☯☼☯ SEO and Non-SEO (Science-Education-Omnilogy) Forum ☯☼☯



☆ ☆ ☆ № ➊ Omnilogic Forum + More ☆ ☆ ☆

Your ad here just for $2 per day!

- - -

Your ads here ($2/day)!

Author Topic: Từ điển Việt Anh. Vietnamese-English Dictionary.  (Read 600 times)

0 Members and 1 Guest are viewing this topic.

SEO

  • SEO master
  • SEO Admin
  • SEO hero member
  • *****
  • Posts: 7306
  • SEO-karma: +723/-1
  • SEO expert
    • View Profile
    • SEO
Từ điển Việt Anh. Vietnamese-English Dictionary.
« on: April 13, 2022, 03:46:15 AM »

Từ điển Việt Anh. Vietnamese-English Dictionary


Từ điển Việt Anh.. (Vietnamese-English Dictionary).

A Dong : Adam
A La Hán : Arhant, Lohan (follower of Buddha)
A Lịch Sơn : Alexander
A Lịch Sơn Đắc Lộ : Alexandre de Rhodes
A Phú Hãn : Afghanistan; Afghanistani, Afghan
A di đà phật : Amnida Buddha; thank heavens!
A đam : Adam
A, tội nghiệp quá : Oh!, What a pity!
Ai Cập : Egypt, Egyptian
Ai Cập học : Egyptology
Ai Lao : Laos, Laotian
Ai khiến anh! : Nobody asked you to do that!
An Nam : Annam, Annamese, Annamite
An ba ni : Albania
Anh Cát Lợi : England
Anh Mỹ : Anglo-American
Anh Quốc : England
Anh kim : British pound, pound sterling
Anh lý : English mile
Anh ngữ : English language
Anh ngữ kém : poor English
Ba Lan : Poland
Ba Lê : Paris
Ba Nhĩ Cán : (the) Balkans
Ba Tây : Brazil, Brazilian
Ba Tư : Persia, Persian, Iran, Iranian
Ba Tỉ Luân : Babylon
Bao Tích Nhược : (character in the book “Anh Hùng Xà Điêu”)
Binh thư yếu lược : The Art of War (book by Sun Tzu)
Biết làm thế nào bây giờ : What can one do now!
Biển Băng : Mare Frigoris (lunar sea)
Biển Cả Bảo Tố : Oceanus Procellarum
Biển Hài Hước : Mare Humorum (lunar sea)
Biển Hơi : Mare Vaporum (lunar sea)
Biển Khủng Hoảng : Mare Crisium (lunar sea)
Biển Mây : Mare Nubium (lunar sea)
Biển Mưa Gió : Mare Imbrium (lunar sea)
Biển Nam Hải : South Sea
Biển Phong Phú : Mare Foecondatus
Biển Thái Bình Dương : the Pacific Ocean
Biển Trong : Mare Seranitatis
Biển Trầm Lặng : Mare Traquilitatis
Biển Ðông : South China Sea
Biển Đông : South China Sea
Biển Địa Trung Hải : Mediterranean Sea
Brazin : Brazil
Bà La Môn : Brahman
Bàu Sỏi : (name of a village)
Bá Linh : Berlin
Bái hỏa giáo : Zoroastrianism
Bát Quái Đài : octagonal palace (Cao Dai)
Bình Nhưỡng : Pyongyang
Bình Định : (province name)
Băng Cốc : Bangkok
Băng Ðảo : Iceland
Bạch Cung : the White House
Bạch Mi : God of Prostitutes
Bạch Nga : White Russian, Byelorussian
Bạch tuyết : Snow White
Bạch Ốc : the White House
Bản Châu : Honshu (region of Japan)
Bản Môn Điếm : Panmunjon
Bảo Gia Lợi : Bulgaria, Bulgarian
Bảo quốc Huân chương : National Order Medal
Bấc Âu : Northern Europe, Scandinavia
Bắc Bang Dương : Arctic Ocean
Bắc Bình : Peiping
Bắc Bộ : north(ern) region of Vietnam
Bắc Cali : Northern California
Bắc Cao : North Korea
Bắc Cao Ly : North Korea
Bắc Cực : North Pole
Bắc Hà : North Vietnam
Bắc Hàn : North Korea
Bắc Hải Đạo : Hokkaido (region of Japan)
Bắc Kinh : Peking, Beijing
Bắc Kỳ : North Vietnam
Bắc Mỹ : North America, North American
Bắc Phi : North Africa
Bắc Phần : Northern part (of Vietnam)
Bắc Triều Tiên : North Korea
Bắc Việt : North(ern) Vietnam
Bắc Âu : Northern Europe, Scandinavia
Bắc Ðẩu Bội Tinh : (French) Legion of Honor medal
Bắc Đại Tây Dương : North Atlantic (Ocean)
Bắc Đầu : Ursa Major (constellation)
Bệ Hạ : Sire, Your Majesty
Bỉ Lợi Thì : Belgium, Belgian
Bỉ quốc : Belgium
Bồ Tát : Bodhisattva
Bồ Đào Nha : Portugal, Portuguese
Bộ Canh Bịnh : Ministry of Agriculture
Bộ Canh Nông : Ministry of Agriculture
Bộ Công Chánh : Ministry of Public Works
Bộ Công nghiệp : Ministry of Industry
Bộ Cựu Chiên Binh : Office of Veteran Affairs
Bộ Giao Thông Vận Tải : Department of Transportation
Bộ Giáo Dục : Ministry of Education
Bộ Kinh Doanh : department of commerce
Bộ Kinh Tế : department of the economy (or economic affairs)
Bộ Kế Hoạch : Ministry of Planning
Bộ Lao động : Ministry of Labor
Bộ Mậu Dịch : Ministry of Trade
Bộ Ngoại Giao : Foreign Ministry
Bộ Ngoại Thương : Ministry of Foreign Trade
Bộ Ngoại Thương và Kỹ Nghệ : the Ministry of International Trade and Industry (MITI)
Bộ Nông Nghiệp : Ministry of Agriculture
Bộ Nội Vụ : Ministry of Domestic Affairs
Bộ Quốc Phòng : Department of Defense
Bộ Quốc gia Giáo dục : Ministry of National Education
Bộ Thông Tin : Ministry of Information
Bộ Trưởng Bộ Ngoại Giao : Foreign minister, Secretary of State
Bộ Trưởng Giáo Dục : Minister of Education
Bộ Trưởng Ngoại Giao : Foreign Secretary
Bộ Trưởng Ngoại Vụ : Minister of Foreign Affairs
Bộ Trưởng Năng Lượng : Department of Energy
Bộ Trưởng Quốc Phòng : Secretary, Ministry of Defense
Bộ Trưởng Thương Mại : Secretary of Trade, Commerce
Bộ Trưởng Tư Pháp : justice minister
Bộ Tài Chánh : Ministry of Finance
Bộ Tài Chính : Ministry of Finance
Bộ Tư Pháp : Ministry of Justice; Justice Department
Bộ Văn Hóa Giáo Dục và Thanh Niên : Ministry of Education and Youth
Bộ Xã Hội : Ministry of Social Welfare
Bộ Y Tế : Ministry of Public Health
Bộ Đại Đông Á : the Greater East Asia Ministry
Bụt : Buddha
Bức Màn Sắt : Iron Curtain
CNT : Cộng Hòa Nhân Dân Trung Hoa (People’s Republic of China)
CS : cộng sản (communist)
CSVN : Cộng Sản Việt Nam (Communist Vietnam)
CT : chủ tịch (chairman, president)
CXCV : Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam (the Socialist Republic of Vietnam)
Cali : California
Cam Bốt : Cambodia
Cam Túc : Kansu
Cam Địa : (Mahatma) Ghandi
Cao Ly : Korea
Cao Miên : Cambodia, Cambodian
Cao Mên : Cambodia, Cambodian
Cao Đài : Cao Dai (a Vietnamese religion)
Cao Đài Giáo : Cao Dai (Vietnamese religion)
Cha Bề Trên : Father Superior
Cha bề trên : Father superior
Cha, mắc quá : Oh, that’s too expensive!
Chiêm Thành : Champa
Châu Á : Asia, Asian continent
Châu Âu : Europe, European Continent
Châu Đốc : Chaudoc
Chùm nho chín mọng : A bunch of ripe and succulent grapes
Chúa cứu thế : the Savior
Chưởng Pháp : censor cardinal (Cao Dai)
Chưởng Ấn : chancellor (Cao Dai)
Chả có gì sốt : There is nothing at all
Chắc anh ấy sắp đến : He’ll probably be here soon
Chức Việc : subdignitaries (Cao Dai)
Chữ Thập Đỏ : the Red Cross
Con người chỉ mưu cầu danh lợi : A person who only seeks honors and privileges
Cracốp : Krakow
Cách mạng Hoa Kỳ : American Revolution
Còn ông thì sao? : How about you?
Có mốc xì gì đâu! : Nothing at all like that!
Cô Liên đến chưa? : Has Miss Lien arrived yet?
Côn Sơn : Con-Son (island)
Căm Bốt : Cambodia
CĐVN : Cộng Đồng Việt Nam
Cơ Quan Viện Trợ Mỹ : USOM
Cơ Quan Điều Tra Liên Bang Hoa Kỳ : Federal Bureau of Investigation, FBI
Cơ quan nguyên tử năng quốc tế : International Atomic Energy Agency, IAEA
Cơ quan năng lượng quốc tế : International Energy Agency, IEA
Cơ Đốc : Christ, Christian, Christianity
Cơ Đốc giáo : Christianity
Cạn bôi! : Bottom’s up!
Cải Trạng : lawyer (Cao Dai)
Cận Động : Near East
Cộng Hòa Liên Bang Nga : Russian (Federated) Republic
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam : the Socialist Republic of Vietnam
Cộng Sản Việt Nam : Communist Vietnam
Cộng Đồng (Chung) Âu Châu : European Community
Cộng Đồng Kinh Tế Âu Châu : European Economic Community, EEC
Cờ Vàng : Yellow Flag (rebels)
Cờ Đen : Black Flag (rebels)
Cục Bưu Điện : Post, Telephone, and Telegraph Office (PTT)
Cục Dự trữ Liên bang : Federal Reserve
Cục Quản Trị Lương Thực và Dược Phẩm : Food and Drug Administration, FDA
Cục Điều tiết điện lực : Electricity Regulatory Authority of Vietnam (ERAV)
Cứ từ từ : Take it easy
Cửu Châu : Kyushu (region of Japan)
Cửu Long : (river in Vietnam)
Cửu Trùng Đài : Nine Sphere Palace (Cao Dai)
Cựu Kim Sơn : San Francisco
Cựu Ước : Old Testament
Danh Dự Bội Tinh : Medal of Honor
Do Thái : Israel
Do Thái giáo : Judaism
Du Xom : USOM
Dòng Chúa Cứu Thế : the Redemptorists
Dạo này ông có phát tài không? : How’s business these days?
Dải Ngân hà : the Milky Way
GM : giám quản
GTGT : giá trị gia tăng (value added tax, VAT)
Geneve : Geneva
Gia Nã Đại : Canada
Gioan : John
Giám Đạo : General Inspector (Cao Dai)
Giáo Hội Công Giáo : Catholic Church
Giáo Tông : pope (Cao Dai)
Giê Su : Jesus
GĐ : giám đốc (director)
Hi Lạp : Greece, Greek
Hiếu kinh : the Classic of Filial Piety
Hiệp Chủng Quốc : United States
Hiệp Hội Súng Quốc Gia : National Rifle Association, NRA
Hiệp Thiên Đài : Heavenly Palace (Cao Dai)
Hiệp định không phổ biến vũ khí hạch nhân : Nuclear non-proliferation treaty
Hoa : (1) China; (2) flower, blossom
Hoa Kỳ : United States, America
Hoa Ngữ : Chinese (language)
Hoa Thịnh Đốn : Washington
Hoa Việt : Sino-Vietnamese
Hoàn Cầu Thời Báo : Global Times (a Chinese daily newspaper)
Huynh đệ Hồi giáo : Muslim brotherhood
Huê Kỳ : United States of America; American
Huê kỳ : America, United States
Huế : Hue (city in Vietnam)
Hy Lạp : Greece, Greek
Hà Lan : Holland, the Netherlands; Dutch
Hà Nội : Hanoi
Hàn Quốc : Korea
Hán : Chinese
Hán Thành : Seoul
Hán Việt : Sino-Vietnamese
Hán tụ : Chinese character, Hanzi
Hítle : Hitler
Hòa Lan : Holland, the Netherlands; Dutch
Hòa học : Japanese studies
Hòa văn : Japanese language or literature
HĐQT : hội đồng quản trị
Hương Cảng : Hong Kong
Hạ Uy Di : Hawaii
Hạ Viện : House of Representatives
Hạ uy cầm : Hawaiian guitar
Hải Nam : Hainan Island
Hải Phòng : Haiphong
Hải Sâm Uy : Vladivostok
Hải sư : Leo, the Lion
Hải vương tinh : Neptune
Hậu Lê : (Vietnamese dynasty)
Hệ số sự cố chạm đất : ground fault coefficient
Họ muốn hết rồi : The‎‎y’ve rented them all already
Hỏa Tinh : Mars
Hồi : Islam, Islamic
Hồi Giáo : Islam
Hồi Giáo ôn hòa : moderate Islam
Hồi Quốc : Pakistan
Hồi Ấn : Indo-Pakistani
Hồng Bàng : (early clan in Vietnamese history)
Hồng Công : Hong Kong
Hồng Kông : Hong Kong
Hồng Thập Tự : Red Cross
Hộ Pháp : legislative affairs director (Cao Dai)
Hộ Pháp Cao Đài : Cao Dai pope
Hội Hồng Thập Tự : Red Cross
Hội Nghị đại đông Á : the Greater East Asia Conference
Hội Quốc Liên : the League of Nations
Hội Y Sĩ Hoa Kỳ : American Medical Association
Hội phụ huynh học sinh : Parent-Teacher Association, PTA
Hội Ân Xá Quốc Tế : Amnesty International
Hội Đồng Bảo An : security council
Hội đồng Quý Tộc : House of Peers
I Rắc : Iraq
KH&KT : Khoa Học và Kỹ Thuật
KHCN : khoa học công nghẹ
KHĐT : science and technology
Kha Luân Bố : Christopher Columbus
Khoa Học và Kỹ Thuật : Science and Technology
Khoan đã! : Hold on (a second)!
Không Quân Việt Nam : Vietnamese air force
Không ai hỏi chúng tôi hết : No one asked us
Không ai đến dốt cả : No one came at all
Không có sự sống trên Trăng : there is no life on the moon
Khơ Me Đỏ : Khmer Rouge
Khối Cộng Đồng Chung Âu châu : European Union
Khối Phòng Vệ Bắc Đại Tây Dương : North Atlantic Treaty Organization, NATO
Khối Thịnh Vượng Chung Đại Đông Á : The Greater East Asia Coprosperity Sphere
Khối Trục : the Axis Alliance
Khối Ả Rập : Arab block
Khổ chưa! : How unfortunate!
Khổng : Confucius, Confucian
Khổng Minh : Zhuge Liang
Khổng Minh Gia Cát Lượng : Zhuge Liang
Khổng Tử : Confucius
Khổng giáo : Confucianism
Ki Ri Xi Tô : Christ
Ki Tô : Christ
Ki Tô Giáo : Christianity
Kim Tinh : Venus
Kinh Thánh : the Bible
Kitô hữu : (a) Christian
Kremli : Kremlin
LHQ : Liên Hiệp Quốc
LTS : lời tòa soạn
La Hán : Arhat
La Mã : Rome, Roman
La Phương : Lafayette
La Sát : Goddess of Anger
La Tinh : Latin, Roman
La Tinh hóa : to Romanize, Romanization
Lai Châu : (province name)
Liên Bang Nga : the Russian Union, Federation
Liên Bang Nga là một vang bóng của Liên Xô ngày xưa : The Russian Federation is only a shadow of the former Soviet Union
Liên Bang Sô Viết : Soviet Union
Liên Bang Xô Viết : Soviet Union
Liên Hiệp Anh : British Commonwealth
Liên Hiệp Châu Phi : African Union
Liên Hiệp Quốc : United Nations
Liên Hiệp Âu Châu : European Union
Liên Mạng Toàn Cầu : World Wide Web
Liên bang Nga : Russian Federation
Liên đoàn Ả Rập : the Arab League
Long Biên : the ancient name of Hanoi
Long Vương : River God
Luân Đôn : London
Luật Điện lực : Electrical Power Regulation
Làm chỗ ấy bở lắm : One earns a lot of extra money in that position
Lào : Laos
Lâu rồi không gặp anh : I haven’t seen you in a long time
Lê Nin : Lenin
Lõm Giũa : Sinus Medii
Lõm Sương : Sinus Roris
Lý Thừa Vãn : Syngman Rhee
Lý Tiểu Long : Bruce Lee
Lưu Cầu : Ryuukyu
Lưu ý là : (Please) note that ~
Lạc Vịet : old name for Vietnam
Lại nhà hàng Thanh Thế đi ! : How about going to the Thanh The (restaurant)?
Lạt Ma Giáo : Tibetan Buddhism
Lấy gì làm bằng? : What can we use as evidence?
Lễ Phục Sinh : Easter
Lễ Tạ Ơn : Thanksgiving (American holiday)
Lời chào cao hơn mâm cỗ : A polite greeting is better than a good meal
Lục Tỉnh : the Delta
Lục Xuâm Bảo : Luxembourg
Lữ Y : Louis
Lực Lượng Tự Vệ : (Japanese) Self-Defense Forces
Lực lượng Tuần duyên : Coast Guard
MK : Mỹ Kim
Ma Cao : Macao or stroke lightly, graze
Ma Ní : Manila
Mao Trạch Đông : Mao Tse Tung
Matxcova : Moscow
Minh Trị : Meiji (Emperor of Japan)
Minh Trị Phục Hưng : Meiji Restoration
Miên : (1) Cambodia, Cambodian; (2) to sleep; (3) cotton; (4) to be long
Miên hoàng : King of Cambodia
Miên Đất Hứa : the Promised Land
Miến : Burma (short for Miến Điện)
Miến Điện : Burma
Miền Trung : Central Vietnam
Miền Trung đông : Middle East region
Mác Lê : Marxist-Leninist
Mác Lê Nin : Marxist-Leninist
Máy này chạy bằng dầu tây : That motor uses kerosene
Mã Lai : Malay
Mã Lai Á : Malaysia
Mãn Châu : Manchuria
Mông Cổ : Mongolia
Mũi Hảo Vọng : Cape of Good Hope
Mạc Tư Khoa : Moscow
Mạnh Tử : Mencius
Mễ Tây Cơ : Mexico
Mồng hai : The second
Mộ Chiến Sĩ Vô Danh : the Tomb of the Unknown Solider
Mộc : Jupiter
Mỹ : America, USA, American
Mỹ Kim : US dollar
Mỹ châu : America
Mỹ nâu : brown American, Hispanic-American, Latino-American
Mỹ trắng : white American
Mỹ vàng : yellow American, Asian-American
Mỹ đen : black American, African-American
Mỹ đỏ : red American, Native American, American Indian
Mỹ-Việt : U.S.-Vietnam
NN : Nhân Hàng Nhà Nước (National Bank of VN)
Na Uy : Norway
Nam Cali : Southern California
Nam Cực : South Pole
Nam Dương : Indonesia
Nam Hàn : South Korea
Nam Kỳ : Cochichina
Nam Mỹ : South America
Nam Phi : South Africa
Nam Triều Tiên : South Korea
Nam Tư : Yugoslavia
Nam Vang : Phenom Penh
Nga : Russia(n)
Nga Sô : Soviet Russia
Ngáp gì? : What are you yawning for?
Ngân Hàng Nhà Nước : National Bank (of VN)
Ngân Hàng Nông Nghiệp : Vietnam Bank For Agriculture
Ngân Hàng Thương Mại : Vietcombank
Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn : Saigon Commercial Bank
Ngân Hàng Thương Mại Quốc Tế : Incombank
Ngân Hàng Thế Giới : World Bank
Ngân Hàng Trung Ương : Central Bank
Ngân Hàng Đầu Tư và Phát Triển : Bank for Investment and Development
Ngân hàng TMCP dầu khí toàn cầu : Global Petroleum Commercial Bank
Ngô : (Vietnamese dynasty)
Ngô Đình Diệm : (first president of South Vietnam)
Ngôi đền Vàng Kinkaku-gi : the Golden Temple
Ngũ Giác Đài : (the) Pentagon
Ngọc tuyền : Hades
Nha An Ninh Xã Hội Bắt Đầu : Social Security Office
Nho Giáo : Confucianism
Nho gia : Confucian scholar
Nho giả : Confucian scholar
Nho học : Confucianism
Nho lâm : Confucian scholars (collective)
Nho phong : scholarly tradition
Nho sinh : student of Confucianism
Nho sĩ : (Confucian) scholar
Nho đạo : Confucianism
Nhã Ðiển : Athens
Nhật : Japan, Japanese
Nhật Bản : Japan, Japanese
Nhật Hoàng : Japanese emperor
Nhọc Hoàng : the Jade Emperor
Nhữ Y : Noah
Nhựt : Japan
Nó bị bắt rồi : He was arrested
Nó bị kết án ba năm tù : He was sentenced to prison for three years
Nó không sốt : He doesn’t have a temperature
Nó ác lắm : He is very wicked
Nô Ê : Noah
Nôm : Nom (old Vietnamese writing system based on Chinese characters)
NĐ-CP : Nghị Định Chính Phủ
Nơi đây an nghĩ : Here lies ~ (on a gravestone)
Nội Bài : (airport in Hanoi)
Nội Mông : Inner Mongolia
Nữu Ước : New York
P.GĐ : phó giám đốc
PP : phó phòng
Pete Peterson thuộc đảng Dân Chủ : Pete Peterson, (a) Democrat
Phao Lồi : Paul (Paulo)
Phi Châu : Africa, African continent
Phi Luật Tân : the Philippines; Filipino
Phái Bộ Viện Trợ Quân Sự : MAC-V (Military Assistance Command - Vietnam)
Pháp Luân Công : Falun Gong
Pháp ngữ : French (language)
Phù Tang : Japan (literary)
Phú Sĩ : Fuji
Phúc Kiến : Fukien
Phạn : (1) Buddhist; (2) cooked rice
Phạn học : Sanskrit studies, Buddhist studies
Phạn ngữ : Sanskrit, Pali
Phạn thư : book in Sanskrit
Phạn tự : Sanskrit
Phạn điển : Pali canons
Phần Lan : Finland
Phật : Buddha
Phật Giáo : Buddhism
Phật Giáo tiểu thừa : Hinayana (Theravada) Buddhism, lesser path Buddhism
Phật Giáo đại thừa : Mahayana Buddhism, greater path Buddhism
Phật Tử : Buddhist (person)
Phật học : (study of) Buddhism
Phật sự : Buddhist matters, affairs, activities
Phật Đản : the birthday of Buddha
Phối Sư : archbishop (Cao Dai)
Quan thoại : Mandarin Chinese (language)
Quan đông : Kanto (region of Japan)
Quyền Giáo Tông : acting pope
Quân Độ Hoa Kỳ : US Armed Forces
Quên thế nào được : How can I forget
Quảng trường Quốc gia : National Mall (in Washington DC)
Quảng Đông : Kwangtung
Quỹ Tiền Tệ Quốc Tế : International Monetary Fund, IMF
Roma : Rome
Sao vậy? : How come?, Why?, How so?
Sao ông đi lâu vậy? : How come you’ll be gone so long?
Sài Gòn : Saigon
Sô Viết : Soviet
Sô Viết hóa : to Sovietize
Sĩ Tải : archivist (Cao Dai)
Sấm Truyền Ca : Book of Prophesy (c. 1670)
Sở Hưu Bổng : Retirement Bureau
Sở Thuế Vụ : Tax Office
Sở Thông Tin Hoa Kỳ : USIS
Sứ Quán Anh : British Embassy
Sứ Quán Mỹ : American Embassy
Sứ Quán Việt Nam : Vietnamese Embassy
TCT : corporation
TGĐ : Tổng giám đốc
TL : tây lịch
TNHH : trách nhiệm hữu hạn
TP.HCM : (abbreviation for Thành Phố Hồ Chí Minh)
TPHCM : thành phố Hồ Chí Minh
TQ : Trung Quốc
TQLC : (thủy quân lục chiến) Marines
TT : thủ tướng, tổng thống
Tam Bảo : Buddhist trinity
Tang : (1) Tibet, Tibetan
Thai Dương : sun
Thai Dương Hệ : Solar system
Thanh Hóa : (province name)
Thiên An Môn : Tiananmen
Thiên Hoàng : Mikado
Thiên Hỉ Động : Palace of Wisdom (Cao Dai)
Thiên Tân : Tien Tsin
Thiên bình : Libra (constellation)
Thiên trúc : India
Thiên vương tinh : Uranus
Thiên xà : Serpentarius, Ophiuchus
Thiên xúng : Libra
Thiền học : Zen
Thành Hồ : Ho Chi Minh City (Saigon)
Thành Phố Hồ Chí Minh : Ho Chi Minh City (Saigon)
Thái : Thai   
Thái Bình Dương : the Pacific Ocean
Thái Cực Đạo : Tae Kwon Do
Thái Hòa Phục Hưng : Showa Restoration
Thái Lan : Thailand
Thái Sơn : (name of a mountain in China)
Thát Đát : Tartar, Mongol
Thông Tấn Xã Việt Nam : Vietnamese News Agency
Thư Viện Quốc Hội Hoa Kỳ : The Library of Congress
Thượng Cổ : Antiquity
Thượng Hải : Shanghai
Thượng Phẩm : religious affairs director (Cao Dai)
Thượng Sanh : secular affairs director (Cao Dai)
Thượng Đế : God, Allah, the Almighty
Thần đạo : Shinto
Thế Vận Hội : the (World) Olympic Games
Thế vận hội mùa Đông : (Olympic) Winter Games
Thổ Nhĩ Kỳ : Turkey, Turkish
Thụy Sĩ : Switzerland, Swiss
Thụy điển : Sweden
Thừa Sử : historian (Cao Dai)
Tiên Rồng : The Fairy and the Dragon (ancestors of the Vietnamese race)
Tiêu Chuẩn Kỹ Nghệ Nhật Bản : Japanese Industry Standard (JIS)
Tiếng Nói Hoa Kỳ : Voice of America
Tiếp Dẫn Đạo Nhơn : instructor (Cao Dai)
Tiểu Á : Asia Minor
Tiểu Á Tế Á : Asia minor
Tiệp Khắc : Czechoslovakia
Triều Tiên : Korea
Trung Cổ : the Middle Ages
Trung Cộng : Chinese Communists, Communist China
Trung Hoa : China, Chinese
Trung Hoa Cộng Sản : Communist China
Trung Hoa lục địa : mainland China
Trung Hoa đơn giản : simplified Chinese (characters)
Trung Mỹ : Central America
Trung Phi : Central Africa
Trung Quốc : China
Trung Quốc chung biên cương với 14 quóc gia : China shares a border with 14 countries
Trung Quốc thua Nhật Bản : China lost to Japan
Trung Việt Nam : Central Vietnam
Trung Á : Central Asia
Trung Âu : Central Europe
Trung Đông : middle east
Truyền Trạng : Investigator (Cao Dai)
Truyện Kiều : the Tale of Kieu (by Nguyễn Du)
Trân Châu Cảng : Pearl Harbor
Trình tự phục hồi phụ tải : load recovery procedure
Trí Huệ Cung : meditation hall (Cao Dai)
Trường Đỏ : Red Square (in Moscow)
Trạm Không Gian Quốc Tế : International Space Station
Trần : (Vietnamese dynasty)
Trận Thế Chiến Thứ Nhất : World War II, Second World War
Tàu ô : corsair
Táo quân : Kitchen God
Tân Gia Ba : Singapore
Tân Hoa Xã : Chinese press agency
Tân Sơn Nhất : Tan Son Nhat (airport)
Tân Tây Lan : New Zealand
Tân tổng thống : new president
Tân Đề Li : New Delphi
Tân Ước : New Testament
Tây : West, Western, Occidental, French
Tây Ban Nha : Spain, Spanish
Tây Bá Lợi á : Siberia
Tây Ninh : (province name)
Tây Sơn : (Vietnamese dynasty)
Tây Tạng : Tibet, Tibetan
Tây bán cầu : Western hemisphere
Tây hiệu : Western-brand (e.g. product)
Tây phương : the West, Occident
Tây Âu : Western Europe; the West, Occident
Tây Đức : West Germany
Tây Ấn : West Indies
Tòa Bạch Ốc : The White House
Tòa Kinh Tế : economic court
Tòa Thánh : Vatican; central building of a religion
Tòa Tối Cao Hoa Kỳ : U.S. Supreme Court
Tăng Đoàn Bảo Vệ Chánh Pháp : Buddhist Protection Society
Tương lai Cam Bốt còn nhiều bấp bênh : Cambodia’s future is still very unstable
Tướng Tưởng Giới Thạch : General Chang Kai Shek
Tấm Cám : Vietnamese version of the Cinderella story
Tết Nguyên Đán : Vietnamese New Year’s festival
Tối Cao Pháp Viện : Supreme Court
Tổ Chức An Ninh và Hợp Tác Âu Châu : Organization for Security and Cooperation in Europe (OSCE)
Tổ Chức Hiệp Ước Bắc Đại Tây Dương : North Atlantic Treaty Organization (NATO)
Tổ Chức Tiêu Chuẩn Quốc Tế : the International Standards Organization, ISO
Tổ Chức Y Tế Thế Giới : World Health Organization, WHO
Tổng Bí Thư đảng CSVN : General Secretary of the Communist Party
Tổng Giám Đốc Bưu Chính : Postmaster General
Tổng Thống Ba Lan đã làm bù nhìn chi Ngã : the Polish president became a puppet of Russia
Tổng thống Nga : Russian president
Tờ Quân Đội Nhân Dân : People’s Army (a newspaper)
Tứ Quốc : Shikoku (region of Japan)
Tứ Xuyên : Szechuan
Tự Đức : Vietnamese king (1840-1883)
VC : Việt Công
VN : Việt Nam
VNCH : Việt Nam Công Hoa
Vacxava : Warsaw
Vi Xi : VC, Viet Cong
Viện Bảo Hiến : Constitutional Court
Viện Sức Khỏe Quốc Gia : National Institute of Health
Việt : Vietnamese
Việt Cộng : Communist Vietnamese, Vietnamese Communists
Việt Hoa : Vietnamese - Chinese
Việt Minh : Vietminh
Việt Nam : Vietnam, Vietnamese
Việt Nam Cộng Hòa : Republican Vietnam, the Republic of Vietnam
Việt Nam Cộng Sản : Communist Vietnam
Việt Nam cũng như Nga : Vietnamese as well as Russian, Vietnamese and Russia alike
Việt Nam cận đại : contemporary, modern-day VN
Việt Nam hóa : Vietnamization; to translate into Vietnamese
Việt Nam kinh tế thời báo : Vietnam Economic Times
Việt Nam ngày xưa : former Vietnam, Vietnam of old
Việt cộng : Communist Vietnamese, Vietnamese Communists
Việt hóa : to Vietnamize, make or translate into Vietnamese
Việt hóa tên người : to transliterate someone’s name into Vietnamese
Việt học : Vietnamese studies
Việt kiều : Vietnamese resident, overseas Vietnamese
Việt ngữ : Vietnamese language
Việt-Anh : Vietnamese-English
Việt-Pháp : Vietnamese-French
Vân Nam : Yunnan
Vạn Tượng : Vientiane
Vậng ạ : Yes sir
Vệ Ðà : Veda
Vịnh Ba Tư : Persian Gulf
Vịnh Thái Lan : Gulf of Thailand
Vọng Các : Bangkok
Vụ trưởng Vụ Khoa học, Công nghệ : Director of the Department of Science and Industry
Xin ông cho biết ý kiến : Please give (us) your opinion
Xin ông cứ coi : Please take a look
Xiêm : Siam, Thailand
Xô Viết : Soviet
Yêrusalem : Jerusalem
Yêsu : Jesus
Yêsu Kitô : Jesus Christ
a : (1) (exclamation of surprise, regret, etc.); (2) sickle; (3) to rush, dash; (4) to gather; (5) to flatter, curry favor with, kiss up to; (6) area of 100 square meters
a cê ti len : acetylene
a cít : acid
a cít hóa : to acidify
a cít kế : acidity meter
a dua : to ape, imitate, follow
a ga : agar
a giao : glue, gelatin
a hoàn : Abigail; maidservant, maid, servant
a léc : alert
a lê : go ahead!, come on!; outward journey or trip
a lô : hello (on phone, in announcements), attention!
a ma tơ : amateur
a men : amen
a mi : close or intimate friend; to flatter
a mi ăng : asbestos
a mi đan : tonsil
a min : amine
a míp : amoeba, ameba
a mô ni ắc : ammonia
a măng : lover, sweetheart
a ni lin : aniline
a nốt : anode
a pa tít : apatite
a phiến : opium
a phiến trắng : morphine
a pác thai : apartheid
a pê ri típ : apéritif
a sen : arsenic
a trô pin : atropine
a tòng : to follow, imitate, act as (an accomplice) come around (to a way of thinking); accomplice
a tùng : to follow
a vào người nào : to rush at someone
a xpi rin : acetylsalicylic acid
a xê ti len : acetylene
a xê ton : acetone
a xít : acid
a xít a min : amino acid
a xít béo : aliphatic or fatty acid
a đrê na lin : adrenaline
acít : acid
ai : (1) anyone, someone, who, whoever, everyone, anyone; (2) to pity, sympathize, empathize with; (3) dust, fine dirt
ai ai : everyone, everybody
ai ai cũng : everyone
ai ai cũng đều : anyone, whoever, everyone
ai bi : sad
ai ca : dirge, elegy, lament
ai chẳng : who (doesn’t)
ai cũng : anyone, whoever, everyone, everybody
ai cũng biết : everyone knows
ai cũng cho : everyone says
ai cũng muốn đi hết : everyone wants to go
ai cũng phải : everyone has to
ai cũng đi hết : everyone is going
ai cũng ưa nó : everybody likes him
ai dè : unexpectedly, astonishingly, amazingly
ai hoài : mournful remembrance
ai khác : someone else
ai làm cũng được : anyone can do
ai lạc : grief and joy
ai muốn làm cũng được : anyone (who wants to) can do it
ai muốn làm gì thì làm : people do whatever they want
ai mà biết được : who knows?
ai mà nhớ được : who can remember?
ai nấy : anyone, everyone
ai nấy đều : anyone, everyone
ai nữa : who else?
ai oán : to grieve and resent; grief and resentment, plaintive
ai phong : with pain
ai quan : pessimism
ai tín : obituary, death notice, sad news (of a death)
ai từ : person who has lost their mother, orphan
ai điếu : to pay homage (to the dead), eulogize
ai đó? : who is there?
ai đấy : who is it? who goes there?
ai đời : to fancy
am : small pagoda, temple; cottage, shack, hermitage, secluded hut
am em dị bào : half-sibling
am hiểu : to know well, know a lot about, understand thoroughly; knowledgeable
am hiểu cặn kẽ về gì : to know something inside and out
am luyện : experienced, practiced
am mây : temple in the clouds, secluded Buddhist convent or temple
am pe : ampere
am pe giờ : ampere hour
am pe kế : ammeter
am pli : amplifier
am pun : phial, ampoule
am thục : to be well versed, conversant with, knowledgeable in
am tường : to know thoroughly, know well, be familiar, intimate with
am tự : small temple, pagoda
an : (1) peace, safety, security, safe, secure; (2) saddle
an bang : to pacify the country
an biên : to pacify the border
an bom : album
an bu min : albumen, albumin
an bài : to arrange, display, preordain, forecast, predestine
an bần : content with one’s poverty, satisfied with one’s (poor) fate
an ca lô ít : alkaloid
an cư : to leave in peace
an cư lạc nghiệp : to live in peace, happiness with one’s occupation
an dân : to calm (quiet, reassure) the population or people
an dưỡng : to rest (to regain one’s health), convalesce
an dưỡng đường : health resort, sanatorium, rest home
an dật : to live a leisurely life, live in peace
an em chú bác : first cousins
an gin : algin
an giấc : to sleep soundly, sleep like a log; sound (of sleep)
an giấc nghìn thu : to sleep an endless sleep
an giấc ngàn thu : to sleep the long sleep
an go rít : algorithm
an hưởng : to enjoy (peacefully)
an hưởng tuổi già : to pass one’s old age peacefully
an hảo : peace, calm, stillness, peaceful life; tranquil, peaceful
an khang : safe and sound
an liêu : bureaucracy, officialdom
an lòng : relaxed, having peace of mind, calm, comfortable
an lạc : peace and comfort or contentment
an nghĩ : to rest peacefully
an nhàn : easy, relaxed, leisurely
an nhật : Sabbath, holy day
an ninh : peace, health, security, safety
an ninh biên giới : border security
an ninh công cộng : public welfare
an ninh hóa học : chemical security
an ninh hải quân : naval security
an ninh hệ thống liên lạc : traffic security
an ninh kỹ nghệ : industrial security
an ninh mật mã : cryptography
an ninh quốc gia : national security
an ninh quốc nội : domestic security
an ninh sở tại : local security
an ninh thực thể : physical security
an ninh truyền tin : transmission security
an ninh xã hội bắt đầu : Social Security
an pha : alpha
an pha bê : alphabet
an phận : content, happy
an phận thủ thường : content with one’s situation
an sinh : welfare
an te : dumbbell
an thân : quiet, tranquil, not worried, safe and sound, unharmed
an thần : sedative, tranquilizer; to tranquillize
an toàn : safety, security; safe, secure
an toàn bên sườn : flank security
an toàn dữ liệu : data security
an toàn khu : safety area, security zone
an toàn lao động : workplace, occupational safety
an toàn lúc di chuyền : security on the march
an toàn mặt trước : frontal security
an toàn phòng cơ giới : anti-mechanical security
an toàn phóng xạ : radiological security
an toàn sản phẩm : product safety
an trí : to banish, exile; banishment, exile
an tài : talented man
an táng : to bury
an tâm : having piece of mind, not worried; assurance, peace
an tô : alto
an tĩnh : quiet, tranquility
an tịnh : quiet, peaceful
an tọa : sitting, seated
an tức : to rest
an tức hương : (gun) benzoin
an vị : seated, in one’s seat, in place, in one’s seat
an đê hít : aldehyde
an định : stable, firm
an ủi : to comfort, console, mitigate, ease, alleviate; comfort, solace
an ủi mình : to comfort oneself
an ủi nạn nhân : to comfort the victims
and ginger : cassia grandis
ang : bushel, container, crock, wide-mouthed vase
ang áng : approximately; to make a rough estimate
anh : (1) young man, elder brother, first cousin (son of parent’s older sibling), form of address to a young man; (2) England, (Great) Britain; (3) canary; (4) infant; (5) flower; (6) male hero
anh Báu : Mr. Bau
anh bếp : cook
anh chàng : guy, fellow, young man, he, him
anh chàng nịnh đầm : lady’s man
anh chị : (1) Mr. and Mrs. (of young adults); (2) bully, rouge; ringleader, chieftain
anh chị em : everyone, friends
anh chồng : brother in law (husband’s oldest brother)
anh con nhà bác : first cousin (son of parent’s older sibling)
anh cán bộ : a young cadre
anh cả : eldest brother, oldest brother
anh cứ tự nhiên như ở nhà anh : make yourself at home
anh dũng : brave, valiant, heroic, courageous
anh em : brothers and sisters, siblings, brothers, comrades
anh em bạn : good, close (sibling-like) friend
anh em bất hòa : disagreeing brothers
anh em bầu bạn xa gần : brothers and friends everywhere
anh em chú bác : first cousins
anh em chị em : brothers and sisters
anh em cột chèo : brothers in law
anh em dị bào : half-brother, half-sister
anh em họ : cousins
anh em nhà Wright : the Wright brothers
anh em ruột : brother and sister, sibling
anh em trong tổ : teammates
anh em đồng bào : brothers by the same mother, compatriot, fellow countryman, fellow citizens
anh hoa : beauty, elegance, brilliance, quintessence
anh hài : infant
anh hào : hero, man of worth
anh hùng : hero; heroic
anh hùng ca : epic, saga, heroic song
anh hùng chủ nghĩa : adventurous, reckless
anh hùng cá nhận : individualistically heroic
anh hùng hào kiệt : heroes
anh hùng lao động : hero of labor
anh hùng quân đội : army hero
anh hùng rơm : blustering bully
anh họ : cousin
anh kiệt : outstanding man, hero
anh linh : hallowed memory (of a deceased person)
anh lái xe : (male) driver
anh minh : clear-sighted and able
anh nhi : babies, infants
anh nhỉ : child
anh nuôi : cook (male)
anh nên đi chơi : you ought to go to play
anh quân : enlightened or wise king, monarch
anh ruột : elder brother (by blood)
anh rể : brother-in-law (husband of one’s elder sister)
anh sẽ : I will
anh ta : he
anh ta bao giờ cũng ăn mặt nền nã : he always dresses elegantly
anh ta thay đổi ý kiến đột ngột : his change of mind came out of the blue
anh ta ít lời lắm : he is a man of very few words
anh ta đến đây, nói là có việc : he has come here, reportedly on business
anh te ruýp tơ : interrupter
anh thanh niên : young man
anh thanh niên ngờ nghệch : a naive young man
anh thích màu nào hơn : which color do you like best?
anh thư : heroine
anh thảo : primrose
anh tuấn : eminent, distinguished, intelligent and handsome
anh tài : luminary, outstanding talent
anh tài xế : young male driver
anh tú : elegant and clever
anh túc : marijuana, poppy
anh văn : English literature
anh vũ : (1) parrot; (2) nautilus; (3) type of fish (pseudogyrinochelus)
anh vợ : brother in law (wife’s older brother)
anh yến : lovers
anh ách : full
anh ách ánh : glistening, gleaming
anh ánh : gleaming, glimmering, glistening
anh đi mau quá : you are going too fast
anh đào : cherry
anh đây : it’s me
anh ấy : he
anh ấy đã ngớt giận : his anger has subsided
ao : (1) pond; concave; (3) to measure (volume)
ao băng : polynia
ao chuôm : pond and pool
ao cá : fish pond
ao giác : reentrant angle
ao hồ : ponds and lakes
ao khúc tuyến : reentrant
ao nuôi cá : fishpond
ao sen : lotus pond
ao tù : stagnant pond
ao xơ : ounce
ao ước : to crave, yearn for, long for, long to, wish for
au : bright and cheerful
ba : (1) three, tri-; (2) father; (3) wave, ripple
ba ba : turtle
ba bó một giạ : a sure thing
ba bảy : several
ba bề bốn bên : 3D and four-sided, all sides
ba bị : bugbear
ba bốn : three or four
ba bốn lần : three or four times
ba ca tử vong : three deaths
ba chân bốn cẳng : to run at full speed
ba chìm bẩy nổi : ups and downs
ba chấm : three dots
ba chỉ : bacon
ba chớp ba nhoáng : careless and fast
ba chục : thirty
ba cái : three times
ba cùng : the three “with’s” (live with, eat with and work with)
ba cọc ba đồng : fixed income
ba giăng : three-month growth rice
ba gác : tricycle, trike
ba gạc : three-leaf clover
ba hoa : to brag, boast
ba hồi ~ ba hồi : now ~ now ~
ba không : three silences
ba kích : codonopsis
ba kế : wavemeter
ba lém : garrulous, talkative, loquacious
ba lê : ballet
ba lô : field bag, field kit, knapsack, kit-bag
ba lông : football
ba lăng nhăng : disorganized, undisciplined, idle, worthless, meaningless
ba lần : three times
ba má : father and mother
ba mũi giáp công : three spearhead-attack
ba mươi : thirty
ba mươi Tết : day before Tết
ba ngày sau : three days later
ba ngôi : trinity
ba nóc nhà : tree houses
ba pha : three phase
ba phải : agreeing with everyone, without any opinion of one’s own; yes-man
ba phần tư : three-fourths
ba que : crook, scoundrel
ba quyết tâm : three resolves (in emulation movement)
ba quân : the three branches of the armed forces
ba ren : barrel
ba ri : barium
ba ri e : fence, gate, barrier
ba rọi : mixed up, messed up
ba thu : three autumns, three years
ba tiêu : banana tree
ba toong : stick, baton, cane
ba toác : ill-mannered, have improper speech or conduct, careless
ba trăm rưỡi : 350
ba tui : patrol
ba tuần : three rounds of serving wine or burning incense
ba vạ : run-down, uncared-for
ba xuân : parents
ba za : bazaar
ba zan : basalt
ba zơ : base
ba đào : rolling waves, misfortune, ups and downs
ba đô ca : bazooka
ba đảm đang : three responsibilities (women’s emulation movement)
ba đầu sáu tay : superhuman strength
ba đồng rưỡi : 3.50 piasters
ba động : undulate
ba đờ xuy : overcoat
bai : (1) to stretch out, extend; (2) byte
bai bải : glibly, volubly
ban : (1) board, committee, commission, department, section; (2) unit of time; (3) to confer, give, grant, award, bestow; (4) ball; (5) fever
ban bí thư : secretariat
ban bạch : fever with eruption
ban bố : to issue, promulgate (laws, regulations)
ban bố luật pháp : to issue a law
ban chiều : afternoon, in the afternoon
ban chua : typhoid fever
ban chấp hành : executive board, executive committee
ban chỉ đạo : leadership council
ban cua : typhoid fever
ban công : balcony
ban cấp : supply (with), provide (with), furnish (with)
ban giám khảo : examining body
ban giám đốc : board of directors, management
ban hành : to issue, pass (laws, etc.), publish
ban hành luật : to pass a law
ban hành sắc luật : to issue a decree, order
ban hát : theater group
ban hồng : rose-drop
ban khen : to praise, congratulate
ban kiểm duyệt : censorship board
ban kế hoạch : planning board, committee
ban kịch : theater troupe, theatrical group
ban long : jelly (glue) made from antlers; megalossaur
ban mai : early morning
ban miêu : catharsis, cantharides
ban ngày : in the daytime, during the day
ban ngày ban mặt : in broad daylight
ban nhạc : orchestra, band
ban nãy : a (little) while ago, just now
ban nẫy : just now, a short time ago, just a little while ago
ban phát : to distribute, dispense
ban phước : to bless
ban quản trị : board of directors or trustees
ban sáng : this morning, in the morning
ban sơ : beginning stage, outset, origin
ban sớm : early morning
ban thưởng : to reward
ban thứ : hierarchy
ban trưa : (at) noon, noontime, midday
ban tặng : to grant, bestow, award
ban tối : in the evening
ban xuất huyết : purpura
ban điều tra : investigative committee
ban đêm : at night, during the night
ban đầu : at first, from the beginning, at the beginning, initially; initial
ban đỏ : erythema, scarlet fever, scarlatina, measles
ban ơn : to bestow favors, grant a favor
ban ơn mưa móc : to grant a boon
bang : (1) state, country, nation; (2) to help, protect, assist
bang biện : assistant district chief, government clerk
bang gia : state, nation, country
bang giao : international relations
bang giao chính thức : formal relations
bang trưởng : head of a congregation
bang trợ : to aid, help, assist
bang tá : assistant district chief, government clerk
banh : ball, football
bao : (1) how much, many, so much, so many, some, any; (2) envelope, bag, pack, case, sleeve; to cover, enclose
bao bì : wrapping, packaging
bao bọc : cover, envelope, covering; to envelope, protect
bao che : to screen, shield, protect
bao cát : ballast
bao cấp : budget subsidies
bao diêm : box of matches
bao dung : generous, magnanimous; to tolerate; tolerance
bao giàn : to organize, arrange, produce
bao giấy : paper bag
bao giờ : when, (at) what time, every time, always, any time, whenever
bao giờ cũng : always, whenever
bao giờ cũng được : anytime (is fine)
bao gói : packaging
bao gạo : bag of rice
bao gồm : to consist of, include, embrace, have, be made up of, comprise
bao hoa : perianth
bao hàm : to contain, include, comprise, cover
bao kiếm : scabbard
bao la : huge, immense, tremendous, vast
bao lát : (reed) sack
bao lâu : (for) how long, however long
bao lơn : balcony, railing (on a balcony)
bao mô : indusium
bao ngủ : bed roll, bed sack, sleeping bag
bao nhiêu : how much, how many, all, ever, however much, however many
bao nhiêu cũng được : any number (quantity, amount) will do
bao nhiêu lần : so many times, how many times
bao nhiêu năm : how many years, so many years
bao nhiêu tuổi : how many years of age
bao nhụy : perianth
bao nài : not to mind
bao nả : much, how much?
bao phấn : anther
bao phổi : pleura
bao phủ : to cover up, wrap, envelope, include
bao quanh : to surround, be surrounded by, circle, encompass
bao quát : to contain, include, embrace
bao quân trang : barracks bag
bao quả : anthocarp
bao quản : to not mind (hardship)
bao quần áo : duffel bag
bao súng : rifle scabbard
bao súng lục : pistol holster
bao sườn : to outflank
bao tay : glove
bao thuốc : package of cigarettes
bao thuốc lá : pack of cigarettes
bao thuốc súng : powder bag
bao thơ : envelope
bao trùm : to cover, embrace, include, wrap
bao tâm : pericardium
bao tượng : sash
bao tải : bag, jute bag
bao tử : stomach
bao vây : to encircle, besiege, surround, blockade
bao xa : how far
bao yểm : to protect
bao ăn ở : room and board
bao đeo lưng : rucksack
bay : (1) to fly; (2) trowel; (3) you (plural); (4) to fade (of color)
bay biến : to vanish, disappear
bay bướm : flowery, poetic, polished, refined
bay bổ nhào : nose dive
bay bổng : fly very high
bay chiến thuật : tactical navigation
bay chuyền : to fly to
bay chếch ngang : crab
bay hình chữ chi : traverse flying
bay hơi : to evaporate
bay không thấy phía trước : instrument flying
bay la : to fly very low
bay liệng : glide, soar, hover
bay là là gần đất : hedge hopping
bay lên : to fly away, fly off
bay lên theo đường thẳng đứng : zoom
bay lượn : to fly, hover, glide
bay lật úp : inverted flight (of a plane)
bay màu : fade
bay ngang : run
bay nhẩy : to move around, change jobs
bay nhờ khí cụ : instrument flying
bay nhởn nhơ : to fly all about, flit about
bay qua : to fly by, fly across
bay quay tròn : roll
bay quá mục tiêu : to overshoot
bay quần : to circle (of an airplane)
bay ra : to pull out, lift up
bay soắn đảo ngược : outside pin
bay thao dượt : maneuvering flight
bay thấp : flight at lower altitude
bay thử : test flight
bay vào : to fly into
bay vây : to besiege
bay vòng quanh : contour flying
bay vòng quanh Mặt Trăng : to fly around the moon
bay xuống : to fly down, drop down
bay đảo lên đảo xuống : undulating flying
bay đảo ngược : inverted flying
bazơ : base
be : (1) flask, small wine bottle; (2) to bleat
be be : bleat (of a goat)
be bé : smallish
be bét : smeared, stained, crushed
bem : secret
ben : bel; skip, dumpster, grab, bucket
ben tô nít : bentonite
ben zen : benzol, benzene
beng : to cut (off)
beng beng : noise of gongs
beng cổ : to cut the neck of
beng mất đầu : to have one’s head cut off
beo : panther; scraggy; to pinch
beo béo : fattish
beo má : to pinch someone’s cheek
bi : (1) tombstone, slab, stele; (2) marble (toy), pellet; (3) sad, sorrowful
bi ai : sad, tragic
bi ba bi bô : to stammer, babble
bi ca : elegy, plaint
bi chí : epitaph
bi cảm : touching, moving
bi di : billiards, pool
bi hoan : sadness and gladness, grief and joy
bi hoài : sad
bi hài kịch : tragic comedy
bi khúc : dramatic poem
bi khổ : painful
bi ký : stele, stone slab
bi ký học : epigraphy
bi kịch : tragedy, drama
bi quan : pessimistic, negative
bi sầu : sad, mournful, melancholy
bi thương : pathetic, mournful
bi thảm : sad, painful, mournful
bi tráng : pathetic
bi văn : epitaph
bi xoay : rolling ball
bi đát : tragic, heart-rending
bi đông : canteen
bia : (1) tombstone, stone, slab, stele; (2) target, bull’s eye; (3) beer
bia bắn : target, bull’s eye
bia giấy : paper target
bia hình : silhouette target
bia kéo : towed target
bia miệng : public opinion
bia móc : drogue target
bia phong cảnh : landscape target
bia rượu : beer and wine, alcohol
bia ôm : drinks accompanied by female companionship
bia đá : tombstone, stone slab, stele
bia đỡ đạn : cannon fodder
bin : battery
bin đinh : apartment building
binh : (1) soldier, military; (2) see bênh
binh biến : military revolt, mutiny
binh bị : military affairs
binh chế : military organization
binh chủng : (armed) services, military
binh công xưởng : arsenal
binh cơ : strategy
binh dịch : military service
binh gia : military man, soldier
binh hỏa : warfare, war
binh khí : weapon, arms
binh khí sẵn sàng : under arms
binh khố : arsenal
binh lính : soldiers, troops
binh lương : Quartermaster’s Corps
binh lực : military might, power, strength
binh mã : solders and horses; army
binh nghiệp : military career
binh ngũ : troops, army ranks
binh nhu : military supplies
binh nhì : private (military rank) (E1)
binh nhất : private (military rank) (E2)
binh pháp : (military) strategy, tactics
binh phí : military expenditures
binh phục : military uniform
binh quyền : military rights, military power
binh sĩ : solider, serviceman, troops
binh sĩ tinh nhuệ : elite troops, elite soldier
binh số : service number
binh sở : service
binh thuyết : military doctrine
binh thư : book on military tactics, military manual
binh thế : war situation
binh vân : propaganda with troops
binh vận xa : personnel carrier
binh vụ : military affairs
binh xưởng : arsenal, armory
binh đao : military, martial; war, warfare
binh đoàn : troop unit, command
binh đội : troops, forces
biên : (1) to write down, make a note (of something); (2) to weave (basket); (3) to edit, compile; (4) edge, limit, border
biên bản : minutes, report, log
biên chác : to note down, write down
biên chép : to transcribe, copy, write
biên chú : to annotate
biên cương : border, frontier, boundary
biên cảnh : border region, frontier area
biên dịch : to translate, compile; compilation
biên giới : border, frontier
biên khảo : to publish (research)
biên lai : receipt
biên mã : to encode; encoding
biên mã âm thanh : sound encoding
biên nhận : to acknowledge receipt
biên niên sử : chronicles
biên phòng : border guard, frontier guard
biên soạn : to compile, edit, write
biên thùy : border, frontier
biên tập : to edit, write
biên tập viên : editor, writer
biên vệ : flank protection
biên âm : lateral
biên đình : border, frontier
biên độ : amplitude
biên ải : frontier pass, checkpoint
biếc : green, azure
biếm : to criticize, satirize
biến : (1) to disappear, vanish; (2) to change, convert; variable; (3) catastrophe, disaster, calamity; (4) to spread, distribute
biến báo : resourceful
biến chuyển : to change, develop; change, development
biến chuyển lạ lùng : strange development
biến chất : to change, alter
biến chế : to change, transform, process
biến chủng : mutation
biến chứng : (medical) complication
biến chữ : to encrypt, encode
biến cách : change, reform
biến cú : paraphrase
biến cải : to change, transform, modify
biến cố : event, happening, occurrence
biến cố lịch sử : historic event
biến cố quan trọng : important event, occurrence
biến cục bộ : local variable
biến dòng điện : current transformer
biến dưỡng : metabolism
biến dạng : to transform, deform
biến dịch : to change
biến hiệu : variant
biến huyết sác : hematosis
biến hình : metamorphosis, distortion
biến hóa : to change, develop, evolve, transform
biến kỳ : metaphase
biến loại : variation
biến loạn : rebellion, revolt, riot
biến mất : to disappear, vanish, go away
biến số : variable
biến thiên : to change; change
biến thành : to become, change into
biến thái : variant, allophone, allomorph
biến thế : to transform
biến thể : variant, allophone, allomorph
biến tiết : variation
biến toàn cục : global variable
biến trở : rheostat
biến tính : alteration, transmutation
biến tướng : phase, stage, period
biến tượng : to change, transform
biến tố : variance
biến áp : transformer
biến áp kế : statoscope
biến đi : to disappear, vanish
biến đi mất hết : to disappear completely
biến điện : to modulate
biến điện kế : modulation meter
biến điện áp : voltage transformer
biến đổi : to change, fluctuate, vary, transform
biến động : event, violence, revolt, crisis, rebellion, insurrection
biến ảo : change, metamorphosis, illusion
biếng : lazy
biếng chơi : (of a child) to not be active
biếng nhác : lazy, idle, indolent
biếng ăn : to not eat properly
biết : to know, know how to do (something) be aware of
biết chắc : to know clearly, with certainty
biết chắc một điều : to know one thing for sure
biết chữ : literate, able to read
biết cách sử dụng súng : to know how to use a weapon
biết dùng : to know how to use
biết dường nào : to such an extent
biết giá trị : to know the value
biết hết mọi thứ về : to know everything about sth
biết hết ngõ ngách một thành phố : to know one’s ways about in a city
biết hết về : to know everything about
biết là : to know that
biết làm thế nào được : what can we do
biết lỗi : to know one’s mistakes, know what one did wrong
biết mùi : to have tasted, have experienced
biết mấy : so much, so many
biết ngay mà : I knew it (right away)
biết nhiều hơn về : to know more about
biết rành : to know very well, be an expert in
biết rõ : to know clearly
biết rõ trắng đen : to know very clearly, distinctly
biết rằng : to know that
biết tay : to realize someone’s power
biết thân : to know oneself, one’s status, one’s predicament
biết thân biết phận : to know one's place
biết thế : had I known (then one would have done something else)
biết trước : to know beforehead, know ahead of time
biết tới : to know about
biết về : to know about
biết đi : walking, living
biết điều : reasonable
biết đâu : maybe, perhaps, who knows
biết đích xác : to know for sure, know for certain
biết được điều đó : knowing that, being away of that
biết đấy mà phải ngậm tăm : to know it but to be forced to keep silence
biết ơn : grateful, thankful
biết ‎ ý : to realize, take a hint
biếu : to offer (as a gift), give (a present)
biếu không : free
biếu xén : to give gifts frequently
biền : (1) military; (2) parallel, couple
biền biệt : without a trace
biền ngẫu : couplet, parallel sentences, parallel constructions
biền thể : parallel constructions
biền văn : style using couplets
biể xích : bar sight, elevation
biển : (1) ocean, sea, mare (lunar sea); (2) placard, sign; (3) miserly, stingy
biển cả : ocean, oceanus
biển lận : fraudulent
biển lửa : sea of flames
biển mênh mông : the spacious seas
biển sôi động : choppy sea
biển thủ : to embezzle, misappropriate
biển thủ công quỹ : to embezzle, misappropriate public funds
biển êm : a calm sea
biểu : (1) table, chart, meter, scale, index; (2) to express, manifest, display, show, demonstrate; (3) to say, tell, order; (4) second degree near relatives of different surnames; (5) memorial to the king
biểu bì : epidermis
biểu chương : petition
biểu chỉ dẫn : index
biểu diễn : to exhibit, display, show, perform, act
biểu diễn tri thức : knowledge representation
biểu diễn tài nghệ : to show or demonstrate a talent
biểu diện : superficial, apparent
biểu dương : to display, show, manifest
biểu dương lực lượng : show of force
biểu hiện : to show, reveal, manifest; revelation, symbol
biểu hiệu : symbol
biểu huynh : (older) male cousin on the maternal side or on the paternal aunt’s side
biểu kiến : apparent
biểu lộ : to manifest, demonstrate, show
biểu lộ bản chất : to show the nature (of something)
biểu muội : (younger) female cousin on the maternal side or on the paternal aunt’s side
biểu ngữ : banner, sign
biểu phí : cost
biểu quyết : to decide (by a vote), vote; a vote
biểu quyết luật : to vote on a law
biểu quyết nhất trí : to vote unanimously
biểu số : indicator
biểu thị : to express
biểu thống kê : statistical table
biểu thức : expression
biểu tình : to demonstrate; demonstration
biểu tình bất bạo động : non-violent, peaceful demonstration
biểu tình phản đối nhà nước : to demonstrate against the government
biểu tượng : to represent, stand for, symbolize; representative, emblem, symbol, (computer) icon, symbol, representation
biểu tự : pseudonym, alias
biểu đệ : (younger) male cousin on the maternal side or on the parental aunt’s side
biểu đồ : chart, graph
biểu đồ bức xạ : radiation pattern
biểu đồ hoạt động : functional chart
biểu đồ lý thuyết : theoretical graph
biểu đồ tổ chức : organization chart
biểu đồng tinh : to express, indicate agreement
biện : (1) to offer (ritual food); (2) to argue, debate, discuss
biện biết : to distinguish, discriminate, separate, discern
biện bác : to argue, debate, discuss
biện bạch : to clearly show, expose
biện chính : to correct
biện chứng pháp : dialectic
biện giải : to explain
biện hộ : to defend, plead, apologize; defense (legal)
biện luận : to argue, discuss
biện lý : attorney, prosecutor
biện lý cuộc : prosecutor’s office
biện lễ : to make offerings, presents
biện l‎ý cuộc : prosecutor’s office
biện minh : to explain, justify, clarify
biện pháp : measure, action, method, means, procedure
biện pháp an ninh : security measures
biện pháp cần thiết : necessary means, measures
biện pháp kinh tế : economic mean, measure
biện thuyết : to discuss, argue; exposition, discourse
biệt : (1) separated, isolated; (2) to disappear
biệt cư : separation
biệt danh : alias
biệt dạng : to disappear, vanish
biệt giam : to detain separately, put in solitary confinement
biệt hiệu : alias, nickname, penname, pseudonym
biệt khu : special district
biệt kích : commando, ranger
biệt ly : separated; separation, part
biệt lập : independent, separate
biệt lệ : exception
biệt phái : to detail, detach
biệt sứ : exiled, banished
biệt thự : courthouse, manor, villa
biệt toán : party
biệt tài : special, unusual talent
biệt tích : to not leave any traces
biệt tính : specificity
biệt tịch : secluded, isolated
biệt xứ : exiled, banished
biệt điện : palace
biệt đãi : to treat very well, special treatment
biệt định : to specify
biệt đội : detachment, special forces
biệt động đội : special mobile troops
biệt ứng : allergy
biệu tính : to characterize
biệu tỉ : (older) female cousin on the maternal side or on the paternal aunt’s side
bo bo : to guard jealously
bo xiết : stingy
bom : (1) bomb; (2) to extort; (3) apple
bom cháy : fire bomb, incendiary bomb
bom hóa học : chemical bomb
bom hơi ngạt : gas bomb
bom khinh khí : hydrogen bomb
bom lửa : incendiary bomb
bom mảnh : scatter bomb
bom nguyên tử : nuclear bomb, atomic bomb
bom nổ : bomb explosion, explode (bomb)
bom nổ chậm : time bomb, delayed action bomb
bom thư : letter bomb
bom thường : conventional bomb
bom truyền đơn : leaflet bomb
bom ven đường : roadside bomb
bom xe : car bomb
bom xe hơi : car bomb
bon bon : to run fast (vehicles)
bon chen : stingy, avaricious
bong : to become loose, come off, detach
bong bóng : balloon, bladder, bubble
bong gân : to strain
bong võng mạc : detached retina
boong : deck (of a ship)
boong boong : sound of a bell ringing
boong sĩ quan : quarterdeck
boong tàu : deck
brôm : bromine
bu : (1) mother; (2) coop
bu gi : spark-plug
bu gà : chicken coop
bung : (1) to burst, break open; (2) to stew, cook for a long time
bung bủng : sallowish
bung ra : to burst forth, burst out, let out
bung xung : stooge, scapegoat
buôn : to trade, deal
buôn buốt : feeling a rather sharp pain, feeling a rather biting cold
buôn bán : commerce, trade; to trade, do or carry out business
buôn bán bạch phiến : to deal heroin
buôn bán ma túy : to deal drugs
buôn bạc : to deal in foreign currencies
buôn bạch phiến : drug dealing; to deal drugs
buôn chuyến : to trade from afar
buôn cất : to do business wholesale
buôn dân bán nước : to sell one’s country down the river
buôn gian bán lận : to cheat in commerce, traffic
buôn gánh bán bưng : to be a peddler or hawker
buôn hàng xách : to sell on commission
buôn lậu : to smuggle
buôn lậu ma tuy : to smuggle drugs, narcotics
buôn lậu ma túy : drug smuggling
buôn người : slave trade; to trade in slaves
buôn nước bọt : middleman; to act as a middleman or go-between
buôn son bán phấn : to be a prostitute
buôn thúng bán mẹt : small vendor, merchant
buông : to release, (let) drop, lower, say
buông lơi : falling down, hang loosely
buông lời : utter
buông miệng : open one’s mouth to speak
buông mành : lower the blind
buông quăng bỏ vãi : waste
buông ra : to let out, release
buông tay : to drop one’s arms
buông tha : to disengage, spare
buông thõng : dangle
buông thả : loose, self-indulgent, unrestrained, dissolute; to release, let go, free
buông xuôi : to let (something) run its course
buông xõng : to drop some sharp words, drop some words curtly
buốt : feeling a sharp pain, feeling a biting cold; sharp, biting, cutting
buồi : prick, cock
buồi hát : theatrical performance, show
buồm : to set sail; sail
buồm câu : mizzen (sail)
buồm lái : mizzen-sail
buồm mũi : foresail
buồm én : swallow sail
buồn : sad, boring
buồn bã : sad, unhappy
buồn bực : sad, unhappy
buồn cười : to want to laugh; funny
buồn hiu : feeling dull
buồn lòng : heavy-hearted
buồn lắm : very sad
buồn mình : to have a desire to do something, have one’s itch
buồn mửa : queasy, nauseous
buồn ngũ : sleepy, want to sleep
buồn ngủ : feel sleepy
buồn như chấu cắn : to be bored to death
buồn nôn : to feel sick; queasy, nauseous; nausea
buồn nản : disappointed
buồn phiền : sad, depressed
buồn rười rượi : sad, gloomy
buồn rượi : wearing a dismal face from sadness, very sad
buồn rầu : sad, sorrowful, unhappy morose; uninteresting; to want to, feel like (doing something)
buồn teo : extremely sad, be very sad, despondent
buồn thiu : gloomily sad
buồn thảm : dismal
buồn tênh : very sad
buồn tẻ : sad
buồn tủi : sorrowful, sad, dejected
buồn xo : forlorn, very sad
buồn đái : to want to urinate
buồn ỉa : to want to defecate
buồng : (1) room, cage, chamber, cabin; (2) bunch; (3) [CL for (body) organs]
buồng giấy : office, bureau, study
buồng hoa : capitulum
buồng học : classroom, study room
buồng khuê : bower, boudoir
buồng khách : living room
buồng không : solitary room (of a widow or a single young girl)
buồng lái xe : driver’s cab (of a vehicle)
buồng máy : engine-room
buồng ngủ : bedroom
buồng ngực : thorax
buồng the : powder room
buồng thoáng : open cubicles
buồng trứng : ovary
buồng tắm : bathroom
buồng tối : dark room
buồng ăn : dining room
buồng đạn : chamber (of a gun)
buổi : [CL for performances, events]; session, event; half a day
buổi bình minh : dawn
buổi chiều : afternoon
buổi chiều hôm nay : this afternoon
buổi cơm : meal
buổi hoàng hôn : twilight
buổi hòa nhạc : concert
buổi họp : meeting, session
buổi họp báo : press conference
buổi họp mặt : meeting, session
buổi họp song phương : bilateral meeting
buổi lễ : ceremony
buổi lễ tôn giáo : religious ceremony
buổi sáng : morning, in the morning
buổi sáng hôm sau : the next morning
buổi trưa : noon, midday-at noon, at midday
buổi trưa hôm nay : this afternoon
buổi tối : evening, in the evening-night, at night-time
buổi tối hôm trước : the evening before, the previous evening
buổi tối hôm đó : that evening
buổi đi chơi : outing (to have fun)
buổi đực buổi cái : irregular
buộc : to force, compel, oblige; to tie up
buộc bò vào ách : to yoke the oxen
buộc lòng : to be obliged, forced, compelled (to do something); against one’s will
buộc lòng phải : ditto
buộc phải : to have to, be forced to
buộc túm : to tie up at the corners
buộc tội : to accuse, charge, incriminate
buột : to let slip down, let slip out, become loose, get loose
buột miêng : slip of the tongue
buột miệng : to make a slip of the tongue
buột tay : slip, loose hold
buột tay đánh rơi cái chén : to let a cup slip down from one’s hand
buớm : butterfly
buợc bội : discomfort
bu‎ýt : bus
bà : grandmother; Mrs. (form of address for a woman)
bà ba : south Vietnamese pajamas
bà bóng : medium
bà bô : mother
bà chằng : ogress
bà chủ nhà : landlady
bà con : relatives, kin, relations; to be related
bà con họ hàng : relatives
bà cô : one’s father
bà cố nội : grandmother
bà cốt : medium, sorceress
bà cụ : old lady, old woman
bà cụ hơi nghểnh ngãng : the old lady is a little hard of hearing
bà dì : one’s father
bà gia : mother-in-law
bà già : old woman, old lady
bà góa : widow
bà lão : old woman, old lady
bà lớn : madam, wife of an official
bà mẹ : mother
bà mối : matchmaker
bà mụ : midwife
bà ngoại : maternal grandmother
bà nhạc : mother in law
bà nói thách quá : that’s a lot you’re asking for
bà nội : paternal grandmother
bà nội : paternal grandmotherbà phước : sister (religious title)
bà ta : she, her
bà tiên : fairy (woman)
bà vãi : Buddhist nun
bà vợ : wife
bà xã : wife (one’s own)
bà đầm : (western) lady
bà đồng : medium, sorceress
bà đỡ : midwife
bà ấy : she
bài : (1) text, lesson, (newspaper) article; (2) (playing) card; (3) against, vs., anti-; (4) [CL for speeches, newspaper articles]; (5) Mandarin symbol of office; (6) to arrange, display; (7) means, way, method, procedure
bài binh bố trận : to array troops, dispose troops in battle formation
bài bác : to criticize
bài báo : newspaper article
bài bạc : to gamble
bài ca : song, hymn
bài ca dao : folk song
bài cãi : to discuss, deliberate
bài cộng : anti-communist
bài diền văn : speech, sermon
bài dịch : translation
bài giải : key, solution
bài hát : song
bài hát êm tai : a sweet song
bài học : lesson
bài học lịch sử : a history lesson
bài học quý giá : valuable lesson
bài học thuộc lòng : to learn a lesson by heart
bài học đáng giá : valuable lesson
bài khóa : text
bài liệt : dispose, arrange, place, put, set
bài luận : composition, essay, dissertation
bài làm : homework (assignment), task, exercise, theme
bài lá : playing-card
bài ngoại : xenophobic
bài ngà : ivory symbol of office (of a Mandarin)
bài phúc trình : report
bài thi : examination paper, test, exam
bài thuốc : prescription
bài thơ : poem
bài thủy lượng : tonnage, displacement
bài thủy lượng nhẹ : displacement tonnage
bài thủy lượng nặng : displacement tonnage
bài tiết : to excrete, defecate, expel, eject; defecation, excretion
bài toán : problem
bài toán làm như chơi : the math problem was child’s play
bài trí : to furnish, decorate
bài trừ : to get rid of, eliminate, wipe out
bài tính : (math) problem
bài tường thuậ : report
bài tập : exercise, homework
bài viết : newspaper article
bài văn : a piece of poetry, text, composition, essay
bài vị : ancestral tablets, memorial
bài vở : commentary, lesson, homework, letter to the editor
bài vợ bình luận : editorial, commentary
bài xuất : to excrete, eliminate
bài xã luận : editorial
bài xích : to be opposed to, against; opposition
bài điếu văn : funeral oration, eulogy
bài đàn : sheet music
bài đọc : (reading) text
bàm chân : foot
bàn : (1) to discuss, debate, deliberate, talk over; (2) table; (3) [CL for games]
bàn bạc : to debate, discuss, deliberate, talk over, exchange views on
bàn chuyện : to discuss
bàn chuyện về : to discuss sth
bàn chân : foot
bàn chân bẹt : a flat foot
bàn chông : spike-board
bàn chải : brush
bàn chải chùi dầu : slush brush
bàn chải giầy : shoebrush
bàn chải quần áo : clothes brush
bàn chải răng : toothbrush
bàn chải thông nòng : cleaning brush
bàn chải tóc : hairbrush
bàn chải đánh răng : toothbrush
bàn cát : sand table
bàn cãi : to discuss, debate
bàn cãi sôi nổi : to hotly debate
bàn có hai ngăn kéo : a table with two drawers
bàn cờ : chessboard, checkerboard
bàn dát : rolling-pin
bàn dã chiến : field desk
bàn dế : base plate
bàn ghế : furniture, tables and chairs
bàn ghế văn phòng : office furniture
bàn giao : to transfer, hand over
bàn giao chức vụ : to transfer an office, duty
bàn giấy : desk, office
bàn hoàn : be anxious, be worried
bàn họa : plane table
bàn học : desk
bàn hội nghị : conference table
bàn luận : to discuss, deliberate
bàn luận tình trạng ngoại giao : to discuss the diplomatic situation
bàn là : iron (for clothes)
bàn là điện : (electric) iron (for clothes)
bàn lùi : argue to refuse (to do something), argue somebody out of doing
bàn máy : platform (of a machine)
bàn mảnh : to hold private discussions
bàn mổ : operating table
bàn nghế nhã : elegant furniture
bàn nạo : scraper
bàn phím : keyboard
bàn phím chữ số : alphanumeric keyboard
bàn quanh : to discuss without coming to any conclusion
bàn quay : turntable
bàn ra : dissuade from, talk somebody out of doing something
bàn ren : screw-cutter
bàn soạn : to discuss and arrange, discuss and organize
bàn tay : hand
bàn tay nhúng máu : blood stained hand
bàn thạch : dolmen; rock-like, rock-steady
bàn thấm : (ink) blotter
bàn thờ : altar
bàn thử : test bench
bàn tiện : lathe
bàn toán : abacus
bàn tròn : roundtable
bàn tán : to discuss and argue, comment humorously or excitedly
bàn tính : (1) abacus; (2) to talk over, plan, discuss, arrange
bàn tọa : buttock
bàn về : to discuss (sth)
bàn xiết : a grain-polisher (rice), a stone roller
bàn xoa : plasterer’s hawk
bàn xoay : turning table
bàn ép : to press
bàn ăn : dining table
bàn điều khiển : console
bàn đèn : opium set
bàn đạc : plane-table
bàn đạp : pedal
bàn đạp ga : accelerator
bàn đạp gia tốc : accelerator
bàn đạp thắng chân : brake (pedal)
bàn đế : base plate
bàn đến : to talk about
bàn định : to discuss, decide by discussion
bàn đồng ngũ : roommate, bunkmate
bàn ủi : iron (for clothes)
bàng (1) terminalia, a shade tree; (2) : to be next to, near, neighboring
bàng : malabar almond tree, Indian almond, tropical almond
bàng cận : to be close by
bàng hoàng : confused, perplexed, dazed, stunned, dazzled
bàng hệ : collateral
bàng quan : onlooker, spectator, observer
bàng quang : bladder
bàng thính : to audit (class, course)
bàng tiếp : close by, neighboring, neighbor, next, adjacent
bành : to expand, broaden
bành trướng : to develop, expand, spread, extend
bành trướng ảnh hương : to extend one’s influence
bành tô : jacket, coat, overcoat, topcoat
bành tượng : howdah
bành voi : howdah
bào : (1) plane (tool); to plane; (2) womb; (3) cover, sack, wrapping
bào chế : pharmacy, druggist; to dispense, prepare medicines, make up medicines
bào chế học : pharmacy, pharmaceutics
bào chữa : to defend, plead for, act as counsel for
bào huynh : brothers by the same mother, older brother, elder brother
bào ngư : abalone
bào thai : fetus
bào tử : ovary, spore
bào tử chất : sporoplasm
bào tử diệp : sporophyll
bào tử nang : spore case, sporangium
bào tử phòng : sporocyst
bào tử thực vật : sporophyte
bào đệ : younger brother
bào ảnh : bubble, illusion
bàu : pool, pond (in the fields)
bàu bạu : frowning, scowling
bàu cử : see bầu cử
bàu nhàu : grumble, growl
bàu sen : lily pond
bày : (1) see bầy; (2) to display, arrange, set up, show, exhibit
bày biện : to arrange
bày bán : to offer for sale
bày chuyện : to tell stories, make up a story
bày hàng : display, set out, show
bày mưu tính kế : concoct, plot, hatch a plot
bày trò : complicate matters
bày tỏ : to express, make clear
bày tỏ nhiệt tâm : to show enthusiasm
bày tỏ nỗi lòng : to make clear one’s feeling
bày tỏ sự hậu thuẫn : to show support, demonstrate support
bày tỏ sự lo ngại : to express concern
bày tỏ ý kiến : to express one’s ideas
bày vai : equal, counterpart
bày việc : to create unnecessary work
bày vẽ : to contrive (unnecessary things), conceive (impractical things), go to unnecessary lengths
bày đặt : to create (unnecessary things)
bá : (1) one hundred, many; (2) father’s older sibling; (3) to sow, spread; (4) to embrace, hug; (5) to count; (6) cypress; (7) hegemony
bá bệnh : many diseases
bá chiếm : infringe, usurp
bá chủ : lord, master, ruler; to dominate
bá chủ không trung : air supremacy
bá cáo : to broadcast, disseminate widely, publicize, make public, proclaim
bá cổ : to hug, embrace
bá hộ : honorific title
bá láp : to lie, talk nonsense
bá mẫu : father’s sister in law
bá nghiệp : kingdom
bá phụ : uncle, father’s elder brother
bá quan : court officials
bá quyền : hegemony
bá tánh : the people, the population
bá tước : count, earl
bá vương : concubine
bá âm : to broadcast
bá đạo : authoritarian, dictatorial, potent; short-cut
bác : (1) uncle, father’s older brother; (2) wise, learned; (3) to scramble (eggs); (4) cannon; (5) ample, wide; (6) to reject
bác bẻ : to criticize
bác bỏ : to reject, cancel, nullify
bác bỏ chuyện : to reject a story, explanation
bác bỏ giả thiết : to reject a theory
bác bỏ một thỉnh cầu : to reject a request
bác bỏ những chỉ trích : to reject criticisms
bác bỏ tố cáo : to reject an accusation
bác cầu : to build a bridge
bác cổ : archeology
bác cổ thông kim : to have a wide knowledge (of things past and present)
bác dơn : to reject (a request)
bác gái : aunt
bác họ : parent’s cousin
bác học : scholar, scientist, man of learning; learned, erudite
bác học nguyên tử : nuclear scientist
bác lãm : learned
bác lời : to refuse, contradict
bác mẹ : father and mother, parents
bác ngữ học : philology
bác ruột : parent’s older brother
bác sĩ : medical doctor
bác sĩ nhi : pediatrician
bác than : to set up a ladder
bác tạp : miscellaneous, mixed up
bác vật : all beings
bác vật học : natural sciences
bác ái : altruism, philanthropy
bác án : to reject a verdict
bách : (1) one hundred; (2) to force, compel, coerce; (3) cypress, cedar
bách bệnh : all diseases
bách bộ : to go for a stroll, go for a constitutional, go for a walk
bách chiến : 100 battles, battle-seasoned
bách chu niên : centenary, centennial celebration
bách công : all trades, many trades
bách giải : cure-all
bách hợp : lily
bách khoa : polytechnical, encyclopedic
bách khoa thư : encyclopedia
bách khoa toàn thư : encyclopedia
bách khoa từ điển : encyclopedia
bách kế : many schemes
bách nghệ : all, many trades, occupations, arts and crafts
bách nhật : a ceremony for the hundredth day after death
bách niên giai lão : to live together 100 years (set expression said to newlyweds)
bách phát bách trúng : to hit one hundred percent, bat a thousand
bách phân : centigrade
bách phân suất : percentage
bách quan : officialdom, the officials, all officials in the court
bách sinh : hecatomb
bách thanh : shrike
bách thú : zoological
bách thảo : botanical (garden)
bách thảo tập : herbarium
bách tán : araucaria
bách tính : the common people, the masses, the people
bái : to bow, humble oneself
bái biệt : to take one’s leave
bái chào : salute, greet
bái kiến : call on, visit, make or pay a visit
bái lĩnh : to receive a gift (from someone above oneself)
bái mạng : receive an order respectfully
bái phục : to admire, bow in admiration
bái thần giáo : idolatry
bái tạ : to thank respectfully
bái tổ : to bow to one’s ancestors
bái vật : fetish, idol
bái vật giáo : fetishism
bái vọng : bow one’s respect to (a king) from a distance
bái xái : suffer or sustain a defeat, be defeated
bái yết : respect-paying audience
bái đáp : to answer respectfully
bám : to hang on to, clutch, cling
bám chặt : to cling to
bám giữ : to hang onto, cling to
bám giữ quyền lực : to cling to power
bám riết : to cling to, tread on
bám rễ : to (cause to) root
bám sát : to follow close or hard on somebody’s heels
bám trụ : hold on to (a military position)
bám víu : to hang on, clutch, cling
bán : (1) to sell; (2) half, demi-, semi-, hemi-
bán buôn : to sell wholesale
bán bình nguyên : peneplain
bán bưng : to be a hawker
bán chuyên : semi-skilled, somewhat proficient
bán chác : to sell, trade
bán chính thức : semiofficial
bán chạy : to sell well
bán chạy nhất : best selling
bán chịu : to sell on credit
bán công : private (as opposed to publicly funded)
bán công khai : semi-public, semi-official
bán cấp : subacute
bán cất : sell wholesale
bán cầu : hemisphere
bán cầu não : cerebral hemisphere
bán cực : semipolar
bán danh : dishonor, disgrace, lose one’s prestige
bán diện : hemihedral
bán dâm : prostitution; to prostitute oneself, sell oneself
bán dạ : midnight
bán dạo : peddler, street vendor
bán dẫn : semiconductor
bán guyệt san : biweekly publication
bán hoàn : semicyclic
bán hàng : to sell goods
bán hình : hemimorph
bán hóa giá : bargain sale
bán hạ giá : to sell at a lower price
bán hậu tính : half thickness
bán hết nhà cửa : to sell all of one’s belongings
bán khai : underdeveloped
bán khoán : consecrate one’s baby to god
bán kính : radius
bán linh hồn : to sell one’s soul
bán linh hồn cho quỷ : to sell one’s soul to the devil
bán lưu động : semi-mobile
bán lại : to resell
bán lẻ : retailer, retail store; to sell at retail
bán lỗ : to sacrifice, sell at a loss or disadvantage, bargain away
bán mình : to sell oneself
bán mạng : at the risk of one’s life
bán mẫu âm : semivowel, glide
bán mặt : avoid
bán mớ : to sell in bulk
bán mở hàng cho ai : to make the first sale of the day, give as a new year’s gift
bán nam bán nữ : bisexual
bán nguyệt : bimonthly, semicircular
bán nguyệt san : bimonthly, every two weeks
bán niên : semester
bán non : to sell (crops) in ears (at cheap price)
bán nước : to sell one’s country, betray one’s country
bán phong kiến : semi-feudal
bán phá giá : to dump goods
bán phụ âm : semi-consonant
bán quyền : franchise
bán quân sự : paramilitary
bán rong : peddler, street vendor; to peddle, hawk
bán rẻ : to sell at a low or reduced price, sell cheaply or on the cheap
bán sinh : half-life (of a radioactive element)
bán sỉ : to sell in bulk, wholesale
bán sống bán chất : for one’s life, as if one’s life depended on it
bán thuộc địa : semi-colony, half-colony
bán thành phẩm : semi-finished product
bán tháo : sell out, get rid of (merchandise)
bán thân : bust, half-length
bán thân bất toại : hemiplegia
bán thế : half a life, half a century
bán thế kỷ : half century
bán tiền mặt : to sell for cash
bán trú : day-boarder
bán tín bán nghi : questionable, doubtful, dubious, undecided
bán tống bán tháo : to sacrifice, bargain away, to
bán tự do : semi-free, partially free
bán tự trị : semi-autonomous
bán tự động : semi-automatic
bán vốn : sell at cost
bán xon : sell for a clearance
bán xì ke : heroin dealer
bán xích xa : half-track
bán xới : to leave one’s native country (for good)
bán âm : semitone
bán âm giai : chromatic scale
bán ý thức : semi-consciousness
bán đoạn : conveyance of property to another, alienation
bán đoạn mại : final sale, definitive sale
bán đảo : peninsula
bán đảo Cao Ly : the Korean peninsula
bán đấu giá : to auction, sell by auction
bán đổ bán tháo : to sacrifice, bargain away, barter
bán độ : sell with the right of redeeming pawn
bán đợ : conditional sale
bán đứng : to sell someone down the river
bán đứt : to sell without the right of redeeming
bán ảnh : penumbra
báng (1) butt, stock (of a gun); (2) ascites; (3) : to speak ill of
báng bổ : to use disrespectful language
báng súng : butt, stock of a rifle
bánh : (1) cake, bread, pie, pastry; (2) wheel
bánh bao : dumpling
bánh bàng : malabar almond-shaped cake
bánh bò : yeast cake, sponge cake
bánh bông lan : sponge cake
bánh bỏng : ball-shaped cake
bánh canh : rice spaghetti
bánh chay : glutinous rice dumpling
bánh chè : kneecap, patella
bánh chưng : New Year’s rice cake
bánh chả : sweet meat pie in lumps
bánh cuốn : (food) steamed rolled rice pancake
bánh cốm : green rice cake
bánh da lợn : pigskin’s cake
bánh dẻo : sticky rice cake
bánh dừa : coconut cake
bánh gai : black glutinous rice cake
bánh giò : pyramidal rice dumpling
bánh giầy : glutinous rice dumpling, rice pie
bánh hơi : pneumatic tire
bánh hạ cánh : landing wheels
bánh hỏi : fine rice vermicelli
bánh in : snow-flaked cake (sprinkled with powdered sugar)
bánh kem : cheesecake, cream cake
bánh khoai : cake made of sweet potato meal (mixed with rice flour)
bánh khoái : plain rice flan
bánh khía : pinion, gear
bánh khía hình nón : bevel pinion
bánh khía hình soắn ốc : helical gear
bánh khía hộp số : gear pinion
bánh khía trục cam : half time gear
bánh khía vi phân : differential pinion
bánh khúc : cake made of glutinous rice
bánh khảo : sweet short cake (made of roast glutinous rice flour)
bánh kẹo : confectionary
bánh kẹp : pancake
bánh lái : rudder, steering wheel
bánh lăn : bogie wheel
bánh lăn đỡ : track roller
bánh mì : bread, sandwich
bánh mì phết bơ : bread spread with butter, bread and butter,
bánh mảnh cộng : green-colored pastry
bánh mật : molasses-sweetened glutinous rice cake
bánh ngọt : cake, pastry, sweet roll
bánh nướng : pie
bánh nếp : glutinous rice cake
bánh phồng : glutinous rice chupatty
bánh phồng tôm : glutinous rice chupatty mixed with powdered shrimp
bánh phở : rice noodle
bánh quy : biscuit
bánh quế : waffle
bánh rán : glutinous rice doughnut
bánh răng cưa : pinion
bánh su sê : yellow-colored wedding pastry
bánh sơ cua : spare tire
bánh sữa : milk bread, milk cake, papery thin water
bánh tai voi : elephant’s ear-shaped flat cake
bánh thánh : host, holy bread, consecrated bread
bánh thư nam : fifth wheel
bánh treo : suspension wheel
bánh treo dầu : fluid flywheel
bánh treo nâng : track wheels
bánh tro : cake made of glutinous rice flour dipped in lye
bánh trung thu : mid-autumn festival pie, moon cake
bánh truyền xích : idler wheel
bánh trái : fruits and cakes
bánh tráng : rice paper used for wrapping egg rolls
bánh trôi : floating cake
bánh trước : front wheel
bánh trước của xe : steering wheel (of a car)
bánh trước phi cơ : nose wheel
bánh trước phát động : front wheel drive
bánh trớn : flywheel
bánh trớn dầu : fluid flywheel
bánh tày : small cylindrical glutinous rice cake
bánh tét : cylindrical glutinous rice cake
bánh tôm : crisp shrimp pastry
bánh tẻ : rice cake
bánh vàng : (uranium) yellow cake
bánh vít : screw-wheel
bánh vẽ : drawing of a cake, fine allusion
bánh xe : tire, wheel (of a vehicle)
bánh xe bện rơm : a wheel entangled with straw
bánh xe bộ ba : differential side gears
bánh xe chống : support roller
bánh xe có cánh : paddle wheel
bánh xe có răng : toothed wheel, cog wheel
bánh xe có ốc vô tận : worm wheel
bánh xe hình nón : mitre gear
bánh xe khía răng thẳng : spur gear
bánh xe không chốt : loose wheel, idle wheel
bánh xe lăn trên tích : bogie wheel
bánh xe lăn trên xích : bogie wheel
bánh xe nước : water wheel, hydraulic wheel
bánh xe phát động : driving wheel pinion
bánh xe phía sau ghép đôi : dual rear wheel
bánh xe phản tống : reversing wheel
bánh xe quạt nước : turbine
bánh xe răng khớp : cog wheel
bánh xe trung giáo : stud wheel
bánh xe truyền sức : driving wheel
bánh xe trục cam : timing gear
bánh xe tâm sai : eccentric wheel
bánh xe vệ luận : planetary gear wheel
bánh xe vệ tinh : differential spider pinion
bánh xe để thay thế : spare wheel
bánh xe đỡ đuôi : (plane) tail wheel
bánh xèo : rice pancake folded in half (and filled)
bánh ít : glutinous rice cake
bánh ú : small pyramidal glutinous rice cake
bánh đa : dry pancake
bánh đa nem : rice sheet (used to roll fried meat roll)
bánh đai : pulley
bánh đà : fly-wheel
bánh đôi : dual wheels
bánh đúc : plain rice flan
bánh đậu : green bean cake
bánh đậu xanh : green bean cake
bánh ướt : steamed thin rice pancake
báo : (1) to announce, report; (2) newspaper; (3) panther; (4) to return, give back
báo cho : to announce to (sb)
báo chí : the press, newspapers and magazines, the press
báo chí chính thống của nhà nước : government-run press
báo chí ngoại quốc : foreign press
báo chí quốc tế : international press
báo chí địa phương : local press
báo cáo : to report; report
báo cáo hàng ngày : daily report
báo cáo hàng tuần : weekly report
báo cáo lý lịch tím dụng : credit bureau
báo cáo lợi tức : earnings report
báo cáo tinh thần phục vụ : efficiency report
báo cáo tổn thất : casualty report
báo cáo viên : lecturer, reporter
báo cáo về : report on
báo cô : to live as a parasite, live off
báo cừu : to avenge, take vengeance
báo giá : to quote a price, quote
báo giới : the press
báo hiếu : to show filial piety
báo hiệu : to give a signal, signal
báo hàng ngày : daily (news)paper
báo hại : to cause damage
báo hỉ : to announce a marriage or wedding; wedding announcement
báo liếp : news articles posted on a fence (usually in villages)
báo mộng : omen in a dream; to warn in a dream
báo oán : to avenge, take revenge
báo phục : to avenge, take revenge
báo quán : newspaper office
báo quốc : do one’s duty towards one’s country
báo thù : to avenge oneself, take revenge, take vengeance on
báo thức : to wake up
báo tin : to advise, inform, announce, notify
báo tiệp : announce a victory
báo trước : to forewarn, warn, alert, give advance notice, predict
báo tín viên : teller
báo tường : wall-newspaper
báo tử : to notify the death of someone
báo vụ : telegraphic duties, radio operator
báo vụ viên : telegraphist
báo xuân : primula
báo ân : return a benefaction, show gratitude
báo đài : the media; radio, television, and the press
báo đáp : to reward, show gratitude for
báo đông ứng trực trên không : air alert
báo đền : to reward
báo động : alarm, alert, warning; to warn
báo động giả : false alarm, drill, test
báo động hơi ngạt : gas alert
báo động không kích : air raid warning
báo động tình trạng : state of emergency, emergency situation
báo động ứng chiến dưới đất : ground alert
báo ơn : to return thanks, render thanks
báo ảnh : illustrated magazine
báo ứng : to get retribution for one’s deed
bát : (1) bowl (for food); (2) [CL for bowlfuls]; (3) eight
bát bảo : eight objects for worship, the eight treasures
bát bộ : octet
bát bửu : eight weapons (for ornaments)
bát chiết yêu : slender-waisted bowl
bát chậu : big bowl, lidless and handle-less tureen
bát cú : tang eight-line poetic form
bát diện : octahedron
bát diện tính từ : octahedron
bát giác : octagon, octagonal shape
bát giới : the Eight teachings (admonitions) of Buddha
bát hương : incense burner, joss-stick bowl
bát họ : a savings and loan plan
bát mẫu : china bowl (with a certain design)
bát ngát : vast, immense, limitless
bát ngôn : eight-character verses
bát nháo : topsy-turvy
bát nhã : (Buddhism) prajna, enlightenment
bát phương : the eight directions
bát phố : to loiter in the streets
bát phở nóng hổi : a steaming hot bowl of noodle soup
bát quái : the Eight Trigrams (càn, khảm, cấn, chấn, tốn, ly, khôn, đoài)
bát sành : earthen bowl
bát sách : name of a playing-card
bát sắt : iron bowl
bát sứ : porcelain bowl
bát thập : eighty
bát tiên : the Eight Immortals (of Taoism)
bát tiết : the eight festivals (beginnings of four seasons, equinoxes and solstices)
bát tiễu : to put down, quell, repress
bát trân : eight precious dishes
bát trận : draw up in battle array
bát trận đồ : the eight tactical dispositions
bát tuần : eight years (of age)
bát âm : octet; the eight sounds of music
bát ăn : rice bowl, provisions
bát đàn : platter (made of coarse porcelain)
bát đĩa : chinaware, dishes
bát độ : octave
báu : precious, valuable, rare
báu gì cái của ấy? : what price that thing?
báu vật : precious thing
bâng bâng : very light
bâng khuâng : melancholy, undecided
bâng quơ : vague, unclear, indefinite
bâu : (1) to group, swarm (around, over), cluster (flies); (2) collar
bâu bíu : to catch (on), clutch (at), cling (to), attach oneself (to)
bây : (1) shameless, brazen; (2) this, this extent
bây bẩy : to tremble; violently
bây dai : that long
bây giờ : now, at present, at the present time, right now
bây giờ là tám giờ : it is eight now
bây giờ mấy giờ rồi : what time is it (now)
bây nhiêu : that much, that many, this much, this many
bã : (1) waste, residue; (2) exhausted
bã rượu : wine dregs
bã đậu : bean cake, soybean residue
bãi : (1) field, flat area, plain; (2) to stop, cease, halt, cancel, annul, disperse
bãi binh : to demobilize, stop fighting
bãi biển : seashore, beach
bãi bể : (sea) shore, beach
bãi bỏ : to revoke, abolish, disband, cancel, lift (sanctions), abrogate
bãi bỏ chế độ thi cử : to abolish the government examination system
bãi bồi : alluvial ground, warp
bãi chiến : to stop hostilities, cease fighting
bãi chiến trường : battlefield, field of honor
bãi chăn thả : grazing-land, grass-land, pasture
bãi chức : to fire, dismiss, impeach, remove from office
bãi cá : fishing ground
bãi cát : (sand) beach, sandbank
bãi công : to (go on a) strike
bãi cỏ : lawn, green, grass-land
bãi dịch : to dismiss, fire, remove or relieve somebody of a post
bãi hôn : to cancel an engagement
bãi khóa : to strike (students)
bãi lương : forfeiture
bãi lầy : bog, morass, swamp, marsh, mire, slough
bãi lập : to break off, discontinue
bãi lệ : to rescind a regulation
bãi miễn : to fire, discharge, dismiss
bãi mìn : minefield
bãi mìn chống chiến xa : antitank minefield
bãi mìn cấp thiết : hasty minefield
bãi mìn giả : dummy minefield
bãi nhiệm : to remove someone from office, relive someone of their office
bãi nại : to desist from, withdraw, retract
bãi rác : garbage dump
bãi sa mạc : desert
bãi tha ma : cemetery, burial ground, graveyard
bãi thải : dump, landfill
bãi thị : to strike (merchants)
bãi thực : hunger strike
bãi triều : recess (of court)
bãi triệt : to disestablish
bãi trường : school vacation, school dismissed; to close a school, shut a school
bãi tập : practice field, drilling ground
bãi vỏ : to abolish
bãi đá bóng : soccer field
bãi đáp : landing site
bãi đất : wasteland, swamp
bãi đất hoang : waste land, abandoned land, vacant (piece of) land
bãi đậu : parking lot
bãi đậu xe : parking lot, parking space
bão : (1) hurricane, storm, typhoon; (2) to be full after eating
bão bùng : storm, tempest
bão cát : sand-storm
bão lụt : natural disaster
bão nhiệt đới : tropical storm
bão nước : typhoon
bão rớt : tail of a hurricane, tail of a storm
bão tuyết : snowstorm
bão táp : typhoon, hurricane, violent storm, great upheaval, severe ordeal
bão từ : magnetic storm
bão địa từ : geomagnetic storm
bè : (1) party, faction, band, group, circle, gang, society, alliance; (2) raft, float
bè bè : flat and wide
bè bạn : friends
bè cánh : clique, confederacy
bè gỗ : wooden raft
bè lũ : clique, gang, party, faction, band
bè lũ phát xít : fascist party
bè mọn : of a socially humble position
bè nhóm : party, group, faction
bè phái : faction
bè đôi : duo
bè đảng : clique, set, faction, party
bèm nhèm : unpolished, uncouth
bèn : immediately, instantly, right away, then
bèn bẹt : flat, flattish
bèo : marsh lentil, duckweed, water hyacinth, water-fern
bèo Nhật Bản : water hyacinth
bèo bọt : lentil and foam, something humble and insignificant
bèo cái : pistia
bèo cám : wolffia
bèo dâu : azolla
bèo hoa dâu : water hyacinth
bèo mây : (lentil and cloud) unstable
bèo nhèo : flabby, flaccid
bèo nhật bản : water hyacinth
bèo ong : floating moss
bèo tấm : duckweed, water lentil
bé : little, small, tiny, young (before the name of a child)
bé bỏng : little, small, tiny
bé con : little child, small child
bé cái nhầm : make a mistake
bé dại : little and inexperienced
bé gái : small, little girl
bé hạt tiêu : young but cunning
bé họng : to have no voice in a matter
bé miệng : not powerful enough to make oneself heard, powerless, without authority
bé mọn : small, little, young
bé nhỏ : little, small, tiny
bé thơ : small, little and young
bé tí : very small, tiny, minute
bé tí tẹo : very tiny
bé tí tị : very tiny
bé tị : very small, tiny
bé xé ra to : storm in a teacup, much ado about nothing
bén : sharp; to touch, set
bén duyên : to understand and love
bén gót : to hold a candle to; to reach, catch up
bén hơi : take a fancy to, take to, get used to
bén lửa : to catch fire
bén mùi : to get used to, grow accustomed to, take a liking to, become attached to
bén mảng : to approach, near, come close to, come near
bén nhạy : sharp, quick
bén rễ : to take root
bén tiếng : to be used to someone’s voice
béng : then and there
béo : fat, plump, obese; greasy (food)
béo bệu : fat, fleshy, flabbily
béo bổ : nourishing, profitable, lucrative
béo bở khẩu ngữ : profitable, fat
béo bụ : chubby
béo lăn : stout
béo lẳn : muscular, corpulent, solid
béo mép : to have a glib tongue
béo mầm : plump
béo mẫm : fatty
béo mập : stout, plump
béo mỡ : fat, obese, corpulent
béo ngấy : greasy (food)
béo ngậy : greasy
béo ngộn : plump, buxom
béo như con cun cút : as fat as a quail
béo nung núc : plump
béo phì : fat, chubby, obese
béo phệ : obese, paunchy, pot-bellied
béo quay : rolly-polly, tubby
béo sù : big and fat
béo sưng : swelling, fat pig (curse word)
béo tròn : tubby, chubby
béo tốt : plump and healthy; to look prosperous
béo đẫy : corpulent, fat like a ball
béo ị : flabbily fat
bép xép : to gossip, tell tales, not keep a secret
bét : (1) last, least, lowest (in a series, ranking); (2) to be (badly) beaten, beaten to a pulp; (3) dead drunk
bét be : all wrong
bét nhé : having a drawl from overdrinking
bét ra : at (the) least
bét tĩ : (1) to be the very last, completely; (2) to lose a competition
bê : (1) calf, baby cow; (2) to carry with both hands; (3) disorderly
bê bê : dirty, soiled; as busy as a bee, over head and ears in work
bê bết : messy, smeared all over, splashed all over
bê bết máu : bloodstained, blood-spattered
bê bối : to leave things undone, be disorderly or sloppy
bê rê : beret, cap
bê ta : beta
bê tha : to take to drinking and gambling
bê toong : concrete
bê trễ : to leave undone, neglect; tardy
bê tông : concrete
bê tông cốt sắt : reinforced concrete, ferroconcrete
bê tảng đá : to carry a slab of stone
bên (tay) phải : right (hand) side
bên (tay) trái : left (hand) side
bên : (1) side, face, party, team, area, place; (2) in, at (place, country)
bên Mỹ : in the United States, in America
bên Mỹ này : here in the United States
bên Pháp : in France
bên Vọng Các : over in Bangkok
bên bị : the defendant, the accused
bên bị cáo : (side of the) accused
bên có : creditor; credit
bên có và bên nợ : debtor and creditor, debit and credit
bên cạnh : near, next door, alongside, neighboring, adjacent, next to, beside
bên cạnh đó : on the other hand
bên dưới : below, under, inferior; the lower part
bên hông : side
bên hữu : the right hand side
bên kia : across, beyond, over, (on) the other side of
bên kia bờ : the other side
bên kia đường : across the street
bên lẻ : odd numbered side of the street
bên lề : in the margin, marginal
bên mặt : right hand side
bên ngoài : outdoors, outside, outer, on the outside, exterior; without
bên ngoại : one’s mother’s side, maternal
bên nguyên : plaintiff
bên nhau : beside each other, next to each other
bên nhà : at home
bên nội : one’s the father’s side, paternal
bên nợ : debtor, debit
bên phải : the right hand side
bên sông : river bank
bên tay mặt : right hand side
bên tay phải : the right side
bên tay trái : left hand side
bên trong : in, inside, inner, within, on the inside, indoors, interior
bên trái : the left hand side
bên trên : over, above, upper, uppermost
bên tả : the left hand side
bên Ăng lê : in England
bên đường : side of the road, roadside
bên đất Mỹ này : here in the United States
bênh : to protect, defend, take the side of, support
bênh vực : to protect, support, defend, shield
bêu : to display, exhibit, show, expose
bêu diếu : to shame, dishonor, humiliate
bêu xấu : to shame, dishonor, humiliate
bêu đầu : to display the head of an executed criminal
bì : (1) to compare; (2) skin, derma, peel, envelope, bag; (3) tired, exhausted, sound asleep
bì bõm : to splash; splashing sound
bì bạch : to clap; clapping sound
bì khổng : lenticel
bì phu : skin
bì phạp : tired, worn out, exhausted
bì sinh : phellogenic
bì sì : uncommunicative
bì đạn : cartridge belt, bandoleer
bìa : (1) cover; (2) card; (3) output
bìa sách : cardboard; margin, edge
bìa điều khiển : control card
bìa đục lỗ : perforated card
bìm bìm : bindweed
bìm bịp : moorcock
bình : (1) average, plain, level, equal, balanced, calm, peaceful; (2) bottle, jar, pot, vase; (3) to criticize, comment on, examine; (4) marsh lentil, duckweed, water hyacinth
bình an : peaceful, safe
bình bịch : motorcycle
bình bồng : to float, drift
bình chân : stable, firm
bình chè : teapot
bình chú : to annotate, comment
bình cầu : balloon (in a laboratory)
bình diện : level
bình dân : common, everyday person; popular, democratic
bình dân giáo dục : mass education
bình dân hóa : popularization; to make common, vulgarize
bình dị : plain, simple
bình giá : par value
bình giảm nhiệt : radiator
bình hoa : vase, flower pot
bình hành : in parallel
bình hơi : gas candle
bình hương : incense burner
bình luận : to comment, criticize, editorialize; commentary, editorial
bình luận chính trị : political commentary, criticism
bình luận gia : commentator, critic
bình lặng : peaceful, quiet
bình lọc : filter
bình lọc khí trời : air filter, air cleaner
bình minh : early morning, dawn
bình nghị : to discuss, debate
bình nguyên : plain, field, flatland
bình nhật : usual, ordinary
bình nước tiểu : urinal
bình phong : (folding) screen
bình phân : to divide equally
bình phóng : spittoon
bình phương : square, the power of two
bình phẩm : to comment, criticize
bình phẩm về : to criticize (sb or sth)
bình phục : to recover (from an illness), get well
bình phục hoàn toàn : to recover completely, make a complete recovery
bình quyền : equal rights, equality
bình sinh : in one’s lifetime
bình sơn : can of paint
bình thanh : even tone
bình thông hơi : inhaler
bình thường : normal, ordinary, customary; normally, ordinarily
bình thường hóa : normalization
bình thường hóa bang giao : to normalize relations
bình thường hóa quan hệ : to normalize relations
bình thường hết : completely normal
bình thường không được phép : not normally allowed
bình thường quan hệ ngoại giao : normal (diplomatic) relations
bình thản : peaceful, uneventful, level, even, indifferent
bình thời : peacetime; ordinarily, usually
bình thủy : thermos (bottle)
bình thứ : pretty good (exam score)
bình trà : teapot
bình trị : peacetime government, peaceful rule
bình tên : safe, peaceful
bình tình : calm, fair, impartial
bình tích : teapot
bình tĩnh : calm, composed; to be, keep, remain calm
bình tĩnh lạ thường : unusually calm
bình tỉnh : calm, cool, collected, composed
bình với bóng : an object and its shadow, an inseparable pair
bình yên : safe, peaceful
bình điện : battery
bình điện tích : battery
bình điện xe hơi : car battery
bình đẳng : equal; equality
bình đẳng giữa nam và nữ : equality between the sexes
bình địa : level ground
bình định : to pacify
bình ổn : to smooth out
bìu : outgrowth, growth, bag, pouch
bìu dái : penis-shaped
bí : (1) pumpkin, squash; (2) fine-toothed; (3) secret, mysterious; (4) obstructed, constipated, blocked, stumped
bí bô : to babble, speak loudly
bí danh : pseudonym, pen name
bí hiểm : mysterious
bí hiểm sâu sắc : deeply, very mysterious
bí học : occult science
bí kế : secret plan
bí mưu : secret plan
bí mật : secret, classified, confidential, unknown; secretly, stealthily
bí mật quân sự : military secret
bí mật quốc gia : national secret
bí ngô : pumpkin
bí quyết : secret (formula)
bí rợ : pumpkin
bí thuật : magic, sorcery
bí thư : (1) secretary; (2) diplomat
bí thư trung ương : secretary general
bí thư trưởng : secretary general
bí tiểu : unable to urinate
bí truyền : to hand down (formula) secretly
bí tết : (beef)steak
bí tỉ : unconscious
bí tử : angiosperm
bí đao : waxy pumpkin
bí đỏ : pumpkin
bí ẩn : mysterious, secret, hidden, concealed; mystery, secret
bích : (1) partition, wall; (2) emerald
bích báo : newspaper (posted on a wall)
bích chương : poster
bích không : azure
bích ngọc : green jade, emerald
bích thủy : greenish water
bích toong : concrete
bích vân : emerald cloud
bím : lock (of hair), tress
bính : 3rd cycle of the twelve years of the Chinese zodiac
bíp bíp : to beep
bít : to close up, fill up, block
bít lấp : obturation
bít tất : sock, stockings
bít tất tay : glove
bít tết : beefsteak
bíu : to cling to, hold to
bò : (1) cow, bull, ox; (2) to crawl, creep
bò con : calf
bò cái : cow
bò lê : to crawl along
bò lê bò càng : beaten until one is unable to walk
bò lê bò la : to crawl around
bò lạc : stray cow
bò non : calf
bò rừng : wild ox
bò sát : reptile
bò sữa : milk(ing) cow
bò tót : wild ox
bò tơ : calf
bò u : zebra
bò vào : to crawl into, climb into
bò đưc : bull
bòn : to collect, gather patiently, squeeze, extort
bòn chèn : miserly, stingy
bòn mót : to glean, squeeze out the last bit of sth, collect the remnants of
bòn rút : to squeeze (money)
bòn rỉa : to steal, misappropriate, take illegally
bòn đãi : to sift
bòng : (1) grapefruit; (2) to carry in one’s arms, with both hands
bòng bong : something mixed up
bó : to tie (in a bunch), bundle; bundle, bunch
bó buộc : coercion, force; to coerce, force; strict, severe
bó chân : to bind one’s feet, be unable to move
bó cẳng : bound, unable to move
bó giáo : to lay down one’s arms, surrender
bó gối : to be unable to act freely
bó hoa : bouquet (of flowers)
bó nhang : bundle of incense
bó tay : to have one’s hands tied, be helpless
bó đũa : bundle of chopsticks
bóc : to peel, skin, strip
bóc cam : to peel an orange
bóc lột : to exploit, rob, take advantage of, swindle
bóc lột trẻ em : child exploitation
bóc vỏ : to open
bói : to prophesize, divine, foretell the future
bói cá : kingfisher
bói dịch : divination by means of the Classic of Changes
bói kiều : divination by means of Kim Vân Kiều
bói toán : fortune telling
bón : (1) fertilizer; to fertilize; (2) to feed (an infant); (3) constipated; (4) spirit, soul, medium
bóng : (1) balloon, ball; (2) shadow, shade, light, photograph; (3) shiny
bóng bàn : table tennis, ping pong
bóng bì : pork rind
bóng bầu dục : (American) football, rugby
bóng bẩy : flashy, flowery, figurative (style)
bóng chiều : evening shade, evening light
bóng câu : shadow of a white horse - time flies
bóng cây : shade, shadow of a tree
bóng dáng : figure, shadow, silhouette
bóng gió : hint, innuendo
bóng giăng : moonlight
bóng hồng : shadow or silhouette of a woman
bóng loáng : shiny
bóng lộn : very shiny
bóng ma : shadows and ghosts
bóng mát : shade (from the sun)
bóng mặt giời : sunshade, sunlight
bóng nguyệt : moonlight
bóng nhoáng : shiny
bóng nước : balsa
bóng nắng : sunlight
bóng râm : shade
bóng rổ : basketball
bóng thủ : fish bladder (delicacy)
bóng truyền : volleyball
bóng tròn : soccer
bóng trăng : moonlight
bóng tà : sunset, twilight
bóng tối : shadow, shade, darkness
bóng vía : spirit, soul
bóng xế tà : late afternoon sunlight
bóng ác : the sun, sunlight
bóng đen : shadow
bóng điện : light (bulb)
bóng đèn : light bulb
bóp : (1) wallet, purse, handbag; (2) to squeeze, grab, press with the hand; (3) police station
bóp bẹp : to crush, squash
bóp chẹt : to force, coerce, squeeze, overcharge
bóp cò : to pull, squeeze a trigger
bóp cò súng : to pull the trigger of a gun
bóp còi : to blow the horn
bóp cảng sát : police station
bóp cổ : to choke, strangle
bóp họng : to strangle, choke
bóp méo : to twist, distort
bóp méo sự thật : to twist, distort the truth
bóp nghẹt : to strangle (freedom)
bóp nhẹ : to press lightly
bóp nặn : to squeeze and press, extort
bóp phanh : to apply the brake
bóp quả cam : to squeeze an orange
bóp thuốc lá : cigarette holder
bóp vú : to grab someone’s breast
bót : police station
bô : (1) old man, elder; (2) bed pan, chamber pot
bô bin ăng ten : antenna loading coil
bô bô : to speak loudly and inconsiderately
bô lão : village elder
bôi : (1) to smear, rub out, blot out, be careless; (2) cup
bôi bác : careless
bôi nhọ : to dishonor, soil, discredit
bôi trơn : to lubricate
bôi vôi : to have one’s nape shaven
bôi xóa : to rub out, erase
bôi đen : black
bôm : apple
bôm bốp : clapping (of applause)
bôn : to run, flee, escape
bôn ba : to run after, pursue, chase; to roam, wander
bôn sê vích : Bolshevik
bôn tẩu : to run after, flee, escape; to travel the length and width of (on business)
bôn tập : hit and run
bôn xu : run after (wealth)
bôn đào : to flee
bông : (1) cotton; (2) flower, blossom, [CL for flowers]; (3) coupon; (4) to joke, jest, kid around
bông bênh : very light
bông băng : dressing (of wounds)
bông gòn : absorbent cotton
bông gạo : kapok
bông hoa : flower
bông hồng : rose
bông lau : bulbul
bông lông : to speak incoherently
bông lơn : to joke
bông mo : spadix
bông tai : earring
bông thấm nước : cotton wool, absorbent cotton
bông vang : sapan-wood
bông đùa : to joke
bõ : (1) worthwhile; (2) old servant
bõ công : worth the trouble (of doing)
bõm : (1) plop; (2) very tight
bù : (1) to compensate for, make up for; (2) messed up, disheveled (hair)
bù hao : compensate for a loss, make up for a loss
bù khú : to have heart-to-heart talks together, have a rollicking time
bù loong : bolt
bù lu bù loa : to cry, wail
bù lại : in return (for), in exchange, as compensation (for)
bù lỗ : in compensation for losses
bù nhìn : scarecrow, puppet, tool
bù trì : to foster, bring up carefully, help wholeheartedly
bù trừ : to balance, complement, compensate, make up for
bù xú : untidy, unkempt
bù đắp : to give financial aide
bùa : written charm, amulet
bùa bát quái : eight-sign charm
bùa bả : charm and bait
bùa chú : amulet
bùa hộ mạng : self-protection charm
bùa hộ mệnh : talisman, amulet
bùa mê : charm
bùa yêu : potion, love-charm
bùi béo : meaty and delicious
bùi miệng : finding one’s appetite; to be tasty
bùi ngùi : sad, down, melancholy
bùm tum : thicket, dense, thick
bùn : mud, muddy, dirt
bùn dơ : mire, squalor
bùn hoa : slush
bùn lầy : marshy, swampy
bùn nhơ : mud, mire
bùn non : thin mud
bùng : to flare up
bùng binh : traffic-circle, roundabout, rotary
bùng bùng : to blaze up
bùng bục : easily crumbling, easily cracking
bùng cháy : burst into flames
bùng dậy : to swell up, flare up
bùng lên : to flare up
bùng nổ : break out
bùng nổ dân số : population explosion, population boom
bùng phát : outbreak
bùng ra : to break out, start quickly
bùnh binh : piggy bank
bú : to suck, suckle
bú dù : monkey
bú lồn : to lick or suck someone’s pussy
bú mớm : to suckle and spoon-feed
búa : hammer, axe
búa bổ : to hit with a hammer
búa chày : steam-hammer, sledge hammer
búa gõ : percussion hammer
búa liềm : hammer and sickle
búa quai : sledge-hammer
búa rìu : hammer and axe, heavy punishment, heavy criticism, hammer
búa tay : hand-hammer
búa tạ : large hammer
búa định : claw hammer
búi : to tie, gather together
búi tó : bun (hairstyle)
bún : rice noodles, vermicelli
bún bò : vermicelli and beef, noodles and beef
bún chả : vermicelli and grilled chopped meat, noodles and
bún riêu : vermicelli and sour crab soup, noodles in crab chowder
bún thang : vermicelli and chicken soup, noodles in chicken
bún tàu : mung bean vermicelli, Chinese vermicelli, glass
bún ốc : shellfish soup and vermicelli
búng : to flick
búng quay : twist a toy or top
búp : bud, shoot (of a plant)
búp bê : doll, puppet
búp bế : doll, puppet
búp măng : fingers
búp phê : cupboard
bút : pen, pencil, brush (writing instrument)
bút bi : ballpoint pen
bút chiến : pen war, polemic
bút chì : pencil
bút chổi : big pen brush
bút cứ : written evidence, handwriting
bút danh : pen-name, nom de plume, pseudonym
bút giá : a pen rest, a stand for pens
bút hoa : good handwriting
bút ký : notes
bút lông : pen brush, quill, (writing) brush
bút lông ngỗng : quill pen
bút lục : records
bút lực : the power of literature
bút máy : fountain pen
bút mặc : pen and ink, literature
bút mực : ink pen, fountain pen
bút nghiên : pen and ink tray, writing materials
bút nguyên tử : ballpoint pen
bút pháp : style of handwriting, penmanship
bút phớt : felt-pen
bút son : the vermilion brush used by the emperor in signing and
bút sáng : light pen
bút sắt : pen nib
bút tháp : obelisk
bút toán : accounting
bút tích : autograph, written document
bút đàm : to hold a written conversation (using Chinese characters)
băm : (1) thirty (contraction of ba mươi); (2) to chop (meat), hash (Comp.)
băn khoăn : worried, anxious, fretful, perturbed; to worry, fret, be afraid of, fear
băng : (1) ice; (2) straight; (3) bank; (4) ribbon, strip, band, bandage, tape
băng bó : to bandage, dress (a wound)
băng băng : very fast
băng ca : stretcher
băng chuyền : conveyor belt
băng cướp : bank of thieves, robbers
băng dính : adhesive tape, band-aid
băng ghi âm : (audio) recording
băng giô : banjo
băng hai : skates
băng hoại : collapse
băng huyết : hemorrhage
băng hà : (1) glacier; (2) to die (king)
băng hà học : glaciology
băng hình : video
băng hẹp : narrowband
băng keo : adhesive tape, band-aid
băng nguyên : ice field
băng ngàn : go up hill and down dale
băng nhân : go-between, matchmaker
băng nhóm : gang, ring
băng nhạc : music tape, music cassette
băng nhựa : tape, Scotch tape
băng phiến : moth balls, naphthalene
băng qua : to cross through, pass through
băng rộng : wideband, broadband
băng sau : back seat (of a car)
băng sơn : iceberg
băng sương : ice and frost; to be pure
băng tay : armband
băng thạch : cryolith
băng trước : front seat (of a car)
băng tuyết : ice and snow; purity, be pure
băng tâm : pure heart, crystal-clear heart
băng tích : moraine
băng tần : (radio) channel, frequency, band
băng từ : magnetic tape
băng vidéo : video tapes
băng vệ sinh : sanitary napkin or towel or pad, tampon
băng điểm : freezing point
băng đạn : magazine (containing bullets)
băng đảng : gang
băng đảng buôn lậu : smuggling ring
băng đục lỗ : perforated tape
bĩ : unlucky, unfortunate
bĩ cực thái lai : when misfortune reaches its limit, when prosperity comes
bĩ thái : misfortune and fortune, ups and downs, happiness and unhappiness
bĩ vận : misfortune, ill luck, bad luck
bĩu : to pucker, purse one’s lips
bĩu môi : to pucker (scornfully), purse one’s lips
bơ : (1) butter; (2) shameless; to ignore; (3) helpless
bơ bơ : shameless, brazen
bơ bải : hurry
bơ ca cao : cocoa butter
bơ phờ : dishevelled, ruffled, tired, worn out, exhausted
bơ sữa : (1) butter and milk; (2) self-indulgent, epicurean
bơ thờ : (1) dazed, out of one's senses; (2) vagrant, homeless; to wander
bơ vơ : abandoned, helpless, friendless, forsaken
bơi : to swim, row, paddle
bơi bướm : butterfly (stroke)
bơi chèo : oar, paddle
bơi chó : to swim by paddling one’s arms
bơi lội : swimming
bơi ngửa : to swim on one’s back
bơi sải : Vietnamese trudgen stroke
bơi thuyền : to row a boat, go boating, go sailing
bơi xuồng : to canoe
bơi đứng : swim standing up
bơi ếch : breast stroke
bơm : pump; to pump
bơm chân không : vacuum pump
bơm hút : suction-pump
bơm ngực : to enhance one’s breasts, get a breast implant
bơm nén khí : compressor
bơm tiêm : syringe
bơm vòi rồng : fireman’s hose
bơm đẩy : force-pump
bư : silly, stupid
bưa xa : mail truck
bưng : to carry with both hands
bưng biền : mangrove swamp area, south Vietnam’s guerilla base
bưng bít : to cover up, hide, suppress, hush up; black out
bưng bít sự thật : to cover up, hide the truth
bưu : post, postal service
bưu chính : post, postal service
bưu cục : post office
bưu kiệm : parcel, package
bưu kiện : parcel
bưu phi : mailing, postage cost
bưu phiếu : money order, postal order
bưu phí : postage
bưu phẩm : piece of mail, postal matter
bưu thiếp : postcard
bưu tá : mailman, postman
bưu tín viên : mail clerk
bưu vụ : postal service
bưu điện : post office, Post, Telephone, and Telegraph Office (PTT)
bưu ảnh : picture postcard
bươm bướm : butterfly
bươn : to hasten, hurry
bươn bả : in a hurry
bươn chải : run about, strive to make a living
bương : type of large bamboo
bươu : to swell into a bump
bước : to step, stride. walk
bước chân : pace, step, tread, footstep
bước chỉnh : step size
bước lên : to step on
bước lùi : to step back(wards)
bước lùi ra sau : to step back(wards)
bước lướt : glide
bước một : step by step, slowly
bước qua : to cross (over), step over, stride across or over
bước ra : to step out (into)
bước ra cửa : to walk outside, go outdoors
bước ra khỏi : to step out of
bước ra khỏi nhà : to step outside, go outside
bước ra ngoài : to step outside
bước ra sân : to step out into the yard
bước sang : to cross over, into, step over to
bước sang tuần lễ thứ nhì : to enter its second week
bước sóng : wavelength
bước theo : to walk behind, follow
bước thấp bước cao : to limp, travel on rough road
bước tiến : to step forward
bước vào : to come in, go in, enter, step into
bước vào nhà : to go into a house
bước vào trong : to step inside
bước xuống : to step down, step out
bước xuống cầu thang : to walk down the stairs
bước xuống xe : to get out of a car
bước đi : to go, take a step; go away!
bước đi nhẹ nhàng : light steps
bước điều chỉnh : adjustment step
bước đường : stages on the road traversed, past stage
bước đường cùng : blind alley, stalemate, deadlock, impasse
bước đầu : debut, start
bước đầu tiến : first step
bướm : butterfly
bướm đêm : night-fly, moth
bướng : stubborn, obstinate
bướng bỉnh : stubborn, obstinate
bướp : ragged
bướu : hump, knob, knot, lump, growth, tumor
bướu giáp : goitre
bướu gù : gibbosity
bướu lạc đà : a camel’s hump
bưởi : grapefruit, polemo
bưởi đào : rosy-pulped polemo
bưởi đường : sweet polemo
bạ : (1) randomly, at random, haphazard; (2) to register, record; (3) register, ledger, account book
bạc : (1) silver, money, unit of currency; (2) faded, discolored; (3) ungrateful; (4) thin; (5) peppermint
bạc bẽo : ungrateful, disloyal
bạc bội : ungrateful
bạc cắc : silver coin, small change
bạc giả : counterfeit money
bạc giấy : paper money
bạc hà : (pepper)mint
bạc hà não : menthol
bạc hào : small change
bạc hạnh : bad luck, misfortune
bạc má : great tit, parus major, warbler
bạc mệnh : misfortune; unfortunate; poor fate, unhappy lot
bạc nghĩa : disloyal, ungrateful, thankless
bạc nghệ : thankless trade, thankless task
bạc ngàn bạc vạn : lots of money, piles of money
bạc nhược : debilitated, weakened, feeble
bạc nhạc : stringy meat
bạc nén : silver ingot
bạc phau : spotlessly white
bạc phơ : completely gray, white (hair)
bạc phận : unhappy fate, misfortune
bạc phếch : completely faded, discolored; to fade, lose color
bạc ròng : pure silver
bạc tình : disloyal, unfaithful in love
bạc ác : ruthless, uncompassionate, ungrateful, cruel
bạc đen : changeable, unsteady, fickle
bạc đãi : to mistreat, scorn, treat with indifference, slight, ill-treat
bạc đạn : ball-bearing
bạc đầu : gray haired, white haired
bạc đức : not to have fortune on one’s side
bạch : (1) white; (2) clear, bright, simple
bạch biến : vitiligo
bạch bì : albino
bạch chỉ : angelica
bạch chủng : white race, Caucasians
bạch cúc : (common) daisy
bạch cầu : white blood cell
bạch diên : white lead
bạch diện : fair, light skin, complexion
bạch dương : (1) white poplar, birch; (2) Taurus
bạch dịch : lymph
bạch huyết : lymph, leukemia
bạch huyết bào : lymphocyte
bạch huyết cầu : leukocyte
bạch hầu : diphtheria
bạch kim : platinum, white gold
bạch lạp : tallow
bạch lộ : white dew ( th solar term)
bạch ngọc : diamond-spar, white jade
bạch nhật : broad daylight
bạch phiến : heroin, opium
bạch phân : white lead, lead hydrocabonate
bạch quả : ginkgo
bạch thoại : Mandarin Chinese
bạch thỏ : the moon
bạch thủ : empty handed
bạch trọc : gonorrhea
bạch tuộc : octopus
bạch tạng : albinism; albino
bạch viên : white monkey
bạch văn : (in the) clear
bạch yến : canary, white swallow
bạch đinh : commoner, common person, plebian, nobody
bạch đoạt : to seize, usurp
bạch đàn : eucalyptus, santal (tropical tree), sandlewood
bạch đái : leucorrhoea, the whites
bạch đạo : lunar orbit, orbit of the moon
bạch đầu quân : old men’s militia
bạch đậu khấu : (white) cardamom
bạch đới : whites, leucorrhea
bại : to lose, fail, be defeated
bại binh : defeated troops
bại hoại : corrupted
bại huyết : anemia
bại liệt : paralyzed
bại lộ : to come to light, be revealed, be exposed leak out, come out
bại quân : routed army, routed troops
bại sản : bankrupt, ruined, ruinous
bại trận : defeated (army)
bại tướng : defeated general
bại tẩu : inrout, routed; to rout
bại tục : (morally) corrupt
bại vong : defeated
bạn : friend, associate, companion, comrade (in something)
bạn bè : friends (collectively), friendship
bạn bè cùng chí hướng : like-minded friends
bạn chiến đấu : companion-in-arms, comrade-in-arms
bạn chân tình : a true friend
bạn chỉ nói mò thôi! : you are just guessing!
bạn cũ : old friend
bạn già : friend in old age
bạn hàng : customer, patron
bạn học : schoolmate, classmate, school friend
bạn hữu : dear friend, good friend
bạn lòng : sweetheart
bạn nghịch : rebel
bạn nối khố : bosom friend, crony, chum
bạn quen : acquaintance, friend
bạn quen biết : acquaintance, friend
bạn thân : intimate friend, close friend, dear friend
bạn thân mến : dear friends
bạn thân thiết : intimate, dear friend
bạn trai : male friend
bạn tri âm : close friend
bạn trăm năm : mate (for life), spouse
bạn tình : lovers
bạn vong niên : friend of different age
bạn vàng : very dear friend
bạn đường : traveling companion
bạn đọc : reader (someone reading something)
bạn đồn liêu : colleague
bạn đồng hành : traveling companion
bạn đồng hương : compatriot, countryman
bạn đồng nghiệp : colleague
bạn đồng niên : contemporary (someone the same age)
bạn đồng đọi : comrade in arms
bạn đời : companion (for life), wife or husband
bạng : clam
bạo : (1) bold, brave, daring, fearless; (2) cruel, wicked
bạo binh : cruel army
bạo bệnh : fatal illness, sudden grave illness
bạo chính : tyranny, dictatorship
bạo chúa : tyrant
bạo dạn : bold, daring, fearless, unafraid
bạo gan : audacious, courageous, fearless, bold
bạo hành : (act of) violence, assault
bạo hành có vũ khí : armed assault
bạo hổ bằng hà : daring, adventurous
bạo liệt : violent, furious
bạo loạn : civil war, internal struggle, strife, riot, rioting, civil disturbance
bạo lực : violence, tyranny, force
bạo miệng : make bold with one’s speech
bạo ngược : to be a tyrant; wickedly cruel
bạo phong : hurricane, tornado, violent wind
bạo phát : to break out
bạo quân : tyrant
bạo tay bạo châm : audacity, daring
bạo đồ : thug, cutthroat, bandit, brigand
bạo động : to commit violence; violent, forceful; violence, force
bạo động do súng : gun violence
bạt : (1) careless, negligent, rash, reckless; (2) epilogue; (3) to pull up, remove; (4) to moor
bạt chúng : outstanding, superhuman
bạt hơi : out of breath
bạt mạng : devil-may-care, reckless
bạt ngàn : innumerable and extensive
bạt nhĩ : to box the ears, slap the face
bạt tai : to box someone’s ear
bạt thiệp : urbane, well-mannered
bạt tụy : eminent
bạt vía : frightened out of one’s wits
bạt vía kinh hồn : frightened, scared out of one’s wits
bạt đãi : to ill-treat, sight, maltreat
bạthơi : to run breathlessly
bả : (1) poison, bait; (2) she (contraction of bà ấy)
bả vai : shoulder blade, shoulder muscle
bải : to lengthen, make longer, stretch
bải hoải : exhausted, tired, worn out
bản : (1) edition, version, tablet, block, copy, print, piece, document, edition, impression; (2) [CL for scripts, songs, plays, statements, treaties]; (3) root, basis, base, origin, source
bản Nôm : Nom version
bản anh hùng ca bất hủ : an immortal epic
bản báo cáo : report
bản bạch văn : plain text
bản bổ chính : additive
bản bộ : headquarters
bản chi tiết kỹ thuật : specifications
bản chính : original (copy), master
bản chất : by nature, in essence; essence, substance, nature
bản chất thứ hai : second nature
bản chức : I (used by an official)
bản cáo trạng : charge sheet
bản công vụ : statement of service
bản doanh : headquarters
bản doanh tiền tiến : forward command post, advanced command post
bản dịch : translation (of a book, etc.)
bản dịch Hán : Chinese translation
bản dịch Việt ngữ : Vietnamese translation
bản dịch tiếng Anh : English translation
bản dộng : natural movement
bản ghi : record
bản gốc : original
bản hiệp định : agreement
bản hiệu : our shop or store
bản hát : chant, song
bản hạt : the local area
bản hữu : natural, innate, inborn, native
bản in : to print; proof, listing, printing block
bản in thử : proof
bản in xanh : blueprint
bản in đúc : stereotype
bản khai : list, declaration
bản khai giá : estimate
bản khai hàng chở : hatch list
bản khai tàn sản thặng dư : declaration of property disposition
bản khắc : wood blocks
bản kê : list, inventory, record
bản kê khai : list, manifest
bản kẽm : zinc block, zincograph
bản kịch : play, drama
bản liệt kê : list
bản liệt kê các đơn vị : troop list
bản liệt kê vật liệu : bill of materials
bản làng : mountain hamlets and villages
bản lãnh : capabilities, competence, capacity, ability, fundamental
bản lĩnh : skill and spirit combined
bản lưu : file copy
bản lược kê : return, list, manifest
bản lề : hinge
bản lệnh : orders
bản lệnh niêm phong : sealed orders
bản lệt kê nghề nghiệp : dictionary of occupational titles
bản mẫu : prototype
bản mệnh : life, existence, one’s lot, one’s fate, one’s fortune
bản nghĩa : the original meaning
bản ngã : ego, self
bản ngữ : native language, vernacular
bản nháp : (rough) draft
bản nhạc : piece of music, song
bản năng : instinct
bản phóng ảnh : photostatic copy
bản quyền : copyright
bản quán : native village, home town
bản sao : copy (of an original document)
bản thân : personal, person, self
bản thạch : slate
bản thảo : manuscript, outline, sketch, (rough) draft
bản thảo nghị quyết : draft resolution
bản thảo tài liệu : draft document
bản thể : essence, nature
bản thể học : ontology
bản thể luận : ontologism
bản tin : newsletter, newscast, news bulletin
bản tin tức : news bulletin, intelligence report
bản triều : ruling dynasty
bản trích : excerpt
bản trích lục : excerpt
bản tuyền : natural rotation
bản tính : (one’s internal) character, nature, disposition
bản tính hiền lành : gentle disposition
bản tóm tắt : summary, synopsis
bản võ : galleyproof
bản văn : text
bản văn bán mật mã : intermediate cipher text
bản văn khóa mật mã : key text
bản văn mã dịch : deciphering
bản văn mã hóa : encrypted text, ciphertext
bản vẽ : drawing
bản vị : standard
bản vị chủ nghĩa : regionalistic
bản vị kép : double standard
bản xã : my or our village
bản xứ : indigenous country, native country; local, indigenous, native
bản án : court ruling
bản điểm : transcript
bản điểm đại học : academic transcript
bản đàn : piece of music, musical number
bản đúc : stereotype
bản địa : aboriginal, local, native, indigenous
bản đồ : map
bản đồ bán kiểm : semi-controlled map
bản đồ bình diện : planimetric map
bản đồ cao độ : hysographic map
bản đồ chiến lược : strategic map
bản đồ chiến thuật : tactical map
bản đồ chính xác : controlled map
bản đồ căn bản : base map
bản đồ dạ phi hành : night flying chart
bản đồ hàng không : aeronautical chart, aerial map, planning chart
bản đồ hành quân : operation map
bản đồ khu vực được phòng hại : control map
bản đồ không hành : navigation chart
bản đồ kẻ ô : gridded map
bản đồ lưu thông : traffic map
bản đồ méc ca to : Mercator chart
bản đồ nguyệt chất : selenologic map
bản đồ nổi : relief map
bản đồ quân sự : military map, military chart
bản đồ quản trị : administrative map
bản đồ thiết kế chiến thuật : planning chart
bản đồ thủ họa : compilation map
bản đồ tác xạ : firing chart
bản đồ tình báo : intelligence situation map
bản đồ tạm họa : provisional map
bản đồ tổng quát : general map
bản đồ tỷ lệ lớn : large scale map
bản đồ tỷ lệ nhỏ : small scale map
bản đồ tỷ lệ trung bình : medium scale map
bản đồ vòng cao độ : contour map
bản đồ đường dây truyền tin : line route map
bản đồ địa chất : geological map
bản đồ địa hình : topographical map
bản đồ địa hình tỉ mỉ : battle map
bản đồ địa phương : regional chart
bản động : natural movement
bảng : bulletin, board, notice, placard, sign, table (of figures, etc.)
bảng biểu xích : range table
bảng biểu xích và tầm : elevation board
bảng bắn đón : lead table
bảng cam kết : a pledge
bảng chuyền hóa : conversion table
bảng chuyển hoán vị : permutation table
bảng chuyển vị : permutation table
bảng chỉ dẫn : guide
bảng chỉ hướng : direction board
bảng chỉnh lưu : switchboard
bảng cáo thị : board, bulletin board, billboard
bảng cấp số : table of organization and equipment
bảng cửu chương : multiplication table
bảng danh dự : honor list, honor roll
bảng hiệu : sign plate, shop sign
bảng hiệu xe : license plate, name plate
bảng hoán vị : permutation table
bảng hành quân : operations board
bảng lảng : melancholy
bảng màu : palette (of painter)
bảng mã : code chart, font
bảng mã tự : character set
bảng mạch : circuit board
bảng nhất lãm : conspectus, synoptic table
bảng phân công : duty roster
bảng ra đa : radar board
bảng sơn : painted sign
bảng số xe hơi : license plate
bảng tuần hoàn Medeleep : periodic table
bảng tác xạ : ballistic board
bảng tính : spreadsheet
bảng tính điện tử : (electronic) spreadsheet
bảng vàng : honor roll, dean’s list, list of successful candidates court
bảng âm chuần : sound ranging plotting board
bảng đa cơ năng : multifunction board
bảng đa nhiệm vụ : multifunction board
bảng đen : blackboard, chalkboard
bảng đá : slate
bảng định tuyến : routing table
bảng đồng hồ ô tô : panel board
bảnh : to be well dressed
bảnh bao : smart, elegant (of clothing)
bảnh chọe : haughty, self-important, pompous
bảnh lảnh : smart and quick
bảnh mắt : very early in the morning
bảo : (1) to say, order, tell (someone to do something); (2) to insure; (3) to protect, guard; (4) precious, valuable
bảo an : to maintain law and order, ensure security, keep peace
bảo an binh : guard (provincial or district), militia
bảo an đoàn : civil guard
bảo anh : child protection; to care for, protect
bảo ban : to give advice, council
bảo bình : Aquarius
bảo bọc : to protect, guard
bảo bối : precious object; valuable, gem, treasure
bảo chứng : bail, security
bảo dưỡng : maintain
bảo hiến : to defend the constitution
bảo hiểm : to assure, guarantee, insure; insurance
bảo hiểm con người : personal insurance
bảo hiểm nhân thọ : life insurance
bảo hiểm phí : insurance premium
bảo hiểm sức khỏe : health insurance
bảo hiểm thất nghiệp : unemployment insurance
bảo hiểm trách nhiệm công cộng : public liability insurance
bảo hiểm xe hơi : automobile, car insurance
bảo hoàng : royalist, monarchist
bảo hành : to give a warranty to
bảo hòa : saturated; to saturate; saturation
bảo học : teach
bảo hộ : to protect, cover; protectorate
bảo khoán : insurance policy
bảo kiếm : precious sword
bảo kê : to protect, insure; insurance
bảo lãnh : to guarantee, vouch for, sponsor
bảo lĩnh : act as guarantee for, answer for, be bail for
bảo mẫu : kindergartener, governess
bảo mật : confidential; confidentiality; to keep secret; preservation of secrecy, security
bảo mệnh : life insurance
bảo nhi : minor (under guardianship)
bảo nô : patron
bảo phí : insurance premium
bảo quyến : your (precious) family
bảo quản : to maintain, keep (in good condition), preserve, store
bảo quốc : protector
bảo sanh : maternity hospital
bảo thủ : conservative
bảo toàn : to keep whole, intact, preserve
bảo trì : maintenance; to maintain, service
bảo trì cao cấp : depot maintenance
bảo trì dã chiến : field maintenance
bảo trì trung cấp : field maintenance
bảo trọng : to look after oneself, take care of oneself
bảo trợ : to protect, aide, help, assist, patronize, sponsor
bảo tàng : treasure
bảo tàng học : museology
bảo tàng viện : museum
bảo tồn : to preserve, conserve, keep, maintain
bảo tồn bảo tàng : to preserve, care for and display
bảo vật : precious thing, precious object, valuable item, treasure
bảo vật quốc gia : national treasure
bảo vệ : insurance, protection, defense; to preserve, guard, defend, protect
bảo vệ bằng vũ lực : to defend by force
bảo vệ chống máy cắt từ chối : breaker failure protection
bảo vệ dự phòng : protective measures
bảo vệ hành động : to defend one’s activities
bảo vệ môi sinh : environmental protection
bảo vệ quyền lợi : to protect, guard one’s interests
bảo vệ quyền lợi củ a mình : to protect one’s rights, interests
bảo vệ rất ngặt : to be guarded by stringent precaution
bảo vệ trái đất : to protect the earth
bảo vệ tính mạng : to spare someone’s life
bảo vệ tổ quốc : to defend a country
bảo vệ từng tấc đất : to protect each inch of land
bảo vệ văn hóa : to preserve one’s culture
bảo vệ xứ sở : to protect one’s homeland
bảo với : to talk with, talk to
bảo đảm : guarantee, insurance, assurance; to guarantee, ensure, assure, insure
bảo đảm an : guarantee, ensure
bảo đảm an toàn : to guarantee, ensure safety, security
bảo đảm nợ : to guarantee a loan
bảo đừng : to forbid (someone from doing something)
bảy : (1) see bẩy; (2) seven
bảy chiếc : seven units
bảy chín : seventy-nine
bảy mươi chưa què chớ khoe là lành : all is well that ends well
bảy trăm hai : 720
bấc : (1) northern (wind); (2) pith, cork, wick
bấc đèn : wick
bấm : to press, push (button), click
bấm bụng : to hold back laughter
bấm chuông : to ring the bell
bấm chí : pinch
bấm cò : to pull a trigger
bấm gan : to suppress one’s anger silently
bấm gáy : clip close
bấm huyệt : therapy of point injection, point acupuncture
bấm lên : to press up
bấm ngọn : pinch off buds (shoot) of
bấm nút : to push a button
bấm ra sữa : suckling-like
bấm số : tell fortune
bấm thẻ : to stamp one’s card, punch the clock
bấm tím : bruised (from being hit)
bấm vào : to press (sth)
bấm điện : electric button
bấm đốt : to count by thumbing one’s phalanges, count on
bấm độn : to predict by thumbing one’s phalanges
bấn : to be short, lacking (of help, money)
bấn tàu nổi : floating dock
bấn túng : straits, difficulty
bấp bênh : unstable, uncertain
bất : (1) not, non-, un-; (2) type of card game
bất an : without security, unsafe
bất biến : immutable, invariable
bất bình : unhappy, displeased, indignant, discontented; discontent
bất bình thường : unusual, uncommon, not normal
bất bình đẳng : inequality; unequal, one-sided
bất bạo động : non-violent, peaceful; nonviolence
bất bằng : unfair, unjust, unequal
bất can thiệp : non-intervention, non-interference
bất chính : unrighteous, unfair, disloyal, illegal, wrongful, illicit
bất chấp : in defiance of, regardless of
bất chấp mọi hậu quả : regardless of the consequences
bất chấp nguy hiểm : regardless of danger
bất chợt : all of a sudden
bất câu : no matter (which, what, when, etc.)
bất công : unjust, unfair; injustice
bất cần : don’t care
bất cẩn : careless, negligent
bất cẩn trong công vụ : neglect of duty
bất cập : insufficient, not in time; to fall short, be insufficient
bất cố : to not heed
bất cố liêm sĩ : lost to shame
bất cộng tác : non-cooperation
bất cộng đái thiên : deadly or mortal enemies; complementary distribution
bất cứ : any (at all)
bất cứ ai : anybody, anyone (at all)
bất cứ chỗ nào : anywhere
bất cứ khi nào : whenever (something happens)
bất cứ lúc nào : (at) any time, anytime, at any moment, whenever
bất cứ nơi nào : any place, location
bất cứ thông tin nào : any information
bất cứ thằng đàn ông : any man, any guy
bất cứ điều gì : anything (at all)
bất di : stationary
bất di bất dịch : immutable
bất diệt : immortal, everlasting, undying
bất dung : unpardonable, unforgivable, inexcusable
bất giác : suddenly, unexpectedly, unknowingly, unconsciously
bất giác kêu lên một tiếng : to utter a scream suddenly
bất giác nhớ đến một câu chuyện cũ : suddenly, an old story came to his mind
bất giờ : then, at that time
bất hiếu : undutiful, ungrateful (toward one’s parents)
bất hòa : discord, disagreement, disharmony; in disagreement, at odds with each other
bất hạnh : unfortunate, unlucky, poor; misfortune
bất hảo : bad, undesirable
bất hợp hiến : anti-constitutional, unconstitutional
bất hợp lý : irrational; illogical; unreasonable
bất hợp lệ : improper, invalid, out of order
bất hợp pháp : illegal, illicit, illegitimate, unlawful
bất hợp thời : ill-timed
bất hợp tác : uncooperative, non-cooperation
bất hủ : immortal (figure, work)
bất kham : uncontrollable (of a horse)
bất khuất : undaunted, unyielding, indomitable
bất khả : cannot, unable, un-, not-, impossible
bất khả hủy : indestructible
bất khả kháng : irresistible
bất khả phủ nhận : undeniable
bất khả xâm phạm : inviolable, sacrosanct, untouchable, inalienable
bất kính : to be disrespectful towards somebody, disrespect
bất kể : despite, irrespective of, regardless of
bất kể sự kiện là : despite the fact that
bất kỳ : (1) any, arbitrary; (2) unexpected, unintended
bất kỳ ai : anyone
bất kỳ lúc nào : at any time
bất kỳ nơi đâu : anywhere
bất li tri thù : stingy
bất liên tục : discontinuous
bất luận : any; regardless (of)
bất luận là ai cũng phải trình giấy tờ : in any case, anyone must produce his papers
bất luận như thế nào : any how, in any case
bất ly thân : inseparable
bất ly tri thù : stingy
bất lão : remain young
bất lương : dishonest, criminal
bất lịch sự : discourteous, rude, ill-mannered
bất lợi : adverse, unfavorable, disadvantageous; negative; useless, harmful
bất lực : incapable, incompetent, ineffective, impotent, powerless, helpless; impotence
bất minh : dubious, shady
bất mãn : dissatisfied, unhappy, discontented
bất mục : difference (of), disagreement (in), discord (in), unfriendly hostile, inimical
bất nghĩa : disloyal, ungrateful
bất ngờ : sudden, unexpected, unforeseen
bất nhiễm : refractory
bất nhân : inhumane, unfeeling
bất nhã : ill-mannered, tactless, rude, impolite
bất như ý : not according to one’s wish, not to one’s liking
bất nhược : then perhaps you’d better; would rather
bất nhất : inconsistent
bất nhẫn : compassionate, pitying
bất nhật : any day in the future, any coming day impossible to fix
bất nệ : not to mind
bất phân thắng bại : drawn
bất phương trình : inequation
bất phục : not to like, not to support
bất phục thủy thổ : unable to adapt to a climate
bất quá : at most, only
bất tham chiến : non-belligerent
bất thuần trạng : heterogeneous
bất thuận : unfavorable
bất thành : failure; unsuccessful, incomplete, unfinished
bất thành văn : unwritten
bất thình lình : sudden, act suddenly, all of a sudden, unexpectedly, without warning
bất thường : irregular, unusual, extraordinary, abnormal, special
bất thần tính từ : wholly unexpected, very sudden
bất thụ : sterile
bất tiện : inconvenient, awkward, out of place
bất toàn : imperfect, incomplete, not full
bất trung : disloyal, unfaithful
bất trắc : unforeseen, unlucky
bất trị : incurable, unruly, unmanageable
bất tuyệt : endless, eternal, perpetual, unending
bất tuân : disobedient, insubordinate; to disobey
bất tuân thượng lệnh : insubordination
bất tài : incapable, talentless, incompetent
bất tình : heartless, unfeeling
bất tín : unreliable
bất tín nhiệm : to distrust
bất túc : not enough, insufficient, lacking
bất tương hợp : incompatible
bất tường : ill-omened, ominous
bất tất : unnecessary, needless
bất tận : unending
bất tỉnh : unconscious, insensible; to lose consciousness, faint
bất tử : (1) immortal; (2) all of a sudden, suddenly
bất vụ lợi : non-commercial, non-profit
bất xâm phạm : non-aggression
bất xứng : dissymmetric
bất ý : heedless, careless, negligent
bất đắc chí : disappointed, frustrated, bitter
bất đắc dĩ : reluctant, unwilling, grudging
bất đẳng thức : inequality
bất đề kháng : non-resistance
bất định : uncertain, undecided, unstable
bất đối : to be dissymmetrical
bất đối xứng : to be dissymmetrical
bất đồ : sudden, unexpected; suddenly, all of a sudden, unexpectedly
bất đồng : differences, disagreements; different, divergent, dissimilar, uneven; to be different, diverge, disagree
bất đồng bộ : asynchronic
bất đồng căn bản : basic, fundamental differences, disagreements
bất đồng ý kiến : differences of opinion; to disagree
bất động : immobile, unmoving, motionless
bất động hóa : to immobilize
bất động sản : real estate
bất ổn : insecure, unstable
bất ổn định : unstable, instability
bấu : to hold fast to with one’s fingers, pinch, scratch, claw
bấu chí : to pinch, nip, tweak; quarrel and fight
bấu véo : to nip off little by little (in a brazen way), pinch and scratch
bấu víu : to hold fast, grip, grasp, cling
bấu xé : to tear off, tear out, pluck out
bấu xén : to squeeze, chop off (sum of money)
bấy : (1) tender, immature, green, (2) that, that extent
bấy bá : meltingly soft
bấy chầy : for long, since long, ever since
bấy chừ : then
bấy giờ : at that time, on that occasion, then
bấy lâu : for so long, since then
bấy lâu mới được một dịp : for so long, there has not been such an opportunity
bấy nay : from then till now, up until now, until this day
bấy nhiêu : so much, that much, that many
bầm : black and blue
bầm mặt : pale with indignation
bần : poor, destitute
bần bách : very poor, in reduced circumstances
bần bạc : poor
bần bạch : poor and honest
bần bật : to shiver, shake
bần cùng : (1) poverty; poor, needy, destitute; (2) only when one cannot help it, only as a last resort
bần cùng hóa : to impoverish, reduce to poverty
bần cố nông : poorest and most wretched peasant
bần dân : poor people
bần huyết : anemia
bần hàn : poor and miserable
bần khổ : unfortunate, unhappy, miserable, misfortune
bần nông : poor farmer, peasant
bần sĩ : poor scholar, starving student
bần thần : haggard, worried; to feel sad
bần tiện : poor, poverty-stricken
bần tăng : I (poor monk)
bần đạo : I (poor priest)
bầng bầng : burn (with)
bầu : (1) bottle, gourd; (2) [CL for moods, ambience, atmosphere]; (3) sphere, globe; (4) friend, pal; to become friendly; (5) to vote (for), elect
bầu ai làm chử tịch : to elect someone chairman
bầu bán : to elect
bầu bí : gourd and pumpkin
bầu bĩnh : plump, chubby
bầu bạn : friends
bầu bầu : rounded, roundish
bầu bậu : to express displeasure; scowling, frowning
bầu bằng cách gởi qua bưu điện : to vote by mail
bầu chủ : to patronize, protect, guarantor
bầu cử : to elect, vote; election
bầu cử dân chủ : democratic election
bầu cử liên bang : federal election
bầu cử quốc hội : congressional election
bầu cử tổng thống : presidential election
bầu cử tự do : free election
bầu cử địa phương : local, district, regional elections
bầu diều : crop
bầu dục : ellipse, oval; kidney
bầu giác : cup (used in medicine)
bầu giời : sky
bầu không khí : atmosphere
bầu không khí căng thẳng : a tense atmosphere
bầu lại : to reelect
bầu nhiệt huyết : enthusiasm
bầu nhị cái : gynecium
bầu noãn : ovary
bầu nậm : slender-necked gourd, a bottle-gourd or calabash
bầu rượu : wine gourd
bầu sữa : baby’s bottle
bầu trời : sky, vault of heaven, firmament
bầu tâm sự : one’s heart, one’s feelings
bầu đoàn : retinue
bầy : (1) to display, show; (2) pack, herd, flock, gang, band
bầy biện : to display, arrange
bầy du côn : a gang of hooligans
bầy gia súc : a herd of cattle
bầy hầy : dirty
bầy nhầy : gooey, greasy, slimy
bầy ra : arrange
bầy thú dữ : a flock of wild beasts
bầy trẻ : a band of children
bầy tôi : subject, follower (of a ruler)
bầy tỏ : to express, expose, present
bầy tỏ sự hối tiếc : to express one’s regret
bầy vẽ : to invent
bầy đặt : to invent, make up
bẩm : (1) to report, say (something to someone above you); (2) polite particle; (3) to give, endow
bẩm bạch : report to superior
bẩm sinh : inborn, innate
bẩm thụ : natural
bẩm trình : report to a superior
bẩm tính : to be endowed with; gift, endowment, natural asset, disposition, innate character
bẩm ông : sir (form of address)
bẩn : (1) dirty, filthy; (2) stingy, miserly
bẩn chật : to be in want
bẩn mình : to have menses
bẩn như lợn : dirty as a pig
bẩn quặng : gangue
bẩn thỉu : dirty, filthy; stingy
bẩn tưởi : filthy, dirty
bẩy : (1) seven; (2) to pry (up)
bẩy cột nhà : to prize up a pillar
bẩy hòn đá : to prize up a slab of stone
bẩy lên : to pry up
bẫm : deep
bẫy : snare, trap, pitfall
bẫy chiến xa : tank trap
bẫy chuột : mousetrap
bẫy chông : a spike-trap
bẫy cò ke : dog trap
bẫy lừa địch : decoy
bẫy nổ : booby trap
bẫy sập : trap, trap door
bậc : (1) step, rung, rank, level, grade, degree; (2) [CL for famous, great people, heroes]
bậc ba : ternary
bậc cửa : doorstep, threshold (of a door)
bậc hai : binary
bậc lương : salary grade or level
bậc số : number
bậc tam cấp : three-step staircase
bậc thang : rung of ladder, stair
bậc thầy : master
bậc thềm : flight of steps, perron
bậc vĩ nhân : great man
bậm : to grow up
bận : (1) busy, occupied; (2) to dress, wear clothes; (3) time, occurrence
bận bịu : busy, occupied; annoyed
bận cẳng : to be in someone’s way
bận lòng : to worry; worried, anxious
bận quốc phục : traditional clothing
bận rôn : busy, occupied; busily
bận rộn : bustling, busy
bận tay : to be busy, have one’s hands full
bận tâm : to worry; worried, disturbed
bận việc : busy, occupied
bập bà bập bồng : rocking in the wind, floating on water
bập bênh : seesaw
bập bõm : to remember vaguely
bập bùng : to thump (a distant drum)
bập bẹ : to mutter, babble, jabber
bập bềnh : to float, bob
bập bồng : uncertain, insecure
bật : to pluck; to snap, switch on, turn on, burst out, explode, jettison
bật bông : to card cotton, keep on playing (badly), grind out
bật cười : to burst out laughing
bật cười lên : to burst out laughing
bật hồng : to strike fire
bật hộp quẹt : to strike a match, light a match
bật khóc : to burst into tears, start crying
bật lên : to come on (light)
bật lên cười : to burst out laughing
bật lò xo : to spring, react strongly and quickly
bật lửa : cigarette lighter
bật mí : to spill the beans, reveal a secret
bật mở : to pop open, snap open
bật ra : to break apart, crack open
bật đèn : to turn on, switch on a light
bật đèn lên : to turn on the lights
bật đèn xanh : to give (sb) the green light
bậu : (1) threshold; (2) you
bậu cửa : threshold
bậy : wrong, illogical, irrational, obscene, bad, brazen
bậy bạ : to misbehave, behave incorrectly, inappropriately; wrong, incorrect
bắc : (1) to build (across something), put up; (2) north, northern, Chinese; (3) ferry boat
bắc bán cầu : northern hemisphere
bắc băng dương : arctic ocean
bắc bản đồ : grid north
bắc cầu : to bridge, fill the gap
bắc cực quang : aurora borealis
bắc giải : cancer
bắc phong : northern wind
bắc phương : the north
bắc sử : Chinese history
bắc thuộc : Chinese domination (of VN)
bắc thần : the pole-star
bắc từ : magnetic north
bắc vĩ tuyến : north parallel
bắc đẩu : the great bear
bắc đẩu bội tinh : order of the legion of honor
bắc địa bàn : compass north
bắc địa dư : true north
bắn : (1) to fire, shoot, launch; (2) to splash
bắn bao vây : box barrage
bắn bi : to shoot marbles
bắn bia : target practice
bắn bốn phát : to fire four (gun)shots
bắn bừa bãi : to shoot wildly, at random
bắn chim : to shoot birds, hunt birds
bắn chết : to shoot dead, shoot to death
bắn chỉ thiên : to fire in the air
bắn cảnh báo : to fire warning shots
bắn giết : to shoot dead, shoot to death
bắn hạ : to shoot down
bắn hỏa tiễn : to fire, launch a rocket
bắn hụt : to fire on (but miss)
bắn lại : to shoot back
bắn lầm : to (shoot and) miss
bắn ngã : to gun down
bắn ná cao su : to shoot a slingshot
bắn nợ : shift a debt over to
bắn nừa bãi : to shoot wildly, at random
bắn phá : to strafe, bombard
bắn phát : to shoot, fire off a shot
bắn rớt : to shoot down
bắn súng : to shoot, fire a gun
bắn súng lục : to shoot a pistol, shoot a revolver, shoot a handgun
bắn sẻ : ask for lady’s hand
bắn tin : to start a rumor, spread news
bắn tiếng : to send word (through an intermediary)
bắn tung : to throw out, eject
bắn tỉa : to snipe
bắn tỉa quân địch : to snipe (at) the enemy
bắn vào : to shoot at
bắn vào đầu mình : to shoot oneself in the head
bắn để tự vệ : to shoot in self-defence, shoot to defend onself
bắng nhắng : to show off, act the bully
bắp : (1) corn; (2) [CL for ears of corn, cabbages]
bắp chuối : banana flower
bắp chân : calf (part of leg)
bắp cày : plough-beam, shaft of a plow
bắp cải : cabbage
bắp ngô : corn, maize
bắp tay : biceps, forearm muscle
bắp thịt : muscle
bắp thịt chắc nịch : to have muscles as hard as iron
bắp thịt nhệu nhạo : flabby, muscles
bắp vế : thigh, vastus lateralis
bắp đùi : thigh muscle
bắt : (1) to get, obtain, catch, seize, arrest, take, capture; (2) to forge, oblige, constrain, compel
bắt buộc : to force, compel, require; compulsory, mandatory, obligatory, required
bắt buộc phải : must, be forced to
bắt bình đẳng : unequal
bắt bí : to impose one’s terms, put pressure on
bắt bò : ask for the impossible
bắt bóng dè chừng : at random, at a guess, by guesswork
bắt bướm : to catch butterflies
bắt bẻ : to criticize, find fault with
bắt bồ : to become a friend
bắt bớ : to arrest
bắt chim : to flirt with, woo, court
bắt chuyện : to strike up a conversation
bắt chuyện với : to strike up a conversation with
bắt chuồn chuồn : death agony
bắt chuột : to catch mice
bắt chân chữ ngũ : to sit cross-legged
bắt chước : (1) to imitate, copy, mimic, forge; imitation, copying; (2) cloning
bắt chạch đằng đuôi : try to catch an eel by the tail, vain effort
bắt chẹt : to impose one’s strict terms, put pressure on
bắt chợt : to surprise, notice all of a sudden
bắt cá : to catch fish, fish
bắt cá hai tay : to play it safe
bắt cái : draw for the lead
bắt cóc : to kidnap, hijack
bắt cóc máy bay : to hijack a plane
bắt cóc trẻ em để tống tiền : to kidnap children for a ransom
bắt giam : to arrest, detain, lock up, imprison, take into custody, incarcerate
bắt giam trái phép : illegal detention
bắt gió : to fill out, swell out, cure a headache
bắt giọng : to give the cue to
bắt giữ : to arrest, take hostage, prisoner
bắt giữ về tội buôn lậu : to arrest for smuggling
bắt gặp : to run across, meet by surprise
bắt gặp bạn cũ giữa đường : to run into an old friend in the street
bắt khoan bắt nhặt : find fault with, overcritical
bắt khoán động từ : to fine
bắt kịp : to catch up with, keep pace with
bắt liên lạc : establish liaison, contact, link up, communications
bắt lính : to conscript
bắt lấy : seize, capture
bắt lầm : to mistakenly arrest, false arrest
bắt lỗi : incriminate, bring a charge against
bắt lời : be communicative
bắt lửa : to catch alight, catch fire
bắt mạch : to take someone’s pulse
bắt mối động từ : to make contact, get into touch (for the first time) with, make contact (with)
bắt mồi : to take the bait, fall for the bait, be tempted
bắt ne bắt nét : to find fault with sth
bắt nguồn : to come, originate, stem
bắt nguồn từ tiếng Nhật : to come from Japanese
bắt nhịp : to conduct (an orchestra, a choir), beat time, be in tune with
bắt nạt : to bully, push around
bắt nạt nước nhỏ : to bully a small(er) country
bắt nọn : to trick a confession out of someone
bắt nợ : to seize debtor’s property (in payment or in attempt to speed up payment)
bắt phu : to recruit labor by force
bắt phạt : to fine, punish
bắt quyết : to exorcize by clasping hands
bắt quả tang : to catch in the act or red-handed, surprise
bắt rễ : to take root-to pick out and train into a stalwart supporter
bắt sống : to capture alive
bắt tay : (1) to shake hands; (2) to begin, start
bắt tay vào việc : to start work
bắt thóp : to know the ulterior motive of
bắt thăm : to draw lots
bắt tray vào việc : to get to work
bắt tréo : to cross
bắt trộm : to kidnap
bắt tội : to inflict punishment on
bắt vào cuộc ái tình : to fall in love
bắt vạ : to fine
bắt xâu : conscript workers
bắt ép : to force, coerce, compel
bắt được : to find something by chance; to seize, catch
bắt đầu : start, begin, beginning; to start, begin
bắt đầu bằng : to begin with, start with
bắt đầu lại : to start over
bắt đầu lại từ số không : to start from zero, start from scratch
bắt đầu thành hình : to begin to take shape
bắt đầu và kết thúc : the beginning and the end
bắt đền : to claim damages, demand compensation or restitution
bằm : to chop up (into very small bits)
bằm vằm : to chop up
bằng : (1) equal to, the same as, even, level, flat, calm, peaceful, safe; (2) to use, be made of; to travel by (means of), be transported by, run (using some fuel); (3) friend, comrade; (4) diploma, certificate; (5) by means of, with, in (language); (6) proof, evidence, support, testimony
bằng Trung Học : high school diploma
bằng an : well, safe
bằng bất cứ giá nào : at any cost
bằng chân : remain unconcerned
bằng chứng : evidence, proof, exhibit, witness
bằng chứng cụ thể : concrete proof, evidence
bằng chứng hùng hồn : clear proof
bằng chứng quan trọng : important evidence
bằng cách : through, by means of
bằng cách nào : how, in what way
bằng cách nầy : this way, like this, using this
bằng cách đó : through this, in this way
bằng cấp : degree, diploma
bằng cấp chuyên môn : technical degree
bằng cấp đại học : college degree
bằng cớ : evidence, proof
bằng cứ : evidence, proof
bằng cử nhân : bachelor’s degree
bằng danh dự : an honorary degree
bằng dầu tây : to use (run on) kerosene
bằng giờ năm ngoái : by this time last year
bằng gì : using what, by what means, how
bằng gỗ : made of wood, wooden
bằng hay ~ hơn : greater than or equal to
bằng hữu : friends
bằng khen : certificate of satisfactory progress, credit
bằng khoa học : science degree
bằng khoán : deed, title
bằng không : if not, else, otherwise, as if nothing had happened
bằng không thì : if not, else, otherwise
bằng kim loại : metallic, made of metal
bằng lòng : (1) happy, satisfied, content; (2) to agree
bằng lăng : insult
bằng lặng : tranquil
bằng lụa : silken, made of silk
bằng mọi giá : at any price, at any cost
bằng một dáng điệu : with an air of
bằng một giọng : in a voice, with a tone of voice
bằng một giọng xúc động : in an emotional tone of voice
bằng một tay : in one hand, with one hand
bằng nhau : even, uniform, same, equal
bằng như : if, otherwise
bằng nhựa : (made of) plastic
bằng phẳng : evenly, smoothly; flat, level, even, flush
bằng sáng chế : patent
bằng sắc : royal diplomas and certificates
bằng sắt : made of iron, made of steel
bằng tay : by hand, manually
bằng thừa : in vain, pointless, as if nothing had happened
bằng tiến sĩ : PhD degree
bằng tiếng Mỹ : in (American) English
bằng tiếng Việt : in Vietnamese
bằng trắc : even and uneven tones
bằng vai : to be equal
bằng vũ khí : armed, with a weapon
bằng vũ lực : through violence, force of arms
bằng xe tắc xi : by taxi
bằng xương bằng thịt : flesh and blood, in person, in the flesh
bằng yên : calm, peaceful, safe
bằng ánh sáng đèn cầy : by candlelight
bằng được : at any cost, for all one is worth
bằnh lời nói : by word of mouth
bẳn : to be bad-tempered
bẳn tính : testy, irascible
bẵng : to cease, stop completely, come to a complete stop
bẵng tin : no news of someone
bặm trợn : audacious
bặt : completely silent, giving no sign of life; to hold one’s breath, stop crying
bặt thiệp : courteous, urbane, well-mannered
bặt tin : news-less, having no news
bặt tăm : without sending back any news
bẹ : ocrea-maize, Indian corn; spathe (of areca palm leaf)
bẹn : groin
bẹo : to pinch, nip
bẹp : crushed, deformed, misshapen, flattened
bẹp dí : flattened, squashed
bẹp dúm : out of shape
bẹp rúm : flattened, deformed
bẹp tai : to be an opium addict
bẹt : flattened, squashed, flat, elongated
bẻ : (1) to criticize; (2) to bend, break, pick (fruit), fold, pin
bẻ bai : to find fault with, carp at
bẻ bão : massage by pulling the back
bẻ cong : to bend
bẻ cò : to keep count by breaking sticks
bẻ cổ áo : to fold down a collar
bẻ ghi : to switch
bẻ gãy : to break
bẻ hoa : to pick a flower, pluck a flower
bẻ hành bẻ tỏi : to find fault
bẻ họe : to split hairs, find fault with, be overcritical
bẻ khục : to crack one’s knuckles
bẻ lái : to steer (boat, ship)
bẻ lái chiếc xe : to steer a car
bẻ lái khẩu ngữ : to steer
bẻ lẽ : reason, argue
bẻ quế : to pass the examination
bẻ ra làm đôi : to break into half
bẻ vụn : to crumb, crumble
bẻm : glib
bẻm miệng : to be a good talker
bẻm mép : to be a good talker
bẻo lẻo : glib
bẽ : to lose face, be ashamed
bẽ bàng : ashamed, awkward
bẽ mạt : ashamed
bẽn : shy, timid, ashamed
bẽn lẽn : bashful, self-conscious, shy, timid
bế : (1) to carry in one’s arms (a child), pick up; (2) close
bế bồng : to carry in one’s arms
bế giảng : to end a term, end a school-year
bế kinh : amenorrhea
bế môn : to close the door
bế môn tỏa cảng : to close (sea)ports
bế mạc : to adjourn, close, conclude, end, wind up
bế quan tỏa cảng : closed door, harbor policy
bế quả : achene
bế tắc : deadlocked, obstructed, at an impasse; to block, obstruct
bế tỏa : to close, block, blockade
bến : dock, wharf, pier, landing place, station, terminal
bến bờ : shore
bến cảng : wharf, port, harbor
bến lội : ford
bến mê : false port of call
bến nước : river wharf, river watering place
bến phà : ferry (landing)
bến se đò : bus station
bến tàu : dock, quay, port, railway station, pier, wharf
bến xe : bus stop, bus station, bus terminal, car park, parking place
bến xe buýt : a bus station
bến xe đò : bus station, terminal, depot
bến xà lan : floating dock
bến đò : port, station, landing
bến đậu : apron
bến đổ : home port
bếp : (1) kitchen, stove; (2) cook
bếp nước : cooking
bết : (1) to stick to, adhere to; (2) tired, mediocre
bề : (1) dimension, side, edge, rim, border; (2) sea, tank
bề bề : plentiful
bề bộn : disarrayed, chaotic, pell-mell, jumbled, in a jumble
bề cao : height
bề dài : length
bề dày : thickness, depth
bề dưới : inferior people (in rank and status), lower status, subordinate, younger people
bề dọc : length
bề mặt : area, surface, face, heads (on a coin)
bề mặt hình chữ nhựt : a rectangle’s surface
bề mặt trái đất : the area of the earth
bề ngang : breadth, width
bề ngoài : appearance, externals, outside (of something); exterior, outward
bề rộng : breadth, width
bề sâu : depth
bề sề : fat; to lie down
bề thế : influence (deriving from a high position); powerful, in an advantageous position
bề trong : inner, inside
bề trái : the other side (of a coin, an issue)
bề trái của tình trạng : the other side of the situation
bề trên : superior (in rank and status)
bề tôi : subject, vassal
bền : durable, long-lasting, firm, solid, strong, solid
bền bỉ : enduring
bền chí : persevering, patient, persistent
bền chắc : firm, stable, enduring
bền chặt : solid, strong, durable, stable, steadfast
bền dai : durable, lasting
bền gan : steady, tenacious
bền lâu : enduring, lasting, able to last long
bền lòng : firm, steadfast, patient, persevering
bền màu : colorfast
bền vững : unshakeable
bềnh : to surge up, emerge; to float, bob
bể : (1) broken (glass, pottery etc.); (2) sea, ocean, tank, cistern
bể bơi : swimming pool
bể chìm : an underground tank
bể cạn : tank, cistern
bể cả : the ocean
bể dâu : ups and downs of life
bể hoạn : an official’s life, a mandarin’s career
bể khơi : high seas
bể khổ : worldly life full of miseries, valley of tears
bể lọc : filter-bed
bể nước : water tank
bể nước ăn : a drinking water tank
bể nổi : above-ground tank
bể thảm : the bitter sea, this life
bể trầm luân : great misfortune
bể trần : sea of life, one man’s life
bể trời : the sky and sea
bể xăng : a petrol tank
bể ái : sea of passion, love
bể đông : China sea
bển : that side over there
bễ : bellows
bệ : platform, pedestal, dais, throne
bệ cửa : threshold
bệ hạ pronoun : your majesty
bệ kiến : to attend an audience given by the sovereign
bệ phóng : ramp
bệ phóng tên lửa : rocket launcher
bệ rạc : shabby, poor, slovenly, slipshod, squalid
bệ rồng : canopied dais, throne
bệ sệ : have a swollen belly
bệ tì : (gun) support
bệ vệ : imposing, stately, majestic
bệch : chalky, sickly white, pale
bện : to plait, entangle, twist, wind
bện hơi : (of child) hang on or around
bện thừng : to plait cord
bện tóc : plait or braid one’s hair, do up one’s hair in a plait; join, associate oneself (with)
bệnh : disease, sickness, ailment; sick
bệnh binh : sick soldier
bệnh bất lực : impotence
bệnh bất trị : an incurable disease
bệnh chứng : symptom
bệnh cúm : flue, influenza
bệnh cúm gà : bird flu
bệnh căn : cause of illness
bệnh giả : to fake illness, pretend to be sick
bệnh hoa liễu : venereal disease, STD
bệnh hoạn : disease, sickness, illness
bệnh học : pathology
bệnh khuẫn : microbe, germ
bệnh kinh niên : chronic disease
bệnh lao phổi : tuberculosis of the lungs
bệnh liệt kháng : AIDS
bệnh lý : pathology
bệnh lý học : pathology
bệnh miêu trị pháp : vaccinotherapy
bệnh mèo cào : cat scratch illness
bệnh nan y : a disease difficult to cure
bệnh nghiện : addiction (as a disease, illness)
bệnh ngoài da : skin diseases
bệnh nguyên : cause of illness
bệnh nhiệt đới : tropical sickness, disease
bệnh nhân : sick person, patient
bệnh nhẹ : minor, mild illness
bệnh nào thuốc nấy : each disease has its own cure
bệnh phong tình : venereal disease, STD
bệnh phổi : lung disease
bệnh sốt rét : malaria
bệnh sốt vàng da : yellow fever
bệnh tim : heart disease
bệnh tim mạch : cardiovascular disease, heart disease
bệnh tiểu đường : diabetes
bệnh trầm kha : chronic disease, illness
bệnh tình : venereal disease, STD; progress of an illness
bệnh tật : ailment, illness, sickness, disease
bệnh tật nhiệt đới : tropical disease, illness
bệnh tự kỷ : autism
bệnh viên : inflammation
bệnh viên phổi : inflammation of the lung
bệnh viện : hospital, infirmary, clinic
bệnh xá : infirmary, hospital, dispensary, sick bay, clinic
bệnh đau phổi : lung-disease
bệt : (1) to sit on the ground; (2) silly, stupid
bệu : fat
bỉ : (1) low, vulgar, scornful, contemptuous, lowly, vulgar, humble; (2) Belgium, Belgian; (3) that
bỉ mặt : to scorn, despise
bỉ nhân : I (humble term)
bỉ thử : this and that, here and there, then and now, you and I, both (something), mutually
bỉ ổi : contemptible, despicable
bỉnh : to hold
bỉnh bút : writer, newspaperman
bỉnh quyền : to hold power
bị (lũ) lụt : to be flooded
bị : (1) bag, (knap)sack; (2) to suffer, undergo, experience, (suffering passive marker); (3) to prepare for in advance
bị buộc : to be forced
bị bảo táp : to be shipwrecked
bị bắn : to be shot
bị bắn chết : to be shot and killed, be shot dead
bị bắn hai phát đạn : to be shot twice
bị bắn hạ : to be shot down
bị bắn rớt : to be shot down
bị bắn rớt máy bay : to be shot down
bị bắn vào đầu : to be shot in the head
bị bắt : to be arrested, be caught, be under arrest
bị bắt buộc : to be forced, compelled
bị bắt cóc : to be kidnapped
bị bắt giam : to be arrested, locked up
bị bắt giữ : to be arrested, taken into custody
bị bắt giữ vài tiếng : to be detained several hours
bị bắt quả tang : to be caught red-handed
bị bắt sống : to be captured alive
bị bẹp lốp : to have a flat tire
bị bệnh : to be sick, become ill
bị bệnh cao áp huyết : to suffer from high blood pressure
bị bệnh cúm : to have, be sick with the flu
bị bệnh đau tim : to suffer from heart disease
bị bỏ mặc xác : to be ignored, left alone
bị bỏ một mình căn nhà : to be left alone at home
bị can : to be accused, the accused (person)
bị can tội : to be accused of a crime
bị cháy : to be burned (out)
bị chính trị hóa : to be politicized
bị chặn lại : to be detained, be stopped (by police, authorities)
bị chết : to be killed
bị chết đuối : to be drowned
bị chết đói : to starve to death, die of hunger
bị cáo : the defendant, the accused
bị cáo buộc : to be accused
bị cáo buộc tội : to be accused of a crime
bị cáo can tội : to be falsely accused of a crime
bị cáo nhân : the defendant, the accused
bị cô lập : isolated
bị công an rình rập : be under police surveillance
bị công an truy lùng : to be pursued by the police
bị cúm phải nằm bẹp ở nhà : to be laid low by influenza
bị cúp : to be cut off, be disconnected
bị cảm nhảy mũi : to sneeze because of a cold
bị cảnh sát thẩm vấn : to be questioned by the police
bị cấm : to be forbidden, prohibited
bị cấm chỉ : to be prohibited
bị cấm cản : to be forbidden, prohibited
bị cấm đoán : to be forbidden, prohibited
bị cầm tù : to be imprisoned, thrown in jail
bị cắt : to be cut
bị cắt đứt : to be cut, slashed
bị dính vào : to be stuck in (sth unpleasant)
bị dằn vặt : to be bothered, be troubled
bị dằn vặt vì : to be troubled by
bị dị ứng penixilin : to be allergic to penicillin
bị dở dang : to be left unfinished
bị giam : confined, imprisoned
bị giam cầm : to be imprisoned, confined
bị giam giữ : to be confined, imprisoned
bị gián đoạn 18 tháng : to be delayed or interrupted for 18 months
bị giáng xuống : to be degraded
bị giải thể : to be dissolved
bị giết : to be killed
bị giết chết : to be killed
bị gãy : to be broken
bị gãy làm hai khúc : to be broken into two pieces
bị gãy tay : to break one’s hand, have a broken hand
bị gẫy : to be broken
bị gẫy làm hai khúc : to be broken in half, be split in half
bị gậy : beggary, mendacity
bị gởi (gửi) trả về : to be sent back to
bị gởi trả về : to be sent back to
bị hiếp : to be raped
bị hiếp dâm : to be raped
bị hiểu lầm : to be misunderstood
bị hành hạ : to be persecuted
bị hành quyết : to be executed
bị hình thức bệnh : to suffer from a symptom (of an illness)
bị hư : to be out of order
bị hư hỏng nặng nề : to be heavily damaged
bị hạ sát : to be killed
bị hạn chế : to be restricted, limited
bị hậu quả : to suffer the consequences
bị khép án tử hình : to be sentenced to death
bị khảo : critical study, advanced research
bị kinh phong : to have a seize, convulsions
bị kiệt sức : to be worn out
bị kẹt : to be trapped, caught, stuck
bị kẹt lại bên trong : to be trapped, caught inside
bị kẹt xe : to be caught in traffic
bị kết tội : to be accused, charged
bị kết án tù : to be sentenced to prison
bị kết án tử hình : to be sentenced to death
bị kỳ thị : to be discriminated against, suffer discrimination
bị liên can trong : to be implicated, involved in
bị lung lay : to be shaken
bị làm nhục : to be dishonored, be disgraced
bị làm nô lệ : to be enslaved
bị lâm vào trường hợp khó khăn : to get into trouble, get into a tight spot
bị lôi cổ : to be dragged by the neck
bị lôi kéo vào : to be pulled into, dragged into
bị lôi ra tòa : to be dragged into court
bị lấm bùn : to get muddy
bị lấy mất : to be stolen, be taken
bị lừa : to be cheated, deceived, swindled
bị ma quỷ ám ảnh : to be possessed by the devil
bị mai một : to be covered up
bị mất : to lose
bị mất chức : to be removed from office
bị mất nước : to be dehydrated
bị mất tích : to be missing (of people)
bị mất việc : to lose one’s job
bị mắng một trận nên thân : to get a sound scolding
bị mối gặm : termite-eaten
bị một tư tướng ám ảnh : to be obsessed with an idea
bị ngập dưới 2 thước nước : to be under 2 meters of water
bị ngồi tù : to be sent to prison, be in prison
bị ngộ nhận : to be mistaken
bị ngộp khói : to suffer smoke inhalation
bị nhiễm : to be infected
bị nhiễm bệnh : to be infected, catch a disease
bị nhốt : to be locked up
bị nhục nhã : to be disgraced, be shamed
bị những kỷ niệm ám ảnh : to be haunted by memories
bị nóng hót : to blush, flush, come down with a fever
bị nước lọc : water sterilizing bag
bị nước lụt : to be flooded
bị nứt : to be cracked, split
bị o ép : to be under coercion
bị ong bâu : to be swarmed over by bees
bị phá sản : to become bankrupt, declare bankruptcy
bị phí : to go to waste
bị phạt : to be punished
bị phỏng nặng : to be severely burned, suffer serious burns
bị quỷ ám : possessed by the devil
bị rò rỉ : to be leaked (report, etc.)
bị rơi lại phía sau : to be left behind
bị rắc rối : to get into trouble, encounter problems
bị rết : bag, haversack
bị rớt xuống đất : to crash into the ground, fall onto the ground
bị sa thải khỏi : to be discharged, dismissed, fired from
bị soi mói : to be stared at
bị sốc : to be in shock
bị thiệt mạng : to be killed
bị thua trận : to be defeated in battle
bị thương : to be wounded, be injured
bị thương nhẹ : to be lightly wounded, receive minor wounds, injuries
bị thương nặng : to be seriously wounded, injured
bị thương tích : to be wounded
bị thất bại : to be defeated, fail (a business)
bị thất lạc : to be lost, go astray
bị thất nghiệp : to become unemployed, lose one’s job
bị thất trận : to lose a battle
bị thịt : good for nothing
bị thức giấc : to be woken up (unpleasantly)
bị tiêu hủy : to be destroyed, demolished
bị trao lại cho : to be returned to
bị trao trả : to be sent back
bị treo giò : to be grounded (of a pilot)
bị truy tố : to be prosecuted
bị trúng đạn : to be shot
bị trị : to be ruled, governed
bị trục xuất sang : to be expelled from
bị trừng phạt nặng : to be severely punished
bị trừng phạt nặng nề : to be severely punished
bị trừng trị nặng : to be harshly, severely punished
bị tuyên án tù chung thân : to be sentenced to life in prison
bị tàn phá đến mức hủy diệt : to be completely destroyed
bị té : to fall (down)
bị té đái : to pee, urinate
bị tê liệt : to be paralyzed
bị tù : to be in jail
bị tù chung thân : to be sentenced to life imprisonment
bị tước đoạt tài sản : to have one’s property seized
bị tịch thu : to be confiscated
bị tố cáo : to be accused
bị tổn hại : to be harmed, damaged
bị tổn thương : to be hurt, be wounded
bị từ chối : to be refused (something)
bị tử hình : to be sentenced to death
bị vồ lôi đáy hồ : to be pulled to the bottom of a lake
bị vỡ : to be broken, ruptured
bị vỡ nợ : to default on a loan, on one’s loans
bị xét xử trước tòa : to be tried in court
bị xóa tên : to lose one’s name
bị xúc phạm : to be offended
bị xẹp vỏ : to have a flat tire
bị xử lý : to be charged with (a crime)
bị xử tử : to be sentanced to death
bị xử tử hình : to be sentenced to death
bị xử án : to be judged, sentenced
bị xử án tù : to be sentenced to jail
bị á khẩu : to be unable to speak, be struck dumb
bị ám sát : to be assassinated
bị ám sát hụt : to escape being assassinated
bị ám ảnh : to be haunted, be obsessed
bị ép buộc : to be forced (to do something)
bị ép buộc nói dưới họng súng : to be forced to speak at gunpoint
bị ô nhiêm nặng : to be heavily polluted
bị ăn bom nguyên tử : to be nuked, attacked with an atomic bomb
bị ăn hiếp : to be bullied, be abused
bị ăn đạn : to be shot, take a bullet
bị đau : to hurt, be painful, be injured
bị đau lưng. : to have back pain, suffer from back pain
bị đe dọa : to be threatened, menaced
bị điều tra : to be investigated
bị điện giật : to be shocked (by electricity)
bị đuổi : to be fired
bị đuổi học : to be kicked out of school
bị đuổi sở : to be fired, dismissed (from a job)
bị đàn áp thẳng tay : to be severely repressed
bị đày : to be banished, exiled
bị đày tới đảo oki : to be banished to the island of Oki
bị đánh : to be hit, be beaten
bị đánh thuế : to be taxed
bị đánh thuế nặng nề : to be heavily taxed
bị đóng đinh xuống đất : to be nailed to the floor, be stuck to the ground
bị đại bại : to be defeated
bị đắm tàu : to be shipwrecked
bị đặt dưới sự điều hành : to be placed under the control
bị động : passive
bị động ổ : to have one’s nest disturbed
bị đứng tim : to have one’s heart stop (beating)
bị đứt : to be broken
bị ải : to rot
bị ảnh hưởng tai hại : to be adversely affected, be harmed
bị ảnh hưởng xấu : to be adversely affected
bị ở tù : to be in jail
bịa : to invent, fabricate, make up
bịa chuyện : to tell tall tales, make up stories
bịa đặt : to fake, forge, fabricate, make up, invent, imagine
bịch : (1) thud; (2) large basket
bịn rịn : to have an attachment to, have ties to
bịnh : see bệnh
bịnh tâm lý : psychological, mental illness
bịp : to bluff, cheat
bịp bơm : to bluff
bịt : to cover, stop up
bịt miệng : to gag, muffle, silence
bịt mũi : to hold one’s nose
bịt mắt : to blindfold
bịt mắt bắt dề : blind man’s bluff
bịt tai : to cover one’s ears, stop one’s ears, refuse to listen
bọ : insect, bug, flea, worm
bọ chét : flea
bọ chó : flea (on a dog)
bọ cạp : scorpion
bọ hung : beetle
bọ ngựa : praying mantis
bọ nẹt : caterpillar
bọ xít : bug
bọc : (1) to cover, wrap; package, bundle, bag, sack, pack; (2) to protect, shelter; cover(ing)
bọc giấy : paper bag
bọc kim khí : shielding
bọc nhện : capsule
bọc sắt : bulletproof, armored
bọc trăm trứng : the sack of 100 eggs (from which the first Vietnamese clans were born)
bọn : crew, crowd, gang, group
bọn Mỹ : Americans (as a group)
bọn Mỹ trắng : white Americans (as a group)
bọn chúng : a group of people
bọn chúng cùng một nậu : they belonged to the same gang
bọn chúng nó : those guys, that group of people
bọn cướp : band of thieves, robbers
bọn giết người : band of assassins, killers
bọn người : group of people
bọn phản chiến : the anti-war crowd
bọn sống sót : the survivors
bọn tao : we, us (familiar)
bọn thực dân : the colonialists
bọn trẻ : young people
bọn tôi : we
bọn đàn ông : guys, group of men
bọng : blister
bọng đái : bladder, vesica
bọt : foam, bubble, spray, scum
bọt bèo : foam and lentil (something humble and insignificant)
bọt bể : sponge
bọt nước : foam
bọt sát : scoria
bọt xa phòng : soap suds
bỏ : (1) to leave, quit, abandon (a policy), drop, divorce; (2) to insert, put, invest (into)
bỏ bê : to abandon, let go, leave unfinished
bỏ bùa : to bewitch, cast a spell on
bỏ bạn bè : to abandon a friend, desert a friend
bỏ bẵng : to forget or give up for a while
bỏ bố : a hell of a, terribly, awfully
bỏ bớt : to cut down, cut back, reduce
bỏ bừa : to leave in disorder, in disarray
bỏ cha : a hell of a, terribly, awfully [=bỏ bố]
bỏ chạy : to flee
bỏ chồng : to leave one’s husband
bỏ cuộc : to quit, give up, throw in the towel
bỏ cuộc dễ dàng : to give up easily
bỏ công : to put effort into
bỏ công sức trong nỗ lực này : to put effort into this struggle
bỏ dở : to leave something unfinished
bỏ hoang : untilled, uncultivated (land)
bỏ học : to quit school
bỏ lớ : to abandon
bỏ lỡ : to miss (chance, opportunity)
bỏ lửng : to abandon, forsake
bỏ mình : to die
bỏ mạng : to die (leave this life)
bỏ mẹ : a hell of a, terribly, awfully [=bỏ bố]
bỏ một mình : to leave alone, by oneself
bỏ mứa : to leave (food) unfinished
bỏ neo : to cast, drop anchor; to anchor
bỏ ngoài tai : to pay no attention to, turn a deaf ear to, ignore
bỏ ngỏ : to leave open (door or window)
bỏ nhà : to leave home
bỏ phiếu : to vote, cast a vote; vote, ballot
bỏ phiếu bất tín nhiệm : a no-confidence vote
bỏ phiếu bầu cử : to vote, hold an election
bỏ phiếu tín nhiệm : a confidence vote, vote of confidence
bỏ phí : to waste
bỏ phóng sinh : to let go to the dogs
bỏ phế : to neglect
bỏ qua : to overlook, pardon, let go
bỏ quá : to forgive, pardon
bỏ quê hương : to leave one’s country, leave one’s homeland
bỏ quên : to leave behind, forget
bỏ ra : to invest, put up money
bỏ ra nhiều năm : to invest many years
bỏ ra đô : to cost about, approximately
bỏ rèm cửa xuống : to pull down the blinds
bỏ rơi : to abandon, give up, drop
bỏ rất nhiều thì giờ : to invest a lot of time
bỏ sót : to leave out, omit
bỏ sở : to leave the office
bỏ sừ : Good heaven!
bỏ thì giờ : to spend time (on sth)
bỏ thư : to mail a letter
bỏ thầu : to bid (on a contract)
bỏ tiền : to invest
bỏ tiền ra : to invest in, spend money on
bỏ tiền vào : to invest in
bỏ tiền đầu tư : to invest money, spend money
bỏ tiền đầu tư vào : to invest money in, spend money on
bỏ trốn : to run off, away
bỏ trốn ra nước ngoài : to run off to a foreign country
bỏ trống : to leave blank, empty
bỏ tù : to jail, imprison
bỏ túi : to put in one’s pocket
bỏ tấm màn cửa sổ xuống : to pull down the blinds, curtains
bỏ việc làm : to quit one’s job
bỏ vào : to pour into
bỏ văng : to abandon
bỏ vạ bỏ vật : to leave something lying around
bỏ về : to leave and go home
bỏ về phía sau : to put behind someone
bỏ vốn : to invest capital
bỏ xa : to lag, trail behind
bỏ xe : to abandon a car
bỏ xuống : to drop down, put down
bỏ xác : to die miserably
bỏ ý nghĩ : to give up an idea
bỏ đi : to leave, leave out
bỏ đảng để phản đối : to quit the party in protest
bỏ đất nước : to leave one’s country
bỏ đấu : to add tone marks
bỏ đời : terribly, awfully; to be a rascal
bỏng : (1) burnt, scalded; (2) see phỏng; (3) popcorn
bỏng cốm : rice crispies
bỏng lửa : to be burned
bỏng ngô : popcorn
bỏng nước sôi : scalded
bỏng rang : popcorn
bỏng rạ : chicken pox
bố : (1) father; chap, fellow, guy, buddy; (2) to terrorize; (3) to spread, disseminate, publish; (4) cloth
bố cao : to announce, proclaim
bố chính : provincial treasurer
bố chồng : husband’s father
bố cu : someone’s father
bố cái : father and mother
bố cáo : to proclaim, announce
bố cục : outline, plan, plot, arrangement
bố dĩ : someone’s father
bố già : godfather
bố láo : jerk (annoying person)
bố mẹ : mother and father, parents
bố nuôi : foster father
bố ráp : raid
bố ráp ma túy : drug raid
bố thí : to give alms
bố trí : arrangement; to arrange, deploy
bố trí thanh cái : bus bar arrangement
bố trí trang : pagination
bố trận : to set in battle
bố vợ : wife’s father
bố y : cotton garments (the common people)
bố đẻ : one’s own father
bốc : (1) to rise, emanate; (2) to draw (a card), take with one’s fingers; (3) boxing; (4) to discharge, unload; (5) divine
bốc bài : to draw cards
bốc cháy : to burn up, burst into flames
bốc hàng : to unload merchandise
bốc hỏa : to blush
bốc lên : to lift up, rise up
bốc lột : to rob, exploit
bốc nọc : to draw the last card
bốc phét : to exaggerate
bốc phôn : to pick up the phone
bốc ra : to come out
bốc thuốc : to fill a prescription
bối : (1) back; (2) age, group, generation; (3) shells, valuables
bối cảnh : condition, state, situation, context, background, environment
bối cảnh bất bình : unhappy situation
bối cảnh chính trị : political situation
bối cảnh lịch sử : historical event, happening
bối rối : embarrassed, bewildered, disconcerted, ashamed, uneasy, perplexed, troubled, nervous
bối thự : to endorse (check)
bốn : four
bốn biển : the four corners of the earth, the five continents, the whole world
bốn bể : the four oceans, the world over, the four corners of the world, all sides
bốn bể là nhà : a person who is at home anywhere he goes
bốn bức tường : four walls
bốn chân : four-legged, quadruped
bốn chục : forty
bốn giờ liên tục : four straight hours, four hours straight
bốn món ăn chơi : hors d’oeuvres
bốn mùa : the four seasons, all year round
bốn mươi : forty
bốn mươi mốt : forty one
bốn năm : four or five
bốn phía : all directions
bốn phương : the cardinal points (N,S,E,W), four directions, the four corners of the earth, everywhere
bống bếnh : rock, swing, move up and down, rocking, swinging
bốp : (1) sound of a slap; (2) very white (of linen)
bốp chát : to be bluntly outspoken, talk back bluntly
bồ : (1) friend, pal, chum; close; (2) basket; (3) reed, rush
bồ cào : rake
bồ câu : pigeon
bồ côi : orphaned
bồ côi cha : fatherless
bồ côi mẹ : motherless
bồ cắt : sparrow-hawk
bồ giấy : wastepaper, trash basket
bồ hòn : soapberry
bồ hóng : soot
bồ hôi : sweat, perspiration
bồ kếp : soapberry
bồ nhìn : scarecrow
bồ nông : pelican
bồ đào : grapes
bồ đề : bodhi (tree)
bồi : (1) to build up with earth; (2) to strengthen, make strong, glue together; (3) houseboy, waiter; (4) to reimburse, compensate, restore, indemnify
bồi bàn : waiter
bồi bổ : to build up one’s health, strengthen, fortify
bồi dưỡng : to nourish
bồi hồi : anxious, uneasy, worried, disturbed
bồi khoản : compensation
bồi săm : bellhop
bồi thường : compensation, damages; to compensate, make up for, pay damages
bồi thường thiệt hại : to compensate for loss, damage
bồi thẩm : juror
bồi thẩm đoàn : jury
bồi tế : assistant, acolyte
bồi đắp : to strengthen, toughen, fortify
bồm : coarse
bồn : vase, bed, basin
bồn chồn : anxious, uneasy, worried, restless
bồn chứa : reservoir, storage tank
bồn hoa : flower bed
bồn nước : (decorative) fountain, water basin
bồn tắm : bath; bathtub, tub
bồng : (1) to lift, carry (in one’s arms); to present (arms); (2) roof of a boat
bồng bế : to carry (a child)
bồng bột : eager, enthusiastic
bồng lai : fairyland, fantasy world
bồng lên : to life, carry
bồng môn : poor scholar’s house, my humble house
bồng súng : to present arms
bổ : (1) to hit, split, cleave, open (a fruit); (2) nutritious, nourishing; (3) to add, complement, supplement; (4) to appoint, name
bổ bán : to appoint, name, make appointments
bổ chính : to revise, amend, correct
bổ chửng : to fall backwards
bổ cứu : to rectify shortcomings and reform abuses, save (a situation)
bổ dưỡng : to nourish, build up, fortify
bổ dược : tonics
bổ dụng : to appoint, nominate
bổ huyết : tonic (for anemia)
bổ khuyết : to supplement, fill
bổ máu : tonic (for anemia)
bổ nhiệm : to appoint, designate; appointment (to a position)
bổ nhào : to topple, fall headlong
bổ nhậm : to appoint, assign
bổ phế : to fortify the lungs (tonic)
bổ sung : to add, complete, supplement, make good (on something)
bổ sung thêm : to add (an additional number of items)
bổ thận : to fortify the kidneys (tonic)
bổ trợ : to assist, subsidize
bổ tâm : to fortify the heart (drug)
bổ túc : to supplement, complement
bổ tỳ : to fortify the spleen (tonic)
bổ vây : to lay siege to, besiege
bổ vị : to fortify the stomach (tonic)
bổ xung : supplement, fill, complete, perfect; replacement
bổ ích : useful, interesting
bổn : (see also bản)
bổn phận : business, duty, obligation
bổn phận đối với người Việt Nam : to have an obligation to the Vietnamese people
bổn đạo : one’s own religion (referred to humbly)
bổng : (1) to rise (up); (2) bonus, pay, salary
bổng cấp : pay, salary, allowance
bổng lểnh : pay, salary, allowances
bổng lộc : loaves and fishes, bonus, premium
bổng ngoại : bonus, commission, perquisites, perks
bổng trầm : up and down, the ups and downs
bỗng : (1) to be very light; (2) to act suddenly; suddenly
bỗng chốc : all of a sudden, suddenly, shortly, in next to no time
bỗng dưng : all of a sudden, without rhyme or reason
bỗng không : by chance, by accident, suddenly, all of a sudden, abruptly
bỗng không bỗng dưng : without rhyme or reason
bỗng một ngày : suddenly one day
bỗng nhiên : suddenly, unexpectedly, all of a sudden
bỗng nhiễn : suddenly, all of a sudden
bỗng đầu : suddenly, all of a sudden
bộ : (1) section, part department, ministry; (2) gear, part, device; (3) radical (of a Chinese character); (4) collection, set, pack (cards), suit (clothes); (5) appearance, mean, behavior, bearing; (6) step, pace; (7) [CL for laws]; (8) land; (9) foot; (10) register, account book
bộ ba : trio, set of three
bộ binh : infantry, infantryman; Ministry of War
bộ biên tập : editorial board
bộ biến hoàn : modem
bộ bàn ghế : table and chairs set
bộ bánh hạ cánh : undercarriage
bộ bánh khía ba cấp : spider gears
bộ bánh khía chữ : herringbone gear
bộ bánh xe ba cấp : sun and planet gear
bộ bánh xe giảm tốc : double reduction gear
bộ chuyển đổi : converter
bộ chính trị : Ministry of Politics
bộ chỉ huy : command, headquarters
bộ chỉ huy quân sự : military headquarters
bộ chỉ huy đảng phái : party headquarters
bộ chữ : font, type
bộ cánh : suit, dress
bộ cộng : adder
bộ diện : look, air, mien, manner, way
bộ dáng : appearance, gait, posture
bộ dạng : see bộ dáng
bộ dạng chữ : font set
bộ dụng cụ : device, equipment, tool
bộ giám thị : monitor
bộ hành : pedestrian, foot march
bộ hòa khí kép : duplex carburetor, dual carburetor
bộ hòa khí trở ngược : down draft carburetor
bộ kinh tế : Department of National Economy
bộ kí tự : character set
bộ lạc : tribe
bộ lạc nguyên thủy : primitive tribes
bộ máy : apparatus, equipment, machinery
bộ máy hành chánh : administrative apparatus
bộ máy nhà nước : government apparatus, machinery
bộ máy tuần hoàn : circulatory system
bộ máy điện toán : computer equipment
bộ mã : code set
bộ mã mở rộng : extended code set
bộ môn : section, department, field, area of study, specialization
bộ mặt : face, look
bộ ngoại giao : Department of Foreign Affairs, Department of State
bộ ngực : (set of) breasts, bosom
bộ ngực no tròn : ample chest
bộ nhớ : memory
bộ nhớ RAM : Random Access Memory
bộ nhớ ROM : Read Only Memory
bộ nhớ chính : main memory
bộ nhớ kết hợp : associate memory
bộ nhớ phân trang : paged memory
bộ nhớ phụ : secondary memory
bộ nhớ tĩnh : static memory
bộ nhớ đệm : buffer
bộ nhớ động : dynamic memory
bộ nhớ ảo : virtual memory
bộ nhớ ẩn : cache memory
bộ nông nghiệp : ministry of agriculture
bộ nối ghép : interface
bộ phát sinh tự động chương trình : automatic program generator
bộ phận : gear, part, device, section
bộ phận báo hiệu : buzzer
bộ phận chuyên biệt : module
bộ phận cảm nhận : sensor
bộ phận tình dục : sex organ
bộ quần áo : (set of) clothes
bộ sa lông : lounge suite
bộ sở : department
bộ thích ứng : adaptor
bộ thắng : brakes, set of brakes (on a car)
bộ trình : package
bộ trưởng : secretary, minister; ministry, department
bộ tư lệnh : command
bộ tướng : mien
bộ tịch : attitude, actions
bộ tụ điện ăng ten : antenna shortening condenser
bộ vi xử lí : microprocessor
bộ xương : skeleton
bộ xử lí : processor
bộ xử lí trung tâm : CPU
bộ xử lí trung ương : central processing unit
bộ xử lí văn bản : word processor
bộ xử lí đầu trước : front end processor (FEP)
bộ óc : the brains (of something), mind
bộ óc của chiến dịch : the brains of an operation
bộ óc khủng long : dinosaur mentality, old way of thinking
bộ đa xử lí : multiprocessor
bộ điều chỉnh tốc độ : speed regulator
bộ điều hưởng : tuner (television, radio)
bộ điều hưởng truyền hình : television tuner
bộ điều khiển từ xa : remote control (TV)
bộ điều tốc : speed regulator
bộ điều tốc tác động nhanh : fast-acting speed regulator
bộ điện dung : capacitor
bộ điệu : attitude, bearing, gesture
bộ đếm : counter
bộ định tuyến : router
bộ đồ : pair of clothes
bộ đồ diêm dúa : nice outfit, set of fancy clothes
bộ đồ tắm hai mảnh : bikini, two-piece swimsuit
bộ đồng phục : uniform
bộ đội : troops, solders, army
bộ đội bạn : friendly forces
bộ đội giải ngũ : discharged solider, serviceman
bộ đội ẩn nấu trong rừng : the solders hide, take refuge in the jungle
bộ độn : buffer
bộc : (1) servant; (2) to display, show, manifest
bộc bạch : to speak up frankly
bộc lộ : to expose, uncover, reveal, divulge, disclose, open
bộc lộ tình cảm : to show one’s feelings
bộc phát : to explode, break out; outbreak
bộc tuệch bộc toạc : to be frank
bội : (1) to violate, break; (2) to double, multiply; (3) opera, classical theater
bội bạc : ungrateful
bội giác : magnification
bội nghĩa : unfaithful, ungrateful, thankless
bội nghịch : to rebel
bội phản : to betray
bội phần : many, numerous, manifold
bội suất : rate of increase
bội số : multiple (of another number)
bội thê : to break a vow
bội thực : to have indigestion
bội tinh : medal
bội tín : breech of trust, violate someone’s trust
bội tăng : to increase many times
bội xuất : multiplex
bội ân : ungrateful
bội ước : to break a promise; breech of promise
bộn : disorderly, confused
bộn bàng : cumbersome, numerous
bộn bề : disordered, confused, messy
bộn rộn : busy; to look busy
bộp : sound of something falling
bộp chộp : impulsive, spontaneous, thoughtless
bột : (1) flower, meal, powder, cereals; (2) suddenly
bột báng : tapioca
bột bánh mì : bread flour
bột giấy : pulp
bột giặt : washing-powder
bột gạo : rice flour
bột khởi : to flare up violently, surge vigorously
bột kẽm : zinc powder
bột làm bánh : plain flour
bột lọc : best flour, finest flour
bột mài : emery, abrasive
bột mì : wheat flour
bột mì lức : whole wheat flour
bột ngô : corn meal
bột ngọt : sodium glutamate, seasoning powder
bột nhão : pastry
bột nhồi : dough
bột nếp : mochi
bột phát : to break out suddenly
bột sắn : manioc flour, tapioca
bột tan : talcum
bột vàng : gold dust
bớ : hello, hi, hey
bớ ngớ : dull, stupid
bới : to dig with fingers or paws, dig up, find
bới chuyện : to make up stories
bới lông tìm vết : nitpicky
bới móc : to denounce, pick out for hostile criticism
bới tác : to fasten up one’s hair
bới tóc : to do up one’s hair
bới việc : to create difficulties, complicate things, make work or trouble for oneself
bới xấu : denigrate, defame, say evil things about somebody
bớp : to hit, slap, smack, whack
bớp tai : to smack someone’s ear
bớt : to lessen, reduce, give a discount, lower, subtract, diminish, decrease
bớt gặp : to reduce, lower
bớt lời : to speak less, be sully, be less talkative
bớt miệng : to talk less
bớt mồm : to talk less
bớt một thêm hai : to bargain
bớt tay : to relax pressure, relax severity
bớt xén : to take a rake-off, appropriate part of
bớt đau : to lessen, reduce (pain)
bờ : shore, bank, fence, rim, edge, border, limit, side
bờ biển : seashore, seaside, seacoast
bờ bến : shore and dock (or port), limit, border, coast
bờ bể : seashore, seacoast
bờ bụi : hedge and bush, thick bush
bờ cõi : limit, border, boundary, frontier
bờ dốc : ramp
bờ giậu : hedge
bờ giếng : lip of a well
bờ hè : pavement, sidewalk, curb
bờ hồ : bank of a lake, lakeshore
bờ lu dông : lumber-jacket
bờ lũy : fence, rampart
bờ ruộng : path at the edge of a rice field
bờ rào : hedge, fence
bờ sông : river bank, river shore, river side
bờ thửa : field dam
bờ tre : bamboo hedge
bờ vùng : multifield dam
bờ vực : brink, cliff
bờ vực tài chính : fiscal cliff
bờ đê : dam, dike, dyke
bờ đường : roadside
bời : disordered, careless
bờm : mane
bờm chờm : disheveled
bờm xơm : to tease or joke in a too familiar way
bờn bợt : palish
bở : (1) crumbly; (2) gainful, profitable
bở hơi tai : dog-tired
bở vía : out of one’s wits, scared out of one’s wits
bởi : because of, on account of, by (means of)
bởi chưng : because, as
bởi lẽ : because, therefore, that’s why, for that reason
bởi lẽ đó : therefore, that’s why, for that reason
bởi lẽ ấy : therefore, that’s why, for that reason
bởi nhiều lý do : for many reasons
bởi sao : why
bởi thế : consequently, therefore, that’s why
bởi tại : because, since
bởi vì : because
bởi đàu : why
bởi đâu : for what reason? why?
bỡ ngỡ : to feel strange, surprise; amazed, surprised, new and inexperienced
bỡn : to joke, jest, kid
bỡn cợt : to trifle
bợ : to be shameless, flatter
bợ vơ : to be abandoned, helpless, friendless (in a strange place)
bợ đít : to lick sb’s ass or boots
bợ đỡ : to help, aide, assist; to flatter
bợ đỡ người nào : to flatter someone
bợm : clever, skillful
bợm già : arch swindler, professional crook
bợn : spot, stain
bụa : widowed
bục : (1) platform; (2) to give way (bottom of container)
bụi : (1) dust, dusty; (2) mourning, grieving; (3) thicket, brush, shrub
bụi bậm : dusty
bụi bặm : dust, dusty
bụi cây : bush, shrubbery
bụi hồng : red dust, the earth, this world
bụi không gian : space dust
bụi mù : dusty
bụi phóng xạ : radioactive dust, fallout
bụi phổi : pneumoconiosis
bụi rậm : bush, brush, thicket
bụi tre : bamboo tree, bush
bụi đời : loose derelict, street-urchin
bụm : to hold
bụm miệng : to gag, close one’s mouth
bụng : stomach, abdomen, waist, belly, heart
bụng bảo dạ : talk to oneself, think, reflect
bụng chân : calf (of the leg)
bụng chửa : pregnant
bụng chửa ềnh ra : to have a belly swelling with pregnancy
bụng cóc : frog-bellied
bụng dưới : lower abdomen
bụng dạ : heart, feelings
bụng phệ : pot bellied, fat stomached
bụng trên : upper abdomen
bụng xụng : unkempt, shabby
bụng đói cật rét : hungry and cold, in misery, in great
bụng ọc ạch : to feel flatulence in one's stomache
bụng ỏng : be pot-bellied
bụng ỏng đít beo : bulging belly and small behind
bụp : pop
bụt mọc : bald cypress
bụt ốc : kinky hair
bủ : old man, old woman
bủm : fart
bủn : threadbare, shabby
bủn rủn : limp, paralyzed
bủn xin : stingy, cheap
bủng : jaundiced
bủng beo : jaundiced
bứ : filling
bứ cổ : satiated with food
bứa : mangosteen
bức : (1) hot, torrid; (2) to oppress; (3) [CL for walls, paintings, etc.]
bức bách : to force, compel
bức bối : uncomfortable, ill at ease
bức cung : extort depositions from
bức hiếp : to coerce, bully, oppress, rape
bức hôn : to force into marriage
bức họa : picture, painting
bức rút : urgent, pressing
bức sốt : hot, sultry
bức thư : a letter
bức tranh : picture, painting
bức tranh treo ngược : a picture hung upside down
bức tường : wall
bức tường Bá Linh : Berlin wall
bức tử : to force to commit suicide
bức vẽ : picture
bức xúc : to upset, bother; upset, bothered
bức xạ : radiation
bức xạ kế : radiometer
bức xạ phát nhiệt : caloricfic radiations
bức điện : telegram, wire, cable, message
bức ảnh : picture, image
bứng : to lift, take up, uproot
bứt : to pick, pluck; to scratch, pull
bứt hoa : to pick a flower
bứt là : to pick a leaf
bứt tai : to scratch one’s ear
bứt tóc : to pull one’s hair
bứt đầu : to scratch one’s ear
bừa : (1) to plow, harrow; harrow; (2) disorderly, chaotic
bừa bãi : disorderly, untidy, messy, random, wild
bừa chữ nhi : one tooth-row harrow
bừa cào : rake
bừa mứa : left-over food
bừa phứa : careless, disorderly
bừa đĩa : pulverizer
bừng : to flare up, flame up, blush, turn suddenly red, burst out
bừng tỉnh : wake up suddenly
bửn : see bẩn
bửng : lump, clot
bửu : see bảo
bửu bối : valuable, gem, treasure
bữa : day; meal
bữa chiều : afternoon meal
bữa chén : banquet, feasting
bữa cơm : meal
bữa cơm dưa muối : a meal with poor foods, a meager meal
bữa giỗ : anniversary of death, memorial day
bữa hổm : that day
bữa mốt : day after tomorrow
bữa nay : today
bữa nọ : the other day
bữa qua : yesterday
bữa sáng : breakfast
bữa sớm : early in the morning, this morning
bữa tiệc : banquet, feast, dinner party
bữa tiệc chia tay : going away party
bữa trưa : lunch
bữa trước : the other day
bữa ăn : meal
bữa ăn chiều : dinner, supper, evening meal
bữa ăn sáng : breakfast
bữa ăn trưa : lunch, midday meal
bự : big, fat
bựa : food (in one’s teeth), tartar (teeth), smegma
bực : (1) degree, rank, step, grade; (2) angry, annoyed; (3) see bậc
bực bội : irritated, angry, upset
bực chí : dissatisfied
bực mình : angry, annoyed; to vex, annoy
bực tức : angry, annoyed; excited, excitement
ca : (1) to sing; (2) case
ca bô : bonnet (of car)
ca ca : brother
ca cao : cocoa, cacao
ca cách : slow, sluggish, languid
ca công : singer
ca dao : folk song
ca gản : bold, daring, reckless enough (to do something)
ca gợi : to praise
ca hát : to sing
ca khúc : song
ca kịch : play, theater
ca kỹ : songstress, female opera singer
ca li cô : calico, unbleached muslin
ca lo : calorie
ca lâu : house of songstresses
ca lô : garrison cap
ca lô ri : calorie
ca mê ra : camera
ca mổ : (surgical) operation
ca ngâm : recite (poem), sing
ca ngợi : to congratulate, praise
ca nhi : female singer, songstress
ca nhạc : music (and singing)
ca nô : motor boat, speed boat
ca nương : young songstress, girl singer
ca phê in : caffeine
ca pô : cowling, hood, bonnet
ca ra : carat
ca ri : curry powder, curry
ca rô ten : carotin, carotene
ca rốt : carrot
ca sĩ : singer
ca ta lô : catalog
ca tốt : cathode
ca tụng : to congratulate, praise, eulogize
ca vát : tie, necktie, cravat
ca vũ : song and dance
ca vũ kịch : opera-ballet
ca vịnh : sing and praise, sing the praise of
ca xướng : singing
ca đi mi : cadmium
ca đô : gift, present
cai : (1) to oversee, watch; (2) to refrain, abstain from, quit
cai quản : (1) to manage, administer, govern, supervise, rule; (2) administrator, foreman; (3) corporal (military rank)
cai quản trái đất : to rule the earth
cai rượu : to quit drinking, give up alcohol
cai sữa : to wean (from milk)
cai thuốc phiên : to quit, get off opium
cai thợ : boss
cai trị : to administer, govern, rule
cai trị đất nước : to rule, govern a country
cai tuần : chief of village guards
cai tổng : canton chief
cai đầu dài : knavish contractor
cam : (1) to resign oneself to; (2) orange; (3) sweet, pleasant
cam chanh : sour orange
cam du : glycerin
cam giấy : thin-skinned sweet orange
cam khổ : sweet and bitter, prosperity and adversity, joy and sorrow
cam kết : to pledge, promise, guarantee
cam kết long trọng : solemn promise, pledge
cam kết viện trợ : to pledge aide, assistance
cam lai : happiness comes
cam lòng : to content oneself with, resign oneself
cam lộ : holy water, sweet dew, favors
cam phận : content; to resign oneself to one’s fate
cam quýt : citrus
cam sành : king orange
cam thảo : licorice
cam tuyền : fresh-water spring
cam tâm : to resign oneself to, make up one’s mind to
cam tích : avitaminosis, swelling of the belly, scurvy
cam tẩu mã : noma, gum boil, gum ulcers
cam vũ : seasonal rain
cam đoan : to guarantee, pledge
cam đường : sweet orange, a variety of very sweet orange
can : (1) to stop, dissuade; (2) to concern, involve; (3) to dissuade, stop someone from doing something, interfere, break up; (4) symbol of the Chinese zodiac; (5) shield; (6) liver; (7) to accuse
can chi : the signs of the heavenly stems and of the earthly branches
can cứu : perpetrate a crime
can dự : to be involved, participate, take part; involvement
can dự trực tiếp : direct involvement
can gián : to advise against doing something
can gì : why, how come
can hệ : important, vital
can ke : to calk
can liên : involved in
can ngăn : to advise (against something), dissuade
can phạm : to be accused of; defendant
can qua : war, fighting, battle
can thiệp : to intervene, interfere, meddle; intervention, meddling
can thiệp cho tù nhân chính trị : to intervene on behalf of political prisoners
can thiệp ngay : direct interference, intervention
can thiệp quân sự : military intervention
can thiệp trái phép : unauthorized tampering
can thiệp vào việc nội bộ : to meddle in the internal affairs
can thiệp vào vấn đề nội bộ : interference in domestic affairs
can thiệp vũ trang : armed or military intervention
can trường : liver and intestines, courage, bravery
can tội : to commit (a crime), be guilty of a crime, be charged with a crime, be accused of a crime
can xi : calcium
can án : to be condemned, be convicted
can đường : glycogen
can đảm : brave, courageous; bravery, courage
canh : (1) soup; (2) to guard, watch over; (3) to plow; (4) to change, alter; (5) 7th cycle of the twelve years of the Chinese zodiac
canh bịnh : agriculture
canh chua : sour soup
canh chầy : far into the night
canh chủng : to cultivate, farm, plant
canh chừng : observation, surveillance; to (keep) watch, observe
canh cánh : uneasy, troubled
canh cải : to change, reform
canh cửi : weaving
canh giấm : sour fish soup
canh giữ : to defend, guard, watch
canh gà : cockcrow (announcing dawn)
canh gác : to watch out, keep guard
canh gác cẩn thận : to watch carefully, keep a careful watch on
canh khuya : far into the night
canh một : first watch (military)
canh mục : farming and animal husbandry
canh nông : agricultural; agriculture, farming
canh phòng : to guard over, keep watch, be vigilant
canh riêu : carb soup
canh thiếp : age card (of the betrothed)
canh ti : to go shares (with somebody) (in something)
canh tuần : to watch and patrol
canh tà : time when it begins to dawn
canh tàn : end of the night
canh tác : to cultivate; cultivation
canh tân : to reform, innovate, improve, modernize, renovate; reform, modernization
canh tân quân lực : to modernize the armed forces
canh tân quốc gia : to reform, modernize a country
canh tân đất nước : to modernize a country
canh tôm ngọt lừ : this shrimp soup is very tasty
canh điền : tenant farmer, till, cultivate
cao : (1) tall, high; to be ~ tall, active; to excel; lofty, noble; (2) ointment
cao ban long : antler glue
cao bay xa chạy : to fly, run away
cao bồi : cow-boy
cao cường : superior (in strength), excellent
cao cả : great, noble, lofty
cao cấp : high ranking, high level
cao cờ : to be a good chess player
cao danh : famous person, celebrity
cao giá : high price, hight value
cao gót : high heel
cao hơn : taller, higher
cao hơn nữa : (even) higher, (even) more
cao hạ : to go up and down, fluctuate
cao học : advanced studies, graduate education, master’s degree
cao hổ cốt : tiger bone glue
cao hứng : inspired
cao khiết : noble and pure, sage, sagacious, far-sighted, clear-sighted
cao khoảng 60 cm : to be about 60 cm tall
cao kiến : excellent idea
cao kế : sophisticated stratagem
cao kều : tall and thin
cao kỳ : haughty, arrogant, unusual, eccentric
cao lanh : kaolin
cao lâu : restaurant
cao lêu nghêu : as tall as a maypole
cao lêu đêu : to be all legs
cao lương mỹ vị : fine dining, rich foods
cao lộc : antler glue
cao lớn : tall (of stature)
cao minh : enlightened, intelligent, gifted
cao môn : a powerful and influential family
cao mưu : clever trick or plan
cao nghều : very tall and thin, very lanky
cao nguyên : uplands, highlands
cao ngạo : proud, arrogant
cao ngất : dizzily high, towering
cao ngồng : toweringly tall
cao nhân : high personality, able man
cao nhã : well-mannered, refined
cao nhất thế giới : world’s highest
cao niên : aged, old, elder(ly)
cao phân tử : macromolecular
cao quý : noble
cao ráo : high and dry; to exaggerate, talk big
cao sang : noble
cao su : rubber
cao su kóa học : synthetic, artificial rubber
cao sâu : debts owed to one’s parents
cao sĩ : respectable learned man
cao sơn : high mountain
cao số : to get married late
cao thượng : noble
cao thế : high voltage, high tension
cao thủ : top-classed, famous
cao trào : high tide
cao tuổi : advanced in years, elderly, old
cao tăng : eminent monk
cao tần : high frequency
cao tầng : multi-story, tall (building)
cao tốc : high speed
cao tổ : ancestor, forefather
cao vút : immeasurably high
cao vọng : (high) ambition
cao vời : lofty, high
cao xa : exalted, very high, utopian, unrealistic
cao xanh : sky, heaven, providence
cao xạ : anti-aircraft gun
cao áp : high voltage
cao điểm : height, highest point, high peak
cao đàm : talk profusely (about), hold forth (on)
cao đơn hoàn tán : galenical medicine
cao đường : parents
cao đẳng : high level
cao đệ : best pupil
cao đỉnh : clomax
cao độ : altitude, height, high level, high degree
cao độ kế : altimeter
cao ẩn : secluded
cao ốc : high building, tall building, skyscraper
cao ủy : high commissioner
cau : (1) to frown; (2) areca palm
cau cảu : grumbling, peevish, querulous, grumpy
cau khô : dried betel-nut
cau mày : to frown, gather one’s eyebrows
cau mặt : to frown, wince
cau tươi : fresh areca nut
cau điếc : empty betel-nut
cay : (1) to be hot (spicy); (2) small crab
cay cú : revengeful and bent on recoup one’s losses (like a bad loser), con
cay mắt : one’s eyes are burning or stinging or smarting
cay nghiệt : cruel, severe, stern
cay như ớt : hot as chilli, red pepper
cay sè : stingingly hot
cay đắng : hot and bitter, painful, miserable
cay độc : cruel
centimet : centimeter
cha : father (also as a title for a priest), mister
cha anh : father and elder brothers
cha chú : elder, person belonging to one’s parents’ generation
cha chả : oho! aha!
cha con : father and child
cha căng chú kiết : what’s-his-name
cha cả : bishop
cha cố : clergymen, clergy
cha ghẻ : stepfather
cha già : (one’s own) father
cha mạ : parents, mother and father
cha mẹ : parents, father and mother
cha mẹ khuyên răn con : the parents admonish their children
cha nuôi : adoptive father, foster-father
cha nào con ấy : like father like son
cha sở : vicar
cha truyền con nối : from generation to generation, hereditary
cha vợ : father in law
cha xứ : vicar
cha đẻ : father, one’s own father
cha đỡ đầu : the godfather
chai : bottle, bottleful
chai bia : bottle of beer
chai lọ : small bottle, vial
chai sạn : harden, unfeeling, callous, scarred
cham chảm : answer back insolently
chan : to souse (liquid food) on rice
chan canh : to souse soup on rice
chan chan : brimming over, overflowing, teeming
chan chán : rather dull, dullish
chang chang : bright, blinding
chanh : lemon, lime
chanh chua : sharp tongued
chanh chòi : ill-natured, cantankerous (said of children)
chanh cốm : deep green, small lemon, unripe lime, young girl
chanh giấy : thin-peel lemon
chanh đào : lemon with rosy pulp
chao : (1) (exclamation); (2) lamp shade
chao chát : dishonest, crooked
chao ôi : (exclamation)
chao đảo : stagger, waver
chau : to frown, knit (one’s brows)
chau mày : to frown, knit the brows
chay lòng : pure, clear conscience
chay tịnh : strictly austere (as a Buddhist)
che : to cover, hide, take shelter
che chắn : defend, protect, guarded
che chở : to protect, guard, shield, give cover to
che chở lẫn nhau : to protect one another
che du : to be under an umbrella
che dấu : to cover, hide, conceal
che dấu thông tin : information hiding
che giấu : to hide, conceal
che khuất : to conceal, cover, hide
che kín : to cover, shield
che miệng : to cover one’s mouth
che mình : to cover oneself
che mắt thế gian : to fool people, hide from people one’s
che phủ : to cover
che rạp : set up a stage
che tai : to cover one’s ears, protect one’s ears
che thân : to cover one’s body
che tàn : make merry at the expense of others
che đạy : to cover up
che đậy : to cover (up), conceal
che đậy mục đích : to hide, conceal one’s purpose, goal
che đậy sự thật : to cover up the truth
chen : to make one’s way through a crowd, cut in (speech)
chen chân : to force, jostle one’s way through, squeeze into (a place)
chen chúc : to be crowded, pushed together; to make one’s way, elbow through, jostle
chen hàng : preempting
chen lấn : to jostle (someone) out, elbow (someone) out
cheng cheng : the beating of cymbals
cheo cheo : chevrotin, musk-deer
cheo chéo : rather oblique
cheo cưới : marriage customs
chi : to pay, spend; to cost; what
chi bộ : cell (of party)
chi cấp : to provide, allot, grant
chi dùng : to spend
chi dụng : pay, spend, expend
chi hối lộ : to pay a bribe
chi hội : branch or chapter or local (of an association or a society)
chi lưu : tributary, affluent (of a river)
chi mới gần đây : only recently
chi nhánh : branch (office), subsidiary
chi nhánh ngân hàng : bank branch
chi nài : not to mind
chi phiếu : check (monetary)
chi phiếu du lịch : traveler’s check
chi phái : branch (of a family)
chi phí : cost, expense, expenditure
chi phí sản xuất : production cost
chi phí ước tính : estimated cost
chi phó : payment(s)
chi phối : to control
chi thu : expenditures
chi thù lao : to pay a reward
chi tiêu : to spend; spending
chi tiêu quốc phòng : defense spending
chi tiết : details
chi tiền : to pay money
chi trả : to pay
chi ủy : party cell executive, cell committee
chi ủy viên : member of a party cell executive, member of
chia : divided, separate; to split, divide, separate, distribute, share
chia buồn : to offer one's sympathy or one's condolences
chia bài : to deal cards
chia cắt : to separate, break up, divide, partition, isolate, partition
chia hết cho : divisible by
chia lea : to separate
chia ly : to disunite, dissociate
chia làm hai : to split in two, in half
chia lìa : to part, to separate
chia lửa : to share fire
chia nhau : to share
chia nhượng : to divide
chia phần : to share (out)
chia ra : to differ, be divided
chia ra làm nhiều loại : to differ in many respects
chia rẽ : to divide, separate; divided, disunited; division, discord
chia sẻ : to share
chia sẻ mục tiêu chung : to share common goals
chia tay : to depart, leave, wish farewell
chia thành hai loại : to divide into two categories, types
chia thành nhiều bè phái : to be split into many factions
chia uyên rẽ thúy : to separate a pair, couple
chia xa : far apart
chia xẻ : to split, divide, distribute, share
chia đều : to divide or share something equally or fairly between or among
chia để trị : to divide and rule, balkanize
chim : bird
chim bằng : roc, griffin, gryphon
chim chích : tailorbird, warbler
chim chíp : peep
chim chóc : birds
chim cánh cụt : penguin, aptenodytes
chim cò : birds
chim cắt : kestrel, peregrine, falcon
chim cổ : archeornis
chim gõ kiến : woodpecker
chim gõ mõ : woodpecker
chim khách : racked-tailed treepie, crypsirina temia
chim lồng : cage-bird
chim lợn : barn-owl
chim muông : birds and beasts, animals
chim mồi : bird of prey, decoy
chim mới nở : newborn bird, hatchling
chim ngói : turtle dove
chim ri : munia
chim ruồi : humming-bird
chim sa vào bẫy : the bird was caught in a snare
chim sâu : flowerpecker
chim thước : magpie
chim trả : halcyon
chim xanh : pimp, pander
chim én : swallow, swift
chim ó : eagle
chim ưng : hawk, peregrine, falcon
china khoum : key
china thìa : key
chinh an : horse saddle (of the warrior)
chinh chiến : to fight a war
chinh phu : warrior
chinh phạt : to mount a punitive expedition (against a smaller nation)
chinh phụ : warrior’s wife
chinh phục : to conquer, vanquish, subdue, win
chinh phục cử : to try to win voters
chinh sách cô lập : isolationism
chinh yên : away at the wars
chiêm : (1) (of a rice harvest) fifth lunar month; (2) to look up to, admire, observe; (3) to divine; (4) Cham
chiêm bao : to dream; dram
chiêm bái : to adore
chiêm bốc : to divine, cast lots
chiêm nghiệm : to experiment
chiêm ngưỡng : to revere, worship
chiêm tinh : to study positions and aspects of celestial bodies in
chiêm tinh học : astrology
chiên : (1) to fry; (2) sheet; sheep, struggle; to be good
chiêng : gong
chiêng vàng : the sun
chiêu : to welcome, announce, proclaim
chiêu an : to call to surrender; call to return to a normal life
chiêu binh : to raise troops
chiêu bài : signboard, label, hint statement
chiêu hiền : to recruit talents
chiêu hàng : to call for surrender
chiêu hồi : "open arms" policy
chiêu hồn : to call up the soul (of a dead person)
chiêu lệ : as a matter of form, in form only, follow the letter (and not the spirit) of sth
chiêu mộ : to recruit, enlist
chiêu nạp : gather, collect
chiêu sinh : to enroll students, register for a course
chiêu tuyết : absolve somebody’s sin
chiêu đãi : to welcome
chiêu đãi sở : guests’ house
chiêu đãi viên : greeter, welcomer, host, hostess
chiếc : (1) [CL for vehicles, machines]; (2) only, one, sole
chiếc bóng : lonely shadow
chiếc chiếu : mat
chiếc giày : shoe
chiếc giường : a bed
chiếc oanh tạc : bomber (plane)
chiếc thân : solitary, lonely, lone
chiếc tàu : ship, boat, ocean vessel
chiếc tàu bay : plane, airplane
chiếc tàu thủy : boat, ship
chiếc tầu : ship
chiếc váy ngắn cũn cỡn : a very (too) short skirt
chiếc xe : car
chiếc xe buýt : bus
chiếc xe cảnh sát : police car
chiếc xe cứu thương : ambulance
chiếc xe hơi : car, automobile
chiếc xe mới : new car
chiếc xe rác : garbage truck
chiếc xe xúc rác : garbage truck
chiếc áo mưa màu be : a beige raincoat
chiếm 80 phần trăm : to make up 80%
chiếm : to occupy, take up, make up, seize, take possession, gain, usurp, win
chiếm cứ : to occupy forcefully, take possession of, seize
chiếm dụng : appropriate
chiếm giữ : to appropriate, withhold
chiếm hữu : to hold, own, possess
chiếm lĩnh : to appropriate, take possession of, conquer, vanquish
chiếm một vai trò quan trọng : to play a vital role
chiếm phần lớn : to make up a majority
chiếm vào khoảng 25% : to make up approximately 25%
chiếm vị trí quan trọng : to occupy an important position
chiếm đa số 2/3 : to make up a 2/3 majority
chiếm đa số : to make up the majority
chiếm đoạt : to appropriate, usurp, seize
chiếm đoạt hải phận Vietnamese : to seize VN’s territorial waters
chiếm đoạt tài sản : to seize property, assets
chiếm đóng : to occupy (territory); occupation
chiếm được hơn 60% phiếu : to get 60% of the vote
chiếm ưu thế : to be predominant
chiến : (1) conflict, war; (2) good, terrific
chiến binh : combatant, fighter, soldier
chiến bào : war dress
chiến bại : defeated, vanquished
chiến chính trị : political struggle
chiến chống : struggle, conflict, fight, war
chiến cuộc : war
chiến công : feat of arms, prowess
chiến công oanh liệt : glorious feats
chiến cụ : war material
chiến dịch : campaign, movement, operation, action, program, activities
chiến dịch văn hóa : cultural revolution
chiến hạm : warship, battleship
chiến họa : the scourge of war, war
chiến hữu : comrade-in-arms
chiến lũy : line, system of defense works
chiến lược : strategy, strategic
chiến lược nâng cấp : upgrade strategy
chiến lưực chính trị : political strategy
chiến lợi phầm : booty
chiến mã : war-horse, charger, steed
chiến nhất : best
chiến pháp : art of war
chiến phí : cost of war
chiến quốc : warring states
chiến sĩ : fighter, warrior
chiến sĩ can trường : brave, courageous fighter
chiến sĩ quyền nhân : a fighter for human rights
chiến sử : war history
chiến tanh cân não : war of nerves
chiến thuyền : warship, gunboat
chiến thuật : tactic(s)
chiến thuật gây quỹ : fundraising tactics
chiến thư : ultimatum, declaration of war
chiến thương : wounded in action
chiến thắng : to win victory over, triumph over; victory
chiến tranh : war, conflict
chiến tranh Cao Ly : Korean War
chiến tranh Việt Nam : Vietnam war, conflict
chiến tranh Vịnh Ba Tư : Persian Gulf War
chiến tranh chớp nhoáng : blitzkrieg
chiến tranh cân não : a war of nerves
chiến tranh cận đại : modern warfare
chiến tranh cục bộ : localized war
chiến tranh du kích : guerrilla war(fare)
chiến tranh lạnh : the Cold War
chiến tranh nguyên tử : nuclear war
chiến tranh nha phiến : the war of opium
chiến tranh nóng : hot war, shooting war
chiến tranh thế giới thứ hai : Second World War, World War II
chiến tranh thế giới thứ nhất : First World War, World War I
chiến tranh vùng Vịnh : (Persian) Gulf war
chiến tranh đã chấm dứt từ lâu : the war ended a long time ago
chiến tranh địa phương : local war, regional conflict
chiến trường : battlefield, battleground
chiến trận : battle, engagement
chiến tàu : warship
chiến tích : exploit of arms, feat of arms
chiến tướng : general, military leader
chiến đoàn : combat unit
chiến đấu : to fight, struggle
chiến đấu cơ : fighter (plane), warplane
chiến đấu với : to fight with, struggle with
chiến địa : battlefield, battleground
chiến địch : action, campaign
chiếng : direction
chiếp chiếp : peep, cheep
chiết : (1) to deduct, take off, reduce; (2) to graft (a plant)
chiết khấu : discount
chiết quang : refringent
chiết suất : discount
chiết trung : eclectic
chiết xuất : to extract
chiếu : (1) projection; to project, show, air (a program); (2) sleeping mat; (3) to shine
chiếu bóng : cinema, movie
chiếu chuẩn : to collimate
chiếu chuẩn cơ : collimater
chiếu chăn : to live as husband and wife
chiếu chỉ : royal, imperial edict or proclamation
chiếu cố : to patronize, pay attention to, take care of, consider, make allowance for, patronize
chiếu danh : track down
chiếu dụ : imperial order
chiếu hội : visa
chiếu khán : visa
chiếu luật : according to the laws
chiếu lệ : for the sake of formality
chiếu manh : piece of sleeping mat
chiếu phim : film showing; to show a film
chiếu rọi : illuminate
chiếu sáng : to illuminate, light
chiếu theo : in accordance with, according to, as per
chiếu theo thỏa hiệp mới : according to the new agreement
chiếu thư : imperial edict, papal letter, brief
chiếu xạ : to irradiate
chiếu án : according to the case
chiếu điện : X-ray
chiếu đèn : to shine a lamp
chiếu đèn pin : to shine a flashlight
chiền : pagoda
chiền chiền : clearly
chiền chiện : skylark
chiều : (1) afternoon (late), early evening; direction; p.m.; (2) direction, course, manner
chiều cao : height
chiều chuộng : to coddle, pamper
chiều dài : length
chiều giờ : afternoon
chiều hôm : near sunset, evening
chiều hôm đó : that evening
chiều hướng : direction, tendency, trend
chiều lòng : to please, satisfy
chiều lòng khách hàng : to satisfy customers
chiều nay : this afternoon
chiều ngang : width, breadth
chiều ngày : the afternoon (of the day)
chiều này : this afternoon
chiều rộng : width
chiều sâu : depth
chiều thứ bảy : Saturday afternoon
chiều trời : weather
chiều tà : decline of day, even tide, sunset
chiều tối : nightfall, dusk, twilight
chiều ý : to defer, yield
chiều đó : that afternoon
chiểu : to take into account, consider
chiệc : Chinese (person)
cho : add, give; to, for; to say, claim; in order to; let, allow, permit
cho ai biết đại cương : to give someone a general outline, an overview
cho ai cả : for anyone (at all)
cho anh : for you
cho biết : to announce, report, provide information, tell, make known
cho biết không chính thức : to unofficially report
cho biết nguyên nhân : to give a reason (why)
cho biết thêm về chi tiết : to provide more details
cho bõ ghét : to satisfy one’s hatred
cho bõ giận : to satisfy one’s anger
cho bú : to breastfeed, nurse
cho bất cứ ai : for anyone, for anybody
cho bằng : equal to, as much as
cho bằng lúc này : as much as now, as much as this moment
cho bằng được : at all costs
cho chính mình : for oneself
cho chắc : to make sure, be sure
cho chết : it serves him right
cho dù : although, even though
cho hay : to announce
cho không : to give away
cho kịp : in time
cho leo cây : to keep someone hanging, waiting
cho lắm : very much
cho mày : for you (familiar)
cho mình : to oneself, for oneselfoneself, for oneself
cho mình vui lòng : to make us happy
cho mướn : for rent, for hire
cho mượn : to loan, lend
cho mọi người biết : to let everyone know
cho mỗi người : for each person
cho nghiên cứu : to do scientific research
cho người ta biết : to let people know
cho nên : that is why, therefore, hence, because
cho nói : to state, report
cho phép : to permit, allow, authorize, give permission (to do something)
cho qua : to let pass, gloss over, ignore
cho qua chuyện : for form’s sake, perfunctorily
cho quen : to get used to sth
cho re : to let go, abandon
cho rằng : to say (that), state (that)
cho rồi : for the sake of peace and quiet, to be happy
cho tao : to give me
cho thuê : for rent
cho thí dụ : to give an example
cho thấy : to report, say, show, illustrate, point out
cho thế hệ mai sau : for future generations
cho toàn cõi Việt Nam : for all of Vietnam
cho tôi : for me, to me
cho tôi biết : to show me, teach me
cho tôi biết ngay : told me right away
cho tương lai : for the future
cho tới : until, up to
cho tới bây giờ : (up) until now
cho tới chiều : until afternoon
cho tới chết : to death
cho tới giờ này tối mai : until this time tomorrow night
cho tới gần sáng : until almost morning
cho tới khi : until the time when
cho tới khi nào : until (the time, moment) that
cho tới nay : until now
cho tới ngày nay : until now, up until now
cho tới ngày nào : until what date
cho tới năm : up until the year ~
cho từng người Mỹ : for every American
cho vay : to lend, loan
cho vay nặng lãi : usury
cho vay tiền : to lend, loan money
cho vui : for fun
cho xe kéo : to have a car towed
cho xong : once and for all
cho ý kiến : to give, add one’s opinion
cho ăn : to feed, give somebody something to eat
cho đang : not to have the heart to do something
cho điểm : to give a grade
cho đó : to state, announce
cho đưa : to ask someone to bring
cho được : so as to, in order to, at any price, at all
cho đến : up to, into
cho đến bây giờ : until now
cho đến chừng nào : until (the time when)
cho đến chừng đó : until that time, until then
cho đến già : until one grows old
cho đến gần đây : until recently
cho đến hôm nay : until today
cho đến hôn nay : until day, up until now
cho đến khi : until when, until that time
cho đến khi nào : until
cho đến khuya : until late at night
cho đến lúc : until the time, point when
cho đến lúc bấy giờ : until then, until that time
cho đến lúc đó : until that moment
cho đến một ngày : until one day
cho đến mức nào : to what extent
cho đến nay : as yet, up until now
cho đến sáng : until morning
cho đến thời : until the time (period)
cho đến thời điểm này : up until this time
cho đến tương lai : into the future
cho đến đời đời : forever, for all eternity
choai choai : teenaged, not-fully grown up
choai choái : to (give a) cry, scream, yell
choai choãi : slightly split open
choang : brightly lit
choang choác : to croak
choang choảng : peal, ringing, clanging
choe chóe : shrill, strident
chon chót : bright red
chong : to keep lit, lighted
chong chóng : pinwheel-propeller
choài : to dive, stretch oneself to the full
choàng : (1) to throw over; (2) to wake up suddenly
choác choác : squawk
choái : support (for climbers)
choáng : dazzling
choáng lộn : swanky and shining
choáng mắt : dazzling
choáng người : dizzy, bewildered
choáng váng : dazzling, stunning; dizzy
choèn : unnoticeably shallow
choèn choèn : too small to be noticed, very small
choòng : crow-bar
choăn choắt : tiny
choại : stumble or stagger along
choảng : to hit, beat
choảng nhau : to hit each other
choắt : stunted, dwarfed
chu : see châu
chu cảnh : context
chu du : to be a globe-trotter, do globe-trotting
chu kỳ : cycle, period
chu kỳ hủy biến : decay period
chu kỳ kinh nguyệt : menstruation
chu mỏ : to pucker one’s mouth
chu niên : anniversary, jubilee
chu sa : cinnabar
chu toàn : to meet, fulfill; whole, fully discharged
chu toàn các nghĩa vụ tài chánh : to meet one's financial obligations
chu tri : circular
chu trình : (recurrent) cycle
chu vi : edge, perimeter, circumference
chu đáo : thorough, circumspect
chua : acid, tart, sour, sharp
chua chát : sharp
chua loét : very sour
chua me : oxalis
chua me đất : wood-sorrel
chua ngoa : talkative
chua ngọt : bittersweet
chua như giấm : as sour as vinegar
chua xót : heart-rending, painfully sad
chui : (1) illegal, not legal; (2) to creep, climb
chui lọt : to slip in, steal in
chui lủi : steal away
chui ra : to exit
chui rúc : to huddle (into a cramped place)
chui vào : to enter into, climb into
chun : elastic
chun chủn : short, tiny
chung : common, mutual, combined, together
chung chân : invest money with someone else
chung chạ : to share; in common
chung cuộc : end, conclusion
chung cư : apartment house, housing commission
chung khảo : final examination
chung kết : final (round in sports), finale
chung lưng : to join forces (with somebody), combine or unite
chung nhau : to have in common (with each other)
chung phòng : roommate
chung quanh : around, surrounding, adjacent, about; surrounding area, neighborhood
chung quy : in the last analysis, on the whole
chung sống : to live together
chung sống cùng nhau : to live with each other
chung thân : entire life, lifelong, for life
chung thủy : constant, loyal, faithful
chung tình : steadfast, loyal, faithful (love, sex)
chung vốn : to invest money (by pooling it together)
chung với : together with
chung đúc : to crystallize
chung đỉnh : prosperity, well-being
chung đụng : to clash, share with other people
chuyên : (1) to transfer, transport, carry; (2) to concentrate on, specialize in, focus on
chuyên canh : specializing in the growing of some plant
chuyên chính : absolutism
chuyên chế : absolute, autocratic
chuyên chở : to transport
chuyên cơ : special aircraft
chuyên doanh : specialized company
chuyên dùng : specially made for
chuyên dụng : specialized, dedicated
chuyên gia : specialist, expert
chuyên gia bảo mật : security expert
chuyên gia kinh tế : economics expert
chuyên hóa : to specialize
chuyên khảo : specialty, advanced and specialized
chuyên la : to specialize
chuyên môn : professional knowledge, profession skill, specialty; to specialize
chuyên môn hóa : to make specialized, make into specialist
chuyên mục : column
chuyên nghiệp : profession, trade, vocation, specialty; professional
chuyên ngành : limited specialty
chuyên quyền : arbitrary, dictatorial, autocratic, despotic
chuyên san : special issue
chuyên trang : specialty magazine
chuyên trách : to be responsible
chuyên trị : to be a specialist in
chuyên viên : expert, specialist
chuyên về : to concentrate on, specialize in
chuyên án : investigation into a robbery or a mysterious crime
chuyến : journey, trip, voyage
chuyến bay : flight (of a plane)
chuyến công du : official trip
chuyến thăm viếng : trip, visit
chuyến viếng thăm : trip
chuyến đi : trip, voyage, journey
chuyến đi phải mất một ngày : the journey takes a day
chuyền bóng : to pass a ball
chuyền tay : to pass from hand to hand
chuyển : to take, transfer, move, transmit, convert, change, pass, shift, switch (over)
chuyển biên : to arrange (a piece of music)
chuyển biến : to change, evolve
chuyển biến sâu xa : profound change
chuyển bánh : to start off (of a vehicle)
chuyển bệnh : recede (of illness)
chuyển di : to move, transfer
chuyển dạ : to begin labor
chuyển dịch : to transfer, hand over
chuyển dời : to move (from one position to another)
chuyển giao : to hand over, transfer
chuyển giao vũ khí : arms trafficking
chuyển gói : packet switching
chuyển gửi : to send
chuyển hoán : to commute; commute, switchover, exchange, conversion
chuyển hóa : convert, metabolic
chuyển hóa hoạt hóa : metabolic activation
chuyển hóa xương : bone remodeling
chuyển hướng : to change, move direction
chuyển hồi : reincarnation
chuyển khoản : transfer (of money)
chuyển kênh : to change channels
chuyển lá thư điện tử : to transfer, send a packet
chuyển lậu : to smuggle
chuyển mình : to change comprehensively, change vigorously
chuyển mạch : switching
chuyển mạng : roaming (between networks)
chuyển mạng quốc tế : international roaming
chuyển ngành : to be demobilized and given a post as civil servant
chuyển ngữ : to translate
chuyển nhượng : to transfer
chuyển qua : to admit (to a place); to move
chuyển qua bệnh viện : to admit into the hospital
chuyển quân : rotate, rotation (of troops)
chuyển sang : to translate into
chuyển sang Pháp Ngữ : to translate into French
chuyển sang Việt ngữ : to translate into Vietnamese
chuyển thư : to send mail
chuyển thể : to adapt
chuyển tin tức : to transfer data, data transfer
chuyển tiếp : to change, transition, forward (a letter)
chuyển tiền : to exchange money
chuyển trách nhiệm : to transfer responsibility
chuyển tải : to transport, carry, transfer
chuyển tải cao tốc : high speed transport
chuyển tự : to transliterate
chuyển vận : to transport, set in motion
chuyển vế : change the member of an equation
chuyển vị : to transpose
chuyển âm : to transliterate
chuyển đạt : to transmit, communicate (higher level’s ideas, orders)
chuyển đệ : send, remit, transmit, forward, care of
chuyển đổi : to shift, convert; conversion
chuyển động : to move, transmit, agitate, disturb
chuyển động bất tuyệt : perpetual motion
chuyển động học : kinematics
chuyển động lập núi : orogenic movement, mountain building movement
chuyễn viếng : trip, journey
chuyện : story, conversation, situation, issue, matter; to talk, converse, communicate
chuyện chung : public issue, public matter
chuyện con heo : dirty story
chuyện cá nhân : personal matter, personal issue
chuyện còn dài : it’s a long story
chuyện của người ta : other peoples’ business
chuyện dài : gossip
chuyện dài lắm : it’s a long story
chuyện dễ : easy thing to do
chuyện gì : what (thing, issue)
chuyện gì nữa : anything else
chuyện gì vậy : what is it, what’s the matter
chuyện hơi dài : it’s a (bit of a) long story
chuyện khác : something else
chuyện khó : something difficult
chuyện khôi hài : joke
chuyện lạ : strange, new story
chuyện ngoại : extramarital affair, adultery
chuyện ngoại lệ : exception
chuyện ngoại tình : extramarital affair, adultery
chuyện ngày hôm nay : what happened today
chuyện ngắn : short story
chuyện nhãm nhí : an untruthful story
chuyện này : this (matter)
chuyện nợ nần : being in debt
chuyện phi lý : crazy story, messed up story
chuyện phiếm : idle talk
chuyện phụ : secondary issue
chuyện quan trọng : important matter
chuyện riêng : private matter, personal matter
chuyện rất thường : common thing, everyday thing, nothing special
chuyện sống chết : matter of life and death
chuyện thiên hạ : everyone’s business
chuyện thường : common thing, nothing unusual
chuyện thường tình : natural thing, normal thing
chuyện thứ nhất : the first thing, the first matter
chuyện trái ngược : opposite (thing, situation)
chuyện trò : to converse, talk, chat
chuyện trước mặt bây giờ là : the issue before us now is
chuyện trời cho : inborn talent, god-given gift
chuyện tình : love story
chuyện vớ vẩn : silly thing, foolish thing
chuyện xưa : an old story
chuyện ái ân : love story
chuyện ăn : eating, food
chuyện đáng lo : something worth worrying about, concern
chuyện đó : that (thing, issue)
chuyện đầu tin : first thing
chuyện ấy : that (thing, issue)
chuyện ỡm ờ : a not serious story
chuôm : puddle, pool (in fields)-branch dipped in water (for fish to live
chuông : bell
chuông bấm : (door)bell, buzzer
chuông cáo phó : death-bell
chuông reo : ring (of a bell)
chuông rung : the bell rings
chuông điện thoại : bell (of a telephone)
chuông điện thoại reo : the phone rings
chuẩn : to agree, approve, allow; standard
chuẩn bị : to prepare, make ready; preparation; ready
chuẩn bị bữa sáng : to make, prepare breakfast
chuẩn bị cho trường hợp trắc trở : to prepare for the worst
chuẩn bị cẩn thận : careful preparation; to prepare carefully
chuẩn bị từ trước : to prepare ahead of time, get ready ahead of time
chuẩn bị để : to prepare (to have sth happen)
chuẩn chi : to authorize (some expenditure)
chuẩn cấp : to agree to provide
chuẩn cứ : proof, test, criterion
chuẩn hóa : standardization
chuẩn mở : open standard
chuẩn nhận : accept, approve
chuẩn tướng : brigadier general
chuẩn tắc : regulation, by-law
chuẩn xác : accurate
chuẩn y : to approve, grant
chuẩn úy : candidate officer, student officer, warrant officer
chuẩn đoán : diagnosis
chuẩn đích : goal, norm
chuẩn độ : standard, title (of gold), grade content (of ore)
chuốc : to take pains to get, go to any lengths to get
chuốc vạ vào thân : to invite bad luck, get into
chuối : banana
chuối cau : areca banana (a kind of banana)
chuối cơm : large meaty banana
chuối hoa : canna
chuối hột : pip banana (a kind of banana)
chuối lá : plantain
chuối lửa : red banana
chuối mật : kind of banana (red, sweet, meaty)
chuối ngự : king banana (a kind of banana)
chuối sợi : abaca
chuối sứ : large banana
chuối tiêu : aromatic banana (a kind of banana)
chuối tây : banana (thick)
chuồn : to slip away, steal off
chuồng : shed, shelter, stall, cage, stable, sty
chuồng chồ : latrine
chuồng gà : fowl-house
chuồng trại : breeding facilities
chuồng xí : latrine
chuỗi : (1) string, series; (2) necklace, chain
chuỗi cười : peal of laughter
chuỗi hạt : string of beads, rosary
chuỗi ngọc trai : pearl necklace
chuỗi nhà hàng : a chain of restaurants or stores
chuỗi phím : key(stroke) combination
chuộc : to buy back, bribe
chuộc mạng : to ransom
chuộc tội : to atone for one’s sins
chuộng : to value above other things, attach importance to
chuột : mouse (also computer), rodent, rat
chuột bi xoay : trackball (mouse)
chuột bạch : albinic mouse
chuột chù : muskrat, shrew-mouse
chuột chũi : mole
chuột cống : sewer-rat, brown rat
chuột lang : guinea-pig
chuột nhà : black rat
chuột nhắt : mouse
chuột rút : cramp
chuột thành phố : city mouse
chuột đồng : field-mouse
chuột đồng quê : field mouse, country mouse
chà : (1) (exclamation of surprise); (2) to crush, grind
chà là : date, date-palm
chà sản xuất : producer
chà và : Javanese
chà đạp : to trample down, on; to crush
chà, mười hai giờ rồi : Oh!, It’s 12:00 already
chà, phiền nhỉ : Well, that’s troublesome isn’t it
chài lưới : casting and fishing net
chàm : (1) olive, (2) Champa, Cham, (3) indigo (dye)
chàng : (1) young man, fellow, guy; he him (of a young man); you (said by wife to husband); (2) chisel
chàng hiu : tree frog
chàng hảng : to straddle
chàng màng : to hesitate
chàng mạng : veiling, net
chàng ràng : to delay, drag out, linger
chàng rể : son in law
chàng thanh niên : a young man
chàng trai : (young) fellow, lad
chàng và nàng : he and she
chành : open wide (one’s mouth)
chành bành : wide open
chành chạnh : clear, clear-cut
chào : hello, goodbye; to greet
chào cờ : to salute the flag or colors
chào giá : bid, offer
chào hỏi : to greet, be friendly
chào mào : red-whispered bulbul
chào mừng : to welcome
chào mừng quan khách : to welcome guests
chào đón : to welcome
chào đời : to be born
chày cối : to reason absurdly and obstinately, quibble
chày kình : bell-stick, wooden bell-hammer
chác : to barter
chán : (1) to have a lot of, plenty of; (2) to be sick of, tired of; dull, boring, uninteresting
chán bứ : entirely satiated with
chán chê : satisfied, plentiful
chán chường : tired of, sick of
chán chết : boring to death
chán ghét : to dislike, hate, be sick of, detest
chán mớ đời : what a bore!, what a nuisance!
chán ngán : bored, (sick and) tired of, utterly discontented
chán ngấy : be fed up with
chán nhắt : wearisome, monotonous
chán nản : disheartened, dispirited; to discourage, depress
chán phè : dull, monotonous
chán quá : how annoying, how bothersome, what a pain
chán tai : boring to listen to
chán vạn : very many
chán đời : tired of life, tired of living
chánh : (1) chief, head; (2) see chính
chánh chủ khảo : chairman of examination board
chánh hội : speaker of the rural assembly
chánh phạm : principal author of a crime
chánh phủ : government
chánh quyền : political power, authority, government
chánh sở cứu hỏa : fire chief
chánh sứ : chief envoy (of a feudal mission)
chánh thức : official
chánh tổng : canton chief
chánh án : judge
chánh án liên bang : federal judge
cháo : rice gruel
cháo hoa : plain rice gruel, plain rice soup
cháo ám : fish gruel
chát : acrid, acidy
chát chúa : sharp
chát xít : shockingly acrid
cháu : grandchild, grandson, granddaughter, nephew, niece, my child
cháu chắt : grandchildren and great-grandchildren, posterity
cháu dâu : wife of one’s grandson-wife of one’s nephew
cháu gái : daughter, female child
cháu hư tại bà : if a child is bad, it is the mother’s fault (proverb)
cháu ngoại : child of one’s daughter, maternal grandchild
cháu nội : child of one’s son, paternal grandchild
cháu ruột : nephew, niece (one’s brother’s or sister’s child)
cháu rể : husband of one’s granddaughter, husband of one’s niece
cháu trai : son, male child
cháu đích tôn : eldest son of one’s eldest son
cháy : to burn
cháy bùng : to blaze up, burst into flame(s), go up in flames
cháy nám : to burn
cháy nắng : suntanned, sunburned
cháy rụi : to completely burn
cháy sém : licked up by the flame
cháy thành vạ lây : disaster spreads, bystanders get hurt
cháy trụi : burn up completely, burn down
cháy đen : carbonized
châm biếm : to criticize
châm chước : to adjust, balance, allow for, excuse, forgive, overlook
châm chọc : to sneer, taunt, indulge in personalities against
châm lửa : to light (a fire, match, cigarette)
châm ngôn : phrase, expression, saying
chân : (1) foot, leg; member; (2) true, sincere, real, honest
chân bì : cutis, skincutis, skin
chân bị cùm : to have one’s feet shackled, chained
chân bốn cẳng : to run at full tilt
chân châu : pearl(s)
chân chính : true, genuine, authentic
chân chó : kind of chess game
chân chạy : errand-boy
chân chỉ hạt bột : very simple-minded and truthful
chân chữ bát : bow-legged, splayed feet
chân dính bùn nhem nhép : to have one’s feet sticky with mud
chân giày chân dép : to live in material comfort
chân giò : (pig’s) trotters
chân giơừng : leg (of a bed
chân khớp : arthopod
chân kiểu ống lòng : telescopic legs
chân lông : root (of hair)
chân lý : truth
chân lưng : capital, funds
chân mây : line of horizon, horizon
chân nhân : enlightened monk
chân như : eternal truth
chân què : lame leg
chân quê : country, country-like, country-folk
chân răng : fang, stump, root of the teeth
chân sào : boatman
chân tai nhẳng : slender limbs
chân tay : hands and feet
chân tay khẳng khiu : to have skinny limbs
chân tay nhơ nhớp những bùn : to have one’s hands and feel all mucky with mud
chân thành : loyal, sincere
chân thành cáo lôi : to sincerely apologize
chân thật : frank, candid, truthful, honest, genuine, true
chân trắng : plebeian, commoner
chân trời : horizon
chân tu : to be a true believer (monk, nun)
chân tâm : true heart, sincerity
chân tình : sincere or genuine feelings, sincerity
chân tình này : sincere feeling
chân tính : true nature
chân tóc : root of a hair
chân vạc : tripodal (like the three legs of a cauldron), troika-like
chân vịt : screw-propeller
chân xác : sincerity, truth
chân ý : sincerity, frankness
châu : continent, pearl
châu Mỹ : America, American continent
châu Mỹ La Tinh : Latin America
châu Phi : Africa, the African continent
châu báu : valuables
châu lệ : tears
châu lục : continent
châu ngọc : pearls and gem, something precious
châu phê : approve
châu sa : cinnabar
châu thành : city, shire-town
châu trần : happy marriage
chão chàng : bullfrog
chè : tea (leaves); tea (the beverage); kind of desert
chè bà cốt : a pudding made of glutinous rice, ginger and
chè chén : to drink
chè cốm : kind of dessert made with sugar and grilled rice
chè hương : flavored tea, scented tea
chè hạt : tea flower buds
chè hột : tea buds
chè kho : soft green-lentil cake
chè loãng : weak tea
chè lá : tea and cigarettes, baksheesh, bribe
chè mạn : brown tea
chè nụ : tea bud
chè sen : lotus tea, lotus compote
chè tàu : Chinese tea
chè tươi : concoction of green tea leaves, fresh tea, tea, made with fresh tea
chè xanh : green tea
chè đen : black tea
chè đường : tea with sugar
chè đậu đen : type of dessert
chè đậu đãi : green bean compote
chè đặc : strong tea
chèn : to force (out of the way)
chèn bẩy : oust
chèn ép : to block, keep back, suppress
chèo : oar, paddle; to row, paddle
chèo bẻo : drongo
chèo kéo : to invite with insistence, solicit
chèo lái : row and steer, steer, guide
chèo mũi : bow oars
chèo ngọn : bow oars
chèo phách : middle oars
chém : to cut, chop
chém giết : to massacre, slaughter
chém xuống : to chop down(wards)
chén : (1) cup, bowl, cupful; (2) to eat and drink
chén bát : dishes
chén cơm : bowl of rice
chén hà : a cup made of red precious
chén hạt mít : tiny teacup
chén kiểu chén sành : upper and lower classes
chén mồi : cup made of tortoise shell
chén nung : fire-pot
chén quan hà : farewell drink, parting cup
chén quỳnh : cup of wine
chén thề : marriage cup
chén tống : large tea cup (used to pour tea into smaller ones)
chén ăn cơm : eating bowl
chén đồng : marriage toast
chéo go : diagonal cloth, twill
chéo khăn : kerchief corner
chéo áo : corner of a coat
chép : (1) to write down, copy, transcribe, note; (2) carp (kind of fish); (3) to smack (one’s lips, mouth)
chép tay : handwritten; to write down, copy by hand
chét : flea, aphis; to fill a crack, hole
chét tay : handful, just big enough to lie in one’s hand
chê : to belittle, blame, find fault with, scorn, make little of
chê bai : to scorn, criticize, disparage
chê cơm : dislike food
chê cười : to ridicule, mock, scorn, laugh at
chê trách : to criticize, reproach
chêm : to add in, break in, wedge in, insert
chêm vào : to break in, wedge in
chênh chếch : oblique, tilted, slanted
chênh lệch : disproportionate, unequal, different; difference, gap
chênh lệch giầu nghèo : gap between rich and poor
chênh vênh : unstable, shaky
chì : lead (metal)
chì bì : motionless
chìa : (1) key; (2) to stretch out, extend, show, produce
chìa khóa : key
chìa khóa trao tay : turnkey
chìa khóa xe : car key
chìa tay ra : to extend one’s hand, hold out one’s hand
chìa tay ra đón ai : to extend one's hand to greet
chìa vôi : wagtail
chìm : to sink (a ship), become submerged; hidden, concealed
chìm lỉm : to sink, go underwater
chìm nghỉm : to sink deep
chìm ngập : sink, collapse, be flooded
chìm nổi : sink and float, ups and downs
chìm sâu xuống : to sink down
chìm vào : to sink into
chìm vào giấc ngủ : to sink into sleep, fall into a slumber
chìm xuống : to sink, go down
chìm xuồng : to remain unsolved
chìm đấm : engulfed in
chình ình : swell, swelling
chí : (1) will, volition; (2) to, up to
chí công vô tư : public-spirited and selfless
chí cốt : bosom or sworn friend, sidekick, soul mate
chí hướng : sense of purpose
chí khổ : unfortunate, unhappy
chí linh : god
chí lý : quite right
chí mạng : for all one is worth
chí nguy : very dangerous
chí nguyện quân : volunteer, volunteer troop
chí nhân : humanity, humaneness, philanthropy, love of mankind
chí như : as to, as regards
chí phải : quite right
chí quật cường : indomitable will, unbending will
chí tang bồng : adventuring, sightseeing
chí thành : sincere, frank, candid, open-hearted
chí thánh : sage, wise man, man of wisdom
chí thân : intimate
chí tuyến : tropic
chí tâm : heartily, heartfelt
chí tử : utmost, fatal, to the death
chí ít : at least, at the very least
chí ư : as to, with regard to
chích : to point, pick, draw, inject
chích chòe : blackbird, magpie
chích ngừa : to inoculate, immunize
chích thuốc : injection
chích ảnh : lonely shadow
chín : nine
chín bệ : throne
chín cây : ripened on the tree
chín giờ : 9 o’clock   
chín khúc : heart
chín mươi lăm : ninety five
chín nghìn : very, very much
chín nhũn : soft (because cooked too long or overripe)
chín nẫu : (of fruit) be too ripe, rotten, overripe
chín rục : be soiled soft, be boiled to pulp
chín rữa : over-ripe
chín suối : nether regions, underworld
chín tầng mây : to be in the clouds, be on cloud nine
chín tầng trời : the nine levels of heaven
chín tới : done to a turn
chín vàng : yellow-ripened (fruits)
chíng giới : political world, circles
chính : main, principle, chief; self, own; exactly, just, precisely
chính biến : coup (d’état), revolution, political upheaval, putsch
chính bản : original
chính chủ tịch : chief executive officer
chính cương : political program, political platform
chính danh : correct name, real name
chính diện : front
chính giáo : orthodox religion
chính giới : the world of politics, political circles
chính hiệu : genuine, real, authentic
chính khách : politician, statesman
chính khí : indomitable spirit, will, righteousness
chính khóa : curricular subject, curricular time (assigned
chính kiến : political opinion, political view
chính luận : political commentary; journalistic
chính là do : mainly because of
chính lộ : highway, the right way
chính mình : oneself
chính nghĩa : justice; just, right
chính ngôn : correct saying
chính ngạch : roll of regular employees
chính phân : excrement, waste
chính phương : square, quadratic
chính phạm : principal (of an offence), author of a crime
chính phẩm : up-to-standard product
chính phủ : government
chính phủ Hoa Kỳ : American government, U.S. government
chính phủ bù nhìn : puppet government
chính phủ dân sự : civilian government
chính phủ liên bang : federal government
chính phủ lâm thời : interim government
chính phủ lưu vong : government in exile, exile government
chính phủ tiểu bang : state government
chính quyền : government, administration, political power, regime, administration
chính quyền cộng sản : communist government
chính quyền hợp pháp : legitimate government, administration
chính quyền tiếp tục đàn áp người dân : the government continues to repress the people
chính quyền trung ương : central(ized) government, administration
chính quyền địa phương : local, regional government
chính quyền độc tài : dictatorial government, power
chính quán : parents’ place of birth
chính quả : (Buddhism) future bliss, reward for a devout life
chính sách : policy
chính sách bài Việt : anti-Vietnamese policy
chính sách bế quan tỏa cảng : the closed-door policy
chính sách của Hoa Kỳ đối với Trung Quốc : US policy towards China
chính sách kinh tế : economic policy
chính sách một Trung Quốc : one China policy
chính sách ngoại giao : foreign policy
chính sách nhà nước : government policy
chính sách thù nghịch : hostile policy
chính sách tiền tệ : monetary policy
chính sách tài chính : fiscal policy, financial policy
chính sách xã hội : social policy
chính sách đổi mới : policy change
chính sử : history written by the imperial court
chính sự : political affairs, state affairs
chính thất : main wife (in opposition to concubines in
chính thể : policy, government
chính thể lập hiến : constitutional government
chính thể đại nghị : representative government
chính thống : orthodox
chính thống giáo : orthodox religion, the (Greek, Russian) Orthodox Church
chính thức : official, formal, legal
chính thức cộng nhận : to recognize officially; official recognition
chính thức hóa : to make official
chính thức tuyên bố : to officially announce
chính thức viếng thăm : to make an official visit
chính trong căn phòng này : in this very room
chính truyền : trustworthy, authentic, genuine, original
chính trường : political arena, politics
chính trị : politics, political, policy
chính trị gia : politician
chính trị hóa : to politicize
chính trị học : political science, politics
chính trị phạm : political prisoner, state prisoner
chính trị quốc nội : domestic politics
chính trị viên : political instructor (at company or battalion level)
chính trục : main axis
chính trực : honest, straightforward, truthful, upright
chính tâm : sincerity, righteousness
chính tông : genuine, real, authentic
chính tả : orthography, dictation
chính tẩm : main bedroom (for natural death)
chính tắc : canonical
chính vì : because of, due to
chính vì thế : this is the main reason why, mainly because of
chính vì vậy : that’s why
chính văn : original text (as opposed to a copy)
chính vụ : government, political affairs
chính vụ viện : administrative council
chính xác : precise, exact, accurate
chính yếu : important, vital, essential
chính ông : he himself
chính ông ta : he himself
chính ông ta không có một văn phòng tiêng : even he, he himself doesn’t have a private office
chính điện : central chamber, sanctum
chính đáng : to be legitimate, right, just, proper
chính đính : straightforward, upright, legitimate, correct
chính đạo : the right way, the right path
chính đảng : political party
chính ủy : political commissar
chíp : to keep to tighten
chíp chíp : chuck-chuck
chíp hôi : wet behind the ears
chít chung : all over, close together
chít chít : to squeak
chít khăn : to wrap a turban around one’s head
chò : parashorea
chò chỉ : parashrea stellata
chò hỏ : on one’s heels
chòi : shed, hut
chòi canh : watch tower, guard tower
chòi gác : sentry box, watch-tower
chòi gỗ : wooden shed, hut
chòm : tuft (of hair), clump (of trees), bunch (of flowers), group (of stars)
chòm sao : constellation
chòm sao thiên lang : Canis Major, the greater dog
chòm xóm : hamlet and sub-hamlet
chòng : to tease
chòng chành : cranky, shaky; to roll, sway, be unstable
chòng chọc : to stare
chòng ghẹo : to tease
chòng vòng : wait till (something) is over
chó : dog
chó biển : seal, sea-dog
chó chết : damned
chó con : puppy
chó cái : female dog, bitch
chó cảnh : pet dog
chó dại : rabid or mad dog
chó dữ : bad dog, vicious dog
chó lửa : hammer (on a handgun)
chó mực : black dog
chó ngao : watchdog
chó rừng : wild dog
chó sói : wolf
chó săn : search dog, hunting dog
chó sủa : barking dog
chó vàng : yellow dog
chó vá : spotted dog
chó vện : spotted dog
chó xù : shock-dog
chó xồm : hairy dog
chó đẻ : son of a bitch
chóa : glaring
chóc : appear, show up
chóc ngóc : alone, lonely
chói : to shine, glisten
chói chang : blazing, intense
chói lọi : brilliant, dazzling, radiant
chói tai : brassy, shrill, strident, piercing, deafening, disharmonious, dissonant
chói óc : shrill, deafening
chóng : to be fast, rapid
chóng chầy : sooner or later
chóng mặt : dizzy
chóng vánh : rapid, speedy, prompt, expeditious
chóp : summit, peak, top
chóp bu : head, leader, chief, boss, top man; top-notch
chóp chài : pig duodenum
chóp lưỡi : tongue tip, apex
chóp rễ : root-cap
chót : end, last (in a series), final
chôm chôm : rambutan
chôn : to bury
chôn chân : to confine oneself, keep oneself shut up
chôn giấu : to bury (as a means of hiding something)
chôn lấp : to bury, cover
chôn rau cắt rốn : native place, birthplace
chôn sống : to bury alive
chôn vào ruột : engrave into one’s memory
chôn vùi : to bury, enshroud
chông gai : spikes and thorns, difficulties, obstacles and dangers
chõi : to resist, oppose, support
chõng : bamboo bench, bamboo bed
chùa : pagoda, Buddhist temple
chùa chiền : (Buddhist) temple, pagoda
chùi : to wipe
chùi miệng : to wipe one’s mouth
chùi nhà : to clean houses
chùi núi lửa : volcanic cone
chùi nước mắt : to wipe one’s tears
chùi rửa : to wipe clean, polish
chùi rửa nhà cửa : to clean houses
chùm : bunch, bundle
chùm hoa : cluster of flowers
chùm đầu : hood, head covering
chùn : to slow down, stop
chùn bước : to slow one’s pace
chùn chùn : very short
chùn tay : pull back
chùng chình : loiter, linger, delay, dally
chùng vụng : stealthily
chùy : club-whack, thwack, thump, heavy thrashing
chú : (1) uncle, father’s younger brother; (2) to note, annotate, explain, mark; (3) to pour; (4) incantation, spell
chú bé nhanh nhảu : an active little boy
chú chích : thief
chú giải : comment
chú mục : to gaze at, concentrate one’s attention upon
chú rể : groom, bridegroom
chú thích : to annotate, note, edit, make a note; note, annotation
chú tiểu : novice, lay brother (in Buddhist temple)
chú trọng : to pay attention, attach importance
chú tâm : to concentrate on, pay attention to
chú tâm đến vùng Âu Châu : to pay attention to, concentrate on Europe
chú âm : to indicate pronunciation (phonetically)
chú ý : to pay attention; note
chú ý nghe : to listen with both ears
chúa : (1) God; lord, master; (2) very, extremely
chúa công : lord
chúa ngục : jailer, warden, warder
chúa sơn lâm : king of the forest or jungle, tiger
chúa trời : god, creator
chúa tể : chief, master, lord
chúa đất : landlord
chúc : to wish (someone something)
chúc mừng : to congratulate
chúc mừng năm mới : happy new year
chúc ngài được bình an : I wish you good health
chúc phúc : to wish somebody well
chúc thư : will, testament
chúc thọ : to wish a long life, birthday (for an old person)
chúc tết : to wish somebody a happy new year
chúc tụng : to complement, praise, toast
chúc từ : formal eulogy with wishes (at a ceremony, banquet)
chúm chím : to open slightly (one’s lips)
chúng : group, people; (pluralizer for persons)
chúng bạn : friends
chúng cháu : we (when addressing one’s uncle or aunt or one’s
chúng con : we (when addressing one’s parents or grandparents or one’s
chúng em : we (when addressing one’s elder brother or sister)
chúng khẩu đồng từ : all reporting the same, unanimous
chúng mày : you (plural, impolite)
chúng mình : we (inclusive)
chúng nó : they (impolite)
chúng nó cùng làm một nghề với nhau : they follow the same profession
chúng sinh : living beings, souls of the dead
chúng ta : we (includes the speaker and the person spoken to)
chúng ta không thể làm một mình nổi : we can’t do it ourselves, by ourselves
chúng thường : ordinary people
chúng tròn : round
chúng tôi : we, us (excluding the person addressed)
chúng tôi được ba cháu : we have 3 children
chúng ông : we (very arrogant)
chút : (1) a little bit, a tiny bit, a short while; (2) great-great grandchild
chút nào hết : (not) one bit, (not) even a little
chút nữa : little more
chút phận : modest condition
chút quà nhỏ nhoi : a small gift
chút thân : humble life
chút thì giờ nữa : a little more time
chút xíu : just a little
chút xíu nữa : a little bit more, just a little more
chút ít : a little bit, small, slightly
chút đỉnh : a little bit
chăm : hard, laborious, diligent, hard-working
chăm chú : to be attentive, concentrate; concentrating, with concentration
chăm chăm : fixedly, intently
chăm chỉ : assiduous, laborious, industrious, studious, hard working
chăm học : studious, hard working; to study diligently, study hard
chăm làm : hardworking
chăm sóc : care, attention, supervision; to see to, look after, take care of, attend on (upon), care for
chăm sóc sức khỏe : health care
chăm sóc trẻ em : to look after a child
chăn : (1) blanket; (2) to herd
chăn bông : quilt
chăn chiên : woolen blanket
chăn chiếu : blankets and sleeping mats
chăn chú : to be absorbed in
chăn dắt : to lead, guide
chăn gối : blanket and pillow, bed and board; to be married, have marital relations
chăn màn : bedding
chăn nuôi : to rear, breed; animal raising, husbandry
chăn nuôi bò sữa : to breed dairy cows
chăn thả : to graze, pasture
chăn tằm : breed silk-worms
chăn đơn : thin blanket
chăng : (1) to stretch, spread; (2) (interrogative particle showing doubt)
chăng dây : stretch wire or rope
chăng lưới : to spread, a net
chăng màn : to hang a mosquito net
chăng tá : interrogative particle
chĩa : to aim, point
chĩa ngay vào : to aim directly at
chĩa súng : to point a gun, aim a gun
chĩa súng vào : to point a gun at, aim at
chĩa súng vào đầu : to point a gun at someone’s head
chĩa thẳng vào : to aim directly at
chĩa vào : to aim at
chũ nghĩa duy tâm : idealism
chũa khỏi : cure
chũm : top cut off an areca-nut
chũm chọe : cymbal
chơi : to go out, be out, go for a walk, have a good time, play, amuse oneself (with); fun, amusement, play, game
chơi bi : to shoot, play marbles
chơi bài : to play cards
chơi bời : to party, have a fun time
chơi chữ : to play on words, make a pun
chơi gái : to frequent prostitutes
chơi khăm : to play a dirty or nasty trick on somebody, play a
chơi ngang : to act unconventionally-to commit adultery
chơi nghịch : play pranks
chơi ngu : to act stupidly, do something dumb
chơi ngông : exceed the limits (of)
chơi nhau : fight, show fight
chơi nhởn : amuse oneself (without) doing anything), idle playing
chơi phiếm : to spend one’s time aimlessly
chơi rừng : foul play
chơi súc sắc : to play dice
chơi trèo : to keep company with older (wealthier) people
chơi trội : to give oneself airs, play the high and mighty
chơi xuân : have fun on Vietnamese New Year’s day
chơi ác : to play a mean trick (on someone)
chơi đàn pi a nô : to play piano
chơi đùa : to play
chơi đĩ : to frequent prostitutes
chư : all, every
chư hầu : satellite (country), vassal, follower
chư quân : gentlemen, sirs
chư tăng : all the monks
chư vị : gentlemen, every one of
chư ông : gentlemen (as a term of address)
chưa : not yet, yet (to happen)
chưa bao giờ : never, not yet, not as of the present
chưa biết : to not yet know
chưa chi đã : it is too early to do something
chưa chấm đứt : not over yet, not yet over, unfinished
chưa chừng : perhaps, maybe
chưa có ai là nghi can : to not have any suspects as yet
chưa có ai tin tưởng ở khám phá này : no one as yet believed in this discovery
chưa có triệu chứng gì là : there is no sign as yet that ~
chưa hết : and that's not all
chưa hề : never
chưa hề vẩy ra trước đây : to have never happened before
chưa kiểm xong số phiếu bầu : the votes have not yet been counted
chưa kịp : to not yet be able to, not be able to do (before sth else happens)
chưa lập gia đình : unmarried
chưa not : yet, yet (to happen)
chưa nói đến : not to mention
chưa rõ : to net yet be clear
chưa thấy có : no data
chưa thể kiểm chứng : unconfirmed, unverified
chưa tới 10 đô la Mỹ : not even, less than 10 U.S. dollars
chưa tới : not even, less than; to not yet arrive
chưa tới một năm : not even a year yet
chưa từng : to never have (done sth)
chưa từng bao giờ : never before
chưa từng có trước đây : never before seen, previously nonexistent, unprecedented
chưa từng có từ trước tới giờ : unprecedented, previously unknown (until now)
chưa được : not yet, not quite (period of time)
chưa được biết đến trước đây : previously unknown, not known until now
chưa được một năm : not quite, not even a year
chưa được xác định : to not yet be determined
chưa đầy 12 tuổi : was not yet 12 years old
chưa đầy 17 : not yet 17, not even 17 yet
chưa đầy tháng : less than a month (ago)
chưa đến nỗi nào so với : has not yet reached the same degree as
chưa ổn định : unstable
chưng : (1) because; (2) to steam, stew; (3) to show off
chưng bày : to display, exhibit
chưng cất : to distill
chưng diện : to decorate, show off
chưng dọn : to display, arrange
chưng hửng : amazed, thunderstruck, dumbfounded
chương : (1) laws, rules, regulations; (2) chapter
chương cú : formal pattern
chương dương : publicize a good deed
chương mục : bank account
chương sử : chapter of history
chương trình 5 năm : five year plan
chương trình : program (also computer), project, plan
chương trình Anh văn : the English program
chương trình Nguyên Tử Phục Vụ Hòa Bình : Atoms for Peace project
chương trình biên dịch : compiler
chương trình bị dở dang : the plan, project was left unfinished
chương trình chuyển vận thư : mail program
chương trình chính : main program
chương trình con : subroutine
chương trình cấp phép : licensing program
chương trình dài hạn : long term, long range plan
chương trình dân sự : civilian project, program
chương trình giáo dục : curriculum, program of studies
chương trình gây quỹ : fundraising program
chương trình gốc : source program
chương trình hiện đại hóa : modernization program
chương trình hoa hậ : beauty pageant
chương trình huấn luyện : training program
chương trình hạt nhân : nuclear program
chương trình kinh tế : economic program
chương trình nguyên tử : atomic, nuclear program
chương trình phát triển : development plan, program
chương trình phát triển Liên Hiệp Quốc : U.N. development plan, program
chương trình thư : mail program
chương trình thử : test program
chương trình thử nghiệm : test program
chương trình ti vi : television show, program
chương trình tiện ích : utilities
chương trình trao đổi : exchange program
chương trình trung học : high school curriculum
chương trình truyền hình : television show, program
chương trình vũ khí nguyên tử : nuclear weapons program
chương trình đào tạo : training program
chương trình đích : object program
chương trình đổi mã : code conversion program
chương trình ứng dụng : (computer) application
chương đài : separation between husband and wife
chước : ruse, strategy
chước lượng : weigh, weigh the pros and cons
chước miễn : to excuse
chước quỷ mưu thần : Machiavellian stratagem(s)
chướng : offensive (sight), unseemly, unsound
chướng khí : miasma
chướng ngại : object, obstacle, obstruction
chướng ngại vật : barricade, barrier, object, obstacle, obstruction
chướng tai gai mắt : offensive, shocking
chường : to appear
chưởng : to hold, manage
chưởng bạ : (village) recorder, land registrar
chưởng khế : (public) notary
chưởng lý : attorney-general, public prosecutor
chưởng môn : head (of a group)
chưởng quản : manager, steward
chưởng ấn : keeper of the seals
chượp : brined (salt-pickled) fish (from which fish sauce is made)
chạm : to collide, bump into
chạm chìm : intaglio
chạm cốc : clink glasses
chạm mặt : to meet face to face, face
chạm nọc : to touch (someone) to the raw, cut (someone) to the quick
chạm súng : encounter, clash, skirmish, gun battle, shots were
chạm trán : to meet face to face, face, skirmish
chạm vào : to bump against, collide into
chạm vía : to bring bad luck on, put a jinx on
chạn : larder, pantry, cupboard
chạng : wide open
chạng háng : to straddle
chạng vang : twilight
chạng vạng : dusk, evening, twilight
chạnh : to be affected by some melancholy feeling
chạnh lòng : (to be) affected, (to be) moved; moved, affected
chạnh niềm : recall the past
chạnh thương : excite compassion, pity
chạo : salad of pig’s underdone sliced skin and grilled rice flour and
chạo rạo : tumultuous
chạp : December, 12th lunar month
chạp mả : visit one’s ancestor tombs (at the end of the lunar year)
chạt : brine, salt
chạy : to run, drive, flow, go, operate; to rescue, save
chạy bán sống bán chất : to run for one’s life
chạy băng ngang qua : to run across, through
chạy chương trình : to run a (computer) program
chạy chọt : to solicit, take steps
chạy chữa : to treat with every possible means (a seriously ill person)
chạy dài : to suffer a complete defeat, sustain a complete defeat
chạy giấy : work as a messenger
chạy giặc : to evacuate from the combat
chạy gần : to run towards
chạy hiệu : play a secondary role, play second fiddle
chạy lon ton : scuttle along
chạy loạn : seek safety from the war, flee from the war
chạy lui : to run backwards, move backwards
chạy làng : to throw up the game and go bankrupt
chạy lẹ : to run away quickly
chạy mất : to run away
chạy ngang : to run across, drive across
chạy ngược trở : to run back
chạy nhanh : to run fast, be fast (of a clock)
chạy nhăng : to loiter about
chạy như bay : to run like the wind
chạy qua : to run through, across, drive past
chạy quá tốc độ : to speed, go over the speed limit
chạy ra : to run out, run outside
chạy rông : roam about, run about
chạy rối rít : to run away in panic
chạy sang : to run towards
chạy song song : to run parallel
chạy theo : to run behind, run after
chạy thi : to race, have a race, run a race
chạy thoát : to have a narrow escape
chạy thử : test run
chạy tiếp : to keep running, continue running
chạy tiếp sức : relay
chạy tiền : to go in search for money-to bribe, pay a bribe
chạy trốn : to take flight, run away, flee
chạy trốn chiến tranh : to flee a war
chạy tốt : to run well (car)
chạy tới : to run towards
chạy tới chạy lui : to run back and forth
chạy việc : go in search of a job, look for a job
chạy việt dã : to run cross-country
chạy vào : to connect to; to run in
chạy vát : (navy) beat to windward, against the wind, off the wind
chạy vòng vòng : to run around, run in a circle
chạy vắt giò lên cổ : to run very fast
chạy về nhà : to run home
chạy vội : to run quickly
chạy vụt : run like the wind
chạy xa : to run away, get far (from)
chạy xa đứt cả hơi : to be completely out of breath after a long run
chạy xuống : to run down, run downstairs
chạy ăn : to earn one’s living or one’s daily bread
chạy điện : electrotherapy
chạy đua : competition; to compete, race
chạy đua vũ trang : arms race
chạy đúng : to run, function correctly
chạy ẩu : reckless driving
chả : (1) grilled chopped meat, grilled chopped fish, grilled chopped shrimp; (2) to not be or do
chả bao giờ : never
chả cá : fried fish, grilled fish
chả có : to not have, not be
chả là : it is because
chả lụa : pork bologna or baloney
chả nướng : grilled meat
chả quế : roasted cinnamon pork
chả rán : fried crab roll, fried meat roll
chả viên : quenelle forcemeat ball
chải : to brush, comb
chải chuốt : neat, meticulous
chải tóc : to brush, comb one’s hair
chải tóc mượt : to comb one’s hair glossy
chải đầu : to comb, brush
chảo : wok, type of frying pan
chảy : (of a liquid) to run, flow
chảy máu : to bleed
chảy máu cam : to get a nosebleed, one’s nose is bleeding
chảy máu mũi : bloody nose; to have a bloody nose
chảy máu vàng : heavy drain on the gold reserve
chảy nước miếng : to salivate, have one’s mouth water
chảy nước mắt : to cry
chảy ra : to run out
chảy ra ngoài : to run out
chảy xiết : to run very fast
chảy xuống : to flow down
chấm : dot, point; to correct, grade (papers)
chấm bài : to correct exam papers, mark exam papers
chấm chấm : stipple
chấm công : to mark work-points
chấm dứt : to conclude, end, finish, be over, break off
chấm dứt Việt Nam như chúng ta đang thấy : the end of Vietnam as we know it
chấm dứt cuộc khủng hoảng : to end a crisis
chấm dứt câu chuyện : to finish (telling) a story
chấm dứt giao kèo : to conclude an agreement
chấm hết : to put a final stop to (a writing)
chấm hỏi : question mark
chấm lửng : ellipsis
chấm mút : to make money from rake-offs
chấm phạt đền : penalty spot
chấm phần : secure apart, stake out a part (of a legacy)
chấm phẩy : semi-colon
chấm sáng : spot or point of light
chấm than : exclamation mark
chấm thi : to be an examiner, be on a jury, mark exam papers, serve on a examination board
chấm điểm : to mark, grade
chấn : (1) to shake; (2) to encourage, organize; (3) fourth trigram
chấn chỉnh : to reorganize
chấn chỉnh kinh tế : economic reorganization
chấn hưng : to develop, improve
chấn thương : trauma
chấn tâm : epicenter
chấn áp : to oppress
chấn động : to produce a stir, shake, jerk
chấp : (1) to reproach, bear a grudge; (2) to give (an advantage); (3) to hold, approve, manage, execute; (4) juice
chấp bút : to put down in writing (the ideas of a community)
chấp bậc : give somebody odds, give somebody a start
chấp chiếm : seize, take as one’s won
chấp chính : to assume power
chấp hành : execute, carry out
chấp hành mệnh lệnh : to carry out orders
chấp khận kết quả : to accept a result, outcome
chấp kinh : to keep to the usual code of conduct
chấp lễ : keep to the established order, receive presents
chấp lệnh : carry out an order, order, see (that)
chấp nhất : to be a stickler for
chấp nhận : to accept, approve, admit
chấp nhận hy sinh : to accept, be willing to make a sacrifice
chấp nhận quyết định : to approve a decision
chấp nhận điều kiện : to accept a condition
chấp pháp : executive
chấp thuân cho bán : to approve for sale
chấp thuận : to approve, clear, grant, allow
chấp trách : find fault, bear a grudge, resentment
chấp đơn : to approve a request
chất : matter, material, substance, matter, agent
chất an định : stabilizing substance
chất bán dẫn : semiconductor
chất béo : fat, fatty matter, lipid
chất bôi trơn : greasing substance, lubricant
chất cháy : inflammable
chất chì : lead (metal)
chất chưởng : inconsistent in words, erratic, unreliable
chất chỉ thị : indicator
chất chống gỉ : antirust agent
chất chồng : to add on, pile on
chất chứa : cumulate, amass
chất cất : extract
chất cặn bã : waste products
chất cặn bã của kỹ nghệ : industrial waste products
chất dẫn nhiệt : heat-conducting substance
chất dẫn xuất : derivative
chất dẻo : plastic
chất dễ bay hơi : volatile substance
chất dễ cháy : inflammable
chất gây kết tủa : precipitating agent
chất gây men : fermenter
chất huyền phù : suspended matter
chất hút ẩm : desiccant
chất hấp thụ : absorbent
chất hữu cơ : organic substance
chất keo : gelatin, colloid
chất khoáng : mineral matter
chất khí : gas
chất kiềm : alkali
chất kích thích : dope, stimulant
chất kết dính : agglutinative substance, adhesive
chất lưu : fluid
chất lượng : quality
chất lượng cao : high quality
chất lỏng : liquid
chất mẫu chuẩn : reference substance
chất nghịch từ : diamagnetic substance
chất nhiễm sắc : chromatin
chất nhuộm : colorant, dye
chất nhuộm màu : coloring matter
chất nhầy : slime, mucus
chất nhựa : resinous matter
chất nổ : explosive (material)
chất nổ thường : conventional (as opposed to nuclear, e.g.) explosive
chất nổ đẩy : propellant
chất phác : plain, simple, down to earth
chất phân cực : polarizer
chất phóng xạ : radioactive substance
chất phản ứng : reactant, reagent
chất phế thải : refuse
chất phụ gia : additive
chất rắn : solid
chất sắt từ : ferromagnetic substance
chất thuận từ : paramagnetic substance
chất thơm : aromatic substance, flavoring
chất thải : waste (matter, material)
chất tẩy nhờn : degreaser, degreasing agent
chất vàng da cam : Agent Orange
chất vô cơ : inorganic substance, mineral substance
chất vấn : to be questioned; question
chất xám : brain, intellect
chất xúc tác : catalyst
chất xơ : fibrous matter
chất đạm : azote, nitrogen, nitrogenous matter, protein
chất đống : to pile up, heap up
chất đốt : fuel
chất đồng vị : isotope
chất đồng vị phóng xạ : radioactive isotopes
chất độc : toxic, poison
chấy rận : head or body louse
chầm chậm : slow
chầm chập : with utter partiality
chầm vập : friendly, show willingness to help
chần : to immerse in boiling water
chần chờ : hesitant, undecided
chần chừ : hesitant, undecided; to waver, hum and haw, dilly-dally
chầu : soiree with sing-song girls, soiree with geishas-round
chầu chực : to wait, cool one’s heels
chầu hát : a singing party at the songstress house
chầu hẫu : be absent-minded
chầu trời : to die, pass away
chầu văn : chant sung for a trance
chẩm : pillow
chẩm cầm : musical alarm-clock
chẩm cốt : occipital bone
chẩn : (1) to examine, treat; (2) to help (the needy)
chẩn bần : to give alms to the poor
chẩn bệnh : to diagnose a disease, diagnose
chẩn bịnh : to diagnose, examine a disease
chẩn mạch : to diagnose by taking someone’s pulse
chẩn trị : diagnose and treat
chẩn tế : to bring relief to the needy
chẩn y viện : dispensary
chẩn đoán : diagnostic; to diagnose, make a diagnosis
chẫu chuộc : hylarana
chẫu chàng : racophorus
chậm : to delay, do something slowly; slow
chậm bước : slow-paced
chậm chân : late, slow-paced
chậm chạp : slow, languid
chậm còn hơn không : better late than never
chậm hiểu : slow to understand
chậm lại : to slow down
chậm như rùa : at a snail’s pace, snail-paced
chậm nhất : no later than
chậm rãi : (of speech) slow and posed
chậm rì : very slowly, at a snail’s pace
chậm tiến : to be behind, be lacking in progress, lag behind; underdeveloped
chậm trễ : late, tardy
chận : to block, bar, obstruct
chận rãi : slow, tardy
chận đường : to block, bar, obstruct the way
chận đường xá : to block a highway
chận đứng : to arrest, check, stop
chập : to join, bring together; salvo
chập chồng : accumulate, pile up, huddle together, flock, cluster
chập chờn : to flicker, waver
chật : narrow, tight
chật chội : narrow, closed in
chật cứng : strait, tight
chật hẹp : narrow, small
chật như nêm : jam-packed, packed like sardines
chật như nêm cối : packed like sardines, jam-packed
chật ních : overcrowded
chật vật : toilsome, tough, strenuous, requiring a lot
chậu : pot, pan, basin, bowl
chậu cảnh : flowerpot
chậu giặt : wash-tub
chậu hoa : flowerpot
chậu thau : wash-basin, hand-basin
chắc : probably, certainly, sure; must be, expect; to be firm; firmly, certainly, surely
chắc chân : be in a stable position, have a stable job
chắc chắn : certain, sure, firm, stable, reliable, solid
chắc chắn là không : certainly not
chắc chẳng : certainly, surely
chắc có lẽ : probably
chắc có lẽ là không : probably not
chắc dạ : to have a feeling of fullness (in one’s stomach)
chắc hẳn : it is certain
chắc khó : unlikely (to happen)
chắc khó mà chết được : probably won’t die
chắc là : probably, maybe
chắc mẩm : sure, certain
chắc nịch : sure, certain
chắc ăn : to be sure of success, feel secure of victory
chắm : dip (in, into)
chắn : to halt, stop
chắn bùn : mudguard
chắn ngang : barricade, partition off; to block, barricade, obstruct
chắn xích : chain guard
chắp : to join, assemble
chắp dính : stick together
chắp nhặt : to gather, glean, scrape together
chắp nối : to join, unite, connect, stick together, paste together, gather, collect, assemble
chắp nối ăng ten : to connect an antenna
chắp tay : to clasp one’s hands, put one’s hands together
chắt : great grandchild
chắt bóp : to stint oneself in
chắt lọc : filter
chắt mót : pick up, glean
chằm bặp : fondle, caress, be fond of
chằm chằm : constantly
chằn : cannibal, man eater, ogre
chằn chặn : well-proportioned, even, regular
chằn tinh : ogress
chằng chịt : interlaced, interweaved
chằng chớ : dishonest
chằng cò : use somebody else’s belongings
chẳng : [=không] not
chẳng ai : no one, nobody
chẳng ai có thể tin được : no one would believe
chẳng ai khác hơn là : to be none other than (person)
chẳng bao giờ : never
chẳng bao lâu : soon
chẳng bao lâu nữa : soon, before long
chẳng bao lâu sau đó : not long after(wards)
chẳng biết : to not know
chẳng biết gì cả : to not know anything at all
chẳng biết làm gì : to not know what to do
chẳng biết làm gì hơn : to not know what more to do
chẳng biết làm sao : to not know what to do
chẳng biết mô tê gì cả : to know anything at all, not to make head or tail of something
chẳng biết tính sao : to not know what to think
chẳng béo bở gì : there is no profit to it
chẳng bõ : not to be worth-while
chẳng bù : unlike
chẳng bằng : would rather
chẳng còn : is no longer, is no more
chẳng còn chút nào : to not have any at all
chẳng còn hồn vía : to be scared out of one’s wits
chẳng còn lòng dạ nào để : to have no more desire to (do sth)
chẳng có : to not be, not have
chẳng có ai : there is no one, no one is here
chẳng có ai cả : there was no one at all
chẳng có dấu gì là : there is no sign that
chẳng có gì để mất cả : to have nothing at all to lose
chẳng có lý do gì : to have no reason (at all) to
chẳng cần : to not need
chẳng cần phải : does not need to
chẳng cần thiết chút nào : completely unnecessary
chẳng cứ : not necessarily, not only
chẳng dám làm : to not dare to do
chẳng gì : for all that
chẳng hạn : for instance, for example, namely
chẳng hạn như : for instance, for example, such as, like
chẳng hề : never, not at all
chẳng hỏi thêm một câu : to not ask any (more) questions
chẳng khác : to be hardly different from
chẳng kỳ ai : no matter who
chẳng lẽ : there is no reason why
chẳng may : unfortunately
chẳng mấy chốc : soon
chẳng nề : not to mind
chẳng phải : to not be
chẳng qua : only, just, that is all there is to it
chẳng quản : not to mind (difficulty)
chẳng sợ gì cả : to not be afraid of anything
chẳng thua : to be no less than, be equal to
chẳng thà : better, would rather
chẳng thèm : to disregard, neglect (to do sth)
chẳng thấm vào đâu : be no help
chẳng tiếc gì : to not be sorry at all
chẳng được bao lâu : not very long, only for a short time
chẵn lẻ : odd-even game; parity
chặc chẽ : tight, close
chặm : to sop up, dab
chặn : blocking; to block, stop
chặn bóng : to make a save, save a goal
chặn dường : to block a road, path
chặn hậu : to cut off the enemy’s retreat
chặn đường : to bar somebody’s way, block somebody’s way
chặn đứng : to block, stand in the way, stop short
chặng : leg (of a trip); point
chặp : moment (in time), instant
chặt : (1) fast, close, tight; solid; (2) to cut, chop down
chặt chẽ : tight, close
chặt cây : to cut down a tree
chặt cụt : shorten, chop off, cut off
chặt ngọn : to cut the top off (a tree), (fig) beat to the punch
chặt ngọn một cây : to top, cut the top off, a tree
chẹn cổ : strangle
chẹn đường : bar or stop or block somebody’s way, waylay
chẹt cổ : strangle
chẻ : to split, chop
chẻ cổ : break somebody’s neck
chẻ củi : to chop twigs, sticks
chẻ sợi tóc làm tư : to split hairs
chẻo lẻo : to chatter, jabber, wag one’s tongue
chế : to manufacture, process; to pout
chế biến : production; to adapt, produce
chế bản điện tử : desktop publishing
chế dục : to restrain one’s passions and desires
chế giễu : to ridicule
chế hóa : fabricate, forge
chế khoa : examination, contest
chế liệu : material, stuff, raw material, semi finished product
chế ngự : to stop, restrain, control
chế nhạo : to mock at
chế phẩm : finished product
chế phục : uniform
chế ra : to manufacture, turn out; to coin (a word)
chế ra chữ : to coin a word
chế riễu : hazing
chế tài : sanction
chế tác : to create, invent
chế tạo : to make, manufacture
chế tạo nhiều máy móc : to manufacture a lot of machinery
chế tạo vũ khí : to manufacture weapons
chế xuất : export, processing
chế định : to institutionalize; institution
chế độ : system, government, regime, regimen, -ism
chế độ CSVN : Communist Vietnamese Government
chế độ bao cấp : system of budget subsidies
chế độ cộng hòa : republican regime, republic
chế độ cộng sản : communist government, system
chế độ dân chủ : democratic regime, democracy
chế độ gia trưởng : patriarchy, paternalism
chế độ kinh tế : economic system
chế độ lưỡng viện : bicameral system, bicameralism
chế độ mẫu hệ : matriarchy
chế độ một vợ một chồng : monogamy, monogamous relationship
chế độ nối đất trung tính : neutral grounding system
chế độ phong kiến : feudal regime or system
chế độ phụ hệ : patriarchy
chế độ quân chủ : monarchic system, monarchy
chế độ thực dân : colonial regime
chế độ tiền tệ : monetary system
chế độ xã hội : societal system
chế độ độc tài : dictatorship
chế ước : limit, restrict
chếch : slanted, a little oblique
chếch choáng : tipsy, buzzed, slightly drunk
chếch lệch : oblique, obliquely
chếch mếch : away
chếch về bên trái một chút : a little slanted toward the left
chếnh choáng : tipsy, squiffy
chếp : fold
chết : to die, stop working
chết bất ngờ : to die unexpectedly, suddenly
chết bầm : to kill (by smashing into pieces), chop into bits
chết cháy : to burn to death, die in a fire
chết chém : to be beheaded
chết chìm : to be drowned
chết chóc : to die; death
chết chùm : to be in trouble together
chết chửa : my goodness! (exclamation of regret, dismay)
chết cóng : to die from cold, become numb or stiff from the cold
chết cười : to die laughing (used figuratively)
chết dịch : to die from disease, from an epidemic
chết dở : to be in a fix, be between the devil and the deep blue
chết già : to die a natural death, die of old age
chết giả : suspended animation
chết giấc : to lose consciousness, fall into a dead faint, swoon
chết hụt : escape death (very narrowly)
chết khát : very thirsty
chết khô : dead, withered, (of flowers) fade, wither, droop
chết mệt : to be over head and ears in love, be captivated
chết một cách mờ ám : to die in a suspicious manner
chết người : mortal, fatal, deadly, lethal, murderous; to kill someone
chết ngạt : to suffocate, die of asphyxiation
chết ngất : to become insensible or unconscious or senseless or more dead
chết ngốt : stuffy
chết ngộp : to drown
chết nhăn răng : to be stiff in death
chết như chó : to die like a dog
chết như rạ : to be mowed down, die like flies
chết non : dead at birth, stillborn; to die prematurely
chết oan : to die because of sb’s injustice or error
chết phần não : brain dead
chết rũ : die of exhaustion
chết sớm : to die early, die soon, die prematurely, meet an early death
chết thiêu : to be burnt to death
chết thẳng cẳng : as dead as a doornail
chết tiệt : damn, goddamned, bloody, cursed
chết toi : die of a communicable disease, die in an epidemic
chết trong đầu nhân dân : to perish in the minds of the people
chết trôi : to drown and drift, be drowned
chết tươi : to die on the spot
chết tắc : deadlock
chết uổng : to die in vain
chết vinh : to die with honor
chết vì : to die of, from
chết vì SARS : dead from SARS, killed by SARS
chết vì bệnh cúm gà : to die of bird flu
chết vì nước : to die for one’s country
chết vì phóng xạ : to die of radiation poisoning
chết xác : to death
chết yểu : to die before one’s time, die prematurely, die
chết điếng : to be stupefied to insensibility (with pain)
chết đuối : to drown
chết đòn : to be beaten black and blue
chết đói : to starve to death, die of hunger or starvation
chết đứ đừ : as a dead as a doornail, stone-dead
chết đứng : to be transfixed (with terror)
chề chà : slowly
chề chề : heavy, grave
chểnh choảng : unsuitable, inappropriate, not corresponding
chểnh mảng : to neglect, slack off in (one’s duty)
chệch : sideway, tilted
chệnh choạng : to stagger, falter
chỉ 5 năm nữa : only five more years
chỉ : (1) only; (2) to lead; (3) to point, indicate, show, point out; (4) thread
chỉ bảo : to advise, give advice, guide, direct, instruct
chỉ chiếm khoảng : to be only about, be only approximately
chỉ còn mấy ngày nữa là : there are only a few more days left (until)
chỉ có : alone, only, none but ~, nothing but
chỉ có bây nhiêu tiền thôi : there is only that much money
chỉ có những người : there are only a few people (who)
chỉ có trong tưởng tượng : to exist only in one’s imagination
chỉ có tính cách tượng trưng : to be only symbolic
chỉ cần : to only need
chỉ cần bấy nhiêu : that much will do
chỉ dẫn : to guide, instruct, show the way
chỉ dụ : royal decrees and ordinances, royal written orders and proclamations
chỉ giới : landmark
chỉ huy : to command, control
chỉ huy binh sĩ : to command troop, soldiers
chỉ huy bởi : to be commanded by
chỉ huy phó : second in command, deputy commander, deputy director
chỉ huy trưởng : commander, commanding officer (of an army unit)
chỉ huyết : styptic, hemostatic
chỉ hướng : plan
chỉ hẹp 40 dậm : only 40 miles wide (narrow)
chỉ hỏi vậy thôi : to be just asking
chỉ hồng : pink thread (the symbol of marriage), matrimonial ties
chỉ là : to only be
chỉ là đồ mít xoài : to be a mere nobody
chỉ lại : point again
chỉ lệnh : command
chỉ muốn : to only want
chỉ một chút thôi : only a little
chỉ một lúc sau : only a moment later
chỉ một năm sau : only a year later
chỉ mới : just, only
chỉ mới bắt đầu : is only the beginning
chỉ riêng : only, alone
chỉ riêng trong : in ~ alone
chỉ rõ : to denote, enumerate
chỉ số : index
chỉ số Nikkei : Nikkei (stock) index
chỉ số chứng khoán : stock index
chỉ sống trên giấy tờ : to only exist on paper
chỉ tay : lines of the hand; to point or show with one’s hand
chỉ tay năm ngón : to boss, queen it, lord it
chỉ tay vào : to point (with the hand) at
chỉ thuần túy về khoa học : purely scientific
chỉ thị : directive
chỉ thống : sedative
chỉ tiêu : goal; quota
chỉ tiêu có ngữ : to spend within limits
chỉ trong vòng 20 năm trở lại đây : in only the past 20 years
chỉ trích : to criticize; criticism
chỉ trích chính sách : to criticize a policy
chỉ trích trực tiếp : to directly criticize
chỉ trỏ : to point (with the fingers)
chỉ tính riêng : only counting, calculated for this alone
chỉ tơ : silk thread
chỉ tệ : paper currency, paper money
chỉ tổ : only turn out to~, if anything
chỉ vài ngày trước : only a few days before
chỉ vài năm sau : only a few years after
chỉ vào : to point at
chỉ vào ảnh : to point at a picture
chỉ vẽ : to direct, advise, show in detail
chỉ ~ mà thôi : only
chỉ ~ mới : only
chỉ ~ thôi : only
chỉ đường : point out the road, show the way
chỉ đạo : to guide, steer, lead the way, instruct (sb to do sth); leading
chỉ định : indication; to designate, assign, name, appoint
chỉ đọc : read only
chỉ đọc loại : read only
chỉn e : be afraid (of), for fear (that)
chỉn ghê : awesome
chỉn khôn : difficult
chỉnh : (1) right, straight; to correct (2) to be set, arranged
chỉnh bị : make ready, get ready
chỉnh huấn : reeducation
chỉnh hợp : accordant
chỉnh lý : to readjust, rearrange, arrange again
chỉnh lưu : to rectify
chỉnh phong : rectification
chỉnh đảng : political purge
chỉnh định : specified
chị : older sister, you (to young woman), your wife, Miss
chị bếp : cook
chị chồng : sister-in-law (elder sister of one’s husband)
chị dâu : sister-in-law (wife of one’s elder brother)
chị em : sisters (young women fellow members of the same community)
chị em gái : sisters
chị hằng : phoebe, the moon
chị không có ăn thịt đâu : I don’t bite
chị ngã em nâng : mutual help between brothers and sisters
chị động đất : to have, experience an earthquake
chị ấy : she
chịa thua : to admit defeat, yield
chịt : strongly
chịu : to be influenced by; to sustain, bear, accept, be subject to, experience (something unpleasant, difficult), endure, stand, put up with; on credit
chịu bó tay : resigned, helpless
chịu chung số phận : to share, bear the same fate
chịu chết : to suffer death, give in, surrender
chịu cực : to endure or suffer hardship
chịu hàng : to surrender, yield, give in, capitulate
chịu khó : to be patient
chịu không nổi : to be unable to bear (sth); unbearable
chịu không nổi được : unbearable
chịu khổ : to endure or suffer hardship
chịu lãi : to pay the interest
chịu lửa : non-flammable, non-inflammable, fireproof, fire-resistant
chịu một điều kiện : to agree to one condition
chịu nhiền đau thương : to endure much, great pain, suffering
chịu nhiệt : impervious to heat, refractory, heatproof
chịu nhục : to bear a disgrace, shame, insult, swallow an insult
chịu nổi : to bear, endure
chịu phép : to count oneself completely powerless
chịu tang : to go into mourning (for someone)
chịu thua : to yield, give up
chịu thua dễ dàng : to give up easily
chịu thuốc : to respond to treatment
chịu trách nhiệm : to bear responsibility for, be responsible for
chịu trách nhiệm đối với : to bear or carry the responsibility for, be responsible for
chịu trận : to accept with resignation
chịu tội : to plead guilty
chịu vậy : can’t be helped
chịu ăn : open to bribery, corruptible, venal, bribable
chịu được : to be able to stand, able to tolerate, able to put up with
chịu đầu hàng : to give in, cave in
chịu đựng : to bear, carry, withstand, endure, stand
chịu đựng gánh nặng : to carry a burden
chịu ảnh hưởng của : to be subject to the influence of
chọc : to annoy, bother, provoke
chọc giận : to bother, irritate, provoke
chọc gậy bánh xe : to throw a spanner or wrench in the works
chọc lét : to tickle, titillate
chọc thủng : to pierce, perforate, puncture
chọc tức : to irritate, antagonize
chọi gà : cock-fighting, cock-fight
chọn : to select, choose
chọn băng tần : to choose a channel
chọn cái giờ này : to choose this time, choose this hour
chọn lọc : to select; selected
chọn lựa : to chose, select, sort
chọn mục : to select (a topic)
chọn ngày : to fix or set or choose the date (for something)
chọn đường : routing
chỏng gọng : lying with all fours in the air, lying by oneself
chỏng lỏn : sharp-tongued, sour-tongued
chốc chốc : from time to time, now and then
chốc lát : instant, moment
chốc nữa : later on, in a few minutes
chối : to deny
chối bai bải : deny vehemently
chối bay : to deny flatly or point-blank
chối bỏ : deny
chối cãi : to deny, refute
chối tai : unpleasant to the ear, inconsonant
chối đây đẩy : deny persistently
chốn : place, location, spot
chốn thành thị phồn hoa : the noisy and gaudy urban areas
chống : oppose, against; anti-
chống Mỹ : anti-America
chống Pháp : anti-French
chống bán phá giá : anti-dumping
chống báng : resist, oppose
chống bè : to pole a raft
chống chiến hạm : anti-ship
chống chế : to defend oneself
chống chỉ định : contraindication
chống chọi : to confront, stand up to
chống chọi với nghịch cảnh : to be struggling with adversity
chống chỏi : to resist, struggle
chống cằm : hand on one’s chin
chống cộng : anticommunist
chống cự : to resist
chống gậy : to lean on, use a stick, cane
chống hạn : fight against drought
chống khủng bố : anti-terrorism
chống lại : to resist, oppose, be against
chống lại chính quyền : to oppose the government
chống lại tệ nạn : to combat a problem
chống lại ý : to oppose an idea
chống nhau : to oppose each other, one another
chống nạng : to walk with or on crutches
chống nạnh : with arms akimbo
chống tay : opposite hand, other hand
chống tham nhũng : anti-corruption
chống trả : to resist
chống án : appeal (legal); to appeal a verdict
chống đạn : bulletproof, bullet-resistant
chống đối : to oppose; opposition
chống đối lại : to be opposed to
chốt : axle, bolt, pin, key, latch, wedge, dowel
chốt an toàn : safety pin (on a grenade)
chồi rễ : sucker
chồi sương : daisy, chrysanthemum
chồm : to jump up, spring up
chồm hỗm : on one’s heels, squatting
chồn : fox
chồn chân : be tired after long walk
chồn chân mỏi gối : exhausted
chồn hôi : pole cat, skunk
chồn lòng : disheartened
chồng : (1) husband; (2) stack
chồng chéo : to overlap (in an irregular way)
chồng chưa cưới : fiancé
chồng chất : to accumulate, gather; superposition
chồng chắp vợ nối : a harmonious marriage
chồng con : husband and children
chồng cưới vợ cheo : a lawful marriage
chồng ngồng : tall
chồng đông vợ đoài : separation between husband and wife
chồng đống : heap up
chổi : (1) broom; (2) camphor
chổi lông : feather duster
chổi lúa : rice-straw broom
chổng mông : lean over with the rear end sticking up
chỗ : place, spot, site, point, seat
chỗ bỏng : burn
chỗ chứa hàng : cargo space
chỗ dựa : support, sheet-anchor, stay, mainstay
chỗ giấu : hiding place, place to hide sth
chỗ hở : crack, gap
chỗ khác : somewhere else, another place
chỗ làm : place of work
chỗ làm việc : workplace, place of work
chỗ làm ăn : place of work, business
chỗ ngồi : seat (in a car, e.g.), place to sit
chỗ nào : where
chỗ nào cũng có : they have them everywhere
chỗ này : this place
chỗ núp : hiding place
chỗ quen biết : acquaintance
chỗ sinh sống : habitat
chỗ thả neo : anchorage
chỗ đó : that place, there
chỗ ở : address, residence
chộp : to seize, catch, nab
chộp lấy : to snatch (up), grab
chột : (1) scared; (2) stunted; (3) one-eyed
chột dạ : to be scared
chột ý : be ashamed, feel ashamed
chớ : but, and; do not, let’s not; should not, do not (do something); (indicates assurance, certainty)
chớ ai : who else
chớ ai nữa : who else could it be?
chớ chết : take care, be careful
chớ có giỡn mặt : no joking, I’m not kidding
chớ gì : isn’t it?
chớ hề : not once
chớ không phải là : and not
chớ kể : then that is all there is to it, then there is nothing more to add
chớ nên : one shouldn’t (do something); don’t
chớ quên : don’t forget
chớ thây : not worthy of our attention
chớm nở : to blossom, bloom
chớp : (1) lightning (bolt), flash, flare; (2) to display, show, lighten, blink, wink, project, show; (3) to steal, swipe, pinch, snatch
chớp bóng : to show movies
chớp chới : flirt
chớp lên : to light up, flash
chớp lấy thời cơ : to snatch an opportunity
chớp mắt : to blink, wink
chớp mắt lia lịa : to wink or blink repeatedly
chớp ngoằn ngoèo : a zigzagging flash of lightning
chớp nhoáng : lightning fast
chớp nổ : flash bang
chớp ảnh : to project movies
chớt nhả : to (speak, act) half-seriously
chờ : to expect, wait for
chờ cho đến lúc : to wait until the moment when
chờ cho đến lúc nào : to wait until when
chờ chút : to wait a moment
chờ chết : to await death
chờ chực : to wait long
chờ lâu quá : to wait for a long time
chờ mãi : to wait for a long time
chờ mỏi mắt mà không thấy đến : to wait for someone for a weary long time in vain
chờ một lát : to wait a moment
chờ một thời gian : to wait a while
chờ sẵn : (ready and) waiting
chờ tôi làm gì : why are you waiting for me?
chờ tới : to wait until
chờ đây : to wait here
chờ đến : to wait until
chờ đến cái lúc : to wait for the moment (when)
chờ đợi : to wait (for)
chờ đợi bấy lâu : to wait for so long
chờ đợi kết quả : to await an outcome
chờ đợi lâu : to wait a long time
chờ đợi quân thù : to wait for the enemy
chờ đợi từ lâu : to wait for a long time
chờm : to cover over
chờm bơm : have the cheek or brazenness to say, do
chờn vờn : to flutter about
chở : to transport, carry, convey, move
chở che : protest
chở hàng : to transport good, merchandise
chở hàng hóa : to transport good, merchandise
chở lậu : to smuggle
chở theo : to bring along, carry along
chở vào : to transport to, take (sb) to
chở vào bệnh viện : to take someone to the hospital
chở vào nhà thương : to take (sb) to the hospital
chở về : to carry home
chở đò : to steer a ferry boat, ferry a boat
chợ : market, marketplace
chợ bán xe hơi : automobile, car dealership
chợ búa : market
chợ hôm : afternoon market
chợ phiên : a fair
chợ trời : flea market
chợ đen : black market
chợ đông nghịt những người : the market was densely crowded with people
chợp : to doze off, sleep a wink
chợp mắt : to sleep a wink
chợt : suddenly, all of a sudden
chợt hiện lên : to appear suddenly
chợt nghĩ : to think suddenly
chợt nhớ : to remember suddenly
chợt nhớ lại : to suddenly remember
chợt nhớ ra : to suddenly remember
chợt nhớ tới : to suddently remember (sth)
chợt nhớ đến : to suddenly remember
chợt thấy : to see (something) all of a sudden
chục : group of 10, dozen
chục lần : dozen times, ten times
chục ngàn : tens of thousands
chục triệu : tens of millions
chụm : to assemble, join
chụp : to spring upon and seize; to take (photographs)
chụp bóng : to catch a ball
chụp cây súng : to grab a gun
chụp cổ : to grab sb’s neck
chụp giật : snatch, mugging, quick fit
chụp hình : to take a picture, take an x-ray
chụp lấy : to grab
chụp đèn : chimney (of lamps)
chụp ảnh : to photograph, take a photograph of
chụp ảnh từ trên không : to take aerial photographs
chụp ếch : to come a cropper, take a tumble
chủ : manager, director, boss, owner, chief
chủ biên : editor (of a publication)
chủ bút : editor (of a publication), editor-in-chief
chủ chiến : to advocate war; militant
chủ chốt : most important
chủ chứa : pimp, madame
chủ công : main attack
chủ cũ : former, original owner
chủ cả : masters
chủ gara : garage keeper
chủ hôn : person presiding over a wedding
chủ hộ : head of a household
chủ khảo : chairman of a board of examiners, head examiner
chủ kiến : main idea
chủ lưu : main stream
chủ lực : main force, driving force, main body
chủ lực quân : regular army, regular troops
chủ mưu : instigator
chủ nghĩa : doctrine, ideology
chủ nghĩa Mác Lê Nin : Marxism-Leninism
chủ nghĩa anh hùng : heroism (as an ideal)
chủ nghĩa anh hùng cách mạng : revolutionary heroism
chủ nghĩa cá nhân : individualism
chủ nghĩa công lợi : utilitarianism
chủ nghĩa cộng sản : communist ideology
chủ nghĩa duy cảm : sensationalism, sensualism
chủ nghĩa duy linh : spiritualism
chủ nghĩa hiện thực : realism
chủ nghĩa khắc kỷ : stoicism
chủ nghĩa nhân văn : humanism
chủ nghĩa nhân vị : personalism
chủ nghĩa phát xít : fascism
chủ nghĩa quốc gia : nationalism
chủ nghĩa tư bản : capitalism
chủ nghĩa vô thần : atheism
chủ nghĩa xã hội : socialist doctrine, ideology
chủ ngữ : subject (of a sentence)
chủ nhiệm : chairman, director, head, person in charge, manager
chủ nhà : landlord; master, lord of the house, homeowner
chủ nhân : management, owner, master, lord, manager
chủ nhân ông : master, lord
chủ nhật : Sunday
chủ nhật trời mưa, nằm khàn ở nhà : to be at a loose end at home on a rainy Sunday
chủ nhật tới : next Sunday
chủ nợ : lender, creditor
chủ phiên dịch : interpret (computer)
chủ quan : to be subjective
chủ quyền : sovereignty
chủ quyền quốc gia : (national) sovereignty
chủ quyền trên : sovereignty over
chủ quán : innkeeper, caterer, restaurateur, proprietor (of an establishment)
chủ soái : commander-in-chief
chủ sự : petty official, head clerk
chủ tang : chief mourner
chủ thuyết : theory
chủ thầu : contractor
chủ thể : main organ, essential part-subject
chủ tiệc : host of a banquet
chủ tiệm : store, shop manager, shopkeeper
chủ trì : to manage, direct, sponsor, be responsible for; management, direction, supervision
chủ trương : to advocate, assert, maintain, allege, claim, contend; claim, contention
chủ trương bạo lực : to advocate violence
chủ trương cứng rắn : hard-line
chủ trương đổi mới kinh tế : to advocate economic change
chủ tài khoản : account holder
chủ tâm : intention, aim; intentionally
chủ tướng : general commanding an army
chủ tế : officiating priest
chủ tể : chief, master, lord
chủ tỉnh : province chief
chủ tịch : chairman, president
chủ tịch đoàn : presidium
chủ tịch đảng : party chairman
chủ tọa : to preside over, take the chair
chủ tọa hội nghị : to preside over a meeting
chủ từ : subject (grammatical)
chủ yếu : essential, important, main, vital, principle
chủ âm : tonic
chủ ý : main goal, primary objective, main meaning, main purpose
chủ điểm : subject matter
chủ đích : main aim, main purpose, primary objective, chief goal
chủ đạo : decisive
chủ đề : topic, subject
chủ động : active; to initiate
chủng chẳng : unintelligible, confused, incoherent
chủng hệ : lineage, pedigree
chủng loại : genera and species, sort, kind
chủng ngừa : vaccine
chủng sinh : seminarian
chủng tộc : race, ethnicity
chủng viện : seminary
chứ : and, but (not); (finally particle) of course, sure, certainly
chứ chẳng phải : but is not
chứ gì : right?, sure, what else
chứ không : cannot, must not
chứ không phải : cannot, must not
chứ không phải là : to not be
chứ không thì : otherwise, else
chứ lị : on the contrary, certainly
chứ như : as to
chứ sao : sure, how else, I should think so, of course
chứa : to contain, hold, store, keep, lodge (persons)
chứa bạc : run a casino, gambling den
chứa chan : overflowing
chứa chấp : to hide, conceal, receive, shelter (illegally)
chứa gá : to run a gambling establishment
chứa hàng : cargo
chứa trọ : to run a boarding house
chứa đĩ : to pimp
chứa đựng : to contain, hold
chức : office, duty, rank (military), role, position
chức danh : office
chức dịch : village officials (in former times)
chức nghiệp : career, profession
chức năng : ability
chức phẩm : office grade, rank
chức phận : function
chức quyền : competence, right of one’s office
chức thánh : holy office
chức trách : authorities (in charge); responsibility, duty
chức tước : title
chức vụ : office, function, duty, post, position
chức vụ cao : high office
chứng : disease, ailment, symptom, sickness, illness; proof, evidence
chứng bạch tạng : albinism
chứng bệnh : disease
chứng bệnh mãn tính : chronic illness
chứng bịnh : disease, illness, sickness
chứng chỉ : certificate
chứng cớ : evidence, proof, witness
chứng cứ : proof, evidence
chứng dẫn : to produce evidence (proof)
chứng giàn : perjury, false testimony
chứng giám : to witness
chứng giải : prove, demonstrate
chứng khoán : securities, bonds, stocks, shares, certificates
chứng kiến : to witness, testify, see
chứng kiến sự việc : to witness an event
chứng minh : to prove, demonstrate
chứng minh thư : identity card
chứng minh tự động : automatic proof
chứng minh định lý : theorem proving
chứng nao : when (in future or general)
chứng nghiệm : verify, check, test
chứng nhân : witness
chứng nhận : to certify, attest
chứng phiếu : stock certificate, security
chứng thư : certificate, diploma
chứng thực : to certify, prove
chứng tá : witness
chứng tích : evidence, proof
chứng tật : disease, ailment
chứng tỏ : to prove, demonstrate
chứng tỏ cho thế giới : to prove to the world
chứng tỏ hiểu biết về Anh ngữ : to demonstrate a knowledge of English
chứng tỏ hiệu quả : to show results
chứng từ : document, proof, voucher, receipt
chừ : now
chừa mặt : to avoid
chừng : about, approximately; rough measure, rough extent, rough estimate
chừng một giờ : about one o’clock
chừng một giờ tôi mới đi : I’m not going until about 1:00
chừng mực : moderate; moderation
chừng như : supposedly
chừng non hai thước : a little less than 2 meters, just shy of 2 meters
chừng nào : when, what time
chừng đó : that time, then
chừng độ : about, around, approximately
chửa : to be pregnant, be with child, be in the family way
chửa hoang : to be pregnant and unmarried
chửa ộ ệ : to be big with child, to be pregnant
chửi : to insult, curse
chửi bóng chửi gió : to abuse indirectly
chửi bới : to call (someone) bad names, insult, curse
chửi bới um sùm : to curse loudly
chửi chó mắng mèo : to abuse indirectly
chửi mắng : to abuse and scold
chửi như tát nước : to hail curses on somebody, heap
chửi như vặt thịt : to scorch with insults
chửi rủa : to curse at, revile
chửi thề : (1)to swear, curse; (2) to bounce out, slip out
chửi đổng : to insult indirectly
chữ : word
chữ Hán : Chinese character, word
chữ Hán Việt : Sino-Vietnamese words
chữ Nho : Chinese characters
chữ Nôm : Nom characters (Chinese characters used to write Vietnamese)
chữ Phạn : Sanskrit, Pali
chữ con : small letter
chữ cái : letter (of an alphabet)
chữ ghép : compound word
chữ giản thể : simplified word, (Chinese) character
chữ hiếu : filial piety
chữ hoa : upper-case letter, capital letter, capital
chữ hán : Chinese characters
chữ in : print character, printed word
chữ khó : difficult word
chữ ký : signature
chữ ngả : italics
chữ này có nghĩa là gì? : what does this word mean?
chữ nôm : demotic script (ancient Vietnamese script)
chữ quốc ngữ : Vietnamese script, Vietnamese roman alphabet
chữ thông dụng : common word, word in common use
chữ thảo : grass style, cursive writing (Chinese)
chữ thập : cross
chữ thập ngoặc : swastika
chữ trinh : virginity, conjugal fidelity
chữ triện : seal characters
chữ trung : loyalty
chữ tắt : abbreviation
chữ viết : writing system, written language
chữ viết ghi ý : ideograph, ideogram
chữ viết tắt : abbreviation
chữ vạn : swastika
chữ đệm : middle name
chữa : to cure, repair, correct
chữa bệnh : to cure, heal; to receive medical treatment
chữa cháy : to fight or extinguish fire, get fire under control
chữa lửa : to fight a fire
chữa thương : to heal (a wound)
chữa trị : to cure, remedy, treat; treatment, cure
chữa tủy : root canal
chững : (1) right, proper, correct; (2) to totter, wobble
chững chạc : proper, right, fitting, appropriate
cla ri nét : clarinet
cla vét : key bolt, cotter pin
clanh ke : clinker
cli sê : cliché
clo : chlorine
clo rua : chloride
clo rát : chlorate
co : to contract, shrink, pull back
co cụm : to regroup
co dúm : contracted; to shrivel, shrink, shrink out of shape, cringe
co giãn : flexible
co gân : cramp
co kéo : to pull, grab
co lại : shrink
co quanh : winding
co quắp : shrunk, shriveled
co ro : shriveled up (from cold)
co rúm : to curl up, shrivel up
co rút : to contract
co thắt : spasm
co vòi : crest-fallen, with one’s tail between one’s legs
coca : Coca-Cola, soft drink
coi : to look at, see, consider, watch
coi chừng : to look out, watch, be cautious
coi hát : to go to the theater
coi luôn : to keep watching, continue watching
coi là : to consider, look at, regard
coi ngang hàng : to view as an equal
coi như : to regard as
coi như là : to regard as
coi như đã chết : to be presumed dead
coi nhẹ : to make a light of, view lightly
coi nhẹ công lao : to make light of one’s efforts
coi phim : to watch a movie
coi rẻ : to regard as of little value
coi sóc : to look after, take care of, supervise, mind
coi tay : to read somebody’s palm
coi thường : to disregard, despise, disrespect, think little of
coi thấy : to look
coi thử : to take a look, try out
coi ti vi : to watch television
coi trọng : to attach much importance to something, appreciate
coi trời bằng vung : to be
coi trời chỉ bằng cái vung : to not care, not give a damn
coi tướng số : to read someone’s fortune from their face
coi xem : to take a look, check out
coi xi nê : to watch a movie, go to the movies
coi đây là : to regard something, see something as
coi được : decent, acceptable, reasonable
com mít xi ông : commission
com măng ca : command car
com măng đô : commando
com mốt : commode
com pa : compass, divider
com pa nhi : party, company, gang
com pa tỉ lệ : proportional compass
com pa đo dày : calipers
con : (1) [CL for animals and other small objects]; (2) child; you (said to a child by a parent); I (said to a parent by a child), I (said by a believer to a religious figure); (3) young, small, baby
con Tạo : the Creator, the Maker
con ba : tortoise
con buôn : trafficker
con bài : playing card
con bé : little girl
con bé con : little girl
con bé nói chuyện nheo nhẻo suốt ngày : the little girl prattle glibly all day long
con bạc : gambler
con bế con bồng : have a lot of small children
con bệnh : patient, sick person
con bịnh : patient, sick person
con bồ : friend, pal
con chim : bird
con chiên : believer, member of the flock; the faithful, the congregation
con chiên ghẻ : black sheep
con chuột : mouse
con cháu : offspring, descendants, posterity
con chó : dog
con chó nhau mẩu xương ngâu ngấu : the dog was crunching a bit of bone
con chạch : bund
con chạy : cursor
con cà con kê : nonsense story
con cá : fish
con cái : sons and daughters, children, offspring
con cóc : never, not at all
con côi : orphan
con công đệ tử : believers, the faithful, devout follower
con cưng : blue-eyed boy, favorite child, pet
con cả : oldest child, firstborn
con cọp : tiger
con cờ : chessman, chess figure
con dâu : daughter in law
con dì con già : maternal cousins
con dòng : children of aristocratic family
con dòng cháu dõi : children of aristocratic family
con dạ : baby next to the first
con dấu : seal, stamp
con ghẻ : stepchild, stepson, stepdaughter
con giai : son
con giống : breeder, breeding stock
con gà : chicken
con gà mái : hen
con gái : daughter, girl, female child
con gái nhảy cởi truồng : naked dancer, stripper
con gái rượu : beloved daughter
con gì : (used at the end of a sentence to denote that something has long started)
con gì nữa : (used at the end of a sentence to denote that something has long started)
con gạnh : illegitimate child
con heo : pornographic, dirty
con hoang : bastard, illegitimate child
con hát : actress, songstress
con hồng cháu lạc : the Vietnamese people (descendant of
con hổ : tiger
con khỉ : monkey; “my ass”, “my foot” (expressing disagreement with a statement)
con kiến : ant
con lai : children with one foreign parent
con lai Mỹ : Amer-Asian
con lắc : pendulum
con ma : ghost
con mái : female, she
con mèo kêu ngoao ngoao : the kitten was crying meow
con mèo mun : an ebony cat
con mèo nhai con chuột ngau ngáu : the cat ate a mouse with a crunch
con mắt : the eye
con mắt bên trái : left eye
con mắt trái : left eye
con mọn : child, infant
con một : only child
con mụ : shrew, old hag
con mụ khó tính : an old hag of a woman
con nai : deer
con nghiện : drug addict, heroin addict
con ngoài giá thú : child born out of wedlock
con ngươi : pupil
con người : person, human being
con người bạt thiệp : an urbane person
con người bần tiện : a mean person
con người nhị tâm : a double-faced person
con người nhỏ mọn : a mean person
con ngựa bất kham : a restive horse
con nhà : child of good family
con nhà gia thế : a child of an influential family
con nhỏ : little child, young person
con niêm : fee stamp
con nuôi : adopted child, foster child
con nít : child
con nít nhỏ : small child
con nòng nọc : tadpole
con nợ : borrower, debtor
con ong cái kiến : bees and ants, the
con phe : black marketeer, trafficker
con quay : top (child’s toy)
con quái vật : monster
con ranh : spirit of stillborn boy or girl
con riêng : child by a previous marriage, stepchild
con rơi : illegitimate child, child born out of wedlock, bastard child
con rạ : second oldest child
con rể : son in law
con rồng cháu tiên : the Vietnamese people (children of the fairy and the dragon)
con rồng châu á : Asian dragon
con so : first child, oldest child
con suốt : quill, spindle, bobbin
con sông : river
con sông phân cách hai làng, the river separates the two villages
con sẻ : sparrow
con số : number, digit, figure
con số chính xác : exact number
con số khổng lồ : tremendous, huge number
con số kỷ lục : record number(s)
con số âm : negative number
con số điểm : number
con thú : animal
con thơ : young child, baby
con thứ : the second-born child, the younger child
con thừa tự : heir
con tin : hostage
con tiều : monkey; “my ass”, “my foot” (expressing disagreement with a statement)
con toán : problem, sum
con trai : son, male child, young man
con trai trưởng : eldest son
con trưởng : first born child
con trạch : branch dike, causeway
con trẻ : child, children
con trỏ : insertion point, cursor, pointer
con trỏ chuột : mouse pointer
con tàu : boat, ship, vessel
con tính : arithmetic operation-mathematical problem
con tạo : the creator, inexorable fate
con vật : animal
con vật pha giống : a hybrid animal
con vợ : wife
con ác : raven
con ông cháu cha : descendant of an influential
con út : youngest child, last-born
con đen : the rabble, member of the rabble
con điếm : prostitute, whore
con đòi : maidservant, housemaid
con đĩ : prostitute, harlot, whore
con đường : way, road, door, path
con đầu lòng : first-born child, first-born
con đẻ : one’s own child, one’s natural son or daughter, offspring
con đỏ : newly-born baby-helpless member of the people
con đội : (automobile, lifting) jack
con đỡ đầu : godchild
con đực : male, he
con ếch : frog
con ếch độc : poisonous frog
con ở : maid, servant
cong : curved
cong cong : curved
cong cớn : shrewish
cong queo : winding
cong tớn : bent, curved, arched
cong vành : to round, pucker
cong vành môi lên : to pucker one’s lips
cong ân vội nghĩa : ingratitude
crô mít : chromite
crôm : chromium
cu cu : cuckoo
cu cậu : fellow, lad, chap, he
cu giả : dildo
cu gáy : spotted dove, streptopelia chinensis
cu gấm : rock pigeon
cu li : coolie
cu luồng : green winged pigeon, chalcophasindica
cu lông : coulomb
cu ngói : red turtle dove, streptopelia tranquebarica
cu sen : oriental turtle dove, streptopelia arientalis
cu xanh : blosh dove, pigeon, treron
cua bấy : soft-shelled crab
cua bể : sea-crab, salt-water crab, serrated crab
cua dẽ : soft shell crab
cua gạch : crab full of fat
cua nước : thin crab (little meat, no fat)
cua thịt : meaty crab
cua óp : thin crab (little meat, no fat)
cua đồng : field crab, ricefield crab, freshwater crab
cui cút : alone and helpless
cun cút : quail
cung : (1) to supply; (2) bow (used with arrows)
cung bậc : tone
cung chúc tân xuân : happy new year (lunar)
cung cách : manner, way, fashion, style
cung cấm : forbidden palace, emperor’s private apartments
cung cấp : supply (in a market); provide; to furnish, supply, provide
cung cấp dịch vụ : to supply, provide a service
cung cấp tin tức : to supply, provide information
cung cấp tin tức về quân nhân Mỹ mất tích : to provide information on missing U.S. servicemen
cung cầm : melody, tune, aria
cung cầu : supply and demand
cung khai : to depose, confess
cung khuyết : door of the imperial palace
cung kiếm : bow and sword, art of war
cung kính : honor, respect, esteem, respectful, deferential
cung long : uterus, womb, matrix
cung miếu : royal temples
cung mây : moon
cung mê : labyrinth
cung nga : imperial maid, maidservant of the queen
cung nguyệt : the palace of the moon
cung nỏ : bow and crossbow
cung nữ : imperial maid
cung phi : imperial concubine
cung phụng : provide, supply; to wait upon, serve
cung quãng : moon palace
cung quăng : larva, grub
cung quảng : palace of the moon
cung thương : harmony, music
cung thất : palace
cung tiêu : supply and sale
cung tiến : donate, donation
cung trăng : moon
cung tên : bow and arrows
cung tần : imperial maid, imperial concubine
cung văn : instrumentalist (for a trance)
cung xưng : testify, give evidence, confess
cung đao : bow and sword, art of war
cung điện : palace
cung đàn : melody, tune
cung đình : imperial palace, court
cung đốn : render financial assistance, give help
cung độ : radian
cung ứng : to answer, fill a need, supply, furnish, provide
cung ứng suốt mùa đông : to last through the winter (food, e.g.)
cuốc : to dig up
cuốc bàn : hoe
cuốc bộ : walk, ride (go) on shank’s mare
cuốc chim : mandrel
cuối : end, bottom, last
cuối con đường : end of the street
cuối cùng : final, last; finally, ultimately, in the end, at last
cuối năm : the end of the year
cuối thập niên : end of a decade
cuối thế kỷ trước : at the end of the last century
cuối tuần : weekend
cuối tuần lễ : weekend
cuối tuần qua : last weekend, end of last week
cuối đường : end of the street
cuối đời : end of one’s life
cuốn : (1) [CL for units of bound volumes]; (2) to sweep; (3) to roll, coil, wrap
cuốn chiếu : myriapod
cuốn cẩm nang : paperback book
cuốn gói : to clear out, pack up and go, leave
cuốn hút : absorb, be absorbed, bind up
cuốn ngược : reverse folding
cuốn nào : which bound volume
cuốn ra biển : to sweep out to sea
cuốn sách : book
cuốn sách nầy : this book
cuốn sổ : notebook
cuốn sổ điện thoại : telephone book
cuốn sử : history book, history (of something)
cuốn trôi : to sweep away
cuốn trợ giáo : guidebook, handbook
cuốn vó : run away, vanish, disappear
cuốn xéo : make off, run away, take to one’s heels, bolt, do a punk
cuốn điện thoại : telephone book
cuống : stalk, stem
cuống cuồng : to lose one’s head
cuống cà kê : lose one’s head, become rattled
cuống họng : esophagus
cuống phổi : bronchus
cuống quít : to be at a loss, not know what to say, lose one’s head
cuồi : butt, stump, stub
cuồn cuộn : to curl
cuồng : mad, crazy, insane, raging, violent
cuồng bạo : furious, violent, fierce, ferocious
cuồng cuống : perplexed, panic-stricken
cuồng dâm : to be a nymphomaniac, be a sex maniac, be an
cuồng dại : reckless, infatuated, imprudent, folly
cuồng hứng : over-fervid, wildly enthusiastic
cuồng nhiệt : madly violent, excessive
cuồng nộ : frenzied, frenzy
cuồng phong : hurricane, tornado, storm, tempest
cuồng sĩ : crazy scholar
cuồng tín : fanatic, fanatical
cuồng vọng : crazy ambition
cuồng ẩm : bacchanal feast
cuỗm : to steal, rob, make of with
cuộc : [CL for meetings, gatherings); office, action
cuộc biểu tình hiếm xẩy ra tại Việt Nam : demonstrations rarely occur in Vietnam
cuộc bể dâu : a play of ebb and flow
cuộc chiến : fight, struggle, war
cuộc chiến bùng lên : a conflict flared up, war broke out
cuộc chiến chống Nga : a conflict with Russia
cuộc chiến chống khủng bố : the war on terror
cuộc chiến đấu giành tự do trong tay Anh Quốc : the struggle to gain independence
cuộc chạy đua : competition, race
cuộc càn quét : raid
cuộc cờ : game of chess
cuộc dón tiếp nhạt nhẽo : a cool reception
cuộc giải phẫ : surgery
cuộc giải phẫ bệnh tim : heart surgery
cuộc giết người : (case of) murder
cuộc gặp gỡ bất ngờ : an unexpected encounter
cuộc gọi : (telephone) call
cuộc họp : meeting, sitting
cuộc họp báo : press conference
cuộc hỏi cung : interrogation, questioning
cuộc hội kiến : interview, meeting
cuộc hội thảo khoa học : scientific conference
cuộc khủng hoảng tài chính : financial crisis
cuộc kể chuyện : storytelling
cuộc nghiên cứu : research, investigation
cuộc ngưng bắn : a cease fire
cuộc ngưng chiến : cease fire, cessation of hostilities
cuộc nói chuyện : a talk, conversation
cuộc nổi dậy : rebellion, revolt
cuộc sống : life, existence
cuộc sống hàng ngày : everyday life
cuộc sống tình dục : sex life
cuộc sống vật chất : material life
cuộc thanh tra : inspection
cuộc thi : examination, contest, competition
cuộc thăm dò : investigation, study
cuộc thăm viếng : visit
cuộc thương lượng : discussion
cuộc thương nghị : negotiation
cuộc thương thuyết : negotiation
cuộc thảo luận : discussion, debate
cuộc thẩm vấn : interrogation, investigation
cuộc tranh cử : campaign (for office), election campaign
cuộc tranh luận : a debate
cuộc tranh luận sôi nổi : a lively debate
cuộc tranh đấu : struggle, fight
cuộc triển lãm : exposition
cuộc triệt thoái : withdrawal (of troops)
cuộc tuần hành : march
cuộc tấn công : attack
cuộc tấn công không cần thiết : the attack was unnecessary
cuộc tập trận chung : joint military exercise
cuộc tụ tập : assembly, gathering, meeting
cuộc vui : game
cuộc vuông tròn : lifelong mates
cuộc vận động : activity, campaign, movement
cuộc xâm lăng : invasion, aggression
cuộc điều tra nội bộ : internal investigation
cuộc đua : race
cuộc đàm phán : discussion, negotiation
cuộc đấu : game, match
cuộc đấu tranh : fight, struggle
cuộc đấu tranh bền bỉ : an enduring struggle
cuộc đấu tranh chống tham nhũng : fight or struggle against corruption
cuộc đầu phiếu : a vote (on an issue)
cuộc đầu tư : investment
cuộc đầu tư dài hạn : long-term investment
cuộc đời : life, existence
cuộc đời an nhàn : leisurely life
cuộc đời binh nghiệp : military life, military career
cuộc đời nghiêng ngửa : a life full of hardships
cuộc đời nổi chìm : a life full of ups and downs
cuộc đời nở hoa : life becomes more beautiful
cuộc đời vương giả : princely life
cuộc đời đáng sống : a life worth living
cuội kết : conglomerate (geology)
cuộn : (1) roll, bale, spool; (2) to roll
cuộn dây : wire coil
cuộn dập hồ quang : arc suppression coil
cuộn khúc : (of snake) coil up or twist, wind, meander
cuộn phim : reel or roll of film
cuộn tròn : to roll up, curl up
cuộn trôi ra : to flow back, out
cuộng : cutting, graft, stem, stalk
cuớc chú : footnote
cà : (1) eggplant; (2) to rub, grind
cà bát : large round egg plat
cà chua : tomato
cà cưỡng : black-necked grackle, black-necked starling
cà dái dê : aubergine
cà ghém : one type of egg plant
cà kheo : stilts
cà khịa : to pick an argument, fight
cà khổ : trashy, gimcrack, worthless, of bad quality
cà kê : to drag out
cà lăm : to stutter, stammer
cà lơ : like a bad-mannered vagrant
cà mèng : good for nothing
cà nhom : lean, spare, skinny
cà nhắc : to limp
cà niễng : cybister
cà pháo : eggplant
cà phê : coffee
cà phê của tôi ngọt quá : my coffee is too sweet
cà phê sữa : coffee with milk, white coffee, café au lait
cà phê đen : black coffee
cà ra : carat
cà rem : ice-cream
cà riềng : to nag, harass
cà riềng cà tỏi : to pick holes in something, find fault
cà rá : ring
cà rùng : tambour
cà rịch cà tang : leisurely
cà rốt : carrot
cà sa : monk’s robe
cà tong cà teo : tall and slender
cà tàng : worn out
cà tím : eggplant
cà tô mát : tomato
cà tưng : to jump of joy
cà vạt : tie
cà độc dược : datura
cài cửa : to bar, bolt the door
cài đặt : implementing
càn : arbitrary
càn chân : foot
càn khôn : heaven and earth, universe
càn quét : to raid; raid
càng : (1) to be so much the ~er, increasing, more and more; (2) claw, shaft
càng cua : nippers or pincers (of crabs)
càng hay : so much the better
càng lo ngại : to worry even more (than before)
càng lúc càng : more ~ every moment
càng lúc càng nhiều : more, greater all the time, every moment
càng lúc càng nhỏ : to become smaller all the time
càng lúc càng trở nên : to become more ~ every moment
càng mừng : happier (and happier)
càng ngày : each day
càng ngày càng : more and more ~ every day
càng ngày càng tốt : better (and better) every day
càng ngắn càng tốt : the shorter, the better
càng sớm càng tốt : the sooner the better, as quickly as possible
càng thêm : more and more
càng tốt : so much the better
càng ~ càng : the more ~ the more ~
cành : (1) branch, limb (of a tree); (2) landscape, view, scenery, scene
cành chiết : layer
cành cây : branch (of a tree)
cành ghép : graft
cành giâm : cutting
cành la : low branch, low-lying branch
cành lá : branches and leaves, foliage
cành nanh : jealous
cành nhánh : branches, boughs
cành nặng trĩu quả : branches leaden with fruits
cào : to scratch, claw, rake; rake
cào bằng : level
cào cào : grasshopper, locust
càu nhàu : to grumble, gripe
cày : see cầy
cày bừa : to farm
cày dầm : plough (the land) when it is overflowed
cày máy : tractor (-drawn) plough
cày ngả : hoeing
cày nỏ : plough for the land to dry
cày vỡ : plough for the first time
cày đảo : plough again or anew or over, plough for the second time to
cá : (1) fish; (2) individual, part, unit; (3) to bet, gamble, wager
cá biển : sea fish, salt-water fish
cá biệt : personal
cá biệt hóa : to particularize
cá bơn : flounder, sole
cá bạc : ice fish, silver fish
cá bạc má : blue fish, scad
cá bống : goby
cá bống mú : white bass
cá bột : fry
cá chim : butterfish
cá chiên : fried fish
cá chuồn : flying fish
cá chày : red-eyed carp, squaliobarbus
cá cháy : hilsa herring
cá chép : carp
cá chình : eel
cá chó : luce
cá chạch : loach
cá chậu chim lồng : to be in captivity or jail or prison
cá con : young fish
cá cúi : small sea puffer
cá cơm : anchovy
cá cờ : sailfish
cá dưa : conger pike
cá giếc : crucian carp
cá gỗ : miserly
cá heo : porpoise
cá hồi : salmon
cá hồng : snapper, red snapper
cá hộp : canned fish, tinned fish
cá kho : dried fish
cá kho khế : a kind of fish stew
cá khô : dried fish
cá khẳng : tall and skinny, lanky, scrawny
cá kình : whale, dorab
cá lành canh : Japanese anchovy, anchovy
cá lòng tong : small fish fry, rasbora
cá lăng : hemibagrus
cá lưỡi trâu : sole
cá lẹp : anchovy, parapelecus argenteus
cá muối : salted fish
cá mòi : herring
cá mú : fish
cá măng : bango, milkfish
cá mương : hemicultur
cá mập : shark
cá mắm : salted fish
cá mối : lizard-fish
cá ngão : erythroculter pseudo-brevicauda
cá ngạnh : cranoglanis
cá ngừ : tunny, horse mackerel
cá nheo : mudfish, sheatfish
cá nhân : personal, private, individual; personally
cá nhân chủ nghĩa : individualism
cá nhân tôi : personally (I feel, think, etc)
cá nhồng : barracuda
cá nhụ : threadfin
cá nóc : puffer
cá nước mặn : saltwater fish
cá nước ngọt : freshwater fish
cá nược : dugong
cá nục : scad, anchovy
cá phèn : goatfish, surmullet
cá quả : snake-head (mullet)
cá rô : climbing perch, anabas
cá song : garrupa
cá săn sắt : macropodus, forktail
cá sơn : cardinal
cá sấu : crocodile, alligator
cá sộp : striped snake-head
cá thia : macropodus
cá thoi loi : jumping goby
cá thu : mackerel
cá trê : catfish
cá trích : herring
cá trôi : major cap
cá trắm : carp, amur
cá trắm đen : black carp
cá tính : personality, individuality
cá tính hóa : to individualize, individuate
cá tươi : fresh fish
cá tầm : sturgeon
cá voi : whale
cá vàng : gold-fish
cá vược : perch
cá vền : bream
cá xác đin : sardine
cá ông voi : whale
cá đao : sawfish
cá đuối : ray
cá đé : Chinese herring
cá đồng : river fish, fresh-water fish
cá ươn : rotten, spoiled fish
các : (1) (pluralizer); these, various; (2) council chambers; (3) card; (4) to pay (additionally) as part of a deal
các anh : you (men and women) (plural)
các bin : carbine
các biện pháp khắc phục : corrective measures
các biện pháp thích đáng : appropriate means, suitable measures
các bon : carbon
các bà : you (women) (plural)
các báo cáo mâu thuẫn nhau : the reports contradict each other
các bạn : you (familiar plural)
các bản vẽ : illustrations
các bịnh gây ra bởi nước độc : illnesses caused by unsanitary conditions
các chi tiết : details
các cháo : children
các cháu : my children, your children
các chị : you (plural)
các cô : you (plural)
các cậu : you (plural)
các danh nhân : important persons
các dữ kiện : data
các dữ liệu trạng thái : state information
các giới chức : (the) authorities
các hạ : Sir, Excellency
các lực lượng Cộng Sản : communist forces
các mối quan hệ : relations
các mục bảo hiểm : insured item
các nguồn không được nêu tên : unnamed sources
các người khác : other people
các người theo mình : one’s followers
các nàng tiên : the good people
các nơi khác : other places
các nước chung quanh : surrounding countries
các nước lân cận : neighboring countries
các nước nhược tiểu : the small and weak countries
các nước phát triển hơn Việt Nam : countries more developed than Vietnam
các nước tư bản : capitalist countries
các nước đang phát triển : developing countries
các phương tiện khóa liên động : interlocking devices
các quốc gia lân bang : neighboring countries
các thương gia : businessmen
các viên chức : officials
các viên chức chính quyền : government officials
các vị : ladies and gentlemen, you
các yêu cầu bổ sung : additional requirements
các ông : you (masc. pl)
các đám đông : crowds
các đường dây đến và đi : incoming and outgoing line
cách : (1) distant, distance from, separated by; (2) way, manner, fashion, method; (3) to change, alter
cách bay : flight
cách biệt : distant, separate;
cách biệt giàu nghèo : the division of rich and poor
cách bức : distant, indirect; to cut off, separate, isolate
cách chuyển tiếp thư : mail forwarding
cách chuyển vận : mail delivery; transport method
cách chế tạo : manufacturing method
cách chức : to dismiss, fire, relieve of one’s duties
cách cảm : (mental) telepathy, empathy
cách duy nhất để : the only way to do sth
cách dùng : how to use, method of use
cách dùng chữ : way of speaking, way of using words
cách giải quyết : solution, way of solving sth
cách giải quyết vấn đề : (method of) problem solving
cách khác : another way
cách ly : to separate, isolate
cách ly sự cố : remove faults
cách làm : way to do something
cách mô : diaphragm
cách mạng : revolution; revolutionary
cách mạng hóa : to revolutionize
cách mạng kỹ nghệ : Industrial Revolution
cách mạng mùa Thu : the fall revolution
cách mạng tháng Tám : (VN communist) revolution of 19 August 1945
cách mạng thông tin : information revolution
cách mạng tình dục : sexual revolution
cách mạng văn hóa : cultural revolution
cách mấy ngày : a few days ago
cách mệnh : see cách mạng
cách một giờ : every hour, once an hour
cách nay : ago
cách nay hơn 500 năm : 500 years ago
cách ngôn : maxim, aphorism
cách nhau : apart, distance from each other
cách nhiệt : heat shield (e.g. on the space shuttle)
cách nhà chức trách : (the) authorities
cách nào : how, (using) what method
cách này : in this way
cách nói : way of saying, manner of speaking
cách nói chuyện : way of talking
cách quãng : intermittent
cách rách : cumbersome, cumbrous
cách sưng hô : forms of address, ways of addressing people
cách sống : lifestyle
cách sử dụng : method of use
cách thức : method, manner
cách trí : natural science
cách tốt nhất : the best way
cách xa 20 dậm : 20 miles away
cách xa : distant
cách xa nhau hàng ngàn cây số : thousands of km away
cách xa quê hương : far from one’s homeland
cách ăn mặc : clothes, style of dress
cách ăn ở : conduct
cách ăn ở bất nhân : an inhumane behavior
cách điện : insulation; to insulate (electrically), isolate
cách điện hóa : stylize
cách đo : measurement
cách đây : from here, ~ ago
cách đây hai năm : two years ago
cách đây khoảng tuần lễ : about a week ago
cách đây không lâu : not long ago
cách đây mấy chục năm : a few decades ago
cách đây mấy tháng : a few months ago
cách đây mấy tuần : a few weeks ago
cách đây mấy tuần lễ : a few weeks ago, several weeks ago
cách đây nửa tiếng đồng hồ : half an hour ago
cách đây vài năm : a few years ago
cách đây ít lâu : not long ago
cách đó : (1) since then, from there; (2) that way, that method
cách đó không lâu : not longer after
cách đó mấy ngày : a few days ago
cách đó nhiều năm : many years ago
cái : (1) [CL for most inanimate objects, isolated events]; (2) object, thing; (3) female; (4) main, principle; (5) solid substances in soup (as opposed to nước, the liquid, broth)
cái bang : group of professional beggars
cái bia : target
cái bài học : lesson
cái bàn chải đánh răng : toothbrush
cái bóng đèn : light bulb
cái bếp : kitchen
cái chi tiết : detail
cái chuyện : issue, matter
cái chết : death
cái chỗ : place
cái chỗ gần nhất : the closest place
cái chữ : word
cái câu : saying, figure of speech
cái câu nói : saying
cái công việc : job, occupation
cái cảm giác : feeling
cái cảnh : scene, situation
cái cần nhất : the most necessary thing, the thing one needs the most
cái cửa : door
cái ghẻ : itch-mite
cái ghế : chair
cái ghế sô pha : sofa, couch
cái giá : cost, price
cái giá tiền : cost, price
cái giường : bed
cái giường ngủ : bed
cái giấm : mother of vinegar
cái giọng : voice
cái giọng nói : voice (of someone speaking)
cái giỏ : basket
cái giỏ đồ : laundry basket
cái gãi lưng : backscratcher
cái gì : what, what kind of thing?
cái gì cũng : everything
cái gạt tàn : ashtray
cái gọi là : something called, the thing called
cái hình : picture
cái hình ảnh : picture
cái hôn : kiss
cái họng súng : muzzle (of a gun)
cái hộp móp mép : a badly dented box
cái hộp đêm : nightclub
cái khuy : to fasten buttons, button
cái khác : difference
cái khác thứ nhất là : the first difference is
cái khó : difficulty, problem
cái khó hiểu : difficulty, problem
cái không khí : atmosphere
cái khẩu hiệu : slogan, password, saying
cái kiểu : manner, way
cái kiểu như : (just) like, in the same way as
cái kiểu này : this way, in this manner
cái kế hoạch : plan
cái ly : cup, glass
cái lúc : moment, time
cái lý do : reason
cái lưng : back (part of the body)
cái lưỡi không xương nhiều đường lắt léo : things can be said different ways at different times
cái lạ : something unknown, the unknown, the unusual
cái lọ ngẳng cổ : a bottle with a slender and elongated neck
cái lợi: : advantage
cái miệng : mouth
cái mà họ gọi là : that which is called, the thing people call
cái máy : machine
cái máy điện thoại : telephone
cái mùi : smell, odor
cái mùi gì lạ lạ : some strange smell
cái nghề : occupation,trade, profession
cái ngu : stupidity, foolishness
cái ngày đáng ghi nhớ : a memorable day
cái ngây ngô : stupidity
cái ngạc nhiên : surprise
cái ngố : (act of) stupidity, stupid thing
cái nhà ấy làm bằng gỗ : That house is made of wood
cái nhược điểm : weakness
cái nào : which (thing)
cái này : this
cái này, cái nọ : this thing, that thing
cái nòng giày : a shoe stretcher
cái nón đó : that hat
cái nóng ngốt người : stifling heat
cái năm này : this year
cái nĩa : fork
cái nồi nhỡ : a medium-size pot
cái nợ : debt
cái oái ăm : complication, irony
cái phôn : phone, telephone
cái phần thân thể : body part
cái phẫn đèn : a lamp-shade
cái quan trọng nhất : the most important thing
cái quen : something known, the usual (thing)
cái quần : pants
cái quần xì líp : underwear, panties
cái răng : tooth
cái sô pha : sofa, couch
cái sọ : skull, brain
cái sở trường : strength, strong point, forte
cái sức mạnh : force, power
cái thành phố : city, town
cái thói : habit
cái thùng rác : trash can
cái thằng : guy
cái thằng kia : that guy
cái thằng đen : black guy
cái thế : preeminent, towering; status, position
cái thế giới : world
cái thứ du thử du thực : vagabond
cái trò : game, trick
cái trò chơi : game
cái tài : talent, skill
cái tóc : to fasten hair
cái túi : bag, pocket
cái túi xách : bag, case, briefcase
cái tầm mức : scope
cái tật : habit, vice
cái tật xấu : bad habit
cái tội : crime
cái tụ điện : capacitor
cái tụi : group (derogatory)
cái tủ đựng quần áo : closet, dresser, wardrobe
cái việc quan trọng nhất : the most important thing
cái vẻ : gesture, appearance
cái vỏ xe : car tire
cái vụ : case, incident
cái vụ giết người : case of murder
cái vụ này : this matter, this thing
cái xe đạp mới tinh : a brand-new bicycle
cái xác : corpse, dead body
cái xác biết đi : dead man walking
cái xác chết : corpse, dead body
cái xác chết biết đi : walking corpse
cái áo : to fasten clothes
cái áo bạc phếch : a bleached jacket
cái áo đụp : a jacket with patches sewn on patches
cái ông này : this guy
cái điều : thing
cái điều đầu tiên : the first thing
cái điện thoại : telephone
cái điệu : thing
cái điệu này : this thing
cái đèn pin : flashlight
cái đó : that (thing), that one
cái đầu : head
cái đầu máy : hood (of a car)
cái đầu trọc : shaved head
cái đẹp : beautiful thing, the beautiful
cái ơn : favor
cái ấm chè : kettle
cái ấn : seal
cái ấn tượng : impression
cái ấy : that (thing)
cái ớn lạnh : chills, shivers
cám : (1) to feel, move, affect; (2) bran
cám dỗ : to tempt, seduce
cám hấp : cracked, potty
cám ơn : to thank; thank you
cám ơn trời đất : thanks heavens, thank god
cán : (1) to manage, attend to; (2) to grind; (3) handle, rod, staff, grip; (4) talent, skill
cán búa : hammer handle
cán bộ : official (person)
cán bộ cao cấp : high ranking official
cán bộ công chứng : public official
cán bộ cấp dưới : low-level officials
cán bộ trụ cột : key official
cán bộ viên chức : an official
cán bộ viên chức chính phủ : government official
cán bộ địa phương : local official
cán chổi : broom handle, broomstick
cán cân : balance
cán cân mậu dịch : balance of trade
cán cân thăng bằng : level, balance
cán cân thương mại : balance of trade
cán cơ : flag staff
cán dao : knife handle
cán sự : junior staff-member, technician
cán sự điện tử : electronics technician
cán trở : to hinder, obstruct, prevent, block, hamper, impede
cán viết : penholder
cáng : roofed hammock, palanquin, stretcher; to carry on a stretcher
cáng gà : chicken wing
cáng đáng : to take charge of, assume the responsibility for, undertake, take on
cáng đáng vai trò : to take on a role
cánh : (1) wing, pedal; (2) [CL for sails]
cánh buồm : sail
cánh bèo : drifting condition (of a woman)
cánh cam : green beetle
cánh chim : bird’s wing
cánh chuồn : dragonfly’s wing
cánh cứng : coleopteran
cánh cửa : door
cánh cửa khẩn cấp : emergency door, emergency exit
cánh cửa sổ : window
cánh giống : homopteran
cánh hoa : flower petal
cánh hẩu : chum, buddy
cánh hữu : right wing
cánh khác : heteropteran
cánh khủy : elbow
cánh kiến trắng : benzoin
cánh màng : hymenopteran
cánh môi : labellum
cánh mũi : ala
cánh nửa : hemipteran
cánh phấn : lepidopteran
cánh quạt gió : fan blade
cánh sinh : to come to life again, restore to life
cánh tay : arm
cánh tay máy tự động : robot arm
cánh tay phải : to be someone’s right hand
cánh tay phải của Pol Pot : to be Pol Pot’s right hand
cánh thẳng : orthopteran
cánh tả : left wing
cánh vảy : lepidopteran
cánh úp : plecopteran
cánh đều : isopteran
cánh đồng : field
cánh đồng bát ngát : an immense field
cánh đồng mông mênh : an immense field
cáo : (1) to announce, report; to feign, fake; (2) fox
cáo biệt : to take leave, say goodbye
cáo buộc : to accuse, charge
cáo bạch : announcement, pamphlet; to notify
cáo bệnh : to play sick, fake illness
cáo bịnh : to feign illness, pretend to be sick
cáo chung : to announce (the end of something)
cáo cùng : adjudicate bankruptcy
cáo cấp : to alarm
cáo già : cunning, sly, clever
cáo giác : to denounce, accuse
cáo hưu : ask to retire on a pension
cáo hồi : ask to retire from office
cáo lui : to ask permission, take leave
cáo lão : to resign under pretence of advanced age
cáo lôi : to apologize
cáo lỗi : to excuse oneself, apologize
cáo mượn oai hùm : an ass in a lion’s skin
cáo phó : death announcement
cáo quan : to resign as mandarin
cáo thị : announcement, notice, proclamation
cáo tri : to inform, notify
cáo trình : expose, present
cáo trạng : charge, indictment
cáo tạ : thank one’s way out
cáo tố : to denounce
cáo tội : to recognize one’s fault
cáo từ : to say goodbye, take one’s leave
cáo ốm : to feign illness, pretend to be sick
cáp : cable
cáp ngầm : underground cable
cáp quang : optical cable
cáp treo : telepheric
cát : (1) sand; (2) lucky, happy
cát biết : knowledge (of something)
cát bá : calico
cát bụi : sand and dust
cát cánh : platycodon
cát căn : kudzu
cát cứ : to rule as a feud
cát hung : good or ill (omen)
cát khánh : happy, lucky
cát két : cap
cát kết : sandstone
cát lũy : concubine
cát nhân : fine person
cát nhật : lucky day
cát sĩ : learned man
cát tuyến : secant
cát táng : final burial
cát tường : good omen
cát vàng : gold dust
cát vần : quicksand
cát xét : cassette
cát đằng : creeper and liana, concubine
cáu : (1) angry; (2) dirt
cáu cặn : deposits
cáu ghét : dirty, filthy
cáu kỉnh : angry, furious
cáu sườn : to be in a stew
cáu tiết : furious
câm : mute, unable to speak; to be quiet, shut up, hold one’s tongue
câm họng : to shut up
câm miệng : to keep quiet, keep one’s mouth shut
câm mồm : to keep quiet, keep one’s mouth shut, shut up, hold one’s tongue
câm như hến : as mute as a fish, as dumb as a statue, as silent
cân : (1) to weigh; equal, balanced; balance, scales; (2) tendon, muscle, nerve; (3) towel, handkerchief; (4) one kilogram
cân anh : English pounds (unit of weight)
cân bàn : bascule balance
cân bằng : balance, equilibrium; to balance, equal out
cân bằng ngân sách : to balance the budget
cân bằng pha : phase balance    
cân cốt : strength, force, vigor
cân hơi : weight of an animal still alive, live weight
cân kẹo : to weigh
cân lượng : weight
cân lực : muscular force
cân móc hàm : to weigh an animal slaughtered, weight of an animal slaughtered
cân nhắc : to consider, deliberate, debate, weigh (pros and cons)
cân nhắc nhiều vấn đề : to weigh many issues, topics
cân nhắc thận trong : careful consideration
cân não : brain and nerves
cân nặng : to weigh heavy
cân phân : equal, like, similar
cân tay : a steelyard
cân thiên bình : steelyard
cân tây : kilo, kilogram
cân đai : turban and belt (of mandarins’ court robes), court robes
cân đo : weights and measures
cân đĩa : roberval balance
cân đối : balance, equilibrium; balanced, well-proportioned, symmetrical
câng câng : quite impudent
câo hỏi : question
câu : (1) phrase, expression, sentence; (2) to fish, go fishing
câu chuyện : story, conversation, tale
câu chuyện não lòng : a heart-rending story
câu chuyện thành công : success story
câu chấp : to be a stickler for
câu chửi : insult
câu cá : to fish
câu cách ngôn : maxim, aphorism
câu dầm : to practice long line fishing; to drag out indefinitely
câu giam : to arrest, detain, imprison
câu hỏi : question, demand
câu hỏi căn bản : basic, fundamental question
câu hỏi cấp bách : urgent, pressing question
câu hỏi then chốt : important question
câu hỏi đơn giản : simple question
câu khách : to attract customers, pull in customers, reel in customers
câu kép : compound sentence, phrase
câu kết : to collude, join hands, be in league
câu lưu : to detain
câu lạc bộ : club, casino, mess (hall)
câu lệnh : statement
câu nhắp : dab, pull the fishing rod up and down (to tempt fish)
câu nói : saying, word, sentence, utterance, statement
câu nệ : overly formal
câu pha trò dí dỏm : a witty joke
câu rê : skitter
câu rút : cross
câu thúc : to detain, hold
câu thơ : verse, line of poetry
câu trả lời : answer, reply
câu trả lời mù mờ : a vague answer
câu trả lời nhẹ nhàng : a mild answer
câu trả lời nước đôi : an equivocal reply
câu ví : allegory, an example
câu văn : phrase, sentence
câu văn nôm lắm : a very simple sentence
câu vắt : enjambment
câu đơn : simple sentence, phrase
câu đầu : tie-beam
câu đố : riddle
cây : (1) plant, tree; (2) [CL for long thin objects, firearms]
cây Nêu : bamboo tree planted during the Tet festival
cây Nô en : Christmas tree
cây bách : cypress tree, ceder tree
cây bóng mát : shade tree
cây bông : (1) cotton plant; (2) fireworks
cây bút : writer
cây bơ : avocado tree
cây bố : large wine bottle
cây cao su : rubber tree
cây chuối : banana tree
cây con : sapling, nursling
cây còi : dwarfed, stunted plant
cây có dầu : oil-bearing crop
cây có quả bé : a tree bearing small fruit
cây công nghiệp : industrial crops
cây cảnh : dwarf, miniature tree, decorative plant, pot plant
cây cỏ : tree, vegetation
cây cối : tree, vegetation
cây cối sùm sòa : rampant vegetation
cây dù : umbrella
cây gỗ : log of wood
cây gỗ nhiều mắt bướu : a piece of timber full of knots
cây hương : shrine, spirit house
cây kiếm : sword
cây leo : climbing plant, creeper, climber
cây lâu năm : perennial
cây lê : pear-tree
cây mun : ebony-tree
cây mộc : a tree-wood
cây mới nhập nội : a newly introduced plant
cây nhang : stick of incense
cây nho : vine (of grapes)
cây nhà lá vườn : home-made, home-grown
cây nông nghiệp : agricultural plants
cây nước : waterspout
cây nến : wax candle
cây rơm : slack of straw
cây súng : gun
cây súng giả : toy gun, fake gun
cây số : kilometer
cây thuốc : medicinal plant, simple
cây tre : bamboo tree
cây trinh nữ : Agnus castus
cây trồng : crop plants, cultivated crops
cây tươi : fresh fruit
cây viết : pen
cây vợt : tennis-racket, tennis player, ping-pong star
cây xanh : verdure
cây xăng : filling station, petrol station
cây ét xăng : gasoline pump
cây ăn quả : fruit tree
cây ăn trái : fruit tree
cây đa : banyan tree
cây đèn : lamp
cây đèn pin : flashlight
cây đèn thần : magic lamp, magic lantern
cãi : to argue, quarrel, contradict, deny
cãi bướng : to argue stubbornly
cãi cọ : to quarrel, dispute, argue
cãi cọ nhau om sòm : they quarelled noisily
cãi lẽ : argue
cãi lộn : to fight, quarrel
cãi nhau : to fight, quarrel; fight, quarrel
cãi nhau ỏm lên : to quarrel loudly
cãi vã : to argue, debate
cãi với : to argue with
cò : (1) trigger; (2) stork, egret; (3) police chief; (4) (postage) stamp
cò bợ : ardeola, heron, Chinese pond heron, ardeola bacchus
cò cưa : to perform badly (on a violin)
cò hương : grey heron, black bittern
cò kè : to bargain, haggle
cò lửa : fiery stork, cinnamon bittern
cò mồi : decoy, decoy-duck
cò quay : roulette
cò quăm : ibis
cò ruồi : cattle egret
cò rò : to walk with one’s head sunk between one’s shoulders
cò thìa : black-faced spoonbill, plata-leaminor
cò trắng : little egret, egretta garzetta, white egret
cò đen : jabiru
còi : horn, siren, whistle
còi báo động : alarm, siren
còi báo động lửa cháy : fire alarm
còi cọc : stunted
còm : skinny, lean
còm cõi : scrawny and stunted
còm lưng : bend over one’s work
còm nhom : thin and stunted
còm nhỏm còm nhom : skinny and pale
còm rom : skinny
còn : (1) to be, remain, be left, have left; (2) also, as for, still, in addition
còn ai nữa : who else
còn chi nữa : is that all, is there anything else?
còn con : insignificant, negligible
còn có : to still have
còn gì bằng : what could be better than ~, there’s nothing like ~
còn gì nữa : is that all, is there anything else?
còn hy vọng : to still have hope
còn khuya : no way
còn không thì : if not then
còn lâu : far away (from now), never
còn lại : to remain, be left; remaining
còn nhiều chuyện phải làm : to still have a lot to do
còn nhiều hơn thế nữa : many more besides
còn nhõn có một đồng : to have only one dong left
còn như : as for, as to
còn nhớ : to still remember
còn non trẻ : to be in its infancy
còn phải kể : you don’t have to tell me
còn sống : still alive
còn sống sót : surviving
còn thì giờ : to still have time
còn trẻ : to still be young
còn vài câu hỏi : to still have a few questions
còn vướng : to remain
còn về : as for, as to
còn đang : to still be (doing sth)
còn được gọi tắt là : also called
còn ở đây : to still be here
còng : (1) hunchbacked, bent, curved, arched; (2) handcuffed, bound; to handcuff
còng cọc : cormorant
còng lưng : to labor, work hard
còng queo : crooked, curved, wry
còng tay : to handcuff
có : to be, have, exist; there is, there are
có ai ở nhà không? : is there anyone home?
có ba chân : three legged
có ba góc : three cornered
có bao giờ được : to have never, not yet been able to
có biện pháp : to have, take measures
có bàn tay vấy máu : to have blood on one’s hands
có bản doanh ở : to have one’s headquarters in
có bầu : to be pregnant
có bằng chứng : to have proof
có bằng chứng là : there is proof that, there is evidence that
có bằng chứng rõ rệt : to have clear proof
có bột : starchy
có bụi : to be (in) mourning
có bụng : intentional, have intention, plan to do something
có chiều cao trung bình : average height
có chuyện : to be an issue, come up
có chuyện gì : there is something
có chân : to belong to, be a member of
có châu : to be a member
có chí : persevering
có chí thì nên : where there’s a will there’s a way
có chút thì giờ : a little time
có chút thì giờ nữa : to have a little more time
có chút việc : to be busy, have some work
có chống đối từ : there is opposition from
có chồng : married (said of a woman)
có chủ tâm : intentionally, on purpose
có chứ : sure, of course, certainly, indeed
có chứa : to have, contain, hold
có chức năng : able, having the ability to
có chức năng tương đương : having equivalent capabilities
có chừng : to be moderate, moderately
có chửa : to be big with child, be with young
có cái chó gì : what (the heck, hell)
có cái tật : to have a habit, be in the habit of (doing sth)
có cô hồn : possessed (by an evil spirit)
có công với : to have children with
có căn bản vật lý học : to have a background in physics
có cũng như không : useless, good for nothing
có cơ : to run the risk (of), risk
có cơ hội : to have the opportunity (to do sth)
có cả : there is even
có cả thảy 12 loại : all in all there are 12 kinds
có cảm giác là : to have the feeling that
có cảm giác như : to feel like, have the feeling that
có cảm tình : to sympathize, have feelings for
có cảm tình cao : to have a high opinion of, regard for
có cảm tình với : to have feelings for, sympathize with
có cảm tưởng : to have the impression
có cảm tưởng gì : to feel what, have what kind of impression
có cảm tưởng như : to have the impression that, as if
có của ăn của để : to have money to spare, have enough
có da có thịt : to put on flesh
có duyên : graceful, charming, lovely, attractive
có dáng : to have a good figure
có dáng dấp của : to have the air of, have the attitude of
có dính dáng : to be involved with, concern
có dính dáng gì tới tôi : what does that have to do with me?
có dính dáng tới : related to, involved in
có dính líu tới : to concern, be involved with
có dư : and more, over, more than, superfluous
có dịp : to have the opportunity, occasion (to do something)
có giá : of great worth, valuable
có giá trị : valid, conclusive
có giá trị một năm : to be valid for one year
có giáo dục : educated
có gì em ăn nấy : I’ll eat whatever there is
có gì khó đâu : it’s not hard at all
có gì phải lo : there’s no reason to worry
có gắn : to have, be equipped with
có gốc : to be of ~ origin, have roots from
có gốc rễ với : to be connected with, have connections
có hai thứ : there are two things
có hiếu : dutiful (to one’s parents)
có hiệu lực 10 năm : to be valid for 10 years
có hiệu lực : to be valid, effective, take effect, come into effect, be in force
có hiệu lực ngay lập tức : to be effective immediately
có hiệu quả : to be effective, show results
có hiệu suất rất cao : to be very efficient
có ho : to be related
có hơi khác : to be a little different
có hại : dangerous, harmful
có hại cho sức khỏe : to be hazardous to one’s health
có hạn : limited, scanty
có hạng : élite
có hạnh : well-behaved, virtuous
có họ với : to be related to
có học : educated, cultivated
có học thức cao : highly educated
có hồn của nó : to have one’s own (separate) personality, characteristics
có hứng : to be in the mood to do something or for doing something, to
có khi : perhaps, maybe, might, sometimes
có khi còn tệ hơn : maybe (it’s even) worse
có khi lớn, khi nhỏ : sometimes big, sometimes, small
có khiếu : to have a talent
có khuynh hướng : to have a tendency
có khác : differently; to be different
có khác chi là : how would that be different than, that would be the same thing as
có khác gì : is the same as, is no different than
có khó gì : isn't difficult (at all)
có khả năng : to have ability, resources; to be able
có kinh : to have a period, get the curse, be unwell, to
có kinh nghiệm : to have experience
có kết quả : effective; to benefit from, get something out of
có kỷ luật : disciplined
có linh cảm rằng : to have the impression that, be under the impression that
có liêm sĩ : decent
có liêm sỉ : decency, modest
có liên hệ : to be related
có liên hệ trực tiếp : to be directly related to
có liên hệ với : to be connected to, have links with
có liên quan trong : mentioned in
có liên quan tới : to be connected with, related to, have to do with
có liên quan với : to be related to, be connected with
có liên quan đến : to be related to
có lòng : kind-hearted, warm-hearted; to empathize
có lúc : sometimes
có lý : logical, rational, reasonable; right, correct
có lý do : to have a reason
có lần : once, one time
có lắm người : there are a lot of people
có lẽ : maybe, possibly, perhaps
có lễ phép : politely
có lỗi : to be in error, be wrong, be mistaken
có lợi : to be of use, advantageous
có ma : haunted
có mang : pregnant
có máu buồn : ticklish
có máu mặt : influential, having a lot of influence, having a long
có mình tôi : there’s only me, I’m the only one
có mùi : to give off a smell of ~, smell of ~, smell
có mấy tháng : a few months ago
có mắc đái : to have to pee, have to urinate, have to take a leak
có mặt : to be present, be attending
có mặt trong tự nhiên : to appear in nature
có một : unique
có một chút ít : there is a little bit, there is a small amount
có một cái nhìn khá tích cực về : to have a positive view of
có một dạo : there was a time when ~
có một dạo được gọi là : it was once called ~
có một khoảng cách khá rộng : to be very far apart, have a large gap, be very wide
có một không hai : unique
có một lúc : there was a time, one time
có một lúc nào đó : there was time, at one point
có một lần : there was a time, once, one time
có một mục đích chung : to have a mutual, common goal, purpose
có một thời ở trong lính : to spend some time in the miliary
có một vị trí đặc biệt : to have a special place
có một điều gì : there is something, there is a matter (that)
có một điểm giống nhau : to have a point, something in common
có mới không? : is (it) new?
có mủ : latex-bearing
có nghĩa : to mean; which means; constant
có nghĩa là : this means, which means
có nhiều : there is (are) much or many; to have much or many, be numerous
có nhiều biến cố : eventful, busy
có nhiều bất tiện : to have many disadvantages, negatives
có nhiều chuyện : there are many things
có nhiều chuyện cần phải làm : to have a lot of things to do
có nhiều cảm tình với : to be very sympathetic towards
có nhiều dầu khí : to have much, be rich in natural gas
có nhiều khi : many times, often
có nhiều kinh nghiệm : to have much experience
có nhiều lo ngại : to have many concerns
có nhiều lý do khiến : there are many reasons for, why
có nhiều người : there are a lot of people
có nhiều nét chung : to have a lot in common
có nhiều thì giờ rảnh : to have a lot of free time
có nhiều việc : there are many things
có nhiều xác suất : very probable, likely
có nhiều ý nghĩa : to have many, multiple meanings
có nhu cầu : need
có nhà : to be at home, in one’s house
có như thế không : is it like this?
có nhớp : to have bad luck
có những mối quan tâm về an ninh quốc gia : there are national security concerns
có nên : should
có nên: should (do sth)
có nơi : there is, there are places (where something happens)
có nước da nuột nà : glossy and fair-complexioned
có nếp có tẻ : to have a boy and a girl
có nội dung : meaningful
có phép : (1) polite; (2) to be able to
có phép lạ : to be a miracle
có phù hợp với quy hoạch : according to (a, the) plan
có phúc : fortunate, lucky, blissful, born under a lucky star
có phương tiện và cơ hội : to have means and opportunity (to do something)
có phải : is it true that; to be true; isn’t it (tag question)?
có phải anh muốn nói tôi không? : are you speaking at me
có phải là : is it?
có phần hơi nặng tay : to be a little heavy-handed
có phần nào đúng : to have some truth in it
có quan điểm gần : to share a similar point of view
có quen với : to be familiar with, acquainted with, used to
có quyền : to have authority, right, power (to do something)
có quyền phủ quyết : to have veto power
có quyền quản trị : to have administrative authority
có quá nhiều : there are too many
có quốc tịch : to be a citizen of, have ~ citizenship
có quốc tịch Đai Loàn : to be a citizen of Taiwan
có rảnh : to be free
có rất nhiều : to have a lot of
có rất nhiều can đảm : to be very brave
có rất nhiều cách : there are many ways (to do sth)
có rất nhiều dông dụng : to have many uses
có rất nhiều thì giờ : to have a lot of time
có sao : what difference does it make?; to be wrong, have a problem
có sao không : is something wrong?, what’s the matter
có súng trong người : to have a gun pointed at oneself
có sẵn : forthcoming, existing, available, in hand, ready, available
có số : destined, predestined, fated
có số mạng : predestined, fated
có sống đến một ngàn năm nữa : in a thousand years, in one’s whole life
có sự liên hệ giữa : there is a relation between
có sự ám muội trong việc ấy : there’s something fishy about it
có tang : to be in mourning
có thai : to be pregnant, be with child
có thua : to lose
có thái độ : to behave
có thêm một : to have one more
có thêm nhiều việc làm : to still have a lot to do
có thì giờ : to have time
có thói quen : to have, be in the habit (of doing something)
có thật : to be true
có thế lực : powerful
có thể : can, perhaps, maybe, may, might, could
có thể chia các dịch giả thành hai nhóm : it’s possible to separate these translators into two groups
có thể có được : could have
có thể hiểu như : can be seen as, is similar to
có thể kiểm chứng : verifiable
có thể làm gì : what can one do?
có thể nói : one could say
có thể tha thứ được : forgivable, pardonable
có thể xảy ra : can occur, can happen
có thể ~ được : can, be able
có thể được hoán chuyển nhau : to be interchangeable
có thủy có chung : constant, loyal
có tin cho biết : there are reports
có tin tức : to have news, have information
có tin tức cho : to have news for
có tiếng : famous, prestigious
có tiếng cười : there was a laugh
có tiếng khóc : there is/was the sound of crying
có tiếng nói : there was a voice
có tiền : to have money
có tiền riêng : to have money of one’s own
có trang bị : equipped with, outfitted with
có trong tay : to have in one’s hand, in one’s possession
có trong đầu : to have in one’s head, in mind
có trách nhiệm trong vụ này : to have responsibility in this area
có trình độ Anh ngữ giới hạn : to have a limited knowledge of English
có trình độ học thức : to have a degree of learning, level of education
có trí khôn : to have reason, be able to reason, reach the age of reason
có trù : to have a plan
có trương hợp : there are cases where, are cases of ~
có trước có sau : faithful, loyal
có trụ sở ở : to have its headquarters in
có trụ sở ở Anh : headquartered in England
có tuổi : advanced in years
có tài : skilled, talented, gifted
có tên : to be named, called ~
có tên chúa mà thôi : to be lord in name only
có tên là : to be called, named
có tình : taking into consideration others’ feelings, feeling
có tính : to intend, expect; to have (be of) a quality, nature
có tính chất : to be (like), have a nature, characteristic
có tính chất chính trị : to be political, have a political nature
có tính chất con heo : dirty, pornographic
có tính chất đảng phái : partisan, political
có tính cách : to have a ~ character, nature
có tính cách tạm thời : temporary
có tính cách đồn đại : to be only a rumor
có tính khùng : to be crazy
có tính tốt : to have a good nature, good character
có tướng : to look, have an appearance
có tạng trung bình : to be in average health
có tầm vóc : significant, significance
có tật giật mình : if the cap or shoe fits, wear it, (there’s)
có tật hay bép xép : to have the habit of telling tales
có tội : guilty, culpable
có từ lâu : to have been around for a long time, while
có uy : to have influence, have prestige
có uy tín : famous, prestigious
có việc gì : why, for what (reason)
có vô lý : to be wrong, be irrational
có vú : mammal
có vấn đề tâm thần : to be mentally disturbed
có vẻ : to appear to be, seem, have the appearance of
có vẻ hài lòng : to appear to be happy
có vẻ ngạc nhiên : to look surprised, appear surprised
có vẻ như : to appear to be, seem that
có vẻ thành công : to appear to be successful
có vợ : (of a man) to be married
có ác cảm với giáo phái : to be hostile towards religion
có ác cảm với người nào : to have an enmity against someone
có ác tâm : evil minded, malicious
có áp lực khổng lồ : to be under tremendous pressure
có áy náy : to be worried, uneasy
có ích : useful
có ít nhất : there are at least
có óc : to have a mind, have a brain
có óc minh mẫn : to have a clear mind
có óc sáng tạo : to have a creative mind
có ý : to intend, mean; intentionally
có ý kiến : opinion, comment
có ý muốn : to desire, want
có ý nghĩa : to have a meaning, mean; meaningful
có ý thức : consciously, knowingly
có ý định : to intend, have the intention
có ăn : well-to-do, comfortably off
có Đạo : to be Catholic
có điều : only, only that
có điều khiển : guided (e.g. missile)
có điều kiện : to have a condition
có đâu : how can
có đúng : to be correct, right
có đúng không : right?, is that correct?
có đường kính thay đổi : to have varying diameters
có đầu có đuôi : being able to finish what one has started
có đầu óc : smart, intelligent
có đồng hồ đằng kia kìa : There’s a clock right over there
có động cơ chính trị : to drive or pursue a policy
có đủ bằng chứng : to have sufficient proof, evidence
có đủ tốt cho : to be good enough for
có đức : virtuous
có đựng : to contain, have (inside)
có ưu tiên cao : to have high priority
có ảnh hưởng : to influence, be influential
cóc : (1) toad; (2) (slang for không)
cóc cần : not to need
cóc gặm : jagged, notched, nicked, chipped
cóc khô : not at all
cóc nhái : toads and frogs
cóc tía : wealthy but stupid
cóc vàng : wealthy but stupid
cóc vái trời : a toad praying to heaven, useless thing to do
cói : reed (used to weave sleeping mat)
cóng : numb
cóp : to copy, cheat
cóp nhặt : to gather, collect
cót : bamboo mat
cót két : to grate, creak
cót ép : fiberboard
cô : (1) aunt (father’s sister); Miss (form of address for a young lady), etc.; (2) lonely, isolated, solitary
cô ban : cobalt
cô bán hành : saleswoman
cô bé trông nhẹ nhõm : the girl looks elegantly slender
cô ca : coca
cô ca in : cocaine
cô chiêu : young lady (of upper class family)
cô chú : aunt and uncle
cô dâu : bride
cô dì : aunts (mother’s and father’s side)
cô giáo : (female) teacher
cô gái : young lady, girl, woman
cô gái kiểu diễm : female model
cô hầu bàn : waitress, server (in a restaurant)
cô họ : father’s female cousin
cô hồn : gangster, thug
cô li : package, parcel
cô liêu : secluded, solitary, lonely, retired
cô lô nhần : soldier of the colonial troops
cô lô phan : rosin
cô lôn : cologne, eau de cologne
cô lập : isolated; isolation; to insulate, isolate
cô miên : solitary sleep
cô mụ : midwife
cô nhi : orphan
cô nhi quả phụ : orphans and widows
cô nhi viện : orphanage
cô nhắc : cognac
cô nương : miss, gal
cô phụ : widow, lonely woman
cô pếch : kopeck
cô quạnh : solitary, secluded
cô quả : orphan and widow
cô sông : filthy pig, dirty dog
cô ta : (1) quota; (2) she (said of a young woman)
cô ta ngủ tám tiếng : she slept eight hours
cô ta đi ngả nào? : in which direction did she go?
cô ta đã ra ở riêng : she has settled down to married life
cô tang : cotangent
cô thôn : isolated hamlet
cô thư ký : (female) secretary
cô thế : alone and helpless
cô tiên : fairy (woman)
cô trung : solitary loyal subject
cô tông : cotton
cô tịch : solitary
cô ve : French bean, green bean, string bean
cô đê in : codeine
cô đơn : alone, solitary, isolated, lonely, lonesome, solitary
cô đầu : courtesan, geisha
cô đọng : condensed, condensation
cô đồng : sorceress
cô độc : alone, solitary, isolated, lonely; isolation
cô đỡ : midwife
cô ả : gal, lass
cô ả đầu : singing girl
cô ấy : she (said of a young woman)
cô ấy rất thạo tiếng Anh : she speaks English well
côi : orphaned
côi cút : orphaned, orphan
côm cốp : tap (on), patter (on)
côn : club, stick, staff, rod, cudgel
côn quyền : stick and fist (the two arts of fighting)
côn trùng : insect
côn trùng bò : crawling insect
côn trùng học : entomology
côn đồ : gangster, ruffian, hooligan
công : (1) labor, effort, work; (2) (bank) account; (3) peacock; (4) duke; (5) wages, salary, pay; (6) fair, equal, just; (7) public, common; (8) to attack
công an : policeman; public security, police
công an biên phòng : border guard, police
công an cửa khẩu : immigration officer
công an viên : security officer, irregular or semiofficial policeman (in rural areas)
công binh : army engineer, (military) corps of engineers
công binh xưởng : arsenal
công báo : official journal, gazette
công bình : just, fair, equitable
công bẵng : just, fair, equitable
công bố : to publish, make public, proclaim, announce
công bố chi tiết : to publish details
công bố nguyên : to publish intact, unaltered
công bộc : public servant
công bội : denominator, common denominator
công chi : public spending, public expenditures
công chuyện : business
công chánh : public works
công chính : justice; just, fair; public works, civil engineering
công chúa : princess
công chúng : the public; (in) public
công chức : government worker, civil servant
công chứng thư : notarized deed
công chứng viên : notary public, notary
công cuộc : task, job, work, undertaking
công cán : official mission, official business
công cốc : fruitless or futile or vain attempt, fruitless or futile or vain
công cộng : public, common, collective
công cụ : tool, object
công cụ hệ thống : system tools
công cụ khoa học : scientific tool
công cử : to elect; election
công du : official mission, travel
công dân : citizen, citizenship
công dân Hoa Kỳ : American citizen
công dân Mỹ : American citizen
công dân của Úc : an Australian citizen
công dân giáo dục : civil education
công dã tràng : wasted effort
công dộc nội bộ : internal affair, matter
công dụng : to use; use
công giáo : catholic; Catholicism
công hiệu : efficient, effective; efficiency, effectiveness
công hàm : diplomatic note, letter, treaty, agreement
công hãm : to attack
công khai : open, public, publicly, in public; to publicize, make public
công khai bộc lộ niềm hân hoan : to public ally express one’s happiness
công khai hóa : to publicize, make public
công khai phơi bày : to publicly display
công khai phủ nhận : to publicly deny (something)
công khanh : dukes and nobles, high officials
công khố : treasury
công kiên : attack a fortified position
công kiên chiến : attack on fortified position
công kêng : to carry someone on one’s shoulders
công kích : to attack
công lao : credit, service, merit, deserts; labor, effort, work
công luân : great merit, exploit
công luận : public opinion
công lý : justice
công lập : public (institution)
công lệ : rule, law, common rule
công lệnh : pass, mission order
công lợi : public good, public interest
công lực : police force
công minh : fair, equitable, just
công môn : public office, mandarin’s office
công nghiệp : industry, work, achievement
công nghiệp hóa : industrialization
công nghiệp nhẹ : light industry
công nghiệp nặng : smokestack industry, heavy industry
công nghĩa : social duty
công nghệ : industry, craft, trade, technology
công nghệ không dây : wireless technology
công nghệ phần mềm : software engineering
công nghệ sinh học : biotechnology
công nghệ tri thức : knowledge engineering
công nghệ truy nhập gói tốc độ cao : high speed packet access (HSPA)
công nguyên : Christian era, A.D.
công nha : public office
công nhiên : publicly, openly
công nho : public funds
công nhân : worker, employee, workman
công nhân viên : worker, employee
công nhân xây cất : construction worker
công nhận : to recognize, acknowledge, allow; recognition
công nhận chủ quyền : to recognize sovereignty
công nhật : to be paid by the day
công nông : workers and peasants
công năng : use
công nương : princess
công nợ : debt
công nữ : princess
công phiếu : public debt, government bond
công phu : toil, labor; laboriously
công phá : to attack
công pháp : public law
công pháp quốc tế : international law
công phét ti : confetti
công phạt : to have violent after-effects
công phẫn : be indignant (at something, with something)
công quyền : civil authority, civil rights
công quán : club, club-house
công quĩ : public property, public funds, public money
công quả : charity work
công quản : authority, administration
công quốc : principality
công quỹ : public property, public funds, public money
công sai : arithmetic ratio
công suất : power (of motor), output capacity, capacity
công suất biểu kiến : apparent power
công suất danh định : nominal power
công suất phản kháng : reactive power
công suất tác dụng : active power
công suất tối thiểu : minimum power
công suất định mức : standard power
công sá : wages, pay
công sở : government office
công sứ : envoy, minister
công sức : effort
công sự : fortified positions, fortifications
công te nơ : container
công thuốc : be sensitive or allergic to medicine
công thành : to make an assault on a fort
công thương : industry and trade
công thương gia : manufacturer or industrialist and trader
công thần : meritorious official, a person who has rendered
công thế : offensive
công thồ : public land
công thổ : village owned land, public land
công thủ : offensive and defensive, attack and defense
công thức : formula
công thức hóa học : chemical formula
công thự : government building, public building
công toi : labor in vain
công trái : public loan, debt; government bond
công trình : to work; undertaking, engineering, (literary) work, project
công trình dân dụng : civil project
công trình kỹ thuật : a technological undertaking, feat of engineering
công trình nghiên cứu : research work
công trình sư : project manager, engineer in charge
công trình đáng kể : a considerable, formidable undertaking
công trường : plaza, circle, work site
công trạng : merit, credit, service
công tu : company, corporation
công ty : company, firm
công ty bảo hiểm : insurance company
công ty cho vay : lending company, lender
công ty chế tạo : manufacturing company
công ty cung cấp mạng : service provider
công ty dược phẩm : pharmaceutical company
công ty hỗn hợp : joint company
công ty liên doanh : joint firm, company, venture
công ty mẹ : parent company
công ty mới thàn lập : a newly-founded, new company
công ty ngoại quốc : foreign company
công ty ngư nghiệp : fishing company
công ty nước ngoài : foreign company
công ty nội địa : domestic company
công ty quốc doanh : nationalized company
công ty quốc tế : international company
công ty thành viên : member company
công ty tư nhân : private company
công ty đa quốc gia : multinational company
công ty đầu tư : investment firm
công tác : work, task, job, operation, assignment, mission, business, responsibility
công tác bí mật : secret mission
công tác phí : expenses (for a business trip)
công tác quan trọng : important work, important job
công tâm : sense of justice
công tích : merit
công tôn : prince
công tơ : meter (for recording electricity)
công tơ đo đếm : measurement counter
công tư : public and private
công tước : duke, duchess (title of nobility)
công tắc : switch, contact
công tố : to prosecute (on behalf of the state)
công tố viên : public prosecutor
công tố viên đặc nhiệm : special prosecutor
công tử : dandy; mandarin’s son
công tử bột : dude
công viên : (public) park, (public) garden
công viên bán công : private park
công viên quốc gia : national park
công viên thành phố : city park
công việc : job, affair, task, work, matter
công việc khó nhọc : hard, difficult work
công việc ngập đầu : to be up to one’s ears in work
công việc nhiêu khê : a complicated job
công việc nhẹ nhàng : a light piece of work
công việc nặng nhọc : hard work
công việc quản trị : administrative task
công việc đang ngưng đọng : work is at a standstill
công voa : convoy
công và tư : public and private
công văn : official dispatch, official correspondence, official document
công vụ : assignment, mission, civil service, government service
công xa : government car
công xon : console, corbel
công xoóc xi om : consortium
công xuất : (motor) power
công xéc tô : concerto
công xưởng : shop, workshop, atelier
công ích : public, general good, welfare
công ăn việc làm : job, position, work, situation, employment
công điền : village owned rice field
công điểm : cooperative mark for work
công điện : official telegram, wire
công điệp : diplomatic note, official letter
công đoàn : labor union, trade union
công đoàn phí : union dues
công đoạn : step, stage, phase
công đàn : public forum
công đường : law court
công đảng : labor party
công đồn : to attack an enemy post
công đức : virtue, morality, merit
công ơn : service, good turn, merit
công ước : convention
công ốc : building
cõi : world, area, extent, country, region
cõi cô độc : an isolated area
cõi dương : the land of the living
cõi lòng : heart
cõi tiên : paradise, heaven, dream-land, dream-world
cõi trên : fairyland
cõi trần : this world
cõi âm : hereafter, afterlife, beyond, the world of the dead, the next
cõi đời : the world
cõng : to carry on one’s back, carry piggyback
cù : (1) to tickle; (2) top
cù lao : island
cù là : menthol
cù lèo : slip knot
cù lần : ignorant, knowing nothing
cù mì : simple-mannered
cù rù : boring, dull, uninteresting; slowpoke, slowcoach, laggard
cù đinh thiên pháo : syphilis
cùi : (1) pulp, meat; (2) leper
cùi chỏ : elbow
cùi dừa : copra
cùm : chain, shackle, fetter(s); to chain, shackle, fetter
cùm kẹp : torture, torment
cùm mồm : to muzzle, gag, silence
cùn cụt : headlong
cùng : same, together; to act together (with), and; to follow
cùng chí hướng : like-minded
cùng khốn : beggarly, wretched
cùng khổ : poor, miserable
cùng kiệt : at the end of one’s resources
cùng kế : on one’s last legs, last resort
cùng làm : to work together
cùng làm một sở : to work in the same office
cùng lúc : at the same time, simultaneously
cùng lúc đó : at the same time
cùng lúc ấy : at the same time, at that very moment
cùng lớp : same grade, class
cùng một bọn : in the same gang, group
cùng một giuộc : out of the same cloth, of a kind
cùng một lúc : at the same time
cùng một nhòng : to be of the same generation (age-group)
cùng một ruộc : they are all alike
cùng nghĩa : same, identical meaning
cùng ngày : same day
cùng nhau : with each other, together
cùng nhau làm việc : to work together
cùng quê với : to be from the same place as (someone else)
cùng quẫn : straitened
cùng thời : contemporaneous, contemporary
cùng thời kỳ : the same period (of time)
cùng trong năm ấy : that same year
cùng trời cuối đất : everywhere
cùng tận : at lost, in the end
cùng tịch : remote, distant
cùng tột : end, extreme
cùng với : accompanied with, together with, along with
cùng với hoặc không cùng với : with or without
cùng đinh : needy, in need
cùng đồ : in a blind alley, at a deadlock
cú : (1) sentence; (2) owl; (3) blow, shot, hit (with the knuckles)
cú cách : phraseology
cú muỗi : dorhawk, fern-owl, nightjar
cú mèo : barn owl, screech owl, little owl
cú pháp : syntax
cú phôn : phone call
cú rũ : crestfallen, dispirited
cú sút : shot
cú thốc : shock
cú vọ : wicked, evil
cú điện thoại : telephone call
cú đá : punches and kicks
cú đá vào mông đít : a kick in the butt
cú đánh nhẹ : light blow
cúa : palate (part of the mouth)
cúa mềm : soft palate
cúc : chrysanthemum
cúc cu : cuckoo
cúc cung : bow down, humble oneself
cúc cúc : chick-chick (noise of hen)
cúc dục : to bring up, feed
cúc tần : duckweed
cúi : to bow, bend, incline
cúi gằm : to bend down (because of shame or shyness)
cúi luồn : to fawn (upon), grovel (before)
cúi lạy : to bow down, prostrate oneself
cúi lạy trước bàn thờ : to prostrate oneself before an altar
cúi người : to bend over, bend one’s body downwards
cúi người xuống : to bend (one’s body) over
cúi rạp : to bow down to the ground, bow low
cúi xin : ask humbly (somebody about something)
cúi xuống : to bend down
cúi đầu : to bow (one’s head), nod
cúi đầu chào : to bow one’s head in greeting
cúi đầu xuống : to bow one’s head, bend one’s head down
cúm : influenza, flu
cúm gia cầm : bird flu
cúm núm : (1) watercock, gallicrex cinerea; (2) timid, shy, scared
cún : puppy
cúng : to offer sacrifices (religious), make offerings; sacrifice, offering
cúng bái : make ceremonial offerings
cúng lễ : to worship, venerate
cúng lễ tổ tiên : to worship one’s ancestors
cúng tế : offer sacrifices to
cúng tổ tiên : to make offerings to one’s ancestor(s)
cúng vái : to clasp one’s hands in prayer
cúp : to cut, disconnect, cut in (traffic)
cúp máy : to hang up the phone
cúp phôn : to hang up the phone
cúp điện thoại : to hang up the phone
cút : to scram, get lost
cút ra : to leave, get out
cút ra khỏi : to leave, get out
cút ra khỏi nhà : to leave, get out of the house
cút đi : get out of here!, beat it !, scram !, get out of my sight !
cút đi đồ nhãi : beat it, little devil!
căm : (1) to bear, hold a grudge; (2) spoke (of a wheel)
căm gan : bear deep resentment against
căm ghét : to hate, resent, abhor
căm giận : to feel a deep resentment against, deeply resent
căm hòn : to bear a grudge
căm phẫn : angry, upset, indignant
căm thù : to hate, resent
căm tức : to bear a grudge
căn : (1) apartment, flat; (2) [CL for houses, apartments, rooms]; (3) cause, origin, root
căn bản : basis, base, root, background, groundwork, principle, foundation; basic, fundamental
căn bệnh : cause of an illness
căn cơ : economical, thrifty
căn cước : identity, identification, ID
căn cứ : according to; need, require; basis, base, based; to depend, be based
căn cứ hải quân : navy, naval base
căn cứ không quân : air (force) base
căn cứ kỹ nghệ : industrial, manufacturing base
căn cứ quân sự : military base
căn cứ theo : on the basis of, based on
căn cứ trên : based on
căn cứ trên tình trạng : to depend on the situation
căn cứ vào : based on, judging by
căn cứ vào khả năng : to base on ability
căn cứ vào lợi tức : to base on income, be based on income
căn cứ địa : base
căn do : root cause
căn duyên : cause, origin, source
căn dặn : to remind, repeat
căn hộ : flat, apartment
căn nguyên : cause, root, source
căn nhà : house, apartment
căn nhà hai tầng : two story home, apartment
căn phòng : room
căn phòng độc thân : single room
căn số : (math) root; destiny, fate
căn số bậc hai : square root
căn thức : radical
căn vặn : to interrogate
căng : (1) to stretch, strain, tighten; (2) camp
căng da mặt : face lift
căng ngực : breast implant
căng phồng : swollen, stretched tight
căng thẳng : tense, tight, strained, stressed; tension, stress; to become tense, strained
căng thẳng truyền thống giữa hai nước : (a history of) strained relations between 2 nations
căng thẳng đang lên cao : tensions are rising
căng tin : refreshment room, canteen
căng óc : cudgel one’s brains
cũ : old, former, used
cũ nát : tattered
cũ rích : old-fashioned, obsolete
cũi bát : bamboo larder
cũn cỡn : too short (of clothing)
cũng : also, too
cũng biết : to also know
cũng chẳng phải là : also not
cũng có thể : also possibly
cũng giống như : just like, in the same way as
cũng hăng hái như ai : to be as enthusiastic as any other
cũng khá : pretty good
cũng khá lâu : is quite long
cũng không : also not
cũng không sao : is also not a problem, is okay
cũng không thể : also cannot
cũng không được : to also not be possible, also cannot
cũng là : to also be
cũng may : luckily
cũng một bọn : to belong to the same gang
cũng nghĩ vậy : to also think that way, agree
cũng ngon : is rather tasty
cũng như : as well as, the same as, like
cũng như bao lần trước : like so many times before
cũng như lần trước : just like before
cũng như trong bất cứ lãnh vực nào : as in any field
cũng như về mặt : as well as in the area of
cũng nên : maybe, perhaps, possibly
cũng nên lưu ý là : it should also be noted that ~
cũng nên nhắc lại : it should also be reiterated
cũng phải : to also have to, must also
cũng thế : likewise
cũng tùy : it depends
cũng vào lúc này : at this same time
cũng vẫn vậy : still the same (way)
cũng vậy : the same way
cũng được : that’s ok, that’s alright
cũng được kể : can also be considered, also includes
cơ : (1) foundation; (2) occasion, opportunity, circumstance; (3) odd; (4) regiment; (5) machine, mechanism, motor, engine; (6) airplane; (7) hunger, famine; (8) muscle; (9) outburst, crisis
cơ binh : army, forces
cơ biến : adapt oneself to circumstances
cơ bản : base, foundation, fundamentals; fundamental, basic, elementary
cơ bần : misery, poverty
cơ bẩm : slide, breech
cơ bắp : muscles
cơ chiên : fried rice
cơ chế : mechanism, structure
cơ chỉ : careful, cautious, diligent
cơ chừng : it seems that, apparently, seemingly
cơ cùng : starvation and misery, starving and needy
cơ cấu : mechanism, framework, structure
cơ cấu hành chính : administrative structure
cơ cấu kinh tế : economic structure
cơ cấu tìm kiếm : search engine
cơ cấu tổ chức : organizational structure
cơ cầu : misfortune, trouble
cơ cực : ravenous, poor and hard
cơ duyên : karma
cơ giới hóa : to mechanize, mechanization
cơ giời : providence
cơ hoang : starvation
cơ hoành : diaphragm
cơ hàn : hunger and cold, misery, wretchedness
cơ học : mechanics (field of study)
cơ học lượng tử : quantum mechanics
cơ hồ : almost, nearly
cơ hội : chance, occasion, opportunity; opportunistic
cơ hội đầu tư : investment opportunity
cơ khí : mechanism
cơ khí hóa : to mechanize
cơ khổ : hungry and unhappy
cơ lỡ : be in straitened or reduced or strained circumstances, be hard up
cơ man : innumerable, countless, numberless
cơ man nào là : so many
cơ man nào mà kể : huge, enormous number
cơ may : mechanism
cơ mưu : ploy, ruse, stratagem
cơ mầu : secret, mysterious and miraculous
cơ mật : important and secret
cơ mật viện : security council
cơ nghiệp : fortune, assets
cơ ngũ : regiment, company
cơ ngơi : property, power, potential
cơ nhị đẩu : bicep
cơ năng : function, ability
cơ năng dùng : method of use
cơ quan : organ, agency, organization, body, office
cơ quan an ninh : security service
cơ quan báo chí : press organization
cơ quan báo động hàng không : aircraft warning server
cơ quan chính phủ : government organization, agency
cơ quan chức năng : appropriate authorities
cơ quan công quyền : civil rights organization
cơ quan hành chính : administrative body
cơ quan hành pháp : executive branch (of government)
cơ quan học : organology
cơ quan không gian : space agency
cơ quan lập pháp : legislative branch (of government)
cơ quan ngang Bộ : peer organizations
cơ quan ngôn luận : official organ, spokes-agency
cơ quan nhà nước : government organization, agency
cơ quan nhân quyền : human rights organization
cơ quan sinh sản : generative organs, reproductive organs
cơ quan thiện nguyện : good will organization
cơ quan thiện nguyện quốc tế : international good will organization
cơ quan thương mãi : company, commercial organization
cơ quan tuyên truyền : propaganda office, branch
cơ quan tình báo : intelligence agency
cơ quan tình báo trung ương : central intelligence agency
cơ quan tư nhân : private organization
cơ quan điều tra liên bang : Federal Bureau of Investigation
cơ số : base
cơ sở : (1) base (also math); (2) installation, establishment, basis, branch, facility
cơ sở dữ liệu : database
cơ sở dữ liệu phân tán : distributed data base
cơ sở hạt nhân : nuclear facility
cơ sở kinh doanh : business establishment
cơ sở nhà nước : government organization
cơ sở thương mại : trade, business branch, division
cơ sở tri thức : knowledge base
cơ sở tôn giáo : religious organization, institution
cơ sự : condition, state, situation
cơ tam dâu : tricep
cơ thiền : the marvel of Buddhism
cơ thắt : sphincter
cơ thể : organism, body
cơ thể học : anatomy (field of study)
cơ tim : myocardium
cơ trí : crafty, cunning
cơ vòng : sphincter
cơ vận : destiny
cơ xưởng : factory, plant
cơ xưởng luyện kim : metal refinery
cơ xảo : skilful, cute, clever
cơ yếu : essential, important
cơ đồ : family estate; undertaking, career
cơ động : dynamic, self-propelled, mobile
cơi nới : build an extension
cơm : rice, cooked rice, food (in general)
cơm Tây : French (not western) cuisine
cơm bụi : meal taken at an inn (usually with cheap price)
cơm bữa : (daily) meal
cơm chay : vegetarian food
cơm chim : rice for the birds
cơm chiên : fried rice
cơm cháo nháo nhào : rice and gruel mixed up together
cơm cháy : burnt at the bottom of the pot, rice crust at the bottom
cơm chín : cooked rice
cơm cúng : food offerings
cơm dừa : copra
cơm ghế : left-over rice that has been warmed up
cơm hàng : meal taken at an inn
cơm hẩm : inferior quality rice
cơm hớt : rice at the top of the pot
cơm khê : burnt (overcooked) rice
cơm không : plain cooked rice, rice with nothing to go with it
cơm lam : bamboo-tube rice
cơm nguội : cold rice
cơm nước : meal, dinner
cơm nắm : rice ball
cơm nếp : glutinous rice, sticky rice
cơm rang : fried rice
cơm sốt : steaming hot rice
cơm thầy cơm cô : servants
cơm thừa canh cặn : leftovers
cơm trưa : lunch
cơm tấm : broken rice (grains)
cơm tẻ : ordinary rice
cơm tối : dinner, evening meal
cơm vắt : compressed rice
cơm áo : food and clothing, means of support or subsistence
cơm độn : rice mixed with various cereals
cơn : attack, outburst, fit, bout; period, crises
cơn bão : twister, storm, typhoon
cơn bão đã ngớt : the storm had abated
cơn giận : outburst of rage, anger
cơn ho : coughing fit, attack of coughing
cơn hoảng sợ : panic attack, fit of panic
cơn lốc : tornado, twister
cơn mưa : squall of rain
cơn nôn ọe : fit of nausea
cơn say thuốc : (a) high (from drugs)
cơn sốt : attack or bout or fit of fever
cơn tức giận : fit of anger
cơn đau : outburst, fit, attack of pain
cơn đau tim : heart attack
cơn đau âm ỉ : a dull ache
cư : to dwell, live, reside
cư dân : population, inhabitant(s), resident; residential
cư ngụ : to dwell, live, reside
cư sĩ : retired scholar, hermit, recluse
cư tang : be in mourning, observe the interval of mourning
cư trú : residence, inhabitance; to live, reside
cư xá : city, town, housing (project)
cư xá sĩ quan : officers’ quarters
cư xử : to behave, act, conduct oneself
cư xử như bình thường : to act normally
cưa : to saw, amputate
cưng : to pamper, coddle
cưu : (1) to support, help, aid; (2) pigeon, turtledove
cưu mang : to bear; be pregnant
cương : (1) law, principle; (2) hard; (3) bridle, reins
cương cường : callous, inflexible, unyielding
cương giới : border, frontier
cương kiện : hardware
cương lĩnh : fundamental, basic; base
cương mục : summary, resume, outline, synopsis
cương nghị : resolute, firm, determined
cương nhu : hard and soft, firm and yielding
cương quyết : determined decided, firm, resolved
cương the : territory, bound
cương thường : constant obligations of morality
cương to : restrictions (to one’s freedom) (figurative) officialdom
cương trực : upright
cương vị : post, position, place
cương yếu : thesis, fundamentals, essentials
cước : (1) fee, charge (for a service); (2) string; (3) foot
cước chú : footnote
cước khí : beriberi
cước phí : postage, carriage
cước sắc : rank, grade, title
cưới : to marry, wed
cưới chạy tang : wedding which takes place ahead of schedule
cưới nhau : to marry (each other)
cưới xin : marriage, matrimony, wedlock
cướp : to rob, loot, ransack, steal; robbery, theft
cướp biển : pirate, sea-robber
cướp bóc : to rob, loot, plunder, raid, pillage
cướp cò : to go off by accident, discharge accidentally
cướp công : to despoil
cướp của giết người : to kill for robbery
cướp gift : to snatch and run
cướp giật : snatch and run
cướp lấy : to take (by theft)
cướp lời : to interrupt (conversation, speech)
cướp máy bay : highjack
cướp mất : to steal, rob
cướp một nhà băng : to rob a bank
cướp ngày : daylight robbery
cướp ngân hàng : bank robbery
cướp ngôi : to usurp the throne, rob somebody of his throne
cướp nhà băng : bank robbery; to rob a bank
cướp phá : to plunder, loot
cướp sống : take away by force
cướp đoạt : to seize, usurp, rob
cướp đường : highway robbery
cướp đất : to steal one’s country
cười : to laugh, smile
cười bò : doubled up with laughter
cười chê : to make fun of
cười chúm chím : smile
cười cười : to laugh
cười cợt : to joke, jest
cười duyên : to give somebody a charming smile, smile sweetly
cười giòn : laugh aloud in the fullness of one’s content
cười gượng : to force a smile
cười gằn : chuckle, laugh grimly
cười ha hả : laugh (loud or boisterously), shout with laughter
cười hì hì : to laugh loudly
cười híp mắt : smile and half close the eye
cười hô hố : a loud rude laugh, hee-haw
cười hề hề : to laugh
cười hềnh hệch : laugh foolishly, laugh a silly laugh
cười khanh khách : burst out laughing, laugh good-humouredly
cười khà : guffaw, snort of laughter
cười khì : to laugh lightly, laugh sth off
cười khúc khích : giggle
cười khẩy : fleer, laugh scornfully, snigger
cười khỉnh : to scoff
cười lăn : split one’s side with laughter
cười mát : laugh ironically
cười méo miệng : to grimace
cười mỉm : to smile
cười ngạo : grating laugh
cười ngất : rock with laughter
cười ngặt nghẽo : to be doubled up with laughter, split
cười nhe răng : to smile and show one’s teeth, grin
cười nhoẻn : smile a beautiful smile
cười như nắc nẻ : to laugh uproariously, burst into peals of laughter
cười như pháo ran : roar with laughter
cười nhạt : sickly laugh, laugh hollowly, canine laugh
cười nhếch mép : to smile wryly
cười nôn ruột : laugh oneself into convulsions
cười nịnh : laugh flatteringly
cười nụ : to smile
cười nửa miệng : half-smile
cười ra nước mắt : to laugh on the other side
cười ruồi : smile inanely, laugh causelessly
cười rộ : burst out laughing
cười sằng sặc : laugh almost hysterically
cười sặc sụa : to laugh oneself helpless
cười thầm : to laugh secretly, chuckle
cười thầm trong bụng : to laugh secretly
cười toe toét : to break into a broad grin, smile from ear
cười trừ : do nothing but laugh, laugh off
cười tình : smile amorously
cười vang : laugh loudly
cười vào mũi : to laugh in somebody’s face
cười vãi đái : to piss oneself laughing
cười vỡ bụng : to split one’s sides with laughter
cười xòa : to laugh off
cười đứt ruột : split one’s sides with laughter
cười ồ : to laugh, smile
cườm : glass bead
cường : strong, powerful, vigorous
cường binh : a strong army
cường bạo : cruel, brutal, ruthless
cường dương : red-blooded, virile, highly sexed
cường hào : village bully, village elder
cường kích : contour-fighter
cường lực : force
cường quyền : violence
cường quốc : nation, power
cường quốc kinh tế : an economic power
cường tan : acid
cường tang : vigorous, forceful
cường then : prosperity, wellbeing, flourishing
cường điệu : to exaggerate, overplay, overstate, magnify, blow up
cường đại : powerful
cường đạo : bandit
cường địch : powerful enemy
cường độ : intensity, strength
cưỡi : (1) to ride, straddle, mount; (2) see cỡi
cưỡi cổ : rule (over), sway, exercise dominion or sovereignty (over)
cưỡi hổ : we have gone too far to draw back now, in for a penny, in
cưỡi ngựa xem hoa : not to go into details
cưỡi rồng : happy match
cưỡng : to compel, force
cưỡng bách : to force, compel, coerce
cưỡng bách hồi hương : forced repatriation
cưỡng bức : to force, compel
cưỡng bức đột nhập : forced entry
cưỡng chiếm : to extort
cưỡng dâm : to rape, violate (a girl or woman)
cưỡng hiếp : to force, compel, rape
cưỡng hôn : forced marriage; to force a marriage (upon)
cưỡng ép : to compel, force, coerce
cưỡng đoạt : to extort, carry off by force
cược : bet
cạ : to rub
cạc : card
cạc cạc : quack (a duck’s cry); to cackle
cạch : (sound of knocking)
cạm : trap
cạm bẫy : snare, trap
cạn : dry, shallow, empty, out of; to go dry, exhaust
cạn chén : to drink up (one’s glass of wine), drain one’s cup
cạn kiệt : to become exhausted
cạn lời : to be out of words, have nothing more to say
cạn thuốc : out of medicine
cạn túi : penniless, flat broke
cạnh : (1) edge, side; beside, next to, near; (2) to struggle, quarrel, fight, argue
cạnh huyền : hypotenuse
cạnh khía : aspect
cạnh khế : star-shaped
cạnh nhau : beside, next to each other
cạnh nách : near, next to, next door
cạnh sườn : side, flank, wing
cạnh tranh : to contend, compete; competition
cạnh tranh bất chính : illegal or unfair competition
cạnh tranh nhau : to compete with each other
cạo : to shave, scrape, scratch, peel
cạo gió : (scratch the wind) coin rubbing (an old folk remedy)
cạo giấy : bureaucrat, clerk, scribe
cạo mặt : to shave (face)
cạo nhẵn : to shave bare
cạo râu : to shave
cạo trọc : to shave somebody’s head
cạo vôi : plaque removal (from teeth)
cạo đầu : to get a haircut, give a haircut, shave somebody’s head
cạp : edge, rim
cạp chiếu : to edge a mat
cạy : (1) to rely on; (2) to pry up
cạy cửa : to force open a door
cạy lên : to pry up
cạy ra : to pry open, pry apart
cả : (1) oldest, biggest; old; (2) both, everyone, all (of), entire, whole; (3) even, also, as well; (4) at all
cả Thái Lan : all of Thailand
cả ba : all three
cả binh sĩ Mỹ lẫn binh sĩ Afghanistan : both US and Afghani soldiers
cả căn phòng : entire room
cả cười : laugh (loud or boisterously), shout with laughter
cả gan : bold, having plenty of pluck
cả ghen : very jealous
cả gia đình : whole, entire family
cả giận : get mad, be angry
cả gói : package, package deal
cả hai : both
cả hai buổi : all day
cả hai bên : both sides, both parties
cả hai cuốn : both volumes
cả hai cặp mắt : both eyes
cả hai người : both people
cả hai những : both
cả hai phía : both sides
cả hai tay : both hands
cả hai đều : both
cả hai đứa : both guys, both people
cả lo : worry oneself, trouble oneself, bother oneself
cả lò : damn (you) all!
cả mừng : merry, gay, lively, jolly, be in high spirit
cả ngày : all day
cả người : both people
cả nhà : entire family
cả nước : entire country
cả nể : complaisant, compliant
cả quyết : resolute, determined, firm
cả quốc : entire country
cả tháng : entire month, whole month
cả thảy : (all) in all, altogether
cả thảy mấy lần? : how many times altogether
cả thẹn : shy, self-conscious
cả thế giới : the entire world
cả tin : credulous, gullible
cả tiếng : loud-voiced
cả tuần : whole week
cả tuần lễ : whole week, entire week
cả tuần lễ sau : all next week
cả ~ nửa : also, as well as, too
cả ~ đều : both
cả đàn cả lũ : everybody, all of them
cả đàn ông và đàn bà : (both) men as well as women
cả đến : even
cải : (1) to change, reform, tap; (2) cabbage
cải biên : to arrange
cải biến : to change, transform
cải bắp : cabbage
cải bẹ : field cabbage
cải bổ : to use in another capacity
cải cay : mustard
cải chính : to deny, reject
cải cách : to reform, renovate; reform
cải cách di trú : immigration reform
cải cách kinh tế : economic reform
cải cách oen phe : welfare reform
cải cách ruộng đất : land reform
cải cách về chính trị : political reform
cải cách xã hội : social reform
cải cách điện địa : land reform
cải cúc : chrysocome
cải củ : turnip, white radish
cải danh : to change one’s name
cải dạng : to disguise oneself
cải dạng nam trang : to disguise oneself as a man
cải dầu : colza
cải dụng : to reassign
cải giá : to remarry (after being widowed)
cải hoa : cauliflower
cải huấn : to reeducate
cải hóa : to convert, change, transform, reform; conversion, change
cải hối : to repent, be sorry
cải hối thất : guardhouse
cải luyện : to go through a training course
cải lão hoàn đồng : to rejuvenate
cải lương : to improve, reform; (modern) play
cải lịnh : to change orders
cải mả : to bury in a permanent tomb; dirty (of teeth)
cải mỹ : to beautify
cải nhiệm : designate to a new post
cải quá : to reform, amend, correct, make right
cải ra đi : radish
cải sang : to convert, go over to
cải sang đạo thiên chúa : to convert to Christianity
cải thiện : to improve, reform, raise the standard of
cải thiện mức sinh hoạt : to improve the standard of living
cải thiện quan hệ : to improve relations
cải thiện tình trạng : to improve a situation
cải thiện tình trạng nhân quyền : to improve the human rights situation
cải thiện về giáo dục : to improve education
cải tiến : to improve
cải tiến nông thôn : rural improvement
cải tiến về kỹ thuật : technological improvement, improvement in technology
cải trang : to disguise oneself
cải trắng : white cabbage
cải tà qui chính : to amend one’s ways
cải táng : to rebury, bury again
cải tạo : to reconstruct, reorganize, reeducate; reeducation
cải tạo xã hội : to reconstruct, reorganize society
cải tổ : to reorganize, restructure; reconstruction, Perestroika
cải tổ kinh tế : economic reorganization
cải tổ nội các : to reshuffle the cabinet
cải tổ toàn diện : to completely reorganize
cải tội danh : commute
cải tử hoàn sinh : to revive, resuscitate, restore to life
cải xoong : cress, watercress
cải đạo : to change one’s ways
cải đỏ : radish
cải đổi : to change, convert
cảm : (1) to catch cold, have a cold; (2) to feel, feeling; (3) to dare
cảm giác : feeling, sensation, sense
cảm giác luận : sensualism
cảm giác sung sướng : happy feeling
cảm giác tình dục : sexual feeling
cảm giác âm ấm : warm feeling
cảm gió : to catch cold
cảm hoài : feel nostalgia, have a touching recollection of the
cảm hàn : to catch cold, catch a chill
cảm hóa : to convert, move, civilize
cảm hứng : inspiration
cảm kích : touched, moved
cảm mạo : to be indisposed (by a cold), catch a cold
cảm mến : admire and esteem, be filled with admiration and esteem for
cảm nhiễm : to be infected by
cảm nắng : to get sunstroke
cảm phong : to catch a cold
cảm phục : to admire, feel admiration for
cảm quan : the sense organs
cảm quang : photosensible
cảm thông : to communicate, understand, be understanding, sympathize; communication, understanding
cảm thông với : to sympathize with
cảm thương : to feel pity for
cảm thấy : to feel
cảm thấy buồn nôn : to feel nauseated
cảm thấy bình tĩnh : to feel calm
cảm thấy có tội : to feel guity
cảm thấy dễ chịu hơn : to feel better
cảm thấy giận : to feel angry at
cảm thấy giận mình : to be angry at oneself
cảm thấy hối hận : to regret, feel sorry
cảm thấy khó chịu : to feel uncomfortable
cảm thấy lạc lõng : to feel lost
cảm thấy muốn nôn mửa : to feel nauseous, want to get sick
cảm thấy muốn nôn ọe : to feel like throwing up
cảm thấy mắc cỡ : to feel embarrassed, ashamed
cảm thấy mệt mỏi : to feel tired
cảm thấy nhẹ nhõm : to feel relieved, relief
cảm thấy nhục nhã : to feel embarrassment, shame
cảm thấy rất ngán : to feel very depressed
cảm thấy say xe : to feel, be carsick
cảm thấy thoải mái : to feel relaxed
cảm thấy thông cảm với : to sympathize with, feel sympathy for
cảm thấy trách nhiệm : to feel responsible
cảm thấy tội nghiệp : to pity, feel sorry for
cảm thấy áy náy : to feel uneasy
cảm thấy đau : to hurt, feel pain
cảm thấy ớn lạnh : to feel cold, have chills, shiver
cảm thử : to get sunstroke
cảm tình : feeling, sentiment
cảm tưởng : impression, comment, remarks
cảm tạ : to thank, express one’s gratitude
cảm tử : to brave death, volunteer for death, suicide
cảm tử quân : kamikaze
cảm xúc : feeling(s)
cảm động : to thank, thank you; moved, touched
cảm động nghẹn lời : to be struck dumb with emotion
cảm ơn : to thank, thank you
cảm ứng : to irritate, irritation
cản : to stop, block; bumper, fender
cản hậu : rear bumper
cản trở lưu thông : to block, obstruct traffic
cảng : (sea) port, harbor
cảng nước sâu : deep water port
cảng vụ : port authorities
cảnh : (1) to warn; (2) to warn; (3) scenery, scene, view, site, landscape, situation, condition; (4) border, limit
cảnh binh : policeman
cảnh báo : alarm, warning, alert; to warn
cảnh báo về : to warn about
cảnh báo về hậu quả : to warn (sb) about the results (of sth)
cảnh bị : to guard, patrol; guard, police, watchman
cảnh bị học viện : policy academy
cảnh cáo : to (raise an) alarm, warn
cảnh cáo Hoa Kỳ : to warn the United States
cảnh diện : faucet
cảnh gia đình ấm cúng : the scene of a united family
cảnh giác : vigilance; vigilant, aware
cảnh giác thường xuyên : constant vigilance
cảnh giác đối với : vigilance towards
cảnh giới : to warn, admonish, watch, guard; limit, border, frontier
cảnh huống : happening, situation, plight
cảnh hỗn độn : confusion
cảnh khốn : difficult situation
cảnh ngoại : surroundings, environment
cảnh ngộ : situation, plight
cảnh ngộ oái oăm : an awkward situation
cảnh nội : inward sentiments, feelings
cảnh phông : scenery, scene
cảnh phục : police uniform
cảnh quan : landscape
cảnh sát : police; policeman
cảnh sát bắn súng nước và đạn cao su : the police fired water cannons and rubber bullets
cảnh sát cuộc : police station
cảnh sát giao thông : traffic police
cảnh sát trưởng : chief of police, police chief
cảnh sát tuần tra : patrolmen, patrolling police officers
cảnh sát viên : policeman, police officer
cảnh sát vũ trang : armed policeman
cảnh sát địa phương : local police
cảnh sắc : scenery, view, landscape
cảnh sống : living conditions, living situation
cảnh trí : landscape, sight, view, scenery, scene, spectacle
cảnh tình : situation, condition
cảnh tượng : scene, sight, view, spectacle
cảnh tỉnh : to awaken, open the eyes of
cảnh vui : happy scene
cảnh vật : nature; spectacle, sight
cảnh vẻ : particular
cảnh vệ : guard
cảnh vụ : nature, spectacle, view
cảnh đẹp : scenic spot
cảnh địa : border, frontier
cảo : (rough) draft, manuscript
cảo bản : manuscript
cảo luận : essay
cảo táng : bury summarily
cấc láo : impolite, rude, ill-bred, unmannerly
cấm : to forbid, prohibit, ban; no ~, do not ~ (on signs, etc.)
cấm binh : royal palace guard
cấm chỉ : to forbid, prohibit
cấm cung : to confine to the house (a highborn girl in a feudal society)
cấm cản : to prohibit, forbid
cấm cố : to detail, hold
cấm cửa : to forbid (someone) to darken one’s door
cấm dán giấy : post no bills
cấm dục : to practice continence
cấm hút thuốc : no smoking
cấm khẩu : to lose one’s power of speech (when at the point of death)
cấm lệnh : interdiction, prohibition, ban
cấm lịnh : the prohibition
cấm rẽ bên phải : no right turn
cấm rẽ bên trái : no left turn
cấm thành : forbidden citadel
cấm thử : to ban, outlaw
cấm thử bom nguyên tử : to outlaw nuclear weapons
cấm tiệt : to forbid strictly or absolutely
cấm vào : no entry, do not enter, no admittance
cấm đoán : to forbid, prohibit, interdict, outlaw; prohibition
cấm đạo : blocked road, no thoroughfare, road closed
cấm địa : forbidden zone, out of bounds area
cấm đỗ xe : no parking
cấn : (1) to deduct; (2) see cặn
cấp : (1) degree, grade, level, rank, step; (2) to confer, obtain, get, issue; (3) urgent, pressing
cấp biến : emergency, crisis
cấp bách : urgent, pressing
cấp báo : to send an emergency dispatch to, notify immediately, tin
cấp bậc : degree, grade, rank
cấp bằng : diploma, degree
cấp bộ : party local hierarchy
cấp cao : advanced, upper, high (level)
cấp chính xác : level of accuracy
cấp chỉ huy : command level, echelon
cấp chỉ huy quân đội : military command
cấp cứu : (to give) first aid, emergency aide
cấp dưới : inferior, subordinate, junior, low(er)-level
cấp dưỡng : to provide relief for (old or disabled person)
cấp giấy thông hành : to issue a passport
cấp hiệu : stripe, badge (showing army rank)
cấp học bổng : to grant a scholarship
cấp khoản : allowance, allotment of funds
cấp lãnh đạo : leader
cấp một trương mục : to get an account
cấp nước : water supply
cấp phát : to allocate, give; allocation
cấp phép : license, licensing
cấp số : progression, series
cấp số cộng : arithmetic progression
cấp số nhân : geometric progression
cấp thiết : pressing, urgent, imperative
cấp thấp : low(er) level
cấp tiến : progressive, radical
cấp trên : higher, senior, superior, higher authorities
cấp tính : pernicious, acute
cấp tốc : swift, urgent, very fast, intense
cấp vốn : to allot capital, finance, fund
cấp điều độ : control level
cấp điều độ có quyền kiểm tra : supervisory control level
cấp điều độ có quyền điều khiển : regulatory control level
cấp điện áp : voltage level
cấp độ : level
cấp độ quốc gia : national level
cất : (1) to hide, store, put away; (2) to lift, elevate, pick up, erect, build, construct; (3) to distill
cất binh : to raise troops
cất bút : take a brush
cất cao : uplifting
cất chén : raise one’s cup of wine
cất chức : to remove, relieve (from position), dismiss, discharge
cất cánh : to take off (plane)
cất công : to trouble oneself (to do something)
cất cơn : abate (said of a fit of fever)
cất cẩn : careless
cất dọn : arrange, put in order
cất giấu : hide, conceal
cất giọng : to raise one’s voice
cất giữ : to save, keep, store
cất hàng : to buy goods
cất hành : to buy wholesale
cất lên : to raise, come up
cất lấy : to save something (for later), put something away (for later)
cất lẻn : do on the sly
cất miệng : open one’s mouth (to speak)
cất mình : lift oneself
cất mả : to remove remains of a dead person (from one grave to another)
cất nhà : to buy a house
cất nhắc : to be hardly able to lift (one’s limbs)
cất nóc : roof a house, build a roof
cất quyền : deprive somebody of his rights as a citizen
cất quân : to raise troops
cất rượu : distill alcohol
cất tiếng : to begin to speak, begin to sing, raise one’s voice
cất vào túi : to put in one’s pocket
cất vó : rear, prance (of a horse)
cất đi : to put away, take away
cất đám : proceed to bury
cất đầu : stand up
cấu : (1) to build, construct; (2) to pinch
cấu hình : configuration
cấu kết : conspiracy; to conspire
cấu rứt : tear, fight
cấu thành : to complete, form, make up, create, compose
cấu trúc : architecture, structure
cấu trúc chương trình : program structure
cấu trúc cây : tree structure
cấu trúc danh sách : list structure
cấu trúc dữ liệu : data structure
cấu trúc mạng máy tính : network structure
cấu trúc điều khiển : control structure
cấu tượng : texture (of the soil.)
cấu tạo : to build, create, compose, construct, design, engender; structure, makeup, composition
cấu tứ : put ideas in order, make an outline (for an essay)
cấu tử : constituent
cấu xé : to tear
cấu âm : articulate
cấy : (1) to transplant
cấy máu : blood transfusion
cấy tim : heart transplant
cầm : (1) to hold, take hold of, arrest, capture; (2) to pawn; (3) guitar, lute, musical instrument; (4) bird
cầm bút : be a writer
cầm bằng : as if; to consider as
cầm ca : music and song
cầm chèo : row, scull
cầm chầu : to beat time on a tomtom
cầm chắc : to be very sure, absolutely positive; to hold tight, hold fast
cầm chừng : indifferently, half-heartedly, perfunctorily
cầm cái : to be a banker (in card games)
cầm cân nẩy mực : to hold the balance
cầm câu cơm : means of livelihood, way of making a living
cầm cây súng : to hold a gun
cầm cả hai tay : to hold with both hands
cầm cập : to shake, tremble like a leaf
cầm cự : to resist
cầm hạc : peaceful life (of a mandarin)
cầm khách : entertain guests
cầm lái : to drive (a car), land (a plane), take the helm, be at the wheel
cầm lấy : to (hold and) take
cầm như : as if
cầm nhầm : to take by mistake
cầm nĩa lên : to pick up a fork
cầm quyền : to hold power, be in power
cầm quân : command troops
cầm súng : to hold a weapon
cầm sắt : conjugal harmony
cầm sẵn : to hold ready
cầm tay : mobile, portable, handheld; to hold in one’s hand
cầm thú : animals
cầm thư : music and books, intellectual life
cầm tinh : to be born under the auspices of (one of the twelve animals whose
cầm trong tay : to hold in one’s hand
cầm trên tay : to hold in one’s hand
cầm tù : to keep in prison, imprison, jail
cầm đài : variety actress
cầm đũa : to hold chopsticks
cầm được : to hold back
cầm được nước mắt : to hold back tears
cầm đầu : to (take the) lead, be the head of
cầm đằng chuôi : have a hold over someone, play safe
cần : (1) to be urgent, pressing; to need (to), want; to care; (2) hard working, industrious; (3) rod, pole, staff; (4) celery
cần câu : fishing pole, fishing rod
cần câu cơm : bread-winner, livelihood, means of
cần cù : hard working, industrious, laborious; hard work
cần cấp : essential, necessary, urgent
cần cẩu : crane
cần dùng : needed, wanted; to need, want
cần kiệm : industrious, thrifty
cần kíp : essential, necessary
cần lao : labor, working (as an adjective)
cần làm : to have to do
cần nhắc lại ở đây rằng : it must (should) be reiterated here that
cần nói : it has to be said, one should say
cần nói rõ rằng : it must be stated clearly (that)
cần nói thêm : to have to say, have to add
cần nói thêm rằng : it must also be said that ~
cần phải : to need to, have to, must
cần phải nói thêm : to have to add
cần quan tâm : to need, deserve attention
cần sa : cannabis, marijuana
cần ta : water dropwort
cần thiết : indispensable, essential, necessary; necessity
cần thiết phải : must
cần trục : crane (machinery), jack
cần tây : celery
cần tới : to need
cần vương : to support the king, rescue the king
cần vẹt : trolley
cần vụ : server, attendant (to a high-ranking official)
cần xé : deep bamboo basket
cần yêu : to need
cần để ý là : it must be noted that
cầu : (1) bridge; (2) to request, demand, desire; (3) toilet; (4) sphere, ball; birdie (badminton)
cầu an : quiet-seeking, eager for a quiet life
cầu bơ cầu bất : homeless, vagabond, vagrant
cầu chui : viaduct
cầu chì : fuse
cầu chúc : to wish
cầu cạn : viaduct
cầu cạnh : to request (a favor)
cầu cảng : bridges and ports, quay, wharf
cầu cống : bridges and locks
cầu cứu : to ask for help, seek help
cầu danh : seek after honors
cầu dao : knife-switch
cầu duyên : pray for good chances in love
cầu hiền : seek men of great talent (to serve the country)
cầu hàng không : air-bridge, air-lift
cầu hòa : to sue for peace
cầu hôn : to ask for (a girl’s) hand
cầu hồn : requiem (mass)
cầu khuẩn : coccus
cầu khấn : pray under one’s breath
cầu khẩn : to plead, beg
cầu khỉ : foot bridge, rope bridge
cầu kinh : to pray, say prayers
cầu kỳ : far fetched, unusual
cầu lam : rendez-vous, blue bridge (the bridge to meet gods)
cầu lát bê tông : concrete slab bridge
cầu lợi : to seek profit
cầu may : to try one’s luck
cầu mong : to aspire
cầu môn : goal
cầu mắt : eyeball
cầu nguyện : to pray; prayer
cầu nguyện Chúa : to pray to God
cầu nguyện cho : to pray for (someone)
cầu nguyện trời đất : to pray
cầu nối : link, bridge
cầu nổi : floating bridge, pontoon bridge
cầu phao : pontoon bridge
cầu phương : quadrature, square
cầu quay : swing-bridge
cầu siêu : to say a mass for the peace of someone’s soul (in Buddhism)
cầu thang : stairs, staircase
cầu thủ : ball player
cầu thủ nhà nghề : professional footballer
cầu thực : to beg for food, earn one’s living
cầu tiêu : toilet, bathroom, latrine, water closet
cầu tiến : to move forward, get ahead
cầu tre : bamboo bridge
cầu treo : suspension bridge
cầu trường : to rectify (a curve)
cầu trượt : children’s slide
cầu trục : bridge crane
cầu tàu : wharf, quay
cầu viện : to seek reinforcements
cầu vồng : rainbow
cầu yên : to pray for peace
cầu ân : to request a favor
cầu ô : blackbird bridge, the mythical way across the milky way
cầu đá bê tông : concrete beam bridge
cầu đảo : to make offerings (to deity) for one’s wishes to be fulfilled
cầy : (1) dog; (2) to plow; plow
cầy bừa : to farm
cầy cấy : to farm, cultivate
cầy cục : bustle about
cầy giông : Zibet
cầy sâu cuôc bẫm : to plow deep
cẩm : (1) police officer; (2) elegant, flowery; (3) brocade
cẩm bào : brocade court robe
cẩm chướng : pink, carnation
cẩm lai : barian kingwood
cẩm nang : bag, sack, pocket, wallet
cẩm nhung : flowered silk cloth
cẩm thạch : marble
cẩm tú : embroidered brocade, very beautiful landscape, very beautiful
cẩn : (1) cautious, careful; (2) to inlay, embed, encrust
cẩn bạch : to inform respectfully
cẩn cáo : to inform respectfully; respectfully, sincerely yours (letter closing form)
cẩn phòng : vigilant, watchful
cẩn thận : attentive, watchful, careful, prudent, cautious
cẩn thận tối đa : to be very careful
cẩn trọng : careful, cautious, warning
cẩn tín : be trustful
cẩu : dog
cẩu hợp : illicit intercourse
cẩu thả : careless, sloppy
cẩu trệ : animal, beast
cận : near, close to
cận cảnh : close-up, foreground
cận huống : recent situation
cận kim : modern
cận lai : recently
cận lâm sàng : paraclinical
cận lân : close neighbors
cận lợi : immediate interest
cận nhiệt đới : subtropical zone
cận sử : modern history
cận thần : trusted courtier
cận thị : short sighted, myopic
cận tiếp : adjoin, be adjacent
cận trạng : recent situation
cận vệ : guard, aide-de-camp
cận xích đạo : subequatorial
cận điểm : punctum proximum
cận đại : modern, contemporary
cận đại hóa : modernization
cập : to reach, come to
cập bà lời : bleary-eyed
cập bến : to dock
cập cách : corresponding (to), conformable (to)
cập kê : nubile; to reach marrying age
cập nhật : to revise, update; up to date
cập rập : hasty, hurried, act or be done in a hurry
cập thì : timely
cập đệ : pass an examination
cật : kidney
cật lực : to devote one’s strength
cật vấn : to interrogate, grill (with questions), cross-examine
cậu : mother’s brother, uncle
cậu bé : boy, young man
cậu ấm : mandarin’s son
cậy : persimmon
cậy cục : to painstakingly entreat (influential people) for a favor
cậy thế : to rely on one’s position or standing
cậy tài : to rely vaingloriously on one’s talent
cắc : dime
cắc cớ : brought about by the irony of fate, ill-timed
cắc kè : chameleon
cắm : to plant, pitch
cắm lều : to pitch a tent
cắm mốc : set up (plant) landmarks
cắm ruộng : stake out fields (said of a debtor)
cắm sâu vào : to be stuck deep into
cắm sừng : to cuckold
cắm trại : to camp, go camping
cắm đất : stake out land (of a debtor)
cắn : to sting, bite, bark
cắn bóng : bay the moon
cắn chỉ : penciled with betel juice
cắn câu : to get caught, be enticed
cắn cấu : to have a fight
cắn cỏ : to beseech, implore plaintively
cắn màu : mordant
cắn môi : to bite one’s lips
cắn răng : to bear, endure
cắn rứt : to worry, harass, sting, gnaw (conscience, etc.)
cắn trộm : bite without barking (said of a dog)
cắp : (1) to steal, swipe; (2) to carry under one’s arm
cắp bánh xe súng đại bác : wheel pair (artillery)
cắp nách : carry under one’s arm
cắp nắp : accumulate, lay up, store up, put up, save up
cắt : to cut, reduce, chop
cắt băng : cut the inauguration band
cắt bằng phẳng : to cut smoothly
cắt bỏ : to cut out
cắt chỉ : to take out stitches
cắt chức : to dismiss from office
cắt cổ : exorbitant, usurious
cắt cứ : to delegate, detail, tell off
cắt dán : cut-paste
cắt giảm : to cut back on, cut down, reduce
cắt giảm lãi suất : to reduce the interest rate
cắt giảm ngân sách : to reduce a budget
cắt giảm nặng : to reduce heavily, greatly
cắt khúc : cut into pieces
cắt lần : in turn
cắt lớp : to scan
cắt lời : to interrupt (someone who is speaking)
cắt may : to confection
cắt nghĩa : to explain
cắt nghĩa cho : to explain to (sb)
cắt nghĩa từng chữ một : to explain each word
cắt ngắn : cut short, shorten, cut down
cắt quần áo : cut out a garment
cắt rau : to cut up vegetables
cắt tóc : to cut hair, give a haircut
cắt tóc ngắn : to cut one’s hair short
cắt xén : to clip, cut, shorten, edit, truncate
cắt áo : to make a dress
cắt đặt : to assign, allot a task
cắt đứt : to cut (off), sever, break off
cắt đứt liên hệ : to sever, cut off a relationship, relations
cắt đứt luồng tư tưởng : to interrupt one’s train of thought
cắt đứt lời : to cut someone off (while speaking)
cắt đứt mọi liên hệ với : to sever all ties with
cằm : chin
cằm cặp : tremble like a leaf, clatter
cằm nhọn : pointed chin
cằn : exhausted, impoverished; stunted, dwarfed
cằn cọc : stunted
cằn nhằn : to complain, grumble
cằng hữu : friends
cẳm : chin
cẳng : paw, leg
cẳng tay : forearm
cặc : penis, cock, dick, prick
cặc bò : cow-hide
cặm : to fix, plant
cặm cụi : to be absorbed in sth
cặm cụi làm ăn : to be absorbed in one’s work
cặn : deposit, residue
cặn kẽ : detailed, thorough
cặp : (1) pair, couple; (2) schoolbag, backpack, briefcase; (3) to pinch, grip
cặp bến : to board, come on board
cặp bồ : go about with
cặp chì : seal with lead, lead
cặp kè : to be linked with, connected with
cặp kè với : to be linked with, connected with
cặp kính : pair of glasses
cặp kính phi công : aviator glasses
cặp kính đen : dark glasses
cặp lồng : set of mess-tins
cặp môi : (pair of) lips
cặp mắt : (pair of) eyes
cặp mắt diều hâu : hawk-like eyes, sharp eyes, eyes like a hawk
cặp mắt man dại : wild eyes
cặp mắt ngầu đỏ : bloodshot eyes
cặp ngực : pair of breasts
cặp nhiệt : to take temperature (of a patient); clinical thermometer
cặp sách : papercase
cặp sốt : clinical thermometer; to take someone’s temperature
cặp thai : forceps
cặp tóc : hairpin
cặp vú : (pair of) breasts
cặp vợ chồng : husband and wife, married couple
cặp đôi : twin, double
cặp đùi : (pair of) thighs
cọ : (1) to rub, polish; (2) palm tree
cọ quẹt : to rub
cọ quẹt vào nhau : to rub against each other
cọ xát : friction; to rub repeatedly, come into contact with
cọc : stake, post, stack (of coins)
cọc cằn : rude, rough
cọm già : that old sourpuss
cọm rọm : old and worn out
cọn : water-wheel
cọng : see cộng
cọng với : together with
cọp : tiger
cọp giấy : paper tiger
cọt kẹt : to grate, creak
cọt xê : corset, stays
cỏ : grass
cỏ ba lá : clover, a three leaved clover
cỏ bê : fatigues (uniform)
cỏ bạc đầu : white-headed grass
cỏ chân nhện : finger grass
cỏ cây : vegetation
cỏ dại : weeds
cỏ gà : Bermuda grass
cỏ gấu : nut grass
cỏ khô : hay
cỏ lào : fragrant thoroughwort
cỏ lùng : weed, darnel, rye-grads
cỏ may : chrysopogon, raflis trivialis
cỏ mần trầu : goose grass
cỏ mật : honey grass
cỏ rậm : thick grass, dense grass
cỏ sâu róm : green bristle grass
cỏ voi : elephant grass
cỏ vê : corvee
cỏ áy : withered grass
cỏn con : small, insignificant, petty
cố : (1) to make an effort, try (very hard); (2) great grandfather; (3) to pawn; (4) reason; (5) old, former, late (deceased); (6) intentional, premeditated; (7) firm, strong; (8) innate, original; (9) to look after, care for, turn one’s head
cố chí : resolved, determined, decided (to do something)
cố chấp : stubborn, obstinate, persistent
cố chủ : previous owner
cố công : to endeavor, strive, do one’s utmost
cố cựu : old acquaintance, old friends
cố giao : old acquaintance, old friend
cố giữ bình tỉnh : to try to keep calm, try to stay cool
cố gắng : to try, strive, struggle, attempt, make an effort; effort
cố gắng lớn lao : tremendous, great effort(s)
cố hương : hometown, native village
cố hết sức : to do one’s best
cố hữu : (1) old friend; (2) innate, natural; (3) chronic, always existing
cố kết : rally, unite closely
cố lão : old man, aged man, elder
cố nhiên : natural, naturally, of course, undoubtedly
cố nhoai vào bờ : to strive to reach the shore
cố nhân : old friend
cố nông : poor peasant, farm laborer, farmhand, hired man
cố nội : grandparents
cố quốc : native country, native land
cố sát : to murder
cố sức : to endeavor, strive, make an effort, do one’s utmost
cố thổ : stay on, not to budge
cố thủ : to stand one’s ground, hold one’s ground, stand firm
cố tri : old acquaintance, old friend
cố tình : purposely, intentionally
cố tật : defect, disability, infirmary, handicap
cố vấn : counselor, council, councilor, advisor; counseling; to advise, council
cố vấn an ninh : security council, advisor
cố vấn an ninh quốc gia : national security council
cố vấn chính trị : political advisor
cố vấn kinh tế : economic advisor
cố vấn đầu tư : investment counseling
cố ý : deliberate, premeditated, purposeful, intentional, willful; to intend; purposely, intentionally, on purpose
cố đô : former, old capital (city)
cố đô cổ kính : ancient capitol
cố đạo : (Catholic) priest
cố định : fixed, set, stationary
cốc : (1) glass, cup, glassful; (2) to hit on the head with one’s finger; (3) cormorant; (4) ravine, valley; (5) cereal, grain
cốc bia nổi bọt : a glass of foaming beer
cốc biển : frigate bird, fregata
cốc cốc : sound of Buddhist temple’s wooden fish
cốc loại : cereal
cốc láo : insolent, impolite, impertinent
cốc rửa mắt : eye cup (for cleaning the eye)
cốc tai : cocktail
cốc vũ : grain rain ( th solar term)
cốc vại : tumbler
cốc đế : big cormorant
cối : mill, mortar
cối cần : foot-mortar
cối giã : rice polisher
cối xay : (rice) mill
cối xay bột : flour-mill
cối xay cà phê : coffee mill
cốm : grilled rice
cống : (1) sewer; (2) to offer in tribute; (3) student who has passed village level examinations
cống hiến : to contribute
cống lễ : tribute
cống ngăn : lock (in a canal)
cống nạp : pay tribute, tribute, contribution
cống phẩm : tribute, contribution, offering
cống rãnh : sewers, sewerage
cống sinh : successful examinee at village level
cốp : dry, sharp sound
cốp chiếc xe : trunk (of a car), storage compartment (on a vehicle)
cốp pha : formwork
cốp xe : trunk (of a car), storage compartment (on a vehicle)
cốt : (1) to aim at, be essential, essence; (2) bone, framework
cốt cách : character skeleton
cốt cán : loyal party member, core member (of a group); major, key
cốt giao : ossein
cốt lõi : core, essence, nucleus, kernel
cốt nhất : paramount, chiefly, above all, the chief or main thing is
cốt nhục : bone and flesh, (fig) blood relationship
cốt nhục tương tàn : interfamilial, internecine war
cốt nhục tử sinh : live and die together
cốt sắt : steel framework
cốt thép : steel rod
cốt truyện : fame work, plot
cốt tủy : marrow, essence
cốt tử : essential, vital
cốt yếu : essential, crucial, vital, capital, cardinal, dominant
cồi : black head
cồm cộm : bulging
cồn : (1) sand dune; (2) alcohol; (3) collar; (4) gum, paste
cồn cào : to feel hungry
cồn cát : sand dune, sand bank
cồn ruột : turn one’s stomach, feel nauseous
cồn thuốc : tincture
cồn thực vật : grain alcohol
cồng : gong, bell
cồng kềnh : bulky, cumbersome, awkward, unwieldy
cổ : (1) neck, collar; (2) ancient, old, out of date, old fashioned; (3) drum; (4) merchant; (5) blind; (6) leg; (7) share, stock
cổ bẻ : wing collar
cổ canh : supporter, follower, friends
cổ cao ba ngấn : (woman’s) beautiful neck
cổ chân : ankle
cổ cánh : influential
cổ cồn : high stiff collar
cổ giả : collar
cổ học : archaeology
cổ họng : throat
cổ họng bị rách đôi : to have one’s throat cut
cổ hủ : outdated, old-fashioned
cổ kim : past and present, ancient and modern
cổ kim chưa hề có : there’s never been ~
cổ kim đến bây giờ : since ancient times (until now)
cổ kính : ancient, antique, old; antiquity
cổ lai : from ancient times
cổ lệ : old custom
cổ lỗ sĩ : obsolete, superannuated, old-fashioned, outdated
cổ lục : book of ancient histories, old records, old writings
cổ mộ : antique tomb
cổ ngạn : old proverb
cổ ngữ : archaism, ancient language, old saying
cổ nhân : men of old, the people of the very distant past
cổ phiếu : coupon, share certificate, share (of stock)
cổ phong : ancient, old custom
cổ phần : stock, share
cổ phần hóa : to privatize
cổ phần ưu đãi : preferred stock
cổ quái : bizarre, strange
cổ sinh vật học : paleontology
cổ sơ : primitive, primeval
cổ sử : ancient history
cổ tay : wrist
cổ thi : old-style poetry, ancient poetry
cổ thụ : ancient tree, century-old tree, very old tree
cổ truyền : age-old, traditional
cổ trướng : hydropsy
cổ tích : trace, vestige
cổ tượng : mammoth
cổ tục : ancient custom
cổ tự : ancient writing
cổ tự học : paleography
cổ võ : to excite, encourage, support
cổ văn : ancient literature, classical written Chinese; classical (i.e. Chinese)
cổ vũ : to cheer, encourage
cổ vật : antiques, antiquity
cổ xúy : to support, advocate, call for; to applaud, praise, eulogize
cổ xưa : old, ancient
cổ áo : collar
cổ điển : classic, classical; classics
cổ đông : shareholder
cổ đại : classical period, era
cổ độ : old pier, old landing place
cổ động : to campaign, promote; promotional
cổ động viên : fan, supporter
cổ đứng : stand-up collar
cổi : (1) to take away, take off, undress, strip; (2) see cởi
cổn bào : imperial robe
cổn miện : robe and crown (imperial costume)
cổng : gate, entrance, port
cổng chào : arch
cổng kết nối : connection port
cổng ngõ : gateway and alleyway, doors, dates
cổng nối tiếp : serial port
cổng rả : door, gate
cổng song song : parallel port
cổng xe lửa : level crossing, grade crossing, railway crossing
cỗ : (1) set; (2) feast, banquet
cỗ bài : pack of cards, deck of cards
cỗ bàn : banquets and feasts
cỗ chay : vegetarian meal
cỗ cưới : wedding banquet, wedding feast, reception
cỗ lòng : internal organs (of animal)
cỗ quan tài : coffin
cỗ ván : coffin
cỗ xe : carriage, chariot
cỗ áo : coffin
cỗ đòn : poles to carry the coffin
cỗi : (1) origin, root
cỗi gốc : root, origin
cỗi nguồn : origin, root, spring, source
cỗi ngọn : root and top
cỗi phúc : source of happiness
cỗi rễ : root, origin
cộc : (of garment) to be short(-sleeved)
cộc cỡn : short, very short
cộc lốc : short, curt
cộc tay : short sleeved
cội : source, root, origin
cội nguồn : root, source
cộm : to bulge
cộm lên : to bulge out
cộm lên một cục : to bulge out
cộn : bulging
cộng : (1) common, collective, communist; (2) to add (up)
cộng hòa : republican; republic
cộng hưởng : (1) to enjoy together; (2) resonance
cộng phi : communist bandits
cộng phương : the communist side
cộng sinh : symbiosis
cộng sản : communist; communism; public property
cộng sự : fellow-worker, coworker; to work together, collaborate, cooperate
cộng sự viên : collaborator, coworker
cộng thêm 1 triệu mỹ kim : an additional 1 million US dollars (?)
cộng thêm : additional
cộng thêm đó : moreover, in addition (to this)
cộng tác : cooperation, collaboration; to cooperate, collaborate
cộng tác viên : collaborator
cộng tác với : to cooperate with
cộng tác với chính quyền : to cooperate with the government
cộng tồn : to coexist
cộng việc rất cực nhọc : to toil, work very hard
cộng với : together with, in combination with, in addition, plus
cộng đồng : common, collective, community
cộng đồng Việt Nam : Vietnamese community
cộng đồng bản xứ : local community
cộng đồng hải ngoại : the overseas community
cộng đồng người Việt : Vietnamese community
cộng đồng quốc tế : international community
cộng đồng thế giới : world, global community
cộng đồng tài sản : communal, common, joint property
cộp : sound of sharp blow
cột : (1) pole, column, rod, pillar; (2) to bind, tie up
cột buồm : mast (of a sailboat)
cột chặt : to tie, bind
cột con : small pillar
cột cái : main or principal column, pillar
cột cây số : milestone, road marker
cột cờ : flagpole, flagstaff, flag tower
cột dây thép : telegraph pole
cột giây thép : telegraph pole
cột hàng rào : fencepost
cột mỡ : greasy pole
cột phướn : flagpole (of a Buddhist temple)
cột sống : spinal column, vertebral column
cột thu lôi : lightning-rod, lightning-conductor
cột trụ : pillar
cột ét xăng : gasoline pump
cột ăng ten : antenna mast
cột đèn : electric pole, lamp-post
cớ : cause, reason, ground, pretext
cớ nói : reason to speak, pretext
cớ sự : cause
cớm : cop, fuzz, pigs, police
cờ : (1) flag, banner, colors; (2) chess
cờ bạc : to gamble; gambling
cờ chiếu tướng : chess
cờ chân chó : dog-leg chess (a children’s game)
cờ gian bạc lận : to cheat in gambling
cờ hiệu : pennant
cờ lau : reed wood
cờ lông công : sparrow-feather flag (used by couriers for
cờ lệnh : control flag
cờ người : human chess
cờ rũ : flag at half staff, half mast
cờ rếp : crepe
cờ rủ : flag at half-mast
cờ tam tài : French flag, the tricolor
cờ trắng : white flag, flag of truce
cờ tướng : (Chinese) chess, xiangqi
cờ vua : to play chess
cờ vàng : yellow flag
cờ xí : flag, banner
cờ đuôi nheo : pennon, pennant
cởi : to take off, loosen, unfasten, unwrap
cởi bỏ : to cast off, get rid of
cởi chuồng : naked
cởi giày ra : to take off one's shoes
cởi giầy : to take off one’s shoes
cởi hết quần áo : to take off all of one’s clothes
cởi mở : to open, start, liberalize, loosen, ease, relax; relaxed, easy, open, frank, friendly, open-minded
cởi mở kinh tế : economic liberalization
cởi quần : to take off one’s pants, get undressed
cởi quần áo : to take off one’s clothes
cởi ra : to unfasten, take off
cởi ra áo : to take off clothes
cởi truồng : naked
cởi trói : to untie, unbind
cởi trần : half naked
cỡ : size, stature, caliber; on the order of
cỡ chừng : about, approximately
cỡ lớn : big, large
cỡ như : like, at the level of
cỡ như thế này : like this
cỡ trung bình : average size
cỡi : [=cưỡi] to straddle, ride
cỡi truồng : naked
cỡn : rut, (of female) be in heat
cợt ghẹo : tease, bother
cợt nhả : indelicate, tactless, impolite, rude
cụ : great grandparent, parent; to have; complete
cụ bà : great grandmother; your mother
cụ bị : to prepare, get ready
cụ cố : great-great-grandfather
cụ cựa : move, budge
cụ già : elderly person
cụ lớn : high official, you (to high official)
cụ ngoại : maternal great grandparents
cụ thể : concrete, tangible, explicit; in particular
cụ thể hóa : to solidify, make concrete
cụ túc : complete
cụ ông : great grandfather
cục : office, department; piece, block, chunk
cục bộ : partial, local
cục cưng : darling
cục cằn : rude, brutal
cục cục : cackle, cluck (as hen)
cục cựa : to budge
cục diện : situation, state of affairs
cục hải quan : customs office
cục súc : rude, brutal, brute, beast
cục trưởng : director (of an office)
cục tác : (of hen) cackle
cục tẩy : eraser
cụm : (1) grove, clump, tuft, grove, bunch; (2) group, crowd, set
cụm nhọt : anthrax, carbuncle
cụm từ : group of words, phrase, expression
cụng : collide, knock, hit, strike (against)
cụp : to close, hang loose, lower
cụp tai : with one’s drooping ears
cụp đuôi : with one’s tail between one’s legs
cụt : cut off, blind, lame, crippled
cụt chân : have lost a leg
cụt hứng : to lack inspiration
cụt lủn : very short
cụt ngủn : very short
cụt tay : one-armed, one-handed
củ : bulb (of a plant)
củ chuối : bulb of banana-tree
củ chính : rectify
củ cải : turnip, beet
củ dong : arrow-root
củ hợp : assemble, unite
củ mài : yam
củ mật : short for
củ nâu : brown tuber
củ ráy : wild taro
củ soát : to check
củ tỉ : to the bottom
củ tỏi : bulb of garlic
củ từ : sweet potato
củ vấn : to question, examine
củ đậu : pachyrrhizus
củ động : to move, movement
củ ấu : caltrops
của : (1) (possessive marker), of; (2) property, possessions, belonging; (3) belong to
của Mỹ : of American, of the United States, American, U.S.
của ai : whose?
của anh : (possessive of anh)
của bà : her, hers
của báu : valuables
của chung : common, communal property
của chìm : hidden wealth
của công : public funds, public property
của cải : possessions, belongings, riches, fortune, havings, wealth
của em : (possessive of em)
của hiếm : rare object, rarity
của hương hỏa : entail
của hối lộ : bribe
của hồi môn : dowry, dower, marriage portion
của lạ : something new, something different
của mày : you, yours
của mình : one’s own
của mồ hôi nước mắt : hard-earned fortune
của ngon vật lạ : dainty morsel, choice morsel, tidbit
của nhau : each other’s
của nàng : her
của nó : of him, of her, of it, his, hers, its
của nả : property, riches, fortune
của nổi : real estate, material wealth
của nợ : trial, a pain in the neck
của riêng : individual property, private property, personal property
của riêng họ : of their own
của tao : my, mine
của thiên hạ : of everyone, everybody’s
của thế giới : of the world, in the world
của tin : souvenir, keepsake
của tôi : mine, my
của ông : his
của ông ta : his
của đi thay người : your money or your life!
của đáng tội : frankly, honestly, be honest, tell you the
củi : firewood
củi lụt : to come flooding in, consume too much
củi lửa : firewood, firing
củi đóm : kindling-wood
củng : to clout on the forehead
củng cần nhắc ở đây : it must also be pointed out here
củng cố : to consolidate, unite
củng cố sự liên hệ : to consolidate a relationship
củng cố sự liên hệ Nga-Hoa : to consolidate the Russian-Chinese relationship
củng cố vùng đất : to consolidate land, territory
củng cố vị trí : to consolidate a position
củng cố địa vị : to consolidate a position
cứ : (1) to continue to, go on, keep on (doing something); (2) evidence, proof; (3) still
cứ bình tĩnh : please stay calm
cứ bình tỉnh : to keep calm, stay cool
cứ coi : go ahead and look
cứ ngồi : to remain sitting, stay seated
cứ như thế : to continue in that way
cứ thoải mái : to feel free to do sth
cứ thế : continuing thus, going on in this way
cứ tiếp tục : to continue
cứ trông bề ngoài : on the surface
cứ tự nhiên : to make oneself at home
cứ việc : not to hesitate to do something, be free or welcome to do
cứ điểm : base, fortification
cứ điểm quân sự : military base
cứ ở đây : to continue to stay here
cứa : to cut with a blunt knife
cứa cổ : to fleece (customers), charge high prices
cứng : hard, firm, rigid, tough
cứng họng : silent, speechless, dumbfounded
cứng nhắc : inflexible, rigid, rigidity
cứng nhẳng : tough
cứng rắn : firm, hard, rigid, steady, strong, resolute
cứng đầu : stubborn
cứng đờ : stiff, rigid, inflexible
cứt : excrement, feces, dung, dried body excretions
cứt lợn : pig shit
cứt mũi : dried mucous in nostril, bugger
cứt ráy : ear wax
cứt su : excrement of newborn children
cứt sắt : (iron) dross, slag
cứt đái : excrement
cứu : (1) to save, rescue, deliver, relieve; (2) to study, research, examine, investigate
cứu binh : reinforcements
cứu bần : to help the poor, help the needy
cứu chữa : to save, rescue, cure
cứu cánh : object, goal, aim, end (as opposed to the means)
cứu cánh và phương tiện : the end and the means
cứu cơ : to help the poor, render assistance, lend support
cứu cấp : to assist, give first aid, emergency aid
cứu giúp : to help, aid
cứu giải : to rescue, deliver
cứu hạn : save from drought
cứu hỏa : to put out a fire
cứu hộ : to rescue, salvage, save and protect
cứu khổ : to save from distress, misfortune
cứu mạng : to save one’s life
cứu mạng người nào : to save someone’s life
cứu mệnh : to save a life
cứu nguy : to rescue (from danger)
cứu nhân : to redeem people
cứu nạn : to rescue from danger
cứu quốc : to save one’s country; national salvation
cứu quốc quân : national salvation troops
cứu rỗi : to save
cứu thương : first aid, emergency medical care, ambulance service
cứu thế : to save, redeem the world
cứu tinh : salvation, savior
cứu trợ : aid, assistance; to aid, help, assist, relieve
cứu tế : aid, relief, assistance; to aid, relieve
cứu tế viện : almshouse, asylum
cứu viện : to aid, assist, reinforce; reinforcements
cứu vong : to save the country from danger
cứu vãn : to save
cứu vãn tình thế : to save a situation
cứu vớt : to rescue, save, get sb out of danger
cứu vớt linh hồn : to save one’s soul
cứu xét : to examine, consider
cứu xét vấn đề : to consider a problem
cứu đói : famine relief, food aid
cứu độ : to save, redeem
cừ khôi : smart, outstanding
cừu : sheep
cừu cái : the ewe
cừu gia : enemy
cừu hận : enemy
cừu non : lamb
cừu quốc : enemy country, hostile country
cừu địch : enemy, hostile, adversary
cử : to appoint, send, delegate; to lift; to begin
cử ai : to cry, weep (in a funeral)
cử binh : raise an army
cử chỉ : gesture, manner
cử chỉ lễ độ : gesture, sign of courtesy
cử chỉ đẹp : a beautiful gesture
cử hành : to celebrate, perform, begin to do
cử lễ : celebrate
cử nghiệp : exam-oriented
cử nhân : bachelor (degree)
cử phái đoàn : to send a delegation
cử phái đoàn qua Trung Hoa : to send a delegation to China
cử tri : voter, elector
cử tri hợp lệ : registered voter
cử tri đoàn : electoral college
cử tạ : to lift weights, do weight-lifting
cử tọa : attendance, audience, hearer, listener
cử tử : candidate (in an examination)
cử đỉnh : immense strength (to lift a cauldron)
cử động : move, movement, motion
cửa : door, window, entrance, opening
cửa bể : (sea)port
cửa bồ Đề : bodhi gate
cửa chính : front door, main door
cửa chớp : shutter
cửa cuốn : arch
cửa cái : main gate, main door, main entrance
cửa công : government agency
cửa cấm : forbidden door
cửa cống khóa nước : lock (in a canal)
cửa hiệu : shop, store
cửa hiệu tạp hóa : convenience store
cửa hàng : shop, store
cửa hàng bách hóa : department store
cửa hàng rào : fence gate
cửa hàng trưởng : store manager
cửa hàng xăng dầu : gas station
cửa hậu : rear door
cửa khóa nước : lock (in a canal)
cửa không : Buddhist temple, the gate of the void
cửa không khóa : unlocked door
cửa khẩn cấp : emergency door, emergency exit
cửa khẩu : port of entry
cửa khổng : the Confucianist school, the Confucian tradition
cửa kiếng : glass window
cửa kính : glass door, glass window
cửa liếp : bamboo door
cửa lùa : sliding door
cửa lưới : screen door
cửa miệng : mouth, lips, gossip
cửa mình : vulva
cửa mạch : side door, side entrance
cửa ngõ : gate, gateway
cửa nhà : house, household
cửa nách : side door
cửa phật : Buddhist temple
cửa phủ : Buddhist temples
cửa quay : revolving door
cửa quyền : office of a powerful person
cửa ra : exit, door
cửa ra vào : door
cửa rả : doors and windows
cửa sau : back door, rear door
cửa sài : brushwood gate
cửa sông : estuary, river mouth
cửa sổ : window
cửa sổ xe : car window
cửa tay : opening of the sleeve
cửa thánh : Taoist temple
cửa thông hơi : air-gate, air-louver
cửa tiệm : sign, shop
cửa trước : front door
cửa trời : heaven’s gate
cửa võng : door (of temples) painting in fresco
cửa ô : city gate
cửa ải : frontier passage
cửi : weaving, weaver’s
cửi canh : weaving
cửng : to have erection
cửu : nine
cửu chương : multiplication table
cửu hình : the nine punishments (of old China and Vietnam)
cửu hạn : long period of drought
cửu nguyên : nine springs
cửu phẩm : the nine grades of mandarin system
cửu trùng : nine stories, the emperor’s throne
cửu tuyền : hell, hades
cửu tộc : the nine generations
cửu vạn : porter, docker, longshoreman
cự : to delegate, raise, move; to scold, oppose, resist
cự phách : celebrity, prominent figure
cự phú : millionaire
cự tuyệt : to refuse, reject decline
cự đại : big, great, gigantic
cựa : to move, stir
cựa mình : to move oneself, stir
cựa quậy : to move, stir, budge, wriggle, fidget
cực : (1) extreme, utmost, very, -most; (2) pole (of the Earth)
cực Nam : south pole
cực bắc : northernmost
cực dương : anode
cực hàn : very cold
cực hình : death sentence; torture
cực hữu : extreme right
cực khoái : orgasm
cực khổ : unhappy, unfortunate, miserable, unlucky
cực kiềm : ultrabasic
cực kỳ : extremely, very
cực lạc : extreme happiness, bliss
cực lạnh : lowest temperature
cực lực : strong(ly)
cực lực cải chính : to deny emphatically
cực lực phản đối : to strongly oppose
cực nam : southernmost
cực nhọc : hard, painstaking, burdensome, tedious
cực nhục : wretched and shameful
cực nóng : highest temperature
cực quang : aurora borealis
cực thân : complain on one’s lot or fate
cực thịnh : prosperous, thriving
cực tiểu : minimum
cực trị : extreme, extremum
cực tây : westernmost
cực tím : ultraviolet
cực tả : extreme left
cực âm : cathode
cực điểm : peak, top, maximum
cực đoan : extreme
cực đại : highest possible, maximum, utmost
cực độ : extreme, utmost
cựu : old, ancient, former
cựu binh sĩ : veteran
cựu chiến binh : veteran, former soldier
cựu chủ tịch : former chairman, CEO
cựu giao : old acquaintance
cựu hiềm : old scores
cựu học : traditional training
cựu học sinh : past pupil, former student, alumna, alumnus
cựu kháng chiến : former resistance member
cựu lệ : ancient tradition
cựu nho : traditionally trained scholar
cựu nhân viên : former employee, member
cựu quân nhân : former serviceman
cựu thần : old official
cựu thế giới : old world
cựu thị trưởng : former mayor
cựu thời : old time, former time
cựu trào : previous dynasty
cựu ước : old testament
da : skin, hide
da bánh mật : dark complexion, tan
da bê : calfskin
da bò : cowhide, ox-hide
da bọc qui đầu : foreskin
da bọc xương : being nothing but skin and bone, skinny
da cam : orange peel, skin
da che mắt ngựa : blinder
da chì : leaden-colored
da cá sấu : alligator skin
da cóc : skin of a frog, toad
da diết : graning, tormenting
da dày : thick skin
da dâu : dark-complexioned
da dẻ : skin, complexion
da khô : dry skin
da liễu : skin and venereal diseases
da láng : patent, enameled
da lươn : brownish
da màu : colored
da mềm : soft leather
da mịn màng : smooth skin
da mồi : wrinkled skin
da người : human skin
da ngựa bọc thây : wrapping the corpse in horse hide, death on battlefield
da nhăn : wrinkled skin
da non : pellicle, thin skin
da sống : pelt
da thuộc : leather, prepared hide
da thú : hide, fell, fur
da thịt : skin and flesh
da trắng : Caucasian, white (skinned)
da trắng muốt : a snow-white complexion
da vàng : yellow-skinned, Asian
da đen : black-skinned, black (person)
da đó : as a result
da đầu : scalp
da đỏ : red-skinned, (American) Indian
da đồng : reddish brown, bronze
dai : tough, leathery
dai dẳng : drawn-out, long lasting
dai nhách : (of meat) very tough
dai như đỉa đói : tenacious like a hungry leech
dan : stretch, reach out, stretch out, extend
dan díu : to be on intimate terms with sb, be in love with someone
dan tay : hand in hand
dang : to spread out, stretch, extend
dang dở : unfinished, uncompleted, incomplete
dang hai tay ra : to hold out both hands
danh : name, reputation, fame
danh bất hư truyền : (one’s) reputation is well merited
danh bộ : register of names
danh ca : famous singer
danh cách : nominative case
danh cầm : famous musician
danh dự : honor, honorary
danh gia : famous family
danh giá : reputation, dignity, honorable
danh hiệu : name, designation
danh hài : famous comedian, popular comedian
danh họa : famous, renown painter or painting
danh lợi : fame and wealth
danh mục : directory; list
danh ngôn : famous saying
danh nho : famous scholar
danh nhân : famous person, celebrity
danh nhân trong lịch sử : historical personage
danh pháp : nomenclature
danh phẩm : famous literary work
danh phận : honor and position, attribution
danh sách : list, roll, roster
danh sách thư tín : mailing list
danh sĩ : famous scholar, celebrity
danh sơn : famous mountain
danh sư : famous teacher, famous doctor
danh thiếp : business card
danh thần : famous mandarin
danh thắng : tourist attraction
danh thủ : famous or outstanding contestant
danh tiếng : name, reputation, fame; famous, renown, well-known
danh tiết : dignity, quality, merit, virtue, moral integrity
danh tài : person of talent
danh tác : famous work
danh tánh : name
danh tính : identification
danh tướng : famous general
danh từ : noun; term
danh từ chung : common noun
danh từ chuyên môn : technical term
danh từ khoa học : scientific term, scientific
danh từ riêng : proper noun, proper name
danh vị : official standing
danh vọng : glory, fame, reputation
danh xưng : name; to be called
danh xưng của nhóm là Frontier : the naming of the group as Frontier
danh xưng học : onomatology
danh y : famous physician
danh định : nominal
dao : knife; switch
dao bài : card-shaped knife
dao bàn : table-knife
dao bào : safety razor
dao bén : a sharp knife
dao bảy : jungle-knife
dao bầu : chopper, sticker, sticking knife
dao cau : little card-shaped knife
dao chìa vôi : small knife with sharp-pointed handle
dao cày : coulter
dao cách ly : disconnector
dao cạo : razor
dao cạo râu : razor
dao cầu : medicinal root slicer, apothecary’s chopper
dao díp : pocket-knife
dao găm : dagger, poniard
dao hai lưỡi : two-edged or double-edged sword
dao khắc : burin
dao mổ : scalpel
dao ngôn : rumor
dao nhíp : penknife, pocket-knife
dao nhụt : a blunt knife
dao nề : trowel
dao phay : chopping-knife
dao phát : paring knife, machete
dao quắm : bush-whacker
dao rọc giấy : paper-knife
dao rựa : cleaver, jungle-knife
dao trì : fairy-land
dao trổ : graver, burin
dao xếp : folding knife
dao ăn : table-knife
dao điện : alternator
dao độ : amplitude, oscillation
dao động : to shake, swing, oscillate, vary, waver, fluctuate
dao động kế : oscilloscope
dao động điện áp : voltage fluctuations
dao động đồ : oscillogram
day : base, bottom, foundation; jute; to banish, exile
day biển : bottom of the sea
day hồ : bottom of a lake
day lòng : bottom of one’s heart, depths of one’s feelings
de : cinnamon
den : lace, point-lace
deo : wrinkled, puckered
deo dẻo : rather flexible
deo nữ trang : to wear jewelry
di : to move to leave behind, crush with feet by rubbing
di bút : posthumous writing
di chiếu : king’s last will
di chuyền học : genetics
di chuyển : to move, transfer, displace, commute
di chuyển xuống phía nam : to move south
di chúc : will, testament
di chỉ : archaeological site
di chứng : sequela
di căn : matastasis
di cư : to migrate, emigrate, evacuate
di cư qua Anh : to emigrate to England
di cư sang Mỹ : to migrate to the United States
di cảo : posthumous manuscript
di cốt : bones, remains
di dân : to migrate, colonize, immigrate; immigrant
di dưỡng : entertain, divert
di dưỡng tinh thần : to entertain one’s mind
di dịch : move (more or less in terms of position), alter somewhat
di huấn : last instructions, last message, last recommendation
di hài : relics, remains
di hình : mortal remains, genotype
di hại : aftermaths
di hận : hand down a posthumous resentment
di họa : to bring misfortunes on
di lụy : make (cause) trouble for the coming generations
di mệnh : last will
di ngôn : last words, last will
di sản : heritage, history, legacy
di sản văn học : cultural legacy
di thể : gene
di thực : acclimatize (a plant)
di tinh : spermatorrhoea
di truyền : hereditary
di truyền học : genetics
di trú : to immigrate, migrate, change one’s address; immigration
di táng : to move a corpse to another tomb
di tích : trace, vestige, remain
di tích lịch sử : a part, piece of history
di tản : to evacuate
di tật : sequela
di tặng : bequeath
di vật : relic
di vậy : because of (this)
di xú : leave a bad name (reputation)
di độc : infect, contaminate, infection, contagion
di động : to move; mobile, portable, roaming
dignity, phẩm hạnh tốt : good behaviour
dim : half-close (one’s eyes)
dinh : palace, official residence
dinh cơ : large private establishment
dinh dưỡng : nutrition; nutritious
dinh dưỡng học : food science, nutrition, dietetics
dinh dưỡng kém : malnutrition, lack of nutrition
dinh lũy : barracks and bastions
dinh thất : building, palace, residence
dinh thự : building, edifice, palace
dinh tê : leave for enemy-occupied zones
dinh điền : to cultivate new lands
diêm : match (for starting a fire)
diêm dân : salt worker
diêm dúa : fancy, stylish, smart
diêm này rất nhạy : these matches light easily
diêm phủ : palace of the king of hell, hell
diêm sinh : sulfur
diêm tiêu : saltpetre
diêm vàng : sulfur
diêm vương : king of hell
diêm vương tinh : Pluto
diêm điền : salt marsh
diêm đài : Hell, Hades
diên lai : receipt
diêu : to be subtle
diếp : lettuce
diếp cá : houttuynia
diếp dại : X
diếp xoăn : chicory
diềm : edging
diềm bâu : calico, plain cotton cloth
diềm cửa : the cross piece on window curtain
diều : kite
diều hâu : hawk
diều kiện : stipulation, requirement
diều mướp : harrier
diễm : beautiful
diễm lệ : charming, dazzling beautiful
diễm phúc : felicity, bliss
diễm sử : beautiful love history
diễm tuyệt : exceptional beauty
diễm tình : love
diễn : (1) relation; (2) to act, perform, take place; performance
diễn binh : to march, parade
diễn biến : development, event, happening; to evolve unfold, happen
diễn biến lịch sử : historical happenings
diễn ca : put into plain verse; plain verse
diễn cảm : expressive
diễn dịch : to deduce
diễn giả : speaker, orator
diễn giải : to explain
diễn giảng : lecture on
diễn giảng về văn học cổ điển : to lecture on classical literature
diễn hành : to march, parade
diễn khơi : far away, long ago
diễn kịch : present a play, act in a play
diễn nghĩa : novelize, make into a historical novel
diễn ra : to take place, occur, happen, unfold
diễn ra như cũ : to happen just like before
diễn thuyết : speech; to deliver a speech, speak, give a lecture
diễn tiến : to progress, evolve
diễn trình : to demonstrate
diễn tả : to express, describe
diễn tấu : perform, execute (a musical work)
diễn tập : to perform maneuvers, conduct war games
diễn từ : welcoming address
diễn viên : performer, actor
diễn văn : speech, address
diễn xuất : perform, act
diễn đài : speaker’s platform, pulpit, rostrum
diễn đàn : platform, forum, mailing list, newsgroup
diễn đàn quốc tế : international forum
diễn đơn : solo
diễn đạt : to formulate, express; word
diễu : to march past, parade
diễu binh : to parade, march past
diệc : heron
diệc lửa : purple heron
diện : (1) smart, stylish, chic, well-dressed; (2) face, surface, area
diện kiến : have a personal interview with somebody
diện mạo : face, countenance
diện quần áo mới : to be decked out in new clothes
diện tiền : in front of
diện tích : area
diện tích chật hẹp : narrow, small space
diện tích làm văn phòng : work area
diện tích đất : area, piece of land
diện tử : electron
diện đàm : talk face-to-face
diện địa : surface
diệp : mould-board (of a plough)
diệp lục : chlorophyll
diệp thạch : schist
diệt : to exterminate, destroy, annihilate, wipe out, stamp out
diệt chủng : extermination, genocide; to exterminate, wipe out
diệt công : to kill, wipe out, exterminate communists
diệt cỏ : herbicide
diệt dục : to repress all desires
diệt hết : to (completely) wipe out
diệt khuẩn : to sterilize
diệt một : to exterminate
diệt ngư lội đĩnh : torpedo boat destroyer
diệt sinh : biocide
diệt sinh thái : ecocide
diệt tham nhũng : to wipe out corruption
diệt trừ : to eliminate, wipe out
diệt tuyệt : to exterminate, wipe out completely
diệt vong : to die out, become extinct
diệt xã hội : sociocide
diệu kế : very effective trick
diệu thủ : expert hand
diệu võ dương oai : show off strength
diệu vợi : far, remote, complicated
do : because of, caused by, due to; derived from; on; by (a person); to derive from, cause
do Bỉ chế tạo : Belgian-made
do Trung Quốc kiểm soát : to be controlled by China
do bởi : because of
do chính X tự lập : made by X himself
do dự : to hesitate, waver, be unable to decide
do sức ép từ thị trường : because of market pressure
do thám : to spy
do thám quân sự : military intelligence
do vậy : thus, as a result
do đó : because of this or that, therefore, consequently, hence
doanh : full, abundant
doanh dật : overcrowded, overflowing
doanh gia : business person
doanh hoàn : whole words, the globe
doanh lợi : profitableness
doanh nghiệp : trade, business
doanh nhân : business person
doanh sinh : to earn one’s living or livelihood
doanh số : sales, turnover
doanh thu : income, revenue, receipts
doanh thương : trade, commerce, business
doanh thương ngoại quốc : foreign trade, commerce
doanh trại : quarters, base, barracks
doanh điền sứ : officer in charge of farms
doi : promontory, headland
doi đất : tongue of land, cape, promontory, land bridge
don : shell-fish
dong dỏng : slender
dong riềng : edible canna
doành : watercourse
du : to enjoy oneself; to travel; to push briskly, walk
du canh : to practice nomadic farming
du canh du cư : shifting cultivation of wandering hill tribes
du côn : troublemaker, hooligan
du cư : be a nomad, live a nomadic life
du dân : nomad
du dương : melodious, harmonious, sweet
du hành : to travel
du hành vũ trụ : to travel through space, explore outer
du hí : entertainment, amusement; to play, amuse oneself
du học : overseas student; to study abroad
du học sinh : overseas student
du khách : tourist, traveler
du khách ngoại quốc : foreign tourist, traveler
du kích : guerilla solider, fighter
du kích gài bẫy khắp rừng : the guerillas set traps everywhere in the woods
du kích quân : querrillero
du ký : traveler’s notes, travel story
du lãm : to go sightseeing
du lịch : tourism, travel; to travel, visit; house, dwelling, forgive, pardon, bow deeply
du mục : nomad
du ngoạn : to go sightseeing
du nhập : to enter, be introduced to, import
du thuyết : ambassador at large
du thuyền : yacht
du thủ du thực : lead a truant life, idle
du thử du thực : to wander and live in different places
du tử : traveler, tourist, roamer, vagabond
du xuyên : to travel through
du xuân : to enjoy the spring
du xích : vernier, sliding-scalt
du đãng : criminal, gangster, vagrant
dua nịnh : to flatter, adulate
dun rủi : to push, bring about
dung : to tolerate, bear, hold
dung dưỡng : to tolerate
dung dị : simple, easy
dung dịch : solution
dung hòa : to harmonize, reconcile, compromise; harmony
dung hạnh : behavior, conduct
dung hợp : amalgamate, fusion
dung lượng : capacity, volume, content; to have a capacity of, hold
dung lượng bù : compensation capacity
dung lượng bộ nhớ : capacity
dung môi : solvent
dung mạo : countenance, face
dung nham : lava
dung nhan : countenance
dung nạp : to admit, accept, tolerate
dung quang : good looks, fair face
dung sai : tolerance
dung thân : to take refuge
dung thứ : to excuse, pardon
dung tích : capacity
dung túng : to tolerate, overlook
dung tục : vulgar
duy : sole, only, single; save that, except that
duy cảm : sensual, sensualistic
duy danh : nominalist, nominalistic
duy danh luận : nominalism
duy dân : laicism
duy dụng luận : pragmatism
duy giác luận : sensualist
duy hộ : to preserve
duy kỷ : selfish, self-centered
duy linh : spiritualist, spiritualistic
duy linh luận : spiritualism
duy lính : spiritualism
duy lý : rationalism, rationalistic
duy lợi : utilitarianism
duy mỹ : aestheticism
duy ngã : egoism
duy nhất : single, only, unique, sole
duy nhứt : only
duy tha : altruism; altruistic, unselfish
duy thần : spiritualism
duy thể : realism
duy thực : realism
duy trì : to maintain, keep (open), preserve
duy trì chính sách : to maintain a policy
duy trì hòa bình : to maintain, keep the peace
duy trì quyền hành : to stay in power, maintain one’s authority
duy trí : intellectualism
duy tu : repair
duy tâm : idealist(ic)
duy tâm luận : idealism
duy tân : reform, modernism, modernization
duy tình : sentimentalism
duy vật : materialism
duy vật biên chứng : dialectic materialism
duy vật luận : materialism
duy vật sử quan : historic materialism
duy ích luận : utilitarianism
duy động : dynamism
duy đức luận : moralism
duyên : charm, grace
duyên cách : change, alteration
duyên cớ : cause, reason
duyên do : cause
duyên dáng : charming, graceful
duyên hương lửa : marital love
duyên hải : coast, (sea)shore; coastal, seaside
duyên kiếp : predestined affinity
duyên nợ : fate, predestination
duyên phận : fate in love, fate in marriage
duyên số : long-sealed fate
duyên thầm : piquant
duyên trời : a union made in heaven
duyên trời xe : bound together in heaven, meant to be, predestined
duyệt : to examine, inspect, review
duyệt binh : to review troops
duyệt lãm : to examine, review, look over
duyệt lại : to reexamine
duyệt qua : to examine, review, look through
duyệt xét : to examine
duyệt xét lại : to re-examine
duyệt y : to approve after consideration
duyệt án : to judge a case
duốc : catch (fish) with some toxic substance
duối : streblus
duổi : to chase
duỗi : to stretch, spread out (arms, legs, hand)
dài : long; to last (time)
dài ba tiếng đồng hồ : to last 3 hours
dài dòng : long-winded, wordy, verbose, lengthy
dài dòng văn tự : prolix, diffuse, lengthy, wordy, verbose
dài dằng dặc : very long, endless
dài dẳng : long (lasting), enduring
dài hơi : long and exacting
dài hạn : long-term
dài khoảng 12 ngàn dặm : approx. 12,000 miles long
dài lê thê : very long, hanging, trailing
dài lưng : lazy, idle
dài lời : to speak long-windedly
dài ngoằng : disproportionately long
dài ngắn : length
dài tay : long sleeved
dài thưỡn : disproportionately long
dàm : bow-net
dàn : to put in an order, deploy, display, arrange
dàn bài : outline
dàn hòa : to mediate
dàn mỏng : to spread, make thin
dàn nhạc : orchestra
dàn sẵn : to set up, get ready
dàn trận : to dispose the troops in battle formation
dàn xếp : to make arrangements, settle, arrange
dàn ý : arrangement of ideas (in writing or in speech)
dàng dênh : lay behind, be slow
dành : to set aside, put aside, reserve; to save, rescue
dành chỗ : to reserve space, set aside space, make room for
dành dành : gardenia
dành dụm : to save, economize
dành giật : to fight over something, scramble for something, struggle for something
dành lại : to wrest, claim
dành ra : set aside
dành riêng : to reserve, set aside, save
dành thì giờ : to set aside time
dàu dàu : withered
dày 62 trang : 62 pages thick
dày : thick
dày cộp : too thick, very thick
dày dày : thick, full
dày dạn : inured to (hardships, difficulties)
dày dặn : thick and densely made-up
dày gió dạn sương : hardened to all shame, hardened by the
dày như mo nang : very thick
dày sặc : thick, heavy
dày đặc : heavy, thick, dense
dái : genitals, penis
dái chân : calf of leg
dái tai : earlobe
dám : to dare (to do sth)
dám để : to dare to let (sb do sth)
dán : to stick, paste, glue, rivet
dán mắt : to stare (at), gaze (at), look fixedly (at)
dán áp phích : to put up a poster
dáng : air, appearance, shape
dáng bộ : carriage, bearing
dáng chừng : it seems that, it appears that, it looks as if
dáng cách : manner, way, behavior
dáng dấp : manner, air, shape
dáng mạo : appearance
dáng người : posture, statue
dáng người nhỏ bé : to be of small stature
dáng thân thiện : in a friendly way
dáng vẻ : appearance, air, mien
dáng đi : walk, gait, carriage
dáng điệu : air, appearance, manner, attitude
dáng điệu nhàn nhã : casual appearance
dánh thân thiện : friendly air, manner
dát như cáy : cowardly, chicken
dâm : lewd, pornographic, obscene, dirty
dâm bôn : adulterous
dâm bụt : hibiscus
dâm dấp : moist, damp (usually with sweat)
dâm dật : lustful
dâm dục : lust, lewdness
dâm họa : pornographic painting
dâm loạn : incestuous
dâm ngôn : obscene language
dâm phụ : adulteress
dâm thư : sex book, erotic literature, pornographic book
dâm tình : erotic
dâm từ : obscene words, vulgar speech, dirty language
dâm ô : obscene, dirty, lewd, smutty
dâm ô đồi trụy : pornographic
dâm đãng : lustful, lewd
dân : citizen, people, nation
dân binh : militia
dân biểu : representative, congressman
dân bẹp : opium addict
dân bẹp tai : opium addicts
dân ca : folk-song
dân chuyên nghiệp : professional (person)
dân chài : fisherman
dân chính : civil administration
dân chúng : (the) people, the masses, the public
dân chúng Hoa Kỳ : the American people
dân chúng Việt Nam : the Vietnamese people
dân chúng địa phương : local people, locals
dân chơi : player
dân chủ : democracy; democrat, democratic
dân chủ hóa : democratization; to democratize
dân chủ tự do : freedom and democracy
dân chủ xã hội : democratic socialist
dân chủ đại nghị : parliamentary democracy
dân cày : tiller
dân công : conscripted laborer, forced laborer
dân cư : population, inhabitants
dân cụng : civilian (use)
dân dã : rural people
dân dụng : civil
dân gian : people, population
dân giàu nước mạnh : wealthy people and strong country
dân giầu : rich people
dân giết người chuyên nghiệp : professional killer, assassin, hit man
dân khí : the people’s spirit, popular zeal
dân lao động : laborer, working person, working folk
dân luật : civil law
dân làng : villager
dân lành : honest, peaceful, law-abiding citizen
dân lực : the strength of people
dân nghèo : the poor
dân nghèo thành thị : the poor of a city
dân ngoại quốc : foreign citizen, national
dân nguyện : people’s aspirations
dân nhập cư : immigrants
dân phong : popular customs
dân phu : coolie, laborer
dân phòng : civil defense
dân quyền : citizen, civic rights
dân quân : militiaman
dân quân du kích : militia and guerillas
dân quân tự vệ : militia, civil defense
dân quê : peasant, country people
dân quốc : democracy (bourgeois)
dân sinh : livelihood of the people
dân số : population
dân số Nhật Bản : the population of Japan
dân số đã tăng lên hơn gấp hai : the population had more than doubled
dân sự : civilian
dân tha hương : foreign citizen, person
dân thanh : public opinion, the voice of the people
dân thiểu số : minority (person)
dân thành thị : townsfolk, townspeople, city dweller
dân thôn quê : rural inhabitants, country folk
dân thường : the rank and file, the man in the street, civilian
dân thầy : white collar workers
dân thợ : workman
dân trung lưu : middle class person
dân trí : intellectual (in society)
dân trị : government by the people
dân tuyển : elected by the people
dân tâm : people’s will, people’s hearts
dân tình : people’s lot, popular feeling
dân túy : populism
dân tị nạn : refugee
dân tộc : people (as a nation)
dân tộc Việt Nam : the Vietnamese people
dân tộc chủ nghĩa : nationalist, nationalistic
dân tộc học : ethnography, ethnology
dân tộc thiểu số : ethnic minority
dân tộc tính : national character
dân vận : propaganda with the population
dân vệ : the people’s self-defense corps
dân y : civil medical service (as opposite to army medical service)
dân đen : mob, rabble, common run of the people
dân đinh : village inhabitant
dân ước : common agreement
dâng : to offer (tribute or gift), submit (to a king); to rise (of water)
dâng công : earn one’s reward
dâu : daughter in law
dâu cao su : elastic
dâu con : daughter in law and daughter
dâu da : tropical fruit similar to lichee
dâu da xoan : clausena excavate burn
dâu gia : ally, related family
dâu ta : mulberry
dâu tây : strawberry
dây : fiber, string, wire, cord, rope
dây an toàn : seatbelt
dây bọc : insulated electric wire
dây chun : elastic
dây chuyền : transmission wire
dây chão : twine, rope
dây chằng : ligament
dây cung : bowstring, chord
dây cáp : cable
dây câu : fishing-line
dây cương : bridle
dây dưa : to drag on, drag out
dây dẫn : conductor wire, conducting-wire
dây dọi : plumb-line
dây dợ : cord and string
dây giày : shoe-lace, shoe-string
dây kim khí : wire (metal)
dây leo : liana, creeper
dây lưng : belt, waistband
dây mũi : neat's lead (tied to the nose)
dây mực : chalk line
dây nhựa : magnetic tape
dây nói : telephone
dây nịt : belt
dây oan : ties of misfortune
dây phơi : clothes-line
dây sống : notochord-chordata
dây thanh : vocal chords, vocal cords.
dây thép : iron wire
dây thép : wire, telegram
dây thép gai : barbed wire
dây thòng lọng : lasso
dây thần kinh : nerve (fiber)
dây thần kinh phế vị : pneumogastric nerve, the vagus
dây trần : uninsulated electric wire
dây trời : (radio) aerial
dây tây : strawberry
dây tóc : hairspring, filament
dây tơ hồng : marriage ties
dây xích : chain
dây điện : electric wire
dây điện mắc nhằng nhịt : electric wires stretched like a maze
dây đất : (radio) ground
dã : wild, savage, rustic; to neutralize the effect of (alcohol)
dã ca : pastoral song, folk song
dã chiến : field combat
dã cầm : wild birds
dã dượi : tired, worn out
dã dề : ask affectionately after
dã man : savage, barbarian, brutal, barbarous
dã ngoại : in the open air, outdoor
dã nhân : rustic, gorilla
dã rượu : to neutralize the effect of alcohol
dã sử : chronicle, annals
dã thú : wild beast
dã tràng : sandcrab, small crab
dã tâm : wicked intention, bad ambition
dã vị : country dishes, peasant food
dãi : saliva
dãi dầu : be exposed, exposed to the elements
dãi gió dầm mưa : be exposed to wind and rain
dãi nắng : exposed to the sunlight
dãi nắng dầm mưa : soaked by the rain and soaked by the sun
dãi nắng dầm sương : exposed to sun and dew
dãi thẻ : sit with stretched legs
dãy : row, line
dãy hàng : row of shops, stores
dãy núi : chain or range of mountains, mountain chain
dè : (1) moderate, reserved; (2) to take care, spare, (3) to expect, foresee
dè bỉu : slight, sneer at
dè chừng : guard against-foresee the eventuality of
dè dặt : careful, cautious, reserved
dè dụm : save (economize) money
dè sẻn : be parsimonious
dè xẻn : to be parsimonious, save little by little
dè đâu : contrary to what is expected, unexpectedly
dé : step aside
dép : sandal (shoe)
dép cong : bow shoes
dép dừa : coconut bark fiber sandals
dê : goat
dê cụ : lustful, lascivious
dê diếu : expose to shame
dê già : old voluptuary, dirty old man, old goat
dê rừng : mountain goat
dê xồm : he-goat with big goatee, old goat, lecher
dì : aunt (mother’s sister); mother’s younger sister
dì dượng : aunt and uncle (mother’s younger sister and her husband)
dì ghẻ : step-mother
dì hai : father’s concubine
dì phước : sister of mercy
dì ruột : younger sister of one’s mother
dình chỉ : to cease, stop, suspend; stoppage, suspension, cessation
dìu : to lead by the hand
dìu dắt : to guide, lead
dìu dặt : now presto now largo
dìu dịu : calm, smooth
dí : to press (on, against)
dí dỏm : humorous, witty
dí nát : to grind
dính : to stick, cling, adhere to, be sticky
dính chùm : to stick together in a bunch, clump up
dính dáng : involvement, connected, concerned, implicated, involved; to concern, get involved with
dính dáng vào : to get involved with
dính kết : agglutinate
dính líu : to involve, concern, be involved; involvement
dính máu : to be covered with blood, have blood sticking to
dính mép : not worth eating, too little
dính ngón : syndactyl
dính vào tay : to stick to one’s hands
dính đến : to stick to
díp : jeep
dò : to collate, compare; to look for, search (information)
dò hỏi : to seek information, inquire into
dò la : to inquire stealthily, shadow, spy on, get information
dò xét : to investigate, inquire, check, look into
dòi : silt bank, promontory, headland
dòm : to peer, peep, look
dòm chừng : to watch
dòm dỏ : keep an inquisitive (covetous) eye on
dòm ngó : to spy, look at
dòm nom : observe, take care (of), keep one’s eyes (on)
dòn : brittle, crisp
dòng : Baptist; course (of a river), stream, current; line, lineage, order
dòng châu : tears
dòng chảy : current, flow
dòng chữ : line
dòng dõi : descent, descendents, lineage
dòng dữ liệu : data flow
dòng họ : (extended) family, clan
dòng máu : bloodstream, bloodline
dòng người : stream, flow, river of people
dòng ngắn mạch : fault current
dòng nước : current, course (of water)
dòng sông : river, stream
dòng thuần : pure stock, pure blooded line
dòng thơ : line of poetry
dòng tu : religious order
dòng tên : Jesuit
dòng tế bào : cell line
dòng tế bào dương tính và âm tính : male and female cell lines
dòng điện : electric current
dòng điện ngắn mạch : short circuit current
dòng điện thứ tự không : zero phase sequence current
dòng điện thứ tự nghịch : negative phase sequence current
dòng điện ăng ten : antenna current
dó : paper plant
dóc : untrue, lie
dóc tổ : bluffer, humbug
dót : stick together
dô kề : jockey
dô nách : pratincole
dô ta : heave
dôi dư : redundant
dôi này vừa không? : does this pair fit?
dôi này vừa lắm : this pair fits very well
dôi đũa : a pair of chopsticks
dông : storm, thunderstorm
dông Dương : Indochina
dõi : to follow, pursue
dõi theo : follow and search for
dõng : (1) regional, (2) see dũng
dõng dạc : solemn, poisd, sedate, calm
dõng dạc nói : to say calmly
dù : (1) umbrella, parachute, sunshade; (2) although, (even) though, however, whether
dù có muốn : even if one wanted to
dù dì : fish owl
dù giàu hay nghèo : whether rich or poor
dù hay : although, even though
dù muốn dù không : like it or not
dù rằng : although, though, even though
dù sao : at any rate, anyway, anyhow
dù sao thì : at any rate, in any case, anyway, anyhow
dù vậy : however
dù đàn ông hay đàn bà : whether (or not) a man or a woman
dù ở đâu : no matter where
dùa : gather (together), collect
dùi : bludgeon, club
dùi cui : club, baton, truncheon, bludgeon
dùi đánh : club, stick for striking
dùi đục : club-shaped mallet
dùm : to help (for)
dùn : shift
dùng : (1) to use, resort to; (2) to eat (polite)
dùng bạo lực : to use violence
dùng bữa trưa : to eat lunch
dùng chiến tranh du kích : to resort to guerilla warfare
dùng cái đầu : to use one’s head
dùng dằng : undecided, hesitant
dùng hàng ngày : everyday use
dùng mọi biện pháp : to use any, every mean
dùng song song cả hai : to use both in parallel, at the same time
dùng sức : to resort to force, strength
dùng võ lực : to use military force
dùng võ lực để giải quyết các tranh chấp : to use military force to solve disputes, conflicts
dùng vũ lực : to use force
dúi : bamboo rat
dúm : (1) to gather with one’s fingers; pinch, handful; (2) wrinkled
dúm dó : wrinkled up
dúm dụm : battered out of shape
dún dẩy : waddle
dăm : (1) small (stone); (2) some, few, several
dăm ba : several, some, a few
dăm bào : shavings
dăm kết : breccia
dăn dúm : winkled, out of shape
dăng dăng : a long row, a long string
dăng lưới : spread the net
dăng tải những câu chuyện : to carry stories (in a newspaper)
dĩ : to take, employ, use
dĩ hạ : from now on, hereafter
dĩ hậu : from now on, hereafter
dĩ nhiên : naturally, of course
dĩ nhiên mỗi : obvious(ly), natural(ly)
dĩ oán báo oán : to render or return insult for insult, answer evil with evil
dĩ thượng : above, heretofore
dĩ vãng : past, former times
dĩ ân báo oán : to render or return good for evil
dĩa : dish, plate
dĩa bay : flying saucer
dĩnh ngộ : bright-looking, intelligent-looking
dũng : bravery, courage
dũng cảm : brave, courageous, bold, fearless
dũng dạc : sedate, calm
dũng khí : courage, bravery
dũng mãnh : brave and strong
dũng sĩ : valiant man
dũng tướng : brave general
dơ : (1) dirty, filthy, unclean; (2) to raise
dơ bẩn : dirty, unclean
dơ duốc : filthy, shameful
dơ dáng : shameless, disgraceful
dơ dáy : dirty, filthy
dơ tay : to raise a hand
dơi : bat (flying mammal)
dơi muỗi : vespertilis
dơi quạ : flying fox (bat)
dơi quỷ : vampire(-bat)
dư : surplus, excess, leftover, extra, spare
dư ba : rippling tail (of a wave), lingering tremor
dư dả : having enough and to spare, comfortable
dư dụng : superfluous
dư giả : plentiful
dư huệ : favor
dư hưởng : echo, repercussion
dư khoảng : estimate, approximate
dư kích : guerilla
dư luận : public opinion
dư luận quốc tế : international opinion
dư lực : excess of strength
dư thời giò : extra, spare, free time
dư thừa : redundant, surplus, extra, superfluous
dư vang : last echoes
dư vị : aftertaste
dư âm : echo
dư ân : benevolence, favor, goodwill
dư đảng : remnants (of a political party)
dư địa chí : geography book
dư đồ : map, map of the world
dưa : melon, salted vegetables
dưa bở : melon, musk-melon, cantaloupe
dưa chua : sour vegetable
dưa chuột : cucumber
dưa gang : cucumis melon
dưa giá : pickled bean sprouts
dưa góp : vegetable pickles
dưa hành : pickled welsh onion
dưa hấu : watermelon
dưa hồng : Chinese melon
dưa leo : cucumber
dưa lê : pear-shaped melon
dưa muối : pickles and salt, poor foods
dưa món : vegetable pickles
dưa tây : melon
dưa đắng : colocynth
dưa đỏ : water melon
dưng không : without reason, suddenly
dương : (1) ocean; (2) Yang - positive; (3) to show off, make known; (4) to open; (5) goat
dương buồm : to sail
dương bản : positive photograph
dương cơ : male cell
dương cầm : piano
dương cực : anode
dương danh : get oneself a good name
dương gian : land pf the living, this world
dương liễu : willow
dương lịch : solar calendar
dương oai : to show off one’s strength (to intimidate sb)
dương quan : frontier pass
dương tính : male nature, positive
dương tử : proton
dương vật : penis
dương xuân : the spring
dương xỉ : fern
dương đài : sun deck, tryst
dưới : below, under
dưới chế độ cộng sản : under communism
dưới danh xưng : under the name of
dưới dạng : in the form of, shape of
dưới gầm giường : under the bed
dưới gầm trời này : in this world
dưới hình thức : in the form of, using
dưới hình thức nào : in what way, in what shape, how
dưới hầm : in the cellar, in the basement
dưới họng súng : under the gun, at gunpoint
dưới mắt : in the eyes of (someone)
dưới mắt thường nhân : (presented) for lay people
dưới nhà : downstairs
dưới này : down here, under here
dưới quyền : under (somebody’s command, orders, authority)
dưới sức nóng 120 độ F : in 120F heat
dưới sự chủ trì của : under the direction of
dưới sự lãnh đạo của người nào : to be under the leadership of someone
dưới sự yểm trợ : supported by, with the support of
dưới tay tôi : at my hand, by my hand
dưới thời : during the period, time of
dưới thời kỳ này : during this time, period
dưới tiêu đề là : under the title of, entitled
dưới tải : under load
dưới ách : under the yoke of
dưới ách kẻ áp chế : under the yoke of the oppressor
dưới ánh mặt trời : under the sun
dưới ánh tà dương : under the light of the setting sun
dưới áp lực : under pressure
dướng : paper mulberry
dường : degree, extent; to seem, be just like
dường như : to appear, seem that; it would appear, as it seems
dưỡng bệnh : convalesce, be in convalescence
dưỡng bịnh : to convalesce, be in convalescence
dưỡng dục : to foster and educate, bring up
dưỡng khí : oxygen
dưỡng khí nguyên chất : pure oxygen
dưỡng khí ròng : pure oxygen
dưỡng lão viện : home for the aged
dưỡng mẫu : adoptive mother
dưỡng mục : preserve one’s eyesight
dưỡng nữ : adoptive daughter
dưỡng phụ : adoptive father
dưỡng sinh : to rear, nourish, bring up
dưỡng sức : to save, conserve one’s strength or health
dưỡng thai : embryotrophic
dưỡng thành : form, develop
dưỡng thân : rest, have or take a rest; nourish one’s parents
dưỡng thần : preserve one’s mind
dưỡng trấp : chyle
dưỡng tử : adopted child, foster-son, foster-daughter
dưỡng đường : clinic, hospital
dược : medicine, drug; pharmacy (as a field of study)
dược chính : pharmaceutical administration, pharmaceutical organization
dược học : pharmacy, pharmacentics
dược khoa : pharmacy
dược liệu : drug, medicine
dược liệu học : pharmacognosis
dược lâm sàng : clinical pharmacy
dược lý học : pharmacology
dược lực học : pharmacodynamics
dược phòng : drugstore
dược phẩm : pharmaceutical (product)
dược sĩ : pharmacist
dược sư : pharmacist
dược thảo : medicinal plant, herb
dược trị liệu : pharmacotherapeutics
dược tá : prescription clerk
dược tính : pharmaceutical value
dược vật : pharmaceutical product
dược điển : pharmacopoeia
dược động học : pharmacokinetics
dượng : husband of one’s aunt, stepfather
dượt : to drill, practice, train
dượt để đua : to train for a race
dạ : (1) polite yes, (introductory word of respect), OK; (2) stomach, abdomen, heart, feeling; (3) night
dạ dày : stomach
dạ dày ruột : gastro-intestinal
dạ dịp : saying yes all the time or continuously
dạ hương : hyacinth
dạ hội : (evening) party
dạ hội hóa trang : costume party
dạ hợp : magnolia, unsized magnolia
dạ khúc : serenade
dạ lữ viện : inn, doss-house
dạ minh châu : luminous precious stone, gem
dạ quang : fire-fly, glow-worm
dạ ran : shout "yes" repeatedly
dạ thưa : (polite expression)
dạ vũ : nocturnal rain
dạ xoa : night demon
dạ yến : night feast
dạ đài : nether world, the next world, the hereafter
dạ đề : (of child) cry much at night
dại : silly, naive, stupid, unwise
dại dột : foolish, stupid
dại gái : to be madly in love with a girl and give way to her
dại khờ : clumsy, stupid
dại mặt : be ashamed (of), lose face
dại trai : madly in love with a boy and give way to him
dạm : to offer, propose
dạm bán : to offer for sale
dạm hỏi : propose marriage
dạm vợ : to offer marriage
dạn : daring, bold, brazen
dạn dày sương gió : weather-beaten, seasoned
dạn dĩ : hardy, aggressive
dạn mặt : brazen, shameless
dạn người : bold, daring, be tamed
dạn với nắng mưa : to be inured to all weather
dạn đòn : (of child) be used to corporeal punishment
dạng : form, shape, format, air, appearance
dạng MP3 : MP3 format
dạng bao chế : packaging
dạng chữ : font; shape, form of a character
dạng sử dụng : useful form, practical form
dạng thức : format
dạng tinh thể : crystalline form
dạng viêm : infection, inflammation
dạng viêm màng não : meningitis (infection)
dạo : period, time (past), this time, these days; to stroll, walk
dạo Tết : around New Year’s
dạo bước : have (go for) a stroll
dạo gót : to take a walk
dạo này : these days, lately, time, this time
dạo này thế nào : How have you been lately?
dạo phố : to take a stroll
dạo đó : then, that time, those times
dạo ấy : this time, these days
dạt dào : to overflow
dạy : to teach (a person, a subject)
dạy bảo : to educate, teach, instruct, bring up, rear, guide
dạy cho : to teach (sb)
dạy dỗ : to teach, educate, instruct
dạy học : to teach (school)
dạy khôn : to moralize, sermonize, give a lecture
dạy kèm : tutor
dạy kê : to teach privately, coach, tutor
dạy môn : to teach a subject
dạy tư : to teach privately, tutor
dạy đời : speak in a superior tone, speak with a superior air, talk
dải : band, range, strip, belt, ribbon
dải Gaza : the Gaza strip
dải ngân hà : galaxy
dải núi : mountain range
dải tần : frequency band
dải tần số : frequency range
dải điều chỉnh điện áp : voltage regulation range
dải đất : belt of land, peninsula, strip of land
dảnh : unit of rice seedling (about to be transplanted)
dấm : vinegar
dấm dúi : secretly, by stealth, on the sly
dấm dẳn : uttering angry words, staccato
dấm dứ : poise into readiness
dấm dứt : whining
dấn : to embark, throw oneself, plunge headlong
dấn bước : strive to work quicker
dấn mình : throw oneself in danger spot
dấn vốn : capital, funds
dấp dính : slimily wet, half-closed
dấp rút : urgent, pressing
dất Xiêm : Siam, Thailand
dấu : mark, sign, signal, (tone) mark, stamp, track, print, trace, tone, seal
dấu a vòng : at sign (@)
dấu băng : level tone
dấu chân : footprint
dấu chân trên bãi biển : foot prints on the seashore
dấu chấm : full stop
dấu chấm hỏi : question mark
dấu chấm phẩy : semi-colon
dấu chấm than : exclamation mark
dấu cộng : plus sign
dấu diếm : to hide, cover (up)
dấu giáng : flat
dấu giọng : tone, tone mark
dấu gạch ngang : dash
dấu gạch nối : hyphen
dấu hai chấm : colon
dấu hiệu : sign, index, signal, marker
dấu hiệu rõ rệt : clear sign
dấu hoa thị : asterisk
dấu huyền : grave accent
dấu hỏi : falling accent
dấu kiểm : check mark, tick
dấu kiểm nhận : visa, seal of approval
dấu luyến : slur, tie
dấu lăn tay : fingerprints
dấu lược : apostrophe
dấu mũ : circumflex accent
dấu ngoặc vuông : square brackets
dấu ngã : tilde, diacritical mark used to indicate the high broken tone
dấu nhắc : prompt
dấu niêm : seal
dấu nặng : low constricted tone
dấu nối : hyphen
dấu phảy tĩnh : fixed point
dấu phảy động : floating point
dấu phẩy : comma
dấu sắc : acute accent, high tone
dấu tay : finger-print
dấu thinh : tone marks, sound marks (on letters)
dấu thăng : sharp
dấu thị thực : visa
dấu tách : delimiter
dấu túch : trace
dấu vết : trace, vestige
dấy binh : to raise troops
dấy bẩn : contamination
dấy loạn : to revolt, rebel
dấy nghĩa : raise the great cause banner
dấy quân : raise troops
dầm : to soak, pickle, steep
dần : (1) gradually, little by little, by degrees; (2) third year of the Chinese zodiac (“tiger”)
dần dà : gradually, slowly, little by little
dần dần : gradually, little by little
dầu : (1) oil, petroleum; (2) though, although
dầu bạc hà : peppermint oil, tiger oil
dầu cho : though, although, even if
dầu chổi : camphor oil
dầu dừa : coconut oil
dầu hoả : petroleum, kerosene, paraffin
dầu hắc : tar
dầu hỏa : oil, petroleum, kerosene, paraffin
dầu khí : natural gas, petroleum
dầu là : although
dầu lòng : at will, as one pleases
dầu lạc : groundnut or peanut oil
dầu lửa : petroleum
dầu máy : machine oil
dầu mỏ : mineral oil, petroleum
dầu mỡ : lubricant
dầu nhờn : lubricant
dầu phọng : peanut-oil
dầu sả : citronella
dầu ta : vegetal oil (formerly used as a fuel in lamps)
dầu thánh : holy oil
dầu thô : crude oil
dầu thông : oil of turpentine
dầu thơm : perfume, cologne, deodorant, scent
dầu thầu dầu : castor oil
dầu thực vật : vegetable oil
dầu tây : kerosene
dầu tắm nắng : suntan oil, suntan lotion
dầu vừng : sesame oil
dầu ô liu : olive oil
dầu ăn : table oil
dẫm : to step, trample
dẫn : to guide, take, conduct, quote, cite; according to
dẫn bảo : advise
dẫn chứng : to quote, cite; quotation, example
dẫn cưới : to bring wedding offerings
dẫn dầu : to lead, come foremost
dẫn dắt : to guide, lead, direct
dẫn dụ : to induce (someone) to take one’s advice
dẫn giải : gloss, insert glosses in
dẫn hỏa : inflammable
dẫn khởi : excite, rouse, arouse, stir
dẫn liệu : data
dẫn nhiệt : to conduct heat
dẫn nhập : preface, forward
dẫn rượu : with extreme slowness, hand write to somebody on a
dẫn thân : come in person, show up
dẫn thủy : irrigate, water, irrigation
dẫn thủy nhập điền : to irrigate
dẫn tới : to lead to
dẫn tới chiến tranh : to lead to a war
dẫn tới độc lập : to lead to independence
dẫn xuất : derivative
dẫn xác : to show up, show one’s face
dẫn điện : to conduct electricity
dẫn đường : to show the way, guide
dẫn đạo : guide, direct
dẫn đầu : to lead (a crowd, a race), take the lead; leading
dẫn đầu thị trường : to lead the market
dẫn đến : to lead to, cause, create
dẫn đến nổ súng : to lead to gunfire, shooting
dẫn độ : to extradite
dẫu : although, though, even though, despite
dẫu thế nào : whatever the case may maybe, however it may be
dậm : mile
dập : to bury, stamp out, bang, batter
dập dìu : to flit about, go in great numbers
dập dờn : intermittent
dập liễu vùi hoa : ill-treat a woman
dập tắt : to extinguish, put out, stamp out (fire, protests)
dật : to live in retirement
dật cư : live in retirement, in seclusion
dật dục : sensuality, lust
dật sí : self secluding scholar, recluse scholar
dật sĩ : retired scholar
dật sử : missing history
dậu : tenth year of the Chinese zodiac (“rooster”)
dậy : to wake up, get up, rise (up)
dậy lên : to come up, to arise
dậy men : to ferment
dậy muộn : to get up late
dậy mùi : smelling, stinking
dậy sớm : to get up, wake up early
dậy thì : to reach puberty
dậy đất : resounding
dắng cay : to be bitter
dắt : to guide, lead, bring along
dắt cây súng : to carry a gun
dắt cây súng trong bụng : to carry a gun on one’s hip or waist
dắt díu : to go together
dắt mũi : lead (somebody) by the nose
dắt mối : serving as an intermediary
dắt ra ngoài : to take outside, lead outside
dằm : splinter
dằn : to put down, beat down, press, emphasize
dằn dỗi : angry, hurt, sulky
dằn hắt : to refuse, deny
dằn lòng : to control one’s feelings
dằn mặt : forewarn (against opposition or resistance)
dằn vật : to bore, bother, trouble, annoy
dằn vặt : to trouble, bother, annoy
dằng : to pull, drag out
dằng co : to pull about
dặm : mile
dặm hồng : rosy road (full of dirt)
dặm khơi : long sea voyage
dặm liễu : long way
dặm ngàn : way up hill and down dale, frontier area
dặm phần : the road back home
dặm trường : long way, long journey
dặn : advice, recommendation; to advise, recommend, entreat
dặn bảo : to advise, counsel, give recommendations
dặng : clear one’s throat
dặng hắng : to clear the throat, hawk
dẹp : to put down, repress, quell
dẹp giặc : squash the rebellion, eliminate the bandits
dẹp loạn : to quell a revolt
dẹp lép : flat
dẹp qua một bên : to put aside, place to one side
dẹp tan : to clear out, sweep away
dẹp tan các bọn cướp : to sweep out bands of robbers
dẹp tiệm : to close up shop, stop trading
dẹp đường : clear the way
dẹt : flat
dẻ : chestnut
dẻo : soft, flexible, supple, pliable, malleable
dẻo chân : light-footed
dẻo dai : resistant, enduring
dẻo dang : lithe, resistant
dẻo mồm : glib, talkative
dẻo sức : untiring, tireless
dẻo tay : agile, quick, prompt, efficient
dẽ giun : snipe
dẽ gà : woodcock
dẽ tính : gentle
dẽo dai : tough, strong, resilient
dế : cricket
dế dũi : mole-cricket
dế mèn : cricket
dến chới : to come for a visit
dềnh dàng : cumbrously big
dể làm gì : what for, do what?
dể ngươi : to disregard
dể ám thị : suggestible
dễ : easy, likely
dễ bảo : docile, obedient
dễ bị trục trặc : to be easily mistaken
dễ chịu : comfortable, pleasant, convenient
dễ chừng : possibly, probably, maybe
dễ coi : nice to look at, easy on the eyes
dễ cũng là : perhaps, maybe (it is also)
dễ dàng : easy, fluent, unhindered, simple
dễ dãi : easy, tolerant, open, accommodating, easy-going
dễ ghét : abominable, execrable
dễ gãy : fragile, breakable
dễ hiểu : easy to understand
dễ làm : easy to do; something easy to do
dễ làm khó bỏ : to avoid the difficult and do the easy
dễ lắm : very easy, very simple
dễ mến : likeable
dễ nghe : easy to listen to, pleasing to the ear
dễ nhầm : easy to mistake, error-prone
dễ nhớ : easy to remember, memorable
dễ thương : lovely, amiable, agreeable
dễ thở : comfortable
dễ thực hiện : easy to do
dễ tiêu : digestible
dễ tính : easy-going, easy to please, complaisant
dễ ăn : easy, very easy to do
dễ đâu : certainly not easy
dễ đọc : easy to read
dễ ợt : easy, simple
dệt : to weave
dệt cửi : to weave
dệt gấm : to brocade
dệt vải : to weave cloth, textiles
dỉ : to whisper
dị : different, odd, strange
dị bang : foreign country
dị biệt : different, difference
dị bào : half brother, half sister
dị bản : variant
dị bộ : asynchronous
dị chất : different nature
dị chủng : foreign race, alien race
dị chứng : complication
dị dưỡng : heterotrophic
dị dạng : strange form, deformity
dị dạng bẩm sinh : an innate deformity
dị giáo : heterodox creed, heresy
dị hình : heteromorphism; heteromorphic
dị hóa : catabolism
dị hướng : anisotropic
dị kỳ : strange, extraordinary
dị nghị : objection, contrary opinion
dị nhân : extraordinary man
dị thường : extraordinary, strange
dị tài : extraordinary talent
dị tướng : freakish appearance, queer appearance
dị tật : malformation
dị tộc : alien race, alien ethnic group
dị đoan : superstition; superstitious
dị đồng : similar and dissimilar
dị ứng : allergy
dịch : (1) translation; to translate, turn, decode, transmit; (2) epidemic
dịch bản : translation
dịch bệnh : epidemic (disease)
dịch chuyển : shift
dịch chéo : cross-translation
dịch giả : translator
dịch giọng : transpose
dịch hoàn : testis, testicle
dịch hạch : plague, bubonic plague
dịch là phản : translation is treason
dịch máy : machine translation, automatic translation, computer-assisted translation
dịch mã : decode, decipher
dịch ngữ : to translate words, a language
dịch ra : to translate into
dịch ra tiếng Anh : to translate into English
dịch ra tiếng Việt : to translate into Vietnamese
dịch sát nghĩa đen : to translate literally
dịch thuật : to translate
dịch trực tiếp từ : to translate directly from
dịch tả : cholera
dịch tễ : epidemic
dịch tễ học : epidemiology
dịch từ tiếng anh ra tiếng việt : to translate from English into Vietnamese
dịch tự động : automatic translation
dịch vị : gastric juice
dịch vụ : service
dịch vụ du lịch : travel agency, travel services
dịch vụ ngân hàng : banking services
dịch vụ thương mại : commercial services
dịch vụ trực tuyến : online service
dịch vụ tài chánh : financial services
dịch vụ tài chính : financial services
dịch vụ viễn thông : telecommunications service
dịch vụ xã hội : social service(s)
dịch vụ y tế : public health service
dịch vụ điện thoại : telephone service
dịch âm : transcribe phonetically
dịp : opportunity, occasion
dịp cầu : arch, span of bridge
dịp này : (on) this occasion
dịu : soft, gentle
dịu dàng : gentle, soothing, graceful
dịu giọng : lower the tone, soften the tone
dịu êm : soft, calm
dọa : to threaten, intimidate, menace
dọa dẫm : to threaten
dọa giết : to threaten to kill, death threat
dọa nạt : to threaten, intimidate
dọc : (1) length, stretch, height, strip; (2) along, alongside (of), longitudinal, vertical
dọc bên : along side
dọc mùng : Indian taro
dọc ngang : master of the position, powerful and influential
dọc theo : along, alongside
dọc theo biên giới Lào-Việt : along the Lao-Vietnam border
dọc trục : axial
dọc tẩu : opium pipe
dọc đường : line
dọn : to arrange, put in order, move (change residences), clear, prepare
dọn bàn : to clear the table
dọn cơm : to prepare dinner, lay the table, set the table
dọn dẹp : to arrange, put in order
dọn dẹp nhà cửa : to arrange, put a household into order, clean one’s house
dọn hàng : install one’s store, display one’s good
dọn nhà : to move to a different house
dọn ra : to move out, bring out
dọn rác : garbage collection
dọn sang : to move to
dọn sạch : to clean up, strip bare
dọn tới : to move in
dọn vào : to move in, settle in
dọn vô : to move in, settle in
dọn về : to move to
dọn ăn : lay the table
dọn đi : to move (to), move out
dọn đường : to open up a path, pave the way
dọn đến : to move in
dọng : back (of knife, sword)
dỏ dang : unfinished, incomplete
dốc : (1) slope, slide, incline; (2) to empty
dốc chí : to do one’s utmost
dốc ngược : turn (something) upside down
dốc thoải : sloping gently
dốc túi : empty one’s pocket
dối : to lie, cheat
dối trên lừa dưới : deceiving the superior and defrauding
dốt : ignorant, unlettered, dull-witted
dốt nát : ignorant
dốt đặc : completely ignorant
dốt đặc cán mai : to be crass, be completely ignorant, not
dồ sứ : porcelain, china(ware)
dồi dào : abundant
dồn : to crowd, cram, accumulate, herd (cattle, children)
dồn dập : great numbers, great quantities; to accumulate; repeated; rapid, quick
dồn tất cả nỗ lực : to pour all of one’s energy
dồng nhất : to match
dỗ : to coax (a child into not crying), seduce
dỗ dành : soothe (someone) into obedience, soothe (someone) into listening
dỗ ngon dỗ ngọt : to soothe (someone) with sweet words
dỗ ngọt : to beguile by sweet promises
dỗi : to get angry
dội : to pour (water), bound, resound, kick
dội bom : to bomb
dội ngược ra sau : to move backwards
dộng : (1) to knock, hit, rap; (2) chrysalis, pupa
dộng vật học : zoology
dột : to leak
dớ dẩn : silly
dớn dác : confused, embarrassed, perplexed
dớp : bad luck, ill luck, misfortune
dời : to move, transfer, change
dời chân : leave, go off
dời sống chính trị : political life
dờn dờn : green and lustrous
dở : (1) quality, bad (tasting), uninteresting, poor, mediocre; (2) to open, get out
dở bữa : be half-way through one’s meal
dở chứng : become moody, change one’s mind, temperamental
dở dang : unfinished uncompleted, half-done, inconclusive
dở hơi : cracked, odd
dở khóc dở cười : to not to know whether to laugh or cry
dở mặt : about-face
dở người : cracked
dở ra : to evolve
dở tay : at work, engaged
dở òm : very bad
dở ẹc : utterly bad
dỡ hàng : unload merchandise
dợ : small string
dợi : to wait
dụ : (1) edict, ordinance, decree; (2) to entice, seduce, lure
dụ dỗ : to entice, lure, seduce
dục : (1) to desire, want; (2) to educate, rear, bring up
dục anh đường : crèche
dục năng : libido
dục tình : lust, desire, passion
dục vọng : lust, desire, passions
dụi : to rub (out), crush
dụi mắt : to rub one’s eyes
dụi tắt : to stub out
dụi tắt điếu thuốc : to stub out a cigarette
dụi điếu thuốc : to crush out a cigarette
dụi điếu thuốc lá : to crush out a cigarette
dụng : to use, employ
dụng binh : to conduct an army, conduct a war
dụng công : to take pains (in carrying out research, in artistic creation)
dụng cụ : tool, equipment, instrument
dụng cụ tình dục : sex toy
dụng hiền : use good men (in government)
dụng võ : give full scope to one's abilities
dụng ý : to intend to
dứ : very tired
dứa : pineapple
dứa dại : pandanus
dức : reprove
dức lác : reprove, scold
dứng : bamboo framing (of a wattle and daub)
dứt : to finish, (come to a) stop, terminate, end, cease
dứt bệnh : to be cured, recover
dứt bỏ : to discard, throw away
dứt khoát : to settle out of hand; unambiguous, definitive, clear-cut
dứt lời : to finish talking, conclude a speech
dứt sữa : ablactation, wean of (of mother)
dứt tình : to break off (a romantic relationship, friendship)
dứt tình bạn bè : to end a friendship, break off a friendship
dứt điểm : score (a goal); finish at a given moment, finalize
dừ điển : dictionary
dừa : coconut
dừa cạn : periwinkle
dừa nước : nipa
dừng : to stop, hold, halt
dừng bước : to stop walking
dừng chân : to stop (walking), make a stop
dừng làm gương : to use as an example
dừng lại : to halt, come to a halt, stop
dử : rheum (gum on the edge of the eyelids)
dửng : on end, erect, upright, ruffle up
dửng dưng : indifferent
dửng mỡ : to be stirred up; wild, agitated
dữ : wicked, malicious, vicious, bad
dữ da : easily-infected skin
dữ dội : violent, terrible
dữ kiện : data
dữ kiện tin tức : data
dữ liệu : data
dữ liệu vận hành : operating data
dữ tợn : violent, ferocious, fierce
dự : to attend, be present, participate, take part
dự báo : to predict; prediction, guess
dự bị : (1) reservists (solders); (2) to prepare
dự chi : to set aside, reserve (for), earmark
dự chiến : take part in the fighting
dự hội nghị : to attend a conference
dự kiến : expectation, calculation, plan, forecast, prediction; to forecast, predict, anticipate, foresee; expected, anticipated, predicted
dự liệu : make preparations for some probable occurrence
dự luật : draft law, bill
dự mưu : premeditation
dự phòng : backup; to provide for (some undesirable event)
dự phần : to have a share in, take part in
dự tang lễ : to attend a funeral
dự thi : to go up for an examination
dự thánh lễ : to attend mass, a religious ceremony
dự thí : to take an examination
dự thính : attend (as an observer, as a guest)
dự thảo : rough draft, draft bill, draft resolution
dự thầu : to put in a bid or tender, make a bid, submit a tender
dự thẩm : hold an inquiry into (a legal case); inquirer
dự toán : to calculate in advance
dự trù : estimated; to provide for, plan, stockpile provide
dự trữ : to put by, lay aside, reserve, have a reserve of
dự tính : to estimate, plan
dự yến tiệc : to attend a banquet
dự án : draft, project, mission, plan
dự án kinh doanh : business plan
dự đoán : to predict, foresee, forecast, estimate
dự định : to plan, expect; intention
dự ước : preliminary agreement, draft agreement
dựa : to lean on, stand against, incline, be based (on)
dựa dẫm : depend on
dựa kề : rely
dựa theo : to follow, according to; in; based on, backed by
dựa theo mô hình : to follow the model
dựa trên : to found on, base on; to rely on
dựa trên căn bản : based on, founded on
dựa trên luật quốc tế : based, founded on international law
dựa vào : to lean against, rely on, be based on; using
dựa vào võ lực : to rely, depend on (military) force
dựng : to set up, erect, raise, found
dựng cảnh : to set the scene, set the stage
dựng lên : to erect, raise
dựng nước : to set up, found a nation
dựng vợ gả chồng : to marry somebody off
dựng đứng : to fabricate (story), stand up (vertically)
e : to fear, be afraid, be shy
e dè : cautious; to fear, be shy of
e líp : ellipse; elliptic, elliptical
e lệ : to fear, be afraid; shy, bashful, coy
e ngại : to fear, be afraid, worry
e rằng : it is feared that
e sợ : to be afraid, fear
e thẹn : shy and different
e ấp : timid, shy, bashful; to hesitate
em : younger brother or sister; you (to child), I (of children)
em be mập nhưng thịt nhẽo : the baby is plump but flabby
em bé : baby
em bé chạy nhon nhỏn : the little child ran light-footedly
em bé múp míp : a very chubby baby
em bồi : waitress, female server
em chồng : brother-in-law, sister-in-law
em giai : younger brother
em gái : younger sister
em họ : cousin (child of a parent’s younger sibling)
em ngủ dậy lúc mấy giờ : when did you get up, wake up?
em nuôi : younger adoptive brother (sister)
em ruột : full brother or sister
em rể : brother in law (younger sister’s husband)
em trai : younger brother
em vợ : brother-in-law, sister-in-law (one’s wife’s younger sibling)
em yêu anh : I love you
em út : youngest sibling, youngest sister, youngest brother
em đâu : sister in law (younger brother’s wife)
en : she
en zim : enzyme
eng éc : to squeal (sound made by a pig)
eo : (1) curved; straights (water); (2) waist, back; (3) horrible
eo biển : strait, channel
eo hẹp : scanty, tight
eo lưng : waist
eo lưng ong : wasp waist
eo éo : to scream
eo óc : confused noise, din
eo ôi : (exclamation of disgust, surprise)
eo đất : isthmus
flo : fluorine
flo rua : fluoride
ga : (1) accelerator, gas pedal; (2) railway station
ga bác đin : gabardine
ga la : gala
ga len : galena
ga li : gallium
ga lông : gallon
ga lăng : gentlemanly, gallant
ga lơ ri : art gallery, picture gallery
ga ma : gamma
ga men : mess kit, canteen
ga ra : garage
ga rô : tourniquet
ga răng ti : warranty, guarantee
ga tuýt : free
ga tô : cake, gâteau
ga xe lửa : train station
ga xép : local station (as opposed to express)
gai dầu : hemp
gai góc : difficult, thorny
gai mắt : unsightly
gai ngạnh : obstinate and quarrelsome
gai sốt : begin to feel feverish
gai ốc : goose-flesh
gam : gram (unit of weight); gamut, scale
gan : (1) liver; brave, courageous, tough; (2) palm (of hand), sole (of foot)
gan bàn chân : sole of the foot
gan chí mề : great courage
gan cóc tía : greatly daring
gan dạ : brave, dauntless
gan gà : reddish brown
gan góc : fearless, intrepid
gan lì : motionless
gan sành dạ sỏi : unfeeling, hard
gan vàng : heart
gan vàng dạ sắt : faithful, loyal, constant, as constant as
gan óc : heart, soul, feeling
gang : cast iron, pig-iron span- short period time
gang trắng : white cast iron
gang tấc : short, small distance
ganh : to compete, vie
ganh ghét : to envy, be jealous
ganh gổ : compete with a bad intention
ganh tị : envious, jealous
ganh đua : to vie, compete
gay : tense, tough, hard, heated
gay cấn : difficult
gay go : tense, hard, terrible, desperate
gay gắt : blazing hot, heated, severe, sharp, critical
gen : gene
ghe : boat
ghe bầu : wooden barge
ghe chài : fishing junk
ghe phen : time and again
ghen : jealous, envious
ghen ghét : to envy
ghen lồng ghen lộn : jealousy is running wild
ghen ngược : be nonsensically jealous
ghen tuông : be jealous (in love)
ghen tức : jealous
ghen tỵ : to envy, be envious
ghen ăn : be jealous of someone’s greater advantages
ghen ăn tức ở : be bursting with envy, jealous, jealous gossip
ghi : to record, note down, write down
ghi chép : to write down, take a note
ghi chú : to note
ghi chú ngữ pháp : grammar note
ghi danh : to enroll, register
ghi hai chiều : bidirectional
ghi hình : record images
ghi lại : to record
ghi nhân : to acknowledge
ghi nhận : statement; to state, announce, record, note, acknowledge, report
ghi nhận chi tiết : to give details, report on the details
ghi nhập : to acknowledge
ghi nhớ : to engrave, impress deeply, remember, imprint (on one’s memory)
ghi rõ : to note clearly, make clear
ghi ta : guitar
ghi tên : to put one’s name down, sign up, write one’s name on a list
ghi tạc : engrave deeply on one’s memory
ghi âm : to record
ghim : to pin
ghim băng : safety pin
ghiền thuốc : to be addicted to smoking
ghiền thuốc phiện : to be addicted to smoking
ghèn : rheum (gum on the edge of the eyelids), sleep (crust-like substance in tear ducts)
ghé : to stop off at
ghé lưng : to lie down for a short while
ghé lại : to stop by (at a place)
ghé tai : put one’s mouth close to someone’s ears and whisper something
ghé thăm : to visit
ghé vai : to shoulder one’s share of responsibility for
ghé vào : to stop (and get out) at
ghép : to attach, join, collect, group, connect, couple
ghép chữ : to join words, coin a (compound) word
ghép thêm : to add
ghép vần : spell (of code chart)
ghép ăng ten : to couple an antenna
ghét : to hate
ghét bỏ : disgrace
ghét cay ghét đắng : to hate utterly or bitterly, detest
ghê : awful, terrible, horrifying
ghê gơm : frightful, awful
ghê gớm : terrible, awful; very
ghê lắm : very much
ghê người : repugnant, abhorrent
ghê quá : really bad, terrible
ghê răng : set the teeth on edge
ghê rơn : dreadful
ghê rợn : shudder with horror
ghê sợ : frightful, awful, terrible
ghê tởm : hideous, sickening, disgusting, nauseating
ghì : to tighten, hold tight
ghì chặt : to hold tight
ghìm : to pull (up, back), restrain, reign in, hold back
ghìm cương : to reign in, restrain, hold back
ghìm cương lạm phát : to hold back inflation, keep inflation down
ghít : guide
ghẹ : sentinel-crab; at someone’s expense
ghẹ ổ : cluck (before laying an egg)
ghẹo gái : flirt girls
ghẻ : itch, scabies
ghẻ chốc : scabies
ghẻ cóc : black spotted scabies
ghẻ lạnh : indifferent, frigid
ghẻ lở : ghẻ chốc
ghẻ nước : weeping scabies
ghẻ ruồi : spotted scabies
ghế : (1) chair, post, bench seat (in a meeting, body); (2) to stir with big chopsticks
ghế băng : bench
ghế bố : camp-bed, canvas bed
ghế chao : rocking-chair
ghế dài : bench
ghế dựa : chair
ghế mây : cane chair
ghế ngựa : plank bed (made of two or three boards)
ghế phụ : baby seat
ghế sô pha : sofa, couch
ghế trường kỷ : sofa, settee, couch
ghế vải : canvas chair
ghế xe : car seat
ghế xoay : swivel chair, swivel seat
ghế xếp : folding seat, folding stool, folding chair
ghế điện : electric chair
ghế đẩu : stool
ghềnh đá : (rocky) cliff
ghệt : gaiters
gia : domicile, habitation, abode; to increase, add
gia biến : family mishap, family misfortune
gia bảo : heirloom, family treasure; treasured, precious
gia bộc : house servant
gia chánh : domestic science (housework, cooking, needlework); head of a household, family
gia chính : household affairs, household chores
gia chủ : master of the house, head of the family
gia công : to endeavor, do one’s utmost, process
gia cư : abode, residence, house, home, dwelling
gia cảnh : family condition, situation of the family
gia cầm : poultry, domestic fowl
gia cố : to reinforce, strengthen
gia cụ : household equipment
gia dĩ : moreover
gia giáo : family education
gia giới : family education
gia huynh : my elder brother
gia huấn : family education
gia hình : inflicting corporal punishment
gia hương : native place, native land
gia hại : to harm
gia hạn : to extend (a deadline), renew
gia kế : means of earning the family’s rice
gia lễ : particular family rituals, each family’s
gia miện : to crown
gia nghiệp : family property, family fortune, family estate
gia nhân : servant, domestic
gia nhập : to join, merge, adhere, stick to
gia nhập chương trình : to adhere, stick to a program
gia nhập quân đội : to join the military
gia nhập vào quân đội : to join the army
gia nô : servant
gia phong : family tradition
gia pháp : family customs and habits
gia phạm : family regulations
gia phả : family annals (records), family register
gia phổ : family register
gia phụ : (my) mother
gia quan : (Chinese right of puberty for boys)
gia quyến : family relations, relatives
gia quân : (my) father
gia súc : cattle, livestock, domestic animals
gia sư : tutor, family preceptor
gia sản : family property, family inheritance, estate
gia sức : to make efforts (to do something)
gia sự : family business, family event, family matter
gia thanh : the family reputation
gia thuộc : relatives, people in the family, household staff
gia thần : mandarin’s household butler (manager)
gia tiên : domestic gods
gia truyền : handed down from ancestors
gia trạch : house, domicile, abode, farmstead
gia trọng : aggravated; to aggravate
gia tài : inheritance, fortune
gia tâm : apply oneself to
gia tăng : to increase, add
gia tăng hợp tác : to increase cooperation
gia tăng phẩm chất : to increase, improve quality
gia tăng với tốc dộ : to grow at a rate of, speed of
gia tăng đáng kể : to increase considerably
gia tố : affix
gia tốc : acceleration; to accelerate, speed up
gia tộc : family, household
gia từ : my mother, our mother
gia vị : spice
gia đinh : servant, attendant
gia đình : family, household
gia đình có thế lực : a powerful family
gia đình hạt nhân : atomic, nuclear family
gia đình không bằng lòng về hế hoạch đó : the family was not happy with that place
gia đình trung lưu : middle-class family
gia đình trị : nepotism
gia đình ấy cũng mới nỏi thôi : that family has just became better off
gia đường : ancestral altar
gia đạo : family ethics, family way of life
gia đệ : my younger brother
gia đồng : page, houseboy (in his early teens)
gia ơn : grant favors
giai : (1) male (as opposed to female)
giai cú : beautiful phrase or verse
giai cảnh : lovely view or landscape
giai cấp : class, grade
giai cấp bị trị : ruled, governed class
giai cấp cai trị : ruling, governing class
giai cấp cần lao : working class
giai cấp lao động : working class
giai cấp trung lưu : middle class (of society)
giai cấp võ sĩ : the warrior class
giai lão : grow old together (as husband and wife)
giai nhân : beautiful girl, exquisite woman
giai phẩm : beautiful (work of literature), fine work of art
giai thoại : anecdote
giai thừa : (mathematics) factorial
giai tác : elegant or fine literary composition
giai tầng : rank, level, social section, social segment, social stratum
giai tầng xã hội : level of society, class
giai tế : son-in-law
giai vị : delicacy, relish
giai âm : good news
giai điệu : melody
giai đoạn : stage, period, phase
giai đoạn hình thành : formative stage, period
giai đoạn khởi đầu : initial, beginning stage
giai đoạn lịch sử : historical period, period of history
giai đoạn trung gian : intermediate state
giam : (1) to detain, imprison; (2) to pay the winner of a card game
giam bắt : to detain
giam cầm : to detain, imprison, jail
giam cứu : to detain, keep in custody
giam giữ : to detain, keep in prison
giam hãm : to detain, lock up, confine
giam lòng : to keep watch on, keep under surveillance, keep prisoner
giam ngục : to jail, imprison
gian : (1) dishonest, underhanded, tricky; (2) apartment, room; (3) difficult, hard; (4) danger, peril
gian dâm : adulterous
gian dối : deceitful, false
gian giảo : shifty, designing
gian hiểm : perfidious, dishonest and wicked
gian hoạt : dishonest and cunning
gian hàng : stall, stand, exhibition, pavilion
gian hàng triển lăm : sales showroom
gian hùng : Machiavellian
gian khổ : arduous, hardship
gian lao : grueling hard
gian lận : to cheat, swindle, defraud
gian manh : malefactor, ill-doer, evil-doer
gian nan : difficult, hard, laborious, hard
gian ngoan : dishonest
gian nguy : hard and dangerous
gian nhà : house
gian nịnh : dishonest and servile
gian phi : unlawfully dishonest, criminal
gian phu : adulterer
gian phụ : adulteress
gian tham : dishonest and greedy
gian thương : dishonest trader
gian thần : dishonest mandarin, dishonest courtier
gian truân : hard
gian trá : dishonest and deceptive, perfidious
gian tà : devilish, treacherous
gian tình : dishonest intention
gian tặc : robber, brigand, malefactor
gian xảo : artful, crafty, designing
gian ác : dishonest and cruel
gian đảng : gang
giang : river
giang biên : riverside
giang cảng : river port
giang hà : rivers and streams
giang hồ : rivers and lakes, travel; traveled
giang khê : rivers and brooks (streams)
giang khẩu : mouth of a river
giang mai : syphilis
giang nghiệm viên : instructor
giang sơn : river and mountains; country, nation
giang tân : river watering place
giao : to entrust, bestow, deliver, join, exchange, communicate
giao ban : hand over to the next shift
giao bái : interchange of bows
giao bóng : serve
giao ca : to hand over the watch
giao chiến : to exchange fire
giao cảm : sympathetic (of a nerve)
giao cấu : to copulate, couple, have sexual intercourse
giao diện : interface
giao diện bút điện tử : pen interface
giao diện chung : common interface
giao diện vô tuyến : wireless interface
giao du : to frequent (a place), visit (persons)
giao du với bạn : to visit friends
giao dịch : exchange, transaction; to deal, do business, trade, exchange
giao dịch hàng ngày : everyday exchange, transaction
giao dịch quốc tế : international exchange
giao dịch thương mại : business transaction
giao hiếu : exchange visitors, exchange helper
giao hoan : have a good or jolly time together
giao hoàn : return, give back
giao hoán : to exchange
giao hàng : to deliver goods
giao hưởng : symphony
giao hảo : to be on friendly terms with
giao hẹn : to promise conditionally to (do something); to agree
giao hợp : to have sex, sexual intercourse
giao hợp bằng miệng : oral sex
giao hợp kỳ lạ : kinky sex
giao kèo : contract, agreement
giao kèo vay nợ : loan agreement
giao két : to be connected to
giao liên : connection; contact (person)
giao lưu : to alternate, exchange
giao lương : deliver cereals to state barns
giao lộ : crossroads, interchange, road junction
giao nhận : receive and deliver, exchange, shipping and receiving
giao nộp : to deliver, hand over
giao phong : engage in fighting each other on
giao phó : to trust, entrust, confide, commit
giao phối : to make love, have sex, copulate
giao thiệp : relationship, contact; to have relations with, be in contact
giao thoa : interfere
giao thông : transportation, communication, traffic; to communicate
giao thông hào : communication trench
giao thương : to do business with, trade with
giao thời : transition, transitional
giao thức : protocol
giao thức định tuyến : routing protocol
giao thừa : watch-night time
giao tiếp : to be in contact, be in touch, communicate
giao tiền : to exchange money
giao tranh : to fight, battle; battle, fight(ing)
giao tranh dữ dội : violent battle, violent fighting
giao trách nhiệm : to give, deliver responsibility
giao tuyến : line of intersection
giao tế : relations, representation
giao tử nang : gametangium
giao điểm : focus point, intersection
giao đấu : compete (in sport)
giao ước : to pledge, promise
gien : gene
gieo : to sow, spread
gieo cấy : to cultivate
gieo cầu : throw at random a ball on one of one’s suitors
gieo mình : throw oneself (with direction), hurl oneself (to)
gieo quẻ : cast coins (used as dice, of a fortune-teller)
gieo rắc : to scatter, disseminate
gieo rắc tư tưởng : to spread one’s ideology
gieo vần : find rhymes (strictly according to prosody)
gigabai : gigabyte
gin : to keep, preserve
gin giữ : to keep, preserve
gioi : rose-apple, rose-apple tree
giong : to hasten, hurry
giong buồm : set sail
giong ruổi : to travel far away
giu đô : judo
giun : worm
giun chỉ : filaria
giun dẹp : platyhelminth
giun kim : pinworm
giun lươn : eelworm
giun móc : hookworm
giun sán : parasitical worms
giun tròn : nematode
giun tóc : hairworm, trichocephalus
giun xoắn : trichinosis
giun đũa : ascarid
giun đất : earthworm
giun đốt : annelid
giuộc : small handled-can measure (for fish sauce, oil)
già : old
già cả : huge, vast
già cấc : old and shriveled up
già cỗi : old and stunted fruit-tree
già dặn : skilled, experienced
già giang : cangue, cang
già giặn : mature, experienced, having an old head on young
già khú đế : very old, a decrepit person
già khằn : old and shriveled
già khọm : old and decrepit
già kén kẹn hom : pick over and over and pick the worst
già lam : pagoda
già làng : village patriarch
già láo : advanced in years, stricken in years
già lão : very old
già lửa : too much fire
già nua : old, aged
già néo đứt dây : everything has its breaking point, the last
già nửa : more than a half
già sọm : old and decrepit
già trái non hột : pretend to be courageous
già yếu : old and weak, infirm
già đòn : beat up, thrash thoroughly
giàn : assembly, frame, framework
giàn giáo : scaffold, scaffolding
giàn hỏa : pyre
giàn khoan dầu : oil rig, oil derrick
giàn nhạc đại hòa tấu : symphony orchestra
giành : to dispute, secure, reserve, set aside
giành giật : scramble for, dispute
giành lại : to regain
giành lại thực quyền : to regain power
giàu : to be wealthy, rich
giàu có : rich, wealthy
giàu kinh nghiệm về : to have a lot of experience in
giàu mạnh : prosperous, thriving, well-to-do
giàu sang : wealth, luxury
giàu sụ : very rich, very wealthy
giày : shoe
giày ba ta : tennis shoes, sneakers
giày bốt : boot
giày cao cổ : half-boot
giày cao gót : high-heeled shoe
giày da : leather shoes
giày dép : footwear
giày mũi bẹt : shoes with a flat toecap
giày ta : Vietnamese slipper
giày tây : European-style shoe
giày vò : to torment, worry
giày vải : canvas shoe, tennis shoe, sneakers
giày xéo : trample upon
giày đinh : hobnailed boots
giày đá bóng : soccer shoes
giày đạp : trample down
giày ống : boot
giá : (1) cost, price; to cost; (2) if
giá biểu : price, price list, schedule, tariff
giá buôn : purchase price
giá buốt : biting cold
giá bán : selling price, sale price
giá bán buôn : wholesale price
giá bán lẻ : retail price
giá chợ : market price
giá chợ đen : black market price
giá chứng khoán : stock price
giá cạnh tranh : competitive price
giá cả : cost, price
giá cố định : flat rate, fixed price
giá cổ phiếu : stock price
giá dầu hỏa đã nhảy vọt : the price of oil jumped up
giá dầu thô : the price of crude (oil)
giá lạnh : frozen
giá mua : buying price, purchase price
giá mua sỉ : wholesale price
giá nhân công : cost of labor
giá nhân công Nhật quá cao : the high cost of Japanese labor
giá nhạc : music-stand
giá noãn : spermaphore
giá phỏng : supposing, if
giá rét : cold, frosty
giá sinh hoạt : cost of living
giá sàn : minimum or rock-bottom or floor price
giá sách : bookshelf
giá thành : cost price
giá thấp : low price
giá thị trường : market price, market rate
giá tiền : cost, price, value
giá tiền tổng cộng : total cost, total price
giá treo cổ : gallows, gibbet
giá trung bình : average cost, price
giá trần : maximum or top or ceiling price
giá trị : value, benefit; to be valid
giá trị cổ truyền : traditional values
giá trị luân lý : morals, ethical values
giá trị lịch sử : historical value
giá trị nghệ thuật : artistic value
giá trị thặng dư : surplus value
giá trị tuyệt đối : absolute value
giá trị tối đa : maximum value
giá trị văn học : literary value
giá trị định mức : standard value
giá vàng : price of gold
giá vé : easel
giá vẽ : easel
giá vốn : cost price, prime cost
giá xăng : gas price, price of gasoline
giá xăng bán lẻ : retail gasoline price
giá áo : coat rack, coat stand
giá áo túi cơm : parasite, freeloader, sponger
giác cự : angular distance
giác kế : goniometer
giác mạc : cornea
giác ngộ : to awaken, realize, be enlightened, come to reason
giác nút : sucker
giác quan : sense (organ)
giác quan thứ sau : sixth sense
giác quan thứ sáu : sixth sense
giác thư : diplomatic memorandum
giái âm : good news
giám binh : commanding officer of a provincial garrison
giám biên : linesman
giám hiệu : school managing board
giám học : vice-principal (of high school)
giám hộ : guardian, tutor of a minor
giám khảo : examiner
giám má : equerry
giám mã : equerry, groom
giám mục : bishop
giám ngục : jailer, warder
giám quản : to be in charge of, direct
giám quốc : president (of a bourgeois republic)
giám sinh : student of the state college
giám sát : to inspect, supervise, oversee; surveillance
giám sát viên : inspector, supervisor
giám thị : observer, proctor, superintendent
giám thủ : curator
giám định : to appraise, estimate, examine and to decide
giám định viên : expert
giám đốc : director, manager, supervisor
giám đốc chi nhánh : branch office director
giám đốc ngân hàng : bank director
giám đốc thẩm : to reconsider
giám đốc điều hành : chief executive officer
gián : (1) cockroach, black beetle; (2) to stick, glue
gián miệng : to gag, bind someone’s mouth shut
gián nhấm bìa sách : a book cover gnawed at by cockroaches
gián quan : censor (under imperial regime)
gián thu : indirect
gián tiếp : indirect
gián điệp : spying, espionage, intelligence
gián đoạn : discontinuity; to break off, interrupt, delay, put off; interrupted, discontinued
giáng : to descend, lower
giáng chỉ : issue a decree, issue an ordinance
giáng chức : to demote, reduce to a lower position
giáng cấp : reduce to a lower rank (grade), demote
giáng hương : perfumed tree, santal, pterocarpus
giáng hạ : descend, come down (from heaven)
giáng họa : visit calamities on
giáng phàm : to descend to earth
giáng sinh : (1) to incarnate; (2) Christmas
giáng trả : deal riposte at, fight back
giáng trật : reduce to the next lower rank (grade)
giáng xuống : to descend, lower
giáo : (1) to teach; (2) spear
giáo chỉ : religious dogma
giáo chủ : cardinal; religious leader
giáo chức : teacher
giáo cụ : teaching aids
giáo cụ nghe nhìn : audio-visual teaching aids
giáo dân : (1) catholic people, catholic population; (2) popular education, educate the people
giáo dưỡng : to teach and bring up
giáo dục : education; to educate
giáo dục căn bản : fundamental education
giáo dục học : pedagogics, pedagogy
giáo dục trung học : secondary education
giáo dục đại học : university education
giáo giới : teaching circles
giáo hoàng : pope
giáo huấn : to teach, educate, reeducate, indoctrinate, brainwash
giáo hóa : instill knowledge to and shape the feelings of
giáo học : primary school teacher
giáo học pháp : didactic or teaching method
giáo hội : church, congregation
giáo hữu : co-religionist, fellow-believer, churchgoer; priest (Cao Dai)
giáo khoa : subject (of study)
giáo khu : diocese, bishopric, episcopate
giáo lý : doctrine, dogma, ideology, teaching
giáo mác : cold steel (weapons in former times), spears and swords
giáo phái : religious group, sect, denomination
giáo phận : (Catholic) diocese
giáo sinh : student teacher, student (of normal school)
giáo sĩ : missionary
giáo sư : professor, (high school) teacher; bishop (Cao Dai)
giáo sư diễn giảng : associate professor
giáo sư phụ giảng : assistant professor
giáo sư trường đại học : university professor
giáo thụ : district education officer
giáo trình : textbook forming a course (on some subject taught at university)
giáo tài : teaching documents
giáo viên : (primary school) teacher
giáo vụ : teaching and study managing department
giáo xứ : Catholic community, parish
giáo án : syllabus
giáo điều : dogma, commandment, tenet
giáo điều chính trị : political dogma
giáo đoàn : congregation, religious community
giáo đường : church, place of worship
giáo đạo : enlighten, teach, instruct
giáo đầu : to prelude
giáp : (1) bordering, near, adjacent, close to, before; (2) 1st cycle of the twelve years of the Chinese zodiac
giáp binh : armor-clad solider, troops, soldiery
giáp bảng : graduate of a state competition-examination
giáp chiến : face each other in fighting, be line up in battle-array in front
giáp giới : share the same border, border
giáp hạt : between-crop period
giáp mặt : face to face
giáp năm : the last days of the year
giáp ranh : neighboring, bordering
giáp sĩ : armor-clad soldiers, troops
giáp trưởng : village elder or headman
giáp trạng : thyroid gland
giáp vụ : pre-harvest
giát : bed-plank
giát lò : grate
giâm : to raise
giâu gia : baccaurea
giâu gia xoan : hog plum
giây : (1) second (unit of time); (2) to sift; sieve; (3) stained, spotted
giây cao su : rubber band
giây cáp : cable
giây giướng : get involved in (some trouble)
giây lát : moment, jiffy
giây phút : minutes and seconds, short moment, brief time
giây phút này : this moment, now
giây phút đầu tiên : first moment
giây thép : telegram
giây đồng hồ : second (unit of time)
giã : to grind, crush, pound
giã từ : to take leave of
giã đám : end, finish, come to an end, terminate
giã độc : to neutralize the effects of poison
giã ơn : express one’s gratitude
giãi : open (one’s heart), make known
giãi bầy : to express oneself (emotionally)
giãi giề : pour out confidences, open one’s heart
giãn : to slacken, relax, stretch
giãn mạch : vasodilatation
giãn thợ : to lay off workers
giãn tĩnh mạch : varicose, phlebectasia
giãy : to strive, struggle
giãy chết : to convulse just before death
giãy nảy : (1) to start, jump up; (2) to refuse categorically, refuse very positively
giãy đành đạch : kicking convulsively
gièm pha : to denigrate
gié : rice-ear
giêng : first lunar month, January
giêng hai : first and second lunar months, a few months of the new year
giò : (1) foot, leg; (2) meat pie
giò bì : pork and skin paste
giò bò : beef dumpling
giò heo : pig’s feet
giò lụa : lean pork paste
giò mỡ : lean and fat pork paste
giò thủ : pig’s head paste
giò vàng : autumn wind, automm breeze
giò xào : fried pie
giò địa phương : local time
giòi : maggot
giòng : course (of a river), stream
giòng nước mắt : stream of tears
giòng suối : stream, brook, river
giòng sông : course (of a river)
giòng xe : flow of cars, traffic
gió (thổi) ào ào : rushing wind
gió : wind
gió bão : windstorm, hurricane, cyclone
gió bấc : northern wind
gió bụi : dust storm
gió chướng : northeast wind, northeasterlies
gió cuốn : cyclone, twister
gió giật : squall, gale
gió heo may : autumnal cold breeze
gió lào : hot and dry westerly wind (from Laos to central Vietnam)
gió lùa : draught
gió lốc : tornado, whirlwind
gió lộng : rising wind
gió may : zephyr, autumn wind
gió mát : fresh air
gió mùa : monsoon
gió mưa : wind and rain-inclemency, bad weather
gió mạnh : strong wind
gió mậu dịch : trade-wind
gió mặt trời : solar wind
gió nồm : south wind
gió rét : cold wind
gió thảm mưa sầu : sad wind and bitter rain
gió tây : westerly winds, westerlies
gió vàng : autumn wind
gió xoáy : cyclone
gió đông : easterly wind-spring wind, spring, breeze
gióc : to plait (hair)
gióng giả : repeatedly promise to do something
gióng đôi : go hand in hand, go in pairs
giông : (1) unlucky, ill-luck, mischance; (2) storm, rainstorm; (3) to disparage
giông gióng : somewhat alike, similar
giông tố : hurricane storm, tempest, rainstorm, thunderstorm
giùi : awl
giùi mài : grind at, read up
giùm : for, as a help to; to help
giú : force (fruit)
giúi giụi : repeatedly
giúp : to help, aid, assist
giúp cho một tay : to give someone a hand
giúp công : to help with work
giúp sức : to help, assist
giúp ích : to be of service, use
giúp đỡ : to help, assist
giúp đỡ lẫn nhau : to help each other
giúp đỡ nhau : to help each other
giúp đỡ tài chánh : financial help, assistance
giăm bào : shavings (of wood)
giăm kèn : tongue (of a clarinet)
giăng : to hang up, stretch, extend, spread
giăng gió : flirtation, love affair
giăng hoa : flirtation, ephemeral romance
giăng lưới : to spread a net
giăng màn : to stretch, extend, spread
giũ : (1) to keep, guard, hold, protect; (2) to shake
giũ áo : leave for good
giũa : to file, smooth
giơ (cao) biểu ngữ : to raise a banner
giơ : to show, raise
giơ biểu ngữ : to raise a banner
giơ cao : to raise, lift up
giơ cao biểu ngữ : to raise a banner
giơ cao đánh khẽ : to slap on the wrist
giơ cờ trắng : to raise the white flag, surrender
giơ mặt : show oneself
giơ tay : to raise one’s hand
giơ xương : skin and bone
giương : to spread
giương buồm : to spread the sails
giương cao : to hold aloft, raise high (up)
giương mắt : to look at with wide open-eyes
giương vây : put on airs, make a show of strength
giường : bed
giường bệnh : sick-bed
giường chiếu : bed and mat, beds
giường ngủ : bed
giường ngự : a royal bed
giường nệm : bed, bedding
giường phản : beds
giường thất bảo : bed inlaid all over with seven precious
giường thờ : altar
giường tủ : bed and dresser
giạ : measure weighing about thirty kilograms of grain
giại : bamboo screen (in a verandah)
giạm : to sound out
giạng háng : straddle
giả : (1) false, fake, counterfeit; (2) to pay, return
giả câm giả điếc : to play dumb
giả da : imitation leather
giả danh : to pose as, call oneself
giả dạng : to pretend, feign
giả dối : to act falsely, act deceitfully
giả hiệu : false, fake, counterfeit
giả hàng : counterfeit goods
giả hèn : to pretend to be weak
giả làm : to pretend to, fake
giả lệnh : pseudocode
giả lời : to answer, reply
giả mạo : counterfeit, forge
giả mạo chữ ký : to forge a signature
giả ngơ : turn a blind eye to
giả ngố : to play stupid, pretend to be stupid
giả sử : to suppose, supposing
giả thiết : to suppose; supposition, theory
giả thuyết : theory, hypothesis, assumption
giả thác : make invented excuses for
giả thù : revenge oneself (upon for), take vengeance (on for), avenge
giả tiền : to pay
giả tiền mặt : to pay cash
giả tiền nhà : pay the rent
giả trang : to disguise oneself; undercover
giả trá : deceptive, false
giả túc : pseudopod, pseudopodium
giả tưởng : fictitious, false, fake
giả tạo : to falsify, fake, forge
giả vờ : to fake, pretend
giả điếc : to act deaf, feign deafness
giả đui giả điếc : to pretend to be deaf and blind
giả đạo đức : hypocritical
giải : prize, award; to deliver
giải Nobel : Nobel prize
giải Nobel về hòa bình : Nobel peace prize
giải an ủi : consolation prize
giải binh : breakup the troops
giải buồn : relieve one’s melancholy, relieve the tedium
giải bê tông : concrete pavement
giải bùa : to break the spell on somebody, remove the spell from
giải cấu tương phùng : to meet unexpectedly
giải cứu : to save, rescue
giải hòa : mediate a peace (between two parties), act a peace-marker
giải hạn : to relieve somebody of his run of bad luck
giải khát : to have a drink, quench thirst
giải lao : break, interval, rest; to take a rest
giải lạm phát : deflation
giải mã : decode
giải nghĩa : to explain
giải nghệ : retire, leave one’s profession
giải nguyên : valedictorian
giải ngân : to disperse, release, unfreeze
giải ngũ : to be demobilized, be discharged; discharge, release
giải nhiệm : to relieve someone of a duty, office, responsibility
giải nhiệt : antipyretic, heat-relieving
giải oan : to clear (of a charge)
giải phiền : relieve one’s sorrow
giải pháp : solution (to a problem)
giải pháp dễ dàng : easy, simple solution
giải pháp ngoại giao : diplomatic solution
giải pháp quân sự : military solution
giải pháp thích ứng : an appropriate, suitable solution (to a problem)
giải phóng : to release, free, liberate, deliver, emancipate
giải phóng con tin : to release a hostage
giải phóng quân : liberation army (communist)
giải phẫu : surgery; to dissect, operate
giải phẫu chuyển giới : sex change operation
giải phẫu học : anatomy
giải phẫu học so sánh : comparative anatomy, histology
giải phẫu khuôn mặt : plastic, cosmetic surgery (on someone’s face)
giải phẫu người : human anatomy
giải phẫu não : brain surgery
giải quyết : to solve, resolve, overcome, settle; solution (to a problem)
giải quyết khó khăn : to solve difficulties, problems
giải quyết nhu cầu : to meet a need, fulfill a requirement
giải quyết thỏa đáng : satisfactory solution
giải quyết trở ngại : to overcome obstacles
giải quyết vấn đề : to solve a problem, issue
giải quyết xong : resolve
giải thoát : to rescue, liberate, release
giải thoát ra ngoài mọi giới hạn tầm thường : to escape from the ordinary
giải thuyết : interpretation
giải thích : to clarify, explain, interpret
giải thích cặn kẽ : to explain in detail
giải thích rõ : to explain clearly
giải thưởng : prize, award
giải thưởng hòa bình Nobel : Nobel Peace prize
giải thể : to disintegrate, disband, dissolve
giải trình : to explain, account for
giải trí : to be entertained, relax, unwind, amuse oneself
giải trừ quân bị : disarmament
giải tán : to adjourn, dissolve, break up, disband, disperse
giải tán người : to disperse people
giải tán phong trào : to break up a movement
giải tán quốc hội : to dissolve congress, parliament
giải tích : analytics analysis
giải tỏa : to raise a blockade, release (funds, documents, etc.)
giải tỏa những thắc mắc : to raise concerns
giải tỏa ra công chúng : to release to the public
giải tội : to free somebody from blame, prove somebody innocent
giải vây : raise a siege, raise the encirclement-help out of danger, put out of
giải vô địch : championship
giải ách : deliver from misfortune
giải đáp : to answer (a question), reply, solve
giải đáp thắc mắc : to answer, reply to a question
giải độc : to administer an antidote, detoxify
giải độc tố : anatoxin
giảm 9 phần trăm : to reduce by 9 percent
giảm : to decrease, cut down, reduce, lessen, drop, fall
giảm bớt : to lessen, reduce, lower
giảm chi phí : to reduce, cut costs
giảm chi tiêu : to decrease spending
giảm chút ít : to reduce slightly
giảm chấn : damper
giảm cân : to lose weight
giảm dần : to reduce gradually, little by little
giảm giá : to reduce or lower or cut the prices, discount
giảm huyết áp : low blood pressure, hypotension
giảm nhiễm : reducing
giảm nhiệt : febrifugal
giảm nhẹ : to cut down, lighten
giảm phát : deflation
giảm sút : to decrease, decline, diminish, drop
giảm thiểu : to diminish, minimize, reduce
giảm thiểu bất công xã hội : to reduce societal injustice
giảm thiểu sự đe dọa : to reduce a threat
giảm thuế : to lower, reduce, cut taxes
giảm thống : sedative
giảm trừ : to decrease, cut down
giảm tô : to reduce the rent
giảm tốc : reduce speed, slow down
giảm tội : to mitigate a penalty
giảm tức : reduce the interest
giảm xuống : to decrease, go down, fall, reduce, cut down
giảm xóc : shock absorber, buffer
giảm án : to commute, mitigate, reduce a sentence
giảm đau : to relieve pain, kill pain
giản chính : streamline a staff by reducing it
giản dị : simple, easy, plain, unaffected
giản dị hóa : to simplify, simplification
giản lược : summary, concise
giản lậu : plain and homely, homespun
giản minh : concise, simplified
giản thể : to simply, reduce
giản tiện : easy, simple and practical
giản xương : feel rested (as from stretching one’s legs or lying down)
giản đơn : to be simple
giản đơn hóa : simplify
giản đồ : scheme, diagram
giản ước : reduce
giảng : to explain, lecture, interpret, teach, preach, expound
giảng dạy : to teach, instruct
giảng giải : to explain, interpret, make clear
giảng huấn : to teach
giảng hòa : to mediate, make peace
giảng nghiệm trưởng : head instructor
giảng nghĩa : to explain, make clear the meaning of
giảng pháp : to teach the way (Buddhist)
giảng sư : professor
giảng thuật : present and explain
giảng viên : university lecturer, teacher
giảng đàn : tribune
giảng đường : auditorium, amphitheater, lecture room
giảng đạo : to preach (a religion)
giảo : to hang (a criminal)
giảo hoạt : fiendishly cunning
giảo hình : garrote
giảo quyệt : artful, deceitful
giấc : to sleep, slumber
giấc bướm : sleep, sweet dreams
giấc hoa : sleep (of a beautiful girl)
giấc hòe : beautiful dream
giấc hương quan : homesick dream
giấc mơ : dream
giấc mỏ : dream
giấc mộng : dream; to dream
giấc ngủ : to sleep, slumber
giấc ngủ ngon lành : good sleep, sound sleep
giấc nồng : sound sleep, sleep of the just
giấc tiên : beautiful woman’s sleep
giấc trưa : nap
giấc xuân : beautiful woman’s sweet sleep
giấm : vinegar
giấm bỗng : thickened vinegar
giấm cái : grains vinegar
giấm ghém : dish of boiled pork and raw vegetables dipped in vinegar
giấm giúi : sly (something, into someone’s hands); do (something) stealthily
giấm mật : molasses vinegar
giấm thanh : vinegar of rice alcohol
giấp : polypus
giấp giới : brilliant
giấu : to hide, conceal, camouflage
giấu giếm : to hide, cover up, conceal
giấu kín : to keep confidential, keep secret
giấu mình : hide oneself
giấu quanh : to beat about the bush in order to conceal something
giấu tiếng : conceal one’s hand
giấu tên : anonymous, unnamed, incognito
giấy : [CL for sheets]; paper
giấy bao gói : brown paper
giấy biên lai : receipt
giấy báo : newsprint
giấy bóng kính : glazed paper, cellophane
giấy bướm : confetti
giấy bạc : banknote, bill
giấy bản : tissue paper
giấy bọc : wrapper
giấy bồi : pasteboard, cardboard, coarse paper
giấy bổi : coarse paper
giấy chiếu khán : visa
giấy chùi tay : paper towels (for drying one’s hands)
giấy chứng chỉ : certificate
giấy chứng minh : indentity card
giấy chứng nhận : certificate
giấy cuốn thuốc lá mỏng dính : Very thin cigarette paper
giấy các bon : carbon-paper
giấy cói : papyrus
giấy căn cước : identity card, identity papers
giấy da : parchment
giấy da bê : vellum
giấy dầu : oil-paper
giấy giao kèo : contract, agreement
giấy giá thú : marriage certificate
giấy hoa tiên : flowered letter paper
giấy học trò : exercise paper
giấy in : printing-paper
giấy in báo : newsprint
giấy khai hải quan : manifest
giấy khai sanh : birth-certificate
giấy khai sinh : birth certificate
giấy khai tử : death-certificate
giấy khen : commendation
giấy kẻ ô : checkered paper, squared paper
giấy lọc : filter-paper
giấy lộn : waste paper
giấy moi : inferior tissue paper
giấy má : paper, documents
giấy máy bay : airplane ticket
giấy mời : invitation
giấy mực : paper and ink
giấy ngắn tình dài : the paper is short but the sentiments
giấy nhám : emery paper, sandpaper
giấy nháp : drafting paper
giấy nhật trình : newspaper
giấy nợ : IOU
giấy phép : permit, license
giấy phép kinh doanh : business license, permit
giấy phép lưu hành : authorization
giấy pơ luya : onion-skin paper, airmail paper, flimsy
giấy quyến : thin tissue paper
giấy quỳ : litmus paper
giấy ráp : emery-paper, glass-paper
giấy sáp : stencil
giấy súc : web paper, unbleached paper
giấy than : carbon paper
giấy thông hành : passport
giấy trang kim : spangle
giấy trắng mực đen : in black and white, in written form
giấy tàu bạch : china paper
giấy tín chỉ : stamped paper
giấy tờ : paper, document(s)
giấy viết thư : letter paper
giấy vê lanh : vellum
giấy vẽ : drawing-paper
giấy vệ sinh : toilet paper
giấy vụn : waste-paper
giấy đi đường : travel document
giấy đánh máy : flimsy paper, typing paper
giấy ảnh : photographic paper
giầu : rich, having a lot of (something)
giầu có : rich, wealthy
giầu kinh nghiệm : very experienced, rich in experience
giầu nghèo : rich and poor
giầu óc tưởng tượng : to have a good, vivid imagination
giầy : shoe
giầy của tôi mòn rồi : my shoes are worn out
giầy há miệng : torn shoes
giầy ten nít : tennis shoes
giẫy : to (make) even, (make) level, dig up, unearth, pull up, settle, arrange, fix up
giẫy giụa : struggle
giậm giật : be aroused
giận : angry
giận dỗi : to lose one’s temper
giận dữ : to become mad, upset
giận hờn : to get mad, take offense
giận mình : to be angry with oneself
giập bã trầu : just the time to chew to pulp a quid of betel and
giập giờn : flicker
giật : (1) snatch, steal; (2) to win; (3) to give a shock; (4) to pull; (5) to recoil; (6) borrow money temporarily
giật cục : jerk move with frequent jolts
giật dây : to pull the strings, pull the wires, stage-manage
giật giật : to twitch
giật giọng : jerk, snap
giật gân : (of music) sensational, hot, thrilling, exciting
giật gấu vá vai : to rob Peter to pay Paul
giật hậu : recoil
giật lùi : to move back
giật lửa : borrow in an emergency
giật mình : surprised, startled; to (give a) start
giật mình khi biết : to be surprised to know, learn
giật nảy mình : to be startled, give a start, jump
giật nẩy mình : to start, be startled
giật thót : startle
giật thót mình : to be startled, jump
giậu : fence, hedge
giắm giẳn : splutter peevishly
giắt : to stick
giắt lưng : have something under your belt
giắt răng : get stuck between the teeth
giắt xài : plug and play
giằn : to put down heavily
giằn giọc : toss and turn
giằn vặt : to nag at, torment
giằng co : to pull about, pull around; tension
giằng xé : snatch and tear (something), get at someone’s throat
giẵm : to crush, trample, stamp (on)
giặc : pirate, invader
giặc Cộng : Communist “pirates”
giặc biển : pirate
giặc cướp : thugs, robbers
giặc cỏ : bandit, robber
giặc giã : war, hostilities
giặc lái : enemy pilot
giặc nhà trời : sky raider
giặc trời : invader, aggressor
giặt : to wash, launder
giặt giạ : wash
giặt khô : to dry-clean
giặt là : wash and iron, wash and press
giặt đồ : to do laundry
giẹo : oblique
giẹp : flat, fattened; to flatten
giẹp bỏ : to remove, get rid of
giẻ : rag, cloth, clout
giẻ cùi : green magpie, blue magpie
giẻ lau : clout
giẻ rách : rag
giếng : well
giếng chìm : caisson
giếng dầu : oil well
giếng dầu hỏa : oil well
giếng khơi : deep well
giếng mỏ : pit
giết : to kill, murder
giết chóc : to kill, murder, massacre, slaughter
giết chết : to kill
giết hại : to kill, murder
giết hết : to kill everything or everyone
giết mướn : to kill, assassinate
giết mướn chuyên nghiệp : professional assassin, professional killer
giết người : to kill, assassinate (a person); homicide, murder
giết nhau : to kill each other
giết thịt : to slaughter
giết trộm : to poach (animals)
giết vì tiền : to kill sb for money
giền : amaranth
giền cơm : edible amaranthus mangostanus
giền dại : amaranthus blitum (used as fodder)
giền gai : amaranthus spinosus
giền tía : purple amaranthus
giềng : main rope (of a fishing-net)
giễu cợt : to ridicule, fool
giọi : to dart, shine, flash
giọng : tone, voice, intonation
giọng ai oán : plaintive voice
giọng bình thường : normal voice
giọng bằng : level tone
giọng kim : soprano
giọng lè nhè : drawling voice
giọng lưỡi : lingo, tongue
giọng mượt mà : a velvety voice
giọng nói : voice
giọng thổ : bass
giọng văn : writing style
giọng ồ ề : deep voice
giọng ồ ồ : deep voice
giọt : drop
giọt châu : tear-drops, tears
giọt lệ : tear (water from eyes), teardrop
giọt máu : drop of blood
giọt mưa : raindrop
giọt ngắn giọt dài : tear drops falling one after another
giọt ngọc : tear
giọt nước : drop of water
giọt nước mắt : tear(drop)
giọt sành : long-horned grasshoper
giọt sương : dewdrop
giỏ : basket
giỏ không : empty basket
giỏ quần áo : laundry basket, clothes basket
giỏi : good, skilled, clever, capable, adept
giỏi giắn : gifted, talented, skillful
giỏi hết sức : (to do something) very well
giỏi lắm : very well
giỏi về khoa học : good in sciences
giỏng : to raise
giỏng tai : to prick up one’s ears
giống : species, race; to resemble, look like, sound like
giống cái : feminine gender
giống hệt : completely, exactly alike
giống loài : specimen
giống người : race (of people)
giống nhau : to be similar, resemble each other
giống như : like, similar to; to resemble, be like
giống nòi : race
giống pha tạp : to be mixed breed
giống thú : animal species
giống trung : neuter gender
giống tính cha : to be like one’s father, have one’s father’s spirit
giống y hệt như : just like, exactly like
giống y như : to look just like
giống đực : masculine gender
giồi : to polish, burnish
giồng : to plant, cultivate, grow
giồng cây : to plant a tree
giổi : talauma (tree)
giỗ : death anniversary (of an ancestor)
giỗ hết : second year’s mind
giỗ tết : death anniversaries and festivities
giỗ đầu : year’s mind
giội : to pour, dash
giới : (1) (classifier); limit, border; (2) group of people, family, community, group
giới chức : authority, the authorities
giới chức Mỹ : U.S. authorities
giới chức cao cấp : high ranking authority
giới chức nhà nước : government authorities (people)
giới chức quân sự : military authority
giới chức địa phương : local authorities
giới hưu trí : retirees (as a group of people)
giới hạn : limit, term, bound; to limit, restrict
giới hạn cho phép : allowed limit
giới hạn nhập cảng : import restrictions
giới hữu trách : the authorities
giới khoa học : scientists, the scientific community
giới lao động : Labor (as a group of people), the working class
giới luật : Buddhist discipline of abstinence
giới luật gia : lawyer
giới lãnh đạo : leader
giới nghiêm : proclaim martial law, impose a curfew
giới phân tích : analysts
giới sát : forbid killing
giới sắc : forbid sexual intercourse
giới thiệu : to introduce (friends)
giới thiệu ông với ông ấy : introduce you to him
giới thông thạo : experts
giới thẩm quyền : authorities
giới tiêu thụ : the consumer world, consumers
giới trẻ : youth, young people
giới tính : sex, gender
giới võ thuật : martial arts community
giới động vật : the animal kingdom
giờ : time (of the clock), hour, o’clock; now is the time (for sth)
giờ cao điểm : peak hour, rush hour
giờ chiều : p.m.
giờ chót : the final hour, the last minute
giờ chết : rest-hour
giờ cơm : mealtime
giờ giao thông cao điểm : the peak hours (rush-hours) of traffic
giờ giải lao : break(time)
giờ giấc : the time, the hours
giờ hoàng đạo : lucky hour
giờ hành chính : office hours
giờ hồn : beware what you do, mind what you are about
giờ khuya : night, hour of night
giờ làm thêm : overtime
giờ làm việc : working hours
giờ mở cửa : (store) opening hours
giờ nghỉ : break, interval
giờ ngọ : midday, noontime
giờ này : at this time, at this hour
giờ phút : hours and minutes, time
giờ phút khó khăn : difficult times
giờ phút nào : when, at what time
giờ phút này : at this moment
giờ quốc tế : universal time (UTC), Greenwich mean time (GMT)
giờ rãnh : spare time
giờ sáng : a.m.
giờ tan sở : rush hour
giờ tối : in the evening
giờ ăn : lunchtime, dinnertime, mealtime
giờ ăn trưa : lunchtime, lunch hour
giờ đi làm buổi sáng : morning rush hour
giờ đây : now, at present, nowadays, currently, at this time
giờ địa phương : local time
giờ đồng hồ : hour
giời : sky, heaven
giời u ám : the sky is cloudy
giờn : to wander
giở : to take out, turn (book)
giở chứng : to change one’s behavior, conduct
giở giói : complicate matters (by doing something not absolutely necessary)
giở nắp ra : to take off the lid
giở ra : to turn to (page)
giở sách ra : to open a book
giở trò : to fuss
giỡ : to take out, turn (to page in a book)
giỡn : to play, joke, tease
giục : to urge
giục giặc : undecided, wavering, indecisive, uncertain
giục như giục tà : urge vigorously and urgently
giụi mắt : to rub one’s eyes
giủi : catch shrimps with a stack-net, stack-net (for shrimps)
giừm nhiễu đài phát thanh : to jam a broadcasting station
giữ : to keep, hold, stay, guard, maintain, protect, reserve
giữ an ninh : to preserve the peace, safety
giữ bem : to keep secrets
giữ bình tĩnh : to keep calm
giữ bí mật : to hold, keep a secret
giữ chặt : to hold tightly
giữ chỗ : to reserve a place, spot, book seats
giữ chỗ trước : to reserve a space in advance
giữ chức vụ : to hold an office
giữ em be : to baby-sit, babysitter
giữ ghế : to keep one’s seat, maintain one’s position
giữ giá : to keep prices stable
giữ gìn : to preserve, guard, maintain
giữ gìn bờ cõi : to protect the country
giữ gìn di sản : to preserve one’s heritage
giữ gìn phẩm cách, to preserve one's human dignity
giữ im lặng : to keep quiet, hold one’s tongue
giữ kín : to hide, keep secret, keep confidential
giữ kẽ : show excessive caution (in one’s dealings), be overcautious
giữ lấy : to keep, preserve
giữ lập trường : to maintain a position, viewpoint
giữ lễ : observe etiquette
giữ lễ phép với : to be polite, courteous with
giữ lời : to keep one’s words, live up to one’s word
giữ lời hứa : to keep one’s promise
giữ miệng : be cautious in one’s words, hold one’s tongue
giữ mồm giữ miệng : to think twice about speaking
giữ một kỷ niệm êm đềm của ai đó : to keep a fond memory of someone
giữ một vai trò trọng yếu : to hold an important, vital role
giữ nguyên : to preserve, keep intact, keep the same
giữ người cho mảnh mai : to keep slim
giữ nhiệt độ thăng bằng : maintain an even, steady temperature
giữ nhà : to keep up, take care of a house
giữ phép : observe one’s duty
giữ phẩm giá : to maintain one’s dignity
giữ quyền hành : to hold, keep, stay in power
giữ rịt : hold fast, keep something selfishly for oneself
giữ sức khỏe : to take care of one’s health
giữ thể diện : to save face
giữ tiếng : be cautious about one’s reputation, be jealous of one’s reputation
giữ tiết : keep one’s chastity (said of a widow who does not marry again)
giữ trách vụ : to have a duty, responsibility
giữ trật tự : to maintain order
giữ tầm : to hold
giữ tốc độ : to maintain a steady speed
giữ vai trò : to have, hold a role
giữ vai trò trung lập : to maintain a central role
giữ vị trí : to maintain, hold a position
giữ vững : hold fast
giữ đạo : to keep, maintain one’s (religious) faith
giữ độc quyền : to monopolize
giữa : between, center, (in the) middle, among
giữa ban ngày : in the middle of the day
giữa bối cánh đó : in that situation, state of affairs
giữa bờ cõi đất nước : within the country’s borders
giữa khuya : middle of the night
giữa lúc : while
giữa nhà : in the middle of the house
giữa tháng : in the middle of a month
giữa thủ đô : in the middle of the capital
giữa trưa : noon, mid-day
giữa trời : in the open air
giữa đên khuya : in the middle of the night
giựt : [= giật] (1) snatch, steal; (2) to win; (3) to give a shock; (4) to pull; (5) to recoil; (6) borrow money temporarily
giựt mình : surprised, startled; to (give a) start
giựt nảy : to jump, start
gli xê rin : glycerine
glu cô : glucose
glu xít : glucide
go : woof, weft
gom : to gather, assemble together
gom góp : to gather, accumulate, save up
gom vào : to pack in
gom đồ : to gather one’s things
gra nít : granite
gra phít : graphite, black lead, plumbago
gram : gram
guốc : wooden shoe, wooden clog
guốc chẳn : artiodactyl
guốc lẻ : perissodactyl
guồng máy : machinery
guồng máy chính quyền : (government) administration, bureaucracy
guồng máy chính trị : political machinery
guồng máy lãnh đạo : leadership apparatus, machinery
guột : bunch, bundle
gà : chicken, cock, hen, fowl
gà chọi : fighting-cock, game-cock
gà cồ : big cock, young cock
gà giò : cockerel
gà gáy : cock-crow
gà gô : francolin
gà gật : doze
gà hoa : uncastrated cock
gà kim tiền : kind of pheasant
gà lôi : pheasant
gà mái : hen
gà mái ghẹ : pullet
gà nòi : pedigreed fighting-cock, champ
gà nước : moorcock, moor-hen, water rail, rallus aquaticus
gà pha : cross-bred fowl
gà quay : roasted chicken
gà qué : fowls
gà ri : small breed of fowl, bantam
gà rừng : cock of the wood, jungle fowl
gà sao : guinea-fowl
gà sếu : bustard
gà thiến : capon
gà tiền : grey peacock pheasant
gà trống : cock
gà trống nuôi con : widower who brings up his children
gà tây : turkey
gà tồ : breed of big, tall and thinly feathered fowl, lubber
gà vit : fowl, poultry
gà vịt : poultry
gà xiêm : chicken from Thailand, Siamese chicken
gà ác : black chicken
gà đồng : frog
gài : to bolt, fasten, attach
gài bẫy : to lay a snare, set a trap
gài cửa : to bolt a door
gài một loạt bom : to set off a series of bombs
gàn : to hinder, impede
gàn bát sách : half-witted, crazy
gàn dở : eccentric and crack-brained, stupid, idiotic
gàn gàn : be a bit off one’s head, be a little mad
gàn quải : dissuade (from), put somebody off, talk somebody out of
gàng : wind (round), reel
gào : to cry out, shout, scream
gào hòa bình : to clamor for peace
gào khóc : to yell and cry, scream and cry
gào lên : to shout, scream, yell
gào thét : to howl, yell, roar with rage, scream in anger
gàu : bail, bucket, bailer-scurf, dandruff
gàu dai : four-stringed bucket (handled by two persons)
gàu ròng : bucket with a long handle
gàu sòng : long-handled bucket (hung from a tripod)
gá : to pawn, pledge
gá bạc : to run a casino, gambling den
gá lắp : contrivance, appliance
gá lời : promise
gá nghĩa : to strike up a friendship with (someone), make friends
gá nghĩa vợ chồng : to get married
gá thổ đổ hồ : keep a bawdy house and a gambling-house
gá tiếng : promise, use a subterfuge
gác : (1) upper floor, upper story; (2) to guard, watch; (3) to put, set on; (4) to forget about
gác bút : put away one’s pen
gác bếp : smoking-shelf (over a cooking fire, stove), throw away
gác bỏ : to put away, give up
gác chuông : bell-tower, church tower, steeple
gác cổng : to keep the gate
gác dan : watchman, guardian
gác lửng : mezzanine
gác máy : to hang up the phone
gác mỏ : have nothing more to eat, run out of food
gác ngục : prison guard, to guard a prison
gác núi : descend (go down) mountain-low (of setting sun)
gác phôn : to hang up the phone
gác sân : flat roof (used for airing, drying on)
gác thượng : top floor, top storey (of a multi-storied building)
gác tía : imperial palace
gác xép : attic
gái : female (as opposed to male)
gái bán dâm : (female) prostitute
gái có chồng : married girl, married woman
gái giang hồ : prostitute, whore
gái già : spinster, old maid, bachelor girl, maiden aunt
gái góa : widow
gái mãi dâm : prostitute (female)
gái nhảy : dancing girl
gái tơ : young girl, girl under age
gái điếm : (female) prostitute
gán : (1) assignment; (2) to foist
gán cho : to be attributed to
gán ghép : allot arbitrarily, force to take, coerce into accepting
gán nợ : give (something) as payment of a debt
gán tội : shift the blame (on)
gánh : to carry (on one’s shoulder)
gánh chịu : to bear, incur, shoulder
gánh gia đình nhẹ nhõm : light family responsibilities
gánh gồng : carry by means of a shoulder pole
gánh hát : troupe, theatre company
gánh nặng : weight, burden, load
gánh nặng tài chính : a financial burden
gánh nặng è cổ : a load of back-bending weight
gánh trách nhiệm : to bear, shoulder a responsibility
gánh vác : to take charge of ~, assume the responsibility for
gáo dài hơn chuôi : impractical, unrealistic
gáy : nape, back of neck
gáy gở : the crowing of a chicken (esp. a cock) at an unusual time
gáy sách : back of a book
gân : nerve, sinew, tendon, vein
gân cốt : tendons and bones
gân cổ : to harden one’s neck
gân guốc : sinewy
gân xanh : nervure
gâu : bark
gâu ó : to argue, dispute
gây : (1) to cause, bring about, create, set up; (2) to quarrel
gây bệnh : pathogenic
gây chia rẽ : to cause disunity, discord, division, separation
gây chiến : to provoke, create, start a war; warmongering, bellicose
gây chuyện : be quarrelsome, pick a quarrel (with somebody)
gây căng thẳng : to cause, create tension
gây cản trở : to create an obstacle
gây cấn : exciting
gây dựng : to found, establish, set up
gây e ngại : to bring about, create, cause fear
gây giống : to breed (plants or animals)
gây gấy : to feel feverish
gây gỗ : to pick a fight, start a quarrel
gây gỗ với ai : to pick a fight with someone
gây hấn : to provoke hostility, start trouble
gây hận thù : to create hostility
gây hốt hoảng : to cause (or create) panic
gây hứng khởi : to create, generate enthusiasm
gây khó khăn : to create difficulties
gây khó khăn cho : to create problems for
gây kinh hoàng : to create, cause fear
gây loạn : to incite a rebellion
gây lẫn lộn : to create confusion
gây lộn : pick up a quarrel, start an argument
gây men : to ferment
gây mê : anaesthetize
gây một cảm tưởng xấu : to create a bad impression
gây nguy hiểm : to endanger
gây nguy hại : to create a danger, endanger
gây ngộ nhận : to cause a mistake
gây nhiều tranh chấp : to create a lot of controversy
gây nhiều tranh cãi : to generate much discussion, debate
gây nhiều tàn phá : to cause a lot of destruction
gây nhiễm trùng : to cause an infection
gây nhiễu : to jam (a radio transmission)
gây náo động : to cause a stir, commotion
gây nợ : to run into debt
gây oán : to create enemies
gây phương hại : to (cause) damage, harm
gây quỹ : to raise funds
gây ra : to cause, engender, bring about
gây ra nhức nhối : to be painful
gây sốc : to shock
gây sự : to pick a quarrel
gây sự cảm thông : to create understanding
gây thêm căng thẳng : to increase tension(s)
gây thêm tức giận : to create more anger
gây thêm đổ máu : to bring about, create, cause more bloodshed
gây thù : to create enemies
gây thương tích : to wound
gây thương tích cho : to injure, cause injury (to someone)
gây tiếng vang : to create an echo, echo
gây trở ngại : to create an obstacle
gây tê : to give an anesthetic, anesthetize
gây tổn hại đến : to damage, cause damage to
gây xáo trộn : to create confusion
gây xôn xao dư luận : to cause a public uproar
gây ác nghiệp : to cause a sin
gây án : to commit a crime
gây đau đớn : to cause pain
gây ảnh hưởng cá nhân : to build one’s personal influence
gã : chap, bloke, fellow
gãi : to scratch
gãi sột sột : to scratch oneself noisily
gãi tai : to scratch one’s ears
gãi vào chỗ ngứa : to touch the right chord
gãi đúng chỗ ngứa : to butter up
gãi đầu : to scratch one’s head
gãy : to be broken, break
gãy chân : to break one’s leg, break one’s foot
gãy góc : curved, rounded
gãy gọn : (of speech) concise, neat
gãy gọng : broken
gãy đổ : to break down, fail, collapse, fall in
gì : what
gì cả : anything at all
gì hết : at all
gì không biết : to not know (anything)
gì nữa : anything else, what else
gì thì gì : whatever (the case may be)
gì đó : something like that
gìn : to keep, preserve
gìn giữ : to conserve, take care of
gò gẫm : forge (written style)
gò má : cheek-bone
gò ép : constrain (to follow some rule of behavior)
gò đống : hills and mounds
gòn : cotton-wool, kapok
góa : widow, widower, widowed
góa bụa : widow
góa phụ : widow
góa vợ : widowed, widower
góc : angle, corner, position
góc bù : supplementary angles
góc bẹt : straight angle
góc kề : adjacent angle
góc nhọn : acute angle
góc phương vị : azimuth
góc phố : corner
góc trong : internal angle
góc tù : obtuse angle
góc tư : quarter, quadrant
góc vuông : right angle
góc đường : streetcorner
góc đầy : -degree angle
góc đối đỉnh : vertically opposite angles
góc độ : angle, point of view
gói : packet, parcel, package; to pack, wrap, bundle
gói bưu : postal package
gói dữ liệu : packet data
gói gém : to package, bundle, pack, tie up
gói hàng : package
gói thuốc : pack of cigarettes
góp : to accumulate, gather, contribute, pool, collect
góp chuyện : join in a conversation
góp mặt : to attend, participate
góp nhặt : to collect, pick up, amass, accumulate
góp phần : to contribute, take part in, participate in
góp phần lớn lao : to contribute enormously, greatly
góp sức : to give hands to, contribute
góp tiền : to contribute money
góp vui : to join in the fun
góp vốn : to join capital in a business
góp ý : to offer advice, make suggestions, point out, give or contribute one’s opinion
gót chân : heel of foot, heel
gót giày : heel of shoe
gót ngọc : majestic step
gót sen : graceful feel (of a beautiful woman)
gót son : frail heels (of a beautiful woman)
gót sắt : iron heel
gót tiên : heel of a beautiful girl
gót tiền : fairy feet, dainty feet (of a
gót đầu : from beginning to end
gô tích : gothic
gôc Cam Bốt : of Cambodian origin
gôm : eraser
gôn : golf
gông : stocks (form of punishment)
gông cùm : cangue and stocks, slavery, deprive sb of freedom, chain
gõ : (1) to knock, hit; (2) to enter, type
gõ cửa : to knock on a door
gõ gõ : to knock
gõ kiến : woodpecker
gõ nhẹ : to knock lightly
gõ đầu trẻ : to be a teacher
gõ đập : to hit, smash
gù : to coo
gù lưng : hunch-backed, hump-backed
gùn ghè : try to make approaches to a girl
gút : knot
găm : point, prick
găng : tense (tight)
găng tơ : gangster
găng xtơ : gunman, gangster
găp khó kăn : to face difficulties
gơ : nurse a strain (of sweet potato)
gươm : sword
gươm báu : valuable sword
gươm đao : sword and scimitar, weapons
gương : (1) mirror; (2) example, pattern, model
gương hậu : rear-view mirror
gương lò : face
gương lõm : concave mirror
gương lồi : convex mirror
gương mẫu : (good) example, exemplary, model
gương mặt : look, expression of the face
gương nga : phoebe, phoebe’s lamp, the moon
gương phẳng : plane mirror
gương sen : lotus seed-pod
gương soi : mirror
gương sáng : good example
gương tày liếp : striking example
gương vỡ lại lành : the broken mirror made whole again, the
gương xấu : bad example
gườm : to growl, glower
gượm : to stop, wait a while
gượng : to try to, make a effort to
gượng nhẹ : gingerly
gượng ép : forced
gượng đứng lên : to try to stand up
gạ : to coax, cajole
gạ chuyện : to try to approach (someone), try to make friends with
gạ gẫm : to coax, cajole, wheedle (into doing something); make approaches to (a woman), make a pass at
gạc : antlers; crotch; to cross out
gạc cây : crotch of a tree
gạc nai : horn of a stag
gạc tên trong danh sách : to cross out a name on a list
gạch : brick; to strike through, draw a line, scratch, cross out, strike through
gạch bông : flowered (patterned) brick, patterned tile
gạch bỏ : to scratch, strike out
gạch chéo : to cross
gạch chịu lửa : fire-brick, refractory brick
gạch dưới : to underline, underscore
gạch gạch : shade with parallel lines
gạch hoa : flowered enameled tile
gạch lá nem : traditional terra-cotta floor tile
gạch men : ceramic tile, enameled tile
gạch mộc : unbaked brick
gạch ngang : dash
gạch non : half baked brick
gạch nối : hyphen
gạch sống : adobe
gạch tráng men : ceramic tile
gạch vồ : wooden-hammer brick
gạch đít : to underline, underscore
gạch đầu dòng : em rule, dash
gạch ống : hollow brick
gạn : to interrogate, inquire in detail, press with questions
gạn cặn : to decant
gạn gùng : interrogate, inquire in detail
gạn hỏi : to press with questions
gạn lọc : sort out carefully
gạo : raw (uncooked) rice
gạo ba giăng : three-month rice
gạo chiêm : fifth-month rice, summer rice
gạo chợ nước sông : wander around homeless
gạo cẩm : violet sticky rice
gạo cội : large-grain rice
gạo cụ : grind excessively
gạo dé : autumn rice
gạo dự : a kind of fragrant rice
gạo giã : husked rice
gạo lức : unpolished rice
gạo mùa : tenth-month rice, autumn rice
gạo nép : uncooked sticky rice
gạo nước : provisions, victuals
gạo nếp : glutinous rice, sticky rice
gạo sen : lotus anther (used to perfume tea)
gạo tám : high quality rice
gạo tám thơm : fragrant rice (small-grained and fragrant)
gạo tám xoan : kind of rice (small-grained and white)
gạo tẻ : ordinary rice (as opposite to sticky rice)
gạo đồ : rice parboiling
gạt : (1) to cheat, dupe, trick, deceive, beguile; (2) to reject, turn aside
gạt bỏ : to scratch out, mark out, erase
gạt gẫm : swindle, cheat
gạt lệ : to dry one’s tears
gạt nước mắt : to brush away one’s tears
gạt nợ : to give security for a debt
gạt tàn : ashtray
gạy : call forth (someone’s ideas, confidences)
gả : to give in marriage, marry one’s daughter
gả bán : to marry off
gảy : flip of, poke and turn upside down, play, pluck
gảy gót : peck at
gảy đàn : to twang
gấc : space under (a bed, car, bridge)
gấm thêu : brocade
gấm vóc : brocade and satin
gấp : (1) to be X times more than; (2) to fold, close; (3) urgent, pressing, in a hurry
gấp ba : three times
gấp ba lần : three times as often, three times as much
gấp bội : (1) to multiply; (2) a lot, much
gấp chục lần : ten times more than
gấp chục lần lớn hơn : ten times bigger than
gấp gáp : pressing, urgent
gấp hai : twice (as much as)
gấp khúc : broken, zigzag
gấp nhiều lần : to be many times more, greater
gấp nếp : folding
gấp quá hai lần : more than twice as much
gấp rút : very pressing, very urgent
gấp đôi : to double; double, twice as much, twofold
gấu : bear
gấu chó : Malayan sun bear (helarctos malayanus)
gấu lợn : hog bear
gấu mèo : panda
gấu ngựa : Tibetan bear
gấu nâu : brown bear
gấu nâu châu á : Asian brown bear
gấu trúc : panda
gấu ăn trăng : eclipse of the moon
gấy sốt : feel feverish
gầm : (1) to roar, howl, yell; (2) to bow one’s head in shame or anger; (3) space underneath, underpass
gầm ghè : to square up to, have one’s hackles up
gầm ghì : green imperial pigeon
gầm hét : howl, yell, roar
gầm rú : to roar, yell, howl
gầm thét : to bawl
gần : near, close to (place, time)
gần biên giới Lào : near the border with Laos
gần bên : neighboring, adjacent
gần chết : about to die, close to death
gần cả : almost (an entire)
gần cả mười lăm phút : almost fifteen whole minutes
gần cả tháng : almost (an entire) month
gần giống : to closely resemble
gần gũi : near, close (by)
gần gũi với : to be close to, near to
gần gấp đôi : almost double
gần gặn : near, close by
gần gụi : keep in close touch with the masses
gần hai tuần lễ : nearly two weeks
gần hơn nữa : more recently
gần hết : almost all, almost completely
gần kề : close at hand
gần ngót 20 năm : for almost 20 years
gần ngót : almost, close to, nearly
gần nhà : nearby, close to one’s home
gần như : nearly, almost
gần như không có : to have almost no (something)
gần như trọn vẹn : almost completely
gần như tất cả mọi người : almost everyone
gần như vậy : this close
gần nhất : nearest, most recent
gần năm rồi : almost a year alread
gần sáng : almost morning
gần sáu tháng : nearly six months
gần trưa : close to noon
gần tới : to approach, draw near
gần tới đây : next, coming, soon
gần xa : far and near, everywhere
gần đây : last, previous, not far from here, recently
gần đây nhất : most recent(ly)
gần đó : near there
gần đất xa trời : to have one foot in the grave, somebody’s
gầu : dandruff, scurf
gầy : thin
gầy còm : slim
gầy giơ xương : to be nothing but flesh and bones
gầy guộc : raw-boned, bony
gầy gò : thin
gầy mòn : be wasting, lose flesh by degrees
gầy nhom : thin as lath
gầy như cái que : as thin as a lath or rake
gầy yếu : sickly, lean, gaunt, emaciated
gầy đét : scraggy
gẫm : to ponder
gẫy : to break, be broken (stick-like object)
gẫy xương sườn : to break a rib
gậm : (1) (of rodents) to gnaw
gập : to fold, close (a book)
gập ghềnh : rough, rocky, bumpy
gập lại : to close (book)
gập người xuống : to bow, bend over
gập sách lại : to close a book
gật : to nod
gật gù : to nod repeatedly
gật gù cái đầu : to nod one’s head repeatedly
gật gưỡng : to nod, be drowsy
gật nẩy mình : to startle
gật đầu : to nod
gật đầu thông cảm : to nod in sympathy
gậy : cane, stick, rod, staff
gậy gộc : stick, club
gậy phép : (magic) wand
gậy tày : quarterstaff
gậy tầm vông : stick made of coral wood
gậy tầm xích : monk’s staff
gậy đánh : (golf) club
gậy đánh golf : golf club
gắm ghé : aim at, have designs on
gắn : to be fitted with, equipped with
gắn bó : to be fond of, attached to
gắn bó với : to be fond of, attached to
gắn bó với nhau : to be joined, bound together
gắn liền : to connect closely, go with, be related to, join
gắn liền với : to connect to, join with
gắn xi : seal
gắng : to try, strive, endeavor
gắng công : do one’s llevel best
gắng gượng : make an unusual effort
gắng sức : to make every effort
gắp : to pick up with chopsticks
gắp thăm : draw lots, cast lots
gắt : strong, violent, harsh, biting; to grumble, scold, chide
gắt gao : intense, desperate, keen; to intensify; severe, hard
gắt gỏng : ill-tempered, bad-tempered, in a bad or foul mood
gắt mù : burst noisily and loudly into angry words
gằm : hang the head (out of shame), wear sullen looks
gặm : to gnaw, nibble
gặm mòn : corrode
gặm nhấm : rodent
gặng : to question closely
gặp : to meet, see, encounter, find
gặp chuyện bất hạnh : to run into a piece of bad luck
gặp chuyện gì : to see sth, encounter sth
gặp chính Đức Giáo Hoàng : to meet with the Pope himself
gặp các chống đối : to meet with opposition
gặp cảnh : to face a situation
gặp dịp : meet with a favorable opportunity
gặp gái : meeting a woman as one goes out of the house
gặp gỡ : to meet (with), encounter
gặp khó khăn : to meet with difficulties, have problems
gặp lại sau : see you later
gặp may : to be lucky, in luck’s way
gặp mãi : to encounter frequently
gặp mặt : to meet, see
gặp nguy hại : to be in danger, meet with danger, harm
gặp nhau : to meet (each other), see each other
gặp nhiều khó khăn : to meet with, encounter many difficulties
gặp nạn : to meet with disaster, have an accident
gặp phải : to meet, encounter
gặp riêng : to meet separately
gặp rắc rối : to meet with complications
gặp sự chống cự : to meet with resistance
gặp sự chống đối : to meet with opposition
gặp thất bại : to meet with failure
gặp thấy : to meet, see
gặp thời : to meet with good fortune
gặp toàn những chuyện : to run into a lot of things
gặp trường hợp như vậy : if this happens, in this case
gặp trở ngại : to meet (with) obstacles
gặp trở ngại tại quốc hội : to meet obstacles in Congress
gặp trục trặc : to meet with difficulties
gặp vế tắc : to be deadlocked
gặt : harvest, reap
gặt hái : to harvest, reap
gỉ mũi : polyp (in the nose)
gỉ đồng : verdigris, patina
gọi : to call, summon, order
gọi bia : to order a beer
gọi bồi : to call the waiter, waitress
gọi cho cảnh sát : to call the police
gọi cảnh sát : to call the police
gọi cửa : to knock at the door
gọi dạ bảo vâng : polite, well-mannered
gọi họp khẩn cấp : to call an urgent meeting
gọi hồn : conjure up a deal person’s soul
gọi là : to be named, called
gọi lính : mobilize, call up, draft
gọi lại : to call back
gọi nhau : to call to each other
gọi rượu : to order (alcoholic) drinks
gọi sai : to call, name incorrectly
gọi sai là : incorrectly called
gọi theo giá trị : call by value
gọi theo tham khảo : call by reference
gọi theo tên : call by name
gọi thầu : to call for contracts, bids
gọi tên là : to be called, named
gọi tôi là : call me (name)
gọi tắt là : which is called, whose abbreviation is
gọi vốn : to call up capital, appeal for funds
gọi ý : to call up, invoke an idea, notion
gọi điện thoại : to call up, telephone to
gọn : to be neat, tidy, orderly, systematic, concise
gọn gàng : neat, slender, compact
gọn nhẹ : compact, neat, orderly
gọng : frame, framework
gọng kìm : prongs
gọng vó : the frame of a fishing net
gọng xe : shaft of a carriage
gọng ô : umbrella frame
gọt : to pare, whittle, sharpen (pencil), peel (fruit, etc.)
gỏi : Vietnamese salad with fresh vegetables
gốc : (1) foot (of a tree); (2) of ~ origin
gốc Phi châu : of Afrian origin, descent
gốc Việt : of Vietnamese origin, ancestry
gốc cây : trunk, foot of a tree
gốc ghép : stock
gốc phần : native country
gốc tích : origin
gốc từ : root of a word
gốc tử : native country, parents
gốc Á Đông : of (east) Asian origin, descent
gốc Âu châu : of European origin, descent
gối : (1) pillow, cushion; (2) knee
gối chiếc : lone pillow, lead a lonely life, state of being
gối dài : a long pillow
gối dựa : bolster, cushion
gối loan : wedded pair’s pillows, bridal pillows
gối vụ : grow an overlapping crop
gối xếp : folding pillow
gối êm : solt pillow
gối điệp : beautiful dream
gối đất nằm sương : sleep in the open
gối đầu giường : pillow (for a bed)
gốm : pottery, earthenware
gốm hoa lam : blue flower pottery
gồ : prominent, protu berant
gồm : to comprise, consist of, include
gồm có : comprising, including; to consist of, include
gồm hai thành phần : to have two parts, two elements
gồng : to carry with a shoulder pole
gồng gánh : carry (on one’s shoulder) with a pole and two hangers
gỗ : wood, lumber, timber
gỗ bìa : slab (of timber)
gỗ cây : rough timber
gỗ dác : sap-wood, alburnum
gỗ hồng sắc : rose-wood
gỗ lim : iron wood
gỗ súc : timber
gỗ tạp : wood of low quality
gỗ tứ thiết : ironwood
gỗ ván : plank
gỗ xẻ : sawn timber
gội : to wash (hair)
gộp vào : to add
gột rửa : to wipe out
gột sạch : to wash
gớm : awful, disgusting, terrible, horrifying
gớm chửa : how awful! how dreadful!
gớm ghiếc : disgusted, terrified
gớm ghê : frightful, horrible, disgusting
gớm giếc : disgusted, terrified
gờ : edge, ridge
gờm : to be afraid of, scared of
gờm mặt : hate, dislike
gở : ominous, inauspicious
gởi : to send
gởi lờ chào : to send (word of) greeting
gởi ra : to send out
gởi thiệp : to send a card
gởi thơ : to send a letter
gởi thư : to send a letter
gởi đến : to send out
gỡ : to unravel, untangle, disentangle; to win back
gỡ lỗi : debug
gỡ mìn : clear (a place) of mines
gỡ mất : to remove, disconnect, take out
gỡ nợ : get clear of one’s debts
gỡ rối : to disentangle, disembroil
gỡ tội : exculpate
gỡ đầu : comb one’s hair straight, brush one’s hair free of tangles
gợi : to arouse, waken, stir, evoke, conjure up, revive, rouse, excite
gợi chuyện : to start a conversation
gợi cảm : suggestive
gợi hình : to evoke, conjure up an image
gợi lại : to evoke, reminisce
gợi mở : suggest
gợi tình : inviting, provocative, juicy, sexually attractive
gợi ý : to suggest
gợn : rippled, wavy
gợt : to skim, scum
gụ : sindora tree, sindora wood-of a brownish-back color
gục : to bend down
gục gặc : to nod one's assent
gục gặc cái đầu : to nod one’s head in agreement
gừ : (of dog) to snarl
gừng : ginger
gửi : to send, give, entrust, leave in someone’s care
gửi gắm : to entrust, recommend
gửi lời : send a message
gửi lời thăm : to send greetings to
gửi nhận : to send and receive
gửi quân tăng cường : to send reinforcements
gửi ra : to send
gửi ra nước ngoài : to send abroad
gửi rể : to live at one’s in laws’
gửi thiếp mừng : to send a greeting card
gửi tin : to send a report
gửi tiền ở nhà băng : to deposit money of a bank
gửi trả : to send back, return
gửi tới : to send to
gữi đến : to send to
ha : exclamation of joy
ha ha : aha, hee-haw
ha hả : to laugh heartedly
hai : two; both
hai ba : two or three
hai bà Trưng : the Trung sisters
hai bàn tay : both hands
hai bánh : two wheeled
hai bên : bilateral; both sides; both sides
hai bên hông : both sides
hai bên đường : the two roadsides
hai chiều : two-way, bidirectional
hai chân : both legs, both feet
hai chú bé nhấm nháy với nhau : the two boys winked at each other
hai chấm : colon
hai chị em na ná nhau : the two sisters are rather like each other
hai chục : two dozen, twenty
hai con mắt : (both) eyes
hai cái này : these two things
hai cân : two-legged, biped(al)
hai cường quốc phải giải quyết các biệt của họ : both powers must resolve their differences
hai giờ kém năm : (it’s) five to two (o’clock)
hai giờ rưỡi : (it’s) 2:30, (it’s) half past two
hai giờ thiếu năm : five of two
hai hôm : two days
hai lần : twice, two times
hai lỗ tai : (both) ears
hai môi : bilabial
hai mươi : twenty, a score
hai mươi mấy : twenty-something
hai mươi mốt : twenty one
hai mảnh : two-piece
hai mặ lồi : biconvex
hai mặt : double-faced; duplicity
hai ngàn lẽ hai : 2002
hai ngày : two days
hai ngày liên tiếp : two days in a row
hai ngày sau đó : two days later
hai người : two people, both people
hai người chúng tôi : the two of us
hai năm kế tiếp : two years in a row
hai năm rõ mười : it’s as clear as daylight
hai nước : both countries
hai phe : both sides, camps, parties
hai phái đoàn : both delegations
hai phát luôn : two shots in a row
hai phần : two pieces, two parts
hai phần ba : two thirds
hai quốc qia : both countries, nations
hai răng : dental, interdental
hai tay : two hands, both hands
hai tay buông xuôi : to die
hai tiếng sau : two hours later
hai trăm : two hundred
hai trục chính : two main powers
hai tuần lễ : two weeks
hai tầng : two-story
hai vợ chồng : the married couple
hai đến ba : two to three
hai đứa : two people
hai đứa chúng nó : those two guys
hai đứa chúng tôi : the two of us
hai đứa mình : the two of us, us two
hai đứa nó : those two guys, those two people
ham : eager, greedy, zealous; love, fondness, liking, interest; to like, be fond of
ham chuộng : to esteem
ham học : to like, enjoy studying; love of learning
ham muốn : to desire, covet
ham mê : to have a passion for
ham quyền lợi : power-hungry, megalomaniac
ham sống sợ chết : to cling to life and fear death
ham thích : to desire, love, like
ham tìm hiểu : eager to learn, eager to find out
ham vui : to have fun, indulge oneself
han : verdigris
hang : den, cave, cavern, hole
hang beo : dangerous out-of-the-way place
hang chuột : mousehole
hang cùng ngõ hẻm : far-away place(s), alleys and side
hang hầm : cave
hang động : grotto, cave
hang ổ : lair (of animals), den (of thieves)
hanh : hot and dry (weather)
hanh thông : easy, flowing
hao : (1) to consume, use, spend, waste; (2) news
hao binh tổn tướng : to lose soldiers and officers
hao hao : look slightly like, distant likeness
hao hao giống : to be a little like, to ressemble
hao hụt : to lessen, diminish
hao mòn : to weaken
hao phí : to waste; to spend
hao phí thì giờ : to waste time
hao tài : make money dwindle, be costly
hao tổn : to waste, squander
hay : (1) interesting, well; or; (2) have the habit of doing; often, frequently
hay biết : know
hay biết nhường nào! : how very nice!
hay chữ lỏng : sciolistic
hay gì đó : or something like that
hay ho : interesting
hay hớm : nice
hay không : (question tag); or not
hay là : or
hay lây : contagious
hay lắm : very good
hay quá : very interesting
hay quên : forgetful
hay thật : very interesting
he : fish of carp family
hen : asthma
hen suyễn : asthma
heo : pig, hog, swine, pork
heo hút : remote, solitary, out-of-the-way
heo hạch : boar, a male pig
heo may : ay coldish north-westerly wind (blowing in autumn)
heo nái : sow
heo quay : roast pork
hi cặp vú : (pair of) breasts
hi hí : titter, giggle, chuckle, snigger
hi hữu : rare, occasional
hi sinh : to sacrifice oneself
hia : mandarin’s boots
him chỉ nam : compass, guide
hin : (of nose) narrow
hiu hắt : blow gently
hiu quạnh : deserted, lonely
hiên ngang : proud, haughty
hiếm : rare, scarce
hiếm có : rare, scarce
hiếm hoi : rare, scarce
hiếm muộn : having few children
hiến : (1) to offer, devote, consecrate; (2) constitution
hiến binh : gendarme (in a capitalist country)
hiến chương : constitution
hiến dâng : dedicate
hiến kế : offer suggestions
hiến pháp : constitution
hiến pháp của Hoa Kỳ : the U.S. constitution
hiến pháp hóa : constitutionalize
hiến định : stipulated by the constitution
hiếng : cross-eyed, squint-eyed
hiếp : to rape, violate, oppress
hiếp dâm : to rape, violate
hiếp tróc : force, compel, bully
hiết hòa : peace-loving
hiếu : (1) to like, love, be fond of; (2) pious, faithful; filial piety; (3) mourning, funeral
hiếu biện : to like to argue, argumentative
hiếu chiến : combative, bellicose, warlike
hiếu chủ : person in charge of a funeral (of relative)
hiếu danh : fame-seeking person; to thirst after honors
hiếu dâm : to be lustful
hiếu dưỡng : to nurse (one’s parents)
hiếu dạo : filial piety
hiếu dị : to be curious
hiếu giao : to be social, have many connections
hiếu hòa : peace-loving
hiếu hạnh : filial piety
hiếu hảo : fond of kindness
hiếu hỉ : funerals and weddings, mourning and joy
hiếu học : to be studious, love studying
hiếu hữu : piety and friendliness
hiếu hỷ : family business (specifically funeral of one’s parents and
hiếu khách : hospitable
hiếu khí : aerobic
hiếu kính : to honor and respect (one’s parents)
hiếu kỳ : curious, inquiring
hiếu liêm : honorary title given to a licentiate
hiếu lộng : to be fond of amusement, like to have fun
hiếu lợi : greedy, avaricious
hiếu nghĩa : dutiful and loyal; filial piety
hiếu nữ : pious girl, nice girl
hiếu phục : mourning clothes
hiếu sinh : kind to animals, reluctant to kill animals; to love life, fear death
hiếu sắc : fond of beautiful women, lustful, lewd
hiếu sự : fond of contriving unnecessary things, showing undue zeal; mourning rites, funeral protocol
hiếu thượng : to have a passion for
hiếu thảo : pious
hiếu thắng : aggressive, ambitious
hiếu thị : to exhort
hiếu trung : piety and loyalty
hiếu tâm : filial piety
hiếu tình : filial piety and conjugal love
hiếu tĩnh : peace-loving
hiếu từ : filial piety and love for one’s parents
hiếu tử : dutiful child
hiếu tửu : to like alcohol, drinking
hiếu đạo : filial piety
hiếu đễ : dutiful to one’s parents and submissive to one’s elder brother
hiếu động : lively, active, dynamic, restless
hiềm : to hate, dislike
hiềm khích : to hate, detest
hiềm kỵ : hatred, aversion
hiềm nghi : to suspect
hiềm oán : to avenge; vengeance; to bear a grudge
hiềm thù : to avenge; vengeance
hiềm tị : to hate; hatred
hiềm vì : unfortunately, the problem is
hiền : meek, gentle, virtuous
hiền giả : wise person, sage
hiền huynh : dear brother
hiền hòa : meek, timid, gentle, soft-natured
hiền hữu : dear friend
hiền khô : very good and gentle, very kind
hiền lành : good natured, kind, mild, gentle, meek
hiền lương : good, nice, decent
hiền minh : wise and clear-sighted
hiền muội : dear sister, one’s younger sister
hiền mẫu : kind mother, good mother
hiền nhân : sage, wise person, virtuous person
hiền nhân quân tử : an upright gentleman, a true gentleman
hiền năng : virtue and talent
hiền nội trợ : good wife
hiền sĩ : talented and virtuous man
hiền thê : one’s (virtuous) wife
hiền thư : successful applicant (in examinations)
hiền thần : loyal, faithful subject
hiền triết : philosopher, sage
hiền tài : talented and righteous
hiền tế : one’s son in law
hiền từ : indulgent
hiền đệ : dear brother
hiền đức : virtuous, good
hiểm : dangerous
hiểm hóc : rugged and inaccessible terrain
hiểm họa : danger, peril
hiểm nghèo : dangerous, serious
hiểm nguy : danger
hiểm sâu : shrewd and obnoxious
hiểm trở : full of obstacles and difficult of access
hiểm tượng : dangerous symptom, danger, peril
hiểm yếu : important and very difficult of access
hiểm ác : wicked
hiểm địa : place full of obstacles and difficult of access
hiểm độc : wicked
hiển hiện : to appear clearly
hiển hách : glorious
hiển linh : awe-inspiringly powerful
hiển minh : clear-cut, unequivocal, unmistakable
hiển nhiên : evident, obvious, clear
hiển nhiên là : it is evident, obvious that
hiển thánh : become a genie, achieve sainthood
hiển thị : to display
hiển đạt : make one’s way in life, achieve a high position in society
hiểu : to understand
hiểu biết : to know; understanding, knowledge
hiểu biết về Ang ngữ : a knowledge of English
hiểu chuyện đời : to understand life, be worldly-wise
hiểu dụ : make clear something to, the
hiểu lầm : to misunderstand
hiểu ngầm : implicit, tacit, read between the lines
hiểu nhầm ý ai : to mistake someone’s meaning
hiểu ra : to understand, realize
hiểu rõ : to understand clearly
hiểu rõ thêm : to understand more clearly
hiểu theo nghĩa đen : to take something literally
hiểu thêm : to better understand
hiểu thấu : to understand fully, completely
hiểu đúng hơn : to understand better
hiểu được : able to understand, understandable
hiện : (1) to appear, become visible, rise, come into sight; (2) at present
hiện bây giờ : at present
hiện chức : to be in office
hiện có : current (at present), existing
hiện diện : present; presence
hiện dịch : active service (military)
hiện giờ : currently, now, at the present time
hiện giờ đây : at the present
hiện hành : in force, in effect, in operation
hiện hình : to appear
hiện hóa : goods in stock, available goods
hiện hữa : present, existing, physical, real
hiện hữu : existent, existing, present
hiện kim : cash
hiện lên : to appear
hiện nay : at present, now, nowadays, present, modern, today
hiện ngân : cash
hiện ra : to appear, become visible
hiện sinh : existentialism, existentialist
hiện thân : personification, embodiment, incarnation
hiện thật : realistic; realism
hiện thế : present generation, modern generation
hiện thể : act
hiện thời : now, at present, at the present time
hiện thời và tương lai : present and future
hiện thực : realistic; realism; real, actual
hiện tiền : immediate
hiện trường : scene, place of action, location
hiện trạng : present condition, current situation
hiện tình : current situation, present situation, present condition
hiện tượng : phenomenon
hiện tượng học : phenomenology
hiện tượng luận : phenomenology
hiện tượng thuyết : phenomenalism
hiện tại : at present, at the present time, present, existing
hiện tốc : remaining velocity, terminal velocity
hiện vật : things in nature; in kind (payment)
hiện điềm : to manifest itself; manifestation
hiện đại : modern, present time, modern times, contemporary
hiện đại hóa : to modernize; modernization
hiện ‎‎‎ý : present intention
hiệp : (1) to unite, join, come together; (2) round (in boxing), trip; (3) gorge, straits; (4) chivalrous
hiệp biện : high ranking court official
hiệp chế : to coerce, force
hiệp cừu : to bear a grudge
hiệp hiềm : to bear a grudge
hiệp hài : concord, harmony
hiệp hòa : to agree; harmony, concord
hiệp hận : to bear a grudge
hiệp hội : association
hiệp hội các nước Đông Nam Á : Association of Southeast Asian Nations (ASEAN)
hiệp khách : knight
hiệp kích : to stage a joint attack
hiệp kỹ : to frequent brothels
hiệp lễ : communion
hiệp lực : to unite, join forces
hiệp mưu : to plot together
hiệp nghĩa : to remain faithful
hiệp nghị : agreement; to meet and discuss, hold discussions, have talks
hiệp nghị thư : agreement, convention
hiệp nữ : heroine
hiệp quí : to rely on one’s nobility
hiệp sĩ : knight
hiệp sức : to unite, join forces
hiệp ta : high ranking court official
hiệp thù : to bear a grudge
hiệp thương : to confer, negotiate
hiệp thế : to rely on one’s power
hiệp trí : skill, prowess
hiệp trợ : join forces and help each other
hiệp tác : to cooperate
hiệp tình : a knight’s love, courtly love
hiệp điều : concord
hiệp điệu : harmony
hiệp đoàn : corporation, group, union
hiệp định : agreement, convention; to agree
hiệp định khung : framework or outline agreement
hiệp định thương mại : trade agreement
hiệp định đình chiến : armistice agreement, truce agreement
hiệp đồng : contract
hiệp ước : agreement, pact, compact, treaty
hiệp ước Tay Ba : the Tripartite Pact
hiệp ước bất bình đẳng : one-sided treaty, unequal treaty
hiệp ước bất xâm phạm : non-aggression treaty
hiệp ước có giá trị trong 5 năm : the agreement is valid for 5 years
hiệp ước phòng thủ : defense treaty
hiệp ước thân thiện : treaty of friendship
hiệp ước thương mại : trade agreement
hiệu : store, shop; sign, signal, mark, brand, trademark
hiệu bài : token
hiệu bào : pharmacy, drugstore
hiệu chỉnh : to regulate, adjust
hiệu dụng : useful
hiệu hay nhười chụp ảnh : photographer
hiệu kỳ : school flag
hiệu lệnh : order, command
hiệu lực : validity, effectiveness
hiệu nghiệm : effective, efficient
hiệu năng : efficiency, output
hiệu phó : vice-director (of college, university), assistant
hiệu quả : effect, result; effective; efficient
hiệu quả ngăn chặn : blocking effect
hiệu quả rất là thấp : the results are very poor
hiệu suất : efficiency, performance, productivity, output
hiệu suất nhiên liệu : fuel efficiency
hiệu sách : bookstore
hiệu số : difference
hiệu thuốc : drug store
hiệu thính viên : operator
hiệu thế : potential difference
hiệu trưởng : principal, chancellor, headmaster
hiệu úy : officer
hiệu ăn : restaurant
hiệu đoàn : society in a college
hiệu đính : to revise
hiệu đính lại : to revise
hiệu ứng : effect
hiệu ứng nhiệt : calorific effect
hiệu ứng nhà kính : greenhouse effect
hiệu ứng phụ : side effect
hng bán bàn ghế : furniture company
ho : to cough
ho gió : light cough caused by a cold
ho gà : whooping-cough
ho he : act against, perform hostile activities against, speak up
ho hen : to cough
ho khan : dry cough, hacking cough
ho lao : tuberculosis, phthisis
hoa : (1) flower, blossom, bloom; (2) earring; (3) smallpox; (4) to wave, gesticulate; (5) Chinese
hoa anh đào : cherry blossom
hoa bia : hop
hoa bướm : pansy
hoa chuối : banana inflorescense
hoa chân múa tay : gesticulate, wave with the hands and
hoa chúc : flowered candelabrum of the wedding night, marriage
hoa cà : lilac
hoa cà hoa cải : fireworks sparkle
hoa cái : cranium, skull
hoa cúc : chrysanthemum, daisy
hoa cương : granite
hoa cứt lợn : ageratum conyzoides
hoa dạ hương : night lady, horticulture
hoa hiên : day-lily
hoa hòe : flowery, flamboyant
hoa hậu : beauty queen
hoa hậu hoàn vũ : Miss Universe
hoa hồng : (monetary) commission
hoa khôi : beautiful woman, beauty queen, belle
hoa lan : orchids
hoa loa kèn : lily
hoa lài : jasmine, jessamine
hoa lý : pergularia
hoa lơ : cauliflower
hoa lệ : splendid, resplendent
hoa mai : apricot blossom
hoa màu : farm produce, fruits of the earth
hoa mõm chó : snapdragon, antirrhinum
hoa mật : nectar
hoa mắt : be dazzled
hoa mặt trời : sunflower
hoa mộc : ohmantus fragans
hoa mỹ : fine, beautiful, splendid, flowery
hoa nguyệt : sensual love
hoa ngôn : bragging words
hoa nô : maid
hoa quả : fruits
hoa râm : grey-haired, grey, pepper-and-salt
hoa sen : shower
hoa sữa : milk flower
hoa tai : ear-ring
hoa thủy tiên : narcissus
hoa tiên : flower-filigreed paper
hoa tiêu : pilot, navigator
hoa trà : camelia
hoa tình : amorous, erotic
hoa tím : violet
hoa tự : inflorescence
hoa viên : flower-garden
hoa xòe : one-piaster silver
hoa đào : peach blossom
hoa đèn : wick of an incandescent lamp, lamp-wick
hoa đăng : flower garlands and colored lanterns
hoa đồng tiền : gerbera
hoai : completely decomposed compost
hoan : welcome, cheer
hoan hân : joyful, happy
hoan hô : to applaud, cheer, acclaim
hoan hùy : overjoyed
hoan hỉ : joyful, delighted, overjoyed
hoan lạc : merry, joyful, cheerful
hoan lạc chủ nghĩa : hedonist
hoan nghinh : to welcome
hoan nghênh : to welcome
hoan tống : give a cheerful send-off
hoang : abandoned, uncultivated, uninhabited, virgin
hoang dâm : lustful
hoang dã : wild
hoang dại : wild
hoang hóa : uncultivated, fallow
hoang liêu : deserted, solitary
hoang lương : be isolated, lonely
hoang mang : confused, puzzled
hoang mạc : desert
hoang niên : famine year
hoang phế : deserted, win
hoang sơ : neglected
hoang thai : unborn child out of wedlock, unborn illegitimate child
hoang tàn : devastated
hoang tưởng : delirium
hoang vu : wild, desert, desolate
hoang vắng : deserted, unfrequented
hoang điền : uncultivated field
hoang đàng : wild, prodigal, extravagant
hoang đường : fabulous
hoang đản : fantastic exaggeration
hoang đảo : desert island
hoang địa : waste land
hoanh tàn : ruins
hoen gỉ : stained and rusty
hoen quẹn : stained
hoi hóp : weakly
hong : to dry
hong trào : movement
hoài : (1) always, continuous, incessant, endless; to keep on (doing sth); (2) to cherish, long for
hoài bão : aspiration, striving, yearning
hoài công : vain, useless
hoài cảm : remember (recollect) with emotion
hoài cổ : to remember things in the past
hoài hoài : forever, continually
hoài hơi : lose one’s time, waste one’s breath
hoài mộ : esteem and admire
hoài nghi : to doubt, suspect; skeptical
hoài niệm : to think of
hoài sơn : oppositifolius yam
hoài tưởng : think longingly of one’s native village
hoài vọng : to long for
hoàn : to return
hoàn bích : perfect, excellent
hoàn bị : to complete, perfect
hoàn chỉnh : fully done, fully made; to perfect
hoàn công : finished work, completed work
hoàn cảnh : atmosphere, circumstances, environment, situation, surroundings
hoàn cảnh mập mờ : unclear, uncertain conditions
hoàn cầu : the earth, the world
hoàn hải : world, universe
hoàn hảo : perfect, excellent
hoàn hồn : to recover from a shock, regain consciousness, come to
hoàn lương : turn over a new leaf, reform
hoàn lạc : overjoyed, pleased
hoàn mỹ : perfectly beautiful
hoàn nguyên : revert to the original state
hoàn thiện : to perfect
hoàn thành : to accomplish, carry out, complete, finish, end
hoàn thành nhiệm vụ : to complete, carry out one’s mission
hoàn tiền : to return, refund (money)
hoàn tiền lại : to return, refund (money)
hoàn toàn : perfect, clean, entirely, flawless, entire, complete; completely, totally
hoàn toàn bí mật : totally, completely secret
hoàn toàn bất ngờ : completely unexpected
hoàn toàn hoặc phần lớn : mostly or always
hoàn toàn hài lòng : to be completely happy
hoàn toàn khác biệt nhau : to be completely different
hoàn toàn khác hẳn : completely different
hoàn toàn khác nhau : completely different
hoàn toàn không : not at all
hoàn toàn không giống nhau : to not be the same at all
hoàn toàn không muốn : to not want at all
hoàn toàn ngoài : completely beyond
hoàn toàn ngoài mọi : beyond all
hoàn toàn ngược lại : completely opposite, exact opposite
hoàn toàn sai : completely wrong
hoàn toàn thất bại : complete failure
hoàn toàn tự do : completely free
hoàn toàn ủng hộ : complete, total support
hoàn trả : to return (money)
hoàn trả lại : to return
hoàn tán : powdered medicine and pills, medicine in pills and in powder
hoàn tất : to finish, complete, be completed; finished, complete
hoàn tất qua ba giai đoạn : to be completed in three stages
hoàn tất trong vòng 28 tháng : completed in 28 months
hoàn tục : give up the frock, return to the secular life
hoàn tực : to return to secular life
hoàn vũ : (the) universe
hoàn đồng : rejuvenate oneself
hoàng : king, emperor; yellow
hoàng anh : oriole
hoàng bào : royal robe
hoàng chủng : yellow race
hoàng cung : imperial palace, royal palace
hoàng cực : royalty, throne
hoàng dương : boxwood
hoàng gia : royal family, imperial family
hoàng hoa : chrysanthemum
hoàng hậu : empress, queen
hoàng khảo : the king’s late father
hoàng kim : gold
hoàng kỳ : astragalus
hoàng lan : ylang ylang
hoàng liên : goldthread
hoàng lương : sweet dream
hoàng mai : yellow apricot blossom
hoàng oanh : oriole
hoàng thiên : heaven
hoàng thành : royal citadel, imperial citadel
hoàng thái hậu : queen mother
hoàng thái tử : crown prince
hoàng thân : prince
hoàng thượng : sir, his majesty
hoàng thất : royal blood
hoàng thổ : loess
hoàng tinh : arrowroot
hoàng triều : reigning king’s court
hoàng trùng : grasshopper
hoàng tuyền : styx, hades, nether world
hoàng tôn : king’s grandson, queen’s grandson
hoàng tộc : imperial, royal
hoàng tử : prince
hoàng yến : serin, canary, yellow swallow
hoàng ân : royal favor
hoàng đản : jaundice, the yellows
hoàng đằng : rhubarb (plant)
hoàng đế : emperor, king
hoành cách : diaphragm
hoành cách mô : diaphragm
hoành hành : to do whatever one like
hoành ngọc : topaz
hoành phi : horizontal lacquered board (engraved with Chinese characters)
hoành tráng : on a large scale
hoành độ : abscissa
hoán : (1) to exchange; (2) to shout, yell
hoán chuyển : to exchange, switch; to convert
hoán cải : turn over a new leaf, reform, give up one’s bad ways for a good life
hoán cựu tòng tân : modernize
hoán dụ : metonymy
hoán vị : to permute
hoán đổi : to change
hoáy : very deep
hoãn : to defer, postpone, delay, put off
hoãn binh : put off the fighting, postpone a battle-temporize, try to gain
hoãn lại : to postpone
hoãn lại cho đến khi : to postpone (something) until
hoãn trả : to pay back late
hoãn xung : deaden a shock, act as a buffer
hoóc môn : hormone
hoạc : or
hoạch định : to form, define, determine
hoạch định một kế hoạch : to form a plan
hoại : arbotive
hoại huyết : scurvy
hoại nhân : vicious man, depraved man
hoại thân : commit self-destruction
hoại thư : gangrene, canker
hoại tử : necrosis
hoạn : to castrate, evirate, geld
hoạn lộ : career
hoạn nạn : disaster, calamity
hoạn quan : eunuch
hoạn đồ : mandarin’s career
hoạnh tài : ill-gotten gains
hoạt chất : active element, active substance
hoạt cảnh : lively scene
hoạt dịch : sinovial fluid
hoạt hình : animated cartoon
hoạt hóa : active
hoạt khẩu : have the gift of the gab, be voluble
hoạt kê : humor, humoristic, humorous, comic
hoạt kịch : short comedy, sketch
hoạt lực : vitality
hoạt phật : living Buddha
hoạt thạch : talc
hoạt tinh : have a quick ejaculation
hoạt tự : (printing) movable type
hoạt đầu : opportunist, time-serving
hoạt độ : activity
hoạt động : action, activity; to operate, be active
hoạt động bình thường : to operate normally
hoạt động chính trị : political activity
hoạt động kinh doanh : to carry out, conduct business
hoạt động kinh tế : economic activity
hoạt động liên tục : to operate continuously, non-stop
hoạt động núi lửa : volcanic activity, vulcanism
hoạt động song song với : to operate in parallel with
hoạt động trên lãnh hải của Iraq : to operate in Iraq’s territorial waters
hoạt động ở 40% khả năng : to operate at 40% capacity
hoảng : frightened, scared, panic-stricken, in terror
hoảng báo : false alarm, false report
hoảng hốt : panicky, panic-stricken, dismayed; to panic
hoảng hồn : to be scared
hoảng kinh : terrified
hoảng kính : scared, afraid
hoảng loạn : get into a state of panic, hysterical
hoảng sợ : scared, afraid; to be scared, afraid
hoắc hương : patchouli
hoắc lê : vegetable, simple dish, frugal fare
hoắm : very
hoặc : or
hoặc giả : perhaps, or
hoặc là : or, either
hoẹt : untrustworthy, unreliable
hu hu : to weep noisily
hun : (1) to fumigate, smoke out; (2) [=hôn] to kiss
hun khói : to smoke out
hun đúc : to form, forge, shape, temper
hung : (of hair) reddish
hung bạo : atrocious, violent, cruel, brutal
hung dữ : ferocious, fierce, cruel, wicked
hung hiểm : dangerous, awful threats
hung hung : a little bit
hung khí : murder weapon
hung niên : unlucky year, famine year
hung phạm : murderer, killer, assassin
hung phục : mourning clothes
hung sự : mourning, funeral
hung thần : bad guy, villian, anti-hero
hung thủ : murderer, assassin, killer
hung thủ đã bị bắt ngay tại chỗ : the murderer was arrested on the spot
hung tin : bad news
hung tinh : unlucky star; tyrannical
hung tàn : cruel, brutal
hung tán : temporary burial
hung táng : first burial (in inauspicious site)
hung tợn : fierce, cruel, violent
hung ác : cruel, ferocious, brutal
hung đồ : thug, hooligan
huy chương : decoration, medal
huy chương bạc : silver medal
huy chương vàng : gold medal
huy chương đồng : bronze medal
huy hiệu : badge, insignia
huy hoàng : brilliant, splendid, resplendent
huy hoắc : squander, spend wastefully
huy khoáng : pyroxene
huy động : to mobilize
huy động sức lực của cả nước : to mobilize the strength of the entire country
huynh : elder brother
huynh trưởng : elders, seniors
huynh ông : venerable brother
huynh đệ : brotherhood, brothers
huyên hoa : noisy
huyên náo : noisy, loud, clamorous
huyên thiên : talk nineteen to the dozen, palaver
huyên thuyên : to talk through
huyên truyền : spread
huyên đình : mother
huyên đường : mother
huyết : blood
huyết bạch : leucorhoea
huyết chiến : bloody battle
huyết cầu tố : oxyhaemoglobin
huyết dịch : blood
huyết dụ : cordyline
huyết hãn : seborrhea
huyết học : hematology
huyết khí : energy, constitution
huyết khối : thrombosis
huyết lệ : blood and tear, excruciating pain, agony
huyết lộ : bloody road, road of blood
huyết mạch : blood vessel, vein, artery
huyết quản : blood-vessel
huyết sử : bloody history, history written in blood
huyết thanh dương tính : test positive (for AIDS)
huyết thanh kháng độc : antitoxic serum
huyết thư : letter written in blood, very moving letter
huyết thệ : take oath of alliance
huyết tính : righteous enthusiasm
huyết tương : plasma
huyết tộc : relations bound by the same line of ancestry
huyết áp : blood pressure
huyết áp cao : high blood pressure, hypertension
huyết áp kế : sphymomanometer
huyết áp thấp : low blood pressure, hypotension
huyền : falling (tone)
huyền bí : hidden, mysterious, secret, occult
huyền chảy xuống : to flow down, fall down
huyền chức : relieve of one’s function
huyền cơ : a mysterious and crucial point
huyền diệu : marvelous, mysterious
huyền nhiệm : mysterious
huyền phù : suspension
huyền sâm : fig-wort
huyền thoại : legend, myth
huyền tôn : great-grandson
huyền vi : mysterious, marvelous
huyền ảo : mysterious
huyễn : false
huyễn diệu : show, be showy, be gaudy
huyễn hoặc : deluding, deceiving
huyện : prefecture, (sub)district
huyện bộ : district political party branch
huyện hàm : an honorary district chief
huyện lệnh : district chief
huyện lỵ : district capital
huyện nha : yamen, office of district chief
huyện trưởng : chief of a district
huyện đoàn : district youth union(communist)
huyện đường : district chief’s yamen
huyện đội : district armed forces(communist)
huyện ủy : district (communist) party committee member
huyện ủy viên : district (party) committee member
huyệt cư : living in cave
huân chương : medal, decoration
huân công : empty promise
huân nghiệp : meritorious career
huân tước : lord
huê : see hoa
huê hồng : commission, percentage
huê lợi : yield, income
huê tình : romantic, love
huênh hoang : to brag, be a showoff
huýt : to whistle
huýt còi : to whistle
huýt gió : whistling (sound)
huýt ky : whiskey
huýt sáo : to whistle
huơ : brandish, wave
huấn : to teach, instruct
huấn chính : political education
huấn cụ : training equipment, training aid
huấn cụ cỡ nhỏ : subcaliber equipment
huấn dụ : to instruct, teach, advise
huấn dục : to educate
huấn giới : to warn, advise
huấn hóa : to educate
huấn học : train and study
huấn hỗ : to comment
huấn luyện : to train, instruct; training
huấn luyện bổ túc : refresher instruction
huấn luyện cao cấp : advanced training
huấn luyện chiến thuật : tactical training
huấn luyện chuyên nghiệp : vocational training
huấn luyện cá nhân : individual training
huấn luyện căn bản : basic training
huấn luyện dã ngoại : field training
huấn luyện hậu bổ : preactivation training
huấn luyện kỹ thuật : technical training
huấn luyện liên binh : combined training
huấn luyện liên hợp : integrated training
huấn luyện quân sự : military training
huấn luyện quân sự căn bản : basic military training
huấn luyện thể dục : physical training
huấn luyện tường tận : detailed, in-depth training
huấn luyện viên : training officer, trainer, instructor, drill master
huấn luyện viên nhảy dù : jump master
huấn luận : to discuss
huấn lệnh : instruction, order, directive, direction
huấn mông : to educate children
huấn nghệ : vocational, job training
huấn nhục : physical training
huấn quân sự : military training
huấn sự : trainer, instructor
huấn thị : letter of instruction, directives
huấn từ : speech
huấn điều : instructions
huấn đạo : education officer
huề cả làng : there’s no solution to the problem
huệ : lily
huệ cố : condescend to
huệ tứ : bestow favors on
huống : much less
huống chi : let alone, all the more reason
huống gì : (sth) is even more true (of)
huỳnh : fire-fly, glow-worm
huỳnh quang : flourescence
huỳnh thạch : fluorite
huỷnh : stonewood (tree)
hy hữu : rare, seldom
hy sinh : to sacrifice (oneself)
hy sinh cao cả : great, noble sacrifice
hy sinh cho tổ quốc : to sacrifice oneself for one’s country
hy sinh cá nhân : personal sacrifice
hy sinh xương máu : to sacrifice oneself
hy sinh đời mình : to give up, sacrifice one’s life
hy sinh đời mình cho quốc gia : to sacrifice one’s life for one’s country
hy vọng : to hope
hy vọng mong manh : faint hope
hy vọng mỏng manh lắm : very frail hopes
hy đrô : hydrogen
hà : river
hà bà Trưng : the Trung sisters
hà bá : the god of water
hà chính : harsh politics, ruthless politics
hà cớ : why
hà hơi : blow with a wide-open mouth-give the kiss of life to, resuscitate
hà khẩu : river estuary, river mouth
hà khốc : harsh, cruel
hà lạm : misappropriate
hà mã : hippopotamus
hà thủ ô : multiflorous knootweed
hà tiện : miserly, stingy
hà tất : what is the use of?, what is the good of?
hà tằn hà tiện : very thrifty
hà xa : placenta
hài cốt : bones, remains
hài hòa : harmonious; harmony
hài hước : comic, funny, amusing
hài kịch : comedy
hài lòng : happy, satisfied, content
hài nhi : newborn (infant)
hài âm : euphonic
hài đàm : joke
hài đồng : infant, baby
hàm : (1) function; (2) jaw
hàm dưới : lower jaw
hàm dưỡng : self-control
hàm giả : set of artificial teeth
hàm lượng : content(s), quality
hàm nghĩa : to involve, imply
hàm oan : nurture resentment for an injustice suffered
hàm răng : denture, set of teeth
hàm súc : to contain, hold
hàm số : function
hàm số bậc nhất : linear function
hàm tiếu : begin to open
hàm truyền : transfer function
hàm trên : upper jaw
hàm ân : owe (someone) a favor
hàm ý : to mean, have a meaning
hàn : (1) filling (tooth); (2) to weld
hàn Nho : needy, starving scholar
hàn gia : poor family, my house, my family
hàn gắn : to repair, heal
hàn gắn vết thương : to heal wounds
hàn huyên : hot and cold; to ask about someone’s health
hàn hữu : rare, occasional
hàn khẩu : stop a breach (in a dyke)
hàn lâm : academic tile; academy
hàn lâm viện : academy
hàn lộ : cold dew
hàn mặc : belles-lettres
hàn nhiệt : fever
hàn nho : poor Confucian scholar
hàn sĩ : a poor student
hàn the : borax
hàn thử biểu : thermometer
hàn thực : third lunar month’s third day’s festival
hàn vi : poor and humble
hàn xì : oxyacetylene welding
hàn ôn : converse after a long separation, small talk
hàn điện : electric welding
hàn đới : frigid zone
hàng : row, rank; merchandise, goods, wares; many; place; several
hàng binh : enemy solider who has gone over
hàng chục : several dozen, tens of
hàng chục ngàn : (many) tens of thousands
hàng chữ : line of letters, text
hàng cơm : restaurant
hàng dệt kim : knitwear
hàng giả : false goods
hàng giậu : hedge
hàng hiên : porch, verandah
hàng hà so số : a lot, a large number
hàng hóa : goods, merchandise
hàng hóa tồn trữ : stored merchandise
hàng hóa xuất cảng : export goods
hàng hải : to navigate; navigation
hàng khô : groceries
hàng không : aviation
hàng không dân dụng : civilian aviation
hàng không mẫu hạm : aircraft carrier
hàng loạt : in series, en masse, serial
hàng lậu : contraband goods, smuggled goods
hàng ngoại : foreign goods
hàng ngoại quốc : foreign goods
hàng ngàn : many thousands
hàng ngày : daily, day after day, every day
hàng ngũ : rank, line, members
hàng ngũ quân sự : military ranks
hàng nhập : imported goods
hàng nhập cảng : imported goods
hàng năm : yearly, each, every year
hàng nước : tea-shop
hàng phố : the street people
hàng quà : snack-bar, itinerant snack counter
hàng quán : inn, store, shop
hàng rong : hawker, peddler
hàng rào : fence
hàng thiếc : tin shop
hàng tháng : each month, monthly
hàng thần : rebel having surrendered himself to a feudal regime
hàng thật : real goods
hàng thịt : butcher’s shop
hàng thứ : nth place
hàng thứ ba về sức mạnh kinh tế : third (place) in economic strength
hàng thứ tư : fourth place
hàng tiêu dùng : consumer product, consumer good
hàng triệu : several million
hàng trăm : many hundred(s)
hàng trăm ngàn : hundreds of thousands, several hundred thousand
hàng tấm : woven cloth (for making clothes)
hàng tỉnh : fellow citizens from same province, provincial
hàng tổng : fellow citizens from same canton
hàng xay hàng xáo : peddler in milled rice
hàng xuất cảng : export goods
hàng xách : selling on commission
hàng xã : fellow villagers
hàng xén : haberdashery, small wares vendor
hàng xóm : hamlet, town; neighbors, neighbor; neighboring
hàng xóm Trung Hoa : neighboring China
hàng xũ : coffin shop
hàng xứ : stranger
hàng ăn : restaurant
hàng đầu : forefront; leading, top; to surrender, give in
hàng đợi : queue
hàng ước : capitulation, surrender (on stipulated terms)
hành : (1) scallion, spring onion; (2) to act, execute, carry out; (3) stem; (4) to go, travel (on foot); (5) one of the five elements
hành chánh : administration
hành chính : administration
hành cung : royal step-over place
hành cước : go on foot
hành củ : spring onion bulb
hành dinh : headquarters
hành doanh : headquarters
hành dịch : assume a public function
hành giả : monk (who goes from place to place to raise money)
hành hung : to assault, act with violence
hành hình : to execute, put (a prisoner) to death
hành hóa : merchandise, goods
hành hương : to go on a pilgrimage
hành hạ : to mistreat, treat badly persecute
hành hạt : make one’s round (of a mandarin)
hành khiển : special envoy, emissary
hành khách : passenger
hành khúc : march
hành kinh : menstruate
hành lang : corridor, passage, hallway
hành lý : baggage, luggage
hành lạc : to rejoice
hành lẽ : to celebrate
hành nghề : to practice (a trade or profession)
hành pháp : executive (branch of government)
hành quyết : execution; to execute (a person)
hành quân : military operation, action
hành sự : to act
hành ta : welsh onion, scallion, stone-leek
hành thích : to assassinate
hành tinh : planet
hành tinh Đỏ : the red planet, Mars
hành trình : trip, journey, route, itinerary, agenda
hành trình gian nan : difficult journey
hành tung : track, trail, whereabouts
hành tá tràng : duodenum
hành tây : onion
hành tại : temporary residence
hành tẩu : low-ranking mandarin
hành vi : act, action, deed, behavior, gesture; to behave, act
hành vi bạo lực : violent behavior
hành vi nực cười : ridiculous behavior
hành vi phạm pháp : illegal actions
hành vi sai trái : improper behavior
hành vi thù nghịch : hostile act
hành vân : a kind of traditional old tune
hành văn : to compose, style
hành xác : mortify one’s body
hành đạo : to practice a religion
hành động : act, deed, action, activity; to act
hành động anh dũnh : valiant deed, heroic act
hành động anh hùng : heroic deed
hành động bất hợp pháp : illegal activity
hành động chiến tranh : an act of war
hành động dã man : a savage action
hành động gây hấn : hostile acts
hành động gấp : to act fast, take urgent action
hành động khủng bố : terrorist activity
hành động một mình : to act alone
hành động quân sự : military action
hành động sai : to act wrongly, incorrectly
hành động tình dục : sex act, sexual activity
hành động đàn áp : repressive acts
hành động đã man : savage, barbaric deed, act
hành động đúng : to act correctly, properly
hào : trench, moat
hào cường : mighty, authoritative
hào giao thông : trench
hào hiệp : gallant, chivalrous
hào hoa : generous, liberal
hào hùng : hero, heroic figure
hào hển : to pant [=hổn hển]
hào hứng : exciting
hào khí : spirit, magnanimity
hào kiệt : hero
hào lý : village authorities
hào lũy : moat and bastions, defense works
hào mục : village notable, local influential person
hào nhoáng : showy
hào nước : moat
hào phóng : open-handed
hào phú : rich and influential
hào quang : halo, nimbus
hào sảng : generous
hào ván : twenty-cent coin
hàu : oyster
há : (1) to open one’s mouth; (2) (exclamation)
há chẳng : wouldn’t
há dám : how dare (we)
há dể : would it be easy to
há hốc : gaping, open-mouthed; to gape, open wide one’s mouth
há hốc miệng : gaping, open-mouthed
há miệng : open mouthed; to open one’s mouth
há mồm : mouth open, open mouthed; to open one’s mouth
há rộng miệng : to open one’s mouth wide
hách : authoritarian authoritative
hái : to pick
hám : to be greedy for
hám danh : greedy for fame or glory
hám lợi : eager or greedy for gain, mercantile
hán tự : Chinese literature
hán văn : Chinese literature
háng : groin
háo hức : enthusiastic, eager
háo khí : aerobic
háo thắng : ambitious
hát : to sing; stage performance
hát bóng : movies
hát bội : Vietnamese classic opera
hát chèo : Vietnamese popular opera
hát cô đầu : go to a Vietnamese geisha house
hát cải lương : modern theatre, modernized theatre
hát dặm : folk song
hát ghẹo : love song
hát hỏng : sing (usually badly)
hát rong : to travel from place to place so as to sing in public
hát ru : lullaby
hát ví : kind of song (which country boys and girls sing back and
hát xiệc : circus
hát xướng : sing
hát xẩm : songs of a strolling blind musician, sing like a strolling
hát ả đào : to go to a geisha house
háu ăn : gluttonous, greedy (for food)
háy : to look askance at, look black at someone
háy mắt : look askance (at), skew (at)
hâm : to warm (up), make warm
hâm hấp : hottish
hâm hẩm : slightly crack-brained
hâm mộ : to like, have admiration
hâm nóng : to make warm, hot
hân hoan : joyful, happy, merry
hân hạnh : pleased, honored
hân hạnh được gặp : pleased to meet
hãi : to be afraid
hãi hùng : terrible, terrifying, awful, frightening
hãm : (1) to stop, brake; (2) to harass, betray
hãm hiếp : to rape
hãm hại : to harm, injure
hãm phanh : to apply the brake
hãm thành : attack a town
hãn : to sweat, perspire
hãn hữu : rare, scarce
hãng : company, firm, factory
hãng buôn : business firm, trading company
hãng bảo hiểm : insurance company
hãng hàng không : airline (company)
hãng may : clothes factory
hãng nghiên cứu : research firm
hãng nhỏ : small business
hãng quảng cáo : advertising company, firm
hãng thông : news organization
hãng thông tấn : news organization
hãng thông tấn quốc tế : international news organization
hãng thương mại : company
hãng tin : news organization
hãng xưởng : firm, company, business
hãnh diện : pride; to be proud
hãnh tiến : to be an upstart, be a parvenu
hãy : let us, be sure to; still
hãy biết rằng : they (he, she) should know that, should be aware that
hãy còn : up to now, still
hãy lấy thí dụ : (let’s) take for example
hãy nghe tôi nói hết đã : hear me out, listen
hãy nên : (let’s) be sure to
hè : (1) summer; (2) pathway, walk, sidewalk
hè phố : sidewalk
hèm : (1) crack; (2) taboo
hèn : weak, low, base, vile
hèn chi : that is why, therefore, no wonder
hèn gì : no wonder
hèn hạ : vile, mean, despicable
hèn kém : mean
hèn mạt : very mean, very base
hèn mọn : humble, low
hèn nhát : cowardly; cowardice
hèn yếu : pusillanimous, faint-hearted
hèo : cudgel
hé : to be ajar, slightly open
hé môi : to open one’s lips
hé mở : to open slightly, open halfway
hé nắng : to break
hé nở : (flower) to have just opened, bloomed
hé răng : to open one’s lips, utter a word
héc : hertz
héc ta : hectare
héo : to wilt, dry up, wither, fade
héo hắt : to fade, wither
héo queo : wither, drop, curl up, roll up
héo quắt : shrivel (up)
héo ruột : be painful
hét : to shriek, scream, yell
hét lác : threaten blusteringly, browbeat
hét lên : to yell loudly
hét nhặng : to scream hysterically
hét nhặng cả lên : to scream hysterically
hét nhặng lên : to scream hysterically
hét nhặng xị : to scream hysterically
hê : hey (exclamation)
hê li : helium
hê rô in : heroin
hên : to be lucky, in luck, be in luck’s way
hì hà hì hục : be absorbed in, be engrossed in, be wrapped up in
hì hì : (sound of laughing)
hì hục : with zeal, zealously, give oneself up to, surrender oneself
hì hụp : swim up and down
hình : form, shape, appearance, photograph, picture
hình bình hành : parallelogram, ellipsoidal
hình bóng : silhouette
hình bầu dục : oval
hình bộ : ministry of justice
hình chiếu : projection
hình chóp : pyramid
hình chóp cụt : frustum (of pyramid)
hình chữ nhật : rectangle
hình cầu : sphere
hình cụ : instruments of stature
hình dung : to picture, visualize
hình dung từ : adjective
hình dáng : figure, stature
hình dạng : form, shape, description, appearance
hình dạng cũ : former appearance
hình dạng của một vật : the form of an object
hình dịch : hard labor
hình hài : body, physical being
hình họa : drawing
hình học : geometry
hình học giải tích : coordinate geometry, analytic
hình học họa hình : descriptive geometry
hình học phẳng : plane geometry
hình hộp : parallelepiped
hình hộp chữ nhật : rectangular parallelepiped
hình khỏa thân : nude pictures
hình khối : cube
hình luật : penal code, criminal law
hình lăng trụ : prism, cylinder
hình lập phương : cube
hình mạo : face, appearance, countenance
hình mầu : color picture, image
hình mẫu : model
hình người : outline or image of a person, silhouette
hình nhi hạ : concrete, matter, substance
hình nhi thượng : abstract, spirit
hình nhi thượng học : metaphysics
hình nhân : paper and bamboo puppet (to be burned on worship)
hình như : to seem, appear; it seems, seemingly
hình nón : cone
hình pháp : penal
hình phạt : penalty
hình quạt : sector
hình sự : criminal affairs
hình tam giác đều : equilateral triangle
hình thang : trapezium
hình thoi : lozenge
hình thành : to take form or shape, come into being
hình thái : form, complexion
hình thái học : morphology
hình thể : form, figure, likeness, composition
hình thức : measure, dimension, means, form, formality, way, symptom
hình thức bề ngoài : external dimensions
hình thức bệnh : symptom (of an illness, disease)
hình thức chủ nghĩa : formalistic
hình thức hóa : formalize
hình tròn : circle
hình trạng : outward aspect (of things)
hình trụ : cylinder
hình tích : trace, imprint
hình tượng : image, likeness, icon, figure
hình vuông : square
hình vành cung : crescent-shaped
hình vóc : stature
hình vẽ : figure, diagram, picture, illustration
hình vị : morpheme
hình án : criminal case
hình đối xứng : symmetrical figure
hình đồng dạng : similar shapes
hình ảnh : image, photograph; graphic(s)
hình ảnh khiêu dâm : pornographic pictures
hình ảnh lưu động : moving pictures
hình ảnh vệ tinh : satellite image
hí : (1) to neigh; (2) to play
hí cuộc : theater, place of entertainment
hí hoáy : to be busy with, absorbed in
hí húi : be busy with (at), busy oneself with (at)
hí họa : caricature, cartoon, comics
hí hởn : to leap with joy
hí hủng : happy, glad, excited
hí hửng : to leap with joy, be glad, be happy, be excited
hí khúc : drama (as a literary genre)
hí kịch : drama, play
hí trường : theater, stage
hí viện : theater, playhouse
hí đài : stage
hích : to jostle
híp pi : hippie, hippy
hít : to inhale, sniff
hít một hơi dài : to take a deep breath
hò : to shout, yell
hò giã gạo : sing while pounding the rice
hò hét : shout and scream (for something)
hò khoan : heave ho, yo-heave-ho
hò la : to shout, scream
hò mái nhì : sing a barcarolle
hò mái đẩy : barcarolle (boatwomen’s songs in hue)
hò reo : to acclaim
hòa : (1) to mix, blend; (2) to draw, tie, be even (not indebted); (3) peace, harmony, accord; peaceful, harmonious; (4) Japan, Japanese; (5) cereal
hòa bình : peace; peaceful
hòa bình thế giới : world peace
hòa cốc : cereals
hòa cục : harmony, concord
hòa duyệt : joy, mirth
hòa dị : conciliatory
hòa dịu : detente
hòa dụ : to exhort
hòa gian : adulterer, adultery
hòa giải : to mediate, conciliate, reconcile
hòa hiếu : to be on friendly terms. have peaceful relations
hòa hoãn : temperate, moderate
hòa hảo : (1) accord, agreement, concord, harmony; united, both; (2) (name of a Vietnamese religion)
hòa hỗn : to mix
hòa hội : peace conference
hòa hợp : to agree, harmonize; in concord, in agreement; tuning, accordance
hòa khí : concord, agreement, harmony, mixture
hòa khí nổ : explosive mixture
hòa khí ít xăng : lean fuel mixture
hòa khúc : concerto
hòa lan : to be soluble
hòa lạc : joy in peace
hòa lẫn : to mix
hòa mình : to blend (into), mix (with)
hòa mục : accord, concord, harmony; harmonious, united
hòa nghị : to negotiate (for peace), engage in talks
hòa nhan : peaceful face
hòa nhân tử : neutron
hòa nhã : affable, peaceful, amiable, courteous
hòa nhạc : concert, music, entertainment
hòa nhập : to adapt, acclimate, integrate, assimilate
hòa nhịp : to get in line with, go together with, keep pace with
hòa noãn : warm, lukewarm
hòa sắc : to mix colors
hòa tan : soluble; to dissolve
hòa thuận : harmony, agreement, accord; to live in peace or in harmony
hòa thân : to unite (through marriage)
hòa thượng : Buddhist monk
hòa thảo : graminaceous (gramineous) plant
hòa tấu : symphony
hòa uyển : affable
hòa vị : to season (food)
hòa vốn : to break even, recoup one’s investment or costs or expenses
hòa ái : affection
hòa âm : chord, harmony
hòa đàm : peace negotiations, peace talks
hòa đồng : condescending; union
hòa đồng bộ : synchronizer
hòa ước : peace treaty, peace
hòa ước đội Nhật : Japanese Peace Treaty
hòe : sophora japonica
hòm : trunk, coffin, casket
hòm phiếu : ballot-box
hòm rương : trunk, box, chest
hòm xe : body (of a car)
hòm xiểng : trunk and hamper
hòm đạn : small-arm ammunition chest or box
hòn : [CL for stones and stone-like objects, small islands]; ball
hòn bi : marble (a spherical object)
hòn bi sắt : iron ball, metal ball, ball bearing
hòn dái : testicle
hòn gạch : piece of brick
hòn ngọc : precious stone, pearl
hòn núi : mountain
hòn đá : piece of rock, stone
hòn đá thử vàn : touchstone
hòn đá thử vàng : touchstone
hòn đảo : island
hòng : in order to; to expect, hope, intend, aim; about, nearly
hóa : (1) merchandise, goods; (2) to change into, become -ize, -ify
hóa chất : chemical substance, chemicals
hóa công : the creator
hóa dược : pharmaceutical chemistry
hóa dầu : petrochemical; petrochemistry
hóa giá : to price
hóa giải : to drive away, dispel
hóa học : chemistry
hóa học cao nhiệt : pyrochemistry
hóa học hữu cơ : organic chemistry
hóa học lý thuyết : theoretical chemistry
hóa học lập thể : stereo-chemistry
hóa học vô cơ : inorganic chemistry
hóa học vật lý : physical chemistry
hóa học đại cương : general chemistry
hóa học động vật : zoochemistry
hóa học ứng dụng : applied chemistry, practical chemistry
hóa hợp : to combine (into a new substance)
hóa khí : gas, vapor; incendiary weapon
hóa kiếp : to kill (for food)
hóa liệu pháp : chemotherapy
hóa lý : physicochemical
hóa lỏng : liquefy
hóa nghiệm : to analyze, test
hóa nhi : the creator
hóa nhiệt : thermochemical
hóa năng : chemical energy
hóa phân : chemical analysis
hóa phân tích : chemical products
hóa phép : to change to or into something, metamorphose into
hóa phẩm : merchandise, goods
hóa quang : actinic rays
hóa quang kế : actinometer
hóa ra : to appear, turn out, become
hóa ra bất tử : to become immortal
hóa ra rằng : it turns out that
hóa sinh : biochemical
hóa sinh học : biological chemistry, biochemistry
hóa thành : to change into, become
hóa thân : incarnation
hóa thạch : fossil
hóa trang : makeup; to camouflage, disguise oneself
hóa trị : valence, valency
hóa trị hai : bivalent, divalence
hóa trị một : univalent
hóa tính : chemical propriety
hóa tệ : currency
hóa tổng hợp : chemosynthesis
hóa vật : merchandise, goods, commodities
hóa điên : to become mad, go crazy
hóa đơn : bill, check, invoice
hóc búa : difficult, hard
hóc hiểm : rugged and inaccessible
hóm hỉnh : cute
hóng chuyện : listen with a gaping mouth
hóng gió : to get some air
hóng mát : to take fresh air
hóp : hollow, sunken
hót : (1) hot, feverous; (2) to sing (of birds)
hót líu lo : to twitter
hót như khướu : to be a shameless flatterer, to be a toady
hô : (1) to cry out, shout; (2) overbite (teeth)
hô cách : nominative of address
hô danh : to call a roll, call by name
hô hoán : to shout, cry out, yell (for help)
hô hào : to call for, appeal to
hô hấp : to breath, respire; breath; respiratory
hô hấp kế : respirometer
hô hấp nhân tạo : artificial respiration
hô hố : to guffaw
hô lên : to raise one’s voice, cry out
hô lên một tiếng : to give a shout
hô lớn : to shout loudly
hô thần : to invoke spirits
hô xướng : to advocate
hô ứng : to call and respond
hôi : to stink, be foul-smelling, have a bad smell
hôi của : to plunder, ransack, pillage, loot
hôi hám : fetid, dirty
hôi mồm : have a bad (strong) breath, suffer from
hôi như cú : to smell (badly), stink
hôi nách : unclean odor
hôi rình : to stink
hôi rích : very bad-smelling
hôi tanh : to smell bad (like rotten fish)
hôi thúi : to stink, smell bad
hôi thối : stinking
hôi xì : very bad smelling
hôm : day
hôm chủ nhật : Sunday
hôm khác : another day, a different day
hôm kia : day before yesterday
hôm kìa : day before the day before yesterday, three days ago
hôm mùng hai : 2nd day of the month
hôm nay : today
hôm nay khá ấm : It’s very warm today
hôm nay thì khác : today is different
hôm nay trời lạnh : it’s cold (out) today
hôm nào : one of those days, someday
hôm này : that day (in the future)
hôm nọ : the other day
hôm qua : yesterday
hôm sau : the following day, the next day
hôm thứ : day of the week
hôm thứ ba : Tuesday
hôm thứ bẩy : Saturday
hôm thứ hai : Monday
hôm thứ năm : Thursday
hôm thứ sáu : Friday
hôm thứ tư : Wednesday
hôm trước : the day before, the previous day
hôm trời lạnh : cold (weather) day
hôm xưa : one long past day
hôm đó : that day
hôm đầu tiên : first day
hôm ấy : that day
hôn : to kiss
hôn hít : to kiss
hôn hít nhau : to kiss each other
hôn lên tai : to kiss on the ear
hôn mê : to faint, lose consciousness
hôn nhân : marriage
hôn nhân đồng tính : gay marriage
hôn nhận : marriage
hôn phối : marry
hôn tay : to kiss someone’s hand
hôn thú : marriage
hôn thư : marriage lines
hôn ước : marriage pledge, marriage settlement
hông : hip, side, flank
hõm : deep, sunken
hù : (1) to threaten; (2) wood owl
hù dọa : to menace, threaten, make threats
hùa : to allow
hùan tất : to finish, complete
hùm beo : tigers and panthers, wild beasts
hùn : to contribute, invest, join together
hùn hiệp : to unite, join
hùn hạp : to contribute
hùn vốn : to invest capital
hùng : (1) brave, strong, powerful, heroic; (2) bear
hùng biển : eloquent
hùng biện : eloquent
hùng bác : impressive
hùng cường : powerful, strong
hùng cứ : to occupy
hùng dũng : military, manlike
hùng hoàng : arsenic sulfide
hùng hào : powerful yet gentlemanly
hùng hậu : strong, powerful
hùng hồn : loudly and clearly
hùng hổ : truculent, violent
hùng hục : to be absorbed in
hùng khoái : strength and agility
hùng khoát : vast
hùng khí : force, strong impetus
hùng kiệt : strong and robust
hùng mại : transcendent
hùng mạnh : strong, weighty
hùng mộng : to dream about a bear (meaning one will have a boy)
hùng nghị : energy
hùng phong : power
hùng quan : strong border post
hùng quốc : powerful nation
hùng thư : male and female
hùng thắng : danger spot
hùng tráng : strong, mighty, grandiose
hùng trưởng : powerful chief
hùng trấn : fortified town
hùng tài : great talent, great skill
hùng tâm : courage, fortitude, force, drive
hùng tú : grandiose, magnificent
hùng viện : eloquent
hùng võ : male, military
hùng văn : powerful style, powerful writing
hùng vĩ : great, imposing, grandiose
hùng đoán : determination
hùng đồ : ambitious plan
hùnh hổ : aggressive, violent
hú : to howl
hú hí : to amuse, enjoy oneself
hú họa : at (by) haphazard, by mere chance, casually
hú hồn : what a relief!, whew!
hú tim : hide-and-seek
húc : to butt, hit, collide
húng hắng : have a slight and sporadic cough, have a dry cough
húng lìu : flavoring powder
húng quế : basil
húp : to drink
hút : to inhale, smoke, suck (air, smoke) absorb, take up (water)
hút bụi : to vacuum
hút chơi : to smoke for fun, smoke casually
hút chết : within an ace of death, narrow escape
hút cần sa : to smoke pot
hút máu : bleed white, be a blood-sucker to
hút một hơi : to take a drag (on a cigarette, e.g.)
hút một hơi thuốc lá : to take a drag on a cigarette
hút sách : to smoke opium
hút thuốc : to smoke
hút xách : to smoke opium
húy danh : forbidden or taboo name
húy nhật : anniversary of the death (of someone)
hý họa : cartoon, caricature
hăm : twenty (contraction of hai mươi)
hăm bơ gơ : hamburger
hăm dọa : to threaten
hăm hở : ardent, zealous
hăng : ardent, eager, enthusiastic, strong
hăng hái : ardent, fiery, fervent, enthusiastic, eager
hăng máu : to have a flare-up of zeal (enthusiasm)
hăng say : ardent, fervent; to be engrossed in, be utterly dedicated to
hĩm : child’s vulva-little girl, tiny chit
hũ : jar
hơ hớ : in the bloom of youth, in the glow of juvenile beauty
hơi : (1) a little, slightly; (2) steam, breath, gas
hơi buồn : a little sad
hơi dâu : what is the use of
hơi hám : odor, smell
hơi hướng : remote relation (of parentage)
hơi khác : a little different
hơi khó : a little difficult, somewhat difficult
hơi khó khăn : a little difficult, somewhat difficult
hơi kém : a little less
hơi lạnh : cold air, cold gas; slightly cold
hơi ngạt : asphyxiating gas
hơi nhiều : a little too much
hơi nước : steam
hơi quá : a little too much
hơi thở : to breathe, respire; breath, respiration
hơi thở bình thường : to breathe normally
hơi thở mạnh : to breathe hard, heavily
hơi đâu : there’s no need to do something, it’s no use doing
hơi đói bụng : to be a little hungry
hơi đồng : money, gold
hơi độc : toxic gas, noxious gas
hơn : additional, more than, -er
hơn ai hết : none better than one
hơn cả : above all others
hơn hết : more than all, anywhere else
hơn là : rather than
hơn một chút : a little more
hơn một ngày : more than a day
hơn một năm : more than a year
hơn một năm sau : more than a year later
hơn một thế kỷ sau : more than a century later
hơn nhiều : to be more
hơn nửa : additional, more than
hơn nửa năm trời : for more than half a year (already)
hơn nửa tiếng đồng hồ : more than an hour
hơn nữa : farther, moreover, more
hơn phân nửa : more than half
hơn quá nhiều lần : many times more
hơn thiệt : pros and cons, gain and loss
hơn thua : win or lose
hơn thế nữa : further, furthermore, moreover, in addition
hư : rotten, bad, spoiled, naughty; to become bad, go bad
hư cấu : invent, imagine (a work of fiction)
hư danh : fake name, front; vainglory
hư hao : suffer some damage and loss; to waste, pollute
hư huyền : uncertain, vague, obscure
hư hại : spoiled, lost, damaged
hư hại nặng nề : to damage heavily
hư hỏng : spoiled (food), damaged
hư không : empty, nil, vain
hư ngụy : false, sophistical
hư nhược : weaken, grow weak(er) or feeble, weakened, enfeebled
hư nát : ramshackle
hư phí : waste
hư sinh : socially useless life
hư số : abstract number
hư thân : spoiled, bad-mannered
hư thực : truth and fiction, true and false
hư truyền : legendary
hư trương : show off, display (something essentially empty)
hư từ : formal word (as opposite to notional word)
hư tự : empty words (auxiliaries, particles)
hư vinh : illusory glory, empty honor
hư vô : nil, nothingness, nihility
hư văn : formal, formality
hư vị : empty, useless position, nominal position
hư đốn : turn bad in character
hư đời : useless to society
hư ảo : unreal, illusory
hưng binh : raise an army, raise troops
hưng bái : kowtow
hưng khởi : feel fired, feel enthusiastic
hưng nghiệp : establish oneself
hưng phấn : to excite
hưng suy : vicissitudes, ups and downs
hưng thịnh : prosperous
hưong : perfume, fragrance, incense; village, country
hưu : to rest, retire
hưu binh : cease-fire
hưu bổng : retirement pension, social security
hưu canh : fallow
hưu chiến : truce
hưu dưỡng : sick-leave, be on sick leave
hưu non : retire before one’s time
hưu quan : retired mandarin
hưu thẩm : vacation
hưu trí : to retire from office; retired
hương binh : village guard
hương bộ : village registrar
hương chính : village administrative business
hương chức : village official
hương cả : village elder or headman
hương dũng : regional
hương hoa : joss-sticks and flowers
hương hào : village big shot
hương học : village level education, elementary school, village
hương hỏa : incense and fire; family property
hương hồn : venerated souls (of one’s parents), treasured memory
hương hội : communal council
hương khuê : women’s chamber
hương khói : incense-smoke, worship of ancestors and parents
hương kiểm : head night-watchman
hương liệu : spice, condiment
hương lân : country neighbor
hương lý : one’s village and hamlet, village
hương lửa : conjugal-love, conjugal-bliss
hương mục : village chiefs or notables
hương nhu : holy basil
hương phụ : aconite
hương quan : native land, home village
hương quản : village police chief
hương sen : lotus seed-pod, watering-can rose, shower-rose
hương sư : village headmaster
hương sắc : perfume and beauty
hương thân : village notable
hương thí : regional examination
hương thôn : countryside, villages, villages and hamlets
hương thơm : scent, perfume, fragrance
hương thảo : rosemary
hương trưởng : village chief
hương trời : beautiful woman, beauty
hương tục : village custom
hương vòng : incense-coil
hương vị : flavor, taste
hương án : altar, incense-table
hương đoàn : village militia officer
hương đăng : worship
hương ước : village regulation, village convention
hương ẩm : post-worship feast
hươu : deer, roe, stag
hươu cao cổ : giraffe
hươu sao : Japanese deer, spotted deer
hươu xạ : musc deer
hướng : way, direction
hướng dẫn : to guide, lead, conduct; guidance, direction
hướng dẫn chọn ngành nghề : to guide (someone) in the choice of a career
hướng dẫn viên : guide
hướng nghiệp : vocational guidance
hướng ngã : introversive
hướng nhật : sunflower, heliotrope
hướng nào : which direction
hướng thiện : oriented towards the good
hướng vọng : hope (for the better)
hướng vọng nghìn đời : eternal hope
hướng đi : direction
hướng đạo : guide, show the way
hướng đạo sinh : boy scout
hướng động : tropism
hưởng : to enjoy; sound, echo
hưởng cao lương mỹ vị : to enjoy fine food, fine dining
hưởng dụng : to make use of something, profit from something
hưởng hương vị : to enjoy the taste (of something)
hưởng oen phe : to receive welfare
hưởng quyền lợi : to enjoy a benefit
hưởng thọ : to enjoy longevity; to die at the age of
hưởng thụ : to enjoy
hưởng thụ thú : to enjoy the pleasure (of doing something)
hưởng trợ cấp : to receive a grant, assistance
hưởng ứng : to echo, respond, answer, support; response
hạ : (1) summer; (2) to lower, let down (price, flag); to land (a plane)
hạ buồm : lower the sails
hạ bì : hypodermis, subcutaneous
hạ bộ : lower part of the abdomen
hạ cam : chancre
hạ chí : summer solstice
hạ chí tuyến : tropic of cancer
hạ cánh : to land (plane), touch down
hạ cánh an toàn : to land safely
hạ công : celebrate the victory of a battle
hạ cấp : low(er) level, lower class
hạ cố : to deign, condescend
hạ cờ : to lower the flag
hạ du : lowlands
hạ giá : to lower prices, devaluate, debase
hạ giọng : to lower one’s voice
hạ giới : this world
hạ huyền : last quarter of the moon
hạ huyệt : to lower somebody’s coffin into the grave
hạ hồi : we’ll see
hạ lưu : downstream, lower section, lower social class
hạ lịnh : to order, command
hạ mành xuống : to lower the blinds
hạ mã : dismount (from one’s horse)
hạ mình : to condescend, demean oneself
hạ nang : scrotum
hạ nghị viện : lower house, house of commons, house of representatives
hạ nguyên tử : subatomic
hạ ngục : throw in jail
hạ nhục : to imprison
hạ sách : bad plan, worse solution, worse course of action
hạ sát : to kill
hạ sĩ : corporal
hạ sĩ quan : non-commissioned officer (NCO)
hạ sơn : go down the mountain (upon completion of training)
hạ thấp : to lower; low
hạ thần : your majesty’s humble subject
hạ thế : this world
hạ thổ : bury (wine, fish sauce) (to improve its quality)
hạ thủ : kill
hạ thủy : to launch (a ship)
hạ thử : summer heat
hạ triện : stamp, affix the stamp or seal
hạ tuần : last ten days of a month
hạ tần : low-frequency
hạ tầng : minor, lower (level)
hạ tầng cơ sở : basis, foundation
hạ tầng khí quyễn : troposphere, ozone layer
hạ tứ : confer, give, grant, endow, award, bestow
hạ từ : entreat (to), implore (to)
hạ xuống : to lower, fall, come down, drop
hạ áp : low pressure, low voltage
hạ điền : farm-work initiation ceremony
hạ điểm : to reduce a grade, ranking
hạ đẳng : lower rank, inferior rank
hạc : crane; longevity
hạch : to examine
hạch hỏi : to ask, question
hạch nhân : nuclear; nucleolus, nucleole
hạch sách : to insist upon
hạch tâm : nuclear
hạch tội : to impeach
hại : to damage, hurt, harm, murder
hạm trưởng : warship’s captain
hạm đội : fleet
hạn : deadline, expiration date
hạn canh : day farming
hạn chót : deadline
hạn chót nhận đơn : the application deadline, deadline for receiving applications
hạn chế : limit, restriction; to bound, limit, restrict
hạn chế tôn giáo : to restrict, limit religion
hạn dùng : expiration date
hạn hán : drought
hạn hẹp : (humble) opinion; limited, small, narrow
hạn kỳ : deadline, expiration date
hạn lượng : limit, bound
hạn mức : limit
hạn ngạch : limit, quota
hạn tai : drought
hạn định : to limit, fix, determine; limited, fixed
hạng 55 kg : the 55 kg category (of a sport competition)
hạng : category, kind, rank, class
hạng bét : common, ordinary, low-class, vulgar
hạng bình : second-class honors
hạng mục : article
hạng mục công trình : work
hạng nhất : first-rate, first-class
hạng sang : high-level, elite
hạng thứ : -th place
hạng ưu : first-class honors
hạnh : luck, happiness
hạnh kiểm : behavior, conduct
hạnh kiểm học sinh : student’s behavior
hạnh kiểm tốt : good behavior
hạnh kiểm xấu : bad behavior
hạnh kiểm yếu : poor behavior
hạnh ngộ : to make a lucky encounter
hạnh phúc : happiness, happy
hạnh phúc sung sướng : happy, blissful
hạo nhiên : straight, upright
hạt : (1) grain, bead, corn; (2) province, area
hạt châu : pearl, tear
hạt cơ bản : fundamental particle, elementary particle
hạt giống : seed
hạt gạo : grain of rice
hạt huyền : black amber
hạt lúa mì : grain of wheat pip, seed
hạt lệ : tears
hạt muồng : cassiatora linn
hạt mưa : drop of rain, raindrop
hạt ngọc : precious stone, gem, a beautiful woman’s tears
hạt nhân : atom; atomic, nuclear
hạt sơ cấp : primary particle
hạt tiêu : peppercorn
hạt trai : pearl
hả : (tag question) is that so?
hả dạ : content; to one’s heart’s content
hả giận : to give way to anger
hả hê : fully satisfied
hả hơi : lose flavor, lose scent, lose perfume
hả miệng : to open one’s mouth
hải : sea
hải biên : sea frontier
hải báo : (1) seal, walrus; (2) semaphore
hải băng : sea ice
hải chiến : naval battle, naval warfare
hải công : naval service
hải cảng : harbor, (sea)port
hải cảng chính : primary port
hải cảng căn cứ : home port
hải cảng đến : port of debarkation
hải cảnh hải ngoại : overseas port
hải cảnh lớn : major port
hải cảnh phụ : outport
hải cảnh trung bình : medium port
hải cảnh đi : port of embarkation
hải cầu : seal
hải cẩu : sea-dog, seal
hải diện : sea level
hải dương : ocean
hải dương học : marine sciences, oceanography
hải giác : cape
hải giới : sea frontier
hải hiểm : sea danger, risk at sea
hải hà : immense, vast
hải học : oceanography
hải học viện : institute of oceanography
hải khu : naval area
hải khu hải trợ : naval support area
hải khấu : pirates
hải khẩu : estuary, mouth of a river, harbor
hải ly : beaver
hải lý : nautical mile
hải lưu : sea current
hải lộ : sea route
hải lục không quân : army, navy, and air force
hải lực : sea forces
hải l‎ý giờ : knot (unit of speed)
hải miên : sponge
hải mã : sea horse, hippocampus
hải mã ngư : hippocampus
hải nga : sea gull
hải nghiệp : seagoing, seafaring (as a career, job)
hải ngoại : overseas, abroad
hải ngạn : seashore, seaside, sea coast
hải nạn : sea danger, risk at sea
hải nội : inside the country
hải nội chư quân từ : all our friend in the country
hải phòng : coast guard
hải phòng hạm : corvette
hải phản : sea return
hải phận : territorial waters
hải phận quốc tế : international waters
hải phỉ : pirate
hải quan : customs house
hải quái : sea monster
hải quân : navy, naval forces
hải quân hàng không : naval aviation
hải quân lục chiến : martne corps, marines
hải quân lục chiến đội : marine corps
hải quì : actinia
hải quả : seafood
hải quỳ : actinia, sea-anemone
hải sâm : trepang, holothurian, seaslug
hải sản : marine or sea products
hải thát : sea lion
hải thương : sea trade
hải thảo : sea plants
hải thị : coastal city
hải tinh : starfish
hải tiêu : buoy, beacon
hải triều : ebb and flow, tide
hải trình : sea journey, route
hải trư : porpoise, dolphin
hải trấn : naval station
hải trợ : naval support
hải tân : seaside
hải tùng : Korean pine
hải tượng : walrus
hải tảo : algae
hải tần : sea-coast
hải tặc : pirate
hải vẫn : maritime transport
hải vận : sea transport
hải vận hạm : medium landing ship
hải vật : sea products
hải vị : sea food
hải vụ : maritime affairs
hải yến : salangane, swallow (bird)
hải âu : gull, seamen, sea gulf
hải đăng : lighthouse
hải đường : amplexicaul tea, cherry-apple flower
hải đạo : sea route
hải đảo : island
hải đồ : nautical or sea chart
hải đội : flotilla (navy), naval task force
hải đội đặc nhiệm : task group (naval)
hảm : to stop
hảo : good, kind, beautiful
hảo hán : brave, courageous man
hảo hợp : be in accord, be in agreement
hảo sự : a good business
hảo tâm : kindness, kind heart
hảo vị : delicious dishes
hảo âm : good news
hảo ý : good intention
hấn : hostilities
hấp : to steam, braise, curse, dry-clean (clothes), inhale, absorb
hấp dẫn : interesting, attractive; to attract, tempt
hấp dẫn vũ trụ : universal attraction
hấp him : half-closed (eyes)
hấp háy : have the tic of winking
hấp hơi : stuffy, close
hấp hối : to be about to die, be moribund
hấp lực : attraction
hấp phụ : adsorb, adsorption
hấp thu : to absorb, take in, receive, imbibe, inherit
hấp thâu : to absorb
hấp tấp : hasty, hurried, in a hurry
hấp tẩy : dry-clean (clothes)
hất : (1) to fling, push, oust, throw (horse); (2) to raise
hất cẳng : supplant, oust and take the place of
hất hàm : to jerk up one’s chin (as a sign); to raise one’s voice
hất hậu : kick (of a horse)
hất hủi : to neglect
hất ngã : buck off
hất người cỡi xuống đất : to throw a rider to the ground (of a horse)
hất tung : to jump, spring, throw
hất tung lên cao : to bounce up
hất vào mặt : to throw in someone’s face
hấu : watermelon
hầ : in order to, with a view to
hầm : cellar, basement
hầm bạc : (underground) vault
hầm chông : blind ditch
hầm hào : shelters and trenches
hầm hè : to quarrel, grumble
hầm hơi : unaired, air-tight, stifling
hầm hầm : upset
hầm hố : ditches, trenches
hầm lò : pit
hầm mỏ : mine, quarry
hầm mộ : catacomb
hầm ngầm : tunnel
hầm rượu : wine-cellar, cellar
hầm trú ẩn : air raid shelter
hầm tàu : hold
hầu : (1) almost, nearly, virtually; (2) to wait upon, serve; (3) in order to; (4) monkey
hầu bao : fob, belt purse
hầu bàn : to wait tables; waiter, waitress
hầu bóng : to invoke, call upon spirits
hầu chuyện : to keep company with
hầu cận : trusted servant
hầu hạ : to attend to (someone)
hầu hết : nearly (all), almost (all)
hầu hết ~ đều là : almost all ~ are
hầu hết đều : nearly all, almost all
hầu kiện : appear before the court (to face trial)
hầu như : almost, almost as if, almost to the extent that
hầu như ai cũng : almost anyone
hầu như gần hết : almost everything
hầu như hàng ngày : almost every day, it seems like every day
hầu như không văn phòng nào : there is almost no office, almost every office
hầu như mọi : almost every
hầu như ngày nào cũng : almost every day
hầu non : young concubine
hầu sáng : waiter (in a Chinese restaurant)
hầu tòa : to appear in court, stand trial, go on trial
hầu tức : marquis, marquess
hầu âm : laryngeal
hẩm : musty, smelling or tasting sour or stale
hẩm hiu : unlucky, unfortunate
hẩu : kind, good, delicious
hẩy : to push
hẫng chân : slip
hẫng hờ : cool, indifferent
hẫng hụt : missing
hậm hực : boil over with suppressed anger, burst with suppressed anger
hận : hatred, resentment
hận thù : hostility; hostile
hập : stifling
hậu : after, behind, back, rear
hậu binh : rearguard
hậu bối : junior
hậu bổ : mandarin-to-be
hậu chiến : after-war, postwar
hậu cung : queen’s apartments-shrine, sanctuary (of a communal house or temple)
hậu cảnh : background
hậu cần : logistics
hậu cổ điển : post-classic
hậu cứ : the rear
hậu cứu : await trial
hậu duệ : offspring, descendant
hậu hiệu : after-effect
hậu hoạn : future trouble, future worry
hậu hĩ : copious, lavish
hậu học : scholars of a younger generation, I (in a humble sense)
hậu lai : future, in the future
hậu lê : the later le dynasty
hậu mãi : after-sales
hậu môn : anus, asshole
hậu nghiệm :a posteriori
hậu phi : wife of the king
hậu phương : rear
hậu phẫu : (y) post-operational
hậu quân : rearguard
hậu quả : consequence, result
hậu quả tất nhiên : natural consequence
hậu sinh : person of a younger generation, junior
hậu sản : post-natal
hậu thuẩn : force in support in the rear, support rear troops
hậu thuẫn : support, backing; to support, back
hậu thân : posterior personification, eventual impersonation
hậu thưởng : to reward handsomely
hậu thế : posterity, future generations
hậu thổ : goddess of the earth
hậu tiến : lagging behind, backward
hậu trường : backstage
hậu tuyến : rear line
hậu tình : considerate treatment (of others), decent behavior (towards others)
hậu tạ : show deep gratitude for, reward liberally
hậu tập : attack in the rear
hậu tố : suffix
hậu từ : postposition
hậu viện : reinforcements
hậu vệ : back (in football)
hậu ý : thought at the back of one’s mind, ulterior motive
hậu đãi : entertain lavishly, treat with consideration
hậu đình : a rear building
hậu đường : building at the back of a mansion
hậu đại : posterity, future generations
hậu đại học : post-university
hậu đậu : awkward, lubberly
hậu đội : rearguard
hắc hải : Black Sea
hắc lào : ringworm
hắc nô : black slave
hắc tinh tinh : chimpanzee
hắc tố : melanin (pigment found in skin, hair, fur, and feathers)
hắc vận : unlucky lot
hắc ám : evil
hắc ín : tar
hắm cửa hàng : to window shop
hắn : he, she
hắn ta : he, him
hắng giọng : to clear one’s throat with a cough
hắt : to dash, throw
hắt hơi : to sneeze
hắt hủi : neglect
hắt nắng : exposed to the sun, sultry, sun-splashed
hằm hè : be angrily spoiling for (a fight)
hằm hằm : angry, furious
hằm ở : to lie in, be located at
hằn : (1) grudge, spite; (2) trace
hằn học : to bear a grudge
hằng : (1) usually, habitually; (2) the Moon
hằng hà sa số : numberless, countless
hằng lượng : constant
hằng nga : phoebe, the moon
hằng ngày : every day
hằng nhát gan : coward
hằng năm : annual, every year, year after year
hằng sản : real estate
hằng số : constant
hằng số hội tụ : lumped constants
hằng số quán tính : inertia constant
hằng số thời gian : time constant
hằng số thời gian siêu quá độ : subtransient time constant
hằng tinh : fixed star
hằng tâm : kind heart, kind-generous
hằng đẳng thức : identity
hẳn : completely, entirely, definitely, surely
hẳn hòi : thorough, proper
hẳn là : surely enough, certainly enough
hẳn nhiên : certainly, definitely
hặc : to criticize, find fault with
hẹ : shallot, leak, scallion
hẹn : to have an appointment with, promise, agree
hẹn hò : appointment, rendezvous; to make a date
hẹn ước : promise
hẹp : narrow, tight
hẹp hòi : small-minded, narrow-minded, insular, illiberal
hẹp lượng : ungenerous, illiberal
hẻm : (narrow) lane, (narrow) street, alley
hẻo lánh : remote, deserted, solitary, secluded
hếch hoác : gaping
hếch mồm : to gape
hết : finished, exhausted, finish, exhaust; completely, totally, all, of all, everything
hết bia : to be out of beer, run out of beer
hết chịu nổi : to stop putting up with, endure no longer
hết chỗ nói : extremely, exceedingly
hết cách : have tried every means, have exhausted all resources
hết có : to have no more
hết có hy vọng : to have no (more) hope
hết cười : to stop laughing
hết cả : all, whole
hết cỡ : all the way, to the maximum
hết gân : worn out, exhausted
hết hơi : to lose one’s breath
hết hạn : to expire
hết hồn : out of one’s wets
hết lòng : wholehearted
hết lẽ : exhaust one’s arguments
hết muốn : to no long want, stop wanting
hết mùa : out of season
hết mọi thứ : everything
hết nay rồi lại mai : unending
hết rồi : it’s over, it’s done, it’s finished, there is no more
hết sạch : all, every
hết sức : physically exhausted; extremely, very
hết sức lo ngại : to be extremely worried, concerned
hết thân : to break off a friendship, relationship
hết thân nhau : to stop being friends (with each other)
hết thân với : to break off a friendship with
hết thảy : all, all and sundry
hết vía : frightened to death
hết ý : to be dumbfounded
hết ý kiến : to be out of ideas, have no idea
hết đường : end of the road, no way
hết đường thoát : all escape routes are gone
hề : (1) to matter; (2) sound of laughing; (3) clown, funny-man
hề hề : grin broadly (naively or one’s embarrassment away)
hề đồng : young servant
hể hả : satisfied, content
hễ : as soon as, whenever, if
hễ ai đến : if anybody comes
hễ mà : as sure as, if
hệ : branch, system; generation
hệ chuyên gia : expert system
hệ chữ Hán : Chinese writing system
hệ giao tiếp : communications system
hệ luận : corollary
hệ lụy : social ties, family ties
hệ phát triển : development system
hệ phương trình : set of equations, system of equations
hệ quy chiếu : system of reference
hệ quả : consequence
hệ quản trị cơ sở dữ liệu : data management system
hệ sinh thái : ecosystem
hệ số : coefficient, weight (of subject in exam)
hệ số chạm đất : coefficient of grounding
hệ số công suất : power factor
hệ số tĩnh : fixed coefficient
hệ số đáp ứng : response coefficient
hệ thần kinh : nervous system
hệ thập phân : decimal system
hệ thống : system; network; channel; net
hệ thống Internet : the Internet (network)
hệ thống SCADA : supervisory control and data acquisition system
hệ thống báo động sớm : early warning system
hệ thống bưu điện : postal system
hệ thống chăm sóc sức khỏe : health care system
hệ thống cảnh sát : police system
hệ thống cửa sổ : drive through (window)
hệ thống di trú : immigration system
hệ thống diện thoại : telephone system
hệ thống dây chuyền : assembly line
hệ thống giá trị : system of (moral) values
hệ thống hòa đồng bộ chính xác : precise synchronization system
hệ thống hóa : systematize
hệ thống hướng dẫn : guidance system
hệ thống hồ sơ : file system
hệ thống kinh tế : economic system
hệ thống kiểm soát : audit, control system
hệ thống kiểm tra đồng bộ : synchronization inspection system
hệ thống kích từ : excitation system
hệ thống liên mạng : the Internet
hệ thống loa phóng thanh : public address system
hệ thống lý tưởng : an ideal system
hệ thống miễn dịch : immune system
hệ thống miễn nhiễm : immune system
hệ thống ngân hàng : banking system
hệ thống ngữ âm : phonic system (of a language)
hệ thống nhiều người : multi-user system
hệ thống phòng lửa : fire prevention system
hệ thống phần mềm : software system
hệ thống phức tạp : complex system
hệ thống quản lý lưới phân phối : distribution management system
hệ thống quản lý năng lượng : energy management system
hệ thống tham nhũng : corrupt system
hệ thống thuế : tax system
hệ thống thông tin : information system
hệ thống thông tin di động toàn cầu : global system for mobile communications, GSM
hệ thống thắng : brake system
hệ thống thủy lực : hydraulic system
hệ thống tiền bạc : monetary system
hệ thống tiền tệ : currency, monetary system
hệ thống truyền tin : communications system
hệ thống tín dụng : credit system
hệ thống tư pháp : judicial system
hệ thống tự động sa thải phụ tải theo tần số : automatic under-frequency load shedding system
hệ thống tự động đóng lại : automatic recloser system
hệ thống viết : writing system
hệ thống viễn thông : telecommunications system
hệ thống vận hành : operating system
hệ thống âm vần : syllabic system
hệ thống điều khiển : operating system
hệ thống điều khiển máy tính : computer control system
hệ thống điều khiển máy tính phân tán : distributed control system, DCS
hệ thống điều tốc : speed regulation system
hệ thống điều động : operating system
hệ thống điện : electrical system
hệ thống điện Quốc gia : national electrical power system
hệ thống điện thoại : telephone system
hệ thống điện thoại di động : mobile telephone system
hệ thống điện toán : computer system, network
hệ thống điện tử : electronic system
hệ thống đo đếm : measurement system
hệ thống đường sắt : a railway network
hệ thống đường xá : road net
hệ thống đầu tư : investment plan, scheme, system
hệ thống độc tài : dictatorship, dictatorial system
hệ thống ắc quy : battery system
hệ thức : relation
hệ trọng : important, vital, capital
hệ tư tưởng : ideology
hệ tộc : genealogy, family tree, genealogical
hệ từ : copula
hệ điều hành : operating system
hệ điều hành mạng : network operating system
hệ điều hành đa nhiệm : multitasking operating system
hệ điều khiển : guidance system
hệ điều phối : monitor
hệ đếm nhị phân : binary numeration
hệch mồm : open one’s mouth, agape
hệt : identical
hệt như : the same as
hỉ : (1) to blow one’s nose; (2) wedding, joy
hỉ mũi : to blow one’s nose; cape, headland
hỉ nự : happy occasion
hỉ sắc : happy look (on the face)
hỉ sự : happy occasion, wedding
hỉ tín : happy news
hỉ xả : to forgive, pardon
hỉ đồng : child servant
hịch : proclamation
họ : (1) family, clan; (2) they
họ gần : close (family) relation
họ hàng : family, clan, kin, relative; to be related
họ ngoại : wife’s blood relations
họ ngồi bên cạnh nhau : they sat side by side
họ nội : husband’s blood relations
họ xa : distant (family) relation
họ ý thức được rằng : they are aware that
họ đạo : parish
họa : (1) misfortune; (2) to draw, sketch
họa báo : pictorial magazine, pictorial
họa chăng : unless
họa công : limner
họa căn : seeds of misfortune
họa hoằn : seldom, rarely, very occasionally, far between, once in a blue moon
họa là : on the chance of (that), perhaps
họa may : on the chance that
họa mi : nightingale
họa pháp : brush
họa phúc : misfortune and happiness, luck and unluck, weal and woe
họa phẩm : painting
họa sĩ : artist, painter
họa tiết : vignette, pattern
họa vô đơn chí : misfortunes never occur singly
họa vần : to rhyme verses
họa đồ : plan, map
học : to study, learn (how to); field of study
học bài : to study
học bạ : student file, school record, report card
học bổng : scholarship (award)
học bộ : ministry of education
học cho thuộc : to memorize, learn by heart
học chính : education service
học chế : system of education
học chữ Hán không ngoài mục đích thi cử : to study Chinese characters only for exams
học cụ : teaching aid, teaching implement
học giả : scholar, learned man, literary man
học giỏi : to be smart or do well in school
học giới : educational circles, academic world
học gạo : mug up, bone up on
học hiệu : school
học hành : to study, practice; study, practice, education
học hỏi : to learn, study (on one’s own), research, investigate, educate oneself
học khóa : period of a curriculum
học kinh nghiệm : to gain experience
học kỳ : term (of an academic year), quarter, semester
học kỹ : to study carefully
học lực : scholastic ability
học mau : to be a quick learner
học mót : learn by bits and pieces
học niên : school year, academic year
học nổi : to comprehend
học phong : scholars’ tradition
học phí : tuition fees, school fees
học phần : unit of study, credit, module
học quan : educational authorities, education official
học rút : to cram (study)
học rất chăm : to study very hard
học sinh : student
học sinh tiểu học : primary school student
học sinh trung học : high school student
học sĩ : university graduate
học thuyết : doctrine, teaching
học thuật : learning, education
học thuốc : to study medicine, go to medical school
học thuộc lòng : to know by heart, memorize
học thức : knowledge, learning
học trò : student, pupil
học trò gương mẫu : model student
học tập : to study, train, drill, learn
học tập cha anh : to follow in the steps of one’s elders
học tập cải tạo : to study reeducation (euphemism for being in a reeducation camp)
học tập nghiêm túc : to study dilgently
học viên : trainee
học viện : institute
học viện cảnh sát : police academy
học vấn : education, instruction, learning
học vần : syllabary, primer
học vẹt : to learn by rote, learn parrot-fashion
học vị : academic title, degree
học vụ : educational affairs, teaching
học xá : dormitory
học ôn : to revise, review (a lesson)
học đi học lại : to study over and over again
học đường : school
họng : mouth, crater, throat
họng M-60 : an M-60 (machine gun)
họng cây súng : muzzle, mouth of a gun
họng núi lửa : vulcanic crater
họng súng : muzzle (of a gun)
họp : to gather, meet, assemble; gathering, meeting
họp báo : press conference
họp chợ : hold a market, open up a market
họp hành : to meet, confer, discuss
họp kỳ : meeting, session
họp mặt : to get together
họp thường lệ : normal meeting, regular meeting
họp với nhau : to meet with each other
hỏa bài : emergency pass (used by messengers carrying the king’s urgent orders)
hỏa châu : (signal) flare
hỏa công : attack with fire, use fire as an offensive weapon
hỏa diệm sơn : volcano
hỏa hoạn : to burn; fire, blaze
hỏa hổ : fire-gun
hỏa kế : pyrometer
hỏa lò : charcoal brazier, portable earthen stove
hỏa lực : firepower
hỏa mù : smoke-screen; uncertainty, confusion, false alarm, misinformation
hỏa pháo : flare, fuse
hỏa tai : fire
hỏa thiêu : to burn at the stake
hỏa thuyền : steamship, steamer
hỏa tiễn : rocket, missile
hỏa tiễn phòng không : antiaircraft missile
hỏa tuyến : firing-line
hỏa táng : to cremate, incinerate
hỏa tốc : express
hỏa xa : train, railroad
hỏa điểm : firing-post
hỏa đàn : pyre
hỏa đầu quân : army mess-cook
hỏi : (1) to ask, inquire, question; (2) low-rising tone
hỏi bài : ask (pupils) questions on a lesson
hỏi chuyện : to ask
hỏi cung : to interrogate, question
hỏi cảm tưởng : to ask for someone’s impression
hỏi duyên cớ : to ask why
hỏi dò : to investigate
hỏi dồn : assail (ply) (somebody) with questions
hỏi dồn dập : to ask quickly
hỏi giỡ : to ask the time
hỏi han : to ask, inquire after
hỏi mượn : borrow
hỏi một câu : to ask, make a request
hỏi một thắc mắc : to ask a question
hỏi ngu : to ask stupid questions
hỏi ngược lại : to ask back
hỏi nợ : to claim a debt
hỏi thi : to give an oral exam
hỏi thêm một câu : to ask one more thing
hỏi thăm : to ask, inquire after someone
hỏi thầm : to ask, inquire
hỏi tiền : to ask for money
hỏi tra : interrogate, question
hỏi tại sao thì : when asked why
hỏi tội : have it in for
hỏi vài câu : to ask a few questions
hỏi vặn : cross-examine, cross-question
hỏi về : to ask about
hỏi ý kiến : to ask sb’s opinion
hỏi ‎ kiến : to consult, ask someone’s opinion
hỏn hẻn : to give a shy smile
hỏng : to break down, fail, miss
hỏng bét : to fail completely
hỏng kiểu : nothing done, nothing achieved
hỏng máy : to have a broken engine
hỏng thi : to fail, flunk
hỏng ăn : be deprived of something to eat, not be given to eat
hố : ditch, hole, crater, lake, pit, gap
hố bom : bomb crater
hố hố : (sound of laughing)
hố mắt : orbit
hố nổ : explosive crater
hố sụp : collapsed crater
hố vẩn thạch : meteorite crater
hố vệ sinh : septic tank
hốc : hallow
hốc mắt : orbit
hối : to repent, regret
hối bất cập : too late to be sorry
hối cải : show repentance and desire to redeem one’s faults
hối hôn : to break the promise of marriage
hối hả : to urge
hối hận : to regret, repent
hối hận ngay : to immediately regret
hối hận vô cùng : to regret very much, be very sorry
hối lỗi : to have remorse, repent
hối lộ : to bribe, corrupt; bribe, bribery
hối phiếu : bill of exchange
hối quá : regret one’s faults
hối suất : rate of exchange, exchange rate
hối thúc : to urge, press
hối tiếc : to be sorry, regret
hối xuất : exchange rate
hối xuất chính thức : official exchange range
hối xuất tự do : independent exchange range
hối đoái : exchange
hốn khổ : to be poor
hống hách : overbearing, domineering
hốt : (1) to gather, collect; (2) ivory (bone) tablet
hốt bạc : make big money, profitable
hốt cái : dealer (in gambling)
hốt hoảng : panic-stricken, frightened out of one’s wits, scared to death
hốt lú : kind of gambling (using coins)
hốt me : kind of gambling (using buttons)
hốt nhiên : all of a sudden
hốt rác : garbage collection; to collect garbage
hốt thuốc : make up a prescription (by a herbalist)
hồ : lake, lacus (lunar lake)
hồ Yên Giấc : acus Somnorium
hồ bơi : swimming pool
hồ bơi riêng : private pool
hồ chứa : reservoir
hồ chứa nước : (water) reservoir
hồ hải : going through lakes and seas, high-flying
hồ hởi : excited, enthusiastic
hồ khẩu : earn one’s living, feed one’s own mouth
hồ ly : fox
hồ lô : wine gourd
hồ lơ : blue, apply blue to (laundry)
hồ nghi : to doubt, discredit
hồ sơ : document, file, record
hồ sơ hình sự : criminal record
hồ thỉ : bow and arrows
hồ thủy : pale blue
hồ tinh : mythical fox turned human
hồ tiêu : pepper
hồ tắm : swimming pool
hồ điệp : butterfly
hồ đồ : obscure
hồi 1987 : in 1987
hồi : time (when something happened), when
hồi ba giờ : 3 o’clock (just past)
hồi ba giờ hôm qua : 3 o’clock yesterday
hồi chiều : afternoon
hồi còn mồ ma anh ta : in his lifetime
hồi còn nhỏ : when one was still young
hồi còn trẻ : in childhood, when one was a child
hồi cư : return from evacuation
hồi dương : resuscitative, having a resuscitative virtue
hồi gần đây : recently
hồi hưu : retire (on a pension)
hồi hương : to return to one’s country, return from abroad, repatriate
hồi hộp : to flutter, tremble with excitement
hồi kinh : be recalled to the capital for instruction from
hồi kí : memoir
hồi ký : memoir, recollection, reminiscences
hồi loan : return to the capital
hồi môn : dowry, marriage portion
hồi nhỏ : when one was young
hồi nào : when (in the past)
hồi nãy : a while ago, just now
hồi phục : to restore, recover
hồi phục hoàn toàn : to recover completely
hồi phục tỉnh dậy : to restore someone to consciousness, wake someone up
hồi sinh : to restore to life, restart, rejuvenate; rebirth
hồi sáng : in the morning
hồi sớm hôm qua : early yesterday, yesterday morning
hồi sức : recover one strength, recover from
hồi thanh : echo
hồi tháng giêng : this past January
hồi trang : return to one’s native country
hồi tràng : ileum
hồi trước : in the past
hồi tuần qua : last week
hồi tâm : realize one’s mistake after second thought
hồi tín : letter of reply
hồi tưởng : to remember, recall
hồi tỉnh : to recover (consciousness), reawaken
hồi tị : decline judging
hồi tố : retroactive
hồi tục : to give up the frock, return to the secular life, to
hồi văn : palindrome
hồi xuân : undergo the change of life, undergo climacterium, undergo menopause
hồi xưa : old times, of old, the old days
hồi xưa tới giờ : from the past until now, (has one) ever (done sth)
hồi âm : (1) to reply, answer (a letter); (2) to echo
hồi đen : bad luck, black luck
hồi đáp : reply or answer (a letter, a request, etc.)
hồi đó : then, at that time
hồi đầu năm nay : at the beginning of this year
hồi đầu thập niên 1960 : at the beginning of the 1960’s
hồi đầu thập niên : at the beginning of the decade
hồi đậu : at the beginning (of a period of time)
hồi ấy : at that time
hồi ức : recollect, reminisce
hồn : spirit, soul
hồn bay phách lạc : out of one’s wits, panic-stricken
hồn bạch : white soul, a sort of effigy or crude image of a
hồn nhiên : natural, unaffected, spontaneous
hồn phách : soul, vital spirit
hồn vía : soul and spiritual side
hồn đâu : dogfight
hồng : pink, rosy; persimmon
hồng bì : wampee
hồng bạch : white rose
hồng bảo : ruby
hồng chuyên : red and expert (red refers to the political criterion, expert the vocational level)
hồng chủng : the red race
hồng cầu : red blood cell, red corpuscle, erythrocyte
hồng cầu lưới : reticulocyte
hồng diệp : red leaf
hồng hoa : safflower, (food) blood pudding
hồng hoàng : great hornbill
hồng hào : rosy, ruddy, pink
hồng hạc : flamingo
hồng hồng : pink, rosy
hồng lan : cymbidium insigne
hồng lâu : red pavilion palace
hồng lô : (obsolete) mandarin title
hồng lạng : persimmon grown in lang son province
hồng ngoại : infrared
hồng ngâm : soaked Japanese persimmon
hồng ngọc : ruby
hồng nhan : beautiful woman, beautiful girl
hồng nhung : velvety rose
hồng phúc : great blessing
hồng quân : heaven
hồng quần : red trousers, fair, beautiful girl
hồng sắc : reddish wood (second-class wood)
hồng thập tự : red cross
hồng thủy : the deluge, the flood
hồng tâm : bull’s eye
hồng tước : jenny wren
hồng vận : good luck, good fortune
hồng y : cardinal (church)
hồng y giáo chủ : cardinal
hồng ân : great favor, blessing
hồng điều : scarlet
hồng đào : rosy, peach-colored
hồng đơn : red lead
hổ : tiger
hổ cứ : strategic spot
hổ huyệt : tiger’s den
hổ khẩu : tiger’s mouth-hand’s radial side
hổ lang : cats, wild fierce animals, ferocious beasts
hổ ngươi : feel ashamed
hổ phách : amber
hổ phù : ancient military officers’ tigerhead-shaped seal
hổ phụ sinh hổ tử : like father, like son
hổ quyền : tiger fight
hổ thân : be ashamed of one’s condition
hổ thẹn : embarrassed, ashamed
hổ trướng : army commander’s headquarters
hổ trợ : to help (each other)
hổ tướng : brave and strong general
hổn hà hổn hển : pant, gasp
hổn hển : to pant, gasp
hổng : having gaps, gaping, hollow
hổng hểnh : full of gaps, widely gaping, exposed
hổng đít : split-seam bottomed (children’s trousers)
hỗ : (1) reciprocal, mutual; (2) to mix
hỗ bổ : complementary
hỗ cảm : mutual induction
hỗ dẫn : mutual conductance
hỗ dịch : mutual exchange
hỗ giá : to set a price
hỗ giá viên : auctioneer
hỗ hoán : exchange
hỗ huệ : reciprocal concessions, reciprocal favors
hỗ nhượng : mutual concessions
hỗ quan : correlative
hỗ trợ : to support, help (one another); help, support; aid, assistance; mutual
hỗ trợ bạn : to help one’s friends
hỗ tác : interaction
hỗ tán : mutual diffusion
hỗ tòng : to follow, accompany
hỗ tùng : to accompany
hỗ tương : mutual, reciprocal
hỗn : impolite, rude
hỗn chiến : engage in a battle royal, engage in a dog-fight
hỗn giao : sexual reproduction
hỗn hống : amalgam
hỗn hợp : joint, hybrid, mix
hỗn loạn : disorder, confusion
hỗn láo : insolent, impertinent
hỗn mang : misty (times of the beginnings of man’s history)
hỗn nguyên : chaotic; chaos
hỗn nhập : mix, blend
hỗn quân hỗn quan : all jumbled up, all of a jumble
hỗn thực : omnivorous
hỗn tạp : jumble, mish-mash
hỗn xược : arrogant, overbearing, insolent
hỗn độn : chaotic, confused
hỗn ẩu : fight (with)
hỗng : cheeky, impolite, rude
hỗng tràng : jejunum
hộ : in place of, for; to help, assist
hộ bộ : ministry of finance
hộ chiếu : passport
hộ giá : be a member of the royal retinue, be a royal escort
hộ khẩu : population, residents
hộ lý : nurse’s aid
hộ lại : village registrar (keeping records of births, deaths)
hộ pháp : giant, guardian spirit
hộ pháp cắn trắt : assign great talents to small tasks
hộ phố : precinct chief, ward chief
hộ sinh : midwife
hộ sĩ : nurse
hộ tang : see to a burial
hộ thân : self-protection
hộ tinh : earth’s satellite
hộ trì : to help, assist
hộ tịch : civil status
hộ tống : to escort
hộ vệ : to escort, guard
hộc : to vomit
hộc tủ : drawer
hội : organization; to assemble, gather, meet
hội buôn : commercial firm
hội chẩn : to hold a consultation
hội chợ : fair
hội chủ : president, chairman (of an association)
hội chứng : syndrome
hội chứng trước khi hành kinh : premenstrual syndrome
hội diễn : round of performances
hội diện : meet face to face
hội giảng : teaching festival
hội hè : association, festival, feast, party, ball
hội họa : painting
hội họa bằng mực đen : black ink painting (Sumi-E)
hội họp : to gather, meet
hội hợp thiện : benevolent association
hội khuyến học : study encouragement society
hội kiến : to interview, meet with
hội kiến với ai : to meet with someone
hội kín : secret organization, secret society, underground group
hội kỵ mã : riding club
hội luật gia á châu : Asian Law Caucus
hội nghị : to confer, meet, convene; conference, meeting, congress
hội nghị bàn tròn : round-table conference, round table
hội nghị bất thường : an extraordinary conference, an emergency conference
hội nghị giáo dục : Educational conference
hội nghị hòa bình : peace conference
hội nghị quốc tế : international conference
hội nghị thượng đỉnh : summit conference, meeting
hội nguyên : first laureate at pre-court competition
hội nhập : to assimilate, integrate
hội sinh : commensalism
hội thao : maneuvers
hội thi : festival of competition
hội thiện : charity
hội thiện nguyện : good will, charitable organization
hội thoại : talk, converse
hội thánh : religious society
hội thương : confer (with), take counsel (with), conference
hội thảo : session
hội thẩm : people’s juror
hội trường : meeting-hall, assembly-room, conference room
hội trưởng : president (of a society) chairman
hội tề : local puppet administration (in
hội tụ : to converge
hội viên : member
hội ái hữu : friendship society
hội ý : to have exchange of ideas; to understand, agree
hội đoàn : group, organization
hội đàm : to confer; talks, conference
hội đàm không chính thức : an unofficial conference
hội đàm thương mại : trade conference
hội đồng : council, assembly, meeting, board
hội đồng an ninh : security council
hội đồng an ninh quốc gia : national security council
hội đồng bộ trưởng : cabinet council, council of ministers
hội đồng chính phủ : cabinet council
hội đồng kiểm soát : Board of Audit
hội đồng môn : alumni association
hội đồng nhà nước : council of state, state council
hội đồng nhân dân : people’s council
hội đồng quản trị : board of directors, management council
hội đồng thành phố : municipal council, city council
hội đồng tư vấn : advisory council
hội đồng đề hình : crime commission
hội ẩm : drink together
hộp : tin, can, box, case, carton
hộp bia : can of beer
hộp kiểm : check box
hộp quẹt : to rub; match (for starting a fire)
hộp số : gearbox, transmission
hộp thoại : dialog box
hộp thơ : mail box
hộp thư : mail box, post-office box
hộp thư bưu điện : Post Office Box
hộp đen : black box, flight-recorder
hộp đêm : nightclub
hộp đêm cởi truồng : strip club
hột : grain, stone, seed, drop
hột máu : drop of blood
hột vịt : duck egg
hột xoài : chance (kind of venereal disease)
hột é : kind of desert
hớ : (1) to be overcharged, pay too much; (2) to blunder, make a mistake
hớ hênh : exposing indecently (part of one’s body) by inadvertence
hớn hở : merry, radiant; to beam, brighten up (one’s face)
hớp : sip (of a drink)
hớp hồn : enchant
hớt lẻo : tell tales ingratiatingly
hớt ngọn : steal an early march on someone and get a profit
hớt tay trên : get the upper hand (of)
hờ : (1) gap, be open; (2) so-called, self-styled
hờ hững : indifferent, negligent
hờ ơ : indifferent, cold
hời : cheap, inexpensive
hời hợt : cursory, superficial
hờn dỗi : to sulk
hờn giận : to be in sulks
hờn mát : sulk mildly
hở : (1) open, uncovered; (2) (final partical indicating surprise)
hở cơ : let the cat out of the bag, expose unintentionally one’s weak spot
hở hang : low-cut
hở ngực : decolleté, low-cut, low-necked (of dress)
hở sườn : expose the flank
hở trời : heaven knows, how on earth (is sth possible)
hở vai : decolleté, low-cut (of dress)
hởi dạ : to one’s liking
hởi lòng hởi dạ : be fully satisfied
hỡi : (exclamation)
hợi : twelvth year of the Chinese zodiac (“pig”)
hợm : conceited
hợm hĩnh : supercilious, arrogant, haughty
hợm mình : to put on airs; snobbish, stuck-up, self-important
hợm đời : behave supercilious
hợp : to suit, fit, be compatible, go together, unite
hợp bang : confederation
hợp bào : plasmodium
hợp ca : to sing in chorus; chorus
hợp chất : compound
hợp chất béo : alipathic compound
hợp cẩn : ritual sharing of the bridal cup of wine
hợp danh : collective name
hợp doanh : share a venture, have a joint business
hợp dịch : assembling
hợp hiến : constitutional
hợp khẩu vị : to suit the taste
hợp kim : alloy
hợp kim gang : cast alloy iron
hợp kim không rỉ : stainless alloy, rust-proof alloy
hợp kim nhôm : aluminum alloy
hợp lí : reasonable, logical
hợp lý : sensible, rational, logical, reasonable
hợp lý hóa : to rationalize, streamline
hợp lưu : confluence
hợp lẽ : decent, just, right
hợp lệ : legal, lawful
hợp lực : to join forces, join efforts
hợp ngữ : assembly language
hợp nhất : unify, merge
hợp pháp : legal, legitimate, lawful
hợp pháp hóa : to legalize; legalization
hợp phần : constituent, component
hợp quần : band together
hợp thiện : charity
hợp thành : to make up, constitute, compose, form
hợp thời : timely, up to date, at the proper time
hợp thời trang : in fashion, fashionable, stylish, up-to-date
hợp thức : correct
hợp thức hóa : to correct, regularize
hợp tác : to cooperate, collaborate, work together; cooperation, collaboration
hợp tác chặt chẽ với nhau : to work closely together, cooperate closely with each other
hợp tác kinh tế : economic cooperation
hợp tác trong chương trình : to cooperate, take part in a plan
hợp tác với Hoa Kỳ : cooperation with the United States
hợp tác với nhau : to cooperate with one another
hợp tác xã : co-operative
hợp táng : to bury together
hợp tấu : to perform together a piece of music
hợp tử : zygote
hợp với : to match, fit with, suit
hợp xướng : sing in chorus, chorus
hợp âm : accord
hợp điểm : rendezvous
hợp đồng : contract
hợp đồng bảo hiểm người : personal insurance contract
hợp đồng mua bán điện : electricity purchase contract
hợp đồng đã ký : signed contract
hợp đồng đã đáo hạn : the contract has expired
hục : to addict oneself to, addict one’s mind to
hục hặc : to quarrel, nag
hụp : to dive under the water
hụp lặn : dive
hụt : deficit, miss
hụt hơi : shortness of breath
hụt ăn : miss (a meal, an opportunity to make a profit)
hủ : old, outmoded, rotten
hủ hóa : degenerate; to commit adultery
hủ lậu : fogyish
hủ nho : old-fashioned and narrow-minded scholar
hủ tiếu : a variety of rice noodle soup
hủ tục : depraved customs
hủn hoẳn : quite
hủy : to destroy, cancel, reverse
hủy bỏ : to abolish, cancel, annul, give up on, repeal, abrogate
hủy bỏ chuyến đi : to cancel a trip
hủy bỏ hợp đồng : to cancel a contract
hủy bỏ ý định : to abandon a plan, give up on an idea
hủy diệt : to destroy completely, exterminate
hủy dấu niêm bức thư : to break the seal of a letter
hủy hoại : to destroy, demolish, deteriorate, spoil, damage, ruin
hứa : to promise
hứa hão : to make idle or airy or empty or vain promises, promise the
hứa hôn : to engage, betroth
hứa hẹn : to promise, agree
hứa láo : an untrue promise
hứa phượu : to lie
hứa với : to promise (sb)
hứng : to catch
hứng chịu : to incur, suffer
hứng khởi : enthusiasm; to encourage
hứng thú : interesting; interest
hứng trí : be inspired
hứng tình : aroused; inspiration
hừ hừ : to groan
hửng : to brighten suddenly (after darkness)
hửng nắng : the sun begins to appear, sunny
hửng sáng : dawn
hững : pleasure and enthusiasm, uplifting feeling, inspiration
hữu : (1) to have, own; (2) right; (3) friend
hữu bang : friendly nation
hữu chí cánh thành : where there’s a will, there’s a way
hữu cơ : organic
hữu danh vô thực : nominal, on paper, in name only
hữu dụng : useful, serviceable
hữu dực : right wing, right flank (of an army)
hữu hiệu : efficient, effective, valid
hữu hạn : limited
hữu lý : logical, sensible, reasonable, right
hữu nghị : friendship
hữu ngạn : right bank
hữu nhũ : mammal
hữu phái : right wing
hữu quan : concerned
hữu sinh vô dưỡng : be born but die at an early age
hữu sản : wealthy, well-off, propertied, moneyed
hữu sắc vô hương : (of flower) beautiful but without
hữu thanh : voiced
hữu thần : religious, theistic; theism
hữu thần luận : theism
hữu trách : responsible; the authorities
hữu tuyến : wired (as opposed to wireless)
hữu tài : talented
hữu tâm : kind-hearted people
hữu tình : charming
hữu tỷ : rational
hữu ái : fraternity, affection between friends
hữu ích : useful, profitable, productive
hữu ý : intentional, wilfull
hỷ tín : happy news
i côn : icon
i on : ion
i tờ : to have just begun to learn to read and write
i ô ga : yoga
i ốt : iodine
im : silent, quiet, calm, still; to hush, make quiet
im bẵng : keep silence suddenly, stop talking suddenly
im bặt : to become completely quiet
im lìm : quiet, dormant, silent; to keep quiet
im lặng : silent, quiet; Silence! (as an order)
im lặng như tờ : as quiet as the grave, noiseless
im mồm : shut your mouth! cut your cackle! shut up!
im như tờ : very quiet
im phăng phắc : absolutely noiseless, dead quiet, completely silent
im phắc : very quiet
im thin thít : as quiet as a mouse, completely silent, in complete silence
im thin thít như thịt nấu đông : as silent as the grave
im đi : shut up, be still
in : to print, to strike off, imprint, engrave
in dấu : to affix a seal, imprint
in hệt : like two peas, cast in the same mould
in li tô : lithography
in lại : to reprint
in máy : typography
in nghiêng : italic (type)
in như : as if, seeming
in nổi : relief printing
in phát : to publish
in thành sách : to print as a book, in book form
in thử : slip
in tơ nét : internet
in xu lin : insulin
in đi : indium
in đậm : to print in bold(face)
in ảnh : print develop (photographically)
in ỉn : grunting of a pig, grunt
in ốp xét : offset lithography, offset
inh : strident
inh tai : deafening
inh ỏi : noisy, loud, tumultuous
ka ki : khaki
ka li : potassium
ke : quay, duck
kem : cream, ice cream
kem cốc : ice-cream served in glasses
kem que : popsicle
kem sữa : dairy ice-cream
kem đánh giày : shoe cream, shoe polish
kem đánh răng : toothpaste
ken vin : kelvin
keng : clang
keo bẩn : stingy
keo kiệt : stingy, miserly
keo lận : mean and greedy
kha : elder brother
kha khá : enough, fair, passable, tolerable
khai : to declare, admit, testify, say
khai báo : declaration; to declare, inform to (authorities), confess to
khai bút : to begin a new-year writing
khai canh : develop, open new land
khai chiến : declare war
khai căn : extract the root (of a number)
khai diễn : start (theatrical performance)
khai gian : to commit perjury
khai giảng : to open (a school), begin (a course), start a new term
khai hoa kết quả : blossom and bear fruit, be successful
khai hoang : reclaim waste land, reclaim virgin soil
khai huyệt : dig the grave
khai hóa : to civilize
khai hạ : beginning of summer
khai học : open a course, open school
khai hỏa : to open fire
khai hội : meet for discussion
khai khoáng : mine ores
khai khẩu : open one’s mouth (and speak)
khai man : to make a false statement, tell or utter a falsehood
khai mạc : to open, start, raise a curtain
khai mỏ : mine, quarry
khai nghiệp : start a business or career
khai niệm mới mẻ : new idea, concept
khai phong : open a (sealed) envelope
khai phá : change waste land into cultivated areas
khai phá sản : to declare bankruptcy
khai phát : to develop
khai phóng : to liberate, emancipate
khai phương : extract the square root (of a number)
khai phục : reinstate, rehabilitate
khai quan : to clear
khai quật : excavation; to exhume, excavate
khai quốc : found a state, found a dynasty
khai sanh : to declare the birth (of something)
khai sinh : to register the birth (of a newborn baby)
khai sáng : to found, establish
khai sáng phong trào : to found a movement
khai sơn : to develop, utilize the highland or the difficult region
khai thiên lập địa : the creation of the world
khai thác : to develop, exploit, use; exploitation, development
khai thác về mặt quốc phòng : to use in the area of national defense
khai thông : to develop, expand, remove an obstruction
khai thẳng thắn : to declare clearly, straightforwardly
khai thủy : begin, commence, start
khai tin : to declare, testify (to)
khai triển : to develop, evolve
khai triển kế hoạch : to develop a plan, program
khai trình : give account (of)
khai trí : develop the mind
khai trương : to open a shop
khai trước tòa : to declare before the court
khai trường : to begin a new school year
khai trừ : to expel, purge, exclude
khai tâm : to initiate
khai xuân : begin the spring round of pleasures
khai đao : behead (a man), before leaving for the battlefield
khai ấn : open a seal
khan : to look, watch, look after
khan hiếm : scarceness, scarcity; scarce, rare
khang an : in security and good health, safe and sound
khang cát : peace and prosperity, happiness
khang cường : in good wealth, well
khang ninh : health and peace, be in good health
khang thái : well and prosperous
khang trang : vast, spacious
khanh : (term of endearment used by a royal towards a subject)
khanh khách : pealing (laughter)
khanh tướng : high-ranking civil and military court officials
khao : to feast, give a feast
khao binh : give a feast to one’s troops
khao khát : desirous, covetous; to thirst for, crave for, long for
khao thưởng : give a feast as reward, reward with a feast
khao vọng : celebrate, feast a nomination or a promotion
khay : tray
khay gạt tàn : ashtray
khay nước : tea tray
khay đèn : opium-tray, opium-set
khe : crevice, crack, opening
khe hở : slit, groove, channel, furrow, slot, opening, split, crack, crevice
khe khắc : austere, severe
khe khắt : austere, severe
khe khẽ : gently, softly
khem : keep a post-natal diet
khen : to congratulate, praise, compliment
khen chê : to praise and blame, criticize
khen khét : pungent, acrid
khen ngợi : to praise, congratulate
kheo : ham (back part of the leg behind the knee-joint)
khi : occasion, time (when something happens), when, at the time of, if
khi Quốc Hội tái nhóm : when Congress reconvenes
khi cần : when, if necessary
khi cần thiết : when needed, when necessary
khi hoạt động tại : while, when working in
khi khác : another occasion, another time
khi không : by chance, by accident
khi mà : when
khi nào : when, at what time
khi nãy : just a moment ago
khi nên : when fortune smiles upon you, when you are favored by fortune
khi thì : at a certain time
khi thì ~ khi thì : at one time ~ at another time, first ~ then ~
khi trá : be in the habit of lying, be a liar
khi trước : formerly, before
khi tôi vừa 15 tuổi : when I was only 15 years old
khi vừa đủ tuổi : when he was old enough
khi đó : when that happens, when that occurs, then
khi được hỏi về bài báo : when asked about the article
khi đặt vấn đề trong viễn tượng như vậy : when we look at the issue this way, in this light, in this respect
khi đến đó : upon arriving (there), after reaching (that place)
khi đọc anh ấy hay nhảy cóc một đoạn : he skips as he read
khi ấy : that time, that moment
khin tế gia : economist
khinh : to scorn, disdain, look down on, despise
khinh binh : light infantry
khinh bạc : thoughtless
khinh bỉ : to despise, slight
khinh dể : feel contempt for, scorn
khinh hạm : vedette-boat
khinh khi : hydrogen
khinh khí cầu : balloon, airship, dirigible
khinh khỉnh : disdainful, scornful
khinh kỵ : light cavalry
khinh miệt : think little and scorn
khinh mạn : be proud and impertinent toward one’s superiors
khinh người : contemptuous
khinh nhờn : show disrespect
khinh suất : hare-brained, rash
khinh thường : to underestimate
khinh thị : despise, think very little of
khinh trọng : light or heavy, important or not
khinh tài : despise wealth, despise riches
khinh tội : minor offence, misdemeanor
khinh địch : to underestimate one’s enemy
khiêm : modest
khiêm cung : polite, courteous, respectful
khiêm nhường : humble, modest
khiêm nhường giả tạo : false modesty
khiêm tốn : modest
khiên : shield
khiên chế : to force, coerce
khiên cưỡng : forced
khiên ngưu : cowman
khiêng : to carry (something heavy, by two or more people)
khiêng tới khiêng lui : to carry back and forth
khiêng vác : carry on one’s shoulders (on one’s back)
khiêng xác : to carry a body
khiêu : (1) to provoke, stir; (2) to leap
khiêu chiến : to challenge, provoke to a fight or war
khiêu dâm : pornographic, obscene, dirty, sexual, sexy
khiêu gợi : sexy
khiêu hấn : to provoke hostilities
khiêu khích : to provoke, arouse; provocation
khiêu nộ : to make someone angry
khiêu vũ : to dance; dance, ball
khiêu động : to excite, provoke
khiếm diện : absent
khiếm khuyết : shortcoming
khiếm nhã : impolite, uncivil
khiếm sinh : to create
khiến 113 người thiệt mạng : killing 113 people, cause the deaths of 113 people
khiến : (1) to direct, order, command, bid; (2) to cause
khiến cho : to cause
khiến khó : to make something difficult
khiến một máy từ xa : to control a machine remotely
khiến xui : to cause, occasion
khiếp : to fear, be afraid, dread
khiếp sợ : to be afraid, fear; frightened, afraid
khiếp vía : terrified, panic-stricken, terror-stricken
khiếp đảm : scared to death
khiếu : (1) natural gift or talent; (2) to complain
khiếu nại : to complain; complaint
khiếu oan : to protest an injustice
khiếu tố : to complain, lodge a complaint
khiển hứng : arouse interest, rouse oneself, cheer up
khiển trách : to blame, reprimand, chide
kho : store, room, storage, storehouse, warehouse
kho báu : treasure
kho bạc : treasury
kho dữ kiện : database
kho tàng : treasure; storehouse
kho tàng văn học : cultural treasure
kho vũ khí : weapons stockpile, weapon store(s)
kho đạn vũ khí : bunker, magazine (for weapons)
khoa : subject of study, specialty; classifier for exams, course
khoa bảng : (system of) competition-examinations
khoa cử : (system of former) civil service examinations
khoa danh : laureate
khoa giáp : laureate
khoa học : science, scientific
khoa học gia : scientist
khoa học giả tưởng : science fiction
khoa học hiện đại : modern science
khoa học không gian : space science
khoa học kỹ thuật : science and technology
khoa học luận : epistemology
khoa học máy điện toán : computer science
khoa học nghiên cứu : scientific research
khoa học nhân văn : humanities
khoa học tự nhiên : natural science
khoa học và kỹ thuật : science and technology; scientific and technological
khoa học xã hội : social sciences, sociology
khoa học điện toán : computer science
khoa học ứng dụng : applied science
khoa tay múa chân : to saw the air, gesticulate
khoa thi : examination (session)
khoa trương : to boast, brag
khoa trường : competition-examinations
khoa trưởng : dean, head of a university department
khoa vọng : to celebrate (promotion, etc.)
khoa đại : vaunt, boast
khoa đẩu : tadpole
khoai : (sweet) potato
khoai chuối : plantain
khoai dong : arrowroot
khoai lang : sweet potato, batata
khoai mài : oppositifolius yam
khoai mì : manioc
khoai môn : indian taro
khoai mỡ : winged yam
khoai nghệ : sweet potato (yellow inside)
khoai nưa : amorfophallus
khoai nước : water-taro
khoai riềng : edible canna
khoai sáp : big-rooted taro
khoai tây : potato
khoai từ : edible yam
khoai vạc : winged yam
khoai đao : edible canna
khoan : (1) to drill, bore, auger, splice; (2) wide, broad, generous; (3) relaxed, slow, adagio; (4) wait, hold on
khoan bác : vast, immense
khoan dung : tolerant, lenient
khoan dầu : to drill for oil
khoan hòa : easy, nice, generous, gentle
khoan hậu : generous, magnanimous
khoan hồng : tolerant, clement
khoan khoái : (feel) at ease, be in good spirits
khoan nhặt : slow and fast
khoan thai : deliberate, slow, serene
khoan thủng : to drill, bore
khoan thứ : to forgive, tolerate
khoan ái : generous
khoan đãi : treat kindly (the prisoners for war)
khoan đại : generous
khoang : hold (of a ship, airplane, boat)
khoang hành lý : luggage hold
khoang nhạc : orchestra pit, pit(in a theatre)
khoanh tay : fold one’s arms (in front of one’s chest)
khoanh tròn : to circle, mark with a circle
khoanh vùng : delineate an area (for investigation)
khoe : to show off, boast, brag
khoe của : to brag about or flaunt one’s wealth, be purse-proud
khoe khoang : to boast, brag
khoe mẽ : show off
khoen : ring
khom : to bow, bend
khom lưng : to bend one’s back, bend over
khom lưng uốn gối : bow down, humble oneself
khoác : (1) to wear on one’s shoulders; (2) to brag, boast, talk big
khoác lác : to brag, boast
khoác tay nhau : arm in arm
khoái : pleased, happy, satisfied, joyful
khoái chí : happy, glad, content, satisfied
khoái chí trong bụng : happy, glad
khoái cảm : pleasant feeling, pleasure
khoái cảm nhất : orgasm
khoái hoạt : enlivened, freshened, braced up
khoái lạc : pleasure, delight
khoái tỉ : exhilirated
khoái ý : be satisfied, content
khoán lệ : regulations, rules of fine
khoán trắng : leave (some work) entirely to (someone), give(someone) a blank
khoán ước : fixed-price contract
khoáng : mineral
khoáng chất : mineral
khoáng dã : open country
khoáng hóa : to mineralize
khoáng học : mineralogy
khoáng sản : minerals
khoáng thạch : ore
khoáng vật : mineral
khoáng vật học : mineralogy
khoáng đạt : free
khoáy : cowlick
khoèo chân : to chip, trip up
khoét : to bore, make a hole, pierce
khoản : condition, article, clause, situation, item, term
khoản chi bất thường : an extraordinary expense
khoản mục : item
khoản thuế : taxes
khoản tiêu : expenditure
khoản tiền : note
khoản tiền chuộc mạng : ransom note
khoản đãi : to entertain
khoảng : approximately, around; distance
khoảng chừng : about, approximately
khoảng cách : distance, gap
khoảng cách giàu nghèo : the gap between rich and poor
khoảng gần : approximately, close to, near
khoảng không : space (including the atmosphere)
khoảng khắc : distance, space
khoảng một tuần một lần : about once a week
khoảng năm : around the year
khoảng rộng : expanse
khoảnh khoái : arrogant, put on airs
khoảnh khắc : instant, moment, short space of time
khoảnh khắc hạnh phúc : happy moment
khoảnh độc : cruel
khu : area, zone, section, site, district, quarter
khu an ninh : safety, security zone
khu chung cư : housing project
khu chế xuất : export processing zone
khu công nghiệp : work zone, work area, industrial zone
khu cư dân : residential area
khu dinh điền : land development centre
khu giải phóng : liberated zone
khu giải trí : amusement park
khu hệ : regional flora, regional fauna
khu kỹ nghệ : industrial, manufacturing zone
khu nhà nghèo : poor area, poor neighborhood
khu phi quân sự : demilitarized zone
khu phố : quarter, section, district, block (of a city)
khu rừng : forest area
khu thương mại : commercial area
khu trù mật : populous area
khu trú : localize
khu trừ : to eliminate
khu tập thể : collective quarter, collective zone
khu tự trị : autonomous area
khu ven biển : coastal shore, coastal area
khu vùng : domain part
khu vườn : garden
khu vục : area, zone, district, region
khu vục dự trữ : storage area
khu vục tạm thời : spool area
khu vực : area, zone, section
khu vực biên giới : border region
khu vực kỹ nghệ : industrial, manufacturing zone, area
khu vực địa phương : local area, region, district
khu vực ảnh hưởng : sphere of influence
khu xóm : enclave (place where a group lives)
khu xử : arrange, settle
khu đệm : buffer zone
khu đội : recruiting station, inducting station
khu ủy : party committee
khua : to strike, beat
khua khoắng : search everywhere, rummage on all sides
khui : to unpack, unload (goods), open
khui bia : to open a beer
khui bia uống : to open a beer (to drink it)
khui lon bia : to open a can of beer
khui một lon bia : to open a can of beer
khui ra : to come out, be exposed
khui rót : to open and pour (from a bottle)
khum : arched, bent
khum khum : arched, bent
khung : frame
khung chậu : pelvis
khung cảnh : framework, background, backdrop, setting, scenery
khung cửa : doorframe, door-case
khung gầm : chassis
khung hình : picture frame
khung pháp lý : legal framework
khung thành : goal
khuy : button, button-hole
khuy bấm : press-stud, snap-fastener
khuy móc : hook fastener
khuy tết : plaited button
khuy áo : button
khuya : late at night, midnight
khuynh : (1) to lean, slant, incline (also politically); (2) to ruin
khuynh cộng : pro-communist
khuynh diệp : eucalyptus essential oil
khuynh gia bại sản : to be ruined; ruinous
khuynh hướng : inclination, tendency
khuynh hướng chung : common tendency
khuynh hộ : gradient
khuynh hữu : (political) right, rightist
khuynh kế : angle of site instrument
khuynh loát : overturn, overthrow
khuynh tiêu : to dump
khuynh trưởng : elder (person)
khuynh tâm : metacentric
khuynh tả : (political) left, leftist
khuynh tả cực đoan : ultra-leftist, extreme left
khuynh vật : object oriented
khuynh đảo : to overthrow, topple, subvert
khuyên : advice; to advise, council, recommend
khuyên bản : to advise
khuyên bảo : to admonish, advise
khuyên can : to dissuade
khuyên dỗ : comfort, console
khuyên giáo : take up a collection
khuyên giải : to console, solace
khuyên lơn : advise, counsel
khuyên nhủ : admonish lovingly
khuyên răn : to admonish
khuyếch tán : diffuse
khuyến : to encourage
khuyến cáo : to recommend
khuyến dụ : give recommendation, advise
khuyến học : to encourage learning, encourage study
khuyến khích : to encourage, stimulate
khuyến khích việc phát triển : to encourage development
khuyến mãi : to promote, on special offer, promotional, sales promotion
khuyến nghị : recommend, give recommendations
khuyến nông : encourage agriculture
khuyến thiện : encourage people to do good, encourage good actions
khuyết : wanting, lacking, missing, vacant
khuyết danh : unnamed, anonymous
khuyết điểm : defect, imperfection, shortcoming
khuyển mã : dog and horse, loyal servants
khuyển nho : cynic
khuyển ưng : hireling
khuân : to carry (heavy things, usually with other people)
khuân vác : to carry (heavy things), transfer
khuê các : room of a maiden
khuê khổn : harem, gynaeceum
khuê nữ : damsel (of a feudal high family)
khuê phòng : bower, boudoir
khuê tảo : diatom
khuôn : mold, model, shape, pattern
khuôn dạng : format
khuôn khổ : (1) shape and size; (2) rules and regulations
khuôn khổ : shape and size
khuôn mẫu : model, pattern, example
khuôn mặt : (shape of a) face, person
khuôn mặt bầu bĩnh : a plump face
khuôn phép : rule of behavior, rule of conduct, discipline
khuôn sáo : routine
khuôn thiêng : the creator
khuôn trăng : fair face
khuôn viên : precinct, campus
khuôn vàng thước ngọc : golden rule
khuôn xếp : settle, see to (something) done satisfactorily
khuông phò : assist
khuông phù : help, assist, aid (a dynasty)
khuất : dead, deceased; hidden; to give in, yield, cave in
khuất bóng : in the shade, dead (and gone)
khuất khúc : full of twists and turns tortuous
khuất mắt : out of sight
khuất mặt : away, absent, out of sight
khuất nhục : kiss the dust, kiss the ground, submit
khuất nẻo : out-of-the-way
khuất phục : to comply, yield, submit oneself to
khuất tiết : give up one’s uprightness
khuất tất : dubious and tortuous
khuấy rối : provoke an uproar in, behave rowdily in
khuấy động : rouse
khuấy đục : roil
khuẩn : bacterium
khuếch khoác : to boast, brag
khuếch trương : to develop, extend
khuếch tán : to diffuse
khuếch đại : to amplify, expand, magnify
khuỳnh : to stand with arms akimbo
khuỳnh khuỳnh : with arms akimbo
khuỵu : to drop, collapse
khuỷu : elbow
khuỷu tay : elbow
khàn : to be hoarse
khàn khàn : hoarse, husky
khá : very, rather; well, good, enough
khá giả : to be well off
khá hơn : better
khá khen : praiseworthy
khá lâu : is somewhat long, is pretty long
khá lắm : very good
khá nhiều : very many, much
khá tốt : reasonably good
khá xa : very far, quite far
khác : another, different; to differ from
khác biệt : different
khác biệt nhau : different (from each other)
khác biệt văn hóa : cultural difference
khác gì : just like
khác hẳn : completely different
khác lạ : new, different
khác nhau : different (from each other)
khác thường : special, extraordinary, unusual
khác trong : different in, with respect to
khác về : different in, with respect to
khác với : different from
khác với lần trước : different from the last time, unlike the previous one
khác vời : beyond compare
khác xa : quite different, very different
khách : guest; customer, stranger
khách bộ hành : pedestrian
khách du lịch : tourist
khách giang hồ : adventurer
khách hàng : customer, consumer, client, patron
khách hàng sử dụng điện : electrical power consumer
khách khứa : guests and visitors
khách lạ : stranger
khách mua hàng : consumer
khách mời : guest
khách nợ : debt-collector, debt-gatherer
khách qua đường : passer-by
khách quan : objective
khách sạn : hotel
khách sạn sang trọng : luxury hotel
khách sạn ở đằng sau nhà ga : The hotel is in the back of the station
khách sử dụng : user
khách thương : foreign merchant, commercial (traveler)
khách thập phương : pilgrims
khách tri âm : close friend
khách trú : Chinese (resident)
khách viếng : guest, visitor
khách vãng lai : traveler, non-resident
khách địa : foreign land
khái : tiger; too proud to accept other’s help
khái huyết : cough up blood
khái luận : outline
khái lược : abstract, summary; in general, in summary
khái niệm : concept, notion
khái niệm cơ bản : fundamental concept
khái niệm mới lạ : new idea, concept
khái quát : to generalize, generalization
khái quát hóa : to generalize
khám : to check, examine, search
khám bệnh : medical examination; to conduct a medical examination
khám mắt : to have one’s eyes examined
khám nghiệm : to examine
khám nhà : search someone’ house
khám phá : to discover, find out (secret, plot)
khám phá mới : recent discovery
khám phá ra : to discover, find out
khám phá ra một điều là : to discover or find out that
khám sức khỏe : medical examination
khám thai : antenatal examination, prenatal check-up, pregnancy
khám xét : to examine, investigate, search
khám đường : prison, jail
khám đường liên bang : federal prison
khán : to see, look
khán giả : audience, spectator, onlooker, viewer
khán hộ : male nurse, hospital orderly
khán phòng : projection room
khán quan : spectator, viewer
khán thủ : to watch, oversee; supervisor, watchman
khán đài : reviewing stand, bleachers, grand stand
kháng : to resist, protest
kháng chiến : to resist (an invader); resistance
kháng cáo : appeal (to a higher court)
kháng cự : resist, offer resistance
kháng khuẩn : antibacterial
kháng men : antiferment
kháng nghị : protest against (some resolution)
kháng nguyên : antigen
kháng nhiễm : immunize
kháng sinh : antibiotic
kháng thuế : to oppose or resist taxation
kháng thư : protest letter
kháng thể : antibody
kháng từ : coercive
kháng vi rút : antiviral
kháng viêm : antiphlogistic, anti-inflammatory
kháng án : (legal) appeal; to appeal
kháng án : to appeal to
kháng âm : antiphone
kháng độc : antitoxic
kháng độc tố : antitoxin
khánh : chime, musical stone
khánh chúc : to congratulate, wish well
khánh hạ : hold great rejoicings
khánh kiệt : all spent, exhausted, used up
khánh thành : to inaugurate, to open for public use
khánh thành : to open, dedicate, inaugurate
khánh tiết : festival, festivities
kháo : to spread, talk about
kháo nhau : to talk (amongst each other)
kháp : join, fit, mortise
khát : thirsty
khát khao : see khao khát
khát máu : bloodthirsty
khát nước : thirsty
khát sữa : thirsty for milk (of a baby)
khát vọng : to thirst, yearn for, long for, desire
khát vọng tự do : to long for freedom
kháu : pretty
khâm liệm : to enshroud
khâm phục : to admire
khâm sai : king’s special envoy
khâm sứ : French resident superior (in central Vietnam)
khâm thiên giám : the astronomical service
khâu : (1) to sew; (2) stage, step
khâu chần : quilt
khâu lược : to tack, baste
khâu vá : dewing
khâu vắt : whip-stitch
khè : to be very yellow
khè khè : sound of snorting
khé : have a sharp taste
khé cổ : have one’s throat contracted by too much sweetness
khéo : (1) skilled, talented; (2) be careful!, take care!
khéo khỉ : you naughty (term of endearment)
khéo léo : to be skillful, clever
khéo mồm : clever in one’s words, smooth-tongued, well-spoken
khéo nói : be good talker
khéo tay : be skilful with one’s hands, be light-fingered, be dexterous
khéo xoay : have gumption, be resourceful
khép : to shut, close (down), condemn
khép cửa : to close (a door)
khép cửa lại : to reclose (a door)
khép hờ : to close (but not completely)
khép lại : to shut
khép nép : shy and modest
khép tội : to charge, accuse
khét : to smell (sth burning)
khét khẹt : to smell (sth burning)
khét lèn lẹt : to smell (sth burning)
khét lẹt : to smell (sth burning)
khét mù : to smell (of smoke)
khét tiếng : to be very famous
khêu : to raise, extract
khêu gan : irritate, vex
khêu gợi : sexy; sex-appeal
khêu khích : provocative
khí : air; instrument, utensil, vessel
khí bẩm : innate character, inborn character, natural disposition
khí chất : disposition
khí công : respiratory training
khí cầu : balloon, air-ship
khí cốt : gait, carriage, figure
khí cụ : tool, instrument, utensil
khí cục : nature, character
khí dụng : tools
khí gió : how naughty!
khí giới : arms, weapon
khí giời : atmospheric air, weather
khí gây nổ : detonating gas
khí hiếm : noble gas, rare gas
khí hóa : gasify
khí hư : leucorrhoea
khí hậu : climate
khí hậu học : climatology
khí hậu ôn hòa : a temperate climate
khí khái : proud, unwilling to accept a favor from anyone
khí lực : vital force, vitality
khí lực học : pneumatics
khí mỏ : choke-damp
khí nhạc : instrumental music
khí nổ : explosive gas
khí phách : (strong) character
khí quyển : atmosphere
khí quyển trái đất : the Earth’s atmosphere
khí quản : windpipe, trachea
khí số : destiny, fate
khí thiêng : soul brave soul
khí thũng : emphysema, emphysematous
khí thế : impetus, momentum
khí tiết : pride, courage, sense of purpose and uprightness
khí trơ : inert gas
khí trời : air, atmosphere
khí tài : material, equipment
khí tĩnh học : aerostatics
khí tượng : weather report, meteor
khí tượng học : meteorology
khí tượng thủy văn : hydrometeorology
khí vật : waste, refuse
khí vị : flavour, taste (of a dish)
khí áp : atmospheric pressure
khí áp kế : barometer
khí đốt : natural gas
khí độ : self-control, self-mastery, self-restraint
khí động học : aerodynamics
khía : angle
khía cạnh : angle, aspect, regard
khía cạnh mới : new angle, new aspect
khích : to excite, stir, stimulate, arouse; to jeer
khích bác : to criticize, vex, nettle
khích dâm : aphrodisiac
khích dục : aphrodisiac
khích lệ : to encourage, enliven, foster
khích nộ : to exacerbate, revolt
khích phẫn : to create an outrage
khích động : to excite, stir
khít : close, tight, well-joined, flush, next to
khít khao : close, tight
khíu : to stitch temporarily
khò : sound of snoring
khò khè : to breathe with difficulty
khò khò : sound of snoring
khòm khòm : vaulted, arched, stooping
khó : hard, difficult
khó bảo : stubborn, disobedient
khó chịu : uncomfortable, unpleasant
khó chịu vùng bụng : stomach difficulties
khó coi : unsightly
khó cắt nghĩa : hard to explain
khó dễ : make difficulties, raise difficulties
khó hiểu : difficult to understand, unexplainable, incomprehensible
khó khuây : inconsolable
khó khăn : difficulty; hard, difficult
khó khăn không phải là ít : to be no small problem
khó khăn kinh tế : economic difficulty
khó khăn lớn nhất : the greatest obstacle, difficulty
khó khăn nghiêm trọng : serious difficulties
khó khăn to lớn : great difficulty, obstacle
khó kiếm : hard to find, rare
khó làm : difficult, hard to do
khó lòng : difficult, hard, improbable
khó mà cãi : hard to argue with
khó mà quên : hard to forget
khó mà tả được : hard to describe
khó nghe : hard to understand, nearly unintelligible, hardly intelligble
khó nghèo : poor, miserable
khó nghĩ : be at a loss
khó nhá : hard to do
khó nhọc : hard, difficult, painful, laborious
khó nhớ : hard to remember
khó nói : not to known what to say, self-willed, headstrong
khó tin : difficult to believe, incredible
khó tránh khỏi : difficult to avoid
khó trả : difficult to pay off (of a loan)
khó trả lời : hard to answer
khó tánh : difficult
khó tả : impossible to describe, indefinable, indescribable
khó xử : difficult, problematic
khó đoán : hard to guess
khó đăm đăm : difficult, gloomy face
khó đọc : difficult to read
khó ở : to be out of sorts or under the weather, be off color, be
khóa : (1) school year, academic year, term; (2) to lock, fasten; lock
khóa bản : textbook
khóa chết : deadlock
khóa chữ : combination-lock
khóa cửa : to lock a door
khóa hè : summer session
khóa họng : to shut one’s mouth, keep quiet
khóa họp : session, sitting, term (of a meeting)
khóa kéo : zip, zip-fastener, zipper
khóa kỹ : to lock
khóa luận : graduation paper, minor thesis
khóa lại : to relock, reclose
khóa miệng : to muzzle
khóa sinh : undergraduate(of local examination)
khóa số : combination lock
khóa sổ : to close an account, close a list
khóa trình : curriculum, course of study, syllabus
khóa điện áp : latch voltage
khóc : to cry
khóc giả : fake crying, pretending to cry
khóc hết hơi : wail endlessly
khóc i ỉ : to whimper
khóc lóc : to cry
khóc mướn : be a professional mourner
khóc như mưa : to cry or weep bitterly
khóc nức nở : to sob loudly
khóc rấm rứt : weep softly for a long time
khóc thầm : cry one’s heart out
khóc tức tưởi : to cry and sob, cry sobbingly
khóc òa lên : to burst out crying
khóe hạnh : corner of the eye canthus
khóe mắt : corner of the eye
khói : to smoke
khói lửa : war, warfare, conflict
khói mù : smoke
khói đèn : lamp smoke, lamp-black
khóm : clump, cluster
khóm cây : group, cluster of trees
khô : dry
khô cạn : dried up, affected by drought, shallow
khô cằn : arid, barren
khô dầu : oil-cake
khô héo : to fade, wilt, wither
khô khóc : very dry
khô khốc : very dry, parched, withered
khô mắt : xerophthalmia
khô mộc : renanthera
khô mực : dried cuttlefish
khô queo : as dry as a bone, bone-dry
khô rang : very dry
khô ráo : dry
khô túi : penniless
khôi giáp : first laureate in national competition-examination
khôi hài : funny, comic, humorous; to jest, joke
khôi khoa : number one in mandarin examination
khôi nguyên : (first-place) winner, recipent (of an award), laureate
khôi ngô : handsome, good-looking
khôi phục : to reconquer, restore, recover, restart, reestablish
khôi phục đấu nối : connection point reconnection
khôi vĩ : mightily, imposing
khôn : wise, smart, clever
khôn hồn : be wise, be reasonable!
khôn khéo : diplomatic
khôn lanh : clever, fast
khôn lẽ : impossible
khôn lớn : grow up to adulthood
khôn ngoan : clever, wise, prudent
khôn sặc máu : terribly clever
khôn thiêng : capable of being propitiated
khôn tả : indescribable, wordless, unutterable, unspeakable
không : (1) no, not; (question tag); (2) air; (3) empty
không CS : non-Communist
không ai : no one, nobody
không ai bì kịp : incomparable, without a match, incomparable
không ai bị thương : no one was injured
không bao giờ : never
không bao lâu : soon
không biết : to not know
không biết chừng : possibly, perhaps
không biết có nên : to not know whether one should (do sth)
không biết gì hết : to not know anything at all
không biết làm gì : to not know what to do
không biết làm sao : to not know what to do
không biết làm sao hơn : to not know what more one can do
không biết nhiều : to not know much
không biết nói gì : to not know what to say
không biết nói sao : to not know what to say
không biết phải làm gì : to not know what to do
không biết phản ứng gì : to not know how to react
không biết tính sao : to not know what to think
không biết ~ ra sao : not know what ~ is
không bào : vacuole
không bình phẩm gì : to not comment, not make any comments
không bõ : not worth the money, not worth the trouble
không bị biến âm : uninflected
không can gì : to not mean anything
không chiến : air battle, dog-fight
không chuyên : non-professional, amateur
không chính thức : unofficial
không chỉ : not just
không chịu : cannot (stand, bear, endure)
không chịu nổi : to not (be able to) stand or bear sth
không chịu được : cannot stand
không chừng : perhaps, may be
không cánh mà bay : to vanish without trace
không còn : no longer
không còn ai cả : there is no one else (around)
không còn hiệu quả : to be ineffectual, without results
không còn là : to no longer be
không còn nữa : to be no more
không còn phải là : to no longer be
không còn thì giờ : there is no more time to (do sth)
không còn ~ nào : there is no more ~
không có : otherwise, or, before; there is not; without (having)
không có ai : (there is) no one, nobody
không có bình luận gì về : to have no comment on
không có chuyện : to be out of the question
không có chồng : unmarried (of a woman)
không có cách nói nào khác : there’s no other way to say it
không có cái gì : there is nothing
không có cơ sở : to be baseless
không có dính dáng gì đến : to have no connection to, not be involved in
không có dấu hiệu ngưng lại : there’s no sign to the contrary
không có dễ : to not be easy
không có gì : there is nothing
không có gì cả : there’s nothing at all
không có gì hết : it’s nothing at all
không có gì tốt cho bằng : there’s nothing better
không có gì xảy ra : nothing happened
không có khả năng : to not have the ability, cannot, unable
không có lý do : unjustified, incorrect
không có lý do chính đáng : without good reason, proper justification
không có lại quên đấy : otherwise you’ll forget
không có lợi : to have no benefit, do no good
không có mặt : to not be present, have no presence
không có mặt của báo chí ngoại quốc : foreign press was not present
không có một bằng chứng nào : to have no proof, evidence
không có một cố gắng nào : there has been no effort at all
không có nghĩa là : doesn't mean that
không có nhiều : to not have a lot of
không có nhiều thì giờ : to not have a lot of time
không có nhà : to not be home, be out, be away from home
không có nhân sao có quả : no effect without cause
không có như vậy : is not like there, there is nothing like that
không có nói giỡn : to not be joking
không có phản ứng gì cả : to not react at all
không có quan hệ ngoại giao với : to not have diplomatic relations with
không có quan trọng : to be unimportant
không có thì giờ : to not have time
không có thì giờ nhiều : to not have a lot of time
không có thói quen : to not be in the habit of (doing sth)
không có thể : cannot, may not, be unable to
không có thứ nào : there is none, there is no kind of
không có tiền : to not have (any) money
không có trên người : to have on oneself
không có tên trong : to not have one’s name in, not be a member of
không có ác ý gì đâu : no offence (meant), without malice
không có ý muốn : to not want to
không có ý nghĩa : to be meaningless
không có điều khiển : unguided (e.g. missile)
không có được : to not have
không có đủ thì giờ : to not have enough time
không có ở đó : to not be there
không cùng : never-ending, endless
không cần : to not need, not be necessary
không cần biết : to not have to know, not need to know
không cần thiết : to not need, not be necessary
không dám : to not dare (to do sth)
không dám nói : to not dare to say
không dưng : it is no accident
không dễ dàng như : not as easy as
không dứt : uninterrupted, constant
không dựa vào : independent
không gian : (outer) space
không gian đĩa : disk space (computer)
không giúp ích được gì : to be of no help, be unhelpful
không giống như : unlike
không giống như nhật thực : unlike a solar eclipse
không gây đe dọa nguy hiểm gì : to not pose any danger, threat at all
không gây được chú ý : did not create, generate much interest
không hiểu : to not understand
không hiểu chuyện gì : to not understand (what’s going on)
không hiểu sao : to not know why, to not know how; for some reason
không hiểu tại sao : to not understand why
không hiểu được : cannot understand
không hiệu quả : ineffective
không hoàn toàn đúng : to not be completely correct
không hơn không kém : more or less, no more, no less
không hề : never
không hể : regardless, no matter, whether
không hể ngày đêm : whether day or night
không hợp pháp : to be illegal
không hứa hẹn điều gì : to not promise anything
không khác gì : no different from (something)
không khéo : likely, possibly
không khí : atmosphere
không khí bất hòa : an atmosphere of disagreement
không khí căng thằng : tense atmosphere
không khí nghẹt thở : an oppressive atmosphere
không khó khăn gì : with no difficulty at all
không khó lắm : not very hard, not very difficult
không khóa : unlocked
không khỏi : cannot help
không kèn không trống : without notice
không kém : as well, too
không kém một xu : not a penny less
không kém quan trọng : not lacking in importance
không kích : air raid, air attack, attack from the air
không ký tên : unsigned, without a signature
không kể : not counting, excluding, not including, not to mention, not to speak of
không kể xiết : numberless
không kịp : to be late, be not on time, miss an opportunity
không linh : ineffective, doesn’t work
không liên hệ gì : to have no relation
không làm : to not do
không làm gì được : can’t do anything
không làm điều gì : to have not done anything
không làm điều gì ám muội : to abstain from any shady deed
không lâu sau : not long after, afterwards
không lâu sau khi : not long after(wards)
không lâu sau đó : not long afterwards
không lý : it is (really) necessary?, must one?
không lưu : air traffic
không lẽ : it doesn’t make sense if
không lợi gì : to not profit from, not get anything out of
không lực : Air Force
không mong nuốn : undesired
không mui : uncovered, without a roof (of a vehicle)
không muốn : to not want
không muốn làm : to not want to do
không muốn tiết lộ tên : to not want to reveal one’s name, wish to remain anonymous
không màng : to have no, take no interest in
không mơ hồ : clear, unambiguous
không mấy : not much
không một ai biết gì : no one knows anything
không một chút do dự : without a moment’s hesitation
không một chút nghi ngờ : without a shadow of doubt
không ngoa : not an exaggeration
không ngoài : only for, just for
không người : unmanned
không ngần ngại : to not hesitate (to do something)
không ngớt : ceaseless, continual
không ngờ : unexpected, accidental; to not expect
không ngờ rằng : to not expect that
không nhiều : not much, not many
không nhiều như người ta tưởng : not as much as other people think
không như vậy : to not be thus, not be like that
không nhất thiết : not necessarily
không nhận : airspace
không nhỏ : not small, no small ~
không nhớ : to not remember, forget
không những : not only
không những chỉ : not only
không những phổ thông : it is not only universal
không những … mà còn : not only … but also
không nài khó nhọc : not to mind hard work, insist, tie; jockey
không nên : should not
không nói gì : to not say anything
không nói một tiếng nào cả : to not say anything at all
không nói thêm lời nào : to not say another word
không nói thêm một lời : to not say another word
không nở : to not have the heart to do sth
không phai : colorfast
không phù hợp với thực tế : unrealistic
không phải : there is not, there are not; not correct
không phải là : is not, are not
không phải là chuyện dễ : not an easy thing to do
không phải là do : is not due to, because of
không phải là không có lý do : to not be without reason
không phải là việc dễ làm : not (something) easy to do, no small feat
không phải vì : it’s not because
không phải vì chuyện đó : not because of that
không phận : air space
không phục thủy thổ : unable to adapt to a climate
không quan trọng : unimportant
không quân : air force
không riêng gì : not only, not just
không riêng ở Mỹ : not just in the U.S.
không rõ : unclear
không rõ ràng : to be unclear
không rỉ : rustproof, stainless
không sai quá 1 cm : less than 1 cm off, with an error of less than 1 cm
không sao : it doesn’t matter, no trouble, don’t mention it, never mind
không sao cả : it doesn’t matter at all
không sót : without exception
không theo chu kỳ : non-periodic
không thiên vị : architecture-neutral
không thua gì : no less than, not inferior to, not lacking
không thành : unsuccessful
không thành vấn đề : it’s not an issue
không thèm : to not want
không thôi : without stopping, non-stop
không thấm nước : waterproof
không thấy : there was no (sign of)
không thấy có dấu hiệu có sự cưỡng bức đột nhập : there were no signs of forced entry
không thấy đói : to not feel hungry
không thể : cannot
không thể an ủi được : inconsolable
không thể chấp nhận : to be unacceptable, not be able to accept
không thể chối cãi : undeniable
không thể cắt nghĩa được : unexplainable
không thể giải thích đơn giản : cannot be easily explained
không thể làm nổi đối với kỹ thuật thời bấy giờ : not possible with the technology at that time
không thể ngờ được : beyond doubt
không thể nào : in no way, cannot
không thể nói được : can’t say, be unable to say
không thể thiếu : indispensable
không thể thiếu được : indispensable
không thể thấy bằng mắt được : cannot be seen by the naked eye
không thể tranh luận : indisputable
không thể tránh : unavoidable, inescapable
không thể đoán trươc : unpredictability
không thể được : impossible, not possible
không thực tế : unrealistic
không tin : disbelief; to not believe
không tin được lỗ tai : to not believe one’s ears
không trung : air; space, atmospheric
không tránh được : unavoidable, inescapable, inevitable
không trừ một ai : without exception (of anyone)
không tài nào : to be unable to do something, cannot do
không tên : unknown, nameless, unnamed
không tập : air strike, air raid
không tặc : to hijack; hijacker
không tốn kém gì : to not cost anything
không tới : to not reach, be less than
không tự chủ được hành động của mình : to not be responsible for one’s actions
không viết riêng cho ai : to write for no one in particular, for no particular person
không vui : unhappy
không võ trang : unarmed
không vận : air transport, airlift, air movement
không vừa ý : unpleasant, displeasing
không vững : unsound, unstable
không xác định : unknown
không ác độc : without malice
không áp dụng : not applicable, N/A
không ăn thua gì : it’s no use
không đi dược : cannot go
không đi làm : to not go to work, skip work
không đi vào chi tiết : to not go into details
không đi được : unable to walk
không điều kiện : unconditional
không đáng kể : minor, not worth mentioning, not worth considering, trivial, unimportant
không đáng tin cậy : untrustworthy, unreliable
không đáng để giết người : not worth killing someone over
không đâu : no, not at all
không đùa : to be serious, not be joking
không đúng cách : wrong way, incorrect way
không đường hoàng : illegally
không được : don’t have; is not; can’t
không được chút nào : not at all okay, not right at all
không được vui lắm : to not be very happy
không đạt được kết quả mong muốn : to not achieve the desired result
không đảng phái : non-partisan
không để : to not allow, not let sth happen
không để ý : to not pay attention
không để ý lắm : to not pay much attention
không để ý đến : to not pay attention to
không đối không : air-to-air (missile)
không đối thủ : unrivaled, unopposed, without equal
không đối đất : air -to-ground
không đồng bộ : asynchronous
không đồng ý với nhau trên nhiều vấn đề : to not agree with each other on many issues
không đổi : invariable, constant
không đủ : to not have enough, lack; insufficient
không đủ kinh nghiêm : (too) inexperienced
không đủ sức : unable (to do something)
không ưa gì : to not care for, not like
không ảnh : aerial photography, aerial photograph
không ổn : unstable
không ổn định : unstable
khù khờ : very naive, very foolish stupid
khù khụ : raucous
khùng : crazy, nuts, wacky
khùng điên : crazy
khú : pungently sour (like sour cabbage turning bad, or damp clothes)
khúc : section, piece
khúc chiết : clear
khúc cuộn : convolution
khúc cây : lump, chunk of wood
khúc dạo : (music) overture
khúc khuỷu : sinuous, tortuous
khúc mắc : difficult; hitch, difficulty
khúc quanh : bend, turn
khúc trục : curve axis
khúc uốn : meander
khúc xạ : to refract, bend (rays, etc)
khúc xạ học : dioptrics
khúc xạ kế : refractometer
khăn : towel
khăn bàn : tablecloth, table cover
khăn bàn thêu : embroidered tablecloth
khăn choàng : shawl
khăn gói : large handkerchief (to make a bundle of clothes, etc. with)
khăn lau : wiping cloth, towel
khăn lau mặt : face towel
khăn lau tay : napkin
khăn mặt : towel, washcloth
khăn mặt rửa mặt : face towel
khăn mỏ quạ : kerchief (to be tired in a triangle on the forehead)
khăn ngang : mourning head-band
khăn quàng : scarf, muffler
khăn quàng đỏ : red scarf (of a pioneer)
khăn rằn : bandanna
khăn san : shawl
khăn tang : mourning headband
khăn tay : handkerchief
khăn trắng : white mourning head-band
khăn tắm : bath towel
khăn vuông : kerchief
khăn xếp : ready-to-wear turban (of men)
khăn áo : garb
khăn ăn : napkin
khăn đầu rìu : ox-head turban (sign of leadership)
khăng : cat
khăng khít : to be attached, devoted to
khăng khăng : to persist, cling to
khơi : to enlarge, widen; open sea
khơi chuyện : to start a conversation
khơi chừng : quite far, quite remote, far away
khơi diễn : located far away in a far remote place
khơi khơi : in front of one’s nose, blatant, shameless
khươm năm : for ages, long since
khước : luck bestowed by a deity, blessing
khước từ : to refuse, decline
khướt : dead beat, ded tired, dog tired
khướu : chinese laughing-thrush (chim)
khạc : to spit
khạc lửa : to spit fire
khạc nhổ : to spit
khạc đạn : to spit bullets
khạng nạng : bow-legged
khạp : large glazed earthenware jar
khạp nước : jug holding water
khả : to be able to; possible, -able
khả biến : variable
khả chuyển : portability
khả dụng sinh học : bioavailability
khả kính : respectable, estimable, venerable
khả nghi : doubtful, suspicious
khả năng : ability, capablity, competence
khả năng huy động : availability
khả năng quân sự : military strength, ability
khả năng sinh lợi : profitability
khả năng tiếng Việt hạn chế : a limited knowledge of Vietnamese
khả quan : good, favorable, satisfactory
khả thi : feasible, realizable
khả thủ : acceptable
khả tái định vị : relocatable
khả tích : integrability
khả ái : loveable, likeable, nice
khả ố : detestable, abominable, mean
khải ca : triumphal hymn, paean
khải hoàn ca : song of triumph, paean
khải hoàn môn : triumphal arch
khảm : to encrust, inlay, enchase
khảm kha : difficult, bad luck
khản cổ : hoarse
khản tiếng : hoarse-voiced
khảng khái : brave, chivalrous
khảnh : dainty, finicky (about one's food)
khảo : to do research; to examine, test (students); torture, extort
khảo chứng : check evidence
khảo cổ : to study archeology, antiques
khảo cổ học : archaeology
khảo của : extort money
khảo cứu : to investigate, study, research; study, inquiry, investigation
khảo dị : variant
khảo giá : check different prices
khảo hạch : examination; test
khảo luận : treatise
khảo nghiệm : test, experiment
khảo quan : examiner
khảo sát : to study, do research, examine, investigate, explore; investigation, poll, study
khảo thí : give an take examinations
khảo thích : research into and make glosses on.
khảo tra : investigate
khảo tấn : interrogate under torture
khảo vấn : question closely (cadidaties)
khảo đính : revise
khảo đả : torture
khấc : nick, notch
khấm khá : be better off
khấn : to pray
khấn vái : to pray and do obeisances
khấp khểnh : uneven, bumpy
khất : (1) to request, ask for a delay; (2) to beg
khất cái : to be a beggar
khất khưởng : to stagger
khất khứa : to ask for a delay or for more time or for an
khất lần : to keep putting off
khất lần khất lựa : to put off, delay
khất nợ : to request a deferral, extension of a loan
khất sĩ : mendicant bonze
khất thải : to request a loan
khất thực : to beg for food
khất từ : request, application
khấu : to deduct
khấu hao : to amortize, give discount to
khấu trừ : deduction; to abate, deduct
khấu đuôi : pork cut at joint of tail-crupper
khấu đầu : to knowtow
khẩn cấp : urgent, pressing
khẩn cầu : entreat
khẩn khoản : to insist
khẩn nguyện : beseech
khẩn nài : implore somebody’s forgiveness
khẩn thiết : very urgent, very pressing
khẩn trương : tense
khẩn vái : kowtow and pray under one’s breath
khẩn yếu : urgent and important
khẩn điền : to clear lands
khẩu : (classifier for guns)
khẩu chao : gauze mask, respirator
khẩu chiếm : improvise, improvisation
khẩu chiến : battle of words, verbal battle
khẩu cung : oral deposition
khẩu cái : palate
khẩu cái âm : palatal
khẩu cầm : harmonica
khẩu giao : oral sex
khẩu hiệu : slogan, password, saying
khẩu hiệu thiếu thực chất : an empty saying, empty words
khẩu khí : one’s character (as shown by one’s way of speaking)
khẩu lệnh : password
khẩu ngữ : conversational language, informal language; topsy-turvy, pell-mell
khẩu phần : ration (of food, etc.)
khẩu súng : gun
khẩu thí : oral examination
khẩu trang : gauze mask
khẩu truyền : hand down orally, transmit by oral tradition
khẩu vị : taste, appetite
khẩu âm : pronunciation, accent; oral
khẩu đàm : to chat
khẩu đầu : lip service, oral
khẩu độ : aperture
khẩu đội : (anti-aircraft) battery
khẩu đội trưởng : captain (of a battery)
khập khiễn : to hobble, imp; haltingly, shakily
khập khiễng : to limp
khập khà khập khiễng : to limp
khật khù : to vacillate
khật khưỡng : to lurch
khắc : (1) immediately; (2) to carve, engrave, chisel
khắc bạc : stern and harsh
khắc gỗ : wood-engraving
khắc khoải : worried, anxious
khắc kỷ : stoic
khắc nghiệt : severe, strict
khắc nung : pyrography
khắc sâu : engrave (in one’s mind)
khắc đồng : copper-engraving
khắm : ill-smelling
khắp : all over, everywhere
khắp bốn phương : everywhere
khắp chỗ : everywhere
khắp mắt : everybody
khắp mọi : everywhere
khắp mọi người : everyone
khắp mọi nơi : everywhere
khắp người : all over one’s body
khắp nơi : everywhere, on all sides, in all places, everywhere
khắp nơi trên thế giới : all over, around the world, throughout the world, around the globe
khắp thành phố : all over the city, citywide
khắp trong nước : throughout the country
khắt khe : stern, strict, austere, severe
khằn : stunted
khằng : sealing-wax
khẳn : having a very offensive smell
khẳn tính : grumpy and liked by few people
khẳn định : decree
khẳng : (1) thin, skinny; (2) to affirm
khẳng kheo : to be slender
khẳng khiu : skinny, scrawny, scraggy, scrubby
khẳng nhận : see khẳng định
khẳng định : assertion; to assert, affirm
khặc khừ : a bit under the weather
khẹc : monkey
khẽ : gentle, king, soft; gently, softly, quietly
khẽ khàng : lightly, softly, gently
khế ước : contract
khều : to tease
khệ nệ : lumber (under the weight of a heavy load), struggle with a heavy thing
khệng khạng : slow
khệnh khạng : to limp, stumble, strut, walk in an unnaturally stiff way
khỉ : monkey
khỉ già : old monkey!
khỉ nhân hình : an anthropomorphous ape
khỉ độc : gorilla
khỉ đột : gorilla
khỉnh : disdainful, scornful
khịa : strike
khịt : to blow (something) out (of one’s nose)
khịt mũi : to sniff, snuffle
khọm : decrepit
khọm già : gruffy old person
khỏa thân : nude, naked
khỏa tử : gymnosperm
khỏe : fine, well, healthy, strong
khỏe không : are you okay, are you alright, are you well
khỏe mạnh : strong, vigorous, robust, healthy, well
khỏe như vâm : as fit as a fiddle or bull or lion, as strong as a
khỏi : (1) to avoid, escape from, not help but (do sth); (2) to recover (from illness)
khỏi bệnh : to recover from an illness
khỏi chết : to avoid dying, stay alive
khỏi cần : can’t help but
khỏi cần nhắc đến : to not be worth mentioning
khỏi cần nói : one has to say, it has to be said
khỏi cần phải : (sth) is not necessary, (one) doesn’t have to be
khỏi mất công : to avoid wasting effort
khỏi phải : to can’t help but, can’t avoid, not need to
khỏi thắc mắc : no worries, not a problem
khỏi trả phí tổn : free of charge
khỏi trả tiền : for free, without paying
khỏi ốm : to recovery (from an illness)
khố : loincloth
khố dây : person having only a string loin-cloth, destitute person
khố lục : native guard (of yamens)
khố vàng : native royal guard
khố đỏ : native soldier
khốc hại : disastrous
khốc liệt : violent, fierce
khối : mass, block, square, cubic, volume
khối chóp : pyramid
khối cộng sản : communist block
khối lăng trụ thẳng : right prism
khối lăng trụ xiên : oblique prism, slanting prism
khối lượng : volume, amount, mass, weight
khối mậu dịch : trading block
khối tình : obsessive love, haunting passion
khối tư bản : capitalist block (of nations)
khối u : excrescence, protuberance, growth, tumor
khối óc : brain
khối đại đông á : the New Order for greater East Asia
khốn : in difficulty, in danger, in trouble, in a tight spot, in a bad situation
khốn cùng : poverty
khốn cực : utterly destitute
khốn khổ : miserable, wretched
khốn nạn : wretched, miserable
khốn nỗi : unfortunately
khốn quẫn : desperately poor, in great want
khốn đốn : poverty-stricken, miserable
khống chế : to control, dominate, restrain
khống cáo : bring or lodge a complaint (against), appeal (against)
khổ : unhappy, wretched, miserable; width
khổ chiến : hard fighting, hard struggle
khổ chủ : victim (of a calamitỵ)
khổ công : hard work,; to take great pains, work hard
khổ dịch : vorvee, piece of hard labor
khổ hình : torture
khổ hạnh : ascetic, austere
khổ hải : the sea of sufferances
khổ học : study hard, study in reduced circumstances, work one’s way
khổ luyện : train hard
khổ mặt : (shape of) face
khổ người : stature
khổ nhục : (bodily) pain
khổ nhục kế : strategy of suffering or humiliation in order to
khổ não : agonizing, in anguish
khổ qua : bitter melon, colocynth
khổ quá : it’s so hard, it’s so difficult, it’s so painful
khổ sở : miserable, unhappy, wretched
khổ thân : to suffer, painful
khổ thơ : canto
khổ tâm : broken-hearted, crushed by grief
khổ vai : breadth of shoulders
khổ độc : hard to recite, tongue-twisting
khổn phạm : model of womanhood
khổng lồ : huge, giant, tremendous, colossal
khổng lồ người : (of physique) huge, giant
khổng tước : peacock
khớ : pretty well, quite enough
khớp : to jibe, agree with each other
khớp răng : gear
khớp xương : joint (in the body)
khờ : dumb, gullible, naïve. unwise, credulous
khờ dại : naive and foolish, stupid
khờ khạo : naive
khởi : to begin, start
khởi binh : raise an army for a war
khởi chiến : open hostilities, start hostilities
khởi công : to begin work
khởi hành : to start, begin
khởi hấn : open the hostilities
khởi loạn : rebel, rise (against an established authority)
khởi nghĩa : rise up in arms (against an oppressive rule)
khởi nguyên : source, origin
khởi sơ : begin, start
khởi sắc : prosper, thrive
khởi sự : to commence, start, begin (work)
khởi sự từ hôm chủ nhật : beginning on Sunday, starting on Sunday
khởi thảo : make the first draft (of a document)
khởi thủy : initial; to begin, start
khởi tố : introduction of instance
khởi xướng : to start, initiate, take the initiative
khởi điểm : starting point, initial point
khởi đầu : at the beginning; initialization; to start, begin
khởi động : to start (up), initiate, reboot
khởi động lại : reboot
khởi động đen : black start
khủng : to be afraid, fear
khủng bố : terror, terrorist act; to terrorize
khủng bố nội địa : domestic terrorism
khủng bố trắng : white terror
khủng hoảng : crisis, emergency, critical moment, turning point
khủng hoảng chính trị : political crisis
khủng hoảng kinh tế : economic crisis
khủng hoảng ngân sách : budget crisis
khủng hoảng thừa : overproduction
khủng hoảng tiền tệ : monetary crisis
khủng hoảng tài chánh : financial crisis
khủng hoảng tài chính : financial crisis
khủng hoảng tín dụng : crisis of confidence
khủng khiếp : horrible, awful, terrible
khủng khỉnh : be at odds with
khủng long : dinosaur
khủnh bố : to terrorize
khủy : elbow
khứ hồi : to go and to come back
khứ lưu : depart and remain
khứa : to cut little by little
khứng : consent, accept, agree
khứu : to smell
khứu giác : (sense of) smell
khừ khừ : to groan, moan
khử : to remove, eliminate
khử cực : depolarization, depolarize
khử mùi : to deodorize
khử mặn : desalinize
khử nhiễm : decontaminate
khử nước : to dehydrate; dehydrated
khử trùng : to sterilize
khử từ : to demagnetize
khử độc : neutralize, pasteurize, sterilize
khựng : to stop (suddenly)
ki : skeetle
ki lô ca lo : (kilo)calories (food)
ki lô gam : kilogram
ki lô mét : kilometer
ki lô mét vuông : square kilometer
ki lô oát : kilowatt
ki lô vôn : kilovolt
ki mô nô : kimono
ki nin : quinine
ki ốt : kiosk
kia : instead, other, that, those, yonder
kia kìa : over there
kilômét : kilometer
kim : needle, pin; metal, gold, hand (on a watch)
kim anh : cherokee rose
kim băng : safety-pin
kim bản vị : gold standard
kim bằng : truth friend
kim chỉ : needlework, sewing, stitching, needle and thread
kim chỉ nam : magnetic needle
kim cúc : indian chrysanthemum
kim cương : diamond
kim cải : conjugal attachment, cojugal union
kim cổ : the present and the past
kim giao : pedocarpus fleurgi
kim găm : pin
kim hôn : golden wedding
kim hỏa : firing-pin
kim khuyết : royal palace
kim khánh : stone-gong shaped gold medal
kim khí : metal, metalware, hardware
kim khôi : gold helmet
kim lan : close friend
kim loại : metal
kim loại dễ chảy : tectomic metals
kim loại hóa : metalize
kim loại học : metallography
kim loại kiềm : alkali metals, alkaline
kim loại màu : nonferrous metals
kim loại nguyên : rough cast metals
kim loại nặng : heavy metal
kim loại quí : precious metals
kim loại quý : precious metals
kim loại đen : ferrous metals
kim mã ngọc đường : gold-horse and jade house, privileges of a mandarin
kim móc : crochet-hook
kim môn : golden door, noble family
kim ngân : gold and silver
kim ngân hoa : honeysuckle
kim ngạch : turn-over
kim ngọc : valuables-people of rank and fashion
kim nhũ : golden powder
kim oanh : (bird) pekin robin, red billedleiothrix, leiothrix lutea
kim phong : autumnal breeze
kim sa : arnica
kim sinh : the present life
kim thanh : teacher’s teachings, teacher’s recommendations
kim thoa : gold hairpin
kim thượng : his majesty (the ruling king)
kim thạch : like gold stone, unshakeable (friendship)
kim tiêm : injection needle
kim tiền : money, gold coin (used as a medal given
kim tuyến : gold or silver lamé
kim tương học : metallography
kim tự tháp : pyramid
kim ô : (fig) the sun
kim đan : knitting-needle
kim ốc : golden palace, royal apartments
kinh : (1) frightened, terrified; (2) capital city; (3) Chinese classics; (4) pass through, experience; (5) economics; (6) warp, longitude
kinh Phật : Buddhist scripture
kinh bang : to rule, govern
kinh bang tế thế : govern the state and help humanity
kinh bổn : liturgical books
kinh cụ : be frightened
kinh doanh : to carry on business, conduct (trade, commerce)
kinh doanh thương mại : business and commerce
kinh dị : thrilling, terrible, horrible
kinh giới : marjoram
kinh hoàng : frightened, scared, terrified
kinh hoảng : frightened, scared
kinh hoảng thật sự : really scared, very frightened
kinh hãi : scared, terrified
kinh hồn : to be scared out of one’s wits
kinh khiếp : terrible
kinh khủng : frightening, terrifying, scared; very (much)
kinh kệ : Buddhist books of prayers
kinh kịch : Chinese opera theatre
kinh kỳ : capital city
kinh lý : to inspect
kinh lược : (Hue court) viceroy (in north Vietnam)
kinh lạc : network
kinh lịch : experienced
kinh mạch : pulse
kinh nghiệm : experience; to have experience
kinh nghiệm bay : flying experience, flight experience
kinh nghiệm cho thấy rằng : experience has shown that
kinh nghiệm rất thô thiển : a very awkward situation
kinh nghiệm về : experience in
kinh nghĩa : literary dissertation
kinh nguyệt : menses, periods
kinh ngạc : surprised, shocked, stupefied; surprise
kinh nhật tụng : daily prayer
kinh niên : chronic
kinh phong : convulsions, seizure
kinh phí : expenditures, cost
kinh qua : to experience, undergo
kinh quyền : act according to circumstances, act casually
kinh quốc : organize the state
kinh sách : classic (book)
kinh sợ : feel great fear, be
kinh thành : capital city
kinh tiêu : distribution of commodities, consumption
kinh truyện : ancient Chinese classic works
kinh trập : the waking of insects
kinh trọng : to respect
kinh tuyến : longitude, meridian
kinh tài : economy and finance
kinh tế : economy; economic, economical
kinh tế chợ đen : black market economy
kinh tế gia : economist
kinh tế gia đình : family finances, family budget
kinh tế hàng hóa : commodity economy
kinh tế phục hưng : economic recovery
kinh tế quốc gia : national economy
kinh tế thế giới : world economy, global economy
kinh tế thị trường : market economy
kinh tế toàn cầu : global economy
kinh tế tài chính : economy and finance
kinh tế tập trung : centralized economy
kinh tởm : horrible
kinh viện : scholastic
kinh vĩ : theodolite
kinh điển : canon
kinh đô : capital, capital city
kinh độ : longitude
kiêm : as well as, hold more than one position at a time; earn
kiêm bị : full, complete
kiêm dụng : with a twofold purpose
kiêm luôn : at the same time, in addition to one’s other duties
kiêm nhiệm : be concurrently having many qualities, a high degree
kiêm toàn : perfect, be good at
kiêm tính : accaparate, usurp, annex
kiêm ái : (be) equally fraternal to everyone
kiên cường : steadfast, resilient, unyielding, ardent, fervent
kiên cố : strong, solid
kiên gan : persevering
kiên nghị : determined, resolved
kiên nhẫn : to be patient, wait patiently, persevere; patient; patience, perseverance
kiên quyết : determined, resolute
kiên trinh : loyal, faithful
kiên trì : keep firmly (to), hold (stand, keep) one’s ground, stick to
kiên tâm : (be) firm in one purpose, (remain) steadfast
kiên định : firm, consistent
kiêng : to avoid, abstain (from something)
kiêng cữ : abstain from unsuitable foods, keep a diet
kiêng dè : to economize, save, avoid, be cautious about
kiêng khem : to abstain from
kiêng kỵ : see kiêng
kiêng nhịn : to abstain from
kiêng nể : to respect, have regard or consideration for
kiêng tửu : to be abstemious
kiêu : arrogant, proud, haughty
kiêu binh : service-proud military man, arrogant soldier
kiêu căng : haughty, proud
kiêu dũng : high and mighty, valiant, gallant
kiêu hãnh : pride
kiêu hùng : valiant
kiêu ngạo : arrogant, haughty, proud
kiêu sa : rare, exquisite
kiêu xa : haughty and luxurious
kiếm : to look for, search, obtain
kiếm chuyện : to pick a fight, start a quarrel
kiếm chác : live by one’s wits, make small profits by dishonest tricks
kiếm cung : sword and bow, weapons
kiếm củi : to fetch firewood (in the forest)
kiếm hiệp : knight-errant
kiếm khách hàng : to find, attract customers
kiếm lời : to find, seek profit
kiếm ra : to find
kiếm sống : to make a living, earn a living
kiếm thuật : swordsmanship, fencing
kiếm thấy : to find (out), discover
kiếm thức ăn : to find, make, grow food
kiếm tiền : to find money, raise money, make money
kiếm việc làm : to look for a job, for work
kiếm ăn : to make one’s living
kiếm đường : find a way, beat a retreat
kiếm được : find
kiến : (1) to see; (2) ant
kiến an toàn : safety glass
kiến bò : tingling (after a body part falls asleep)
kiến càng : big ant
kiến cánh : winged ant, ant-fly
kiến cắn : ant bite
kiến gió : "wind" ant
kiến hiệu : effective, efficacious
kiến lửa : fireant
kiến nghị : petition
kiến quốc : to found, set up a state
kiến thiết : to build, construct
kiến thiết cơ bản : basic construction
kiến thúc : architecture
kiến thị : to perceive
kiến thức : knowledge, learning
kiến thức cao : higher education, higher learning
kiến thức có nhiều lổ hổng : knowledge with many gaps in it
kiến thức nông cạn : superficial knowledge
kiến thức sai lầm : wrong, incorrect information
kiến trúc : knowledge, learning
kiến trúc sư : architect
kiến tạo : to build, erect, construct
kiến tập : listen in (for practice), visit (elementary and secondary schools)
kiến vàng : yellow ant
kiến văn : knowledge, learning
kiến đen : black ant
kiến điền : survey land (with a view to a new land policy)
kiếng : [=kính]
kiếng chiếu hậu : rear view mirror
kiếp : life, existence, generation
kiếp người : human life, human bondage
kiếp sau : one’s next incarnation
kiếp trước : past life
kiết : dysentery
kiết cú : stone-broke
kiết lỵ : dysentery
kiếu : to excuse oneself; to refuse, decline
kiếu bệnh : decline on pretext of illness
kiềm : (1) to hold back, restrain; (2) basic, alkali
kiềm chế : to control, check, reign, master, dominate
kiềm hãm : to check, keep under control
kiềm hãm cảm xúc : to control, check one’s feelings
kiềm hóa : alcalinize
kiềm hỏa : to coerce, put under restraint, place under duress
kiềm kế : alkalimeter
kiềm thúc : tie or bind hand and foot, restrain
kiềm tính : alcalinity
kiềm tỏa : to restrain, bind
kiềng mặt : to avoid
kiều : to live, reside
kiều bào : immigrant, (overseas) national
kiều bào Việt Nam : Vietnamese immigrant
kiều bàu : compatriot, countryman
kiều diễm : charming, graceful
kiều dân : immigrant
kiều dưỡng : indulge, pamper, coddle, tend, cherish
kiều hối : foreign (currency) exchange
kiều lộ : highways and bridges
kiều mạch : buckwheat
kiều nhi : beloved daughter
kiều nương : fair, fair lady, fair damsel
kiểm : to count, control, check, verify
kiểm chứng : to verify, confirm; verification
kiểm duyệt : censorship; to censor
kiểm duyệt tin tức : to censor news
kiểm dịch : put in to quarantine
kiểm học : local education officer
kiểm kê : to check
kiểm lâm : forestry
kiểm lỗi chính tả : to check spelling, spell check
kiểm nghiệm : analyse, test
kiểm nhận : to control, verify, check, certify
kiểm phiếu : to count votes
kiểm soát : to control, check, enforce, examine
kiểm soát Quốc Hội : to control Congress
kiểm soát chặt chẽ : to control tightly, closely
kiểm soát súng ống : gun control
kiểm soát viên : controller, comptroller
kiểm soát đám đông : crowd control
kiểm sát trưởng : procurator
kiểm thử : test
kiểm toán : to audit the accounts
kiểm toán viên : inspector of accounts, examiner of accounts
kiểm tra : to control, inspect, examine, check
kiểm tra cẩn thận : to inspect carefully
kiểm tra kiểu : type checking
kiểm điểm : to review, tally
kiểm định : to verify, audit, calibrate
kiểng : (1) gong; (2) flower pot, planter [=cảnh]
kiểu : model, pattern, make, design, style
kiểu cách : model and model-mannered
kiểu cũ : old-fashioned
kiểu diễm : (fashion) model
kiểu dữ liệu : type
kiểu dữ liệu trừu tượng : abstract data type
kiểu giống như : in the same way, manner as
kiểu mạnh : strong type
kiểu mẫu : model, example, sample, pattern
kiểu này : this way, like this
kiểu sức : showy, spuriously brilliant, affected
kiểu truyền thống : classic(al)
kiểu táng : wrap in grass and bury
kiểu tóc : hairstyle, haircut
kiểu tĩnh : static type
kiểu tất cả trong một : all in one
kiểu động : dynamic type
kiễng : stand on tiptoe
kiệm : thrifty
kiệm lời : reticent, of few words, sparing of words, laconic
kiệm ước : sensibly thrifty
kiện : (1) ware (as in software); (2) to sue, charge, bring suit against
kiện cáo : to sue, bring a legal action
kiện hàng : bale, parcel, package
kiện nhi : strong man
kiện toàn : to strengthen, make healthy; healthy
kiện tướng : good player
kiện tụng : case, lawsuit
kiệt : (1) stingy, miserly; (2) exhaused, worn out, spent, used up; (3) outstanding, excellent; (4) blind alley
kiệt cùng : exhaust, be exhausted
kiệt dinh dưỡng : atrepsy
kiệt lực : physically exhausted
kiệt quệ : to be exhausted, worn out
kiệt sức : worn out, exhausted
kiệt tác : masterpiece
kiệu : palanquin
kiệu bát cống : eight pole palanquin
kiệu hoa : decorated chair
kiệu tay : to chair (in a chair made of clasped hands)
ky : bamboo-plaited dustpan
ky cóp : to save up odds and ends
ky thị nam nữ : sexist, discriminate based on gender
kè : (1) to follow closely, trail; (2) basket; (3) embankment; (4) latania
kè nhè : have a drunken drawl (in one’s voice)
kèm : to go along with, guide; to include, add, enclose
kèm nhèm : be almost blinded by mucus
kèm theo : along with, together with; to include, enclose, attach, accompany
kèm tiếng theo những danh từ : to include the English terms
kèm với : included with
kèn : wind instrument (saxophone, trumpet, clarinet, etc)
kèn hiệu : clarion
kèn hát : gramophone
kèn lệnh : fanfare
kèn trống : clarinet and drum (used in a funeral procession), ancient musical
kèn túi : bagpipe
kèo nhèo : beg (for)
kèo nài : to insist
ké : (1) to pool one’s money; (2) to bend, bow; (3) xanthium
ké né : to be shy
ké đầu ngựa : burweed, cockleburr
kém : to be less than, inferior, poor, lack, be missing, be short of, weak, not very
kém hèn : inferior, lower (in position, talent)
kém mắt : weak eyes
kém phẩm chất : of poor, inferior quality
kém quan trọng : not very important
kém tai : hard of hearing
kém đói : famine, starvation
kén : to choose, pick, select
kén chồng : to look for a husband
kén vợ : to choose a wife, look for a wife
kéo : to pull, drag, draw, tow
kéo ai về thực tế : to bring sb back to reality
kéo bè : to form a party
kéo bễ thổi lò : to work the bellows and blow on the fire
kéo co : tug of war; to drag on
kéo cày : pull (haul) a plough, toil and moil, work hard, toil hard
kéo căng : to stretch, pull
kéo cơ bẩm ra sau : to pull back the slide (on a pistol)
kéo cưa : to drag on
kéo cờ : to hoist, raise the flag
kéo dài : to stretch, extend, lengthen; to last (time)
kéo dài cuộc sống : to extend one’s life
kéo dài lâu : to last a long time
kéo dài mãi tận khuya : to extend into late at night
kéo dài một tuần : to last a week, be one week long
kéo dài nhiều giờ đồng hồ : to last for many hours, several hours
kéo dài nhiều tuần : to last for several weeks
kéo dài trong ba ngày : to last 3 days (meeting, etc.)
kéo dài trong nhiền thập niên : to last, extend for several decades
kéo dài trong vòng 20 phút : to last 20 minutes
kéo dài vài tuần : to last several weeks, be several weeks long
kéo dài đến ngày nay : to extend until the present day
kéo ghế : to pull up a chair
kéo gỗ : snore
kéo lê : to drag
kéo lê lết : to drag
kéo lên : to pull up; to go up
kéo lưới : to draw up a net
kéo lưới lên : to pull up a net
kéo màn : to draw a curtain
kéo mành lên : to raise the blinds
kéo ra : to pull out
kéo ra khỏi : to pull out of
kéo theo : to pull, drag along
kéo thả : drag and drop (computer)
kéo xe : to tow a car
kéo xuống : to pull down
kép : actor, singsong girl’s accompanist
kép hát : actor, dramatic actor
két : (1) screech, gnashing, grinding (sound): (2) safe, case; (3) teal
két bia : case of beer
két băng : to freeze
két bạc : cash box, coffer, till
kê : (1) to list, mention, declare; (2) to prop up
kê biên : to seize
kê gian : sodomy
kê giao : sodomy
kê khai : to enumerate, list
kê súng vào đầu : to point a gun at sb’s head
kê toa : to prescribe (medicine)
kê trên : above
kê đơn : to write out a prescription, fill a prescription
kên kên : vulture
kênh : canal, channel
kênh kiệu : put on airs, give oneself airs, behave superciliously
kênh truyền hình : television channel, tv channel
kênh tủa : radiating canal
kênh đào : canal
kêu : to shout, call, cry
kêu cảnh sát : to call the police
kêu cứu : to call for help
kêu e e: to cry, wail
kêu gào : to shout, cry out
kêu gọi : to appeal (to), call (up)on
kêu gọi cả nước : to call on the entire country
kêu gọi cộng đồng người Việt : to call upon the Vietnamese community
kêu gọi khoan hồng : to appeal for clemency
kêu gọi nhà cầm quyền : to appeal to, call upon (the) authorities
kêu gọi nhân dân : to appeal to, call on the people
kêu gọi toàn dân Mỹ : to call on the American people
kêu la : to shout, yell, cry out
kêu meo meo : to meow
kêu một chai la ve thôi : order just a bottle of beer
kêu nài : to beseech, entreat
kêu oan : to claim innocence
kêu rêu : lament, bewail
kêu rầm : to scream loudly
kêu trời : to call on god, pray to heaven
kêu tên : to call someone’s name
kêu tới : to call someone (to come)
kêu van : cry mercy
kêu vang : to clang
kêu xin : beseech attention and granting of one’s wish
kêu án : to announce, give a verdict
kêu điện thoại : to call on the telephone
kì : to rub off, rub out
kì cạch : clatter
kì kèo : to argue about the price, barter, negotiate
kìa : hey (getting someone’s attention); before the day before yesterday, before the year before last year; over there, within sight
kìm : (1) to restrain; (2) pliers, pincers
kìm chân : contain
kìm cặp : squeeze with pliers
kìm giữ : to hold (retain, restrain) one’s anger
kìm hãm : to hold back, inhibit, check, limit, restrict
kìm kẹp : to crush, clamp down on, domineer
kìn kìn : in flocks
kình : (1) opposed, pitted against; (2) whale
kình chống : to oppose, opposite
kình nghê : male whale and female whale, brave and strong
kình ngư : whale
kình ngạc : whale and crocodile, brave and strong soldiers
kí : kilogram, kilo
kí lô : kilogram, kilo
kí pháp : notation
kí pháp Ba Lan : Polish notation
kí pháp giữa : infix notation
kí pháp sau : postfix notation
kí pháp trước : prefix notation
kí tự : character
kích : (1) halberd; (2) size, measurement; (3) to strike, attack; (4) to criticize
kích bác : to criticize
kích chiến : to fight, combat
kích cảm : to move, stir
kích cỡ : dimension, size
kích dương : to excite, arouse
kích dục : aphrodisiac
kích hoạt : to activate
kích hỏa : fuse; to ignite
kích hủy : to destroy
kích khuyến : to encourage
kích khởi : to stir up, incite
kích liệt : to be ardent, bitter
kích lệ : to stimulate
kích nổ : to detonate, set off
kích nổ bằng điện thoại : to denote by phone
kích nộ : to become angry
kích phá : to destroy
kích phát : to stir up, incite
kích phẫn : to become angry
kích quang : laser
kích thích : to excite, arouse, stimulate
kích thích kinh tế : to stimulate the economy
kích thích tố : hormone
kích thước : measure, size, dimension, measurement; to measure
kích tiết tố : secretin
kích xúc : shock
kích xạ : to activate
kích động : percussion, impact; to activate, arouse, excite
kích động nhạc : jazz music, twist music
kín : secret, private, confidential
kín hơi : air-tight
kín miệng : discrete
kín như bưng : airtight, watertight, hermetic
kín tiếng : keep mum about where one is
kín đáo : discrete, secret, close
kính : (1) to (show) respect; (2) glass, (eye)glasses
kính báo : respectful notice, yours respectfully
kính bẩm : report respectfully (used in addressing superior)
kính chiếu hậu : rearview mirror
kính chuộng : to respect and value
kính chúc : to wish respectfully
kính cẩn : respectful
kính cận : near-sighted (short-sighted) glasses
kính cặp mũi : nippers
kính của sổ : window glass, pane; glass window
kính cửa sổ : window glass, window pane
kính hiển vi : microscope
kính lão : reading glasses (for old people)
kính lúp : magnifier
kính mát : dark glasses, goggles, sunglasses, shades
kính mộ : venerate and admire
kính một mắt : monocle
kính nhường : give priority with respect
kính nể : (feeling of) respect; to respect
kính nể lẫn nhau : to respect one another
kính phòng lái : cabin window (on an aircraft)
kính phục : to admire
kính quang phổ : prismatic spectrum
kính râm : dark glasses, sun-glasses
kính sợ : respect and fear
kính thiên lý : telescope
kính thiên văn : astronomical telescope
kính thư : (polite closing to letter)
kính tiềm vọng : periscope
kính trình : report respectfully
kính trắc viễn : telemeter
kính trắng : reading glasses, spectacles
kính trọng : to respect, venerate
kính tạ : thank respectfully
kính tặng : to present with respect
kính viếng : pay one’s last tribute to
kính viễn : far-sighted glasses
kính viễn vọng : telescope
kính vạn hoa : kaleidoscope
kính yêu : beloved
kính ái : respect and love
kính đen : dark glasses, sunglasses
kính ảnh : photographic plate
kíp : to be urgent, urgently
kíp chầy : sooner or later
kíp mìn : detonator
kíp nổ : detonator
ký : to sign; sign symbol
ký chú : note down, take notes of, make careful recommendations to
ký giao kèo : to sign an agreement, contract
ký giả : reporter, journalist, newsman
ký giả báo chí : journalist, reporter, member of the press
ký giấy : to sign a paper
ký hiệp ước : to sign a treaty, pact
ký hiệu : symbol, sign, notation
ký họa : to sketch
ký hợp đồng : to sign a contract
ký khế ước : to sign a contract
ký kết : to sign, conclude (an agreement, pact)
ký kết hợp đồng : to sign a contract
ký kết một hiệp định : to sign an agreement, intention
ký kết vào thỏa ước : to sign an agreement
ký lục : clerk
ký ngụ : lodge (stay) temporarily
ký nhận : acknowledge receipt (of something) by signing one’s name
ký nhập : to acknowledge
ký ninh : quinine
ký sự : chronicle
ký thác : to entrust, deposit, trust, confide
ký thác ngân hàng : bank deposit
ký táng : bury provisionally at a strange place
ký tên : to sign
ký túc : to get bed and board
ký túc xá : boarding school, dormitory
ký tắt : paraph, initial
ký tự : letter, character, number, symbol
ký tự Việt Nam : Vietnamese letters, characters
ký tự đặc biết : special character
ký với nhau một hiệp ước : to sign a treaty, pact with each other
ký ức : memory
kấu trĩ viên : kindergarten
kẹo : (piece of) candy
kẹo bi : round candies
kẹo bánh : sweets, confections
kẹo cao su : chewing gum
kẹo chanh : lemon drop
kẹo hạnh nhân : comfit
kẹo mứt : preserves, confections
kẹo trứng chim : comfit
kẹo xìu : peanut candy
kẹp : pliers, pincers, tongs; to press together
kẹp tóc : hair-pin
kẹt : to be caught, pinch, stick, catch; catch
kẹt mình rồi : I’m stuck
kẹt nặng : to be stuck
kẹt xe : traffic jam
kẻ : individual, single, person, man; to write (on a sign)
kẻ bất hạnh : victim
kẻ bất lương : a dishonest fellow
kẻ bất nhân : an unfeeling person
kẻ bất tài : an incapable person
kẻ chợ : city (person)
kẻ cướp : robber, bandit, pirate, brigand
kẻ cướp máy bay : hijacker
kẻ cướp đột nhập vào nhà : robbers break suddenly into the house
kẻ cắp : thief
kẻ ghét : someone one hates, dislikes
kẻ giầu : wealthy, rich person
kẻ giết người : murderer
kẻ hiếp dâm : rapist
kẻ hiền lành : good person, good guy
kẻ hầu người hạ : servants
kẻ khác : other person
kẻ khó : pauper, beggar, poor person
kẻ ngu : idiot, stupid person
kẻ ngu dại : a stupid person
kẻ nổ súng : shooter, gunman
kẻ nứt : crack, fissure
kẻ phản bội : traitor
kẻ quê : countrymen, country folk
kẻ sát nhân : murderer, killer
kẻ sát nhận : murder, killer, assassin
kẻ sĩ : man of letters, scholar
kẻ thù : enemy, adversary, foe
kẻ thù chung : common enemy
kẻ trộm : thief, burglar
kẻ tình nghi : suspect (a person)
kẻ tấn công : attacker
kẻ vạch : denounce
kẻ xâm lăng : invader
kẻ xâm nhập : intruder, infiltrator
kẻ xả súng : shooter
kẻ xấu : bad guy, bad person
kẻ ám sát : assassin
kẻ ô : squares, plaid (cloth)
kẻ ăn mày : beggar
kẻ ăn người làm : (domestic) servants
kẻ điên rồ : maniac, lunatic, crazy person
kẻ đánh bom : bomber (person)
kẻ đánh bom tự sát : suicide bomber
kẻ đón người đưa : to get a warm reception
kẻ đặt bom : bomber (person)
kẻ địch : enemy
kẻ ở người đi : he who goes, he who stays, separation
kẻng : smart
kẻo : if not, or else, otherwise
kẻo mà : in order to avoid doing something
kẻo nữa : if not as a result, if not eventually
kẻo trễ : to avoid being late
kẽ : crevice
kẽ hở : crack, crevice, split, slit, aperture
kẽ nẻ : crevice
kẽ nứt : slit, fissure
kẽ răng : space between teeth
kẽ tóc : interval between hairs on the scalp
kẽ tóc chân tơ : in minute detail
kẽm gai : barbed wire
kẽo cà kẽo kẹt : creaking sound
kế : (1) ruse, scheme, stratagem; (2) to reckon, computer, -meter; (3) to succeed, continue, inherit; heir; (4) next to, adjoining
kế chân : take over someone’s job, replace somebody, succeed someone
kế cận : neighboring
kế hoạch : plan, program
kế hoạch cứu nguy : rescue plan
kế hoạch gia đình : family planning
kế hoạch hành động : plan of action
kế hoạch hóa gia đình : family planning
kế hoạch ngũ niên : five year plan
kế hoạch qui mô : a large-scale plan
kế nghiệp : follow in one’s father’s footsteps, continue one’s father’s work
kế nhiệm : successor
kế phụ : stepfather
kế sách : expedient
kế thừa : inheritance; to inherit
kế thừa bội : multiple inheritance
kế tiếp : to succeed, follow; in succession, successive, next
kế toán : accountancy, accounting, accountant
kế toán trưởng : chief accountant
kế toán viên : accountant, book-keeper
kế truyền : hand over from one generation to another
kế tập : succeed (to a title)
kế tục : to continue
kế tự : heir
kế vị : to succeed the throne, take over
kế đó : the next, the following, then
kế đến : immediately after, after that
kế độc : scheme
kếch xù : to be very big
kếp : crepe
kếp tội : to charge (with a crime)
kết : to fasten together, join
kết bè : gang together
kết bè kết đảng : to form a league with somebody, gang up
kết băng : to freeze
kết bạn : to strike a friendship
kết bạn với : to make friends with
kết cấu : composition, structure, structuring
kết duyên : to get married
kết dính : adhesive
kết ghép : binding
kết ghép động : dynamic binding
kết giao : to strike up a friendship
kết hôn : to get married
kết hạch : concretion, stone-like growth in body, aggregate
kết hối : remittance
kết hợp : to unite, combine, join; uniting, union
kết hợp mức trách nhiệm cao : high coverage insurance
kết hợp với : together with
kết khối : aggregate
kết liên : unite, be allied
kết liễu : to come to an end, conclude
kết luận : to conclude, end; conclusion
kết luận bằng : to end with, conclude with
kết mạc : conjunctiva
kết nghĩa : swear brotherhood, swear
kết nạp : to admit to
kết nối : joint; to join, connect, link
kết nối Internet : to connect to the Internet
kết oán : engender a feud, give rise to resentment
kết quả : result, outcome; as a result
kết quả bầu cử : election results
kết quả chính thức : official result
kết quả cụ thể : tangible result
kết quả dứt khoát : definitive result
kết quả khả quan : good, favorable, satisfactory results
kết quả thử nghiệm : test result
kết quả tối hậu : final result
kết quả đầy đủ : full, complete results
kết thân : to join, ally oneself
kết thân với : to join with, become friends with
kết thúc : to conclude, end, finish
kết thúc thương nghị : to conclude negotiations
kết thúc đờ : to kill, end someone’s life
kết tinh : to crystallize
kết tinh học : crystallography
kết toán : draw the final balance-sheet (at the end of the financial year)
kết tràng : colon
kết tầng : sediment, sedimentary
kết tội : to pass a verdict, condemn, accuse, charge
kết tụ : agglomerate
kết tủa : precipitate
kết xuất : output
kết xã : formation of a company
kết án : to condemn, convict, sentence
kết đoàn : gather into a friendship with
kết ước : to contract
kề : close to, near to; to move close to
kề miệng lỗ : have one foot in the grave
kề vai sát cánh : side by side, shoulder to shoulder
kềm : pincers
kềm chế : to subdue, overcome, master, restrain, check, curb, dominate
kền kền: vulture
kể : (1) to include; (2) to list, mention, declare, consider; to relate, tell (a story); (3) individual, person
kể bệnh : to relate one’s symptoms
kể chuyện : to tell a story
kể công : to boast about, claim credit for
kể cả : (even) including, included, inclusive
kể cả tôi : even I, even me
kể hết nguồn cơn : to tell the ins and outs (of a story)
kể lại : to say, tell
kể lại chuyện : to retell a story
kể lể : to tell stories, spin a yarn
kể như : to consider, regard, view (something as something)
kể ra : actually, well
kể số gì : to care about, mind
kể tiếp : to continue to tell (a story)
kể tiếp đi : go on, continue (saying sth or telling a story)
kể truyện : to tell a story
kể trên : aforementioned, above mentioned
kể tội : tell of someone’s mistakes, expose someone’s mistakes
kể từ : since, from
kể từ giờ phút này : from now (on)
kể từ giờ phút này trở đi : from now on, from this moment on
kể từ khi : since, afterwards
kể từ lúc : since (the time, the moment)
kể từ lúc nhỏ : since childhood, since one was small
kể từ nay : since then, since this
kể từ ngay : from the day (something happened)
kể từ ngày : since the day
kể từ ngày hôm nay : since today, from today on
kể từ năm : since the year
kể từ sau : since (something happened)
kể từ tối hôm qua : since last night
kể từ đó : since that, because of that
kể từ đầu tháng vừa qua : since the beginning of last month
kể ám sát : assassin, murderer
kệ : (1) shelf; (2) to ignore, leave alone, pay no attention to
kệ sách : book-shelf
kệ thây : leave somebody alone, so much the worse for
kệch cỡm : misfitted, ludicrous
kị sĩ : cavalryman, cavalier, horseman
kịch : drama, play
kịch búp bê : puppet show, play
kịch bản : play (theatrical), scenario
kịch bản phim : film script, screenplay
kịch chiến : fight fiercely, engage in a fiercely battle
kịch câm : pantomime
kịch cọt : histrionic, histrionics
kịch hát : theatre, music, entertainment world
kịch hóa : dramatize
kịch liệt : violence; violent, fierce, drastic, vehement
kịch múa : ballet
kịch mục : repetoire
kịch ngắn : sketch
kịch nói : play
kịch phát : exacerbated
kịch sĩ : actor, dramatist, playwright
kịch thơ : versified play, play in verse
kịch trường : scene
kịch tác gia : playwright
kịch tính : theatricality, dramatics
kịch vui : comedy
kịp : in time; to overtake, catch up with
kịp nhu cầu : to catch up to need
kịp thời : in time, timely
kỳ : (1) term, period, session; issue, number (of a periodical); (2) strange, odd, eccentric; (3) until; (4) chess; (5) flag; (6) to request, hope for; (7) to rub
kỳ an : prayers for peace
kỳ bí : mysterious
kỳ bộ : regional party headquarters
kỳ chính : strange policy
kỳ công : exploit, feat of arms
kỳ cùng : to the end, the finish, the last
kỳ cạch : to make noise, tamper
kỳ cục : strange, funny, odd
kỳ cựu : veteran, long-timer, senior, elder
kỳ diệu : marvelous, wonderful
kỳ duyên : marvelous encounter
kỳ dư : apart from that, the rest
kỳ dư không thay đổi : otherwise no change
kỳ dị : strange, odd
kỳ gian : time, length of time
kỳ giông : salamander
kỳ hiệu : emblem, flag, insignia
kỳ hào : village elder
kỳ hình : extraordinary form, unusual form, odd appearance
kỳ hình học : teratology
kỳ hạn : date, term, deadline, schedule
kỳ hẹn : deadline
kỳ khu : bumpy, rough, rugged
kỳ khôi : unusual, strange, interesting, very odd, very peculiar
kỳ kèo : complain, chide
kỳ kế : extraordinary stratagem
kỳ luật : flag rules
kỳ lân : unicorn
kỳ lão : elder
kỳ lão trong làng : village elder
kỳ lạ : strange, extraordinary, kinky (of sex)
kỳ lạ hơn : even more strange
kỳ lạ thật : strangely enough, strange to say
kỳ lệ : rare beauty
kỳ mưu : extraordinary stratagem, unusual stratagem
kỳ mục : elder village notable
kỳ nghỉ : holidays
kỳ ngộ : chance meeting; to meet in an unusual way
kỳ nho : old scholar
kỳ nhông : salamander
kỳ nữ : extraordinary woman
kỳ phùng địch thủ : adversaries of equal talent
kỳ quan : wonder (of the world)
kỳ quan thế giới : the (seven) wonders of the world
kỳ quá : very strange
kỳ quái : bizarre, extraordinary, monstrous, strange, odd
kỳ quặc : extremely odd, funny, strange, queer
kỳ san : periodical
kỳ thi : examination
kỳ thú : interest
kỳ thật : actually, in reality, in actuality
kỳ thị : discrimination; to discriminate, distinguish
kỳ thị chủng tộc : racial discrimination
kỳ thủy : at the beginning
kỳ thực : actually, in reality, in actuality
kỳ trung : but the ulterior motive is
kỳ tuyệt : too marvelous
kỳ tài : extraordinary talent, unusual talent, genius
kỳ tích : exploit
kỳ vương : chess champion
kỳ vọng : to hope, desire, expect; expectations
kỳ yên : to pray for peace
kỳ án : strange case
kỳ điệu : marvelous, wonderful
kỳ đà : iguana, varanidae
kỳ đà long : iguanodon
kỳ đài : platform, rostrum, tribune
kỳ đảo : to pray (for something)
kỳ đặc : strange, peculiar
kỳ đề loại : perissodactyl
kỳ đồng : child prodigy
kỳ ước : to promise
kỳ ảo : miraculous, strange, mysterious
kỵ : (1) death anniversary; (2) opposed to, against, abstain from, phobia; (3) jealous
kỵ binh : cavalry, horse
kỵ dịch : lyophobic
kỵ khí : anaerobic
kỵ mã : mounted soldier, cavalryman
kỵ mã thuật : horsemanship
kỵ nhật : death anniversary
kỵ sĩ : cavalier, horseman
kỵ thai : prohibited for pregnant women
kỵ tủy : hydrophobic
kỵ xạ : horsemanship and archery
kỵ đản : anniversary
kỵ đội : cavalry
kỷ : (1) order, discipline; (2) small table, bench; (3) self; (4) to write, record; (5) cycle, era; (6) 6th cycle of the twelve years of the Chinese zodiac
kỷ cương : laws, rules, regulations
kỷ hà : geometry
kỷ hà học : geometry (as a field of study)
kỷ hành : travel notes
kỷ luật : discipline; to discipline
kỷ luật báo động hơi : gas discipline
kỷ luật khắt khe : strict disciple
kỷ luật nghiêm minh : strict and clear discipline
kỷ luật ngặt : a strict discipline
kỷ lược : to summarize
kỷ lục : record (as in a world record)
kỷ nguyên : era, age, period, epoch
kỷ nguyên của thông tin : information age
kỷ niệm 52 năm : to celebrate, commemorate the 52nd anniversary (of something)
kỷ niệm : memory, remembrance, anniversary, reminiscence; to commemorate, remember
kỷ thuật : to narrate, relate
kỷ yếu : bulletin, annals
kỹ : (1) carefully; careful, thorough; (2) prostitute; (3) skillful
kỹ càng : careful, thorough, painstaking
kỹ hơn một chút : a little more carefully
kỹ lưỡng : careful, thoughtful, thorough
kỹ nghệ : industry, manufacture; manufacturing
kỹ nghệ du lịch : tourist industry
kỹ nghệ dịch vụ : service industry
kỹ nghệ gia : industrialist
kỹ nghệ hóa : to industrialize; industrialization
kỹ nghệ khách sạn : hotel industry
kỹ nghệ làm đồ hộp : canning industry
kỹ nghệ nhẹ : light industry, manufacturing
kỹ nghệ nặng : heavy industry, manufacturing
kỹ năng : ability, skill, competence
kỹ năng chuyên môn : technical skill, expertise
kỹ nữ : prostitute
kỹ quán : brothel
kỹ sào : skillful
kỹ sư : engineer
kỹ sư canh nông : agricultural engineer
kỹ sư chính : chief, principle engineer
kỹ sư cơ khí : mechanical engineer
kỹ sư cầu cống : civil engineer
kỹ sư không vận : air transport engineer
kỹ sư nỏ : mining engineer
kỹ sư trưởng : chief engineer
kỹ sư điện : electrical engineer
kỹ thuật : technology, technical
kỹ thuật bây giờ : modern, current technology
kỹ thuật cao : high technology, high-tech
kỹ thuật cao cấp : high-tech
kỹ thuật gia : technician
kỹ thuật hạt nhân : atomic, nuclear technology
kỹ thuật học : technology (as a field of study)
kỹ thuật mới : new technology
kỹ thuật nói chung và máy điện toán nói riêng : technology in general and computers in particular
kỹ thuật quân sự : military science
kỹ thuật tối tân : high tech, modern technology
kỹ thuật điện toán : computer technology
kỹ viện : brothel
kỹ xảo : high skill, high technique
kỹ yếu : annals, bulletin, journal
la : (1) to shout, yell, scold; (2) mule; (3) gong, cymbals
la bàn : compass
la bàn hồi chuyển : gyroscopic compass
la cà : to hang out, loiter, linger
la de : beer
la hoảng : to shout (in fear, panic)
la hán : arhant
la hét : to scream, shriek, shout, roar
la hò : to shout
la liệt : everywhere
la làng : to call for help
la lối : to yell
la lớn : to shout out, call loudly
la mã hóa : romanize
la mắng : to scold
la om : to boo, his
la rầy : to scold, rebuke
la sát : scold, termagant, shrew
la to lên : to yell loudly
la trời : cry to god for mercy (for help)
la tê rít : laterite
la um : to shout, yell
la va bô : wash-basin, wash-bowl
la vang : to boo, hiss
la ve : beer
la ve có bỏ nước đá : beer that has ice in it
la ó : to boo, hiss, shout down
la đà : to sway, move, wave; unsteadily
la đơn : gladiolus
lai : (1) half-breed, crossbreed, hybrid; (2) to come, arrive; (3) trouser cuffs
lai cảo : article sent to a newspaper (to be inserted)
lai giống : to cross breeds
lai hàng : surrender
lai kinh : go to the capital
lai láng : overflowing (of feelings)
lai lịch : background, past
lai máu : mixed blood
lai rai : to drag on, go on slowly or leisurely
lai sinh : after-life, next life
lai thế : future life, after life
lai tạo : create (a new variety) by cross-breeding
lai tạp : hybrid
lai tỉnh : to come to, regain consciousness
lai vãng : to frequent a place
lam : (1) temple, (2) dark blue, indigo blue
lam chướng : miasma
lam lũ : ragged, tattered, shabby
lam nham : bungled, done by halves
lam đa : lambda
lan : to spread
lan can : banister, handrail (of stairs)
lan man : rambling
lan mạnh : to spread strongly
lan nhanh : to spread rapidly
lan ra : to spread
lan rộng : to spread widely; widespread, difficult to stop, rampant
lan truyền : to spread, circulate, travel
lan tràn : to spread all over (disease, misfortune)
lan tràn như đám cháy : to spread like (wild)fire
lan tràn sang Mỹ : to spread to the United States
lan tỏa : pervasive
lang bang : roam about, wander, frivolous, unreliable
lang băm : quack
lang bạt : to wander
lang chạ : to sleep around
lang quân : husband
lang sói : jackals and wolves, cruel and evil people
lang thang : to wander (aimlessly), roam
lang trung : doctor (traditional type)
lang vườn : herb doctor, herbalist
lang y : medicine man, healer, traditional herb doctor
lanh : fast, quick, agile, alert, intelligent
lanh lẹ : quick, speedy, fast
lanh lợi : alert, agile, vivacious, quick-witted
lanh tô : lintel
lao : (1) to throw, plunge, slam; dart, javelin; (2) tuberculosis; (3) jail, prison
lao công : laborer, worker
lao cải : reeducation camp
lao dịch : hard labor, drudgery
lao dốc : to decline, plunge
lao hạch : scrofula
lao khổ : hard and miserable
lao lung : prison, imprisonment
lao lý : prison, jail
lao lực : physical exertion, overexertion, overwork
lao màn : bamboo poles for hanging mosquito net
lao móc : fish (gig), harpoon
lao nhao : stir, bustle
lao phiền : toilsome and sad
lao tâm : worrisome, troubled
lao tù : prison, jail
lao tư : labor and capital, workers and capitalists
lao vút : to sink one’s claws, talons into
lao xao : hubbub
lao đao : dizzy, unstable, unsteady
lao động : labor, work; to work, toil
lao động cưỡng bách : forced labor
lao động quên mình : selfless labor
lao động tiên tiến : progressive laborer
lau : to wipe, clean
lau chau : hasty, hurried
lau chùi : to wipe clean
lau láu : fluent, gabble
lau mặt mũi : to wipe one’s face
lau mồ hôi : to wipe one’s sweat
lau nhà : to clean a house
lau sậy : cane, rush, reed
lay : to shake
lay chuyển : to shake
lay nhay : drag on
lay ơn : gladiolus
le : to loll (its tongue)
le le : teal
le lói : flickering, unsteady (light)
le te : short, low
lem luốc : very dirty, soiled
lem lẻm : speak fast
lem nhem : soil, blur, smear
len : wool
len chân : make one’s way, find one’s way in, worm (oneself) into
len lõi : to work one’s way
len lõi vào các chức vụ cao : to one their ways into high offices
len lỏi : to thread one’s way, squeeze
leng beng : not serious, unreliable
leng keng : ding-dong, tinkle
leo : to climb, creep
leo cây : to climb a tree
leo cầu thang : to climb stairs
leo giường : to climb into bed
leo kheo : tall and thin, lanky
leo lét : to flicker, burn unsteadily
leo lên : to climb up
leo lên giường : to climb into bed
leo ra ngoài : to climb outside
leo thang : to escalate
leo trèo : to climb
leo vào : to climb into
leo xuống : to climb down
li bì : (of sleep) sound, soundly, deeply, unconsciously
li la li lô : babble, jabber
li mô nát : lemonade
li pít : lipid
li thân : separation (of husband and wife)
li ti : very small, tiny, microscopic
li xăng : license
lia : to throw, cast, fling, hurl; lira
lia lịa : fast
lim : ironwood
lim dim : half-closed eyes
linh : effective
linh chi : kind of fungus, fomes japonicus
linh cảm : inspiration, impression
linh cữu : coffin, bier
linh dư : hearse
linh dược : effective drug, marvelous drug
linh hoạt : flexible
linh hồn : soul, spirit
linh hồn bất tử : immortal soul, spirit
linh kiện : components, spare parts
linh kiện li ti : microchip
linh lợi : wittily
linh miêu : lynx, bobcat, caracal
linh mục : (Catholic) priest
linh nghiệm : miraculous, miracle
linh sàng : cult table, altar, chariot of a soul
linh thiêng : supernatural power
linh tinh : trivial, trifling
linh tính : presentiment, premonition, intuition
linh vị : tablet on which written the name of the dead
linh xa : hearse, bier
linh đan : elixir of life, cure-all, panacea
linh đình : magnificent
linh đơn : elixir, panacea
linh động : flexible; lively, full of life; vitality
liu : one of the five musical notes (in Vietnamese traditional music)
liêm : honest, forthright, straight
liêm chính : honest (official)
liêm khiết : honest, upright, honest
liêm phóng : police, security service
liêm sĩ : sense of decency, sense of shame
liêm sỉ : (sense of) decency; decent, modest
liên : (1) union, connection; (2) successive, following
liên bang : union, federation; federal
liên bộ : interministerial
liên can : implicated, involved
liên chi ủy : member of an associated party
liên chính phủ : intergovernmental
liên danh : ticket (list of candidates for office)
liên doanh : group of companies, collective, joint-venture
liên gia : group of families
liên hiệp : to ally, unite, combine, coalesce
liên hoan phim : film or movie festival
liên hoàn : linked, joined together, uninterrupted
liên hệ : related; relationship to contact, relate to
liên hệ chặt chẽ với nhau : to be closely related to each other
liên hệ ngược : feedback
liên hồi : continuous, salvo
liên hợp : to conjugate
liên khu : interzone
liên kết : to unite, associate, link; unit
liên kết với : linked, connected with
liên lạc : communication, contact, liaison, get in contact, connect, communicate
liên lạc báo chí : spokesperson
liên lạc viên : liaison man
liên lạc với nhau : to communicate with each other
liên lụi : implicated, involved
liên lụy : to be involved or implicated in
liên minh : to unite, allied, alliance
liên minh quân sự : military alliance
liên miên : constant, uninterrupted
liên mạng : Internet
liên ngành : interdisciplinary
liên phòng : mutual defense
liên quan : to concern, concerning
liên quan tới : to be connected with, related to
liên quan đến : related to
liên quân : coalition troops
liên sô : Soviet Union
liên tiếp : continuous, successive, one after another, in a row
liên tưởng : to associate (thoughts), connect (ideas)
liên tỉnh : interprovince
liên tịch : joint, in joint session
liên tục 10 năm qua : for the last 10 years
liên tục : to continue, continuous
liên tục chỉ trích : to criticize continuously
liên từ : conjunction
liên vận : through traffic
liên xã : between villages (for administrative purposes)
liên xô : Soviet Union
liên xô cũ : former Soviet Union
liên đoàn : (labor) union, federation, group, league, syndicate
liên đoàn lao động : labor union
liên đội : detachment
liên đới : joint
liên ệ tới : related to
liên ứng : interactive
liêu hữu : colleague
liêu thuộc : subordinate, petty officinal
liếc : to glance, look sidelong at
liếc mắt : sidelong, out of the corner of one’s eye
liếc mắt nhìn : to glance at
liếc nhìn : to glance at, look askance at
liếc nhìn ra ngoài : to glance outside
liếc nhìn đồng hồ : to glance at a clock
liếc xéo : to look sideways, look askance
liếm : to lick
liếm láp : to seek profit
liếm đít : to lick somebody’s ass
liến thoắng : very glibly
liếp : bamboo screen
liềm : sickle, reaping-hook
liềm vạt : a large sickle with long handle
liền : contiguous, successive, touching, in a row; immediately, at once, right away
liền bây giờ : right now, right away, at this very moment
liền liền : uninterrupted, successive
liền ngưng hẳn : to stop right away, stop immediately
liền nói : to say right away
liền tay : immediately, at once
liền tù tì : unceasingly, incessantly
liều : daring, foolhardy; to risk; dose, dosage
liều dùng : dose, dosage
liều dùng thông thường : normal dose
liều lĩnh : foolhardy, daring, rash, reckless
liều lượng : dosage, dose, amount
liều lượng cao : high dose, high dosage
liều lượng thấp : low dose, low dosage
liều lượng vừa phải : medium dose, medium dosage
liều mình : to risk or imperil or hazard or stake one’s life
liều mạng : to risk one’s life
liều thuốc : medicine
liều đơn : single dose
liễn : pot scroll
liễu bồ : the fair(er) sex, women
liệm : to shroud, lay out
liệt : to enumerate, put in a category
liệt cường : the world powers
liệt dương : impotent, with out sexual power
liệt giường : confined in bed
liệt kê : to list, enumerate, number
liệt kê những điểm : to list some points
liệt kê theo nước : listed by country
liệt nữ : heroine
liệt phụ : virtuous woman
liệt quý vị : (honored) ladies and gentleman
liệt quốc : all nations
liệt sĩ : martyr, hero, war dead
liệt thánh : all the saints
liệt truyện : stories of celebrities, biographies
liệu : (1) (rhetorical question maker); (2) to think about, reflect, foresee; (3) material, ingredient; (4) to manage
liệu chừng : think about, consider
liệu cơm gắp mắm : to live within one’s means
liệu hồn : be careful, take care, look out
liệu pháp : therapeutics
liệu sức : to estimate one’s strength
lo : (1) worried, anxious, afraid; to worry, fear, frighten; (2) to care about, look after
lo buồn : to be worried and sad
lo bò trắng răng : unnecessary worry
lo bổn phận : to do one’s part, fulfill one’s responsibilities
lo cho : to take care of
lo cho tương lai : to be anxious, worried about the future
lo chuyện : to worry about sth
lo liệu : to fend for, make arrangement for, contrive
lo lót : to try to bribe
lo lắng : worried, concerned, anxious, uneasy; to worry; worry, concern, anxiety
lo ngay ngáy : suffer a constant anxiety
lo nghĩ : to worry, be concerned
lo nghĩ về : to worry about
lo ngại : worried, concerned, apprehensive, fearful
lo quanh : to become anxious or uneasy (unnecessarily)
lo sốt vó : to be troubled by cares
lo sợ : worried, afraid, anxious; to worry, be afraid
lo toan : anxious, worried; to worry
lo trách nhiệm : to bear, carry responsibility
lo về : be concerned with
lo xa : provident, far-sighted, foresighted, visionary
lo âu : worried, concerned, uneasy
lo đến : to worry about
loa : megaphone
loa kèn : madonna lily
loa lập thể : stereo speaker
loa phóng thanh : loudspeaker
loan : to announce, make known
loan báo : to announce, make known, inform; announcement
loan báo chính thức : (to make an) official announcement
loan giá : royal carriage
loan phòng : woman’s apartment
loan phượng : the married couple, the husband and wife
loan tin : to announce, report
loang : to spread
loang loáng : watery, weak
loang lổ : speckled, spotted
loanh quanh : undecided; move, go around
loay hoay : give oneself trouble, make a great fuss, busy oneself
loe : cupped, flaring
loe loét : smeared all over
loe toe : to tell tales, peach
loi choi : hopping
loi ngoi : to creep, crawl
loi thoi : disorderly, not correct, not proper (of clothes)
lom khom : stooping, bending; to stoop, bend
lom lem : confused, mixed, chaotic, jumbled
lom đom : to flame, blaze
lon : (1) jar, can; (2) (military) stripe, chevron
lon bia : can of beer, beer can
lon ton : to run with short steps, trot
lon xon : to do something in a hurry
long : (1) to come off, come apart; (2) dragon; imperial
long bong : sound of rapid running water
long bào : imperial mantle, imperial robe
long cung : dragon’s palace
long cổn : imperial robe, royal tunic
long diên hương : ambergris
long diện : the Emperor’s face
long giá : imperial carriage, imperial coach
long lanh : sparkling, glistening
long lỏng : fluid, loose, runny
long mi : eyelashes
long mạch : favorable geomantic features, good layer of earth
long nhan : dragon countenance, the emperor’s countenance
long nhong : jingling
long nhãn : longan
long não : camphor
long phụng : dragon and phoenix
long sàng : imperial bed, king’s bed
long sòng sọc : (of eyes) flashing with rage
long thể : the person of the emperor
long thịnh : prosperous, wealthy
long tong : run about; drip-drop, dripping sound
long trọng : festive and solemn, formal
long trời lở đất : earthshaking
long tu : seaweed
long vân : happy occasion
long vương : dragon king (king of river or ocean)
long xa : imperial carriage, imperial coach
long đong : to have a hard time, hard, unlucky
long đình : imperial court, imperial palace
loài : species, type
loài bò sát : reptile; reptilian
loài chân bụng : gastropod
loài chân đầu : cephalopod
loài có vú : mammal
loài giáp sác : crustacean
loài gậm nhấm : rodents
loài gặm nhấm : rodents
loài gặn nhấm : rodents
loài hữu nhũ : mammals
loài người : human race, mankind, humankind
loài vật : animal kingdom
loàn : rebel
loàng xoàng : common, plain, second rate, mediocre, so-so
loán : to spread
loáng : (1) shiny; (2) short instant
loáng choáng : feel giddy, groggy
loáng thoáng : vaguely
loét : (of wound) to be gaping
loăn xoăn : curly, frizzy
loạc choạc : uncoordinated
loại : (1) category, sort, kind, species; (2) to remove, reject, eliminate, fail
loại biệt : peculiar, specific
loại bỏ : to eliminate, push out, reject
loại cây : plant species
loại danh : generic name
loại hình : type, form, genre
loại hủy : to dispose of
loại kịch : dramatic form, type of drama
loại suy : analogy
loại sâu bọ : (type of) insect
loại trừ : to eliminate, expel, exclude
loại trừ sự cố : fault clearing
loại tên ai ra khỏi danh sách : to remove someone’s a name from a list
loại văn tự : writing system
loại vần : syllabary
loại vần Kana : kana syllabary
loạn : disordered, in disorder
loạn cuồng : wild, crazy
loạn dâm : incestuous
loạn luân : incest, incestuous
loạn ly : mutiny, warfare, war, trouble
loạn lạc : trouble, war, hostilities
loạn ngôn : talk big, talk through one’s hat, nonsensical talk
loạn nhịp : arrhythmic, arrhythmia
loạn nội tiết : dysendrocrinia
loạn sản : dysphasia
loạn sắc : daltonism, colorblindness
loạn thần : a rebellious subject
loạn thị : astigmatism
loạn trí : to be deranged, be mad
loạn vận động : diskinesis
loạn xạ : in confusion, in disorder
loạn xị : in disorder, disarray
loạn óc : go out of one’s mind, mental derangement, be mentally
loạng choạng : to stagger, reel, lurch, totter
loạng choạng lùi vài bước : to stagger back a few steps
loạng quạng : to sway, stagger, move clumsily
loạt : series
loạt tự vựng : vocabulary
loạt xoạt : rustle, rustling
loảng choảng : clanking, clash, clatter, clink (dishes)
loắt choắt : tiny, of small size, undersized
loằng ngoằng : zigzags
lu : container, jar
lu bù : very busy with something, knee-deep in something, up to one’s
lu loa : make a scene
lu lơ : dim
lu mờ : tarnished, eclipsed, overshadowed, dimmed
lui : to move backward, retreat, recede, draw back, pull back, step back
lui binh : withdraw the troops, retreat
lui lại : to postpone, draw back, pull back, set back
lui lủi : slide away, steal away
lui tới : to frequent
lung : (1) careful (of thinking); (2) cage [= lồng]
lung lay : to shake, be unstable
lung lăng : rough and violent
lung lạc : to corrupt
lung tung : in disorder, in disarray; disorder, confusion
luyến ái : love, romance
luyến âm : (music) ligature
luyện : to refine, train
luyện binh : to drill soldiers
luyện kim : metallurgy; to refine metal
luyện kim đen : iron and steel metallurgy
luyện thi : to prepare for examinations
luyện tập : drill, exercise; to drill, practice, train
luyện tập hội thoại : conversation drill
luyện tập nhữ pháp : grammar drill
luyện tập thể dục : to exercise, work out (physical)
luyện đan : alchemy
luân : to discuss, consider
luân canh : rotation of crops, crop rotation
luân chuyển : to rotate
luân hồi : metempsychosis, transmigration, samsara
luân lý : moral, ethic, principle
luân lý học : (the field of) logic, ethics, moral philosophy
luân lạc : to decline
luân phiên : to alternate, take turns; alternating, rotating
luân thường : code of behavior, moral principles
luôm nhuôm : bedraggled, dirty, filthy
luôn : continuously, non-stop, on and on, often, frequently, right away, immediately, at once, all at the same time, all in one operation, always
luôn luôn : always, incessantly, constantly
luôn miệng : to talk incessantly
luôn tay : without let-up or stopping, incessantly
luýnh quýnh : perplexed, embarrassed
luẩn quẩn : to dangle about, hover about
luận : to discuss, consider
luận chứng : data, facts (used to substantiate some theory), theoretical
luận công : assess the merits, assess the achievements (of a community)
luận cương : thesis
luận cứ : foundation, basis, ground
luận giả : commentator
luận giải : interpret
luận lý : logic, reason
luận lý rằng : for the reason that
luận nghĩa : to interpret
luận thuyết : theory, doctrine
luận tội : to bring an accusation against somebody
luận văn : essay, composition, dissertation
luận án : thesis, dissertation
luận điểm : theoretical point
luận điệu : argument
luận đàm : to negotiate
luận đề : subject of discussion, thesis, topic
luật : law, regulation, rule
luật biển : naval law
luật bằng trắc : tone rules (for Chinese and Vietnamese
luật di trú : immigration law
luật dân sự : civil law, civilian rule, civil government
luật gia : lawyer
luật hình : criminal law
luật học : law studies
luật khoa : law (subject of study)
luật kinh doanh bảo hiểm : law on insurance business
luật lao động : law of the labor union
luật lệ : law, rule, regulation
luật lệ giao thông : traffic regulations
luật lệ ngân hàng : banking regulation
luật lệ thuế vụ : tax laws, rules, regulations
luật mối : law
luật pháp : law
luật quốc tế : international law
luật rừng : law of the jungle
luật sư : lawyer, attorney, barrister, advocate
luật sư biện hộ : defense lawyer
luật thương mại : trade law
luống cuống : bewildered, abashed
luống cày : furrow
luống những : always incessantly
luống tuổi : old, advanced (in age)
luồn : to pass through
luồn cúi : to crawl, crouch, creep
luồn lách : thread one’s way
luồn lỏi : worm one’s way into for benefits
luồn điện : electric current
luồng : current
luồng gió : blast
luồng khí : air current, breeze
luồng lạch : narrow passage (of rivers, harbors)
luồng tư tưởng : train of thought
luồng điện : electric current
luộm thuộm : careless, unkempt
ly : cup, glass; millimeter
ly bia : glass of beer
ly cà phê : coffee cup
ly dị : to divorce
ly dị nhau : to divorce (one another)
ly gián : divide, cause disagreement between
ly giải chất nhầy : thickening of the mucus
ly hôn : divorce
ly hương : to leave one’s native land
ly khai : dissident; to leave, depart
ly khai đảng Cộng sản : to leave the Communist party
ly kỳ : blood-and-thunder, sensational, thrilling
ly nước : drinking glass
ly rượu : (alcoholic) drink, glass of alcohol
ly sâm banh : glass of champagne
ly sữa : a glass of milk
ly thân : (marital) separation
ly tách : cups and glasses
ly tán : scattered, displaced
ly tâm : centrifugal
là : that; to be
là cái chắc : to be a certainty
là nguồn an ủi của người nào : to be a comfort to someone
là như vậy : to be like that, to be thus
là vì : (is) because
là ít : at least
là đủ : that’s enough
là đủ để biết : is enough to show, let one know that
làm : to do, work, make, function as, serve; to cause something to happen
làm an tâm : to tranquilize
làm an định : to stabilize
làm anh hùng : to play the hero
làm biên bản : to make a report
làm biếng : to be lazy, goof off
làm biểu tượng : to be an emblem, serve as a symbol
làm bài : to do an exercise or homework or lessons
làm bài tập : to do exercises, homework
làm bàn : to set the table
làm bá chủ : to rule
làm bá chủ thiên hạ : to rule the world
làm bé : to be or become a concubine
làm béng đi : to do it then and there
làm bù nhìn : to make a puppet (out of someone)
làm bạn : to make friends with, befriend
làm bạn với : to make friends with
làm bản ước lượng : to make an estimate, draw up an estimate
làm bất mãn : to make someone unhappy, discontent
làm bẩm : to soil, make dirty
làm bẫy : to trap, catch in a trap
làm bậy : to do silly things
làm bằng : serve as evidence
làm bằng thép : made of steel
làm bếp : to do the cooking, cook
làm bối rối : to harass
làm bồi : to work as a waiter
làm bổn phận : to do one’s duty, fulfil one’s obligation
làm bổn phận của mình : to do one’s part
làm bộ : conceited; to pretend to
làm cao : conceited, stuck up; to consider something beneath one’s dignity
làm chay : conduct an expiatory mass
làm chiêm : make preparations for the fifth-month rice crop
làm cho 9 người bị chết : killing 9 people, causing 9 people to die
làm cho : to cause, make
làm cho các công ty có sức cạnh tranh cao hơn : to make companies more competitive
làm cho mọi người lầm tưởng : to make everyone believe (something that isn’t true)
làm cho người ta mang cảm tưởng : to give others the strong impression (that)
làm cho uy tín của ai lên cao : to increase someone’s prestige
làm cho viễn thông : to telecommute
làm cho đời sống nghèo khổ : to make life miserable
làm chung : to work together
làm chuyện gì đó : to do something
làm chó gì : how the hell, how the fuck
làm chơi ăn thật : money for jam, money for old rope
làm chết : to kill
làm chủ : to own, manage
làm chủ tịch : to chair, be the chairperson
làm chứng : to testify, vouch
làm chứng cho : to vouch for, testify on behalf of
làm chứng cho nhau : to vouch for each other
làm chứng giàn : to commit perjury, perjure oneself
làm con tin : to take (sb) hostage
làm các võ khí bằng đồng : to make weapons out of bronze
làm cái : keep the bank, be the banker (at a gambling table)
làm cái gì : to do what, how
làm cái gì vậy : what are you doing?
làm công ty tốn hàng triệu mỹ kim : to cost a company several million dollars
làm công việc : to work (at a job)
làm căn bản : to make the basis of
làm cơm : to cook, prepare a meal
làm cản trở : to obstruct, hamper, block
làm cận vệ : to guard, work as a bodyguard
làm cỏ : to cut or mow grass, cut or mow the lawn
làm dáng : to adorn oneself
làm dấu : to (make a) sign, signal
làm dấu hiệu : to make a sign, make a gesture
làm dấu thánh giá : to cross oneself, make the sign of the cross
làm dịu : to abate, ease
làm dữ : to kick up a row
làm dữ lên : to become more fierce
làm e sợ : to frighten someone
làm gia tăng : to increase
làm giàu : to become wealthy, get rich, enrich
làm giàu urani : to enrich uranium
làm gián điệp : to spy
làm gián đoạn : to interrupt, disrupt
làm giường : to make the bed
làm giả : to counterfeit
làm giảm quyền hành : to reduce someone’s authority
làm giấy tờ : to fill out forms, documents
làm giặc : rebel, revolt
làm gì : to do what; why?
làm gì không hiểu : how could one not understand
làm gì thêm : to do more
làm găng : to give someone a hard time
làm gương : to set an example
làm gương mẫu : to set an example
làm gương xấu : to set a bad example
làm hai thì : to do something twice (because it wasn’t finished the first time)
làm hàng : window-dress
làm hư : to ruin, spoil
làm hại : to hurt, damage, harm
làm hại đến : to harm
làm hết : to finish
làm hết bổn phận : to discharge one’s duties
làm hết khả năng mình : to do everything in one’s ability
làm hỏng : to break, wreck, ruin, spoil, foil, thwart
làm hỗn : to be rude (toward someone)
làm hự hại : to damage
làm không công : to work unpaid or for nothing or for peanuts
làm khổ : to make (someone) unhappy or miserable, torment
làm kỹ sư : to work as an engineer
làm liền : to do sth right away
làm liều : run the risk (of doing something), run risks
làm loạn : to rebel, vise up against
làm luật : to legislate, make laws
làm lành : to make it up with
làm lính : to be a soldier
làm lông : pluck, deplume (a hen, goose), remove hair from the skin of
làm lơ : ignore, turn a blind eye to
làm lại : to do again, rework
làm lất lòng : to offend
làm lấy : to take up, start an action
làm lẽ : become someone’s concubine
làm lễ : to hold a ceremony, observe a ritual, celebrate a holiday
làm lễ đính hôn : to get engaged
làm lở núi đá : to start, cause an avalanche
làm lụt lội : to flood
làm mai : act as a matchmaker
làm mùa : make preparations for the tenth-month rice crop
làm mưa làm gió : to create havoc, rule by fire and thunder
làm mạnh tay : to be heavy-handed
làm mất : to lose, cause the loss of
làm mẫu : to serve as a model
làm mặt nghiêm : to make a serious face
làm mẻ : to chip
làm mịn : refining
làm mọi cách : to do everything, use every means
làm mồi : fall a prey to
làm một cô gái mang bầu : to make a young woman pregnant
làm một ly : to have a drink (of alcohol)
làm một lèo sáu tiếng liền : to work for six hours at a stretch
làm một mình : work alone
làm một ngụm : to take a swig
làm một ngụm bia : to take a swig of beer
làm ngay : to do something right away
làm ngay sốt sột : to do something at once
làm nghề : to do a job, work
làm nghề thợ máy : to work as a mechanic
làm nguy hại sức khỏe : to present a health hazard
làm người hơi choáng váng : to make someone a little dizzy
làm người nào an lòng : to put someone at ease
làm người nào chóng mặt : to make someone dizzy
làm nhiều mảnh : into many pieces
làm nhuế nhóa cho xong chuyện : to do (something) perfunctorily for the sake of getting it done
làm nhuốc danh gia đình : to sully one’s family’s name
làm nhàu : to rumple, crumple
làm nhân chứng : to witness, be a witness
làm nhân viên : to work
làm nhòe : to blur, smudge, smear
làm nhăng nhít cho qua : to do (something) by halves
làm như : to act as, do sth as
làm như chiếc máy : to act mechanically
làm như không : to act as if one does not (do sth)
làm như thế : to do that, act that way
làm như thế này : to do (sth) this way
làm như tôi : do as I do
làm như vậy : in, by doing so
làm nhục : to dishonor, disgrace, disrespect
làm nhụt : to wear down
làm những việc bậy bạ : to do objectionable things
làm nên : make one’s way in life (in the world)
làm nông trại : to farm
làm nũng : to wheedle
làm nốt đi : finish it!
làm nổ một trái mìn : to fire a mine
làm nổ tung : to blow up
làm nổi bật : to set off
làm nổi bật lên : to make noticeable, bring out, call attention to
làm nội trợ : to be a housewife
làm nửa chừng bỏ dở : to leave a job unfinished
làm nửa vời : to do (something) by halves
làm oai : to give oneself superior airs, put on superior airs
làm phiền : to disturb, annoy, bother
làm phiền hà : to harass, bother
làm phong phú hóa : to enrich, make rich
làm phá sản : to bankrupt (someone or something)
làm phép : to work miracles, use magic
làm phản : to betray, be a traitor
làm phần mình : to do one’s part, share
làm phức tạp thêm : to complicate, make (something) more complicated, create (additional) complications
làm quan : to be an official
làm quen : to make the acquaintance of
làm quen với : to become familiar with, get acquainted with
làm quen với ai : to make someone’s acquaintance
làm quà : as a present
làm quá : to do too much, go too far
làm ra : to create, produce, make, put out
làm ra cái vẻ : to create the appearance (that)
làm ra vẻ : to put on an appearance, give an appearance of
làm ruộng : to grow rice, be a rice-grower
làm rất thường : to do sth very often
làm rẫy : to slash and burn
làm rẽ : tenancy farming, hold land on lease-hold system, pay half of
làm rể : to become a son-in-law
làm rối : to entangle, tangle, complicate matters
làm rối loạn tổ chức : to disorganize
làm rối trật tự : civil disturbance
làm rồi : (already) done
làm sao : to matter; how, what, in what way
làm sao biết : how would one know
làm sao biết được : how could one know?
làm sao chịu được : how can one stand, how can one bear (sth)
làm sao đó : somehow, somewhat, in a way
làm sao được : how is (sth) possible
làm sinh ra : to bring about, give birth to
làm sặc máu : to work very hard
làm sống lại : to make (something from the past) come alive again, revitalize, reincarnate, reanimate, bring back to life
làm sụp đổ : to knock down, topple, destroy
làm theo : to follow suit, do likewise
làm theo ý gia đình : to do as the family wants
làm thiệt hại : to damage, destroy
làm thiệt mạng : to kill
làm thuốc : to be an apothecary
làm thương mại : to do business, conduct trade, commerce
làm thầy : to be a teacher
làm thế : to do that, do that way
làm thế nào : to do what; what to do; how
làm tin : as security
làm tiệc : to prepare a banquet, hold a party
làm trai : to be a man
làm trì hoãn : to delay
làm trò : to play a game
làm trò khó dễ : to make trouble
làm tròn bổn phận : to fulfill a duty, obligation
làm tròn số : to round something up or down
làm tê liệt : to paralyze
làm tình : to make love, have sex
làm tôi ngạc nhiên : to suprise me
làm tăng : to increase, raise
làm tư vấn : to consult, work as a consultant
làm tổ : to (build or make a) nest
làm tổn hại : to harm, hurt, damage, injure
làm tổng thống : to be, act as president
làm việc : to work
làm việc cho : to work for
làm việc cho giỏi : to do a good job
làm việc chung : to work together
làm việc chung với nhau : to work together
làm việc cầm chừng : to do a half-heated job
làm việc hăng say : to be a good worker, be a hard worker
làm việc khá : to do one's job well
làm việc lại : to return to work
làm việc nhiều quá quỵ rồi : to collapse from overwork
làm việc nhà : to do housework
làm việc nhặm lẹ : to be prompt in one’s work
làm việc nặng nhọc : hard, arduous work
làm việc quần quật : to work hard and without rest, toil
làm việc suốt cả ngày không ngừng tay : to work the whole day without knocking off
làm việc suốt ngày : to work all day
làm việc theo nhóm : to work as a group
làm việc tùy hứng : to work by snatches
làm việc xong : to finish work
làm vua : to be the king, rule
làm vườn : to garden, do the garden
làm vậy : to act thus, do like that
làm vợ : to make one’s wife
làm vững vàng : to stabilize
làm xong : to finish, come to an end
làm xằng : to do the wrong thing, do wrong
làm y như chính : to do sth exactly like
làm y tá : to be (work as) a nurse
làm á khẩu : to make someone speechless
làm ô nhiễm nước : to cause the water to be polluted, pollute the water
làm ăn : to work, do business, make a living
làm ăn có lãi : to be profitable, run a profitable business
làm ăn nhí nhố : to do things in a higgledy-piggledy manner
làm ăng kết : to make, hold an investigation, investigate
làm đau : to hurt
làm điện ảnh : to make a movie
làm điệu : gesticulate, saw the air
làm đêm : to work nights
làm đĩ : to prostitute oneself, work as a prostitute
làm đơn : to make a report
làm được : to be able to do
làm đại sứ : to be, serve as ambassador
làm đầu : to do the hair of ~, style the hair of
làm đồng : to work in the fields
làm đổ : spill, bring down
làm đủ thứ : to do all kinds of things
làm ơn : to do a favor; please
làm ơn cho : to do sb a favor
làm ơn cho nhau : to do each other favors
làm ơn chỉ đường giùm tôi : do the favor of showing me the way
làm ướt : to wet, make wet
làm ải : plough (hoe) (the soil) loose
làm ảnh hưởng xấu tới : to have an adverse affect on
làm ồn : to make a noise, din, racket
làn : (1) basket; (2) [CL for waves, winds, trails]
làn sóng bất mãn : a wave of discontent
làn sóng người : waves of people
làn sóng ngắn : shortwave (frequency)
làn sóng trung bình : medium wave (frequency)
làn sóng điện từ : electromagnetic wave
làn sống : wave, wavelength
làn tròn : to fulfill a duty, obligation
làng : village, community
làng bẹp : opium smokers
làng chiến đấu : combat villages
làng chơi : the jet set
làng mạc : village
làng nghề : trade village
làng nhàng : (of person) rather thin
làng nước : village (inhabitants), village people
làng thôn : village
làng xã : the village community
làng xóm : village (inhabitants) co-villagers, people, neighbors
lành : to heal (a wound)
lành canh : a kind of mullet
lành da : rapid healing
lành dạ : have a god stomach (of one’s meals), a healthy appetite
lành lạnh : a little chilly, slightly cold
lành lặn : intact, well, healed, unbroken
lành mạnh : sound, healthy, wholesome
lành mạnh hóa : to clean up, make healthy
lành nghề : qualified, skilled
lành như bụt : gentle as a lamb
lào thào : whisper
làu : without a hitch
làu bàu : to grumble
làu làu : fluently, completely, thoroughly by heart
lá : leaf
lá buồm : sail
lá bánh : cake wrapping leaf
lá chét : leaflet, foliole
lá chắn : shield
lá chắn tên lửa : missile defense shield
lá cây : leaf (of a plant)
lá cây đổi màu : the leaves change colors
lá cờ : flag
lá dong : phrynium
lá gan : liver
lá kép : compound leaf
lá lách : spleen
lá lẩu : leaves (in general)
lá lớn : broadleaf
lá mía : vomer
lá mĩa : vomer
lá mầm : gemma
lá mặt lá trái : dishonest, double-dealing, double-faced, two-faced
lá noãn : carpel
lá sen : jacket collar lining
lá sách : manyplies, manifold
lá thăm : ballot-paper, voting-paper
lá thư : letter
lá thư không ký tên : an unsigned, anonymous letter
lá thư điện : email (letter)
lá thư điện tử : packet (in a network)
lá thắm : love message, love letter
lác : squinting, cross-eyed
lác đác : scattered, spread around
lách : (1) to swerve (through), make one’s way (through); (2) spleen
lách cách : click, clatter
lách tách : to crackle, splatter
lái : to drive (a vehicle)
lái buôn : dealer, merchant
lái chiếc : to drive a car
lái chiếc xe : to drive a car
lái máy bay : to fly an airplane
lái phi thuyền : to fly, pilot a spacecraft
lái tàu : to pilot a ship
lái tàu bay : to fly a plane
lái xe : to drive (a car)
lái xe díp : to drive a jeep
lái xe một vòng phía ngoài : to drive in a circle around
lái xe quá tốc độ : to drive too fast, speed, be speeding
lái xe tới : to drive to
lái xe về nhà : to drive home
lái đò : boatman
lán : tent, hat, shack
lán trại : camp, tent
láng : glossy, smooth
láng cháng : hang around, loiter about, drop in for a short time
láng giềng : neighbor(ing)
láng máng : vaguely
lánh : to avoid, escape
lánh mình : hide, conceal oneself, seek shelter, find or take
lánh mặt : to avoid meeting
lánh nạn : to flee away, refuge
lánh sang Nhật : to escape from Japan
lánh xa : to draw aside, keep away
láo : (1) insolent, impertinent; (2) to lie
láo khoét : to lie
láo mắt : to dazzle, bedazzle
láo nháo : badly mixed
láo xược : impudent, impertinent, insolent, brazen-faced
lát : instant, moment; slice
lát cắt : cross-section
lát cắt qua : cross section
lát cắt đi ngang qua : cross section
lát hoa : textured wood
lát nữa : later on, in a few minutes
lát sau : later
lát ti : lathing
láu : shrewd, cunning, artful, (of child) smart, clever
láu cá : smart, cunning
láu lỉnh : roguish, sly
láu táu : act or talk fast and thoughtlessly carelessly, hurriedly
láy : to repeat, reiterate
lâm : (1) neighbor; forest, woods; (2) to be on the verge of, about to
lâm bệnh : to fall ill, be taken ill, become sick
lâm bồn : to give birth, have a baby
lâm chung : to be about to die
lâm chính : service of forestry
lâm dâm : murmur
lâm học : sylviculture, forestry
lâm li : moving, plaintive, complaining, pathetic
lâm nghiệp : forest industry, forestry
lâm nguy : to be in danger
lâm nạn : to fall into calamity
lâm sàng : clinical
lâm sản : forest products
lâm sự : be engaged with something, in case of need, should the
lâm thổ sản : forest and native products
lâm thời : interim, provisional
lâm trường : afforestation yards
lâm trận : enter the fight, engage in battle
lâm vào : to stumble into, fall into
lâm vào tình trạng bế tắc : to land in an impasse
lân bang : neighboring country, neighboring state
lân bàng : neighboring, neighbor, near, in the vicinity (of)
lân cận : neighboring, adjoining
lân giêng : next to, neighboring, adjacent
lân la : frequent, get near, seek the friendship
lân lí : neightbourhood
lân quang : phosphorescence
lân quốc : neighboring country
lân tinh : phosphorous
lân tuất : pity, compassion
lâng láo : impudent, impertinent, insolent, haughty, arrogant
lâng lâng : very light
lâu : long (of time); to take a long time
lâu bền : durable, long-lasting
lâu dài : long lasting, enduring
lâu hơn một chút : a little (while) longer
lâu la : underling, henchmen, minion
lâu lâu : from time to time, now and then
lâu lắc : long, a long time, slow
lâu lắm rồi : a long time ago
lâu lắt : for a long time
lâu nay : lately, recently, long since, for a long time
lâu ngày : for a long time
lâu nhâu : to swarm, teem
lâu năm : for many years
lâu quá : for a very long time
lâu quá rồi : it has been a long time (since)
lâu đài : durable, lasting, permanent; palace
lâu đời : long-standing, old
lây : contagious, communicatble, contaminated, infected; to transmit
lây lan : to spread (disease)
lây nhây : to dawdle, tergiversate, temporize
lây truyền : to transmit (a disease)
lã chã : stream down, flow down
lãi : profit, interest, dividend; to earn a profit
lãi ròng : net interest, net profit
lãi suất : interest rate
lãi suất dài hạn : long term interest rate
lãi suất nhẹ : low interest rate
lãi suất thấp : low interest rate
lãm : to look, see
lãn công : to go on go-slow strike, go on slowdown strike
lãng : (1) wave; (2) to waste, squander; (3) bright
lãng du : roam about, wander, travel
lãng mạn : romantic
lãng nhách : senseless
lãng quên : oblivion
lãng tử : vagabond
lãng uyển : the immortals’ abode
lãng đãng : indistinct
lãnh : to receive, draw
lãnh binh : military commander
lãnh chúa : lord, daimyo
lãnh cảm : frigidity
lãnh hải : territorial waters
lãnh hội : to digest, comprehend
lãnh lương : to receive a wage, salary
lãnh sự : consul, consulate
lãnh sự quán : consulate
lãnh thổ : territory, domain
lãnh tiền : to get money, receive one’s pay
lãnh tụ : leader, father-figure
lãnh tụ cao cấp : high ranking leader
lãnh tự : leader, chief
lãnh vực : field, area, territory, domain
lãnh vực chuyên môn : technical field, technical area
lãnh vực chính trị : in the area of politics
lãnh án : to receive a sentence, verdict
lãnh án tù chung thân : to receive a life sentence
lãnh án tử hình : to receive the death penalty, be sentenced to death
lãnh đạm : cold, chilly, apathetic, indifferent
lãnh đạm với người nào : to be cold with someone
lãnh đạo : to guide, lead, direct, conduct; leadership, direction
lãnh đạo chính trị : political leadership
lãnh đạo doanh nghiệp : business leader
lãnh đạo tôn giáo : religious leadership
lãnh địa : fief
lão : (1) old, old man; (2) Dao (of Daoism)
lão Giáo : Taoism
lão bà : old lady
lão bệnh học : geriatrics
lão bối : senior, elder
lão bộc : old servant
lão gia : I, me
lão già : old man
lão hóa : to get old, age
lão khoa : geriatrics, gerontology; geriatric, gerontologic
lão luyện : expert, experienced
lão mẫu : old mother
lão nhiêu : old man (over years old) exempt from duties and
lão suy : senile, decrepit
lão ta : that old guy
lão thần : old official in court
lão thực : honest
lão ông : old man
lè nhè : drawling (voice)
lè tè : undersized, dwarfish, shortish
lè xè : sound of bird’s wings or leaves
lèm bèm : talkative, talk endlessly
lèm nhèm : be mucous all over
lèn : to stuff, cram, ram in
lèo : Laos; cup, trophy
lèo lá : false, misleading, deceitful, untrustworthy
lèo lái : to direct, pilot, steer, guide, head up, lead
lèo lái chính phủ : to steer, head up the government
lèo nhèo : weakening, flabby, flaccid
lèo tèo : scattered, sparse
lèo xèo : sizzle
lé : to squint
lé mắt : to squint
lén : secretly, furtively
lén lút : secretly, on the sly
lén vào : to sneak into
léng phéng : hang about
léo : get (into), climb (into), ascend
lép kẹp : deflated, hollow, empty
lép nhép : sticky
lép vế : inferior
lép xẹp : to cackle
lê : (1) pear; (2) to drag; (3) bayonet; (4) black, people
lê dân : common people, the masses
lê dương : the (French) foreign legion
lê ki ma : lucuma mamosa
lê la : to crawl about (of children)
lê lết : drag one’s feet; to move while sitting on the floor
lê minh : daybreak, dawn
lê mê : numb, depressed
lê thê : dragging, trailing; to trail
lê thứ : common people, the masses
lên : to go up, arise, come up
lên bổng xuống trầm : to go up and down, be melodious
lên bờ : to go ashore, disembark, land
lên cao : to rise, increase
lên chân : (football game) play better, become a better player
lên chức : to rise to a rank, office, get a promotion
lên cung trăng : to go to the moon
lên cân : to gain weight, put on weight, get fatter
lên cơn : to have a fit
lên cơn sốt : to have an attack of sth
lên cầm quyền : to rise to power
lên ghế điện : to send to the electric chair
lên giá : to go up in price
lên giường : to get (up) into bed
lên giọng : to raise the pitch, up the tone, raise one’s
lên gác : to go upstairs
lên gân : flex, flex one’s muscles
lên hoa : be afflicted by small pox
lên hơi : evaporate
lên lão : attain, reach old age
lên lầu : upstairs; to go upstairs
lên lớp : to teach, give a lesson
lên men : to ferment
lên men rượu : alcoholic fermentation
lên máy : to pick up the phone
lên mặt : haughty; to put on airs
lên một mức đáng kể : to increase considerably
lên ngôi : to ascend the throne
lên nhà : to come (up) to sb’s house
lên nước : to have a sheen, become lustrous, become shiny
lên phòng : to go up to one’s room
lên quá đầu : above one’s head
lên râu : put on airs, become arrogant
lên sởi : to have measles
lên tiến tố cáo : to raise one’s voice in denunciation
lên tiếng : to (raise one’s) voice, express one’s opinion, voice
lên tiếng chính thức : to recognize, voice recognition (of)
lên tiếng chống : to voice opposition
lên tiếng chống chính quyền : to voice opposition to the government
lên tiếng cáo buộc : to voice, raise an accusation
lên tiếng cảnh cáo : to voice a warning, warn
lên tiếng phản đối : to voice one’s opposition
lên tiếng tố cáo : to voice or raise accusations
lên tiếng yêu cầu : to voice, raise a request
lên tiếng đả kích : to raise one’s voice in criticism
lên tiếng ủng hộ : to voice support
lên trời : into the air, into the sky
lên tận mây xanh : to go into raptures, be over the moon
lên tột đinh : to reach a peak
lên tới : to increase, go up to
lên tới cực điểm : to reach a peak, maximum
lên tới mức hai con số : to rise into (the) double-digits
lên tới mức trầm trọng : to rise to a severe level
lên xe : to get into a car
lên án : to accuse, sentence
lên án mạnh mẽ : to strongly accuse
lên án tử hình : to sentence to death
lên đèn : to light a lamp
lên đường : to depart, set out, start a journey, leave, go away
lên đường sang Hà Nội : to set off for Hanoi
lên đạn : to cock (a gun), load (a round)
lên đạn cây súng : to cock a gun
lên đậu : to have smallpox
lên đến : to increase, go up to
lên đồng : to enter a trance, go into a trance
lêng láng : to run all over, run out (water)
lênh khênh : high and slender, lanky
lênh láng : to spread all over, spill all over
lênh đênh : to float, drift
lêu : hoot at, spit upon, deride
lêu lêu : shame on you
lêu lổng : loaf, be lazy, idle, do absolutely nothing; vagabond, loafer
lêu đêu : lanky
lì : (1) stubborn, obstinate, unmoved; (2) very smooth
lì lì : stubborn
lì lợm : stubborn
lì xì : New Year’s gift of money
lìa : to leave, part, separate
lình : skewer
lí nhí : indistinct, unclear (of speaking)
lí thuyết tính toán : computation theory
lính : soldier, private, policeman; military
lính Mỹ : American soldier
lính an ninh : security guard
lính biên phòng : (military) border guard
lính canh : guard, sentry
lính chiến : warrior
lính cơ : provincial guard
lính cứu hỏa : fireman, firefighter
lính dõng : partisan
lính dù : paratrooper, paratroops
lính khố vàng : imperial guard
lính khố xanh : guardsman
lính khố đỏ : fighter, warrior
lính lê dương : foreign legionnaire
lính ma lính kiểng : soldier in name only (receives pay but doesn’t fight)
lính mũ xanh : green beret (soldier)
lính quýnh : to bungle
lính thú : border guard
lính thủy : seaman, sailor
lính thủy đánh bộ : marine
lính tráng : soldier
lính tuần : soldier or guard on patrol, patrolman, patrolwoman
lính tập : (obsolete) soldiers
lính đánh thuê : soldier of fortune, mercenary
líp : to heal, skin over
lít : liter
lít nhít : very small
líu nhíu : (of handwriting) illegible, undecipherable, scribble
lò : (1) furnace, kiln, oven, reactor; prison, jail; (2) to stick out
lò bánh mì : baker’s oven, bakery
lò bánh tây : bakery
lò cò : to hop (on one foot)
lò cừ : the world
lò dò : to grope, fumble one’s way
lò ga : gas stove
lò gạch : brick kiln
lò gốm : pottery kiln
lò heo : slaughterhouse
lò hỏa táng : crematorium
lò hồ quang : arc furnace
lò kò : to hop
lò luyện : furnace
lò lợm : stubborn
lò lợn : slaughterhouse
lò mò : to grope, feel one’s way, fumble
lò nguyên tử : nuclear reactor
lò nung đồ sứ : (pottery) kiln
lò phá nhân : atomic furnace, nuclear reactor
lò phóng xạ nguyên tử : nuclear reactor
lò phản ứng : reactor
lò phản ứng nước nhẹ : light water reactor
lò quay : oven, roast pit
lò rèn : blacksmith’s forge, smithy
lò rược : distillery
lò sát sinh : abattoir, slaughter-house
lò sưởi : fireplace, radiator
lò thịt : slaughterhouse
lò vôi : limekiln
lò xo : spring (coil of metal)
lò xo chính : main spring
lò xo lá : plate spring
lò xo nhíp : half-elliptic spring, leaf spring, plate spring
lò xo xoáy ốc : coil spring, helical spring
lò xo xoắn bẹt : spiral spring
lò xo xoắn dài : coil spring
lò điện : electric range, oven
lò đúc : foundry, mint
lò đường : sugar mill
lò đứng : blast furnace
lòa : dim
lòe : to bluff
lòe bịp : bluff, deceive
lòe loẹt : flashy, gaudy, tawdry
lòe nhòe : blooming
lòe đời : bluffing
lòi : to project, stick out
lòi dom : prolapsus of the rectum, have piles hemorrhoids
lòi ra : to stick out
lòi rom : hemorrhoid
lòi ruột : be disemboweled
lòi tiền : disburse, part with one’s money
lòi tói : chain of iron
lòn trôn : abase oneself
lòng : heart, spirit, feeling(s), innards, bowels, intestines
lòng bàn tay : (cupped) palm, hollow of one’s hand
lòng can đảm : (feeling of) courage
lòng chảo : hollow, basin
lòng dạ : heart, mind
lòng dục : sexual desire
lòng ghiân : appreciation
lòng ham thích : desire, wish
lòng heo : pig’s tripes
lòng hiếu thảo : faithfulness
lòng hy sinh : spirit of sacrifice
lòng khòng : tall and thin, lanky, gangling
lòng mong chờ : anticipation
lòng mình : one’s inner thoughts, oneself
lòng mến : feeling of love, affection
lòng ngưỡng mô : (feeling of) admiration
lòng nhân : charity
lòng nhân từ : compassion (for the weak or injured or sick)
lòng son : loyalty, faithfulness
lòng sông : riverbed
lòng tham : greed
lòng tham lam : greed
lòng thành : sincerity, candor
lòng thành thực : sincerity
lòng thòng : to have illicit love affairs; hanging down, dangling, trailing; to hang down loosely
lòng thương : pity, compassion, mercy
lòng tin : belief, confidence, faith, trust
lòng tong : kind of gudgeon
lòng trắc ẩn : compassion, pity
lòng trắng : white
lòng tốt : kindness, kindhearted
lòng vàng : heart of gold, goodness, kindness
lòng yêu nước : feeling, spirit of patriotism
lòng ái mộ : attachment
lòng ái quốc : patriotism
lòng đào : soft-boiled
lòng đường : road-bed, roadway
lòng đất : bowels or entrails of the earth
lòng đỏ : egg yolk
lóa mắt : to dazzle, be dazzled
lóc : to dissect, cut up
lóc ngóc : try a draw oneself up
lóc nhóc : swarm, abound
lóe : to flash
lóe lên : to flash up, appear
lóng : internode slang, cant
lóng lánh : to shine, glitter, sparkle
lóng ngóng : to be waiting for
lóp : (of a cheek) hollow
lóp lép : about, nearly
lóp ngóp : with difficulty
lót : line, lining
lót dạ : to snack
lót tay : to give somebody money under the table
lót ổ : (of bird) to nest, build a nest
lô : hired, rented; series
lô can : local
lô cốt : blockhouse
lô ga rít : logarithm
lô gích hình thức : formal logic
lô gích học : logic
lô hội : aloe
lô tô : lotto
lôi : (1) thunder; (2) to drag, pull; (3) (explosive) mine
lôi cuốn : to carry, drag away
lôi công : God of Thunder
lôi kéo : to pull, drag
lôi ra : to take out, pull out
lôi ra tòa : to drag into courta
lôi thôi : cumbersome, complicated, burdensome, untidy, unkempt
lôi thôi lếch thếch : unkempt (clothes)
lôi thôi lốc thấc : unkempt (clothes)
lôi thạch : zeolite
lôi vũ : storm, thunder and rain
lôi đài : (boxing) ring
lôi đình : fit of rage, anger
lôm côm : disorderly, in disorder
lông : fur, hair
lông cánh : feathers, oar-feathers
lông lá : hairy
lông mao : hair
lông mi : eyelashes, cilia
lông mày : eyebrows
lông măng : down
lông mũi : nostril hair
lông ngông : tall, lanky, high
lông nheo : eyelash
lông nhông : ramble, wander, stray
lông quặm : trachoma
lông tơ : down, fuzz
lông vũ : feather
lõ : (of nose) aquiline
lõa : naked, unclothed, nude
lõa lồ : naked
lõa thể : naked body
lõa xõa : (of hair) flowing, disheveled
lõi đời : experienced in life
lõm : concave, sunken
lõm bõm : to wade, splash
lõng thõng : flipperty-flopperty
lù lù : motionless
lù mù : dimly lit
lù xù : disheveled, tousled
lù đù : dumb, slow-witted
lùa : to slide into, penetrate, drive
lùi : to step back, move back
lùi bước : to step back, back off, yield, give way, make concessions
lùi lại : to postpone, delay, put off; to step back
lùi lại một bước : to take a step back
lùi lại tới ngày thứ ba : to postpone something until Tuesday
lùm : grove
lùm cây : grove of trees
lùn : short, dwarf-like
lùn tè : unsightly dwarf, unsightly shoet
lùn tịt : short, tiny, unusually short
lùng : to hunt, look for
lùng tùng : drum rolls
lú : (1) absent-minded, forgetful; (2) to rise, emerge
lú gan : forgetful
lú nhú : begin to grow or sprout
lúa : rice (as a cereal); rice paddy
lúa con gái : young rice plant
lúa gạo : rice
lúa miến : sorghum
lúa má : rice cereals, bread grains
lúa mì : wheat
lúa mùa : tenth-month rice, winter crop
lúa mạch : buckwheat, barley, oats
lúa nương : upland rice
lúa nước : rice (grown in water)
lúa nếp : glutinous rice, sticky rice
lúa sạ : untransplanted, thinly planted rice
lúa sớm : early rice
lúa thu : fall rice
lúa thóc : cereals
lúa tốt bạt ngàn : limitless expanses of fat rice crops
lúa xuân : spring rice
lúa đã bắt đầu chín : rice begins ripening
lúc : moment, instant, time; when, at the moment that
lúc ban đầu : at the beginning
lúc bảy giờ : at 7 o’clock
lúc bấy giờ : at that time
lúc chia tay : upon leaving, upon taking leave
lúc gần đay : recently
lúc hữu sự cần đến : when the time came that sth was needed
lúc khác : another time
lúc nhu lúc cương : now flexible, now firm
lúc nhá nhem tối : at nightfall
lúc nhúc : to swarm, team
lúc nào : when, at what time
lúc nào cũng : always
lúc nào cũng được : at any time
lúc nào mồm cũng nặc mùi rượi : to be always reeking of alcohol
lúc này : at this moment, at this time, at that time, then
lúc nãy : a moment ago, a little or short while ago, just now
lúc nãy một chút : a moment ago, the moment before
lúc sáng : in the morning
lúc trước : (time) before, previously
lúc xâm xẩm tối : at twilight
lúc đó : at that moment, at that time, then
lúc đầu : (at, in) the beginning, at first
lúc đắc thời : when one has a chance, the opportunity (to do something)
lúc ấy : at that time, then
lúc ẩn lúc hiện : appearing and disappearing, now and then
lúi húi : be completely wrapped (engrossed) in
lúm : dimpled
lúm đồng tiền : dimple
lún : to sink, cave in
lún sâu : to be deeply in debt
lún sụt : subsidence
lúng búng : splutter, splutter, mumble, be full of (some-thing)
lúng liếng : rock
lúng túng : embarrassed, awkward, clumsy; to puzzle, perplex, confound
lút : immerse
lý : physics; reason, principle, law
lý do : cause, reason, argument; why?
lý do chính : main reason
lý do phổ biến nhất : the most commonly given reason
lý do thì nhiều : there are many reasons for this
lý do tại sao : the reason why
lý do tồn tại : reason for being; raison d’être
lý do đơn giản là : the simple reason is
lý do đầu tiên làm cho các thương mại bi thất bại : the main reason businesses fail
lý dịch : village officialdom
lý giải : to comprehend
lý hóa : physics and chemistry
lý luận : to argue, reason
lý lẽ : argument, reason
lý lịch : personal history, curriculum vitae, résumé, background
lý số : fortune-telling
lý sự : to use casuistry
lý sự cùn : to quibble, talk nonsense
lý thuyết : theory
lý thuyết gia : theorist
lý thú : interesting, entertaining, diverting, newsworthy
lý trí : reason, faculty of reasoning, rationality
lý trưởng : village mayor
lý tài : money matters
lý tính : physical properties
lý tưởng : ideal
lý tưởng hóa : to idealize
lăm : five (used in compound numbers)
lăm le : to attempt, intend
lăm nhăm : slightly
lăm tăm : (boiling) bubbles
lăm xăm : running in quick and small steps
lăn : to roll in, over
lăn chiên : to fall flat
lăn cù : whirl round and round
lăn lóc : to experience hardships
lăn lông lốc : to roll round
lăn lưng : persist in
lăn lộn : to toss about, throw oneself about
lăn quay : fall on one’s back
lăn tay : to fingerprint, take fingerprints, make fingerprints
lăn xả : to rush at, fall upon, dash at
lăn đùng : fall, collapse, drop dead
lăng : (1) sheat-fish; (2) mound, hillock, imperial tomb; (3) angle; (4) to insult, offend, invade
lăng chùy : pyramid
lăng kính : prism
lăng loàn : (of a woman) impolite, rude, bad, saucy, cheeky
lăng líu : interfere, have a hand in, get entangled
lăng miếu : royal tombs and temples
lăng mạ : to insult, revile
lăng mộ : royal tombs
lăng ngục : to insult
lăng nhăng : purposeless, hapless, irresponsible
lăng nhục : to humiliate, insult
lăng quăng : to loiter about, run around
lăng trì : death of a thousand cuts
lăng trụ : prism
lăng trụ phản chiếu : reflecting prism
lăng trụ phản chiếu toàn phần : total reflecting prism
lăng trụ đảu lại : erecting prism
lăng tẩm : imperial tomb, royal tombs
lăng xăng : to bustle, nose around, be a busybody
lĩnh : see lãnh
lĩnh bằng : to receive a degree, diploma
lĩnh giáo : receive somebody’s instruction
lĩnh hội : to apprehend, digest, comprehend
lĩnh mệnh : receive an order
lĩnh tự : leader
lĩnh vực : sphere, field, domain, realm, orbit, area, branch, group
lĩnh vực hoạt động : operational scope
lĩnh xướng : set or give the tune, lead the singing or choir
lĩnh ý : fulfill an order, obey somebody’s wish
lũ : torrential rain, downpour, flood
lũ lượt : crowd, as a crowd, in crowds
lũ lụt : flooding; to flood; flood
lũ quét : flash flood
lũ rút đi : the flood receeds
lũa : to decompose; rotten
lũng : valley
lũng đoạn : to monopolize, gain command, control of
lũy : rampart
lũy giảm : degressive
lũy thừa : power
lũy tiến : progressive, graduated
lơ : (1) to ignore, pretend not to see; (2) blue
lơ chơ : scattered
lơ chơ lỏng chỏng : scattered and disorderly
lơ là : indifferent
lơ lớ : speak with a slight accent
lơ lửng : hanging (in the air)
lơ mơ : vague
lơ thơ : thin, sparse
lơ xe : assistant driver
lơ đãng : vague, vacant, wandering
lơ đãng trả lời : to answer vaguely
lơ đễnh : inattentive, heedless, careless, thoughtless
lơi lỏng : loose, neglect, flag, lax
lơn tơn : small and irregular steps
lư : urn
lư hương : incense burner
lưng : (1) back; (2) capital, funds
lưng chừng : half-way, half-done
lưng còng : curved, hunched back
lưng quần : back of one's pants
lưng tròng : eyes moistened with tears
lưng vốn : capital
lưu : to stop, detain, keep
lưu biến học : rheology
lưu biến kế : rheometer
lưu bút : autograph book
lưu chiểu : copyright deposit
lưu cầu : jade-inlaid sword
lưu danh : to leave a good name
lưu diễn : to go on tour
lưu dụng : keep for use, keep in office (from a former regime)
lưu dữ kiện : database
lưu giữ : to stop, keep, detain, hold, store
lưu hoàng : sulfur
lưu huyết : to shed blood, bloodshed
lưu hành : to circulate; circulation
lưu hóa : to vulcanize
lưu học sinh : student learning abroad
lưu li : precious pearl
lưu loát : fluent
lưu loát Anh ngữ : fluent English
lưu luyến : attached to, fond of
lưu ly : crystal gem, drift about at large, be driven from home by
lưu lãng : vagrant
lưu lượng : output, discharge, flow, traffic
lưu lượng tiền : flow of money, liquidity
lưu lạc : to drift, wander
lưu lại : to stay, remain, be in
lưu manh : scoundrel, villain
lưu nhiệm : continue, elect for a second term, re-elect
lưu niệm : keep for the sake of (the giver)
lưu phương : to hand down a good name
lưu thông : traffic, circulation, communication; to circulate, communicate
lưu thủy : name of an old musical air
lưu truyền : to hand down, pass down
lưu trú : reside temporarily
lưu trữ : to save, keep, conserve, archive, retain; to live, reside, stay
lưu trữ dữ kiện : database
lưu trữ viên : archvist
lưu tâm : to pay attention, heed
lưu tệ : defects vices, left by the predecessors
lưu vong : to wander; in exile, exiled
lưu vân : rhyolite
lưu ý : to pay attention, note
lưu đày : to exile, banish, deport
lưu đãng : live a wandering life
lưu đồ : flowchart
lưu động : mobile, moving; motion, movement
lươn : eel
lươn lẹo : crooked
lươn mươn : dragging on, lengthy
lương : food, salary, wages
lương bổng : salary, wages, pay
lương chính : good, sincere, upright
lương căn bản : basic pay
lương duyên : happy marriage
lương dân : ordinary citizen, civilian
lương giờ : hourly wage
lương hạng bét : minimum wage
lương hảo : good, excellent
lương khoán : pay for piecework, piece rate, piece wages, job
lương khô : dry provisions
lương lậu : salary, wages
lương thiện : honest, upright, upstanding, good, moral
lương thảo : food for men and horses (in army)
lương thần : conscience
lương thực : foods, rations, provisions
lương tri : intuitive knowledge, instinct, conscience (sense of right and wrong)
lương tuần : weekly wage
lương tâm : conscience
lương y : galenic physician, herbalist
lương đống : pillar marriage
lưới : net, screen, network
lưới mắt cáo : trellis
lưới nhện : cobweb, spider’s web
lưới quăng : cast-net
lưới rê : drag-net, trawl
lưới sắt : grille
lưới trời : the heaven’s net, summary justice
lưới tình : amorous nets
lưới vét : dredge
lưới vợt : hoop-net
lưới điện : electrical power network, grid
lưới điện truyền tải : electrical power transmission network
lưới điện tử : electronic network
lưới đánh cá : fishing net
lướng vướng : hampered, hindered (in one’s movement)
lướt : to glance through, surf (the web), glide, pass by (quickly)
lướt ván : water-skiing
lười : lazy
lười biếng : lazy, idle, insolent
lười chảy thây : very lazy
lười học chỉ chạy nhăng : to be lazy and loiter about
lườm : to look askance, scowl
lường : to measure
lường gạt : to deceive, fool, dupe, cheat, swindle
lường đảo : dupe, deceive
lưỡi : tongue; blade, sickle, (classifier for bladed objects)
lưỡi cày : ploughshare
lưỡi câu : fishhook
lưỡi cầy : plowshare
lưỡi dao : knife, razor blade
lưỡi dao cạo : razor-blade
lưỡi gươm : sword
lưỡi huyền vũ : basaltic flow
lưỡi hái : fatal shears
lưỡi khoan : bit (of a drill)
lưỡi liềm : sickle
lưỡi lê : bayonet
lưỡi lê nhọn hoắt : a very sharp-pointed bayonet
lưỡi rắn : venomous tongue
lưỡi trai : peak, visor
lưỡi đá : lava flow
lưỡng : bi-, two, dual
lưỡng chiết : birefringent
lưỡng cư : amphibian
lưỡng cực : bipolar, dipolar
lưỡng hình : dimorphic, dimorphous
lưỡng lự : to hesitate, waver
lưỡng lự giây lát : to hesitate for a moment
lưỡng lự một lúc : to hesitate for a moment
lưỡng nan : both difficult
lưỡng nghi : heaven and earth (in Chinese philosophy)
lưỡng phân : dichotonal, dichtomous
lưỡng phương : bilateral
lưỡng toàn : both fulfilled, both perfect
lưỡng tính : hermaphrodite
lưỡng viện : both houses, bicameral
lưỡng viện chế : bicameralism
lưỡng viện chế độ : bicameralism
lưỡng đảng : bipartisan, two-party
lược : comb; to pick up, gather (news), have (results)
lược bí : double edged comb, fine-toothed comb, small-tooth comb
lược bỏ : to throw away, discard
lược dày : double edged comb, fine-toothed comb, small-tooth comb
lược dịch : make a loose translation, translate summarily
lược khảo : outline (study); to examine summarily
lược sử : summary history
lược thao : strategy, tactics
lược thuật : to relate briefly
lược thưa : large-tooth comb, dressing comb
lược thảo : strategy, art of war
lược đồ : sketch, diagram
lượm : to pick up, collect, gather; bunch, handful, fistful
lượm lặt : gather here and there, pick up here there
lượn : to hover, soar, go back and forth, glide, fly
lượn lờ : wander about
lượn quanh : circle around
lượng : amount, capacity, quantity, number, amount, dose, dosage
lượng cá : generosity
lượng cả : generosity, tolerance
lượng du khách : number, quantity of tourists
lượng giá : estimate
lượng giác : trigonometry
lượng mưa : rainfall
lượng phóng xạ : dose, dosage of radiation
lượng phóng xạ quá cao : excessively high dose of radiation
lượng sức : to know one’s own strength
lượng thứ : to forgive, excuse
lượng tử hóa : to quantify
lượng định : evaluation, analysis, assessment
lượt : time, turn
lượt là : silks
lạ : strange, unfamiliar, new, unusual
lạ gì : no one is unaware of, every one’s knowledge
lạ hơn nữa là : (something) even stranger is (that)
lạ kỳ : queer, strange, unusual
lạ lùng : strange, unknown, extraordinary
lạ lạ : strange, odd
lạ lẫm : strange, foreign, unknown
lạ mặt : strange, foreign, unknown; stranger
lạ một điều là : strangely enough, the odd thing is
lạ tai : unheard (to), strange to the ear
lạ thường : unusual, extraordinary
lạ thật : really strange
lạ đời : queer, strange
lạc : peanuts; to be lost, go astray, lose one’s way
lạc giọng : out of tune
lạc hướng : lose one’s bearing
lạc hầu : paladin (under the reign of kings hung)
lạc hậu : behind (the times)
lạc khoản : name and title
lạc loài : alone in a strange land
lạc lõng : lost
lạc lối : lone one’s way, get lost
lạc nghiệp : to settle down
lạc quan : optimistic; to be optimistic, get one’s hopes up
lạc quan tếu : unfounded optimism
lạc quyên : raise money, raise the wind, subscribe money
lạc quyền : make (take) up a collection, subscribe
lạc rang : roasted peanuts or groundnuts
lạc thành : pot-hanging party, pot-hanging ceremony
lạc thổ : paradise, eden
lạc tiên : passion-flower
lạc tướng : military chief (under the reign of kings hung)
lạc điệu : out of tune
lạc đà : camel
lạc đường : to lose one’s way, be lost, go astray
lạc đề : digression; to digress from a subject
lạc đệ : fail an examination
lạch : rivulet, canal
lạch bạch : to waddle
lạch cạch : clack
lạch đạch : to waddle
lại : (1) again; against, over again, back towards; resume, re-; (2) to come, reach, get to; (3) (indicates something is contrary to expectations)
lại bộ : ministry of the interior
lại bữa : to recover one’s appetite (after an illness)
lại chơi : to come to visit, drop by
lại cái : bisexual, hermaphrodite
lại có khi : another time, once
lại có thêm : to have another
lại dùng : use
lại giống : atavism, throw-back, reversion
lại hiện lên : to reappear
lại hồn : pull oneself together, regain self-control (after a fright)
lại mũi : back-stitch
lại mặt : newlyweds’ first visit to the bride’s family
lại mục : clerk
lại người : recuperate (after a long illness)
lại ngồi gần tôi : come and sit by me
lại nhữ : moreover, in addition
lại nổ ra giao tranh : fighting has again broken out
lại nữa : in addition, on the other hand
lại quả : portion reserved for the people who had brought engagement
lại sức : to recover one’s strength
lại thêm : another, a further, in addition, moreover
lại tiếp : to continue
lạm : to overstep the limit (of), exceed the bounds (of), abuse (power, etc.)
lạm bàn : to speak outside of one’s field of expertise
lạm bổ : (of taxes) raise the rent
lạm dụng : to misuse, abuse
lạm phát : inflation, price increase; to inflate
lạm phát thấp : low inflation
lạm quyền : to abuse power, authority
lạm thu : to collect or gather too much
lạng : to cut into thin slices
lạnh : cold
lạnh buốt : icy, chilling, freezing cold
lạnh buốt xương : frozen to the bone
lạnh bụng : a bowel complaint, a chill on the stomach
lạnh gáy : be cold with fear
lạnh lùng : cold, distant, frigid, indifferent
lạnh lẽo : cold, out (of a light)
lạnh mình : to grow cold, shiver, feel a chill
lạnh người : to get the chills, grow cold, feel one’s blood freeze
lạnh ngắt : very cold
lạnh tanh : stone-cold
lạnh toát : very cold
lạo thảo : sloppy
lạo xạo : crunch, crushing sound (made by walking or driving on something)
lạp xưởng : Chinese sausage
lạt : (1) water, insipid, flat, dull, faded; (2) bamboo string, rattan string
lạt như nước ốc : boring, dull, like watching paint dry, like watching grass grow
lạy : (1) to prostrate oneself, pray; (2) Reverend, Holy (as a title)
lạy Bụt : reverend Buddha
lạy chúa : dear lord, dear god
lạy lục : beseech, supplicate
lạy trời lạy đất : (exclamation asking for assistance), god help, heaven help
lạy tạ : fall on one’s knees and give thanks to somebody
lạy van : to beg
lả lơi : to indulge in familiarities with
lả tả : loose, incoherent
lải nhải : to insist (unpleasantly)
lảm nhảm : to talk nonsense
lảng : (1) to sneak away; (2) absent-minded
lảng lảng : sneak off
lảng tai : hard of hearing, having bad hearing
lảng tránh : to evade, dodge
lảng trí : scatter-brained, absent-minded
lảng tính : absent-minded
lảng vảng : to hang around, roam around, loiter, prowl about
lảnh : (of voice) shrill, sharp, piercing
lảnh lói : shrill (voice)
lảnh lót : pleasant, active
lảo đảo : to stagger, totter, reel
lảu thông : know thoroughly
lảy cò : to press the trigger
lấm : to smear, make dirty, soil
lấm bùn : muddy, dirty from mud
lấm chấm : spotted, dotted
lấm lét : to look slyly
lấm tấm : spray-like
lấn : to infringe, transgress, encroach
lấn chiếm : to annex (by force), confiscate, transgress, encroach
lấn áp : to encroach, trespass on
lấn át : infringe, transgress
lấp : to fill, cover
lấp liếm : to gloss over
lấp loáng : scintillate, flare
lấp lánh : to sparkle, glimmer, twinkle, gleam
lấp ló : to flicker
lấp lú : to forget; forgetful, absent-minded
lấp lửng : vague, indefinite
lấp sông : to fill in a river
lấp xấp : steep in water
lấy : by, to, for oneself; to take adopt, charge a price; seize; to pick up, take, charge (a price)
lấy chồng : to get married
lấy cung : to question, interrogate
lấy cơ hội : to seize an occasion
lấy cắp : to steal
lấy cớ : under the pretext of
lấy cớ là để bảo vệ tài sản của Hoa Kỳ : under the pretext of protecting American property
lấy cớ này : under this pretext
lấy ghế : to take a chair, seat, position
lấy ghế tổng thống : to take the role of president
lấy giọng : clear one’s throat
lấy giống : cross, interbreed
lấy gân : to flex one’s muscles
lấy hết can đảm : to gather all of one’s courage
lấy hết tiền : to take all of sb’s money, take all the money
lấy le : proud
lấy làm : to feel
lấy lãi : make profit
lấy lòng : try to win someone’s heart
lấy lý do : to have, give as a reason
lấy lại : to take back, regain
lấy lại bình tĩnh : to regain one’s composure
lấy lại bình tỉnh : to regain one’s composure
lấy lại sức : to get one’s strength back
lấy lệ : as a matter of form, for form’s sake, perfunctorily, for the sake of formality
lấy lời : to use words, choose words
lấy lời ngon ngọt : to use sweet words, soft language
lấy mẫu vật : to take a sample; sampling
lấy nhau : to marry (each other)
lấy nhu liệu : to download software
lấy nước : to get, draw water
lấy rác : to collect the garbage
lấy thiện trả ác : to repay evil with good
lấy thúng úp voi : to put a quart into a pint pot, to
lấy thế : to take up a position
lấy thế bắn : to take up a firing position
lấy thức ăn : to get food
lấy tiếng : to make a reputation or name for oneself
lấy tiền : to raise money, take money
lấy tên : to take a name
lấy tên hiệu : to assume an alias
lấy từ : to take from
lấy vợ : (of a man) to get married, take a wife
lấy xe : to pick up a car
lấy xuống : to take down
lấy ý : to be derived
lầm : wrong, mistaken
lầm bầm : to mumble, grumble
lầm lì : taciturn, close-mouthed, silent
lầm lũi : silently, without breathing a word
lầm lạc : wrong, unsound
lầm lẫn : to make a mistake, be mistaken, misjudge
lầm lỗi : be at fault, make a mistake
lầm lỡ : misguided, mistaken
lầm lủi : mistaken, wrong, guilty
lầm lỳ : taciturn
lầm than : miserable, wretched
lầm to : to be very wrong, be very mistaken
lầm tưởng : to believe mistakenly
lầm đường lạc lối : to be misguided or misled, go astray
lần : time, turn, round, occurrences
lần chót : last time
lần chần : to procrastinate, delay
lần cuối cùng : the last time
lần hồi : little by little, gradually
lần lượt : in turn, successively, each, respectively
lần lần : little by little, step by step, gradually
lần lữa : to hang about, procrastinate, dilly-dally, dawdle
lần ngược : backtracking
lần nào : which time, ever (in the past)
lần nào chưa : yet, ever, before
lần này : this time
lần nữa : again, another time
lần sau : next time
lần thứ : n-th time
lần thứ ba : third time
lần thứ hai : second time
lần thứ hai trong năm nay : the second time this year
lần thứ nhì : second time
lần thứ năm : fifth time
lần thứ sáu : sixth time
lần thứ tư : fourth time
lần trước : last time, previous time
lần tới : next time, turn
lần đầu : the first time
lần đầu tiên : the first time
lần đầu tiên sau một tuần : for the first time in a week
lần đầu tiên trong lịch sử : (for) the first time in history
lần đầu tiên trong lịch sử mà con người ghi nhận được : for the first time in recorded history
lần đầu tiên trong đời : (for) the first time in one’s life
lầu : (1) story (of a building); (2) [=làu]
lầu hai : second floor, second story
lầu nhầu : grumble
lầu son : place, castle
lầu trang : boudoir, lady’s private room
lầu xanh : brothel
lầy lội : muddy, slushy
lầy nhầy : sticky, viscous, gluey
lẩm : eat, pull up by stealth
lẩm bẩm : to mumble, murmur
lẩm cẩm : crazy, nuts
lẩm dẩm : light
lẩm nhẩm : mumble, mutter
lẩn : to slip away, steal off
lẩn khuất : conceal, cover
lẩn lút : hide (oneself) (from), skulk, stay skulking, lie in hiding
lẩn mẩn : be frivolous, potter
lẩn mặt : keep a low profile
lẩn quất : to lurk about
lẩn quẩn : to follow, hover
lẩn quẩn trong đầu : to float in one’s head, in one’s thoughts
lẩn thẩn : to be in one’s second childhood
lẩn tránh : to elude
lẩn trốn : to hide
lẫm : granary, barn, silo
lẫm chẫm : (of a child) toddle
lẫm cẫm : be confused (because of old age), a little crazy
lẫm liệt : stately, imposing
lẫm lẫm : awesome
lẫn : and, together, with
lẫn cẫn : forgetful, absent-minded
lẫn lộn : confused, mixed (up)
lẫn lời : with interest
lẫn nhau : each other, one another
lẫn với nhau : with each other
lẫy : (of baby) turn over, roll over
lẫy lừng : famous, well-known
lận : (1) to cheat, deceive; (2) be stingy
lận đận : unsucessful
lập : to form, establish, erect, set up
lập chí : to set one’s mind on
lập công : to achieve a feat
lập cập : to tremble, shiver
lập dị : eccentric
lập gia đình : to get married, found a family
lập hiến : constitutional, constituent
lập hạ : beginning of summer
lập hội : to form an association, set up a society
lập kế : to intrigue, scheme, plot, conspire
lập kế hoạch : to set up, establish a program, plan
lập kỷ lục : to achieve a record
lập luận : reasoning, argument; to reason, argue
lập luận này không vững : this (line of) reasoning is unsound
lập luận tự động : automatic reasoning
lập luận xấp xỉ : approximate reasoning
lập lòe : (of light) be off and on, twinkle, flicker, sparkle, blink
lập lại : to reestablish, take up again, repeat, say again
lập lại câu nói : to start talking again
lập lịch : scheduling
lập mưu : to draw up a scheme
lập một kỷ nguyên mới : to make a new epoch
lập nghiêm : assume a serious expression (face)
lập nghiệp : to settle, found, establish (a business)
lập ngôn : compose academic works
lập pháp : legislation; legislative
lập phương : cube, cubic, power of three
lập quy : regulatory
lập quốc : to found a country, found a state
lập thu : beginning of autumn
lập thành : to set up, establish
lập thân : to establish one’s position in life
lập trình : programming; program; software
lập trình có cấu trúc : structured programming
lập trình hàm : functional programming
lập trình hướng đối tượng : object-oriented programming
lập trình viên : (computer) programmer
lập trường : position, viewpoint, standpoint
lập tâm : plan, plot, intend, contemplate
lập tức : immediately, at once, right away
lập tức đồng ý : to agree right away
lập tự : appoint one’s heir
lập xuân : beginning of spring
lập xưởng chế : to set up a factory
lập án : to bring to trial
lập đàn : set up altar
lập đông : beginning of winter
lập ủy ban : to set up a commission, committee
lật : to turn upside down, turn over; to cross, double-cross
lật bật : to shiver, tremble
lật lẹo : to cheat, swindle, be crooked
lật lọng : to cheat, swindle, be crooked
lật mặt : to unmask, make an about face, reverse a decision
lật ngửa : turn upside down
lật nhào : to overturn, overthrow
lật phật : flap, flapping
lật trang : to turn the page (of a book, newspaper)
lật tẩy : to unmask, call a bluff
lật úp : to capsize, overturn, overthrow
lật đật : hurriedly, hastily; to hurry, hasten
lật đổ : to overthrow, subvert
lật đổ chính quyền : to overthrow the government
lật đổ nhà nước : to overthrow the government
lật đổ nhà độc tài : to overthrow a dictator
lật đổ tổng thổng : to overthrow the president
lậu : (1) to dodge (taxes, etc.), contraband, smuggling; (2) to ooze, leak; (3) vile, low, narrow, bigoted
lậu mủ : to ooze pus
lậu thuế : to evade taxation
lậu vé : fare-dodger, stowaway
lắc : to shake, swing, sway, rock, wag
lắc cắc : to rattle, clink, chink, jingle, jangle
lắc léo : tricky, shaky
lắc lư : to oscillate, swing; swaying, bobbing
lắc đít : to shake one’s ass
lắc đầu : to shake one’s head
lắc đầu quầy quậy : to shake one’s head back and forth
lắm : very, quite
lắm diều : to talk a lot; talkative
lắm lắm : very, very much
lắm tiền : to have a lot of money
lắm trò : fussy, over-particular
lắng : to deposit, list
lắng nghe : to listen (closely, carefully)
lắng nhắng : fussy, ostentations
lắng tai nghe : to listen attentively, listen with all one’s
lắng đắng : experience or undergo great hardships
lắng đọng : accumulation
lắp : to put together, join, assemble, load
lắp bản lề vào cửa : to fit hinges into a door
lắp bắp : to stammer, stutter, sputter, mumble
lắp ghép : put together
lắp lại : repeat, reiterate
lắp ráp : to assemble
lắp vào : to put in, install
lắp đạn : to load a gun
lắp đầy súng : to load a gun
lắp đặt : to built, set up, install
lắt lay : flicker, flickering
lắt léo : complicated, involved, difficult, intricate
lắt lẻo : perilous, dangerous
lắt mắt : small, insignificant
lắt nhắt : tiny, minute
lằn : fold, wrinkle
lằn ranh : border, dividing line
lằng nhằng : to drag on
lẳn : fleshy and solid
lẳng lặng : silently, quietly, without (any) fuss, without a song
lẳng nhẳng : drag on
lẵng nhẵng : hang on, cling to
lẵng đẵng : (of time) crawl, drag on, hang heavy
lặm : malodorous
lặn lội : take pains, brave dangers, travel up hill and down dale, go
lặng : silent, quiet
lặng im : keep silence, make no noise, keep quiet
lặng lẽ : quiet, silent
lặng lẽ trôi qua : to pass quietly
lặng người : dumbfounded, petrified, dumbstruck, speechless, mute
lặng ngắt : absolutely quiet; dead silence
lặng thinh : silent, quiet; to keep one’s mouth shut, hold one’s tongue
lặng yên : calm, quiet; to keep quiet
lặp : iteration; to repeat
lặp lại : to repeat, reiterate
lặp đi lặp lại : to repeat over and over
lặt lẹo : changeable
lẹ : fast, speedy, quick, rapid
lẹ làng : fast, speedy, prompt, quick
lẹ lên : hurry up; to hurry
lẹ lẹ : fast, speedy
lẹm : reentering, notched
lẹt xẹt : sound of shuffling sandals
lẻ : remainder
lẻ bộ : odd
lẻ tẻ : scattered, sparse
lẻn : to sneak into
lẻn bước : slip away
lẻn vào : to sneak into
lẻng kẻng : clanking, rattling, jingle
lẻo : to cut neatly
lẻo mép : have the gift of the gab, loquacious
lẽ : (1) (zero in the middle of numbers, e.g. 101); (2) reason, argument; (3) secondary
lẽ dĩ nhiên : naturally, obviously, of course
lẽ hằng : common sense
lẽ mọn : concubine
lẽ nào : is it possible ? really ?
lẽ phải : reason, common sense, right
lẽ ra : ought to
lẽ sống : ideal of life
lẽ thường : common sense
lẽ thường tình : common sense, common course
lẽo : not straight
lẽo đẽo : along, along behind
lếch thếch : messy, untidy
lết : to drag
lết bết : languishing, slow moving, languid
lếu : impolite, rude, unseemly, indecorous
lề : (1) custom, habit, manner, rule; (2) edge, rim, margin
lề giấy : margin (on a sheet of paper)
lề luật : custom, regulation
lề lối : manner, procedure
lề mề : dwadling, idle
lề thói : custom, habit, practice
lề thói làm việc : work habits
lề đường : pavement, sidewalk, road-side
lềnh bềnh : to float, drift
lềnh kềnh : bulky, cumbersome, unwieldy
lềnh đềnh : pelican
lều : tent, shed, hut, cottage
lều bều : float, drift
lều chiếu : mat shed (for the students to take along at the
lều quán : small straw hut
lể : to scarify, extract with a thorn
lễ : religious ceremonies, festival, holiday
lễ an táng : burial service
lễ bàn giao : transfer of office ceremony
lễ bái : to worship
lễ bạc tâm thành : trifling gift but sincere heart
lễ bế giảng : a school-year ending ceremony, a course-ending ceremony
lễ bế mạc : a closing ceremony
lễ bộ : ministry of rites in feudal Vietnam
lễ chào cờ : colors, flag raising ceremony
lễ chào đón : welcoming ceremony
lễ cố nhiên : of course, naturally
lễ dĩ nhiên là : naturally, of course
lễ giáng sinh nhằm ngày chủ nhật : Christmas falls on a Sunday
lễ giáo : rites, ethical behavior
lễ hỏi : betrothal, engagement party or ceremony
lễ hội : carnival, festival, festivities
lễ khai mạc : opening ceremonies
lễ khánh thành : opening ceremony
lễ kỷ niệm : anniversary, memorial celebrations
lễ lạt : gift, present, make a gift of something, present something
lễ mãn khóa : graduation ceremony
lễ mạo : courteous
lễ mễ : (carry something) with difficulty (because it is heavy)
lễ nghi : ceremony, rites, rituals
lễ nghi quân cách : military ceremony, honors
lễ nghĩa : politeness and reason
lễ nhậm chức : inauguration (ceremony)
lễ nhập môn : initiation ceremonies; introductory section
lễ phát bằng : graduation ceremony, commencement exercises
lễ phép : politeness, courtesy; polite, courteous
lễ phục : formal wear, full dress, formal uniform
lễ sanh : student priest (Cao Dai)
lễ sinh : acolyte
lễ tang : funeral, obsequies
lễ thăng thiên : Holy Thursday, Ascension
lễ trọng : solemn ceremony or celebration, solemnities
lễ tân : protocol
lễ tưởng niệm : memorial service
lễ tạ ơn : Thanksgiving (U.S. holiday)
lễ tục : ceremonies and customs
lễ vật : gift, present, offering
lễ đài : rostrum, platform
lễ đường : assembly hall
lễ độ : polite, courteous
lệ : (1) custom, rule, regulation; (2) tear; (3) to depend on, rely on; servant; (4) to be shy; (5) epidemic; (6) lichee; (7) beautiful; (8) to encourage
lệ bộ : conventional fashion, prevailing custom
lệ khệ : heavy, heavily-loaded, heavy, ponderous, unwieldy
lệ luật : custom and law
lệ ngoại : exception; exceptional
lệ ngôn : introduction, preface
lệ nông : serf
lệ phí : cost, expense, fee
lệ sử : tragic history
lệ thuộc : dependent, subordinate; to depend
lệ thuộc hoàn toàn : completely dependent
lệch : crooked, inclined, sloping, slanting, askew, lopsided, wrong
lệch lạc : to be skewed, slanted
lệch pha : (physics) dephasing
lệch trục : offset
lệch tâm : eccentric
lệnh : law, order, command, decree
lệnh bà : highness, ladyship
lệnh bắt : arrest warrant
lệnh chỉ : imperial order
lệnh cấm : ban, prohibition
lệnh doãn : district governor
lệnh giới nghiêm : curfew
lệnh huynh : your elder brother
lệnh lang : your son
lệnh miệng : verbal order, instruction
lệnh muội : your younger sister
lệnh này từ trên ban xuống : this order came from above
lệnh tiễn : urgent order
lệnh truyền : mandate
lệnh tộc : your family, your clan
lệnh ái : your daughter
lệnh đơn : menu (computer)
lệnh đường : your mother
lỉnh : to slip away
lỉnh kỉnh : disordered, scattered about
lị : dysentery
lịa : rapidly
lịch : calendar, agenda; to pass, experiment
lịch bịch : sound of heavy walking or running steps
lịch duyệt : sophisticated, street-wise, worldly-wise
lịch kịch : to rumble, rattle
lịch lãm : to look over
lịch sử : history, historical
lịch sử cận đại : modern history
lịch sử cổ kính : ancient history
lịch sử nhân loại : human history
lịch sữ đã chứng minh rằng : history has proved, demonstrated that
lịch sự : courtesy; polite, courteous
lịch sự tín dụng : credit history
lịch thiên văn : ephemeris
lịch thiệp : well-mannered, courteous, sociable
lịch triều : past dynasties
lịch trình : history, development, evolution, schedule, timetable
lịch trình mới nhất : latest development
lịch đại : diachronic
lịm : to faint, pass out, lose consciousness
lịnh : order, command
lịnh cấm : prohibition
lịu : to repeat
lọ : small bottle, vial
lọ lem : dirty
lọ là : there is no need
lọ thuốc : medicine bottle
lọc : to filter, screen, choose, select
lọc cọc : to rattle
lọc dầu : to refine oil, petroleum
lọc lõi : worldly-wise
lọc lừa : to choose carefully
lọc xọc : to knock
lọi : to leave behind, spare
lọi xương : dislocate (joint etc)
lọn : curl, ringlet, lock
lọng : parasol
lọp : bamboo fish trap
lọp bọp : sound of wading in water
lọt : to slip in, pass through, sneak, steal; to fall into
lọt lòng : to be born
lọt lưới : to escape the net, slip through the net
lọt thỏm : to fit into well
lọt tỏm : to fall into
lọt tỏm vào : to fall into
lọt vào : to sneak into
lọt vào tay : to fall into sb’s hands
lỏa tỏa : hang down, trail
lỏi : imperfect
lỏm : to overhear, eavesdrop
lỏng : liquid, fluid, loose
lỏng bỏng : loose
lỏng chỏng : a few and out of order, lying around without any pattern
lỏng lẻo : loose, lax, relaxed, not tight, undisciplined
lố : dozen
lố bịch : preposterous, ridiculous, laughable
lố lăng : ridiculous
lố nhố : swarm (with), teem (with), great number and in disorder
lốc : tornado, twister
lốc cốc : sound of wood striking wood
lốc nhốc : swarm (with), teem (with)
lốc thốc : in disarray, disorder
lối : way, direction, path, trail, manner, method, fashion, style, paradigm
lối chừng : about, approximately
lối chữ viết : writing system
lối chữ viết thuần Nhật Bản : a purely Japanese writing system
lối học cử nghiệp : an examination-oriented educational system, style
lối làm ăn ấm ớ : a perfunctory style of work
lối lý luận : (method of) reasoning
lối nói : way, manner of speaking
lối ra : way out, exit
lối sống : way of life, lifestyle
lối thoát : way out, exit, outlet, escape route
lối thoát hiểm : emergency exit
lối thông : (mountain) pass
lối tắt : shortcut (computer)
lối viết : writing system, method of writing
lối vào : way in, entrance
lối xóm : neighbors, neighborhood
lối đi : way, path, alley
lốm đốm : spotted, speckled, spotty
lốp đốp : crack
lồ lộ : outstanding, outstandingly
lồi : convex
lồi lõm : concave and convex, rough
lồm : rash (on the ear)
lồn : vagina, cunt, pussy
lồng : to enclose, include, contain
lồng bàn : dish-cover
lồng cồng : cumbersome, cumbrous
lồng lộn : get excited, get angry, get into a temper or passion, be run
lồng ngực : chest, rib-cage, thorax
lồng tiếng : to dub (a film)
lồng trong ngoặc : to enclose in parentheses
lồng đèn : lantern
lồng ấp : warmer, chauffer, incubator
lổng chổng : in confusion, in disorder
lỗ : loss (in business); hole
lỗ chân lông : pore
lỗ châu mai : loophole
lỗ chỗ : pock-marked, pitted with smallpox scars, full of holes
lỗ cống : manhole
lỗ hổng : gap
lỗ khoan : counterbore, borehole, boring
lỗ khóa : keyhole
lỗ lãi : losses and profits
lỗ miệng : mouth
lỗ mũi : nostril
lỗ mỗ : vague, dim, vaguely, dimly
lỗ mộng : mortise
lỗ nặng : to fail (business)
lỗ nẻ : fissure, crack
lỗ quan sát : peephole (in a door)
lỗ rốn : navel
lỗ tai : ear, ear-hole
lỗ thông hơi : bleed valve, air hole, vent hole, breathers
lỗ thủng : hole
lỗ trống : (empty) hole
lỗ vốn : to lose, fail (in business)
lỗ đáo : hole (for children to play their throwing game)
lỗ đít : anus
lỗ đạn : bullet hole
lỗi : error, fault, mistake
lỗi chính tả : spelling error
lỗi lạc : outstanding, eminent, distinguished, brilliant
lỗi lầm : mistake, error, fault
lỗi sản xuất : manufacturing defect
lỗi thì : out of date
lỗi thời : outdated, outmoded
lỗi đạo : to fail in one’s (moral) duty, transgress morality
lộ : (1) street, road; (2) to come out, divulge, disclose, reveal
lộ bem : to let out a secret
lộ diện : to show one’s face
lộ hầu : a prominent Adam’s apple
lộ liễu : evident, obvious, manifest, patent, evidently, obviously
lộ phí : travelling expenses
lộ thiên : outdoor, open-air, open-cast
lộ trình : itinerary, road, route
lộ tẩy : show one’s true face, throw off one’s mask, show one’s hand
lộ xỉ : show one’s teeth and gums
lộ đường dây : line
lộ đồ : roadmap, plan (for doing something)
lộc bình : water hyacinth
lộc cộc : the clamping of wooden shoes
lộc giác : the horns of a stag
lộc ngộc : big and clumsy
lộc nhung : the tender horns of a young stag
lộc điền : land granted by a king appanage, apanage, land bestowed
lội : to swim, wade, ford
lội truồn : to strip (off someone’s clothes)
lội xuống nước : to wade into the water
lộn : to confuse, mix up; wrong
lộn bậy : upside down, topsy-turvy
lộn sòng : swindle, cheat
lộn trái : to turn inside out
lộn xộn : to be disorderly, confused
lộng gió : windy, draughty, wind-swept
lộng giả thành chân : to overcome deceit to obtain what was promised
lộng hành : abuse, abuse one’s power, excessive action
lộng lẫy : luxurious, magnificent, splendid
lộng ngữ : abuse literary ability
lộng quyền : to abuse power
lộng óc : ear-splitting
lộp bộp : clapping sound
lộp chộp : talkative
lộp cộp : clump (of shoes)
lộp độp : rattle, rattling, pit-a-pat
lột : (1) to skin; (2) to strip, deprive of; (3) to shed, cast off; (4) to strip, bear
lột mặt nạ : to unmask
lột mặt nạ của người nào : to unmark someone
lột sột : to rustle
lột trần : to strip, unmask, uncover
lột vỏ : to bark, peel, skin, shell, husk
lột xác : to change one’s look
lột áo : to pull off someone’s shirt
lớ quớ : clumsy, awkward, lumbering
lớ xớ : draw near, loiter
lớn : big, elder, large, loud
lớn cỡ : large size, scale
lớn lao : great, considerable, large, big, huge
lớn lên : to grow up
lớn mạnh : larger, stronger
lớn nhất : the biggest
lớn nhất thế giới : world’s largest
lớn nhỏ : big and small, adults and children
lớn rộng : big and wide, broad and large
lớn tiếng : loudly, in a loud voice
lớn tiếng tuyên bố : to declare in a loud voice
lớn tuổi : older, advanced in years, elderly
lớn tuổi hơn : older (than)
lớp : (1) class, grade, rank, layer, bed; (2) classroom
lớp ba : 3rd grade
lớp bùn non : layer of thin mud
lớp băng : ice sheet, covering of ice
lớp choàng : mantle
lớp da ngoài : outer skin-hide, leather, pelt
lớp giấy : layers of paper
lớp giầu : the (ranks of the) rich
lớp học : course; classroom
lớp học đã bế giảng : the course has ended
lớp học ồn ào : a noisy class
lớp không khí : atmospheric layer
lớp lang : in order, orderly, properly
lớp lớp : layer upon layer, batch after batch
lớp nghèo : the (ranks of the) poor
lớp nhì : 4th grade
lớp nhất : 5th grade
lớp nhện : arachnid; arachnoids
lớp nhớp : viscous, sticky, muddy
lớp năm : 1st grade
lớp sơn : paintwork
lớp tu nghiệp : refresher course, seminar, workshop
lớp tuổi : age range, category
lớp tư : 2nd grade
lớp đá : layer of stone, rock
lớp đất : layer, stratum
lớp đệ lục : 7th grade
lớp đệ ngũ : 8th grade
lớp đệ nhất : 12th grade
lớp đệ nhị : 11th grade
lớp đệ tam : 10th grade
lớp đệ thất : 6th grade
lớp đệ tư : 9th grade
lớp đồng ấu : first grade (school)
lớt phớt : shallow, superficial
lờ : to pretend not to know, refuse to acknowledge
lờ khờ : slow, sluggish, dull-witted
lờ lợ : sweetish, brackish
lờ lững : indifferent, grow cold, lose interest (in)
lờ ngờ : sluggish, slow, slow (witted)
lờ phờ : indifferent, cold, listless
lờ đờ : glassy, dull
lời : (1) spoken words, statement; (2) interest, profit
lời ai oán : lament
lời an ủi : consolation
lời bàn : moral (of a story)
lời bình phẩm : (words of) comment, criticism
lời bạt : epilogue
lời ca ngợi : words of praise
lời cam kết : pledge, promise
lời chia buồn : words of sympathy
lời chào : words of greeting
lời chúc : wishes
lời chỉ trích : (words of) criticism
lời cám ơn : (words of) thanks
lời cáo giác : accusation
lời cải chính : (words of) denial
lời cảnh cáo : (words of) warning
lời cầu : request, wish
lời giải : key
lời giải thích : (words of) explanation
lời giới thiêu : introductory words, comments
lời gọi : call
lời hăm dọa : threat, threating words
lời hứa : promise
lời hứa hẹn ái ân : promise of love
lời khai : declaration, statement, testimony
lời khen : praise, compliment
lời khuyên : (piece of) advice, council
lời khuyến cáo : recommendation
lời kiện : statement, lawsuit, charge
lời lẽ : words, reason(ing), argument
lời lẽ thô tục : crude language, vulgarity, profanity
lời lỗ : profit and loss, gains and losses
lời mời : invitation
lời mở đầu : opening words, forward
lời ngon ngọt : honeyed words
lời nói : spoken word(s), statements, speech
lời nói bậy bạ : foolish nonsense
lời nói mềm mỏng : flexible language
lời nói đầu : foreword, introduction, introductory words, remarks, preamble, preface
lời phi lộ : foreword
lời rao : announcement
lời ta thán : complaint
lời than phiền : complaint
lời thề : oath
lời tuyên bố : spoken words, statement, declaration
lời tán dương : (words of) praise
lời tâm sự : secret, something said in confidence
lời tòa soạn : editor’s note
lời tựa : preface, foreword
lời vào đề : introduction (to a book)
lời văn : style
lời văn bay bướm : a flowery style
lời xin lỗi suông : empty apology
lời xỉ vả : (words of) insult
lời yêu cầu : request
lời ám chỉ : insinuation, innuendo
lời ăn tiếng nói : language
lời đề nghị : suggestion, proposal
lờm lợm : feel sick, feel like vomiting
lờm xờm : tousled
lở : to crumble; to miss, fail, lose
lở loét : ulcerate
lở láy : ulcerate, ulcerous
lở lói : ulcer
lở núi đá : avalanche
lở sơn : lacquer poisoning
lởm chởm : uneven, rugged, bristly
lỡ : to miss, be clumsy
lỡ cơ : miss the opportunity, lose the chance
lỡ cỡ : unequal
lỡ duyên : not to be bound to meet as husband and wife
lỡ dịp : miss the opportunity
lỡ hẹn : to fail to keep an appointment, miss a date or an appointment
lỡ làng : be interrupted of fail half-way
lỡ lầm : make a mistake, make a false step
lỡ lời : to blurt out, make a slip of the tongue
lỡ miệng : to let words slip out, make a slip of the tongue
lỡ mồm : to make a slip of the tongue
lỡ tay : unintentionally, inadvertently, accidentally, by mistake
lỡ thì : to be past marriageable age
lỡ tàu : to miss the boat, miss the train
lỡ vận : miss a chance
lỡ đường : lose way, take wrong route
lỡ độ đường : run out of funds while travelling, be in want of
lỡm : to dupe, take in
lợi : (1) to be profitable, advantageous, gainful; profit; (2) gum (tissue in mouth)
lợi bất cập hại : more harm than good
lợi danh : fortune and fame, wealth and fame
lợi dụng : to benefit, advantage, have the advantage of, take advantage of, avail oneself of
lợi dụng cơ hội : to take advantage of an opportunity
lợi dụng tình thế : to take advantage of a situation
lợi dụng tình trạng : to take advantage of a situation
lợi hại : advantages and disadvantages, pros and cons, pluses and minuses; dangerous, vital
lợi khí : (sharp) instrument, tool
lợi khẩu : eloquence
lợi lộc : benefit, profit, gain, income
lợi nguyên : source of profit
lợi nhuận : gains, profits
lợi quyền : (economic rights), interests
lợi suất : interest rate
lợi sữa : galactagogue, galactopoietic
lợi thu : income
lợi thế : advantage
lợi tiểu : diuretic
lợi tức : income, revenue, earnings
lợi tức cá nhân : personal, individual income
lợi ích : profitable, useful; to use, make advantage of; use, advantage, benefit, interest, profit
lợi điểm : benefit, advantage
lợm : nauseous
lợm giọng : to feel nauseous
lợm lợm : somewhat nauseous
lợm mửa : vomit
lợn : (1) pig, hog, swine; (2) to flirt
lợn con : piglet
lợn rừng : wild boar
lợn sề : old sow
lợn sữa : suckling pig, sucking pig
lợn thịt : pig raised for food, porker
lợn ỷ : fat pig
lợp xợp : (of hair) tousled
lợt : (of color) pale
lợt lạt : light, cold, indifferent
lụa : silk
lụa là : silks
lụa óng : glossy silk
lụa đậu : fine silks
lục : (1) to search; (2) six; (3) to record, copy; (4) (dry) land; (5) green
lục bì : phelloderm
lục bình : water hyacinth
lục bảo : emerald
lục bục : bubble
lục chiến : marine
lục cá nguyệt : half-year, six-month period, semester
lục cục : restless (sleep)
lục diện : hexahedron
lục huyền cầm : guitar
lục lâm : greenwood outlaws
lục lăng : hexagon; hexagonal
lục lạc : tintinnabulum (on a horse harness)
lục lạo : to search thoroughly
lục lọi : to search
lục lộ : civil engineering, public works
lục nghệ : the six arts (rites, music, archery, riding, letter
lục phủ : the six internal organs, the viscera
lục phủ ngũ tạng : system
lục quân : army, ground forces, land forces, infantry
lục soát : to search
lục soát nhà cửa : to search sb’s home
lục soạn : plain silk
lục súc : the six kinds of domestic animals and fowls
lục sự : the six military strategic maneuvers
lục thần hoàn : a patent medicine for enlivening spirit
lục túi : to search one’s pockets, a pocket
lục tặc : troublemaker
lục tỉnh : the six original provinces of south Vietnam
lục tục : in succession for the meeting hall
lục vị : the six tastes (sour, hot, salt, sweet, bitter, tasteless)
lục xét : to search
lục xì : prostitues’ medical service
lục đạo : roads
lục địa : mainland, continent
lục địa châu á : Asian continent, mainland
lục đục : to disagree, (be in) conflict
lụi cụi : apply oneself strenuously to (some work)
lụn : be going out little by little (of a fire), be worn out little by little
lụn bại : to fall into ruin
lụn đời : till the end of one’s life
lụng nhụng : flaccid and tough
lụp chụp : hurriedly
lụp xụp : low (of a house)
lụt : to flood, inundate
lụt lội : flood, inundation; flooded, inundated
lụt ào : to flood, rush into
lủi : to slip away
lủi thủi : alone, lonely, lonesome
lủng : (1) to perforate, piece; (2) numberless, plentiful
lủng bủng : sputter
lủng củng : dissension, disagreement
lủng liểng : swing, dangle
lứa : class, range
lứa tuổi : age category, range
lừ : glower, stare silently and angrily at
lừa : (1) donkey; (2) to cheat, swindle, deceive
lừa bịp : fool, dupe; to deceive, dupe, fool
lừa dối : to deceive, be deceitful
lừa dối mình : to kid oneself, deceive oneself
lừa gạt : fraud; to deceive, fool
lừa đảo : fraud, swindle; to defraud, swindle
lừng : to rise, resound
lừng danh : famous
lừng khừng : hesitate, dilly-dally, waver
lừng lẫy : famous, celebrated
lử : to be tired out
lử cò bợ : dog-tired, dead tired
lửa : fire, flame
lửa cháy : fire
lửa cháy âm ỉ : the fire is smoldering
lửa dục : flame of passions
lửa hận : fit of violent hatred, burning feud
lửa lòng : lust, violent desire
lửa mới nhem : the fire has just been kindled
lửa rơm : straw fire, sudden short blaze
lửa rơm cháy phèo : a straw fire burns out quickly
lửa trại : camp-fire
lửa tình : the ardor of passions
lửa đạn : war
lửng dạ : to not to eat one’s fill
lữ : brigade
lữ hành : travel
lữ khách : traveler
lữ quán : inn
lữ trưởng : brigadier
lữ điếm : inn, hotel
lữ đoàn : brigade
lữ đoàn trưởng : brigadier
lững lờ : hesitating, wavering, undecided, indifferent
lững thững : to walk slowly, walk with deliberate steps, stroll, amble
lựa : to choose, select, pick
lựa chọn : to select, choose, pick, sort, triage
lựa giờ : to pick a time
lực : force, energy, strength, ability
lực bất tòng tâm : the spirit is willing but the flesh is weak
lực dịch : corvee, toil of drawers of water and hewers of
lực học : dynamology
lực kế : dynamometer
lực lương an ninh : peacekeeping force
lực lưỡng : strong, burly
lực lượng : force, strength; strong, robust
lực lượng an ninh : security forces
lực lượng chính phủ : government force(s)
lực lượng cảnh sát : police force, security force
lực lượng hòa bình : peacekeeping troops, forces
lực lượng hùng hậu : powerful force
lực lượng lao động : work force
lực lượng liên minh : allied forces
lực lượng quân sự : military force(s), strength
lực lượng thù nghịch : hostile, enemy force
lực lượng võ trang : armed force
lực lượng vũ trang : armed services, armed forces
lực lượng đấu tranh : military force, fighting force
lực nâng : lifting power, lift
lực sĩ : athlete
lực điền : hefty peasant
lựu : pomegranate
lựu pháo : howitzer, short-barrel mortar
lựu đạn : grenade
lựu đạn gây choáng váng : stun grenade
lỵ sở : chief town
ma : (1) ghost; (2) narcotics; [3] hemp, sesame; (4) to rub
ma bùn : good-for-nothing, soft-headed
ma chay : funeral, burial
ma chiết : tribulations
ma cà bông : vagrant, vagabond
ma cà rồng : vampire
ma cô : pimp, pander, procurer
ma dút : diesel oil
ma giê : magnesium
ma gà : chicken demons (who cause illness)
ma ki ê : to make up
ma két : mock-up, layout, make-up, model
ma lanh : cunning, crafty, shrewd, bright, clever, smart
ma lem : begrimed, bedaubed, soiled
ma lát : sickness, malady
ma lực : magical, supernatural force, power
ma men : the demon of drunkeness
ma mãnh : devilish, sly, fiendish, cunning
ma mút : mammoth
ma măng : mommy, mama, mum, mom
ma nhê tô : magneto
ma nhê tô phôn : tape recorder
ma ni ven : cranking handle, crank
ma níp : manipulator
ma nơ canh : (dressmaker’s or tailor’s) dummy, mannequin
ma nớp : maneuvers
ma phi a : mafia
ma phương : magic square
ma quỷ : ghost, devil, spirit
ma ra tông : marathon
ma rông : chestnut
ma sát : to rub against
ma thuật : magic, wizardry, witchcraft
ma trơi : jack-o’-lantern, will-o’-the-wisp, fen-fire
ma trận : matrix
ma túy : narcotics, drugs
ma vương : tempter, Satan, Lucifer
ma ăn cỗ : monkey business
ma đạo : evil ways, black magic
mai : tomorrow
mai danh : live hidden, retire from the world, lie low
mai gầm : rattlesnake
mai hoa : red munia
mai hậu : later on
mai kia : soon, in the near future
mai mái : leaden
mai mối : match-maker
mai mốt : someday, one day
mai một : to be concealed, wrapped up
mai phục : to (lie in) ambush
mai sai : later, in the future
mai sau : future, next; in the future
mai trúc : the plum tree and the bamboo
mai táng : burial; to bury, inter, entomb
man : (1) false; (2) savage, barbarian
man di : savage, barbarous
man dại : wild, inhuman, crazed
man giới : the male world, man’s world
man khai : deceitful, fraudulent report or statement
man muội : obscure, vague
man mác : vague, immense
man mát : rather cool
man rợ : barbarous, savage
man trá : fraudulent
man tô za : maltose
mang : to carry, wear, bear
mang bầu : pregnant
mang bệnh : to contract a disease, catch a disease
mang chủng : corn and rive, constellation of pleiad
mang con bỏ chợ : to abandon one’s child
mang cá : gills
mang công mắc nợ : to contract or incur debts, get or run or fall into debt
mang cặp kính : to wear glasses
mang danh hiệu : to have a name, be caller
mang dáng dấp : to have a manner, air
mang dáng vẻ : to have an air, appearance
mang giày : to wear shoes
mang họ Nguyễn : to have, carry the name Nguyen
mang kinh : to wear glasses
mang lại : to bring
mang máng : vague, dim
mang mặc cảm : to have a complex
mang một tước hiệu : to bear, carry a title
mang một vẻ : to have the appearance of, look like
mang nặng : to carry a heavy load
mang nặng đẻ đau : to carry (a child)
mang nợ : to owe, be indebted to
mang nợ sâu sa : to be deeply indebted
mang quốc tịch Mỹ : to hold US citizenship, be a US citizen
mang ra : to carry out
mang ra khởi : to carry out of
mang ra thực hiện : to be brought to fruition
mang sau lưng : to wear on one’s back
mang sẵn : to carry at the ready
mang tai : part behind the ear; parotid
mang tai mang tiếng : to get a bad name, get a bad reputation
mang thai : to be pregnant, carrying a child
mang theo : to bring along
mang thông hàng Anh Quốc : to have, carry an English passport
mang thắng lợi : to win a victory
mang tiếng : to suffer a bad reputation
mang tên : named, called
mang tính : characteristic; to be ~ (adjective)
mang tính bác học : scholarly, scientific
mang tính cách : to have a character, nature
mang tội : to be found guilty
mang vinh dự : to carry, bear an honor
mang về : to bring back
mang ý nghĩa : to have or carry a meaning, mean
mang đầy đủ các đặc điểm của : to have many characteristics of
mang ơn : to owe somebody a debt of gratitude, be in somebody’s debt
manh : (1) rag, piece, scrap, piece; (2) blind; (3) to sprout; (4) vagrant, criminal
manh gia : to sprout
manh mún : pieces, rag, tattered garment
manh mối : clue, lead (in a criminal case)
manh nha : germ, sprout
manh tràng : caecum
manh tâm : to intend to, mean to
manh động : to act spontaneously
mao : hair, fur
mao dẫn : capillarity, capillary attraction
mao mạch : capillary
mao quản : capillary
mau : quick, fast, speedy, rapid
mau chóng : rapid, fast, prompt, quick
mau lẹ : fast, nimble, quick, prompt, swift, speedy, rapid
mau mau : haste, make haste, hurry up
mau miệng : have a glib tongue, have the quick reply
mau mắn : agile, brisk, active
mau quá : very fast, too fast
mau tay : fast, agile
may : (1) to sew, stitch, make clothes; (2) lucky, fortunate
may cho tôi : lucky for me
may mà : luckily, fortunately
may mắn : lucky, fortunate
may mắn thay cho chúng ta : lucky for us
may mặc : garment, clothing
may quá : how lucky!
may ra : perhaps, maybe
may rủi : hazard, chance, luck
may sao : luckily, fortunately
may sẵn : ready made (of clothes, as opposed to tailor made)
may vá : to sew and mend, do the sewing, do needlework
may áo : to make clothes
may đo : custom-made, tailor-made, made-to-measure
me : tamarind
me tây : Vietnamese woman married to a Frenchman
megabai : megabyte
men : enamel, ferment, glaze, yeast
men bia : yeast, brewer’s yeast, beer yeast
men mét : pale, colorless
men răng : enamel of the teeth; ferment
men rượu : liquor
men sứ : glaze, varnish, enamel
men theo : to go along something, skirt
men tình : passion, emotion
meo : moldy, perished
meo meo : meow (sound made by a cat)
mi ca : mica
mi ca việt vị : off side
mi crô : microphone, mike
mi crô phim : microfilm
mi crô phích : microfiche
mi crông : micron
mi li gam : milligram
mi li mét : millimeter
mi mô da : mimosa
mili : milli
minh : bright, clear; oath, alliance; Ming (1368-1644, last native Chinese dynasty in the history of China)
minh bạch : clear, evident, transparent, explicit
minh chủ : leader (of a movement)
minh chứng : clear proof, clear evidence, clear sign
minh công : good king, your majesty
minh dương : day and night
minh hương : person of mixed Chinese and Vietnamese blood
minh họa : illustration (in a book, e.g.); to illustrate
minh mạc : wilderness
minh mẫn : perspicacious, clairvoyant
minh nguyệt : bright moon
minh oan : to clear sb of an accusation or suspicion, prove sb innocent, exonerate, justify, vindicate
minh quân : clear-sighted king
minh thệ : vow, oath; to make or take an oath
minh thị : clearly
minh triết : wise
minh tâm : engraved upon one’s memory
minh xác : to clarify, reaffirm
minh ước : pact, treaty
miên du : sleep-walking
miên dược : sleeping pills
miên học : hypnology
miên man : continual, unceasing, never -ending
miên thuế : tax-exempt, duty-free
miên trường : lengthy
miên viễn : lasting, durable
miêu tả : to describe, define, represent
miến : (1) glass noodles, long rice; (2) wheat noodles
miến gà : mung bean noodle soup with chicken
miếng : (1) fragment, piece, bit, morsel, bit, mouthful; (2) (fighting) trick, technique, move
miếng thịt : piece of meat
miếng thịt bèo nhèo : a flabby cut of meat
miếng thịt nạc : piece of lean meat
miếng võ : (fighting) trick, move, technique
miếng ăn : bread and butter, bread and cheese
miếng đất : piece of land
miết : at one go at stretch, unceasing, ceaseless
miếu hiệu : posthumous name conferred upon a king
miếu mạo : temples, shrines
miếu thờ : temple, shrine
miếu đường : court of a king, temple
miền : district, area, part; region
miền Bắc : northern region, northern part
miền Bắc Việt Nam : northern region of Vietnam
miền Cao Nguyên : the Highlands
miền nam : southern region, southern part
miền nam Việt Nam : Southern (region of) Vietnam
miền núi : mountainous region
miền quê : native region, home area
miền trung Việt Nam : Central Region of Vietnam
miền xuôi : flat country, lowland, plain
miền đất : area, region, territory
miền đất khói lửa : war zone
miểng : splinter, fragment, shard, chip, flake
miễn : (1) exempt (from taxes, e.g.); to forgive, excuse; (2) on condition, provided that; (3) reluctant
miễn bỏ phiếu : to abstain (from a vote)
miễn chấp : to forgive, pardon
miễn chức : to be dismissed from office
miễn cưỡng : unwilling, reluctant; unwillingly, begrudgingly
miễn dịch : to immunize, exempt from military service
miễn giảm : remission
miễn là : as long as, on the condition that, provided that
miễn nghị : to absolve, acquit
miễn nhiễm : unpolluted, immune
miễn nhiệm : to dismiss somebody from his duties, remove somebody from office
miễn phí : free (of charge)
miễn phí kiện : freeware
miễn sao : provided (that), providing (that), on condition (that), as long as
miễn thuế : exempt from taxes
miễn thứ : to forgive, pardon
miễn trách : to absolve
miễn trừ : to exempt, dispense
miễn tố : to absolve, acquit
miễn tội : to absolve
miễu : small shrine, chapel, temple
miệng : mouth, opening
miệng còn hơi sữa thành ngữ : wet behind the ears
miệng giếng : mouth of a well
miệng hồ : mouth of a crater
miệng lưỡi : to be very talkative
miệng mồm : mouth
miệng núi lửa : mouth of a volcano
miệng tiếng : rumor, hearsay
miệng ăn : mouth
miệt mài : to devote oneself to, give oneself to
miệt thị : despise, hold in contempt, disdain
mo : (1) sheath, (2) sorcerer
mo cau : sheath, spathe (of areca tree)
mo nang : cataphyll (of bamboo), sheath of bamboo shoot
mo ran : moral
mo rát : foundry proof, final proof
mo then : mountain sorcerers
moa : I, me
moi : to dig
moi móc : to rummage, forage; expose (someone’s defects), run down
moi túi : to dig in sb’s pocket, search sb’s pocket
mom : river bank, ulterior motive
mon men : to approach, draw near
mong : to expect, wait, hope
mong chờ : to wait
mong có dịp để : to wait for the moment to (do sth)
mong manh : faint, slender, slim, weak, thin, delicate
mong muốn : hope, expectation; desired, hoped for; to hope for, want, desire
mong mỏi : to hope for, long for, expect, desire; expectation
mong ngóng : look forward to, expect
mong nhớ : to miss
mong nhớ người yêu : to miss one’s sweetheart
mong rằng : to hope that
mong sao : hope, hope for something
mong đợi : to expect, wait (for)
mong ước : eagerly wish for, eagerly long for; to wish, hope
monh nhớ : to think of, miss
moóc : Morse code, Morse
moóc phin : morphia, morphine
mu : shell, back, top
mua : to buy, purchase, get
mua buôn : buy wholesale
mua bán : to shop, do business, trade, buy and sell
mua bán chứng khoán : to buy and sell stocks
mua chao : search out and buy
mua chuộc : to bribe, buy over
mua chịu : to buy on credit
mua giùm : buy (for me)
mua hàng : to buy goods, purchase goods
mua hàng trực tiếp từ công ty : to buy directly from the company
mua lại súng : gun buyback
mua lẻ : to buy retail
mua mặt : save face, pay due consideration to (someone’s) face
mua một tặng một : buy one get one free
mua người : to recruit people, hire people
mua sắm : to buy, acquire, go shopping, shop
mua thời giờ : to gain time, win time
mua thời giờ mà suy nghĩ : to win time to think
mua trâu vẽ bóng : buy a pig in a poke
mua trả góp : to buy something on credit, buy and pay in installments
mua tặng : to buy presents
mua tặng nhau : to buy presents for each other
mua việc : bring upon oneself more trouble (by doing unnecessary extra work)
mua vui : to amuse oneself
mua xe : to buy a car
mua đường : go by a longer way than usual
mua đồ : to buy things
mui : top, roof, hood (of car)
mui luyện : the curved canopy atop a sedan chair
mum : gnaw, chew with incisors
mun : ash
muôn : ten thousand, many
muôn cản : many, countless
muôn dân : the whole people
muôn dặm : ten thousand miles, a great distance, very far away
muôn một : for the smallest part; if ever, one chance out of ten thousand; if by chance
muôn nghìn : myriad, ten thousand
muôn ngàn : many thousand
muôn năm : long live
muôn phần : extremely
muôn sợi : multithreaded
muôn sự : all things, everything
muôn thuở : eternal, for all times, throughout the ages, forever
muôn trùng : myriads of
muôn vàn : no end of, an innumerable number of
muôn đời : forever, always, perpetually, eternally
muông : quadruped, animal, hound
muông chim : beasts and birds
muông thú : wild animals, wild quadrupeds, (wild) beast
muối : salt; salted, salty; to salt, pickle
muối biển : sea salt
muối cá : salted fish
muối dưa : preserve vegetables in salt
muối khoáng : mineral salt
muối mặt : brazenly entreat (someone for something)
muối mỏ : rock salt
muối tiêu : salt and pepper
muối vừng : sesame and salt (roasted and crushed)
muốn : (1) to desire, want; (2) to look like (weather)
muốn cho : to allow
muốn chúc : to wish, desire
muốn chảy nước mắt : to want to cry
muốn chết : to want to die; very much, terribly
muốn chớ : sure I want to
muốn gì cũng có : to have whatever one wants
muốn làm sao thì làm : to do whatever one pleases
muốn mưa : it looks like (it’s going to) rain
muốn như vậy : to want that, want something (done a certain way)
muốn nói gì thì nói : if you want to say something, say it
muốn vậy : to want something to be like
muống : funnel; spoon
muốt : snowy
muồi : ripe
muồng : senna, cassia
muỗi : mosquito
muỗng canh : soup spoon
muỗng uỗng cà phê : coffee-spoon
muội : soot
muộn : late, tardy
muộn màng : late in life
muộn màng về cái đường con cái : to have children late in life
muộn mằn : having children very late in life
mà : but, which, where, that, and
mà lại : but rather, conversely
mà thôi : just, only, merely; that’s all
mà! : (the speaker insists on the content of the sentence)
mài : to rub, file, whet
mài giũa : polish, file, smooth
mài miệt : to be absorbed in, devote oneself to
mài mòn : to wear (down), abrade
mài sắc : sharpen
mài đen : black
màn : curtain, screen, mosquito-net, [CL for scenes, acts]
màn bạc : (movie) screen
màn chót : last scene, end of play
màn cửa : curtain (door, window)
màn cửa sổ : window curtain
màn gọng : collapsible mosquito net
màn hiện sóng : radar screen
màn hình : screen
màn hình nền : desktop (e.g. Windows)
màn hình tinh thể lỏng : LCD - Liquid Crystal Display
màn hình đăng nhập : login screen
màn sắc : safety net
màn sắt : iron curtain
màn trời chiếu đất : homeless
màn đánh răng : toothbrushing (act, routine)
màn đêm : darkness
màn ảnh : cinema screen
màn ảnh nhỏ : small screen, television screen, television
màn ảnh rộng : wide screen
màn ảnh truyền hình : television screen
màng bụng : peritonaeum
màng cứng : dura mater
màng lưới : network
màng lưới truyền tin : communications network
màng nhĩ : ear-drum
màng nhầy : mucous membrane
màng não : meningitis
màng phổi : pleura
màng tang : temple
màng trinh : hymen
màng võng : caul
màng xương : periosteum
màng ối : amnion
mành : shades, blinds
mành mành : blind, bamboo blind shades
mào : comb, crest (of bird)
mào gà : crest, cockscomb
mào đầu : preamble
màu : color
màu bạch kim : platinum-colored, white
màu chàm : olive-colored
màu cờ sắc áo : colors
màu da : skin color
màu da cam : orange-colored
màu mè : unctuous
màu mỡ : pick, fat (land)
màu nguyệt bạch : pale white
màu nhân tạo : artificial coloring
màu nước : water-colors
màu sắc : color
màu trắng : white
màu vàng : yellow (colored)
màu xanh : blue, green
màu đen : black (colored)
mày : you (used by a superior to an inferior)
mày liễu : beautiful eyebrows
mày mò : sound, grope (for, after), feel about (for), find by feeling or groping
mày ngài : beautiful eyebrow, pretty woman
mày râu : brow and beard, the male
má : cheek; mother, mom
má cô ta hóp vào : she has sunken cheeks
má deo : wrinkled cheeks
má hõm : sunken cheeks
má phanh : block, friction-band
má phấn : young and beautiful girl
má đào : fair
mác : scimitar, sword
mác xít : Marxist
mách : (1) to report, inform, provide information; (2) match (for starting fires)
mách bảo : to advise, recommend, inform
mách lẻo : to tell tales, sneak, snitch
mách mối hàng cho một hãng buôn : to recommend a trade firm to customers
mách nước : to give somebody a hint or tip
mách qué : to say filthy things, talk dirt, use profane
mái : (1) roof; (2) (of a bird) female
mái bằng : flat roof
mái che : lean-to
mái chèo : oar, paddle
mái chìa : (architecture) drip-molding
mái gianh : thatched roof
mái gà : broody hen
mái hiên : veranda, porch roof
mái nhà : roof
mái nhì : Vietnamese barcarole
mái tóc : hair
mái tóc đen : black hair
mái tôn : metal roofing
mái đầu : one’s hair
mái đẩy : Vietnamese barcarole
máng : (1) gutter, rainspout; (2) to hang up clothes
máng cỏ : manger
máng xối : gutter, downspout
mánh : trick, artifice, ruse
mánh khóe : trick, artifice, ruse
mánh lới : trick, artifice
mát : cool, fresh
mát dịu : breezy and cool, pleasant to the eye
mát giời : the weather is cool
mát lòng : be easy at heart, contented
mát mặt : contented, well-off
mát mẻ : cool
mát rợi : very cool
mát tay : (of doctor) skillful, skilled; pleasant to the touch; luck, fortunate
mát xa : massage
máu : blood
máu chó : dog blood; false cardamom
máu chảy ruột mềm : blood is thicker than water
máu dê : lascivious temperament, lewdness, lasciviousness, goatish
máu ghen : jealousy
máu khô : dried blood
máu lạnh : cold-blooded
máu lửa : armed conflicts, hostilities, war
máu me : blood, bloody, covered with blood
máu mê : passion (fro something), enthusiasm (for)
máu mủ : blood
máu nóng : hot-tempered, quick-tempered, warm-blooded
máu sôi lên : one’s blood boils
máu tham : cupidity
máu thịt : flesh and blood
máu xương : blood and bones
máu ộc ra : blood flowed out
máy : (classifier for computers, radios); engine, machine, motor
máy bay : airplane, plane, aircraft
máy bay bị bắn rớt : the plan was shot down
máy bay chở khách : passenger plane, passenger airliner
máy bay cánh quạt : propeller plane
máy bay cường kích : close-support aircraft, ground-attack aircraft, fighter bomber
máy bay khu trục : fighter (aircraft)
máy bay không người lái : pilotless aircraft, unmanned aircraft, drone
máy bay oanh tạc : bomber (aircraft)
máy bay phóng pháo : bomber (aircraft)
máy bay phản lực : jet-plane, jet
máy bay rới : plane crash
máy bay thả bom : bomber (aircraft)
máy bay tiêm kích : fighter, interceptor
máy bay trinh sát : reconnaissance plane, spy plane
máy bay trực thăng : chopper, copter, helicopter
máy biến thế : transformer
máy biến áp : transformer
máy biến điện : modulator
máy bào : planer, shaper
máy báo động : alarm
máy bơm : pump
máy bộ đàm : walkie-talkie, handy-talkie
máy chiếu phim : projector, cine-projector
máy chuyển tiếp : router
máy chém : guillotine
máy chủ : host computer
máy chữ : typewriter
máy cái : mainframe
máy cán : rolling-mill, roller
máy công cụ : machine-tool
máy cầm tay : handheld device
máy cắt : breaker, cutter
máy cắt cỏ : lawnmower
máy cắt tự động đóng lặp lại : recloser
máy di động : mobile device
máy dò khói : smoke detector
máy dệt : power-loom
máy dệt kim : knitting-machine
máy ghi âm : tape recorder, audio recorder
máy gia dụng : household appliance
máy gia tốc : accelerator
máy giũa : filing machine
máy giặt : washer, washing machine, laundry machine
máy gặt : mower, mowing-machine, reaper, harvester
máy hát : gramophone, phonograph, juke-box, record-player
máy hút bùn : mud-sucking, dredging machine
máy hút bụi : vacuum cleaner
máy hơi nước : steam-engine
máy hạ thế : step-down transformer
máy in : printer, printing-machine, printing-press
máy in dòng in rộng : line printer
máy in kim : dot printer
máy in la de : laser printer
máy in ma trận : matrix printer
máy in phun : ink jet printer
máy in phun mực : ink jet printer
máy in tia kích quang : laser printer
máy khoan : borer, driller, auger
máy khâu : sewing machine
máy kéo : tractor
máy lạnh : air conditioning
máy móc : machine, machinery; mechanical
máy móc y khoa : medical equipment
máy nghe : listening device, hearing aid, bug
máy nguyên tử : nuclear power plant
máy nhắn tin : pager, beeper
máy nhắn tin hai chiều : two-way pager
máy nước : hydrant, fountain
máy nạo vét : dredging equipment
máy nổ : diesel engine, diesel
máy phay : milling-machine, mill
máy phát : generator
máy phát nhiệt điện : thermo-electric generator
máy phát thanh : radio transmitter
máy phát điện : electrical power generator
máy phản ứng : reactor (nuclear)
máy phản ứng nguyên tử : a nuclear reactor
máy quay phim : movie camera, video camera
máy quay đĩa : turntable
máy quét : scanner
máy quét hình : scanner
máy rửa báy : dishwasher
máy rửa chén : dishwasher, dishwashing machine
máy sấy tóc : hair-dryer, blow-dryer
máy thu hình : television, television set
máy thu thanh : radio set, radio
máy thu thanh nhạy : a sensitive receiver
máy ti vi : television set, TV
máy tiện : lathe
máy truyền hình : television
máy trả lời : (telephone) answering machine
máy trắc nghiệm : test equipment
máy trộn bê tông : concrete mixer
máy tính : calculator, computer
máy tính bảng : tablet PC
máy tính bỏ túi : pocket calculator
máy tính cá nhân : personal computer
máy tính lớn : mainframe
máy tính tiền : cash register
máy tính tương tự : analog computer
máy tính xách tay : laptop, portable computer
máy tính để bàn : desktop computer
máy tăng thế : step-up transformer, booster
máy tự động : robot
máy vi tính : calculator, computer
máy vi tính cá nhân : personal computer, PC
máy vi tính xách tay : portable computer
máy vi âm : microphone
máy vô tuyến : radio
máy vẽ : plotter
máy xay : mill, grinder
máy xúc : steam-shovel, excavator, power-shovel
máy xúc đất : earthmoving equipment
máy điều hòa : regulator
máy điều hòa không khí : air-conditioner
máy điều hòa nhiệt độ : air conditioning
máy điện : generator
máy điện thoại : telephone
máy điện toán : computer
máy điện toán Liên Mạng : Internet computer
máy điện toán chủ : host (computer)
máy điện toán cá nhân : personal computer
máy điện toán xách tay : portable, laptop computer
máy đo rất nhạy : a very sensitive meter
máy đo địa chấn : Richter scale (for measuring earthquake strength)
máy đánh trứng : beater, mixer
máy ảnh : camera
máy ảo : virtual machine
mâi dâm : prostitute
mâm : food tray; [CL for trayfuls]
mâm bát : dishes
mâm bồng : large wooden compote
mâm cao cỗ đầy : big feast
mâm pháo : gun platform, battery platform
mân mê : finger
mân mó : feel, touch, finger
mâu : lance, spear
mâu thuẫn : to contradict, conflict; conflicting, contradictory, inconsistent; contraction, inconsistency, conflict, confrontation
mâu thuẫn nhau : to contradict (each other)
mâu thuẫn trong khối cộng : conflict within the Communist block
mâu thuẫn với thống kê : to contradict, disagree with statistics
mây : (1) cloud; (2) rattan
mây dông : nimbus, thundercloud
mây khói : cloud and smoke
mây mưa : cloud and rain, rain clouds, nimbus; sexual intercourse, love making
mây rồng : a dragon in the clouds
mây ti : cirrus
mây ti tích : cirro cumulus
mây ti tầng : cirro stratus
mây xanh : blue sky
mây đen : dark, black clouds
mã : code; appearance
mã binh : cavalryman, horseman
mã bề ngoài : outside appearance
mã cầu : polo
mã hiệu : code
mã hóa : to code, encode, encipher, encrypt
mã lực : horse-power
mã não : agate
mã phu : groom, stableman
mã số : code
mã thầy : water chestnut
mã tiền : nux vomica
mã tà : policeman
mã tấu : matchete
mã vạch : universal product code, bar code
mã đề : plantain
mãi : (for) a long time, always for ever, for good, unceasingly, continually; to continue, go on
mãi cho đến lúc đó : never before that moment, until now
mãi cho đến vừa mới đây : up until now
mãi dâm : prostitution; to prostitute oneself
mãi lộ : toll (on a highway), bribe to highwaymen
mãi mãi : forever, endless, eternal, on and on
mãi sau này : long afterwards
mãi suốt : over the entire, for the whole (period of time)
mãi đến : not until
mãi đến bây giờ : only now, never before
mãi đến lúc đó : not until that moment
mãi đến lúc ấy : until that moment, not before that moment
mãi đến một giờ đi ngũ : to not go to bed until one o’clock
mãi đến sau này : not until later
mãn : to complete, finish, run out, come to an end; to satisfy, satisfied
mãn cuộc : the end, the end of an affair or business
mãn hạn : to come to an end, expire
mãn khai : full blown
mãn khóa : graduation (ceremony); to graduate
mãn kinh : menopause, critical age, change of life
mãn kiếp : for ever, for life
mãn nguyệt : be at the end of one’s pregnancy, be going to give
mãn nhiệm : to fulfill one’s mandate
mãn nhiệm kỳ : to finish one’s term, fulfil one’s obligation
mãn phục : end of mourning period
mãn tang : to come out of mourning
mãn tính : chronic
mãn ý : satisfied (with), content (with)
mãn đại : all one’s life
mãn đời : for ever, for life
mãng cầu : custard-apple
mãng cầu xiêm : Siamese custard apple
mãng xà : python
mãnh : deceased single man
mãnh cầm : rapacious birds, birds of prey, predatory birds
mãnh hổ : ferocious tiger, savage tiger
mãnh liệt : strong, fierce, furious, vehement, violent
mãnh lực : force, power, strength
mãnh thú : wild beast
mãnh tướng : brave general
mão : fourth year of the Chinese zodiac (“cat” or “rabbit”)
mè : batten, sesame
mè lợp nhà : roof batten sesame
mè nheo : to bother, pester, harass
mè thửng : sesame candy
mè xưng : sesame candy
mè xửng : sesame candy
mèm : very, very much, greatly, vastly
mèng : mediocre, poor
mèo : cat
mèo con : kitten, kitty
mèo cào : cat scratch
mèo cái : female, she-cat
mèo cắn : cat bite
mèo khen mèo dài đuôi : the cat praises its own tail (to blow one’s own horn)
mèo mù vớ cá rán : the devil looks after his own
mèo rừng : wild cat, wildcat, lynx, bobcat
mé : (1) to cut off, prune; (2) edge, border, space, area, side
mé sông : riverbank
méo : deformed, distorted, out of shape
méo miêng : mouth (twisted in a grimace)
méo mó : crooked, wry, distorted, deformed, twisted, contorted, misshapen
méo mặt : to pull a wry face, grimace
méo xẹo : crooked
méo xệch : deformed
mép : edge, border, margin, rim, fringe; labia
mép bàn : edge of a table
mét : meter; to strop, set (razor), tell tales; pale
mét khối : cubic meter
mét vuông : square meter
mê : (1) to faint, lose consciousness, unconscious; (2) to dote upon, be crazy about, infatuated
mê cung : maze, labyrinth
mê cuồng : infatuated
mê ga : mega
mê ga oát : megawatt
mê hoảng : delirious
mê hoặc : to charm, enchant, delude, deceive
mê hồn : to lose one’s reason; fascinating, charming, enchanting
mê loạn : be delirious, delirium
mê ly : indistinct, obscure
mê lộ : labyrinth
mê man : unconscious, faint
mê muội : dull-witted, stupid; stupidity
mê mê : all over
mê mải : to take (to), give oneself up (to), devote oneself to, be passionately fond (of), be absorbed in; infatuated
mê mẩn : be bewitched, charmed
mê mệt : be unconscious; go mad (on something), be infatuated (with something)
mê mộng : mirage, illusion
mê ngủ : speak in one’s sleep, be lost or sunk in thought
mê sách : bookish, bibliomaniac
mê sảng : delirious
mê tan : methane
mê tín : superstition; superstitious
mê đắm : infatuated
mênh mang : immense, infinite, endless
mênh mông : vast, immense, spacious
mì : Chinese noodles
mì chính : seasoning, glutamate
mì sợi : vermicelli
mì ống : spaghetti
mìn : dynamite, (land) mine
mìn lõm : concave mine
mìn muỗi : mosquito mine
mìn nổ chậm : delayed-action mine
mìn định hướng : claymore mine, claymore
mình : body, oneself, I, we (inclusive)
mình mẩy : body, trunk
mình đồng da sắt : to have an iron constitution
mình ơi : (form of address between people on a familiar basis)
mí : eyelid
mí mắt : eyelid
mía : sugar cane
mía de : bony sugar cane
mía lau : dwarf sugarcane
mía đỏ : red sugarcane
mím : to tighten
mít : (1) jackfruit; (2) hermetically sealed, airtight
mít tinh : meeting
mít xoài : nobody
mít đặc : completely ignorant, thick-headed
mít ướt : to be quick to cry
mò : to grope, fumble, hunt, touch, feel
mò kim đáy biển : to look for a needle in a haystack
mò mẩm : to grope
mò mẫm : to grope, feel, fumble (around for)
mò mẫm loanh quanh : to grope around
mò về : to stumble home
mòi : (1) herring; (2) sign
mòn : to wear (down, out); worn
mòn con mắt : tired of waiting, weariness of waiting
mòn mỏi : wear out gradually, decline gradually
mòn sức : to wear oneself out
mòng : teal (bird), gad-fly, ox-fly
mòng biển : seagull, herring gull
mòng két : common teal, anas creeca
mòng đóc : clitoris
mó : to touch, interfere with something
mó máy : to touch, twiddle with, toy with, touch, feel, palpate
móc : to hook, crotchet, clasp, hook, seize, pick, pull
móc bóp ra : to pull out of one’s wallet
móc câu : hook
móc hàm : on the hoof
móc họng : to stick one’s fingers down one’s throat; mocking, scoffing
móc máy : to rummage; to interfere
móc mồi : to bait the line, prey
móc ngoặc : to collude, be in collusion, be in cahoots
móc nối : link; to establish contacts, get in touch with somebody
móc ra : to pull out
móc súng ra : to pull out a gun
móc sắt : crampon
móc tiền : to take money out of one’s pocket
móc túi : to take something out of one’s pocket
móc túi ra : to take out of one’s pocket
móc xích : link (of a chain), lead to
móc đôi : semiquaver
móm : having no teeth, toothless
móm mém : completely toothless, having lost all one’s teeth
móm xều : unattractively toothless
món : (1) dish, course, (2) item, article, thing, sum, amount
món hàng : item, article, merchandise
món ngon vật lạ : choice (or dainty) morsel
món nhậu : snack, food to munch on
món nợ : loan, debt
món nợ ngắn hạn : short term loan, debt
món nợ tuần hoàn : revolving credit
món nợ đáo hạn : past-due loan
món nợ định kỳ : installment loan
món quà : present, gift
món quà nhỏ mọn : a humble gift
món quà tặng : present, gift
món tiền : sum, amount of money
món tiền lớn : a large amount, sum of money
món trang sức : decoration, adornment
món ăn : dish, course, food
món ăn tinh thần : mental food
món đóng góp : contribution (monetary)
món đồ : item, object, thing
móng : (1) foundation, base; (2) claw, (finger) nail, claw, hoof
móng chân : toenail
móng giò : pig’ feet, pig’s trotters
móng guốc : hoof (of animals such as horses, cattle, sheep)
móng mánh : vague, imprecise
móng ngựa : hoof of horse, horse-shoe
móng rồng : a type of vine whose flowers have five petals, are yellow and shaped like dragon’s claws
móng tay : fingernail
móng tay sơn màu : painted fingernails
móng vuốt : claws, talons
móp : flattened, hollow, sunken
móp méo : misshaped, deformed
móp mép : badly dented
mót : to glean (corn)
mót lúa : to glean corn
mô : hill, mound; what, where; tissue
mô bì : epithelium
mô hình : model
mô học : histology
mô men : moment
mô mềm : soft tissue
mô nô : mono
mô phạm : model, pattern
mô phật : Buddha; bless you; Glory to Buddha!
mô phỏng : simulation; to imitate
mô thức : manner, form, pattern
mô típ : design, pattern, motif
mô tô : motor-cycle, motor-bike
mô tơ : motor
mô tơ suy luận : inference engine
mô tả : to describe; description
mô tả rõ : to describe clearly
mô đen : pattern, design, model
mô đun : module
mô đéc : modern
môi : lip
môi bé : labia minora
môi giới : agency, medium, intermediary
môi hở răng lạnh : when your neighbor suffers, you are bound to suffer
môi lớn : labia majora
môi nhân : matchmaker
môi nó mím chặt lại : his lips tightened
môi răng : labio-dental
môi sinh : environment
môi son : lipstick, red lips
môi trường : environment, medium
môi trường học : mesology
môi trường lập trình : programming environment
môi trường sóng : environment, conditions
môi trường điều hành : operating environment
môi trường đồ họa : graphical environment (computer)
môn : (1) band, gang, clique; (2) field or subject of study
môn bài : license
môn hạ : underling
môn học : subject of study
môn kịch : drama
môn nhảy sào : pole-vault
môn nước : taro
môn phiệt : clan, caste
môn phong : the tradition of a family or clan
môn phái : sect, cult, school (of thought)
môn phòng : servants’ quarters
môn sinh : disciple
môn võ : martial art
môn vị : pylorus
môn đăng hộ đối : suitable alliance
môn đệ : follower, disciple
môn đồ : disciple, follower
mông : butt, hip, buttock, rump
mông lung : misty, foggy
mông muội : foggy, misty, hazy
mông mênh : limitless, immense
mông quạnh : descent
mông ta : montage, layout, make-up
mông đít : rear
mõ : piece of wood struck during public announcements
mõ tòa : court usher, bailiff
mõm : snout, muzzle
mù : (1) fig; (2) mist; (3) blind, sightless
mù chữ : illiterate
mù khơi : distant and misty, mistily distant
mù lòa : blind
mù màu : color-blind
mù mịt : dark, somber, uncertain
mù mờ : confusing, dim, vague, obscure
mù quáng : blind
mù quáng đối với khuyết điểm của con cái : blind to the faults of one’s children
mù sương : foggy
mù tịt : completely unaware, utterly ignorant
mù u : calophyllus, poon
mùa : season, period, time
mùa bão : hurricane season
mùa bóng : football season
mùa gặt : harvest season
mùa gặt tốt : good harvest
mùa hè : summer
mùa hè kế đó : the following summer
mùa hạ : summer
mùa khô : dry period, season
mùa lạnh : cold season
mùa mua sắm : shopping season, buying season
mùa màng : harvest, crop
mùa mưa : rainy season
mùa nước : flooding season
mùa nực : hot season, summer
mùa thi : examination season, exam season
mùa thu : autumn, fall
mùa thu hoạch : harvest season
mùa vụ : farming season
mùa xuân : spring (season)
mùa đông : winter
mùa đông gần tới : winter is approaching : winter is approaching
mùi : (1) smell, scent, odor, color; (2) eighth year of the Chinese zodiac (“goat” or “sheep”)
mùi bia rượu : smell of beer and wine
mùi cần sa : smell of marijuana
mùi gì : mere nothing, nothing at all, not much
mùi hôi : bad odor, stench, stink, reek
mùi hôi nách : body odor
mùi hôi nồng nặc : a very strong smell
mùi khét : smell of burning
mùi mẫn : romantic, sweet to hear
mùi mẽ : taste (of food)
mùi nước mắm : smell of fish sauce, odor of fish sauce
mùi rượu : smell of alcohol
mùi soa : handkerchief
mùi thơm : pleasant smell, perfume, fragrance, aroma
mùi thơm ngát : a very sweet smell
mùi thối : bad smell, stench, stink, reek
mùi tàu : eryngium
mùi tây : parsley
mùi vị : taste, scent
mùi xoa : handkerchief
mùn : humus, dust, particle
mùn cưa : sawdust
mùn thớt : decayed particles; filth, dirt on a chopping board
mùng : (1) mosquito net; (2) (1-10th of month)
mú : gudgeon
múa : to dance, gesture, brandish a weapon
múa gậy : stick-dancing
múa may : to thrash about wildly
múa mép : waggle one’s tongue (for show)
múa rối : puppetry, art of puppet-showing
múa rối nước : water puppet show
múa võ : to shadow-box
múa vụng chê đất lệch : A bad workman blames his tools
múc : scoop, ladle soup out into bowls
múi : knot (of a narrow band of cloth or silk), segment, zone, section, slice (of a fruit)
múi cam : orange slice, section
múi giờ : time zone
múm : swell one’s cheeks while tightening one’s lips
múp : plump, buxom
múp míp : very plump, very chubby
mút : suck
mút kẹo : to suck sweets
mút xơ lin : muslin
măm : (of a child) eat, chew
măng : bamboo shoot
măng cụt : mangosteen
măng khô : dried bamboo shoots
măng non : young shoots, the rising generation
măng sữa : unripe, immature
măng tây : asparagus
măng đô lin : mandolin
mũ : hat, cap, bonnet
mũ bê rê : beret
mũ ca lô : cap
mũ cao áo dài : high hat and long gown, high official position
mũ chào mào : garrison-cap
mũ chùm : ski mask
mũ cánh chuồn : mandarin’s bonnet
mũ cát : sun-helmet
mũ cát két : cap
mũ cối : sun-helmet
mũ kê pi : kepi
mũ lá : straw hat, palm leaf hat
mũ lưỡi trai : cap (with a visor), visored hat
mũ miện : crown
mũ mãng : cap and coat
mũ mão : caps
mũ mấn : mourning cap, mourning bonnet (worn by a woman for her parents or husband)
mũ ni : mitre (of Buddhist priest)
mũ nồi : beret
mũ phớt : felt hat
mũ sắt : helmet
mũ tai bèo : broad-brimmed hat
mũ trùm đầu : hood (head covering)
mũ trụ : head piece
mũi : nose, front, tip
mũi cao : tall nose
mũi dãi : mucous from nose and saliva dripping
mũi dãi nhớt nhát : slimy saliva and nose mucus
mũi dù : tip of an umbrella
mũi dùi : spearhead (of attack)
mũi dọc dừa : a straight nose
mũi giùi : point where an attack is focused, focus (of an attack)
mũi hếch : turned-up nose, snub nose
mũi khoan : the point of an awl, drill bit, drill twist, twist
mũi nhọn : key
mũi thuyền : bow, nose (of a boat
mũi tiêm : injection, shot
mũi tên : arrow, pointer
mũi tẹt : flat nose, pug nose, broad-nosed
mũi đất : point, cape
mũm mỉm : chubby, plump (of a child)
mơ : (1) to dream; (2) apricot-tree
mơ hồ : vague, indefinite, equivocal
mơ màng : to dream, doze
mơ màng những điều không thiết thực : to dream of impractical things
mơ mộng : dreamy, unrealistic
mơ ngủ : to be dreaming
mơ nuy : menu
mơ rộng tầm tay : reached out
mơ tưởng : to dream
mơ ước : (1) sign, symbol; (2) to dream of, desire; of one’s dreams
mơm : smooth with one’s fingers
mơn : to smooth with one’s fingers
mơn con : to pamper one’s children
mơn mởn : young and fresh, in the prime of youth
mơn trớn : to fondle, caress
mơn tóc : to smooth one’s hair with one’s fingers
mưa : to rain; rainy
mưa axít : acid rain
mưa bay : drizzle, spray-like rain
mưa bão : typhoon, rain storm
mưa bóng mây : a light rain
mưa bụi : small drizzling rain
mưa dông : rain-storm
mưa dầm : lasting rain
mưa gió : rain and wind, unfavorable weather
mưa giông : thundershower, rainstorm
mưa lũ : torrential rain, downpour
mưa lớn : heavy rain(s)
mưa móc : boon
mưa nguồn : heavy rain at river sources
mưa ngâu : lasting rain in the seventh lunar month
mưa nhiều : rainy, have a lot of rain, rain a lot
mưa như trút nước : it’s raining cats and dogs
mưa nắng : weather conditions
mưa phùn : drizzling rain, mild drizzle
mưa rào : to rain hard; downpour, shower
mưa rươi : late autumn local rain
mưa tuyết : it is snowing
mưa đá : hail, it is hailing, it hails
mưng : turn into an abscess, gather
mưng mủ : to fester, suppurate, gather
mưu : scheme, plot, conspiracy, strategy, ruse, plan
mưu chước : trick, device, expedient
mưu cơ : suitable stratagem, timely trick
mưu cầu : see to, seek
mưu hại : attempt (to harm), loss
mưu kế : scheme, plan, device
mưu lược : plan and strategy
mưu lợi : to look for profit, gain
mưu mánh : plot, ruse
mưu mô : design, scheme, plot
mưu mô xảo quyệt : cunning designs
mưu mẹo : deceptive trick, confidence trick
mưu phản : design to betray, plot treason
mưu sinh : to make a living
mưu sát : to make an attempt (on someone’s life), attempted assassination
mưu sĩ : strategist-adviser, adviser, mastermind
mưu sự : to see to (something), make careful arrangements for
mưu toan : plot, scheme, conspiracy
mưu trí : clever and resourceful mind
mưu tính : premeditate
mưu đồ : plan, ruse
mưu đồ cướp : attempted robbery
mươi : ten (in 20, 30, 40, etc.)
mương : ditch
mương máng : trenches for irrigation
mương phai : ditches; irrigation, drainage
mướn : to hire, rent
mướn khách sạn : to get a hotel room
mướn nhà : to rent a house
mướp : Loopah, luffa
mướp hương : fiber melon, vegetable sponge, gourd loofah
mướp đắng : Balsam-apple, la-kwa
mướt : sweat profusely, perspire abundantly
mười : ten
mười ba : thirteen
mười bảy : seventeen
mười bốn : fourteen
mười bốn tây : the 14th (date on Western calendar)
mười chín : nineteen
mười giờ : ten o’clock
mười hai : twelve, a dozen
mười hai giờ : 12:00
mười hai giờ rưỡi : 12:30
mười lăm : fifteen
mười mươi : absolutely certain, quite right, quite so, quite true
mười mấy : ump-teen (number between 10 and 20)
mười mấy năm : between 10 and 20 years
mười mốt : eleven
mười ngày sau : 10 days later
mười năm trôi qua kể từ khi : ten years had passed since
mười phút : ten minutes
mười phút đồng hồ : ten minutes
mười sáu : sixteen
mười tám : eighteen
mười điều răn : the ten commandments
mường : mountain village
mường tượng : remember vaguely, imagine, picture, fancy
mưỡu : verse written in the six-eight-word distich meter introducing a song
mượn : to borrow
mượn cớ : use as pretext, pretext
mượn gió bẻ măng : fish in troubled waters
mượn tiếng : under the pretence of, under the pretence that
mượn tiền : to borrow money
mượn đầu heo nấu cháo : to use borrowed property for one’s own gain
mượt : glossy
mượt mà : velvety
mạ bạc : silver plated
mạ vàng : gilded, gold-plated, gold-covered; to gild
mạ điện : to electroplate
mạc : (1) lost, astray; (2) screen, curtain
mạch : circuit; pulse
mạch in : printed circuit
mạch lươn : mange
mạch lạc : clearly
mạch máu : blood vessel
mạch nha : malt
mạch nước : the course of a stream
mạch nối : circuit
mạch rẽ : derived circuit, shunt
mạch tích hợp : integrated circuit
mạch văn : literary style
mạch ăng ten : antenna circuit
mạch điện : electric circuit
mạch đo đếm : measuring circuit
mạch đập : pulse
mại : to sell
mại bản : comprador
mại quyền : influence peddling
mại quốc cầu vinh : to sell one’s country to seek honors
mạn : area, region, side (of a boat)
mạn ngược : high region, mountain area
mạn phép : permission, leave
mạn thượng : insolent to one’s superiors
mạn tính : chronic
mạn đàm : to talk, converse, discuss informally
mạng : network; life
mạng Petri : Petri network
mạng bạc : bad destiny
mạng cục bộ : local area network
mạng di động : mobile network
mạng lưới : network
mạng lưới giao liên : Internet
mạng lưới giao liên toàn cầu : World Wide Web (WWW)
mạng lưới gián điệp : intelligence network
mạng lưới toàn cầu : global network, Internet
mạng lưới viễn thông : telecommunications network
mạng lưới vùng : local area network, LAN
mạng lưới điện toán : computer network
mạng lưới điện toán thế giới : Internet
mạng máy tính : computer network
mạng mỡ : body’s side, flank
mạng nhện : spider web
mạng nhện toàn cầu : World Wide Web
mạng sườn : side
mạng sống : person, people
mạng toàn cục : wide area network, WAN
mạng xã hội : social media, social network
mạng điện thoại : telephone network
mạng điện thoại cố định : fixed (terrestrial, land) telephone network
mạnh : strong, healthy, well, robust
mạnh ai nấy chạy : every man for himself
mạnh bạo : audacious, daring, brave, courageous
mạnh chân khỏe tay : physically strong
mạnh cánh : know influential person, have powerful connections
mạnh dạn : bold, forcible
mạnh giỏi : to be in good health, enjoy good health
mạnh khỏe : to be well, healthy
mạnh mẽ : strong, powerful, vigorous
mạnh nhất : strongest
mạnh tay : with a heavy hand, severely
mạnh thường quân : patron, maecenas, sponsor
mạnh được yếu thua : the survival of the fittest
mạo : counterfeit, misappropriate
mạo danh : assume another person’s name, take a false name, be an impostor
mạo hiểm : to be adventurous, venture, risk, brave danger
mạo muội : bold, blind, awkward; to presume, venture
mạo nhận : to assume falsely
mạo từ : article
mạo xưng : self-styled
mạt chược : mah-jongg
mạt cưa : sawdust
mạt diệp : the end of an era
mạt giũa : filings
mạt hạng : lowest, worst, the lowest grade, the worst kind, the lowest class
mạt lộ : end of the road, a hopeless or desperate situation
mạt nghệ : base occupation
mạt phục : the last period
mạt sát : to disparage, criticize too severely
mạt thế : era of decadence
mạt vận : ill lick, bad luck
mạt đời : the end of one’s life; ruined, in failure
mả cha : damn it!
mả mẹ : damn it!
mải : absorbed (in a task), engrossed (in something)
mải miết : to busy oneself with
mải mê : to be absorbed, engrossed (in something)
mảng vui : indulge in pleasure
mảnh : (1) piece, fragment, part, scrap; (2) [CL for furniture]
mảnh bát : broken piece of a bowl
mảnh cộng : a kind of grass, its leaves may be used to wrap cakes
mảnh dẻ : thin, slender, slim
mảnh khảnh : fragile, frail, slender, thin, slim
mảnh mai : slim
mảnh nhỏ : small piece, fragment
mảnh vỡ : debris
mảnh vụn : fragment, debris
mảnh đạn : piece of shrapnel
mảnh đất : piece of land
mảy : a little, some
mảy may : tiny bit, little bit
mấp ma mấp mô : (of road) uneven, rough
mấp máy : to move lightly and quickly
mấp mé : nearly reach
mấp mô : uneven (ground)
mất : (1) to die, pass away, vanish; (2) to lose, spend, take (money, time)
mất bao nhiêu thì giờ : how long does it take
mất biệt : to disappear
mất chức : to lose an office
mất cân đối : to lose one’s balance
mất còn : survival
mất công : wasted effort; to waste effort on something
mất công toi : to waste one’s ammunition
mất cướp : be a victim of a pillage
mất cả tháng : to spend an entire month
mất cắp : stolen
mất dạy : ill-bred, unmannerly
mất giá : to be debased, devalue, depreciate
mất giống : be without off spring, heirless
mất gốc : to forget one’s origin
mất hút : to lose sight of somebody, leave no trace, disappear
mất hết : to lose completely
mất hết giá trị : to lose all value, worth
mất hết một tháng : to take an entire month, cause one to lose an entire month
mất hết tài sản : to lose all of one’s belongings, all of one’s possessions
mất hết tín nhiệm : to lose all trust, confidence
mất hồn : thunderstruck, bewildered
mất khoảng : to take approximately
mất kinh : amenorrhea
mất kiên nhẫn : to lose one’s patience
mất lòng : to be offended, hurt; to offend, anger, insult
mất mát : loss; to lose
mất máu : to lose blood
mất mùa : to have a poor crop
mất mạng : to lose one’s life
mất mặt : to lose face; shameful
mất mối hàng : to lose customers
mất một tiếng đồng hồ : to take (or waste) an hour
mất một tuần : to take a week
mất ngôi : to lose the throne
mất ngủ : lack of sleep, insomnia
mất nhiều ngày : to take a few days
mất nước : to lose one’s country; dehydration
mất nết : ill-mannered, badly behaved, spoiled, naughty
mất quyền công dân : to lose one’s citizenship
mất răng : to lose a tooth
mất sức : to lose one’s health, lose strength, lose one’s ability (to do something)
mất sự kính trọng : to lose someone’s respect
mất thì giờ : to waste time
mất thăng : to lose one’s balance
mất thăng bằng : to lose one’s balance
mất tinh thần : to lose heart, be in low spirits, be demoralized
mất tiếng : to lose one’s voice, be aphonic; to get a bad name or reputation, be brought into discredit, fall into disrepute
mất tiền : to lose money
mất toi : to lose, waste
mất trinh : to lose one’s virginity
mất trí : to lose one’s reason
mất trắng : complete loss, dead loss; completely
mất trộm : to be victim of a burglary
mất tích : vanish, disappear; missing
mất tăm : to disappear, vanish
mất việc : to lose one’s job
mất vía : to be seized with panic or terror, be overcome by fear
mất ăn : (1) to lose one’s appetite; (2) to lose one’s profits
mất đất nước : to lose one’s country
mất đối xứng điện áp : voltage dissymmetry
mất độ hai ngày : to take about 2 days
mấu : notch, tooth
mấu chốt : key, clue
mấy : how much, how many, what, how?; several, some, a few; and, with
mấy ai : only a few people
mấy bước : a few steps
mấy bữa rầy : these (last) few days
mấy chuyện đó : those things
mấy cháu : how many children?
mấy chốc : it will not be long, soon, momentarily
mấy chỗ : a few places
mấy chục : several dozen, several tens of
mấy chục ngàn : (several) tens of thousands
mấy chục năm : several decades
mấy cái : a few items, a few times
mấy giờ : how many hours?; what time?
mấy giờ mặt trời mọc : what time does the sun rise
mấy giờ rồi : what time is it
mấy giờ? : what time?
mấy hàng : a few, several
mấy hôm nay : the last few days, the past few days
mấy hôm sau : a few days later
mấy hơi : have little strength, have not enough strength, one can endure it no longer
mấy khi : rarely, seldom, infrequently
mấy lúc : a few times
mấy lần : a few times, several times
mấy lần nữa : a few more times
mấy mươi : not worth much
mấy ngàn : several thousand
mấy ngày : how many days
mấy ngày hôm nay : these last few days
mấy ngày sau : a few days later
mấy ngày thuyền : several days by boat
mấy năm : a few years
mấy năm nữa : a few more years
mấy nỗi : not long, soon
mấy phút : a few minutes
mấy phút đồng hồ : a few minutes
mấy tháng : a few months
mấy tháng sau : a few months later
mấy thằng : guys, young men
mấy thằng đi ăn cướp vặt : petty thief
mấy thế kỷ trước : a few centuries before, earlier
mấy trăm : several hundred
mấy trăm thước : several hundred yards
mấy tuần : a few weeks
mấy tuần lễ : a few weeks, several weeks
mấy tuần nay : these last few weeks
mấy tuần này : these past few leeks, the last few weeks
mấy tuần rồi mới thấy ông : I haven’t seen you for a few weeks, it’s been a few weeks since I’ve seen you
mấy tây : what date?
mấy ông : you (gentlemen)
mấy đô một giờ : a few dollars an hour
mấy đứa : how many people
mấy đứa cháu : grandchildren
mầm bệnh : germ
mầm mống : germ, seed, cause (of something bad)
mầm mống hận thù : seed of hostility
mầm non : hope
mần tuồng : to act or play the fool, make a fool of oneself
mầu : secondary crop; wonder, working, miraculous
mầu da cam : orange (color)
mầu nhiệm : magic, wonder working, miraculous
mầu sắc : color
mầu trắng : white
mầu xám : gray (colored)
mầy : you (used with an inferior)
mẩn : rash
mẩu : piece, bit
mẩy : body; well rounded, (of women) plump, buxom
mẫ âm : vowel
mẫ âm trước cao : high front vowel
mẫ âm trước thấp : low front vowel
mẫ âm trước trung : middle front vowel
mẫm : plump, chubby
mẫn cán : diligent, painstaking
mẫn cảm : sensitive
mẫn nhuệ : keen
mẫn tiệp : diligent, quick-witted, smart, sharp
mẫn tuệ : intelligent and quick-witted
mẫu : (1) hectare (c. 3600 sq. meters); (2) model, pattern, sample, form, specimen
mẫu giáo : motherly instruction, nursery, kindergarten
mẫu hiệu : Alma Mater
mẫu hậu : queen mother
mẫu hệ : matriarchy, matriarchal
mẫu máu : blood sample
mẫu mã : mode, model, style
mẫu mực : model, example, paragon, epitome
mẫu nghiệm : (statistical) sample
mẫu nghiệm thăm dò ý kiếm : survey sample
mẫu quyền : matriarchy
mẫu quốc : motherland, mother country
mẫu số : denominator
mẫu số chung : common denominator
mẫu ta : Vietnamese mow (3600 square meters)
mẫu thân : mother
mẫu tây : hectare (10,000 square meters)
mẫu tử : mother and child
mẫu tự : alphabet, syllabary
mẫu tự La tinh : Latin alphabet
mẫu vật : sample, specimen
mẫu âm : vowel
mẫu âm giữa cao : mid-high vowel
mẫu đơn : (1) application form; (2) peony
mẫu đất : soil sample
mận : plum-tree
mận rừng : bullage
mập : (1) fat, plump, chubby; (2) shark
mập mạp : corpulent, portly, fat, chubby
mập mờ : vague, loose, dim, faint, foggy, unclear, ambiguous
mập ú : chubby, fat
mật : (1) honey, molasses; (2) gall, bile; (3) secret, confidential, classified; (4) dense, thick, close, intimate
mật báo : to report secretly; confidential report
mật chỉ : secret edict
mật danh : code name
mật dụ : secret decree, secret order, confidential order
mật gấu : bear gall
mật hiệu : password
mật hoa : nectar
mật khu : secret zone
mật khẩu : password, countersign
mật kế : secret scheme, secret plan
mật lệnh : secret order
mật mã : code, cipher, cryptography, encryption, password
mật mía : molasses
mật ngữ : password
mật ong : honey
mật thiết : close, intimate, near
mật thám : gumshoe, secret agent
mật thư : secret letter
mật vụ : secret service, agency
mật đàm : confidential talks, secret talks
mật độ : density
mật độ lưu thông : traffic density
mật ước : secret agreement, secret treaty
mậu : 5th cycle of the twelve years of the Chinese zodiac
mậu dịch : to trade, deal; trade, commerce
mậu dịch quốc doanh : state-run trade, state trade
mậu dịch quốc tế : international trade
mậu dịch song phương : bilateral trade
mậu dịch tự do : free trade
mắc : (1) to be expensive; (2) to be caught (in a trap, disaster), hang on a peg
mắc bẫy : to be trapped, ensnared
mắc bận : busy, occupied, engaged
mắc bệnh : to be sick, become ill
mắc bệnh tâm thần : mentally ill; mental illness
mắc bịnh : to fall ill, become sick
mắc câu : to be hooked
mắc cạn : to run aground, go aground
mắc cỡ : ashamed, shy, embarrassed
mắc cửi : crisscross
mắc dịch : plague-ridden; silly, fool
mắc kẹt : to be caught, cornered
mắc lận : to be duped, deceived, fooled
mắc lỡm : to be duped
mắc lừa : to be duped, deceived
mắc màn : to hang a mosquito net
mắc míu : difficulty, impediment
mắc mưu : to be trapped by a ruse
mắc mướu : to be trapped by a ruse
mắc mớ : to concern
mắc mứu : intricate, complex, complicated
mắc nghiên : to be blocked, stopped
mắc nạn : to run into an accident
mắc nợ : to be in debt
mắc nợ ngập đầu : to be in debt over one’s head
mắc phải : to acquire, contract, catch
mắc quá : is too expensive, is very expensive
mắc tiền : expensive
mắc tật : to pick up a bad habit
mắc việc : busy
mắc xương : to choke on a bone
mắc áo : peg, coat hanger, coat rack
mắc đái : to have to pee, have to urinate, have to take a leak
mắc ơn : to be morally indebted to
mắc ỉa : to have to defecate, have to take a shit
mắm : salted fish
mắm nêm : a type of fish sauce, made from small fish or small shrimps
mắm ruốc : shrimp paste
mắm tôm : shrimp paste
mắn : fecund, prolific
mắng : to scold, reproach, reprove
mắng chửi : to heap insults on somebody, scold and curse, vituperate
mắng nhiếc : to heap insults on somebody, vituperate
mắt : eye
mắt bão : the eye of a hurricane
mắt cá : ankle
mắt cú mèo : peevish eyes
mắt hao mí : eyelid with two folds (considered attractive)
mắt hoe cá chày : red-eyed (from crying)
mắt hột : trachoma
mắt kính : glasses, eyeglasses, spectacles, specs, goggles
mắt lươn : to have small eyes
mắt lờ đờ : glassy eyes
mắt mũi : lose one’s sight
mắt mỏi : lazy eye
mắt một mí : eyelid with a single fold (considered less attractive)
mắt ngứa : itchy eye
mắt nhèm những dử : to have mucous eyes
mắt nhắm mắt mở : befuddled
mắt nâu : dark eyes
mắt thô lố : protruding eyes
mắt trắng dã : ungrateful
mắt xanh : green eyes; beautiful eyes (of a girl)
mắt xích : link (of a chain)
mắt xếch : slanting eyes
mắt đẫm lệ : teary-eyed, crying
mắt đỏ : red eye
mắt ốc nhồi : bulging eyes, protruding eyes, goggle eyes
mằn mặn : salty
mặc : to leave alone, not care for, ignore; to wear, put on
mặc ai : whoever khăn vuông : kerchief.
mặc cả : to bargain, haggle, negotiate
mặc cảm : (psychological) complex
mặc dù : though, although
mặc dù nhiều trở ngại : despite many obstacles
mặc dù thế : despite, nevertheless
mặc dầu : although, though, despite
mặc khách : man of letters, writer
mặc kệ : not to bother about ~, not to pay attention to ~, take
mặc lòng : whatever you like, at one’s wish, in accordance with one’s desire
mặc nhiên : implicit, tacit
mặc niệm : to meditate on a dead person
mặc quần dài : to put on, wear long pants
mặc quần áo : to get dressed, put on clothes
mặc sức : without restraint, freely
mặc tình : as one pleases
mặc tưởng : be engaged in deep thought
mặc xác : to leave alone, ignore, not to pay attention to
mặc xú chiêng : to wear a bra
mặc áo : to put on clothing
mặc áo chống đạn : to wear a bulletproof vest
mặc ý : to allow (someone to do something)
mặc định : default
mặc đồ : to put on clothes
mặc đồ lính : to put on a (military) uniform
mặc đồ tắm hai mảnh : to wear a bikini
mặc đồng phục : to wear a uniform
mặn : salty
mặn nồng : warm, heartfelt
mặt : (1) right; (2) face, surface, dial; (3) side, aspect
mặt bàn nhẵn bóng : a glossy table top
mặt bàu bạt : frowning face
mặt báo : newspaper page
mặt bơ phờ : tired expression (on one’s face)
mặt bất lợi : downside, negative side
mặt bằng : plane, premises, space
mặt bủng da chì : emaciate
mặt chữ : handwriting
mặt chữ điền : a square face
mặt cân : scale tray
mặt cắt : cross section
mặt dày : shameless, brazen
mặt dạn mày dày : brazen, shameless, thick-skinned
mặt giăng : moonlight, moon
mặt giời : the sun
mặt hàng : line, good, commodity
mặt hại : bad side, downside, negative, minus
mặt hồ : surface of the lake
mặt hồ phẳng lặng : placid lake
mặt khuất : hidden, dark side (of the moon)
mặt khác : on the other hand, alternatively
mặt kính : (shop) window
mặt lưỡi cày : surface of the plow-share, hatched-faced
mặt lợi : good side, good point, advantage, plus
mặt mo : shameless, brazen
mặt mày : expression, look, countenance, face, facial expression
mặt mày hầm hầm : to have an upset expression on one’s face
mặt mũi : face, countenance
mặt mũi nhôm nham : to have a smeared face
mặt mũi xanh xao : a pale face
mặt mẹt : shameless, brazen face
mặt ngoài : outside (appearance)
mặt nước : the face of the waters, water surface, water level
mặt nạ : mask
mặt phải : right side, heads (of a coin)
mặt phẳng : plane (in geometry)
mặt phẳng nghiêng : inclined plane
mặt phẳng nằm ngang : horizontal plane
mặt rồng : the emperor’s face
mặt sắt : face of stone
mặt thịt : block-head, thick-headed
mặt thớt : brazen-faced, shameless
mặt tiền : front (of the building)
mặt tiền của một căn nhà : the front of a building
mặt to tai lớn : powerful
mặt trái : back, reverse, wrong side; tails (of a coin)
mặt trái xoan : oval-shaped face
mặt trăng : moon
mặt trận : battle, battlefront
mặt trắng bệch ra : a sickly white face
mặt trời : sun; solar
mặt trời mọc : the sun rises
mặt tái : pale face
mặt tái mét : pale face
mặt vuông chữ điền : square face
mặt đường : road surface
mặt đường bê tông : concrete surface
mặt đất : the face of the earth, ground; terrestrial
mặt đối mặt : face to face
mặt đồng hồ : clock dial
mặt đụp! : what a brazen-faced type!
mẹ : mother
mẹ chồng : mother of one’s husband, mother-in-law
mẹ con : mother and child
mẹ ghẻ : stepmother
mẹ già : old mother
mẹ kiếp : (exclamation)
mẹ kế : stepparent, stepmother
mẹ mìn : child kidnapper
mẹ mốc : old and poor woman
mẹ nuôi : adoptive mother, adoptive parent
mẹ nâng niu con : a mother that takes a loving care of her baby
mẹ vợ : mother of one’s wife, mother-in-law
mẹ đỡ đầu : godparent, godmother
mẹo : ruse, expedient, strategy, tactic
mẹp : lie flat on one’s face
mẹt : flat winnowing basket
mẻ : (1) haul, catch (of fish); batch; beating, thrashing; (2) fermented rice; (3) chipped, nicked
mẻo : small part, small piece
mẽ : appearance, air, outward show
mế : (dialect) old woman; (dialect) urinate, make water, piss, pee
mếch lòng : to be offended, take offence
mến : dear; to like, love, esteem, be fond of
mến mộ : admire
mến phục : to love and admire
mến thương : love
mến tiếc : regret the departure of
mến yêu : love, loving, affectionate
mếo : to grimace
mếu : to twist the face
mếu máo : to make faces while crying
mếu xệch : to pull a wry face
mề : gizzard (of poultry)
mề gà : crop, bag, purse
mề đay : medal; hives, rash
mềm : soft, tender, flexible
mềm dẻo : soft, flexible
mềm lòng : to soften, be emotionally involved
mềm lưng : supplicating attitude
mềm môi : merry, a bit tight, half sloshed (slang)
mềm mại : soft, flexible, supple, pliant
mềm mỏng : flexible, compliant, supple
mềm nhũn : soft, flask
mềm như bún : as soft as butter
mềm yếu : weak, feeble, flabby
mền : blanket
mễ : trestle; (as a) cereals
mễ cốc : cereal, grain
mệ : grandmother
mệnh : lot, fate, fortune; life, existence; order, command
mệnh bạc : unhappy fate
mệnh chung : pass a way, decease
mệnh căn : source of life
mệnh danh : to call, name
mệnh danh là : called, named
mệnh giá : nominal value, face value
mệnh hệ : to die, pass away
mệnh lệnh : order, command, dictate, instructions
mệnh lệnh hành chánh : administration rule
mệnh một : happen to die
mệnh phụ : lady
mệnh số : fate
mệnh trời : god’s will, providence
mệnh đề : clause
mệt : tired, fatigued, weary
mệt lả : physically exhausted, worn
mệt mõi : to be very tired, exhausted
mệt mỏi : tired, weary
mệt nhoài : tired, worn out, exhausted
mệt nhọc : tired, exhausted, worn out
mệt quá : to be very tired
mệt rũ : dead tired, bone tired
mệt đừ : tired to death
mỉa : to ridicule, make fun (of)
mỉa mai : to ridicule; ironic, bitter, sarcastic
mỉm : to smile
mỉm cười : to smile
mỉm cười tươi như hoa : to smile broadly, brightly, beam
mị : flatter, coax, cajole
mị dân : demagogic
mịn : smooth, sleek, silky
mịn màng : smooth, silky
mịt : very dark, pitch black
mịt mù : dim and distant, obscure
mịt mùng : dim and immense
mịt mắt : to blindfold
mịt mờ : dark, indistinct, dull, not visible
mọc : to grow, flourish, rise (moon, e.g.)
mọc lên : to rise, spring up, pop up
mọc lên như nấm : to shoot up like mushrooms
mọc mầm : bud, sprout
mọc mống : to sprout
mọc răng : to teeth; to grow teeth
mọi : all, every
mọi chuyện : everything
mọi chuyện thay đổi : everything changes, everything changed
mọi da đỏ : Indian
mọi dính líu : relationship, knowledge
mọi khi : every time
mọi người : every person, everyone, everybody
mọi người ai cũng : everyone, everybody
mọi người đều : everyone
mọi nơi : everywhere, everyplace
mọi nơi mọi lúc : anytime, anywhere
mọi phía : every side, every direction, everywhere
mọi rợ : savage
mọi sự tốt đẹp : all is well, all went well
mọi vật : everything
mọn : tiny, very small, humble
mọng : succulent; swollen, bursting (with a liquid)
mọt : wood-borer, wood eater
mọt cơm : useless youth, parasite
mọt dân : extortionist
mọt già : veteran extortionist of a district chief
mọt gỗ : sowbug, termite, woodworm
mọt sách : bookworm, bookish person
mọt xác : to rot
mỏ : mine, quarry; mouth, beak, bill, spout
mỏ bạc : silver mine
mỏ cặp : vice
mỏ dầu : oil well
mỏ dầu ngoài khơi : offshore oil well
mỏ khoét : person who eats often
mỏ lết : monkey-wrench, adjustable wrench
mỏ lộ thiên : open-cast mine
mỏ neo : anchor
mỏ nhác : snipe (bird)
mỏ nhát : snipe (bird)
mỏ than : coal mine
mỏ thiếc : tin mine
mỏ vàng : gold mine
mỏ vịt : speculum
mỏ ác : end of the sternum; fontanel, pit of the stomach
mỏi : weary, tired
mỏi mòn : to wait in desperation
mỏi mắt : for a very long time
mỏi mệt : tired, weary
mỏi nhừ : quite exhausted, dead tired, tired out
mỏm : cape, tip, top, peak; muzzle, snout
mỏm chó : muzzle, snout (of a dog)
mỏm đá lởm chởm : a rugged rock-top
mỏng : thin, slender, slim
mỏng dính : very thin, flimsy
mỏng manh : very thin, frail, fragile
mỏng môi : table-telling, tale-bearing
mỏng mảnh : fragile
mỏng nhẹ : thin and light
mỏng tai : eavesdropping
mỏng tang : very thin and light
mỏng tanh : very thin
mố : abutment (of a bridge)
mốc : (1) moldy, musty, mildewed; mildew, mold; (2) landmark, boundary
mốc meo : moldy
mốc thếch : moldy
mốc xì : nothing, not a thing
mối : (1) termite, white ant; (2) house lizard; (3) end (of entangled thread or string), beginning (of an involved story); [CL for feelings, tensions, relationships], cause for (hope, worry, danger), customer, passenger; (4) liaison, go-between
mối căng thẳng : tension
mối giềng : rule of conduct to be followed
mối hàng : customer, patron
mối họa : cause of misfortune
mối liên hệ : relationship
mối lo : care, worry, concern
mối lo lắng : concern, worry
mối lái : middleman, go-between
mối manh : cause, origin
mối quan tâm : concern
mối tình : love
mối tình đầu : first love
mối đe dọa : threat, menace
mối đe dọa cho sự tồn tại : a threat to the existence
mống : partial rainbow, primary rainbow; it will shine, white rainbow, it will
mống mắt : iris
mốt : mode, style, fashion; one (in compound numbers); day after tomorrow
mồ : (1) grave, tomb
mồ côi : to be orphaned
mồ côi cha : fatherless
mồ côi mẹ : motherless
mồ hóng : soot
mồ hôi : sweat, perspiration
mồ hôi như tắm : soaked with perspiration
mồ hôi toát ra : sweat pours out
mồ hôi trộm : cold perspiration, night sweat
mồ hôi ướt đẫm : soaked in sweat
mồ ma : (some dead person’s) lifetime
mồ mả : grave, tomb
mồi : (1) bait, lure, decoy; (2) to light (fire); (3) turtle
mồi chài : to entice, decoy
mồi lại : reboot
mồi lửa : to light, light a fire
mồi lửa thuốc lá : to light a cigarette
mồi lửa điếu thuốc : to light a cigarette
mồi một điếu thuốc : to light a cigarette
mồi thuốc : to light a cigarette
mồi điếu thuốc : to light a cigarette
mồm : mouth
mồm miệng : mouth, tongue
mồm mép : tongue, gift of the gad
mồm rêu rao : to pay lip service
mồng : (prefix for 1st ten days of month)
mồng mười tháng giêng : the tenth of January
mồng một : The first
mồng tơi : malabar nightshade
mổ : to operate, cut up, perform surgery, dissect
mổ cò : type very slowly with two fingers
mổ tim : heart surgery
mổ xác : make a autopsy
mổ xẻ : to dissect, operate (on), anatomize, break down
mổng : blind fortune-teller’s guide
mỗ : I, me
mỗi : each, every
mỗi buổi sáng : every morning
mỗi bận : each time
mỗi chiều : every evening
mỗi cây mỗi hoa, mỗi nhà mỗi cảnh : there is black sheep in every flock
mỗi giây : each second, per second
mỗi khi : every time
mỗi lúc : each time, every time
mỗi lần : each time
mỗi lần ngã là một lần bớt dại : experience is the best teacher
mỗi một : each alone, each one, by oneself
mỗi một lần : each time
mỗi ngày : each day, everyday
mỗi ngày một nhiều : more every day
mỗi người : each person
mỗi người chúng ta : all, each, every one of us
mỗi người chúng tôi : each of us
mỗi người một phách : everyone has it his own way
mỗi người trong chúng ta : everyone of us
mỗi năm : each year, every year
mỗi sáu tháng một lần : once every six months
mỗi tháng : each, every month
mỗi tuần : every, each week
mỗi tội : nonetheless
mỗi đêm : every evening, every night
mỗi đứa : every person, every one
mộ : (1) grave, tomb; (2) to love, admire, be fond of, be a follower of; (3) to recruit (soliders)
mộ bia : tombstone, gravestone
mộ binh : to recruit soldiers
mộ chí : tombstone, headstone
mộ danh : honor the fame of, be a great admirer of
mộ phần : tomb, grave
mộ đạo : devout
mộ địa : graveyard
mộc : stamp, seal; unlacquered, unvarnished, unbleached
mộc bản : wood-block
mộc bản tranh dân gian : the wood-blocks of folk woodcuts
mộc dục : clean joss statues
mộc già : cangue
mộc hương : medicinal wood
mộc học : dendrology
mộc lan : magnolia
mộc mạc : plain, simple, unaffected, natural
mộc nhĩ : Jew’s ear
mộc thạch : wood and stone
mộc tinh : Jupiter
mộc tặc : horsetail
mộng : (1) dream; (2) sprout; (3) film; (4) fat
mộng du : to sleepwalk
mộng hồn : imagination
mộng mơ : dream
mộng mị : dreamlike
mộng tinh : nocturnal emission, wet dream
mộng triệu : omen seen in a dream
mộng tưởng : dream
mộng ảo : vision, illusion; visionary, unreal
một : one; a, an
một Mỹ kim ăn 70 đồng : one U.S. dollar costs 70 dong
một bao gạo : a bag of rice
một bao thuốc lá : a pack of cigarettes
một buổi chiều : an afternoon
một bài học : a lesson
một bánh xà phòng : a bar, cake of soap
một bát cơm : a bowl(ful) of rice
một bãi cát : beach
một bên : one side
một bó hoa : a bouquet (of flowers)
một bóng người : shadow of a person, outline of a person
một bước : a step
một bước tiến : a step forward
một bạt tai : slip, hit on someone’s ear
một bản hiệp ước : a treaty
một bản tin chính thức : an official report, statement
một bản đàn : a piece of music
một bất ngờ : a surprise, something unexpected
một bầu không khí thân thiện : a friendly atmosphere
một bậc vĩ nhân : a great man
một bề tôi trung thành : a loyal subject
một bọn : crowd, group, gang
một bộ râu : a beard
một bức ảnh : a picture, image
một bữa ăn : a meal
một chai huýt ky : a bottle of whisky
một chiến dịch chống rượu : an anti-alcohol program
một chiều : one-way, direct current
một chuyên viên : expert, specialist
một chuyện : a thing, an issue, something
một chuyện khác : something else
một chuyện lạ : something strange, funny story
một chuyện lạ lùng : strange story, strange situation
một chuyện như vậy : something like this
một chuyện quan trọng : something important
một chuyện rất dễ làm : something very easy to do
một chuyện rất quan trọng : something very important, a very important matter
một chuyện sinh tử : a matter of life or death
một chùm nho : a bunch of grapes
một chút : a little, a tiny bit, a short while, moment, instant
một chút an ủi : a grain of comfort
một chút nữa : a little more
một chút thì giờ : a moment, a little bit of time
một chút thời giờ : a little bit of time
một chút xíu : a little, a tiny bit
một chút xíu nữa thôi về : just one more little thing about ~
một chạp : the eleventh and the twelfth lunar months, the end of the year
một chặp : a little while
một chặp sau : a little white later
một chốc : an instant
một chỗ : a place, one location
một chục : (a group of) ten
một con người : a person
một con người giản dị : a simple, unaffected person
một con người khác : a different (kind of) person
một con đường khác : another way, another path
một cuốn sách : a book
một cuốn sách khá dày : a very thick book
một cuộc nói chuyện qua điện thoại : a telephone conversation
một cuộc tấn công quân sự : a military attack
một cách : in a ~ manner, ~ly
một cách an toàn : safely, securely
một cách bất hợp pháp : illegally, in an illegal manner
một cách bất ngờ : unexpectedly
một cách chuyên nghiệp : professionally
một cách có hệ thống : systematically
một cách có tổ chức : planned, premeditated
một cách dịu dàng : gracefully
một cách hợp pháp : legally, legitimately
một cách hữu hiệu : efficiently
một cách khác thường : in an unusual, extraordinary way
một cách không kiên nhẫn : impatiently
một cách liên tục : continuously
một cách lâu bền : in a long-term manner
một cách lịch sự : politely
một cách nhanh chóng : quickly
một cách nhoan ngoãn : nicely, obligingly
một cách thành thạo : expertly
một cách thức : manner, way, form, pattern
một cách đàng hoàng : nicely, properly
một cách đáng kể : considerably
một cái : once, one time, one thing
một cái gì : something
một cái gì đó : something
một cái gậy bây dai : a stick that long
một cái gọi là : a thing called
một cái lỗ : a hole
một cái lỗ sâu hoắm : a very deep hole
một cái máy : machine
một cái mới : a new one
một cái nhìn : vision, a way of looking at sth
một cái nữa : one more, once more
một cái thây ma : a corpse
một cái thú : pleasure, delight
một câu : phrase, sentence
một câu chuyện : story, tale
một câu hỏi : a question
một câu nói : phrase, sentence, statement, utterance
một cây súng : a gun
một công ty vốn 100% của ngoại quốc : a 100% foreign-owned company
một công đôi việc : kill two birds with one stone
một cú phôn : a phone call
một cú điện thoại : a telephone call
một cơn hen : asthma attack
một cảm giác : a feeling
một cảnh tượng hãi hùng : a terrible scene
một cảnh tượng kỳ dị : a strange sight
một cặp : a couple
một cặp dò dài : a pair of long legs
một cặp mắt : (a pair of) eyes
một cỗ bài : deck of (playing) cards
một dân tộc đầy sức sống : a powerful nation
một dạo : for a time, for some time
một dạo nghị định : an order, decree
một dấu hiệu tốt : a good sign
một gia đình quý tộc : an aristocratic family
một giò nữa : one more hour
một giọt máu đào hơn ao nước lã : blood is thicker than water
một giờ : one o’clock, one hour
một giờ rưỡi : 1:30, one thirty
một gương mẫu cho những người khác : an example, model for other people
một hai : one or two, a few
một hai bận : once or twice
một hiện tượng tương đối hiếm hoi : a relatively rare phenomenon
một hiệp là xong : to be done in one trip, one pass
một hôm : one day
một hơi : in a row, at a stretch
một khi : once
một kho vàng không bằng một nang chữ : knowledge is power
một két bia : a case of beer
một kẻ : guy, person
một kẻ giết mướn : killer, assassin
một kế : a plan
một kế hoạch : a plan
một loạt : a series
một loạt bom : a series of bombs
một loạt vấn đề : a series of problems
một luật sư : lawyer
một ly cà phê : a cup of coffee
một lát : (for a) moment, short while
một lát sau : a little later
một lèo : at a stretch, at one sitting
một lòng : whole-heartedly
một lúc : (for a) moment, instant, short while
một lúc lâu : a long moment
một lúc sau : a moment later
một lý do : one reason, a reason
một lý do khác : another reason
một lý do khác là : another reason is
một lượt : at once, at the same time
một lần : once, at the same time, simultaneously
một lần cho xong : once and for all
một lần chót : a final time, one last time
một lần cuối cùng : one last time
một lần khác : another time, on another occasion
một lần nữa : once again, one more time
một lỗ người chui lọt : a hole big enough for a person to fit through
một lớp tuyết : a layer of snow
một lời : a word
một lời hứa : a promise
một lời khuyên : a piece of advice, a word of advice
một lời nói, một đọi máu : promise is debt
một lời xin lỗi suông : an empty apology
một mai : one day, one of these days
một miếng đất nhỏ : a small piece of land
một miệng thì kín, chín miệng thì hở : When three know, all know it
một mình : alone, by oneself, solitary, single-handed, solo, on one’s own
một mạch : at one go, at one stretch, at a one sitting
một mất một còn : all-out struggle, life-and-death struggle
một mắt xích bung làm đứt tung dây xích : One link broken, the whole chain is broken
một mặt : on the one hand
một mặt hơn mười gói : A bird in the hand is worth two in the bush
một mặt quan trọng : an important aspect, part
một mặt ~ một mặt khác ~ : on one hand ~ on the other hand ~
một mẻ : be in for
một mẻ sợ : a scare
một mẻ trộm : a theft, a burglary
một mối đe dọa về quân sự : a military threat
một mớ : a lot, a bunch, a set, a group
một mớ hỗn tạp : mish-mash, hodge-podge
một mớ thì giờ : a lot of time, a bunch of time
một mớ vỏ xe : a set of (automobile) tires
một mực : to persist, insist; steadfastly, persistently
một nghề khác : a different occupation
một nguồn đầu tư an toàn : a safe investment
một ngài da đen : a black gentleman
một ngày : a day
một ngày kia : one day
một ngày lao động : work day, working day
một ngày một tăng thêm : increase day by day
một ngày như ngày hôm nay : a day like today
một ngày nào đó : someday
một ngày nữa : one more day
một ngày qua đi : a day passes, a day goes by
một ngày sau khi : a day after (something)
một ngày trước đó : one day before, a day earlier
một ngôi nhà nhỏ ấm cúng : a snug little house
một người : a person
một người Mỹ : an American
một người bạn : a friend
một người bạn cũ : an old friend
một người con gái : a girl, a woman
một người cảnh sát : a policeman
một người khác : another person
một người lạ : a stranger
một người thứ ba : someone else, a third party
một người tình nghi : a suspect (in a crime)
một người tị nạn : a refugee
một người tị nạn chánh trị : political refugee
một người vô sự : a person without a care (in the world)
một người vợ : a wife
một người đàn bà : a woman
một người đàn ông : a man, a male person
một người đồng hương : a (fellow) countryman, compatriot
một người đồng minh : an ally
một nhân vật rất quan trọng : very important personality, VIP
một nhóm dân chài : a group of fishermen
một nhóm người : a group of people
một năm : a year, per year
một năm sau : one year later
một nơi khác : another place, a different place
một nơi lạ : a strange place
một nạm gạo : a handful of rice
một nắm gạo : a handful of rice
một nọn gạo : a handful of rice
một nố nợ : a sum owed, a debt
một nụ hôn : a kiss
một nửa : one half
một nửa số : one half
một phen : once
một phái đoàn dẫn đầu bởi tướng X : a delegation lead by general X
một phát : a shot, a sudden event
một phút : one minute
một phút đồng hồ : one minute
một phần ba : one-third
một phần mười : one tenth
một phần tư : one-fourth
một quân lực hùng mạnh : a strong military
một rắc rối : complication
một sáng : one morning
một sản phẩm của tưởng tượng : a product of one’s imagination
một số : a number (of), certain, several, some
một số các : a number of
một số giới chức đã chống lại dự án này : a number of authorities resisted this plan
một số khác : a number of others
một số lớn trong số người bị bắt : many of those arrested
một số người : a number of people
một số người cho là : some people believe (or say) that ~
một số người e rằng : a number of people fear that
một số tiền : some (amount of) money
một số tiền không lồ : a large sum of money
một số tiền lớn : a large amount of money, a lot of money
một số ít : a small number
một số ít người : a small number of people
một sỗ bài : a set, deck of cards
một sớm một chiều : overnight
một sợi dây kim khí : a piece of wire
một sự bất tín, vạn sự không tin : a liar is not believed when he speaks the truth
một sự kiện lịch sử : a historical event
một sự thật không thể chối cãi : an undeniable, irrefutable truth
một thiên tài vừa nảy nở : a budding genius
một thoáng sao : a (little) while later
một tháng : one month, per month
một tháng lương : a month’s pay, a month’s wages
một tháng sau : one month later
một thí dụ nữa là : another example is
một thí dụ điển hình : a typical example
một thôi : a time, period of time
một thất bại nặng : a heavy defeat
một thất bại nặng nề : heavy defeat
một thắng lợi đối với Việt Nam : a victory for Vietnam
một thằng : guy, fellow
một thằng cáo già : a clever guy
một thằng khốn nạn : bastard, miserable person
một thằng ngu : stupid person
một thằng to con : a big guy
một thằng tị nạn : a refugee
một thằng vũ phu đánh vợ : wife beater
một thằng ăn cướp : robber
một thể : at the same time, on the same occasion
một thời : at one time, previously, once
một thời gian : a period of time, a while
một thời gian ngắn : a short period of time
một thời gian ngắn nhiều : in a short period of time
một thời gian ngắn sau khi : a short time thereafter, shortly afterwards
một thời gian ngắn trước khi : a short time before
một thời vàng son : golden age, heyday
một thời đại mới : a new age, era
một thứ : (1) a guy; (2) a kind of
một thứ bạn : a friend
một thứ gì còn sống : something alive
một thứ nghệ thuật : an art
một thứ người ngoài : outsider
một thực tế không vui : an unpleasant, unhappy reality
một tia hy vọng : a ray of hope
một tiếng : a sound, a noise
một tiếng bịch : a thud
một tiếng chửi thề : a curse
một tiếng điếc tai : an ear-shattering, deafening noise
một triệu : (1) one million; (2) omen; (3) to recall
một trong : one of
một trong hai : one of two
một trong hai việc : one of two things
một trong những : one of several, one of many, some; one of these
một trong những chương trình : one of many projects, programs, plans
một trong số các : one of a number of; one among
một trong số rất ít : one of a small number of
một truyện dài : a long story
một trăm : one hundred
một trăm lẽ một : 101
một trăm ngà : one hundred thousand
một trăm phần trăm : one hundred percent
một trận thừa sống thiếu chết : life-or-death battle
một tuần : one week
một tuần lễ : one week
một tuần lễ lao động : a week’s work, labor
một tuần nữa : one more week
một tuần sau : a week later
một tuổi rưỡi : a year and a half old
một tác nhân gây ra tai nạn : a factor in the accident
một tách cà phê : a cup of coffee
một tách cà phê nữa : another cup of coffee
một tí : a little, a bit
một tối : one night, one evening
một tủ sách xếp đặt ngay ngắn : a neatly arranged bookcase
một việc : something
một việc cần làm ngay : something that needs to be done right away
một việc gì : something
một việc mà : something which, something that
một việc nhỏ : something small
một vài : a few, several, some
một vài lần : a few times, a time or two
một vòng : once, one time around
một vấn đề rất nhạy cảm đối với Trung Quốc : a sensitive issue for China
một vật gì : an item, an object
một vật gì đó : some object (or another)
một vị anh tài : a man of great talent
một vụ rút lui chiến thuật : a tactical withdrawal
một xã hội đang thay đổi : a changing society
một yếu tố khác là ~ : another factor is
một ít : a little bit, a tiny bit, a dash
một ít tiền : a little money
một ông thầy đồ nệ cổ : an old-fogy of a Chinese scholar
một điếu thuốc : a cigarette
một điếu thuốc lá : a cigarette
một điều : one thing
một điều an ủi lớn : a great comfort
một điều kiện : a condition, one condition
một điều nữa : one more thing
một điều quan trọng : something important
một điều quan trọng nên nhớ là : an important thing to remember is ~
một điều quan trọng nữa là : another important thing is
một điều đáng lưu ý là : one thing deserving attention is
một điều đáng mừng : something to be happy about
một đàn cú : a flock of owls
một đám : group of, crowd of
một đám người : a group of people
một đêm : a night
một đòn chí tử : a fatal blow
một đóa hoa : a flower
một đôi : a few, some
một đôi khi : sometimes, occasionally
một đạo binh : an army
một đảng đàn em : subordinate group
một đống : heap, pile
một đống cát : a pile of sand
một đời : one’s life(time)
một đứa bé sơ sinh : a newborn (baby)
mớ : (1) to talk in one’s sleep; (2) lot, amount, batch; (3) hundred thousand
mớ cần sa : marijuana stash
mới : new, fresh, recent, first; only then, have just
mới biên lai : to ask for a receipt
mới chợt : suddenly
mới có một đứa thôi : just one child so far
mới cứng : brand-new
mới hiểu : to finally understand
mới hoàn tất : just, newly completed
mới làm : new-made
mới lúc nãy đây : just a moment ago
mới lạ : extraordinary, unusual, unheard-of, new, fresh
mới mẻ : new, recent, fresh
mới nguyên : brand-new
mới nhom nhem vài câu tiếng nga : to have just a smattering of Russian
mới nhất : newest, latest, most recent
mới nở : newborn
mới nứt mắt mà đã hút thuốc : to smoke at too young an age
mới rồi : recently, in recent days
mới rồi, người ta tìm được một ngôi sao mới : In most recent days, a new star has been discovered
mới sang đây : to just arrive, just get here
mới thành lập : newly founded, newly established
mới tinh : brand-new
mới toanh : brand-new
mới tính : reconsider, reevaluate
mới tới : to just arrive
mới về : to just return, just get back
mới xuất hiện : recently published
mới đây : (most) recently, lately
mới đầu : in the beginning, at first
mới đến : to just arrive, have just arrived
mới ốm dậy nước da nhợt nhạt : to look pale, recovering from and illness
mớm : feed from one’s mouth (beak)
mớm lời : to put words into somebody’s mouth, prime somebody about what to say
mớn nước : water-line
mớị ~ thôi : just, only
mờ : dim, blear, blurred, opaque, blurred
mờ mắt : blurred, blurry vision
mờ mịt : dark, dull
mờ mờ : dim, faint
mờ sáng : dawn, daybreak
mờ ám : dubious, suspicious
mờ đục : opaque
mờ ảo : ethereal, vaporous
mời : to invite; please (do sth)
mời chào : to solicit, invite
mời lơi : to invite for form’s sake, invite perfunctorily
mời mọc : inviting, enticing
mời ngồi : please sit down, please have a seat
mời đến khiêu vũ : to invite someone to a ball
mờm : coax
mở : to open, start, begin, turn on, set up
mở chốt lựu đạn : to pull the pin on a grenade
mở cuộc họp : to open a meeting
mở cuộc tấn công : to start an attack
mở cuộc điều tra : to open an investigation
mở cánh cửa : to open a door
mở cờ : be side oneself with joy
mở cửa : to open a door, open business
mở cửa kinh tế : open door economy
mở cửa ra : to open a door
mở hàng : to make the first purchase in the day (of something) from someone
mở hội đàm : to open a conference
mở lại đối thoại : to reopen a conversation, dialog
mở lớn : to turn up, open wider
mở lời : to start the conversation
mở mang : to develop, expand, enlarge
mở mang bờ cõi : to expand one’s borders
mở mang các thành phố : urban development
mở mang kinh tế : economic development
mở miệng : to open one’s mouth to speak
mở màn : to develop, enlarge, raise the curtain, begin
mở mào : begin, star, prelude
mở máy : start an engine
mở máy lạnh lên : to turn on the air conditioner
mở máy xe : to start a car
mở mắt : to open eyes to
mở mắt ra : to open one’s eyes
mở mặt : be better off
mở một cuộc thi : to start a competition
mở một vòng đàm phán : to open a round of talks
mở ngỏ : open
mở ngỏ kinh tế : open, free economy
mở những liên lạc : to open communications
mở nút : to uncork, button, knot
mở nước : to turn on the water
mở nắp : to open
mở nắp ra : to open a lid, take off a lid
mở phiên họp : to open a meeting
mở ra : to open; unfold, open out, spread out, unwind, uncoil, unroll, unfurl
mở rộng : to widen, enlarge, expand, extend; expansion
mở rộng tầm mắt : to widen one’s perspectives
mở ti vi : to turn on the TV
mở tiệc : give a banquet, banquet
mở tiệc chiêu đãi : to give a banquet in honor of somebody, throw a party
mở toang : open (the door) wide
mở trương mục : to open an account
mở vòi nước : to turn on a faucet, turn on a tap
mở đường : initiate, pave the way for, open the road (to something)
mở đường cho : to open the door to (something), allow (something), make way for (something)
mở đường máu : to make a sortie
mở đầu : to begin, initiate, start, open
mở đầu cuộc chiến tranh : to start a war
mởn : to be white as snow
mỡ : grease, fat
mỡ gà : chicken fat colored
mỡ lá : pig’s side fat
mỡ nó rán nó : stew in one’s own juice
mỡ nước : liquid lard
mỡ phần : pig’s nape fat
mỡ đặc : set grease
mợ : aunt, maternal uncle’s wife
mụ : hag, old woman
mụ vườn : midwife
mục : eye; pasture; section
mục hạ vô nhân : scornful, contemptuous, disdainful, supercilious, self-righteous, self-important
mục kích : to eye, witness
mục kỉch : Gig-lamps, spec
mục kỉnh : gig-lamps, specs
mục lục : (table of) contents, catalog, list
mục nát : rotten, decayed, corrupt
mục phu : shepherd
mục ruỗng : rotten to the core, thoroughly corrupt
mục súc : cattle breeding, animal husbandry; grazing animals
mục sư : pastor, clergyman, priest, minister
mục tiêu : aim, purpose, object, objective, goal, target
mục tiêu cao cả : noble goal, purpose, aim
mục tiêu chiến lược : strategic objective, goal
mục tiêu của trái bom : the target of the bomb
mục tiêu quân sự : military objective
mục tiêu thường dân : civilian target
mục trường : grazing-ground, grazing-land
mục từ : entry (in a dictionary)
mục tử : herdsman
mục đích : aim, objective, goal, purpose, target, mark
mục đích chung : common goal, objective
mục đích của chuyến công : the objective, purpose of a trip
mục đích luận : finalism
mục đông : herdsman
mục đồng : herds-man
mụi : left over (as odds and ends, leavings)
mụn : acne, pimple, blister, sore, boil
mụn con : few children
mụn cóc : wart
mụn cơm : wart
mụn mủ : eczema
mụn nhọt : furuncle, boil
mụn nước : vesicle
mụn rộp : blain
mụp : tender cabbage shoot
mụt : boil
mủ : pus, matter
mủi lòng : be moved, feel pity, feel compassion
mủi lòng rơi nước mắt : to shed tears out of compassion
mủn : decayed
mủng : small basket
mủng gạo : a small basket or rice
mứa : in excess, more than one can manage
mức : level, amount, degree, measure, extent, standard
mức chịu đựng : withstand level
mức cách điện : insulation level
mức cách điện cơ bản : basic impulse level
mức dộ : level, norm
mức giảm công suất : level reduction
mức kỷ lục : record level
mức lương : salary grade, salary level
mức lạc : sugar-coated ground-nuts
mức lạm phát : level of inflation
mức nghèo đói : poverty level
mức phân bổ : distribution scheme
mức sinh hoạt : standard of living
mức sống : living standard, standard of living, age
mức sống tối đa : maximum age, life expectancy
mức thang : level, rung (of a ladder)
mức thiếu hụt : deficit
mức thuế : tax level
mức thấp kỷ lục : record low (level)
mức trần nợ : debt limit, debt ceiling
mức tồn kho : inventory level
mức điều chỉnh điện áp : voltage regulation level
mức đầu tư : level of investment
mức đầu tư của Nhật Bản đã sụt giảm đáng kể : the level of Japanese investment has declined considerably
mức độ : level, standard, measure
mức độ giáo dục : education level
mức độ hư hại : level, amount of damage
mức độ nghiêm trọng : seriousness, significance
mức độ sát nhân : murder rate, number of murders
mức độ độc tính : level of toxicity
mứt : jam, sugar-coated fruit, sugar, preserved fruit
mứt cam : marmalade
mứt kẹo : confectionery
mứt nho : raisin
mứt sen : sugar-preserved lotus seeds
mứt ổi : guava jam
mứt ừng : ginger jam
mừ : dim, vague, unclear
mừng : to rejoice, congratulate, celebrate; glad, happy, pleased; happiness
mừng công : make merry
mừng hụt : to rejoice in vain
mừng lắm : very happy
mừng như bắt được vàng : very happy
mừng quýnh : to be overjoyed, bubble over with joy, rejoice
mừng quýnh lên : to bubble up with joy
mừng rơn : excited
mừng rơn lên : to get excited
mừng rỡ : happy, pleased, glad; to be happy, rejoice
mừng thầm : to feel or be happy inside
mừng thầm trong lòng : to feel or be happy inside
mừng tuổi : express New Year’s Day wishes (to someone for being a year older)
mừng vui : happy
mửa : to vomit, spew up (food)
mửa mật : very hard, exhausting
mực : cuttle-fish; ink
mực nước : sea, river, water level
mực nước biển : sea level, ocean level
mực thước : exemplary, model-setting, regular
mực tàu : Indian ink
mực ống : squid
mỹ cảm : feeling for the beautiful, sense of beauty
mỹ dục : aesthetic education, ethical instruction
mỹ học : aesthetics
mỹ lệ : beautiful, lovely
mỹ miều : affectedly pretty, dainty, beautiful, good-looking
mỹ mãn : fully satisfactory, fully meeting one’s expectations, perfect
mỹ nghệ : fine arts
mỹ nữ : pretty girl
mỹ phẩm : beauty product, cosmetic
mỹ quan : beautiful looking, good-looking, pleasing to the eyes
mỹ thuật : fine arts, art, esthetics
mỹ thuật công nghiệp : arts and crafts
mỹ tục : fine custom, good customs
mỹ vị : delicacies
mỹ ý : good intention
mỹ đức : virtue, good quality
na : to bring, carry
na ná : rather like, rather similar
na pan : napalm
na tri : sodium
nai : deer
nai cái : doe
nai dưng : (to work) hard, severe
nai lưng làm việc : to toil, work hard
nai nịt : adjust one’s clothes securely
nam : (1) south; (2) male
nam ai : traditional song (originated in the central regions)
nam binh sĩ : enlisted man
nam bán cầu : southern hemisphere
nam bằng : traditional song (originated in the central regions)
nam bộ : southern part (of an area)
nam cao : tenor
nam châm : magnet, magnetic
nam châm vĩnh cửu : permanent magnet
nam châm điện : electromagnet
nam cực : antarctic pile, south pole
nam diễn viên : male actor
nam giao : heaven-worshipping ceremony
nam giới : male sex
nam kha : empty dream
nam nhi : son, man
nam nhân : man
nam nhân hấp dẫn : an attractive man
nam nữ : male and female
nam nữ bình quyền : equal rights for women
nam phong : south wind
nam phụ lão ấu : young and old (alike), everybody (regardless of sex and age)
nam phục : traditional clothing (of Vietnam)
nam sinh : boy pupil, boy student
nam sinh viên : male student
nam thanh niên : young man
nam thanh nữ tú : fashionable and wealthy young people
nam thí sinh : male candidate
nam tiến : southward march
nam trang : man’s clothing
nam trung : baritone
nam trầm : bass
nam tào : a constellation in the northern hemisphere
nam tính : male sex
nam tước : baron
nam tử : man, male
nan : difficult
nan giải : difficult, hard to solve
nan hoa : spoke
nan quạt : blade of a fan
nan y : difficult to cure
nang : follicle
nanh : tusk
nanh nọc : cruel, fiendish person
nanh sấu : quincunx
nanh vuốt : tusk and clutch, clutches
nanh ác : cruel, wicked
nao lòng : moved
nao nao : to whirl, swirl
nao núng : to flinch from, be deterred from, shy from, avoid
nay : (1) this, these; (2) today, at present, nowadays, now, at this time
nay còn mai mất : here today, gone tomorrow
nay kính : respectfully yours
nay lúc ấy : at that very moment
nay lần mai lữa : to procrastinate
nay mai : in the near future, soon
nay sửa mai đổi : unchanging, variable
nay thư : faithfully your, sincerely yours, yours truly
nay đây mai đó : to be always on the move, knock about
ne : drive to one side, drive sideways
nem : pork hash wrapped in banana leaf
nem Sài Gòn : northern term for Southern chả giò
nem chua : fermented pork roll
nem nép : to crouch in fear
nem nép sợ đòn : to crouch in fear of a beating
nem rán : fried meat roll
neo : anchor
neo đơn : alone, solitary
nga : Russia
nga hoàng : tsar, czar
nga mi : fine eyebrows, beautiful eyebrows
nga văn : Russian
ngai : throne
ngai rồng : throne
ngai vàng : throne
ngan : swan, wild goose
ngang : across, horizontal, through; level, equal
ngang bướng : obstinate, self-willed
ngang chướng : offensive, shocking
ngang dạ : lose one’s appetite
ngang dọc : (do something) in one’s own sweet time (way)
ngang giá : at par
ngang hàng : equal, of the same rank
ngang hàng với : equal to, on the same level as
ngang hông : horizontal, from side to side
ngang ngược : perverse
ngang ngạng : wayward, unruly
ngang ngổ : unruly and perverse
ngang ngửa : topsy-turvy
ngang nhau : equal, uniform, same; at the same height, level
ngang nhiên : inconsiderate; rudely, arrogantly
ngang phè : utterly absurd
ngang tai : absurd, unreasonable
ngang trái : absurd
ngang tàng : rude, inconsiderate, arrogant
ngang tầm : keep pace with
ngang tầm thời đại : to keep pace with the age
ngang tắt : illegal, illicit
ngang vai : at shoulder height, across one’s chest, person of the same age or generation, peer; on a par with, on an equal footing
ngang điểm : be equal in score
ngao : (1) oyster, shell; (2) to roam
ngao du : to travel, roam, stroll about, wander about for pleasure
ngao ngán : discouraged, disappointed, depressed
ngau ngáu : crunch
ngau nháu : crispy, crunchy (of chewing food)
ngay : immediately, at once, right away; to be straight, righteous, honest, exact
ngay bây giờ : right now, at this very moment
ngay cả : even
ngay cả trong lúc : even while (doing sth)
ngay cả tôi : even me
ngay khi : as soon as, just, right at the time (when)
ngay lúc này : right now, right at that moment
ngay lúc ấy : at that very moment
ngay lưng : be a lazy-bones
ngay lập tức : immediately, at once, right away
ngay mặt : stunned into silence
ngay ngáy : be on tenterhooks
ngay ngắn : neat, tidy
ngay phía trước : directly in front of
ngay sau : immediately after, following
ngay sau khi : immediately after, following
ngay sau đó : immediately thereafter, afterwards; the following day, the next day
ngay thảo : virtuous, righteous, loyal and kind, sincere
ngay thật : sincere, honest, candid
ngay thẳng : straightforward, honest
ngay trong : even within, right inside of
ngay trong thời hiện đại : even in modern times
ngay trên : right in, on
ngay trước : directly in front of
ngay trước mặt : directly in front of
ngay từ sáng bữa sau : first thing the next morning
ngay từ đầu : right from the beginning, from the very beginning
ngay vào : straight in, directly at, right into
ngay đêm nay : this very night
ngay đơ : stiff, stark
ngay đầu : to surrender, yield, give in
nghe : to hear, listen, feel, obey
nghe bệnh : to ausculate
nghe cho kỹ : to listen carefully
nghe chừng : it seems
nghe hơi : to hear (vaguely)
nghe hết câu chuyện : to hear the whole story
nghe không rõ : to not hear clearly
nghe kể : to hear told
nghe kỹ : to listen carefully
nghe lén : to eavesdrop, listen to secretly
nghe lầm : to hear wrong, hear incorrectly
nghe lỏm : overhear
nghe lộn : to hear wrong, mishear
nghe lời : to listen to, comply with (advice), obey
nghe mang máng : to hear vaguely
nghe ngóng : on the lookout; to follow eagerly, follow expectantly
nghe nhìn : audiovisual
nghe như : it seems
nghe như thế : hearing this
nghe như vịt nghe sấm : to be all Greek to someone
nghe nhạc : to listen to music
nghe nhời bố mẹ : to obey one’s parents’ word
nghe nói : it is said that, other people say
nghe ra : understand, listen to reason
nghe rõ : to hear clearly
nghe sách : listen to lecture, take course
nghe theo : listen and obey, obey, take (somebody’s) advice
nghe thêm : to hear (any) more
nghe thấy : to hear (as a result of listening)
nghe thế : hearing this, having heard this
nghe tin : to hear the news
nghe tiếng : to know by name; to hear the sound of
nghe tiếng chuông keng ngoài cửa : a clang of bell was heard at the gate
nghe tiếng chuông reo : to hear the sound of ringing
nghe tiếng gõ : to hear the sound of knocking
nghe tiếng nổ : to hear (the sound of) a shot
nghe tiếng súng nổ : to hear a gunshot
nghe tiếng đồn : to hear a rumor
nghe trong điện thoại : to hear on the phone
nghe trộm : to eavesdrop, bug, (wire)tap
nghe tôi cho kỹ : listen to me carefully
nghe tăm : to hear (vaguely)
nghe tới : to hear (sth)
nghe xong : to finish listening
nghe đâu : it is said that, it is rumored that
nghe được : good, acceptable, reasonable; audible, distinct, perceptible
nghe đồn : to hear a rumor
nghe! : (used at the end of imperative sentences) hear me?
nghi : (1) air, manner; (2) to be suitable; (3) to doubt, suspect, become suspicious
nghi binh : troops massed for deceiving the enemy, diversionary tactics
nghi can : suspect (in a crime)
nghi dung : bearing, manners
nghi gia : take care of one’s husband’s business
nghi hoặc : doubt, be in doubt
nghi kỵ : to distrust, suspect; distrust, suspicion; suspicious
nghi lễ : rites, rituals, ceremony ceremonies, protocols
nghi môn : alter-curtain
nghi nan : doubtful and difficult
nghi ngút : whirl up, spiral up, (of smoke) rise in curls
nghi người nào phạm tội : to suspect someone of a crime
nghi ngại : be reluctant (to do something) because still in doubt
nghi ngờ : to doubt, be suspicious of, suspect
nghi phạm : suspect (in a crime)
nghi phạm chính : prime suspect
nghi thức : department, protocol, ceremony, rights, form, formality
nghi tiết : rites, ceremonials
nghi trang : disguise
nghi trượng : honor guard
nghi vấn : question, interrogate
nghi vệ : with pomp and ceremony
nghi án : doubtful legal case
nghinh : to look sideways; receive, greet, meet
nghinh chiến : to intercept (one’s enemy)
nghinh giá : meet the emperor
nghinh hôn : meet the bride
nghinh ngang : haughty, arrogant
nghinh tân : welcome something new, receive visitors
nghinh tống : welcome something new, receive visitors
nghinh xuân : welcome spring
nghinh địch : face the enemy
nghiêm : grave, strict, severe, stern, solemn; Attention!
nghiêm chính : strict upright, strict honest
nghiêm chỉnh : serious, correct, strict
nghiêm cách : strict, rigorous
nghiêm cấm : to forbid, prohibit
nghiêm cẩn : solemnly respectful
nghiêm huấn : father’s admonishment, father’s recommendation
nghiêm khắc : severe, stern, hard
nghiêm lệnh : strict order
nghiêm minh : strict and clear, no-nonsense
nghiêm mật : stern, severe, strict
nghiêm nghị : solemn, grave
nghiêm ngặt : strict, vigilant, stringent
nghiêm nhặt : strict, vigilant
nghiêm phụ : father
nghiêm quân : father
nghiêm sư : strict teacher
nghiêm trang : solemn, serious, grave
nghiêm trị : to punish harshly, punish severely
nghiêm trọng : serious, grave, critical
nghiêm trọng hơn : more importantly, more serious(ly)
nghiêm túc : serious, diligent, disciplined
nghiêm từ : father and mother
nghiêm đường : father
nghiên : (1) grind (into fine pieces), investigate, study; (2) inkstone
nghiên cứu : to do research, study, investigate; study, investigation, research
nghiên cứu châu Á : Asian studies
nghiên cứu gia : researcher, scientist
nghiên cứu khoa học : scientific research
nghiên cứu khả thi : feasibility study
nghiên cứu lại : reinvestigate
nghiên cứu sinh : post-graduate
nghiên cứu sử dụng súc vật : animal research
nghiên cứu thị trường : market research
nghiên cứu đã thực hiện chu đáo : the research was thoroughly carried out
nghiêng : to lean, tilt, slope, incline, slant
nghiêng lòng : become fond of
nghiêng mình : to lean, bend, stoop, bow
nghiêng nghiêng : slightly slanted
nghiêng người tới trước : to lean (oneself) forward
nghiêng ngả : veer, oscillate
nghiêng ngửa : fluctuating, vacillating, undecided-full of hardships
nghiêng tai : perk up the ears
nghiêng về : to lean towards
nghiêng về giả thiết : to lean towards a theory
nghiêng xuống : to slant downwards, tilt down
nghiêu khê : intricate, involved
nghiến : to grind, grit, gnash
nghiến răng : to grind one’s teeth, clench one’s teeth
nghiếp ảng gia : photographer
nghiếp ảnh : photography
nghiềm ngẫm : to ponder, reflect, think on
nghiền : to crush, pound, grind
nghiền ngẫm : to reflect, ponder, brood over
nghiền ngẫm một vấn đề : to ponder a question
nghiền ngẫm nỗi bất hạnh của mình : to brood over one’s misfortune
nghiền nát : to crush
nghiền vật gì thành bột : to grind something to dust
nghiễm nhiên : (1) unruffled, imperturbable; (2) without much fuss, without ado; (3) suddenly, all of a sudden
nghiệm : consider
nghiệm pháp : proof, test
nghiệm ra : to conclude, draw conclusions, come to a conclusion
nghiệm thu : to check and take over, put into operation; operational startup
nghiệm thu chạy thử : startup test run
nghiệm thực : real root
nghiện : addict; be addicted to
nghiện chè : to be addicted to strong tea
nghiện cần sa : addicted to marijuana
nghiện hút : addict (drug)
nghiện hút ma túy : drug addict
nghiện ma túy : drug addict(ion)
nghiện ngập : addict, addiction
nghiện ngập ma túy : drug addiction
nghiện rượu : alcoholism, alcohol addiction; addicted to alcohol
nghiện thuốc phiện : to be an opium addict
nghiệp : trade, profession; karma
nghiệp báo : retribution by karma, karma
nghiệp chướng : karma
nghiệp chủ : owner of an estate, property owner, proprietor, holder
nghiệp dĩ : originally so
nghiệp dư : amateur, dilettantish, non-professional, unprofessional
nghiệp nông : the farming profession
nghiệp võ : martial arts
nghiệp vụ : professional competence or knowledge, specialist skill or knowledge
nghiệp đoàn : labor union, trade union
nghiệp đoàn công nhân : worker’s union
nghiệp đoàn lao động : labor union
nghè : (1) holder of doctor’s degree in Sino-Vietnamese classics; (2) small roadside temple
nghèo : poor, needy; poverty
nghèo hèn : poor
nghèo khó : poor, needy, wretched, miserable; abject poverty
nghèo khổ : poor, miserable
nghèo ngặt : in strained circumstances, hard up
nghèo nàn : destitute, poverty-stricken, miserable
nghèo túng : poor, needy
nghèo yếu : to be weak, feeble
nghèo đói : poverty and hunger; poor and hungry
nghé : buffalo calf
nghé mắt : peep, glance
nghén : to have morning sickness
nghét : very
nghê : lion’s club, small lion (as a decoration on top of pillars or incense-burners)
nghê thường : rainbow, colored clothes
nghên ngang : haughty, arrogant
nghênh : (1) to look round, look about one; (20 to welcome
nghênh chiến : offer battle
nghênh giá : welcome the king
nghênh hôn : go to the bride’s house and escort her to the bridegroom’s
nghênh ngang : swaggering
nghênh ngáo : cocky
nghênh tiếp : welcome and entertain
nghênh tiếp trọng thể một đơn vị khách quý : to welcome and entertain solemnly a guest of honor
nghênh tân : to welcome (a guest)
nghênh tống : welcome and see off, meet and see off
nghênh xuân : welcome spring in
nghênh đón : to welcome
nghênh địch : wait for and engage the enemy
nghêu : sing, recite disconnected phrases (for one’s own entertainment)
nghêu ngao : hum, croon, sing to oneself
nghì : loyalty, constancy
nghìn : thousand
nghìn dặm : far-away, very far
nghìn năm : millennium, one thousand years
nghìn thu : for ever
nghìn trùng : a thousand leagues, very far a away
nghìn xưa : from time immemorial
nghìn đời : eternal
nghí ngoáy : move one’s fingers nimbly
nghĩ : to think
nghĩ bụng : think to oneself
nghĩ hè : to be on summer vacation
nghĩ không ra : to not be able to figure out
nghĩ là : to think that
nghĩ là làm : no sooner said than done
nghĩ lại : to reconsider, rethink, have second thoughts, think back (on)
nghĩ lầm : to think incorrectly, be mistaken
nghĩ ngợi : to ponder over, consider carefully, worry about
nghĩ nát óc : to puzzle one's brains
nghĩ ra : to think out, figure out
nghĩ ra một chuyện : to think of something, have an idea
nghĩ ra một chuyện khác : to think up something else, come up with another idea
nghĩ ra một kế hoạch : to think of a plan, come up with a plan
nghĩ rằng : to think that
nghĩ sao : to think how, think what (about)
nghĩ thầm : to think (silently)
nghĩ thế : to think that way
nghĩ tới : to think that, think about
nghĩ vẩn vơ : to think idly
nghĩ vậy : to think that way, think thus
nghĩ đến : to think about
nghĩ đến một cái kế : to think of a plan, come up with a plan
nghĩ đến đó : to think about that
nghĩa : sense, meaning; justice
nghĩa bóng : figurative meaning, figurative sense
nghĩa bộc : loyal servant
nghĩa cử : good deep, magnanimous deep
nghĩa dũng : loyal and courageous; voluntary, free will
nghĩa hiệp : chivalrous, knightly
nghĩa huynh : adopted older brother
nghĩa hẹp : narrow meaning, literal meaning
nghĩa khí : sense of justice, will to do good, disposition to do good
nghĩa là : that is (to say), that means
nghĩa lý : moral principle, reason, meaning, sense
nghĩa mẫu : mother by adoption, foster-mother, adoptive mother
nghĩa nữ : daughter by adoption, foster-daughter
nghĩa phụ : father by adoption, foster-father
nghĩa quyên : hold a charity drive
nghĩa quân : insurgent troops, insurgent army
nghĩa rộng : broad sense
nghĩa sĩ : self-denying person, righteous man
nghĩa thương : relief grain fund, public storehouse
nghĩa thục : public school, school free of change
nghĩa trang : cemetery, burial-ground, churchyard, graveyard
nghĩa tình : sentimental attachment
nghĩa tử : adopted child, foster child, adopted son or daughter
nghĩa vụ : duty, obligation
nghĩa vụ quân sự : military obligations or duties, military service
nghĩa đen : literal meaning, literal sense
nghĩa đệ : younger brother by adoption, foster-brother
nghĩa địa : cemetery, burial ground, grave yard
nghẹn : choked, strangled
nghẹn lời : be struck dumb (with emotion)
nghẹn ngào : to be choked by tears
nghẹt : too tight, strangling
nghẹt mũi : to sniffle, snuffle
nghẹt thở : nearly strangled, suffocated
nghẻo : to kick the bucket
nghẽn : to block
nghẽn mạch : thrombosis
nghẽo : jade
nghếch : look bewildered, look puzzled; look up
nghếch chùm quả trên cây : to look up at bunch of fruit on a tree
nghếch mắt : look up
nghếch ngác : puzzled, bewildered
nghề : occupation, calling, trade, craft, profession, work, craft
nghề bất lương : a dishonest profession
nghề chính : primary occupation, profession
nghề chơi : entertainment, pleasure
nghề in : printing (as a craft or profession)
nghề khơi : deep-sea fishing, offshore fishing
nghề lộng : inshore fishing
nghề may mặc : clothing trade, garment industry
nghề nghiệp : trade, occupation, profession, career
nghề ngổng : trade, profession, occupation, job
nghề nuôi cá bè : fish farming (using a special boat)
nghề phụ : by-trade
nghề võ : military career, martial arts
nghề văn : civilian career
nghề đan mây : rattan work, rattan weaving
nghều : very tall and thin, very lanky
nghể : knotweed, jointweed, lady’s-thumb
nghển : to crane
nghển cổ : to stretch one’s neck, crane one’s neck
nghển cổ nhìn : to crane one’s neck to see something
nghểnh ngãng : hard of hearing
nghễu : tall, high, perched high up
nghễu nghện : sitting unstably (in a high place)
nghệ : saffron, croeus; trade, profession
nghệ nhân : artiste, craftsman
nghệ phẩm : work of art, artistic work
nghệ sĩ : artist
nghệ sĩ nhà nòi : a crack artist
nghệ sĩ nhân dân : people’s artist
nghệ sĩ ưu tú : meritorious artist
nghệ thuật : art
nghệ thuật cắm hoa : flower arranging (ikebana)
nghệ thuật luyến ái : the art of love
nghệ thuật thứ bảy : movies, cinema
nghệ thuật uống trà : the art of tea drinking
nghệ thuật vị nghệ thuật : art for art’s sake
nghệ tây : saffron
nghệch : looking stupid, looking dull
nghệt : stern, strict, wicked, cruel
nghỉ : to rest, relax
nghỉ an dưỡng : to be on convalescent leave
nghỉ chân : call a halt, stop for a short while (during a trip)
nghỉ hè : summer holiday
nghỉ hưu : to retire
nghỉ làm : to finish work, be off from work
nghỉ lễ : be on holiday, be on one’s holidays
nghỉ mát : to go on holiday, take a vacation
nghỉ ngơi : to (take a) rest, relax
nghỉ năm : take one’s annual leave
nghỉ phép : to be on leave; vacation
nghỉ phép đến ngày kìa : to be on leave until the day after day after tomorrow
nghỉ suốt sáu tháng : to rest for six months
nghỉ sở : to take off work
nghỉ tay : knock off
nghỉ trưa : take a siesta
nghỉ việc : to quit one’s job
nghỉ đông : winter vacation, winter holidays
nghỉ đẻ : take one’s maternity live
nghỉ ốm : take one’s sick leave
nghị : motion, resolution
nghị gật : yes-man, yes-deputy
nghị hòa : to hold peace talks
nghị luận : to deliberate, debate
nghị lực : energy, will
nghị quyết : resolution, act
nghị sĩ : congressman, senator, representative, member of parliament
nghị sự : item of business, business (at a conference)
nghị trình : agenda
nghị trưởng : speaker (of a colonialist house of deputies)
nghị tội : deliberate upon the punishment
nghị viện : parliament, congress, assembly
nghị án : deliberation
nghị định : regulation, law, order, decree
nghị định thư : protocol
nghịch : (1) boisterous, hostile, rebellious, contrary, opposite, reverse; (2) to play with, tamper with, mess with
nghịch chiều : in the opposite direction
nghịch cảnh : adversity, adverse, circumstances
nghịch lý : paradox
nghịch mắt : unseemly
nghịch ngợm : playful, mischievous
nghịch nhĩ : unpleasant to the ears, unacceptable
nghịch phong : adverse wind
nghịch thuyết : heresy
nghịch thần : rebellious subject
nghịch tinh : mischievous, play pranks (on somebody)
nghịch tặc : rebel, insurgent
nghịch tử : ungrateful son, impious son
nghịch ý : contrary to one’s wishes, disappointing, not meeting one’s expectations
nghịch đảng : rebellious party, gang of rebels
nghịch đảo : to inverse
nghịt : dense, deep
ngo ngoe : squirm, wriggle, be up to mischief, stir, move, budge
ngo ngóp : to struggle to rise above the water
ngoa : (1) sharp-tongued; (2) exaggerated, untruthful
ngoa dụ : hyperbole
ngoa ngoắt : exaggerated, hyperbolical
ngoa ngôn : untruthful word, untruth, slander, calumny, aspersion, exaggerate
ngoa truyền : hand down falsely, exaggerate, overstate, grossly exaggerate
ngoai ngoái : cry out
ngoam ngoáp : open (wide) one’s mouth
ngoan : nice, sweet, well-mannered, well-behaved, obedient
ngoan cường : with stamina and sense of purpose, dogged
ngoan cố : stubborn, obstinate, contumacious
ngoan ngoãn : to behave (nicely); well-behaved, obedient, docile
ngoan đạo : pious, devout
ngoang ngoảng : quite empty, considerably empty
ngoao : mew, meow
ngoe : crab pincer
ngoe ngoảy : to wag (a tail)
ngoe nguẩy : way
ngoe ngóe : to croak, give a croak
ngoen ngoẻn : braze it out, shameless, barefaced, brazen
ngoi : to rise above
ngon : good, tasty, delicious, nice
ngon giấc : have had a good sleep
ngon lành : good, well, easy; delicious, tasty
ngon miệng : (with a) good appetite
ngon mắt : pleasant-looking, inviting, attractive, tempting
ngon ngọt : sweet, honeyed (words)
ngon thật : really good
ngon xơi : easy (job)
ngon đèn : lamp
ngon ơ : very easy
ngoài : besides, outside, aside from, in addition; without, exterior, external; up north (referring to the northern part of VN)
ngoài bảy mười tuổi : to over in one’s 70’s, be over 70
ngoài cuộc : be an outsider
ngoài da : developing on the skin
ngoài giờ : except for the time (when), when not (doing sth)
ngoài giờ làm việc : outside of working hours
ngoài khơi : off the coast of, offshore
ngoài lề : marginal
ngoài miệng : pay lip service to
ngoài mặt : appearance; from the outside, on the outside, in the external appearance
ngoài phố : out in town
ngoài ra : besides, beyond, furthermore, in addition
ngoài ra nó còn nhiều người khác nữa : there are others besides him
ngoài sự tưởng tượng : beyond one’s imagination
ngoài sự việc : aside from the fact (that)
ngoài thành phố : outside of town
ngoài trời : outside, outdoors, (in the) open-air
ngoài tầm tay : beyond or out of (one’s) reach
ngoài việc gia tăng sản xuất thực phẩm : aside from, in addition to increasing food production
ngoài vòng luật pháp : outside the law
ngoài ý muốn : unintentional
ngoài đường : in the street
ngoài ấy : there, in that place
ngoàm : mortise
ngoác : open wide (one’s mouth)
ngoác miệng ra ngáp : to yawn with the mouth wide open
ngoái : last
ngoáo ộp : bugbear, ogre
ngoáp : gape (for air, said of fish), open one’s mouth
ngoáy : to get something out of a small hole
ngoéo : to trip up
ngoạc : open wide
ngoại : foreign, imported, maternal side; over, past
ngoại bang : foreign country, foreign nation
ngoại cảm : telepathy
ngoại cảnh : surroundings
ngoại cỡ : oversized, extra-large
ngoại diên : denotation, extension
ngoại gia : the mother’s or wife’s family
ngoại giao : diplomatic; foreign relations, diplomacy
ngoại giao đoàn : diplomatic corps
ngoại giả : besides, apart from
ngoại hình : outward aspect, physical appearance, looks
ngoại hóa : foreign or imported goods
ngoại hôn : exogamous
ngoại hạng : of special quality
ngoại hối : foreign exchange
ngoại khoa : surgery; surgical
ngoại khóa : extracurricular
ngoại kiều : alien, foreigner, foreign national
ngoại lai : alien, exotic, foreign, from the outside
ngoại lệ : exception
ngoại lực : external force, outside force
ngoại ngạch : (of government employees) with special-status
ngoại ngữ : foreign language
ngoại nhân : outsider
ngoại nhập : imported
ngoại phạm : alibi
ngoại phụ : extra, additional, extra pay
ngoại quốc : foreign country
ngoại sinh : exogenetic, exogenous
ngoại suy : to extrapolate
ngoại thành : suburb
ngoại thích : relatives on mother’s side
ngoại thương : foreign trade
ngoại thận : testicles
ngoại tiếp : circumscribed
ngoại tiết : exocrine
ngoại trú : non-resident
ngoại trưởng : foreign minister; secretary of state
ngoại trừ : except, apart from
ngoại trừ trường hợp tự vệ : except in self-defense
ngoại tâm : outside, exterior; unfaithfulness
ngoại tâm thu : extrasystole
ngoại tình : to have an affair, commit adultery
ngoại tệ : foreign currency
ngoại tộc : relatives on one’s mother’s side
ngoại vi : auxiliary; peripheral
ngoại viện : foreign aid
ngoại văn : foreign language
ngoại vụ : foreign affairs, foreign office
ngoại xâm : (foreign) aggression
ngoại ô : suburbs, outskirts (of a town)
ngoại ô thành phố : outside of town, out of town
ngoại đạo : heterodox; layman
ngoại động : (of verb) transitive
ngoại ứng : outside collaboration (with subversion, etc)
ngoạm : to bite, snap
ngoạn cảnh : admire the scenery, enjoy the scenery
ngoạn mục : pleasing to the eye, nice-looking
ngoải : out there
ngoảnh : turn one’s head, turn round
ngoảnh lại : turn one’s head, turn round
ngoảnh mặt : to turn (one’s face) away
ngoảnh đi : turn in another direction, turn away
ngoảy : turn away in anger
ngoắc : hang (on a hook), hook
ngoắc mồi vào lưỡi câu : to hook bait on fish-hook
ngoắc ngoặc : be in cahoots with
ngoắc áo vào mắc : to hang one’s coat on a hook
ngoắt : turn in another direction, turn
ngoắt ngoéo : tortuous, devious
ngoắt ngoẹo : to limp
ngoằn ngoèo : meandering, full of twists and turns, zigzagging, squiggly, winding
ngoằn ngèo : to wind about, meander
ngoằng : disproportionately (long)
ngoặc : hook, parenthesis, bracket
ngoặc kép : double quote, quotation marks, quotes, inverted commas
ngoặc tay : link forefingers (in sign of a contract agreed upon)
ngoặc vuông : square brackets
ngoặc ôm : accolade; square bracket
ngoặc đơn : brackets, parentheses
ngoặt ngoẹo : to bend, not to stand upright; ailing, sickly
ngoẹo : to turn, branch off; bent, curved
ngoẻo : to die, kick the bucket
ngu : (1) foolish, stupid; (2) the Emperor Yu, who ruled China from 2204-2197 BC
ngu dân : stupid people
ngu dại : dumb, stupid, foolish, dense, ignorant
ngu dốt : foolish, stupid; fool, idiot
ngu hèn : stupid and base
ngu muội : ignorant
ngu ngơ : dull-witted, naively silly
ngu ngốc : dull, dull-headed, stupid, foolish
ngu như bò : very dumb
ngu si : stupid, thick-headed
ngu thần : your stupid subject
ngu tối : dumb, ignorant, uneducated, unlearned
ngu xuẩn : stupid, dumb, slow-witted, foolish
ngu ý : my humble opinion, my humble idea
ngu đần : dim-witted, empty-headed, brainless, unintelligent, dull-witted
ngu đệ : your stupid little brother
ngu độn : dull-witted
nguy : serious, critical, dangerous, perilous
nguy biến : danger, emergency
nguy cơ : danger, peril, risk, hazard
nguy cấp : dangerous and pressing
nguy hiểm : dangerous, risky, perilous, awkward
nguy hiểm của xã hội : danger to society, threat to society
nguy hiểm vô cùng : very dangerous
nguy hại : dangerous, harmful, injurious, deleterious, unhealthy
nguy khốn : inextricable, critical; in distress
nguy kịch : critical, dangerous, serious
nguy nan : danger, peril, dangerous, perilous and difficult
nguy nga : splendid, magnificent, imposing
nguy ngập : dangerous
nguy vong : dangerous, perilous
nguyên : acting, holding a post temporarily; to be intact, unaltered, brand new, original; in full; all, whole, entire
nguyên bào sợi : fibroblast
nguyên bản : original copy, original, master, text
nguyên bị : the plaintiff and the defendant
nguyên canh : present state of exploitation, present exploiter (of land)
nguyên chất : fine, neat, straight, pure; essence
nguyên chủ : rightful owner
nguyên cảo : original (text, manuscript)
nguyên cớ : cause, primary reason
nguyên do : cause, origin, reason, motive
nguyên do tai nạn : the cause of the disaster
nguyên dạng : original form
nguyên giá : the original price
nguyên hình : true colors, true (evil) nature
nguyên khai : crude
nguyên lai : original or initial cause
nguyên liệu : raw material(s)
nguyên lành : intact, brand-new
nguyên lí giải : resolution principle
nguyên lý : fundamentals, principles
nguyên lý bảo toàn vật chất : principle of conservation
nguyên lượng : quantic
nguyên mẫu : archetype, prototype
nguyên nhung : generalissimo
nguyên nhân : cause, factor, reason
nguyên nhân học : etiology
nguyên nhân nội tại : an immanent cause
nguyên nhân phát hỏa : the cause or source of a fire
nguyên niên : first year of rule’s reign
nguyên quán : native country, birth-place
nguyên sinh : proteozoic
nguyên sinh chất : protoplasm
nguyên sinh động vật : protozoa
nguyên soái : field marshal, marshal
nguyên thủ : chief, head of state
nguyên thủy : primitive, original
nguyên tiêu : night of the fifteenth of the first lunar month
nguyên trạng : primitive state, status quo
nguyên tác : text, original
nguyên tắc : principle, fundamental, rule; principle, fundamental
nguyên tắc căn bản : basic principle
nguyên tắc dân chủ : democratic principle
nguyên tắc nhân quyền : human rights principle
nguyên tắc nhất định : fixed principle
nguyên tắc thị trường : market principle(s)
nguyên tố : element, atom
nguyên tổng giám đốc : acting director, CEO
nguyên tử : atom, atomic, nuclear
nguyên tử gam : gram-atom
nguyên tử lượng : atomic weight
nguyên tử lực : atomic power
nguyên tử năng : atomic energy
nguyên tử vật lý : nuclear physics
nguyên tự : original writing, text, words
nguyên vì : because of ~
nguyên văn : original; textual, literal, word for word, verbatim
nguyên văn là : literally
nguyên vật liệu : raw and working material
nguyên vẹn : intact, unbroken, uninjured, whole, untouched, undamaged
nguyên vị : unit
nguyên âm : fundamental tone
nguyên đán : new year (lunar calendar), new year’s day
nguyên đơn : plaintiff, complainant
nguyền rủa : to curse, anathematize, execrate, damn
nguyện : to pledge, commit, promise; to pray
nguyện vọng : aspiration; to aspire
nguyện ước : wish, desire, wish (for), desire (for), longing (for), hunger (for)
nguyệt : moon, month
nguyệt bổng : monthly wages, salary
nguyệt cung : the moon
nguyệt cầm : moon-shaped guitar
nguyệt cầu : moon
nguyệt cầu học : study of the moon
nguyệt hoa : moon and flowers, flirtation, courting, lovemaking
nguyệt liễm : monthly fees (paid to an association)
nguyệt lão : the old man in the moon, god of marriages
nguyệt lý học : selenography
nguyệt nọ hoa kia : a here-and-there frivolous romance
nguyệt quế : laurel
nguyệt san : monthly magazine, review, journal
nguyệt thể : lunar topography
nguyệt thực : lunar eclipse
nguyệt triều : moon tide
nguyệt tận : the end of the month
nguyệt tằng học : lunar stratigraphy
nguyệt xa : lunar rover
nguyệt điện : palace of the moon
nguôi : subside, become appeased, become less sharp (severe), cool down, calm
nguôi giận : one’s angers has subsided
nguôi ngoai : subside, burn out
nguýt : to throw an angry glance, give a dirty look
nguệch ngoạc : to scribble, scrawl; to do something hastily or in haste or hurriedly
nguồn : source, spring
nguồn cơn : ins and outs, head and tail
nguồn cảm hứng : a source of inspiration
nguồn cội : source, origin, root
nguồn gốc : source, origin, roots
nguồn khích lệ : a source of encouragement
nguồn lực : resource
nguồn lực hiếm hoi : scarce resource
nguồn phát nhiệt : a source of heat
nguồn sáng : source of light, light source
nguồn sống : source of a river
nguồn thông tin : source of information
nguồn thông tin duy nhất : the sole source of information
nguồn tin : source (of news or information)
nguồn tin chính thức : official news sources
nguồn tin giấu tên : anonymous (news) source
nguồn tin riêng : independent news source
nguồn tin đáng tin cậy : reliable source (of information)
nguồn tài chánh : source of finances
nguồn vốn : source of capital
nguồn điện : power source, power supply
nguồn đầu tư chính : main source of investment
nguội : cool, cold
nguội lòng : discouraged
nguội lạnh : very cold
nguội ngắt : freezing terribly cold (of food)
nguội điện : be cold in death pop off
nguời lương chính : honest person
ngà : ivory
ngà ngà : tipsy
ngà ngà say : tipsy
ngà voi : elephant’s tusk, ivory
ngài : gentleman, lord, sir, (term of respect)
ngài ngự : his majesty
ngàm : dovetail halving
ngàn : (1) thousand; (2) mountains and forests
ngàn dặm : thousand miles
ngàn lần không : a thousand times no, definitely not
ngàn năm sau : in a thousand years, in a million years, never
ngàn đời : a long time ago (10000 years), age-old, centuries-old
ngành : branch, arm, section, sector; twig, branch, phylum
ngành công nghiệp : industrial branch
ngành công nghiệp mũi nhọn : key industry
ngành cơ khí : engineering branch
ngành hải quan : customs
ngành khoa học : branch (of study)
ngành kịch : branch of drama
ngành may mặc : garment industry
ngành nghề : field of work, trade, profession, career
ngành ngoại giao : diplomatic branch
ngành ngân hàng : the banking sector
ngành ngọn : in details, all the ins and outs
ngành trưởng : elder branch
ngành tình báo : intelligence branch
ngành võ : military branch, section
ngành y khoa : branch, field of medicine
ngành địa ốc : real estate sector
ngào : to mix
ngày : day, daytime, date
ngày Tết : Tet holiday, Tet festival, Tet, Tet season
ngày ba tháng tám : food shortage times
ngày bầu cử : election day
ngày chủ nhật : Sunday
ngày cuối cùng : last, final days
ngày càng : more ~ every day
ngày càng giảm sút : to get smaller every day
ngày càng nhiều : greater every day
ngày càng sâu đậm : stronger every day
ngày càng tăng : to increase every day
ngày công : working day, workday
ngày dự kiến : anticipated date
ngày giao dịch : trading day, (stock) market day
ngày giỗ : anniversary of a death
ngày giờ : time and date
ngày hôm kia : day before yesterday
ngày hôm nay : today
ngày hôm qua : yesterday
ngày hôm sau : the next day
ngày hôm trước : the day before
ngày hôm đó : that day
ngày hôm ấy : that day
ngày hội : festive day, festival, festivities
ngày kia : the day after tomorrow
ngày kìa : the day after the day after tomorrow
ngày kỷ niệm : day of remembrance, anniversary, memorial day
ngày liềm : days in a row
ngày làm việc : working day, business day
ngày lành : lucky day
ngày lễ : anniversary, day of remembrance, holiday, feast-day
ngày lễ chính thức : legal holiday
ngày lịch sử : a historic day
ngày mai : tomorrow
ngày mùa : harvest time
ngày mùng : 1st through 10th of the month
ngày mấy : what date?
ngày một ngày hai : day by day, day after day
ngày nay : nowadays, currently, present-day, today
ngày nghỉ : vacation day, day off
ngày ngày : every day, day after day
ngày nhập học : the day of the beginning of term
ngày nào : which day
ngày nào cũng : every day
ngày này : this day
ngày nấu cơm hai bữa : to cook rice twice a day
ngày qua ngày : day by day, day after day
ngày rày : today year
ngày rằm : the fifteenth day of the (lunar) month
ngày sau : day later, in a distant future
ngày sinh : birthday, date of birth
ngày sinh tháng đẻ : date of birth
ngày sóc : the first day of the lunar month
ngày tháng : date, time
ngày thường : week-day
ngày thứ bảy : Saturday
ngày thứ hai : Monday
ngày thứ hai vừa qua : this past Monday
ngày thứ sáu : Friday
ngày trước : before, in the past, previously, in the old days, in former times
ngày trọng đại : important day
ngày tưởng niệm : day of remembrance
ngày vu qui : wedding-day
ngày vui : happy day, red-letter day
ngày vía : birth anniversary (of Buddha)
ngày vọng : full moon day
ngày xanh : tender days, youth
ngày xuân : Tet festival, young days, youth
ngày xưa : (1) once upon a time; (2) formerly, old times, old days
ngày xưa đó : of those times, of former times, of old
ngày xưa ở Việt Nam : long ago in Vietnam
ngày xấu : evil day, unlucky day, off-day
ngày xửa ngày xưa : once upon a time
ngày đêm : day and night
ngày đêm dài bằng nhau : day and night of equal length, equinox
ngày đó : that day
ngày đường : a day’s walk
ngày đầu : first day, beginning
ngày đầu tiên : first day
ngách : back street
ngái : hispid; having an immature smell (taste), having not quite the right smell (taste)
ngái ngủ : to be still sleepy, not fully awake, look asleep
ngám : to fit, be just right
ngán : tired of, disgusted with, sick of, be tired of, discouraged, dejected
ngán ngẩm : be tired of
ngán ngẫm : to be discouraged, tired of, dejected
ngán nỗi : How depressing, how disgusting
ngáng : to bar, stop, hinder
ngáng đường : to bar the road
ngáo : dull, stupid
ngáp : to yawn, gape
ngáp gió : to yawn, be idle
ngáp ngủ : to yawn with drowsiness, yawn drowsily
ngát : sweet-smelling, perfumed
ngáy : to snore
ngáy khì khò : to snore
ngáy như bò rống : to snore like a pig
ngâm : to soak, steep; to declaim, recite
ngâm giấm : preserve in vinegar
ngâm khúc : elegy
ngâm nga : to croon
ngâm ngẩm : dull and lasting
ngâm thơ : to chant or recite a poem
ngâm tôm : pigeon-hole
ngâm vịnh : compose and recite a poem extempore (under the inspiration or some feeling)
ngân : money; to vibrate
ngân bản vị : silver standard
ngân hà : the milky way, the galaxy
ngân hàng : bank
ngân hàng dữ liệu : data bank
ngân hàng máu : blood bank
ngân hàng ngoại quốc : foreign bank
ngân hàng trung ương : central bank
ngân hàng tín dụng : credit bank
ngân hàng tư nhân : private bank
ngân hàng đầu tư : investment bank
ngân hôn : silver wedding
ngân khoản : credit, loan
ngân khố : treasury
ngân nga : trill (when declaiming poems)
ngân phiếu : check, money order
ngân quỷ : budget
ngân quỹ : fund
ngân quỹ quốc phòng : national defense fund
ngân sách : budget, estimate
ngân sách dành cho khoa học : the budget set aside for science
ngân sách liên bang : federal budget
ngân sách quốc gia : national budget
ngân tiền : silver coin (used as a decoration)
ngân tuyến : silver thread
ngâu : aglaia (kind of tree with fragrant little flowers); seventh lunar month
ngâu ngấu : crunch
ngây : stupefied
ngây dại : naive
ngây ngô : dull, stupid; stupidity
ngây người : look bewildered
ngây người ra vì buồn : to be stupefied with grief
ngây ngất : to go into ecstasy
ngây thơ : naive, innocent, guiltless
ngã : to fall down, collapse, tumble down; crossroads, cross, crossing, turning point
ngã ba : (three-way) crossroads, intersection, junction, confluence
ngã ba lịch sử : a historical turning point
ngã ba đường : crossroads, intersection
ngã bảy : seven corners
ngã bệnh : to fall ill, become sick, be struck with a disease
ngã bổ chửng : fall back, fall head over heels
ngã bổ ngửa : to fall on one’s back, fall backwards
ngã chúi : fall head first
ngã chổng kềnh : fall backwards, fall on one’s back
ngã giá : agree on price
ngã kuku : to collapse
ngã lòng : lose heart
ngã lăn : fall and roll forward
ngã lẽ : clear up, be elucidated
ngã ngũ : settled
ngã người ra sau : to fall backwards, lean back
ngã ngửa : fall on one’s back-be taken aback by something which comes as a
ngã nhào : to tumble, topple over, fall over
ngã nhào tới trước : to fall forwards
ngã nước : to suffer from malaria
ngã quị : to fall down, collapse
ngã sấp : fall flat on one’s face
ngã tư : (four way) intersection, crossroads
ngã xuống đất : to fall to the ground
ngã đồng kềnh : fall on one’s back
ngãi : righteousness, faithfulness
ngão : kind of fish (with wide mouth)
ngò : coriander
ngòi : canal, arroyo, primer, fuse, match
ngòi bút : (pen) nib
ngòi lửa : fuse, slow-match
ngòi nổ : detonator
ngòi nổ chậm : delay fuse
ngòi viết : nib
ngòm : pitch
ngòn : dark (red)
ngòng ngoèo : winding, twisty
ngó : to look at, see
ngó lại : to look back
ngó một cái : to take a look
ngó ngoáy : scrape round (in something hollow)
ngó ngàng : look at, attend to, see to
ngó ra : to look out, look outside
ngóc : small branch (of a road)
ngóc ngách : narrow and out-of-the-way road
ngóc đầu : list one’s head, raise one’s head
ngóe : marsh frog, small frog, young frog
ngói : tile
ngói bò : ridge-tile
ngói chiếu : flat-tile
ngói móc : hook-tile
ngói mấu : zigzag tile
ngói nóc : ridge-tile
ngói âm dương : double tile
ngói ống : tube-tile
ngóm : completely, entirely
ngón : finger, toe
ngón chân : toe
ngón chân cái : big toe
ngón chơi : ruse, trick, subterfuge
ngón tay : finger
ngón tay búp măng : delicate fingers, tapering fingers
ngón tay cái : thumb
ngón tay giữa : middle finger
ngón tay trỏ : index finger, forefinger
ngón tay út : little finger
ngóng : to wait impatiently
ngót : (1) almost, close to, nearly; (2) to diminish, decrease, become more compact
ngót dạ : feel a little hungry, feel a bit peckish
ngót nghét : nearly, a little less than
ngô : maize, indian corn, corn
ngô khoai : maize and sweet potato
ngô nghê : silly, foolish, stupid
ngô nếp : white corn
ngô đồng : sterculia platanifola, plane tree, wootung tree
ngôi : (1) throne; (2) [CL for for temples, graves]
ngôi báu : the throne
ngôi làng : community
ngôi làng thế giới : global community
ngôi mộ : grave, tomb
ngôi nhà : house
ngôi sao : star
ngôi sao trung tâm : central star
ngôi thứ : order of precedence, rank
ngôi thứ ba : the third person
ngôi thứ hai : the second person
ngôi thứ nhất : the first person
ngôi vua : throne
ngôn : speech, word, expression; (colloquial) to speak
ngôn hành : wards and actions, talk and deeds
ngôn loại : species
ngôn luận : speech, voice
ngôn luận của đảng cộng sản : the voice of the Communist Party
ngôn ngổn : dense with
ngôn ngữ : language
ngôn ngữ Việt : Vietnamese (language)
ngôn ngữ bác học : linguistics, philology
ngôn ngữ bình dân : everyday language, the language of everyday people
ngôn ngữ bất đồng : speaking different languages, not having a common language
ngôn ngữ bậc cao : high-level language
ngôn ngữ chung : common language
ngôn ngữ hàng ngày : everyday language
ngôn ngữ hình thức : polite language, formal language
ngôn ngữ học : linguistics
ngôn ngữ học hiện đại : modern linguistics
ngôn ngữ không bị biến âm : uninflected language
ngôn ngữ lập trình : programming language
ngôn ngữ thuật toán : algorithmic language
ngôn ngữ tự nhiên : natural language
ngôn ngữ văn học : literary language
ngôn ngữ đánh đấu siêu văn bản : hypertext markup language (HTML)
ngôn từ : words, language
ngông cuồng : eccentric
ngõ : gate, small street
ngõ cụt : cul-de-sac, dead end, blind alley
ngõ hầu : in order to
ngõ hẻm : alley
ngõ ngách : nook and cranny, minute detail, smallest detail
ngõ ra : exit, way out, way off
ngõ sau : back gate
ngõi : expect
ngù : pomsonl tassel
ngù ngờ : simple-minded, naive, stupid
ngùi ngùi : moved to tears, be touched or moved
ngùng : to hesitate, pause, waver
ngú ngớ : slow-witted, doltish, ignorant, benighted
ngúc : prison, jail
ngúc ngoắc : move (one’s head) from side to side
ngúc ngắc : shake (one’s head), broken, interrupted, hesitate, stammer, falter
ngúng nguẩy : to be under the weather, not quite well
ngút : rise high, curl upwards, (of flames, smoke) rise profusely
ngút ngàn : immense, vast, limitless
ngút trời : sky-high
ngăm : tanned, dark-skinned, tawny; to threaten, intimidate
ngăm trả thù : to threaten revenge
ngăn : (1) to prevent, hinder; (2) to separate, divide, part; partition, compartment, drawer; (3) to prevent, hinder
ngăn chiến hào : firing bay
ngăn chận : to stop, block, prevent
ngăn chặn : to hinder, block, prevent, stop
ngăn chặn bọn buôn lậu : to prevent the smuggler from doing their business
ngăn chứa bom : bomb bay
ngăn cách : separate
ngăn cản : to hinder, oppose, prevent, hamper
ngăn cản công việc người khách : to hinder other’s work
ngăn cấm : to prevent, hinder, forbid, prohibit
ngăn kéo : drawer
ngăn lõm : sponsor
ngăn lại : to prevent, block
ngăn ngắn : rather short
ngăn ngừa : to preclude, prevent, hinder
ngăn nắp : orderly, well-kept, well-ordered
ngăn trở : to prevent, hinder, hamper
ngăn đón : to intercept
ngăn đường : to block, blockade a path, route
ngũ : five
ngũ bội tử : gall-nut
ngũ cúng : five offerings
ngũ cốc : cereal, grain
ngũ gia bì : araliaceous bark
ngũ giác : pentagonal
ngũ giác đài : the pentagon
ngũ giới : the five prohibitions of Buddhism (no killing, no stealing, no sex, no vulgarity, no alcohol)
ngũ hành : the five basic elements (metal, wood, water, fire, earth)
ngũ hình : the five punishments (death, banishment for life, deportation, imprisonment, fine)
ngũ kim : five metals (gold, silver, copper, iron and tin)
ngũ kinh : the five classics
ngũ luân : five moral bonds (king and subject, father and child, husband and wife, brothers and sisters, friends)
ngũ ngôn : five-word verse
ngũ niên : five year
ngũ phúc : five blessings (wealth, position, longevity, good health, security)
ngũ phẩm : civilian fifth mandarin grade
ngũ quan : the five senses
ngũ quả : the five fruits (banana, oranges, kumquats, pomelos, finger citrons)
ngũ sắc : the five primary colors (blue, yellow, red, white, black)
ngũ thường : the five virtues (benevolence, righteousness, civility, knowledge, loyalty)
ngũ tuần : fifty years (of age)
ngũ tạng : the five inner parts innards
ngũ vị : the five tastes
ngũ âm : the five notes (of the traditional musical scale)
ngũ đoản : short-limbed
ngũ đại : five generations
ngơ : ignore, overlook, let pass
ngơ ngác : dazed, bewildered
ngơ ngáo : be bewildered, be dazed
ngơ những khuyết điểm nhẹ cho ai : to ignore someone’s minor mistakes
ngơi tay : grant a respite
ngơn ngớt : become less and less, weaken, become or grow weak
ngơừi Ai Cập : Egyptian (person)
ngư cụ : fishing-tackle
ngư dân : fisherman
ngư học : ichthyology
ngư hộ : fisher family
ngư long : ichthyosaurus
ngư loại : fishes
ngư loại học : ichthyoslogy
ngư lôi : torpedo
ngư lôi hạm : torpedo boat
ngư nghiệp : fish-breeding, fishery
ngư phủ : fisherman
ngư tiều : fisherman and woodsman
ngư trường : fishery, fishing-ground
ngư ông : fisher, fisherman
ngưng : (1) to cease, stop, suspend, delay, interrupt; (2) to clot, condense
ngưng chiến : cease fire, cessation of hostilities
ngưng chạy : to stop running, shut down
ngưng công việc lại mươi phút : to knock off for ten minutes
ngưng hoạt động : to stop, halt operations
ngưng hơi : condense steam
ngưng hẳn : to stop completely, come to a complete stop
ngưng kết : condense, agglutination
ngưng làm việc : to stop working
ngưng lại : to stop
ngưng một lúc : to stop for a moment
ngưng nói : to stop talking
ngưng phiên giao dịch : to halt, stop trading (stock)
ngưng trệ : to come to a standstill, stagnate
ngưng tụ : condense
ngưng đọng : to stop, halt, be at a standstill
ngưu : cow’s milk
ngưu bàng : arctium lappa linn
ngưu hoàng : buffalo-calf liver extract, cow bezoar
ngưu đậu : cow-pox
ngưòi phi công : pilot
ngươi : thou, thee
ngước : to raise, bend, stretch upward (face or neck)
ngước nhìn : to look up at
người : man, person, people, individual, body
người A Phú Hãn : Afghan (person)
người Ai Cập : Egyptian (person)
người Ai Lao : Laotian (person)
người An Nam : Annamese (person)
người Anh : Englishman
người Ba Lan : Pole, Polish person
người Bắc : Northerner (Vietnamese), North Vietnamese
người Cam Bốt : Cambodian (person)
người Hoa : Chinese (person)
người Hòa Lan : Dutchman
người Hồi Giáo : Moslem (person)
người Lào : Laotian (person)
người Mễ Tây Cơ : Mexican
người Mỹ : American (person)
người Mỹ da đen : black American, African-American
người Mỹ gốc Việt : Vietnamese American, American of Vietnamese origin
người Mỹ trung bình : average American
người Mỹ đen : Black American, African American
người Nam : Southerner (Vietnamese), South Vietnamese
người Nga : Russian (person)
người Nhật : Japanese (persons)
người Nhật Bản : Japanese (person)
người Pháp : Frenchman, French person
người Phật : Buddhist (person)
người Thái Lan : Thai (person)
người Triều Tiên : Korean (person)
người Trung : Central Vietnamese
người Trung Hoa : Chinese (person)
người Tàu : Chinese person
người Tây Ban Nha : Spaniard, Spanish person
người Tây Tạng : Tibetan (person)
người Việt : Vietnamese (person)
người Việt Nam : Vietnamese (person)
người Việt Nam tị nạn : Vietnamese refugee
người Việt chúng ta : we Vietnamese
người Việt tại hải ngoại : overseas Vietnamese
người anh duy nhất : only brother
người anh em : brothers and sisters, siblings
người biết chẳng nói, người nói chẳng biết : he knows most who speaks least
người biểu tình : demonstrator
người buôn bán : business man
người bà con : relative, relation
người bán hàng : salesman, salesperson, seller
người béo múp : a plump person
người bình dân : average, ordinary person, people
người bình thường : average person
người bạn : friend
người bạn giao phối : lover
người bạn thân : close, dear, intimate friend
người bảo hiểm : insurer
người bảo vệ : guard, security person
người bần cùng : the poor, poor people
người bần tiện : poor person
người bắn : shooter
người bắt máy : person answering the phone
người bệnh : patient
người bị hại : victim (of a criminal act)
người bị thương : injured person
người bị thương nặng : seriously injured person
người bồi : waiter, waitress, server
người cha : priest
người chiến sĩ : warrior, fighter
người cho : giver, person giving sth
người cho vay : lender
người chuyên môn : specialist
người chuyên nghiệp : to be a professional killer, be an assassin, be a hit man
người châu Âu : European (person)
người châu á : an Asian
người chồng : husband
người chồng mọc sừng : a cuckold
người chủ mưu : instigator
người chủ nhà : homeowner, landlord
người chủ động : activist
người chứng : witness
người chứng kiến : witness (person)
người con : child
người con gái : daughter
người cá : mermaid, merman
người có bản lãnh cao cường : a man of a firm stuff
người có học thức : educated man
người có nhãn quan rộng : a person with a breadth of knowledge, board views
người công dân : citizen
người công dân lương thiện : upstanding citizen
người cảnh sát : policeman
người cầm bút : writer
người cầm quyền : person in power, authority
người cầm đầu : leader
người cố vấ : advisor
người cộng sản : communist (person)
người cộng sản bị lật đổ : the communists were overthrown
người cộng sự : coworker
người cỡi : rider (of a horse)
người da trắng : Caucasian (person)
người da đen : black person
người da đỏ : American Indian
người di cư : immigrant
người di dân : immigrant
người doanh thương : business person
người dân : inhabitant, citizen, people
người dân bình thường : average citizen
người dân bản xứ : indigenous, local people
người dân lương thiên : honest, upstanding citizen
người dân thời đó : the people of those times
người dùng : user (person)
người dưng : strange
người dưng nước lã : a complete stranger
người dẫn đầu : leader
người dịch : translator
người ghiền á phiện : opium addict
người già : senior citizen, old folk or people, the elderly, the old
người già yếu : old, weak people
người giàu : rich person, the rich
người giàu có : rich person
người giải phẫu : surgeon
người gác cửa : a gate keeper
người gây hấn : troublemaker
người gì cao nghều thế! : what a very lanky person!
người gửi : sender (of a letter, etc.)
người hoạt động chính trị : political activities
người hàng xóm : neighbor
người hành hương : pilgrim
người háu ăn : greedy person, glutton
người hùng : he-man
người hút á phiện : opium smoker
người hầu : servant
người họ bên ngoại : a relative on the distaff side
người khiêng cáng : stretcher bearer
người khác : other, different person, people
người khách : guest
người khách lạ : stranger
người kia : that person
người kinh doanh : business man
người kế tiếp : the next person
người kể chuyện : storyteller
người lao động : worker, laborer
người ly khai : dissident (person)
người ly tán : refugee, someone displaced from their home
người làm : servant, domestic help, staff member, employee
người làm việc : worker, employee
người làm ăn : worker
người lái : driver (of a vehicle)
người lãnh đạo : leader
người lính : soldier
người lưỡng tính : bisexual (person), hermaphrodite
người lạ : strange, strange person
người lạc quan : optimist
người lập trình : programmer
người lậu : smuggler
người lớn : adult, grown-up
người lớn tuổi : adult, older person
người mua : buyer, purchaser
người mua bán chứng khoán : stockbroker
người máy : android, automaton, robot
người mình : our people
người mù : blind person
người mẫu : model (person)
người mắc chứng á khẩu : aphasic
người mắc nợ : debtor
người mẹ : mother
người mộc mạc : a simple, down to earth person
người mới quen : new acquaintance, sb whom one has just met
người ngay : a straight forward person
người ngheo : poor person, the poor
người nghiên cứu : researcher
người nghèo khổ : poor person
người ngoài : outsider, bystander, alien, laity
người ngoại quốc : foreigner, foreign person
người người : everybod, everyone, one and all
người ngợm : human body
người nhiều : many people
người nhà : one of the family, member of the family
người nhà kinh doanh : business man
người nhái : frogman
người nhận : recipient (of a letter)
người nhập cư : immigrant
người nhắc vở : a prompter
người nào : which person
người nào cũng : everyone
người nó : that person
người nước ngoài : foreigner
người nặng vía : a bird of ill-omen
người nữ : woman, female
người pha rượu : bartender
người phu hốt hốt rác : garbage collector
người phàm : a simple person
người phàm tục : common person
người phái nam : men (as opposed to women)
người phái nữ : women (as opposed to men)
người phát ngôn : spokesman, spokeswoman, spokesperson
người phạm pháp : lawbreaker, criminal
người phạm tội : criminal
người phản kháng : protester
người phụ nữ : woman
người phụ trách : person in charge
người phục vụ : service person
người quen : acquaintance, friend, connection
người quân tử : gentleman
người quản trị : administrator
người quảng đông : Cantonese (person)
người rả thuế : taxpayer
người rất có thế lực : a very powerful person
người rừng : forester, woodlander
người rửa chén : dishwasher, person who washes dishes
người sáng chế : inventor
người sáng lập : founder
người sống cô đơn : a loner
người sử dụng : user
người ta : people (in general), they, one, you
người ta nhân thấy : people saw that
người tham dự : participant
người thay thế : replacement (person)
người thiên cổ : deceased person, the dead
người thua : loser, defeated person
người thân : loved one, dear friend, good friend
người thường : average, ordinary person, people
người thượng : highlander
người thất nghiệp : unemployed person
người thời đại : modern-day people
người thợ : worker, laborer, workman
người thợ máy : mechanic, workman
người thụ hưởng : recipient
người tin tưởng : confidant (person)
người tiên phong : pioneer
người tiêu dùng : consumer
người tiêu thụ : consumer; seller
người tiều phu : woodcutter
người trinh sát : scout, spy
người triệu phú : millionaire
người trung gian : intermediary
người trọ : lodger, border
người tài xế : driver (of a vehicle)
người tàn tật : handicapped person
người tây phương : westerner, occidental, European
người tìm kiếm : searcher
người tình : lover
người tình chăn gối : sexual partner
người tình nghi : suspect (in a crime)
người tù : prisoner, inmate
người tư bản : capitalist
người tấn công : attacker (person)
người tầm thường : average person, ordinary person
người tị nạn : refugee
người tị nạn Việt Nam : Vietnamese refugee
người tử tội : person condemned to death, person awaiting execution
người tự nhận mình là : the person calling himself
người vay : borrower
người viết : writer, author
người vô gia cư : homeless person
người vô tội : innocent person
người vũ trang : armed person
người vượn : pithecanthrope
người vẫn còn bị mất tích : people are still missing
người vợ : wife
người vợ tương lại : future wife
người xâm nhập : burglar
người xưa : people of old, of former times, the ancients
người xấu nhưng mà tốt nết : to be plain-looking but good in character
người xử dụng : user
người yêu : boyfriend, girlfriend, lover, sweetheart
người yếu : lover, beloved
người yểm trợ tài chánh : financial support
người Á Châu : Asian (person)
người Á Đông : east Asian (person)
người Ái Nhĩ Lan : Irishman
người Áo : Austrian (person)
người Âu châu : European (person)
người Ý : Italian (person)
người ác : evil person, villain
người âu : European (person)
người úc : Australian (person)
người Ăng lê : Englishman, Englishmen
người đa tài : a person of many talents
người điên : madman
người điều tra : investigator
người đoạt giải Nobel : Nobel prize winner
người đàn bà : woman
người đàn ông : a man, a person
người đàn ông vũ trang : an armed man
người đáng kính trọng : a worthy man
người đánh cá : fisher, fisherman
người đó : that person
người đóng kịch : actor
người đông : crowded, full of people
người đầu tư : investor
người đẹp : beautiful person, beauty
người đọc : reader
người đồng cấp : counterpart
người đồng hương : (fellow) countryman, compatriot
người đồng tình : homosexual (person)
người đồng tính : homosexual (person)
người độc thân : bachelor, unmarried person
người đời : people
người đứng đầu : leader, head, chief
người đứng ở đằng kia là ai vậy? : who’s the man standing over there?
người ưu tú : person, talented person
người Ả Rập : Arab (person)
người Ấn Ðộ : Indian (person)
người ấy : that person
người ốm : thin body
người ở : servant, domestic help
người ở trên : person upstairs
người ủng hộ : supporter (person)
ngưỡng : threshold
ngưỡng cửa : threshold, doorstep
ngưỡng giá trị : threshold value
ngưỡng mộ : to look up to, admire; admiration
ngưỡng thiên : look up to the sky
ngưỡng vọng : to expect favors from above
ngưỡng điều trị : threshold treatment
ngược : opposite, reverse, contrary, inverse, upstream, up-river, upstream, upside down
ngược chiều : in the opposite direction, in reverse order, contrariwise
ngược dòng : upstream
ngược lại : contrary to, conversely, vice versa; on the other hand
ngược mắt : unsightly
ngược ngạo : insolent
ngược trở : back (where something came from)
ngược với : contrary to
ngược với quyền lợi quốc gia : contrary to the interests of the country
ngược xuôi : move heaven and earth, ply (between)
ngược đãi : to persecute, mistreat, maltreat, abuse; mistreatment, maltreatment
ngược đãi tôn giáo : religious persecution
ngược đời : nonsensical, absurd
ngượng : ashamed, embarassed
ngượng mặt : ashamed
ngượng mồm : to feel too awkward (embarrassed) to speak
ngượng nghịu : awkward
ngượng ngùng : slightly ashamed
ngượng ngượng : a bit shy, a bit uneasy, not accustomed to
ngượng ngập : feel awkward
ngạc : palate; crocodile
ngạc ngư : crocodile
ngạc nhiên : to surprise; be surprised, wonder, be astonished
ngạc nhiên vô cùng : to be very surprised
ngạc nhiên về : to be surprised about, surprised at
ngạc nhiên đến độ : to be so surprised that
ngạch : threshold (of a door)-scale (of taxes)
ngạch trật : various ranks and grades (in a classification scale of civil servants)
ngại : to worry, fear, be troubled by; worried, hesitant, fearful
ngại khó : fearful of hardship
ngại ngùng : shy of, reluctant to
ngạn : river bank
ngạn ngữ : proverb, adage
ngạnh : barb
ngạo : to scoff, laugh at
ngạo mạn : proud, haughty, arrogant
ngạo nghễ : haughty, scornful
ngạo ngược : impertinent, insolent (in a self-willed way)
ngạo đời : show contempt of others, be contemptuous
ngạt : to choke, suffocate, feel oppressed, breath with difficulty
ngạt hơi : choked, stifling, suffocating, suppressive
ngạt mũi : to have a stuffy nose
ngạt ngào : fragrant
ngả : to lean, incline, slope; direction, way; to ferment; to turn
ngả lưng : to rest, lie down
ngả mũ : to take off one’s hat
ngả một chum tương : to ferment a jar of Soya sauce
ngả nghiêng : to waver
ngả ngốn : pell-mell, in great disorder
ngả ngớn : indecent, unseemly
ngả nón : remove one’s (conical) hat
ngả vạ : impose a fine
ngải : sagebrush
ngải cứu : mugwort, common sagebrush
ngải đắng : absinth
ngảnh cổ : to turn one’s head
ngảnh lại : turn back, turn one’s face (towards) take care (of)
ngảnh đi : turn away (from) not to bother about
ngấc : lift, raise
ngấm : to soak, impregnate, absorb
ngấm ngoảy : fret and fume, scowl and frown
ngấm nguýt : give (someone) a black look
ngấm ngầm : secretly, in secret, hidden, concealed
ngấm đòn : tell on (somebody)
ngấn : wrinkle
ngấn lệ : traces of tears
ngấp nghé : look with covetous eyes, aim, have designs on
ngất : to faint, pass out, become unconscious
ngất ngư : to be unsteady, reel, stagger, totter
ngất ngưởng : swaying, unsteady
ngất trời : sky-scraping, sky-high, towering
ngất xỉu : to faint, pass out, swoon, lose consciousness, fall into a faint
ngấu : gobble, devour; ripe
ngấu một lúc hết cả con gà : to gobble a whole chicken in a moment-ripe
ngấu nghiến : devour
ngấy : to be tired out, have enough of
ngấy sốt : shiver with cold, feel feverish
ngầm : secret, underground, tacit
ngầm ngập : without leaving any traces
ngần : very white, creamy white, silvery white; quantity, number; limit, bound
ngần ngại : to hesitate; hesitant, reluctant; hesitance, reluctance
ngần ngừ : to dilly-dally, vacillate, hesitate
ngần nào : infinitely, extremely
ngần ấy : this much
ngần ấy thứ : this many things, such a number of things
ngầu : very muddy, bloodshot
ngầu đỏ : red, bloodshot
ngầy : annoy, trouble, worry
ngầy ngà : importune, nag at
ngẩn : dumbfound, flabbergast, be wildered, look dumbfounded
ngẩn ngơ : amazed, astounded
ngẩng : to lift, raise (neck, head, face), look up
ngẩng đầu : to hold one’s head up, hold one’s head high
ngẫm : to ponder, reflect upon, think over, consider
ngẫm nghĩ : reflect upon, cogitate
ngẫu : at a loose end
ngẫu hôn : monogamy
ngẫu hợp : fortuitous coincidence, fortuitous concurrence
ngẫu hứng : sudden inspiration
ngẫu lực : couple
ngẫu nhiên : by accident, by chance, accidental
ngậm : to hold, keep; to bear, endure; to close (mouth, lips)
ngậm bồ hòn làm ngọt : to swallow the bitter pill, sit down under an abuse
ngậm câm : keep mum
ngậm cười : be secretly happy, be secretly gratified, be pleased
ngậm hơi : with bated breath; to keep silence
ngậm họng : shut one’s breath-keep absolutely quiet
ngậm miệng : shut (close) one’s mouth-keep silent, hold one’s tongue
ngậm ngùi : to pity, have compassion
ngậm nước : hydrated
ngậm tăm : to keep strict silence
ngậm đắng nuốt cay : to swallow a bitter pill, bite the bullet
ngập : flooded, submerged, inundated; to flood
ngập lụt : flooded, inundated; flood
ngập mắt : littered up
ngập mặn : salt-marsh
ngập ngụa : full of, profusely covered with, dirty
ngập ngừng : hesitatingly; to hesitate, waver, halt
ngập nước : to be underwater, flooded
ngập đầu : over one’s head
ngật ngưởng : tottering
ngật ngưỡng : to flop about, move with clumsy actions
ngậu : raise a fuss
ngậy : tastily rich, tasting deliciously buttery
ngắc : get stuck, get held up
ngắc ngoải : be at death’s door, be at the point of death
ngắc ngứ : stumble
ngắm : to behold, view, gaze upon, contemplate; to take aim at
ngắm cảnh : to look at scenery
ngắm nghía : to look at, admire, gaze at, stare at, scrutinize, examine
ngắn : short, brief
ngắn dài : continuous
ngắn gọn : brief, concise, succinct
ngắn hơi : short-winded, be short-winded, short of breath, out of wind
ngắn hạn : short-term, short
ngắn kỳ : short term
ngắn mạch : short circuit
ngắn mạch chạm đất : ground short circuit
ngắn ngủi : short (time), brief, fleeting, transient, ephemeral
ngắn ngủn : too short, shortened, undersized, dwarfish, stunted
ngắn tay : short-sleeved
ngắn thôi : short time, brief
ngắt : interruption; to interrupt
ngắt lời : to interpose, interrupt, slap somebody down, butt in on somebody, cut somebody short
ngắt lời người nào : to interrupt someone; to pick, pluck, pinch off
ngắt mạch : switch
ngắt quãng : interrupted
ngắt điện : interrupter
ngằn ngặt : (of a baby) sob convulsively
ngẳng : slender and elongated
ngẳng nghiu : lanky
ngặt : strict, stringent, rigorous
ngặt nghèo : hard, difficult, serious (illness)
ngặt nghẽo : to split one’s sides (with laughter)
ngặt ngõng : strict, stern
ngọ : (1) seventh year of the Chinese zodiac (“horse”); (2) noon, midday
ngọ báo : noon report
ngọ môn : southern gate (of a royal palace)
ngọ ngoạy : wriggle, squirm
ngọa : to scoff at, mock
ngọa bệnh : bed-ridden because of sickness, fall ill
ngọa mạn : to ridicule, be insubordinate
ngọa nghễ : to ridicule, be insubordinate
ngọc : precious stone, gem; beautiful, precious, regal
ngọc bích : emerald, jasper, green stone
ngọc bội : gem ornament, pearl
ngọc chỉ : royal ordinance
ngọc cơ : basket with a beak (Cao Dai)
ngọc diện : beautiful face, lovely face
ngọc hoàng : god, king of heaven, heaven
ngọc hành : penis
ngọc lan : magnolia
ngọc lan tây : ilang-ilang
ngọc miện : jade crown, tiara
ngọc ngà : jade-like, ivory-like, jewel-like
ngọc nữ : beautiful girl, fairy
ngọc thạch : gem(stone), jade, precious stone
ngọc thể : your person
ngọc thỏ : the moon
ngọc thực : rice
ngọc trai : pearl
ngọc trai thiên nhiên : natural pearl
ngọc tỉ : imperial seal
ngọc tỷ : imperial seal
ngọc đường : wealth family
ngọc ấn : jade seal
ngọn : [CL for mountains, hills]; peak (of a mountain), top, tip, end, summit
ngọn cây : treetop
ngọn cỏ : blade of grass
ngọn cờ : flag
ngọn lửa : fire, flame
ngọn nguồn : origin, foundation
ngọn ngành : in details
ngọn núi : mountain top, peak
ngọn đuốc : torch
ngọn đèn : lamp
ngọn đèn đường : streetlamp, streetlight
ngọn đồi : hilltop
ngọng : to lisp
ngọng nghịu : lisp
ngọt : sweet (tasting), fresh (water)
ngọt bùi : sweet
ngọt dịu : sweet
ngọt giọng : leaving a sweetish taste, leaving a delicious taste
ngọt lịm : very sweet-very tasty, very delicious
ngọt lừ : very tasty, quite delicious
ngọt ngào : sweet
ngọt như mía lùi : (as) sweet as honey
ngọt nhạt : sugary, smooth (of voice)
ngọt sắc : cloyingly sweet
ngọt xớt : smooth-tongued, smooth
ngỏ : to be open (door); to reveal, express
ngỏ lòng : open one’s heart
ngỏ lời : to speak out, express
ngỏ lời cảm tạ : to express one’s thanks (to someone)
ngỏ ý : make known one’s intention, express one’s intention
ngỏ ý muốn : to express a desire, opinion
ngỏm dậy : sit up quickly
ngố : stupid
ngốc : stupid, foolish, simple
ngốc nghệch : stupid, foolish, simple
ngốc ngếch : stupid, foolish, simple
ngốn : gobble, cram, bolt
ngốn ngấu : bolt, gobble up, devour
ngốt : grow oppressively hot
ngốt người : stifling, sweltering
ngồi : to sit, be seated
ngồi bên : to sit beside
ngồi bên cạnh : to sit next to, sit beside
ngồi bó gối : sit grasping the knees
ngồi bắt tréo hai chân : to sit cross-legged
ngồi bệt : sit flat on the ground
ngồi chờ : to sit and wait for
ngồi dai : stay for a long time
ngồi dưng : idle away one’s time
ngồi dậy : to sit up
ngồi im : to sit quitely
ngồi khít khịt : to sit (very) close together
ngồi không : idle away one’s time
ngồi lê : hang about gossiping
ngồi lê lết : to move around while sitting, sit anywhere
ngồi lê đôi mách : to gossip, indulge in gossip
ngồi lên : to sit up
ngồi lên đùi : to sit on sb’s lap, sit in sb’s lap
ngồi lì : to sit motionless, sit stubbornly, hold a sit-in
ngồi lầm lì : to sit quietly, sit silently
ngồi một đống : to sit in a heap
ngồi phía sau : to sit behind, sit in the back
ngồi phịch : flop down
ngồi rồi : idle away one’s time, twiddle one’s thumbs
ngồi sát nhau : to sit close to each other
ngồi thẳng người : to sit up straight
ngồi thẳng người lên : to sit up straight
ngồi thụp : sink
ngồi thừ : to sit dumbfounded
ngồi trong xe lăn : to sit in a wheelchair
ngồi trên chiếc ghế : to sit in a chair
ngồi trên cỏ : to sit on the grass
ngồi trên xe lăn : to sit in a wheelchair
ngồi trên đùi : to sit in sb’s lap
ngồi tù : to be in prison, sit in prison
ngồi tù đến mọt xác : to be left to rot in prison
ngồi vào bàn : to sit (down) at a table
ngồi vào bàn hội nghị : to sit down at the conference table
ngồi vây quanh : to sit around
ngồi xa nhau : to sit far apart
ngồi xung quanh bàn : to sit around a table
ngồi xuống : to sit down
ngồi xuống ghế : to sit down in a chair
ngồi xuống vệ đường : to sit down by the side of the road
ngồi xếp bằng : to sit cross-legged
ngồi xổm : to sit on one’s heels, squat
ngồi yên : to sit quietly
ngồi ì : to sit motionless
ngồi đối diện : to sit opposite, sit facing
ngồi đồng : to go into a trance
ngồm ngoàm : piggish
ngồn ngộn : plump and tall
ngồng : to shoot up (of cabbage, tobacco plant); towering
ngổ : rash, reckless
ngổ nghịch : wayward and insolent
ngổ ngược : wayward and impertinent
ngổn ngang : in disorder; confusion, disorder, disarray
ngỗng : goose
ngỗng trời : wild goose
ngộ : pretty, dainty, quaint
ngộ biến : meet with misfortune
ngộ cảm : to catch (a) cold
ngộ gió : catch a cold in a strong wind
ngộ giải : to misinterpret
ngộ hội : misunderstanding
ngộ nghĩnh : queer, quaint, odd, funny, cute, pretty, sweet
ngộ nhận : to mistake, make a mistake
ngộ nhỡ : in case
ngộ nạn : be in danger, have an accident
ngộ sát : manslaughter, unintentional homicide
ngộ đạo : Gnostic
ngộ độc : poisoning; poisoned
ngộ độc rượu : alcohol poisoning
ngộc nghệch : like a big dull-head, lubberly
ngộn : in plenty, plentiful
ngộp : to be stifled, asphyxiated
ngột : feel suffocated
ngột ngạt : oppressive, stuffy, stifling
ngớ : stupefied
ngớ ngẩn : to be stunned, surprised
ngớ nhẩn : foolish, scatterbrained
ngớp : be frightened, dread
ngớt : to cease, stop, abate, subside
ngờ : to suspect, doubt
ngờ nghệch : naive, innocent, silly
ngờ ngợ : to suspect
ngờ trước : to predict, foresee
ngờ vực : to doubt, suspect, be suspicious
ngờ đâu : do not think, do not expect
ngời ngời : shining, radiant
ngỡ : to believe, think
ngỡ ngàng : at fault
ngợ : be not quite certain, be still doubtful
ngợi ca : praise, sing the praise (of)
ngợm : idiot, imbecile, dolt, dunce
ngợp : feel dizzy (at altitudes)
ngụ : to live, dwell, reside
ngụ cư : reside (in a strange place)
ngụ ngôn : fable
ngụ tình : express one’s feelings
ngụ ý : to imply
ngục : prison, jail
ngục hình : imprisonment
ngục lại : jailer
ngục thất : prison, jailer, jailor
ngục tù : prison
ngục tối : dark jail
ngục tốt : guard, warder
ngụm : mouthful, gulp, draught
ngụp : dive, plunge (into the water)
ngụp lặn : dive
ngụy : fake, false, spurious
ngụy binh : quisling troops, puppet troops
ngụy biện : to quibble, indulge in sophism
ngụy kế : jugglery, trickery
ngụy quyền : puppet regime, puppet government
ngụy quân : puppet army or troops, puppet soldier
ngụy trang : to hide, camouflage, mask, disguise
ngụy triều : dynasty of usurpers
ngụy tạo : to falsify, counterfeit, forge; counterfeit, made up, forged
ngụy vận : agitation and propaganda
ngủ : to sleep, be asleep
ngủ cho béo mắt : to sleep to one’s heart’s content
ngủ chung giường với : to sleep in the same bed with, share the bed with
ngủ chút : to sleep for a minute, take a nap
ngủ dậy : to get up, awaken from sleep, wake up
ngủ gà : doze, drowse
ngủ gà ngủ gật : to nod, drowse, doze
ngủ gật : nod
ngủ khì : to sleep like a log, sleep soundly, be fast asleep
ngủ không an giấc : to sleep restlessly
ngủ lang : put up indiscriminately at others’ houses
ngủ mê : to sleep like a log
ngủ mơ : to be dreaming
ngủ một cái : to take a nap
ngủ một giấc : to have a sleep, sleep a certain time
ngủ nghê : to have a wink of sleep, sleep
ngủ ngon : to sleep well
ngủ ngon lành : to sleep well, sleep easily
ngủ ngày : to sleep during the day, sleep in the daytime
ngủ như chết : to sleep like a log
ngủ nhờ : to spend the night at somebody’s house
ngủ qua đem : to spend, pass, sleep through the night
ngủ quên : to oversleep
ngủ say : to sleep soundly, be sound asleep
ngủ say như chết : sleep as sound as a log
ngủ say sưa : to sleep like a log
ngủ thiếp : to be out (sleeping)
ngủ thoải mái : to sleep well, sleep peacefully
ngủ trưa : to take a nap after lunch, take an afternoon nap, take a siesta
ngủ trọ : to put up at an inn or at a hotel
ngủ với : to sleep with
ngủ đông : to hibernate
ngủn : very short
ngứa : itchy; to itch
ngứa gan : to choke with anger
ngứa miệng : to be itching to speak
ngứa mắt : shock the eyes, feel uneasy at seeing something shocking the eyes
ngứa nghề : feel sexual urge, feel aroused
ngứa ngáy : itching
ngứa tai : shock the ears, feel uncomfortable at hearing something shocking the ears
ngứa tay : feel the urge of doing something
ngứa tiết : have one’s blood up
ngứa đít : to ask for a whipping
ngừa : to prevent
ngừa mặt : to look up
ngừng : to stop (short), cease
ngừng bút : finish writing (a letter)
ngừng bước : stop advancing, stop going, come to a stop
ngừng bắn : cease fire
ngừng lại : to fall back, fall short
ngừng một chút : to stop for a moment
ngừng nói : to stop speaking
ngừng tay : knock off
ngừng đập : to stop beating
ngửa : to lift, raise
ngửa tay : beg
ngửa đầu : to life, raise one’s head
ngửi : (1) to smell, sniff; (2) to stand, bear, endure
ngửi hoa hồng : to sniff a rose
ngửi thấy : to smell
ngửng : to raise, turn up, lift (one’s head)
ngửng mặt lên : to lift up one’s face
ngữ : (1) measure, limit, moderation; (2) despicable fellow
ngữ cảnh : context
ngữ hệ : family (of languages)
ngữ học : linguistics
ngữ khí : tone, intonation
ngữ nghĩa : semantics
ngữ nghĩa học : semantics
ngữ nghĩa kí hiệu : denotational semantics
ngữ nghĩa thao tác : operational semantics
ngữ nghĩa tiên đề : axiomatic semantics
ngữ ngôn : language
ngữ pháp : grammar
ngữ tộc : language family
ngữ văn : philology
ngữ vị : morpheme, moneme, glosseme
ngữ vị học : glossematics
ngữ vựng : vocabulary (of a language)
ngữ âm : phonic
ngữ âm học : phonetics
ngữ điệu : intonation
ngữ đoạn : syntagm
ngững gì : whatever, anything
ngự : royal, imperial
ngự bút : the imperial autograph, written by the emperor
ngự giá : royal carriage, royal palanquin, imperial carriage; imperial journey
ngự lãm : look over or through
ngự sử : royal adviser (in charge of preventing the rule from doing wrong)
ngự tiền : of the royal household, in the presence of the emperor
ngự trên ngai : to be seated in a stately way on the throne-royal
ngự trên ngai vàng : to be seated on the throne
ngự trị : to reign, dominate, rule
ngự uyển : imperial garden, royal park
ngự y : royal physician
ngựa : horse
ngựa bạch : white horse
ngựa chứng : savage horse
ngựa gỗ : rocking-horse
ngựa hồng : red horse
ngựa nghẽo : jade, hack
ngựa người : rickshaw-driver
ngựa quen đường cũ : to lapse back into one’s old ways
ngựa thiến : gelding
ngựa thồ : baggage horse, pack-horse
ngựa trời : mantis
ngựa vằn : zebra
ngựa xe : vehicles and horses, vehicles
ngựa ô : black horse
ngực : chest, breast, bosom
ngực nở : wide chest
ngực nở nang : to have a well-developed chest
ngực trần : topless
nha : (public, government) office, service, bureau
nha biện lý : public prosecutor
nha cam : gumboil
nha khoa : dentistry
nha khảo thí : examination office
nha oa âm : alveolar
nha phiến : opium
nhai : to chew, masticate, ruminate
nhai lại : chew the cud, ruminate
nhai nhải : too lengthy
nhai nhỏm nhẻm : to munch slowly
nhai nhồm nhoàm : to eat like a pig
nhai tóp tép : to chew noisily
nham : rock, cave, cliff
nham hiểm : cunning, dangerous, wicked
nham nham : dirty, stained
nham nhở : dirty, soiled, rough, nasty, vulgar
nham thạch : rock
nhan nhản : abundant, numerous, incalculable, innumerable
nhan sắc : beauty
nhan đề : title, heading
nhang : incense
nhanh : fast, rapid, quick, speedy
nhanh chóng : quick, fast, rapid, prompt; quickly, swiftly, promptly
nhanh gấp trăm ngàn lần : to be hundreds of thousands of times faster
nhanh gọn : businesslike
nhanh lẹ : fast, prompt, quick
nhanh mắt : sharp-eyed, quick-eyed
nhanh như chớp : as quick as lightning, lightning-fast
nhanh như cắt : quick as a flash
nhanh như điện : fast as lightning
nhanh nhạy : prompt and sensible
nhanh nhảu : agile, vivacious, active, prompt
nhanh nhảu đoảng : unthinking, reckless, rash, inconsiderate
nhanh nhẩu : nimble
nhanh nhẹ : prompt and nimble
nhanh nhẹn : agile, nimble, dexterous
nhanh tay : quick with one’s hands, swift-handed, alert, nimble
nhanh trí : quick-witted
nhanh trí và lắm mưu cơ : quick-minded and full of timely tricks
nhao : be in a stir, get uproarious
nhau : (1) together, in company, each other; (2) placenta
nhau nhảu : coarse, vulgar
nhay : to nibble
nhe : to show one’s teeth
nhe nanh múa vuốt : to display the talons, show one’s power
nhe răng : to smile, show or bare one’s teeth
nhem : scrawling
nhem nhuốc : smeared all over
nhem nhép : sticky, slimy
nhem nhúa : soiled sullied
nhem nhẻm : without giving one’s mouth a rest
nhem thèm : suck and dangle (sweet) in front of (somebody)
nhen : to kindle, light, make a fire
nhen lửa : to kindle (light) a fire
nhen nhúm : be just off to a good start, be just starting, arise, be born, spring up, crop up, appear
nheo : to look with one eye, close one eye slightly
nheo mắt một phát : to give a wink
nheo mắt nhắm đích : to close one’s eye and aim at the target
nheo nhéo : call stridently and insistently
nheo nhóc : (of children) to be neglected, uncared for
nheo nhẻo : prattle glibly
nhi khoa : pediatrics
nhi nhí : whisper unintelligibly
nhi nữ : the weaker sex
nhi tính : childishness
nhi đồng : young child
nhiên liệu : fuel, combustible, firing
nhiên liệu bật lửa : lighter fluid
nhiên liệu lỏng : liquid fuel
nhiên liệu rắn : solid fuel
nhiêt động học : thermodynamics
nhiêu khê : complicated, complex, difficult
nhiếc : make ironical remarks about (someone)
nhiếc móc : humiliate (someone) with remarks on his defects
nhiếp chính : act as a regent; to reject
nhiếp ảnh : photography; to photograph, take a photograph
nhiếp ảnh gia : photographer
nhiều : much, many, a great deal, plentiful, often, numerous, abundant, a great deal
nhiều biểu giá : multi-tariff
nhiều chuyện : a lot of things
nhiều chuyện quá : to talk a lot
nhiều chuyện để làm : lots of things to do
nhiều chân : myriadod
nhiều chỗ : many places
nhiều chục : (many) dozens of
nhiều cửa : involved, complex
nhiều gà con nở hôm nay : many chickens hatched today
nhiều hôm : many days
nhiều hơn : further; greater, larger
nhiều hơn cả : most of all
nhiều khi : often
nhiều lúc : many times, often, frequently
nhiều lần : many times
nhiều lắm : very much, a lot
nhiều lối viết tay : many styles of handwriting
nhiều lời : garrulous, loquacious
nhiều mặt : multifaceted, many-faced, various
nhiều người : many people, persons
nhiều người trong chúng ta : many of us
nhiều nhất : the most; at most; mostly
nhiều năm : many years
nhiều năm trước : many years ago, many years previously
nhiều nơi : many places
nhiều quá : a lot, a very large amount, too much
nhiều tháng qua : over, in the last few months
nhiều thứ : many things, many types of
nhiều thứ tội : many types of crimes
nhiều tiềm năng về đầu hỏa : rich in petroleum
nhiều tiền : rich, wealthy
nhiều tiền lắm : a lot of money
nhiều tuần trước đây : many weeks ago
nhiều việc : many things
nhiều vô kể : very many
nhiều ~ hơn : greater, larger
nhiều điều : many things
nhiểu chuyện : prove troublesome
nhiễm : to be infected, catch, contract (an illness)
nhiễm bẩn : be polluted
nhiễm bệnh : to contract, catch a disease
nhiễm bịnh : to contract, catch a disease
nhiễm khuẩn : be infected
nhiễm lạnh : to catch a cold
nhiễm một thói quen : to acquire a habit
nhiễm một thói xấu : to contract a bad habit
nhiễm nấm : fungal infection
nhiễm sắc : chromatism
nhiễm sắc thể : chromosome
nhiễm thể : chromosome
nhiễm trùng : be infected
nhiễm từ : magnetize
nhiễm xạ : be affected by radioactivity
nhiễm điện : electrize
nhiễm độc : intoxicated, infected
nhiễu : (1) to disturb, bother, annoy; (2) crepe (fabric)
nhiễu hại : to harm, damage
nhiễu loạn : to disturb, upset
nhiễu nhương : troubled; trouble
nhiễu sự : troublesome
nhiễu xạ : to diffract; diffraction
nhiễu động : turbulence
nhiệm : responsibility
nhiệm kỳ : term of office, tenure of office
nhiệm kỳ mãn : to complete, finish a term of office
nhiệm kỳ tổng thống : term of presidency
nhiệm mầu : marvelous
nhiệm mệnh : appointment, nomination
nhiệm nhặt : cautious, careful
nhiệm sở : seat, office
nhiệm toán : process, task
nhiệm vụ : duty, mission, responsibility, task, function
nhiệm vụ hàng ngày : everyday task, function
nhiệt : heat
nhiệt biểu : thermometer
nhiệt dung : thermal capacity
nhiệt giai : temperature scale
nhiệt huyết : zeal, enthusiasm
nhiệt hóa học : thermochemistry
nhiệt hạch : thermonuclear
nhiệt học : thremology
nhiệt kế : thremometer
nhiệt liệt : warmly, vehement, wild
nhiệt liệu pháp : deep-heat treatment, thermotherapy
nhiệt luyện : thermal treatment
nhiệt làm nước bay thành hơi : heat evaporates water into steam
nhiệt lượng : calorie
nhiệt lượng kế : calorimeter
nhiệt lực : thermal energy
nhiệt nghiệm : thermoscope
nhiệt năng : calorific energy
nhiệt phân : pyrolysis; thremolysis
nhiệt phản ứng : chemical reaction heat
nhiệt quyển : thremosphere
nhiệt thành : fervent
nhiệt tâm : enthusiasm, zeal
nhiệt tình : enthusiasm, zeal, fervor, ardor; enthusiastic, zealous, fervent
nhiệt tính : warmly, enthusiastically
nhiệt điện : thermoelectricity; thermoelectric, thermoelectrical
nhiệt đông đặc : condensation heat
nhiệt độ : temperature, degree of heat
nhiệt độ kế : thermometer
nhiệt động học : thermodynamics
nhiệt đới : tropic (torrid) zone
nhiệt đới hóa : to tropicalize
nho : (1) grape; (2) Confucian
nho khô : raisin
nho lâm : Confucianist circles, Confucian scholardom
nho lại : clerk
nho nhoe : to show off, display
nho nhoe dạy đời : to have pretensions to lecture other people
nho nhã : refined, cultured, elegant
nho nhỏ : small, tiny, quiet
nho phong : Confucian scholar’s manners
nho tươi : grape
nhoai : strive to come up (from water)
nhoang nhoáng : glittering, sparkling, instantaneous, momentary
nhoe nhoét : messily pulpy
nhoe nhóe : squeal, screech
nhoi : emerge
nhoi lên mặt nước : to emerge to the surface of the water
nhom : like a lath, like a water
nhom nhem : have a smattering of
nhon nhen : peck at
nhon nhỏn : light-footed
nhong nhong : tinkling of a horse-harness bells
nhong nhóng : wait for long on tiptoe
nhoài : be dead tired, be faint with exhaustion
nhoáng : flash
nhoáng một cái biến đâu mất : to vanish in a flash
nhoáy : next to no time, in a flash
nhoèn : be covered with mucus
nhoét : pulpy, boiled to shreds, a pulp
nhoẻn : smile slightly
nhu : (1) flexible, pliant, soft; (2) parcel
nhu cầu : need, requirement; to need, want
nhu cầu không thể thiếu : indispensable requirement, need; sine qua non
nhu cầu thương mại : business need, business requirement
nhu hòa : accommodating
nhu kiện : software
nhu kiện ứng dụng : application software
nhu liệu : component, ingredient
nhu mì : modest, humble, gentle
nhu nhược : feeble, faint, weak
nhu phí : costs
nhu phí sửa chữa nhà : the costs of repairing a house
nhu thuật : jiu-jitsu, ju-jitsu
nhu yếu : of prime necessity, necessary; to need
nhu yếu phẩm : necessities, necessaries
nhu đạo : judo
nhu động : peristaltic
nhui : push in
nhung : velvet; young antler
nhung kẻ : corduroy
nhung lụa : velvet and silk, luxury
nhung nhăng : bustle about inefficiently
nhung phục : combat uniform
nhung vải : velveteen
nhuyễn : well-kneaded, soft
nhuyễn khẩu cái âm : velar
nhuôm nhuôm : grayish
nhuần : moisten, damp, wet, refreshing
nhuần miệng : fluent from practice, say smoothly, have the gift of the gab
nhuần nhuyễn : clever, skillful, experienced
nhuần nhã : decent, proper, peaceful, peaceable
nhuần nhị : refined and subtle, decent, proper, decorous, becoming
nhuận : leap (as in leap year)
nhuận sắc : to polish, embellish, revise (a text)
nhuận tràng : laxative
nhuận trường : laxative
nhuế nhóa : anyhow, haphazard, careless, negligent, slipshod, perfunctorily
nhuệ binh : well-trained men
nhuệ khí : ardent, zealous
nhuệ độ : acuteness
nhuốc : sullying, discrediting
nhuốc nha : be soiled, dishonored
nhuốm : tint
nhuốm bệnh : begin to catch (to contract) a disease
nhuộm : to dye
nhuộm màu : to dye
nhuộm răng : to color one’s teeth black
nhà : (1) [CL for experts]; (2) building, house; (3) house, family, clan, home
nhà Nguyễn : the Nguyen dynasty, the house of Nguyen
nhà Nho : Confucian scholar
nhà Việt học : scholar of Vietnamese studies
nhà an dưỡng : old folks home, convalescent home, rest-home, health farm, sanatorium
nhà binh : military
nhà biên khảo : researcher, scholar
nhà buôn : businessman, trader
nhà bào chế : pharmacist, druggist
nhà bác học : scientist
nhà bác văn : linguist
nhà báo : journalist, newsman, reporter
nhà bè : houseboat, floating-house
nhà bên cạnh : adjacent house, house next door
nhà bình luân : commentator, critic
nhà băng : bank
nhà bạt : canvas tent
nhà bảo sanh : maternity hospital
nhà bếp : (1) cook, chef; (2) kitchen
nhà bỉnh bút : writer
nhà bồ côi : orphanage
nhà cao cửa rộng : rich, moneyed, wealthy, opulent
nhà chiêm tinh học : astrologer
nhà cho mướn : house for rent
nhà chung : catholic clergy
nhà chuyên môn : expert, specialist, professional
nhà chính trị : politician
nhà chùa : the Buddhist clergy, Buddhist monk
nhà chế tạo : manufacturer
nhà chọc trời : skyscraper
nhà chồng : one’s husband’s family
nhà chứa : brothel
nhà chức trách : authorities (legal, police, government, etc.)
nhà chức trách liên bang : federal authorities
nhà cung cấp : provider (of a service, e.g.)
nhà cách mạng : revolutionary
nhà cái : banker (at a gaming table)
nhà cầm quyền : the authorities
nhà cầm quyền CSVN : Communist Vietnamese authorities
nhà cầm quyền Việt Nam : Vietnamese authorities
nhà cầm quyền cộng sản : communist authorities
nhà cầm quyền địa phương : local authorities
nhà cầu : roofed corridor (between two buildings), gallery; toilet
nhà của : home phone number
nhà cửa : house, household, possessions, belongings
nhà cửa dân chúng : home
nhà cửa khang trang : a spacious house
nhà cửa ngăn nắp : well-ordered house
nhà doanh nghiệp : entrepreneur, businessman, businesswoman
nhà doanh thương : business person
nhà du lịch : traveler
nhà dây thép : post office
nhà dòng : religious order
nhà dưới : floor below, lower floor
nhà ga : railroad station, railway station
nhà giam : prison, jail
nhà giàu : wealthy (rich) family-the rich
nhà giáo : teacher, school-master
nhà giáo dục : educator
nhà giáo nhân dân : people’s teacher
nhà giáo ưu tú : meritorious teacher
nhà giây thép : post office
nhà gá : gambling house owner
nhà gác : many-storied house
nhà gái : bride’s family-bride’s guest
nhà gỗ : wooden building
nhà hiền triết : philosopher
nhà hoạt động : activist
nhà hàng : restaurant, hotel, shop, store
nhà hàng hải : navigator
nhà hàng nổi : floating hotel, shop, store
nhà hát : theater, playhouse
nhà hát lớn : music hall
nhà hóa học : chemist
nhà học giả : scholar
nhà học thuật : educator
nhà hỏa táng : crematorium
nhà hộ sinh : maternity hospital
nhà in : printer, printing shop, printing house
nhà kho : storage room, warehouse, storehouse
nhà khoa học : scientist
nhà khoa học gia : scientist
nhà khoa học điện toán : computer scientist
nhà khách : guest house
nhà khảo cổ : archeologist
nhà khảo cứu : investigator, researcher
nhà kim hoàn : goldsmith
nhà kinh tế : economist
nhà kính : glasshouse, greenhouse
nhà kỷ niệm độc lập : Independence Hall (Philadelphia)
nhà kỹ nghệ : industrialist
nhà làm luật : lawmaker, legislator
nhà lá : thatched house
nhà lãnh đạo : leader
nhà lãnh đạo tinh thần : spiritual leader
nhà lãnh đạo tôn giáo : religious leader
nhà lãnh đạo tối cao : supreme leader
nhà lí luận : theorician
nhà lưu động : trailer
nhà lập pháp : legislator, lawmaker
nhà lắp ghép : prefabricated house
nhà lụp xụp : a low, squatting house
nhà may : tailor’s (shop), dressmaker’s (shop), tailor shop
nhà máp phản ứng : reactor
nhà máp phản ứng nguyên tử : nuclear reactor
nhà máy : factory, plant
nhà máy dệt vải : textile factory
nhà máy giặt : laundromat
nhà máy lọc dầu : oil refinery
nhà máy nguyên tử : nuclear power plant
nhà máy nhiệt điện : thermal power station, thermoelectric plant
nhà máy phóng xạ : nuclear reaction
nhà máy thép : steel factory
nhà máy thủy điện : hydroelectric power plant
nhà máy điện : electricity generation plant, power plant, power station
nhà mô phạm : teacher
nhà mồ : tomb, mausoleum, sepulcher
nhà mồ côi : orphanage
nhà ngang : annex, wing
nhà nghiên cứu : researcher
nhà nghèo : poor family; the poor
nhà nghề : player, professional
nhà ngoài : outbuilding
nhà ngoại giao : diplomat
nhà ngân hàng : banker
nhà ngói : tile-roofed house
nhà ngôn ngữ học : linguist
nhà ngươi : thou, thee
nhà ngủ : dormitory
nhà ngữ học : linguist
nhà nhiếp ảnh : photographer
nhà nhiền triết kiêm toán học gia : both a philosopher and a mathematician
nhà nho : Confucian scholar
nhà nho bất đắc chí : a frustrated scholar
nhà nhập cảng : importer (person)
nhà nòi : blue blood
nhà nông : farmer, agriculturist
nhà nước : government, state
nhà nước CSVN : Communist Vietnamese government
nhà nước VC : Communist government
nhà nước tiểu bang : federal government
nhà phi hành : crew member
nhà phân phối : distributor (person)
nhà phân tích : analyst
nhà phả hệ học : genealogist
nhà quan sát : observer
nhà quân sự : military man
nhà quê : native village, native place
nhà quý tộc : aristocrat, noble
nhà quản trị : administrator
nhà quần vợt : tennis player
nhà riêng : (private) house, home
nhà rông : communal house (in the western plateau)
nhà rạp : canvas tent (set up temporarily for a ceremony)
nhà sinh vật học : biologist
nhà sàn : house on stilts
nhà sách : bookseller’s, bookshop, bookstore
nhà sĩ : dentist
nhà sư : (Buddhist) monk, bonze
nhà sưu tập : collector (person who collects)
nhà sản xuất : producer
nhà sấy : dryer, drying house
nhà sử gia : historian
nhà sử học : historian
nhà tang : bereave family
nhà thiên văn : astronomer
nhà thiết kế : planner
nhà thiết kế văn phòng : office planner
nhà thuốc : chemist’s, pharmacy, drugstore
nhà thuốc Tây : (western) pharmacy, drug store
nhà thám hiểm : explorer
nhà thám tử : detective
nhà thơ : poet
nhà thương : hospital
nhà thương thuyết : negotiator
nhà thương thí : free hospital
nhà thầu : entrepreneur, contractor
nhà thầu tư nhân : private contractor
nhà thổ : brothel, bawdy-house
nhà thờ : church, cathedral, mosque, place of worship
nhà tiêu : latrine
nhà tiếp thị : marketer
nhà tiền phong : pioneer
nhà tiền phong trong việc nghiên cứu bệnh AIDS : a pioneer in AIDS research
nhà toán học : mathematician
nhà trai : bridegroom’s family-bridegroom’s guest
nhà tranh : thatched cottage
nhà tranh vách đất : grass hut with mud walls
nhà tranh đấu : fighter, one who struggles for sth
nhà trong : bedroom
nhà trung gian : intermediary, go-between
nhà truyền giáo : missionary
nhà trên : main building
nhà trí thức : intellectual (person)
nhà trò : songstress
nhà trường : school
nhà trẻ : crèche
nhà trệt : house with no upstairs
nhà trọ : boarding-house, lodging-house
nhà trừng giới : prison, penitentiary, reformatory
nhà tu : monastery
nhà tu hành : clergyman, priest, nun, monk
nhà tu kín : convent
nhà táng : catafalque
nhà tâm lý : psychologist
nhà tây : European-styled house
nhà tôi : my house, my wife, my husband
nhà tôi đi vắng : my husband (wife) is out
nhà tôi ở kia : my house is over there
nhà tông : blue blood, good family
nhà tù : jail, prison
nhà tư : private house
nhà tư bản : capitalist
nhà tư tưởng : thinker
nhà tướng số : fortune teller (who uses one’s face and date/time of birth)
nhà tập thể : tenement house
nhà tắm : bathroom, bathhouse
nhà tắm công cộng : public bath(s)
nhà tổ chức : organizer (person)
nhà tỷ phú : billionaire
nhà việc : town hall
nhà vua : king
nhà vô địch : champion
nhà văn : writer
nhà văn hóa : house of culture
nhà văn nữ : woman writer, female author
nhà văn thợ : writer, poet
nhà vật lý học : physicist
nhà vệ sinh : toilet
nhà vợ : one’s wife’s family
nhà xe : garage
nhà xuất bản : publisher, publishing house
nhà xuất cảng : exporter
nhà xác : morgue, mortuary
nhà xây dựng : construction worker
nhà xã hôi : sociologist
nhà xã hội học : sociologist
nhà ái quốc : patriot
nhà ăn : dining-room, restaurant
nhà Đông phương học : orientalist, scholar of Asian studies
nhà điều hành mạng : network operator
nhà điều tra : investigator
nhà đoan : customs-office
nhà đá : prison, jail
nhà đám : family busy with a burial, bereaved family
nhà đèn : urban power-station, urban power-house
nhà đòn : coffin shop, mortician’s office, undertaker’s office
nhà đông anh em : large family
nhà đương cục : the authorities
nhà đạo diễn : producer (of a movie)
nhà đất : real estate
nhà đấu tranh : fighter
nhà đầu tư : investor
nhà đầu tư nước ngoài : foreign investor, investment
nhà địa chất : geologist
nhà độc tài : dictator
nhà đỡ đầu : sponsor (person)
nhà ảo thuật : magician
nhà ổ chuột : slum
nhà ở : dwelling
nhà ở áp cánh đồng : the house is close to a field
nhà ỹ : friendliness
nhài : jasmine; maid
nhài quạt : leucoma, leukoma
nhàm : boring, trite
nhàm chán : uninspiring, uninteresting, boring
nhàn : leisured, idle
nhàn cư vi bất thiện : the devil makes work for idle hands
nhàn du : to loiter about, saunter along
nhàn hạ : leisured, free
nhàn lãm : look at one’s leisure
nhàn nhã : easy, free, unoccupied, casual
nhàn rỗi : leisured, idle, free
nhàn tản : go for a leisurely walk, stroll about leisurely
nhàn đàm : idle talk; to discuss, chat
nhàng nhàng : not thin not fat, slim
nhành : branch, bough, twig
nhào : to jump, rush, fall headlong, dive
nhào lặn : dive
nhào lộn : make loops, make somersaults
nhào nặn : knead (clay) carefully and model (a statue), mould
nhào ra : to jump out
nhàu : rumpled, tumbled, creasy
nhá : (1) to chew; (2) see nhé
nhá cơm : to chew rice carefully
nhá nhem : at dusk; dark, dusky; to have poor eyesight
nhác : see all of a sudden
nhác nhớn : lazy, idle, slothful
nhác thấy : catch a glimpse of
nhác trông : catch a glimpse of
nhách : leathery
nhái : (1) frog; (2) to parody, imitate, mimic
nhái bén : small frog, tree-toad
nhái ngủ : sleepy
nhám : rough, harsh, rugged
nhám sì : very rough
nháng : shiny, glossy
nhánh : branch, limb, bough
nhánh cây : branch of tree
nháo : scurry here and there
nháo nhào : mix up
nháo nhác : to scurry here and there in all directions looking for
nháp : rough
nhát : (1) short time; (2) to cut, stab, slash; (3) cowardly, shy, timid
nhát búa : hammer stroke, axe blow
nhát dao : stab with knife
nhát gan : fearful, cowardly; fear, cowardice
nhát gan không dám bơi qua sông : to be too weak-hearted to swim across the river
nhát gái : shy of girls (said of boys)
nhát như cáy : as timid as a rabbit or hare
nhát đòn : be afraid of whipping
nháy : to blink, wink
nháy mắt : to blink, wink
nháy mắt một cái : in the wink of an eye
nháy nháy : inversed commas, quotes, quotations marks; so-called
nhâm : the night heavenly stem
nhâm nhi : to sip
nhâm: 9th cycle of the twelve years of the Chinese zodiac
nhân : (1) at the time of; (2) core, kernel, almond; (3) to multiply; (4) man, person; (5) to cause
nhân ai : charity, benevolence, philanthropy
nhân bản : humanity
nhân bản chủ nghĩa : humanism
nhân chiên chính phủ : government worker, employee
nhân chính : humane policy
nhân chủng : humanity, human race, mankind
nhân chủng học : anthropology, ethnology
nhân chứng : witness, proof, evidence
nhân chứng nòng cốt : key witness
nhân cách : personality
nhân cách hóa : to incarnate, personify
nhân công : labor, workers
nhân công phá hủy : demolition workers
nhân danh : in the name of, on behalf of, for the sake of
nhân diện : to identify, recognize
nhân duyên : predestined affinity, predestined marital union
nhân dân : people, citizens
nhân dân tệ : people’s currency (Chinese currency), renminbi
nhân dịp : on the occasion of
nhân dục : passion, ambition
nhân gian : in this world, earth, people
nhân giả : virtuous people
nhân giống : multiplication
nhân giống hữu tính : sexual multiplication
nhân hoàn : world, earth
nhân huynh : my eldest brother, my friend
nhân huệ : great favor, great boon
nhân hình : anthropomorphous
nhân hòa : harmony, accord (between or among people)
nhân hậu : humane and upright
nhân khẩu : population
nhân khẩu học : demography
nhân loại : mankind, humanity, the human kind
nhân loại học : anthropology
nhân luân : human morality, human ethics
nhân lúc : when, at the time of
nhân lễ : on the occasion of
nhân lực : human strength, force, power, manpower
nhân mãn : overpopulation
nhân mạng : human life
nhân mối : intermediary
nhân nghĩa : benevolence and righteousness
nhân ngày : one day, on a (particular) day
nhân ngày gần Tết : one day near Tet
nhân ngãi : paramour, lover, sweetheart
nhân ngôn : arsenolite
nhân nhượng : to yield, be lenient, give into, make concessions to
nhân phẩm : human dignity
nhân quyền : human rights, civil rights
nhân quyền căn bản : basic, fundamental human rights
nhân quả : cause and effect
nhân quần : human community
nhân sinh : human life, human livelihood
nhân sinh quan : outlook on life
nhân sâm : ginseng
nhân sĩ : gentleman, notable (person)
nhân sư : sphinx
nhân số : population
nhân sự : human affairs, human resources, personnel, staff, workforce
nhân thân : antecedents, record
nhân thế : human life
nhân thể : at the same time, concurrently, incidentally, by the way
nhân thọ : longevity
nhân tiện : on the same occasion; incidentally, at the same time
nhân trong : during
nhân trung : philtrum
nhân trần : artemisia
nhân trắc : athropometry
nhân tài : skill, talent; talented man
nhân tâm : man’s heart
nhân tình : (sexual) partner, lover
nhân tính hóa : humanize, personify
nhân tạo : artificial, man-made
nhân tố : factor
nhân từ : clement
nhân viên : member, staff, employee, personnel, worker
nhân viên an ninh : security (staff)
nhân viên an ninh vũ trang : armed security (staff)
nhân viên bán hàng : salesperson
nhân viên cao cấp : high-ranking official
nhân viên chính quyền : government worker
nhân viên cũ : former member
nhân viên cấp cứu : rescue worker, emergency medical technician
nhân viên của Du-Xom : USOM personnel
nhân viên cứu hỏa : fireman
nhân viên cứu hộ : rescue worker
nhân viên cứu thương : rescue worker
nhân viên hợp đồng : contractor
nhân viên mật vụ : Secret Service Agent
nhân viên ngân hàng : bank official, bank worker
nhân viên tiếp tân : receptionist
nhân viên văn phòng : office worker, member
nhân viên văn thư : clerical worker
nhân viên vận hành : operator
nhân viên vệ sinh : sanitation worker
nhân viên điều tra : investigator
nhân viên điều tra liên bang : federal investigator
nhân vì : for that reason, therefore, because of the fact that, as
nhân văn : human culture, human civilization, humanities
nhân vật : figure, personality, character, person
nhân vật cao cấp : high ranking person
nhân vật chính : central figure, individual
nhân vật nói tiếng : famous person, individual
nhân vật nổi danh : famous person
nhân vật quan trọng : very important person, VIP
nhân vật thần thoại : mythological figure, someone larger than life
nhân vật tranh đấu : fighter, person fighting for something
nhân vị : for man’s interests, for man’s sake
nhân ái : compassionate, humane
nhân đạo : humanitarian; humanity, humane
nhân đạo chủ nghĩa : humanitarianism
nhân đấy : because of that
nhân đức : humane
nhân ảnh : human image, shadows of people
nhâng nháo : impertinent, insolent
nhâng nhâng : shameless, brazen-faced
nhâu nhâu : rush (run) in a pack
nhây : lengthy
nhây nhớt : snotty all over
nhã : courteous
nhã giám : examine with benevolence
nhã nhạc : ceremonial music and songs
nhã nhặn : courteous, courtly, polite, elegant
nhã thú : refined pleasure, refined and pleasant
nhã tập : collection of selected poems
nhã ý : thoughtful idea, thoughtfulness, amiability
nhã độ : civility, courtesy
nhãi : little devil, imp
nhãn : label, trademark, tag
nhãn cầu : eyeball
nhãn giới : eye’s range, eyeshot
nhãn hiệu : label, brand, trade-mark
nhãn khoa : ophthalmology
nhãn kính : glasses
nhãn lọ thuốc ho : the label of a cough syrup bottle
nhãn lồng : big longan
nhãn lực : eyesight
nhãn nước : juicy longan
nhãn quan : view, range of knowledge
nhãn quang : eyesight; look, view, opinion
nhãn thức : taste
nhãn tiền : before one’s eyes, in front of one
nhãn trường : field of vision
nhãn viêm : ophthalmia
nhãn vở : a copy-book label
nhãn áp : ocular tension, eye-tension
nhãn áp kế : tomonetre
nhãng : forget-let slip, miss
nhãng mất cơ hội : to let slip an opportunity
nhãng tai : miss inadvertently, miss because of inattention, not listen properly
nhãng trí : absent-minded
nhão : glutinous, viscid, viscous, pasty, clammy; flabby, flaccid
nhão bét : grow too soft, too flabby
nhão nhạo : very pasty
nhè : (1) to choose; (2) to whine, whimper; (3) aim (only at a given target); (4) make use of, take advantage of
nhè nhẹ : gently, quietly, softly
nhèo nhẹo : (of children) troublesome, importunate
nhé : (mild command, request)
nhéo nhẹo : weakly and whimpering
nhép : trefoil, club
nhét : to stick, cram, stuff, pack
nhét vào : to stuff into, cram into
nhét đầy : to be packed, crammed full of something
nhênh nhang : at leisure
nhì : second
nhì nhèo : importune
nhì nhằng : average, middling
nhìn : to look (at), see, regard, appear
nhìn bên ngoài : seen from outside
nhìn chung : in general, on the whole, as a whole
nhìn chung quanh : to look around
nhìn chòng chọc vào : to stare at
nhìn chăm chắm : to look fixedly at
nhìn không chớp : to gaze without blinking
nhìn lui : to look behind
nhìn lên : to look up
nhìn lại 20 năm : to look back over the last 20 years
nhìn lại : to look back, look again, take another look
nhìn một vòng chung quanh : to look around (once)
nhìn ngắm : to look at, gaze at
nhìn nhau : to look at each other
nhìn nhó : look after
nhìn như vậy : seen in this way, in this light
nhìn nhận : to acknowledge, recognize, admit
nhìn nhận nền độc lập của Vietnamese : to recognize the independence of VN
nhìn nổi : stereoscopic
nhìn qua một cái : to take a (single) look
nhìn quanh : to look around
nhìn quanh quất : to look around
nhìn ra : to look out
nhìn ra ngoài : to look out(side)
nhìn ra xa : to look off into the distance
nhìn ra xa xăm : to look off into the distance
nhìn sang chung quanh : to look around
nhìn sang hai bên : to look on both sides
nhìn sau : to look behind
nhìn sâu vào : to look deeply into
nhìn thoáng qua : to glance at, look at quickly
nhìn thấu : see-through
nhìn thấu tâm can ai : to see through somebody
nhìn thấy : to see, perceive
nhìn thấy tận mắt : to see with one’s own eyes
nhìn thẳng vào : to look directly at
nhìn thẳng vào mắt : to look directly into (sb’s) eyes
nhìn trước : to look ahead
nhìn trước nhìn sau : to look around
nhìn trừng trừng : to stare at someone
nhìn vào : to look at, look into
nhìn vào mắt : to look (sb) in the eye
nhìn vào trong : to look at, look inside, look in
nhìn xa : foresight
nhìn xa trông rộng : provident, visionary, far-sighted
nhìn xoáy : to look around, look over
nhìn xuống : to look over, look down on
nhìn xuống đất : to look down at the ground
nhí : (slang) betty, little
nhí nhoẻn : smile playfully
nhí nháy : fidget
nhí nhéo : yell
nhí nhảnh : joyful, playful
nhí nhố : higgledy-piggledy
nhích : inch; to move slightly, stir, shift, move
nhím : porcupine
nhím biển : sea urchin
nhín : save
nhíp : (1) spring; (2) tweezers; to extract with tweezers
nhíp xe : springs, spring suspension
nhíu : to frown
nhíu may : to wrinkle one’s eyebrows
nhíu nhó : frowning
nhòa : be dimmed, be obscured
nhòe : blur
nhòm : peep
nhòm nhỏ : pry into, pry about
nhòm nhỏ công việc nhà hàng xóm : to pry into one’s neighbor’s affairs
nhòm qua khe cửa : to peep through a gap of the door
nhòng : lank, lanky; generation, age-group
nhóc : (1) see ngóc; (2) chock-full; (3) brat
nhóc con : kid, brat
nhóc nhách : be able to sit up (after being laid up), raise (a little, slightly, lift) (a little, slightly)
nhóe : sudden scream
nhói : feeling stinging pain
nhóm : to gather, group, collect; group
nhóm bếp : to light a fire, make a fire
nhóm chính trị : political group
nhóm chủ trương cứng rắn : hard-line group
nhóm huyền vũ : basaltic group
nhóm họp : to meet, gather, collect, assemble, convene
nhóm hội : group, organization
nhóm khủng bố : terrorist group
nhóm kỳ thị da trắng : white supremacist group
nhóm máu : blood group
nhóm thiểu số : minority group
nhóm tiêu chuẩn : standards, norms
nhóm trưởng : group leader
nhóm viên : group member
nhóm đông : large group
nhóm đối chứng : control group
nhón : pinch
nhón gót : on tiptoe
nhóp nhép : munching noise
nhót : oleaster; to steal, steal away, give the slip, slink out
nhô : to jut out, protrude, project; to raise, rise
nhô cao : to raise up (high)
nhô ra : to stick out, protrude
nhôm : aluminum
nhôm nham : smeared, dirty
nhôn nhao : be all in a stir, be agog
nhôn nhốt : somewhat sour, sourish, somewhat acidic
nhông : agama
nhông nhông : wander idly about, loiter about
nhõn : only one left
nhõng nhẽo : to like or love the sound of one’s own voice
nhùng nhằng : dilly-dally
nhú : begin to show, sprout
nhúc : numerous, abundant, teeming
nhúc nhích : to move, budge, stir
nhúc nhúc : numerous, abundant, teeming
nhúc nhắc : stir, move
nhúm : pinch, thimbleful, a pinch, a bit, handful
nhún : crouch, flex the legs; shrug; modest
nhún mình : show modesty, put on a modest air, belittle oneselt
nhún nhường : to be modest, humble
nhún nhẩy : swinging, swaggering (one’s hips)
nhún vai : to shrug one’s shoulders
nhún vai lạnh lùng : to shrug indifferently
nhúng : to steep, soak, dip, immerse
nhúng máu : blood stained
nhúng tay : have a hand in, bear a hand in
nhúng vật gì vào nước : to dip something in a liquid
nhút : salad of salted bits of jack fruit
nhút nhát : timid, shy
nhút nhát không dám nói thẳng : to be too timid to speak up
nhăm : five (in 25, 35, etc.)
nhăn : (1) to prevent, hinder, block; (2) wrinkle; creased; wrinkle
nhăn mũi : to wrinkle one’s nose
nhăn mặt : to make a face, grimace
nhăn nheo : wrinkled up
nhăn nhíu : creased up, wrinkled up
nhăn nhó : to make a face
nhăn nhúm : wrinkled up
nhăn nhở : grin
nhăn răng : bare one’s teeth, show one’s teeth
nhăng : nonsensical
nhăng cuội : idle
nhăng nhít : perfunctory, by halves
nhăng nhẳng : insist
nhĩ : ear
nhĩ mục : ear and eye
nhĩ mục quan chiêm : public eye, everybody’s very eyes
nhũ bộ : breast, breast-feeling
nhũ danh : maiden name
nhũ dịch : latex
nhũ hương : frankincense
nhũ mẫu : wet nurse
nhũ trấp : chyme, milk
nhũ tương : emulsion
nhũn : courteous and modest
nhũn như con chi chi : to show an overmodest attitude
nhũn nhặn : modest and courteous
nhũn não : encephalomalacia
nhũn xương : osteomalacia
nhũng : worry, harass, trouble
nhũng lạm : harass and take bribe
nhũng nhiễu : harass, pester
nhũng nhẵng : hang on
nhũng nhẵng theo mẹ : to hang on to one’s mother
nhơ : dirty, filthy
nhơ bẩn : filthy, dirty, unclean
nhơ danh : sully, smear (someone’s) name
nhơ danh cha mẹ : to smear one’s parents’ name
nhơ nhuốc : dishonored, disgraceful
nhơ nhớp : filthy, mucky
nhơ đời : shameful
nhơi : chew the cud
nhơn : see nhân
nhơn nhơn : self-satisfied, complacent, smug, shameless, impudent
như : like, for example, as, such as, similar
như ai : like any other (person)
như ai nấy đều biết : as everyone knows
như anh em : like brother(s) and sister(s)
như bát nước đầy : benevolently, kindly
như bây giờ : like now
như bình thường : as normal, as usual
như chiếc máy : mechanically
như chuyện chiêm bao : unimaginable, undreamed-of
như chuối chín cây : too old
như chân với tay : to be very close to somebody, be very intimate with somebody
như chó nhai giẻ rách : to keep repeating oneself, keep harping on
như chó với mèo : like cat and dog
như chông như mác : to be at daggers drawn with somebody
như chúng ta đang thấy : as we know it
như chúng ta đã thấy : as we have already seen
như chúng ta đều biết : as we all know
như chơi : (like) child’s play
như chị dâu em chồng : always on bad terms with somebody
như con dao pha : jack of all trades
như con hổ đói : like a hungry tiger
như con thiêu thân : inconsiderately, thoughtlessly, unthinkingly
như cá gặp nước : to be in one’s element
như cá trên cạn : like a fish out of water
như cá với nước : close-knit, inseparable
như cái gai trước mắt : a thorn in one’s side, stand or stick out like a sore thumb
như có lửa đốt trong lòng : be on pins and needles
như cũ : as before, as previously, like before
như cơm bữa : frequent, very often, daily, everyday
như diều gặp gió : without meeting any obstacle, without a hitch, smoothly
như dự tính : as estimated, as predicted
như dự định : as planned
như gà mắc tóc : tie oneself (up) into knots
như hình với bóng : close-knit, inseparable
như hôm nay : like today
như hồi xưa : like before, as long ago
như hứa hẹn : as promised, as agreed
như khách qua đò : like ships that pass in the night
như không : as if nothing had happened
như kiềng ba chân : firmly, consistently
như là : as if, such as
như lúc nãy : like a moment ago
như lần trước : as before, like last time
như lời hứa : as promised
như muốn khóc : as if one wanted to cry
như máy : like a machine
như mèo thấy mỡ : greedily, hungrily, covetously
như mình : like me
như môi với răng : close-knit, inseparable
như mọi : like every
như mọi ngày : like always, like every day
như mọi thứ khác trên đời : like everything else in life
như một cái máy : like a machine
như một huyền thoại : like a legend, legendary
như một người khách lạ : as if one were a stranger
như một người điên : like a crazy person
như mớ bòng bong : intricate, inextricable; embarrassed, perplexed, puzzled
như nguyện : in accordance with one’s wishes
như ngày hôm trước : like the day before
như người ta : like other people
như nhau : alike, like each other, like one another, identical
như nhiu người tưởng : as many people believe
như nước vỡ bờ : fiercely, violently, with a vengeance
như ong vỡ tổ : pell-mell, helter-skelter, in total disarray
như phỗng đá : flabbergasted, petrified
như quả : if really
như rắn mất đầu : headless, acephalous, leaderless
như sau : as below, as follows, following
như sắp khóc : like one about to cry
như ta đã bàn ở trên : as we discussed above
như ta đã thấy : as we have seen
như thông lệ : as a general rule, in general
như thường : as usual
như thường lệ : as normal, as usual
như thường được gọi : as it is often called
như thẳng hàng : in a straight line
như thế : like this, like that, thus, so, such, in this way
như thế kia : like that
như thế nào : how, in what way?, is like what?
như thế này : in this way, like this
như thời : as in the time (of)
như trên : as above, this (refers to antecedent), idem, ditto
như trút được gánh nặng : a weight off shoulders
như trước : as before
như trước kia : as before
như trước đây : as before, like before
như trời giáng : hard, heavy
như tuồng : it seems
như tuồng anh ta không biết gì về việc ấy cả : it seems he does not know anything about that matter at all
như tát vào mặt : like a slap in the face
như tôi : like me
như tôi đã nói : as I said
như từ lâu nay : as it has been
như vũ bão : stormily, tempestuously
như vạc ăn đêm : laboriously, with great difficulty
như vầy : like this, thus, so, in this way
như vẫn thường : as always
như vậy : like that, like this, in this way
như vậy là : this (kind of thing) is
như vậy là không thực tế : this is unrealistic
như vậy đó : like that
như vết dầu loang : to spread like wildfire
như vừa qua : as before, as in the past
như xưa nay : as always
như xẩm sờ gậy : awkwardly, clumsily
như ý : one’s liking
như điên như dại : like crazy or mad or the devil, with a vengeance, madly
như đã dự trù : as planned
như đã loan tin : as reported
như đã nói : as I said before, said earlier
như đỉa phải vôi : like a scalded cat
nhưng : but, yet
nhưng họ : they, who
nhưng lại : but (rather, as opposed to something previously said)
nhưng may quá : but fortunately, but luckily
nhưng mà : but
nhưng ngược lại : but on the other hand
nhưng nếu : but if
nhưng nếu cần : but if necessary
nhưng vì : but, because
nhưũng gì : what, that, which
nhướng : to raise (eyebrows)
nhường : to give up, yield, deny oneself
nhường bao : how much, how many, how
nhường bước : give way (to somebody)
nhường chính quyền : to yield power, authority
nhường chỗ : to give up one’s place, seat
nhường lại : to cede, give up, give back, return
nhường lời : give (up) the floor
nhường ngôi : to yield or cede the throne, abdicate (in favor of)
nhường ngôi vua : to give up the throne
nhường nhịn : to make concessions
nhường nào : how much, how very
nhường ấy : that much, that many
nhường ấy cũng đủ : that much will do
nhược : to tire, get tired, get weary; weak
nhược bằng : if, in case
nhược tiểu : weak, small and weak
nhược điểm : weak point, weakness
nhượng : to yield, give, cede
nhượng bộ : to make a concession, compromise, yield, give in
nhượng lại cái vườn : to sell one’s garden
nhượng quyền : to give, grant permission, authority
nhượng địa : territory conceded (to foreign country), concession
nhạc : music, song
nhạc công : professional executant
nhạc cảnh : tableau
nhạc cổ điển : classical music
nhạc cụ : musical instrument
nhạc gia : in-laws, one’s wife’s parents
nhạc hiệu : signature tune, theme song
nhạc hát : vocal music
nhạc khúc : piece of music, air
nhạc kịch : opera
nhạc lý : music theory
nhạc mẫu : mother-in-law, one’s wife’s mother
nhạc nhẹ : light music
nhạc phẩm : musical composition
nhạc phổ : music book, score book
nhạc phụ : father of one’s wife, father-in-law
nhạc phủ : conservatory (in imperial court)
nhạc rốc : rock music, rock
nhạc sĩ : musician, composer, songwriter
nhạc sĩ gia : musician
nhạc sư : professor of music, music teacher
nhạc sống : live music
nhạc thính phòng : chamber music
nhạc trưởng : leader or conductor of an orchestra, bandmaster
nhạc tính : musical
nhạc viện : conservatory, music college
nhạc vàng : soft music; harness bells
nhạc điệu : musical tune, melody, tune, air, aria
nhạc đội : orchestra, band
nhại : to imitate, mimic
nhạn : wild goose
nhạn tín : love letter
nhạo : to laugh at, mock
nhạo báng : to ridicule, slander, sneer at
nhạo đời : make fun of people, teach people a lesson
nhạt : light, faded (color), not salty enough, tasteless
nhạt như nước ốc : unacceptably tasteless
nhạt nhẽo : tasteless, insipid; cool
nhạt thếch : extremely insipid, unsavory
nhạy : sensitive; prompt, quick
nhạy bén : have a flair for
nhạy cảm : highly discerning, very sensitive, tender, delicate
nhạy miệng : have a quick tongue
nhả : to spit, belch, let fall from one’s mouth, spit out, release
nhả khói : to breathe out smoke
nhả ngọc phun châu : to use beautiful language
nhả nhớt : too familiar
nhả nút chuột : to let go of a mouse button
nhảm : unfounded
nhảm nhí : untruthful, false, indecent
nhảnh mép cười : to smile paintly, give a faint smile
nhảy : to dance, jump, leap, skip over
nhảy bổ : rush headlong
nhảy cao : high jump
nhảy chân sáo : jump around, skip
nhảy cóc : skip
nhảy cầu : (sports) springboard
nhảy cẫng : lead for joy
nhảy cỡn : to jump for joy, jump with joy, leap high
nhảy cừu : leap-frog
nhảy dây : to skip, jump rope
nhảy dù : to parachute, drop by parachute
nhảy lò cò : to hop
nhảy lùi : to jump backwards
nhảy múa : to perform dances, perform a ballet, jump for joy
nhảy mũi : sneeze
nhảy một đoạn trong sách : to skip over a passage in a book
nhảy nhót : jump for joy
nhảy qua : to jump over
nhảy ra : to leap out, jump out
nhảy rào : hurdle-race
nhảy sào : to pole-vault
nhảy tót : jump nimbly on
nhảy tới : to rush out, jump out
nhảy vào : to jump into
nhảy vọt : to leap (up)
nhảy với người nào : to dance with someone
nhảy xa : long-jump
nhảy xuống : to jump down
nhảy xuống đất : to jump down to the ground
nhảy xổ : bounce upon
nhảy ô : hopscotch (children’s game)
nhảy đầm : to dance
nhấc : to lift, raise
nhấc bổng : lift off the ground
nhấc lên : to lift, raise
nhấc ống nghe điện thoại : to pick up the (telephone) receiver
nhấm : to gnaw, nibble
nhấm nháy : wink
nhấm nhẳng : blow hot and cold, shuffle
nhấn : to dial, press (button); to stress, emphasize
nhấn chìm : to immerge, plunge
nhấn ga : to press the accelerator, step on the gas
nhấn ga xe : to press the accelerator, step on the gas
nhấn mạnh : to stress, emphasize, press
nhấn mạnh về một điểm : to press a point
nhấn mạnh đến sự bình đẳng : to emphasize equality
nhấn nước : to flush (the toilet)
nhấn phím : to press a key, hit a key
nhấn phím đàn : to touch the keyboards of a musical instrument
nhấn số điện thoại : to dial a telephone number
nhấn đè : to press (a button, a key)
nhấp : wet
nhấp giọng : take a sip
nhấp giọng bằng nước chè : to take a sip of tea
nhấp nhem : weak and intermittent
nhấp nháy : to wink, blink, flicker
nhấp nhô : heave, sway, go up and down (especially on the water)
nhấp nhổm : be on tenterhooks, be anxious
nhấp nhứ : to attempt, try
nhấp nước khăn mặt : to wet a towel
nhất ... nhì : first (do sth), then (do sth else)
nhất : one; (the) first, most
nhất cử lưỡng tiện tục ngữ : to kill two birds with one stone
nhất cử nhất động : every move
nhất dạ đế vương : king for a day
nhất giáp : first grade (doctorate)
nhất hạng : superlatively
nhất loạt : all and sundry, one and all
nhất loạt phải có mặt : one and all must be present
nhất luật : all and sundry
nhất là : first and foremost, in the first place, especially
nhất lãm : at a glance
nhất lãm biểu : synopsis
nhất mực : steadfastly, persistently
nhất nguyên : monogenetic
nhất nguyên luận : monism
nhất nhất : one and all, all, everything, everything without exception, each and every one
nhất phẩm : highest rank (of mandarins)
nhất quyết : determined, resolute; to decide, make up one’s mind, resolve
nhất quán : consistent; consistence
nhất sinh : all one’s life
nhất thiết : absolutely necessary, imperative; completely, totally, altogether
nhất thiết phải làm như vậy : it is imperative to do so
nhất thì : temporary, sudden, abrupt
nhất thần giáo : monotheism
nhất thế giới : most in the world
nhất thể : integrity
nhất thống : unify, bring together into one whole (system)
nhất thống sơn hà : to unify the country
nhất thời : immediate; temporary, transient
nhất trí : united, unanimous, in chorus
nhất tâm : be of one mind, be unanimous
nhất tề : together, like one
nhất tội nhì nợ tục ngữ : debt is the worst poverty
nhất viện chế : monocameralism
nhất đán : one day suddenly
nhất đán bỏ ra đi : to leave one’s home suddenly one day
nhất đẳng : first-class, first-grade, first-rate
nhất đẳng điền : first-class rice fields
nhất định : (1) certainly, definitely; (2) to decide, determine, resolve, fix, set; fixed, set
nhất định phải : must, have to
nhất định phải có : there must be
nhầm : to make a mistake; wrong
nhầm số : wrong number
nhần nhận : somewhat
nhầu : rumpled
nhầy : sticky, slimy
nhầy nhụa : sticky, slimy
nhầy tay : to have sticky hands
nhẩm : revise silently, try to memorize; whisper, say under one’s breath
nhẩm bài học : to try to memorize one’s lesson
nhẩn nha : leisurely, deliberately, without haste, at leisure
nhẩy : to jump
nhẩy cao : high jump
nhẫn : (1) ring (on finger); (2) to endure, bear; (3) until
nhẫn cưới : wedding-ring
nhẫn kim cương : diamond ring
nhẫn mặt : seal-ring, signet-ring
nhẫn nhục : swallow the bitter pill
nhẫn nại : to endure, be patient
nhẫn tâm : to be cruel, heartless, merciless
nhẫu hứng : inspiration
nhẫy : shiny as with grease
nhậm : to accept, take (on)
nhậm chức : to take (political) office, assume an appointment
nhận : to acknowledge, admit, accept, confess, receive, recognize to claim (land)
nhận biết : to realize, recognize, identify
nhận chân : realize plainly
nhận chìm : to dip, sink
nhận công tác : to take a job, accept an assignment
nhận cơ hội : to seize an opportunity
nhận cảm : receptor
nhận diện : to identify
nhận dạng : to recognize, identify; recognition
nhận dạng ký thự bằng quang : optical character recognition
nhận dạng ký tự bằng quang : optical character recognition
nhận dịp : on the occasion of
nhận giấy phép : to receive permission
nhận hối lộ : to accept a bribe
nhận lãnh : to get, receive
nhận lại : to get back, retrieve
nhận lỗi : to admit one’s mistake or one’s fault
nhận lời : to accept, agree
nhận mặt : to identify
nhận ra : to recognize, find out, identify, realize
nhận ra ngay : to notice right away, realize right away
nhận rõ chân giá trị : to clearly recognize the true value
nhận rõ ra : to see clearly, recognize
nhận sự tán đồng : to receive approval
nhận thư : to receive a letter
nhận thấy : to see, note, notice, observe, realize, understand
nhận thấy một chuyện lạ : to see something strange
nhận thầu : to contract, undertake
nhận thức : to carry out, realize, execute; to know, recognize, conceive
nhận thực : to certify, attest, take responsibility for
nhận trách nhiệm : to take responsibility
nhận trách nhiệm về : to take responsibility for
nhận tội : to admit to, confess (to a crime), admit one’s guilt
nhận việc : to take up a job, start a job, accept a job
nhận vơ : to claim something that is not one’s own
nhận xét : observation; judgment; to judge, think, comment
nhận xét cá nhân : personal opinion, judgment
nhận xét về ai : to judge (of) someone
nhận xét về cái gì : to comment on something
nhận được khiếu nại : to receive a complaint
nhận định : observation, comment; to judge, evaluate, (make a) comment
nhận đủ : to receive completely
nhập : to bring in, put in, import; to join, enter, add; to receive
nhập bó hoa làm một : to join two bouquets together into one
nhập bọn : to join (a gang, group, band)
nhập bọn với : to join a group
nhập cuộc : take part in, be an insider
nhập cư : to immigrate, enter and take up residence
nhập cảng : to import
nhập cảng từ nước ngoài : to import from abroad, foreign countries
nhập cảnh : to enter a country, cross the border of a country; entry, entrance, immigration
nhập cốt : to penetrate
nhập cục : run (things) together, join, merge
nhập gia : in somebody’s house
nhập hàng vào kho : to put goods in a warehouse
nhập học : to be accepted into a school, begin the school term
nhập hội : be admitted to an association
nhập khẩu : to import; importation
nhập liệu : to enter data, input data; data entry, input
nhập lãi vào vốn : to add the interest to the capital
nhập lý : spread inside, become aggravated or strained
nhập môn : beginning course, introduction to; initiate
nhập ngũ : to enlist, join the military
nhập nhoạng : twilight, dusk
nhập nhèm : dim, dusky
nhập nhằng : show confusion; ambiguous case
nhập nội : introduce, acclimatize, naturalize
nhập quan : lay out, lay (a corpse) in a coffin
nhập quốc tịch : naturalize, become naturalized
nhập quỹ : to cash in, make an entry to the cash
nhập siêu : trade deficit
nhập thanh : entering tone
nhập thân : complete identification with one’s role
nhập thế : begin the world, enter into life, start out in life
nhập trội hơn xuất : to receive more than one spends
nhập tâm : know by heart (rote), commit to memory
nhập tịch : to be naturalized, be granted citizenship; to naturalize, make a citizen
nhập viện : to be admitted to hospital, be hospitalized
nhập vô : to be absorbed into
nhập đề : introduction
nhập định : go into (be in, be thrown into) ecstasy, (Buddhism) meditating
nhật : day; Japan, Japanese
nhật báo : daily, daily paper, daily newspaper
nhật dạ : day and night
nhật dụng : necessary for everyday, for everyday use
nhật hoa : solar corona
nhật khuê : sundial
nhật ký : diary, journal
nhật kế : heliometer
nhật kỳ : deadline, schedule
nhật lệnh : order of the day
nhật nguyệt : the sun and the moon
nhật quang : sunlight
nhật quỳ : sunflower
nhật thực : solar eclipse
nhật trình : daily
nhật tụng : daily (prayer)
nhật xạ : solar radiation
nhậu : to drink alcohol
nhậu nhẹt : booze
nhậy : moth
nhắc : to remind, recall, mention; to lift, raise, displace
nhắc ai đến nhiệm vụ của mình : to recall someone to his duty
nhắc bổng lên : to lift off the ground
nhắc lại : to repeat, reiterate
nhắc lại mãi hóa nhàm : to become trite with repetition
nhắc lại từ đầu : to repeat from the beginning
nhắc nhỏm : recall often, remind repeatedly, speak of frequently
nhắc nhở : to remind, call to attention
nhắc nhủ : remind and admonish
nhắc tới : to mention, call to mind
nhắc vở : prompt (an actor)
nhắc đi nhắc lại : to repeat again and again
nhắc điện thoại lên : to pick up the phone
nhắc đến : to mention sth
nhắm : to aim at, target; to train; to close, shut (one’s eyes)
nhắm bắn người nào : to aim a gun at someone
nhắm chừng : perhaps
nhắm cây súng vào : to aim a gun at
nhắm hướng : to orientate
nhắm mắt : to close one’s eyes, ignore
nhắm mắt làm ngơ : to ignore, look the other way, pretend not to see, turn a blind eye to
nhắm mắt mua càn : to buy a pig in a poke
nhắm mắt đưa chân : to leap in the dark
nhắm mục tiêu vào : to be aimed at, targeted at
nhắm ngay vào : to aim directly at
nhắm nghiền : close (one’s eyes) tightly
nhắm nhe : aim at several times (before shooting); choose (select) in
nhắm nháp : to peck at
nhắm rượu : eat over sips of alcohol
nhắm vào : to aim at, target
nhắn : to send a message to, send word to, pass on a message
nhắn bảo : advise
nhắn nhe : send word to
nhắn nhủ : to recommend
nhắn tin : to send a message
nhắng : behave in a ridiculously domineering way, fuss domineering
nhắng nhít : fuss domineeringly
nhắp : to sip; to move slightly
nhắp mắt : sleep a wink
nhắt : very small, tiny
nhằm : (1) in order to; mistakenly, incorrectly; on (a date); (2) to fall
nhằm lúc : at the very moment, at the right instant
nhằm mục đích : to intend, have as a goal or purpose
nhằm nhè : succeed, make it
nhằm nỗ lực : in order to try to
nhằm vào : to aim at, target towards
nhằn : eat with one’s front teeth
nhằn hạt dưa : to eat watermelon seeds with one’s front teeth
nhằng : be entangle, be tangled
nhằng nhẵng : drag out indefinitely
nhằng nhịt : maze-like
nhẳn : intermittent
nhẳn đau bụng : to have an intermittent pain in one’s stomach
nhẳng : slender, thin and frail
nhẵn : smooth, even
nhẵn bóng : glossy, smooth and shiny
nhẵn cấc : brazen, brazen-faced, smooth and bare
nhẵn củ tỏi : (of money) all gone
nhẵn lì : very smooth, polished
nhẵn mặt : notorious
nhẵn nhụi : smooth
nhẵn thín : smooth, clean
nhẵn túi : have empty pocket, have not a penny left, broke
nhặm : irritate
nhặm lẹ : prompt
nhặng : (1) blue-bottle fly, Calliphoridae; (2) to put on airs, be fussy
nhặng xị : fuss in a self-important way
nhặt : small; to pick up, gather, collect, take; fast, quick
nhặt hoa : to pick, gather flowers
nhặt lệnh : fetch
nhặt nhạnh : clear up, clear away
nhặt nhạnh tin tức : to gather information
nhẹ : light, gentle, soft
nhẹ bước : walk gingerly, tread lightly
nhẹ bước thang mây : to easily make one’s way the world
nhẹ bỗng : feather light
nhẹ dạ : credulous, gullible, easily deceived
nhẹ gánh : light burden
nhẹ lời : mild-spoken, soft-spoken
nhẹ miệng : speak thoughtlessly
nhẹ mình : have one’s mind at peace
nhẹ nhàng : light, mild, gentle, soft
nhẹ nhõm : relieved
nhẹ như bấc : as light as a lampwick grass, very light
nhẹ như lông hồng : as light as a feather
nhẹ nhỏm : light, quiet
nhẹ nợ : to have a load taken off one’s mind
nhẹ tay : handle with care, handle with kid gloves
nhẹ tênh : excessively light
nhẹ tình : make light of (some) feeling
nhẹ túi : almost broke, short of money
nhẹ tựa hồng mao : as light as a feather
nhẹ xửng : very light
nhẹm : secret
nhẹn : prompt and nimble
nhẻ nhói : make fun of, make sport of
nhẻ nhót : timorous and artful
nhẽo : flabby
nhẽo nhợt : very pasty
nhếch : open slight, part a corner (of one’s lips, mouth), unround, stretch
nhếch mép : unround, stretch one’s lips as in smiling
nhếch nhác : slipshod, untidy, slovenly, sleazy
nhể : winkle out, extract
nhể gai : to extract a thorn
nhểu : drip
nhễ nhại : sweat abundantly, be all of a sweat, sponge down
nhện : spider
nhệu nhạo : flabby
nhỉ : don’t you think?, isn’t it?, I wonder ...
nhỉnh : better, slightly bigger
nhị : two
nhị cái : pistil
nhị diện : dihedral
nhị giáp : second grade (doctorate)
nhị hỉ : newlyweds first visit to the bride ‘s family
nhị nguyên : dualistic
nhị nguyên luận : dualism
nhị phân : binary
nhị phẩm : civilian second mandarin grade
nhị thể : two-colored
nhị thức : binomial
nhị trùng âm : diphthong
nhị tâm : double-faced, double-dealing
nhị viện chế : bicameralism
nhị đực : stamen
nhịn : to endure, go without, suppress, abstain, refrain (from doing something)
nhịn cơm : to fast, not eat
nhịn làm tình : to refrain from sex
nhịn nhục : to swallow an insult, bear, resign oneself
nhịn thuốc lá : to go without tobacco
nhịn thở : to hold one’s breath
nhịn ăn : to fast, not eat, go without food
nhịn đói : to fast, not eat, starve, abstain from food
nhịn đẻ : to practice birth control
nhịp : (1) span, bay; (2) rhythm, cadence, (musical) measure, time, span; to drum
nhịp cầu : span (of a bridge)
nhịp may : a golden opportunity
nhịp ngón tay : to drum one’s fingers (nervously, anxiously)
nhịp nhàng : in harmony, harmonious, rhythmic, well-balanced
nhịp sinh học : biorhythm
nhịp đi : pace, cadence
nhịp điêu : cadence, rhythm
nhịp điệu : rhythm
nhịp độ : tempo, rate, speed
nhịu : to make a slip of the tongue
nhọ : soot; to stain, smear, soil; black (person)
nhọ mặt : ashamed, dishonorable
nhọ mặt người : dusk
nhọ nhem : dirty, spotted, smeared
nhọ nồi : soot, yerba-de-taijo
nhọc : weary, tired, worn out
nhọc lòng : worry, be anxious
nhọc mình : tired, fatigued
nhọc mệt : to get tired, knock oneself out
nhọc nhằn : tired, fatigued
nhọc óc : tire one’s mind
nhọn : sharp, pointed, acute
nhọn hoắt : very sharp-pointed
nhọt : boil (on skin)
nhọt bọc : boils
nhọt nung mủ : the boil is festering
nhọt đã chín : the boil came to a head
nhỏ : (1) small, young; (2) to drop
nhỏ bé : small, diminutive, tiny, petite
nhỏ con : small, petite
nhỏ dãi : to have one’s mouth watering
nhỏ dại : young and innocent
nhỏ giọt : in drops, by drop
nhỏ hơn : smaller
nhỏ hẹp : narrow
nhỏ li ti : very small, tiny
nhỏ lửa : (over) a low fire
nhỏ mọn : mean, humble, negligible; all, petite
nhỏ người : little, slender, small, petite
nhỏ nhen : mean, hard to forgive, petty
nhỏ nhoi : small, little, humble, petty
nhỏ nhắn : tiny, petite, dainty, delicate
nhỏ nhặt : mean, trifling, trivial, unimportant
nhỏ nhẹ : soft, gently, mild
nhỏ nhẻ : gentle, soft, shy
nhỏ thó : small, tiny
nhỏ to : to intimate talk, chat
nhỏ tuổi : young
nhỏ tí : very small, tiny
nhỏ vóc : small, petite
nhỏ xíu : tiny, very small, diminutive
nhỏ yếu : small and weak
nhỏm : sit up suddenly
nhỏm người lên : to sit (oneself) up
nhỏm nhẻm : munch slowly
nhỏng nhảnh : behave in a flirtatious manner, have flirtatious manner
nhốn nháo : disorderly
nhốt : to confine, lock up, imprison
nhồi : to stuff, cram, line
nhồi bột : to knead flour
nhồi máu cơ tim : coronary thrombosis, myocardial infarction
nhồi nhét : cram, fill (one’s stomach)
nhồi sọ : to stuff (someone with something)
nhồm nhàm : munch piggidly
nhồng : rackle
nhổ : to spit; to pull up, pull out, extract
nhổ bão : crack one’s back
nhổ cỏ : to pluck up weeds
nhổ mạ : pull up young plants of rice
nhổ neo : to weigh anchor
nhổ nước bọt : to spit
nhổ nước miếng vào : to spit on
nhổ răng : to extract, pull a tooth
nhổ rễ : to uproot
nhổ rễ lên : to pull up, uproot
nhổ sào : unmoor
nhổ toẹt : to spit out (loudly)
nhổ trại : strike (break up) camp
nhổ vào mặt ai : to spit in (someone’s) face
nhội : bischofia
nhộn : noisy, troublesome; to bustle, be disturbed
nhộn nhàng : bustling
nhộn nhạo : be in a stir, be alarmed; feel upset
nhộn nhịp : lively, bustling, busy
nhộng : pupa
nhột : tickled
nhớ : to remember, recall, miss
nhớ chứ : of course I remember
nhớ chừng : remember vaguely, remember approximately
nhớ da diết : to be tormented by a deep longing
nhớ lại : to remember, reminisce
nhớ lại dĩ vãng : to go back to the past
nhớ lấy : to remember
nhớ mang máng : to remember vaguely, dimly
nhớ mong : long to see
nhớ mong bạn cũ : to long to see an old friend
nhớ mãi : to always remember, never forget
nhớ nhung : have a fond remembrance (of someone, of some place)
nhớ nhà : homesick, be sick for home
nhớ như in : to remember exactly
nhớ nước : homesick, nostalgic
nhớ quê hương : to miss one’s homeland
nhớ ra : to remember, recollect, recall
nhớ ra điều gì : to recall something
nhớ rõ : to clearly remember
nhớ rằng : to remember that
nhớ thương : long fondly to see, grieve for
nhớ thương vợ con : to long fondly to see one’s wife and children
nhớ tiếc : think with deep regret of
nhớ tiếc con người tài hoa : to think with deep of a talented person
nhớ tới : to remember
nhớ đến : to remember
nhớ đời : remember (something) all one’s life
nhớ ơn : grateful, thankful, obliged
nhớn nhác : look around in bewilderment
nhớp : dirty and sticky, slimy
nhớp nháp : dirty, messy, sticky
nhớp nhúa : dirty, filthy
nhớt : motor oil; slimy, viscous
nhớt kế : viscometer, viscosimeter
nhớt nhát : slimy
nhớt nhợt : very slimy, very viscous
nhờ : (1) thanks to, owing to; (2) to turn over, be dependent on, reply on; (3) to ask (a favor), request, please
nhờ bởi : thanks to, because of
nhờ có : thanks to, owing to
nhờ cạy : to rely, depend on
nhờ cậy : depend on someone for
nhờ là : thanks to, owing to
nhờ trời : thank heaven!
nhờ vào : thanks to, owing to
nhờ vả : to depend on (somebody) for help, resort to
nhờ vậy : therefore
nhờ ông kêu : please order
nhờ đó : thanks to which, that, because of that
nhờ đến một phép lạ : to pray for a miracle
nhờn : grease; greasy
nhởi : frolic
nhởn : to play, amuse oneself
nhởn nhơ : carefree, playful, light-hearted
nhỡ : (1) of medium size, medium-sized; (2) to miss (train, meal, etc.)
nhỡ dịp : miss the opportunity, lose the chance
nhỡ hẹn : to fail to keep an appointment, miss a date or an appointment
nhỡ nhời : make a slip of the tongue
nhỡ thì : (of women) too old to get married
nhỡ thời : miss a chance
nhỡ tàu : to miss the boat (literally and figuratively)
nhỡ … thì sao : what if
nhỡn cầu : eyeball
nhợ : rope, string, fine cord; sweetish
nhợt : pale
nhợt nhạt : pale, faded
nhục : dishonor, disgrace, insult; to be disgraced, dishonored
nhục cảm : orgasm
nhục dục : carnal, fleshy, sexual
nhục hình : corporal punishment
nhục mạ : to insult, abuse
nhục nhã : disgraceful, shameful; to disgrace, shame
nhục nhằn : humiliatory
nhục thể : body, flesh
nhục đậu khấu : nutmeg
nhụt : blunt, get damped, get dampened, weaken
nhụt chí : dispirited, discouraged, low-spirited, disheartened
nhụy : stamen, pistil
nhủ : instruct carefully, tell, say, council, advise
nhủ con cái : to instruct one’s children carefully
nhủ nó ở lại : tell him to say
nhủn : pulpy
nhủng nhẳng : refuse to listen to
nhủng nhẳng cưỡng lời cha mẹ : to refuse to listen to and act against one’s parents advice
nhứ : tantalize
nhức : to ache, smarting
nhức nhối : to hurt, smart
nhức răng : toothache
nhức xương : piercing pain in the bones
nhức óc : splitting headache, bad headache
nhức đầu : to have a sore head, have (a) headache
nhừ : be well-cooked, be well-done, feel a pervasive pain (numbness)
nhừ tử : half-dead within an inch of one’s life
nhừ đòn : get a sound beating
nhử : to entice, lure
những : (pluralizer); several, various; to be only; certain number of, some; as much as, as many as
những ai : any, those (people) who (do something, are something)
những buổi tối : evenings
những bước thích hợp đã được thực hiện : appropriate steps were taken
những chi tiết : details; detailed
những chuyện : things, issues
những chuyện khác : other things
những cái đó : those things
những cây cối bị trốc gốc : numerous trees were uprooted
những cảm xúc : feelings (about something)
những cố gắng bản thân : one’s own efforts
những dòng người bất tận : unending flows of people
những giây phút : moments
những giây phút đó : those times, those moments
những giây phút đầu tiên : the first few moments
những giờ dạy kèm : office hours
những gì : things
những khuôn mặt trẻ : young faces, young people
những kẻ có thể là khủng bố : possible terrorist
những là : repeatedly
những lần trước : the previous times, the times before
những lời : words
những lời an ủi : words of condolence
những lời nhận xét : observations, statements
những lời nói bí hiểm : mysterious statements
những lời nói hoa mỹ : flowery words, speech
những lợi ích chung : mutual benefits
những muỗi là muỗi : full of mosquitoes
những ngày : days
những ngày chót : final days
những ngày giáp Tết : in the days before Tet
những ngày gần đây : recently, last few days
những ngày nào : the days (when)
những ngày áp Tết : the days leading up to Tet
những người : people, those who
những người chứng kiến cho biết : witnesses said or reported (that)
những người còn lại : the remaining people
những người doanh thương : business people
những người dân : citizens
những người khác : other people
những người lao công : workers, working people
những người lãnh đạo : leaders
những người lớn tuổi : seniors, the elderly, old people
những người nghèo : poor people
những người này : these people
những người sử dụng : users
những người thường : ordinary people
những người trên : these people, the aforementioned people
những như : as for, as far as~ is concerned
những năm 1950 : the 1950’s
những năm trước đó : several years before, prior (to something)
những năm về trước : several years ago
những nơi khác : other places
những thao tác : activities
những thứ : things
những thứ này : these things
những thứ đó : those things, those guys
những trận đánh nảy lửa : very fierce battles
những trận đụng độ ác liệt : violent confrontations, clashes
những tư tưởng lớn gặp nhau : great minds think alike
những việc xảy ra : happenings, events, goings-on
những điều : things
những đêm sau : the next few nights
nhựa : (1) asphalt; (2) plastic, resin, gum
nhựa bọc : plastic wrapper
nhựa bột : gluten
nhựa dầu : oleoresin
nhựa két : gutta-percha
nhựa mủ : latex
nhựa sống : sap, vigor, energy
nhựa thông : pine resin
nhựa đường : tar, asphalt, bitumen
ni cô : Buddhist nun
ni cô tin : nicotine
ni ken : nickel
ni lông : nylon
ni tơ : nitrogen
nia : large and flat basket
ninh : simmer, stew
ninh gia : pay a bridal visit to one’s parents
niu tơn : Newton
niêm : seal; to seal
niêm dịch : mucus
niêm luật : prosody
niêm mạc : mucous membrane
niêm phong : to seal
niêm yết : to post, put up
niên : year
niên biểu : chronicle, chronology, chronological table
niên bổng : salary, pay, wages
niên canh : birth date
niên giám : yearbook
niên giám điện thoại : telephone book, telephone directory
niên hiệu : name of a reign’s years
niên học : school year, academic year
niên khoản : annual installment, annuity
niên khóa : school year, academic year, fiscal year
niên kim : annuity
niên kỷ : age, era
niên lịch : almanac
niên thiếu : young, tender
niên xỉ : age
niên đại : age, date, era
niên đại học : chronology
niêu : small pot
niêu thiếu : youth, flower of age
niềm : feeling, sentiment
niềm nở : warm
niềm tin : trust, faith, belief, confidence
niềm tin bất diệt : indefectible confidence
niềm trắc ẩn : feeling of compassion, feeling of pity
niềm tây : inmost feelings, personal considerations
niềm vui : pleasure, joy
niềm vui bất tận : unending joy
niền : hoop, rim (of a wheel)
niệm kinh : chant sutra or other scriptures
niệm phật : pray to Buddha
niệt : cord for cattle; to bind, fasten, tie fast
niệt cổ kẻ gian : to tie up a wrong-doer
niệu : urinary
niệu quản : ureter
no : gorged, stuffed, full
no cơm ấm cật : well fed and warmly clothed
no lòng : be full
no nê : full (of food)
no say : eat and drink well
no tròn : full, ample
no đủ : comfortably off
no ấm : (well) clothed and wed
noi : to follow
noi gót : follow the example of, tread in the steps of
noi gương : to imitate, emulate; to follow an example
noi gương các anh hùng : to follow the examples of heroes
noi theo : to follow
nom : to take a good look at, peer at, look, see
non : (1) slightly less than, just under; (2) young, inexperienced, tender, premature; (3) mountain
non bồng : fairy mountain, fairyland
non bộ : rock-garden, rock-work, rockery
non choẹt : green youth, greenhorn
non dại : of tender age
non gan : not bold enough, somewhat chicken-hearted, be a chicken
non kém : not up to the mark, below par, inexperienced, shortcomings
non một thế ky : just under a century
non ngày : newly-born
non nước : fatherland
non nớt : young, tender, green
non sông : fatherland, motherland, home country
non tay : unskilled in drawing
non trẻ : infancy, of tender age-young
non yếu : weak
nong : broad flat drying basket
nong nả : exert oneself to the utmost
nong nả đua chen : to exert oneself to the utmost and compete sharply
noãn : ovule
noãn bào : oocyte
noãn cầu : oosphere, ooplast
noãn hoàng : citellus
noãn sinh : ovary, oviparous
noãn sào : ovary
nu na : leisured, free, children’s game (sit side by side counting their legs); idle about, idle away one’s time
nui : noodles
nung : to burn, fire, bake (pottery)
nung bệnh : incubate
nung cho nóng chảy ra : to heat (something) to the melting-point
nung mủ : fester, suppurate
nung nấu : to heat
nung đúc : temper
nuôi : to nourish, feed, keep, bring up, take care of
nuôi bộ : bottle-feed (a baby), bring up on the bottle
nuôi cơm : to feed
nuôi cấy : to grow (bacteria) in a culture medium
nuôi dưỡng : to bring up, rear, nurture, foster
nuôi dạy : to rear, bring up
nuôi dạy con cái : to bring up children, child-rearing
nuôi mèo : to have, take care of a cat
nuôi nấng : to bring up, foster
nuôi sống : to nourish, feed, keep alive, support
nuôi thân : to take care of oneself, feed oneself
nuôi trâu bò : to raise cattle, livestock
nuôi trẻ em : to take care of, rear children
nuôi trồng : rear (animals) and grow (plants)
nuôi tầm : to breed, raise
nuông : indulge, pamper, spoil
nuông chiều : to indulge, spoil, pamper
nuông con : to indulge one’s children
nuốt : to swallow
nuốt chửng : to swallow up
nuốt giận : to bottle up one’s anger
nuốt hận : suppress one’s hatred, suppress one’s resentment
nuốt hờn : suppress one’s anger
nuốt lời : to eat or swallow one’s words, back on one’s word
nuốt nhục : eat (swallow) the leek
nuốt nước bọt : to suppress one’s desire
nuốt nước mắt : to hold back one’s tears
nuốt sống : pocket by force, appropriate by force, eat live, swallow whole
nuốt trôi : to swallow, force down
nuốt trọng : to swallow whole, without chewing
nuốt trộng : to swallow something up or whole
nuốt trửng : swallow up
nuộc : turn
nuột : glossy and fair
nài : to mind
nài bao : not flinch from, defy
nài bao khó nhọc : to defy troubles, not to flinch from hard work
nài nỉ : to beg, insist, adjure
nài xin : beseech
nài ép : force with entreaties
nàng : she
nàng dâu : daughter-in-law
nàng hầu : concubine, consort
nàng ta : she (familiar)
nàng thơ : poetic muse, poetic inspiration, the muse
nàng tiên : fairy
nàng đứng ngắm mình trong gương : she stood contemplating herself in the mirror
nào : which, any, every
nào cả : at all
nào hay : no one knows, no one knew, no one can tell, no one could tell
nào là : such as (used in lists as a kind of verbal comma)
nào ngờ : against all expectations, unexpectedly
nào ~ nào ~ : there are no ~ and no ~
nào đâu : where is, where are
nào đâu những ngày thơ ấu? : where are now the days of our childhood?
nào đó : some (or other)
này : here; this, these; (expression) by the way, say
này nọ : this and that, this, that and the other
ná : slingshot, crossbow, arbalest
ná cao su : catapult, slingshot
nách : armpit
nách lá : axel
nái : female of certain animals
nái sề : sow (which has had offspring)
nám : to burn, burnt
nám nắng : sunburned
nán : to remain, linger, stay on
nánh : tilt on one side
náo : noisy; to cause a disturbance, raise an uproar, raise a din
náo loạn : to disturb, turn upside down
náo nhiệt : animated, eventful, bustling
náo nức : excited
náo động : to cause a stir; stir, commotion, fuss, tumult
nát : broken, crushed
nát bàn : nirvana
nát bét : utterly divided, very confused
nát gan : worried, puzzled
nát nhàu : crumpled
nát như tương : completely crushed
nát nhừ : completely smashed
nát ra : to break apart
nát rượu : to act up, talk nonsense when drunk
nát vụn : to reduce to fragments, break or smash to smithereens
nát óc : brain-storming
náu : to hide, go into hiding, take refuge, seek shelter
náu mặt : to take care not to show one’s face, conceal one’s hand
náu tiếng : lie low
náy : uneasy, anxious
nân : barren, sterile
nâng : to raise, support, lift, pick up
nâng bậc : raise (salaries, wages) to a higher scale
nâng cao : to lift, raise, enhance
nâng cao mức sống : to raise the living standards
nâng cây súng lên : to lift a gun, raise a gun
nâng cấp : to upgrade; upgrade, improvement
nâng cốc : raise one’s glass
nâng cốc chúc ai : to raise one’s glass to someone’s health
nâng giá : raise price
nâng giấc : take great care of (elderly people)
nâng hàng : bank
nâng ly : to raise one’s glass (in a toast)
nâng ly lên : to raise one’s glass (in a toast)
nâng lên : to increase, go up
nâng lên một mức đáng kể : to increase considerably
nâng niu : to fondle, pamper, caress, take loving care of
nâng đỡ : to support, help, assist
nâu : brown
nâu non : light brown
nâu sồng : monk’s brown clothes
nâu đậm : dark brown
nã : to hunt for, squeeze
nã tiền ai : to squeeze money from somebody
nã đại bác : to fire at with guns
nã đạn : to fire (bullets, shots)
não : brain, cerebrum
não bạt : cymbals
não bộ : brain
não lòng : sad, heart-rending
não lực : understanding, power of abstract thought, power of reasoning
não nhân : move one to tears
não nuột : sad, melancholy, tug at one’s heart-strings
não nùng : sad, sorrowful
não nề : painful, poignant
não sau : rhombencephalon, hindbrain
não thất : ventricle
não trước : prosencephalon, forebrain
não tâm : cerebro-, psychic
não điện đồ : electro-encephalogram
nãy : (of moment) just past, just a short time ago
nãy giờ : for a short while, for a moment, for a while now
nèo : drag
nèo ai làm việc gì : to drag someone into doing something
nèo bạn đi xem hát : to drag one’s friend to the theatre
né : to dodge, avoid, evade, fend off, avert
né tránh : to avoid
né tránh tình trạng : to avoid a situation
ném : to throw, cast, fling, cast, chuck
ném bom : to drop a bomb
ném bom rải thảm : to carpet-bomb
ném lại : to throw back
ném lựu đạn : to throw a grenade
ném thia lia : ducks and drakes
ném tiền qua cửa sổ : to spend one’s money extravagantly
ném tạ : putting the weight
ném vào : to throw at
ném vào đầu : to throw (something) at someone’s head
ném đá : to stone (a person)
ném đá giấu tay thành ngữ : a snake in the grass
ném đĩa : the discus throw
nén : compress; to restrain, control, curb, check; bar, bullion
nén giận : to check, control one’s anger
nén lòng : to repress, suppress one’s feelings
nén ép : compression
néo : threshing bamboo pincers
nép : to crouch
nét : stroke, line (of pen), line, feature
nét bút : handwriting, calligraphy, stroke of the pen
nét chung : common feature
nét chính : chief characteristics, essential attributes
nét chữ : handwriting, stroke (in a Chinese character)
nét mác : knife, scimitar, slant stroke to the right (in writing Chinese characters)
nét mặt : facial features, expression
nét mặt ảm đạm : gloomy face
nét ngang : horizontal stroke (of Chinese character)
nét ngài : curved eyebrows
nét sổ : a hanging stroke (calligraphy)
nét vẽ : brush stroke, brushwork, line of drawing
nê : flimsy pretext
nê ông : neon
nêm : wedge; to season, flavor (with)
nên : (1) ought to, should, had better; (2) candle; (3) so, that’s why, consequently, so, therefore, (4) become
nên bởi : because of, on account of, by
nên chi : for that reason, therefore, hence
nên chăng : must or must not, be worth while or not
nên danh : to become famous, achieve fame
nên người : become a good person
nên nhớ : (you) should remember
nên nhớ là : it should be remembered that
nên nhớ rằng : (you) should remember that
nên thân : sound, thorough
nên thơ : poetic, beautiful like a poem
nên văn minh : civilization
nên vợ nên chồng : to become husband and wife
nên để ý là : it should be noted
nêu : to raise, bring up, set, pose, state, display; (tent) pole
nêu bật : to highlight
nêu bằng chứng : to produce proof, evidence
nêu cao : to intensify, heighten, uphold
nêu giả thuyết : to present, propose, put forward a theory
nêu gương : to set an example
nêu lên : to bring up, raise (a question, e.g.); to display, show
nêu lên một câu hỏi : to raise a question
nêu lên những nghi vấn : to raise questions
nêu ra : to bring up (a subject), note, point out
nêu ra ở trên : mentioned above, aforementioned
nêu tên : to name names, mention somebody or something by name
nêu ý‎ kiến : to express an idea
nì : here
ních : to cram, stuff, line, pack
ních ních : full
nín : to be silent, hold one’s tongue
nín bặt : stop short crying
nín khe : to suddenly stop (talking)
nín khóc : to stop crying
nín lặng : be silent, give no answer
nín nhịn : contain oneself
nín thinh : keep silent, give no answer
nín thít : to remain in patient silence
nín thở : to hold one’s breath
nín tiếng : keep mum, lie low
níp : trunk, case (for clothes, books)
nít : small wine-bottle
níu : to grab, cling, catch
níu lấy người nào : to grab at someone, pull
níu ngựa lại : to pull a horse
níu áo : to put obstacles in somebody’s way, obstruct, impede somebody’s progress
nò : fish trap
nòi : race; pedigree(d)
nòi bò : a race of oxen
nòi giống : race
nòi người : a human race
nòm : tinder
nòng : caliber (of a bullet); core, barrel; fit in
nòng bất vào đèn : to fit a wick into a lamp
nòng cây súng : barrel (of a gun)
nòng cốt : key, vital, core, central
nòng cốt văn hóa : core culture
nòng nọc : tadpole
nòng nực : oppressively hot
nòng súng : gun barrel
nó : he, she, it, they
nó giấu nhẹm chuyện ấy : he kept the story secret
nó mất trí : he lost his reason
nó ném trái banh cho tôi : he threw the ball to me
nóc : roof-top, top
nóc nhà : the top (ridge) of a house roof
nóc tủ : a wardrobe top
nói (một) cách khác : to say another way, in other words
nói (một) cách tổng quát : to speak generally, in general
nói (một) cách đơn giản : to say simply, in simpler terms
nói : to speak, talk, say, tell
nói bóng : speak by hints, drop hints
nói bóng gió : to allude, insinuate, drop hints
nói bóng nói gió : drop sb a hint, drop a hint to sb
nói bông : to speak jestingly, crack jokes
nói bạt mạng : to speak in a devil-may-care way, speak recklessly
nói bẩy : incite
nói bậy : to talk nonsense
nói bậy bạ : to talk nonsense
nói bằng tiếng Mỹ : to speak in English
nói bằng tiếng Việt : speak Vietnamese
nói bẻm : have the gift of the gab
nói bừa : to speak carelessly, thoughtlessly
nói chen : put a word in edgeways or edge-wise
nói chung : in general, generally speaking
nói chung lại : in general, generally speaking
nói chuyện : to talk, converse; conversation
nói chuyện cho nghe : to explain, tell sb sth
nói chuyện chơi : to chit-chat, banter, make small talk
nói chuyện khác : to talk about sth else
nói chuyện lâu lắt : to talk for a long time
nói chuyện riêng : private conversation
nói chuyện tiếp : to keep talking, continue talking
nói chuyện trong điện thoại : to talk on the phone
nói chuyện tầm phào : shoot the breeze
nói chuyện với : to talk with
nói chuyện với nhau : to talk to each other
nói chuyện ồn ào : there is a din of conversation
nói chòng : tease
nói chơi : to joke, say something jokingly
nói chọc : pin-prick
nói chữ : use highbrow terms (when speaking)
nói cách khác : in other words
nói cạnh : to speak by innuendoes, make oblique hints, hint at, drop hints
nói cứng : put on a bold front
nói dai : to talk one’s head off
nói dài hơi : to speak at length
nói dóc : to boast, brag, lie
nói dối : to lie, tell lies
nói dối như cuội : to lie through one’s teeth
nói dựa : (of a fortuneteller) rely on the information given by the client
nói gióng một : to talk curtly, speak in monosyllables
nói giùm : to intercede, speak on behalf of
nói giễu : mock, jeer at, make fun of
nói giỡn : to joke, tell jokes, be kidding
nói gì : to say something
nói gì tôi : much less me, to say nothing of me
nói gì tới : to say nothing about, much less
nói gì đến : not to mention
nói gạt : mislead (by lying)
nói gần nói xa không qua nói thật : it’s best not to beat around the bush, best to get to the point
nói gẫu : chat (away)
nói gở : speak ominously
nói hoài : to keep talking, talk incessantly
nói hoẹt : speak glibly
nói hươu nói vượn : to talk nonsense, spin a yarn
nói hết : to say everything, finish speaking
nói hớ : blunder out
nói hớt : tell tales
nói kháy : pin-prick (with words)
nói khéo : be smooth-spoken, be smooth-tongued, glib
nói khó : expatiate (elaborate) on one’s difficulties
nói không : to say no, refuse
nói leo : cut into the grow-ups’ conversation, interrupt adults or superiors
nói liều : to speak rashly
nói luyên thuyên : to talk without ceasing
nói luôn : to talk continuously, keep talking
nói luôn miệng : to never stop talking, talk continuously, talk non-stop
nói luôn mồm : to talk incessantly, monopolize the conversation
nói là : reportedly, supposedly
nói lái : to use slang when speaking
nói láo : to lie
nói láy : speak back-slang
nói lên : to express, voice, speak up, say, tell
nói lóng : to use slang
nói lót : to put in a good word (with influential people, for someone)
nói lưỡng : to quibble
nói lại : to repeat, say again
nói lảng : to shift over to another subject, change subjects, be evasive
nói lầm : to speak by mistake
nói lẫn : talk nonsense (because of old age)
nói lắp : to stammer, stutter
nói lếu : speak saucily
nói lớn : to say loudly
nói lửng : to quibble
nói mau : to talk fast, talk quickly
nói miệng : pay lip service (to), word of mouth
nói mà như là đọc bài : to speak as if one were reading a lesson
nói mát : say a few sweetly ironical words
nói mép : be smooth-tongued
nói mê : speak in one’s sleep, rave in delirium
nói mò : to guess
nói mỉa : ironize
nói một cách tổng quát : to speak in general, generally speaking
nói một câu : to say something, say anything
nói một lời pha trò : to tell a joke
nói một tiếng : to speak a word, make a sound
nói ngang : to talk nonsense, be absurd
nói ngoa : to exaggerate, overstate
nói ngược đời : to talk nonsense, say absurdities
nói ngập ngừng : to speak with a halt
nói ngọng : to speak with a lisp, lisp
nói ngọt : to use honeyed words, use blandishments, to
nói ngọt với người nào : to say sweet nothings to someone
nói nhem nhẻm : to speak continuously
nói nhiều : to talk a lot, say a lot
nói nho nhỏ : to speak softly
nói nhát gừng : talk haltingly
nói nhây : to speak lengthily
nói nhí nhố vài câu : to talk at sixes and sevens
nói nhún : to speak with modesty
nói nhăng : to talk nonsense
nói như thế : to talk like that, speak like that
nói như vậy là bất nhã : such a way of speaking is impolite
nói như vậy thì : to put it that way, say it like that
nói nhảm : to talk nonsense
nói nhẹ nhàng : to say softly
nói nhỏ : to whisper, speak quietly
nói nhỏ nhẹ : to speak softly
nói năng : to speak
nói năng ngắc ngứ : to stumble over one’s words
nói nữa bằng thừa : there was no point in saying anything more
nói phiếm : chat
nói phách : boast, rant
nói phét : to brag, boast, talk big
nói phượu : to lie
nói phải : talk sense
nói qua : to chat, talk briefly about
nói qua cửa sổ : to talk through a window
nói quanh : to beat about the bush
nói quanh nói co : beat about the bush
nói ra : to say, tell (aloud)
nói ra một sự thật : to speak the truth, tell the truth
nói riêng : speak (with somebody) in private, have a word in sb’s ear; in particular
nói rào : take oratory precautions, be guarded in what one says
nói rõ : to say clearly, clarify
nói rõ ràng : to say clearly
nói rút lại : in short, make a long story short
nói rước : exaggerate
nói rằng : to say that
nói rộng hơn : to speak in more general terms, more broadly speaking
nói sai : tell untruths, lie
nói sao : to say what
nói sau : to tell sb later
nói sòng : speak up, speak one’s mind
nói sõi : to speak fluently
nói sơ qua về : to give a rough overview of, talk in general about
nói sảng : rave
nói thao thao : to speak on and on, ramble
nói thiệt : to tell the truth, speak honestly
nói thách : to charge high prices, overcharge
nói thêm : to add, say more
nói thêm các chi tiết : to go into more details
nói thêm một câu : to say something
nói thêm rằng : to add that
nói thì dễ, làm thì khó : easier said than done, it’s easy enough to say
nói thầm : to whisper, speak under one’s breath
nói thật : to speak the truth, be serious, mean what one says
nói thật với : to be honest with, tell sb the truth
nói thẳng : to speak frankly, openly, directly, plainly
nói thế : to speak that way, talk like that
nói thế nào : how to say, what to say
nói tiếng Anh khập khiễn : to speak English haltingly
nói tiếng Mỹ một cách khó khăn : to speak English with difficulty
nói tiếng Việt một cách thoải mái : to speak Vietnamese with ease
nói tiếp : to add, say further, go on to say
nói to lên : to speak loudly
nói toang toang : speak loudly
nói toàn những chuyện ngang tai : to talk only of absurd things
nói toạc : to speak openly, frankly
nói toạc các ý nghĩ mình : to state one’s opinions openly, freely
nói toạc móng heo : to call a spade a spade
nói trên : above, aforementioned
nói trại : euphemize
nói trạng : talk big, brag, boast
nói trắng : speak bluntly
nói trống : speak without addressing the person spoken to
nói trống không : speak to empty benches, speak without using a proper from of
nói trổng : throw out vague innuendoes
nói tóm lại : to sum up, summarize, in sum, in short
nói tướng : to boast, rant, talk big
nói tới : to talk about
nói tục : to have a foul mouth, be foul-mouthed, use bad
nói tục tỉu : to talk dirty, say obscene things
nói vuốt đuôi : to speak some consoling words for form’s sake
nói vài lời : to say a few words
nói vào tai : to say into sb’s ear
nói vã bọt mép : to speak in vain, waste one’s breath
nói vậy : to say that, talk that way
nói về : regarding, with regards to; to refer to
nói về chuyện : to talk about
nói với (các ký giả) báo chí : to talk, speak to the press, reporters
nói với : to speak with, talk to
nói với nhau : to talk to each other, talk among each other
nói vụng : speak to one another in secret, backbite, speak in
nói xa : refer indirectly (of something), allude (to something)
nói xong : to finish speaking
nói xói : to criticize indirectly
nói xạo : to lie, not tell the truth, provide inaccurate information
nói xấu : to speak ill of, backbite
nói xỏ : utter ironical innuendoes against
nói đi nói lại : to say something over and over again
nói điêu : to invent, tell made-up stories, tell lies
nói đãi bôi : to pay lip-service
nói đùa : to joke
nói đúng : to be right, speak correctly
nói đúng hơn : more precisely (speaking)
nói đúng ra : in fact, strictly speaking, tell the truth, in truth
nói đúng tim đen : to hit the nail on the head
nói được tiếng hoa lưu loát : to be able to speak fluent Chinese
nói đến : to talk about
nói đổng : throw out innuendoes
nói đớt : lisp, speak indistinctly
nón : hat
nón bài thơ : hat made of first quality latania leaves
nón chóp : metal-topped conical hat
nón cời : worn rain hat
nón cụ : traditional wedding hat
nón cụt : truncated cone
nón dấu : soldier’s conical hat
nón dứa : pineapple leaf hat
nón gõ : small bamboo hat (once worn by soldiers)
nón lá : palm-leaf conical hat
nón lông : feather hat
nón mê : worn-out conical hat, hoopless palm hat
nón quai thao : flat palm hat with fringes
nón thúng : basket-shaped bamboo hat
nón tu lờ : bamboo hat worn by Buddhist monks (with a long ribbon and a small knob on top)
nón đó : that kind of bat
nóng : hot, burning, anxious (to do something), hot-tempered, quick-tempered
nóng bỏng : pressing, hot
nóng bức : to be hot, stifling; sweltering heat
nóng chảy : melt
nóng giận : furious, mad, angry
nóng gáy : get keyed up
nóng hâm hấp : slight fever
nóng hót : hot, feverous
nóng hôi hổi : steaming hot
nóng hầm hập : stiflingly hot, very hot with fever, burning with fever
nóng hập : stiflingly hot
nóng hổi : steaming hot, hot
nóng hừng hực : scorching or burning hot
nóng lòng : impatient, anxious
nóng lỏng : molten, liquid
nóng mắt : burn with anger
nóng mắt muốn đánh : to burn with anger and desire to beat (someone)
nóng như lửa thành ngữ : as hot as fire
nóng như thiêu như đốt : scorching
nóng nảy : hot-tempered
nóng ra : to get hot, heat up
nóng ran : flush hot
nóng rang : to burn up, be very hot, be burning up
nóng ruột : burn with impatience
nóng rẫy : burning hot
nóng sáng : incandescent
nóng sốt : steaming hot, boiling hot, red-hot
nóng tính : to get hot-tempered, lose one’s temper
nóng vội : be very impatient, hasty, hastiness
nóng ăn : to have a burning desire for quick success
nóng đầu : to have or run a temperature, have a fever
nóp : small bamboo lattice hut, small mat hut
nót riêng : in particular
nô : frolic, gambol
nô bộc : slave, servant
nô dịch : enslave, subdue, subjugate
nô en : Noël, Yule, Christmas
nô lệ : slave, slavery
nô lệ thời hiện đại : modern slavery
nô nức : flock
nô đùa : to frolic
nôi : cradle
nôm : popular, common, vulgar
nôn : to throw up, vomit
nôn mửa : to vomit, nauseous
nôn nao : dizzy, nauseous, impatient, anxious
nôn nóng : anxious, eager to, bursting to
nôn ọe : to vomit
nôn ọe thốc tháo : to throw up violently, be violently sick
nông : shallow, superficial, not deep
nông choèn : unnoticeably shallow
nông công nghiệp : argo-industrial
nông cơ : farm machinery
nông cạn : empty, superficial, shallow
nông cụ : farming implement
nông dân : farmer, cultivator
nông gia : cultivator, agriculturist
nông giang : irrigation canal
nông hóa học : argo-chemistry
nông học : agriculture, agronomy
nông hộ : farmer household
nông hội : peasants’ association
nông lâm : agriculture and forestry
nông lịch : farming calendar
nông nghiệp : agriculture, farming
nông nhàn : leisure after harvest time
nông nô : bondman, serf
nông nổi : superficial; to act lightly, without much thought
nông nỗi : plight, uncomfortable emotional state, situation
nông phu : poor peasant (farmer), farmer cultivator
nông phẩm : farming products
nông phố : farming, agriculture, gardening
nông sản : agricultural produce, farm produce
nông sờ : shallow, not deep
nông tang : agriculture and silk-worm breeding
nông thôn : countryside, country, rural
nông trang : farm
nông trang tập thể : a kolkhoz
nông trường : sovkhoz, state-run farm
nông trường quốc doanh : a state-managed farm, a sovkhoz
nông trại : farm
nông vụ : farming season, agricultural crop
nõ : prick, cock-protruding axle
nõ điếu : bowl (of pipe)
nõn nà : white and silkly, velvety and white
nùi : rag, stopper
núc : tighten, twist tight
núc na núc ních : chubby
núi : mountain
núi Phú Sĩ : Mt. Fuji
núi băng : iceberg
núi lửa : volcano
núi non : mountains
núi non bộ : rock-garden, rock-work
núi rác : mountain of garbage, pile of garbage
núi rừng : mountain and forests, forests
núi sông : land, country
núm : to seize, grab
núm vú : nipple, teat, tit
núng : give (lose) ground, become weaker, weaken
núng nính : rotund, flabbily fat
núng thế : to loose one’s steadiness, begin to hesitate
núp : to hide, take cover
núp bóng : to hide or shelter behind somebody, be protected by somebody
nút : cork, stopper, node; button
nút chuông : doorbell
nút gạc : tampon
nút lệnh : command button
nút phải : right button
nút trái : left button
nút tùy chọn : option button
nút áo : coat button
nút điện : switch (electrical)
năm : (1) five; (2) year
năm ba : several some
năm bảy : small amount, amount between five and seven
năm châu : the world
năm chục : fifty (i.e. five tens)
năm hạn : climacteric
năm học : school year
năm kia : the year before last
năm kế tiếp : years in a row
năm liên tục : years in a row
năm lần bảy lượt : a great many times
năm mươi : fifty
năm mặt trời : solar year
năm một : every year, yearly
năm mới : new year, upcoming year
năm nay : the present year, this year
năm ngoái : last year
năm ngân sách : fiscal year, financial year
năm nhuần : leap year
năm nhuận : leap year
năm năm : every year, yearly; five years
năm năm trước đây : five years ago
năm nữa : in ~ years
năm qua : last year, past year(s)
năm rồi : last year
năm sau : after ~ years; next year
năm sau TL : (years) A.D.
năm sau tây lịch : (years) A.D.
năm thiên văn : sidereal year
năm tháng : years and months, a long time
năm thê bảy thiếp : polygynous, polygamous
năm thì mười họa : once in a blue moon
năm trước : ~ years ago; previous year
năm trước TL : (years) B.C.
năm trước tây lịch : (years) B.C.
năm trời : years (already)
năm tuổi : year (of one’s life)
năm tài chính : fiscal year, financial year
năm tới : next year
năm về sau : ~ years later
năm về trước : ~ years ago
năm xưa : long ago
năm xửa năm xưa : long, long ago
năm ánh sáng : light-year
năn nỉ : to ask, request, entreat
năng : ability; often, frequently, many a time
năng cán : skill, talent
năng khiếu : gift, turn, vocation, aptitude
năng lượng : energy, power
năng lượng bức xạ : radiating energy
năng lượng gió : wind power, wind energy
năng lượng hóa vật : chemical energy
năng lượng hạt nhân : nuclear power, nuclear energy, atomic energy
năng lượng hạt tâm : nuclear, atomic energy
năng lượng học : energetics
năng lượng mặt trời : solar power, solar energy
năng lượng nguyên tử : atomic energy
năng lượng nhiệt hạch : fusion power, thermonuclear energy
năng lượng phân tử : molecular energy
năng lượng phóng xạ : radioactive isotopes
năng lượng điện : electricity, electrical power
năng lượng đàn hồi : elastic energy
năng lực : ability, capacity, efficiency, power
năng lực sản xuất : production capability
năng lực tính toán : computing power
năng nổ : diligent, zealous
năng nỗ : energetic
năng suất : efficiency, productivity, capacity
năng xuất : efficiency
năng xuất cao : high performance, high efficiency
năng động : dynamic; dynamism, energy
năng động tính : dynamism
nĩa : fork
nũng : to coddle oneself
nũng nịu : to coddle oneself
nơ : bow
nơ ron : nerve cell, neuron
nơ tron : neutron
nơi : place, location, spot
nơi an nghĩ cuối cùng : final resting place, grave
nơi chung : common area
nơi chốn : place, location, spot
nơi cư ngụ : place of residence
nơi góc : corner (area, place)
nơi khác : other place, other location
nơi làm việc : workplace, office
nơi miền : place
nơi nơi : everywhere, in every place
nơi nới : loosen (a little)
nơi sinh sống : breeding ground, habitat
nơi trú : to live, dwell, reside
nơi tập luyện thể thao : gymnasium
nơi xa : distant place, location
nơi ăn chốn ở : bed and board, accommodation, housing
nơi đất : place, land
nơi đất lạ : strange place, foreign land
nơi ẩn núp : cover, protected place
nơm : fishing-tackle
nơm nớp : (be) on tenterhooks, (be) in a state of suspense; fearful, nervous
nư : anger
nưa : kouniak (kind of araceous plant with edible tuber), big python
nưng : lift, raise
nương : (1) to handle with care; (2) field, terrace; (3) to rely on; (4) girl, young woman; (5) to lean on, depend on
nương bóng : to depend on, rely on
nương cậy : depend on (somebody) for help
nương mạ : rice-seedling field
nương nhẹ : to treat with care, treat tactfully
nương nhờ : to rely on
nương náu : to shelter oneself, take refuge
nương nương : your ladyship
nương rẫy : burnt-over land, milpa, kaingin
nương tay : to be careful, use a light touch, handle with care
nương theo : rely on, follow
nương thân : find shelter
nương tử : young lady, young woman
nương tựa : to lean on, depend on, rely on
nước : country, nation, state; water, liquid (for drinking); gum(s) (flesh surrounding teeth)
nước Ai Cập : Egypt
nước An Nam : Annam
nước Anh : England
nước Ba Lan : Poland
nước Mỹ : America
nước Nga : Russia
nước Nhật : Japan
nước Pháp : France
nước bài : move, lead, turn
nước bí : stalemate-fix, straits, cleft stick, pinch, pretty pass
nước bóng : luster (of pearls)
nước bạn : friendly country, allied country, friendly nation
nước bắt đầu lớn : the tide is setting in
nước bọt : saliva
nước bồn cầu : toilet water, sewage
nước cam : orange squash, orange juice, orangeade
nước canh : soup
nước chanh : lemon juice, lime juice, lemonade
nước chanh quả : lemonade
nước chè : tea (the beverage)
nước chín : boiled water
nước chư hầu : satellite (country)
nước chảy chỗ trũng : money makes money, nothing succeeds like success
nước chấm : sauce
nước chậm phát triển : backward or underdeveloped country
nước cà chua : tomato juice
nước cất : distilled water
nước cốt : essence, quintessential; quintessence
nước cộng sản cũ : former communist country
nước cờ : move
nước cứng : hard water
nước da : complexion
nước da bệch : a chalky complexion
nước da ngăm ngăm : dark complexioned
nước da nhợt nhạt : to have a pale complexion
nước da rám nắng : sunburned complexion
nước da vàng ệnh : a dull yellow complexion
nước da đen thui : to have a complexion black as if burned
nước dùng : stock, bouillon, consommé
nước dừa : coconut milk
nước giải : urine
nước giải khát : cold drink, soft drink, drinking water
nước gạo : rice water, slops, pigwash
nước gội đầu : shampoo
nước hoa : perfume
nước hàng : brown sugary water
nước hội viên : member nation
nước khoáng : mineral water
nước khác : other country, nation
nước kiệu : amble
nước kỹ nghệ : industrial(ized) country
nước láng giềng : neighboring country
nước lân bang : neighboring country
nước lã : water
nước lèo : sauce
nước lên : high water, high tide
nước lũ : flood
nước lạnh : cold water
nước lọc : filtered water
nước lợ : brackish water
nước lợ ở cửa sông : brackish water at a river mouth
nước lụt : flooding
nước mau bay hơi trong nắng : water soon evaporates in the sunshine
nước miếng : saliva
nước máy : running water (from a pipe), tap water
nước mía : cane-juice
nước mũi : nasal mucus, snot, snivel
nước mưa : rainwater
nước mắm : fish sauce
nước mắt : tear(drop)
nước mắt cá sấu : crocodile tears, artificial tears
nước mặn : salt water, sea water, brine
nước mặt trời : Land of the Rising Sun, Japan
nước ngoài : foreign country; abroad
nước ngầm : underground water
nước ngọt : soft drink; freshwater
nước nho : grape juice
nước nhà : home country, fatherland, native land, motherland, homeland
nước non : land, scenery; profit, benefit
nước nóng : hot water
nước nôi : waters, tea
nước nặng : heavy water
nước pha âm ấm : lukewarm water
nước phát triển : developed country
nước phép : holy water
nước ròng : ebb-tide
nước rặc : ebb tide, water cooked off
nước suối : mineral water
nước sâu : deep water
nước sôi : boiling water
nước sôi lửa bỏng : critical situation
nước sông : river water
nước sông đã rút xuống : the river (water) receded
nước sơn : (liquid) paint, coat of paint
nước thuốc : decoction
nước thành viên : member nation, member country
nước thải : waste water, sewage
nước tiểu : urine, pee, piss
nước trà : tea
nước trái cây : fruit juice
nước tân tiến : developed, advanced country
nước tù : stagnant water
nước uống : drink, beverage; drinking water
nước vo gạo : hog-wash
nước vàng : ichor (discharged from a wound)
nước vôi : lime water
nước văn hiến : civilized country
nước vối : lid eugenia tea
nước xuýt : thin stock, thin bouillon
nước xuống : low water, low tide, ebb
nước xốt : sauce
nước xốt cà chua : tomato sauce
nước Áo : Austria
nước ép : juice
nước Đức : Germany
nước đang phát triển : developing country
nước đá : ice
nước đái quỷ : amoniac
nước đôi : ambiguous, equivocal
nước đại : gallop
nước đầy ứ : the water is overflowing
nước đổ đầu vịt : water off a duck’s back
nước độc : unhealthy climate, conditions; poisoned water
nước độc lập : independent country, nation
nước đời : cavalry
nước đục thả câu tục ngữ : to fish in troubled waters
nước đứng : stationary water level
nước ốc : water from boiled shellfish
nước ối : amniotic fluid
nước ối : amniotic fluid : all over, widespread
nướng : to grill, bake, roast
nướu : gum ridge
nười bắc : northerner
nườm nượp : flock, stream
nạ : mother
nạ dòng : middle-aged matron
nạc : lean, not fatty
nại : (1) patient; (2) to call upon; (3) salt-marsh
nại chứng : call upon (witness)
nạm : handful; to inlay
nạn : danger, calamity, disaster, problem
nạn cháy : fire (as something destructive)
nạn cháy rừng : forest fire
nạn dân : victims, casualty (of a calamity)
nạn hối lộ : the evil or danger of bribery
nạn khủng bố : terrorism
nạn nghèo đói : poverty and hunger
nạn nhân : victim
nạn nô lệ : the problem of slavery
nạn phá rừng : deforestation (as a problem)
nạn say rượu : drunkenness (as a problem)
nạn thất học : illiteracy
nạn vi phạn nhân quyền : human rights violation
nạn đói : famine
nạn đói vẫn còn đe dọa một phần lớn dân số : famine still threatens a majority of the population
nạng : fork; crutch
nạnh : envy
nạo : to scrape, grate, clean (out)
nạo vét : to dredge
nạo óc : to rake one’s brain
nạp : to load (a gun); to deliver; to pay, deposit, submit
nạp thuế : to pay taxes
nạp thái : to bring wedding presents to the bridge’s house
nạp xuống : to download
nạp điện : to charge a battery
nạp đơn : to submit an application, apply
nạp đạn : to load
nạp đạn cây súng : to load a gun
nạt : to threaten
nạt nộ : to browbeat, thunder, rage
nạy : to pry, prize
nạy cái nắp lên : to prize a lid open
nả : short time, short while
nải : small bag
nản : discouraged, despondent
nản chí : discouraged, disheartened
nảy : to bounce
nảy lửa : very fierce
nảy mầm : sprout, germinate, bud
nảy nòi : begin to sprout
nảy nở : to grow, increase, bud, sprout
nảy ra : to flash
nảy sinh : to develop, appear, sprout
nấc : step, stair, step, turn
nấc nở : sob, sobbing
nấc thang : step of a ladder
nấc điều chỉnh điện áp : voltage adjustment knob
nấc điều áp : voltage step
nấm : mushroom, fungus
nấm hương : thin-top mushroom, agaric, field mushroom
nấm lùn : dwarf, pygmy
nấm men : yeast
nấm mồ : mound (on a grave), grave
nấm mồng gà : chanterelle
nấm rơm : mushroom
nấm độc : fungus; fungal
nấn ná : linger (on, over), stay too long, procrastinate, put off (departure)
nấp : to hide, lie in hiding
nấp bóng : to stay under someone’s protection
nấp bóng kẻ quyền thế : to shield oneself with the influence of important people
nấu : to cook, boil
nấu chảy : melt
nấu cơm : to cook (rice), prepare a meal, do the cooking
nấu nướng : to cook, broil
nấu quần áo : to boil one’s laundry
nấu rượu lậu : to distill illegal alcohol, moonshine
nấu sử sôi kinh : to bone up, cram for an examination, study very hard
nấu ăn : to cook, do cooking
nấy : that
nầm : brisket, baked beef
nầm mống : germ, cause of a disease
nầm nập : flocking, in dense crowds
nầy : this, this kind of
nẩy : to sprout, bounce (out,up)
nẩy lộc : to bud, blossom, sprout
nẩy mực : line
nẩy mực tấm ván : to line out a piece of wood
nẩy nở : to grow, develop, put forth
nẩy ra một ý tưởng : to give birth to a thought
nẩy sinh : to sprout up, be born
nẫng : swipe, steal
nẫu ruột : ineffably and unspeakably melancholy
nậm : small wine bottle
nậm rượu : a small bottle of wine
nậu : processional dress; band, gang, clique
nậy : big
nắc nẻ : hawk-moth
nắc nỏm : be full of praise, be full of admiration
nắm : to grab, take, seize, hold, grasp; handful, fistful
nắm bắt : to grasp, catch
nắm chặt : to grab tightly
nắm chặt lấy : to grab tightly
nắm chức : to take, hold an office
nắm cát : handfull of sand
nắm cổ : to seize somebody by the collar
nắm cổ áo : to grab sb by the collar
nắm cửa : doorknob
nắm giữ : to seize, hold
nắm giữ quyền binh : to hold power
nắm lấy : to grip, grab, grasp, seize, catch
nắm lấy cơ hội : to grasp the opportunity
nắm lấy tay : to take sb’s hand
nắm quyền : to take, seize power
nắm quyền bính : to seize power
nắm rõ : to know well, understand
nắm tay : fist
nắm tay nhau : to hold each other’s hands
nắm tóc : to grab someone’s hair
nắm xương : bones
nắm đấm : fist
nắm đất : handful of earth
nắm đằng chuôi : to hold the handle of a knife, play safe
nắn : to model, mold, set
nắn bóp : massage
nắn gân : sound feel the pulse
nắn lưng : check your wallet (for money)
nắn nót : write painstakingly
nắn xương : to put a bone back in place, reduce a bone
nắn xương gãy : to set a broken bone
nắng : sunny
nắng gắt : baking sun, scorching sun
nắng hanh : dry and sunny
nắng hạn : drought
nắng mưa : life’s hardships
nắng mới : sunlight, sunshine (at the beginning of summer and the beginning of spring)
nắng oi : hot and stuffy
nắng quái : afterglow from the dying sun, last sunlight, the last of the afterglow
nắng ráo : dry, sunny
nắng xiên khoai : slanting sunlight
nắng ác : blistering heat; blisteringly, swelteringly hot
nắng đẹp : sunny and beautiful (weather)
nắp : cover, lid
nắp cầu : toilet lid
nắp hơi an toàn : safety valve
nắp phía sau : trunk (of a car)
nắp xe : hood (of a car)
nằm : to lie (down), be located in
nằm bẹp : lie up, be laid low
nằm bếp : be confined, be in childbed, lie in
nằm bếp mất một tháng : to be confined for a month
nằm chung giường với : to lie in the same bed as
nằm chờ : to lie in wait
nằm co : lie curled up
nằm cạnh nhau : to lie next to each other, be adjacent to each other
nằm dài : to stretch out (lying down)
nằm dưới lòng đất : underground, subterranean
nằm dưới quyền lãnh đạo : to be under the authority, guidance of
nằm dưới đất : to lie on the ground
nằm gai nếm mật : to go through hard times, suffer great hardships
nằm giữa : to lie between
nằm im : to lie quietly, silently
nằm im lìm : to lie quietly
nằm khàn : be at a loose end
nằm không : be single, remain single
nằm khểnh : sprawl
nằm kềnh : sprawl
nằm liệt : be on one’s back, supine
nằm lên : to lie on top of
nằm lì : lie-bed, lazy bones, lie without getting up
nằm lăn : to throw oneself down, roll over onto one’s back
nằm meo : be at a loose end
nằm mê : to have a dream
nằm một đống : to lie in a heap, lie in a pile
nằm ngang : horizontal; to lie horizontally
nằm nghiêng : to lie on one’s side
nằm ngủ : to lie down (to sleep), lie sleeping, be dormant
nằm ngửa : to lie supine, lie on one’s back, lie face up, be flat on one’s back
nằm nhà thương : to be in the hospital
nằm nôi : to lie in a cradle
nằm sát ngay : to lie right beside, lie right next to
nằm sấp : to lie on one’s front, lie on one’s stomach, lie prone, lie prostrate, lie face down (wards), be flat on one’s face
nằm thượt : lie stretched out
nằm trong : to be in, be part of, fall into
nằm trong ba trườp hợp sau : to fall into the following 3 categories
nằm trong bộ nhớ : to be in memory (computer)
nằm trong hải phận : to lie within one’s territorial waters
nằm trong khu : to lie in an area
nằm trong phạm vi : to be in someone’s domain
nằm trong số những người chết : to be (or lie) among the dead
nằm trong tay : to be in the hands of
nằm trong tầm bắn của hỏa hiện này : to lie within the range of this rocket
nằm trong tầm tay : to be in one’s grasp, lie within one’s reach
nằm trong địa hạt : to lie within the realm of
nằm trên : to lie on, lie on top of
nằm trên bờ : to lie next to
nằm viện : to be in the hospital
nằm vùng : to stay behind (in enemy territory)
nằm vạ : to throw temper tantrum
nằm xoài : lie at full length, lie fully stretched out
nằm xuống : to lie down, die
nằm yên : to lie still
nằm ì : squat, stay on at a place and refuse to move
nằm ườn : sprawl idly, idle away one’s time in bed
nằm ở chỗ : to be at a place
nằn ngay tâm : to lie in the exact center
nằng nặc : ask with annoying insistence
nặc : (1) to smell, reek (of); (2) to hide
nặc danh : (of a letter) anonymous
nặc nô : professional debt-collector, woman hired to collect debts; coarse-mannered woman
nặc sách : too demanding
nặn : model, mold
nặn chuyện : make up a story
nặn chuyện để vu cáo người : to make up a story and slander someone
nặn óc : cudgel one’s brains long and hard
nặng : (1) heavy, weighty, serious, ponderous; (2) low-constricted tone
nặng bụng : heaviness in the stomach
nặng chĩu : very heavy
nặng cân : weigh heavy
nặng căn : inveterate
nặng gánh : carry a burden (of love, of responsibility, of family)
nặng hơi : have a strong breath
nặng lãi : at a high rate of interest, usurious, exorbitant
nặng lòng : feel deep concern in, pay great attention to
nặng lời : to use strong words
nặng mình : to feel unwell
nặng mùi : strong-smelling, stinky
nặng mặt : make (pull, put on, wear) a long face
nặng nghiệp : to have bad karma
nặng như chì : heavy as lead
nặng như đá đeo : like a millstone round someone’s neck
nặng nhọc : hard, heavy, exhausting
nặng nề : heavy, lumbering, severe
nặng nợ : to owe heavy debts, take on too many debts, be heavily indebted to somebody
nặng tai : hard of hearing
nặng tay : heavy-handed
nặng trĩu : overloaded, overburdened, laden with, very heavy
nặng trịch : very heavy
nặng tình : be deeply in love with
nặng đầu : have a slight headache
nẹp : hem, rim
nẹt : to threaten
nẻ : to crack, split, chap
nẻo : way, direction
nẻo đường : way
nếm : to taste (food), try (food)
nếm mùi : to taste
nếm một món ăn : to try a dish
nếm trải : experience, taste
nếm trải thất bại : to taste failure
nếm đòn : taste blows
nến : candle, wax
nếp : (1) crease, fold; (2) glutinous
nếp con : small-size glutinous rice
nếp cuộn : circumvolution
nếp cái : large-size-glutinous rice
nếp cũ : routine
nếp cẩm : violet glutinous rice
nếp nhà : house, building; family’s ways, family customs and practices, family habit, family order
nếp nhăn : line, wrinkle, crease
nếp quen : habit
nếp suy nghĩ : a way of thinking
nếp sống : life, lifestyle, way of life
nếp tẻ : right and wrong, good and bad, win or lose, head and tail; glutinous and ordinary rice
nếp tử : coffin
nết : conduct, behavior, habit
nết na : well-behaved, well-mannered, virtuous
nết tốt : good behavior
nếu : if, in case; unless, in the event of
nếu có gì thay đổi : if anything changes
nếu có điều gì : if there was anything
nếu cần : if necessary, if need be
nếu không : if not, otherwise, unless
nếu không thì : otherwise, unless
nếu không thế thì : otherwise
nếu không được : if one cannot, if something is not possible
nếu là : if
nếu là tao thì : if it were me
nếu lại : if (on the other hand)
nếu như : if
nếu nó chết : in the event of his death
nếu thế : if so, if that is the case
nếu thế thì : if that’s the case, then
nếu thế thì sao anh không bảo tôi trước? : if so, why didn’t you tell me beforehand?
nếu tôi rảnh, tôi sẽ đi chơi : if I’m free, I’ll go out
nếu vậy : in that case, if that’s the way it is
nếu vậy thì : if that’s the case, in that case
nề : smooth (mortar)-float
nề hà : to mind
nền : [CL for political, social ideals, concepts, institutions]; foundation, base, basis, surface, background; basic
nền an ninh : security, safety
nền an ninh quốc gia : (foundation of) national security
nền công nghiệp non trẻ : young industry
nền dân chủ : democracy
nền giáo dục : basic education
nền kinh tế : economy, economic foundation
nền kinh tế của quốc gia : the economic foundation of the country
nền kinh tế thế giới : world economy, global economy
nền kinh tế thị trường : the foundation, founding of a market economy
nền móng : foundation, base
nền nhà : the foundation of a house
nền nã : elegant
nền nếp : groove, orderly routine
nền trời : the sky (as background) the firmament
nền trời ảm đạm : gloomy sky
nền tảng : base, basis, foundation, (computer) platform
nền tảng di động : mobile platform
nền vàng : yellow, gold background
nền âm nhạc Việt Nam : the foundation of Vietnamese music
nền đá : rock base, rocky surface
nền độc lập : independence
nể : to respect, have consideration for, view with respect
nể lòng : spare (somebody’s feelings)
nể lời : have a high regard for (somebody’s words, recommendations)
nể mặt : to have regard for, show consideration for, take into consideration, allow
nể nang : to consider with respect, have respect for
nể phục : to admire, respect
nể vì : to consider with respect, have respect for
nệ : concern oneself with trifles; to persist
nệ cổ : to stick to tradition
nệ thuộc : formal, formalistic
nệm : bed, mattress, padded seat cushion
nệm giường : mattress
nệm hơi : air-bed
nện : strike, hit, beat
nện búa lên đe : to strike the anvil with the hammer
nỉ : wool, felt
nỉ non : have a heart-to-heart talk, be full of melody, be harmonious
nịch : as iron, iron-like; sure, certain
nịnh : flatter, fawn on, fawn upon
nịnh bợ : toady (to somebody)
nịnh hót : to flatter, adulate
nịnh mặt : flatterer (of a looking glass)
nịnh thần : traitor, flatterer
nịnh đầm : gallant
nịt : garter; belt
nịt vú : brassiere
nọ : that, the other (day); there, over there
nọ kia : disconnected grievances
nọc : venom, poison; stake, pile
nọc rắn : (snake) venom
nọc độc : venom, poison
nọc độc của rắn mang bành : a cobra’s venom
nọn : handful
nọng : neck (flesh of an animal’s neck)
nỏ : arbalot, cross-bow
nỏ mồm : protest loudly, talk loudly
nỏ nang : knowing how to contrive, like a good contriver
nỏi : be better off
nố : amount, sum
nốc : small boat; gulp
nốc cạn : to drink down, drink until empty
nốc hết chai rượu : to gulp down a whole bottle of alcohol
nối : to join, connect, unite, add; link
nối bước : to follow in somebody’s footsteps
nối dài : be prolonged
nối dõi : continue the ancestral line, carry on the lineage
nối gót : to follow someone, tread in sb’s footsteps
nối khố : very intimate, bosom (friend)
nối kết : to join, connect, link
nối liền : to connect, join
nối lại : to rejoin, renew
nối lại cuộc thương lượng : to renew the negotiation
nối lời : take over the floor (from someone)
nối mạng : networked, connected to a network
nối nghiệp : to take over, take up, succeed a business
nối ngôi : to succeed the throne, follow on the throne
nối thông : interconnect
nối tiếp : to succeed, be successful; success
nối trực tiếp : direct connection, connect directly
nối vào : to join, connect to
nối vào mạng lưới : to connect to a network
nối đuôi : follow one another, life in, queue up
nối đất trung tính : neutral grounding
nối đối : to lie
nống : broad flat drying basket; prop up; endeavor, push up
nống cột nhà : to prop up a pillar
nống sức : to try one’s best, spoil
nốp : noble
nốt : (1) grade, mark, spot; (2) too, also; (3) to finish
nốt nhạc : musical note
nốt ruồi : beauty mark, mole, birth mark
nốt rễ : nodosity
nốt thinh hay nốt thiếc : one way or the other, right or wrong
nốt tròn : (music) full note
nốt trắng : half-note
nốt đen : (music) crotchet
nồ : frolic, gambol
nồi : pot
nồi ba : cooking pot for three men
nồi ba mươi : large copper pot
nồi chó : steamer
nồi chõ : earthenware pan in a double boiler
nồi chưng : autoclave
nồi chố : steamer, pot
nồi cơm : pot of rice
nồi cơm điện : multi rice cooker
nồi cất : alambic, still
nồi hơi : boiler
nồi hấp : autoclave
nồi mười : a cooking pot for ten men
nồi niêu : post and pans
nồi rang : roasting pot
nồi súp de : boiler
nồi áp suất : pressure cooker
nồi đáy : steamer support
nồm : south-easterly (wind)-humid
nồng : (of smell, scent) strong, (of feeling) strong, ardent, warm, intense
nồng cháy : ardent, fervid
nồng cốt : foundation
nồng hậu : warm, intense, deep
nồng nhiệt : warm, ardent, fervid
nồng nàn : intense, deep, profound
nồng nặc : very strong
nồng nỗng : stark naked
nồng nực : sultry, sweltering
nồng thắm : intense, profound, passionate, ardent
nồng đượm : ardent and deep-felt (of sentiments)
nồng độ : concentration, proof (percent alcohol)
nổ : to explode, blow up, burst, shoot
nổ bom : to blow up a bomb, set off a bomb
nổ bùng : burst, break out
nổ bụp : to explode with a pop, pop
nổ chậm : delayed-action
nổ chết : to shoot dead
nổ mìn : set off (explode) a mine
nổ một phát : to fire a shot
nổ ran : explode in salvoes, burst out with much noise
nổ súng : to shoot, fire weapons
nổ tung : (explosive) impact, strike; to blow up
nổ tung của một vẩn thạch : meteorite strike
nổ vang : to ring out, echo forth
nổ vang lên : to ring out, echo forth
nổi : (1) to rise, surface, become; in relief; (2) to be able to
nổi bật : to set off, stand out, bring into relief
nổi bệnh : to become ill
nổi bọt : foam
nổi chìm : full of vicissitudes, full of ups and downs
nổi cơn : to have a bout (of fever), have an outburst (of passion), have a fit
nổi cơn tam bành : fly into a tantrum, fly off the handle, have or throw a tantrum
nổi cơn điên : to go crazy
nổi cộm : visible, conspicuous, noticeable
nổi danh : famous
nổi dậy : to rise up, rebel, revolt; revolution, insurrection
nổi dậy chống áp bức : to rise up against oppression
nổi ghen : to become jealous
nổi giận : to become angry
nổi hiệu : give the signal
nổi hạch : to develop a lump, cyst
nổi loạn : to rebel, revolt, riot; riot
nổi lân làm một cuộc cách mạng : to rise up in revolt, revolution
nổi lên : to raise up, light up
nổi lửa : make (build) a fire
nổi mề đay : raised rash
nổi như cồn : to be known to everybody
nổi nhọt : have a rose, a boil
nổi nóng : to lose one’s temper, get upset
nổi rõ : stand out in relief
nổi tam bành : get into a tantrum
nổi tiếng : famous, well-known
nổi trội : outstanding
nổi xung : to get angry, become angry
nổi điên : fit of madness, temporary insanity; to make crazy, drive insane
nỗ lực : to try, endeavor, strive, attempt; effort, struggle, attempt
nỗ lực gây quỹ : fundraising effort
nỗ lực phi thường : extraordinary effort
nỗ lực vô hạn : limitless power
nỗi : bad situation, deplorable plight; emotion, feeling
nỗi bất hạnh : unhappiness, misery
nỗi khổ : suffering
nỗi lo sợ : feelings of fear, anxiety
nỗi lòng : (one’s own) feelings, sentiments
nỗi mình : one’s personal lot, one’s personal plight
nỗi ngọt bùi : the sweets
nỗi nhà : one’s family situation, one’s family plight
nỗi nhục : disgrace, discredit, dishonor, shame
nỗi niềm : innermost feelings, confidence
nỗi suy : concern
nỗi suy nghĩ chung : a common concern
nỗi sợ hãi : feeling of fear
nỗi thao thức : feeling of restlessness
nỗi đau khổ : a feeling of sadness
nộ : cross-bow, arbalest; to intimidate
nộ khí : fit of anger
nộ khí xung thiên : a towering rage
nộ lệ : slave
nộ nạt : intimidate
nộ trẻ con : to intimidate children
nội : (1) inside, interior, paternal; (2) field, prairie, plain
nội biến : internal trouble
nội bào : intracelluler
nội bộ : internal, within
nội bộ đảng : within the party
nội chiến : civil war
nội chiến Nam Bắc : the American Civil War
nội chính : domestic policy, domestic administration
nội chất : endoplasm
nội cung : harem
nội các : cabinet (government)
nội công : inner force, strength
nội cỏ : meadow, lawn
nội dung : subject, contents (of a speech, document); platform, purport, context
nội dung những dữ kiện : contents of data
nội dung thông điệp : contents of a message, message or letter body
nội dân : peasant
nội dịch : endolymph
nội giao : endogamous
nội giàn : eunuch
nội giám : eunuch
nội gián : planted spy
nội hiện : interiorize
nội hàm :connotation, comprehension
nội hóa : home-made, home-grown, locally made; local goods
nội hôn : endogemy
nội hải : the Inland Sea (of Japan)
nội khoa : internal medicine
nội khóa : curriculum
nội ký sinh : endoparasite
nội loạn : internal unrest, civil strife, war, internal upheaval
nội lực : internal force
nội mô : endothelium
nội mạc : endo-
nội ngoại : paternal side and maternal side
nội nhân : my wife, my old woman
nội nhũ : endoderm
nội nhập : introjection
nội nhật : within a day
nội nhật ngày hôm nay : within today
nội năng : internal energy
nội phản : traitor
nội quan : introspection
nội qui : rules, regulations
nội quy : regulation, by-law
nội san : intramural magazine, internal journal
nội sinh : endogenous
nội thuộc : be under foreign domination, dependent (on)
nội thành : a city’s inner areas, urban areas; inside a city
nội thành Hà Nội : Hanoi urban areas, Hanoi proper
nội thương : internal disease
nội thất : inside (a house), indoors, interior
nội thị : court servant
nội tiếp : inscribed
nội tiết : endocrical
nội tiết học : endocrinology
nội tiết tố : hormone
nội trú : inpatient; internship, resident in, stay-in
nội trị : home affairs, home administration, home policy, internal
nội trợ : housewife
nội tâm : (1) inner feelings; (2) endocentric
nội tân dịch : endolymph
nội tình : internal situation
nội tướng : wife, lady of the house
nội tại : immanent, inherent
nội tạng : innards, viscera
nội tế bào : intracellular
nội tỉnh : introspection
nội tịch : registered (in a town)
nội tộc : paternal relations
nội vụ : domestic affairs, home affairs
nội địa : inland, interior, domestic
nội đồng : interior field
nội độc tố : endotoxin
nội ứng : fifth columnist, Trojan horse
nộm : sweet and sour grated salad
nộp : (1) to submit, hand over, turn in, deliver, pay (a fine); (2) see nạp
nộp cheo : pay for the marriage certificate
nộp mình : to surrender, present oneself, give oneself up
nộp phạt : to pay a fine
nộp thuế : to pay one’s taxes
nộp tên kẻ cắp cho công an : to give up a thief to the police
nộp đơn : to hand in a request, give up, hand over, submit an application, register one’s name (for something)
nộp đơn xin : to turn in or submit an application
nớ : that
nới : to loosen, relax, ease, slacken
nới giá : decrease somewhat in price
nới lỏng : to loosen
nới lỏng ra : to loosen
nới rộng : to broaden, enlarge
nới sinh : place of birth
nới tay : relax one’s severity
nở : (1) to develop, blossom, open up; (2) to hatch; (3) rise, expand
nở hoa : become more beautiful
nở mũi : be beaming (swollen) with pride
nở nang : well-developed
nở rộ : to blossom fully, flourish
nỡ : to have the heart to do sth
nỡ nào : have the heart to do something
nỡ tâm : have the heart to
nỡm : monkey
nợ : debt; to owe, be indebted to
nợ miệng : return invitation to dinner
nợ máu : blood debt
nợ ngập đầu : to be over one’s head, flooded
nợ ngắn kỳ : short term debt
nợ nước : duty (obligation toward one’s country)
nợ nần : to owe; debt
nợ quốc gia : national debt
nợ thua bạc : gambling debt
nợ thất thu : bad loan, unrecoverable loan
nợ đìa : be over head and ears in debt
nợ đời : debt to society
nụ : bud, stud; [CL for smiles, kisses]
nụ cười : smile
nụ cười khinh bỉ : scornful smile
nụ hoa : flower-bud
nụ hôn : kiss
nục nạc : fat
nủa : to get revenge, take vengeance
nứa : type of long, slender bamboo
nức : be pervaded with
nức lòng : enthusiastic, zealous, with fire
nức nở : sob
nức tiếng : very famous
nứng : feel sexually aroused
nứt : to crack, split; cracked, split
nứt mắt : be too young to (for)
nứt nanh : crack, split
nứt nẻ : cracked, split
nứt ra : to split open
nứt rạn : crack, fissure
nứu : alveolar
nừng : broad flat drying basket
nửa : additional, further, more; half
nửa buổi : mid-morning, mid-evening
nửa chừng : unfinished, incomplete
nửa cung : chromatic
nửa hưu trí : semi-retired
nửa khuya : middle of the night
nửa ký lô : half a kilogram
nửa lương : half-pay
nửa mùa : a half-baked
nửa ngày : part-time, half-day
nửa người nửa ngợm : half man, half beast
nửa ngạc nhiên : half-surprised
nửa ngờ vực : half-suspicious
nửa năm : biannual; half-year, semi annual
nửa phút đồng hồ : half a minute, thirty seconds
nửa sau : second half, last half
nửa sau của thê ký 20 : the latter half of the 20th century
nửa sau thông điệp : the second half of a speech
nửa tin nửa ngờ : to doubt, be uncertain, half-believe
nửa tiếng : half an hour
nửa tiếng sau : half an hour later
nửa tiếng đồng hồ : half an hour
nửa tiếng đồng hồ sau : half an hour later
nửa tiền : half-price
nửa triệu : half a million
nửa trong nửa ngoài : half in, half out
nửa trái địa cầu : hemisphere
nửa tá : dozen, half a dozen
nửa đêm : midnight
nửa đêm gà gáy : midnight and dawn
nửa đùa nửa thật : half serious, half joking
nửa đường : half-way
nửa đầu : first half
nửa đời : half life, middle age
nửa đời góa bụa : to become a widow at middle age
nửa đời nửa đoạn : to die at middle age
nữ : woman, female
nữ anh hùng : heroine
nữ binh sĩ : enlisted woman
nữ bác sĩ : woman doctor of medicine, trade-union woman physician
nữ ca sĩ : female singer
nữ cao : soprano
nữ chúa : lady paramount
nữ cán bộ : woman executive
nữ công : housework,feminine occupations
nữ cứu thương : nurse
nữ diễn viên : actress
nữ du kích : female guerilla
nữ giáo viên : female teacher
nữ giới : female sex, women
nữ hoàng : queen
nữ hóa : feminize
nữ hạnh : woman’s (feminine) virtues, feminine qualities
nữ học sinh : schoolgirl
nữ học đường : girls’ school
nữ hộ sinh : mid-wife
nữ khán hộ : nurse
nữ kiệt : heroine
nữ lang : maid, maiden
nữ lưu : the fair sex, maiden
nữ nghệ sĩ : woman artist
nữ nhi : girl, woman, female
nữ nhân : female, woman
nữ phi công : female pilot, woman pilot
nữ phát ngôn viên : spokeswoman
nữ quyền : women’s rights, feminism
nữ sinh : schoolgirl, female student
nữ sinh viên : female student
nữ sĩ : woman of letters, authoress, poetess
nữ sắc : feminine beauty, beauteousness, pulchritude
nữ thí sinh : female candidate, female exam student
nữ thần : goddess
nữ thần mặt trời : sun goddess
nữ trang : jewel, jewelry
nữ trầm : contralto
nữ tu sĩ : nun, sister
nữ tài từ : actress
nữ tính : feminity, womanliness
nữ tướng : woman general
nữ tắc : ruler of feminine education
nữ tử : girl, daughter
nữ tỳ : maid-servant, maid, lady-in-waiting
nữ văn sĩ : woman writer
nữ vương : queen
nữ y sĩ : woman physician
nữ y tá : nurse
nữ đồng chí : female comrade
nữa : more, anymore, further, another
nữa khi : eventually, in the end, finally
nữa là : let alone, much less
nữa năm : half a year
nữa đêm : midnight
nực : hot
nực cười : ridiculous, laughter-provoking
nực mùi : smell (of), reek (of)
nực nội : hot, sultry
nựng : to caress
nựng nịu : to soothe
o : (1) to flirt, to make love to; (2) aunt (father's sister), young girl; (3) eagle
o bế : to flatter, pamper
o mèo : to cajole a girl (or woman), seduce a girl
o o : snore
o oe : baby’s cry
o ép : coerce, be under coercion
o-bo : outboard
oa oa : to wail
oa trữ : to conceal, to receive, to harbor
oa trữ đồ ăn cắp : to receive stolen goods
oai : majestic, regal, imposing; power, authority
oai danh : power and reputation
oai hùng : formidable, awe-inspiring
oai linh : impressively holy
oai nghiêm : grave, solemn
oai oái : to scream, shriek
oai phong : with pain
oai quyền : authority, power
oai vệ : imposing, stately
oan : unjust
oan cừu : animosity
oan gia : foe, enemy
oan hồn : soul of a victim of an injustice
oan khiên : being victim of a gross injustice
oan khuất : gross injustice
oan khổ : undeserved misfortune
oan nghiệt : potenbially disastrous from one's own doings
oan trái : karma derived from bad actions
oan tình : being victim of an injustice
oan uổng : injustice
oan ức : being victim of a glaring injustice
oang : loud and powerful (of voice)
oang oác : croak shrilly
oanh : (1) oriole; (2) rumble; explode, blow up
oanh ca : oriole song
oanh kích : to bomb, attack, raid, strafe
oanh liệt : glorious, famous, heroic, illustrious, brilliant, dazzling
oanh tạc : to bomb (from the air); (aerial) bombing, bombardment
oanh tạc cơ : bomber (aircraft)
oanh tạc viên : bombardier
oe con : urchin
oe óe : scream, shriek of pain
oen phe : welfare (social assistance)
oi : creel : hot and oppressive, sultry
oi bức : muggy
oi khói : smell of smoke
oi nước : waterlogged
oi nồng : sultry
oi ả : sweltering
om : to simmer; to make noise; very
om cá : to simmer fish
om kế : ohmmeter
om om : be very dark
om sòm : noisy, uproarious
ong : bee
ong bướm : to flirt
ong chúa : queen bee
ong mật : honey-bee
ong nghệ : bumble-bee
ong ong : buzzing, ringing
ong quân : worker
ong ruồi : honey : bee
ong thợ : worker
ong vàng : wasp
ong vò vẽ : wasp
ong đất : bumblelee
ong đực : drone
ong ọc : gurgle
oxit : oxide
oà : burst out crying
oàm oạp : lap
oành oạch : to fall frequently
oác oác : to croak
oách : swell
oái : (exclamation of pain)
oái oăm : awkward
oái ăm : awkward, complicated, cruel, strange, ironic, unexpected
oán : to resent, feel resentment against
oán cừu : enemy
oán ghét : to feel resentment, resent, hate
oán giận : resent indignantly
oán hận : to resent very deeply
oán hờn : feel resentment against, resent
oán than : to complain angrily
oán thán : complain, grumble
oán thù : feel resentment and hatred against, resent and hate
oán trách : complain angrilly
oánh : see đánh
oát : watt
oát giờ : watt-hour
oát kế : wattmeter
oăng oẳng : yap
oạch : plump
oải : tired, fatigued
oải hương : lavender
oản : truncated cone of sticky rice
oắt : puny
oắt con : pygmy, imp, dwarf
oằn : to bend, to sag, to curve
oằn oại : writhe, squirm
oằn tù tì : one-two-three (game played by small children)
oặt : be inflected, be bent
oẹ : retch
oẻ : bend
oẻ hoẹ : fastidious, picky, choosy, fussy, finicky
pa lét : palette
pa lăng : winch, capstan, windlass, hoist
pa nen : panel
pa nô : panel
pa ra bôn : parabola
pa ra phin : paraffin
pa tanh : roller-skating
pa ti nê : to skid, slip
pa tê : pâté
pa tăng : licence (to exercise a trade or profession)
pa đờ xuy : overcoat
pan : breakdown
pan-me : micrometer
panh : forceps, speculum
panh-xô : paintbrush
pao : pound
pha : (1) to make, prepare, brew (a beverage); (2) phase (electric)
pha chế : prepare, make up
pha chế theo đơn thuốc : to make up a prescription
pha cà phê : to make coffee
pha giống : hybrid
pha loãng : dilute
pha ly cà phê : to make a cup of coffee
pha lê : crystal, glass
pha lẫn : to mix, mingle
pha lẫn cáu kỉnh : mixed with anger
pha nước trà : to make tea
pha rượu : to tend bar, mix drinks
pha sữa : to reconstitute milk (from powder, concentrate)
pha tiếng : mimic someone's voice
pha trò : joke, jest
pha trộn : to blend, mix, mixture
pha tạp : mixed, mingled
pha đinh : fading
pha-pha : phase-to-phase
pha-đất : phase-to-ground
phai : to fade
phai màu : to fade, lose color, discolor
phai mờ : fade
phang : to hit hard with a long stick
phanh : (1) to open up, dissect; (2) brake
phanh chân : brake foot
phanh ngực : to bear one’s chest
phanh ngực áo : to open one's shirt
phanh phui : to bare, expose, reveal
phanh tay : hand brake
phanh thây : to quarter (a criminal)
phao : to spread (ideas, news)
phao câu : parson’s nose, pope’s nose, rump of cooked fowl
phao khí : fling away, throw off, give up forego, relinquish
phao ngôn : rumor
phao nổi : buoy, marker
phao tang : plant false evidence
phao tin : to spread a rumor
phao tiêu : buoy
phao truyền : spread, retail (news, rumors)
phao ý thức hệ : to spread one’s beliefs, ideology
phe : faction, side, sect, party, gang
phe bảo thủ : conservative party
phe chủ trương cứng rắn : hard-line faction
phe cánh : faction, side
phe cải cách : reform party
phe cầm quyền : ruling party
phe giáp : factions in village
phe nhóm : party, group
phe phái : party, faction
phe phái kình chống : opposition party, faction
phe đảng : party
phe đối lập : opposition party
phen : time, turn
phi : (1) non-; (2) to fly; (3) Africa; (4) abbreviation of Phi Luật Tân
phi chính nghĩa : unjust
phi chính phủ : non-governmental
phi chính trị : apolitical
phi công : pilot
phi công vũ trụ : astronaut, cosmonaut
phi cơ : plane, airplane, aircraft
phi cảng : airport
phi cổ truyền : non-traditional
phi giai cấp : classless
phi giáo hội : laic
phi hành : aerial navigation, flight
phi hành gia : astronaut, cosmonaut, spaceman, spacewoman
phi hành vũ trụ : cosmonautics, astronautics
phi hành đoàn : (flight) crew
phi không gian : space-less
phi kiếm : throwing sword
phi lao : casuarina-tree, beefwood
phi luật pháp : lawless
phi lê : fillet
phi lý : absurd, irrational, crazy
phi mã : flying horse, pegasus
phi nan : finale
phi ngã : non-ego
phi ngựa : gallop
phi năng : finance
phi phàm : extraordinary, superhuman, unusual
phi pháo : planes and mortars
phi pháp : illegal
phi quân sự : to demilitarize
phi quân sự hóa : demilitarize
phi sản xuất : non-production
phi tang : destroy the evidence, destroy the traces of crime
phi thuyền : spacecraft, spaceship
phi thuyền không người : unmanned spacecraft
phi thuyền thám hiểm : space probe
phi thường : unusual, extraordinary, exceptional
phi thời gian : timeless
phi thực dân hóa : to decolonize
phi thực tại : unreal
phi tiêu : dart
phi truyền thống : non-traditional
phi trường : airport
phi trọng lượng : weightless
phi tần : royal concubines
phi vô sản : non-proletarian
phi vô sản hóa : deproletarize
phi xuất : air sorties
phi đao : throwing knife
phi điểu : birds
phi đạn : missile, rocket
phi đạn chống chiến hạm : anti-ship missile
phi đạn tầm xa : long-range rocket, long-range missile
phi đạo : runway
phi đạo đức : amoral, immorality
phi đội : squadron, flight
phi ảnh : aerial photography
phien : time, turn
phien này : this time
phim : film, movies
phim con heo : dirty movie
phim hoạt hình : animated film, cartoon
phim hoạt họa : cartoon
phim nhựa : celluloid film
phim nổi : stereoscopic film, three-dimensional movie, -d movie
phim thời sự : news-film, newsreel
phim truyền hình : television film or movie
phim truyện : feature film
phim trường : film studio
phim tài liệu : documentary film, documentary
phim xi nê : movie (in a theater)
phim đèn chiếu : film-strip
phim ảnh : films, movies
phiên : market day; session
phiên bản : reproduction, version
phiên chúa : vassal prince
phiên chế : organize, arrange
phiên chợ : market day
phiên dịch : to translate
phiên dịch viên : translator
phiên giao dịch : trading session, (stock) market session
phiên hiệu : number (of a unit)
phiên họp : meeting, session
phiên họp bất thường : special meeting, session
phiên họp đặc biệt : special meeting, special session
phiên ly : bamboo fence, barrier
phiên phiến : cursory
phiên quốc : vassal state
phiên thuộc : vassal state
phiên thần : vassal
phiên trấn : border territory
phiên tòa : trial, hearing
phiên xử : (legal) hearing, session
phiên âm : to write or transcribe phonetically, transliterate
phiêu bạt : to live aimlessly, drift around in life
phiêu bạt giang hồ : roam the world
phiêu diêu : float (in the dreamland)
phiêu du : drift away, knock about the world
phiêu linh : adventuresome, wander, drift
phiêu lãng : drift about
phiêu lưu : to venture, wander (into)
phiêu đãng : live a vagabond life, be a tramp
phiếm chỉ : refer in a general way to
phiếm du : to ramble
phiếm luận : to expatiate (in a humorous way)
phiếm thần : pantheistic
phiếm đàm : idle talk
phiến : slab (of stone, etc.)
phiến diện : one-sided, unilateral
phiến loạn : to stir up revolt
phiến quân : insurgent
phiến thạch : schist
phiến động : instigate to violence, stir to violence
phiết : to spread, spank
phiếu : card, vote, ballot; form, paper, registration form, [CL for forms]
phiếu bất hợp lệ : invalid votes
phiếu bầu : vote
phiếu chỉnh định : specification sheet
phiếu khiếm diện : absentee ballot
phiếu mẫu : washerwoman, washwoman
phiếu thăm dò ý kiến : survey card
phiếu đăng ký : form, paper, registration form
phiền : to disturb, bother, annoy; bothersome
phiền hà : to be bothersome, cumbersome; to complain, complaint
phiền lòng : to worry
phiền lụy : inconvenience, trouble
phiền muộn : sad, sorrowful
phiền nhiễu : to disturb, bother, annoy
phiền não : have a broken heart, be very sad, be affected
phiền phức : complicated, compound
pho : [CL for statues, volumes of books]
phoi : shavings
phom : from (for shoe-making)
phong : to give, bestow, confer
phong ba bão táp : tempest, typhoon, storm, vicissitudes
phong bao : make a gift of money wrapped in paper
phong bì : envelope
phong chức : appoint, nominate, ordain
phong cách học : stylistics
phong cương : border, frontier
phong cảnh : landscape, scenery, sight
phong cầm : accordion, organ (musical instrument)
phong dao : folk-song
phong doanh : abundance, plenty
phong hàn : indisposition (due to cold, bad weather)
phong hóa : customs and morals
phong hủi : leprosy
phong kiến : feudal
phong kế : anemometer
phong lan : orchid
phong lôi : towering wrath
phong môi : anemophilous
phong nghi : dignity
phong nguyệt : pleasure of nature
phong nhã : elegant, fine
phong nhụy : virgin, virginity
phong phanh : thinly and inadequately (dressed)
phong phú : rich, abundant
phong phú hóa : to enrich (e.g. uranium)
phong quang : beautiful-looking, endowed with beautiful landscapes
phong sắc : air
phong tao : poetic, elegant
phong thành : aeolian
phong thánh : to canonize
phong thấp : rheumatism
phong thần : to beatify, canonize, deify
phong thể : decorum
phong thủy : geomancy
phong trào : (political, social) movement
phong trào chính trị : political movement
phong trào công nhân : worker’s movement
phong trào cộng sản thế giới : worldwide communist movement
phong trào phản chiến : anti-war movement
phong trào phản kháng : protest movement
phong trào xóa nạm mù chữ : anti-illiteracy campaign
phong trào yêu nước : patriotic, nationalist movement
phong trần : adversity, hardships
phong tư : figure, carriage, bearing
phong tước : confer a title (on somebody)
phong tặng : grant (somebody, something, something to somebody)
phong tỏa : to block, blockade, besiege
phong tục : custom(s), manners, practice
phong tục tập quán : customs and habits
phong vân : wind and clouds, piece of luck, favorable opportunity
phong văn : get wind (of something)
phong vũ biểu : barometer
phong vận : elegant and refined
phong vị : charm, flavour
phong đăng : good harvest
phong địa : fief, feoff
phong độ : manner, appearance
phoóc xép : forceps
phu : laborer, worker
phu bốc vác : porter
phu diễn : develop
phu dịch : coolie, laborer
phu hồ : mason coolie
phu lục lộ : roadman
phu mỏ : miner
phu nhân : lady, duchess, mistress
phu phen : coolies, corvee-bound laborers
phu phụ : husband and wife, man and wife
phu quân : my lord, my husband
phu thê : husband and wife
phu trách (giám đốc) sân bay : airport manager
phu trạm : postman
phu tử : master, teacher
phu xe : rickshaw driver
phu xướng phụ tùy : harmony between husband and wife
phuc nể : to respect
phun : to eject, erupt, squirt, spray, throw out
phun lửa : (volcanic) eruption
phun mực : ink-jet
phun ra : to spit out, throw out
phun ra ngoài : to spit out
phun tro : ash (volcanic)
phung : leprosy
phung phá : spend extravagantly, squander, throw (money) about
phung phí : to waste, squander
phung phí tiền bạc : to waste money
phung phúng : puffed (up) cheeks
phuy : barrel, drum
phà : (1) ferry-boat; (2) to reek, to breathe, to exhale
phà hơi sặc mùi rượu : to reek of alcohol
phàm : all, every, not a single exception; coarse, common
phàm dân : common people
phàm lệ : introduction, foreword
phàm nhân : ordinary man, common people
phàm phu : vulgar person, ordinary man
phàm trần : the human world
phàm tục : commonplace, ordinary, common
phàm ăn : to eat in an uncultured way, gobble down one’s food
phàn nàn : to complain, grumble
phàn nàn về hành chánh : to complain about the administration
phành phạch : to flap noisily
phào : to blow
phá : to destroy, demolish, harm, break, ruin
phá bĩnh : to be a killjoy, wet blanket
phá bỉnh : to be a killjoy, wet blanket
phá bỏ : destroy, demolish
phá cách : violate the rule of prosody
phá cỗ : deal out (serve out) a mid-autumn festival cake and fruit
phá của : ruin one’s fortune
phá gia : ruin one's family
phá gia chi tử : a bad son who ruins his family
phá giá : to collapse, develuate
phá giải : win a prize as a challenger, win a prize from the holder
phá giới : unfrock oneself, break one’s religious vow
phá hoang : to break (claim) virgin land
phá hoại : to destroy, sabotage, tear down, break up
phá huỷ động từ, to destroy, to demolish, to ruin
phá hại : to mine, to ravage
phá hỏng : to frustrate, foil, short-circuit
phá hủy : to destroy, demolish, annul
phá kỷ lục : to break a record
phá lên cười : to burst out laughing
phá lệ : break traditional practices
phá ngang : drop out of school and look for a job, be a drop-out
phá ngầm : sabotage, undermine, torpedo
phá nước : get a rash in an unfamiliar climate
phá phách : to devastate, plunder, pillage
phá quấy : to disturb, harass
phá rối : to disturb, destroy, harass
phá rối bằng điện tử : electronic jamming
phá rối trật tự : to disturb order
phá rừng : to deforest
phá sóng : to jam (a radio broadcast, e.g.)
phá sản : bankruptcy, insolvency, failure; to fail completely, go bankrupt
phá sập : to pull down (a building), demolish
phá tan : to break (silence, peace), destroy
phá tan sự im lặng : to break a silence to burst out
phá thai : abortion (of a fetus); to abort (a pregnancy)
phá trinh : to deflower, deprive of virginity
phá trận : upset the enemy combat disposition
phá tán : run or through one's estate, disspate or squander or waste one's money
phá vây : break through (the enemy siege)
phá vỡ : to break (up, through), destroy
phá vỡ đoàn biểu tình : to break up a group of protestors
phá xa : roast peanuts
phá án : to annul, reverse, strike down a verdict
phá đám : to sabotage
phá đề : begin (essay)
phác : to sketch, draft
phác họa : to sketch, outline
phác họa bối cảnh : to outline a situation
phác họa một kế hoạch : to sketch out a plan
phác thảo : to sketch out, outline
phác thảo một kế hoạch : to outline (sketch out) a plan
phác thực : frank, sincere, plain and honest
phác tính : calculate approximatively, estimate
phách : (1) bossy, boastful, haughty; (2) manner, way; (3) upper part of exam paper bearing examinee’s name
phách lối : haughty
phái : to delegate, to send, to detach : faction, group, branch
phái : to send, appoint; faction, sect; sex, gender
phái bảo hoàng : monarchist party
phái bộ : mission
phái bộ quân sự : military mission
phái hệ : clique
phái hữu : the right faction
phái nam : the male sex
phái nữ : the female sex
phái sinh : derivative
phái tính : sex, gender
phái viên : correspondent
phái yếu : the weaker sex
phái đoàn : delegation, mission, deputation
phái đoàn hỗn hợp : joint delegation
phái đoàn quân sự : military delegation
phái đoàn thương mại : trade mission
phái đẹp : fair sex
phán : (1) to order, judge; (2) government clerk; (3) to judge, decide
phán bảo : command, order
phán lệ : jurisprudence
phán nghị : verdict
phán quyết : decision, sentence; to decide
phán quyết cuối cùng : final sentence
phán sự : government clerk
phán truyền : order (said of a superior authority)
phán xét : to judge; judgement
phán xử : to judge
phán đoán : to judge, decide
phán định : to decide, rule, judge
pháo : fire-cracker
pháo binh : artillery, artilleryman
pháo bông : fireworks
pháo cao xạ : anti-aircraft gun
pháo chuột : a kind of tiny firecrackers
pháo cối : mortar
pháo dây : powder-filled paper string
pháo hoa : fireworks
pháo hạm : gunboat
pháo kích : bombing; to bomb
pháo lệnh : signal gun shot
pháo sáng : flare, star-shell
pháo thuyền : gunboat
pháo thăng thiên : sky-rocket
pháo thủ : gunner
pháo tép : small fire-cracker
pháo xiết : friction fire-cracker
pháo xì : hissing fire-cracker
pháo đài : fort(ress), bunker
pháo đài bay : flying fortress
pháo đại : big fire-cracker
pháo đập : squib
pháo đội : battery of artillery
pháp : (1) law, rule, order; (2) France, French
pháp chế : laws, legal system, legislation
pháp danh : religious name (of a Buddhist monk)
pháp hóa : Frenchify, Gallicize
pháp học : legislation
pháp luật : law
pháp lí : law principle, principle of law
pháp lý : law; legal
pháp lệnh : law, rule, order
pháp lịnh : law, regulations, ordinances
pháp môn : Buddhists, pagoda, temple
pháp quy : regulation, rule
pháp quyền : jurisdiction
pháp sư : sorcerer, magician-venerable bonze
pháp thuật : magic, sorcery, witchcraft
pháp thuộc : French domination
pháp trường : execution ground
pháp trị : rule by law
pháp tuyến : normal
pháp điển : canon, code
pháp đình : court (legal)
pháp định : legal, statutory
phát : to distribute, send out, become; [CL for gunshots, abrupt actions]
phát ban : to break out in a rash, fever
phát binh : dispatch troops
phát biểu : to express, voice, state, show
phát biểu cảm tưởng : to state, make known one’s impressions
phát biểu ý kiến : to express, voice an opinion
phát biểu đại ý : to express an idea
phát báo : to send Morse code
phát bóng : sent (a ball), serve
phát bằng : to give a degree, diploma
phát bệnh : to fall ill or sick
phát chán : get tired (of), be fed up (with)
phát chẩn : distribute relief, give alms
phát công suất : generate power
phát dẫn : (informal) carry out, take out
phát giác : to discover, find out
phát hiện : to discover; discovery
phát hiện mới : new discovery
phát hiện tang chứng : to discover proof, evidence
phát hoàn : reimburse, return, give back, restore, send back
phát huy : to develop
phát huy ảnh hưởng (của mình) đối với ai : to use one’s influence with someone
phát huy ảnh hưởng của : to promote the effect of
phát hành : to publish, issue
phát hình : to broadcast (television)
phát hỏa : to catch fire, begin to burn
phát khiếp : be terrified, be frightened or startled (with)
phát khùng : lose one’s temper, get angry, get mad (at)
phát khởi : to take initiative, make the first move, initiate
phát lương : to hand out the wages, pay
phát minh : to discover, invent; discovery, invention
phát minh quan trọng : important discovery
phát mại : put up to (for) auction, auction, put on sale (things confiscated
phát nguyên : to originate
phát nguyện : to take or swear an oath
phát ngôn nhân : spokesperson
phát ngôn viên : spokesperson
phát ngôn viên báo chí : press secretary, spokesperson
phát ngôn viên chính phủ : government spokesperson
phát nhiệt : exothermal, exothermic
phát nhiệt xạ : thermionic emission
phát nương : burn off (to clear land)
phát nổ : to explode
phát phiền : be vexed or annoyed (by somebody)
phát phì : put on excessive weight
phát phù : come down with beriberi, develop disease
phát quang : luminesce
phát ra : to start, break out, emit, send forth
phát rẫy : clear (mountain area) of trees for cultivation
phát sinh : to create, produce
phát sáng : photogenic
phát sóng : to put (a play) on the air, broadcast, telecast
phát súng : gunshot
phát súng nổ : gunshot
phát sầu : be sad, grieve
phát sốt : have a fever, run a temperature
phát thanh : to broadcast, transmit
phát thanh hướng về : to broadcast in the direction of
phát thanh phá rối : block
phát thanh viên : announcer
phát thư : to deliver letters, deliver the mail
phát thệ : to take or swear an oath
phát tiết : to come out, appear; apparent
phát triển : to develop, evolve, expand, grow, enrich (uranium); development, evolution, expansion
phát triển giáo dục : educational development
phát triển kinh tế : economic development
phát triển kỹ thuật : technological development
phát triển mạnh : strong growth, development
phát triển mạnh mẽ : strong growth, development
phát triển nhanh chóng : rapid development, develop rapidly
phát triển rất mạnh : very strong development, growth
phát triển rộng lớn : to develop widely, on a broad scale
phát triển về kỹ thuật : technological development
phát tài : to succeed in business, make money
phát tán : induce sweating, act as a sudatory substance, scatter
phát tích : to originate
phát viện : court (of law)
phát vãng : banish, exile
phát xuất : to emit, come from, originate
phát xít : fascist
phát xạ : radiate, radiation, emanation
phát âm : pronunciation; to pronounce, articulate
phát đi : to send (out), transmit
phát đi tín hiệu cầu cứu : to send out a distress signal
phát điên : go crazy, go mad
phát đoan : begin
phát đạn : bullet, shot
phát đạt : to prosper, thrive, develop
phát đầu : first shot
phát động : to mobilize, start work; motive
phát động chiến dịch : to wage a campaign
phát ốm : to become sick
phân : to distribute, divide
phân anh : inch (unit of measure)
phân ban : sub-committee-section, sub-department
phân biệt : to discriminate, discern, distinguish
phân biệt ra chuyện phải trái : to know right from wrong
phân bào : cellular division
phân bì : compare enviously
phân bón : dung, fertilizer, manure
phân bậc : substage
phân bắc : night-soil
phân bố : to distribute, apportion
phân bổ thuế : to apportion taxes
phân bộ : sub-order
phân chi : subdivision, subgenus
phân chia : to divide, split up, distribute, allot, sort out,categorize
phân chia lục địa : continental divide
phân chia thời gian : time sharing
phân chim : guano
phân chuồng : cattle manure
phân chùm : clustering
phân chương trình : subprogram (of computers)
phân chất : to analyze
phân cách : separate
phân công : division of labor; to allot, assign
phân cắt : segment
phân cục : branch office, sub-department, section
phân cực : polarize
phân cực kế : polarimeter
phân dị : differentiation
phân giác : bisector, bisectrix
phân giải : to conciliate, mediate; to analyse
phân giới : delimit, demarcate,
phân hiệu : school branch, university branch
phân hóa : division, separation; to divide, separate
phân hóa học : artificial fertilizer or manure, chemical fertilizer
phân hạch : nuclear fission
phân hạng : classify
phân hệ : subsystem
phân học : coprology
phân hội : association branch
phân hủy : to break up, disintegrate
phân hữu cơ : organic fertilizer
phân kali : potassium fertilizer
phân khoa : faculty, college, school (within university)
phân khoa lịch sử : Department or Faculty of History
phân khoáng : mineral fertilizer
phân liệt : split, divide
phân loài : subspecies
phân loại : to classify, distribute; classification
phân loại học : taxonomy, systematics
phân ly : to divide, separate
phân lân : phosphate fertilizer
phân lũ : diverge (deflect) freshets
phân lượng : quantity, dose, quantitative analysis
phân lớp : subclass
phân mục : subdivision
phân ngành : subphylum
phân nửa : half (part)
phân phát : to distribute, divide
phân phối : to distribute, allot, allocate; distribution
phân phối độc lập : independent distributor
phân quyền : decentralization, division or separation of power or authority
phân ra : to divide
phân rã : disintegration, disaggregation
phân số : (math) fraction
phân tiết : articulation
phân trang : paging
phân tranh : conflict
phân trần : to clarify or explain apologetically
phân tuyến : delineation of area
phân tách : decomposition
phân tán : to disperse, diffuse, scatter; diffusion, scattering
phân tán cao : highly dispersed
phân tâm : of two minds
phân tích : to analyze; analysis
phân tích cú pháp : syntactical analysis
phân tích dưới lên : bottom-up analysis
phân tích dữ liệu : data analysis
phân tích gia : analyst
phân tích hệ thống : systems analysis
phân tích khoa học : chemical analysis
phân tích trên xuống : top-down analysis
phân tích tỉ mỉ : detailed, minute, meticulous research, analysis
phân tích vấn đề : to analyze a problem, issue
phân tích điện toán : computer analysis
phân tươi : fresh night-soil
phân tử : (math) numerator, molecule
phân tử gam : gram molecule, mole
phân tử lượng : molecular weight
phân vai : cast (a play)
phân vuông : square centimeter : to separate, to share
phân vân : perplexed, puzzled, undecided
phân vô cơ : mineral fertilizer, inorganic fertilizer
phân vùng : mark off into economic zones, zone
phân xanh : green manure
phân xã : bureau (of a news agency)
phân xưởng : workshop, shop
phân điểm : equinox
phân đoàn : subgroup, subdivision
phân đoạn : segment, partition, segmentation; to divide up
phân đạm : nitrogenous fertilizer
phân định : to divide, categorize
phân đốt : segmented, segmental
phân đội : section (army unit)
phân ưu : to condole with (someone)
phân ủ : compost
phây phây : (1) buxom; (2) carefree, without a care
phè : wearisome, tiresome
phè phỡn : to overindulge
phèn : alum
phèn chua : alum
phèn phẹt : ungracefully broad and flat
phèn đen : iron sulfate
phèng la : gong
phèng phèng : gong sound
phèo : (1) tasteless; (2) bowels, intestines of animals; (3) to give off, ooze out; (4) fleetingly, quickly; (5) extremely, very
phèo bọt mép : to give off saliva
phép : permission, authorization
phép chia : division
phép chiết tự : graphology
phép công : public law
phép cưới : civil marriage
phép cộng : addition
phép dời : residence permit
phép giải : solution
phép khử : subtraction
phép lạ : miracle
phép mầu : miracle, charisma
phép nhà : family’s rule of conduct
phép nhân : multiplication
phép nước : the law of the land
phép thuật : magic, sorcery, witchcraft
phép toán : operation, operator
phép trừ : substraction
phép tính : operation
phép tính vi phân : differential calculus, infinitesimal
phép tắc : rule, regulation
phép đo : measure, measurement
phép đo nhật xạ : actinometry
phét : (1) to spank; (2) to brag, boast
phét lác : to brag, boast
phét đít : to spank
phê : (1) to comment on; (2) to criticize
phê bình : to comment, criticize; criticism
phê chuẩn : to approve, ratify, accept, confirm
phê duyệt : to approve
phê non : carbolic acid, phenol
phê phán : to judge
phê điểm : to mark a paper, exam
phên : wattle
phì : fat, abundant, fertile
phì cười : to burst out laughing
phì nhiêu : fertile
phì nộn : fat, plump
phì phì : puffing, panting
phì phò : to pant, breathe loudly
phìa : thai canton headman
phìa tạo : Thai ruling class
phình : to swell
phình ra : to swell (outwards)
phí : to waste, squander; expenses
phí bảo hiểm : premium
phí hoài : waste, wasted
phí học : tuition
phí phạm : to waste, squander exceptional
phí sức : to waste energy
phí thì giờ : to waste time
phí thì giờ với : to waste time with
phí thời giờ : to waste time
phí tổn : charge, cost, expense
phí tổn chuyên chờ : transportation cost
phí tổn sản xuất : production cost
phí tổn điện thoại : telephone charges, bill
phía : side, way, direction
phía Việt Nam : on the part of Vietnam
phía bắc : in the north, in a northern direction
phía dưới : below, under, lower
phía mặt : right side
phía nam : southern direction, southern side
phía ngoài : exterior, outside
phía sau : after, behind, afterwards
phía trong : inside
phía trái : the wrong side (of something)
phía trên : above
phía trước : front, in front (of)
phía trước mặt : in front of (one’s face)
phía tây : western side, west
phía tây nam : southwest side, direction
phía đông : east(ern) side, direction
phích : thermos flask, vacuum flask; plug
phích ba chạc : a three-pin plug
phích nước : filter
phím : fret, digital, key (on a keyboard)
phím loan : music
phím nóng : hot key
phít : feet
phò : to escort, assist
phò mã : prince consort
phò tá : follow and aid, act as an aid
phòng (lái) phi thuyền : space capsule (part which contains humans)
phòng : (1) room, office; (2) to prevent
phòng bác sĩ : doctor’s office
phòng bệnh : prevention, prophylactic, preventive
phòng bị : to take precautions against, be vigilant
phòng chiếc : single room (i.e. room for one person)
phòng cho thuê : room for rent
phòng cháy : to prevent fires; fire-prevention
phòng chống : to guard against, prevent
phòng chống thiên tai : disaster prevention, management
phòng chủ nhiệm khoa : dean’s faculty
phòng cầu tiêu : bathroom, toilet, lavatory
phòng dịch : preventive of exidemy
phòng giải trí : den, playroom, rec room, lounge
phòng giấy : office, writing-cabinet
phòng giặt đồ : laundry room
phòng giữ : prevent, guard against
phòng hạn : drought prevention
phòng học : classroom, meeting room, conference room
phòng họp : meeting-place, boardroom, assembly-room, common room
phòng hỏa : fire prevention; to prevent fire
phòng hờ : provide against all eventualities, keep at hand for eventual use
phòng khi : in case
phòng khi bất trắc : in prevention of mishaps
phòng khi chiến tranh bùng nổ : if, in case war breaks out
phòng khách : guest room, living room, sitting room
phòng khánh tiết : reception-room, stateroom
phòng không : air defense; anti-aircraft
phòng loan : nuptial chamber
phòng lái : cabin (of an aircraft)
phòng lửa : to prevent fire, fire prevention
phòng mình : one’s room
phòng mạch : clinic, doctor’s office, consultation room
phòng mổ : operating room
phòng nghe nhạc : living room, lounge
phòng ngủ : bedroom
phòng ngừa : to prevent, deter, ward off
phòng ngữ âm : language lab
phòng ngự : to defend
phòng nhì : French second bureau, French intelligence service
phòng như thế nào : what kind of room
phòng thân : self-defense; to protect oneself, defend oneself
phòng thí nghiệm : lab, laboratory
phòng thư viện : reading room
phòng thương mại : chamber of commerce
phòng thủ : to defend; defense
phòng thủ cộng đồng : collective defense
phòng triển lãm : gallery, exhibition hall
phòng trà : tea-room, tea-shop
phòng trưng bày : showroom (e.g. automobile)
phòng tuyến : defense perimeter, defense line
phòng tôi : my room
phòng tạm giữ : holding cell
phòng tắm : bathroom
phòng viêng : one’s own room
phòng văn : study
phòng văn thư : staff room
phòng về : to protect, guard, defend
phòng về duyên hải : coast guard
phòng vệ : to protect, guard
phòng vệ sinh : restroom
phòng xa : to foresee, anticipate
phòng xép : storage closet, cupboard
phòng xử : courtroom
phòng ăn : dining room
phòng đôi : double room (i.e. room for two persons)
phòng đợi : waiting room
phòng ốc : house, dwelling
phó : (1) to entrust (2) deputy, vice-, assistant
phó bảng : junior doctor, second best examinee
phó bộ trưởng : deputy secretary, minister
phó chủ nhiệm : deputy chairman, vice-chairman, deputy
phó chủ tịch : vice-chairman, vice-president
phó giám đốc : deputy director, vice-president
phó giáo sư : reader, associate professor
phó hội : attend a meeting
phó hội trưởng : vice president (of society)
phó lãnh sự : vice-consul
phó lý : deputy village headman, deputy village mayor
phó mát : cheese
phó mặc : entrust completely, give free hand to deal with
phó ngữ : adverbial locution
phó nhậm : proceed to one’s post
phó phòng : assistant bureau chief
phó sứ : assistant envoy, deputy resident (under French domination)
phó thác : to trust, entrust, confide
phó thương hàn : paratyphoid
phó thường dân : private citizen
phó thống đốc : deputy governor
phó thủ tướng : deputy prime minister, deputy premier
phó thự : to countersign
phó tiến sĩ : master (of sciences)
phó ty : deputy chief (of a provincial service)
phó tướng : second-in-command
phó tổng : deputy general, assistant general
phó tổng thống : vice-president
phó từ : adverb
phó viện trưởng : deputy rector, deputy director
phó văn phòng : deputy chief of the secretariat
phó vương : viceroy
phó đô đốc : rear admiral, vice admiral
phó đại sứ : deputy ambassador
phóng : (1) to enlarge; (2) to release, throw, launch, let fly, fling, fire
phóng bút : to write on impulse
phóng hỏa : to set fire to something, set something on fire
phóng khoáng : free, liberal
phóng lao : javelin throwing
phóng lãng : loose, dissipated, dissolute
phóng lên : to launch (into orbit), jump up (into, onto)
phóng lên giường : to jump into bed
phóng lên xe : to jump into a car
phóng người xuống : to throw oneself down
phóng phi đạn : to launch a missile, rocket
phóng ra : to rush out of, shoot out of
phóng ra phía ngoài : to rush outside
phóng sinh : to leave uncared for, neglect, set free (animal)
phóng sự : news report
phóng thích : to free, release, liberate, discharge
phóng thử : to test fire
phóng thử tên lửa : to test fire a rocket
phóng tinh : ejaculate
phóng tên lửa : to launch a missile, rocket
phóng túng : free, loose, (running) wild; freedom
phóng uế : to defecate
phóng viên : reporter, correspondent
phóng viên ngoại quốc : foreign reporter, correspondent
phóng vào : to rush into
phóng vệ tinh : to launch a satellite
phóng xạ : radiation, radioactivity; radioactive
phóng xạ nguyên tử : nuclear radiation
phóng điện : electric discharge
phóng đãng : immoral, loose
phóng đại : to exaggerate, enlarge
phô : to show, display
phô bày : to display, show off, exhibit
phô diễn : to express, set forth
phô mai : cheese
phô nô : gramophone, phonograph
phô phang : boast, vaunt, praise oneself, show off, flash about
phô trương : to show off, flaunt, display
phô tài : to show off one’s ability
phôi : embryo, rough draft
phôi nang : blastula, germinal vesticle
phôi pha : to wilt, wither, fade
phôi sinh học : embryology
phôi thai : embryo
phôm phốp : buxom, plump
phôn : phone, telephone
phông : font; scenery, scene, background (of a painting)
phông chữ : fount, font
phù : swell like with edema, be edematous
phù bạc : fickle, unstable
phù chú : exorcise with incantations and a charm
phù du : to wander aimlessly
phù dung : fair maid, fair lady
phù dâu : act as a bridesmaid to, be a bridesmaid
phù hiệu : badge
phù hộ độ trì : (of god) protect and help
phù hợp : to agree, conform
phù hợp với : to agree with, be in accordance with
phù kiều : floating bridge, pontoon
phù kế : areometer
phù lưu : floating
phù nguy : assist in disaster
phù nề : edema
phù nề mặt : facial edema
phù nề ngoại biên : peripheral edema
phù phiếm : uncertain, unpractical
phù phép : magic, incantation
phù rể : act as a best man, be a best man to
phù rễ : best man
phù sa : alluvium
phù tang : lead the cortege
phù thũng : edema
phù thịnh : take sides with (support) the influential people
phù thủy : sorcerer, magician
phù trì : to assist, help
phù voi : elephantiasis
phú : rich
phú bẩm : innate, inborn
phú cường : prosperous, powerful (country)
phú gia : rich (wealthy) family
phú hào : local influential rich man
phú hậu : rich, wealth
phú lít : police
phú lục : rhymed prose
phú nông : rich farmer
phú quí : rich and noble
phú quốc : a rich country
phú tính : gifted, talented
phú ông : rich man
phúc : happiness, good fortune
phúc bồn tử : ribes, raspberry
phúc hạch : second examination
phúc hậu : kind-hearted, gentle and upright
phúc họa : happiness and unhappiness
phúc khảo : check examination papers, second examination
phúc lành : blessing, benediction
phúc lộc : happiness and wealth
phúc mạc : peritonaeum
phúc phận : share of happiness one was blessed with
phúc thẩm : to change, modify, revise a judgment
phúc tinh : savior
phúc tra : verify, check (facts, figures)
phúc trình : to report; report
phúc án : to review a sentence
phúc âm : reply, answer (a letter)
phúc đức : blessing
phúc ấm : blessing handed down by ancestors
phún nham : lava
phún thạch : lava
phún xạ cơ : jet plane, jet aircraft
phúng : bring offerings to a deceased person
phúng dụ : allegory
phúng điếu : to present one’s condolences
phút : minute
phút chót : last minute
phút chốc : in a very short moment, in an instant, in a jiffy
phút sau : minute(s) later
phút đâu : suddenly, all of a sudden
phút đầu : in next to no time, all of a sudden
phút đồng hồ : minute (of time)
phăm phăm : impetuous
phăm phăm lao vào : to rush at impetuously
phăm phắp : in perfect coordination
phăng : to act right away, immediately
phăng phắc : completely silent
phăng teo : joker; done for, kaput
phĩnh bụng : have a belly swollen (with food)
phũ : coarse, violent
phũ phàng : brutal, harsh, ruthless, disloyal
phơ phất : move, swing, sway
phơa bày ra ánh sáng : to bring to light
phơi : (1) to display, explain; (2) to dry (in the sun), expose (to the sun)
phơi bày : to display, expose
phơi lưới : to hang nets to dry (in the sun)
phơi nắng : to put out in the sun, expose to the sun
phơi phới : slightly excited, softly stimulated
phơi thây : leave one’s mortal remains somewhere
phơi áo : defeated
phương : (1) direction, distance, (cardinal) point (of the compass); (2) method, way, means, facility; (3) perfume, fragrant; (4) square; (5) hindrance, harm; (6) to compare; (7) measure of grain
phương bắc : the north
phương chi : all the more
phương châm : line, direction, policy, guideline
phương cách : means, method
phương cách duy nhất : the only way
phương danh : good name, good reputation
phương diện : aspect, respect, viewpoint
phương hướng : course, direction
phương hại : to be harmful, detrimental, harm, hurt
phương nam : southward
phương ngôn : local saying-dialect
phương ngữ : dialect
phương nắc : the north
phương phi : buxom, portly
phương pháp : method, means, way
phương pháp báo hiệu bằng cờ : flag semaphore
phương pháp cai trị : administrative method, means
phương pháp chế tạo : manufacturing method
phương pháp khoa học : scientific method
phương pháp luận : methodology
phương pháp mới nhất : latest method
phương pháp nghiên cứu : research method
phương pháp phân tích : analytical method
phương pháp quang khắc : photoengraving, photo etching
phương pháp thực nghiệm : experiment method
phương pháp tiếp thị : marketing method
phương sai : variance
phương sách : method, way
phương thuốc : prescription, remedy
phương thức : principle, procedure
phương thức khởi động : startup procedure
phương thức nối đất : grounding procedure
phương tiện : mean, measure, method, media, facility
phương tiện chuyên chở : means of transportation
phương tiện căn bản : basic means, method
phương tiện khác : different mean, measure
phương tiện kỹ thuật : technology (as a means of doing something)
phương tiện phục vụ : service facility
phương tiện truyền thông : means of communication
phương tiện tối tân : modern method, technique
phương trình : (mathematical) equation
phương trình biến đổi : transform equation
phương trình đạo số học : algebraic equation
phương trình đối ngược : inverse equation
phương trưởng : be of age
phương trượng : cell (of a bonze)
phương tây : western, occidental, European
phương viên : perfect, excellent
phương vị : azimuth
phương án : mean, method, type, manner
phương đông : the East, Occident
phước : see phúc
phước lộp : wealth and happiness
phước đức : good fortune
phướn : Buddhist pennon
phướng : manger, feeding-trough
phường : block, ward
phường bát âm : an octet
phường hội : handicrafts guild
phường tuồng : group of singers, choir, theatrical
phượng : (1) see phụng; (2) phoenix; (3) flame tree, royal poinciana
phượng hoàng : male phoenix and female phoenix-phoenix
phượng vĩ : flame tree, royal poinciana
phượu : to tell stories; idle (talk)
phạch : whack (noise of fans, sails, etc.)
phạm : (1) to take; (2) to commit (a crime), offend
phạm giới : to disobey religious taboos
phạm luật : to break or violate the law /rules; illicit, illegal
phạm lỗi : to make or commit an error, make a mistake, go wrong
phạm nhân : criminal, culprit
phạm nhân chiến tranh : war criminal
phạm nhân hình sự : common criminal
phạm pháp : to break the law; illegal
phạm phòng : swoon during sexual intercourse, fall sick after sexual intercourse
phạm quy : break examination regulations
phạm thượng : show irreverence to superiors
phạm trù : category
phạm tội : to commit a crime, sin; crime offence; sinful, guilty
phạm tội ác : violent crime, brutal crime, vicious crime
phạm tội ác chiến tranh : war crime
phạm vi : domain, sphere, field, scope, sphere, range
phạm vi chuyên môn : technical field
phạm vi hoạt động : sphere of action
phạm vi lãnh thổ : geographical scope
phạm vi điều chỉnh : scope of the specification
phạn : pot for cooked rice
phạn chữ : Sanskrit (as the language of Buddhism)
phạn điếm : restaurant
phạng : scythe
phạt : to punish; penalty, punishment, fine
phạt giam : punish by terms of custody
phạt tiền : pecuniary penalty
phạt tù : punish by terms of imprisonment
phạt vi cảnh : fine (somebody) for a common nuisance
phạt vạ : to (punish by a) fine
phạt vạ nặng : to fine heavily
phạt đền : penalty
phả : reek, breath
phả hệ : genealogy
phả hệ học : genealogy
phải : (1) correct, right (opposite of left), right (opposite of wrong); (2) must, have to
phải biết : to have to know
phải bả : fall victim to somebody's charms
phải chi : if
phải chăng : appropriate, moderate, reasonable, correct
phải cách : proper, decent
phải cái : only
phải giá : at a reasonable price
phải gió : faint from a cold
phải giờ : be born at an inauspicious hour, die at an inauspicious hour
phải khi : at an unlucky moment of
phải không : (tag question)
phải là : to have to be
phải làm sao : must do (something)
phải lòng : be in love with
phải lại : have (suffer) a relapse
phải lẽ : sensible, righteous
phải lời : know what to say
phải lứa : well-matched
phải mặt : corresponding (to), conformable (to)
phải nhìn nhận rằng : it must be recognized that
phải phép : conform to the rule of conduct
phải quấy : right or wrong
phải rồi : that’s correct, that’s right
phải thú thật là : to have to admit that
phải trái : right and wrong, right or left, correct or incorrect
phải tội : get into trouble
phải đi : have to go
phải đi liền : to have to go right away, have to leave immediately
phải đi làm : to have to go to work
phải đi làm sớm : to have to go to work early
phải đòn : get (be given) the cane, be whipped
phải đúa : have taken a leaf from the book of, walk in the shoes of
phải đường : reasonable, sensible : have the right of way
phải đạo : dutiful
phản : (1) wooden bed, camp bed; (2) to turn back, oppose, be contrary; (3) to counter, betray
phản bác : to reject, deny
phản bạn : to betray one’s friend
phản bội : to be unfaithful to, to betray
phản bội : to betray
phản chiến : antiwar
phản chiếu : to reflect; reflection
phản chuyền : reversible
phản chứng : counter-evidence
phản cung : to retract one’s statement, contradict oneself
phản cách mạng : counter-revolutionary, antirevolutionary
phản cáo : counter-statement, rebuttal
phản công : to counterattack; counteroffensive
phản cộng : anticommunist
phản diện : reverse, the other side
phản du kích chiến : counter guerilla warfare
phản dân chủ : anti-democratic
phản dân hại nước : antipopular
phản dận : to betray the people
phản gián : counter-espionage, counter-intelligence
phản gián điệp : counter-spy; counterespionage
phản hiến : anti-constitutional
phản hồi : to go back, return to; feedback
phản khoa học : antiscientific
phản kháng : to offer or put up resistance, protest
phản kích : to counter-attack
phản loạn : rebellious; rebel, rebellion, revolt
phản luân : immoral, unethical
phản lý : irrational‎
phản lệnh : counter-order
phản lực : reaction
phản lực cơ : jet airliner
phản lực cơ khổng lồ : jumbo jet
phản nghiệm : countercheck
phản nghĩa : opposite, antonym
phản nghịch : rebellion, revolt; rebellious
phản ngựa : trestle-bed
phản nô : abolitionist
phản pháo : to fire back
phản pháp : illegal
phản phúc : treacherous
phản phục kích : counter-ambush
phản quang : reflected light
phản quốc : to betray one’s country
phản thân : reflexive
phản thùng : betray
phản tiến hóa : to be against progress, move backwards
phản trắc : to betray
phản tuyên truyền : counter-propaganda
phản tình báo : counter-intelligence
phản tặc : rebel
phản tỉnh : introspection
phản từ : diamagnetic
phản xã hội : antisocial
phản xạ : to reflect, react; reflection, reaction
phản ánh : to recount, tell, inform
phản ánh luận : theory of reflection
phản ánh ý thức về thiền đạo : to reflect an awareness of Zen
phản đế : anti-imperialist
phản đề : converse, antithesis
phản đề nghị : counter-proposal
phản đối : to oppose, object, protest; opposition
phản đối chiến tranh : to oppose a war
phản đối chính trị : to oppose a policy
phản động : to react; reactionary, revolutionary
phản ảnh : depict, picture, portary, represent, paint, express; report
phản ứng : to react; reaction
phản ứng chuyền : chain reaction
phản ứng của ông thế nào : What was his reaction?
phản ứng dị ứng : allergic reaction or allergic test
phản ứng hóa học : chemical reaction
phản ứng hỗ tương : interaction, mutual reaction
phản ứng khí : reactor
phản ứng khí phá nhân : nuclear reactor
phản ứng mạnh mẻ : to react strongly
phản ứng phụ : side effect
phản ứng quá mẫn : hypersensitivity
phản ứng quá nhẹ : mild reaction
phản ứng thu nhiệt : endothermic reaction
phản ứng thần tốc : lighting fast reaction
phản ứng thụ động : passive reaction (to something)
phản ứng tự nhiên : natural reaction
phảng : scythe
phảng phất : (of thoughts, memories) to fleet by, linger; vaguely, seemingly, so to speak, as it were
phấn : chalk, powder, flour
phấn chấn : ardent, eager; enthusiasm
phấn hoa : pollen, anther-dust
phấn hương : powder and perfume, female charm
phấn khích : excited, emboldened
phấn khởi : enthusiastic, excited, encouraged
phấn màu : pastel
phấn rôm : talcum powder
phấn son : face-powder and lipstick
phấn sáp : cosmetics, makeup; to make oneself up, put on make up
phấn trần : feather duster
phấn đấu : to strive, struggle
phấp phỏng : be on tenterhooks, be in anxious suspense
phất : to wave
phất cờ : to wave a flag
phất phơ : (1) to float, flutter, quiver; (2) loiter about; (3) work half-heartedly
phất trần : feather duster, feather brush
phần : part, portion, share
phần : part, section, portion, share
phần chót : last part
phần chủ đề : header (of a letter), subject field
phần còn lại : the rest, the remainder
phần cứng : hardware
phần gốc : bottom part, root
phần hơn : the best share
phần hướng dẫn : instructions (for doing something)
phần khoa học : field, area of science
phần lẻ : decimal (fraction)
phần lớn : majority, most, the greater part, the major part
phần lớn là : for the most part (is)
phần mình : one’s part, share (of something)
phần mười : tenth
phần mềm : software
phần mộ : tomb, grave
phần mộ tổ tiên : ancestral grave
phần một : part one
phần nhiều : the greatest part, most
phần nào : in part, partly, some extent, a certain degree
phần nào ~ phần nào : partly (to do something), partly (to do something else)
phần nội dung : contents (of a letter, message)
phần phò : save (food, etc.) for someone
phần phụ : appendage, complement
phần tao : as for me, for my part
phần thân thể : body part
phần thưởng : prize, recompense
phần trăm : percent
phần tôi : as for me, for my part
phần tử : element
phần tử bất hảo : a bad egg
phần tử điều khiển : control element
phần vững : firmware
phần ông : as for him/you, as for his/your part
phần điện : electrical component
phần đông : majority, most, greater, part
phần đất : section, piece of land
phẩm : (1) dye; (2) quality, class; thing, product, good, article
phẩm chất : quality
phẩm cách : personal dignity, human dignity
phẩm cấp : mandarins’ ranks
phẩm giá : dignity
phẩm hàm : mandarins' grades
phẩm hạnh : (good) conduct, behavior
phẩm loại : grade
phẩm phục : uniform
phẩm trật : mandarins’ ranks
phẩm tước : mandarins’ titles, dignity
phẩm vật : article, product
phẩm đề : write down one’s appreciation (of a poem)
phẩn : feces, excrement
phẩy khuẩn : vibrio
phẫn : lid, shade
phẫn chí : be bitterly disappointed, be angered by disappointment
phẫn khích : be exasperated and indignant
phẫn nồi : lid of a pot
phẫn nộ : angry, upset, indignant
phẫn uất : indignant
phẫn đèn : lampshade, shade
phẫu thuật : surgery
phẫu thuật viên : surgeon
phận : condition, fate, status, station, rank, place, position
phận bạc : unhappy lot, misfortune
phận bồ : condition of the weaker sex
phận hèn : a humble station
phận sự : duty, obligation
phật bà : bodhisattva kwan yin
phật lăng : franc (monetary unit)
phật pháp : Buddhist law, Buddha sasana, dharma
phật sống : dalai-lama, grand lama
phật thủ : Buddha’s hand, finger citron
phật tổ : Gautama Buddha
phật ý : vex, be vexed
phật đường : pagoda
phắc : to be absolutely silent
phẳng : even, smooth, flat, level
phẳng lì : smooth
phẳng lặng : calm, quiet, uneventful
phẳng phiu : neat and smooth
phẳng phắn : smooth, even
phế : to depose, dethrone, abandon
phế binh : disabled veteran
phế bào : vesicule, vessel
phế bỏ : to abolish, nullify
phế cầu khuẩn : pneumococus
phế hưng : decadence and prosperity
phế liệu : waste, scrap
phế lập : depose one king and replace him by another
phế nang : alveolus
phế nhân : invalid, disabled person
phế phẩm : waste, substandard product
phế phủ : lungs and intestines, internal, organs
phế quản : bronchus
phế thải : waste, salvage
phế truất : to depose
phế trừ : abolish
phế tích : ruins
phế tích Ăng co : the ruins of Angkor
phế tật : infirmity
phế viêm : pneumonia
phế vật : refuse, waste material
phế vị : pneumogastric
phế đế : deposed (dethroned) king
phếch : losing freshness, bleached
phết : to daub, coat
phết bơ : to butter, spread butter on
phễn : beat
phễn cho thằng bé mấy roi : to give the little boy a beating
phễu : funnel
phệ : fat, obese
phệ bụng : pot-bellied
phệnh phạo : boaster, braggart, showoff
phỉ : satisfied, content; to slander, defame
phỉ báng : to reproach, childe, reprove
phỉ chí : satisfied, content
phỉ dạ : to one’s heart’s content
phỉ nguyền : to fulfill one’s wishes, realize one’s aspirations
phỉ nhổ : to spit (at, upon), insult
phỉ phong : shabby gentility
phỉnh gạt : to cheat, deceive, dupe
phỉnh mũi : feel flattered
phỉnh nịnh : toady (to somebody)
phỉnh phờ : coax
phị : chubby, fat
phị mặt : upset, unhappy face
phịch : thud
phọt : to gush, spout
phọt ra : to gush out
phỏng : to burn
phỏng dịch : make a rough translation, make a free translation
phỏng sinh học : bionics
phỏng theo : to copy, imitate
phỏng tác : to adapt
phỏng tính : calculate roughly, estimate
phỏng tạo : emulation
phỏng vấn : interview; to interview
phỏng vấn bằng điện thoại : telephone interview
phỏng vấn trực tiếp : direct interview
phỏng đoán : to guess, speculate, conjecture
phố : business district, downtown; street
phố phường : streets
phố xá : streets
phối : correspond (to with), conform (to), put together; to distribute; to mate, marry
phối cảnh : perspective
phối hợp : to coordinate, combine, mate; synchronization, coordination
phối hợp hoạt động : synchronization
phối hợp tác chiến : to carry out combined operations
phối khí : instrument
phối màu : tone values
phối ngẫu : spouse
phối nhạc : instrument
phối sắc : color blending
phối thuộc : be attached, subordinated
phối trí : arrange
phối âm : dubbed or recorded music
phống : to speed
phốp pháp : plump, stout
phốt pho : phosphorus
phốt phát : phosphate
phồn : luxuriant
phồn hoa : bustling, lively, noisy and gaudy
phồn thịnh : prosperous, thriving
phồn tạp : complicated
phồn vinh : prosperous
phồng : to swell, bloat
phồng tôm : shrimp-chips, prawn crackers
phổ biến : to distribute, diffuse, make public, announce, spread, disseminate; popular, widespread, universal
phổ biến nhiều nơi : to distribute widely
phổ biến rộng rãi : to distribute widely; widespread distribution
phổ biến trên mạng : to publish, distribute on the internet
phổ biến vũ khí nguyên tử : the spread, proliferation of nuclear weapons
phổ cập : to generalize, universalize, make widespread, popularize, make popular
phổ dụng : commonly used, common
phổ hệ : genealogy
phổ nhạc : to set to music
phổ niệm : universal concept
phổ quát : spectrometer
phổ thông : general, common, universal, popular; compulsory education
phổ thông đầu phiếu : universal suffrage
phổ tần : frequency (band), spectrum
phổ độ : perform universal salvation
phổi : lung
phổi bò : wear one’s heart upon one’s sleeve
phổng : be blown or puffed up, swell
phỗng : clay statue of giant guard, toy earthen statue
phới : leave quickly (a place)
phớn phở : merry, gay, lively, jolly, euphoric
phớt : to touch or stroke lightly, graze
phớt lờ : to defy, ignore, bypass, turn a deaf ear or a blind
phớt nhẹ : to touch lightly
phớt tĩnh : to be indifferent, pretend not to know, ignore
phớt tỉnh : emotionless, vacant
phớt đời : to turn a completely blind eye to life, show
phờ : tired, worn out
phờ phạc : seedy
phở : Vietnamese noodle soup served with beef or chicken
phở tái : underdone beef noodle soup
phở xào : browned beef noodle, fried noodles
phở xốt vang : noodle soup with beef wine sauce
phở áp chảo : make widesread sautéed beef noodle soup
phụ : to help, assist, aid; secondary, attached, assistant, auxiliary
phụ bạc : to betray
phụ bản : supplement
phụ bếp : kitchen maid, kitchen hand
phụ chánh : regent
phụ chính : advisor, regent; to revise, correct
phụ chú : annotate
phụ chấp : one who is equal to one’s father
phụ cấp : allowance
phụ cấp gia đình : family allowance
phụ cận : neighboring, surrounding, adjacent
phụ gia : additive, adjuvant
phụ giáo : assistant (in university), instructor
phụ giúp : to help, assist, aid
phụ giảng : assistant-lecturer
phụ hoàng : king-father
phụ huynh : father and elder brother, parents
phụ hệ : patriarchy, patriarchal, paternity
phụ họa : to ape, imitate, follow in somebody’s footsteps
phụ khoa : gynecology
phụ khảo : assistant, instructor (in university)
phụ kiện : spare parts
phụ lái : driver’s mate
phụ lòng : to let down, disappoint
phụ lục : appendix, addendum, supplement
phụ mẫu : parents
phụ nghĩa : ungrateful, thankless, unfaithful
phụ nhân : woman
phụ nữ : woman
phụ nữ cao niên :old woman
phụ nữ ngực trần : topless woman
phụ phàng : to forsake
phụ phí : additional fee, supplementary fee
phụ phẩm : by-product
phụ thuộc : secondary, dependent, subordinate, dependent on; accessory
phụ thuộc gia đình : to be dependent upon one’s family
phụ thuộc hàm : functional dependency
phụ thân : father, dad
phụ thẩm : assessor, juror
phụ trang : supplement (to a newspaper)
phụ trách : to undertake, assume responsibility for, be in charge of
phụ trương : supplement (to a newspaper)
phụ trội : additional, extra
phụ trợ : auxiliary
phụ trục : secondary axis
phụ tá : assistant, aide; to aide, assist
phụ tá giám đốc : assistant director
phụ tình : be unfaithful, be love-lorn
phụ tùng : spare parts, accessories
phụ tải : additional charge, load
phụ tố : affix
phụ từ : adjunct
phụ vận : agitation and propaganda among women
phụ âm : consonant
phụ âm hai môi : bilabial consonant
phụ âm môi răng : labio-dental consonant
phụ đính : insert
phụ đạo : give extra-class help
phụ đề : subtitle (in a motion picture)
phụ ơn : be ungrateful (to somebody for something)
phụ ước : break an agreement, not to live up to a pledge
phục : (1) to admire and respect, esteem, submit, yield; (2) clothes; (3) be accustomed to, bear (climate); (4) again, anew; to repeat, reply, recover, recuperate; (5) to prostrate oneself; to lie in ambush
phục binh : to lie in wait, ambush; ambush
phục chính : to give back power
phục chế : restore (a painting)
phục chức : reinstate, restore
phục cổ : to revive the past, restore the old
phục cừu : to take revenge
phục dược : take medicines
phục dịch : to serve, labor, wait upon, do hard work, attend to
phục dịch với bộ đội : service with the troops
phục giá : to revalidate
phục hiện : flash back
phục hoàn : to reintegrate, return
phục hoạt : resurrection; to bring back to life, resurrect, revive
phục hưng : to restore, rehabilitate, reconstruct; revival, renaissance
phục hồi : to restore
phục hồi dân chủ : to restore democracy
phục hồi lòng tin : to restore confidence
phục hồi được quyền lực : to be restored to power
phục hồn : to summon, evoke, call forth the spirit of a dead person
phục kích : to (lay an) ambush
phục linh : (botanic) truffle
phục lăn : be transported with admiration, take one’s hat off (to somebody)
phục mệnh : to obey orders and report back
phục nghiệp : to recover one’s property
phục nguyên : to restore, return to health, rehabilitate
phục phịch : fat and clumsy
phục quyền : to rehabilitate, restore to a position (of rank, privilege, etc.)
phục quốc : to restore national sovereignty, regain national independence
phục sinh : to be reborn, born again
phục sát đất : to admire greatly
phục sức : clothing
phục tang : to be in mourning
phục thiên : to yield to reason, correct oneself
phục thiện : listen to reason
phục thuốc : to take medications, self-medicate
phục thù : to avenge, revenge oneself, have or take revenge
phục thư : letter in reply
phục thổ : to bury
phục thức : fashion (in clothing)
phục trang : costume (of actors)
phục tráng : revigorate
phục tòng : to submit oneself, yield to, obey
phục tùng : to submit oneself, yield to, obey
phục tội : accept punishment, give oneself up
phục viên : to demobilize the troops
phục vị : to prostrate oneself
phục vụ : to serve, help, assist; service
phục vụ là sĩ quân : to serve as an officer
phục vụ quê hương : to serve one’s country, homeland
phục vụ trong quân đội : to serve in the military
phục xạ : sniping
phục xạ kính : sniper scope
phục xạ thủ : sniper
phụng : (1) male phoenix; (2) to receive (from a superior), serve, obey, honor
phụng bái : to pay respect
phụng báo : to have the honor to announce
phụng chỉ : to obey the imperial decree
phụng dưỡng : to support, maintain (one’s parents)
phụng hoàng : male and female phoenix
phụng hội : brotherhood
phụng liễn : imperial, royal carriage
phụng mệnh : to comply with orders from above
phụng phịu : to sulk, look unhappy
phụng sứ : to be sent as an envoy
phụng sự : to serve, attend; service
phụng sự quốc gia : to serve one’s country
phụt : suddenly
phủ : to cover, overlay; palace, residence; not, not, against
phủ chính bài văn : to revise an essay
phủ chủ tịch : the presidency palace
phủ doãn : governor of the province where the capital was located
phủ kín : to cover
phủ lấp : to cover
phủ nhận : to deny, negate
phủ nhận không : deny
phủ phê : abundant
phủ phục : kowtow very low
phủ quyết : to veto
phủ thừa : chief of the district where the capital was located
phủ tạng : innards
phủ việt : axe and big hammer, corporeal punishment implement
phủ xuống : to be down (shades, blinds)
phủ đường : prefect
phủ đầu : preventive, premonitory
phủ đầy bụi : to be covered with dust
phủ đệ : palace (of princes)
phủ định : negative
phủi : to dust, brush off
phủi bụi : to dust
phủi tay : to wash one’s hands of something
phủi ơn : disregard the favor (done by somebody)
phức : (1) complicated, complex; (2) fragrant, flavored, sweet-smelling
phức chất : complex substances
phức hệ : complex
phức số : complex number
phức tạp : complicated, complex, diverse, intricate
phức tạp hóa : complicate
phứy : without hesitation, definitively
phừng phừng : flame, glow
phựt : sound made by snapping string
pi : pi
pi a nô : piano
pi gia ma : (a pair of) pajamas
pi lốt : pilot
pi pét : pipette
pi ra mi đông : pyramidon
pi rít : pyrites
pin : battery
pin khô : dry cell, dry battery
pla tin : platinum
pon cho : poncho
prô ton : proton
prô tê in : protein
prô tít : protein
prô tô côn : protocol
pu li : pulley
pác-panh : breeze-block
pát xten : pastel
péc lông : perlon
péc măng ga nát : permanganate
péc-lông : perlon (similar to nylon in the united states)
péc-mi : permission
péc-măng-ga-nát : permanganate
pê nan ti : penalty
pê ni xi lin : penicillin
pê đa lô : pedal-boat, pedalo
pê đan : pedal
pích : spade
pích ních : picnic
píp : pipe (for smoking)
pít : running or racing
pô li me : polymer
pô li ê ti len : polyethylene
pô pơ lin : poplin
pô tát : potash
păng túp : slipper
păng xê : thought; pansy
qua 18 năm : for 18 years
qua : after, by, through, over; last (week, day, etc.); to pass by, go across, cross over
qua Mỹ : to come to America, cross over to America
qua cơ bĩ cực : every cloud has a silver lining
qua cầu : experiences, go through
qua cầu rút ván : to lift the arch after crossing the bridge
qua hệ thống Internet : through, over the Internet
qua khỏi : to pass by, go past
qua loa : summary; cursory; perfunctory; for form's sake
qua lân : for mere form’s sake
qua lại : to come and go
qua lọc : filterable
qua lửa than : charcoal
qua mâu : spear and pike
qua môi trường : by means of, via
qua mạng lưới : across, over, through a network
qua mặt : to ignore; to overtake, pass
qua mỏm : cape (geographical)
qua ngày : to kill the time
qua nhiều : a lot of, very many
qua nhiều thế hệ : over, through many generations
qua nhiều thế kỷ : throughout, across the centuries
qua năm 1996 : by, during, within the year 1996
qua sông : cross the river
qua thì : be past the time
qua thời gian : for a long (period of) time
qua trung gian của : by means of, via
qua tới : to
qua đêm : overnight
qua đó : through, by this, based on this
qua đường : via, by means of, through
qua đường bưu điện : through, via the mail, post
qua đường dây diện thoại : by telephone
qua đời : to die, pass away
quai bị : mumps, parotitis
quai chèo : oar-strap
quai hàm : jaw
quai mồm : drawl loud-mouthedly
quai nón : chin strap (of conical hat)
quai thao : fringe hanging at both side of a conical hat
quan : (1) official, officer; (2) franc (unit of currency); (3) coffin; (4) sense
quan binh : military official, military officer
quan chiêm : observe, see
quan chế : civil service system
quan chức : official, dignitary
quan chức chính quyền : government official
quan giai : mandarin hierarchy
quan hà : frontier post and river, parting
quan hàm : mandarin’s title
quan hệ : relation, connection; to be important, affect, concern, correlate
quan hệ bất minh : a dubious relationship
quan hệ gián tiếp : indirect relation(ship)
quan hệ giữa : relation, connection between
quan hệ giữa Hoa Kỳ và CSVN : relations between the US and Communist Vietnam
quan hệ kinh tế : economic relations
quan hệ mậu dịch : trade relations
quan hệ ngang tắt : illicit relationship
quan hệ ngoại giao : diplomatic, foreign relations
quan hệ nhân quả : causality
quan hệ nước ngoài : foreign relations
quan hệ quốc tế : international relations
quan hệ song phương : bilateral relations
quan hệ sản xuất : production relations
quan hệ thương mại : trade relations
quan hệ xã hội : social relations, social relationship
quan họ : village song, folk song
quan khách : guest, personality, figure
quan liêu : authoritative, bureaucratic; bureaucracy, officialdom, the government
quan lại : officials, authorities
quan lại nhũng dân : the mandarins harassed the people
quan lộ : highway
quan lớn : great mandarin
quan ngại : to hinder, obstruct; to worry, concern
quan nha : mandarins’ institution, mandarin’s office
quan niệm : to think, believe; idea, concept
quan phán : official order, proclamation
quan phòng : barred doors
quan phụ mẫu : term for a mandarin
quan quân : officers and soldiers, government army, armed forces
quan san : frontier post and mountains, remote place, remote district
quan sát : to look at, look around, observe, watch
quan sát viên : observer
quan sát viên quốc tế : international observer
quan thiết : closely connected, closely related
quan thoại : pekinese, mandarin
quan thầy : patron, sponsor
quan thị : eunuch
quan trọng : to be important, vital
quan trọng hóa : to exaggerate, overplay, dramatize, to
quan trọng nhất : most important(ly)
quan tài : coffin
quan tái : frontier pass
quan tâm : to pay attention, take an interest, concern; interest (in something)
quan tâm trước tình trạng : to pay attention to a situation
quan tòa : judge, magistrate
quan tước : mandarin’s title
quan võ : military mandarin
quan văn : civil mandarin
quan yếu : important
quan điền : common (land)
quan điểm : standpoint, viewpoint, position, point of view, position
quan điểm dị biệt : different standpoint, difference of opinion
quan điểm lao động : laborer’s view point
quan điểm lịch sử : historical viewpoint
quan điểm đa số : majority position
quan ải : frontier post
quang : light, bright
quang báo : news flash
quang cảnh : sight, scene, spectacle, situation
quang dầu : varnish, lacquer
quang dẫn : photoconduction
quang gánh : rattan or bamboo frame (to hold loads at the end of a
quang huy : glory, fame
quang học : optics
quang hợp : photosynthesis
quang kế : photometer
quang liệu pháp : actinotherapy
quang năng : photo energy
quang phục : restoration; to restore
quang quác : (of hen, duck) quack
quang sai : aberration
quang trục : optical axis
quang tâm : optical centre
quang từ : photomagnetic
quang tử : photon
quang vinh : glorious
quang âm : light and darkness, time
quang điện : photo-electric
quang đãng : clear (weather)
quang độ : luminous intensity, luminosity
quang ấn : phototypesetting
quang ứng động : phototactism
quanh : around, surrounding, about; winding, crooked
quanh co : winding, twisting
quanh năm : all year round, year-round, throughout the year
quanh quánh : glutinous, adhesive, stick, slimy, gluey
quanh quất : about here, round about
quanh quẩn : to turn around, go around in circles
quay 180 độ : to turn 180 degrees, completely reverse oneself
quay : (1) to roast (fowl, pig); (2) to turn (wheel, crank), revolve, go around, swivel, spin
quay chung quanh Trái Đất : to revolve around the earth
quay chậm : slow motion (e.g. in a film)
quay cuồng : to swirl, twist about
quay cóp : to crib, copy
quay giáo : turn one’s arms against
quay gót : turn on one’s heels
quay lui : to turn back, go back
quay lưng : turn one’s back on
quay lại : to turn round, come back, return
quay mặt : to turn
quay người : to turn (oneself) around
quay người lại : to turn (oneself) around
quay nhìn : to turn around and look at
quay quắt : deceitful, false, devious
quay sang : to turn towards
quay súng : to turn a gun (on sb), twirl a gun (in one’s hand)
quay số : to dial a number
quay số điện thoại : to dial a (telephone) number
quay trở : to turn back
quay trở lại : to turn around
quay trở vào : to turn around and go back in
quay trở về : to turn around and come back
quay tít : to turn (rapidly)
quay tơ : spinning
quay vòng vòng : to spin around
quay về với tôn giáo : to turn to religion
quay đi : turn away from, turn one’s back
quay đơ : in a dead faint
que : stick, twig
que chọc lò : fire-irons
que cời : poker
que cời lửa : poker
que diêm : match (stick)
que hàn : soldering stick
que hàn điện : welding rod
que thông nòng : cleaning rod
que đan : knitting-needle
que đun nước : submersion heater
quen : acquaintance, friend; to know, be acquainted with
quen biết : knowledge, acquaintance; to know, be acquainted with (a person)
quen biết nhau : to know each other
quen biết nhau đã lâu : to have known each other a long time
quen mặt : familiar face; to look familiar
quen quen : a little familiar
quen thuộc : familiar, acquainted (with)
quen thuộc với : to be acquainted with, familiar with
quen thói : have the habit of
quen việc : experienced in business
quen với : to be acquainted with, know
quen với ông ấy : to know him, be acquainted with him
qui chế : qualification, statute, regulation
qui hàng : to surrender
qui mô : size, dimension, scale, standard, pattern, model
qui mô lớn : wide-scale, large
qui trình : process, rule, protocol
qui tắc : method, rule, protocol
qui tắc chung : general rule
qui tắc kỹ thuật : protocol (telecom)
qui tụ : to assemble, gather
qui định : specification; to provide, stipulate
qui ước : to agree by consent
quy bản : tortoise’s shell
quy chính : become repentant
quy chế : qualification, policy, status, rule
quy chế tối huệ quốc : most favored nation status
quy chụp : to accuse, label someone (as something)
quy chủ : methodical, systematic
quy cách : standard
quy cách hóa : standardize
quy công : attribute a service (to somebody), credit (somebody) with a service
quy củ : standard, norm
quy hoạch : plan
quy hàng : to surrender
quy hướng : aim, objective
quy kết : to accuse, attribute (something to somebody or something)
quy kỳ : date of one’s return
quy luật : rules, laws, regulations
quy mô : model, pattern, example, standard, scale
quy mô toàn cầu : global standard
quy ninh : return to one’s paternal home after the wedding day
quy nạp : inductive
quy phạm : norm, normative, scale, procedures
quy phục : to yield, submit, surrender
quy sụp : to fall, collapse
quy thuận : to submit, surrender
quy trình : process
quy trình kiểm tra : monitoring process
quy trình thao tác : operational process
quy trình xử lý sự cố : fault clearing process
quy trình điều độ : control process
quy tập : regroup, reassemble, gather together
quy tắc : rule
quy tội : attribute a crime (to somebody), throw the blame on
quy tụ : to gather, assemble, converge, collect
quy y : to believe in Buddhism
quy y Tam Bảo : to believe in the Buddhist trinity
quy điền : return to one’s field, retire from business
quy định : specification; to provide, fix, stipulate, define, specify
quy đồng mẫu số : to reduce to the same denominator
quy đổi : to convert
quy ước : protocol, agreement, convention, consent; conventional
quy ước chuyển siêu tập tin : hypertext transfer protocol (http)
quy ước dùng trong sách này : conventions used in this book
quyên : to subscribe
quyên giáo : make a collection for a charity
quyên góp : raise a subscription, subscribe
quyên sinh : to take one’s own life
quyến : glossy black silk gauze
quyến dỗ : entice, seduce
quyến dụ : seduce
quyến luyến : to attach
quyến rũ : to seduce; seductive
quyến thuộc : parents, relatives
quyết : to decide, determine, make up one’s mind; secret
quyết chiến : decisive battle
quyết liệt : drastic, decisive, resolute, desperate
quyết nghị : to decide; decision
quyết thắng : set one’s mind on victory (success)
quyết toán : to draw the balance sheet
quyết tâm : determined, decisive, resolute; determination, resolution, resolve
quyết tử : to die voluntarily, suicide
quyết ý : set one’s mind on (something), be determined to
quyết đoán : appraise (assess) with certainty
quyết định : decision, resolution; to decide, resolve, determine
quyết định luận : determinism
quyết định số : decision number
quyền : (1) acting (president, etc.); (2) authority, power; (3) right (to do something)
quyền anh : (Western-style) boxing
quyền bình : authority, power
quyền bình đẳng : equal rights
quyền bính : power, authority, influence
quyền bảo trợ : patronage, sponsorship, protection
quyền bỏ phiếu : right to vote
quyền cai trị : administrative authority
quyền công dân : citizenship; civil liberties, civil rights, citizen rights
quyền cước : kickboxing
quyền hành : power, authority, influence
quyền hạn : limit of someone’s power, authority, rights
quyền hạn ngang hàng : equal rights
quyền lao động : labor rights
quyền lợi : interests; (work) benefits
quyền lợi bảo hiểm : insurance benefits
quyền lợi kinh tế : economic interests
quyền lợi tổ quốc : national interests
quyền lợi đảng : party interests
quyền lực : power, influence
quyền lực chính trị : political power
quyền lực quân sự : military force, power
quyền môn : influential circle
quyền nghi : adapt oneself to circumstances
quyền nhiếp : interim
quyền năng : juridical capacity
quyền phủ quyết : veto power
quyền rơm vạ đá : no power but many responsibilities
quyền sinh sát : power of life or death
quyền sở hữu : proprietary rights, proprietary, property
quyền thuật : boxing
quyền thần : power-usurping courtier
quyền thế : power, influence, authority
quyền tiếp cận : right to inspection
quyền tài phán : jurisdiction
quyền tự do tín ngưỡng : (right to) freedom of religion
quyền uy : power, authority
quyền đánh cá : fishing rights
quyển : [CL for books]
quyển sắc : chromosphere
quà : (1) present, gift; (2) snacks
quà biếu : gift, present
quà bánh : sweetmeat, confectionery
quà cáp : present, gift
quà sinh nhật : birthday present
quà sáng : breakfast
quà tặng : present
quà tết : new year’s present
quàn : lie in state (of a corpse)
quàng quàng : hasty, hurried
quàng xiên : utterly nonsensical
quành : to turn
quá : (1) very, extremely; excessive; (2) to go beyond, go past; past
quá cao : excessively high
quá chén : to have a little too much to drink
quá chừng : excessively, in the extreme
quá cảnh : extremely
quá cố : deceased
quá giờ : past the fixed hours
quá hơn : more than
quá hạn : overdue; to expire, pass a deadline
quá khổ : oversized
quá khứ : the past
quá liều : overdose
quá lâu : too long
quá lứa : past the marriageable age
quá mức : excessive, beyond measure, more than is reasonable
quá ngán : be broken-hearted, feel very deeply
quá nhiều : very much, many, too much, excessive
quá nhiệt : overheated
quá niên : past mature age
quá quan : pass the frontier, transit
quá quắt : exaggerated, excessive
quá sức : very much, terribly
quá tay : excessively
quá thể : extremely, too
quá trình : process, stage
quá trình nghiệm thu : startup procedure
quá trình nghiệm thu chạy thử : test run startup procedure
quá trưa một chút : a little after noon
quá trớn : to exceed, cross (a limit)
quá tải : overloading, overloaded
quá tải với : overloaded with
quá vãng : (the) past
quá xá : excessive, exaggerated
quá ít : very little, very small
quá đa : excessive, exorbitant
quá đáng : to say to much, exaggerate, make to much of; excessive
quá đỗi : beyond measure, excessively
quá độ : excessive, immoderate, exorbitant
quá ư : excessive, extremely
quách : (1) outside wall, outside cover; (2) to act because there is no alternative
quái : (1) nothing at all; (2) odd, strange; (3) trigram; (4) to turn around
quái dị : strange, odd, peculiar
quái gở : strange, bad, fatalistic
quái gỡ : eccentric
quái lạ : how strange, strangely enough
quái quỉ : diabolical, devilish, cunning, treacherous, sneaky
quái quỷ : cunning, treacherous, sneaky, diabolical, devilish
quái thai : monster, monstrosity
quái tượng : strange phenomenon
quái vật : monster, creature
quái đản : fantastic
quán : inn, restaurant, shop, kiosk
quán bia ôm : nightclub with female entertainers
quán chỉ : birth-place, origin
quán cà phê : café, coffee shop
quán cóc : small, make shift shop
quán cơm : inn
quán cởi truồng : strip club
quán giải khát : snack bar
quán ngữ : locution
quán nước : tea shop
quán quân : champion
quán rượu : bar, tavern, pub
quán thông : grasp from beginning to end, understand thoroughly
quán trọ : inn
quán trục : axis of inertia
quán tính : inertia
quán từ : article
quán xuyến : to penetrate thoroughly
quán xá : bar, club
quán ăn : restaurant, dining hall
quáng gà : nyctalopic
quánh : to be firm, thick
quát : (1) to shout, yell, scold loudly; (2) to contain, include
quát lác : shout, storm
quát lớn : to yell loudly
quát mắng : to yell at, scold loudly
quát tháo : to yell at, scold loudly
quân : troops, army
quân bài : card, picture-card
quân bình : to balance; equilibrium, balance
quân bưu : army post-office
quân bị : armament
quân ca : march
quân chiếm đóng : occupational army
quân chính : politico-military
quân chế : military regulations
quân chủ : king, ruler, monarch
quân chủ chuyên chế : absolute monarchy
quân chủ lập hiến : constitutional monarchy
quân chủng : service
quân cách : military
quân công : military feat, military achievement
quân cơ : military secret
quân cảm tử : suicide troops, forces
quân cảng : military port
quân cảnh : military police
quân cấp : distribute (fields) per capita of population
quân cộng sản đang bao vây Sài Gòn : the communist forces were surrounding Saigon
quân cờ : pawn, chess-man
quân du kích : guerrilla men
quân dân : army and people
quân dược : military medicines
quân giới : military weapon
quân hiệu : military badge
quân huấn : military education, military training
quân hàm : army rank
quân hạm : warship
quân khu : military zone
quân khí : military materials, weapons
quân kỳ : army flag, military flag
quân kỷ : military discipline
quân luật : martial law
quân lính : soldiers, troops
quân lương : military provisions
quân lệnh : military orders
quân lực : armed, military force(s)
quân ngũ : army ranks
quân nhu : military supplies
quân nhân : servicemen (military)
quân nhân Mỹ : American serviceman
quân nhân dự bị : reserve soldier, reservist
quân nhạc : military music, military
quân phiệt : military, militarist
quân pháp : army law
quân phân : divide evenly, share out
quân phí : army expenditures
quân phục : military uniform
quân quan : privates and officers, the army
quân quyền : sovereignty
quân quản : military administration, military supervision
quân quốc : militaristic (country)
quân sĩ : soldiers, warriors, men
quân sư : military advisor, strategist
quân sư quạt mo : inferior strategist
quân số : effectives, strength
quân sự : military (affairs)
quân sự hóa : to militarize
quân thân : the king and one’s parents
quân thù : enemy
quân trang : military equipment
quân tăng cường : (military) reinforcements
quân tịch : army rolls, roster, military register
quân tử : gentleman
quân vương : king
quân vụ : military affairs
quân xa : (military) train
quân xâm lăng : invading army
quân y sĩ : army doctor
quân y viện : military hospital
quân điền : distribute fields per capita of population
quân đoàn : army corps
quân địch : enemy
quân đội : army, armed forces, troops, military
quân đội nhà nghề : professional army
quân đội nhân dân : People’s Army (newspaper)
quân ủy : military council
quân ủy trung ương : military commission of the party
quây : to enclose
quây quần : to live together, be united, gather (around), meet
quây ráp : round up
quây tụ : cluster round, rally round
quãng : space, distance
què : crippled, lame
què quặt : crippled, lame
quèn : small, low, worthless
quèn quẹt : rub, coat, smear
quéo : bachang mango
quét : to sweep, scan
quét sạch : to sweep clean, sweep up
quét tước : to sweep up, tidy up
quét đất : to brush or touch the ground
quê : native village, home town
quê cha đất tổ : the land of one’s ancestors, fatherland
quê hương : homeland, native land, fatherland, motherland
quê hương đất nước : country and homeland
quê kệch : boorish, loutish, clownish
quê mùa : rustic
quê ngoại : one’s mother’s village
quê người : strange country, foreign land
quê nhà : native village, homeland, one’s own native place
quê nội : one’s father’s village
quê quán : native place, native village, native country
quên : to forget
quên béng : clear forget
quên bẵng : to forget completely
quên hết : to forget everything
quên hết hận thù : to cease all hostilities
quên hết mọi chuyện : to forget everything
quên khuấy : forget completely
quên lãng : to forget
quên mình : to forget oneself, selfless
quên mất : to forget
quên rất mau chóng : to forget quickly
quên tuốt luốt hết : to forget everything
quên ơn : ungrateful, thankless
quì : (1) to kneel down; (2) species of lotus, sunflower
quì xuống : to kneel down
quí : (1) valuable, noble, precious, to esteem; valuable; (2) quarter, three months; (3) 10th cycle of the twelve years of the Chinese zodiac
quí báu : precious, valuable
quí giá : valuable, precious
quí hóa : precious item, goods; treasure
quí phái : high-born, aristocratic
quí tộc : nobility, aristocracy
quí vật : valuable thing
quí vị : you
quít : mandarin orange
quý : (1) valuable, noble, precious expensive; to esteem, value; (2) quarter, three months
quý bà : lady
quý báu : valuable, precious
quý danh : your (distinguished) name
quý giá : valuable, precious, costly
quý hiếm : endangered, valuable and rare
quý hóa : very good, very nice
quý hồ : provided that, provided
quý khách : guest of honor, distinguished or honored guest
quý mến : to esteem, hold in esteem
quý nhân : person of rank, noble, noble-man
quý phái : high-bred, high-born, noble, aristocratic
quý quyến : your honorable family, your dear family
quý quốc : your honorable country, your dear country
quý trọng : to esteem, treasure, appreciate very highly, value, respect; valuable
quý trọng thiên nhiên : to value, respect nature
quý tướng : appearance of a talented person, rare physiognomy
quý tộc : aristocracy, nobility
quý tử : favorite son, mother’s boy
quý vật : valuable thing, precious thing, thing of great value
quý vị : you (esteemed person)
quý ông : gentleman
quýnh quáng : be careless
quý‎ hóa : precious, good, nice
quăn : to curl (hair)
quăn queo : tortuous, twisted
quăng : to fling, throw, hurl, toss
quăng vào : to throw into
quĩ tích : locus
quĩ đạo : orbit, trajectory
quơ : to take, seize, gather
quạ : crow
quạ cái : termagant, vixen, shrew
quạ khoang : white-collared crow
quạ quạ : croak
quạnh hiu : deserted, forlorn
quạnh quẽ : desert
quạnh vắng : deserted, desolate
quạt : fan
quạt bàn : table fan
quạt cánh : flutter
quạt gió : blower, fan
quạt giấy : paper fan
quạt hòm : winnover
quạt kéo : punkah
quạt lông : fan made of feather, feather fan
quạt máy : electric fan
quạt nan : bamboo tape fan
quạt thóc : winnow the rice, winnower
quạt trần : ceiling fan
quạt vả : leaf shaped fan
quạt điện : electric fan
quạu : to be quarrelsome, get angry
quả : (1) fruit, result, [CL for fruits, mountains, hills, balls]; (2) exactly, honestly; honest, exact, true; (3) betel box, round lacquered box; (4) few, sparse, widowed; (5) courageous
quả bom : bomb
quả bom bẩn : dirty bomb
quả báo : retribution, karma
quả bóng : balloon, ball, football
quả bị thui : an aborted fruit
quả cân : weight
quả cảm : daring, courageous, resolute, determined, audacious
quả cật : kidney
quả dục : (have) few desires
quả học : carpology
quả kiếp : consequences of one’s previous life
quả là : truly, in truth, definitely
quả na chín nẫu : an overripe custard-apple
quả nhiên : expectedly, naturally, as a matter of fact, obviously
quả nhân : we, us
quả phúc : (Buddhism) happiness
quả phụ : widow
quả quyết : determined, resolute; to state (firmly), asset, confirm, determine
quả tang : flagrant
quả thật : truly, really, indeed
quả thật chí lý : very right, completely correct
quả thế : truly
quả thực : fruits, gains; really, truly
quả tim : heart-heart-shaped pendant
quả trứng : egg
quả tua : tassel
quả tạ : dumb-bell
quả vậy : truly
quả đúng như : just like, exactly like
quả đúng như tôi đoán    : exactly as I had expected
quả đấm : fist, blow, knob
quả đất : globe, earth
quả ổi : guava (fruit)
quả ớt tây : sweet pepper
quản bao : not to mind, attach no importance (to)
quản bút : penholder
quản ca : choir leader
quản chi : not to mind
quản chế : put under surveillance, direct and control
quản cơ : sergeant-major
quản gia : butter, housekeeper
quản giáo : educator-warden (in re-education camps)
quản huyền : flute pipe and guitar chords, musical
quản lý : manager, manage, administer
quản lý chặt chẽ : strict management
quản lý nhà nước : state management
quản ngại : to flinch from, shrink form
quản nhiệm : administrator
quản thúc : to watch, put under surveillance
quản thúc tại gia : to put under house arrest
quản trị : to administer; administration
quản trị dữ liệu : data management
quản trị kinh doanh : business management
quản trị viên : administrator
quản tượng : mahout
quản đạo : chief of province (in the western plateau)
quản đốc : manager
quảng : about; wide, large
quảng bá : to spread out, broadcast, campaign (for)
quảng bác : vast understanding
quảng canh : extensive farming
quảng cáo : advertisement; to advertise, propagandize
quảng giao : have a wide circle of acquaintances
quảng trường : square
quảng uyên : vast and profound
quảng Đức : great favor
quảng đông : Canton, Cantonese
quảng đại : generous, magnanimous, large-hearted
quảng đại quần chúng : the people, the masses
quảy : to carry with a shoulder pole, carry on the end of a stick
quấn : to roll, wind up, wrap (up)
quất : (1) to whip; (2) kumquet
quất hồng bì : wampee
quấy : to stir
quấy nhiễu : worry, pester
quấy phá : harass
quấy rầy : to annoy, bother
quấy rối : to disturb, harass
quấy đảo : disturb, derange
quần : trousers, pants
quần bò : jeans
quần chúng : mass, group, crowd, people; the masses, public
quần cư : live in groups
quần cộc : breeches, underpants-shorts
quần cụt : shorts, short pants
quần hệ : formation
quần hồng : women
quần hợp : association
quần là áo lượt : dressed in silk, beautiful clothes
quần lót : pants, panties, briefs, knickers
quần ngựa : race-course, race track
quần nịt : tights
quần phăng : women’s European-style trousers
quần quật : hard and without rest; to slave away
quần soóc : shorts
quần thoa : trousers and brooch, women, the fair sex
quần thảo : competition
quần thần : court officials, the king and courtiers
quần thể : population
quần tây : European-style trousers
quần tụ : to assemble, gather together, collect, group
quần vợt : tennis
quần xã : society
quần xì líp : underwear
quần áo : clothes, clothing
quần áo bị nhậy cắn : moth-eaten clothing
quần áo may sẵn : ready-made clothes (as opposed to tailor made)
quần áo mỏng : thin clothes
quần áo mỏng manh : Very thin clothes
quần áo mốc thếch : clothes gray with mold
quần áo nhã : elegant clothing
quần áo rách : torn clothing
quần áo sang trọng : luxurious, fancy clothing
quần áo treo bừa bãi : to wear one’s clothes in disarray
quần đông xuân : peg-top pants
quần đùi : breeches, under pants
quần đảo : archipelago, islands
quầng : halo, aureole
quầng sáng : ring of light, halo
quầy : display, counter, stall
quầy hàng : counter, stall
quầy tiếp tân : reception desk (at a hotel)
quẩn bách : hard up
quẩn quanh : muddled, with no clear plan
quẩy : to carry with a shoulder pole
quẫn bách : to be hand up
quẫn trí : become muddle-headed
quẫy : waggle violently, wriggle violently (one’s tail), struggle
quận : county, district
quận chúa : princess
quận công : duke
quận huyện : districts and precincts (in general)
quận hạt : administrative district; county (division of a state)
quận trưởng : district chief
quận trưởng cảnh sát : police chief
quận vương : prince
quận đoàn : district youth union
quận ủy : district party committee
quật : to whip, flog, beat
quật cường : to refuse to surrender or give up; indomitable
quậy : to stir, move
quắc mắt : roll one’s eyes (with anger), glare
quắc thước : hale and hearty
quắp : to seize, grasp
quắt queo : shrivel up
quắt quéo : devious, dishonest, tortuous
quằn : to bend, curve
quằn quại : to writhe, squirm
quẳng : to throw away
quẳng vào : to throw into
quặng mỏ : ore
quặt : to turn
quẹo : to make a turn
quẹo gắt : sharp turn
quẹo phải : to turn right
quẹo ra : to turn off
quẹo ra xa lộ : to turn off the highway
quẹo tay trái : make a left turn
quẹo trái : to turn left
quẹo vào : to turn into
quẹo xe : to turn a car
quẹt : match
quế : cinnamon (tree, bark)
quế chi : cinnamon twig
quế hòe : grown-up and successful children
quết : to knead
quết trầu : betel quid’s juice
quềnh quàng : do in a hurry, hastily
quều quào : awkward, clumsy with one’s limbs
quệt : to coat, spread, lay thickly
quệt trầu : betel quid’s juice
quỉ : (the) devil
quỉ quyệt : crafty, very cunning
quỉ thuật : magic, conjuring tricks
quỉ đạo : orbit
quốc : nation
quốc biến : national troubles
quốc bảo : precious national object
quốc ca : national anthem
quốc công : grand duke
quốc cấm : forbidden
quốc cữu : emperor’s brother-in-law
quốc doanh : nationalized business
quốc dân : people, nation
quốc dân đảng : nationalist party
quốc dụng : national expenditures
quốc gia : nation, state, country; national
quốc gia Tây phương : western nation
quốc gia châu âu : European country
quốc gia dân chủ : democratic country
quốc gia giàu có : wealthy nation
quốc gia hải đảo : island nation, country
quốc gia kỹ nghệ : industrial nation
quốc gia láng giềng : neighboring countries
quốc gia mở mang : developing nation
quốc gia phát triển : developed country, industrialized country
quốc gia thành viên : member nation (of the UN, e.g.)
quốc gia tiểu nhược : smaller and weaker country
quốc gia tân tiến : advanced, developed country
quốc gia đang phát triển : developing country
quốc gia đại sự : affairs of state
quốc giáo : national religion
quốc hiệu : official name of a country, national name
quốc huy : national emblem, heraldry
quốc họa : national disaster, calamity
quốc học : national culture
quốc hồn : national spirit
quốc hội : parliament, congress, national assembly
quốc hội Anh : English parliament
quốc hội Hoa Kỳ : U.S. Congress
quốc hội Nhật Bản : National Diet (of Japan)
quốc hội bị giải tán : the congress was dissolved
quốc hội do cộng hòa khống chế : Republican-controlled congress
quốc hội lưỡng viện : both houses of congress
quốc hữu hóa : to nationalize
quốc khánh : national celebration
quốc khố : treasury
quốc kế dân sinh : national welfare and the people’s
quốc kỳ : national flag, national colors
quốc liên : league of nations
quốc lập : state-owned, public
quốc lễ : national festival
quốc lộ : national highway
quốc ngoại : foreign
quốc ngữ : national language
quốc nạn : national disaster, catastrophe
quốc nội : at home, in the country, domestic
quốc phong : national customs and manners
quốc pháp : national laws
quốc phòng : national defense, military
quốc phục : national clothes, national dress, national costume
quốc sách : national policy
quốc sĩ : famous scholar, national scholar
quốc sư : teacher of the prince
quốc sắc : beauty queen
quốc sử : national history, history of a nation
quốc sử quán : national historiographer’s office
quốc sự : state affairs
quốc tang : state funeral
quốc thiều : national anthem
quốc thù : enemy of the nation, national vengeance
quốc thư : credentials
quốc thể : national prestige
quốc thổ : national territory
quốc trái : government bond, national debt, government securities
quốc trưởng : head of state, chief of state, fuehrer
quốc táng : state funeral
quốc tính : national character, nationality
quốc túy : national characteristic
quốc tế : international
quốc tế ca : internationale (song)
quốc tế hóa : to internationalize
quốc tế ngữ : international language
quốc tịch : nationality, citizenship
quốc tử giám : royal college
quốc văn : national literature
quốc vương : sultan, caliph, shah, emir, king
quốc vụ khanh : secretary of state, minister without portfolio
quốc vụ viện : council of national affairs, cabinet (in some countries)
quốc xã : national socialist, Nazi
quốc âm : national language
quờ : to feel, grope for
quờ quạng : grope for, feel for
quở : to scold, reprove
quở mắng : chide, scold, reprove
quở phạt : reproach somebody with something reproach bitterly
quở trách : scold severely, dress down
quỳ : (1) to kneel down; (2) species of lotus, sunflower
quỳ gối : to go down on one’s knees, kneel, genuflect
quỳ lạy : prostrate oneself
quỳ xuống : to kneel down
quỳ xuống đất : to kneel to the ground
quỳnh : ruby phyllocactus
quỳnh bôi : ruby cup
quỳnh dao : precious stone
quỳnh tương : (old) good wine
quỵ : collapse, drop down
quỵ lụy : to kiss the dust, cringe or kowtow to somebody, fawn
quỷ : demon, devil, fiend
quỷ biện : sophist, sophism, fallacy
quỷ khốc thần sầu : terrifying, fear-inspiring
quỷ kế : devilish trick
quỷ quyệt : very cunning, crafty
quỷ quái : satanic, demoniac, demoniacal, devilish
quỷ thần : gods, spirits, supernatural beings
quỷnh : bumpkin, simpleton
quỹ : fund(s)
quỹ bù trừ : compensatory fund
quỹ phúc lợi : a welfare fund
quỹ thọ : old-age fund
quỹ tiết kiệm : savings bank
quỹ tích : locus
quỹ tín dụng : credit fund
quỹ đen : secret fund, privy purse, slush fund
quỹ đạo : orbit, trajectory
qươ : to gather, seize, swing
ra : to go out, exit, give, issue, emit, leave
ra bài : give exercises to students
ra bảng : post up the list of those who passed the examination
ra chợ : to go out to market
ra công : to take trouble, pains
ra cửa : out the door
ra da : scar over (of a wound)
ra dáng : to give the appearance (of)
ra dấu : to give a sign, make a sign
ra giải thưởng : to offer a prize, reward
ra gu : stew, ragout
ra hè : hold a ceremony for the end of summer
ra hồn : quite, fully
ra khơi : to head for the open sea, get to the open sea, put or go
ra khỏi : from; to go out, exit, leave
ra khỏi nhà : to leave home
ra khỏi phòng : to leave the room
ra khỏi tù : to get out of jail
ra két : racket
ra lò : come out of oven (bake-house, kiln)
ra lăng ti : idling speed
ra lệnh : to order, command
ra lệnh thu hồi : to order a recall
ra lệnh điều tra : to order an investigation
ra lịnh : to order, command, dictate
ra miệng : speak in public, begin to speak have one’s turn to speak
ra mắt : to appear, come into sight
ra mặt : to show up, present oneself
ra mồ hôi : to sweat, perspire
ra mồ hội : to sweat, perspire
ra một góc nhà : into a corner
ra nghị quyết : to issue a resolution
ra ngoài : outside
ra ngoại quốc : to a foreign country, abroad
ra ngô ra khoai : to make things unambiguously clear
ra ngôi : transplant
ra người : become a decent person, respectable person
ra oai : to put on airs
ra quyết định : to issue a decision
ra quân : commit (troops) to battle, place (troops) in battle-array
ra rìa : discarded, neglected
ra rả : incessantly, without interruption, non-stop
ra sao : how?, in what way or manner?
ra sao thì ra : whatever happens, happens
ra sau : towards the back, backwards
ra sáng kiến : to take the initiative
ra sắc lệnh : to issue an order, decree
ra sức : to strive, exert oneself
ra tay : to begin, start (to do something)
ra trát đòi : to issue a summons, subpoena
ra trường : to leave school
ra trận : go to the front
ra tuồng : turn out to be, prove to be
ra tòa : to appear before a court, stand trial
ra tù : to release from jail
ra tết : after Tet
ra viện : leave hospital, be discharged from hospital
ra vào : go in and out, come in and out
ra vô thong thả : free admission
ra vẻ : to appear, take on the appearance of, put on
ra về : to leave (and go home)
ra đa : radar
ra đi : (1) to depart, start, leave; (2) radium
ra đi an : radian
ra đi ô : radio
ra đánh cá ngoài khơi : to go fishing off-shore
ra đó : at a place
ra đầu thú : to come out and surrender oneself
ra đời : to be born, come into being, come into existence
ra ơn : grant favors
ram : ream (of paper); to fry
ram rám : slightly sunburned
ran ran : noisily
rang : to roast
rang đầu : front page (of a newspaper); homepage (WWW)
ranh con : little devil
ranh giới : frontier, border, limit
ranh giới phân định tài sản : property line
ranh khôn : cunning, sly
ranh ma : artful, sly
ranh mãnh : mischievous, sly
ranh vặt : cunning
rao : to announce, advertise
rao giảng : to preach, spread
rau : (leafy) vegetable
rau bí : pumpkin buds
rau bẹ : laminaria (a king of alga)
rau cháo : greens and rice soup, poor food
rau câu : gracilaria
rau cải : cabbage
rau cần : water dropwort
rau cần tây : celery
rau cỏ : vegetables, greens
rau diếp : lettuce
rau dưa : vegetables
rau dền : amaranth
rau ghém : salad, mixed (raw) vegetable crops
rau giền : amaranth
rau húng : basil, mint leaves
rau khúc : cudweed, everlasting gnaphalium
rau lang : sweet potato buds
rau lê : orache
rau muối : chenopodium
rau muống : water morning glory, spinach, bindweed
rau màu : subsidiary crops, vegetables and crops
rau má : centella
rau mùi : coriandrum sativum
rau mơ : sargasso (a kind of alga)
rau mảnh bát : bryony
rau ngổ : coriander
rau quả : fruit and vegetables
rau ráu : crisp noise, crackling, crunching
rau rút : neptunia
rau răm : persicaria, flagrant knotwed
rau sam : purslain
rau sắng : name of a vegetable
rau sống : raw vegetables
rau thơm : dill, fennel
rau xanh : green vegetables, greens
rau xương cá : stellaria aquatica
rau đay : pot-herbs
rau đậu : vegetables and bean, vegetables crops
ray : rail, metals
re : (1) to gush; (2) to reverse, back out
ren : lace
reo : to shout, cheer, ring (phone)
reo mừng : shout from joy
reo vang : to sound, ring
reo vui : to shout, yell with joy
ri vê : rivet
ria : (1) edge, border, rim; (2) mustache
rinh rang : to be pompous
rinh rích : riggly
riu : simmer
riu ríu : to smolder
riên : riel (basic unit of currency)
riêng : alone, only, separate, particular, private, personal, independent; as for
riêng biệt : separate
riêng cho : an exclusive (story, picture, etc.)
riêng lẻ : individually, severally, separately
riêng phần tôi : as for me, for my part
riêng tôi : (I) personally, in my opinion
riêng tư : personal, private; privacy
riêng tư cá nhân : personal
riêng tại : in ~ alone
riêng Ấn Độ từ chối : only India refused
riêu cua : crab soup
riết : to work hard
riết ráo : strict, severe
riềng : galingale, alpinia
riễu : to mock, make fun of
ro ro : purr, hum (of machines)
roi : (1) whip, switch, rod, cane; (2) (hill) apple
roi da : whip
roi ngựa : horse whip
roi rói : fresh
roi vọt : cane, rod (used as an instrument for punishing children); whipping
rom : (1) rum; (2) prolapsus of the rectum
rong : (1) to wander; (2) alga(e), seaweed
rong chơi : to wander
rong huyết : menorrhagia
rong hàng : street vendor, peddler, hawker
rong mái chèo : eelgrass
rong ruổi : to travel
rong rêu : water-plants and mosses, sea-weed alga
rong rỏng : slender
rong đuôi chó : ceratophyllum demersum
rthùy mị : gentle, sweet, mild
ru : to lull, rock (a baby)
ru bi : ruby
ru lét : roulette
ru lô : roller
ru ngủ : to (lull to) sleep
ru pi : rupee
rui : rafter
rum : safflower-rum
rum ba : rumba
run : (1) to shake, tremble, shiver; (2) worm
run dất : earthworm
run lên : to (start to) shiver, shake, tremble
run lên bần bật : to tremble with fear
run lẩy bẩy : quiver, shudder, tremble
run như cầy sấy : to tremble like a leaf
run run : to tremble, shiver
run rẩy : to tremble, shiver, shake, swing
run sán : tapeworm
run sợ : to shake with fright, tremble with fear
rung : to shake, ring (a ball)
rung chuyển : to move, shake; movement
rung cảm : to be moving, throb with emotion
rung rinh : to shake, vibrate, swing
rung rung : to move lightly
rung rúc : frayed, shabby
rung đùi : balance one’s legs (while sitting)
rung động : to vibrate, be moved
ruốc : salted shredded meat
ruốc bông : fluffy pemmican
ruồi : fly, housefly
ruồi giấm : drosophila
ruồi lằng : horse fly
ruồi muỗi : flies and mosquitoes
ruồi nhặng : fly and bluebottle, flies
ruồi trâu : gadfly
ruồi xanh : blue-bottle
ruồng : to abandon, desert
ruồng bỏ : to abandon
ruồng bố : to search and terrorize
ruồng rẫy : to mistreat (wife and children)
ruổi : to pursue, go after
ruộc : small dipper
ruộm : to die
ruộng : field, paddy
ruộng bậc thang : terraced fields
ruộng công : public field
ruộng hoang : abandoned field
ruộng hương hỏa : rice field set aside for ancestral worship
ruộng lúa : rice field, paddy
ruộng muối : salt-marsh
ruộng mạ : rice-seeding field
ruộng nương : fields and gardens, field
ruộng nước : rice field, paddy (submerged in water)
ruộng rộc : fields between two hills
ruộng vai : field by the water
ruộng vườn : fields and gardens
ruộng đất : (cultivated) land, (rice) field
ruộng đất phì : fertile, abundant field
ruộng đồng : fields
ruột : (1) intestine, bowel, stomach; (2) core, blood; (3) blood
ruột chay : jejunum
ruột gan : innards, insides
ruột già : large intestine
ruột gà : eoil
ruột hồi : ileum
ruột kết : colon
ruột ngựa : bowel of horse
ruột non : small intestine
ruột rà : blood relation
ruột thẳng : rectum
ruột thịt : blood (relation), family
ruột thừa : appendix
ruột tằm : heart, feelings
ruột tịt : caecum
ruột xe : inner tube
ruột đất : core (of the earth)
rà : (1) to check; (2) to grope, thrust oneself
rà rẫm : grope one’s way
rà soát : check
ràn : stable
ràng : to fasten, bind, tie up
ràng buộc : to attach; tie, bond
ràng buộc nhiều điều kiện : to attach many conditions
ràng rịt : tie intricately
rành : to master (a subject), know something well; to be clear
rành mạch : connected and clear, logical and clear
rành rành : evident, obvious, clear
rành rẽ : explicit, exhaustive, express
rào : fence; to enclose, shut in
rào giậu : hedge, fence
rào trước đón sau : to be very careful with one’s words
rác : garbage, refuse, waste, trash
rác mắt : offend the eye
rác rưởi : garbage, refuge
rác tai : offend the ear
rách : torn; to tear, rip
rách bươm : torn to shreds, tattered
rách mướp : torn to shreds, ragged
rách nát : torn to pieces
rách rưới : ragged, tattered
rách toạc : be torn, be rent
rách tơi : ragged, shredded
rách tươm : tattered, ragged
rách việc : asking for trouble, be due for trouble, be for
rách đối : to cut or tear in two
rái cá : otter
rám : sunburned
rám nắng : sunburned
rán : (1) to fry; (2) to try, strive, endeavor, make an effort
rán hiểu : to try to understand
rán sành ra mỡ : miserly, stingy
ráng : yellow cloud; to try to do sth
ráng sức : try, endeavor
ráo : dry
ráo riết : hard, difficult, desperate
ráp : assembly; to fit, assemble, join together
ráp hãng : assembly plant
rát : marting
ráy : ear-wax, cerumen, alocasia
ráy tai : ear-wax, cerumen
râm : shady
râm bụt : hibiscus
râm mát : shady and fresh, in the shade
râm ran : noisily
râm rấp : damp, wet, moist, humid
râu : beard, mustache
râu Huê Kỳ : mustache
râu ba chòm : beard growing on the chin and on both cheeks
râu cẳm : beard
râu dê : goat’s beard, goatee
râu hầm : a thick and short beard
râu mép : moustache
râu quai nón : side-whiskers
râu quặp : curled-down moustache
râu ria : beard and moustaches
râu xòa : scraggly beard
râu xồm : bushy beard, thick beard
rây : to sift, bolt, tummy
rã cánh : fly one’s wings off (of birds)
rã ngũ : desert en masse from the army
rã người : worn-out, tired out, played out
rã rời : worn out, exhausted
rã đám : closing of a festival, ending of a merry-making party
rãnh : drain, gutter, track
rãnh trượt : coulisse
rè : (of voice, chinaware) cracked
rè rè : (of voice) cracked
rèm : blind (on a window)
rèm cửa : blind (on a window)
rèn : to train, forge
rèn cặp : coach, tutor, bring up with care
rèn luyện : to train
rèn luyện bản lĩnh chiến đấu : to train one’s fighting skill and spirit
rèn nguội : forge cold
rèn nóng : forge hot
rèn tập : practice, train
rén : to walk softly
réo : to halloo, call out to
réo nợ : dun
rét : cold
rét buốt : piercingly cold
rét cóng : freezing cold
rét căm căm : a piercing cold
rét cắt ruột : cold piercing wind
rét dài : cold in January (of lunar calendar)
rét lộc : cold in the second lunar month
rét mướt : cold
rét ngọt : biting cold
rét như cắt : piercing cold
rét nàng bân : cold in the third lunar month
rét thấu xương : to be frozen to the marrow or to the bone, be
rét đài : cold in the first lunar month
rê : to faw by the wind
rên : to complain, moan, groan
rên la : moan and cry, lament
rên lên một tiếng : to give out a moan, moan
rên rẩm : moan, lament
rên rỉ : to groan, moan
rên siết : to groan, moan, lament
rên thực tế : in reality
rên đe dước búa : to be in a life-threatening situation
rêu rao : to speak ill of, divulge
rì rào : to rustle
rìa : fringe, edge, border
rình : to spy, lie in ambush, wait, watch (secretly), be on the lookout for
rình mò : to lurk, watch for, spy on
rình rập : to guard (secretly)
rình rịch : muffled sound (of footsteps)
rình sẵn : to ambush, jump
rình thấy : to spy on, watch secretly
rìu : axe
rìu chiến : battle-axe
rí : female conjuror of dead souls
rí rỏm : funny, merry, jolly
rím : porcupine, hedgehog
rít : to whistle, whiz, buzz
rít bên tai : to whiz by one’s ear
ríu lưỡi : to be tongue-tied
ríu mắt : be very sleepy (with eyelids being too heavy)
ríu ra ríu rít : chatter, prattle
ríu rít : to chatter, chirp, warble, twitter, prattle
rò niệu : urinary fistula
rò rỉ : to leak (out), disclose; leaky
rò rỉ thông tin mật : to leak classified information
ròi : maggot
ròm : (1) skinny, thin, lean; (2) (see dòm)
ròng : pure
ròng rã : uninterrupted, without a break, on end
ròng rọc : to flow abundantly
róc : to bark, peel
róc rách : to babble
róm : (1) caterpillar; (2) mischievous
rón : to stand on one’s tiptoes, walk with stealthy steps
rón rén : to tiptoe, walk on tiptoe
róng : scaffolding
rót : to pour (from a bottle)
rót rượu : to pour alcohol
rô : diamond
rô bi nê : tap, faucet
rô bô tích : robotics
rô bốt : robot
rô ti : roast
rô to : rotor
rô đa : running-in
rôm rốp : clap clap
rông rổng : abundant, plentiful, copious, many, much, a great many
rông đen : washer
rông đô : rondo
rõ : clear, distinct; clearly, distinctly; to know well, understand clearly
rõ khéo : now then, now, now
rõ là : it is clear that, clearly
rõ mồn một : absolutely clear
rõ như ban ngày : as clear as daylight or crystal
rõ ràng : clear, distinct, obvious, evident, plain
rõ rệt : clear, evident, plain, distinct, specific
rõi : to follow in someone’s steps
rù rờ : be sluggish, slow
rùn : to pull back
rùng : to shudder, shiver, quiver, tremble
rùng mình : to shiver, tremble (with fear)
rùng núi : forest and mountain, forest
rùng rùng : (of crowd) to make noise
rùng rợn : dreadful, terrifying, ghastly, horrifying
rú : to scream, yell
rú lên : to shout, yell, scream, sound (alarm)
rú lên một tiếng : to shout, let out a shout
rúc đầu : slip one’s head in
rúm : shriveled
rúm ró : battered, deformed
rún : see rốn
rún rẩy : walk with a springy gait (step)
rúp : ruble (unit of currency)
rút : to draw (gun), pull out, recede (crowd), withdraw
rút bớt : diminish, reduce
rút chạy : withdraw and take flight
rút cục : in the end, at last
rút dây động rừng : to pull a vine and shake the woods
rút khỏi : to withdraw from, unsubscribe
rút lui : to pull out, step back, withdraw, stand down; withdrawal
rút lui an toàn : covered retreat
rút lui khỏi : to pull out, withdraw
rút lại : to withdraw
rút lại là : boil down to
rút lại lời kiện : to drop charges, a lawsuit
rút lại sự chống đối : to withdraw one’s opposition
rút mủ : to drain
rút ngắn : to abridge, curtail
rút quân : to withdraw troops
rút ra : to pull out, be derived
rút ra khỏi : to remove from, pull out of
rút súng : to draw or pull out a gun
rút tỉa : to draw a conclusion; to extract the essence of sth
rút vào thế thủ : to tighten up, pull back, make more conservative
rút xuống : to recede
rút xương : to bone
rút đi : to pull out, receed
rút đơn kiện : to drop a (criminal) charge
rút được kinh nghiệm vụ trước : to draw from previous experience
răm : fragrant khotweed
răm rắp : all to a man, all at the same time
răn : to advise, council, warn
răn bảo : to admonish, advise
răng : tooth
răng bừa : the teeth of a harrow
răng chó : canine (tooth)
răng cửa : incisor
răng giả : false tooth, denture
răng hàm : molar
răng khôn : wisdom-tooth
răng móc : fang (of snake)
răng nanh : fang, canine tooth
răng nứu : alveolar-dental
răng sữa : milk-tooth
răng trắng bóc : very white teeth
răng vẩu : buck teeth
rũ rượi : emaciated, haggard
rũ tù : rot in jail, stay long in jail
rũa : to be rotten
rơ : to clean
rơ le : relay
rơ le tần số thấp : low frequency relay
rơi : to fall, drop, come down, slide down
rơi lệ : to shed tears
rơi rớt : left, remain
rơi rụng : be lost gradually, go gradually
rơi trở lại trái đất : to fall back to earth
rơi vào suy thoái : to slide into recession
rơi vào sự mâu thuẩn : to fall into a conflict, contradiction
rơi vào tay : to fall into someone’s hands
rơi vãi : be spilled, scatter
rơi xuống : to fall down
rơi đánh bẹt một cái : to fall with a flop
rơle : relay
rơm : straw
rơm rác : trash, rubbish
rơm rạ : straw (in general)
rơm rớm : wet with tears
rơm rớm nước mắt : eyes wet with tears
rơn ghen : roentgen
rưng rưng : to have tears welling up
rưng rức : sharp, intense, bitter
rươi : clam worm, sand-worm
rương : box, trunk, foot locker
rương hòm : trunks
rước : to receive, greet, welcome
rước đèn : lantern parade
rưới : to sprinkle, souse
rướm : to sweat, ooze
rướm máu : to ooze blood
rướn : to stretch
rườm rà : dense, superfluous, wordy, verbose
rườn rượt : dripping wet
rường : kingpost
rường cột : supports and columns- keystone
rường mối : discipline, regulations
rưỡi : half hour (thirty); half
rượt : to follow after, chase, pursue
rượt chạy : to chase away
rượt theo : to chase after, pursue
rượu : alcohol, wine
rượu bia : beer
rượu chát : wine
rượu chè : alcoholism, drinking (as a problem)
rượu chổi : camphorated oil, rubbing with alcohol
rượu cẩm : violet rice wine
rượu cồn : alcohol, spirit
rượu khai vị : aperitif
rượu lậu : illegal alcohol, moonshine
rượu lễ : mass wine, communion wine
rượu mùi : alcoholic beverages, liquor
rượu mạnh : strong alcohol, brandy
rượu ngang : illegal wine, moonshine
rượu ngọn : wine from the first distillation
rượu ngọt : liqueur
rượu nho : wine
rượu nếp : fermented sticky rice, alcohol made of sticky rice
rượu thuốc : medicinal wine, mixture (a kind of liquor)
rượu tăm : high quality rice spirits, strong drinks
rượu vang : wine
rượu vào lời ra : drunkenness reveals what soberness
rượu đế : rice alcohol
rạc cẳng : tire oneself out by walking
rạc người : emaciated, wasted, famished, become skinny
rạc rài : emaciated, worn thin
rạc rời : famished and exhausted
rạch : (1) canal, stream; (2) to cut, rip, divide
rạch bụng : hara-kiri, seppuku
rạch kễ : to scar, scarification
rạch ròi : clear (of speech)
rạm : species of crab
rạn nứt : to be harmed, crack; crack, rift
rạn vỡ : broken
rạng : (1) to dawn, become dawn; (2) to straddle, sit astride
rạng mai : tomorrow at daybreak
rạng ngày : at daybreak, at dawn
rạng rở : radiant, brilliant
rạng rở lên : to brighten up
rạng rỡ : radiant, brilliant
rạng sáng : dawn
rạng đông : dawn, daybreak, the break of day
rạo rực : excited
rạp : tent, booth flat on the ground, theater
rạp chiếu bóng : movie theater, cinema
rạp chớp bóng : movie theater
rạp chớp ảnh : movie theater
rạp hát : theater
rạp hát bóng : movie theater
rạp xiếc : circus
rải : to spread, scatter
rải rác : scattered, sparse
rải rác khắp nơi : scattered every where
rải rắc : to scatter
rải tung : to throw about, scatter
rảnh : free, unoccupied
rảnh mắt : not to see
rảnh nợ : end one’s trouble, be a good riddance
rảnh rang : spare, free
rảnh rổi : free
rảnh rỗi : unoccupied, idle, free
rảnh tay : to have free hands
rảnh thân : able to rest, free of cares
rảnh việc : be no longer busy, be free
rảo bước : to hurry, quicken, pick up the pace
rảo cẳng : walk faster
rấm bếp : damp down a fire
rấm vợ : choose beforehand a possible match (for one’s son)
rất : very, quite
rất có thể : most likely, very likely
rất có thể là : it’s very likely that
rất dễ xảy ra : very likely to happen
rất hân hạnh được : to be very pleased (to be able to do sth)
rất khó hiểu : very difficult to understand
rất khó mà tiên đoán : hard to say, hard to predict
rất kỹ : very carefully
rất lâu : for a (very) long time
rất mực : exceptionally
rất nhiều : very much, many
rất nhiều lần : very many times, very often
rất nhiều việc cần phải làm : much needs to be done
rất quan trọng : very important
rất quan tâm về : to pay a lot of attention to
rất thích : to really like
rất thông dụng ở Vietnamese : very common in VN
rất thường : very common
rất thường: very often, very common
rất thừa thãi thời giờ : to have a lot of free time
rất tiếc : very sorry
rất tiếc là : it’s too bad that, it’s unfortunate that, I’m sorry that
rất tốt : very good, excellent
rất ít : very few
rất ít khi : very rarely, almost never
rầm : beam; loud, noisy
rầm bằng lim : an ironwood beam
rầm chìa : console
rầm rập : stamping noises
rầm rộ : (to move) noisily
rần rần : noisily
rần rần rộ rộ : noisily, loudly clamorously
rần rật : noisily, tumultuously
rầu : sad, sorrowful
rầu lòng : sorrowful, mournful, sad, melancholy, dejected
rầu rĩ : gloomy, melancholy, morose, sullen, surly
rầu rầu : languid, languishing, pining
rầy : (1) to scold, annoy, bother, pester; (2) cereal pest; (3) rail
rầy lạ : to scold, reprimand
rầy lộn : to quarrel
rầy rà : troublesome, complicated
rẫy : (1) to clear land for cultivation; (2) see rặng; (3) to repudiate, divorce; (4) see rãy
rậm : dense, thick, bushy
rậm lời : prating, talkative, loquacious
rậm râu : thick beard
rậm rì : thickly wooded, bushy
rậm rạp : bushy, dense
rậm rịch : with animation, with excitement
rận : louse
rập : to copy
rập khuôn : to ape, copy
rập rờn : to float
rắc co : connection, union
rắc rối : complicated, complex, involved; complication, complexity
rắc rối lúc đầu : initial complications
rắm : wind
rắn : (1) snake; (2) hard, rigid; to harden
rắn chắc : firm, hard, solid
rắn cạp nia : black and white-ringed krait
rắn cạp nong : yellow and black-ringed krait
rắn cấc : hardened
rắn dọc dưa : coluber
rắn giun : blindworm
rắn gió : small slender snake
rắn hổ lửa : krait
rắn hổ mang : copperhead
rắn lại : to harden
rắn lải : coluber
rắn lục : dendrophis, gaboon
rắn mai gầm : bongar
rắn mang bành : cobra
rắn mắt : stubborn
rắn mặt : stubborn, headstrong, willful, obstinate
rắn mối : lizard
rắn như đá : hard as rock
rắn nẹp nia : copperhead (snake)
rắn phì : puff-snake
rắn ráo : coluber
rắn rết : reptiles, snakes
rắn rỏi : strong, tough, rough, firm, sturdy
rắn đầu : headstrong, stubborn, obstinate
rắn độc : venomous or poisonous snake
rắp : be about to, be on the point of
rắp mong : have the intention (to)
rắp tâm : wake up one’s mind, be bent on, intend (to), have the
rằm : full moon, 15th day of lunar month
rằn : (1) colorful, gaudy; (2) to fear, dread
rằn mặt : to avoid
rằn ri : colorful
rằng : that; to answer, speak up
rặn : to contract one’s abdominal muscles while lifting
rặn đẻ : labor in delivery
rặng : row, range, chain, line
rặng núi : mountain range
rẻ : cheap, inexpensive
rẻ hơn : cheaper
rẻ hơn hết : cheapest
rẻ mạt : very inexpensive, dirt-cheap
rẻ như bèo : dirt cheap
rẻ như bùn : dirt cheap, cheap as mud
rẻ rúng : think little of, slight, hold cheap
rẻ rề : very cheap
rẻ sườn : rib
rẻ thối : dirt-cheap
rẻ tiền : cheap, inexpensive
rẻo cao : highland, high mountain area
rẽ : to turn (right or left)
rẽ duyên : separate married people
rẽ mạch : shunt
rẽ ngang : give up one’s study (in search of a job)
rẽ nhánh : branch
rẽ ròi : coherent and clear
rẽ rọt : soft and distinct
rẽ tay phải : to turn to the right
rẽ tay trái : to turn to the left
rẽ đường ngôi : to part one’s hair
rế : bamboo basket used as pad for hot pots
rết : centipede; haversack bag
rền rỉ : lament incessantly
rều : drift-wood (on a river in flood)
rể : son in law; bridegroom
rễ : root (of a tree)
rễ bên : lateral root
rễ chùm : fasciculate root
rễ con : radicle, rootlet
rễ cái : main root
rễ cây : tree root
rễ cọc : tap-root
rễ củ : tuberous root
rễ phụ : adventitious root, aerial root
rệp : bug
rệp son : cochineal
rệp sáp : pseudococcus risso
rệu rã : wonky, shaky
rỉ : (1) to rust, rusty; (2) small or gentle repetitions
rỉ hơi : to open one’s mouth, speak up
rỉ răng : whisper a word, breathe a word
rỉ rả : to rain or talk prolongedly
rỉ sét : to rust, rusty
rỉ tai : to whisper
rỉ từng giọt : to drip
rỉa : to peck, nibble
rỉa lông : (of birds) plume
rỉa ráy : harass with scolding, harass with humiliating remarks
rỉa rói : to insult, criticize
rị : tug back, pull back
rịn : to ooze, sweat
rọ mõm : snout-ring, muzzle
rọ rạy : be restless
rọc : to cut open
rọc giấy : paper-knife, paper-cutting machine
rọi : (1) to light, illuminate, shine a light on; (2) to direct, focus, train
rỏ : to drip, ooze
rỏi : unlikely, unfortunate
rỏn : watch, round, patrol
rốc két : rocket
rối : tangled, entangled, mixed up
rối beng : in a muddle, entangled
rối bét : very disorderly, at sixes and sevens
rối bòng bong : entangled, interlaced, mixed up
rối bù : disheveled, ruffed (of hair)
rối bời : tangled, disordered
rối loạn : confused, troubled, disordered; disturbance, disorder; abnormal
rối loạn chu kỳ kinh nguyệt : menstrual disorder
rối như tơ vò : to get all twisted up, get all tangled up
rối nước : water puppetry, water puppet
rối ren : chaos, disorder, confusion
rối rít : perplexed, nervous, panic-stricken; to bustle
rối rắm : very complicated, involved, confused
rối trí : nervous, upset, muddling
rốn : middle, center, navel
rốn bể : the bottom of the sea
rống : to bellow, roar, growl
rốt : last of all
rốt cuộc : finally, at last, after all, in the end
rốt lòng : last (child)
rồ : (1) mad, crazy; (2) to accelerate, hasten
rồ dại : foolish, silly
rồi : already, then, after that, afterwards, next
rồi nữa : and then, later
rồi ra : in the future
rồi sao : well, what then?
rồi sao nữa : and then what?
rồi sau đó : after which
rồi tay : knock off, have a break
rồi thì : afterwards, and then
rồi đây : later, in the future, eventually
rồi đời : gone, dead
rồng : dragon
rồng mây : dragon in the clouds, happy, blissful, blessed, lucky
rồng rắn : fellow-my-leader
rồng rồng : snake-head mullet fry
rồng đất : physignathus
rổ : basket
rổ rá : baskets
rỗ chằng : thickly pock-marked
rỗi : free, unoccupied
rỗi bỗng nhiên : suddenly
rỗi việc : be not very busy, have little to do
rỗng : empty, hollow
rỗng ruột : empty, hollow, hollow-point (bullet)
rỗng tuếch : completely empty, completely hollow
rộc : small arroyo, small ditch
rộn rịch : bustling tumultuous
rộn rực : be upset, be excited
rộng : roomy, spacious, loose, large; to measure, be (a certain size)
rộng bụng : broad-minded, generous, forbearing
rộng cẳng : free; to have a lot of freedom, leeway
rộng huếch : very loose
rộng khắp : extensive, far-reaching, outspread, widespread
rộng khổ : ample width (of cloth)
rộng lượng : generous, gracious, tolerant, magnanimous
rộng lớn : big, large, broad, wide
rộng mênh mông : vast, boundless
rộng rãi : broad, extensive, spacious, widespread, roomy, wide, generous, free
rộng thênh thang : vast, spacious
rớm rớm : to ooze, trickle, seep
rớm rớm nước mắt : tears trickle out
rớt : to fall, drop, crash (of a plane)
rớt khỏi : to drop out of
rớt oành : to fall
rớt tòm : to fall, sink
rớt tòm vào : to fall into, sink into
rớt tỏm : to fall into
rớt tỏm vào : to fall into
rớt xuống : to drop, fall down; to crash
rớt xuống dưới : to fall down, fall below, fall underneath
rớt xuống đất : to fall to the ground, collapse
rờ : to feel, touch
rờ rẩm : feel in the dark, grope in the dark
rờ rệt : to grope
rờ rỡ : brilliant, sparkling, glittering, beaming, flourishing, radiant
rờ vào : to feel
rời : to leave, break off, detach
rời bỏ : to leave, quit, drop
rời bỏ chức vụ : to leave office, give up a function, responsibility
rời chức vụ : to leave office, resign one’s position
rời ghế nhà trường : to leave school, finish with school
rời khu vực : to leave the area
rời khỏi : to depart, leave
rời miệng : to have just finished speaking
rời ngai vàng : to abdicate, give up the throne
rời nhà : to leave one’s house or home
rời nơi làm việc : to leave work
rời quê hương : to leave one’s homeland
rời rã : exhausted
rời rạc : disconnected, disjointed, discrete
rời tay : to let go of (somebody, something), part with; to rest
rời đất nước : to leave one’s country
rờm tai : boring to hear
rờn : be quite green
rờn rợn : to shiver, tremble, quiver, shake
rởm đời : show off in a ludicrous manner, be come ridiculous
rởn : shiver with fear, have one’s flesh creeping
rỡ : (1) radiant; (2) to land, unload, discharge
rỡn : to jest, joke
rỡn lại : to joke back, say back jokingly
rợ : savage, barbarian
rợm : not exposed to the sun, in the shade
rợn : frightened, scared
rợn tóc gáy : to horripilate, make
rợp đất : cover a large extent of earth (with flags)
rục xương : rot in jail
rụng : to fall (leaves, flower, fruit, hair)
rụng rời : panic-stricken, hysterical
rụng trứng : ovulation
rụng tốc : to lose one’s hair
rụng xuống : to fall down
rụng đầu : to be beheaded
rụt : to withdraw, take back
rụt rè : timid, coy, shy, meek
rủ : (1) to invite, ask; (2) to hang down, droop
rủ lòng : condescend
rủ rê : to invite, entice
rủa : to curse
rủi : unlucky, unhappy, unfortunate
rủi may : (by) pure chance
rủi ro : accident, incident, failure (of a business); unlucky, unhappy, unfortunate
rủn : limp, flaccid
rủn chí : dejected, downcast, discouraged
rủn tỷ : to become limp with fear
rủng rỉnh : clanging of coins
rức : aching
rức đầu : to have a headache
rừng : forest, jungle
rừng chồi : young offshoot forest
rừng cây : forest, jungle
rừng cây im lìm : quiet woods, forest
rừng cấm : protected forest
rừng già : forest of high trees
rừng nguyên sinh : primitive forest
rừng nguyên thủy : virgin forest
rừng nhám : forest frequented by wild animals and robbers
rừng núi : forest and mountain
rừng núi bạt ngàn : mountains and forests are thick and interminable
rừng phòng hộ : protective forest
rừng rú : brushwood
rừng rậm : dense wood, thick forest
rừng thông : pine forest
rửa : to wash, clean
rửa chén : to wash dishes
rửa chén bát : to wash the dishes
rửa mặn : remove salt from, desalt (rice-fields)
rửa mặt : to wash one’s face
rửa nhục : to wash out an insult
rửa ruột : administer an enema
rửa ráy : wash
rửa tay : to wash one’s hands
rửa tiền : to launder money
rửa tội : to baptize, christen
rửa ảnh : to develop a film, develop photos
rữa : to decompose, get rot
rữa nát : decomposed and crushed
rựa : bush-hook
rựa quéo : bill-hook, hedge-bill
rực lửa : flaming
rực rỡ : brilliant, spectacular
sa : to fall
sa bàn : model
sa cơ : to fail
sa khoáng : mineral sand
sa lưới : to fall into a net
sa lầỵ : to sink, become bogged down
sa lệch : six-eight line tune (in traditional operetta)
sa môn : Buddhist priest
sa mù : fog
sa mạc : desert
sa ngã : be depraved
sa nhân : amomum
sa sút : to lose one’s wealth, become impoverished
sa sầm : to cloud over; unhappy face, displeased expression
sa sẩy : to suffer loss, waste
sa thạch : sandstone
sa thải : to fire, dismiss (from a job)
sa thải nhân công : to fire a worker
sa thải phụ tải : load shedding
sa thải ra khỏi đảng : to be dismissed from the party
sa trùng : kind of very small worm living in water
sa trường : battlefield
sa đà : to overindulge
sa đì : orchiocele
sa đắm : indulge in pleasure
sa đề : orchiocele
sa đọa : utterly depraved
sai : (1) to order, command; (2) wrong, incorrect, off by
sai biệt : difference, differential; divergent, wrong
sai bét : completely wrong
sai bét be : dead drunk
sai bảo : to order, command
sai dịch : errand-boy, mesenger
sai hẹn : to break an appointment
sai khiến : command, order
sai khớp : luxation, dislocation
sai lạc : to distort; distortion, error; divergent, wrong, misleading
sai lầm : to make a mistake, be mistaken; mistaken, incorrect, wrong; mistake
sai lầm lớn : a big mistake, a serious mistake
sai lầm nghiêm : to make a serious mistake, commit a grave error
sai lầm nghiêm trọng : a serious mistake
sai lầm về tên : to get someone’s name wrong
sai lệch : aberrant, erroneous
sai nha : soldiery and clerkdom (in district offices)
sai phái : send on some business
sai phạm : derogation-mistake, fault
sai suyễn : error
sai sót : error, mistake, shortcoming
sai số : error, odd
sai trái : improper
sai vật : to send on an errand
sai vặt : to send someone off on a small errand
sai áp : on mortgage
sam : purslain, portulaca king-crab
san : review, journal
san bằng : to destroy, flatten
san hô : coral
san nhuận : to edit
san phẳng : level, smooth the surface of
san đàn : swarm (of bees)
san định : to revise
sang : (1) luxury; (2) to come or go over, cross to, towards, into, transfer; (3) to sublet
sang Mỹ : to go to the United States, go to America
sang hai bên : to both sides, apart
sang một bên : to one side
sang năm : next year
sang sông : to cross a river, get married
sang sảng : sonorous
sang số : to change gears, shift gears
sang số xe : to change gears, shift gears
sang thật : really fancy, very fancy
sang tiểu : place somebody’s remains in a small terra-cotta coffin
sang trang : turn over a page (of history)
sang trọng : splendid, rich, luxurious
sang tên : to transfer
sang tới : towards, too
sang đoạt : appropriate, rob
sang đây : to come here
sang đất Mỹ : to come to America
sang đến : to come to
sang độc : boil and pustule
sanh : (1) see sinh; (2) glazed earthenware; (3) expert
sanh ra : to become
sanh đẻ : (child)birth
sao : how?, what manner?, why? (is that); to matter
sao Hỏa : Mars (planet)
sao biển : starfish
sao băng : shooting star
sao bản : to copy, duplicate
sao bắc cực : pole star
sao bắc đẩu : the great bear
sao chép : to copy, transcribe
sao chế : treat, process (medicinal herbs)
sao chối : comet
sao chổi : comet
sao hôm : evening star
sao kim : Venus
sao lục : copy from the original
sao mai : morning star
sao mộc : Jupiter
sao nó có thể làm một việc như thế : how could he do such a thing
sao nỡ : how can one have the heart to
sao thế : how is that?
sao thổ : Saturn
sao thủy : Mercury
sao tẩm : to dehydrate
sao vậy : why (is that)?
sao y bản chánh : accurate copy
sao đành : how can one tolerate, why?
sau : again; next; after, behind, afterwards
sau cùng : finally, ultimately, in the end, last of all
sau dịp : after (an event)
sau dịp rút quân từ cam bốt : after withdrawing troops from Cambodia
sau giờ làm : after work, after working hours
sau hơn một tuần lễ : after more than a week
sau hết : at the end, finally
sau khi : following; after (something happens)
sau khi cộng sản sụp đổ : after the collapse of communism
sau khi xem thư xong : after looking at the letter
sau lưng : behind (one’s back), in the back, in the rear
sau lưng mình : behind one’s back
sau mấy tháng : after a few months
sau một ngày lao động vất vả : after a hard day’s work
sau một phút : after a minute
sau một thời gian : after a period of time
sau một đêm dài : after a long night
sau nhiều năm : after many years
sau nhà : behind the house
sau những rắc rối lúc đầu : after some initial complications
sau này : after this, afterwards, later (on), in the future
sau nữa : moreover
sau quầy : behind the counter
sau rốt : last
sau sau : sweet-gum tree
sau đây : following (this)
sau đó 3 ngày : three days later
sau đó : after that, afterwards, later
say : drunk, intoxicated, high
say bét nhè : to be drunk to the point of drawling
say bí tỉ : dead drunk
say bí tỷ : passed out, unconscious (from drinking)
say cần sa : high on marijuana
say khướt : be dead drunk
say máu : bloodthirsty; blood lust
say mèm : very drunk, wasted, trashed
say mê : to have a passion for, be very fond of, be crazy about; passionately
say mềm : very drunk
say nắng : sunstroke
say rượu : drunk, tipsy
say sóng : seasick
say sưa : drunk, absorbed in, lost in
say thuốc : high (on drugs)
say xe : carsick
say đắm : to dote on
se : dry, warm
se chỉ : to spin thread
se dò : intercity bus
se lòng : have one’s heart wrung with pain
se mình : feel out of sorts, feel under the weather
se môi : have dry lips
sen đầm : gendarme
seo : arched quill-feather (of a cock)
si : benjamine fig
si mê : crazy, head over heels (in love)
si ngốc : stupid
si tình : to be madly in love with someone
silicon dioxide phân tán cao : highly dispersed silicon dioxide
sing kế : means of livelihood
sing trưởng : to grow (up)
sing viên năm thứ nhất : freshman
sinh : to give birth; to be born, create
sinh bệnh học : pathogeny
sinh dục : reproduction
sinh giới : living nature, living creatures
sinh hoạt : life, living, activity, existence; lively
sinh hoạt bình thường : normal, everyday activities
sinh hoạt chính trị : political activity, political life
sinh hoạt kinh tế : economic activity
sinh hoạt phí : subsistence fee
sinh hoạt thường nhật : everyday life
sinh hóa học : biochemistry
sinh hạ : to give birth to
sinh học : biology
sinh khí : vitality, vital force
sinh khương : fresh ginger
sinh khối : living mass, mass of living organisms
sinh khối u : tumor-causing
sinh kế : means of living, livelihood
sinh linh : people-sacred human life
sinh ly tử biệt : separation in life and parting in death
sinh lý : physiology, physiological
sinh lý học : physiology
sinh lợi : productive, profitable, lucrative
sinh lực : physiological, life force, life energy, vitality
sinh mệnh : life
sinh ngữ : living language, modern language
sinh nhai : livelihood
sinh nhiệt : pyrogenetic
sinh nhật : birthday
sinh nở : to give birth, have children, deliver (a child)
sinh phần : pre-death tomb
sinh quyển : biosphere
sinh quán : birth place
sinh ra : to be born, create
sinh ra ở đời : to be born, be brought into this world
sinh sát : life or death
sinh sôi nảy nở : to grow, multiply
sinh sản : to produce, reproduce, generate, beget
sinh sản hữu tính : sexual reproduction
sinh sản vô tính : asexual reproduction
sinh sắc : more beautiful chromogenous, chromogenic
sinh số ngẫu nhiên : random number generation
sinh sống : to (be born and) live, make a living, earn for living
sinh sống trong vùng đông nam á : to be born and live in SE Asia
sinh thiết : biopsy
sinh thái học : ecology
sinh thú : pleasures of life
sinh thời : lifetime
sinh thực : reproduction
sinh trương : to grow up, be born and bred
sinh trương tại Nhật Bản : to grow up in Japan
sinh tố : vitamin
sinh tồn : exixtance; to survive, exist
sinh tổng hợp : biosynthesis
sinh từ : living mandarin’s temple
sinh tử : life and death
sinh viên : (university) student
sinh viên bàng thính : auditor, non-credit student
sinh viên học sinh : university, college student
sinh viên toàn thời gian : full-time student
sinh viên tốt nghiệp : college graduate
sinh viên y khoa : medical student
sinh vật : living thing, living creature
sinh vật học : biology
sinh đẻ : to have children, to be born
sinh đồ : junior bachelor, pupil, student
sinh động : alive, lively, vivid
siêng : diligent
siêng năng : diligent, assiduous
siêu : very large, super-, giant; to transcend
siêu cao áp : very high voltage
siêu cường : superpower (nation)
siêu cường quốc : superpower (country)
siêu cảm giác :suprasensible
siêu cấu trúc : ultrastructure
siêu dẫn : supraconductor
siêu giai cấp : above the classes, outside the classes
siêu hiện thực : surrealist
siêu hình : metaphysical
siêu hình học : metaphysics
siêu hạn : transfinite
siêu không gian : cyberspace
siêu loại : exceptional
siêu lợi nhuận : superprofit
siêu máy tính : supercomputer
siêu ngôn ngữ : language-description language
siêu ngữ : metalanguage
siêu ngữ học : metalinguistics
siêu nhiên : supernatural
siêu nhân : superman
siêu phàm : superordinary
siêu phản ứng : superreaction
siêu quá độ : subtransient
siêu quần : superordinary, unusual
siêu quốc gia : supernational
siêu sao : superstar
siêu thoát : to be liberated from worldly ties, be free of worldly attachments
siêu thị : supermarket
siêu thị thực vực : supermarket
siêu thực : surrealist
siêu tần : hyperfrequency
siêu tự nhiên : supernatural
siêu vi khuẩn : bacteria, germ, virus
siêu vi trùng : virus
siêu việt : outstanding, transcendent
siêu văn bản : hypertext
siêu xa lộ : superhighway
siêu xa lộ thông tin : information superhighway
siêu điện toán : supercomputer
siêu đẳng : super
siêu đế quốc : superimperialism
siêu độ : free (souls) from suffering
siết : to cut off, slash off; to squeeze, wring, fasten, tighten
siết chặt : to draw tight, close (ranks)
siết chặt tiêu chuẩn : to tighten standards
siết cò : to squeeze a trigger
siết lấy : to encircle, grip, hold
siểm nịnh : to fawn upon
so : to compare, liken
so bì : to compare enviously, be envious
so dây : tune (a strong instrument)
so kè : be meanly particular about money, be niggardly (near) about
so sánh : to compare, liken; comparison
so sánh trực tiếp : direct comparison
so sánh với : to compare with
so với : in comparison with, (as) compared with or to, against; to compare with
so với cùng : to compare with
so với cùng kỳ năm ngoái : compared to the same period last year
so với cùng kỳ năm trước : compared to the same period last year
so với cùng thời kỳ năm ngoái : compared with last year
so với cùng ỳ năm ngoái : compared to (the same period) last year
so với năm ngoái : compared with last year; to compare to last year
so với trước đây : prepared to before
so với trước đó : compared with before
so đo : compare the advantages and disadvantages (of something)
so đũa : pair chopsticks
soa xét : to examine, study, investigate
soi : to look at oneself (e.g. in a mirror)
soi gương : to look in a mirror
soi mói : to stare
soi rọi : light up, shed light on, enlighten
soi sáng : to (bring to) light, illuminate, shed light on, enlighten
soi xét : to examine, consider
son phấn : lipstick and powder, cosmetics
son rỗi : still childless
son sắt : unshakably loyal, faithful
son trẻ : young and vigorous
song : (1) but, however, still, nevertheless; (2) pair, couple; fellow (worker, classmate); (3) window, bar
song bản vị : bimetallism
song ca : sing a duet
song công : duplex
song cầu khuẩn : diplococcus
song cực : bipolar
song hành : to go abreast, walk abreast
song hỉ : dual happiness, double joy
song hồ : paper-pasted window
song hỷ : dual happiness, double joy, marriage
song kiếm : couple of swords
song le : but, however, still, nevertheless
song loan : two-carrier palanquin
song phương : bilateral
song sa : silk-curtained window
song song : parallel, abreast
song song với : parallel to, at the same time as
song sắt : iron bar
song thai : twin pregnancy
song the : silk-curtained window
song thân : parents
song thê : bigamy
song thất lục bát : seven-seven-six-eight word meter
song thần : large-threaded vermicelli
song thần âm : bilabial
song thị : diplopia
song tiêu : bifocal
song toàn : both complete
song trùng : double
song tử diệp : dicotyledon
song đường : parents
song đề :dilemma
song ẩm : drink tea in one another’s company, make enough tea for two
soái hạm : flagship
soát : to check
soát xét : check, control, examine
soóc : shorts
soạn : to arrange, compose, compile; to prepare, get ready
soạn giả : author, compiler, editor
soạn thảo : to edit, write, author, compile
soạt : sound of tearing (paper, cloth), rustling (of materials)
spun linh : spooling
stato : stator
su hào : kohlrabi
su su : chayote
su sẽ : yellow-colored rice cake
sui : (1) bad luck; (2) allied through marriage
sui gia : allied through marriage
sum họp : to unite, come together; together, united (family)
sum suê : be luxuriant
sum sê : luxuriant
sum vầy : to gather, live together, meet, come together
sun : shrink
sun vai : to shrink one’s shoulders
sung : fig, cluster fig
sung chức : be appointed to an office (post)
sung công : to confiscate
sung huyết : to congest
sung mãn : abundant, plentiful
sung quân : be exiled and made a border guard
sung quỹ : put into public treasury
sung sướng : happy, blissful
sung sướng vô cùng : very happy
sung sức : in good form, fully fit
sung túc : well-off, well-to-do
suy : to consider, think, reflect; to decline, weaken
suy biến : to degrade
suy bại : decadent
suy cứu : study, examine
suy di : to deteriorate, decline
suy dinh dưỡng : malnutrition
suy diễn : to deduce, conclude, infer
suy giảm : to decrease, decline
suy gẫm : to think over; thought(s), opinion
suy kiệt : weakened, debilitated
suy kém : to lose one’s wealth, become poor
suy luận : to reason, think, deduce; reasoning
suy luận toán học : mathematical reasoning
suy lý : to reason
suy nghĩ : to consider, think, reflect; idea, consideration
suy nghĩ cho kỹ : to think carefully
suy nghĩ kỹ : to think, consider carefully
suy nghĩ lung lắm : to think very carefully
suy nghĩ lại : reconsider
suy nghĩ một chút : to think for a moment
suy nghĩ một lúc : to think for a moment
suy nghĩ thật mau : to think (very) fast
suy nghĩ về : to think about
suy nghĩ đến : to think about
suy ngẫm : to think, reflect, consider
suy nhược : weakening, asthenic
suy rộng : generalize
suy rộng ra : to generalize
suy suyển : to be harmed, damaged
suy sụp : to collapse, fall, crumble, decline, go down
suy sụp hoàn toàn : to collapse completely
suy thoái : recession, slump, decline, drop; to degrade, regress, recess, decline, drop
suy thoái toàn cầu : global recession
suy thận : renal failure
suy tim : heart failure
suy tàn : decay; to decline
suy tính : to think, consider, calculate
suy tôn : to honor, proclaim
suy tư : meditation, reflection, contemplation; to think, reflect, consider; pensive
suy tưởng : to ponder, think over, consider carefully
suy tổn : worsen, decline
suy vong : to decline, fall into decadence, degenerate
suy xét : to consider, weigh, think out
suy yếu : to weaken, decline; weak, feeble
suy đi nghĩ lại : to go back and forth, turn over (in one’s thoughts)
suy đoán : to deduce, conclude, guess
suy đồi : depraved
suôi : downstream, downriver; to go down a river
suôn : straight and tall fluent, flowing
suôn sẻ : flowing, smooth
suông : empty, plain
suýt : to be about to, be on the point of
suýt nừa : nearly all
suýt soát : almost, alike, approximate
suýt té : to be about to fall
suất : part, portion, ration
suất lĩnh : conduct, lead, guide, command, direct, order
suất đội : detachment commandeer
suối : stream, brook
suối khoáng : spa, mineral spring
suối nóng phun : geyser
suối nước nóng : hot or thermal spring
suối vàng : styx, stygian shores
suốt : throughout, for (a length of time); to go through
suốt cả ngày : all day long
suốt lượt : all in turn
suốt lịch sử nhân loại : throughout human history
suốt mấy ngày qua : over the last few days
suốt mấy tháng qua : over the last few months, during the last few months
suốt một năm : for a year, a year long
suốt một đêm : overnight, throughout the night
suốt ngày : all day (long), throughout the day
suốt ngày đêm : (all) day and night
suốt tháng : throughout the month
suốt thời gian : throughout (a period of time)
suốt đêm : all night
suốt đời : all one’s life, one’s whole life, one’s entire life
suốt đời tôi : for my whole life, in my whole life, for the rest of my life
suồng : small boat
suồng sã : too familiar, impolite, natural, freely
sà lan : barge
sà lúp : river motor boat
sài : children’s lasting and serious disease
sài cẩu : jackal
sài hồ : hare’s ear
sài kinh : convulsion (of children)
sài lang : wolf fiendish person
sài đẹn : seborrhoea, oafish
sàm báng : to run down, disparage
sàm ngôn : slander, do damage by slandering
sàm nịnh : to fawn upon (someone)
sàm sỡ : be too familiar, take liberties (with woman)
sàn : wooden floor
sàn diễn : stage
sàn gác : floor, inlaid floor
sàn nhà : floor
sàn nhảy : dance floor
sàn xưởng : workshop, plant
sàng : bed
sàng sảy : sift and winnow
sàng sỏi : experienced, expert
sàng tuyển : sort out (ores)
sành : glazed pottery
sành sỏi : accomplished, efficient, well-experienced
sành ăn : be a connoisseur in (of) food
sào : pole, perch, rod
sào huyệt : den
sào sạo : crunch
sá : not at all
sác : shrubs growing by the seashore
sác học : textbook
sách : (1) book; (2) list (of names); (3) to demand, insist; (4) policy; (5) mountain village
sách báo : books and papers, printed materials, publications
sách bổn : catechism
sách chuyên khảo : technical book, specialists book
sách chỉ dẫn : guide, handbook
sách chỉ nam : guide-book, guide, manual
sách cẩm nang : paperback book, pocket-sized book
sách dạy nga văn : a Russian textbook
sách dẫn : index
sách giáo khoa : textbook
sách hoàn : to claim back
sách học : textbook
sách hữu : (legal) petition
sách in lại khó khảo đính : a reprinted and revised book
sách khéi luận : handbook
sách kiểu : fashion requirements
sách lược : strategy, tactics
sách lập : to invest
sách lệ : to encourage
sách lịch : almanac
sách mật thảo : code book
sách nhi đồng : children’s book
sách nhiễu : extortion; to harass for bribes
sách nhũng : extortion
sách phong : to enthrone
sách tay : arm
sách thủ : to extort
sách toát yếu : handbook
sách trắng : white paper, white book
sách trẻ em : children’s book
sách vấn : to question
sách vở : book; bookish
sách vở cũ : old book
sách xanh : blue book
sách đỏ : red book
sách động : to provoke
sám hối : to repent, show repentance
sán chỉ : filaria
sán dây : cestode worm
sán khí : nephritis, cystitis
sán lá : fluke worm
sán lãi : ascaris
sán máng : schistosome
sán xơ mít : taenia
sáng : (1) shiny, sparkling, bright; (2) (to become) dawn, morning
sáng bạch : full daylight
sáng bảnh mắt : broad daylight
sáng choang : bright (light), dazzling
sáng chưng : very bright
sáng chế : to invent, create
sáng chế ra : to invent, create
sáng giá : brilliant, shining
sáng hôm nay : this morning
sáng hôm qua : yesterday morning
sáng hôm sau : the next morning
sáng kiến : initiative, innovation
sáng loáng : shiny
sáng láng : quick-witted, intelligent
sáng lên : to brighten up
sáng lòa : dazzlingly bright, blindingly bright
sáng lập : to found, establish
sáng lập viên : founding member, founder
sáng mai : tomorrow morning
sáng mắt lên : one’s eyes brighten, one’s eyes light up
sáng nay : this morning
sáng nghiệp : found (a dynasty)
sáng ngày sau : the next morning
sáng nào : which morning
sáng nào cũng : every morning
sáng rỡ : radiant, shining
sáng suốt : clear headed, clear sighted, clear thinking
sáng sớm : early in the morning
sáng sủa : bright (full of light), clear, well-lit, intelligent
sáng tai : keen-eared
sáng trí : quick-minded, quick-witted
sáng trưng : bright, brilliant, dazzling
sáng tác : to create, be creative, compose; creativity
sáng tạo : to invent, create; creative, inventive
sáng tỏ : clear
sáng ý : quick-witted
sánh bước : to walk abreast, stroll abreast to catch up with, to
sánh duyên : to be joined in marriage, get married to
sánh vai : to walk abreast, stand beside, be well-matched
sánh vai cùng nhân dân Nga : to stand with the people of Russia
sáo : (1) magpie; (2) bamboo blinds; (3) stock phrase, cliché; (4) flute; (5) cook meet with bamboo shoots and spices
sáo mòn : commonplace, hackneyed cliché
sáo ngữ : cliché
sáo sậu : black-necked grackle starling
sáo đá : Chinese starling
sáp : (1) wax, lipstick; (2) to drink; (3) to transplant (rice)
sáp huyết : to smear one’s mouth with blood (as part of an oath)
sáp kiểu : wax model
sáp môi : lipstick
sáp nhập : to annex, incorporate, merge, integrate; merger
sáp ong : beeswax
sáp son : lipstick
sát : (1) to stay close to; close, tight; (2) to kill; (3) scratched, bruised; (4) to examine
sát cánh : to stand or work side by side
sát hạch : to examine, test (students)
sát hại : to kill, murder, assassinate
sát khuẩn : antiseptic
sát khí : murderous air look
sát ngay : right beside, next to
sát ngay bên cạnh : right next to, right beside
sát nhân : murder, homicide
sát nhập : to add, join
sát phạt : to murder, kill
sát sinh : to slaughter, butcher, murder, kill
sát sườn : close to one, directly concerning (affecting) one
sát sạt : very close
sát thủ : assassin, killer, murderer; to assassinate, kill, murder
sát trùng : antiseptic
sát vách : side by side, back to back
sáu : six
sáu ngàn rưỡi : 6500
sáu năm nay : six years
sâm : ginseng
sâm banh : champagne
sâm cầm : black coot
sân : yard, courtyard, lot
sân banh : soccer, football field
sân bay : airport, airfield, airstrip
sân bóng : football ground, pitch
sân bóng đá : football field
sân chơi : playground
sân cỏ : grassy field, football field
sân golf : golf course
sân gác : flat roof, sun roof
sân hòe : brothers of the same family
sân khấu : stage, scene
sân lai : parents
sân máy bay : airport
sân nhà : yard (of a house)
sân phân phối : switchgear
sân phơi : drying ground
sân rồng : court in front of the royal palace
sân sau : backyard
sân si : to rush in, fly into a temper
sân thượng : terrace
sân trường : schoolyard, playground
sân vận động : stadium
sân đá bóng : football, soccer field
sân đánh gôn : golf course
sân đánh quần vợt : tennis court
sâu : (1) worm; (2) deep, profound
sâu bọ : insect
sâu cay : bitter
sâu hiểm : devilish
sâu hoắm : very deep
sâu kín : deep
sâu lắng : profound, deep-lying
sâu mọt : parasite
sâu quảng : phagedaena
sâu róm : caterpillar
sâu răng : dental caries
sâu rượu : winebibber
sâu rộng : deep, profound, wide and deep
sâu sát : having a deep understanding of, in very close touch with
sâu sắc : profound
sâu thẳm : very profound, very deep
sâu xa : deep, profound
sâu đậm : strong; bold (type)
sâu độc : fiendish, wicked
sây sát : abraded, scraped, scratched
sãi chùa : Buddhist monk
sãi vãi : Buddhist priests
sãi đò : boatman, boatwoman, ferryman, ferrywoman
sè : very hot
séc : cheque
sét : rusty; thunderbolt, lightning bolt
sét đánh : lightning strike
sê ri : dear, honey, darling
sên : snail terrestrial leech
sênh : castanets
sênh tiền : castanets with coins stringed
sêu : present the fiancée’s family with gifts on festivities
sì : very, excessively, extremely
sì ke : drug addict
sì sụt : sob
sình lầy : marshy, swampy
sính : to be very fond of, like very much
sính lễ : wedding presents (from bridegroom to bride)
sít : very close
sít sao : close-knit
sít sịt : very very close
sò : clam, oyster
sòi : tallow-tree
sòng : (1) gambling den; (2) straightforward, unequivocal
sòng bạc : casino, gambling den
sòng phẳng : straightforward and impartial
sóc : squirrel; to care, look after
sóc bay : flying squirrel
sóc chuột : ground squirrel
sóc vọng : the first and fifteenth of a lunar month
sói : (1) wolf: (2) bald; (3) chloranth
sóm sém : old and toothless
són : soil slightly one’s trousers out of incontinence
sóng : wave, radio wave
sóng bạc đầu : waves white with foam, whitecaps, white horses
sóng cả : big waves
sóng cồn : surge waves
sóng cực ngắn : ultra short wave
sóng gió : wind and waves, ups and downs, troubles
sóng gợn : ripple, small waves or undulation
sóng hài : harmonic
sóng hài bậc cao : higher harmonic
sóng lừng : swell
sóng siêu âm : ultrasound wave
sóng soài : flat
sóng sánh : to shake
sóng thần : tsunami
sóng triều : tidal wave
sóng tình : violent amatory desire
sóng vô tuyến : radio waves
sóng âm : sound wave
sóng điện từ : electro-magnetic wave
sóng đào : big waves
sót : to omit, leave out
sót lại : to remain
sót nhau : placental retention
sô : (1) to push, shove; (2) coarse gauze
sô bồ : pell mell
sô cô la : chocolate
sô gai : mourning clothes
sô pha : sofa, couch
sô sát : to brawl, scuffle
sô vanh : chauvinist
sô đảy : to push, jostle
sôi : to boil, rumble
sôi bỏng : hot, boiling
sôi bụng : the stomach rumbles
sôi gan : foam with rage
sôi kinh nấu sử : to bone up, cram for
sôi lên : to boil up
sôi lên sùng sục : to boil noisily
sôi nổi : lively, spirited, scandalous, racy
sôi ruột : boil with anger
sôi sục : to seethe, boil
sôi tiết : be in the height of passion, boil over with rage
sôi động : (1) eventful, excitement (2) choppy, rough
sông : river, stream
sông Cửu Long : Mekong river
sông Hồng : Hồng river
sông băng : glacier
sông con : tributary, little stream
sông cái : river (discharging into the sea)
sông ngân : the milky way
sông ngòi : rivers and streams
sông núi : rivers and mountains land, country
sông nước : waterways
sông rạch : rivers and streams
sông Đà : Da river
sông đào : canal, channel
sõi : intelligibly speaking fluent
sõng : impolite, discourteous, uncivil, rude
sõng soài : fall full lenght
sù : to swell, be shaggy; large, huge, enormous
sù sì : rough, uneven
sùi : to erupt, break out, foam, froth
sùi bọt : to drool, drivel
sùi bọt mép : to foam, froth
sùi sùi : rough, not smooth; to erupt, break out
sùi sụt : to cry, weep
sùm sòa : grow rank, be rampant
sùng : to revere, believe in
sùng bái : to adore, idolize, revere, worship
sùng bái cá nhân : personality cult
sùng cổ : lover of antiquities
sùng kính : to venerate, revere, respect; reverence, respect
sùng kính tổ tiên : to venerate, worship one’s ancestors
sùng mộ : hold in high esteem
sùng ngoại : Xenophile
sùng sục : to boil noisily
sùng thượng : honor
sùng thần : favorite (of a king)
sùng tín : believe fervently (piously) in
sùng ái : love as a favorite, treat as a favorite
sùng đạo : devout, religious
súc : (1) to raise (animals); (2) bale, bundle; (3) to rinse; (4) to hold, contain, arrest
súc chat : to rinse a bottle
súc dịch : epizooty
súc khoa : animal husbandry
súc miệng : to rinse one’s mouth, gargle
súc mục : breeding, raising, rearing (of cattle); to raise cattle, animals
súc ngữ : holophrastic language
súc sinh : animal, beast
súc sích : iron chain, sausage
súc sản : animal husbandry products, dairy products
súc sắc : die, dice
súc tích : concise, terse; to store, collect, accumulate
súc tính : contractility
súc vật : animal, pet, livestock
súi : to have bad luck
sún : (tooth) decayed
sún răng : lacking teeth, toothless
súng : gun, weapon
súng ca nông bắn nước : water cannon
súng cao su : catapult
súng cao xạ : anti-aircraft weapon
súng cối : mortar (weapon)
súng cối xay : machine gun
súng hơi : air gun, air rifle
súng hỏa mai : matchlock, harquebus, hackbut, flint-lock, musket
súng không giật : recoiless gun
súng kíp : flintlock (rifle)
súng lục : pistol, revolver, handgun
súng máy : machine-gun
súng ngắn : handgun, pistol
súng ngắn bán tự động : semiautomatic handgun
súng ngựa trời : crude smoothbore
súng nước : water cannon
súng phun lửa : flame-thrower
súng săn : shotgun
súng tiểu liên : submachine gun, tommy-gun
súng trung liên : light machine-gun
súng trường : rifle
súng trường tự động : automatic rifle
súng tự động : self-propelled gun
súng đại bác : gun, cannon
súng đại liên : machine-gun
súng đạn : guns and ammunition, weapons
súng ống : firearm, gun
súp : soup
súp de : boiler
sút : to diminish, drop
sút cân : to lose weight
sút giảm : to diminish, reduce
sút giảm trầm trọng : to reduce the severity (of something)
sút kém : deteriorate, decline
sút người : lose flesh, lose strength
súy phủ : headquarters of the general
săm : inner tube, tube
săm lốp : tire and tube
săm soi : to take a good look at
săn : to hunt
săn bắn : to hunt, go hunting (with firearms)
săn bắt : to hunt down
săn gân : sinewy, brawny
săn hươu : to hunt deer
săn lùng : to hunt
săn sóc : to look after, take care of, care for, attend to, nurse
săn sóc một người bịnh : to look after a sick person
săn tin : hunt for information
săn trộm : to poach (animals)
săn đuổi : chase
săng : coffin
sĩ : scholar
sĩ diện : (professional, academic) pride, face
sĩ khí : scholar’s sense of honor
sĩ lâm : literati
sĩ phu : intellectual, scholar
sĩ quan : officer (military)
sĩ quan hải quân : naval officer
sĩ quan liên lạc : liaison officer
sĩ số : number of pupils, number of attendants
sĩ thứ : common people and intellectuals
sĩ tốt : man, the ranks
sĩ tử : candidate
sơ : (1) fiber; (2) to stir; (3) distant, rough, elementary, sketch (a rough draft of), primeval, primitive; (4) sister (religious title)
sơ bộ : preliminary
sơ chế : subject (something) to preliminary treatment
sơ cua : emergency, spare
sơ cảnh binh : police department
sơ cảo : first draft
sơ cấp : first class, first degree, primary
sơ cứu : first aid
sơ di trú và nhập tịch : Immigration and Naturalization Service (INS)
sơ học : elementary education
sơ hở : weak spot, weakness
sơ khoáng : negligently negligence, neglect, carelessness
sơ khảo : preliminary examination
sơ khởi : beginning, commencement; initial, beginning
sơ kiến : first interview
sơ kết : sum up partially, make a preliminary summing-up of a discussion
sơ kỳ : first period, beginning
sơ lược : cursory; outline, sketch, summary
sơ lậu : simply, roughly, negligently
sơ mi : shirt
sơ ngộ : first meeting
sơ nhiễm : primary infection
sơ phạm : first infraction, first violation
sơ qua : sketchy, rough, quick
sơ sinh : newly formed, newly created, newborn
sơ suất : negligent, careless
sơ sẩy : make a mistake
sơ sịa : summary
sơ thích : hobby
sơ thẩm : first hearing; to hear and try first case
sơ tuyển : preliminary selection
sơ tán : to evacuate
sơ vi ốt : cheviot
sơ xuất : careless
sơ yếu : outline, sketch
sơ yếu lý lịch : resume, curriculum vitae
sơ ý : negligent, inattentive
sơ đồ : map, diagram, plan, outline
sơ đồ khối : block diagram, flow chart
sơ đồ khối Laplace : Laplace block diagram
sơ đồ kết lưới : network connection diagram
sơ đồ nối điện : connection diagram
sơn : (1) mountain; (2) to paint, color, lacquer; paint, lacquer
sơn ca : nightingale
sơn cước : mountain area
sơn cẩu : hyena, malay wild dog
sơn cốc : dale, ravine
sơn dã : out-of-the-way area
sơn dương : chamois
sơn dầu : oil-paint
sơn hào : game delicacy
sơn hệ : mountain system, mountain range
sơn khê : ravine and mountain area
sơn lĩnh : mountains
sơn mài : lacquer
sơn màu : to paint, color
sơn môn : mountain pagoda
sơn mạch : mountain, chain
sơn nhân : mountaineer, hermit
sơn nữ : mountain girl
sơn pháo : mountain artillery
sơn phết : to paint
sơn quang dầu : varnish
sơn then : black lacquer
sơn thần : mountain god
sơn thủy : natural scenery, landscape
sơn tinh : mountain genie
sơn trang : mountain farm
sơn trà : camellia
sơn tràng : woodman
sơn trại : mountain camp
sơn văn học : orography
sơn xì : spray-paint
sơn xịt : spray paint
sơn động : cavern, cave
sư : (1) division (military); (2) monk, priest
sư bà : elderly female bonze
sư cụ : high-ranking bonze
sư huynh : fellow
sư hữu : teacher and friend
sư mô : bonzedom
sư mẫu : teacher’s wife
sư ni : Buddhist nun
sư nữ : female bonze, Buddhist nun
sư phó : king’s tutor
sư phạm : teaching, pedagogy
sư phụ : master
sư sinh : teacher and pupil
sư sãi : bonzes
sư thúc : one’s teacher younger brother
sư thầy : middle-ranking female bonze
sư trưởng : master, mastermind division commander
sư tử : lion
sư ông : bonzedom
sư đoàn : division (military unit)
sư đoàn bộ : division headquarters
sư đoàn trưởng : division commander
sư đệ : teacher and student (relationship)
sưng : to swell, bloat; swollen
sưng húp : considerably swell
sưng vù : to swell
sưng vếu : swollen; to swell up
sưng vếu lên : to swell up; swollen up
sưu : (1) to look, search for, seek; (2) forced labor, taxes
sưu cao thuế nặng : to tax heavily
sưu dịch : forced labor
sưu khảo : to research, investigate
sưu thuế : taxes and fees
sưu trữ : to collect
sưu tầm : to collect, search for, hunt, look for, gather
sưu tập : to collect, gather
sưu tập nghệ thuật : to collect art
sương giá : frost
sương muối : hoarfrost
sương mù : mist, fog
sướng : happy, elated
sướng mắt : spectacular, fine, fair
sướt : to graze to scratch slightly
sườn : rib, flank, side, slope
sườn bê tông : reinforcement
sườn hở : open flank
sườn lợn : pork chop
sườn núi : slope
sườn sượt : to sprawl, lie sprawling
sườn xào chua ngọt : sweet and sour spare ribs
sườn được bảo vệ : supported flank
sườn đối đỉnh : counter slope, reverse slope
sưởi : to warm oneself
sưởi nắng : to sunbathe, warm oneself in the sun
sượng mặt : to feel awkward
sạc : to charge
sạch : (1) clean; (2) completely, entirely, everything
sạch bong : spotlessly clean, spotless
sạch bách : very clean
sạch bóng : very clean, spotless, impeccably clean, shining clean
sạch mắt : pleasant-looking
sạch như chùi : as clean as a whistle, as clean as a new pin
sạch nước : have just learned how to play chess
sạch nợ : to rid oneself of debt, get out of debt, be clear of
sạch sành sanh : completely empty, thoroughly empty
sạch sẽ : clean, neat, tidy
sạch trơn : very clean, all used up
sạch trụi : clean finished
sạch tội : be cleaned of all faults
sạm nắng : suntanned, weather-beaten
sạn : grit
sạn mặt : be shamefaced, lose face
sạn đạo : dangerous mountain road
sạo : to lie, tell stories, talk nonsense
sạp : board, boarding
sạp báo : newsstand
sạt nghiệp : to ruin, collapse
sạt sành : long-horned grasshopper
sả rừng : roller, coraeias
sải cánh : spread, span (of a bird’s wings)
sải tay : arm length, full span (of the arms)
sản dục : give birth to and bring up
sản giật : puerperal eclampsia
sản hậu : post-natal
sản khoa : obstetrics
sản lượng : output, production, productivity, yield
sản lượng quốc nội : domestic production
sản lượng điện : electricity production
sản nghiệp : property, estate
sản phẩm : product, produce, production, result, outcome
sản phẩm dầu : petroleum product
sản phẩm sữa : milk product(s)
sản phẩm điện tử : electronic products
sản phụ : woman in childbirth, lying-in woman
sản sinh : to generate, produce, yield
sản vật : to produce; product, production
sản xuất : to produce
sản xuất ngưng trệ : production came to a standstill
sản xuất năng lương hạt nhân : to produce atomic energy
sản xuất năng lượng : to produce, generate energy
sản xuất phim : to produce a film
sản xuất ra : to produce
sản xuất thực phẩm : food production
sản xuất tại chỗ : to produce (something) locally
sản xuất ô tô : automobile production
sản xuất điện ảnh : to produce a film
sảng khoái : cheerful, happy
sảnh : office building-drawing-room
sảnh đường : yamen-residence (of mandarins)
sảo : bamboo lattice basket-give birth prematurely
sảy : to happen, occur, take place
sảy ra : to occur
sảy đến : to occur
sấm : to thunder; thunder
sấm ký : book of prophecies
sấm ngôn : prophetic saying
sấm sét : thunderbolt
sấm truyền : prophesy
sấm vang : thunderclap, thunder crash, spreading far and wide
sấm ì ầm ở đằng xa : thunder rumbling in the distance
sấn : to rush at, rush headlong at
sấn sổ : to rush violently at
sấp : to lie down flat (on one’s face)
sấp mặt : shifty, double-faced
sấp ngửa : head and tail
sấy : to dry (hair)
sấy khô : to dry out
sấy tóc : dry one’s hair (with a hair-drier)
sầm : (1) dark; (2) to hit, clash, crash
sầm sì : to whisper
sầm sầm : heavy droning sound
sầm sẫm : to hit, clash, crash
sầm sập : beating, pelting
sầm uất : lively, bustling
sần : lumpy, full of pustules
sần sùi : lumpy, rough, scaly
sần sật : crunchy
sầu : sad, melancholy
sầu khổ : grievous, miserable
sầu muộn : moping
sầu não : deeply sad, pervasively sad
sầu thảm : mournful, doleful
sầu đâu : china tree
sầy : scratched
sẩm tối : dark, dusk
sẩn : pustular coarse
sẩn ngứa : pustules
sẩy : to lose, slip, escape, die
sẩy chân : to take a false step, trip
sẩy miệng : make a slip of the tongue
sẩy thai : to miscarry
sẫm : dark
sậm màu : of dark color
sậm sựt : crunching
sập : (1) carved bed, platform; (2) to slam, bang; (3) to collapse
sập bẫy : to be caught in a trap
sập cửa : to slam the door
sập khung : to collapse, cave in (building)
sập mái : to have the roof collapse
sập sìu : endless (of rain)
sậy : reed
sắc : color, look, appearance; iron; sharp
sắc chiếu : royal proclamation
sắc chỉ : royal ordinance
sắc cạnh : sharp, acute
sắc dân : race, ethnicity
sắc dân Châu Á : the Asian race
sắc dân da số : majority (racial)
sắc dân thiểu số : ethnic minority
sắc dục : concupiscence, lust
sắc giới : the world of appearances
sắc luật : decree, order
sắc lệnh : decree, order
sắc mạo : habitus
sắc mặt : face, complexion, countenance
sắc phong : honous, knight
sắc phục : full dress (of mandarins)
sắc phục đại học : cap and gown, academic attire
sắc sảo : sharp-witted, fine, sharp
sắc thái : aspect, color, coloring shade of meaning, nuance
sắc tôc : ethnic, national
sắc tố : pigment
sắc tộc : race, ethnic group
sắc tứ : bestowed by royal decree
sắc đẹp : beauty, glamour
sắm : to acquire, get, buy, go shopping; purchases
sắm hai vai : to play, have to roles
sắm sanh : go shopping, shop
sắm sửa : to outfit, equip, furbish, make ready, prepare
sắm vai : to act, play role
sắn : cassava, manioc
sắn dây : kudzu
sắp : (1) to be about to, going to; (2) to arrange, put in order, set; (3) group, band
sắp chết : about to die
sắp chữ : to typeset
sắp hàng : to line up, stand in line
sắp khóc : about to cry, on the verge of tears
sắp nói : to be about to say
sắp sẵn : get ready, prepare
sắp sửa : to get ready, prepare to, be about to
sắp sửa tới : soon to come, coming soon
sắp sửa xảy ra : about to happen
sắp thành hai hàng : to stand in two lines
sắp té : to be about to fall
sắp tới : forthcoming, approaching, next
sắp xếp : to plan, arrange (in some way)
sắp đặt : to arrange, put in order, organize
sắp đến : about to arrive, soon to arrive
sắt : iron
sắt máu : iron and blood, violence
sắt son : constant
sắt sườn : iron framing
sắt thép : iron and steel
sắt tây : tin
sắt vụn : scrap-iron
sằng sặc : cackling
sằng sặt : to laugh hardily
sẵn : to be ready, prepared, have on hand
sẵn dịp : on the occasion of, by the way
sẵn lòng : to be willing (to), glad to, prepared to
sẵn sàng : ready, prepared, willing to
sẵn sàng hy sinh : ready to sacrifice (oneself)
sẵn sàng đàm phán : to be prepared to negotiate
sẵn tiền : ready cash, cash on hand
sặc : (1) to choke (on sth); (2) to reek of, give off a strong smell
sặc gạch : stretch one’s powers, be fully stretched
sặc máu : to vomit blood; terribly, very
sặc mùi : to reek of ~, stink of ~, smack of
sặc sỡ : gaudy, showy, loud, flashy, colorful
sặc sụa : to smell, stink of, reek of
sẹ : (fish) semen
sẹo : scar node
sẻ : sparrow
sẻn so : stingy, miserly
sẽ : (future tense marker), shall, will
sẽ có : will have, will be
sẽ có một ngày : a day will come (when)
sẽ có một ngày nào đó : there will come a day, someday
sẽ có nghĩa là : will mean that
sẽ có nhiều : will have a lot
sẽ hay : will see
sẽ không : will not
sẽ không bao giờ : will never
sẽ không còn : will no longer be
sẽ không như thế nữa : won’t be like that anymore
sẽ không thể nào : will not be able to
sẽ là : will be
sẽ làm được : will be able to do
sẽ phải : will have to
sẽ tệ hại hơn : (something) will get worse, deteriorate
sẽ xảy ra : will happen, will take place
sẽ được dùng : will be used
sến : bassia
sếp : boss
sếu : crane
sểnh : unwatchful, neglectful
sểnh tay : to show a little negligence
sệ nệ : lumberly
sệt : very thick
sỉ : (1) (at) wholesale; (2) shame; (3) tooth
sỉ vả : to insult, dishonor
sỉ âm : dental
sỉa : pregnant woman’s oedma of the legs; to slip, stumble
sịa : flat wide-meshed basket
sịch : to stir (move suddenly) to happen suddenly
sọ : (1) skull, brain, cranium; (2) to take or mistake one thing for another
sọ dừa : coconut shell
sọc : stripe, streak
sọm : decrepit
sọm người : get older than one’s age
sọm sẹm : decrepit, emaciated
sọp : to loose weight, slim down
sọt : bamboo basket, trash basket, cylindrical crate
sọt giấy : wastepaper basket
sọt rác : garbage can, trash can, wastebasket
sỏ : head
sỏi phân : coprolite
sỏi ruột : enterolite
sỏi đời : worldly-wise
số : (1) amount, number, figure, quantity, size (of clothing), digit, edition; digital; (2) gear (of a car); (3) destiny, fate, lot
số ba : 3rd gear
số bị chia : dividend
số bị nhân : multiplicant
số chia : divisor
số chẵn : even number
số căn cước : identification, ID number
số cụ thể : concrete, exact number
số dách : number one, topnotch, first class, swell
số dôi : surplus
số dư : remainder, balance
số dương : positive number
số hiệu : number sign
số hên : lucky number
số hóa : to digitalize, digitize
số hư : abstract number
số hạng : term
số hệ : fate, destiny
số học : arithmetic
số hữu tỉ : rational number
số không : zero
số kiếp : destiny, fate, lot
số ký danh : registration number
số liệt : series of numbers
số liệu : data, number
số liệu mới nhất : latest data, most recent information
số là : owing to the fact that
số lương : pay, salary
số lương căn bản : base pay
số lượng : quantity, amount
số lẻ : odd number
số lớn : the greatest part, the majority
số mũ : exponent
số mạng : fate, destiny
số mấy : what number?
số mệnh : fate, destiny, lot
số một : number one, first
số một thế giới : first in the world, number one in the world
số nghịch đảo : inverse
số nguyên : whole number, integer
số nguyên tố : prime number
số người : population, group
số người làm việc : working population
số nhiều : plural
số nhà : house number
số nhân : multiplier
số nhận diện : identification (number)
số phòng : room number
số phận : destiny, fate, lot
số phức : complex number
số ra ngày : (date) edition, edition appearing on day ~
số thành : result
số thương : quotient
số thương vong : the number of killed and wounded
số thập phân : decimal number
số thống kê : statistics
số thừa : remainder
số thực : real number
số tiền : sum, amount of money
số tiền còn lại : the remaining money
số trung bình : average
số tròn : round number
số trương mục : account number
số trị : numerical value
số tôi tận rồi : my number is up, I’m done, I’m finished
số từ : numeral
số tử vi : horoscope
số tử vong : (the) number of deaths
số tự nhiên : natural number
số vô tỉ : irrational number
số vốn : capital (money)
số vốn ban đầu : initial, startup capital
số âm : negative number
số ít : minority
số đen : bad luck, ill luck, misfortune
số điểm : number, count, score
số điện thoại : telephone number
số điện thoại miễn phí : toll free (telephone) number
số đo : measurement
số đông : majority
số đề : last two numbers of the first prize (in the national lottery)
số đỏ : good luck, luck, fortune
số độc đắc : first prize (in a lottery)
số Ả Rập : Arabic numbers
số ảo : imaginary number
sốc : shock
sống : to live, exist; life
sống bạt mạng : to live in a devil-may-care manner
sống bệ rạc : to live in squalor
sống chết mặc bay : laissez-faire, non-interference
sống cách biệt : to live apart, separately
sống còn : to survive, stay alive
sống cô đơn : to live alone
sống cùng một thế hệ với : to live in the same generation as
sống cạnh nhau : to live with each other, together
sống dai : perennial
sống dao : back of knife blade
sống dưới ách thuộc địa : to live under the colonial yoke
sống dở chết dở : to hover between life and death, be half
sống giữa : to live among
sống hòa thuận với : to live in harmony with
sống lâu : to live a long time
sống lưng : spine, backbone
sống lưu vong : to live in exile
sống lại : rebirth; to be reborn, rise from the dead
sống lậu : to live illegally (in a place), be an illegal resident
sống mái : male bird and female bird, cock and hen-to a finish
sống mũi : bridge of the nose
sống một cuộc đời : to live a life
sống một mình : to live alone
sống neo đơn : to live alone
sống nhục : to live in disgrace
sống nơi đất lạ : to live in a strange place, live in a foreign land
sống qua trăm tuổi : to live to be over 100
sống sung túc : to live well
sống sít : raw, unripe, undone
sống sót : to survive
sống sượng : brazen, impudent
sống sộng : lively, vivid
sống thác : live or die
sống thừa : useless to society, good for nothing
sống trong cảnh : to live in a state of
sống trong cảnh chia lìa : to live in separation
sống trong cảnh nghèo nàn : to live in poverty
sống trong cảnh nô lệ : to live in a state of slavery
sống trong mộng : to be living in a dream
sống trong tình trạng sợ sệt : to live in fear
sống trâu : hog’s back
sống trên giấy tờ : to exist on paper
sống trên nước Mỹ : to live in the U.S.
sống èo uột : to live in poor conditions
sống độc thân : to live alone
sống động : lively
sống đời : to live forever
sống ở : to live in
sống ở hải ngoại : to live abroad
sống ở một nơi lạ : to live in a strange place
sốt : (1) hot, feverish, impatient, anxious; (2) at all
sốt cách nhật : recurring fever
sốt dẻo : fresh from the over; (of news) hot
sốt gan : angry and anxious
sốt hạch : gangliar fever
sốt hồi quy : recurrent fever
sốt mòn : hectic fever
sốt phát ban : scarlet fever, scarlatina
sốt ruột : anxious, eager, dying (to do something), impatient
sốt ruột mong : to await something anxiously, eagerly
sốt ruột mong đến lúc : to anxiously await the moment when
sốt rét : malaria
sốt rét cách nhật : recurrent malaria
sốt sáng : eager, zealous, whole-hearted
sốt sắng : zealous, whole-hearted
sốt sột : at once
sốt thương hàn : typhoid fever
sốt tiết : furious
sốt vàng da : yellow fever
sốt vó : harassed
sốt xuất huyết : petechial fever
sồ : bulky
sồi : floss, floss silk oak
sồn sồn : middle-aged
sồn sột : crunching
sồng sộc : swift, headlong, impetuous
sổ : notebook
sổ bộ : register (of taxes)
sổ chi : book of charges
sổ cái : leger
sổ gấu : fray (material) at the edges, become unraveled
sổ hưu : retirement pension book
sổ hộ khẩu : family-register
sổ kho : warehouse-book
sổ lông : to fluff
sổ lương : pay-book
sổ lồng : to escape to break away, be let out
sổ mũi : have a running nose
sổ người : reach puberty
sổ nhật ký : diary
sổ quỹ : cask-book
sổ sách : books, records
sổ tay : handbook, notebook
sổ thai : expulsion of fetus
sổ thu : book of receipts
sổ thu chi : receipts and expenses register
sổ tiết kiệm : savings-book
sổ vàng : golden book
sổ đen : black list
sổ đinh : roll of taxpayers
sổ điền : census-record
sổi : barren, sterile (of female animals)
sổng : to escape, break loose
sổng miệng : let out secrets while speaking, spill the beans while speaking
sổng sểnh : unwatched, left unattended
sộp : swell, luxurious open-handed, generous
sột soạt : to rustle
sột sạt : to rustle
sột sột : sound of scratching, gnawing
sớ : petition to the king
sớ điệp : a memorial
sớm : early
sớm hôm : morning and evening
sớm hơn : earlier, sooner
sớm mai : early morning tomorrow morning
sớm muộn : sooner or later
sớm trưa : morning and afternoon, every day
sớn sác : hasty and bewildered
sớt : to share, pour to divide
sờ : to stroke, feel, touch
sờ mó : to feel, touch
sờ nắn : palpate
sờ soạng : to feel, grope
sờ sờ : obvious, conspicuous
sờm sỡ : use too familiar a language (with a woman)
sờn lòng : to lose heart
sở : office, place (of work)
sở chỉ huy : command post, headquarters
sở cảnh sát : police station
sở cầu : wish, aspiration
sở cứ : base oneself on-ground, foundation
sở cứu hỏa : fire department
sở di trú : immigration (and naturalization) office
sở dĩ : the reason why, therefore, that’s why
sở giáo dục : Bureau of Education
sở giáo dục đào tạo : Bureau of Education and Training
sở hụi : overheads
sở hữa : to own
sở hữu : property; to own, hold
sở hữu trí tuệ : intellectual property
sở khanh : unfaithful lover
sở kiến : what one knows, what one has seen
sở làm : workplace, job
sở nguyện : wish
sở thích : hobby, taste, liking
sở thích cá nhân : personal taste
sở thú : zoo
sở trường : strength, strong point, forte
sở tại : local, resident
sở vọng : wish
sở y tế : Office of Public Health
sở đoản : weakness, weak point, foible
sở đắc : one’s line, what is much of one’s line, one’s knowledge (of some
sởi : measles
sởn : to creep, stand on end
sởn gáy : make one’s hair stand on end
sởn mởn : buxom, plump
sỡ dĩ : the reason why is
sợ : to be afraid, fear
sợ bóng sợ vía : to be
sợ hãi : fearful, frightened, afraid
sợ hết hồn : to be terror-stricken or panic-stricken, one’s heart
sợ lửa : to be afraid of fire
sợ ma : to be afraid of ghosts
sợ rằng : to fear that
sợ sệt : afraid, fear
sợ thua : to be afraid of losing
sợ vợ : henpecked husband; to fear one’s wife
sợ đến độ : to be so afraid that, be afraid to such an extent that
sợ đến độ ỉa cả trong quần : to be scared shitless, shit in one’s pants (out of fear)
sợi : fiber, thread, string, strand
sợi chỉ bền : strong thread
sợi dây : cord, rope, string
sợi tóc : strand of hair
sợi đèn : thread of an electric bulb
sụ : much, very
sụ dẹp bạo loạn : to put down a riot, uprising
sục : to scour, plunge deep into, search
sục sôi : boiling, hot, scalding
sục sạo : to scour, search
sụm : to collapse, fall over
sụn : cartilage
sụn gối : tired by walking, bent (with age)
sụn lưng : bent with age, skin under the burden
sụn mí : tarsus palpebrarum
sụp : to collapse, cave in
sụp lạy : tumble down in a genuflexion, kowtow
sụp xuống : to collapse
sụp đổ : to collapse, tumble, fall down, crumble
sụt : to diminish, decrease, drop, fall, decrease, lower, cave in
sụt cân : to lose weight
sụt giá : to be devaluated
sụt giảm : to diminish, decrease, be reduced, decline
sụt lún : depression
sụt sùi : to cry, weep
sụt sịt : to cry, weep
sụt thế : fall of potential
sụt áp : voltage drop
sủa : to bark
sủi : to bubble, froth up, boil (over), break out (of a rash)
sủi bọt : to bubble, boil up
sủi cảo : ravioli soup
sủi tăm : bubble, sparkle (of wine)
sủng ái : love, favor
sứ : (1) envoy, ambassador; (2) porcelain, china
sứ bộ : legislation, embassy
sứ cách điện : insulator
sứ giả : envoy, emissary, messanger
sứ mạng : task, mission
sứ mệnh : task, mission
sứ nhiệm : legislation
sứ quán : embassy, legislation
sứ quân : warlord
sứ thần : envoy, ambassador, minister
sứ tiết : (diplomatic) credentials
sứ trình : schedule of an envoy, itinerary
sứ đoàn : delegation, diplomatic corps
sứ đồ : apostle
sứa : jelly-fish
sức : force, strength, might, power
sức bền bỉ của con người : man’s endurance, man’s staying-power
sức chứa : capacity
sức căng : tension
sức dội : recoil
sức hút : attractive force, power
sức học : ability (of a student); educational background
sức khỏe : strength, health
sức khỏe kinh tế : economic health
sức khỏe kém : poor health
sức lực : force, strength, energy
sức mua : buying power, purchasing power
sức mạnh : force, strength, power
sức mạnh hạch tâm : nuclear force, strength
sức người : human power(ed)
sức nóng : heat
sức nặng : weight
sức nổ : force of an explosion, explosive force
sức sống : strength (of life), vitality
sức tinh vi : extremely fine, sophisticated
sức tống : propulsive force, thrust
sức vóc : endurance, strength
sức ép : to pressure; pressure
sức đẩy : thrust
sức đề kháng : immune system
sứt : chipped
sứt chỉ : to come unstitched
sứt môi : having a harelip
sừng : horn (of an animal)
sừng sỏ : reckless, willful
sừng sững : motionless
sử : history
sử Việt : Vietnamese history
sử dụng : to use, employ
sử dụng dân sự : civilian use
sử dụng rộng rãi : to be used widely
sử dụng sức mạnh quá mức : to use excessive force
sử dụng vũ lực : to use force, use violence
sử gia : historian
sử học : history (as a field of study)
sử ký : history
sử liệu : historical document
sử lược : historical summary
sử sách : books of history and legends
sử địa : history and geography
sử đụng : to use
sửa : to fix, repair, mend, change, modify, alter
sửa bản thảo : to correct, fix a draft
sửa chiếc xe : to fix a car, repair a car
sửa chữa : to repair, fix, mend, correct, update
sửa chữa xe hơi : to fix, repair an automobile
sửa lưng : to give someone a lesson
sửa lại : to repair, mend, fix
sửa lỗi : to mend one’s ways
sửa mình : to amend or improve one’s behavior, correct one’s ways
sửa sai : to correct a fault, make something right (again), right as wrong
sửa sang : to reform, redecorate
sửa soạn : to get ready, prepare, make ready
sửa soạn cỗ : to prepare a feast
sửa soạn thức ăn : to prepare food, a meal
sửa ti vi : to fix televisions
sửa xe : to fix a car, repair a car; auto repair, car repair
sửa xe hơi : to fix cars, repairs cars
sửa đổi : to modify, mend, reform; correction
sửa đổi luật : to modify, reform a law
sửng : stunned, stupefied, dumbfounded
sửng cồ : to get angry (in reaction to sth), get mad back at, bristle
sửng cồ với : to get angry with
sửng sốt : to astonish, astound, amaze
sửng sờ : startling, surprising, shocking; to startle, surprise, shock
sửu : second year of the Chinese zodiac (“ox”)
sữa : milk
sữa bò : (cow’s) milk
sữa bột : powdered milk, formula
sữa hộp : canned milk
sữa ong chúa : royal jelly
sữa tươi : fresh milk
sữa đậu nành : soya milk
sữa đặc : condensed milk
sững : standing still, motionless, shocked
sững sờ : astonished, stupefied, transfixed
sự : deed, act, action event, occurrence, (classifier for actions, states)
sự an cư cho dân chúng : a contended life for the people
sự an phận : happiness
sự an táng : burial
sự an định : stabilization
sự an ủi : comfort, consolation
sự bay : flight
sự bi quan : pessimism
sự biến điện : modulation
sự buông thả : freedom
sự bài ngoại : xenophobia
sự bành trướng : development, expansion
sự bình an : safety, peace
sự bình tĩnh : calmness
sự bí mật : privacy, confidentiality
sự bùng nổ kinh tế : economic boom
sự bảo hiểm mọi rủi ro : comprehensive insurance
sự bảo mật : confidentiality
sự bất an : insecurity
sự bất mãn : unhappiness, discontent
sự bất tài : lack of talent, ability
sự bất ổn : instability
sự bắt chước : imitation, copying
sự bắt đầu : beginning
sự bối rối : embarrassment, concern, disappointment
sự cai trị : administration, rule
sự can dự của Hoa Kỳ : American involvement
sự can thiệp : interference
sự can đảm : bravery
sự chia rẽ : division
sự chia rẽ nội bộ : internal division
sự chuyển âm : transliteration
sự chuẩn bị : preparation
sự chuẩn bị chu đáo : careful preparation
sự chán nản : discouragement, depression
sự chăm chú : attentive
sự chấp thuận : approval
sự chỉ trích : criticism
sự chọn lựa : choice
sự chống cự : resistance
sự chống đối : opposition
sự chống đối bên ngoài : external opposition
sự co cơ : muscular contraction
sự co mạch : vasoconstriction
sự cách biệt : separation, distance
sự có mặt : presence
sự cô lập : self-isolation
sự cô đơn : solitude, lonliness
sự công khai : publicizing, making public
sự cơ động : mobility, self-propulsion
sự cạnh tranh bất chính : unfair competition
sự cải thiện : improvement
sự cấu trúc : structure
sự cẩu thả : sloppiness, carelessness
sự cố : fault(y)
sự cố gắng : attempt, effort
sự cố đơn lẻ : a single fault
sự cổ võ : excitement, encouragement
sự cộng tác : cooperation, collaboration
sự di chuyển : transfer
sự di cư : exodus, migration
sự du nhập : entrance, influx
sự dị biệt : difference
sự dị hóa : catabolism
sự e ngại : fear
sự ghen tức : jealousy
sự gia tăng : increase
sự giam cầm : imprisonment
sự giàu có : wealth
sự giám sát : inspection, supervision
sự giúp đỡ : help, assistance
sự giải thích : explanation
sự gắn bó : attraction
sự hiểu lầm : a misunderstanding
sự hiện diện : presence (of something, someone)
sự hiện diện của Lý Bằng tại Việt Nam : the presence of Ly Bang in VN
sự hiện hữu : existence, presence
sự hoảng sợ : fear
sự huyền nhiệm : mystery
sự hy sinh : sacrifice
sự háo hức : enthusiasm
sự háo thắng : ambition
sự hình thành : form, shape, formation
sự hùng mạnh : strength
sự hăng say : ardor, fervor, dedication
sự hướng dẫn : guidance, leadership
sự hạn chế : limitation, restriction
sự hấp hối : death agony
sự hấp thụ : adsorption
sự hậu thuẫn : support, backing
sự hối thúc : urgency
sự hỗ trợ : help, support; aid, assistance
sự hội tụ : convergence
sự hợp tác : collaboration, cooperation
sự hủy bỏ : abolition
sự hữu dụng : usefulness
sự khao khát : thirst for, longing, craving
sự khuyến khích : encouragement
sự khác biệt : difference
sự khác biệt rõ ràng : a clear, obvious difference
sự khác lạ : difference, change
sự khám phá : discovery
sự khám phá bất ngờ : unexpected discovery
sự khéo léo : skill, talent
sự khó khăn : difficult(y)
sự khổ công : hard work
sự kinh hoàng : fear, fright
sự kiên nhẫn : preservation
sự kiểm soát lỏng lẻo : lax, loose control
sự kiện : fact, event
sự kiện công khai : public event
sự kiện quan trọng : important happenings, events, fact
sự kính trọng : respect
sự kết hợp : unification, combination
sự kết tinh : crystallization
sự kỳ thị : discrimination
sự leo thang : escalation
sự liên hệ : relationship
sự liên lạc : communication, contact
sự liên quan : connection
sự liên quan trực tiếp : direct connection
sự lo ngại : concern
sự lo sợ : worry, anxiety
sự lái xe bất cẩn : careless driving
sự lương thiện : honesty
sự lạ : strange, weird thing
sự lạc quan : optimism
sự lạm dụng : the use
sự lạnh lùng : coldness, indifference
sự lựa chọn : choice, selection
sự mong manh : fragility
sự mâu thuẩn : contradiction, conflict
sự mất : a loss
sự mổ bụng tự sát : hara-kiri
sự mổ xác : autopsy
sự mừng : good news
sự nghi nờ : suspicion, doubt
sự nghiêm cấm : strict prohibition
sự nghiệp : useful, productive work
sự nghèo khó : poverty
sự ngu dốt : idiocy, stupidity
sự ngạc nhiên : surprise
sự ngẫu nhiên : coincidental
sự ngậm ngùi : pity, compassion
sự nhiễm bẩn : pollution
sự nhiễm điện : electrization
sự nhát : a stab, slash, cut
sự nhát gan : fear, cowardness
sự nhận định : judgment
sự nhẹ nhỏm : lightness
sự nhục nhã : disgrace, shame
sự non nớt : youth, inexperience
sự non trẻ : infancy
sự náo nhiệt : animation
sự nóng giận : anger
sự phá rồi điểm sóng : spot jamming
sự phát minh : discovery, invention
sự phát triển : development, expansion, evolution
sự phát triển đô thị : urban development, expansion
sự phân biệt : a distinction
sự phân phối : distribution
sự phân tích : analysis
sự phóng túng : freedom
sự phù du : aimless wandering
sự phơi bày : display
sự phản chiếu toàn phần : total reflection
sự phản ứng : reaction
sự phẫn nộ : anger, indignation
sự phồn thịnh : prosperity
sự phổ biến : popularity
sự phổ cập : popularization
sự phục hồi : rehabilitation, reinstatement, restoration
sự quan trọng : importance
sự quyết liệt : decisiveness, resolve
sự quyết tâm : resolve, determination
sự ra đi : departure, leaving
sự ràng buộc : connection, tie, attachment
sự rạn nứt trong chính phủ : cracks in the government
sự rắc rối : trouble, complication
sự say sưa : drunkenness, absorption (in something)
sự so sánh : the, a comparison
sự suy giảm : decrease
sự suy nghĩ : consideration, thought
sự suy sụp : weakness, decline
sự sáng suốt : clear sightedness
sự sáng tạo : invention, creation, creativity
sự sát nhập : addition
sự sùng kính tổ tiên : ancestor worship, veneration
sự sắp xếp : arrangement
sự sống : life
sự sợ hãi : fear
sự sụp đổ : collapse
sự tham dự : participation
sự tham lam : greed
sự thay đổi : change
sự thiếu hụt : shortage, deficiency
sự thiếu hụt thực phẩm : food shortage
sự thiếu nhân công : the shortage of manpower
sự thiếu xót : difficiency, shortcoming
sự thiệt hại : loss, damage
sự thành : success
sự thành công : success
sự thành đạt : success
sự thân thiết : intimacy, familiarity, closeness, friendship
sự thân thiện : friendliness, friendship, good feelings
sự thông minh : intelligence
sự thương cảm : sympathy, pity
sự thương ghét : likes and dislikes, preferences
sự thương lượng : negotiation
sự thất bại : failure, defeat
sự thận trọng : caution, prudence
sự thật : fact, truth, veracity
sự thật lưu lại trong ta : the truth is within us
sự thật sẽ ra ánh sáng : the truth will come out (come to light)
sự thắng lợi : success
sự thắng thế : advantage
sự thế : situation
sự thể : matter, affairs
sự thịnh vượng : prosperity
sự thống nhất : unification
sự thực : fact, truth
sự tin tưởng : trust, confidence
sự tiến bộ : improvement, progress
sự tiến hóa : evolution, development
sự tiết giảm : reduction
sự tranh đấu : fight, struggle
sự tranh đấu cho tự do : struggle for freedom
sự trao đổi : an exchange
sự trinh sát : reconnaissance
sự trung thành : loyalty
sự trung thành của khách hàng : customer loyalty
sự trù : to predict
sự trùng hợp : coincidence
sự trưởng thành : development
sự trả đũa : retaliation
sự trợ giúp : help, assistance, aide
sự trừng phạt : punishment
sự trực tiếp : directness
sự tuyệt vọng : desperation, despair
sự tác hại : harm, evil, ill
sự tác hại của ma túy : the harms (evils) of drugs
sự tán đồng : approval
sự tích : story, history
sự tò mò : curiosity
sự tôn sùng : honor
sự tôn sùng cá nhân : personal honor
sự tăng giảm : increase and decrease
sự tương quan : interrelationship
sự tưởng niệm : memorial
sự tưởng tượng : imagination
sự tỉnh táo : vigilance, alertness
sự tổn hại : damage, harm
sự tổng hợp : synthesis, combination
sự tổng động viên : general mobilization
sự tức giận : anger, fury
sự tự kiềm chế : self control
sự tự trị : autonomy
sự uyển chuyển : flexibility
sự va chạm : collision, conflict
sự việc : fact (this, referring to an antecedent)
sự vui mừng : happiness
sự vận động : a campaign, movement
sự vật : thing
sự vắng lặng : solitude, silence
sự vụng về : lack of skill, awkwardness, ineptitude
sự vững mạnh : strength, stability
sự xuất hiện : appearance, emergence
sự xuống giá : price reduction
sự xâm lăng : invasion
sự xúc phạm : offence
sự áp dụng : use, application
sự êm ái : sweetness, smoothness
sự ô nhiêm : pollution
sự đa dạng : diversity
sự đe dọa : threat
sự đi trinh sát : scout
sự đo : measurement
sự đo lường : measurement
sự đóng góp : contribution
sự đô hộ : domination, rule, control
sự đại diện tỉ lệ : proportional representation
sự đầu hàng ô nhục : an ignoble surrender
sự đầu tư : investment
sự đặc xá : amnesty
sự đồng ý : agreement, permission, license
sự động viên : mobilization
sự đời : worldly matters or things, world
sự ưa chuộng : liking, fondness
sự ưa chuộng uống trà : a fondness for drinking tea
sự ước lượng : estimate
sự ủng hộ : support
sự ứng dụng : application, use
sực : (1) to act suddenly; (2) to spread (of smell); (3) to eat
sực nhớ : to suddenly remember
sực nhớ ra : to suddenly remember
sực nhớ đến : to suddenly remember (sth)
sực nức : to give forth, spread wide
sực tỉnh : to wake up suddenly
ta : we (inclusive), us
ta không nên trông đợi : one should not expect (something)
ta luy : talus
ta nanh : tannin
ta oán : to complain, moan
ta thán : to complain, moan
tai : ear; mishap, accident, calamity
tai bay vạ gió : unexpected misfortune, unforeseen adversity
tai biến : disaster, catastrophe
tai biến mạch máu não : stroke (brain injury)
tai ga : taiga
tai hại : disastrous, catastrophic, damaging; to damage
tai họa : disaster, catastrophe, calamity
tai hồng : thumb-screw
tai mũi họng : otorhinolaryngology
tai mắt : spy, informer
tai nghe : to hear with one’s ears; headphones
tai nghe mắt thấy : to hear something with one’s own ears
tai nạn : disaster, accident, tragedy
tai nạn máy bay : airplane disaster, accident
tai qua nạn khỏi : to get out of danger, get away
tai quái : mischievously wicked
tai sao vậy? : how come? Why? How so?
tai tiếng : bad name, bad reputation, scandal
tai to mặt lớn : VIP (very important person), bigwig, big
tai vạ : misfortune, adversity
tai ác : mischievously malicious
tai ách : disaster
tai ương : great disaster
tam : three
tam bành : three evil spirits
tam bản : sampan
tam bảo : (Buddhism) three refuges
tam bội : be threefold
tam cá nguyệt : (academic) quarter
tam cúc : on type of playing cards (origin of name unknown)
tam cương : the three duties of a man (to king, wife, and son)
tam cấp : perron
tam diện : trihedral
tam dân chủ nghĩa : three principles of the people
tam giác : triangle, triangular
tam giác cân : isosceles triangle
tam giác vuông : right-angled triangle, right triangle
tam giác đều : equilateral triangle
tam giáo : the three beliefs (Buddhism, Confucianism, Taoism)
tam giáp : the three first candidates in the three kinds of examinations
tam giới : the three worlds (of Buddhism)
tam huyền : samisen, three-string guitar
tam hợp : mortar
tam nguyên : first winner of the three competitive examinations
tam pháp : the three judicial organs (the highest judicial organs in ancient Vietnam)
tam quan : three-door temple gate
tam quang : the three lights (sun, moon, and stars)
tam quyền phân lập : separation of powers
tam quân : the three army forces (center, left and right wing)
tam sinh : the three incarnations (previous, present, next); sacrifice of three animals (ox, pig, goat)
tam tai : the three calamities (fire, water, thieves)
tam tam chế : tertiary formation
tam thất : false ginseng
tam thập lục kế : thirty-six alternatives
tam thập nhi lập : at thirty, one forms one’s character
tam thế : past, present and future (lives)
tam thể : tricolor
tam thức : trinomial
tam thừa : third power, cube
tam toạng : in disorder, giddy, thought-less, heedless
tam tòng : three follow’s
tam tạng : three baskets (three collections of Buddhist writings), tipitaka
tam tộc : three lines of ancestry
tam Đảo : three peaks of the paradise
tam đa : the three abundances
tam điểm : freemason
tam đoạn luận : syllogism
tam đại : three generations
tan : to dissolve, disperse, evaporate, break up, rout, dissipate, melt, thaw, be over, be close to
tan biến : to disappear, dissolve, vanish, go away
tan chảy : to melt
tan cửa nát nhà : the home is shattered and its members gone
tan giá : to defrost
tan hoang : devastated, completely destroyed
tan hòa : to dissolve
tan học : after school; to finish studying
tan mất : to melt away
tan như xác pháo : smashed like the wrapping of a cracker (exploded)
tan nin : tannin
tan nát : smashed, destroyed completely, in pieces; to break into pieces
tan rã : to break apart, break up, disintegrate
tan thành : to dissolve, melt, turn into
tan thành mây khói : to vanish into smoke
tan tành : broken up, smashed, in pieces; to break into pieces
tan tác : scattered, in (utter) disarray
tan vỡ : shattered, smashed, broken up
tan xương nát thịt : be smashed, beaten to a pulp
tang : mourning, death, funeral
tang bồng : mulberry-tree and fleabane
tang chế : mourning and funeral rituals
tang chứng : evidence, proof
tang gia : family in mourning or in bereavement, the bereaved
tang lễ : funeral, burial rites
tang ma : funeral ceremonies, obsequies
tang phục : mourning clothes
tang sự : funeral ceremonies, obsequies
tang thương : shabby, miserable, wretched
tang tích : evidence
tang tóc : death and grief
tang tảng : dawn, daybreak
tang vật : exhibit, proof
tanh : (1) very, absolutely, quite; (2) fish-smell
tanh bành : topsy-turvy
tanh hôi : bad-smelling, stinking
tanh tanh : resound, reverberate
tanh tách : onomatopocia of various sounds
tanh tưởi : stinking, foul, disgusting
tao : (1) I (arrogant or familiar); (2) trouble, disorder, (3) elegant; (4) time, round; (5) to chance to meet; (6) dregs in wine vat
tao biết : I know (familiar)
tao khang : wife in want, wife in need
tao khách : poet, writer
tao loạn : trouble, welfare
tao ngộ : to meet, encounter (by chance)
tao ngộ chiến : meeting engagement
tao nhiễu : trouble
tao nhân : poet, writer
tao nhân mặc khách : poet, writer
tao nhã : refined, cultured, elegant
tao phùng : chance to meet
tao đàn : literary coterie
tao động : trouble
tay : (1) hand, sleeve; (2) person, party, group
tay ba : three-way, involving three persons or parties
tay buôn : wholesaler, dealer
tay buôn lậu : smuggler
tay bánh : steering wheel
tay bắn : gunman, armed person
tay bắt mặt mững : to receive someone with open arms
tay bị còng : handcuffed
tay chân : (1) follower, hireling; (2) hands and feet
tay chơi : a “player”
tay co : arched frame over a cradle, bed, etc
tay cầm : grip, hilt, handle
tay giết người : assassin, killer, hit man
tay găng tơ : gangster
tay khủng bố : terrorist (person)
tay kia : other hand
tay làm hàm nhai : no pain, no gains
tay lái : steering wheel, helm
tay mơ : amateur
tay mặt : right hand side
tay ngang : amateur
tay nghề : technical skill, professional qualification
tay nải : cloth bag, sack
tay phạm pháp : criminal, lawbreaker
tay phải : right arm, right hand, right (hand side)
tay quay : crank
tay sai : agent, hireling, lackey
tay sao : henchman, hireling, lackey
tay súng : gunman, shooter
tay săn ảnh : paparazzi, person chasing celebrities in order to take pictures
tay thiện xạ trời cho : a born marksman
tay thước : cudgel, club, thick stick
tay thợ : skilled workman
tay thợ săn : hunter
tay tinh đời : experienced person, man of the world
tay trong : insider, assistant from within
tay trái : left arm, left hand, left (hand side)
tay trắng : bare hands, bare-handed
tay vịn : handrail
tay xách nách mang : to carry several things at a time
tay áo : sleeve
tay đã nhúng chàm : to get involved in a scandal
tay đôi : bipartite, bilateral
te : swiftly, fast
te cựa : river lapwing, vanellus duvaucelli
te tái : rapid, quick, speedy, fast
tem : stamp
tem phiếu : coupons
tem tép : with smacks
ten : verdgris
ten hen : lie stretching one’s arms and legs, flat out
ten nít : tennis
ten that : proper name, real name
ten they : posthumous name
ten thong go : nickname, name one goes by
ten tromp : thief
ten đồng : verdigris
teng beng : tattered, torn open
teo : to shrink extremely, utterly
teo cơ : myasthenia
teo da : atrophia cutis
tha : to carry, bring, take with; to set free, release, forgive, pardon
tha bổng : to acquit
tha cho : to forgive (sb)
tha hình : allomorph
tha hóa : to corrupt somebody’s morals, deprave, deteriorate, degenerate
tha hương : foreign country, foreign land
tha hồ : to act as one pleases; to be free (to do what one wants)
tha hồ đóng góp ý kiến : to be free to contribute one’s opinions
tha lỗi : to excuse, forgive, pardon
tha ma : graveyard, cemetery
tha phương : foreign country
tha phương cầu thực : to live outside of one’s country
tha thiết : earnest
tha thiết ước mong : earnest desire, wish
tha thứ : to forgive, excuse, pardon
tha tỗi : sorry, forgive
tha tội : to absolve, forgive, pardon
thai : (unborn) baby, child; fetus
thai bàn : placenta
thai dựng : pregnant, with child, expectant
thai nghén : with child, pregnant conceiving, in gestation of
thai nhi : embryo, fetus, child in the womb
thai sinh : viviparous
tham : greedy avaricious
tham biến : parameter
tham bát bỏ mâm : to kill the goose that laid the golden eggs
tham chiến : to participate in a war, wage war
tham chiếu : reference
tham chiếu với : relative to
tham chính : to take part in politics
tham công tiếc việc : to be addicted to hard work, be a workaholic
tham dục : greed, avarice, concupiscence
tham dự : to participate, take part, attend; participation
tham dự hội nghị : to take part in, participate in a conference
tham dự hội nghị thượng đỉnh : to take part in a summit
tham dự viên : participant
tham dự đại hội : to take part, participate in a congress
tham gia : to adhere, participate, take part, contribute to, attend; contribution, participation
tham gia chính quyền : to take part, play a role in the government, administration
tham gia chương trình : to take part in a program
tham gia cuộc trò chuyện : to participate in a conversation
tham gia phiên họp : to take part in a meeting
tham gia quân đội : to take part, play a role in the military
tham gia vào việc bầu : to participate in a vote
tham gia vào xã hội : to take part in society
tham khảo : reference; to review, refer, consult
tham khảo một số cơ sở dữ liệu : to reference a database
tham khảo với chính phủ : to consult with the government
tham lam : greed; greedy, voracious, rapacious
tham lam vô độ : greedy beyond measure
tham luân : to discuss; discussion, speech
tham mưu : staff
tham mưu trương : chief of staff
tham nghị : deliberate
tham nhũng : corrupt; corruption
tham quan : to observe and visit, sightsee
tham quan ô lại : corrupt official
tham quyền cố vị : to cling to one’s power and position
tham sinh : to cling to life
tham sinh úy tử : to cling to life and fear death
tham số : parameter
tham tang : corruption, bribe, hush money
tham thanh chuộng lạ : like exotic things
tham thiền : to enter into meditation
tham tri : first assessor of a minister counselor
tham tài : greedy for gain
tham tàn : greedy and cruel
tham tán : chargé d’affaires
tham tán công sứ : minister counselor
tham tụng : attaché
tham vấn : to consult, offer advice, experience
tham vọng : ambition
tham ô : greed
than : (1) coal, charcoal; (2) to lament, complain, moan; (exclamation)
than bánh : briquette
than béo : fat coal
than bùn : peat
than chì : graphite
than cám : coal dust
than dư : to participate
than khóc : lament, bewail, deplore
than nâu : brown coal, lignite
than phiền : complaint, ailment, symptom; to complain, moan
than quả bàng : coal balls, briquette
than thân : complain about one’s lot
than thở : to lament, wail, groan
than tiếc : to regret
than tàu : charcoal
than vãn : to lament, moan
than xương : animal charcoal
than xỉ : cinder
than ôi : (exclamation)
than đá : coal
than đỏ : live coals
thang : ladder; scale, range, gamut
thang gác : stairs, staircase
thang máy : elevator
thang âm : gamut, scale
thanh : sound, noise, tone, pitch
thanh ba : sound wave
thanh bình : peaceful, in peace
thanh bạch : pure and upright
thanh bần : poor but decent
thanh cái : bus bar
thanh công việc : taskbar (Windows)
thanh cảnh : dainty
thanh danh : fame
thanh dã : deserted country
thanh dịch : serous
thanh ghi : register
thanh ghi chỉ số : indexed register
thanh ghi đoạn : segment register
thanh giáo : Puritanism, Puritan
thanh giằng : cross bar
thanh gươm : sword
thanh hao : artemesia, worm wood
thanh hương : fragrances
thanh học : acoustics
thanh khiết : pure, incorruptible, unbribable
thanh kiếm : morally pure
thanh la : gong
thanh liêm : honest, upfront, upright
thanh long : blue dragon
thanh luật : prosody
thanh lâu : brothel, house of prostitution, parlor house
thanh lãng : sound wave
thanh lưu : men of character, scholars of renown
thanh lương : coolness, freshness
thanh lương trà : service-tree, rowan
thanh lịch : elegant
thanh lọc : to fire, lay off; to weed out, select, purify, purge, cleanse
thanh mai : greengage, green plums
thanh manh : colorblindness
thanh minh : to state, declare clearly
thanh môn : glottis
thanh môn âm : glottal
thanh mảnh : delicate
thanh mẫu : initial (in phonetics)
thanh nghị : healthy discussion, public opinion
thanh nhàn : leisurely, leisured
thanh nhã : elegant, refined
thanh nhạc : vocal music
thanh niên : young person, young people
thanh niên thanh nữ : young men and women
thanh niên đầy nhiệt huyết : youth is full of zeal
thanh nữ : young girl, young woman
thanh phong : fresh wind
thanh quản : larynx
thanh quản học : laryngology
thanh sát : to inspect; inspection
thanh sát viên : inspector
thanh sơn : blue mountain
thanh sắc : voice and beauty
thanh sử : history
thanh tao : refined, elevated, noble
thanh thanh : (of water, sound) gently, softly, murmur
thanh thiên : blue sky
thanh thiếu niên : young man
thanh thoát : light and flowing
thanh thản : untroubled, relaxed
thanh thế : fame, reputation
thanh thủy : clear water
thanh toán : to clean up, close (account), dispose of, liquidate, murder
thanh toán nợ : to pay a debt
thanh toán phí : to pay
thanh tra : to inspect, audit, oversee; inspection, inspector
thanh tra xây dựng : building inspector
thanh trừ : to clean out, purge out, end, solve
thanh trừng : to purge, expel
thanh trừng ra khỏi đảng : to expel, purge from the party
thanh tuyền : pure stream
thanh tâm : pure mind
thanh tích : record of integrity, reputation
thanh tích lũy : accumulator
thanh tú : pretty, nice, graceful
thanh tịnh : tranquil, restful
thanh vân : blue cloud adder of fame
thanh văn : renown, fame, reputation, celebrity, report, rumour
thanh vận : youth proselyting
thanh vắng : quiet and deserted
thanh vẹn : pure, virtuous
thanh vọng : reputation, good repute, fame
thanh xuân : youth, young days, youthfulness
thanh yên : persian, variety of citron tree, citron
thanh âm : sound, phonetics
thanh Đồng : bronze
thanh đơn chọn : menu bar
thanh đạm : frugal pure and noble
thanh đấu cho độc lập : to struggle for independence
thanh đới : vocal "cords", vocal bands
thao : (1) raw silk, silk tassle; (2) sheath; (3) to hold tight, squeeze, clasp; (4) to exercise, drill
thao diễn : maneuver, exercise; to maneuver, demonstrate
thao luyện : to drill, train
thao láo : wide open
thao lược : strategy, art of war
thao thức : restless
thao trường : drill-ground
thao tác : to operate, use
thao tác viên : operator
thao túng : to hold and release, do as one pleases, sway, control
thau : (1) to dissolve; (2) brass, (brass) basin; (3) to clean out
thau tháu : to accelerate, quicken, hasten, press forward, talk fast, act rapidly
thay : (interjection) how!; to change, replace, substitute
thay bánh : to change a tire
thay băng đạn : to change a magazine
thay chân : to replace, take the place of
thay da đổi thịt : to change one’s look
thay hình đổi dạng : to disguise oneself
thay lông : to molt
thay lảy : jutting out, projecting
thay mặt : to speak for, represent
thay mặt cho : to represent, speak for
thay phiên : to rotate, do by turns
thay quần áo : to change clothes
thay thế : to replace, substitute
thay tạm : to replace temporarily
thay vai trò : to take the place of, replace
thay vào : instead of, in lieu of
thay vì : instead of, in lieu of
thay áo : to change one’s shirt or dress
thay áo quần : to change clothes
thay đồ : to change clothes
thay đổi : to change, be changed; variable, varying; change
thay đổi chính sách : to change a policy
thay đổi hẳn : to change completely
thay đổi kế hoạch : to change one’s plans
thay đổi một cách triệt để : to change radically
thay đổi nhiệt đô : temperature change, shift, swing
thay đổi nếp sống : to change one’s way of life
thay đổi quan niệm : to change one’s beliefs, opinions
thay đổi theo hướng nào : to change in which direction, way
thay đổi ý kiến : to change one’s mind
thay đổi ý định : to change one’s mind, change one’s plan
the : (1) silk, gauze; (2) borax
the thé : shrill, shrieking, piercing
then : latch (of a door)
then chốt : important, essential, principle, vital, key
theo : to follow, believe in; according to, on, at, in
theo báo cáo : according to reports
theo báo kể trên : according to this report
theo chiều : in the direction of, following, along with
theo chiều Anh-Việt : in English-Vietnamese form, format
theo chận : to follow in one’s footsteps
theo chỗ tôi biết : as far as I know
theo con số chính thức : according to official numbers
theo các giới chức : according to authorities, experts
theo các nguồn tin : according to news sources
theo các nhân chứng : according to witnesses
theo cách riêng : in one’s own way
theo cách đó : in that way
theo cấu trúc sau đây : in the following way
theo diện tị nạn : as a refugee
theo dõi : to follow, pursue, observe, watch, monitor
theo dõi sát : to follow closely
theo dự kiến : as planned, as predicted
theo dự đoán : according to predictions, forecast
theo giới quan sát quốc tế : according to international observers
theo gót : to imitate, copy, follow (in someone’s footsteps, someone’s example)
theo gương : to follow the example of
theo gương ai : to follow someone’s example
theo hình : in the form, shape of
theo hình vòng cung : in the form of an arc, arc-shaped
theo hầu : to serve
theo hế hoạch này : according to this plan
theo hệ thống : through the usual channel
theo học : to study, follow a course of study
theo khuôn mẫu : to follow the example of, pattern after
theo kiểu : in the form of, following the model of, in the ~ style
theo kiểu Trung Quốc : following the Chinese model
theo kiểu cũ : to follow the old pattern, way
theo kiểu của mình : in one’s own way
theo kiểu kim tự tháp : pyramid model (scheme)
theo kiểu mẫu : in the form, style, manner of, à la ~
theo kiểu mẫu Trung Hoa : in the Chinese style, manner, fashion
theo kiểu tây phương : in the Western, Occidental way, fashion
theo kế hoạch : as planned, according to plan
theo kết quả của : according to the results of
theo kịp : to catch up
theo luật : according to the law
theo luật lệ : according to the law
theo luật pháp : according to the law
theo lượng định của : according to (sb’s evaluation)
theo lệ : according to regulations
theo lệnh : to follow, obey an order
theo lịch trình : according to schedule, as per the schedule
theo lối : in the ~ fashion, à la ~
theo lối Tây phương : in the western style
theo lời : according to
theo lời kể : according to statements
theo lời đề nghị : following a suggestion
theo mô hình của : following the model of
theo mẫu : in the ~ manner, fashion
theo mẫu quân sự : in a military manner, fashion
theo một con số ước lượng : according to one estimate
theo một cách : in a manner, way
theo một cách khác : in a different way
theo một cách nghiêm khắc : severely, sternly
theo một nhân chứng : according to a witness
theo nghi thức : according to protocol
theo nghĩa : in the sense of
theo nghĩa khác : in a different way, sense
theo nguồn tin chính thức : according to official news sources
theo như : according to
theo như ý tôi : in my opinion
theo nhận xét : in one’s judgment, in the judgment, opinion
theo phía : according to
theo phóng sự : according to (news) reports
theo quan niệm : according to one’s belief(s)
theo quan niệm ngày nay : in the modern sense (of a word)
theo ranh giới quản lý : by management area
theo sau : to follow behind, follow later
theo sát : to follow closely
theo số thống kê : according to statistics
theo sự nhận định của nhiều người : in many people’s judgment
theo sự ước lượng : according to an estimate
theo sự ước lượng của tôi : by my estimate
theo sự ước đoán : according to predictions, estimates
theo thói quen : as is one’s habit, as usual
theo thông cáo : according to the announcement
theo thống kê : according to statistics
theo thống kê chính thức : according to official statistics
theo thời gian : over time
theo tin cho biết : according to the announcement
theo tinh thần của : in the spirit of, according to
theo tiêu chuẩn của : according to (sb’s) standards
theo trai : to elope with a man
theo truyền thống : according to tradition, traditionally
theo truyền thống Việt Nam : in the Vietnamese tradition
theo trí nhớ : from memory, by memory
theo tính toán : according to calculations
theo tôi nghĩ : I think, my idea or plan is
theo tôi đoán : I guess, my feeling is
theo từng công tác : by the job, per job
theo từng hơi thở : with each breath
theo xã giao : according to etiquette, as is polite, fitting
theo ý : in one’s opinion
theo ý chúng tôi : in our opinion
theo ý kiến : in the opinion
theo ý kiến thô thiển của tôi : in my humble opinion
theo ý muốn : as one wishes
theo ý tôi : in my opinion, I think, I feel
theo đuổi : according to; to follow, pursue, imitate, copy
theo đuổi công việc : to pursue a job, career
theo đóm ăn tàn : to be a sycophant or hanger-on or camp follower
theo đúng : exactly according to
theo đúng kế hoạch : exactly according to plan
theo đạo : to follow, be a member of a religion
theo đạo Phất : to follow, believe in Buddhism, be a Buddhist
theo đạo công giáo : to be a Catholic, follow Catholicism
thi : to take an examination or a test, take part in contest or race, compete
thi bá : great poet
thi ca : poems and songs, poetry
thi công : to execute
thi cử : examination, test
thi gia : poet
thi hài : body (dead), corpse
thi hành : to carry out (order, mission), execute; execution, carrying out
thi hành công lý : to carry out justice
thi hành luật : to execute, carry out the law
thi hành mệnh lệnh : to carry out, execute an order, command
thi hành một nghĩa vụ : to carry out a duty, obligation
thi hành thương mại : to conduct trade
thi hành điệp vụ : to carry out a spying mission
thi hào : great poet
thi họa : poetry and painting
thi hội : metropolitan examination, second-degree examination (at the capital)
thi hứng : poetic inspiration
thi khách : poet
thi liệu : materials for poetry
thi nhân : poet
thi nhập học : entrance examination
thi phái : poetic school, school of poetry
thi pháp : prosody
thi phú : poetry and rhythmical prose
thi ra : final examination (for graduation)
thi sĩ : poet
thi thoảng : occasionally, once in a while
thi thánh : a great poet, divine poet
thi thư : literature
thi thể : corpse, dead body
thi thố : to bend; to perform
thi thử : to take a mock exam, have a practice test
thi trượt : to fail, flunk
thi tài : competition
thi tập : collected poems
thi tốt nghiệp : final examination (for graduation)
thi tứ : poetic thought
thi viết : written examination
thi võ : martial arts tournament, military contest
thi văn : poetry and prose
thi vị : poetic delight
thi xã : poets’ circle
thi ân : to bestow a favor
thi đua : to imitate, emulate
thi đua võ trang : arms race
thi đua vũ khí : arms race
thi đấu : to compete, play a match against somebody, enter
thi đậu : to pass an examination
thi đỗ : to pass an exam
thin thít : in absolute silence
thinh : silent, mum; sound, tone
thiu người : bore, boring
thiu thiu : dozing, between waking and sleeping
thiu thối : to get stale and smell
thiêm thiếp : doze, slumber, be the sleep of death
thiên : (1) thousand; (2) partial (to), favorable, pro-(something); (3) heaven, sky, God, heavenly, divine, celestial; (4) (classifier for articles, novels, chapters); (5) to move, shift, change; (6) section, part, piece
thiên binh : nonsense
thiên binh thiên tướng : heavenly troops
thiên biến vạn hóa : multiform
thiên bẩm : the gifts of heaven, natural endowments, innate
thiên can : heaven’s stem, heavenly step
thiên chúa : God (Christian)
thiên chúa cha : God, our Father
thiên chúa giáo : Christianity
thiên chức : vocation
thiên cung : heavenly palace, celestial palace
thiên công : the Creator
thiên cơ : fate, destiny
thiên cư : to migrate, move, change one’s residence
thiên cầu : globe
thiên cổ : antiquity, eternity
thiên cộng : pro-communist
thiên cực : celestial pole
thiên di : to transmigrate
thiên duyên : predestined marriage
thiên hoàng : mikado
thiên hà : galaxy, the Milky way
thiên hình vạn trạng : multiform, manifold
thiên hương : rare beauty
thiên hướng : inclination, proclivity, tendency
thiên hạ : everyone, the whole world
thiên hạ đều : everybody, everyone
thiên hữu : rightest
thiên hựu : Providence
thiên khung : empyrean
thiên khí để : atmospheric depression
thiên không : firmament
thiên khải : revelation, enlightenment
thiên kim : very precious
thiên kiến : prejudice, bias, partiality
thiên la địa võng : the sky net, divine justice
thiên lang : Sirius (Dog star)
thiên lôi : God of Thunder
thiên lý : (1) thousand mile road, highway; (2) type of vine
thiên lương : inner conscious
thiên lệch : partial, biased, unfair, partially, with partiality
thiên lộc : the gifts of heaven
thiên môn đông : asparagus lucidus
thiên mưu bách kế : every trick in the book
thiên mệnh : destiny, fate
thiên nga : swan
thiên nhai : edge of earth, sky, horizon
thiên nhan : emperor’s face
thiên nhiên : nature, natural
thiên nhiên chủ nghĩa : naturism
thiên nhãn : Buddha’s eye, Divine Eye (Cao Dai)
thiên niên : millennium
thiên niên kỷ : millennium
thiên niên thuyết : chiliasm
thiên phú : innate, inborn, gifted, endowed with
thiên phương bách kễ : thousand ships and devices
thiên phủ : heaven, paradise
thiên quốc : heaven, heavenly kingdom, heavenly realm
thiên sản : natural product
thiên sứ : angel
thiên tai : natural calamity, natural disaster
thiên thai : Eden, Heaven, Paradise
thiên thanh : azure, sky-blue
thiên thu : eternity
thiên thâu : eternity
thiên thư : the book (orders) of heaven)
thiên thạch : aerolite, meteorite
thiên thần : angel
thiên thể : heavenly body
thiên thời : (1) cholera; (2) weather, climate
thiên tiên : angel, fairy, spirit
thiên toán : celestial mathematics
thiên triều : celestial course
thiên triệu : divine vocation
thiên trạch : divine choice
thiên trụy : variocele
thiên tuế : a thousand years old; cycad
thiên tài : genius
thiên tào : celestial, heavenly court
thiên tính : nature, character, trait
thiên tư : (innate) gift
thiên tượng : natural phenomenon
thiên tượng học : meteorology
thiên tạo : natural
thiên tải : once in a millennium
thiên tử : son of heaven, emperor
thiên uy : imperial majesty, royal majesty
thiên võng : justice
thiên văn : astronomy
thiên văn học : astronomy
thiên văn lý học : astrophysics
thiên văn sinh lý luận : astrobiology
thiên văn đài : observatory
thiên vương tinh : Uranus
thiên vận : destiny, fate
thiên về : to be aimed at
thiên vị : (1) unjust, biased, partial, unfair; (2) throne
thiên ái : predilection
thiên ân : divine favor
thiên đàng : paradise, heaven, utopia
thiên đình : celestial court
thiên đô : to move a capital (city)
thiên đường : paradise, heaven, Elysium
thiên đạo : (natural) way
thiên để : nadir
thiên đỉnh : zenith
thiên địa : heaven and earth, world, universe
thiên định : determinism; predestined, fated
thiên độ : declination
thiên độ kế : declinometer
thiêng : holy, sacred, inviolable, marvelous, supernatural
thiêng liêng : sacred, holy
thiêt bị bảo vệ rơ le : relay protection equipment
thiêu : to burn, cremate
thiêu cháy : to burn
thiêu hương : burn incense
thiêu hủy : to destroy, burn down
thiêu thân : ephemera, mayfly
thiếc : tin
thiếc hàn : solder
thiến : to castrate, trim, prune away
thiến dái : to cut off sb’s genitals
thiến hình : castration
thiếp : (1) card; (2) concubine; (3) almost unconscious, semi-conscious
thiếp danh : visiting card
thiếp lập : to establish
thiếp lập quan hệ ngoại giao : to establish diplomatic relations
thiếp mừng : greeting card
thiết : to display, show
thiết bì : leaden
thiết bị : to prepare, get ready, make ready, build up, build out; device, equipment
thiết bị bù : compensator
thiết bị bù công suất phản kháng : reactive power compensator
thiết bị công nghệ : industrial equipment
thiết bị cầm tay : handheld equipment
thiết bị di động : mobile device
thiết bị hiển thị : display
thiết bị hòa đồng bộ : synchronizing equipment
thiết bị khoa học : scientific instruments
thiết bị ngoại vi : peripheral
thiết bị tự động điều chỉnh kích từ : automatic voltage regulator (AVR)
thiết bị điện tử : electronic device
thiết bị đo đếm : measuring equipment
thiết bị đóng cắt : switchgear
thiết bị đầu cuối : terminal equipment, TE
thiết bị ổn định hệ thống điện : power system stabilizer
thiết bố âm : dorsal
thiết chế : institution
thiết côn : iron staff
thiết cốt : very close, be essential
thiết diện : tangent surface
thiết dụng : indispensable, necessity
thiết giáp : armor, armored
thiết giáp hạm : battleship, ironclad
thiết kế : to plan, design; design
thiết kế có máy tính hỗ trợ : CAD, computer-aided design
thiết kế hệ thống : systems design
thiết lập : to establish, set up, found
thiết lập quan hệ ngoại giao : to establish diplomatic relations
thiết lộ : railway
thiết mộc : ironwood
thiết nghĩ : to think
thiết ta : earnest, insistent
thiết tha : earnest, insistent, keen
thiết thân : of one’s own
thiết thực : practical, pragmatic, realistic
thiết tưởng : to think
thiết yếu : essential, vital
thiết đoàn : armored group
thiết đãi : entertain
thiếu : to be insufficient, lack, owe (sb money for sth); deficit, shortage, deficiency; minus
thiếu bảo : second chamberlain (of the king)
thiếu cân : underweight
thiếu dinh dưỡng : malnourished, undernourished, malnutrition
thiếu gì : (there is) no lack of, sth is not short of
thiếu hụt : deficit, deficiency, shortage, lack, deficiency; short of, inadequate, deficient
thiếu hụt men : deficiency
thiếu khả năng : to lack ability, be incapable, be incompetant
thiếu kinh nghiệm : to lack experience
thiếu kiểm soát : to lack control
thiếu máu : anemic
thiếu ngũ : lack of sleep
thiếu ngủ : to lack sleep
thiếu nhi : youngster, pioneer
thiếu niên : teenager, young man
thiếu nữ : young woman, girl
thiếu phó : the prince’s tutor, second teacher (a title in feudal dynasty)
thiếu phụ : young woman
thiếu quân : young king
thiếu sinh quân : young cadet
thiếu sót : deficiency
thiếu sư : the prince’s tutor
thiếu sự tự kiềm chế : to lack self control
thiếu thuận : to be filial and obedient
thiếu thành thật : insincere, lacking in sincerity
thiếu thốn : lacking (things), in need, poor; to lack, want
thiếu thời : young days, youth
thiếu tá : major (military rank)
thiếu tướng : major general
thiếu vắng : be missing
thiếu xót : deficiency, shortcoming
thiếu úy : second lieutenant, sublieutenant
thiếu ăn : undernourished, underfed
thiềm cung : the moon
thiềm thừ : toad
thiền : Zen
thiền gia : bonze
thiền học : Buddhist studies, Zen studies
thiền môn : pagoda
thiền sư : monk
thiền trượng : staff of a bonze
thiền tông : Zen (school of Buddhism)
thiền đường : pagoda
thiền đạo : Zen
thiền định : to be deep in religious contemplation or meditation
thiều quang : spring days
thiểm chức : I (an unworthy official)
thiểm âm : flap
thiển : superficial, shallow
thiển cận : shallow, superficial, short-sighted, insular, narrow-minded
thiển học : modest amount of knowledge
thiển kiến : shallow opinion
thiển lậu : abject, low, paltry, worthless
thiển nghĩ : humble opinion
thiển ý : one’s humble idea
thiểu : to be small, little
thiểu lực : lack of strength
thiểu não : sad, pitiful
thiểu số : minority
thiểu đức : lacking virtue
thiện : good, kind, virtuous
thiện chiến : veteran, experienced, battle-tested
thiện chí : good will, philanthropic; will (to do something)
thiện chính : wise administration, good policy
thiện căn : root of innate goodness
thiện cảm : good feelings, sympathy
thiện mỹ : that which is beautiful, fine, excellent, beauty, etc.
thiện nam tín nữ : Buddhists
thiện nghệ : skilled in one’s trade
thiện nguyện : good will
thiện tiện : freely, without restrain, boldly
thiện tâm : kind heart
thiện và ác : good and evil, right and wrong
thiện xạ : marksman
thiện ác : good and evil
thiện ý : good faith, good intention
thiệp : greeting card
thiệp mời : invitation (card)
thiệt : (1) to lose, suffer loss; (2) tongue; (3) [=thật] true, real
thiệt bối âm : dorsal
thiệt chiến : argument, debate
thiệt diện âm : frontal
thiệt dố âm : dorsal
thiệt hại : loss; to damage, harm, lose
thiệt hại hậu quả : consequential loss
thiệt hại tài sản : property loss, damage
thiệt hại vật chất : property damage
thiệt hại ước khoảng : the damage is estimated at
thiệt lớn : really big
thiệt mạng : to die (violently), lose one’s life
thiệt mất : to lose
thiệt thà : honest
thiệt thân : harm oneself, be at a disadvantageous position
thiệt thòi : to suffer
thiệt tiêm âm : apical
thoa : to rub (on), appoint
thoai thoải : sloping
thoang thoảng : vague, faint
thoang thoảng mùi : to have a faint smell, odor
thoi : (1) to plunge, fetch; (2) stick
thoi thót : scattered parse
thon : tapering, tapered, dainty, slender, slim
thon thon : tapering, slender, slim
thon thả : slender
thong dong : leisurely, relaxed
thong manh : cataract
thong thả : leisurely, unhurriedly, deliberately, at leisure
thong thả đã : Hold it! (wait?)
thoái : to move back
thoái binh : withdraw the troops
thoái chí : disheartened, dispirited, low-spirited, discouraged
thoái hóa : to degenerate, decline
thoái hôn : break an engagement
thoái lui : to retreat, withdraw, step back, back out
thoái ngũ : demobilize
thoái nhiệt : antifever
thoái thác : to decline
thoái vị : to abdicate; abdication
thoán nghịch : rebel, rise in rebellion or insurrection
thoán vị : usurp the throne
thoáng : vague, quick, rapid
thoáng gió : ventilated, well-aired
thoáng mùi : faint smell, odor
thoáng qua : to flash over
thoáng thấy : catch sight of
thoát : to escape, flee, get out, exit
thoát chết : to escape death
thoát giang : prolapses of the rectum
thoát khỏi : to escape, get out, break out
thoát khỏi cặp mắt : to not escape someone’s eyes
thoát khỏi tình trạng : to escape a situation
thoát ly : leave, go away or off
thoát mủ : to drain pus
thoát nạn : to get out of danger, escape danger
thoát nổi : to escape
thoát nợ : to be clear off a debt, pay off to get rid of
thoát ra : escape
thoát ra khỏi : to escape from
thoát thai : to be born
thoát thân : to escape from danger
thoát vị : hernia
thoát y : to strip (off one’s clothes), do a striptease
thoát ách : to throw or cast off a yoke
thoăn thoắt : in a flash, as a lighting
thoại : words; version
thoạt : as soon as
thoạt kỳ thủy : at the beginning, at first
thoạt tiên : at first, at the beginning, firstly, first of all
thoạt đầu : at first, at the beginning
thoải mái : at ease, relaxed, easy; to relax
thoảng : in a hint, a whiff of, slightly
thoắng : fast, quickly, rapidly, with speed
thu : (1) autumn; (2) to collect, gather, take in, record
thu chi : receipts and expenses, income and expenditure or expenses
thu dọn : to clear away, tidy up
thu dụng : to take on, employ
thu giấu : collect and hide away
thu giữ : seize and keep
thu gom : to collect, sum up
thu góp : to collect, gather
thu gọn : to abridge, digest, compress, put in order
thu hoạch : to harvest, reap, obtain
thu hình : to collect, record, film, shoot
thu hút : to attract, draw, collect
thu hút khách hàng : to attract customers
thu hải đường : begonia
thu hẹp : to narrow, close (a gap, distance), restrict, reduce, curtail
thu hẹp các dị biệt : to narrow the differences
thu hồi : to recover, recall (a defective product), withdraw, retrieve
thu hồi sản phẩm : product recall
thu không : curfew bell (announcing the closing of city gates)
thu liễm : to collect
thu lu : crouched, crouching, squatting
thu lượm : to obtain, get, collect
thu mua : (of state store) buy, purchase
thu mua súng : gun buyback
thu ngắn : to shorten
thu nhận : to accept, admit, confess, collect, receive, admit, take in; income
thu nhập : income; to receive, collect
thu nhặt : to gather, get, together, collect, gather up
thu nhỏ : to make small, miniaturize
thu nạp : to receive, admit, accept
thu phong : autumn wind
thu phát : to receive and transmit
thu phân : autumnal equinox
thu phục : to win the hearts, win the
thu phục nhân tâm : to win over man’s heart
thu teo : involution
thu thuế : to collect taxes
thu thập : to collect, gather
thu thập dữ liệu : data acquisition
thu thập tri thức : knowledge acquisition
thu thập đến một trình độ : to reach a degree, level
thu tiếng : to record (voice, sound)
thu tập : to collect, gather, assemble
thu từng bước : to record one’s every step
thu xếp : to arrange, put in order, resolve, settle
thua : to lose, be defeated
thua bạc : to lose (gambling)
thua kiện : to lose (a lawsuit)
thua kém : inferior
thua lỗ : to lose, fail (in business); loss
thua lỗ nặng : heavy loss
thua nặng : to decline, fall
thua sút : inferior
thua thiệt : to suffer a loss, injury
thua trận : to be defeated in battle
thua trận chiến : to lose a war, lose a battle
thui : (1) to barbecue, burn, singe; (2) very black; (3) aborted
thui chim : to singe the poultry
thui ra mới biết béo gầy : the proof of the pudding is in the eating
thui thủi : lonely, solitary
thui thủi một mình : to be solitary
thun : elastic
thung : (1) expanse of land, stretch of land; (2) Chinese ash tree
thung lũng : valley
thuyên chuyển : to transfer
thuyên giảm : (of illness) to subside, fall, recede, go down, ease up, diminish, lessen, reduce
thuyết : to speak, explain; theory
thuyết duy danh : nominalism
thuyết giáo : to preach
thuyết khách : negotiator
thuyết lý : to make somebody listen to reason
thuyết lượng tử : quantum theory
thuyết minh : to do the voice-over
thuyết nguyên tử : the atomic theory
thuyết nhân quả : causality
thuyết pháp : sermon; to preach, sermonize
thuyết phục : to convince, persuade, preach
thuyết tiến hóa : theory of evolution, evolutionism
thuyết tiến hóa xã hội : social Darwinism, social evolution
thuyết trình : to report, speak, communicate, brief, talk on, lecture about
thuyết vô thần : atheism
thuyết định mệnh : determinism
thuyền : boat
thuyền buồm : sailing boat, sailboat, junk
thuyền bè : vessels, ships, boats
thuyền chài : fishing boat
thuyền chủ : boatman, boatwoman, ferryman, ferrywoman
thuyền mành : junk, sampan
thuyền máy : motor-boat, power-boat, speedboat, outboard
thuyền nan : basket boat, small bamboo craft
thuyền nhân : boat people
thuyền nhổ sào : the boat was unmoored
thuyền phó : mate
thuyền quyên : young and beautiful girl
thuyền rồng : imperial boat (to have the form of a dragon)
thuyền thoi : pirogue
thuyền trưởng : captain, skipper (of a boat)
thuyền tán : apothecary’s mortar
thuyền đinh : flat boat (used particularly in north Vietnam)
thuyền đánh cá : fishing boat
thuyền độc mộc : a dug-out canoe
thuê : rent, hire
thuê bao : to subscribe (to a service)
thuê mướn : to rent, hire
thuê nhân công : to hire workers
thuê nhân viên : to hire staff, personnel
thuôn thuôn : slender, slim, tapering
thuơ xưa : before, formerly
thuấ xuất cảng : export tax
thuần : pure, tamed, meek, uniform
thuần chủng : purebred, thoroughbred, clean-bred
thuần hóa : to domesticate, tame
thuần khiết : pure
thuần lý : purely rational
thuần nhất : homogeneous, uniform
thuần phong : morality, good morals, virtue
thuần phác : frank, open, guileless, unsophisticated, simple
thuần phát : simple-minded
thuần thục : well-trained
thuần tính : gentle, mild, mild character
thuần túy : pure, absolute, unmixed
thuần túy khoa học : pure science
thuẫn phong mỹ tục : moral code
thuận : favorable, agreeable; to favor
thuận lợi : favorable, positive, good, advantageous
thuận tay trái : to be left-handed
thuận thảo : agreement, concord
thuận tiện : convenient, favorable, suitable
thuật : to tell, report
thuật lại : to retell, tell again
thuật ngữ : technical term, word, language, jargon
thuật toán : algorithm
thuế : tax, duty
thuế bất động sản : tax on immovables
thuế doanh thu : turnover tax, sales tax
thuế hí cuộc : entertainment tax
thuế khóa : fiscal year
thuế lợi tức : income tax
thuế má : taxes
thuế thu nhập : income tax
thuế thân : poll tax
thuế thừa kế : inheritance tax
thuế trong nước : domestic tax
thuế tồn khố : storage fee
thuế vụ : taxes
thuốc : cigarette, medicine (also as a field of study); product
thuốc an thần : tranquilizer, sedative
thuốc bắc : Chinese herbs, Chinese medicine
thuốc bổ : (medicinal) tonic
thuốc bột : (medicinal) powder
thuốc cao : cataplasm
thuốc chích : injected medicine
thuốc cần sa : marijuana, pot
thuốc dán : paultice, plaster
thuốc gội đầu : shampoo
thuốc ho : cough drops, cough medicine, cough syrup
thuốc hoàn : pills
thuốc không cần toa : non-prescription, over the counter medicine
thuốc lào : rustic tobacco
thuốc lá : tobacco, cigarette
thuốc men : medicines, drugs
thuốc muối : bicarbonate of soda
thuốc mê : narcotic, anesthetic
thuốc mỡ này chỉ dùng ngoài da : this ointment is for external use only
thuốc nam : Vietnamese herbs
thuốc ngủ : soporific
thuốc nhuộm : dye
thuốc nước : syrup, mixture
thuốc nổ : explosive, dynamite
thuốc phiện : opium, drug
thuốc run cam tích : worm powder
thuốc ta : sino-Vietnamese medicine
thuốc thang : remedy, cure, medical treatment
thuốc thử : reagent
thuốc tiêm : injectable drug, injection
thuốc tiêu : indigestion drug, digestive
thuốc trường sinh : elixir of longevity or life
thuốc trị bá bịnh : panacea
thuốc trừ sâu : repellent, insecticide, pesticide
thuốc tây : western medicine
thuốc tê : desensitizer
thuốc tím : permanganate, potassium permanganate
thuốc tẩy : cleanser, detergent
thuốc tễ : pills (in Chinese traditional medicine)
thuốc viên : pills, tablets
thuốc xỉa : black powder (for blackening teeth)
thuốc xổ : purge, purgative
thuốc đánh móng tay : fingernail polish
thuốc đắp : cataplasm, poultice
thuốc độc : poison, toxic substance
thuốc ướng : swallowed, ingested medicine
thuồn thuỗn : elongated
thuồng luồng : serpent like monster
thuổng : spade
thuộc : (1) to belong, of, part of, occupation; (2) to know by heart; (3) to tan, cure
thuộc bài : to know a lesson by heart
thuộc cách : genitive
thuộc cùng Tây Nam Mỹ : in the southwest U.S.
thuộc hạ : underling, inferior, subaltern, subordinate
thuộc loại : to be of a kind, belong to a class or category
thuộc làu : know by heart
thuộc lòng : to know by heart
thuộc lại : minor official
thuộc miền đông Nhật Bản : in the eastern region, east of Japan
thuộc như cháo : know by heart
thuộc phe đối lập : to belong to, be part of the opposition
thuộc quyền quản lý : under its management
thuộc quốc : vassal kingdom
thuộc thời đại : of the time, age, era
thuộc truyền thống khác : to belong to a different tradition
thuộc tính : attribute
thuộc tầng lớp trung lưu : to be, belong to the middle class
thuộc tổ chức : to be a member of, belong to an organization
thuộc viên : subaltern, subordinate
thuộc vùng : to belong to, be part of an area
thuộc về : to belong to, be on, part of
thuộc về bờ biển phía tây : to be on the western seacoast
thuộc về hải dương : oceanic
thuộc về phe : to belong to a group, faction, party
thuộc đảng : to be a member of a party
thuộc địa : colony
thuộc địa kiểu mới : new-type colony
thuở : time, era, period
thuở nay : so far, up to now, until now
thuở nhỏ : childhood
thuở xưa : in former times
thà : rather, better; to prefer
thà chết còn hơn chịu nhục : death before dishonor
thà chết còn hơn làm nô lệ : death sooner than slavery
thàng công trong mục đích : to succeed in one’s goal, aim
thành : (1) citadel, fortress, wall; (2) to, into; (3) to succeed; (4) to become; (5) honest, sincere
thành bại : success or failure
thành bộ : city or town committee
thành công : to succeed; be successful
thành công của các chương trình vẫn giới hạn : the success of the program is still limited
thành công mỹ mãn : completely successful
thành công rất đáng kể : a great, formidable success
thành công rực rỡ : a great, tremendous success
thành công trong thương mại : to succeed in business
thành công trong việc : to succeed in, be successful at
thành công trong việc thuyết phục : to succeed in convincing, be successful in convincing
thành danh : to achieve (gain) fame
thành gia : have a family of one’s own
thành gia thất : to get married
thành hoàng : tutelary god (of a village or region)
thành hình : to form up, take shape
thành hôn : to marry, get married
thành khí : accomplished work
thành khẩn : sincere, in good faith
thành kiến : prejudice, bias
thành kính : sincere respect
thành lũy : fortifications, bastion, rampart, stronghold, defense works
thành lập : to form, found, establish, create
thành lập một ủy ban : to form a committee
thành lập quan hệ ngoại giao : to set up, establish diplomatic relations
thành lập tổ chức : to found, establish an organization
thành lập từ năm 1982 : since (its establishment in) 1982
thành lập đảng : to found a (political) party
thành lệ : established rule
thành ngữ : idiom, expression, phrase
thành nhân : to sacrifice one’s life for a good cause
thành niên : to come of age; youth, young man
thành phần : component, constituent, composition, element, segement, (sub)group; exploration
thành phần bất hảo : undesirable element
thành phần hóa học : chemical composition
thành phần lao động : working class
thành phần phá rối : destructive element
thành phần thứ tự nghịch : negative phase sequence
thành phần xã hội : segment of society, class of society
thành phẩm : finished product, processed product
thành phố : city, town
thành phố chính : major, main, principle town, city
thành phố cảng : seaport, harbor town, city
thành phố nghỉ mát : resort village, vacation town
thành phố phụ cận : neighboring town, city
thành phục : completion of mourning clothes
thành quách : citadel
thành quả : result(s), fruit
thành ra : to become; as a result, therefore, that’s the reason why
thành sẹo : (of wound) cicatrise
thành sự thật : to become real, true, a reality
thành thân : to get married
thành thạo : expert, good, skilled at
thành thật : frank, honest, sincere, truthful
thành thật biết ơn : genuinely grateful
thành thật mà nói : to tell the truth
thành thị : city, town
thành thục : grow familiar (with, experienced, skillful, be well up to)
thành thử : that’s the reason why, therefore, so, hence
thành toán : calculated
thành trì : bastion, stronghold
thành trùng : (insect) imago
thành tài : to succeed
thành tâm : sincere, sincerity
thành tích : achievement, accomplishment, performance, result
thành tín : believe firmly, faithful, loyal, true
thành tật : become an invalid
thành tố : component
thành tựu : achievement
thành viên : member
thành viên cao cấp : high ranking member
thành viên cũ : former member
thành viên sáng lập : founding member
thành viên thường trực : permanent member
thành vô nghĩa : to become meaningless
thành văn : written
thành ý : good intention, good will
thành đoàn : city group, group, team, community
thành đạt : to succeed, be successful
thành đồng : bulwark
thành đội : city unit
thành ủy : city committee
thày : father, master, teacher
thày giáo : teacher (male)
thày học : teacher
thày lay : (dialect) get mixed up in other people’s business
thày trò : teacher and student
thày trường phi hành : flight school, flying school
thày u : mother and father
thá : utility, usefulness, benefit, profit, service, avail
thác : waterfall
thác ghềnh : waterfalls and rapids
thác loạn : be troubled, disturbances
thách : to challenge, dare, defy
thách cưới : to demand a gift (from a future bridegroom)
thách thức : to challenge (someone or something); challenge
thách đố : to challenge
thái : to slice
thái bình : peaceful and prosperous
thái bảo : the great tutor
thái bộc : official in charge of royal horses
thái công : grand duke
thái cổ : archeozoic
thái cực : extreme; extremity, opposite end, pole
thái cực quyền : tai chi, tai chi chuan
thái dương : temple sun
thái dương hệ : solar system
thái giám : eunuch
thái hư : the great vacuum, nirvana, nonbeing
thái hậu : queen mother
thái miếu : imperial temple, royal temple of the ancestors
thái phó : first of the prince
thái quá : excessive, extreme
thái sư : the great tutor
thái thú : Chinese governor
thái thượng hoàng : king’s father
thái tây : the west
thái tổ : founder of a dynasty
thái tử : crown prince
thái y : cũ royal physician
thái âm : the moon
thái úy : high-ranking mandarin (under feudal regime)
thái độ : behavior, attitude
thái độ bất công : an unjust attitude
thái độ bất nhã : a rude attitude
thái độ bất nhất : an inconsistent attitude
thái độ chững chạc : right, proper behavior
thái độ cởi mở : open, relaxed behavior
thái độ hung bạo : cruel, brutal behavior
thái độ hòa hoãn : moderate behavior, attitude
thái độ nhân nháo : an insolent attitude
thái độ nhã : a courteous attitude-elegant
thái độ nhũn : a courteous and modest attitude
thái độ tình dục : sexual behavior
thái độ vuốt giận : reconciliatory gesture, action
thái ấp : fief, feud
thám : to spy
thám báo : spy, guide, spy and scout
thám hiểm : to explore; exploration
thám hoa : third highest academic title in old system
thám sát : investigate, look (into), hold an inquiry (into); exploration, reconnaissance
thám thính : to spy, collect intelligence
thám tử : detective
thán khí : fire-damp, carbonic acid (gas)
thán phục : to admire
thán từ : interjection
tháng : month
tháng ba : March
tháng bảy : July
tháng chín : September
tháng chạp : December, twelfth lunar month
tháng củ mật : the th lunar month
tháng dương lịch : solar month
tháng giêng : January, first lunar month
tháng hai : February
tháng mười : October
tháng mười hai : December
tháng mười một : November
tháng ngày : time
tháng này : this month
tháng năm : May
tháng qua : last month
tháng sau : next month
tháng sáu : June
tháng thiếu : -day month
tháng tháng : month after month, every month
tháng trước : last month
tháng tám : August
tháng tư : April
tháng tới : next month
tháng vừa qua : last month
tháng âm lịch : lunar month
tháng đó : that month
thánh : holy, sacred; saint
thánh ca : hymn
thánh chúa : his majesty the emperor
thánh chỉ : imperial edict
thánh cung : saint’s shrine
thánh giá : cross, crucifix
thánh kinh : holy bible, bible
thánh lễ : religious ceremony, mass
thánh miếu : temple of Confucius
thánh mẫu : the blessed virgin, the holy mother
thánh nhân : saint
thánh sư : founder, father
thánh sống : living saint
thánh thi : psalm
thánh thư : the scriptures
thánh thượng : emperor, king
thánh thất : Cao Dai temple
thánh thần : saints and gods
thánh thể : the emperor’s person
thánh tích : relics
thánh tướng : prodigy, marvel
thánh đường : chancel
thánh đản : saint’s birthday
thánh địa : the holy land
tháo : to dismantle, take apart, open, unwrap, untie, release, unbind
tháo bỏ : to take off, remove, untie (and throw away)
tháo chạy : to flee, stampede, run away
tháo dạ : to have diarrhea
tháo dỡ : dismount
tháo gỡ : to disarm, defuse (a bomb), untangle, untie, solve
tháo khoán : to give free rein to somebody, give somebody his
tháo lui : to withdraw, retreat
tháo rời : to take apart, take to pieces, disassemble
tháo thân : escape
tháo tấm : to escape
tháo vát : clever, mindful
tháp : (1) to graft (tree); (2) tower
tháp Chàm : Cham tower
tháp bút : equisentum
tháp bọc : inclusion
tháp canh : watchtower
tháp chuông : bell-tower, steeple, campanile
tháp khoan : drilling rig, drilling tower, derrick
tháp mười : plain of reeds
tháp ngà : ivory tower
tháp ngạ : ivory tower
tháp nước : water tower
tháp tùng : to follow, accompany, escort (an official)
tháp đường : tower
thát : (1) otter
tháu : scrawling; to scribble
tháu cáy : to bluff, cheat, trick
tháy : male teacher
thâm : black; deep, profound
thâm Nho : learned scholar
thâm cung : inner chamber
thâm căn cố đế : ingrained, inveterate, deep-rooted
thâm gan tím ruột : complete and virulent loathing
thâm giao : very close
thâm hiểm : darkly wicked, fiendish
thâm hụt : shortfall, deficit
thâm khuê : women’s apartment
thâm kín : sneaking
thâm nghiêm : severe, inaccessible, forbibden
thâm nhuần : to penetrate, permeate, soak in, imbibe, impregnate
thâm nhập : to penetrate, infiltrate
thâm niên : seniority
thâm sâu : deep, profound
thâm sơn cùng cốc : remote, out-of-the-way
thâm thùng : profound, deep
thâm thúy : profound and subtle
thâm thủng : deficit, shortfall, gap
thâm thủng mậu dịch : trade deficit
thâm trầm : deep, unfathomable
thâm tâm : bottom of one’s heart, deep in one’s heart
thâm tình : deep affection
thâm tím : black and blue, livid
thâm tạ : deep gratitude
thâm ý : secret thought
thâm độc : wicked
thâm ảo : abstruse
thân : (1) intimate, close, dear; (2) person, body; (3) ninth year of the Chinese zodiac (“monkey”)
thân ai : fondest regards, affectionately, yours
thân binh : personal troops, guards
thân bằng : friends
thân chủ : client, customer
thân cây : trunk (of a tree), stem (of a plant)
thân công : pro-communist
thân cận : close, intimate
thân hào : notable, prestigious
thân hình : physical appearance
thân hữu : close, initiate friend
thân mât : intimate, familiar, warm
thân mầm : caulicle
thân mẫu : mother
thân mật : intimate, very close
thân mến : dear, beloved
thân ngoại : xenophile
thân nhau : to be close to each other, be good friends
thân nhau vô cùng : to be very close, be very good friends
thân nhiệt : blood heat, body temperature
thân nhân : relative, kinsman, relation, connection
thân nhất : dearest
thân oan : exculpate, vindicate, exonerate, justify oneself
thân phận : condition, lot, plight
thân quyến : affinity, relationship, relations, relatives
thân sinh : parents
thân sĩ : scholar-gentry, scholar, personality, personal character
thân sơ : relatives and strangers
thân thiết : intimate, familiar
thân thiện : friendly
thân thiện người sử dụng : user-friendly
thân thuộc : relatives
thân thích : relatives, family, relations
thân thương : dear, beloved
thân thế : life, status
thân thể : body
thân tàn ma dại : be in bad shape, decrepit
thân tín : trustworthy, reliable, confidential
thân tộc : kinship
thân từ : word stem
thân với : closely acquainted with
thân xác : body
thân xương : diaphysis
thân yêu : dear, beloved
thân ái : affectionate
thân độc : bachelor
thâu : (1) to record (on tape); (2) see thu
thâu hoạch : to harvest, collect, obtain
thâu hồi : to recover
thâu lượm : to get, obtain
thâu ngắn : to shorten
thâu nhận : to accept, receive
thâu thuế : to raise taxes
thâu thập : to gather, collect
thâu thập thông tin : to collect information, data
thâu tóm : to usurp
thây : corpse, body
thây kệ : much less ~, so much the worse for ~
thây ma : corpse, dead body
thè : to put out, stick out (one’s tongue)
thè lè : to stick out, protrude, jut out
thè lưỡi ra : to stick out one’s tongue
thèm : (1) to desire, crave, thirst for; (2) to near, approach
thèm khát : to crave strongly for, desire, thirst for
thèm muốn : to want, desire, covet
thèm nhạt : to covet, lust after
thèm thuồng : to desire, long for
thèm vào : disdain, scorn, pooh-pooh
thèm vào! : I don’t care
thèn thẹn : a little shy, sheepish
thèo lẻo : to peach, sneak, tell tales
thèo đảnh : carelessly, nonchalantly, heedlessly
thép : steel, iron
thép hợp kim : alloy steel
thép không gỉ : stainless steel
thét : (1) to yell, scream, shout, shriek; (2) hard
thét lác : scold, shout at
thét lớn lên : to yell loudly
thét mắng : chide or scold or reprimand noisily
thét to : to yell loudly
thê : wife
thê lương : desolate
thê noa : wives
thê thiếp : wife and concubine
thê thiết : compassionate, tender, pitying
thê thảm : depressing, mournful, utterly tragic, sorrowful, tragic, pitiful
thê tử : wife and children, all the family
thêm : more, additional, further; to add, increase
thêm ba năm : three more years
thêm bớt : adjust to add or cut details
thêm chi tiết : more detailed, more precisely
thêm chút nữa : a little more
thêm chút ít : a little bit more
thêm mắm thêm muối : to enliven, season
thêm một cái : one more thing
thêm một lúc : another moment, a moment longer
thêm một lần nữa : one more time
thêm một ngày nữa : one more day
thêm nước : to add water
thêm nữa : more, additional, further
thêm vào đó : in addition, moreover
thêm~nữa : more, additional
thênh thang : vast, roomy, spacious
thênh thênh : vast, wide, spacious, smooth, even, level
thêu : to embroider
thêu dệt : adorn, embellish (a story etc.)
thêu thùa : needlework; to embroider
thì : (1) time; (2) then, as for, however, in that case, certainly, for sure
thì cũng : at this time
thì giờ : time
thì giờ càng lúc càng hết : time is running out
thì giờ là vàng bạc : time is money
thì giờ rảnh : free time
thì là : dill, fennel
thì là gì : then what is (it)
thì lại : then, on the other hand, in contrast, but, however
thì nay : but now
thì phải : (tag question expecting a positive answer), perhaps
thì phải vậy : then it has to be that way
thì ra : actually, it just happens that
thì ra vậy : so that’s it, so that’s what it is, so that’s the way it is
thì sao : what about, how about, then what (will happen)?
thì thào : to whisper
thì thôi : if that’s the case, then it can’t be helped (there’s nothing one can do)
thì thùng : sound of drums
thì thầm : to whisper
thì thầm vào tai : to whisper in someone’s ear
thì thọt : to dash in and out, sneak in and out
thì thụp : to kneel and rise repeatedly
thì vào : in
thì đây : this is
thì đạo : dateline
thìa : spoon, spoonful, handle (on a grenade)
thìa khóa : key
thìn : fifth year of the Chinese zodiac (“dragon”)
thình : bang
thình lình : suddenly, all of a sudden, unexpected
thí : to risk, sacrifice, hand out, hand over
thí bỏ : give, bestow, make a donation (to of)
thí cho : to give to, hand over
thí chủ : donor, giver
thí dụ : example; for example, for instance in case, if, supposing
thí dụ điển hình : typical example
thí mạng : to risk one’s life
thí nghiệm : experiment
thí phát : distribute
thí sinh : applicant, candidate (academic)
thí thân : to risk one’s life, sacrifice oneself
thí điểm : experimental place, test regions
thích : (1) to like; (2) (surname name taken by Buddhist monks)
thích chí : to obtain complete satisfaction
thích hợp : to fit, suit; appropriate, suitable
thích hợp với : to be suitable to
thích khách : assassin
thích nghi : to adjust oneself, adapt to; appropriate, fitting, suitable
thích nghĩa : explain, interpret, explanation, interpretation
thích thuộc : relation by marriage
thích thú : interest, delight, pleasure; interesting
thích thời : opportune, timely
thích ý : satisfied, gratified
thích đáng : fitting, appropriate, suitable
thích ứng : appropriate, suitable; to cope, adapt
thím : aunt, father’s younger brother’s wife
thính : keen, sharp, sensitive
thính giác : hearing
thính giả : listener, audience
thính lực kế : sonometer, audiometer
thính lực đồ : audiogram
thính mũi : having a good nose, having a sharp or keen sense of smell
thính phòng : concert hall, auditorium
thính tai : having sharp or keen ears, having good hearing or a keen
thíp : to absorb
thò : to extend, stretch out, reach out, stick out, jut out
thò lò : to run, be snotty
thò lò sáu mặt : fickle
thò tay : to reach with one’s hand, stretch out one’s hand, hold out one’s hand
thò tay ra : to reach out with one’s hand
thò tay vào : to stick one’s hand in, reach one’s hand in
thò tay vào bụng : to stick one’s hand in one’s waist
thò tay vào trong : to put one’s hand inside
thò tay vô : to reach into
thò tới : to extend to, reach to
thò đầu ra : to stick out one’s head
thòi lòi : jutting out, projecting
thòm thòm : roll of drum
thòng : to hang, drop, dangle
thòng lọng : lasso, noose, slip knot
thòng thòng : to hang (loose)
thó : (1) clay; (2) to swipe
thóa mạ : to insult
thóc : paddy, unhusked, rice
thóc gạo : grains and rice
thóc lúa : cereals; rice paddy
thói : habit, practice, tendency, manner, way
thói hư : bad habit
thói phép : ways, manners, rules
thói quen : habit, custom
thói thường : common or habitual or normal practice, usage
thói tục : custom, routine
thói xấu : bad habit, bad manners
thói ăn nết ở : manners, behavior
thói đời : the ways of this world
thóp : key point, weak point
thót : (1) to jump; (2) to pull in, suck in; (3) club-foot; (4) to rush through (an opening)
thót bụng : to pull in one’s stomach, suck in one’s gut
thô : coarse, crude, rough
thô bạo : brutal
thô bỉ : coarse
thô hạt : granular
thô kệch : grotesque
thô lậu : boorish
thô lỗ : rude, gross, vulgar
thô sơ : rough, crude, coarse, rudimentary, primitive
thô thiển : awkward
thô tục : vulgar, crude, coarse, gross
thôi : just, only; to cease, stop, separate
thôi bú : to wean (from breastfeeding)
thôi kệ : enough already
thôi miên : to hypnotize, mesmerize
thôi miên ám thị : hypnotic suggestion
thôi mà : that’s all
thôi nôi : child’s one-year celebration
thôi thúc : to prod, urge
thôi tra : send for to investigate
thôi việc : to resign one’s job, leave one’s job, resign, stop working
thôi đi : that’s enough
thôi được : OK
thôn : (1) village, town, hamlet; (2) to swallow
thôn dân : villager
thôn dã : countryside
thôn lạc : village
thôn nữ : country girl
thôn quê : country, countryside; rural
thôn trang : village, country, countryside, rural
thôn trưởng : village mayor
thôn tính : to annex, swallow
thôn tính nước : to annex a country
thôn xã : village community
thôn xóm : hamlet, village
thôn đội : people’s militia in hamlet
thôn ấp : hamlet, communal subdivision
thôn ổ : countryside
thông : (1) message; (2) pine tree
thông bá hương : cedar
thông báo : announcement, report, statement, message; to inform, announce, make known, advise, warn
thông báo lỗi : error message (computer)
thông báo mất tích : to be reported missing
thông báo quyết định : to announce a decision
thông báo rộng rãi : to spread the word widely
thông cáo : to tell, communicate; communiqué, notice, announcement
thông cù : boulevard, highway
thông cảm : to sympathize, feel for, understand, comprehend
thông cảm với : to sympathize with
thông dâm : to commit fornication or adultery
thông dịch : interpretation
thông dịch viên : interpreter, translator
thông dụng : current, common, in general use
thông gia : union between families by marriage, alliance
thông gió : ventilation
thông hiểu : to understand
thông hiệu : conventional sign
thông huyền : see through, penetrate the mysteries
thông hành : passport; to go through
thông khí : ventilate, air, renew the air of
thông kim bác cổ : thorough comprehension of ancient and modern learning
thông lại : clerk, secretary
thông lệ : general rule, routine
thông minh : intelligent, clever, smart
thông minh phú bẩm : innate intelligence
thông minh đại chúng : superhuman intelligence
thông minh, mỗi tội lười : Intelligent, nonetheless lazy
thông mưu : plot, enter into collusion (with)
thông nghĩa : common principle, common idea, understand the meaning
thông nho : scholar
thông nhôn : interpreter
thông phong : lamp chimney, lamp glass smoke-bell
thông phán : interpreters and secretaries of different services
thông qua : by, through, via; to approve, ratify, pass
thông qua dự luật : to pass, ratify a bill
thông qua đạo luật : to pass, ratify a bill
thông suốt : to traverse, go through
thông số : parameter
thông số vận hành : operational parameter
thông số về huyết học : hematological parameters
thông sứ : general history, history from ancient times up to the present
thông sức : inform, apprise
thông sự : interpreter
thông thoáng : clear
thông thuộc : know by heart, know thoroughly, be versed in
thông thư : almanac
thông thương : trade, commerce; to trade with, do business with
thông thường : common, normal, general, popular, universal, usual, conventional; in general
thông thạo : to be an expert, be proficient
thông thống : free, easy, unconstrained, spacious, roomy, uncovered
thông tin : information, report; to inform
thông tin mật : classified information
thông tuệ : enlightened wisdom, sagacious
thông tín : to inform
thông tín bạ : (school) report card
thông tín viên : correspondent, reporter
thông tư : directive, order
thông tấn : to inform
thông tấn xã : news agency, press agency
thông tỏ : know every nook and cranny of a place
thông tục : colloquial
thông điện : circular telegram
thông điệp : message, memo, speech, address
thông điệp rõ ràng : a clear message
thông điệp tình trạng liên bang : State of the Union Address
thông đồng : to be in collusion, be in league
thông đồng với : to be in league with, working with
thông ước : commensurable
thù : (1) to resent; hostile; (2) to be special
thù du : cornel-tree, dogwood
thù hiềm : hatred, grudge, resent, grievance, resentment
thù hận : resentment, hatred, hate
thù hằn : revengeful, spiteful, hostile
thù lao : reward, compensation, remuneration
thù lù : massive, heavily-loaded
thù nghịch : hostile, unfriendly; hostilities
thù oán : hatred; to hate
thù tạ : thank, give thanks to, return sb’s kindness
thù tạc : offer wine
thù vặt : rancorous, spiteful (person)
thù đáp : to pay in turn, show one’s gratitude, return sb’s kindness
thù địch : adversary, enemy, foe; hostile
thùa : to sew
thùng : barrel, cask, case
thùng bia : case of beer
thùng dầu : barrel of oil
thùng giấy : cardboard box, carton
thùng rác : trash can, garbage can, dumpster
thùng rỗng kêu to : empty vessels make most noise
thùng thình : (of clothes) loose, wide, be too large, fit like a barrel
thùng thư : letter box
thùng ét xăng : gasoline can
thùng đựng nước đá : ice-box
thùy : lobe
thùy dương : weeping willow
thú : (1) animal, quadruped; (2) pleasureable, delightful; pleasure, delight; (3) to confess, admit; (4) garrison force
thú dữ : wild beast, dangerous animal
thú nhận : to confess
thú phạm : culprit, guilty party
thú rừng : jungle animal
thú thật : to confess the truth
thú vui : pleasure
thú vật : animal, beast, brute
thú vị : pleasant, agreeable, interesting, enjoyable
thú y : veterinary
thú y học : veterinary science, veterinary medicine
thúc : to push, urge
thúc bách : pressing, urgent; to urge
thúc dục : to urge
thúc giục : to push, urge, hasten, hurry, press
thúc thủ : lost, fall (into), surrender
thúc ép : to force, goad, push, urge
thúc đẩy : to push, urge, promote, speed up
thúi : to stink, smell bad
thúng : basket
thúng mủng : baskets
thút : to make a knot
thút thít : sniffingly; to sob
thăm : to call on, visit, see
thăm bạn bè : to visit friends
thăm bệnh : to visit a sick person
thăm dò : to investigate, search for, look for; poll, survey
thăm dò dầu lửa : to look for oil
thăm dò phản ứng : opinion, reaction poll
thăm dò ý kiến : opinion polls, surveys, studies
thăm hỏi : to visit, call on (someone)
thăm nom : visit, call on or upon, look after, take care of
thăm nuôi : visit and feed
thăm thẳm : very deep, very far
thăm viếng : to visit, call on
thăng : (1) to promote; (2) to come out of (a trance)
thăng bằng : balanced, even, steady, level; balance, equilibrium
thăng chức : to promote somebody (to the post of), grant
thăng hoa : resublime, sublimate; to increase, progress
thăng hà : (of king) die
thăng thiên : to ascend heaven
thăng thưởng : be promoted, promote
thăng tiến : to get promotions
thăng trầm : rise and fall, ups and downs
thăng trật : to promote
thăng đường : take one’s seat in the court
thăng đồng : to come out of a trance
thơ : letter, mail; poetry, verse; to be young, tender
thơ Nôm : Nom poetry
thơ hàn : welder
thơ k‎ý : secretary
thơ lại : secretary
thơ lục bát : six-eight meter
thơ mộng : poetic, dreamlike
thơ ngây : naive, inexperienced, unsophisticated
thơ ngỏ : open letter
thơ nôm : poetry in Chinese-transcribed Vietnamese
thơ phú : poem and literary composition, poetry, poem
thơ riêng : private, personal letter
thơ thẩn : to wander, roam, ramble, moon
thơ ấu : young (age), tender
thơi : narrow well with pure water
thơm : to smell
thơm hắc : strong perfume
thơm lây : be honored through a relative
thơm lừng : good-smelling, fragrant
thơm ngon : to smell good, nice
thơm ngát : fragrant, sweet-scented
thơm ngạt ngào : sweet-scented
thơm nức : very fragrant, aromatic
thơm nứt : to give a pervasive smell
thơm phức : sweet-smelling, delicious
thơm tho : sweet-smelling
thơm thảo : honorable, reputable
thư : letter; to write
thư bưu điện : postal letter
thư bạn đọc : letter to the editor
thư bảo đảm : registered letter, registered mail
thư chuyển tiền : money order, postal order
thư cục : bookseller’s shop
thư giãn : to amuse or enjoy oneself, unwind, relax
thư khế : contract, transaction, deal, bargain
thư ký : secretary, clerk, teller
thư ký ngân hàng : bank teller
thư kỷ : chronicle
thư liệu : folder (computer)
thư lưu : poste restante, general delivery
thư lại : clerk
thư mục : (book) catalog
thư mục sách : book catalog
thư nhàn : leisure, spare time, unoccupied, free
thư nặc danh : an anonymous letter
thư pháp : calligraphy, penmanship
thư phòng : library
thư phù : practice cabbalistic arts
thư quán : bookshop, bookstore
thư sinh : student
thư song : window of the study room, study room
thư sướng : satisfied, contented, pleased
thư thái : at ease, relaxed
thư thả : leisurely, free
thư tín điện tử : electronic mail
thư tòa soạn : letter from the editor
thư tịch : book
thư từ : to correspond, letter, correspondence
thư viện : library
thư viện chương trình : library
thư viện học : library science
thư viện nhu kiện : software library
thư âm : voice mail
thư điếm : bookshop, bookstore
thư điện : email
thư điện tử : email (message)
thư đồng : scholar’s houseboy
thưa : (1) (polite form of address), answer, reply; (2) sparse, thin
thưa bẩm : address (a superior) in a respectful way
thưa dân : thinly, sparsely populated
thưa kiện : to bring to legal proceedings, sue, file charges
thưa nhận : to recognize, acknowledge
thưa thốt : speak up, answer, reply
thưa thớt : sparse, scattered, thin
thưa xa : far behind
thưa ông phải : yes sir
thưa đốt : (of woman who has few children) sparse
thương : (1) trade, commerce; (2) to be wounded; (3) to love, be fond of
thương binh : wounded soldier, wounded veteran
thương bệnh binh : wounded and sick soldiers
thương chiến : economic struggle
thương chính : customs service
thương cảm : to feel sorry for
thương cảng : commercial seaport
thương cục : commercial firm
thương gia : businessman, trader, merchant
thương giới : tradespeople, business world
thương hàn : typhoid
thương hại : to pity, take pity on, have mercy on, compassion for
thương hải : ocean, high sea
thương hội : chamber of commerce, commercial partnership
thương khách : trader, merchant, tradesman, shopkeeper
thương khố : granary, warehouse
thương luật : commercial law
thương lượng : to discuss, arrange, negotiate
thương lượng được : to discuss, arrange in advance
thương mại : trade, commerce, business, market
thương mại hóa : to commercialize
thương mại quốc tế : international trade, business
thương mại điện tử : electronic commerce, e-commerce
thương mến : to love and esteem, be fond of
thương nghiệp : commerce, trade
thương nghị : to negotiate; negotiation
thương nhân : trader
thương nhớ : to long for, miss
thương nặng : to be wounded, injured
thương phiếu : commercial paper or bill
thương pháp : trade law, business law
thương sinh : the people, the multitude, the crowd, the lower classes
thương số : quotient
thương thuyết : to negotiate
thương thuyết gia : negotiator
thương thuyết hòa bình : to negotiate peace, peace negotiation
thương thân : self-pitying
thương thực : indigestion, surfeit
thương tiếc : to regret, mourn over
thương trường : market
thương trường quốc tế : international market
thương trường tự do : free market
thương tá : counselor, adviser
thương tâm : sad, sorrowful, heartbreaking
thương tình : pity, empathy, compassion
thương tích : to wound; wound, injury
thương tật : injury, disability, infirmity
thương tổn : to damage, hurt, harm, injure
thương vong : the dead and injured, the killed and wounded
thương vụ : commercial affair, trade affair
thương xá : shopping mall, shopping center
thương xót : compassion; to have compassion for, take pity on
thương yêu : to love, be in love with, be fond of
thương điếm : commercial firm, shop, store
thương đoàn : commercial society
thương đội : caravan
thương ước : trade agreement
thước : yard, meter, yardstick, ruler
thước dây : tape measure
thước gấp : folding rule
thước khối : cubic meter
thước khối khí đốt : cubic meter of natural gas
thước kẹp : caliper-square (shoe-marker’s), measure stick
thước kẻ : ruler
thước ngắm : sighting mechanism
thước nách : square, setsquare, square rule, knee-piece, right angle
thước thợ : square, square rule, knee-piece, geometrical
thước tính : slide rule
thước vuông : square meter
thước xếp : a folding ruler
thước đo : surveying ruler, meter
thước đo góc : protractor
thướt tha : graceful, slender
thườn thưỡn : very straight
thường : frequent, usual, ordinary, common, average, customary, normal; ordinarily
thường biến : fluctuate
thường bệnh : common illness, common ailment
thường dân : average citizen, everyday people, the populace; civilian
thường dùng : frequently or commonly used, in common use; normal use, common usage
thường hay : frequently
thường hay nhắc đến : to mention frequently, refer to often
thường khi : often, frequently
thường là : usually
thường lệ : common, usual, regular, ordinary; general rule, practice
thường ngày : every day
thường người : ordinary people
thường nhân : lay person
thường nhật : daily, everyday
thường niên : yearly, annual
thường năng : normally, often, usually
thường phạm : nonpolitical prisoner, common criminal
thường phục : civilian clothes, plain clothes
thường quen : normally, ordinarily
thường quen gọi là : commonly called
thường sơn : orixa japonica
thường sử dụng : to normally use
thường thường : usually, often
thường trú : resident
thường trực : on duty, standing, permanent
thường tân : thorough, in detail
thường vẫn : normally, usually
thường vụ : routine business
thường xuyên : regularly, usually, unceasingly, incessant, without a break, non-stop
thường đàm : ordinary conversation; colloquial
thường được so sánh với : often compared with
thường đời : everyday life
thưởng : to reward, award, enjoy; to gaze at
thưởng lãm : to enjoy a work of art, admire behold
thưởng ngoạn : to admire
thưởng phạt : to reward and punish
thưởng thức : to enjoy, appreciate
thưỡn : long, lengthened, elongated
thược dược : dahlia
thượng : above, superior, over, upper
thượng biểu : memorialize the throne
thượng bì : epithelium
thượng cấp : high(er), upper level
thượng du : highlands
thượng giới : heaven, paradise
thượng hiền : respect for the worthy
thượng hoàng : emperor, father of the king
thượng huyền : first quarter of the moon, wane (of the moon)
thượng hương : offer incense
thượng hạng : first class, first rate
thượng hảo hạng : superexcellent, superfine
thượng khách : guest of honor
thượng kinh : go to the capital
thượng liên : heavy machine-gun
thượng lưu : upstream; upper, high (society, class)
thượng lệnh : superior’s command
thượng lộ : to start, set off
thượng lộ bình an : to wish
thượng mã : to ride a horse, be on horseback
thượng nghị : senate
thượng nghị sĩ : senator, peer
thượng nghị viện : senate, house of lords
thượng nguyên : festival of January lunar calendar
thượng nguồn : source, upper reaches
thượng phẩm : high grade
thượng quan : high-ranking official
thượng quốc : mother country
thượng sách : the best policy
thượng sĩ : sergeant major, warrant officer
thượng thanh : low-rising tone
thượng thư : minister, prime minister
thượng thẩm : court of appeals
thượng thận : suprarenal
thượng thặng : first degree, top level
thượng tuần : first ten days of a month
thượng tá : senior lieutenant-colonel
thượng tân : guest of honor
thượng tướng : lieutenant general, three-star general
thượng tầng : higher layer
thượng tầng kiến trúc : superstructure
thượng tọa : superior monk
thượng uyển : imperial garden, royal garden
thượng viện : Senate, upper house (legislative)
thượng võ : martial
thượng úy : senior lieutenant
thượng điền : a sacrifice dedicated to the god of earth at the beginning
thượng đẳng : top class (rank)
thượng đỉnh : summit, peak, top
thượng đồng : go into a trance
thượt : elongated, long
thạc : to be large, great
thạc sĩ : doctorate, PhD (degree)
thạch : agar, Chinese gelatin (isinglass, Japanese gelatin) isinglass
thạch anh : quartz, crystal
thạch bản : slab of lithographic stone
thạch cao : plaster
thạch hóa : petrify
thạch học : petrography
thạch hộc : dendrobium
thạch khí : stone implements
thạch lựu : pomogranate
thạch ma : amianthus, asbestos
thạch nhung : asbestos
thạch nhũ : stalactite-stalagmit
thạch quyển : hydrosphere
thạch sùng : house gecko
thạch tín : arsenic
thạch tùng : lycopod, lycopodium
thạch xương bồ : acorus calamus sweet rush, sweet sedge
thạch Động : grotto, cave
thạch ấn : lithography
thạnh : prosperous
thạo : expert, skillful, adept, good at, proficient, skilled, experienced
thạo nghề : experienced, skilled
thạo tin : (well) informed
thạo việc : experienced (in one’s work)
thạo đời : experienced
thạp : cylindrical container
thả : to release, set free, let sb out (of a car, etc.)
thả bom : to release, throw, drop a bomb
thả bè trôi sông : to float a raft on the river
thả bèo : to float water-fern, grow water-fern (on a pond)
thả bộ : to stroll, ramble, walk
thả các con tin : to release hostages
thả cửa : freely, at will, without restrain
thả dù : to drop by parachute, parachute
thả lỏng : to let loose, set loose
thả mồi : to lay the bait
thả mồi bắt bóng : to run after a shadow
thả neo : to (weigh) anchor
thả nổi : float, floating; to release, let go
thả ra : to let someone out of, release someone from
thả rong : to allow to range freely
thả sức : act freely
thả trôi : to float on, be adrift
thải : to discard, eliminate, dismiss, fire
thải hồi : to sack, dismiss
thảm : (1) carpet; (2) tragic, sad
thảm bại : defeat, loss
thảm cảnh : pitiful situation, tragic situation, tragic plight
thảm dệt : carpet
thảm hại : disaster; disastrous; pitiful
thảm họa : catastrophe, calamity, disaster, tragedy
thảm họa kinh tế : financial disaster
thảm họa nhân đạo : humanitarian disaster
thảm khốc : highly destructive, devastating, terrible, awful
thảm kịch : tragedy, drama
thảm não : extremely sad, very sad
thảm sát : to slaughter, massacre
thảm sầu : grieved, distressed, sad
thảm thiết : heart-rending
thảm thê : lamentable
thảm thương : saddening, pitiful
thảm trạng : bad situation, pitiful situation, tragedy
thảm trắc : pitiful
thảm đạm : melancholy, dismal, gloomy, dreary
thảm độc : cruel
thản : to be calm, peaceful
thản nhiên : calm, unruffled, impassive, emotionless, unemotional
thảng hoặc : supposing occasionally
thảng thốt : fitful
thảnh thơi : free, relaxed, unoccupied, leisurely
thảo : to draft, write out
thảo am : grass hut, cottage
thảo chượng viên : (computer) programmer
thảo cầm viên : zoological and botanical garden
thảo dã : country, countryside, rustic, rural
thảo dược : herbal medicine
thảo hiền : virtuous and gentle
thảo luận : to discuss, debate, talk; discussion, debate
thảo luận về nhân quyền : to debate human rights; the human rights debate
thảo luận về tình hình chính trị : to discuss the political situation
thảo lư : small thatched cottage, hut
thảo mãn nhu cầu : to satisfy a requirement, fill a need
thảo mộc : plants, vegetation
thảo ngay : upright, loyal and straightforward
thảo nguyên : steppe
thảo nào : it’s no wonder (that), no wonder, (and) so, that’s why
thảo phạt : punish, chastise
thảo quyết minh : cassiatora linn
thảo quả : cardamon
thảo ra : to draft, issue
thảo tài liệu : to write up, draft a document
thảo văn kiện : to draft, write a document
thảo án : draft, rough draft
thảo Điền : fallow field
thảo đường : grass hut, cottage
thảy : (1) all, every; (2) to throw (away)
thảy lên : to throw into
thảy một trái lựu đạn : to throw a grenade
thấm : (1) to be sufficient; (2) to penetrate, permeate, absorb, suck, grasp, sink into
thấm nhuần : to seize, grasp
thấm qua : to go through
thấm thoát : to fly, pass (of time)
thấm tháp : to be sufficient
thấm thía : (1) to penetrate, pierce; (2) to suffice, be sufficient, be enough
thấp : short (of height), low, poor
thấp bé : undersized, dwarfish
thấp hèn : low, mean
thấp khớp : rheumatism
thấp kém : to be low, inferior
thấp kế : hygrometer
thấp lè tè : very low, underslung
thấp thoáng : to appear and disappear alternately
thất : (1) loss; (2) seven; house, wife
thất bát : to fail, lose
thất bại : to be defeated, lose, fail, be unsuccessful; defeat, failure
thất bảo : the seven treasure
thất chí : frustrated
thất cách : awkward, aberrant
thất cơ : to lose an opportunity
thất cơ lỡ vận : to meet with misfortune
thất cử : to lose an election
thất hiếu : undutiful
thất học : illiterate
thất hứa : to fail to keep (or break) one’s word
thất khiếu : seven openings of one’s head (two eyes, two ears, two nostrils and a mouth)
thất kinh : to startle
thất luật : in prose language, violate a rule in grammar
thất lạc : to be lost; to lose, misplace, mislay
thất lạc biên lai : to lose a receipt
thất lễ : impolite
thất lộc : lose the favors (of life), die, depart this life
thất nghiệp : unemployed, out of work; unemployment
thất ngôn : to waste ones breath, words
thất nhân tâm : unpopular
thất phu : member of the rabble
thất sách : bad tactics, bad ploy
thất sắc : blanch, pale
thất sở : be a displaced person, be without a home
thất sủng : to fall into disfavor
thất thiệt : false, groundless, baseless
thất thoát : loss (financial)
thất thu : to lose
thất thân : to lose one’s chastity
thất thường : erratic, irregular
thất thần : be in great fear
thất thế : to lose ground, go down in the world
thất thố : to commit an indiscretion
thất thủ : to fall
thất tinh : the seven stars in the dipper
thất tiết : to lose one’s words, fail to keep one’s word
thất trinh : deflowered, lose one’s virginity
thất trung : disloyal, traitorous
thất truyền : lost
thất trận : to lose a battle
thất tung : (of person) be missing
thất tán : dispersed, scattered, get lost, disappear
thất tín : fail to keep one’s word
thất vận : out of rhyme
thất vọng : disappointed, disappointing, dismayed; to despair, be disappointed
thất vọng sâu xa : to be deeply disappointed
thất vọng về : to be disappointed in, disappointed at
thất xuất : the seven causes of abandoning one’s wife
thất ý : be disappointed, be frustrated
thất điên bát đảo : be upset, be turned upside down
thất đảm : panic, stampede, be frightened
thất đức : immoral, (morally) wrong
thất ước : to fail (to keep) one’s promise
thấu : (1) to pass, penetrate, get through, understand; (2) to mix; to collect, gather
thấu cấy : to bluff
thấu hiểu : to understand thoroughly
thấu kính : lens
thấu kính có nấc : echelon lenses
thấu kính ghép : coupled lens
thấu kính hội tụ : converging lens
thấu kính lõm : concave lens
thấu kính lồi : convex lens
thấu kính phân tán : diverging lens
thấu lộ : to disclose, reveal
thấu nhiệt : conduction of heat
thấu nhiệt liệu pháp : diathermy
thấu quang : transparent
thấu suốt : to understand completely
thấu thị : (of eye) penetrating
thấu triết : to know thoroughly
thấu triệt : penetrate to the heart of the matter
thấu tập : to converge
thấu âm học : diaphoneics
thấu đáo : thorough knowledge
thấy : to see, perceive, feel
thấy biết ơn : to feel grateful
thấy bực mình : to feel angry
thấy chóng mặt : to feel dizzy
thấy cảm động : to feel moved, be touched
thấy hơi hối hận : to feel a little sorry, feel a little remorse
thấy hết buồn ngủ : to stop feeling sleepy
thấy liền : to see right away
thấy lạnh mình : to feel cold
thấy lợm giọng : to feel nauseated, feel sick
thấy mắc cỡ : to feel ashamed, embarrassed
thấy mừng : to be happy, feel happy
thấy ngượng ngùng : to feel embarassed
thấy rõ : to see clearly
thấy rờn rợn : to shiver
thấy trong cặp mắt : to see in one’s eyes
thấy tình cảnh : to see the situation
thấy tội : pitiable, lamentable, pitiful
thấy đói : to feel hungry
thấy ớn : to have the shivers
thầm : to whisper
thầm cám ơn trời : to thank heaven
thầm cám ơn trời đất : to whisper one’s thanks
thầm cầu nguyện : to whisper a prayer
thầm kín : in secret, secretly; secret
thầm lén : in secret, secretly, stealthily
thầm lặng : mute, silent
thầm nghĩ : to think to oneself
thầm thì : whisper, in a whisper, under one’s breath
thầm yêu trộm nhớ : to love somebody secret
thần : (1) god, deity; (2) minister, office; (3) unusual keenness, extraordinary skill
thần bí : mystical, divine
thần chú : incantation, spell
thần diệu : miraculous, marvellous
thần dân : the people
thần hiệu : marvelous efficacy, very effective, very efficacious
thần học : theology
thần hồn : mind and soul
thần khí : vigor, stamina
thần kinh : nerve(s)
thần kinh hệ : nervous system
thần kinh học : psychiatry, neurology
thần kỳ : marvelous, miraculous
thần linh : deities, gods
thần lực : supernatural force
thần minh : divinity, godhead, deity
thần mộng : dream sent by god
thần ngôn : the divine word, logos
thần nhân : the divine man
thần phong : kamikaze
thần phụ : (Catholic) priest, (Catholic) father
thần phục : to submit (to a conqueror)
thần quyền : heavenly authority, deity
thần sạ : cinnabar
thần sắc : look, complexion, countenance
thần sỉ âm : labiodental
thần thoại : mythology
thần thoại Hy Lạp : Greek mythology
thần thuật : magic
thần thái : look, appearance, mien
thần thánh : gods, deities
thần thánh hóa : to deify, deification
thần thông : magic, wonder-working
thần thế : powerful, potent, mighty
thần tiên : magic, enchanting; the immortals, the gods
thần trí : spirit, mind, soul
thần tình : extraodinary skillful
thần tích : stories of the gods
thần tính : divine nature
thần tượng : icon
thần tượng hóa : to idolize
thần tốc : at lightning speed. lightning-fast
thần tử : subject, servant
thần âm : labial
thần đồng : infant prodigy
thầu : (1) contract; (2) to steal
thầu dầu : castor oil plant
thầu khoán : builder, contractor
thầu lại : to subcontract
thầy : teacher, master, father, dad
thầy bà : soothsayers, fortune-tellers, magicians
thầy bói : fortuneteller, soothsayer
thầy chùa : pagoda warden bonze
thầy cô : teacher
thầy cúng : sorcerer, wizard, magician
thầy cả : priest
thầy dòng : friar, monk
thầy giáo : teacher, instructor
thầy giùi : instigator, inciter, agitator
thầy ký : clerk
thầy lang : herb doctor, herbalist
thầy mẹ : parents
thầy phán : senior clerk
thầy pháp : sorcerer, magician
thầy thuốc : doctor, physician
thầy thuốc bắt mạch : the physician feels the patient’s pulse
thầy thuốc nửa mùa : a half-baked physician
thầy thông : interpreter
thầy trò : teacher and student
thầy tu : priest, monk
thầy tướng : physiognomist
thầy đồ : Confucian scholar, teacher
thầy đờn : music teacher
thẩm : to suck up
thẩm duyệt : shift thoroughly
thẩm mỹ : taste, sense; to appreciate beauty
thẩm mỹ học : aesthetics
thẩm mỹ viện : beauty salon, beauty parlor
thẩm phán : to judge; judge
thẩm quyền : authority, competence, jurisdiction
thẩm sát : examine, inspect, survey
thẩm thấu : endosmose, endosmosis
thẩm tra : investigate, examine and verify
thẩm tích : dialyze, dialysis
thẩm vấn : to interrogate, investigate, enquire, examine, question; enquiry, examination
thẩm xét : examine, inspect, survey, investigate, explore
thẩm đoán : estimate, value, rate, assess
thẩm định : to appreciate, estimate, consider
thẩn thơ : to stroll
thẩu : (1) opium, poppy; (2) jar
thẫm : dark
thậm : very, quite, highly, greatly
thậm chí : even
thậm chí nhiều hơn : (or) even more
thậm cấp : extreme urgency
thậm thọt : sneak in and out
thận : kidney
thận học : nephrology
thận trọng : cautious, prudent, careful
thập : ten
thập bát : eighteen
thập bội : (to increase) tenfold
thập can : the ten heaven’s stems' cyclical terms
thập cẩm : miscellaneous
thập giới : the ten commandments (of Christianity)
thập kỷ : decade
thập lục : sixteen (-stringed instrument)
thập lục huyền : the sixteen-stringed lyre
thập nhị chi : the twelve earth’s stems cyclical terms
thập niên : decade
thập phân : decimal
thập phương : everywhere, all over the world
thập phần : one hundred percent, totally, completely
thập thò : hesitating, wavering, undecided (whether to go in or out)
thập toàn : accomplished, perfect
thập tử nhất sinh : more dead than alive
thập tự : cross
thập tự chinh : crusade (any of the military
thập ác : cross
thập điện : the ten great halls (Buddhist)
thật : true, real, actual, very, (ammunition) live
thật bụng : frank, sincere
thật chặt : very tight, very close
thật giá : real price
thật kỹ : very carefully
thật là : really, quite, truly
thật lòng : really, truly (feel that)
thật lớn : really big
thật mau : very quickly, very fast
thật ra : actually, in reality
thật sao : really, is that so?
thật sự : (in) truth, (in) reality; real, reality, actual
thật thà : sincere, honest, truthful
thật thế : it is true (that)
thật tâm : be sincere
thật tình : honest, frank, sincere
thật vậy : in reality
thật à : really?, is that so?, do you mean that?
thắc mắc : (1) worried, anxious, uneasy, uncomfortable, ill at ease; worry, concern; (2) a question
thắc thỏm : covetous, covet
thắm : deep, gorgeous warm
thắm thiết : close, intimate
thắm đỏ : bright red
thắng : (1) brake (pedal); to stop, brake, harness; (2) to win, conquer; victory, conquest
thắng bại : victory or defeat, success or failure
thắng bộ : to dress up
thắng cuộc : to win the game, win or carry the day
thắng cảnh : scenic spot
thắng cử : to win an election
thắng lợi : victory, success
thắng lợi vẻ vang : glorious victory
thắng thế : to have the advantage, gain ground
thắng trong cuộc cạnh tranh : to win in a competition
thắng trận : to win a battle, struggle
thắng tích : scenic spot (of historical interest)
thắng xe : to stop a car, put on the brakes
thắng địa : land of scenic beauty
thắp : to light, burn
thắp sáng : to light, illuminate
thắt : to tie, tighten, strap, become narrow
thắt buộc : tie up, restrict (in) cord, limit (to)
thắt ca vát : to wear a tie
thắt chặt : to tighten, strengthen, stabilize
thắt chặt hầu bao : tighten the purse strings
thắt chặt tình trạng : to stabilize a situation
thắt cổ : to hang, garrote
thắt dây an toàn : to wear a seatbelt
thắt lưng : belt (around the waist)
thắt lưng buộc bụng : to save, tighten one’s belt
thắt nút : to tie a knot
thắt nơ : to tie a bow
thắt đáy : take in, contract, make narrower
thằn lằn : lizard
thằn lằn bay : draco
thằng : (classifier for young male inferiors)
thằng Mỹ đen : black American (guy)
thằng Việt cộng : Viet Cong (person)
thằng bé : little boy, small boy
thằng bé bất trị : an unruly little boy
thằng bé lì nhất hạng : the little boy is very lazy
thằng bé ngẳng nghiu : a lanky, scraggy, scrawny boy
thằng bạn : friend
thằng bờm : practical, minded idiot
thằng cha : chap, fellow, bloke
thằng cha bẻm mép : a glib tongued fellow
thằng choai choai : teenage boy
thằng chó đẻ : son of a bitch
thằng chồng : husband
thằng con : child
thằng con rể : son in law
thằng con trai : son
thằng con trai út : youngest son
thằng cô hồn : gangster, thug
thằng da màu : colored person
thằng da vàng : Asian guy
thằng da đen : black guy
thằng gác : guard
thằng hiếp dâm : rapist
thằng hiền : nice guy
thằng khác : some other guy, someone else
thằng khốn nạn : poor bastard
thằng kia : that guy
thằng làm biếng : goof-off, lazy person
thằng lính Mỹ : American soldier
thằng nghiện cần sa : dope addict, someone addicted to marijuana
thằng ngu : stupid person, idiot
thằng ngố : idiot, fool
thằng nhóc : brat, spoiled child
thằng nhọ : black guy
thằng nhỏ : lad, kid, boy
thằng này : this guy
thằng phét lác : bragger, braggart, boaster, big-talker
thằng quỷ : devil
thằng say rượu : drunk (person)
thằng sát nhân : murderer
thằng to mồm : loudmouth (person)
thằng tép riu : small fry, insigifnicant person
thằng tị nạn : refugee
thằng ăn trộm : burgler
thằng đao phủ thủ : executioner
thằng đen : black guy
thằng đi ăn hiếp : rapist
thằng đàn ông : man, guy
thẳm : deep
thẳng : straight, direct
thẳng băng : perfectly straight; to cross, pass, go between
thẳng cánh : without restraint
thẳng cẳng : with out-stretched legs
thẳng giấc : sound, soundly
thẳng góc : perpendicular
thẳng hàng : in a straight line
thẳng tay : to punish severely, without mercy
thẳng thắn : straightforward
thẳng thớm : (southern dialect) upright
thẳng thừng : blunt, without mercy, without restraint
thẳng tuột : straight
thẳng vào : straight into
thẳng đuột : perfectly straight
thẳng đơ : bolt
thẳng đứng : vertical
thặng : remaider (after division), excess
thặng dư : excess, surplus
thặng dư ngân sách : budget surplus
thẹn : to feet ashamed to feel shy
thẹn mặt : feel cheap
thẹn thùng : to feel ashamed
thẹo : scar
thẹp : edge old bit; cunt
thẻ : badge, card
thẻ căn cước : identification, ID card
thẻ căn cước giả : false identification, fake ID
thẻ hành sự : badge
thẻ sinh viên : (university) student ID
thẻ tín dụng : credit card
thẻ vàng : yellow card
thẻ xanh : green card
thẻ đăng tuyến : registration card
thẻ đỏ : red card
thẻm : to add, have in addition
thẻo : piece, bit, slice; to cut
thế : (1) manner, way, fashion, position, situation, posture; (2) so, thus, like that, such
thế bắn : firing position, shooting stance
thế chiến : World War
thế chiến thứ hai : World War II, Second World War
thế chấp : to pawn, use as collateral
thế có khổ không : so it’s difficult, isn’t it?
thế công : offensive
thế cố : ups and downs
thế cục : life
thế gia : influential family, good family, good stock
thế gian : world people, the living
thế giao : ancient relations
thế giới : world, universe
thế giới bên ngoài : the outside world
thế giới cận đại : modern world
thế giới nghệ sĩ : art world
thế giới nói tiếng Pháp : the French-speaking world
thế giới quan : world outlook
thế giới thực tại ảo : virtual world, virtual reality
thế giới tự do : the free world
thế giới đại đồng : world harmony
thế hiệu : potential
thế huynh : one’s teacher’s son, one’s father’s friend’s son
thế hệ : generation
thế hệ chá mẹ : (one’s) parent’s generation
thế hệ lớn tuổi : the older generation
thế hệ máy tính : computer generation
thế hệ sắp tới : next generation
thế hệ thứ ba : third generation
thế hệ thứ hai : second generation
thế hệ đi sau : coming generation, future generation(s)
thế không thể : whether possible or not
thế kia : that way, the other way
thế kỷ : century
thế là : then, thus
thế lộ : the way of the world
thế lực : power, force, influence, authority
thế lực quân sự : military force, power
thế lực thù nghịch : hostile force(s)
thế mà : however, nevertheless
thế mạng : offer one’s life for another
thế mạnh : position of strength, strong point, strength
thế mới buồn chứ : that’s sad, isn’t it
thế nghiệp : family inheritance
thế nghị : old friendship
thế ngồi : sitting position, posture (while seated)
thế nhân : mankind
thế nhưng : but, however
thế nào : how; whatever it is, at any rate
thế này : this way, thus
thế năng : potential energy
thế phát : have one’s hair cut
thế phẩm : substitute
thế rồi : and then
thế thái : the way of the world
thế thì : in that case, then
thế thì thôi : if that’s the case, then it can’t be helped (there’s nothing one can do)
thế thôi : that’s all
thế thường : usual, ordinary; the ways of this world
thế thần : influential, powerful
thế thủ : defensive, conservative
thế tình : the feeling of this world
thế tôn : Shakyamuni
thế tất : certainly, necessarily, surely, inevitably
thế tập : hereditary
thế tổ : ancestors, forefathers
thế tộc : mandarin family
thế tử : crown prince
thế vận hội : Olympic games
thế yếu : weak position
thế à : is that so?, really?
thế đại : generation, age, era
thế đạo : laws of the world, way of life
thế địch đã núng : the enemy gave ground
thế ước : to vow, swear
thếch : very
thết : to entertain, feast, treat
thết tiệc : to give a banquet, hold or have a party
thề : to swear, pledge, vow
thề bồi : to swear, vow
thề nguyền : to give plighted word
thề non hẹn biển : swear with the mountains and seas as witnesses
thề sống thề chết : a life-and-death oath
thề thốt : to swear an oath
thề trung thành : to swear loyalty
thề với trời đất : to swear to god
thề ước : swear, pledge
thềm : floor
thềm lục địa : continental shelf; offshore region, outside edge
thều thào : (1) easy-going, lacksidasical; (2) to speak with a weak voice (as one close to death)
thể : (1) body, group; (2) ability, capability; (3) card
thể chất : matter, material, substance, constitution
thể chế : institution, system
thể chế dân chủ : democratic system
thể chế hóa : to institutionalize
thể chế độc tài : dictatorial system
thể cách : manner, way
thể diện : face
thể dịch : humor
thể dục : exercises, gymnastics, physical education
thể dục dụng cụ : exercises on the apparatus, apparatus work
thể dục thể hình : body-building
thể hiện : interpretation; to interpret, express, show
thể hiện tình yêu : to show, express one’s love
thể hình : corporal punishment; athletic
thể khảm : chimera
thể liên hệ với nhau : to be related to each other, be interrelated, be linked, be connected
thể loại : genre, type, kind
thể lượng : tolerant
thể lệ : rules
thể môn : portico
thể nghiệm : experience, instance
thể nhân : natural person
thể phách : body and soul
thể thao : sport
thể thơ : form of poetry, poetic form
thể thống : fixed rule of conduct, conventional trend
thể thức : manner, form, volume, capacity
thể tài : materials; genre, manner, style
thể tình : understand someone’s situation, feel (for)
thể tích : volume
thể tường : dike
thể tạng : constitution
thể tất : to forgive
thỉ : arrow
thỉ thạch : battlefield
thỉnh : to ring to invite politely
thỉnh an : inquire about sb’s health
thỉnh cầu : to ask, request; request
thỉnh giáo : to consult, request advice from
thỉnh mệnh : to ask for instructions
thỉnh nguyện : to ask, demand, request
thỉnh thoảng : from time to time, now and then, sometimes, every so often, occasionally
thỉnh thị : to request instructions (from)
thị : (1) market, city; (2) to see; (3) to show, reveal, announce; (4) persimmon-like fruit
thị chính : city or municipal administration
thị dân : burgher, burgess
thị dục : desire, passion, lust
thị giác : sight
thị giảng : royal commentator
thị hiếu : hobby, liking, passion
thị hùng : make a show of one’s power
thị kính : eyepiece, lens
thị lang : honorary minister
thị lực : eyesight
thị mẹt : name given to girls, for fun
thị phần : market share
thị sát : to inspect
thị sảnh : town hall
thị thành : cities
thị thần : chamberlain
thị thực : visa, certify
thị thực nhập cảnh : entry visa, entrance visa
thị trường : market
thị trường Thượng Hải : Shanghai Stock Exchange
thị trường chính : main, principle market
thị trường chứng khoán : stock market
thị trường kinh tế : market economy
thị trường ngoại quốc : foreign market
thị trường quốc ngoại : foreign market
thị trường quốc nội : domestic market
thị trường quốc tế : international market
thị trường sụt giá : bear market
thị trường tiền tệ : currency market, money market
thị trường tài chánh : financial market
thị trường tín dụng : credit market
thị trường xuất khẩu : export market
thị trường địa ốc : real estate market
thị trưởng : mayor
thị trấn : town, community
thị trục : visual axis
thị tần : visual frequency
thị tộc : clan
thị uy : to show off one’s strength or power
thị vệ : imperial guard
thị xã : city, town, village
thị độc : imperial proof-leader
thị ủy : city party committee
thịch thịch : thump thump
thịnh : prosperous, thriving
thịnh danh : reputation, fame, renown, celebrity
thịnh hành : popular, in vogue
thịnh nộ : outburst of anger, rage
thịnh soạn : ample, plentiful, abundant
thịnh thế : prosperous times
thịnh thời : time of prosperity
thịnh trị : prosperous and peaceful
thịnh tình : solicitude
thịnh vượng : prosperous, thriving, flourishing
thịnh ý : benevolence, kindness, good will, favor
thịnh đạt : successful in life
thịnh đức : great virtue
thịt : (1) meat, flesh; (2) to kill (an animal)
thịt ba chỉ : lean and fat meat mixed
thịt bê : veal
thịt bò : beef
thịt bò chiên : fried beef
thịt cừu : lamb(‘s meat), mutton
thịt heo : pork
thịt heo xào : stir fried pork
thịt hầm : stewed meat
thịt luộc : boiled meat, boiled pork
thịt lợn : pork
thịt mông : meat of the rump
thịt nát xương tan : crush the body
thịt nướng : baked meat, roast meat
thịt nạc : lean meat
thịt quay : roast pork
thịt thà : meat
thịt thăn : fillet, tenderloin
thịt vai : shoulder cut
thịt ôi : rotten meat
thọ : to live long
thọ chung : (of old people) die, pass away
thọ mệnh : life span
thọ đường : coffin, the tomb
thọ đến 100 tuổi : to live to be a hundred
thọc : to thrust (something into something)
thọc gậy bánh xe : to put a spoke in somebody’s wheel
thọc huyết : to stick
thọc lét : to tickle
thỏ : rabbit, hare the moon
thỏ rừng : hare
thỏ thẻ : to murmur
thỏ thẽ : (of words) soft, pleasant
thỏa : to be satiated, be satisfied
thỏa chí : be satisfied
thỏa hiệp : agreement, understanding; to agree, reach a compromise
thỏa hiệp hòa bình : peace agreement
thỏa hiệp quốc phòng : defense agreement
thỏa hiệp song phương : bilateral agreement
thỏa lòng : satisfied
thỏa mãn : to content, satisfy, fulfill, meet, answer
thỏa mãn chiến lược : to meet, satisfy an objective, goal
thỏa thuận : to agree, consent; agreement, accord
thỏa thuận bảo mật : confidential agreement
thỏa thuận chung : common agreement
thỏa thuận hòa bình : peace agreement
thỏa thuận đấu nối : connection agreement
thỏa thê : to satisfy
thỏa thích : satisfactorily
thỏa đáng : appropriate, fitting, satisfactory
thỏa ước : agreement
thỏa ước cấm thử nghiệm nguyên tử : nuclear test ban treaty
thỏa ước hòa bình : peace treaty, peace agreement
thỏa ước mậu dịch : trade agreement
thỏa ước thương mại : trade agreement
thỏi : bar, lump
thỏm : penetrate, go through easily
thốc : precipitate, hurl, dash, with vehemence
thốc lại : to give change
thốc tháo : violently
thối : to withdraw, give change
thối chí : be disheartened
thối hoăng : have an offensive smell
thối hoắc : fetid, stinking, putrid
thối nát : corrupt, rotten
thối om : stink, have an offensive smell
thối rữa : to decompose, become rotten or putrescent
thối tha : spoiled, spoilt, depraved
thống chế : (field) marshal
thống khổ : in agony, grievous
thống kê : statistics
thống kê học : statistics
thống lĩnh : commander-in-chief; to dominate, be dominant
thống mạ : insult, affront, outrage
thống nhất : to unify, unite, standardize; unification, united
thống nhất hóa : to standardize
thống nhất quốc gia : to unite, unify a country, nation
thống nhất đất nước : to unify a country
thống phong : gout, arthritis
thống suất : head, be at the head (of)
thống sứ : resident superior (in north Vietnam, under French domination)
thống thiết : grief, sorrow, woe, sorrowful, sad, touching, moving
thống trị : to rule (over a nation), dominate; dominant
thống tướng : general of the army
thống đốc : governor
thốt : to say, speak, utter
thốt lên : to speak (up), say
thốt nốt : palmyra
thốt ra : to speak, say, exclaim
thồ : pack-saddle
thồi : dinner-set
thồm lồm : gangrene, mortification
thồn : to fill, squeeze
thổ : (1) land, earth; (2) Turkey, Turkish; (3) to vomit
thổ canh : farm land
thổ cư : land tenure
thổ cẩm : brocade
thổ dân : aboriginal, native; aborigine
thổ hoàng liên : celandine
thổ huyết : to vomit blood
thổ hào : village bully
thổ lộ : to confess, reveal
thổ lộ dự định : to reveal one’s plans
thổ lộ niềm tây : to pour out one’s inmost feelings
thổ mộc : architecture, woodwork, joinery, joiner’s work
thổ nghi : habitat
thổ ngữ : dialect
thổ nhưỡng : soil
thổ phỉ : bandit, brigand
thổ phục linh : sarsaparilla
thổ sản : local produce or product
thổ thần : god of the soil, local, god, house spirit, earth genie
thổ ti : head of the territory
thổ tinh : Saturn
thổ trạch : landed property, estate
thổ ty : hereditary chief (of tribe)
thổ tù : head of the tribe
thổ tả : (1) cholera; (2) rickety thing, piece of crap; junky, shoddy
thổ âm : regional, local accent
thổi : to blow
thổi bay : to blow off
thổi cây kèn : to play a wind instrument
thổi còi : to blow a whistle
thổi cơm : to cook rice
thổi kèn : to blow (a musical instrument)
thổi mòn : wind abrasion
thổi nấu : to cook, make (dinner)
thổi phồng : to blow up
thổi thủy tinh : to blow glass; glass-blowing
thổi vào bờ : to blow ashore (a storm, e.g.)
thổi vào vùng : to blow through, across a region
thổn : to estimate
thổn lượng : to estimate, guess
thổn thiện : to be bare and hanging
thổn thức : to sob, palpitate, throb
thộn : silly, foolish, simple
thộp : to grab, seize, nab, snatch, pinch
thộp cổ : to be seized, grabbed, caught (by the neck)
thộp ngực : grab someone by the coat’s lapel
thớ : fiber grain
thờ : to worship, adore, venerate
thờ cúng : to worship, adore, venerate
thờ cúng tổ tiên : to worship, venerate one’s ancestors
thờ phượng : to worship
thờ phụng : to worship, venerate
thờ tự : worship
thờ vọng : worship from a distance
thờ ơ : indifferent, apathetic, cold; indifference
thời : time(s), era
thời Pháp thuộc : the period of French occupation
thời biểu : timetable, schedule
thời buổi : times
thời báo : times (as in New York Times)
thời bình : peace, peacetime
thời bệnh : epidemic, mal du siècle
thời chiến : wartime
thời chiến quốc : the Warring States period
thời cơ : chance, opportunity, occasion
thời cục : present situation, situation
thời gian : (period of) time
thời gian biểu : timetable, schedule
thời gian chu kì : cycle time
thời gian chuyển tiếp : transition period
thời gian chờ đợi : waiting period
thời gian gần đây : recently
thời gian loại trừ ngắn mạch : short circuit clearance time
thời gian ngắn sau đó : a short time afterwards
thời gian qua : lately
thời gian rỗi : free time
thời gian thâm nhập : access time
thời gian thực : real-time
thời gian trôi chậm : time passes slowly
thời gian trễ : delay time (of a relay)
thời gian vừa qua : recently
thời gian đo : measurement time
thời giá : current price, market price
thời giờ : time
thời hiện đại : modern age, modern era, modern times
thời hiệu : prescription
thời hạn : period of time, term, expiration date
thời khóa biểu : schedule, timetable
thời khắc : time
thời khắc biểu : time table, schedule
thời kế : intervalometer
thời kỳ : period, time
thời kỳ lịch sử : period of history, era, age
thời kỳ thơ ấu : childhood
thời kỳ ấu trĩ : infancy
thời loạn : time of disturbances, wartime
thời lượng : amount of time, time limit
thời lượng pin : battery life
thời nay : nowadays, today
thời nghi : in accordance with circumstances
thời nhân : contemporary
thời niên thiếu : the tender age, the young days
thời nội chiến : Civil War era
thời sự : current events
thời thượng : snobbish; up-to-date
thời thế : times
thời tiết : weather
thời tiết bất lợi : unfavorable weather
thời tiết bất thuận : unfavorable weather
thời tiết dịu : mild weather
thời tiết ngột ngạt : stifling heat, weather
thời tiết nực nội : the weather is sultry
thời tiết xấu : bad weather
thời trang : style, fashion
thời trung cổ : the Middle Ages
thời trước 1975 : the time, period before 1975
thời trị vì của Nerô : the reign of Nero
thời vấy giờ : of that that, that time, period
thời vận : luck, fortune, chance
thời vụ : season
thời điểm : moment, (point in) time
thời điểm giao hàng : delivery date (of goods)
thời điểm thích hợp : the right time, the proper moment
thời đàm : discussion on current topics
thời đó : that, those time(s), at that time
thời đại : age, era, time, period
thời đại máy điện toán : computer age, era
thời đại mới : recent, modern times
thời đại phục hưng : the Renaissance
thời đại truyền thông : the communication era
thời đại đồ sắt : the iron age
thời ấu thơ : (period of one’s) childhood
thời ấy : at that time, (back) then
thờn bơn : sole
thở : to breathe, respire
thở dài : to sigh
thở dài ra một cái : to sigh, let out a sigh
thở dốc : to get out of breath, be breathless from something or from
thở hắt : to draw one’s last breath
thở hắt hơi : to breathe one’s last
thở hổn hển : to gasp for breath
thở khì khì : to pant, breath heavily
thở khò khè : to breathe heavily, with difficulty
thở khói ra : to blow out smoke, breathe out smoke
thở phào : to exhale noisily, breathe out, sigh
thở phào nhẹ nhõm : to breathe more easily, give a sigh of relief
thở phào nhẹ nhỏm : to sigh quietly
thở phào ra : to sigh
thở phào ra một cái nhẹ nhỏm : to sigh softly
thở phảo : to sigh
thở ra : to expire, breathe out, exhale
thở thực khó : to breathe difficultly, have trouble breathing
thở vào : to breathe in
thợ : artisan, workman, worker
thợ Trời : the Creator
thợ bạc : silversmith, jeweler
thợ bạn : fellow-worker
thợ chạm : engraver, sculptor, carver, etcher
thợ cưa : sawyer
thợ cạo : barber
thợ cả : chief mechanic
thợ dệt : weaver
thợ giày : shoemaker
thợ giặt : laundry-man, clothes washer
thợ gặt : reaper, harvester, mower
thợ gốm : potter
thợ hàn : solderer
thợ hồ : mason, bricklayer
thợ in : printer, typographer, pressman
thợ khéo : skilled worker, artisan
thợ kim hoàn : goldsmith, jeweler
thợ kèn : trumpeter
thợ lắp ráp : assembler
thợ lặn : diver
thợ may : tailor
thợ máy : mechanic
thợ mỏ : miner
thợ mộc : carpenter
thợ nguội : fitter
thợ nhuộm : dyer
thợ nề : bricklayer
thợ phay : miller
thợ phụ : assistant worker
thợ rèn : blacksmith
thợ săn : hunter
thợ sơn : painter
thợ sắp chữ : typesetter
thợ sửa ống nước : plumber
thợ thiếc : tinsmith
thợ thuyền : workers, working class (in general)
thợ thêu : embroiderer
thợ thủ công : artisan, craftsman, handicraftsman
thợ tiện : lathe worker, turner
thợ tạo : the Creator
thợ vẽ : draftsman
thợ vụng : tinker
thợ điện : electrician
thợ đấu : navy
thụ : to receive
thụ cảm : sensory perception
thụ huấn : to receive training
thụ hình : to undergo punishment, serve one’s term or time
thụ hưởng : to receive, enjoy
thụ nghiệp : attend a school
thụ phong : to be consecrated, be ordained, be initiated (into a group)
thụ phấn : to pollinate
thụ tang : wear mourning for someone
thụ thai : to conceive, become pregnant
thụ thể : receptor
thụ án : to serve one’s term or time or sentence, do porridge
thụ ân : to receive a favor
thụ động : passive
thụ ủy : to be a delegate
thục : village school
thục hồi : buy back, repurchase, redeem, buy up
thục mạng : for one’s life, at the risk of one’s life
thục nữ : virtuous woman
thục quỳ : marshmallow, hollyhock
thụi : to hit, plunge
thụp : to prostrate oneself, kiss the ground
thụt : to pull back, recede to pump out, shoot
thụt bễ : to work the bellows
thụt lùi : to go backward, regress
thụt tháo : enema
thủ : to guard, defend, watch, keep
thủ bút : autograph
thủ bạ : village secretary, keeper of registers
thủ bản : manuscript
thủ công : craft, handwork
thủ công nghệ : arts and crafts, craft industry, handicraft
thủ cấp : head (of decapitated man)
thủ cựu : conservative
thủ dâm : masturbation; to masturbate
thủ hiến : governor
thủ hạ : henchman, hireling, underling, lackey, cat’s-paw, myrmidon
thủ hộ : pagoda-keeper
thủ kho : storekeeper, warehouse-keeper
thủ khoa : to come first in a test, be the first in one’s school; valedictorian
thủ lãnh : head, chief
thủ lĩnh : leader
thủ lễ : observe etiquette
thủ môn : goalie, goalkeeper
thủ mưu : instigator, firebrand
thủ pháo : hand grenade
thủ phạm : guilty party, main suspect
thủ phận : be content with one’s lot
thủ phủ : capital city, metropolis
thủ phủ tiểu bang : state capitol
thủ quân : captain
thủ quỹ : cashier, treasurer
thủ thuật : trick, skill
thủ thân : be on the alert, be on the look-out
thủ tiêu : to kill
thủ túc : hand and foot, man of confidence
thủ tướng : premier, prime minister
thủ tướng phủ : the premier’s palace, the prime minister’s
thủ tục : formality, procedure
thủ tục bầu cử : election procedure
thủ tục kết nối : connection procedure
thủ tục thông thường : normal procedure, standard procedure
thủ vĩ ngâm : a poem in which the first and last line are the same
thủ xướng : promoter
thủ xảo : dexterity, skill
thủ đoạn : act, plan
thủ đô : capital city
thủ đắc : to acquire, get, obtain
thủ đắc dễ dàng : to get, obtain easily
thủm : stinking
thủng : to bore, make a hole; having holes, pierced
thủy : water
thủy binh : sailor, navy
thủy binh lục chiến : marine
thủy binh lục chiến đội : marine corps
thủy bộ : amphibious
thủy chiến : sea battle, sea fight, naval battle
thủy chung : constant, loyal
thủy lôi : (sea) mine, torpedo
thủy lộ : waterway
thủy lợi : water resources, irrigation, hydraulics
thủy lực học : hydraulics
thủy nghiệp : sea industry
thủy nguyên : source
thủy ngân : mercury
thủy ngọc : crystal
thủy phi cơ : flying boat, hydroplane, seaplane
thủy phân : hydrolysis
thủy phân thuận nghịch : reversible hydrolysis
thủy phủ : palace of the river god
thủy quyển : hydrosphere
thủy quái : sea monster, orca, leviathan
thủy quân : navy
thủy sư đô đốc : admiral
thủy sư đề đốc : naval admiral
thủy sản : marine products
thủy tai : flood, inundation
thủy thần : water-nymph, naiad
thủy thổ : climate
thủy thủ : mariner, sailor, seaman
thủy tinh : crystal, glass
thủy tinh thể : crystalline lens
thủy tiên : narcissus
thủy triều : tide
thủy táng : water burial
thủy tĩnh học : hydrostatics
thủy tổ : creator, progenitor, father
thủy tộc : aquatic animals
thủy văn : hydrography
thủy điện : hydroelectric; hydroelectricity
thủy đạo : waterway, seaway
thủy đậu : varicella, chicken-pox
thủy động học : hydrodynamics
thủy động lực học : hydrodynamics
thứ : (1) (ordinalizer); order, type, suit, kind; (2) thing, item
thứ ba : Tuesday; third
thứ ba mơi : thirtieth
thứ bảy : Saturday; seventh
thứ bậc : rank, order
thứ bốn mươi : fortieth
thứ cấp : secondary
thứ dân : commoner, the common people
thứ dân viện : lower house, house of commons
thứ dữ : bad guy
thứ gì : something, what thing, whatever, what
thứ gì cũng : whatever
thứ hai : Monday; second
thứ hạng : rank, hierarchy
thứ lỗi : to excuse, forgive
thứ mấy : what day (of the month)?
thứ mẫu : stepmother
thứ nam : second son
thứ nhì : second
thứ nhất : first
thứ nàng ưa nhất : the thing she liked the most
thứ năm : Thursday; fifth
thứ nữ : second daughter
thứ phi : royal concubine
thứ phẩm : second, reject, imperfect, irregular
thứ rắc rối : complication(s)
thứ sáu : Friday; sixth
thứ sử : names of Chinese officials and governors in Vietnam during the
thứ thiệt : real, true
thứ thất : first
thứ trưởng : undersecretary
thứ tư : Wednesday; fourth
thứ tự : order, position
thứ tự do nháy nháy : the so-called liberty
thứ tự không : zero sequence
thứ tự thuận : positive sequence
thứ vũ khí gì : what kind of weapon
thứ vị : rank, class
thứ yếu : minor, unimportant, secondary
thứ đó : that thing
thứ đạn : caliber (of a bullet)
thứ đẳng : secondary, second-rate, lower class, lower rank
thứ đến : next comes
thức : (1) manner, form, pattern; (2) to wake, awaken
thức dậy : to wake (someone), get up, rise
thức dậy trễ giờ : to get up late
thức giả : intellectual, scholar, man of letters
thức giấc : to wake up, awake
thức giấc sớm : to wake up early
thức khuya dậy sớm : to sit up late and get up early
thức nhắc : be awake, keep awake, keep vigil
thức thức : various, diverse, different sorts
thức tỉnh : to awaken
thức uống : drink, beverage
thức ăn : food
thức ăn khử nước : dehydrated food
thức ăn mang đi : food to go
thức ăn nóng sốt : boiling hot food
thức ăn thức uống cứ ngộn lên : food and drink in plenty
thức ăn trưa : lunch
thừ : confounded, dumbfounded, stupefied, nonplussed
thừa : (1) left over, superfluous, extra; (2) to take advantage of; (3) to inherit; (4) to receive (from above); (5) to take charge; (6) to help, assist
thừa biết : to be well aware (of something, that)
thừa cơ : to seize a chance, take advantage of an occasion
thừa dịp : to use the occasion, take the opportunity
thừa gió bẻ măng : to fish in troubled waters
thừa hành : to carry out, execute
thừa hành lệnh : to carry out orders, commands
thừa hưởng : to inherit
thừa kế : to inherit, take over
thừa lúc : to take opportunity
thừa lương : to refresh oneself, go out for some fresh air
thừa nhận : to recognize, admit
thừa phái : employee with the mandarin
thừa phát lại : bailiff, court-usher
thừa sai : process server
thừa số : factor
thừa sức : to be quite capable of doing something
thừa thãi : overflowing, in abundance
thừa thế : to take advantage of the opportunity
thừa tiếp : to receive, welcome
thừa trừ : addition and subtraction
thừa tập : inherit a privilege
thừa từ : pleonastic
thừa tự : heir, heiress
thừa ân : to receive a favor
thừa ủy nhiệm : by order of
thừng : rope
thừng chão : cord, rope, cable
thử : to try, test, attempt
thử lòng : try and find out what the feeling is, feel, put out feelers
thử lửa : essay
thử máu : blood test
thử nghiệm : to test, try, attempt; test, trial
thử nghiệm nguyên tử : nuclear test
thử súng : to practice shooting
thử sức : to test or try the strength of
thử thách : to try; test, trial, ordeal
thử vàng : to test for gold
thực : to grow, develop, reproduce, colonize; to eat (up); (2) true, real
thực bào : phagocyte
thực bụng : sincere, frank, unfeigned, honest
thực chi : real expense
thực chất : essence, substance; substantial
thực chứng luận : positivism
thực dân : colonist
thực dân mới : neocolonialist
thực dụng : practical, pragmatic
thực hiện : to achieve, accomplish, fulfill, realize, provide, create, carry out, implement
thực hiện lời hứa : to fulfill a promise
thực hiện như dự tính : to be carried out as planned
thực hiện những mục tiêu : to realize (one’s) goals, aims
thực hiện ý định : to carry out a plan
thực hiện điều khiển từ xa : to remotely control
thực hành : to (put into) practice, be practical, affect, carry out, accomplish
thực hành một chương trình : to put a program into practice
thực hành thường xuyên : regular practice
thực hư : reality and myth, truth and falsehood, fact and fiction
thực học : to have a basic knowledge, real education, well-learned
thực khách : table companion
thực lục : royal annals, veritable records
thực lực : real strength, real talent, real ability
thực nghiệm : experiment
thực nghiệp : commerce and industry
thực phẩm : food product, foodstuff, food
thực quyền : real, actual power (authority)
thực quyền chính trị : real political power
thực quản : gullet, esophagus
thực ra : in fact, actually, in reality, in truth
thực sản : real estate
thực sự : real, indeed, actual; truth, reality
thực sự cầu thị : to wholeheartedly seek the truth
thực thi : to enforce; enforcement
thực thu : real revenue
thực thể : entity
thực thụ : full, official
thực tiễn : practical; reality
thực trạng : actual situation (state), reality
thực tài : real talent
thực tế : reality
thực tình : real situation, reality
thực tại : reality
thực tại ảo : virtual
thực tập : to practice, drill; dry run; on the job training
thực tập sinh : on-the-job trainee, apprentice
thực tế : real, actual, practical, realistic; reality; in reality
thực tế phũ phàng : harsh reality
thực từ : national word
thực vật : vegetation, flora
thực vật chí : flora
thực vật học : botany
thực vật và động vật : flora and fauna
thực đơn : menu
ti chức : I, me (a mandarin addressing his superior)
ti hí : very small, slit (of eyes)
ti hí mắt lươn : to half open the eyes
ti thuộc : descendant
ti tiện : mean, lease
ti toe : to show off excessively
ti trúc : stringed or bamboo musical instruments
ti vi : television
ti vi đen trắng : black and white television
tia : ray, beam, jet
tia an pha : alpha ray
tia chớp : lightning bolt
tia cực tím : ultraviolet ray
tia hồng ngoại : infrared ray
tia khúc xạ : refracted ray
tia kích quang : laser beam
tia lửa điện : electric spark
tia nóng : heat ray
tia phóng xạ : radioactive ray
tia rơn ghen : roentgen ray, X-ray
tia sáng : beam or ray of light
tia tía : lilac
tia vũ trụ : cosmic rays
tia âm cực : cathode ray
tim : (1) heart; (2) to look for, search for, pursue
tim gan : heart and liver, soul
tim la : syphilis
tim mình đập thình thịch : my heart beat wildly
tim mạch : cardiovascular
tim thấy : to find, find out
tim tím : clear purple, purplish
tim đen : the innermost soul
tin : news, report; to believe, trust
tin buồn : bad news, sad news
tin bí mật : secrets, secret information
tin cây : to trust, rely on; trustworthy
tin cảnh sát : police report
tin cậy : to trust, rely, depend on; reliable
tin dùng : have faith or confidence in
tin dữ : bad news, evil tidings
tin giờ chót : last minute, breaking news
tin học : computer studies, computing, informatics
tin học hóa : computerize
tin học phân tán : distributed information systems
tin học quản lý : information management
tin là : to believe that
tin lành : good news; Protestantism
tin một cách mù quáng : to have a blind confidence in someone
tin mới nhất : latest news, latest report
tin mừng : good news
tin nhạn : news
tin nhảm : false information or report, canard
tin nóng hổi : hot news
tin nóng sốt : red-hot news (information)
tin nước ngoài : foreign news
tin sét đánh : bolt from the blue, thunderbolt
tin sốt dẻo : hot news
tin tao đi : believe me, trust me
tin tóm lược : news summary
tin tưởng : to believe, have confidence, be confident, trust
tin tưởng mãnh liệt : to believe fervently, vehemently
tin tưởng vào : to believe in
tin tặc : hacker (computer)
tin tức : data, news, tidings, intelligence
tin tức mật : secret news, information, data
tin tức mới mẻ : fresh news
tin tức mới nhất : latest news
tin từ : news from
tin vui : glad tidings, good or welcome news
tin vắn : news in brief
tin vặt : miscellaneous items of news
tin vịt : hoax
tin yêu : believe and love
tin điện : electronic mail or news
tin đài : radio news, reports
tin đã làm cho dân chúng phẫn nộ : the news upset the people
tin đó làm dư luận nhôn nhao : that news caused a stir in public opinion
tin đến đột ngột : the news came unexpectedly
tin đồn : rumor
tin đồn nhãn : an unfounded rumor
tinh : (1) intelligent, smart, clever; (2) fine, pure; (3) only, nothing but; (4) sign; (5) star; (6) essence; (7) flag; (8) demon, spirit
tinh anh : quintessence, pith, essential part, the part
tinh binh : seasoned troops
tinh bào : spermatocyte
tinh bột : starch
tinh bột khoai tây : potato starch
tinh chất : essence
tinh chế : to refine
tinh cất : rectify
tinh cầu : star
tinh cầu xa lạ : other planet, outer space
tinh diệu : refined, subtle
tinh dầu : essential oil
tinh dịch : sperm
tinh hoa : essence, best part, crème de la crème
tinh hoàn : testicle
tinh khiết : pure, clean
tinh khoáng học : mineralogy
tinh khôi : very early
tinh khôn : sage, sensible, discreet, prudent
tinh kỳ : flag, banner
tinh luyện : fine, refine
tinh lạc : falling star
tinh lực : vital forces, vitality, power, sap
tinh ma : artful, crafty, sly
tinh mơ : at the first gleam of daylight
tinh mạc : chroid
tinh nghịch : mischievous, arch, roguish, playful
tinh nhanh : agile, nimble, have a ready wit, be ready witted
tinh nhuệ : well-trained, elite (troops)
tinh sai : (astronomy) aberration
tinh thông : expert in, having a good command of, well-versed in
tinh thông chữ Nho : to be well-versed in Chinese characters
tinh thạch : rock crystal, meteorite
tinh thạo : skillful, expert
tinh thần : mind, mental sense, spirit, nerve; morale; spiritual
tinh thần bạc nhược : a feeble mind
tinh thần huynh đệ : spirit of brotherhood
tinh thần phục vụ : dedication, spirit of service
tinh thể : crystal, crystalline, fine glass
tinh tinh : chimpanzee
tinh trùng : sperm, spermatozoon
tinh tú : star
tinh túy : juice, essence, quintessence
tinh tươm : well-arranged, neat, tidy, peerless
tinh tế : fine, precise, subtitle, discerning
tinh vi : sophisticated, fine, meticulous
tinh vân : nebula (astronomy), nebulosity
tinh xác : exact, precise, accurate
tinh xảo : skillful, clever, sophisticated, well-made, skillfully made
tinh ý : sharp-witted, ready-witted, quick-witted, shrewd, sharp
tinh đồ : celestial chart
tinh đời : experienced, worldly-wise
tiu nghĩu : embarassed, ashamed
tiêm : to inject
tiêm chủng : vaccination, inoculation
tiêm la : syphilis
tiêm nhiễm : to acquire (bad habits)
tiêm vào bụng : stomach injection
tiêm đoạt : to seize, usurp
tiên : (1) fairy, spirit, immortal being; (2) first; (3) whip; writing paper
tiên bối : elders, senior, predecessor
tiên chiếm : first inhabitant, occupant
tiên chuẩn : norm, standard, criteria
tiên chúa : former (deceased, late) king
tiên chỉ : first notable (in a village)
tiên cung : paradise
tiên cáo : plaintiff
tiên cô : fairy, goddess, female deity
tiên cảnh : fairyland
tiên cốt : immortal nature, angelic nature
tiên du : die
tiên dược : magical potion, miraculous drug, elixir of life
tiên hiền : ancient sage
tiên hoa : stationery with designs
tiên hương : prelibation
tiên hữu : to preexist
tiên khảo : one’s late father
tiên kiến : preconceived idea, preconception; to foresee
tiên liệt : dead heroes, late heroes
tiên liệu : to anticipate, foresee
tiên lượng : foresee, anticipate
tiên lập : to establish in advance
tiên lệ : precedent
tiên mãi : preemption
tiên mẫu : late mother
tiên nga : fairy, immortal
tiên nghiệm : a priori, transcendental
tiên nhiễm : first infection
tiên nho : former scholars
tiên nhân : ancestors, forefathers
tiên niệm : preconception
tiên nữ : fairy, nymph
tiên phong : vanguard, shock troops, pioneer; to pioneer
tiên phương : good medicine
tiên phụ : late father
tiên quyết : pre-existing, prerequisite
tiên quân : late emperor
tiên sinh : teacher, Mr., Sir
tiên sư : patron saint of a trade, founder, (mild exclamation)
tiên thiên : a priori
tiên thành : preformation
tiên thánh : saints
tiên thẩm : preliminary hearing
tiên thề : a pledge of love
tiên thủ : priority
tiên thức : prescience
tiên tiến : advanced, developed
tiên tri : prophet; to foretell
tiên triết : ancient sage
tiên triệu : omen
tiên vương : the late king
tiên đoán : to predict, foresee, foretell
tiên đơn : elixir of life
tiên đế : the late emperor
tiên đề : axiom
tiên đồng : little angel, cherub
tiêng rẽ : separate, distinct
tiêu : (black) pepper; to spend (money)
tiêu biểu : representation; average; representative; to represent, symbolize
tiêu bản : specimen
tiêu chuẩn : standard, norm, criterion, ration, portion
tiêu chuẩn cao : high standard(s)
tiêu chuẩn hóa : to normalize, standardize
tiêu chuẩn thống kê : statistical norm
tiêu chí : norm, criterion
tiêu chảy : diarrhea
tiêu cực : negative, passive
tiêu dao : to stroll, wander
tiêu diệt : to destroy, annihilate, wipe out, extinguish; extinct
tiêu diệt chiến : destructive warfare
tiêu dùng : to consume, spend
tiêu hao : to wear out, thin out, consume
tiêu hoang : to waste, squander
tiêu huyền : plane tree
tiêu hóa : to digest, assimilate; digestion; digestive
tiêu hôn : to annul a marriage
tiêu hủy : destroyed, demolished; to destroy, demolish, ruin
tiêu khiển : to relax, amuse oneself, entertain oneself, divert oneself
tiêu ma : disappear, vanish, be obliterated, be effaced
tiêu mòn : attrition, using up
tiêu ngữ : epigram, aphorism
tiêu pha : spend, expend, consume
tiêu phí : to spend, expend, waste
tiêu phòng : peppery chamber (of the queen)
tiêu sơ : sad, mournful, solitary
tiêu sắc : achromatic
tiêu tan : to dissipate, evaporate, disappear; dashed, destroyed
tiêu tao : melancholy, dismal, gloomy, stern, austere
tiêu thụ : to consume, use up
tiêu tiền : to spend money
tiêu trục : focal axis
tiêu tán : scatter, dispel, break up, vanishing, dissolution
tiêu tức : news
tiêu vong : to be last; to disappear
tiêu xài : to spend (money)
tiêu xưng : testify, bear witness (to)
tiêu điều : desolate
tiêu điểm : focus; to focus
tiêu đề : subject, heading
tiêu độc : antidotal
tiếc : to regret, be sorry; regretful, sorry
tiếc công : to regret one’s effort
tiếc của : to regret one’s property
tiếc quá : it’s too bad, what a shame
tiếc rằng : it’s too bad that
tiếc rẻ : to regret
tiếc thay : what a pity !, what a shame !
tiếm : to usurp
tiếm ngôi : usurp the throne
tiếm quyền : usurp somebody’s power
tiếm vị : to usurp the throne
tiếm đoạt : to usurp
tiến : to advance, move forward, progress
tiến binh : to move one’s army forward
tiến bước : to advance, walk towards
tiến bộ : to improve, progress, advance; improvement, progress
tiến cử : to commend, recommend
tiến gần tới : to approach, get close to
tiến hành : to advance, move forward, continue, carry out, execute, operate
tiến hành điều tra : to carry out an investigation
tiến hóa : to evolve, develop
tiến lên : to advance, move up
tiến những bước nhảy vọt : to make great advances
tiến quân : to advance, march solders, troops
tiến sĩ : doctor (PhD)
tiến thanh : village
tiến thoái lưỡng nan : to be in a dilemma
tiến thân : to make one’s way in life, succeed in life
tiến thẳng : to move straight towards
tiến thẳng tới : to move towards, head towards
tiến thối lưỡng nan : dilemma
tiến triển : to progress, develop, evolve, move ahead, advance
tiến trình : process
tiến trình dân chủ : democratic process
tiến trình hòa bình : peace process
tiến trình kháng án : appeals process
tiến tới : to advance, move forward, make progress
tiến tới gần : to get close to, come up to, advance towards
tiến vào : to advance into, move towards, enter
tiến đến : move in, move close to
tiến đến gần : to get close(r)
tiến độ : rate of progress
tiếng : (1) language, sound, voice, reputation; (2) hour
tiếng Anh : English (language)
tiếng Ba Lan : Polish (language)
tiếng Bắc : Northern Vietnamese (dialect)
tiếng Cam Bốt : Cambodian (language)
tiếng Hoa : Chinese (language)
tiếng Hán : Chinese (language)
tiếng La tinh : Latin (language)
tiếng Mỹ : American English
tiếng Nam : Southern Vietnamese (dialect)
tiếng Nga : Russian (language)
tiếng Nhật Bản : Japanese (language)
tiếng Pháp : French (language)
tiếng Quảng Đông : Cantonese (language)
tiếng Trung Hoa : Chinese (language)
tiếng Tàu : Chinese (language)
tiếng Việt : Vietnamese (language)
tiếng Việt hiện nay : modern Vietnamese
tiếng Việt thông thường : popular, common Vietnamese
tiếng bíp bíp : beeping sound, noise
tiếng bấc tiếng chì : harsh language
tiếng bịch : thud
tiếng chân : (sound of) footsteps
tiếng chửi : insult
tiếng cười : (sound of a) laugh, laughter
tiếng dội : echo
tiếng dữ : bad reputation, ill repute
tiếng gào : shout, yell
tiếng gáy : crowing (of a bird)
tiếng gọi : a voice calling
tiếng huýt gió : whistling (sound)
tiếng hú : howling sound, howling noise
tiếng khóc : sound of crying
tiếng không át được : a voice that cannot be silenced
tiếng kêu : cry, scream, shout
tiếng la : yelling, shouting voice
tiếng la hét : (sound of) yelling, shout(s)
tiếng lá sột soạt : the rustle of leaves
tiếng lóng : slang
tiếng mẹ : mother tongue, native language
tiếng mẹ đẻ : one’s native language, mother tongue
tiếng một : vocabulary
tiếng ngoại quốc : foreign language
tiếng nhạc : sound of music
tiếng nói : language, voice; spoken language
tiếng nổ : sound of an explosion, detonation, shot (from a gun)
tiếng oanh : high-pitched female voice
tiếng quát : shout
tiếng quản đông : Cantonese (language)
tiếng rằng : they say that, it is rumored that
tiếng súng : (sound of a) gunshot
tiếng súng nổ : (sound of a) gunshot
tiếng thơm : good fame, good reputation
tiếng thế : however
tiếng thủy tinh vỡ : sound of breaking glass
tiếng tăm : fame, renown, reputation
tiếng vang : echo, repercussion, resound
tiếng viết : written language
tiếng vọng : echo
tiếng vỗ tay : (sound of) applause
tiếng Áo : Austrian (language)
tiếng Ăng Lê : English (language)
tiếng đàn : sound (of a musical instrument)
tiếng đảng CSVN : Vietnamese Communist language, term
tiếng địa phương : dialect, patois
tiếng đồn : report, rumor, hearsay
tiếng đồng hồ : hour
tiếng động : noise, sound
tiếng động cơ cổ : sound of an engine
tiếng Ả Rập : Arabic (language)
tiếng ồn : noise
tiếng ồn ào : noise
tiếp : (1) to receive; (2) to continue
tiếp chiến : to engage, give battle
tiếp chuyện : to keep company with
tiếp chuyện với : to keep company with, keep someone company
tiếp cây : graft
tiếp cận : to approach, reach, access; adjacent
tiếp cận dưới lên : bottom-up approach
tiếp cận trên xuống : top-down approach
tiếp cứu : to help, relieve, succor, lend a helping hand to
tiếp diễn : to go on, continue
tiếp dẫn : to accompany, escort
tiếp giáp : to adjoin, be next to, border on, be contiguous
tiếp giáp Thái Lan : to border on Thailand
tiếp hạch : to graft, grafting, transplantation
tiếp khách : to receive guests or visitors
tiếp kiến : to receive (an official, dignitary), accept
tiếp liên : to continuous, intermediary
tiếp liền : thereupon, following
tiếp liệu : supplies
tiếp một phái đoàn : to receive, meet a delegation
tiếp nhận : to receive, admit, accept
tiếp nối : to proceed, follow closely
tiếp phát : to receive and issue
tiếp phẩm : supplies
tiếp quản : to continue to administer, manage
tiếp rước : welcome, entertain
tiếp sau : following
tiếp sức : to give strength
tiếp tay : to help, assist, lend a hand; help, assistance
tiếp tay với : to help, assist, lend a hand
tiếp theo : continuous, following, subsequent; after(wards)
tiếp theo đó là : and afterwards, after that
tiếp thu : to accept, receive
tiếp thị : marketing; to market
tiếp thị theo hệ thống : network marketing
tiếp thị đa tầng : multilevel marketing
tiếp tuyến : tangential line, tangent
tiếp tân : reception, party
tiếp tế : supplies; to supply, provide
tiếp tế thực phẩm và nhiên liệu : to take on, load up on food and fuel
tiếp tục : to continue; continuous
tiếp tục chính sách : to continue a policy
tiếp tục hỏi : to keep asking, keep questioning
tiếp tục tranh đấu : to continue a fight, struggle
tiếp tục tăng cao : to continue to increase
tiếp viên hàng không : flight attendant
tiếp viện : to supply, support reinforce
tiếp vĩ ngữ : suffix
tiếp vận : logistics, relaying, supply and transportation
tiếp xúc : connection, relation, contact; to contact, get in touch with
tiếp âm : (radio) relay
tiếp đi : go on, continue
tiếp điểm : contact, point of contact
tiếp điểm đầu ra : output contact
tiếp đãi : to treat, entertain, receive
tiếp đón : to greet, welcome, receive; reception
tiếp đầu ngữ : prefix
tiếp ảnh : subtangent
tiết : to flow (out), leak
tiết canh : blood pudding, duck’s blood curds
tiết diện : section
tiết giảm : to diminish, lessen, reduce, curtail
tiết hạnh : chastity, virtue
tiết hợp : jointed, articulated
tiết kiệm : to save, be thrifty, economize; economical
tiết kiệm thì giờ và tài chính : to save time and money
tiết liệt : remarkable moderation
tiết lậu : divulge, reveal, make public, leak out (secret)
tiết lộ : to divulge, disclose, reveal; disclosure
tiết lộ bí mật : to divulge, reveal a secret
tiết lộ bí mật quốc gia : to reveal, divulge national secrets
tiết lộ chi tiết : to release details (about something)
tiết lộ thêm chi tiết : to disclose, divulge more details
tiết lộ tin tức mật : to divulge secret news, information
tiết lộ tên : to give one’s name
tiết mao : king’s flag (made of feather)
tiết mục : item
tiết nghĩa : faithful, loyal, true, fidelity, faithfulness, loyalty
tiết phụ : faithful widow
tiết tháo : moral integrity
tiết trinh : chastity, continence, purity, virtuous
tiết tấu : rhythm
tiết điệu : rhythm, cadence
tiết độ sứ : governor, generalissimo, commander in-chief of allied
tiết ước : restrict, limit, curtail, restrain, confine, circumscribe
tiếu lâm : funny, humorous
tiếu mạ : mock, jeer, laugh at
tiềm lực : potential
tiềm năng : potential, potentiality
tiềm phục : ambuscade, ambush, lay an ambush (for)
tiềm sinh : anabiosis
tiềm thủy đỉnh : submarine
tiềm thức : subconscience
tiềm tàng : potential, latent; to hide, conceal
tiềm vọng : periscope
tiềm đĩnh : submarine
tiềm ẩn : latent, implicit
tiền : money
tiền bạc : money, currency
tiền bạc để dành : savings (money)
tiền bối : ancestor, forebear, forefather, predecessor
tiền bồi thường : (monetary) compensation
tiền cho vay : loan
tiền chuộc : ransom, bail
tiền chuộc mạng : ransom money
tiền chùa : free money (money that is not one’s own)
tiền công : salary, wage, pay
tiền căn : (Buddhism) ancient root
tiền cước : cost, postage
tiền cọc : deposit
tiền của : wealth
tiền duyên : predestined affinity
tiền dư : excess, leftover money
tiền giấy : paper money, paper currency
tiền hồ sơ : closing cost (on a house)
tiền khu : vanguard, van
tiền kim loại : coins (as opposed to paper money)
tiền lãi : profit, interest, dividend
tiền lương : wages, pay, salary
tiền lương thực tế : real salary or wages
tiền lương tối thiểu : minimum wage
tiền lẻ : change
tiền lời : interest (on loans)
tiền mãi lộ : toll
tiền mướn đất : rent
tiền mất tật mang : to spend money (on a quack doctor)
tiền mặt : cash (money)
tiền nhiệm : previous
tiền nhà : rent
tiền nhân : predecessor, ancestor, forefather, forbearer
tiền nong : money
tiền nóng : hot money
tiền nước : tip
tiền phong : avant guard, pioneer
tiền phòng : room rent
tiền phạt : fine, monetary penalty
tiền phố : rent (on a house)
tiền quân : vanguard
tiền quỹ : funds
tiền sinh : previous life (Buddhism)
tiền sử : prehistory; prehistoric; case history
tiền sự : previous offence
tiền thuê : rent, rental cost
tiền thuê nhà : house rent
tiền thuế : tax money
tiền thân : forerunner, precursor; formerly, previously, previous life or existence
tiền thưởng : prize money, bonus, gratuity, tip, premium, reward
tiền tiêu : pocket money, spending money, allowance; expenses
tiền tiến : advanced, outward, front
tiền trao cháo múc : cash on delivery
tiền triết : ancient sages
tiền trình : the future, prospect
tiền tuyến : front line
tiền tài : money, mammon, wealth, fortune
tiền tệ : money, (legal) currency, (legal) tender
tiền tố : prefix
tiền tử : death benefit (monetary)
tiền vận : (Buddhism) past, past life
tiền vệ : (sport) half-back
tiền vốn : capital, principle
tiền xe : car payment, money for a car
tiền xăng : gas money, cost of gasoline
tiền án : previous conviction
tiền ăn : money for food
tiền ăn uống : food money, cost of food and drink
tiền điện : electricity bill
tiền đình : vestibule
tiền đóng : money (for a fee, bill)
tiền đóng học phí : tuition money
tiền đường : forecourt (in front of a church)
tiền đạo : attacker, center forward
tiền đầu bất lợi : not get to the first base, stumble at the threshold
tiền đặt : deposit, down-payment
tiền đặt cọc : deposit, earnest money
tiền đề : premise, premises
tiền định : preordained, predestined
tiền đồ : future
tiền đồn : advance post, outpost, station
tiều phu : hewer, woodcutter, woodsman, lumberjack
tiều tụy : emaciated, shabby
tiểu : (1) small, little, minor; (2) to urinate
tiểu ban : subcommittee
tiểu bang : state (in a federation, union)
tiểu bang nhà : one’s home state
tiểu bào tử : miscrospore
tiểu bá : small power (country)
tiểu bá lục địa : (small) regional power
tiểu cao : light antiaircraft gun
tiểu chú : annotation
tiểu chủ : small shopkeeper, yeoman, smallholder
tiểu công nghệ : small industry
tiểu cầu : glomerule, platelet
tiểu dẫn : preface, preamble, introduction, foreword
tiểu gia súc : small cattle
tiểu hàn : slight cold
tiểu học : elementary (education), primary (education)
tiểu khu : sub-area, small section, sector
tiểu khê : small brook, streamlet, rivulet
tiểu khí : narrowness of mind
tiểu kiều : young and beautiful girl
tiểu kỷ : selfishness, egoism, selfish, egoistic (al)
tiểu liên : submachine gun
tiểu luận : essay
tiểu lục địa : subcontinent
tiểu mạch : corn, wheat
tiểu nhi : infant
tiểu nhân : mean person
tiểu nhược : small and weak
tiểu não : cerebellum
tiểu nông : smallholder, small farmer
tiểu phẫu : minor surgery
tiểu quy mô : small scale
tiểu sản : miscarriage, have a miscarriage
tiểu sử : biography, history
tiểu thiệt : glottis, epiglottis
tiểu thiệt âm : uvular
tiểu thuyết : novel, fiction
tiểu thuyết bán chạy nhất : best-seller, bestselling novel, book
tiểu thuyết bất hủ : an immortal novel, work of fiction
tiểu thuyết bộ ba : trilogy, set of three novels
tiểu thuyết diễm tình : love-story
tiểu thuyết du ký : travel novel
tiểu thuyết hóa : to novelize
tiểu thuyết lịch sử : historical novel
tiểu thư : to miss
tiểu thương : small business, company
tiểu thặng : hinayana, theravada
tiểu thị dân : petty bourgeoisie
tiểu thủ công : home craft or industry, small scale industry
tiểu thừa : southern Buddhism, Theravada
tiểu tinh : concubine
tiểu tiện : to urinate
tiểu trong quần : to pee in one’s pants
tiểu truyện : biography
tiểu trừ : to wipe out, suppress
tiểu tu : minor repairs
tiểu tuyết : slight snow
tiểu táo : high regime of eating
tiểu tư sản : petty bourgeoisie
tiểu tường : mourning service at the end of one year after the death
tiểu tốt : buck private, nobody
tiểu tổ : circle, society
tiểu từ : copulative, modal particle
tiểu tử : chondrisome
tiểu tự : small name, given name, foreword
tiểu vương : rajah, kinglet, emir
tiểu vương quốc : small kingdom, emirate
tiểu xảo : trifling skill
tiểu đoàn : battalion
tiểu đoàn bộ : battalion headquarters
tiểu đường : diabetic
tiểu địa chủ : small landowner
tiểu đồng : errand-boy, page
tiểu đội : squad
tiễn : to see (sb) off
tiễn biệt : to see out (off)
tiễn chân : to see off
tiễu : liquidate, abolish, do away (with)
tiễu trừ : chase, pursue, wipe out, exterminate, eradicate
tiệc : banquet, party, feast, dinner
tiệc mặn : dinner, feast, banquet, regale
tiệc rượu : drinking party
tiệc trà : tea party
tiệc tùng : banquet, dinner, feast
tiệc ích : useful
tiệm : (1) shop, store; (2) gradual
tiệm bách hóa : department store
tiệm bán : store, shop
tiệm bán bánh : bakery, pastry shop
tiệm bán lẻ : retail stores
tiệm bán sách : bookstore
tiệm cầm đồ : pawnshop
tiệm cận : asymptotic
tiệm hút : opium den
tiệm hớt tóc : barber
tiệm nhảy : dance hall
tiệm rượu : bar, liquor store, place where alcohol is sold
tiệm sơn : paint store
tiệm sắch : bookstore
tiệm sửa : repair shop
tiệm sửa xe : automobile repair shop, garage
tiệm thuốc : drug store
tiệm thực phẩm : grocery store
tiệm tiếm : to be progressive
tiệm tiến : progressive
tiệm tiệm : progressively, acceptable
tiệm tăng : to be increasing
tiệm tạp hóa : variety store
tiệm uốn tóc : hairdressing shop
tiệm á phiện : opium den
tiệm ăn : restaurant
tiện : convenient, handy, useful
tiện buôn : shop, store
tiện dân : pariah, the riff-raff, the
tiện lợi : convenient, handy, user-friendly
tiện nghi : comfort, convenience
tiện nội : my wife
tiện nữ : my daughter
tiện tay : at hand, handy
tiện thiếp : your humble servant (a woman speaking to her husband)
tiện thể : by the way, incidentally
tiện việc : to facilitate, make easier
tiện việc theo dõi : to make something easier to follow, understand
tiệp báo : announce a victory
to : large, big
to béo : big and fat, corpulent, portly
to bụng : swollen, pregnant with child
to gan : audacious, bold, daring
to gan lớn mật : bold, daring, audacious
to hơn : bigger, louder
to kếch : huge
to lên : large (and high), loud
to lớn : big, tall
to mồm : loudmouthed
to nhất : biggest
to nhỏ : whisper, whisper in somebody’s ears
to sù : large, huge, enormous
to thật là to : really big
to tát : great, considerable
to tướng : huge, enormous
to xác : large body
toa : (medical) prescription; (train) car, carriage, railway wagon
toa bác sĩ : doctor’s prescription
toa lét : toilette
toa nằm : sleeping-car, sleeper
toa thuốc : prescription
toa xe : railway car, wagon
toa xe lửa : train car, carriage
toa ăn : buffet car, dining-car
toan : to attempt, intend, plan, try (to do)
toan cướp : attempted robbery
toan tính : to intend
toang : wide open
toang hoác : wide open
toe : the sound of the bugle
toe toe : sound of a trumpet
toe toét : to show one’s teeth (when grinning, talking, etc.)
toen hoẻn : narrow, tight
toi : lost, useless; to die, waste
toi cơm : wasted food, a waste of labor a failure
toi mạng : to lose one’s life die
tom : tom-tom (noise of drum); to collect, gather; to arrest somebody, be in custody, be arrested
tom chát : tom-tom (noise of drum)
tom góp : to collect, take
tom ngỏm : to finish
ton hót : to denounce, inform (on, against); to flatter, win over, coax, wheedle, cajole
ton ton : to run, hasten, go quickly
tong : to lose, be a loser
tong teo : thin, gaunt, meager, lean
tong tả : to hurry, make haste
tong tỏng : trickle, drop
topo : analysis, situs
toàn : all, entire, whole
toàn bích : perfect, exquisite
toàn bị : complete, whole, perfect
toàn bộ : whole, all, entire
toàn cuộc : the whole situation, the overall situation
toàn cả : everything
toàn cảnh : overall picture, comprehensive or general view, overview
toàn cầu : global, worldwide
toàn cầu hóa : globalization, internationalization
toàn cục : overview, panorama
toàn diện : comprehensive, all-around, total, entire, whole
toàn dân : the entire country, the whole people, the whole population
toàn dân Mỹ : all Americans, the American people
toàn gia : the whole family, all the family
toàn là : to all be, all of them are
toàn lực : all one’s heart
toàn mỹ : perfect, impeccable, faultless
toàn năng : all-powerful
toàn phương : quadratic
toàn phần : total, complete
toàn quyền : full power (authority); governor
toàn quân : the entire military, the whole army, all the army
toàn quốc : entire nation, national, nationwide
toàn quốc Hoa Kỳ : the entire United States
toàn thiện : infallible, faultless, perfect, complete
toàn thân : entire body
toàn thắng : complete victory
toàn thế giới : the entire, whole world
toàn thể : all, entire, whole
toàn thể chúng ta : all of us
toàn thể chúng ta đều : all of us
toàn thị : all
toàn thịnh : prosperous, thriving, flourishing
toàn thời gian : full time
toàn tài : all-round
toàn tâm : with all one’s heart, with one’s whole heart
toàn tập : complete works
toàn vùng : the entire region
toàn văn : in full
toàn vẹn : integrity; unblemished, irreproachable, impeccable, infallible
toàn đảng : entire (political) party
toác : cleft, split, cloven, be wide open
toán : gang, group, party, team; mathematics
toán cảm tử : suicide team (of soldiers)
toán cấp cứu : emergency, rescue team
toán hạng : operand
toán học : mathematics
toán học cao cấp : higher mathematics
toán học sơ cấp : elementary mathematics
toán học thuần túy : pure mathematics
toán học ứng dụng : applied mathematics
toán kinh tế : econometrics
toán lamđa : calculus
toán pháp : arithmetic
toán số : fortune-telling
toán trưởng : group leader, team leader
toán tử : operator
toát mồ hôi : to sweat, perspire
toát mồ hôi lạnh : to break out in a cold sweat
toát ra : to come out, pour out (sweat)
toát yếu : recapitulation, summary, resume, summing-up, synopsis
toét : to gape
toét miệng cười : to open one’s mouth to smile
toạc : satisfied
toại chí : content, satisfied
toại lòng : content, satisfied, pleased
toại nguyện : to have reached the summit of one’s hopes
toại ý : to be satisfied
toẹt : (1) blunt, indiscriminate; (2) sound of loud splashing
tra : (1) to consult, look up; (2) to fit in; (3) to add; (4) to apply
tra chìa khóa vào cửa : to insert a key in a door
tra chìa vào khoá : to insert a key in a lock
tra côm : trachoma
tra cứu : to consult, seek, investigate, look up
tra cứu sách vở : to consult a book
tra cứu tài liệu : to look for information, consult a reference
tra hỏi : to question, interrogate, grill
tra khảo : to torture
tra tấn : to rack, torture
tra từ điển : to look up in a dictionary
tra vấn : to interrogate, third-degree
trai : (1) [=giai] male; (2) to fast; (3) oyster; (4) study room
trai giới : abstinence, fasts, fasting
trai lơ : libertine, licentious, attentive to ladies, flirtations
trai phòng : contemplation room
trai tráng : young and strong; youth
trai trẻ : boyhood
trai tài gái sắc : women of beauty and men of talent
trai đàn : altar where ceremony is made
trang : (1) page; (2) decoration
trang bài : to shuffle (cards)
trang bìa : front page (of a newspaper)
trang bị : to upgrade, outfit, refurbish, equip, arm; equipment
trang bị bằng giáo mác : to be armed with spears and swords
trang bị tối tân : modern equipment
trang cụ : equipment
trang cử : to run for office
trang giấy đánh máy : typed page
trang hoàng : to decorate
trang kim : gold paper
trang lứa : rank, category
trang mạng nhện : web page
trang nghiêm : serious, solemn
trang nhà : homepage
trang nhã : refined, elegant
trang phục : clothes, dress, clothing
trang phục đặc biệt để bảo vệ : special protective clothing
trang sức : to adorn, wear
trang thiết bị : device, equipment, gear
trang thiết bị điện : electrical equipment
trang trí : to decorate; decoration
trang trí nội thất : interior decorations
trang trại : farm, farmhouse, farmstead
trang trải : to pay back, settle (debt)
trang trọng : solemn
trang viên : pleasure-grounds, manor
trang âm : to soundproof
trang điểm : to make up, beautify
trang đài : boudoir, lady’s private room
tranh : (1) picture, painting; (2) to compete, contend, dispute
tranh biện : to discuss, debate, argue
tranh bá đồ vương : to fight for the throne
tranh bộ ba : triptych
tranh bộ đôi : diptych
tranh chấp : conflict, dispute, controversy, difference
tranh chấp chíng trì : political controversy
tranh chấp chủ quyền : sovereignty dispute
tranh chấp dữ dội : violent dispute, controversy
tranh chấp giữa : controversy, dispute between
tranh chấp lãnh thổ : territorial dispute
tranh chấp đẫm máu : bloody dispute
tranh chức : to compete, run for office
tranh cãi : to argue, discuss, debate, dispute; discussion, debate
tranh cãi gay gắt : heated debate
tranh công : to contend with somebody for merits
tranh cử : to campaign, run for (office)
tranh cử tổng thông : presidential election
tranh giành : to dispute, contend, fight over, struggle for
tranh giành quyền lực : power struggle
tranh giành ảnh hưởng : to compete for influence
tranh giải : to compete for a prize
tranh hùng : to fight for supremacy
tranh hội họa : painting
tranh khôn : to match wits
tranh khắc gỗ : block print, woodblock prints
tranh luận : to debate, discuss
tranh màn treo : screen painting
tranh phong : to fight, struggle
tranh quyền : to fight with somebody over power
tranh sống : to fight for one’s life
tranh thủ : to fight for; to make use of
tranh thủy mặc : water-color painting, water-color
tranh tường : a mural painting
tranh tồn : to struggle to exist, struggle to live
tranh tụng : institute proceedings against someone
tranh vui : cartoon, comics
tranh vẽ : painting
tranh ăn : to take someone’s food
tranh đua : to compete
tranh đả kích : cartoon
tranh đấu : to fight, struggle
tranh đấu cho dân chủ : the struggle for democracy
tranh ảnh : illustration, drawing, picture
trao : to hand, award, give, pass
trao giải : to hard, award a prize
trao lại : to return (something to someone)
trao lại Hồng Kông lại cho Trung Quốc : to hand Hong Kong back to China
trao lời : to give the floor to
trao tay : to hand
trao tráo : wild-eyed, haggard
trao trả : to hand back, return, give back
trao trả lại cho : to give back
trao tặng : to offer
trao đổi : to exchange, talk, converse
trao đổi danh thiếp : to exchange business cards
trao đổi khoa học : scientific exchange
trao đổi thông tin : information exchange
trao đổi ý kiến : to exchange opinions
trao đổi đại sứ : to exchange ambassadors
trao đổi đất đai : to exchange territory
trau : to polish
trau chuốt : to polish, smooth down
trau dồi : to polish up, improve
trau dồi tiếng Việt : to polish up, improve one’s Vietnamese
trau giồi : to improve, cultivate
tre : bamboo tree
tre gai : species of thorny bamboo
tre là ngà : large bamboo
tre nứa : bamboo (in general)
tre pheo : variety of bamboo
tre đằng ngà : thorny bamboo
tren lý thuyết : in theory
treo : to hang, suspend
treo bảng : to hang a sign, put up a sign
treo cổ : to hang (someone)
treo cổ tự tử : to hang oneself, commit suicide by hanging
treo cờ : to hang, display a flag
treo dải : offer a prize
treo giá : to keep one’s value or price
treo giò : to suspend (a soccer player), ground (a pilot)
treo giải : to offer a prize
treo gương : to set an example
treo trên tường : to hang on the wall
treo ấn từ quan : to return the seals
tri châu : district chief (in north Vietnam highlands under French
tri cơ : be aware of the reasons
tri giao : relations of friendship
tri giác : perception
tri huyện : district chief
tri kỷ : heart-to-heart, comfidences
tri ngộ : friendship at first sight
tri năng : knowledge and ability
tri phủ : county chief
tri quá : recognize one’s mistake
tri thù : trifle, spider
tri thức : knowledge; knowledgeable person
tri túc : know how to be satisfied with what one has
tri âm : know the voice (of a friend)
tri ân : grateful, thankful
trinh : virgin, righteous, chaste
trinh bạch : virginal, virtuous
trinh nữ : virgin
trinh phụ : loyal wife
trinh sát : to scout, spy, reconnoiter; reconnaissance
trinh thám : detective
trinh thục : pure, virtuous
trinh tiết : virginity
triêng : shoulder pole
triêu : morning
triêu mộ : morning and evening
triến : prompt, quick, active, ready
triết : philosophy
triết gia : philosopher
triết hoc : philosophy (the study)
triết học Tây phương : Western philosophy
triết lý : philosophy; to philosophize, be philosophical
triết nhân : philosopher
triết thuyết : philosophy, philosophical theory
triền miên : continuous, unceasing; tangled, confused, interminable
triều : court (royal, imperial)
triều bái : have an audience with the king
triều chính : court affairs, state affairs
triều cường : flood, flood-tide
triều kiến : royal audience; to go to (a royal) court
triều miếu : palace and imperial temple
triều nghi : court ritual
triều phục : court dress
triều thần : courtier; royal, imperial
triều đình : (royal, imperial) court
triều đường : court-room
triều đại : dynasty, reign
triển khai : to deploy, open out, unfold
triển lãm : exhibition; to exhibit
triển vọng : prospect, expectation, outlook, promise
triện : seal
triệng : shun, avoid, evade
triệt : to remove, suppress, exterminate, withdraw
triệt hạ : to quell, put down, eradicate
triệt hồi : dismiss, recall (official)
triệt phá : to raze
triệt sản : sterilize
triệt thoái : to withdraw, pull out
triệt thoái quân đội : to withdraw troops
triệt tiêu : to annul, cancel
triệt để : radical; absolute, strict; thoroughly
triệu : (1) million; (2) omen; (3) to recall
triệu chứng : symptom, omen, sign
triệu hồi : to recall (an official)
triệu phú : millionaire
triệu trẫm : presage, omen, foreboding
triệu tập : to call, summon, convoke
triệu tập buổi họp : to call a meeting
triệu tập cuộc họp : to call a meeting
tro : ash, cinder, tuff
tro tàn : cinders
trong 12 tháng gần đây : in the last, previous 12 months
trong 2 gần tuần lễ qua : in the last two weeks
trong 3 năm qua : in the last 3 years
trong 9 tháng đầu năm 1995 : in the first nine months of 1995
trong : during; in(side), among
trong bóng : in the shadow(s), in the shade
trong bóng tối : in the evening shadows
trong băng : in the bank
trong băng ghi âm : on tape, on a recording
trong bản đồ : on a map
trong bất cứ : in any
trong bối cảnh : in an environment
trong bối cảnh hiện tại : under the current situation, state
trong bụng : at one’s waist, next to one’s stomach
trong chu trình : in the course of
trong chúng ta : among us
trong chớp mắt : in a wink, in the blink of an eye
trong chớp nhoáng : in a wink
trong cuối tuần qua : at the end of last week
trong cuộc nói chuyện với : in, during discussions with
trong cuộc đời : in life
trong cơn ác mộng : in a nightmare
trong cặp mắt : in sb’s eyes
trong dân gian : among the people, population
trong dịp : on the occasion of, at the time of
trong dịp này : at this time, on this occasion
trong dịp đặc biệt : on a special occasion
trong giai đoạn : in a stage, period
trong giai đoạn này : during this period, time
trong giây lát : in a moment, in an instant
trong giây phút : within a few minutes of
trong giới : in the world of
trong giới nghiện hút : among drug addicts, among drug users
trong giới tiêu thụ : in the consumer world
trong giờ làm việc : during work(ing) hours
trong gương : in the mirror
trong gần 5 năm nay : in (during) the last 5 years
trong hai năm qua : over the last two years
trong hai tay : in both hands
trong hai tuần vừa qua : over (or during) the last two weeks
trong hoàn cảnh : in an atmosphere (of)
trong hoàn cảnh mập mờ : under unclear, uncertain conditions
trong hoàn cảnh đó : under those circumstances
trong hàng chục năm qua : during the last (few, several) decades
trong hàng ngũ của họ : in their ranks
trong hàng ngũ quân đội : in the ranks of the army
trong hàng ngũ đảng : within the party ranks
trong hòa bình : in peace, in peacetime
trong im lặng : in silence
trong khi : while, meanwhile
trong khi tại chức : while in office
trong khi đó : at that time; at the same time, meanwhile
trong khi ấy : meanwhile
trong khuôn khổ : in accordance with standards, complying with, within the bounds of
trong khía cạnh nầy : in this aspect, regard
trong không gian : in (outer) space
trong kỳ : during (a period of time)
trong lành : clean, pure, unpolluted, healthy, wholesome
trong lãnh vực : in the area of, field of
trong lãnh vực kinh doanh : in the area of business, trade
trong lòng : inside (one’s body, thoughts, feelings), internally
trong lòng cảm thấy : to feel inside
trong lòng mình : inside oneself
trong lòng ngực : in one’s chest
trong lòng tôi : inside of me
trong lúc : which, while
trong lúc này : at this time
trong lúc nóng giận : in a moment of anger
trong lúc rảnh rổi : in one's free time
trong lúc đó : during this, at the same time, while
trong lĩnh vực : in the field of, in the area of
trong lĩnh vực học thuật : in the domain of learning
trong lần họp kỳ trước : in the previous meeting, session
trong lịch sử : in the history of; in history
trong lịch sử Việt Nam : in the history of Vietnam
trong lồng ngực : in one’s chest
trong mai sau : in the future
trong mìng : on one’s person
trong mơ màng : absently, dreamingly, without thinking
trong mười năm qua : in, over the last 10 years
trong mấy hôm trước : during or over the last few days
trong mấy ngày gần đây : in recent days, in the last few days
trong mấy năm liền : in the next few years
trong mấy năm qua : in the last few years
trong mấy tháng qua : for the past few months
trong mấy thập niên qua : for, over the last few decades
trong mọi lãnh vực : in every field
trong mọi tầng lớp : at every, all levels
trong một cuộc phỏng vấn dành cho thông tấn xã Reuters : in an interview with the news agency Reuters
trong một cơn thử thách : in a trial phase, period
trong một diễn biến khác : in another development, elsewhere
trong một giây phút : for a moment
trong một ngày : in one day
trong một ngày không xa : (a day) not long from now
trong một năm : per year, yearly, during one year
trong một phút : in a minute
trong một phạm vi lớn : on a wide, broad, large scale
trong một thời gian lâu : for a long time
trong một thời gian ngắn : soon, in a short period of time, shortly
trong một thời ngắn : in a short period of time
trong một tinh thần hữu nghị : in a spirit of friendship
trong một tuần : per week, during one week
trong một tương lai gần : in the near future
trong một tương lai không xa : in the not so distant future
trong một vài ngày tới : in the next few days
trong một ý ngiã : in one sense
trong mờ : translucent
trong ngoài : inside and outside
trong ngành : in the area of, in the field of
trong ngày : today
trong ngày hôm nay : today, on this day
trong ngày đầu tiên : on the first day
trong ngót nửa thế kỷ : for almost half a century
trong người : in one’s body, on one’s person
trong nhiều năm : for many years
trong nhiều năm qua : for many years (in the past), in previous years
trong nhiều thập niên : for many decades
trong nhiều trường hợp : in many cases
trong nhiều tuần : for many weeks
trong nhà : inside (a house)
trong nhà bếp : in a kitchen
trong nhà hàng : in a store, in a business
trong nháy mắt : in a twinkle, in a twinkling, in the twinkling of an eyes
trong những dịp : on many occasions
trong những giây phút sắp tới : in the next few moments
trong những giờ dạy kèm : during office hours
trong những khi : (during those moments, times) when
trong những ngày gần tới đây : in the next few days
trong những ngày tới : in the next few days, in the upcoming days
trong những năm gần đây : in recent years
trong những năm qua : in the last few years, in recent years
trong những tháng gần đây : in recent months
trong những tháng vừa qua : in or over the last few months
trong những trường hợp : in several cases, in some circumstances
trong những điều kiện hãi hùng nhất : under the most terrible conditions
trong những điều kiện thô sơ : in these primitive conditions
trong nhữnh năm vừa qua : over, in, during the last few years
trong này : here (inside)
trong năm : in the year ~
trong năm nay : (during) this year
trong năm qua : last year
trong năm rồi : in the previous year, last year
trong năm trước : last year
trong năm tới : (during the) next year
trong nước : domestic
trong nỗ lực để : in an attempt to
trong nội bộ : inside, internal
trong nội địa Hoa Kỳ : within, inside the United States
trong phạm vi : in the field of
trong phạm vi cho phép : within the permitted range
trong quá khứ : in the past
trong quân ngũ : in the military, in the ranks
trong suy nghĩ riêng : in one’s own opinion
trong suốt : through, over the course of; transparency; transparent
trong suốt cuộc đời : throughout life
trong suốt mấy tuần qua : over, during the last few weeks
trong suốt năm 1995 : throughout 1995
trong suốt thời gian qua : recently, lately
trong suốt đời : throughout one’s (entire) life
trong suốy 17 năm : for 17 years
trong sáng : pure, bright
trong sạch : fair, just, upright, pure, clean, chaste
trong số đó : among these, in this number
trong tay : in one’s hand(s)
trong thiên hạ : in the whole world
trong tháng này : (during) this month
trong tháng vừa qua : in previous months
trong thập niên tới : in the upcoming, next decade
trong thế giới này : in the whole world, on the entire planet
trong thế kỷ thứ : in the ~ -th century
trong thế kỷ tới : in the coming, next century
trong thời : during (the time of)
trong thời bình : in peacetime
trong thời chiến : during the war, during wartime
trong thời chiến tranh Việt Nam : during the Vietnam war
trong thời chúng ta : in our times, age, era
trong thời gian : during, during the time of
trong thời gian chiến tranh lạnh : during the Cold War
trong thời gian gần đây : recently, in recent times
trong thời gian hiện nay : at the present time
trong thời gian hậu chiến : during the postwar period
trong thời gian ngắn : in, within a short time
trong thời gian này : during this time
trong thời gian qua : recently
trong thời gian rất ngắn : in a very short time
trong thời gian sắp tới : soon
trong thời gian thật ngắn : in a very short period of time
trong thời gian tới : in the (near) future
trong thời gian vô hạn định : indefinitely, for an indefinite time
trong thời kỳ : during (the time of)
trong thời kỳ mở cửa : in the coming period
trong thời qian qua : in the past, in former times, recently
trong thời điểm đó : at that time
trong thời đại : during the time, period
trong thực tế : in reality
trong tinh thần : in the spirit of
trong triều : at court
trong trường hợp : in the event of, case of; if
trong trường hợp bất ngờ : in an unexpected circumstance
trong trường hợp này : in this case
trong trường hợp nói trên : in this, in the above case
trong trắng : clean, pure, immaculate, untarnished, unblemished
trong tuần này : this week
trong tuần qua : (during) last week
trong tình hình này : in this situation
trong tình trạng báo động : to be in, on alert
trong tình trạng cấp cứu : in critical condition
trong tình trạng lâm nguy : in a dangerous situation, in danger of
trong tình trạng mất tích : to be missing
trong tình trạng nghiêm trọng : in serous condition, in critical condition
trong tình trạng nguy kịch : to be in serious, critical condition
trong tình trạng như vậy : in this kind of situation
trong tình trạng tuyệt hảo : in perfect, mint condition
trong tích tắc : in a fraction of a second, in the blink of an eye
trong tôi : in(side) me
trong túi : in one’s pocket
trong túi quần : in one’s pants pocket(s)
trong tương lai : in the future
trong tương lai gần : in the near future
trong tất cả : in all
trong tất cả mọi : in every, in each, in all
trong veo : transparent, very limpid
trong việc : regarding, in the matter of; in (doing something)
trong việc phát triển mạng Internet : regarding, in the matter of the development of the Internet
trong vài ngày tới : (with)in the next few days
trong vài năm gần đây : during the last few years, over the last few years
trong vài năm tới đây : in the next year years
trong vài tháng vừa qua : during the last few months
trong vài tuần lễ nữa : in a few more weeks
trong vòng 5 năm : over the next 5 years
trong vòng : within (a period of), for a period of
trong vòng chưa đầy 1 tháng : within the next month, before one month has passed
trong vòng không tới hai phút : in less than two minutes
trong vòng mấy tháng : in the course of a few months
trong vòng một hai tuần : within one or two weeks
trong vòng một ngày : in one day, during the course of a single day
trong vòng một thế hệ : within a generation
trong vòng một tuần : within a week
trong vòng sáu tháng : for (a period of) six months
trong vòng vài ngày : within several days
trong vòng vài năm : within a few years
trong vòng vài phút đồng hồ : within a few minutes
trong vòng vài tháng : in the course of a few months
trong vòng vài tuần : within a few weeks
trong vùng : in (an area, region)
trong vùng gần : nearby, in a nearby area
trong vùng đồng nam á : in Southeast Asia
trong vấn đề : on the topic of, in the issue of
trong vắt : limpid, clear
trong xi nê : in the movies
trong xã hội Mỹ : in American society
trong điện thoại : on the phone
trong đánh trận : in battle
trong đêm tối : at night, during the night
trong đó : during which, of which
trong đó có Hoa Kỳ : including the U.S., one of which is the U.S.
trong đất của mình : on one’s own property
trong đầu : in one’s head, in one’s mind, mental
trong đẹ nhị lục cá nguyệt 1998 : in the 2nd half of 1998
trong địa hạt : in the area, realm of
trong đời : during one’s life, in one’s life
trong đời mình : during one’s life, in one’s life
trong đời người : in life
trong đời sống : during one’s life
trong đời sống công cộng : in public life
trong đời sống hàng ngày : in everyday, daily life
trong ấm ngoài êm : peace at home and aboard
tru théo : to yell, holler
tru tréo : to shout, scream
trui : to dip (something hot) into water
trun : (1) elastic, flexible; (2) small snake
trung : center, middle
trung bình : average, mean; on average
trung bộ : central part (of Vietnam)
trung can : loyalty
trung cao : medium anti-aircraft artillery
trung chuyển : entrepôt
trung châu : delta
trung chính : just, righteous
trung cáo : loyal advice
trung cấp : intermediate, mid-level, middle level
trung cổ : medieval
trung du : midland
trung dũng : loyal and courageous
trung gian : agent, intermediate, go-between; medium, intermediate; intermediary
trung hiếu : loyal
trung hòa : to neutralize
trung hưng : restoration
trung hạn : medium term
trung hậu : generous, loyal and grateful, faithful, loyal, true
trung học : secondary education, high school
trung học đệ nhất : junior high school
trung học đệ nhị : high school
trung khu : center
trung kiên : faithful, loyal
trung lưu : middle class
trung lương : devoted, staunch, loyal and true
trung lập : neutral, non-aligned
trung lộ : center
trung nguyên : Vietnamese all souls’ day
trung niên : middle-aged
trung não : brains
trung nông : middle-peasant
trung phong : center-forward, forward, striker
trung phần : central, middle section, part
trung sĩ : sergeant
trung sĩ cảnh sát : police sergeant
trung thu : mid-autumn
trung thành : true, loyal, faithful
trung thực : earnest, faithful
trung tiện : to break wind, fart
trung trinh : inviolable, unshakeable, loyalty
trung trực : faithful, sincere, frank, honest
trung tu : repair (parts of something)
trung tuần : mid-month, second ten days of the month
trung tá : lieutenant colonel
trung tâm : center; central
trung tâm báo chí : press center
trung tâm cải huấn : re-education center
trung tâm huấn luyện : training center
trung tâm huấn nghệ : vocational training center
trung tâm hội nghị : conference center
trung tâm khí tượng : weather center
trung tâm kinh doanh : trade, business center
trung tâm ngoại ngữ : foreign language center
trung tâm thành phố Hà Nội : in the center of Hanoi
trung tâm thông tin : communication center
trung tâm tính toán : computing center
trung tâm Điều độ : control center
trung tâm đào tạo : training center
trung tín : loyal, faithful, reliable, constant, constancy
trung tính : neuter, asexual
trung tướng : lieutenant general, major general
trung tố : infix(es)
trung văn : Chinese
trung vệ : center, half-back, midfield player
trung áp : medium voltage
trung úy : first lieutenant
trung điểm : central point
trung đoàn : regiment
trung đoạn : epigram, apotheme
trung đại : medieval
trung đẳng : intermediate (grade)
trung độ : medium, intermediate degree
trung đội : platoon
trung ương : central
trunh trục : central axis
truy : (1) to chase, pursue; (2) to pluck, plow
truy bức : corner someone
truy cập : (1) to access; (2) website
truy cập mạng : network
truy cập tập tin : to access a file
truy cứu : to investigate, search for
truy hoan : to indulge in dissipation or debauchery
truy hô : to chase and shout for help
truy hỏi : question, interrogate
truy kích : to pursue
truy lãnh : back pay
truy lùng : to pursue, chase, hunt down
truy nguyên : to trace back to (the source of sth)
truy nhận : to admit the post factum
truy nã : to hunt, track down, look for (criminal)
truy nã gắt gao : intense search
truy thu : to collect (taxes) due in previous year, collect arrears
truy tìm : to chase, pursue, look for, hunt, track down
truy tầm : to hunt, search for, look for (criminal)
truy tặng : to award or bestow posthumously
truy tố : to prosecute, sue
truy vấn : to interrogate, query
truy xét : to inquiry
truy điệu : to commemorate, celebrate the memory of somebody
truy đuổi : to chase, pursue
truyền : to communicate, transmit, hand down
truyền bá : to broadcast, disseminate, spread, propagate
truyền bá kiến thức : to spread learning, knowledge
truyền bá đạo thiên chúa : to spread Christianity
truyền bảo : to give orders, warn, admonish
truyền bệnh : to transmit, pass on a disease
truyền cảm : emotive, expressive
truyền dẫn : distribute
truyền dữ liệu : data transmission; to transmit data
truyền giáo : to teach, pass on
truyền hình : television; to transmit an image
truyền khẩu : to transfer by word of mouth, orally; oral history, tradition
truyền kiếp : inherited, hereditary
truyền lệnh : to convey an order
truyền máu : blood transfusion
truyền ngôi : to hand over the throne
truyền nhiễm : to transmit, communicate (a disease)
truyền nhiệt : to transfer heat
truyền qua : transmit through, over
truyền thanh : radio; to broadcast
truyền thuyết : oral tradition, history, legend
truyền thông : communication; to transmit messages, communicate information
truyền thông báo : message passing
truyền thông báo chí : press communication
truyền thông toàn cầu : global communication
truyền thần : portray
truyền thống : tradition; traditional
truyền thống anh hùng : heroic tradition
truyền thụ : to teach, instruct, impart, transmit
truyền tin : communication; to communicate news; signals
truyền tin qua vệ tinh : satellite communications
truyền tải điện : transmission line
truyền tụng : handed down or transmitted orally
truyền đi : to be transmitted
truyền đi do muỗi : to be transmitted, carried by mosquitoes
truyền điện : conductive
truyền đơn : pamphlet, leaflet, tract
truyền đạt : to communicate, pass on, inform, warn, impart
truyền đạt kiến thức : to communicate, pass on knowledge
truyền động bằng động cơ : motor-driven disconnector
truyện : (1) story, tale; (2) see chuyện
truyện cười : funny story, humorous story
truyện cổ : legend, fairy tale
truyện cổ tích : legend, fairy tale, old story
truyện khoa học giả tưởng : science fiction story
truyện ký : life story, cover
truyện ngắn : short story
truyện thần : mythology
truyện thần thoại Hy Lạp : Greek mythology
truyện tranh : comic strip, strip cartoon
truân chuyên : up-and-down
truông : moor
truất : to dismiss, fire, dethrone, overthrow, oust, dismiss
truất hữu : to seize, expropriate
truất ngôi : to depose, dethrone
truất phế : to depose, dethrone, oust
truất phế tổng thống : to oust the president
truất vua : to overthrow the king
truồng : naked
trà : tea, tea-plant
trà bụ : tea bud
trà mi : rose-tree, rose-bush, camellia
trà trộn : to mix, mingle
tràm : cajeput (tropical tree)
tràn : to overflow, flood, spread
tràn cung mây : to one’s heart’s content
tràn lan : to spread
tràn ngập : to flood, pour, inundate, overwhelm
tràn qua : to spread across
tràn qua biên giới Trung Quốc : to spread across the Chinese border
tràn trề : to overflow
tràn vào cộng đồng : to spread into a community
tràn đầy : brimful, bursting
tràng : bowels, intestine; chain, string
tràng giang đại hải : rambling, lengthy
tràng hạt : rosary, (string of) beads
trành : to bend, lean
trào : to overflow, brim over
trào lưu : trend, line
trào lộng : satirical, satire
trào phúng : satirical
tràu : kind of fish with head similar to that of a snake
trá : (1) false, fake, hidden; (2) to gild, cover with a precious metal
trá bạc : silver plated
trá bại : to feign defeat
trá bệnh : sham illness
trá càng : gold plated
trá danh : to pose as, pretend to be
trá hiệu : to pose as, pretend to be
trá hàng : to feign surrender
trá hình : to disguise oneself; disguised, hidden, camouflaged
trá hôn : to substitute another girl as a bride
trá ngụy : false
trá thủ : surreptitious
trác tuyệt : pre-eminent, outstanding
trác táng : debauched
trác việt : transcendent
trách : to tax, blame; responsibility
trách bị : be a perfectionist, demand perfection
trách cứ : to hold someone responsible
trách móc : to reproach, reprove, reprimand
trách mắng : to scold, reprimand
trách nhiệm : responsibility, coverage, liability
trách nhiệm nặng nề : heavy responsibility
trách nhiệm trực tiếp : direct responsibility
trách phạt : to punish, chastise
trách vấn : to question, put a question to
trách vụ : duty, responsibility
trái : [CL for bombs, grenades, fruit]; left (opposite of right); against, contrary to, wrong
trái bom : bomb
trái bom nguyên tử : atomic, nuclear bomb
trái chủ : creditor
trái chứng : have a strange illness
trái cân : weight
trái cây : fruit (collectively)
trái cổ : Adam’s apple
trái cựa : on the wrong side, inside out
trái gió trở trời : change in the weather, bad weather
trái giống : smallpox
trái khoáy : unconventional, irregular, unacceptable
trái khoản : debt
trái khế : cogwheel, cylinder
trái luật : illegal
trái lý : unreasonable
trái lại : on the other hand, as opposed to, on the contrary
trái lẽ : unreasonable, senseless
trái lệ : against regulations
trái lệnh : to break a law, disobey an order
trái lựu đạn : grenade
trái mít : jack-fruit
trái mùa : out of season, out of fashion, out of place
trái mơ : apricot; to dream
trái mắt : shocking to the eyes
trái nghĩa : antonymous
trái ngược : to contradict; opposite, contrary, contradictory
trái ngược hẳn : completely, totally contradictory
trái ngược nhau : contradictory
trái ngược với : as opposed to, in contrast to
trái phiếu : (government) bond
trái phiếu chính phủ Mỹ : US government bonds
trái phá : buster, shell
trái phép : illegal, against the law, unlawful
trái tai : disagreeable, unwelcome, shocking
trái tim : heart
trái với : contrary to, on the contrary, as opposed to
trái vụ : at the wrong time
trái xoan : oval
trái ý : against somebody’s will
trái đất : the earth, world
trám : to caulk, stop, close, fill (tooth); filling (tooth)
trám lỗ : to replace
trám miệng : to stop’s somebody’s mouth
trám răng : to fill a (cavity in a) tooth
trám trắng : variety of white canarium
trám đen : variety of canarium
trám đường : kind of olive tree (source of resin for glue)
trán : forehead
trán cao : high, broad forehead
trán nhăn và tuổi già : a forehead furrowed by old age
trán vồi : protruding forehead; stubborn
tráng : to rinse; to spread thin (dough, etc.), coat
tráng ca : epic
tráng chén : to rinse dishes
tráng chí : strong will
tráng dương : virility
tráng khí : strong, sturdy, robust, vigorous
tráng kiện : wholesome, vigorous, able-bodied, hale and hearty
tráng lệ : magnificent
tráng men : enamel
tráng miệng : to have, eat dessert
tráng niên : the prime of life
tráng sĩ : hero, knight
tráng đinh : able-bodied man (liable to be drafted)
tránh (gây) ngộ nhận : to avoid mistakes, errors
tránh : to avoid, escape, dodge, steer clear of
tránh hẳn : to abstain, refrain (from doing something)
tránh hẳn một hoạn động : to avoid, refrain from an activity
tránh khỏi : to avoid, escape
tránh mặt : to avoid (someone), stay in the background
tránh ngộ nhận : to avoid mistakes
tránh né : to avoid, dodge, evade
tránh né vấn đề nhân quyền : to avoid the human rights issue
tránh tiếng : to avoid
tránh xa : to stay away (from)
tránh xung đột : to avoid a conflict
tráo chác : false, deceitful, tricky
tráo trưng : to goggle (at)
tráo trở : shifty, devious
tráo trợn : to stare (at), goggle (at)
tráp : casket
trát : (1) warrant, order, summons; (2) to coat, smear
trát đòi : summons, subpoena
trâm : brooch, hairpin
trâm hốt : family of mandarin
trân : brazen-faced
trân bảo : jewel, gem
trân cam : delicious food, delicacy
trân châu : pearl
trân trân : shameless
trân trọng : respectful; to consider, respect
trân tu : delicious dish
trâng tráo : bold, shameless, brazen
trâu : buffalo
trâu bò : livestock, cattle
trâu nái : cow buffalo
trâu nước : hippopotamus
trây lười : lazy, idle, bone-lazy, bone-idle
trèm : scorch, scar, parch, inflame
trèn : to be above, on, on top
trèn gác : upstairs
trèo : to climb
trèo cây : to climb a tree
trèo leo : to climb
trèo lên : to climb up
trèo trẹo : screenchingly, continually
trém : brag, boast, "swank"
tréo : cross, set or lay crosswise
tréo khoeo : cross one’s legs
tréo ngoe : opposite, reversed
trét : to caulk, plaster, daub
trên : in, on; aforementioned, above, over, throughout
trên bàn : on the table, on a table
trên bình diện tòn quốc : on a national level
trên bình diện tôn giáo : on the subject, issue of religion, regarding religion
trên bộ : on (dry) land
trên bờ : at the shore
trên bờ phía : on the edge, side of
trên chiếc giường : on a bed
trên chiếc xe : in a car
trên cõi đời này : in this world, in this life
trên căn bản : on the basis of
trên căn bản cạnh tranh : on a competitive basis
trên cạn : on land, ashore
trên cả : throughout the entire, all over
trên cả khắp thế giới : all over the world
trên cả nước : throughout the country, all over the country
trên dời : throughout life
trên ghế điện : in the electric chair
trên giường : in bed
trên gác : upstairs
trên hệ thống Unix : on a Unix system
trên khuôn mặt : on one’s face
trên khía cạnh khác : in a different respect
trên khắp : throughout, all over
trên khắp cả nước Mỹ : across the United States
trên khắp nước : throughout the country, nation
trên khắp thế giới : around the world, all over the world, worldwide
trên lãnh vực : in the area of
trên lý thuyết : in theory, theoretically
trên màn bạc : on the screen
trên màn ảnh : on screen
trên mép : on the edge (of sth)
trên môi : on one’s lips
trên mạng xã hội : on social media
trên mặt : one sb’s face
trên mặt trân chính trị : on the political (battle)front
trên mặt tuyết : on the surface of the snow
trên mặt đường : on the (surface of the) road
trên mặt đất : on the face of the earth
trên một căn bản rộng rãi : on a wide, broad basis
trên nguyên tắc : in principle
trên ngưỡng của ý thức : above the threshold of consciousness
trên nền Trăng : on the surface of the moon
trên phương diện : with respect to, from the standpoint of
trên phương diện kinh tế : from an economic point of view
trên quỹ đạo : in orbit
trên sàn nhà : on the floor (of a house)
trên sân khấu : on (the) stage
trên thế giới : worldwide, around the world
trên thị trường : on the market
trên thị trường quốc tê : on the international market
trên thị trường tài chánh quốc tế : on the international financial market
trên thực tế : in practice, in reality
trên tinh thần : in the spirit of
trên toàn Việt Nam : throughout Vietnam
trên toàn quốc : across the (entire) country or nation, all over the country, nationwide
trên toàn thế giới : all around the (entire) world, all over the world
trên trang nhất : on the front page
trên truyền hình : on television
trên trời dưới đất : heaven and earth
trên tất cả : above all, above everything else
trên đây : previous, above, aforementioned
trên đùi : on one’s lap, in one’s lap
trên đùi mình : in one's lap
trên đường : en route; in the street
trên đường về nhà : on the way home
trên đường đi : in transit
trên đất : on the ground
trên đất Mỹ : in America
trên đất Thái : on Thai soil
trên đầu : over one’s head
trên đời : throughout life
trên đời này : in this life
trên đủ mọi lãnh vực : in all areas, fields
trêu : to tease, nettle
trêu gan : to provoke, tantalize
trêu ngươi : to provoke
trêu tức : to irritate
trì : (1) to hold, support, persistent; (2) late, slow, tardy; (3) pond; (4) courtyard; (5) to run a race
trì chí : patient
trì danh : great fame
trì dộn : dull-witted, doltish
trì giới : to keep the Buddhist commandments
trì hoãn : to delay; delay
trì nghi : to procrastinate
trì thủ : to preserve, guard
trì trệ : slow (moving), sluggish
trì trọng : to guard jealously
trì độn : dull, apathetic, lazy
trình : to report, present, show, produce, say, tell; routine
trình biên dịch : compiler
trình bày : to display, present, state
trình bày chi tiết : to provide details
trình bày các lý lẽ : to present arguments
trình báo : to report
trình bầy : to expose, present, discuss, express, represent
trình diễn : to perform, act, present oneself, report
trình diễn trên sân khấu : to perform on stage
trình duyệt : (web) browser
trình dược viên : medical representative, pharmaceutical
trình hợp dịch : assembler
trình lên : to present, submit
trình soạn thảo : editor
trình thông dịch : interpreter
trình thức : pattern
trình tiến : process
trình trạng nguy ngập : dangerous situation
trình trịch : heavy, ponderous, weighty
trình trọt : report (to authorities)
trình tòa : to register (model, patent)
trình tấu : perform, performance
trình tự : sequence, order, process
trình tự thao tác : operational procedure
trình điều phối : supervisor, scheduler
trình độ : degree, extent, level, standard, qualification
trình độ giáo dục trung bình : to have an average level of education
trình độ học hành : level of education
trình độ học vấn : education level
trình độ học vấn cao : high level of education
trình độ kỹ thuật : technology level
trình độ ngoại ngữ : foreign language proficiency
trình độ văn hóa : level of education, culture
trình độ y khoa : medical degree
trìu mến : to cling, stick to
trìu trĩu : very heavy
trí : mind, spirit
trí dũng : wisdom and courage
trí dục : mental education
trí giả : learned man, man of erudition
trí khôn : intelligence, wisdom
trí lự : mind, sense, intellect, wit
trí lực : mental power
trí mưu : full of expedients
trí mạng : mortal, deadly, fatal
trí nhớ : memory
trí não : brain, mind
trí năng : mental or intellectual faculties
trí sĩ : retired official
trí thức : intellect, intellectual
trí trá : crafty, cunning, sly
trí tuệ : intelligence, knowledge
trí tuệ nhân tạo : artificial intelligence
trí óc : brain, intellect
trích : to extract, deduct, draw, excerpt
trích diễm : selected excerpts
trích dẫn : to excerpt, quote; according to
trích dịch : translate excerpts
trích giảng : extract and explain
trích lời : to quote (sb’s words)
trích lục : copy
trích thuật : to quote (someone)
trích tiên : angel in exil, damned angel
trích từ : excerpt from
trích yếu : subject
trích đoạn : extract
trích đăng : print, publish parts of
trò : (1) student; (2) trick, feat, game
trò chuyện : to talk, converse, chat; conversation
trò chuyện với : to converse with, talk to
trò chơi : game
trò cười : laughing stock
trò em : young student
trò hề : joke, jest
trò khỉ : monkey business; to ape
trò nhỏ : schoolchild
trò quỉ thuật : magician’s trick
trò trẻ : children’s stuff
trò trống : nothing; significant action
trò vui : entertainment, amusement
trò vè : nothing
trò xiếc : circus trick
trò đùa : joke, jest, trick, prank
trò đời : human comedy
trò ảo thuật : magician’s trick
tròi : show, produce, bring forth
tròm trèm : approximately, about
tròm trõm : guard jealously
tròn : round, circular, full, complete
tròn mười một tuổi : to turn, become 11 (years old)
tròn trĩnh : plump
tròn trặn : perfectly round
tròn trỉnh : round, plump
tròn trịa : plump, round, thick, buxom
tròn vo : perfectly round
tròn xoay : perfectly round
tròn xoe : round
tròng : (1) noose, lasso; (2) pupil (of the eye)
tròng lọng : loop, noose, snare
tròng trành : to rock
tròng trạnh : unsteady
tròng trắng : white of egg
tròng tên : take an assumed name
tròng đen : black pupil (of the eye)
tròng đỏ : yolk (of an egg)
tróc : to scale off, come off
tróc nã : trace, track, hunt for, track down
trói : to tie, bind
trói buộc : to tie, fasten, bind
trói gà không nổi : very weak and inefficient
trói gô : to tie fast, tie up
trói tròn : bind or tie up with string
trói tôm : tie all four limbs
tróm trém : eat like a toothless hag
trót : entire, whole; (to do something) by mistake, accidentally
trót dại : to make a mistake in doing something
trót lọt : smoothly
trôi : to drift, fly, float along, pass, elapse
trôi chảy : fluent, easygoing
trôi dạt : to be stranded, drift, roam
trôi giạt : to drift
trôi qua : to pass by, go by
trôi sông : drown (as a punishment)
trôi đi quá mau : to pass too quickly, be over too soon
trôm pét : trumpet
trôn kim : eye of needle
trôn ốc : spiral
trông : to look, appear, have the appearance of, -looking
trông chờ : to expect
trông coi : to look after, keep an eye on, watch
trông cậy : to depend, rely on
trông giống như : to look like (something)
trông gà hóa cuốc : to believe or think (that) the moon is
trông kia : look over there!
trông kìa : look over there
trông mong : to expect
trông ngóng : to wait for, look forward to
trông nom : to look after, take care of, overlook, supervise, administer
trông phát sự : scary-looking
trông thì nghệch nhưng rất khôn : to look only dull but be actually clever
trông thấy : to see, perceive
trông vào : to look to, depend on
trông vẻ nghếch ngác : to look bewildered
trông đợi : to expect
trõm : sunken eye
trù : (1) to curse; (2) to manage, plan; plan
trù bị : to prepare
trù chân : to take shelter, retreat
trù dập : to bully, repress, victimize
trù hoạch : plan
trù khoản : available funds
trù liệu : scheme, form projects, plan, prepare, dispose, make ready
trù mưu : machinate, make plans
trù trừ : to hesitate
trù tính : to plan, intend
trù định : plan, calculate, devise
trùm : (1) to cover, wrap; (2) leader, head
trùm chăn : to sit on, straddle the fence, wait and see
trùm phủ : to cover
trùm sỏ : leader (of a gang, group)
trùn : (1) earthworm; (2) to back up, pull back
trùn bước : to back up
trùng : (1) to coincide; (2) worm
trùng cửu : double nine ( th day of th) lunar month)
trùng dương : ocean
trùng hợp : to coincide
trùng lập : identical
trùng ngũ : double five ( th of th lunar month)
trùng ngẫu : concurrency
trùng nhau : to coincide, conclude
trùng phùng : meet again
trùng phương : biquadratic, quartic
trùng tang : a period of mourning that comes unexpectedly while
trùng thập : double ten th day of th lunar month)
trùng trình : dawdle, trifle, dilly-dally, loiter, delay, stall
trùng trùng : innumerable, numberless
trùng tu : to reconstruct, rebuild, renovate, restore
trùng tố : double litigation
trùng vi : siege, blockade
trùng vây : siege
trú : to take shelter; to live, dwell
trú binh : cantoned troops, garrison troops
trú chân : reside temporarily
trú dân : resident, inhabitant
trú dạ : day and night
trú ngụ : to live, dwell, reside
trú phòng : be billeted, be stationed
trú quán : domicile, residence, resident, domiciled
trú quân : be billeted, station
trú ẩn : to take refuge, find shelter; hidden, latent
trúc : bamboo
trúc bâu : calico
trúc chỉ : bamboo cudgel, bamboo thick stick
trúc lịch : bamboo oil
trúc mai : firmness, steadiness, stability (because these tress can
trúc đào : oleander
trúc đổ : overthrow, overturn
trúm : eel pot
trúng : to hit; to catch, win, gain
trúng cách : fulfill the requirements
trúng cử : elected
trúng gió : to be caught in a draft; to have a stroke
trúng kế : to fall into a trap
trúng mánh : to get a windfall or money-spinner, hit the jackpot
trúng mùi : to catch a scent, smell
trúng phong : to have a stroke
trúng số : to win a lottery
trúng thương : to be injured or wounded
trúng thực : to have indigestion
trúng tuyển : selected, chosen; to pass the examination
trúng tủ : to hit it
trúng vào : to hit
trúng vào bia : to hit a target
trúng xổ số : to hit the jackpot, win the lottery
trúng đạn : to be shot, hit by a bullet
trúng độc : to be poisoned, take poison, poison
trút : to unload, pour, dump
trăm : hundred
trăm hoa đua nở : (let) a hundred flowers bloom
trăm mảnh : a hundred pieces
trăm ngàn : hundred thousand
trăm năm : one hundred years
trăm thứ bà giằn : miscellaneous
trăm triệu : hundred million
trăn : python
trăn gió : agile and very dangerous boa
trăn núc mồi : a python that twist itself round its prey
trăn trở : to toss about (in bed), ponder
trăn đất : slow and harmless boa
trăng : moon
trăng gió : flirtation
trăng hoa : to run after women, be a woman chaser
trăng khuyết : crescent moon, waning moon
trăng lưỡi liềm : crescent moon
trăng lặn : setting moon
trăng mật : honeymoon
trăng non : new moon
trăng treo : the second fifteen of the lunar month
trăng tròn : full moon
trăng trắng : whitish
trăng trối : to give one’s last will
trĩ : (1) pheasant; (2) infant; (3) hemorrhoid
trĩ mũi : polypus in the nose
trĩ sang : hemorrhoid
trĩ sao : pheinardia ocellata
trĩu : laden, heavy
trũi : to float
trũi bọt : to foam
trũi trũi : shiny black
trũng : concave, low, hollow, depressed, sunken
trơ : (1) shameless, brazen-faced; (2) inert
trơ mặt : brazen, bold-faced
trơ như đá : stiff as tone (to be unrepentant, unashamed)
trơ thổ địa : thunderstruck, flabbergasted
trơ tráo : boldfaced, impudent
trơ trọi : lonely, solitary
trơ trụi : nude, denuded
trơ vơ : lonesome, solitary
trơn : (1) smooth, slippery, fluent; (2) completely; solid, plain (pattern)
trơn tru : to go on smoothly, run smoothly
trơn trợt : slippery
trơn tuột : slippery
trưa : noon (time)
trưa hôm nay : this afternoon
trưa mai : tomorrow afternoon
trưa nay : this afternoon
trưa trật : very late in the morning
trưng : to display
trưng bày : to display, show, exhibit
trưng cầu dân ý : referendum, plebiscite
trưng dụng : to requisition
trưng thu : to confiscate
trưng triệu : presage, omen, foreboding, augury, sign
trương : to open, show; to expand, swell
trương mục : account
trương mục tiết kiệm : savings account
trương phồng : to swell, expand
trương tuần : village watchman
trước : before, in front, previously; faced with, in the face of, ahead of
trước bạ : to enter in a register, register
trước cuối năm nay : before the end of the year
trước hết : first of all, first and foremost, begin with, above all else, most of all
trước khi : before, formerly
trước khi nàng kịp thốt lên : before she could say anything
trước kia : before, previous, former; formerly, once, in the past
trước kia và về sau nay : before or after (that)
trước lạ sau quen : at first strange, now familiar
trước mắt : before one’s eyes, urgent
trước mắt mình : in front of one’s eyes, before one’s eyes
trước mặt : in front of
trước mặt tôi : in front of me
trước một tháng : a month in advance, a month before
trước ngày : before (the day something happens)
trước nhà : in front of one’s house
trước nhất : firstly, above all
trước sau : before and after
trước sau như một : consistent
trước sự ngạc nhiên của tôi : to my surprise
trước tháng : previous month
trước thế giới : before the world
trước thềm : before, in front of, on the verge, threshold of
trước thềm thế kỷ : at the turn of the century
trước tiên : first off, first of all, first and foremost, at first
trước tác : to write, publish
trước đây : before, previously, ago, formerly
trước đã : first, before (anything else)
trước đó : prior to this
trướng hoa : flowery curtains
trướng loan : flowered curtain, bridal chamber
trườn : to creep, crawl
trường : school, field
trường Tây : Western school
trường bay : airfield, aerodrome
trường bách công : trade school
trường bức xạ : radiation field
trường ca : epic
trường cao đẳng : advanced school, college, university
trường chinh : long march
trường công : public school
trường cửu : perpetual, eternal
trường diễn : related field
trường dòng : denominational school, seminary
trường dạy võ : military, martial arts school
trường hận : eternal resentment
trường hận ca : tragic ballad, song of everlasting sorrow
trường học : school
trường hợp : case, circumstance, example
trường hợp anh giống như trường hợp tôi : your case is similar to mine
trường hợp bất khả kháng : irresistible compulsion
trường hợp nặng : serious, weighty case
trường hợp nếu : if, in the case that
trường hợp đặc biệt : special case
trường kỳ : long-term, protracted
trường kỵ binh : riding school, cavalry school
trường kỷ : coach
trường kỹ sư : engineering school
trường luật : law school
trường mẫu giáo : kindergarten
trường mẹ : alma mater
trường mồ côi : orphanage
trường mỹ thuật : art-school
trường phái : movement, genre, period (of art, e.g.), school (of thought)
trường phái văn học : literary genre, period
trường quy : examination rules, school regulations
trường quân chính : a politico-military school
trường quân sự : military school, military academy
trường sinh : everlasting, immortal
trường sinh học : bioenergetic field
trường sĩ quan : officer’s school
trường sơn : mountain range
trường sở : school building, school site
trường thi : examination compound
trường thiên : long (story)
trường thuốc : medical school
trường thành : long wall
trường thọ : long-lived
trường tiểu : elementary school
trường tiểu học : grade school, elementary school
trường trai : (Buddhism) long fast
trường trung : secondary school
trường trung học : high school, secondary school
trường tồn : perpetual, immortal, everlasting
trường tự do : free field
trường võ bi : military school, military academy
trường võ học : military school, academy
trường Đạo : Catholic school
trường đua : race course, race track
trường đua ngựa : race track (for horses)
trường đại : university
trường đại học : college, university
trường đại học cộng đồng : community college
trường độ : length
trường đời : the university of life
trưởng : eldest (son, daughter, child, etc.); head, chief, chairman, leader
trưởng ban : head clerk, section head, department manager, section chief
trưởng dự án : mission leader
trưởng ga : station master
trưởng giáo : schoolmaster in charge of a school
trưởng giả : bourgeois
trưởng họ : head of family, of a clan
trưởng khoa : dean
trưởng kíp : team leader, gaffer
trưởng lão : elder, senior, presbyter
trưởng nam : the eldest son
trưởng nữ : eldest daughter
trưởng phòng : chief, manager
trưởng phòng điều tra : chief of investigations
trưởng phố : head of a street, a district
trưởng thành : to grow up, mature; maturation
trưởng ty : service chief, chief of department
trưởng tôn : oldest grandson
trưởng tộc : head of a clan, patriarch
trưởng tử : the eldest son
trưởng đồn : post chief
trượng nhân : father-in-law
trượng phu : husband, man, hero
trượt : to slide, slip, skid, fail, miss
trượt băng : to skate on the ice, ice-skate
trượt chân : one’s foot slips, take a false step, lose or miss
trượt cực từ : pole slip
trượt dốc : to slide, slip, decline
trượt giá : spiraling prices, escalation of prices
trượt tuyết : to ski
trạc tuổi : of, about a certain age
trạc tuổi tôi : about my age
trại : (1) camp; (2) to mispronounce
trại chủ : farm owner
trại cải tạo : reeducation camp
trại giam : concentration camp
trại giáo huấn : indoctrination camp
trại hè : holiday camp, summer camp
trại học tập : (re)education camp
trại lao cải : reeducation camp
trại lính : military base, military camp, military installation
trại mồ côi : charity-school, orphanage
trại phong : leper hospital
trại tù : prison camp
trại tập trung : concentration camp
trại tế bần : alms-house, workhouse, hospice
trại tị nạn : refugee camp
trại tỵ nạn : refugee camp
trạm : station, output, resting spot
trạm biến thế : transformer station
trạm biến áp : transformer station
trạm cảnh sát : police station
trạm cứu thương : aid station
trạm di động : mobile station
trạm không gian : space station
trạm làm việc : workstation
trạm lộ : halting-place, stage, station
trạm mãi lộ : tollbooth (on a turnpike)
trạm phục vụ : server
trạm săng : gas station
trạm thu phát gốc : base transceiver station
trạm xe buýt : bus stop
trạm xá : dispensary, infirmary, (local) hospital
trạm xăng : gas station, petrol station
trạm ét xăng : gas(oline) station
trạm điều khiển phi vụ : ground control (station)
trạm điện : electrical power station
trạm điện thoại công cộng : public phone booth
trạm đấu nối : connection station
trạng : expert, master; state, condition, act, deed
trạng huống : situation
trạng mạo : appearance, look, bearing, physiognomy, countenance
trạng nguyên : first doctoral candidate (under old system)
trạng ngữ : adverbial phrase, adverbial complement
trạng sư : lawyer
trạng thái : situation, state, circumstance(s), condition
trạng thái bình thường : normal circumstances, situation
trạng từ : adverb
trạnh : (1) large tortoise; (2) to mispronounce
trạy : glistening, glittering, shining
trả : (1) to pay, repay, pay back; (2) to return, give back
trả bài : to recite one’s lesson
trả bằng vàng : to pay in gold
trả bớt : to pay down
trả bớt món nợ : to pay down a debt
trả bữa : to regain appetite (after an illness)
trả cái giá đó : to pay that price
trả công : to remunerate, pay
trả giá : to pay a price
trả giá rất đắt : to pay a high price
trả góp : to pay by installments, buy on hire-purchase or installment
trả hàng : to sham surrender
trả hết nợ thấy nhẹ mình : to feel peace of mind after paying all one’s debts
trả lãi : to pay the interest (of )
trả lương : to pay wages
trả lương tháng : to pay a monthly wage
trả lại : to give back
trả lại cho chủ cũ : to return to the original owner(s)
trả lễ : to return a civility
trả lời : to answer, respond, reply
trả lời cho câu hỏi : to answer a question
trả lời câu hỏi : to answer a question
trả lời mập mờ : to answer vaguely
trả lời một cách mơ hồ : to give an equivocal answer
trả lời ngay : to answer right away
trả lời nhát gừng : to give one-word answers
trả lời điện thoại : to answer the phone
trả lời ấm ớ : to give a half-baked answer
trả nghĩa : to repay somebody’s favor or love
trả nợ : to pay back a loan, pay off a debt
trả nợ miệng : to return an invitation to dinner
trả thuế : to pay taxes
trả thù : to take revenge, avenge, make reprisals, retaliate (against)
trả tiền : pay
trả tiền lãi : to pay interest
trả tiền nhà : to pay the rent
trả tiền nhậu : to pay the tab (for alcohol)
trả tiền vé : to buy a ticket
trả treo : to retort, riposte, answer somebody back, talk
trả trước : to pay in advance
trả trước một tuần : to pay a week in advance
trả tự do : to set free, release
trả tự do cho : to release
trả vốn to : repay (funds, money)
trả đũa : to retaliate
trả đồ : to return sth
trả ơn : to show one’s gratitude towards somebody for something
trải : to spread, experience, lay, stretch out
trải dài : to be spread out
trải phổ : spread spectrum
trải qua : to experience, undergo, go through, pass through
trải qua giai đoạn biến đổi kinh tế : to undergo a period of economic change
trải qua một thử thách : to go through an ordeal
trải qua những khủng hoảng : to go through crises
trải qua rất nhiều sóng gió : to go through many ups and downs
trải thảm : to spread carpet
trảm : to behead
trảm quyết : behead, decapitate
trảng : clearing, cleared area
trấn : (1) town; (2) master, manage, command; (3) overcome, bar, block up, control, subdue, repress, restrain; (4) market town, curb, region, district
trấn an : to assure, calm down, relax, reassure
trấn biên : guard the frontiers
trấn giữ : to keep, defend
trấn kinh : to calm, calm down, relax
trấn lột : (slang) attack and rob somebody of something, mugging
trấn ngự : bar, block up
trấn nhậm : govern, rule, administer
trấn phong : folding-screen
trấn phục : repress, restrain, curb, quell, put down
trấn trạch : protect one’s new or newly built house against evil
trấn tĩnh : to keep calm
trấn tỉnh : to recover (one's wits, composure)
trấn áp : to repress, put down, quell, suppress
trấn át : hinder, obstruct, impede
trấn định : pacify, calm, appease
trấu : rice husk
trầm : deep, bass, low
trầm bổng : melodious
trầm hà : be drowned, drown oneself in a river
trầm hùng : (of songs etc.) strong and moving
trầm hương : aloe wood
trầm kha : chronic, serious
trầm luân : be overwhelmed in misfortune
trầm mình : to drown oneself
trầm mặc : taciturn
trầm ngâm : hesitant; to hesitate
trầm trầm : deep, low (sounding)
trầm trọng : serious, severe
trầm trồ : praise, be full of admiration
trầm tích : sediment
trầm tĩnh : quiet, unruffled, serene
trầm tư : meditative, contemplative, thoughtful, pensive
trầm tư mặc tưởng : to meditate, contemplate, be lost
trầm uất : to be plunged in sorrow or melancholy
trần : (1) to be half naked, drawn (sword); (2) ceiling; (3) dust; world, life; (4) to be old; (5) to display, expose, explain
trần ai : the misery here (Buddhism)
trần bì : dried tangerine skin (as a medicine)
trần cảnh : this world (Buddhism)
trần cấu : dirt, filth
trần duyên : lot, destiny, fate
trần gian : the world, earth
trần hoàn : this world
trần hủ : old-fashioned, outmoded
trần liệt : to lay out, display
trần lụy : bonds of life (Buddhism)
trần mễ : old rice (used in medicine)
trần nhà : ceiling (of a house)
trần như động : stark naked
trần phàm : life
trần thiết : to arrange, display, decorate; to narrate, tell, state, explain
trần thế : this world
trần truồng : naked, nude
trần trùng trục : naked or bare to the waist
trần trụi : bare, clear; stark naked
trần tình : to make clear, set forth, petition
trần tấu : to report to the king
trần tục : secular, mundane, earthly, worldly
trần văn : text
trầu : betel
trầu cau : betel and areca (to be considered as betrothal gifts)
trầu không : betel
trầu thuốc : betel used together with tobacco (for water pipe)
trầy : raw, abraded, scratched, scraped
trầy trật : to meet with difficulties, have great difficulty
trầy trụa : to be scratched all over
trẩn : amenorrhea
trẩn king : amenorrhea
trẩy hội : to go on (a) pilgrimage
trẫm triệu : omen, foreboding
trận : battle, fight, [CL for battles, earthquakes, conflicts, storms]
trận bão dai : persistent storm
trận chiến : battle, war, conflict
trận chiến chống Nga : the struggle against Russia
trận hỏa hoạn : fire
trận mạc : war, battle, fight, engagement
trận pháp : strategy
trận thế : troop arrangement, battle formation
trận tiền : front, battlefront
trận tuyến : front line, firing line
trận tấn công bất thình lình : surprise attack, sneak attack
trận vong : war dead
trận ác chiến : a violent fight, a fight to the finish
trận đánh : battle, fight, combat
trận đánh ác : fierce struggle, battle
trận đánh ác liệt : fierce, violent battle
trận đòn : beating, thrashing
trận địa : battlefield
trận đồ : strategy plan
trập trùng : rolling
trật : level; to sprain; to run off, miss, fail
trật bánh : to run off the line, skid
trật khớp : to sprain, dislocate
trật lất : be all wrong
trật tự : order
trật tự an ninh : law and order
trắc : rosewood, kingwood
trắc diện : profile, side face, side-view
trắc lượng : measure
trắc nghiệm : to test, experiment
trắc quang : photometry
trắc thủ : aircraft spotter, radar operator
trắc trở : difficult; hindrance, obstacle, impediment
trắc đạc : to survey
trắc địa : to measure land, survey
trắc địa học : geodesy
trắc đồ : measures
trắc ẩn : pity, compassion
trắng : white, clear
trắng bong : white and very clean
trắng bóc : very white
trắng bạch : all white
trắng bệch : whitish, off-white
trắng bốp : very white
trắng chiếu : a term in the game of tổ tôm
trắng dã : white pale
trắng hếu : (of skin) be chalky white, very white
trắng lôm lốp : strikingly white
trắng muốt : spotless white, immaculate white
trắng ngà : ivory-white
trắng ngần : white
trắng ngồn ngộn : (of complexion esp. of a woman) white and
trắng nuột : creamy white
trắng nõn : soft white
trắng phau : very white
trắng tay : cleared out, without a penny, penniless
trắng tinh : spotlessly white
trắng toát : white all over
trắng trong : pure white
trắng trơn : plain white
trắng trẻo : have a fair complexion
trắng trợn : obviously
trắng trợt : pale, wan, pallid, ghastly
trắng xóa : dazzlingly white
trắng án : to acquit
trắng đen : black and white; distinct, clear
trắng đục : opalescent, milky
trắt : nibble unhusked grain of rice
trằm : earring
trằn trọc : to toss, turn (unrest)
trặc : to sprain
trẹo : askew, twisted, wry
trẹo hàm : jaw Ọ breaking
trẹo họng : crooked throat (injury), lie
trẹo xương : sprained
trẹt : no deep
trẹt lét : not deep, flat
trẻ : young
trẻ con : child, children, childish
trẻ em : child
trẻ em mồ côi : orphan
trẻ già : young and old (alike)
trẻ hóa : to bring or inject new blood into
trẻ măng : very young
trẻ người non dạ : young and inexperienced
trẻ nhỏ : small child
trẻ ranh : scamp, urchin, rascal
trẻ sinh tư : quadruplets
trẻ thơ : very young child
trẻ trai : young and robust
trẻ trung : youthful
trẻ tuổi : young
trẻ đẹp : young and beautiful
trết : adhere, cling
trề : purse, pout (one’s lips)
trề môi : to hang one’s lip, ladle
trể : to pout
trển : up there
trễ : late
trễ giờ : late
trễ nải : sluggish, tardy
trệ khí : concretion
trệ thai : pregnancy with low carriage
trệt : ground floor
trệt lết : legless cripple, cripple whose legs are paralysed
trệu trạo : to chew briefly or hastily
trị : to cure, treat
trị an : to keep law and order, maintain law and order
trị bệnh : to cure, treat (medically), prescribe (a treatment)
trị bệnh cứu người : to treat the disease and save the
trị gia : run a home
trị giá : worth
trị liệu : cure, remedy, treatment; to cure; therapeutic
trị loạn : put down a revolt
trị quốc : govern a state, govern a country
trị số : (numeric) value
trị sự : to manage
trị thủy : to control floods
trị tội : to punish
trị vì 585-587 : ruled, reigned from 585 to587
trị vì : to reign, rule
trịch : heavy, lumpish, weighty
trịch thượng : condescending
trịnh thượng : condescending, bossy, impertinent
trịnh trọng : formal, solemn
trọ : to board, lodge, stay overnight
trọ trẹ : to have a strong accent
trọc : shaven, bald
trọc phú : money-bags
trọi lỏi : all gone
trọn : whole, complete, entire, all, full; fully, completely
trọn bộ : a complete set
trọn gói : all-in
trọn vẹn : complete, whole, entire, full, integral
trọng : heavy, important; to think high of, hold in esteem
trọng bệnh : serious illness
trọng dụng : to use, make use of, employ
trọng hình : severe penalty
trọng hạ : the second month of summer
trọng hậu : generous, liberal
trọng lượng : weight
trọng lượng cơ thể : body weight
trọng lượng riêng : specific weight
trọng lực : gravity, weight
trọng nam khinh nữ : to value men above women
trọng nông : physiocrat
trọng pháo : heavy guns, heavy artillery
trọng phạm : dangerous criminal
trọng thu : the second month of autumn
trọng thương : severe(ly)
trọng thưởng : to reward generously
trọng thần : imperial minister
trọng thể : solemn, serious
trọng thị : to hold in high esteem
trọng trách : great or heavy responsibility
trọng trường : gravitation field
trọng tài : umpire, referee, arbitrator
trọng tâm : center (of gravity), central point
trọng tải : to weigh; weight of, tonnage, load, capacity
trọng tội : serious offence or crime, mortal sin, felony
trọng vọng : honor, respect, esteem
trọng xuân : the second month of spring
trọng yếu : important, essential, vital
trọng âm : stressed sound
trọng điểm : main point
trọng đãi : treat well
trọng đông : the second month of winter
trọng đại : important
trỏ : to point (finger), show, indicate
trỏi : to tighten
trốc gốc : uprooted, torn from the ground
trối : to give one’s last will
trối chết : beyond measure
trối kệ : so much the worse, too bad
trối trăng : to give one’s last will
trốn : to flee, escape, hide oneself, run away, evade, shirk
trốn học : to play truant, play hooky
trốn lính : to dodge the draft, dodge or evade military service
trốn mặt : hide, avoid (somebody)
trốn nắng : to get away from the summer heat
trốn nợ : to shoot the moon, fly from one’s creditors
trốn sang Cam Bốt : to flee, escape to Cambodia
trốn thoát : to escape, get away, flee
trốn thuế : to evade taxes
trốn tránh : to avoid
trốn tránh trách nhiệm : to avoid responsibility
trốn việc : to dodge or shirk work, malinger, do a disappearing
trốn đi đâu nhỉ : where did ... escape to?
trống : (1) empty, vacant; (2) male (bird); (3) drum
trống bỏi : paper tambourine (for children to play)
trống canh : night watch
trống chầu : drum to keepp time in singing
trống cái : large drum
trống không : empty-unaddressed
trống khẩu : drum with handle
trống lệnh : small drum with a handle
trống mái : male and female
trống ngực : heart-beat
trống phách : drum and castanets
trống quân : folk song contest in the countryside (between group
trống rỗng : empty, hollow, futile
trống tràng : looseness, relaxation
trống trải : exposed, spacious desolate, empty
trống trếnh : empty, void, vacant, blank
trống vắng : void
trống đồng : kettledrum, timbal
trồi : to emerge, rise, go up, come up
trồi lên : to rise up
trồi ra : to pop up
trồng : to cultivate, grow, plant
trồng cây : to plant a tree
trồng lúa : to grow, cultivate rice
trồng rau : to plant, grow vegetables
trồng răng : to get false teeth
trồng trọt : to cultivate, grow, till, farm
trồng tỉa : to plant, cultivate, grow
trồng xen : to intercrop
trổ : to burst, open to show, display
trổ ra : to burst out, exit
trổ trời : (of child) unbearable
trổ tài : to demonstrate one’s skill, show one’s
trổi : (1) to rise up, soar up; (2) to surpass; (3) to be irregular
trổi dậy : to rise up
trổng : in there, on there
trỗ : sprout, shoot, flower, blossom
trỗi dậy : to rise up, flare up
trộc trệch : not well arranged
trội : to excel, surpass, dominate; dominant
trộm : to steal
trộm cướp : pillager, plunderer
trộm cắp : thief, robber, steal, rob, theft
trộm nghe : it is rumored that
trộm nghĩ : to suppose, assume
trộm phép : to take the liberty of
trộn : to merge, mix, blend, turn upside down
trộn bài : to shuffle the cards
trộn lẫn : to mingle, mix (up), blend, knead
trộn lẫn với : mixed together with
trộn trạo : to mingle, mix
trớ trêu : ironic, whimsical
trớn : impulse, impact, momentum, impetus, situation, tendency
trớn trác : have eyes wide-open (because of anger or agony)
trớt : pouting
trời : heaven, sky; area, region, sphere
trời biển : vast (as the sky and sea), unrealistic, utopian
trời cao : high heaven
trời cho : god-given, born
trời già : windy
trời giáng : thunderbolt, lightning
trời hôm nay nồm : it is humid today
trời long đất lở : come hell or high water
trời lạnh : cold weather
trời mát : cool and fresh weather
trời mưa : rainy
trời nóng bức : sweltering weather
trời nồng nực : the weather is sultry
trời nổi gió : the wind rises
trời nực : hot weather
trời sinh : innate, inborn, inbred, natural
trời sáng : dawn
trời tru đất diệt : punished by both heaven and earth
trời tối lắm : the sky was very dark
trời tối om : it is pitch dark
trời xanh : blue sky
trời đã ngớt mưa : the rain has abated
trời đã tối : the sky got dark
trời đất : heaven and earth; (exclamation)
trời đất thánh thần : (exclamation) good heavens
trời đẹp trở lại : the beautiful weather returns
trời ơi : (exclamation)
trời ơi đất hỡi : (exclamation)
trời ạ : (exclamation)
trờm : to overlap
trờn trợn : be a little frightened, scared
trở : to return; to hamper, hinder; to turn, change
trở cờ : traitor, turncoat
trở gió : the wind changes its direction
trở giọng : to change tune
trở gót : to turn back, retrace
trở kháng : impedance
trở kháng thứ tự không : zero phase sequence impedance
trở kháng thứ tự nghịch : negative phase sequence impedence
trở lui : to retire, withdraw, retreat
trở lên : and over, and above
trở lên lầu : to go back upstairs
trở lại : to come back, return; again
trở lại bình thường : to return to normal
trở lại chuyện của mày : getting back to you
trở lại chính quyền : to return to government
trở lại chính trị : to return to politics
trở lại cái vấn đề này : coming back to this issue
trở lại liền : to come right back
trở lại làm việc : to return to work
trở lại ngay : to come right back
trở lại với : returning to (what one was talking about)
trở lực : hindrance, obstacle, impediment, deterrent
trở mình : to turn over
trở mùi : to smell strong or nasty or rancid, smell
trở mặt : to change about
trở ngại : hindrance, obstacle, obstruction; to hinder, obstruct
trở ngại không nhỏ : no small obstacle
trở nên : to turn, become
trở nên thân thiết : to become friends
trở quẻ : to change one’s tactics
trở ra : to return (back out of)
trở thành : to become, grow
trở thành hội viên : to become a member
trở thành một trở ngại : to become an obstacle
trở thành một đề tài lớn : to become a large topic
trở thành sự thật : to become reality
trở thành thảm họa : to become a disaster, tragedy
trở thành vô nghĩa : to become meaningless
trở về : to come back, be back, return
trở về an cư : to return to a happy life
trở về liền : to come right back, come back right away
trở về nhà : to go home, return home
trở về quê hương : to return to one’s homeland
trở về sau : onwards, from then on
trở về với bạo lực : to resort to force, violence
trở về với thực tại : to come back to reality
trở về ám ảnh : to come back to haunt (sb)
trở về đất mẹ : to return to one’s homeland
trở xuống : downwards
trở đi : ~ and later, downwards, forwards, onwards
trợ : to help
trợ bút : assistant editor
trợ chiến : auxiliary
trợ cấp : aid, grant, subsidy, assistance; to subsidize
trợ cấp chính phủ : government assistance, welfare
trợ cấp của chính phủ : government assistance
trợ cấp xã hội : welfare
trợ giáo : to assist in teaching, tutor
trợ giúp : to help
trợ lý : assistant; to help, assist
trợ lý thư ký : assistant secretary
trợ lực : to help, aide, assist
trợ thì : temporarily, provisionally
trợ thủ : assistant, helper, supporter
trợ tá : assistant
trợ tế : vicar, deacon
trợ từ : (linguistics) particle
trợn : to glower, open wide (eyes)
trợn mắt : to open one’s eye, have one’s eyes open
trợn mắt lên : to become wide-eyed
trợn tròng : wide-eyed
trợn trạo : have eyes wide-open (in anger or agony)
trợt : [=trượt] to slide, slip, skid, fail, miss
trợt chân : to slip (with one’s foot)
trợt lớt : slippery
trụ : (1) pillar, pier, post; (2) time; (3) keep, guard; (4) offspring; (5) lustful; (6) military helmet
trụ cột : pillar, root, core
trụ sinh : antibiotic
trụ sở : head office, headquarters, seat
trụ sở tại Hoa Kỳ : headquartered in the U.S.
trụ trì : a nun; to live in a pagoda, temple
trụ điện gió : wind turbine (for generating electricity)
trục : (1) axis, shaft, Axis (powers in WWII); (2) to expel, force out; (3) to hoist, jack up, lift
trục cam : camshaft
trục chuyển sức : transmission axle
trục hiện thời : instantaneous axis
trục hoành : horizontal axis, abscissa, x-axis
trục kéo : crane, windlass
trục lăn : (in) cylinder
trục lợi : mercenary; to exploit, seek profit
trục trặc : difficulty; to run into difficulties, go awry
trục tung : vertical axis, ordinate, y-axis
trục tự sinh : spontaneous axis
trục vĩnh cửu : permanent axis
trục xuất : to expel, deport, extradite, drive out
trục xuất ra khỏi : to expel someone from somewhere
trục đẳng phương : radical axis
trục đứng : capstan
trụi : (1) bare, stripped, bald; (2) completely, all
trụi lũi : finished, all gone
trụm : all, whole, entire, the whole of
trụn : to collapse
trụy : to collapse
trụy lạc : depraved, debauched, dirty, naughty, dissolute, profligate
trứ danh : famous, well-known
trứng : egg, ovum
trứng cá : acne, blackhead; spawn
trứng gà : chicken egg
trứng gà trứng vịt : hen eggs and duck eggs
trứng muối : salted duck egg
trứng nước : budding
trứng sam : king crab eggs
trứng sáo : egg of a starling
trứng tráng : omelet
trứng vịt : duck egg
trừ : to subtract, exclude, eliminate, except; to pay off, reduce; except
trừ Hương Cảng : with the exception of Hong Kong
trừ bì : not counting the wrapping
trừ bị : reserve (army, banking)
trừ bữa : to ally hunger
trừ diệt : to exterminate, extirpate
trừ gian : to fight dishonest people
trừ hao : tolerance, wastage tolerance
trừ hại : to abolish what is injurious, noxious
trừ khi : except, unless
trừ khử : to extirpate
trừ một người : except for one person
trừ nợ : to pay off one’s debts
trừ phi : unless
trừ phục : to take off or removal of mourning-clothes ceremony
trừ quân : crown prince
trừ thuế : to take out taxes, after tax
trừ tiệt : to extirpate, eradicate, root something out, to
trừ tà : to expel demons or evil spirits
trừ tịch : new year’s eve
trừng : to glower, glare at
trừng giới : to correct, punish
trừng mắt : to stare at
trừng phạt : to punish, discipline, penalize
trừng phạt về tội : to punish someone for a crime
trừng trị : to punish
trừng trừng : (of eyes) wide open; to glare (at), stare
trừu tượng : abstract
trừu tượng dữ liệu : data abstraction
trừu tượng hàm : function abstraction
trừu tượng tiến trình : process abstraction
trữ : to save, keep, hoard, set aside, store (up)
trữ kim : gold reserve
trữ lượng : reservation, reserves
trữ tình : lyrical, lyric
trực : to be ready, straight, honest
trực chiến : to be on the alert, be on standby
trực cảm : direct perception
trực diện : face-to-face, head-on, direct
trực dịch : intuition
trực giao : orthogonal
trực giác : intuition
trực giác luận : intuitionism
trực khuẩn : bacillus
trực nhật : to be on duty, on duty
trực quan : intuition; intuitive
trực thu : (of taxes) direct
trực thuộc : a part of
trực thăng : helicopter; to rise straight
trực thăng vận : to transport by helicopter
trực tiếp : immediate, direct, live
trực tiếp can thiệp : direct intervention, interference
trực tiếp chỉ huy : immediate, direct control
trực tiếp ra lệnh : direct order
trực tiếp truyền hình : to televise live
trực tràng : rectum
trực trùng : bacillus
trực tuyến : online, direct line, straight line
trực tâm : orthocentric
tu : (1) to drink straight out of a container; (2) to blush, be embarassed; (3) to enter a religion; (4) to repair; (5) beard
tu bổ : to repair, fix, restore, mend, set right again
tu chí : (morally) reform, turn over a new leaf
tu chính : to amend; amendment
tu chính hiến pháp : to amend the constitution
tu chính án : amendment
tu chỉnh : to amend
tu dưỡng : to mature, cultivate
tu huýt : whistle
tu hành : to lead a religious life
tu hú : koel
tu kín : convent
tu luyện : to practice, drill, train
tu lơ khơ : poker (game)
tu mi : mustache and hair
tu nghiệp : in-service training, on the job training
tu sĩ : monk
tu sỉ : shame
tu sửa : to repair, mend
tu thân : to self-improve
tu thư : to write books
tu tu : onomatopocia of whistle, horn, siren
tu tạo : to set, fix, erect, set up, institute, create
tu tỉnh : to mend one’s ways, better one’s conduct, turn over a
tu từ : rehetorical, stylistic
tu từ học : stylistics, rhetoric
tu viện : monastery, abbey
tu viện trưởng : dean, abbot, abbess, prior, prioress
tua : fringe, tassel feeler, antenna
tua bin : turbine
tua bin hơi : steam turbine
tua bin khí : gas turbine
tua bin thủy điện : hydroelectric turbine
tua rua : pleiad (group, of seven stars)
tua tủa : bristly, rough, shaggy, covered with, full of, studied with
tuan lệnh : to obey, follow an order
tui : [=tôi] I
tum : nave (of cartwheel)
tum húp : swollen, bloated
tun hút : very (deep)
tun hủn : very short
tung : to shake, throw, hurl, toss, fling; to start
tung bay : to unfurl (a flag)
tung hoành : to rule the roost, boss the show
tung hê : to give up
tung hùanh : to be free to do as one chooses
tung lên trời : to fly up into the air
tung ra : to send
tung tung : onomatopoeia of the drumbeats
tung tích : trace, vestige
tung tóe : all over, all around
tung tăng : here and there
tung độ : ordinate, ordain
tuy : though, although, despite
tuy là : though, although
tuy líp : tulip
tuy nhiên : however, but, yet
tuy rằng : although, despite
tuy thế : however, nevertheless
tuy vậy : however, although, nevertheless
tuyn : tulle
tuyên : to declare, proclaim
tuyên bố : to declare, state, announce
tuyên bố chung : joint communiqué, common statement
tuyên bố chính thức : official statement
tuyên bố một cách giản dị : to state simply
tuyên bố tử vong : to declare dead
tuyên bố độc lập : to declare independence
tuyên chiến : to declare war
tuyên cáo : to proclaim
tuyên dương : to commend, cite
tuyên huấn : propaganda and instruction
tuyên ngôn : proclamation, manifesto, statement
tuyên ngôn Quốc Tế Nhân Quyên : (U.N.) International Declaration of Human Rights (1945)
tuyên ngôn Đảng Cộng Sản : The Communist Manifesto
tuyên ngôn Độc Lập : Declaration of Independence
tuyên phán : to make a decision, read a sentence
tuyên thệ : to swear, vow, take an oath
tuyên thệ nhận lãnh nhiệm vụ : to take a oath of office, swear into office
tuyên truyền : to promulgate, propagate, propagandize; propaganda
tuyên truyền viên : propagandist
tuyên án : to announce, declare a verdict, (pronounce a) sentence
tuyên án tử hình : to sentence to death
tuyến : (1) line, lane; (2) gland
tuyến giáp : thyroid gland
tuyến giáp trạng : thyroid gland
tuyến mồ hôi : sweat gland
tuyến nước bọt : salivary gland
tuyến nội tiết : endocrine gland, ductless gland
tuyến thượng thận : suprarenal gland, adrenal gland
tuyến tiền liệt : prostate gland, prostate
tuyến tính : linear
tuyến yên : hypophysis, pituitary gland
tuyến đường : (bus) line
tuyết : to snow
tuyết bắt đầu rơi : snow is starting to fall
tuyết cừu : revenge oneself on someone
tuyết hận : revenge oneself on someone
tuyết phủ : snow-covered
tuyết rơi : snowfall
tuyền đài : hades, hell
tuyển : to choose, select, enroll, recruit
tuyển chọn : to choose, select
tuyển chọn cẩn thận : to choose, select carefully
tuyển cử : to elect, elections
tuyển dụng : to select, recruit
tuyển lựa : to choose, select
tuyển mộ : to recruit
tuyển quân : recruitment or enrollment for the army, enlistment
tuyển sinh : to enroll students
tuyển thủ : selected player
tuyển tập : selected works, collection (of stories)
tuyệt : excellent, great, mighty
tuyệt bút : great work of writing, masterpiece
tuyệt chủng : to be extinct
tuyệt diệt : annihilate, exterminate, wipe out
tuyệt diệu : admirable, wonderful, excellent, beyond compare
tuyệt giao : to break off all relations with somebody, sever
tuyệt hảo : excellent, perfect
tuyệt không : not at all, by no means
tuyệt kinh : menopause
tuyệt luân : supernormal, paranormal
tuyệt mật : top secret
tuyệt nhiên : absolutely
tuyệt sắc : of a perfect beauty
tuyệt thực : to go on a hunger strike
tuyệt trần : peerless or divine or heavenly beauty
tuyệt tác : masterpiece
tuyệt tình : to break off all relations
tuyệt tích : to vanish, leave no trace
tuyệt tự : issueless
tuyệt vô âm tín : without any news
tuyệt vọng : desperate
tuyệt vời : excellent, splendid, wonderful
tuyệt xảo : exquisite, excellent
tuyệt đích : perfect, absolute
tuyệt đại đa số : overwhelming majority
tuyệt đối : absolute, total, complete
tuyệt đối an toàn : completely safe
tuyệt đối cấm : absolutely forbidden, prohibited
tuyệt đối cốt yếu : absolutely essential, vital
tuyệt đối im lìm : to be completely silent
tuyệt đối không bao giờ : absolutely never
tuân : to obey, follow, observe, comply with
tuân hành : to carry out, execute, perform
tuân hành lệnh : to carry out an order
tuân lệnh : to comply with, obey
tuân theo : to obey, follow (rule, policy)
tuân theo chính sách : to obey, follow a policy
tuân thủ : to obey, keep to, abide by, follow (a rule, policy)
tuôn : to flow, spill out, spurt, stream out
tuýt xo : tussore
tuấn kiệt : talent
tuấn mã : swift horse, excellent horse, noble horse
tuấn nhã : well-bred, well-brought-up
tuấn sĩ : man of eminence
tuấn tú : handsome and intelligent
tuất : eleventh year of the Chinese zodiac (“dog”)
tuần : (1) week, 10 days, decade; (2) round, turn around; (3) to visit, guard, patrol
tuần binh : patrol
tuần báo : weekly magazine, weekly newspaper
tuần canh : watch
tuần chiến : combat patrol
tuần cảnh : patrol, policeman, police
tuần du : cruise; royal progress
tuần duyên đĩnh : patrol gun motor, pocket destroyer
tuần dương chiến đấu hạm : battle cruiser
tuần dương hàng không mẫu hạm : aircraft cruiser
tuần dương hạm : cruiser
tuần dương hạm chiến đấu : battle cruiser
tuần dương hạm thiết giáp : armored cruiser
tuần giang : river patrol
tuần giờ : watch over, guard, protect
tuần hoàn : to circulate, recur, revolve; circulation
tuần hành : to circulate, revolve, march, parade, go on patrol; march, parade
tuần kiểm : village policeman
tuần lễ : week
tuần lệ : routine, follow a routine
tuần lộc : reindeer
tuần nhật : decade, period of ten days, week
tuần này : this week
tuần phiên : village night watchman
tuần phu : village guard, village watchman
tuần phòng : to patrol, go round, make the round
tuần phòng an ninh : protective patrol, security patrol
tuần phủ : provincial chief (under French colonialist domination)
tuần qua : last week
tuần rồi : last week
tuần san : weekly (newspaper)
tuần sau : next week
tuần sát : patrol
tuần tham : reconnaissance patrol
tuần thú : imperial inspection
tuần tiết : season(s)
tuần tiễu : patrol
tuần tra : to go on a patrol
tuần tráng : village guard, village watchman
tuần trăng : moon quarter, phase of the moon, lunar phase
tuần trăng mật : honeymoon
tuần trước : last week
tuần tới : next week
tuần tự : order; in order, orderly, step by step, in step, one after another, in succession
tuần tự hóa : serialization
tuần vũ : province chief
tuần vừa qua : last week
tuần đinh : (village) guard, (village) watchman
tuẫn tiết : sacrifice one’s life for a good cause, suicide
tuẫn táng : bury together with a dead person (a living human being
tuẫn đạo : to be a martyr, die for one’s religion
tuế cống : annual tribute
tuế sai : procession
tuế toái : inconsiderable, petty, minor, paltry, worthless
tuếch toác : wide open
tuệ : (1) comet; (2) intelligent, bright, keen
tuệ căn : (Buddhism) the root of intelligence
tuệ giác : (Buddhism) to be both enlightened and enlightening
tuệ lực : (Buddhism) power of intelligence
tuệ nhãn : (Buddhism) understanding
tuệ tinh : comet
tuệ tâm : (Buddhism) enlightened soul
tuệ tính : (Buddhism) understanding, clear-sightedness
tuốc bin : turbine
tuốt : (1) to pluck off, pull off, draw; (2) all
tuốt cả : all
tuốt luốt : everything
tuốt luốt hết : everything
tuốt tuột : all
tuồn : to slip in
tuồn tuột : slippery
tuồng luông : in the open, unprotected, barefaced, exposed
tuồng như : it seems, it appears
tuổi : age, year of age
tuổi con chuột : to be born in the year of the rat
tuổi con cọp : to be born in the year of the tiger
tuổi con dê : to be born in the year of the goat
tuổi con gà : to be born in the year of the rooster
tuổi con heo : to be born in the year of the pig
tuổi con hổ : to be born in the year of the tiger
tuổi con khỉ : to be born in the year of the monkey
tuổi con mèo : to be born in the year of the cat
tuổi con ngựa : to be born in the year of the horse
tuổi con rắn : to be born in the year of the snake
tuổi con rồng : to be born in the year of the dragon
tuổi con trâu : to be born in the year of the ox
tuổi còn tuổi còn : (still) young, inexperienced
tuổi dần : to be born in the year of the tiger
tuổi dậu : to be born in the year of the rooster
tuổi dậy thì : puberty
tuổi già : old age
tuổi hạc : hoary age, old age
tuổi hợi : to be born in the year of the pig
tuổi mão : to be born in the year of the cat
tuổi mùi : to be born in the year of the goat
tuổi mụ : the time when a child was born till the end of that year
tuổi nghề : length of service, seniority
tuổi ngọ : to be born in the year of the horse
tuổi phóng xạ : radioactive age
tuổi sửu : to be born in the year of the ox
tuổi thân : to be born in the year of the monkey
tuổi thìn : to be born in the year of the dragon
tuổi thơ : childhood
tuổi thư ấu : childhood
tuổi thật : real age
tuổi thọ : long life, life expectancy
tuổi thọ trung bình : average life expectancy, average lifespan
tuổi trung niên : middle age (of people)
tuổi trẻ : young (person); youth
tuổi tác : age (of a person)
tuổi tí : to be born in the year of the rat
tuổi tôi : one year old
tuổi từ 15 đến 42 : aged 15 to 42, from 15 to 42 years old
tuổi tỵ : to be born in the year of the snake
tuổi đảng : party seniority, years of membership
tuổi đầu : years of age
tuổi đời : age
tuột : to slide down, slip
tuột khỏi tay : to slip out of one’s hand
tuột ra : to slide out
ty : bureau, office, division, service
ty cảnh sát : police station
tà : (1) evil, heretical; (2) inclined, sloping
tà dâm : obscene, indecent
tà dương : sunset, sundown
tà giáo : heresy, miscreance
tà khí : miasma
tà ma : evil spirits
tà thuyết : heterodoxy
tà thuật : voodoo, hocus pocus
tà tràng : plagioclase
tà tà : slow
tà tâm : ill will, evil intention
tà vạy : suspicious, shady, fishy
tà vẹt : sleeper
tà áo : flap, hem (of clothing)
tà ý : bad intention
tà đạo : heresy
tài : skill, talent, gift; skilful, talented
tài ba : skilful, talented
tài ba lỗi lạc : unusually talented
tài bay : plane, airplane
tài binh : reduce armaments, disarm
tài bàn : a sort of card game using 120 cards
tài bắn : shooting skill, shooting ability
tài bắn súng : talent for firing a gun, shooting skill
tài bồi : cultivate, improve (the mind)
tài bộ : talent, ability
tài chánh : finances
tài chính : finances, financial
tài chủ : owner, proprietor, landlord, landowner, household
tài cán : ability, capability, skill, talent
tài công : steersman, helmsman
tài danh : fame, renown
tài giảm : arms reduction, disarmament; to reduce
tài giảm binh bị : to reduce armaments, disarm
tài giỏi : gifted
tài hoa : genius, refined talent, exquisite talent
tài hóa : riches, wealth, talent, ability
tài khoản : account, sum, amount of money
tài khóa : (1) skill, talent; wealth; (2) fiscal year
tài liệu : document, information, literature, material
tài liệu bịa đặt : forged document
tài liệu lịch sử : historical document
tài liệu mật : secret documents
tài liệu tham khảo : reference document
tài liệu đánh máy : typed document
tài lược : ingenious, skillful, industrious
tài lợi : interest, share, revenue, income
tài lực : capability, capacity
tài mạo : talent and outward look
tài mọn : a humble talent
tài nghệ : artistic talent, art, talent
tài nguyên : resource
tài nguyên dầu khí : petroleum resources
tài nguyên hiếm hoi : scant, scarce, limited resource
tài nguyên thiên nhiên : natural resource
tài năng : talent, ability, capability, efficiency
tài năng của họ phải mai một : their talent had to be concealed
tài nấu nướng : cooking skill, talent
tài phiệt : capitalist, financial oligarchy
tài phú : accountant, ledger clerk
tài sản : property, asset
tài sản cố định : fixed assets
tài sản lưu động : liquid assets
tài sản thế chấp : collateral (for a loan)
tài sắc : talent and beauty
tài thần : god of wealth
tài thủy : ship, liner
tài trai : a gentleman
tài trí : ability and intellect
tài trợ : to fund, finance, sponsor
tài trợ nhà : to finance a house, take out a mortgage
tài tình : very skilful, very artistic
tài tử : actor, actress
tài tử truyền hình : television actor
tài vặt : skill
tài vụ : finance
tài xế : driver, chauffeur
tài xỉu : Chinese dice
tài đức : talent and virtue
tài ứng biến : adaptability, resourcefulness
tàm tang : growing mulberry and raising silkworm
tàm thực : nibble, gnaw, get pickings out of occupy
tàm tạm : rough and ready, not too bad, neither very good nor very bad, so-so, passable, tolerable
tàn : ashes, remains; to decline, decrease, fade, draw to an end, decay, crumble
tàn binh : defeated troops, remains
tàn bạo : cruel, tyrannical, fiendish
tàn canh : end of evening, late at night
tàn dư : vestige
tàn hương : freckles
tàn hại : to devastate
tàn khốc : devastating, destructive
tàn lụi : to wither
tàn ngược : cruel, tyrant
tàn nhẫn : heartless, ruthless, atrocious, cold, blunt
tàn phá : to devastate, ravage, destroy
tàn phá manh mún : to destroy, break into pieces
tàn phá nặng nề : to damage heavily
tàn phá rừng : deforestation
tàn phế : crippled, handicapped, disabled, invalid
tàn quân : remnants of a (defeated) army
tàn sát : to massacre, murder, slaughter
tàn tích : trace, vestige
tàn tạ : to go to seed, wither up (away)
tàn tật : (physically) handicapped, crippled, disabled
tàn ác : cruel, wicked, ruthless
tàn độc : brutal, cruel, vicious
tàn đời : to finish one’s life, live out one’s (last) days
tàng : worn-out, threadbare
tàng hình : to disappear, hide oneself
tàng trữ : to keep, store
tàng tàng : slightly mad, tipsy
tào : (1) dregs, fermented grain mash; (2) office
tào cáo : die, dice
tào lao : futile, frivolous, idle
tào phở : soybean curd
tàu : (1) ship, boat; (2) stable; (3) China, Chinese; (4) (classifier for big leaves)
tàu bay : plane, airplane
tàu biển : (ocean) ship, sea(going) vessel
tàu biển vận tải dầu thô : crude oil tanker
tàu buôn : merchant ship
tàu bè : craft, vessels, ships, boats
tàu bò : tank
tàu chiến : warship
tàu chuyên chở : cargo, transport ship
tàu chở đầu : oil tanker, transport (ship)
tàu chợ : slow train
tàu con thoi : space shuttle
tàu cuốc : dredger
tàu có trọng tải 40.000 tấn : a ship weighing 40,000 tons
tàu du lịch : tourist, cruise ship
tàu dầu : oil tanker
tàu dắt : towboat
tàu giòng : towboat, tugboat
tàu hàng : merchant ship
tàu há mồm : landing craft
tàu hỏa : train
tàu khu trục : destroyer
tàu kéo : towboat, tugboat
tàu lá : big leaf, large leaf
tàu lặn : submarine
tàu ngầm : submarine
tàu ngầm hạt nhân : nuclear submarine
tàu suốt : through train, nonstop train
tàu sân bay : aircraft carrier
tàu thuyền : ship, boat
tàu thăm dò : (space) probe
tàu thủy : ship, boat
tàu thủy cập bến : the ship berths at wharf
tàu tuần tiễu : patrol-boat
tàu tốc hành : express train
tàu vét bùn : dredger
tàu vũ trụ : spacecraft, spaceship, space shuttle
tàu ô : pirate vessel
tàu điện : tram, tramcar, streetcar
tàu đánh cá : fishing boat
tàu đổ bộ : landing craft
tày : equal to
tày trời : very serious, very important
tày đình : fiendish, heinous
tá : dozen
tá dược : excipient
tá hỏa tam tinh : to be shocked, very surprised
tá lý : minor official of a ministry
tá túc : to shelter
tá điền : tenant, tenant farmer
tác : (1) job, task, work; (2) to make, do
tác chiến : to fight; combat
tác dụng : action, effect
tác dụng hóa học : chemical action
tác dụng hạt nhân : nuclear role
tác dụng không mong nuốn : undesired effect, side effect
tác dụng lẫn nhau : interact
tác dụng ngược chiều : antidromic
tác dụng phụ : secondary effect
tác dụng trực tiếp : direct effect
tác dụng và phản kháng : action and reaction
tác giả : author, writer
tác giả chủ nhiệm : lead author, primary author
tác giả ẩn danh : anonymous author
tác hại : to do harm
tác loạn : to cause disturbances, cause disorder
tác nghiệp : demonstrator
tác nhân : agent, factor
tác nhân chiết xuất : extraction agent
tác oai tác quái : lord it over people
tác phong : style of work, manners
tác phúc : to bestow favors, do good
tác phẩm : creative work, literary work, artistic work, handiwork
tác phẩm vĩ đại : great works of literature
tác quái : to behave perversely
tác thành : to support to an aim
tác động : to put into operation, act on, influence, (have an) effect; activity, action, effect, impact
tác động lâu dài : long-term action
tác động ngắn hạn : short-term action
tác động toàn cầu : global impact
tác động trung bình : medium-term action
tác động tích cực lẫn tiêu cực : positive and negative effects
tách : (1) cup, cupful; (2) to split, divide, separate
tách biệt : to separate
tách bạch : clear cut
tách cà phê : a cup of coffee
tách khỏi : to separate from
tách rời : apart from; split, separate
tách rời nhau : to separate, detach (from one another)
tách uống trà : teacup
tách đấu nối : connection point disconnection
tách đấu nối bắt buộc : forced disconnection
tách đấu nối tự nguyện : voluntary disconnection
tái : again; rare, half done, pale
tái bút : postscript
tái bản : second (or further) edition; to reprint
tái chế : to reprocess, recycle, regenerate
tái cấp : to renew (scholarship)
tái cử : to reelect
tái diễn : to happen again, re-occur
tái dụng : reusability
tái gia nhập : to rejoin
tái giá : to remarry
tái hiện : to reappear, reconstitute
tái hồi : to return again
tái hợp : to reunite
tái khởi động : to restart
tái kiến : to meet again, see again
tái lai : come again, come back, return
tái lại : return, go back, recurrence (of disease), recur (of disease)
tái lập : to restore, reestablish
tái lập bang giao : to reestablish relations
tái mét : deathly pale
tái mặt : to turn pale
tái ngũ : to re-engage, re-enlist
tái ngộ : to meet again, see again
tái nhóm : to meet again, reconvene
tái phát : to (have a) relapse, recur
tái phạm : to relapse, commit again
tái sinh : to have rebirth, regenerate
tái sản xuất : to reproduce
tái thiết : to rebuild, reconstruct
tái thiết kinh tế : to reconstruct the economy
tái thu nhận : to readmit
tái thẩm : (of sentence) review, (of decision) revise, review
tái thế : second-life, rebirth
tái tạo : to re-create, recycle, establish again
tái võ trang : to rearm
tái xanh : green-white as a sheet, pale as a ghost
tái xuất : to re-export
tái xuất hiện : to reappear
tái xử lí : to reprocess
tái đắc cưẳ̀ng thằng : normally, under normal circumstances
tái đắc cử : to be reelected
tái định cư : to resettle
tám : eight
tám hoánh : a long time ago
tám mươi : eighty
tám thơm : variety of quality rice
tám xoan : perfumed rice
tán : (1) to flatter, court, flirt; (2) to help, aid, assist; (3) to crush, grind, pulverize; (4) loose, scattered; (5) parasol, umbrella, shade
tán dương : to praise
tán gái : to flirt with women
tán gẫu : to chat, chatter, jabber
tán loạn : helter skelter
tán phát : distribute
tán phượu : empty speech
tán phễu : chat inconsequentially
tán quang : diffused (light)
tán sắc : disperse, dispersion
tán thành : to agree to, approve, be in favor of
tán thán : to praise, eulogize
tán thưởng : to appreciate
tán thạch : aragonite
tán tỉnh : to flirt
tán tụng : to sing the praise of
tán xạ : diffusion, dispersion, scattering
tán đồng : to approve, agree, give one’s consent
tánh : see tính
tánh khí : nature
tánh ác : wickedness
tánh ác hiểm : malice
táo : (1) jujube; (2) constipated; (3) kitchen god; (4) bold, daring
táo báo : bold, daring
táo bón : constipated; constipation
táo bạo : bold, reckless, daring
táo gan : overbold, daring
táo kiết : constipated
táo tác : stampeding
táo tợn : bold, daring
táp : (1) gust of wind; (2) to catch in one’s mouth, snap, lap
táp nham : mixed, intermingled, unlike, ill-matched
tát : to slap, hit; to scoop (water), bail out (a boat)
tát tai : to hit, slap, box
táy máy : to twiddle with, toy with, thieve, steal trivial things
tâm : mind, center, heart
tâm can : one’s innermost heart
tâm chí : will, determination
tâm giao : intimate
tâm gương : role model
tâm huyết : confidential
tâm huyềt : heart and blood; zeal, ardor, initiative, spirit
tâm hồn : soul, nature, spirit
tâm hồn cao khiết : a noble and pure soul
tâm hồn nồng cháy : a fervid soul
tâm khảm : memory
tâm linh : heart, spirit
tâm linh tổng hợp : united spirit, one mind, one spirit
tâm lý : psychology, psychological
tâm lý học : psychology (field of study)
tâm lực : intellect, strength of mind, willpower
tâm ngẩm : taciturn
tâm nhĩ : auriche
tâm niệm : to think that, have a feeling
tâm niệm rằng : to think that, have a feeling that
tâm não : psyche
tâm phúc : very reliable
tâm phục : to admire wholeheartedly, admire with all one’s heart
tâm phục khẩu phục : to let oneself be persuaded or convinced
tâm sai : eccentric
tâm sự : confidence, secret; to confide (in)
tâm sự với : to confide in
tâm sự với nhau : to confide in each other
tâm thu : systole
tâm thành : sincerity
tâm thất : ventricle
tâm thần : soul, thought, mind; mental
tâm thức : consciousness
tâm tri : close, intimate
tâm truyền : esoteric
tâm trí : mind, spirit, heart
tâm trương : diastole
tâm trạng : state of mind, mood, attitude
tâm tình : confidence, feelings, heart
tâm tính : disposition, nature, (personal) character
tâm tư : thought, idea
tâm tưởng : to imagine, imagination
tâm điểm : center
tâm đầu ý hợp : a congenial companion
tâm đắc : to understand thoroughly, sympathize fully
tâm địa : mind, nature
tân : (1) modern, recent, fresh, up-to-date, new; (2) 8th cycle of the twelve years of the Chinese zodiac
tân binh : to recruit; new soldier, new recruit
tân chủ : guest and host
tân dân chủ : new democracy
tân dược : new drug, new medicine
tân giai nhân : bride
tân giáo : episcopal church
tân học : modern (western) education (as opposed to traditional education)
tân khoa : new graduate
tân khách : guests
tân kỳ : new fangled
tân lang : newly, married man
tân lịch : western calendar
tân ngữ : object
tân nhân vật : modernist
tân niên : new year
tân sinh : new life
tân thế giới : new world
tân thời : modern
tân tiến : modern, advanced; to advance, progress
tân trang : to remodel, renovate, reform, reconstruct, renew; renovation
tân trào : new trend, new movement
tân tạo : newly founded
tân văn : review, newspaper
tân xuân : beginning of spring, early spring
tân đại lục : the new world
tân địa : mind, nature
tâng : to raise (moral value)
tâng bốc : to raise, (over)praise
tâu : to report (to the king)
tây ban cầm : Spanish guitar
tây bắc : northwest
tây học : western study
tây lịch : western calendar
tây nam : southwest
tây phương : western
tây riêng : personal, private
tây thiên : (Buddhism) paradise
tây vị : partial, biased, unfair, favor sb. in particular, impartially
tây y : western medicine
tã : nappy, napkin, diaper
tãi : to spread chin
tè : to pee, urinate
tè he : sit on the floor with one’s legs apart
tè tè : sound of running water, urinate
tèm lem : slovenly, untidy, dirty
té : to fall (down), tumble, stumble
té bất tỉnh : to faint
té cái ạch : to fall down, flop down
té nghe cái phịch : to fall with a thud
té ngã : to fall (down)
té nhào : to tumble, fall over
té ra : to turn out to be
té xỉu : to faint (and fall down)
té đái : to pee, urinate
téc gan : terylene, dacron
téc mốt : thermos
tém : to tidy up, arrange
tép : small shrimp
tép riu : very small
tét : to split, cut
tê : numbed, insensible, stiff
tê bại : paralyze
tê dại : go numb, go to sleep
tê giác : rhinoceros
tê liệt : paralyzed, palsied, paralytic
tê lê phôn : telephone
tê lếch : telex
tê mê : dead to the world
tê ta nốt : tetanus
tê thấp : rheumatism
tê tê : pangolin
têm : to make a quid of
tên : (1) name; named; (2) [CL for spies, robbers]; (3) arrow
tên chưa được tiết lộ : the name has not yet been disclosed, revealed
tên chữ : pseudonym, pen-name, nom de plume
tên có ngạnh : barbed arrow
tên cúng cơm : real name, true name
tên cướp : robber
tên gọi : name, identifier
tên gọi là : to be called
tên hiệu : alias
tên húy : taboo name
tên là : to be named, called
tên lãnh vực : domain name
tên lưu manh nhẵn mặt : a notorious ill-doer
tên lửa : rocket, missile
tên lửa có điều khiển : guided missile
tên lửa phòng không : antiaircraft missile
tên lửa tầm ngắn : short-range missile
tên lửa đất đối không : surface to air missle
tên người : person’s name, name of a person
tên người dùng : user name
tên phản quốc : traitor
tên thánh : Christian name
tên thật là : whose real name is
tên tuổi : fame, big name; name and age
tên tôi là : my name is
tên tập tin : file name
tên tục : birth name
tên ăn cướp : burglar, robber
tên đạn : arrows and bullets, war
tên địa : place name
tên địa dư : place name
tênh tênh : very light, imponderable, weightlessness
tì bà : zither
tì mẩn : niggling
tì thiếp : concubine
tì tướng : subaltern
tì vết : defect, flaw
tìm : to find, look for, seek
tìm các thị trường mới : to look, search for new markets
tìm cách : to try to, seek to, endeavor
tìm cách giải quyết : to find a solution
tìm cơ hội : to look for an opportunity (to do something)
tìm dầu : to look for, search for oil
tìm giải pháp : to look for a solution
tìm giấc ngủ : to try to sleep
tìm hiểu : to learn, try to understand
tìm hiểu thêm : to try to better understand
tìm hiểu tình hình : to try to understand a situation
tìm khắp bờ bụi : to search hedges and bushes, to look for everywhere
tìm kiếm : to hunt for, search for, look for
tìm kiếm nhị phân : binary search
tìm ngược tìm suôi : to search high and low, look everywhere
tìm nháo cả lên : to scurry here and there looking for (someone, something)
tìm nơi ẩn núp : to seek cover (from gunshots, etc.)
tìm nạn nhân : to search for victims
tìm phương cách : to find a way (to do sth)
tìm phương tiện : to look for a way (to do something)
tìm ra : to find out, discover
tìm ra một giải pháp : to come up with a solution
tìm ra phương pháp : to find, discover a method
tìm sự an ủi : to seek comfort
tìm sự an ủi trong việc gì : to find solace in something
tìm sự an ủi ở tôn giáo : to seek comfort in religion
tìm thấy : to find
tìm thấy ra : to find out
tìm thấy trong thiên nhiên : to be found in nature
tìm tòi : to search for, look for, study, research
tìm việc làm : to look for a job
tìng trạng báo độn : state of emergency
tình : feeling, sentiment
tình anh em : fraternity, brotherhood
tình báo : intelligence (information)
tình bè bạn : (feeling of) friendship
tình bạn : companionship, comradeship, friendship
tình bằng hữu : (feeling of) friendship
tình ca : love-song
tình cảm : emotional, sentimental; sentiment, affection
tình cảnh : setting, situation, stage, scene (of a play)
tình cờ : accidental, coincidental, random; by chance, by accident
tình duyên : love, bonds or ties of love
tình dục : sexual desire; sex
tình huống : condition, state
tình hình : situation
tình hình bất an : an unsafe situation
tình hình chính trị : political situation
tình hình hiện nay : current situation, current state of affairs
tình hình khẩn trương : tense situation
tình hình kinh tế : economic situation
tình hình phát triển một cách bất lợi : an unfavorable turn in the situation
tình hình đã đổi khác : the situation changed
tình hữu nghị bất diệt : an everlasting friendship
tình khúc : love song
tình lang : lover, suitor, gallant, paramour
tình lụy : sufferings of love, love-affair, romance
tình nghi : to suspect
tình nghĩa : affection and gratitude
tình nguyện : to volunteer; voluntary
tình nguyện giúp sức : to offer help, assistance
tình nguyện đi lính : to volunteer for the military
tình nguyện ủng hộ : to offer support, assistance
tình nhân : lover
tình nương : sweetheart, mistress
tình phụ : lovelorn
tình si : blind love
tình thâm : affection (between parents and children)
tình thư : love-letter
tình thương : affection, love
tình thật : in truth, as a matter of fact sincere feeling
tình thế : situation, circumstance
tình tiết : detail, particular episode
tình trường : love
tình trạn bình thường : normal conditions
tình trạng : situation, state, condition(s)
tình trạng báo đông : state of emergency
tình trạng bấp bênh : unstabile Situation
tình trạng bất ổn : an unstabile Situation
tình trạng bất ổn chính trị : an unstable political situation
tình trạng chiến tranh : state of war, martial law
tình trạng căng thẳng : a tense situation
tình trạng khó xử : difficult situation
tình trạng không ổn định : unstable situation
tình trạng khẩn cấp : state of emergency
tình trạng khủng hoảng : critical situation, state of crisis
tình trạng kinh tế : economic situation
tình trạng kỳ quặc : strange situation
tình trạng liên bang : State of the Union
tình trạng mê sảng : delirium
tình trạng ngoại giao : diplomatic situation
tình trạng nguy hiểm : critical condition (medical)
tình trạng nhân quyền : human rights situation
tình trạng này là hậu quả của chính sách : this situation is a result of a policy
tình trạng này phát xuất từ 2 nguyên đo : this situation has two causes
tình trạng suy thoái : (economic) recession
tình trạng sức khỏe : health situation, state of health
tình trạng thiếu an toàn : poor safety conditions, situation
tình trạng tội ác : crime situation
tình trạng èo uột : a poor, miserable situation
tình tứ : lovable
tình tự : (of lovers) talk confidentially
tình yêu : love, passion
tình ái : love, affection, passion
tình ý : intention
tình đoàn kết bền chặt : steadfast solidarity
tình đầu : first love
tình địch : rival (in love)
tí : first year of the Chinese zodiac (“rat”)
tí chút : (very) little bit
tí hon : tiny
tí một : in driblets
tí nhau : kid, child
tí nữa : in a (short) while, later on, in a moment
tí teo : very little, tiny
tí toe tí toét : to laugh often
tí toét : to laugh often
tí tách : to dribble, drip
tí tẹo : very small, tiny bit
tí tị : small, tiny
tí xíu : very small
tí đỉnh : a little bit
tía tô : perilla
tích : to store up, accumulate; trace, vestige
tích cực : active, energetic; positive
tích hợp : integration; to integrate
tích lũy : to hoard, gather, accumulate, store up, stockpile
tích phân : integral
tích sản : assets
tích số : product
tích sự : result
tích trữ : to hoard, store up
tích tụ : to assemble, agglomerate, mass together, pile up
tích điện : electrically charged
tím : purple, violet
tím bầm : black and blue
tím gan : blue with anger
tím ruột : to get into a range
tím rượt : blue with anger
tín bạ : (school) report card
tín chủ : believer, faithful
tín dụng : confidence, trust, credit (economic)
tín dụng ngắn hạn : short term credit
tín dụng thư : letter of credit
tín hiệu : signal, sign
tín hiệu cầu cứu : distress signal
tín hữu : believer (religious), follower, the faithful
tín nghĩa : fidelity, faithfulness, loyalty, constancy
tín ngưỡng : (religious) belief, faith
tín ngưỡng hữu thần : religious belief
tín nhiệm : to trust; trust, confidence
tín nữ : devout woman, woman devotee (Buddhism)
tín phiếu : bond, securities
tín phong : monsoon, trade
tín phục : trust, confide, entrust
tín vật : pawn, pledge, guarantee, deposit
tín điều : dogma, creed, article of faith
tín đồ : believer, follower of a religion
tín đồ Công giáo : Catholic, follower of Catholicism
tín đồ Hồi giáo : Muslim, follower of Islam
tín đồ Phật Giáo : Buddhist, follower of Buddhism
tính : (1) to intend, contemplate, plan to; (2) to count, calculate, compute
tính an định : stability
tính ang áng : to make a rough estimate
tính bí mật : confidentiality, privacy
tính chung : in sum, in total, all together
tính chất : nature, property, characteristic, quality
tính chất hiện hữu : physical existence
tính chất hóa học : chemical properties
tính chất thông minh : artificial intelligence
tính chất vật lý : physical property, characteristic
tính chọn lọc : selectivity
tính co rút : contractibility
tính cách : character, nature, trait
tính cộng : addition, sum
tính danh : family and name
tính giai cấp : class nature, class character
tính giao : sexual intercourse
tính hiếu khách : hospitality
tính hạnh : conduct, behavior
tính khí : temper
tính khí nóng nảy : to have a hot temper
tính mạng : life
tính một đằng ra một nẻo: not work out as planned
tính ngữ : adjective phrase, epithet
tính nhu nhược : weak character
tính nóng : hot temper
tính năng : feature
tính năng soạn thảo văn bản : text editing feature
tính nết : nature, character, trait, way of thinking
tính nết nhỏ mọn : to be mean-minded
tính sao : what does one think?
tính theo : to calculate per ~
tính theo cây số : to calculate by (per) kilometer
tính tiền : to calculate a check, come up with a bill
tính tiện dụng : ease of use
tính toán : to calculate, count, figure, weigh the pros and cons
tính trên đầu người : to calculate per person
tính trạng : characteristic
tính tình : disposition, character, nature, personality
tính tình nham hiểm : to be wicked in character
tính tình rất ngổ : to be very reckless in charater
tính đàn hồi : elasticity
tính đảng : party nature
tính đến : counting until, up to
tính đến đầu tháng : up to the beginning of the month; prior to the beginning of last month
tính đố : problem (in math)
tính đồng nhất : homogeneity, identity
tính ẩm ướt : humidity
típ : kind, sort, type
tít : title, heading
tít mù : very far away, far remote
tít mắt thành ngữ : close the eyes
tíu : long and narrow table
tò he : children’s toy
tò mò : curious, inquisitive
tò tò : to follow somebody step by step
tò vò : mason bee, wall bee arch
tòa : court, office, (classifier for buildings)
tòa báo : newspaper office
tòa giám mục : bishop’s palace
tòa kháng án : appeals court
tòa lâu đài : (large) house; building
tòa lãnh sự : consulate
tòa nhà : building
tòa nhà bát giác : octagonal building
tòa nhà văn phòng : office building
tòa phá án : appeals court
tòa sen : Buddha’s throne
tòa soạn : newspaper office, editorial office
tòa thánh : holy see
tòa thị chính : city hall
tòa tối cao : Supreme Court
tòa viện trưởng : Rectorate (of university)
tòa án : court (of law), tribunal
tòa án binh : military tribunal, court martial
tòa án cấp thấp : lower court
tòa án gia đình : family court
tòa án hòa giải : justice of the peace court
tòa án nhân dân : people’s court, people’s tribunal
tòa án quân sự : military court, tribunal
tòa án quốc tế : international court
tòa án tiểu bang : state court
tòa án tối cao : supreme court
tòa đại sứ : embassy
tòe : to stretch out, spread out
tòm : to fall (in water), splash; plop, splash
tòm tem : to covet, lust after, long for, yearn for
tòm tòm : sound of drum beats
tòn ten : to dangle, balance, hang loose, swing to and fro
tòn tèn : to dangle, hang loosely
tòng chinh : to enlist in the army
tòng cổ : to follow traditions, follow old customs; from the remotest times
tòng học : to study, pursue one’s studies
tòng lai trạng từ : up to now
tòng ngũ : to join the army
tòng phu : submit to one’s husband
tòng phạm : to submit oneself to; accessory, accomplice (in a crime)
tòng quyền : to submit to circumstances
tòng quân : to enlist, join up
tòng sự : on service
tòng thuộc : to depend upon
tòng tọc : bad
tóc : hair (on head)
tóc bạc : gray, silver, white hair
tóc bạc da mồi : having white hair and wrinkled skin
tóc bạc phư : white-haired
tóc bện đuôi sam : hair plaited into a pigtail
tóc giả : artificial hair, wig
tóc gáy : the hair on the back of one’s neck
tóc mai : side whiskers, sideburns
tóc mây : beautiful hair (of woman)
tóc rễ tre : straight hair
tóc sâu : grey hair (on young person)
tóc sương : white hair, grey hair
tóc thề : hair that touches one’s shoulders (of young girl)
tóc tiên : spica
tóc tơ : conjugal love
tóc vàng : blond (hair)
tóc vấn : long twisted bun in hairdo
tóc xanh : black hair, youth
tóc đen : black hair
tóc đuôi gà : ponytail
tóe : to splash, splatter
tóe lửa : to spit fire
tóe lửa ra : to spit fire
tói : chains, bonds, shackles
tóm : to nab, seize, catch
tóm cổ : to arrest, nab, seize
tóm lược : to conclude, summarize, sum up; summary
tóm lại : to sum up, summarize; in sum, in short
tóm lấy : to sum up
tóm thâu : to carry off, sweep off, round up (of police); to unite, gather
tóm tém : to lick one’s lips
tóm tắt : in short; to summarize; summary
tóm được : to sum up
tóp : to shrink, contract, wither, lose flesh, grow thin
tóp mỡ : cracklings, greaves, scrap
tóp tép : munching, noisily
tót : to jump, leap, hurry ahead
tót vời : something that passes the common standard
tô : (1) to coat, cover; (2) (large) bowl, (large) bowlful
tô hô : naked, nude, unclothed
tô hồng : to paint in bright colors, embellish
tô màu : to color
tô mộc : sapan-wood
tô nhượng : concession
tô phở : bowl of pho
tô pô : topology
tô tem : totem
tô vẽ : to embroider
tô điểm : to embellish, adorn, make up
tôi : I (first person singular pronoun)
tôi biết : I know
tôi bị bẹp lốp : I had a flat tire
tôi con : servant, subject
tôi có : I have
tôi cũng nghĩ như anh : I think like you
tôi cũng xin nói thêm : I would also like to add
tôi cũng xin thanh minh : I would also like to say
tôi e cô ta không đến : I am afraid she will not come
tôi không biết : I don’t know
tôi không phải là : I am not
tôi lo được : I can take care of it
tôi luyện : temper, steel, steel oneself, temper oneself
tôi mất cuốn sách của tôi : I’ve lost my book
tôi mọi : servant, slave, bondman, thrall
tôi ngu gì : I would have to be stupid to (do sth), I’m not stupid enough to (do sth)
tôi nhận những điều kiện của anh : I agree to your conditions
tôi nhức đầu : my head aches
tôi rèn : forge, temper
tôi sẽ : I will
tôi sẽ nói sau : I'll tell you later
tôi tớ : subordinate, subject
tôi tự hỏi : I wonder
tôi áy náy quá : I am very anxious
tôi đây : it’s me, I’m here
tôi đòi : servant (s)
tôm : prawn, shrimp
tôm bạc : white shrimp
tôm càng : variety of shrimp, crayfish
tôm he : prawn
tôm hùm : lobster
tôm sông : crayfish, fresh water crayfish
tôm sú : common tiger prawn
tôm tép : shrimp
tôn chi : branch of a family
tôn chỉ : guideline, principle
tôn chủ : chief, lord
tôn cực : very high
tôn dợn sóng : corrugated steel
tôn giáo : religion; religious
tôn giáo cổ truyền : traditional religion
tôn giáo độc thần : monotheistic religion
tôn hiệu : imperial title
tôn huynh : your elder brother
tôn kính : to respect, honor, revere
tôn miếu : temple of deceased kings
tôn nghiêm : serious, solemn, professional, grave
tôn nữ : daughter of a royal family
tôn phái : branch, sect
tôn phục : to honor and respect
tôn quân : monarchist, royalist, monarchist, monarchic(al), royalist
tôn sùng : to honor, venerate
tôn sư : master, venerated teacher
tôn thượng : to respect one’s superiors
tôn thất : royal family
tôn thờ : to adore, idolize, worship
tôn ti : hierarchy
tôn trọng : respect, compliance; to respect
tôn trọng nhân quyền : to respect human rights
tôn trọng quyền tiêng tư : to respect someone’s right to privacy
tôn tạo : embellish, embellishment
tôn tốt : rather good
tôn tộc : member of the same family
tôn uốn : corrugated iron
tôn vinh : to respect, honor
tôn xưng : call by a respected name
tôn ông : Sir
tông : ancestor, family, relation
tông chi : family tree, descent
tông hiến : apostolic constitution
tông môn : ancestry
tông phái : knock against, strike against, hit against; sect
tông tích : origin
tông tòa : diocese
tông tộc : family, genealogy
tông đơ : hair clippers
tông đường : family temple
tông đồ : apostle
tõm : plop!, splash!
tù : jail, prison; stagnant, obtuse
tù binh : prisoner of war, POW
tù chung thân : life imprisonment
tù hãm : confined
tù mù : shapeless, cloudy, indistinct
tù ngục : prison, jail
tù nhân : prisoner, captive, detainee
tù nhân chính trị : political prisoner
tù nhân tôn giáo : religious prisoner
tù treo : suspended sentence
tù trưởng : head of a tribe, chieftain
tù túng : cramped
tù tội : imprisonment
tù và : horn
tù đày : prisoner
tùm : with a plop
tùm hum : thick, dense, branchy, leafy
tùm lum : disorder, disarray; everywhere, every which way
tùng : pine tree
tùng bách : conifers
tùng chinh : enlist in army, go to war
tùng hương : pine tar
tùng lâm : pagoda, temple, pine forest
tùng phục : submit oneself to
tùng san : bulletin, periodical, magazine, journal
tùng thư : collection, series (of books)
tùng tiệm : economic, thrifty
tùng tùng : onomatopoeia of the sound of drum
tùng đảng : to mix (with)
tùy : to accompany, follow; to depend on, be up to
tùy bút : diary, journal, memoirs, essay, notes
tùy chọn : option
tùy cơ : to adapt oneself
tùy cơ ứng biến : to temporize, adapt oneself
tùy hoàn : to follow
tùy hành : attendant
tùy khả năng : to depend on ability
tùy nghi : for whatever purpose
tùy phái : office-boy
tùy theo : according to, in accordance with, depending on
tùy thuộc : to depend, be dependent
tùy thuộc nặng : to depend heavily
tùy thuộc nặng vào sự tin tưởng : to depend heavily on trust, confidence
tùy thuộc vào : to depend on
tùy thân : personal
tùy thích : at will, at one’s convenience
tùy tiện : arbitrary, casual, random, unsystematic, unmethodical
tùy tâm : of one’s own free will, as one wishes
tùy tùng : escort, accompaniment
tùy từng trường hợp : to depend on the situation
tùy viên : attaché
tùy viên văn hóa : cultural attaché
tùy ý : to be free to; as one wishes
tùy ý mày : whatever you think
tú bà : procurer, pimp, bawd
tú sĩ : scholar of talent
tú tài : bachelor (of arts, science, etc.)
tú tài I : first part of baccalaureate
tú tài II : second part of baccalaureate
túa : to flock out, separate, flow
túc cầu : football, soccer
túc duyên : former fate, ancient cause (Buddhism)
túc dụng : sufficient, enough
túc hạ : thou
túc học : cultured, literate, well-read, learned
túc khiên : sin of a previous existence (Buddhism)
túc nho : well versed in Chinese literature
túc số : quorum
túc trái : debts of a previous existence (Buddhism)
túc trí đa mưu : be of great wisdom
túc trực : to keep watch to stand by, sit by
túc từ : object, complement (grammatical)
túi : pocket, bag
túi bụi : to thrash around, beat around
túi bụi vào chung quanh. : to thrash all around, beat around wildly
túi cơm : rice bag, sycophant
túi du lịch : carpet-bag, travel bag
túi dầu : oil pocket
túi dết : haversack
túi mật : gall-bladder
túi ngủ : sleeping bag
túi quần : (pants) pocket
túi tham : greediness
túi thơ : small pocket (wallet) containing poetical compositions
túi tiền : pocket, pocketbook, money bag
túi xách : handbag
túi áo : pocket (of clothing)
túm : to snatch, grab
túm lấy cổ áo : to grab by the collar
túng : to be hard up for, pressed for
túng bấn : hard up, in need
túng thiếu : financial difficulties; needy
túng thế : túng thiếu in necessity, needy
túng tiền : to be hard up for money
túp : hut, cabin, small house
túp lều tranh : straw hut
túy lúy : dead drunk, boozy
túy ông : drunkard, heavy drinker, demon of alcohol, dipsomaniac
tý : first year of the Chinese zodiac (“rat”)
tý đỉnh : a little bit
tăm : bubble, trace, toothpick
tăm dạng : trace, remains
tăm hơi : news (about someone)
tăm ngàn : hundred thousand
tăm pông : ink-pad
tăm tích : trace
tăm tắp : one after another; very straight
tăm tối : dark
tăng : (1) to increase, raise; (2) tank, (armored vehicle); (3) Buddhist priest, Buddhist monk; (4) to hate
tăng bội : to intensify, multiply
tăng chúng : Buddhist clergy
tăng cường : to strengthen, reinforce
tăng cường an ninh : to increase, tighten security
tăng cường nền kinh tế : to strengthen the economy
tăng gia : to increase, intensify
tăng già : (Buddhism) Buddhist monastic community, sangha
tăng giá : to go up, increase (in price, value)
tăng giảm : to increase and decrease, rise and fall, fluctuate
tăng gô : tango
tăng gấp đôi : to double, increase twofold
tăng hoạt : active
tăng lãi suất : to raise interest rates
tăng lên : to increase, go up
tăng lương : to increase one’s wages, give sb a raise
tăng lữ : clergy
tăng lực : fortifying, tonic
tăng mo : idle time
tăng nhanh nhất : fastest growing
tăng nhiệt toàn cầu : global warming
tăng nhẹ : to increase slightly
tăng ni : Buddhist clergy (monks and nuns)
tăng phòng : monastery, monks’ quarters
tăng phô : transformer
tăng sinh : neoplasm
tăng sản : accession, addition to property
tăng sản lượng : to increase production
tăng sức : increase strength, strengthening, analeptics
tăng them : to increase (further)
tăng thêm các khoản thuế : to raise taxes
tăng tiến : to increase, advance, progress
tăng tiền thuê : to raise the rent
tăng trưởng : to grow; growth
tăng trọng : gain weight
tăng tốc : to accelerate, increase speed, go faster
tăng tốc độ : to accelerate, increase speed, go faster
tăng vọt : to rise, increase
tăng vọt lên : to rise, increase
tăng âm : amplifier
tăng đồ : Buddhist clergy
tĩnh : (1) quiet, calm, tranquil, peaceful; (2) altar; (3) to stop, pacify
tĩnh dưỡng : to recuperate
tĩnh gia : pure and beautiful
tĩnh học : statics
tĩnh mạch : vein, vena (as opposed to artery)
tĩnh mạch học : phlebology
tĩnh mạch đồ : phlebogram
tĩnh mịch : silent, still
tĩnh thổ : pure land, nirvana
tĩnh tại : stationary
tĩnh tọa : to meditate
tĩnh từ : adjective
tĩnh vật : still-life
tĩnh điện học : electrostatic
tĩnh điện kế : electrometer
tĩnh đàn : altar
tũm : with a plop
tơ : (1) silk, fine thread; (2) young, tender
tơ duyên : marriage bonds, feeling of love
tơ huyết : fibrin
tơ hào : trifle, mere nothing, insignificant thing or quantity
tơ hóa học : artificial silk, synthetic fiber
tơ hồng : dodder marriage tie
tơ lòng : ties of affection
tơ lơ mơ : have a smattering of something
tơ lụa : silk
tơ nhện : spider-thread
tơ tưởng : to long to day-dream
tơ tằm : silk
tơ đồng : (in literature) the sound of musical instrument
tơi bời : to pieces, up, down
tơi tả : tattered, ragged, in rags
tơng đương : equivalent
tư : (1) four (in compound numbers); (2) private, personal; (3) capital
tư bản : capital (money); capitalist
tư bản bất biến : constant capital
tư bản cho vay : loan capital
tư bản chủ nghĩa : capitalist
tư bản cố định : fixed capital
tư bản lũng đoạn : monopoly capitalism
tư chất : character, aptitude, nature, individual
tư chức : non-government worker, private sector employee
tư cách : status, capacity behavior, conduct
tư cấp : aid, help, furnish, supply, stock, subsidize, make a grant to
tư dinh : residence
tư doanh : private, privately owned
tư duy : thought, thinking
tư gia : private home
tư hữu : private ownership; privately-owned
tư hữu hóa : privatization
tư khấu : judge
tư kiến : personal opinion
tư kỷ : egoistic, selfish
tư liệu : material, documentation
tư liệu sản xuất : means of production
tư lập : privately owned, private
tư lệnh : to command; commander
tư lợi : self-interest
tư lự : pensive, thoughtful
tư mã : master of horse
tư nghiệp : deputy headmaster of imperial college
tư nhân : private, particular
tư nhân hóa : privatization
tư nhân kinh doanh : private business
tư pháp : justice, judicial
tư pháp quốc tế : international private law
tư sản : capitalist; private property, personal property
tư sản dân tộc : nationalist bourgeois
tư sản hóa : privatization
tư sản mại bản : comprador
tư sở : private office, business
tư thái : carriage, bearing
tư thù : feud
tư thế : posture, position
tư thục : private
tư trang : jewelry, property
tư trào : thoughts, ideas, mindsets
tư trợ : succour, assist, help, relieve
tư tâm : egoism, selfishness, egoistic, selfish
tư túi : give secretly
tư tường gia : thinker
tư tưởng : doctrine, ideology; idea, concept, thought
tư tưởng an phận : contentness
tư tưởng cận đại : modern idea, concept
tư tưởng dâm ô : obscene thoughts
tư tưởng ngu dốt : stupid idea
tư tưởng về luật pháp : ideas on, about law
tư văn : Confucian scholars
tư vấn : advisory; to advise, consult
tư ý : personal opinion
tư điền : privately owned land or field or rice fields
tư đồ : title of high ranking official in ancient china
tưa : (pathology) thrush
tưng bừng : festive, lively, jubilant; to celebrate
tưng hửng : stupefied, dumbfounded, thunderstruck
tưu trữ : to preserve, save
tươi : fresh; immediately, on the spot; cheerful, joyful, happy
tươi bỗng : immediately, at once
tươi cười : smiling
tươi liền : on the spot, right away
tươi mát : fresh, (slang) sex
tươi sáng : bright, brilliant, radiant
tươi tắn : cheerful
tươi tỉnh : merry, pleasant
tươi tốt : verdant, green, fresh, fine
tươm tất : smart, well-cared
tương can : be interrelated
tương cách : be separated
tương giao : intersection
tương hỗ : mutual, reciprocal
tương hợp : compatibility
tương khắc : opposite, contrary, incompatible
tương kính : mutual respect
tương lai : future
tương lai là tươi sáng : the future is bright
tương lai mù mịt : dark future
tương lai mờ mịt : a dark future
tương lai sáng sủa : bright future
tương nhượng : agreement
tương phản : contrast
tương quan : (inter)relationship, connection; to interrelate, correlate
tương quan yêu-hận : love-hate relationship
tương thân : mutual affection
tương thích : compatible (with)
tương tranh : concurrency
tương truyền : legend has it that
tương tàn : to destroy, kill, slaughter (one another)
tương tác : interaction; to interact, interoperate, interconnect
tương tư : lovesick
tương tế : mutual aid, mutual assistance
tương tự : similar, alike, comparable, analogous, analog; similarly
tương tự như : to be similar to
tương xứng : adequate, appropriate, corresponding, symmetric; to correspond, match, be equal
tương đương : equivalent, equal, correspondent; equivalent (thing)
tương đương về nghĩa : to mean the same thing, have an equivalent meaning
tương đắc : in concord
tương đối : corresponding, relative, comparative; relative
tương đối dễ học : relatively easy to learn
tương đối giống nhau : relatively similar to each other
tương đối hóa : relativization, make something relative (to something else)
tương đối ổn định : relatively stable
tương đồng : equal
tương ớt : chutney, chili sauce
tương ứng : correlative, corresponding; to correspond, be similar, be comparable
tước : (1) title (of nobility); (2) to strip, remove
tước hiệu : title
tước lộc : title an honors
tước súng : to take sb’s gun, disarm sb
tước vị : title, dignity
tước đoạt : to appropriate, seize
tưới : to water (plant), irrigate (plants)
tưới bón : to fertilize (plants)
tưới cây : to water a tree
tưới hoa : to water flowers
tưới nước : to water, pour water on
tưới nước cho hoa : to water a flower
tưới tiêu : irrigation
tướn : to rush forward, spring forth, dart
tướng : (1) (military) general; (2) huge, enormous; (3) appearance
tướng cướp : robber chief, leader of a group of criminals
tướng giặc : rebel leader
tướng lãnh : commander, general
tướng lĩnh : commander, general
tướng mạo : outward look
tướng quân : army general, tycoon, shogun
tướng quốc : prime minister
tướng sĩ : officer
tướng số : fortune telling based on one’s face and date/time of birth
tướng tá : general officers and field-grade officers, generals and
tướp : torn, rent
tường : (1) to know well; (2) wall
tường hoa : decorated walls
tường minh : explicit
tường thuật : to report, relate; report
tường thuật chi tiết : to report on the detail
tường thành : wall
tường trình : to report (clearly)
tường trình thêm chi tiết : to give more details, report more details
tường tận : thorough, detailed, in depth
tường xây gạch : brick wall
tườu : monkey, ape, she-monkey
tưởng : to believe, imagine, think (incorrectly); huge, enormous
tưởng ai : I thought it was someone else
tưởng ai nói : who would have thought
tưởng bở : to imagine that something is easy to do
tưởng chừng : to imagine, picture, visualize
tưởng cần nhắc lại : it should or must be repeated (that)
tưởng là : to think that
tưởng lệ : encourage, foster, stimulate, reward
tưởng lục : certificate of recognition
tưởng nghĩa : to think
tưởng như : as if, believing that
tưởng nhớ : to memorize
tưởng niệm : to think, reflect on
tưởng thưởng : to reward
tưởng thật : to believe something is true
tưởng tượng : to imagine, picture; imagination; imaginary, fictional
tưởng tượng đến : to imagine, think about
tưởng vậy : to think so, think like that
tưởng vọng : hope, desire, think of somebody
tượng : statue, figure
tượng Phật : Buddha statue
tượng bán thân : a bust
tượng hình : pictographic
tượng thanh : onomatopoeia
tượng trưng : symbolic, token; symbol; to symbolize, stand for
tượng trưng cho nhà vua : a symbol of the king
tượng đài : statue, statuary
tạ : (1) dumbbell, weight; (2) to thank, show thanks for
tạ bệnh : excuse or exculpate oneself, make an apology for reason of
tạ thế : to die, pass away
tạ tình : express thanks for a kindness
tạ tội : confess one’s faults, acknowledge one’s guilt
tạ ân : to acknowledge a favor
tạ ơn : to show, give thanks, express gratitude
tạ ơn Chúa : Thank God (exclamation)
tạ ơn trời đất : Thank Goodness, Thank God
tạc : to carve, engrave on (upon), cherish
tạc dạ : to cherish
tạc đạn : hand-grenade
tạc đạn xuyên phá bê tông : concrete piercing
tạch : clatter, light crack
tại : at, in; because (of)
tại Việt Nam : in Vietnam
tại bất cứ nơi nào : in, at any place, location
tại bất cứ nơi nào và bất cứ lúc nào : at any time and any place
tại bờ biển : on the (sea) coast
tại chỗ : in a place, locally, on the spot, right away
tại chức : in office, incumbent
tại gia : at home
tại hiện trường : at the scene, on the scene
tại hải ngoại : overseas
tại ngoại : to release on bail
tại ngoại hậu cứu : to be out on
tại ngũ : on active service
tại nhiều nơi : in many places
tại nhiều nơi trên thế giới : in many places around the world
tại nhà : at home
tại nên sự cạnh tranh : to create competition
tại nơi đó : there, in that place
tại quanh : around
tại ra cảm tưởng : to create an or the impression
tại sao : how?, what manner?, why? (is that)
tại sao không : why not
tại sao nó lại mất dạy đến thế : why is he so unmannerly
tại sao vậy : why is that
tại tâm : in one’s heart
tại vì : as, for, because (of)
tại vùng ngoại ô Hà Nội : in the outskirts, suburbs of Hanoi
tại đào : at large
tại đây : here, in this place
tại đó : there, in that place
tại đất Mỹ : in America, in the United States
tạm : temporary, provisional
tạm biệt : to part, say goodbye; goodbye, bye-bye, bye
tạm bợ : temporary, unsettled
tạm dung : to use temporarily, for the time being
tạm giam : to hold temporarily, be in temporary custody
tạm ngừng : pause, suspend
tạm thời : temporary, provisional, interim; in the meantime
tạm trú : to stay temporarily, temporarily reside
tạm tuyển : temporarily select
tạm ước : modus vivendi
tạm ứng : advance payment
tạng : constitution, health, viscera, innards, inner parts
tạng khí : constitution
tạng phủ : viscera and organs
tạnh : to stop (raining)
tạnh mưa : to stop raining
tạnh ráo : dry, fair weather
tạo : to create, make, form, establish
tạo bất ổn : to create instability
tạo bất ổn định : to create instability
tạo dựng : to build, establish
tạo giao : to cross
tạo gương mẫu tốt : to set a good example
tạo hình : plastic
tạo hóa : the creator
tạo lập : to establish, set up
tạo một môi trường thuận lợi : to create a good, favorable environment
tạo nên : to create, generate
tạo ra : to create, bring about
tạo ra sự khác biệt : to make a difference
tạo sự cảm thông : to create understanding
tạo thành : to make, create, form
tạo thời cơ tốt cho : to create a good opportunity for
tạo tác : artifact
tạo vật : creature
tạo ác nghiệp : to cause a sin
tạo áp lực : to create pressure, generate pressure
tạo điều kiện : to establish the conditions
tạp : miscellaneous, various
tạp chí : magazine, digest, review, journal
tạp chí dục tình : sex, pornographic magazines
tạp chí tình dục : sex magazine
tạp chất : extraneous matter
tạp chủng : hybrid, mixed breed, cross breed, multiracial
tạp dịch : fatigue duty
tạp hóa : various good, sundry items
tạp ký : written observation or remark (in newspaper)
tạp kỹ : variety, vaudeville
tạp loạn : mixed, miscellaneous, confused, muddled
tạp lục : miscellany
tạp nham tính từ : miscellaneous, disparate, scratch
tạp nhạp : trifling
tạp phẩm : sundry goods, sundries
tạp sử : recollection, remembrance
tạp thu : collection of various taxes
tạp trở : miscellany, various, mixture
tạp tụng : small law-suit
tạp văn : miscellanea
tạp vụ : odd job
tạp âm : parasitic noise, interference, atmospherics
tạt : to dash, splash (into), lash against
tạt tai : to box the ears of, slap
tạt vào : to splash onto
tả : to describe
tả cảnh : to describe; description (landscape or scene)
tả dực : left wing
tả hữu : left and right, entourage, advisers, friends, relations, circle
tả ngạn : left bank
tả phái : (political) left, leftist
tả phù hữu bật : have large entourage, have many assistants (left and right)
tả thực : realistic
tả tình : express one’s thoughts, one’s feeling in writing
tả tơi : ragged, shreds
tả xung hữu đột : fight on all sides
tả đạo : heresy, heterodoxy
tải : to transport, convey, carry, manage
tải không cân bằng : unbalanced load
tải thương : to evacuate casualties
tải trọng : loading capacity
tải xuống : to download (computer)
tải xuống một tập tin : to download a file
tải điện : to carry, transport electricity
tản : (1) umbrella; (2) to scatter, disperse, dispel; scattered, distributed, diffused
tản bộ : to stroll, amble, take a walk
tản cư : to evacuate, move
tản mác : scattered, dispersed, disseminated
tản mát : scattered about, mislaid
tản mạn : scattered, dispersed; to scatter
tản văn : pro
tảng : (1) to pretend, fake; (2) [CL for big stones, heavy objects], slab, block
tảng lờ : to feign ignorance, pretend, fake; to turn away from, ignore, neglect
tảng sáng : daybreak, dawn, early morning
tảng thịt : a hunk, slab, slice of meat
tảng đá : (large) stone
tảo : (1) to manage to get, dig up; (2) early; (3) sweep; (4) jujube; (5) seaweed, algae
tảo mộ : clean and decorate the ancestral graves
tảo ngộ : to weed a grave
tảo thanh : to mop up
tảo trừ : extirpate, exterminate
tấc : one tenth meter
tấc lòng : man’s heart
tấc son : sincere heart, sincerity
tấc đất : inch of land
tấc đất tấc vàng : an inch of soil is an inch of gold
tấm : [CL for boards, signs, bolts of cloth, maps, photographs, mirrors]
tấm bia : target
tấm biển : sign, placard, billboard
tấm bé : childhood
tấm bì : pork with skin and rice
tấm bảng : sign, board
tấm gương : example
tấm hình : figure, shape, appearance
tấm hình trắng đen : black and white photograph
tấm lòng : heart
tấm mền : blanket
tấm nệm : matress
tấm son : a loyal heart
tấm thiếc : tinfoil
tấm thảm : carpet
tấm thẻ bài : dog tag (military identification)
tấn : (1) metric ton; (2) see tiến; (3) standing position (in kung fu); (4) play
tấn công : to attack, assail, assault; attack, assault, offensive
tấn công bên sườn : single envelopment
tấn công cá nhân : personal attack
tấn công cảm tử : suicide attack
tấn công khủng bố : terrorist attack
tấn công mãnh liệt : strong, fierce, violent attack
tấn công vào lãnh thổ Việt Nam : an attack on (the territory of) Vietnam
tấn phong : to consecrate
tấn tới : to make headway or progress
tấp nập : in great number, in a rush; to bustle; bustling, animated
tấp tểnh : prepare oneself, get ready
tất : certainly, sure(ly)
tất bật : hurried
tất cả : all, everything, total, together, any, whole
tất cả các : all, each, every
tất cả các phe : all parties, everyone involved
tất cả gia đình : entire family
tất cả mọi : every, all
tất cả mọi người : all people, everyone, everybody
tất cả mọi người đều : all people, everyone, everybody
tất cả người nào cũng : everyone, anyone at all
tất cả những : all
tất cả những chuyện đó : all of those things
tất cả những cái : all (the)
tất cả những cái đó : all those things
tất cả những gì : whatever
tất cả đều : all, everything
tất giao : intimacy
tất nghiệp : to graduate
tất nhiên : natural; naturally, of course
tất niên : new year’s eve party
tất phải : it is necessary (to)
tất tay : gloves
tất tưởi : hurriedly, of necessity, necessarily, necessary
tất tả : in a hurry, hastily
tất yếu : indispensable, vital, essential, necessary
tấu : to address to tell tale
tấy : to fester to make a chance packet
tầm : reach, range, scope, reach, degree; to search for
tầm bậy : perverse, wrong
tầm bậy tầm bạ : randomly, at random, without pattern or principle
tầm bắn : firing range, field of fire; range, reach of a weapon
tầm cỡ : caliber, stature; considerable, significant
tầm gửi : loranth
tầm hiểu biết : beyond the understanding
tầm ma : nettle
tầm mắt : eyesight, perspective, field of view
tầm nhìn : view, vision
tầm nã : to hunt for, search for, track down
tầm phào : idle, unrealistic
tầm phèo : insignificant, trifling, trivial
tầm phơ : insignificant, worthless, good-for-nothing
tầm phương : to look for one’s lover
tầm súng : firing range, gun-shot
tầm tay : arm’s reach
tầm thước : middle-sized, be of medium height
tầm thường : commonplace, mediocre, ordinary, mundane, everyday
tầm tã : to rain torrentially. pour
tầm tầm : auction room
tầm vóc : stature, height, size, build
tầm vóc quốc tế : international status, stature
tầm vông : vulgar bamboo
tầm xa : out of the way, remote, long-range
tầm xuân : briar, dog-rose, eglantine
tầm xích : walking stick
tầm âm : (music) diapason
tần bì : ash
tần mần : touch out of curiosity
tần ngần : stunned and at a loss
tần suất : rate (of occurrence)
tần số : frequency
tần số cắt : cutoff frequency
tần số kế : frequency meter
tần số thấp : low frequency
tần số xuất hiện : frequency of appearance
tần tiện : thrifty, frugal
tần tảo : contriving well
tần tới : to make progress
tầng : story, floor layer, stratum, stage (of a rocket)
tầng bậc : step
tầng hầm : basement
tầng lớp : level, class (in society), section, segment
tầng nấc : layer
tầng phía dưới : lower level
tầng thứ nhất : first stage (of a rocket)
tầng trên : upper level
tầng đối lưu : troposphere (meteor)
tầu : ship, boat
tầu bay : airplane
tầu bè : boats, ships
tầu chiến : warship
tầu há mồm : landing ship
tầu ngầm : submarine
tầu thủy : steamship, ocean liner
tầy bay : airplane
tẩm : to soak
tẩm bổ : to feed up
tẩm nhiễm : to acquire bad habits, infect, contaminate, pollute, corrupt
tẩm quất : to massage
tẩn : strike, hit, punch, bash about or around
tẩn mẩn : minute detail, trifle; patiently attentive, careful
tẩu : (1) opium pipe; (2) sister in law (one’s elder brother’s wife); (3) to run away, escape, flee
tẩu cẩu : bloodhound, police, spy detective
tẩu mã : galloping
tẩu thoát : to escape, flee, run away
tẩu tán : to disperse, scatter, hide
tẩy : to erase, remove, take out
tẩy chay : to boycott
tẩy não : brain-wash
tẩy rửa : cleanse, wash
tẩy sạch : to clean up
tẩy trang : to remove one’s make-up
tẩy trần : to wash off the dust, brush the dust, dust
tẩy trừ : to uproot, wipe out
tẩy uế : to disinfect, decontaminate, purify
tẩy xóa : to rub out, erase
tậm tâm : dedicated
tận : all the way; ending, finished; as far as, to
tận cõi lòng : with all one’s heart
tận cùng : terminal; until the end
tận diệt : to eradicate, uproot, stop, bring an end to
tận dụng : to make use of, use (up)
tận dụng cơ hội : to take advantage of an opportunity
tận hiểu : thoroughly dutiful
tận hưởng : to enjoy fully, make the most of
tận lực : to try one’s best
tận mắt : with one’s own eyes
tận tay : personally
tận thiện tận mỹ : perfect, faultless, perfection
tận thế : the end of the world
tận trung : inviolable fidelity or faithfulness or loyal
tận trung báo quốc : utterly loyal to one’s country
tận tâm : whole-hearted
tận tình : wholeheartedly
tận tụy : dedicated, devoted
tập : (1) to practice, drill, edit; (2) ream of paper, volume (of prose)
tập bắn : to practice shooting
tập bắn súng : to practice shooting
tập dượt : to drill, train, exercise
tập huấn : to drill, coach
tập hậu : to attack in the rear
tập họp : to gather, assemble, meet, collect, put together; gathering, collection, assembly, group
tập hợp : to assemble, group, gather, collect; collection
tập kích : to attack by surprise
tập kết : to gather, assemble
tập luyện : to train, practice
tập lệnh : instruction set
tập nhiễm : acquire, get, catch
tập quyền : to centralize (administrative powers)
tập quán : habit, manner, custom, practice
tập san : review, journal, magazine
tập sách : (1) practice, drill book, workbook, textbook; (2) series of books
tập sự : probationary
tập thơ : a volume of poetry
tập thể : collective, communal, group
tập thể dục : to exercise (physical)
tập thể hóa : to collectivize
tập thể lãnh đạo : collective leadership
tập tin : file
tập trung : to concentrate, centralize, gather, focus, mass (up); concentration
tập trung tư tưởng : to concentrate one’s thoughts
tập trận : military exercise; to hold maneuvers, hold military exercises
tập tành : to train, be used to, be accustomed to
tập tính : habit
tập tước : inherit a title
tập tễnh : to prepare, get ready
tập tọng : practice doing sth (without experience)
tập tục : custom, tradition, habits
tập viết : writing practice
tập đoàn : collective, community, public, corporation, company, group, clique
tập đoàn cứ điểm : a group of fortresses
tập đọc : reading practice
tập đồ : writing model
tập ấm : inherit a title of one’s father (under feudal regime)
tật : infirmity, disease, illness, (bad) habit, vice
tật bệnh : disease, illness
tật nguyền : handicapped, disabled, invalid
tật xấu : bad habit, vice
tật đố : be jealous
tậu : to buy, purchase
tắc lưỡi : smack one’s tongue
tắc nghẽn : jammed, blocked
tắc xi : taxi, cab
tắc xát âm : affricate
tắc âm : stop (phonetic)
tắm : to have a bath, bathe
tắm giặt : to take a bath and wash
tắm gội : to take a bath and wash one’s hair, wash up
tắm hơi : to take a steam bath
tắm một cái : to take a shower, bath
tắm một phát : to take a bath
tắm nắng : to sunbathe
tắm rửa : to wash (up), bathe
tắm táp : to take a bath
tắt : (1) to be shortened, abbreviated; (2) to turn off, extinguish, switch off, turn off; (3) to die out, be extinct
tắt kinh : to stop (cease menses)
tắt lửa tối đèn : lights are out
tắt máy : to turn off an engine
tắt máy xe : to turn off the engine (of a car)
tắt mắt : thievish, kleptomaniac
tắt ngóm : completely extinguished
tắt thở : to breathe one’s last, stop breathing
tắt ti vi : to turn off the television
tắt tiếng : to lose one’s voice
tắt điện : to power off
tắt đèn : to turn off the light
tằm : silkworm
tằm tơ : silkworm
tằng học : stratigraphy
tằng tôn : great-grandchild
tằng tịu : to have an affair
tằng tổ : great-grandparent
tặc : (1) rebel; (2) ill intention
tặc tử : bad son
tặng : to present, give, offer, award, donate
tặng bằng danh dự : to award an honorary degree
tặng phong : confer, bestow, grant
tặng phẩm : present
tặng thưởng : to award
tẹo : tiny bit, wee bit
tẹt : flat
tẻ : sad
tẻ ngắt : tedious
tẻ nhạt : dull, boring, monotonous
tẻo teo : very small
tẽ : to shell
tế : to help, assist; to run (ride at full gallop); to sacrifice, worship
tế bào : cell (biology)
tế bào chất : cytoplasm
tế bào gốc : stem cell, immature cell
tế bào học : cytology
tế bào quang điện : electric eye, photoelectric cell
tế bần : to assist the poor, help the poor
tế lễ : sacrifices, offerings, offer sacrifices
tế nhuyễn : clothing and jewels (of a woman)
tế nhị : subtle, delicate, sticky
tế phục : ceremonial clothes
tế thần : to make a gift, sacrifice (to a deity)
tế thế : to help the world, save the world
tế toái : detail, small matter, trifle, complicated, troublesome
tế tác : stop up, obstruct
tế tử : son-in-law
tế tửu : offer wine (ancient official title)
tế tự : sacrifices and prayers
tế độ : to save, bless
tếch toác : be wide open
tết : festival, New Year’s Festival
tết dương lịch : western new year
tết hầu âm : pharyngeal
tết nhất : festivals, holidays
tết ta : new year festival (lunar calendar)
tết tây : new year festival (solar calendar), western new year
tết âm lịch : lunar new year
tếu : rash, joculous, hare-brained
tề : village temporarily under the French control
tề gia : manage one’s household
tề gia nội trợ : run a household (effectively)
tề tựu : to gather, be all present
tề điệp : puppet officials an spies
tềnh toàng : neglected
tể tướng : prime minister
tễ : pill
tệ : my, our; quite, extremely
tệ bạc : ungrateful
tệ hơn : (what’s) even worse (is that)
tệ hơn nữa : even worse, make matters worse
tệ hại : damage, harm; to damage, injure; bad, deplorable
tệ lậu : fraud, deceit
tệ nạn : social problem, social ill
tệ nạn xã hội : social ills, problems
tệ trạng : problems, evils, ills
tệ tục : bad custom
tệ xá : my humble abode
tệ đoan : corruption, social evil
tệp : file
tỉ : (1) billion; (2) seal, stamp; (3) to compare
tỉ dụ : for example
tỉ lệ : ratio, proportion, percentage
tỉ mỉ : meticulous, minute, detailed
tỉ nhiệt : specific heat
tỉ như : for instance
tỉ số : rate, ratio, proportion
tỉ tê : to weep or talk incessantly; whisperingly
tỉa : to prune, trim
tỉa cành : to prune
tỉa gọt : clip, trim, prune
tỉa lá : to prune
tỉnh : (1) province, prefecture; city; (2) to wake up, awaken, recover consciousness
tỉnh bơ : calm, cool, composed
tỉnh bộ : provincial committee of the party
tỉnh duyên hải : coastal province
tỉnh dậy : to wake up, regain consciousness; conscious
tỉnh giảm : to diminish, lessen, reduce, curtail
tỉnh lược : to reduce, omit
tỉnh lỵ : township
tỉnh mộng : to awake from one’s dream
tỉnh ngộ : to be disillusioned, be enlightened, see reason
tỉnh ngủ : to get out of sleep
tỉnh như sáo : wide awake
tỉnh rượu : to sober up, become sober
tỉnh thành : provinces and cities
tỉnh trưởng : governor of a province, provincial chief
tỉnh táo : alert, active, vigilant, wide awake
tỉnh táo ra : to feel better, like oneself again
tỉnh đoàn : province group, provincial group
tỉnh đường : provincial authority
tỉnh đội : provincial army section
tỉnh ủy : provincial delegate, committee, commissioner
tỉu : obscene, smutty
tị : (1) jealous; (2) tiny bit; small, tiny, little; (3) sixth year of the Chinese zodiac (“snake”)
tị hiềm : to avoid suspicion
tị nạn : refugee; to flee from danger
tị nạn chánh trị : political refugee
tị nạn chính trị : political refugee
tị nạnh : to envy, be jealous of
tịch biên : to seize
tịch cốc : to abstain from food
tịch diệt : (Buddhism) die away in stillness
tịch liêu : solitary, quiet
tịch sực : to fast
tịch thu : to confiscate, seize
tịch thâu : to confiscate, seize
tịnh giới : (Buddhism) pure sojourn
tịnh tiến : advance equally
tịnh đế : issue of the same root
tịnh độ : (Buddhism) pure land
tịt : plugged up, dud
tọa : to sit; seat
tọa hưởng : to enjoy
tọa lạc : located, situated
tọa lọc : to be located
tọa thiền : to sit in meditation
tọa thị : to sit idle, remain indiffrent
tọa thực sơn băng : small expenses empty a full purse
tọa đàm : to hold an informal talk
tọa đăng : desk lamp
tọa độ : co-ordinate
tọc mạch : prying, curious, inquisitive
tọng : to cram
tọp : to lose flesh, grow thin
tọt : swiftly
tỏ : to express, declare
tỏ bầy : to express, present
tỏ lộ : to express, appear, show
tỏ lội kinh hoàng : to show fear, appear afraid
tỏ ra : to exhibit, express, give, show
tỏ ra chú ý đế : to pay attention to
tỏ ra e ngại : to express worry, concern
tỏ ra lo ngại : to express worry, concern
tỏ ra ngưỡng mộ : to express one’s admiration
tỏ ra rất nghi ngờ : to express strong doubts, suspicions
tỏ ra tiếc : to express regret
tỏ ra đồng ý : to express approval, agreement
tỏ rạng : to shine
tỏ tình : to declare one’s love to somebody
tỏ tường : to understand thoroughly, seize through
tỏ vẻ : to show, prove to be, appear
tỏ ý : to express an opinion
tỏa : to spread, diffuse, pervade, radiate, emit, send out
tỏa cảng : to close a harbor, seaport
tỏa nhiệt : to spread or radiate heat
tỏa ra : to emit, give off
tỏa rộng : to spread widely
tỏi : garlic
tỏi gà : chicken’s leg (already cut out)
tỏi tây : leek
tỏm : to fall into
tỏm xuống : to fall down, fall into
tố : storm; to denounce, accuse
tố cáo : to accuse, denounce, charge, report
tố giác : to denounce, inform (on someone), accuse someone of something
tố khổ : to air one’s grievances
tố nữ : beautiful woman
tố tâm : sincere heart
tố tụng : to litigate
tố vệ sinh : septic tank
tố đa 3 năm : 3 years at most, a maximum of 3 years
tốc : speed; to turn up (over), blow up
tốc chiến : to make a sudden attack
tốc hành : express
tốc ký : shorthand
tốc thành : accomplish quickly
tốc độ : rate, speed, velocity
tốc độ cao : high speed
tốc độ chóng : speed, velocity; quick, fast
tốc độ dữ liệu : data (transmission) rate
tốc độ thấp : low speed
tốc độ trung bình : medium speed
tối : (1) night, evening, dark; (2) very
tối cao : supreme, ultimate, highest
tối giản : irreducible
tối huệ : (most) favored
tối huệ quốc : most-favored nation
tối hôm nay : tonight, this evening
tối hôm nào : one night
tối hôm nọ : the other night
tối hôm qua : last night
tối hôm sau : the next night
tối hôm thứ hai : Monday evening
tối hôm thứ năm : Thursday evening
tối hôm trước : the night before, the evening before
tối hôm đó : that night, evening
tối hôm ấy : that night
tối hảo : splendid, grand, magnificent
tối hậu : ultimate, final, last of all
tối hậu thư : ultimatum
tối mai : tomorrow night
tối mò : dark, gloomy, somber
tối mù : dark night, dark, gloomy, somber, blind, sightless
tối mật : strictly confidential, top secret
tối mắt : dazzled, be blinded, be infatuated
tối mịt : completely dark, pitch black
tối nay : this evening, tonight
tối nay chúng ta nghỉ ở đâu? : where do we rest tonight?
tối nghĩa : obscure meaning
tối ngày : from morning till night, day and night
tối như hũ nút : pitch-dark, pitch-black
tối như mực : pitch black
tối nào cũng : every night
tối này : this night, tonight
tối om : pitch-dark, pitch-black
tối om om : be very dark
tối qua : last night
tối quan trọng : very important
tối suốt : overnight
tối sầm : dusk is falling
tối thiểu : minimum; at least
tối thượng : supreme
tối thứ sáu : Friday night
tối trời : pitch-dark, pitch-black
tối tân : modern, up-to-date, recent
tối tăm : gloomy, dark, obscure
tối xẩm : twilight, dusk
tối yếu : essential, material
tối đa : maximum, very
tối đen : pitch-black, pitch-dark
tối đen như mực : it is pitch dark
tối đèn : twilight, gloaming
tối đó : that night
tối đất : night, night-time
tối ưu : best, best-case, optimal
tối ưu mã : code optimization
tối ưu thời gian : time optimization
tốn : to cost, be costly; to spend, use, pay for
tốn kém : expensive, costly
tốn nhiều : to cost much, be very costly
tốn nhiều thời gian : to be time consuming, take a lot of time
tốn tiền : expensive
tống : to drive out, drive away, expel
tống biệt : to see off
tống chung : to attend a funeral
tống cổ : to drive out, expel
tống giam : to detain, imprison, put into prison or jail
tống khẩu : to rinse one’s mouth
tống khứ : to get rid of, dispose of (somebody or something)
tống ngục : to jail
tống tiền : blackmail; to extort, blackmail
tống tiễn : to see out, show out, escort
tống táng : to attend a funeral
tống tình : to make eyes at somebody; emotional blackmail
tống tửu : stirrup-cup
tống đạt : to notify, make known, transmit, convey, send on, deliver, serve (legal papers)
tốp : small group
tốt : good
tốt bổng : having many material advantages, lucrative
tốt bụng : good hearted, kind hearted
tốt duyên : happy marriage
tốt hay xấu : good or bad
tốt hơn : better
tốt lành : auspicious, propitious
tốt lễ : good presents
tốt mã dẻ cùi : to have feet of clay
tốt nghiệp : graduate; to graduate
tốt nghiệp trung học : to graduate from high school
tốt ngày : auspicious day
tốt nhất : best
tốt nái : prolific, fecund, fruitful
tốt nết : of good behavior, good manners
tốt phúc : fortunate, lucky
tốt quá : that’s good
tốt rồi : OK now
tốt số : fortunate, lucky
tốt tay : able, clever, adroit, fortunate, lucky
tốt thuốc : have good medicine
tốt thầy : have influential patrons
tốt tươi : fresh
tốt tướng : look good
tốt với : to be good (to sb)
tốt đen : common soldier, cannon fodder
tốt đôi : well-matched couple
tốt đẹp : fine, good, well
tốt đỏ : red pawn
tồ tồ : flow abundantly
tồi : poor, bad, mediocre
tồi tàn trạng từ : in a bad state, in bad condition
tồi tệ : mean, bad
tồn : to exist, remain
tồn căn : stub
tồn cảo : posthumous writings
tồn cổ : conservative, preserving the past
tồn kho : storage, inventory; in stock
tồn khoản : (bank) deposit
tồn khố : storage
tồn mệnh : to survive
tồn quỹ : cash balance, balance
tồn sinh : to survive
tồn trữ : to keep, preserve, conserve, store
tồn tích : to save, savings
tồn tại : to exist, remain, survive, last; existence, life
tồn tại lâu : to last long, survive for long
tồn tại lâu nữa : to not last much longer
tồn vong : to appear and disappear, exist and not exist, be and not be
tồn đọng : unsold; shortcomings
tồng ngồng : large, big; naked
tồng quát : general, comprehensive
tổ : (1) nest; (2) only; (3) group, team
tổ chim : bird’s nest
tổ chấy : head louse’s nest
tổ chức : to organize, set up, establish; organization
tổ chức chính trị : political organization
tổ chức công quyền : civil rights organization
tổ chức không đảng phái : non-partisan organization
tổ chức mãi dâm : organized prostitution
tổ chức mậu dịch thế giới : world trade organization
tổ chức một cuộc họp báo : to organize a press conference
tổ chức một cuộc xuống đường : to organize a march
tổ chức một hội nghị : to organize a conference
tổ chức nhân quyền : human rights organization
tổ chức phi chính phủ : non-governmental organization (NGO), private organization
tổ chức quốc tế : international organization
tổ chức thiện chí : good will organization
tổ chức tiệc tùng : to organize a banquet
tổ chức tài chánh : financial organization
tổ chức tội phạm : criminal organization
tổ chức tội ác : criminal organization
tổ họp : joint venture; union, combination, cooperation, organization, trust
tổ khúc : suite
tổ máy : transformer
tổ mẫu : grandmother
tổ nghiệp : patrimony, inheritance
tổ ong : beehive, cell; cellular
tổ phím : key combination
tổ phó : grandfather
tổ phụ : grandfather
tổ quốc : country, nation, fatherland
tổ quốc Việt : Vietnam (the country)
tổ sư : progenitor, founder, initiator, patron saint
tổ tiên : ancestor, forefather
tổ truyền : hereditary
tổ trưởng : team leader, group leader
tổ tôm : card game using a deck of cards and played by five
tổ tông : ancestry, ancestor, forefathers; sect, school
tổ uyên ương : love nest
tổ viên : member of a team, team member
tổ đấu dây : winding configuration
tổ đỉa : leech’s nest
tổ đổi công : mutual aid team
tổ ấm : home, hearth
tổn : (1) to damage, harm; (2) expensive, costly
tổn hại : to harm, hurt, damage; hurt, damage; harmful
tổn phí : cost, expenditure, outlay, expense
tổn phản công : general counteroffensive
tổn thương : to hurt, damage, wound, injure, harm
tổn thương sự cạnh tranh : to hurt competition
tổn thất : to lose; loss
tổn thất hậu quả : consequential loss
tổn thất nhân mạng : loss of life, deaths, casualties
tổn thọ : to shorten one’s life
tổng : general, total
tổng binh : division (al) commander
tổng biên tập : editorial director, editor-in-chief
tổng biến dạng : distortion
tổng bãi công : general strike
tổng bãi thị : general strike (among market merchants)
tổng bí thư : Secretary General, General Secretary
tổng bộ : central organ, central committee
tổng chi phí : total cost
tổng chỉ huy : commander-in-chief
tổng cộng : grand total, all together, total
tổng cục đường sắt : the railway general department
tổng giám mục : archbishop
tổng giám thị : vice-principal, chief or head supervisor
tổng giám đốc : acting manager, general director, managing director, general manager, director-general, CEO
tổng hành dinh : headquarters
tổng hội : federation
tổng hợp : to collect, concentrate, unite, synthesize; general, universal; synthesis
tổng hợp tiếng nói : speech syntheses
tổng kho : (base) depot
tổng kho xăng dầu : fuel depot
tổng khởi nghĩa : general uprising
tổng khủng hoảng : general crisis
tổng kiểm tra : check, inspection, checksum
tổng kết : to summarize, sum up; summary
tổng liên đoàn : general confederation
tổng luận : summing-up, recapitulation
tổng lãnh sự : consul general, consulate general
tổng lý : prime minister, general director
tổng lực : resultant force, total force
tổng mục : catalog, index
tổng mức biến dạng điện áp : total voltage distortion
tổng ngân khố : general treasury
tổng ngân sách : general budget
tổng nha : general office
tổng phản công : general counter-offensive
tổng quan : conspectus, overall or general view, overview
tổng quát : general, comprehensive; to generalize
tổng quân ủy : central committee in the army
tổng sư : cantonal schoolmaster
tổng sản lượng : total production, total output
tổng sản lượng quốc nội : gross domestic product, GDP
tổng số : total (value), entire
tổng số doện tích : total area
tổng tham mưu : general staff
tổng thanh tra : general inspector, inspector general
tổng thu nhập : gross income
tổng thư ký : secretary-general
tổng thư ký LHQ : UN Secretary General
tổng thể : general, overall
tổng thống : president; presidential
tổng thống Mỹ : president of the United States
tổng thống chế : presidential system of government
tổng tiến công : to launch a general offensive; general offensive
tổng trưởng : minister, secretary
tổng trấn : military governor
tổng tuyển cử : general election
tổng tư lệnh : commander-in-chief, generalissimo
tổng tấn công : general offensive
tổng đài : switchboard
tổng đốc : province general
tổng ủy : commissioner
tộc : family, clan
tộc biểu : clan representative, family head
tộc loại : family
tộc phả : family register
tộc sát nhân : the crime of murder
tộc trưởng : family head, patriarch
tộc đoàn : family, clan
tộc độ chóng mặt : high speed
tội : offence, crime, guilt
tội cố sát : (crime of) murder
tội danh : (criminal) charge, count
tội dâm loạn : incest
tội giết người : (the crime of) murder
tội lỗi : guilt, fault, sin
tội nghiệp : to pity, take pity on somebody
tội nhẹ : minor crime
tội nặng : serious crime
tội phạm : criminal; crime
tội phạm bạo động : violent crime
tội phạm chiến tranh : war criminal
tội phạm cơ hội : crime of opportunity
tội phạm học : criminology
tội phạm nguy hiểm : criminal nature, criminal element
tội phạm tài sản : property crime
tội phạm về tài sản : property crime
tội trạng : the nature, type of crime
tội trốn thuế : tax evasion
tội tình : fault, offence
tội vạ : offence, fault
tội ác : crime, atrocity, evil
tội ác chiến tranh : war crime
tội ác chính trị : politicide
tội ác chống nhân loại : crime against humanity
tội ác do thù ghét : hate crime
tội ác gia tăng tại Việt Nam : crime is increasing in Vietnam
tội đồ : solitary confinement with hard labor
tột : (1) peak, top, summit, highest point; (2) (classifier for papers, magazines)
tột bực : top level, top notch
tột cùng : maximum, extreme, utmost
tột mực : top level, highest level
tột đinh : summit, peak
tột đệ : summit, peak
tột đỉnh : top, peak
tột độ : extremely
tớ : (1) I
tới : to come, arrive, reach; until, to; next
tới bây giờ : until now
tới chỗ : to come to a place, arrive at a spot
tới chừng nào : until when, until what time
tới cái gì nữa : what else, to what (further) extent, how much more
tới cỡ nào : to what extent, how much
tới cửa : to go to the door
tới giờ : until now
tới gần : to approach, get close to
tới hạn : critical
tới không kịp : to not arrive in time
tới kỳ hạn : to fall due
tới liền : to come right away
tới lui : to frequent
tới lúc này : until this time
tới nay : until now
tới năm 1954 : in the year 1954
tới năm : in the year
tới phien ai : whose turn is it?
tới quá gần : to get too close
tới sáng : until morning
tới số : somebody’s number is up
tới thăm : to come to visit
tới trước : forward (direction)
tới tấp : repeated, rapid-fire
tới đây : next; to come here, to here
tới đó : to go there; up to that point
tớn : to curl up (one’s lips)
tớn tác : in disorder
tờ : (work)sheet, piece of, sheet of
tờ biên lai : receipt
tờ báo : newspaper
tờ báo hàng đầu : leading newspaper
tờ cung : testimony, statement
tờ giấy : sheet, piece (of paper)
tờ giấy bạc : banknote, bill
tờ gác : flyleaf
tờ hoa : stationary with flower design
tờ hướng dẫn : guideline
tờ khai : return, statement, declaration
tờ mây : a letter
tờ quảng cáo : advertisement
tờ rời : pamphlet
tờ đơn : application (form)
tời : winch, capstan, windlass, hoist
tởm : disgusting, distasteful, nauseous, loathing, shocking
tởm lợm : disgusting, feel or show loathing
tởn : be afraid of, dread, stand in awe of
tợn : bold, mighty
tợp : to gulp, sip
tụ : to gather, assemble
tụ bù : capacitor banks
tụ bù ngang : shunt capacitor bank
tụ họp : to gather, assemble
tụ hội : to converge
tụ tập : to gather, meet, assemble
tụ điện : capacitor
tụ/kháng : capacitive/reactive
tục : coarse; custom; to continue, go on
tục biên : continuation (of a novel etc.)
tục bản : to reprint, reissue, resume publication
tục danh : first name
tục huyền : to remarry
tục hôn : remarry
tục lệ : rule, practice, tradition, custom
tục lụy : worldly suffering
tục ngữ : proverb
tục truyền : tradition
tục tĩu : obscene
tục tằn : coarse, vulgar
tục tỉu : obscene
tục tử : boor, lout
tục xưng : common name
tụi : group, crowd, crew, gang
tụi Mỹ : Americans (as a group)
tụi em : they (group of younger people)
tụi mày : you guys, y’all (familiar plural)
tụi mình : us, our group
tụi nó : they (derrogatory), that group
tụi tao : we (familiar), us guys
tụi tui : my gang, my crowd, my group of friends
tụi tôi : we
tụi đàng : group, crowd
tụm : to gather
tụng : to recite, chant
tụng ca : chant of worship
tụng niệm : to chant prayers, pray
tụt : to slide down, fall behind, drop behind
tụt chức : to be demoted
tụt dù : to lose one’s position
tụt hậu : to lag behind, be behind the times
tụt quần : to have one’s pants fall down
tụt xuống : to slide down
tụy : pancreas
tụy tạng : pancreas
tủ : chest, cupboard, wardrobe, closet
tủ chè : cupboard
tủ gương : mirrored wardrobe
tủ kính : wardrobe
tủ lạnh : refrigerator, fridge
tủ quần áo : closet, wardrobe. dresser, chest of drawers
tủ sách : bookcase
tủ sắt : safe, strong-box
tủ thuốc : medicine cabinet, medicine chest
tủ tẽ : kind, nice, amicable
tủ áo : closet, wardrobe
tủi : to lament, feel hurt, be ashamed
tủi hổ : be ashamed (of)
tủi thân : to feel self-pity
tủm tỉm : to smile
tủn mủn : small petty, mean
tủy : marrow, medulla
tủy sống : spinal cord
tứ : (1) four; (2) idea, though (in literature)
tứ bàng : from four side
tứ bảo : the four precious writing materials (brush, ink, paper, slab)
tứ bề : (all, the) four sides, everywhere, every direction
tứ chi : four limbs
tứ cố vô thân : alone, desolate
tứ cực : tetrode
tứ diện : tetrahedron
tứ khoái : four pleasures
tứ khổ : the four sufferances (birth, old age, disease, death)
tứ kết : quarterfinal
tứ phía : all sides, all around
tứ phương : four directions, (in) all directions
tứ quý : four seasons
tứ thanh : the four Chinese accents
tứ thư : four books (ancient Chinese works)
tứ thập bất hoặc : at forty one has no more perplexities
tứ thời : the four seasons
tứ thời bát tiết : at all times
tứ trụ : the four highest-ranking court officials in imperial Vietnam
tứ tung : topsy-turvy
tứ túc mai hoa : (of dog) white spots on the four paws
tứ vi : four corners, all around
tứ đại cảnh : name of a traditional piece of music
tứ đại đồng đường : four generations under the same roof
tứ đức : The Four Essential Virtues
tức : angry, irritated; oppressed; or (also called); therefore
tức anh ách : full of anger, very angry
tức bực : be annoyed, aggravated, angry, irritated
tức cười : ridiculous
tức cảnh : inspired by beautiful scenery
tức giận : angry, upset, irritated, furious; to be angry, get angry; anger
tức khí : be angered, vexed, arouse anger
tức khắc : immediate, right away
tức là : therefore, that is
tức mình : annoyed, irritated
tức nước vỡ bờ : even a worm will turn
tức thì : right away, immediately, at once
tức thời : immediate, at once
tức tưởi : sobbingly
tức tốc : instantly, right away
tức tối : be vexed, jealous, envious
từ : from, since, of; to leave; to turn down; word, expression, vocabulary; temple guard; to renounce, give up
từ Nam chí Bắc : from South to North
từ Thượng Cổ : since antiquity, from ancient times
từ bao hàng ngàn năm qua : for thousands of years (ago)
từ bao đời nay : for many generations
từ bi : merciful
từ biệt : to say farewell, say goodbye, part
từ bây giờ : from now, beginning now, from the present
từ bây giờ tới năm 2000 : from now until the year 2000
từ bên này sang bên kia : from one side to the other side
từ bỏ : to abandon, renounce, forsake, leave, give up, desert, get off of; renunciation
từ bỏ chức : to give up a role, position
từ bỏ ngai vàng : to renounce, give up the throne
từ bỏ oen phe : to get off welfare
từ bốn chân trời khác nhau : from all four corners of the world
từ bốn phía : from all directions
từ bữa nay : from today
từ chương : acquired from books, bookish
từ chối : to refuse, decline, turn down
từ chức : to resign (from office), step down
từ cuối thế kỷ trước : since the end of the last century
từ cuối đáy : from the bottom of
từ cách đây : from here, ~ ago
từ cú : sentence
từ căn : root
từ cổ chí kim : from ancient times to the present
từ cực : magnetic pole
từ dưới lên trên : from bottom to top
từ dưới đi lên : from the bottom up
từ ghép : compound word
từ giây phút đầu tiên : from the beginning, from the start, from the very first moment
từ giã : to say goodbye
từ giã bạn bè : to say goodbye to one’s friends
từ hai phía : from both sides
từ hiện trường : from the scene
từ hóa : to magnetize
từ hôn : to refuse somebody’s offer of marriage, refuse somebody
từ hướng : from the direction of
từ hậu quả : as a result of
từ hồi : since (time)
từ hồi còn nhỏ : since one was young, beginning in one’s youth
từ hồi nhỏ : since one was a child, since one was young
từ hồi nhỏ tới giờ : since childhood (until now)
từ khi : since
từ khóa : keyword
từ khước : to refuse, decline, reject
từ kép : two word compound
từ loại : part of speech
từ lâu : for a long time
từ lâu nay : for a long time
từ lâu rồi : a long time ago, for a long time already
từ lúc : from the moment, since (the time when)
từ lúc có trí khôn : from the age of reason, since one reached the age of reason
từ lúc gặp nhau : since meeting, since one has met
từ lúc mới : from the first moment
từ lúc nhỏ đến giờ : since one was a child (until now)
từ lúc nào : from when, for how long, from what time
từ lúc sinh ra : since one was born
từ lúc trước khi : since before
từ mọi phía : from everywhere, from every direction
từ một nơi này qua một nơi khác : from one place to another
từ một vài năm gần đây : beginning a few years ago
từ nam chí bắc : all over the country, throughout the country
từ nan : hesitant because of difficulty
từ nay : from now (on)
từ nay tới : from now until
từ nay về sau : from here on, from this point forward, from now on
từ ngoại quốc : foreign words, terms
từ nguyên : etymology
từ nguyên học : etymology
từ ngàn trước đến ngàn sau : from millennium to millennium
từ ngày : from the day
từ ngày hôm qua : since yesterday
từ ngày đầu : from the beginning, from the first day
từ người này qua người kia : from one person to another
từ ngữ : expression, phrase
từ ngữ mượn từ tiếng Tầu : word, phrase borrowed from Chinese
từ nhiều năm : for many years (thereafter)
từ nhiều tháng nay : in recent months
từ nhiệm : to resign
từ nhỏ : since youth, since one was young
từ nhỏ tới lớn : since when one was small, since childhood
từ nhỏ đến lớn : all one's life, from infancy to maturity
từ này : from here, from now
từ này về sau : from now on, starting now
từ năm ngoái : since last year
từ nối : connective
từ phái sinh : derivative
từ pháp : morphology
từ phía ngoài : from outside
từ phía sau : from behind
từ phía sau lưng : from behind (one’s back)
từ phía trong : from inside
từ phía xa : from far away
từ phú : rhythmical prose
từ phải sang trái : from right to left
từ quan : to resign as mandarin
từ quan điểm của công ty : from the company standpoint
từ rày về sau : from now on
từ sau : since (then)
từ sáng sớm : since early morning
từ thiên : magnetic declination
từ thiện : charitable, benevolent; charity, benevolence
từ thuở còn đi học : from the time when one was still a student
từ thuở nhỏ : since childhood
từ thông : magnetic flux
từ thạch : magnet, field-magnet
từ thời : from the time (period)
từ thời thượng cổ : from ancient times
từ trên xuống : top-down, from top to bottom
từ trước : beforehand, from before, ahead of time
từ trước khi : (since) before
từ trước tới giờ : up to now, so far
từ trước tới nay : from then until now, until now, up to now, heretofore
từ trước đây : ago
từ trước đây hai thập niên : two decades ago
từ trước đến nay : from then until now
từ trường : magnetic field
từ trần : to die, pass away
từ tâm : charity, benevolence, goodness, kindness
từ tính : magnetism
từ tố : semanteme
từ tốn : moderate
từ tổ : group of words
từ từ : slow, leisurely; to take it slow, take one’s time, go slowly
từ vựng : vocabulary
từ vựng học : lexicology
từ xa : remotely, from a distance, from far away
từ xưa tới giờ : from a long time ago until now
từ xưa đến nay : for a long time (before now)
từ ái : affection, love, attachment
từ điển : dictionary
từ điển bách khoa : encyclopedia
từ điển dữ liệu : data dictionary
từ điển học : lexicography
từ điển song ngữ : bilingual dictionary
từ đàng xa, : from far away
từ đáy lòng : from the bottom of one’s heart
từ đây : from now
từ đây tới đó : from here to there
từ đó : after which, after that, from which; from that time, since then
từ đó về sau : from that time on, from then on
từ đó đến nay : from then until now
từ đông sang tây : from East to West
từ đầu : from the beginning, start
từ đầu này đến đầu kia : end to end, wall to wall
từ đầu năm đến nay : since the beginning of the year
từ đầu đến chân : from head to foot, from head to toe
từ đệm : expletive
từ động : dynamomagnetic
từ đời này qua đời khác : from this generation to the next
từa tựa : like, similar, alike, resemble vaguely
từc : that is to say; to equal, be
từc là : that is (to say), therefore; to equal, be
từng : (1) (present perfect marker); (2) each, one by one, every; (3) layer, level, step; (4) to experience; (5) by, for; (6) [CL counter for units of floors of stories], layer, story (of a building)
từng bước một : step by step
từng chặng : points
từng cái (người) một : one by one
từng giọt : drop by drop
từng hai người một : two persons at one time
từng hồi : each time
từng loại : each type, category
từng là : was, had been
từng nghìn một : by the thousand
từng người : every person
từng người một : one by one (individual)
từng người trong chúng ta : every one of us, everyone among us, all of us
từng thứ một : each item
từng trăm một : by the hundred
từng trải : experienced
từng tá một : by the dozen
từng xu từng cắc : every penny and every dime
tử : to die, decease
tử biệt : separation of death
tử chiến : fight to the death or finish, life-and-death struggle, duel
tử cung : uterus
tử hình : death penalty; to be sentanced to death
tử khí : atmosphere of death, stink of death
tử lộ : dead route
tử ngoại : ultraviolet
tử ngọc : amethyst
tử ngữ : dead language, extinct language
tử nạn : to lose one’s life in an accident, meet one’s death in an
tử phòng : germen, ovary
tử sĩ : martyr
tử số : numerator
tử thương : mortally wounded; to die from a wound
tử thần : the death
tử thủ : to hold out, hold or stand fast
tử tiết : to die out of loyalty
tử trận : to die in battle
tử tô : melissa, sage (herb)
tử tù : prisoner under death penalty or sentence
tử tước : viscount
tử tế : good, nice, kind, decent
tử tội : capital punishment, death penalty
tử tức : offspring
tử vi : horoscope
tử vong : death, fatality; to die; dead
tử vận : a rhyme for which there are only a few words
tử âm : consonant
tử điểm : dead point
tử địa : deadly ground
tửu lượng : drinking capacity
tửu sắc : wine and women
tửu điếm : tavern
tự : (1) Chinese character; (2) Buddhist temple, pagoda; (3) from, since; (4) oneself, on one’s own, self-; (5) otherwise known as, alias
tự an ủi : to comfort oneself
tự an ủi mình rằng : to comfort oneself that
tự cao : self conceited, self-important
tự cao tự đại : conceited, stuck up. presumptuous, haughty
tự chế : to control oneself; self-control
tự chủ : independence, self-governing, self-control
tự cảm : auto-induction
tự cảm thấy : to feel, have a feeling
tự cấp : to supply oneself
tự cấp vốn : self-financing
tự do : freedom; to be free
tự do báo chí : freedom of the press
tự do mậu dịch : free trade
tự do ngôn luận : freedom of speech
tự do tín ngưỡng : freedom of religion, belief
tự do tôn giáo : religious freedom, freedom of religion
tự duy trì : self maintained
tự dó hóa : to liberalize, free (up)
tự dùng : self-consumed
tự dưng : sudden, unannounced
tự dạng : handwriting
tự dối lòng mình : to lie to oneself
tự ghép : autoplasty (method)
tự giác : voluntary self-conscious
tự giận mình : to be angry with oneself
tự giới thiệu : to introduce oneself
tự giữ : to protect oneself
tự hiềm : self-loathing
tự hành : self-propelled
tự hào : pride; proud
tự hình : self destruction
tự học : self-taught; to study by oneself; self-study
tự hỏi : to wonder, ask oneself
tự hồ : as if, as though
tự hủy : self destroying
tự khi : delude oneself
tự khiêm : humble, humiliate, or abase oneself
tự khoa : boast, vaunt, praise oneself
tự khắc : automatically, naturally
tự khẳng định : to assert oneself
tự kiểm tra : self-test
tự kỷ : autism
tự kỷ ám thị : autosuggestion, self-hypnosis, self-suggestion
tự liệu : to look after oneself, shift for oneself, fend for
tự loại : part of speech
tự lành : to heal itself
tự lượng : assess or estimate one’s strength
tự lấy biệt hiệu : to adopt, take on a name (for oneself)
tự lập : self-made, independent
tự lực : self-reliant
tự lực cánh sinh : to stand on one’s own feet
tự lực tự cường : self-help for self-improvement
tự miễn dịch : auto-immunization
tự mãn : complacent, smug, full of oneself, self-satisfied
tự mẫu : alphabet
tự nghĩa : meaning, sense
tự nghĩa học : semantics
tự nguyện : spontaneous
tự ngã : ego
tự ngôn : foreword
tự nhiên : natural, automatic; suddenly; nature; of course, naturally
tự nhiên liệu pháp : naturopathy
tự nhận : to call oneself, pretend to be; to recognize
tự nhận mình : to call oneself
tự nhận mình là : to call oneself
tự nhỉen : to be natural, be automatic
tự nói : to say to oneself
tự phát : spontaneous
tự phê bình : to be critical of oneself and one’s faults and
tự quyết : to determine by oneself
tự quân : king (hereditary)
tự sát : to commit suicide, kill oneself
tự sướng : masturbation; to masturbate
tự sự : narrative genre in first person
tự thiêu : to set oneself on fire, immolate oneself
tự thuật : autobiographical, narrative in first person
tự thân : by oneself, on one’s own
tự thú : to confess
tự thưởng : to reward oneself
tự thụ tinh : autogamy
tự ti : inferiority complex; to feel inferior
tự tin : self confident
tự tin quá : to be over-confident
tự tiêu : autolytic
tự tiêu diệt : to destroy oneself; self-destruction
tự tiện : uninvited, without permission
tự truyện : autobiography
tự trị : autonomous, self-governing; autonomy
tự trị liệu : self-remedy
tự trọng : self respect
tự trợ luận : self help
tự tân : be renewed, be revived, mend, grow better, reform
tự tích : hand writing, written evidence
tự tín : self-confidence; to be self-confident
tự tôn : to feel superior to, have a superiority complex
tự túc : self-sufficient, self-supporting
tự tại : be satisfied, content, easy
tự tạo : home-made
tự tử : to kill oneself, commit suicide
tự viện : Buddhist pagoda
tự vệ : (self-)defense; to defend oneself
tự vị : dictionary
tự vựng : glossary, lexicon, dictionary
tự xưng : to assume, proclaim oneself, pretend (to be someone)
tự xưng mình : to call oneself
tự ái : pride, self-love
tự ý : to do something on one’s own accord; unilaterally, on one’s own
tự điền : rice-field dedicated to worship
tự điều chỉnh : self-regulating
tự điều khiển : self-guided, homing
tự điển : glossary, lexicon
tự điển gì cũng mắc : all kinds of dictionaries are expensive
tự điển gì? : what kind of dictionary?
tự điển kỹ thuật : technical dictionary
tự đáp ứng : self-providing
tự đại : conceited
tự đấu tranh với bản thân : to struggle with one’s own self
tự đắc : conceited
tự động : automatic, of one’s own volition
tự động hóa : automatization; to automate
tự động hóa văn phòng : office automation
tự động điều khiển : automatic control
tự ải : to hang oneself
tựa : (1) preface, forward, title, headline; (2) like, similar
tựa như là : like, similar
tựa đề : title, heading; to write (preface, forward)
tực ngữ : proverb
tựu chung : in short, in sum
tựu học : first day of school
tựu trung : basically, in general
tựu trường : first day of school, beginning of school year
tỳ : spleen
tỳ bà : Chinese four-chord lute
tỵ : sixth year of the Chinese zodiac (“snake”)
tỵ nạn : refugee
tỵ nạn chính trị : political refugee
tỵ âm : nasal
tỷ : billion; to compare
tỷ dụ : (for) example
tỷ giá : exchange rate
tỷ giá hoán chuyển : exchange rate
tỷ lệ : proportion, ratio, percent, percentage, rate
tỷ lệ gia tăng : rate of increase, growth rate
tỷ lệ lạm phát : inflation rate
tỷ lệ thất nghiệp : unemployment rate
tỷ như : for instance, for example
tỷ phú : billionaire, very rich person
tỷ số : rate, ratio-score
tỷ số biến đổi : turn ratio
tỷ trọng : density-proportion
u : (1) to swell (part of the body), swollen; (2) (wet) nurse; (3) dark; (4) quiet, secluded
u bạch huyết : lymphoma
u cư : retired
u cốc : dark cave
u em : wet nurse, nanny
u già : old (female) servant
u giới : limbo
u hiển : dark and light, life and death
u huyền : obscure
u hồn : soul (of the dead), ghost, spirit
u linh : soul (of a deceased person)
u minh : dark, somber, gloomy
u muội : dark, obscure
u mê : dark, obscure
u mạch : angioma
u mặc : funny, humorous
u nang : cyst
u nhàn : lonely, solitary, sole
u nhân : hermit, recluse
u nhã : discrete
u phẫn : latent resentment, hatred
u ra : to stick out
u ra ni um : uranium
u ran : uranium
u rê : urea
u sầu : dark and gloomy, melancholy, sullen
u thành : prison, tomb, jail
u thâm : dark and deep
u tuyến : adenoma
u tuyến yên : hypophysis tumor
u tình : hidden love, secret love
u tư : to ponder, think deeply
u tịch : remote, lonely, secluded, quiet
u tịnh : quiet and dark
u u minh minh : illiterate, stupid, ignorant
u uất : hidden sadness
u uẩn : hidden, concealed, mysterious
u xơ : fibroma
u ám : cloudy, overcast, dark
u ơ : to mumble
u ẩn : dark, secret, hidden
um : thick (smoke), vehement
um sùm : noisy, loud
um tùm : luxuriant, thick, dense (vegetation)
un : to gather
ung : (1) cancer, ulcer, boil; (2) rotten (egg); (3) meek
ung dung : calm, poised, relaxed, deliberate
ung hòa : conciliatory
ung nhọt : abscess, boil, tumor
ung thư : cancer
ung thư bao tử : stomach cancer
ung thư da : skin cancer
ung thư gan : liver cancer
ung thư hạch : lymphoma
ung thư học : carcinology, oncology
ung thư phổi : lung cancer
ung thư vú : breast cancer
ung độc : swelling, abscess
urani : uranium
urani được làm giàu : enriched uranium
urani được làm giàu rất cao : highly-enriched uranium
uy : authority, prestige
uy danh : authority, fame, prestige
uy hiếp : to oppress, intimidate, cause fear, bully
uy linh : awesome, awe-inspiring; grandeur greatness, sublimity
uy lực : power, authority, influence
uy nghi : majestic, imposing
uy nghiêm : imposing
uy phong : majesty
uy quyền : authority, power
uy thế : power, influence, prestige
uy tín : prestige, fame; prestigious
uy vũ : force, violence, (military) power
uy vệ : stern-looking
uyên : (1) deep pool; (2) (Mandarin) duck
uyên bác : profound, deep (learning)
uyên mặc : calm, profound
uyên nguyên : origin, source
uyên nho : scholar, erudite person
uyên thâm : profound (learning)
uyên thân : profound (learning)
uyên thúy : profound (learning)
uyên tuyền : deep source
uyên áo : mysterious
uyên ương : inseparable lovers
uyển : (1) flexible; (2) garden
uyển chuyển : fluid, flowing, supple, flexible, melodious
uyển diện : graceful
uyển ngữ : euphemism, meiosis
uyển nhã : beautiful and graceful
uyển túc loại : brachiopods
uyển từ : euphemism
uôm uôm : very noisy
uôn pham : wolfram
uông : vast, side
uông mang : immense
uýt xki : scotch, whiskey, whisky
uất : angry, frustrated; to anger, make indignant
uất hận : deeply resent; resentment
uất kết : frustrated
uất nộ : to control one’s anger
uất phẫn : indignant
uất trì : stupid, dumb, ignorant
uất tắc : frustrated
uất ẩn : frustration
uất ức : (righteously) indignant
uẩn : confused
uẩn khúc : mystery; secret, mysterious
uẩn súc : erudite, learned, profound
uẩn tàng : to hoard, collect, hold
uế : dirt, filth, garbage, trash
uế dộ : filthy sight
uế khí : noxious air, stink, fetid odor
uế nang : one’s body (Buddhism)
uế trọc : dirty, filthy
uế tạp : dirty, contaminated, unclean, impure, obscene, smutty
uế vật : dirt, filth, garbage, refuse
uể : worn out, tired out, exhausted, fatigued; overcast
uể oải : lazy, slack, sluggish
uốn : to bend, curve, curl; perm (hair)
uốn cong : to bend
uốn dẻo : acrobatics
uốn khúc : to wind; winding, tortuous
uốn lưng : to humiliate oneself
uốn lưỡi : to curl one’s tongue
uốn nắn : to shape, strengthen, mold (character)
uốn quanh : meandering, tortuous, twisty; to meander, wind around
uốn thẳng : to straighten out
uốn tóc : perm, permanent wave (for hair); to curl or perm one’s hair
uốn ván : lock-jaw, tetanus
uốn vặn : torsion
uốn éo : to wriggle, swing hips, play hard to get
uống 3 viên thuốc : to take 3 pills
uống : to drink, take (medicine)
uống bia : to drink beer
uống bia rượu : to drink alcohol
uống cho : to drink to (sth), toast
uống chùa : to drink for free, have sb else pay of one’s drinks
uống cà phê : to drink coffee
uống có một chén rượu đã ngà ngà : to feel tipsy only after drinking a cup of alcohol
uống cạn : to drink sth dry, drink up
uống la de : to drink beer
uống máu ăn thề : to pledge or swear allegiance by drinking
uống một hớp : to have a sip, drink a sip
uống một ngụm bia : to drink a sip or mouthful of beer
uống quá nhiều : to drink to excess
uống rượu : to drink alcohol
uống rượu có ngữ : to drink in moderation
uống rượu say : to get drunk
uống thuốc : to take medicine
uống trà : to drink tea
uống từng ngụm nước chè một : to drink tea in mouthfuls (gulps)
uổng : to waste
uổng công : to waste
uổng dụng : to abuse
uổng mạng : to waste, squander one’s life
uổng phí : to waste, squander
uổng quá : what a waste!, what a pity!
uổng tiền : to waste money
uổng tử : to die due to injustice
uỵch : sound of falling or thudding; to paste; to thump
v.v. : vân vân
va : he, she, it; to collide
va chạm : to collide, bump, knock against
va li : suitcase
va ni : vanilla
va quệt : to knock against, strike (against)
va vấp : to meet with difficulty
vai : (1) shoulder; (2) rank, status, role
vai trò : role, part
vai trò chỉ dạo : leading role, position as leader
vai trò cổ truyền : traditional role
vai trò của chính phủ : the role of the government
vai trò độc tôn : primary role
vai tôi ngứa : my shoulder is itching
vai u thịt bắp : muscular, robust, sinewy
vai vế : rank, position
van an toàn : safety valve
van bướm : butterfly valve
van lơn : to implore, supplicate, beseech
van lạy : to implore, supplicate, beseech
van nghệ : arts and letters
van nài : to implore, insist
van tim : cardiac valve
van vái : to pray
van xin : to implore, beseech, beg
vang : to echo, resound, reverberate
vang bóng : (echo and) shadow
vang danh : famous, renown
vang dậy : to resound, reverberate, reecho
vang dội : thunderous, resounding
vang lên : to echo, ring out (sound)
vang lừng : far-resounding
vang trời dậy đất : heaven alarming and earth moving
vang vang : hollow sound
vang vọng : to echo
vang động : resound, ring
vanh vách : clearly, distinctly
vay : to borrow
vay lãi : to borrow (money) on interest
vay mượn : to borrow, loan
vay nợ : to borrow money, take out a loan
vay tiền : to borrow money
ve : tick scar (on the eyelid) phial, vial laped, revers
ve chai : bottles
ve sầu : cicada
ve ve : buzz, hum, buzzing, humming
ve vuốt : caress, fondle, stroke, make much of, flatter, pat
ve vãn : to court, woo
ve vẩy : to waggle
ve áo : lapel
ven : edge, fringe, border, shore, bank, strand
ven biển : coast, shore
ven sông : side, edge, bank of a river
ven theo : go along the edge
ven đô : the edge of town or city
ven đường : roadside, on the side of a road
veo : very, very much, plenty of
vet : to court, woo, flirt
vet gái : to flirt (with a female)
vet̉ mặt ảo não : a doleful face
vi : (1) to surround; (2) to act as; (3) small, subtle, delicate, tiny, micro; (4) to disobey; (5) (shark’s) fin
vi ba : microwave
vi bằng : evidence, certificate
vi cảnh : petty or minor offence
vi hành : to travel incognito
vi khuẩn : bacteria, germ, virus
vi khuẩn học : bacteriology
vi khí hậu : microclimate
vi la : villa
vi lô : reed
vi lập trình : micro programming
vi lệnh : refuse to obey an order
vi mô : microcosmic, micro
vi mạch : chip, IC
vi phân : differential
vi phạm : to transgress, violate; violation
vi phạm luật pháp quốc tế : to violate international law
vi phạm nhân quyền : human rights violation
vi phạm quyền lợi : to violate someone’s right (to something)
vi phạm thỏa ước : to violate an agreement
vi phẫu : microsurgery
vi rút : virus
vi rút học : virology
vi sai : differential
vi sinh vật : microorganism
vi ta min : vitamin
vi thiềng : give proofs of gratitude, a small gift
vi thủy : to begin with, beginning
vi ti huyết quản : capillary
vi tin học : micro computing
vi tinh thể : microcrystal
vi trùng : bacteria, microbe, germ
vi tính : computer
vi vu : (of wind) hissing, hiss, whistling, whistle
vi vút : whizzing
vi xi : VC, Viet Cong, Communist Vietnamese
vi âm : microphone
vi ô lông : violin, fiddle
vi ô lông xen : violoncelle
vi điện tử : microelectronics
vi đê ô : video
vi động vật : animalcule
vi ước : to break one’s promise, violate an agreement
via : old, the old parents
vin : rely upon, pull down (a tree branch) lop off (a branch) depend on (argument)
vinh : honor, glory
vinh danh : honor
vinh diệu : reputable, creditable, respectable, honorable
vinh dự : honor; to honor
vinh hiển : successful, honored
vinh hoa : eminence, superiority, honor
vinh hạnh : honored
vinh nhục : honor and dishonor
vinh quang : glory, glorious
vinh quy : (of successful examinee) return to one’s village
vinh thân : be honored
vinh thăng : received a well-deserved promotion
viêm : flame, inflammation
viêm gan : hepatitis, inflammation of the liver
viêm gan loại B : hepatitis B
viêm họng : sore throat, angina, pharyngitis
viêm kết mạc : conjunctivitis
viêm nướu : gingivitis
viêm phế quản : bronchitis
viêm phổi : pneumonia
viêm quầng : erysipelas
viêm võng mạc : retinitis
viên : (1) [CL for for officials, officers]; (2) [CL for round objects, bullets]; (3) member
viên bi : pellet
viên chức : official, agent, officer
viên chức Ngũ Giác đài : Pentagon official
viên chức cao cấp : high ranking official
viên chức chính phủ : government official
viên chức dân sự : civilian official
viên chức kỹ nghệ : industry official
viên chức ngoại giao : Foreign Ministry Official
viên chức địa phương : local official
viên giác : perfect enlightenment
viên gạch : brick
viên mãn : perfect, faultless, finished, complete, full
viên môn : palace gate
viên ngoại : notable (the title for a commoner of some means in old
viên ngọc : jewel, gem, precious stone
viên nén : tablet
viên nén bao phim : film-coated tablet
viên thuốc : pill, capsule
viên thông : perfect knowledge
viên tướng nhiều mưu lược : a general versed in planning and strategy
viên tịch : to pass away, die
viên đá : foundation stone, block
viên đạn : bullet
viếng : to visit, pay a visit to
viếng thăm : to visit; a visit
viết : pen; to write, record
viết bằng chữ Nôm : to write in Nom characters
viết bằng tay : to handwrite, write by hand
viết chung : to co-author
viết chì : pencil
viết chồng : overwrite
viết hoa : to write in capital letters or in capitals, capitalize
viết lem nhem : to scrawl, have a scrawling handwriting
viết luôn tay : to write and write
viết lách : to write
viết lời đề tựa : to write a preface
viết nhật ký : to write up one’s diary
viết tay : to write by hand; handwritten; handwriting
viết theo kiểu đàn ông : written from a man’s perspective, point of view
viết thư : to write a letter
viết toa thuốc : to write a prescription
viết tắt : to abbreviate
viết tắt là : abbreviated as
viết được : writeable, write-enabled
viền ngoài : outline
viển vông : dreamy, impractical, utopian
viễn : far
viễn chinh : expedition; expeditionary
viễn chí : polygala
viễn cảnh : far-sighted, long-sighted, hypermetropic
viễn du : long trip
viễn duyên : across the sea, ocean
viễn kính : telescope
viễn phương : distant land, faraway place
viễn phố : (poetical) far-away shore
viễn thám : remote sensing
viễn thông : communications, telecommunications
viễn tin : remote processing
viễn tin học : telematics
viễn tượng : view, light, prospect
viễn xứ : far-away country
viễn đông : Far East
viễn ảnh : perspective, outlook
việc : affair, thing, work, job, matter, business, idea
việc bành trướng : development, expansion
việc bé xé ra to : a storm in a teacup, a tempest in a
việc bình thường hóa : normalization
việc bất trắc : an unlucky event, a mishap
việc bất đắc dĩ : an unavoidable thing
việc bắt giam : arrest
việc cang tân : reform, modernization
việc chinh phục : victory, conquest (over, of something)
việc chuyển âm : transliteration
việc chấp nhận : acceptance, approval
việc chế tạo : manufacturing
việc chọn : selection, choice
việc có thể làm hôm nay không nên hoãn lại ngày mai : never put off until tomorrow what you can do today
việc công bố : publication
việc cải tổ : reorganization
việc cứu xét : consideration
việc di chuyển : move, transfer
việc dùng : use, usage
việc dùng hỏa lực : the use of military force
việc gia tăng : increase
việc giám sát : inspection, supervision
việc giải thích : explanation, interpretation
việc giải tán : dispersal
việc giới thiệu : introduction
việc học : (the) study (of something)
việc học chữ Hán : the study of Chinese characters
việc học hỏi : research, study, investigation
việc học võ bị : military training
việc hỗ trợ chữ Việt : Vietnamese language support
việc in : printing
việc không thành : lack of success, failure
việc kiểm soát : control
việc kiểm soát chặt chẽ : tight, close control
việc kỹ nghệ hóa : industrialization
việc làm : deed, action, job, work
việc làm béo bở : a fat job
việc làm bần tiện : a mean action
việc làm tình : lovemaking
việc làm ăn ngưng trệ : business was stagnant
việc mở : opening
việc ngon ơ : a very easy piece of work
việc nhăn cản : preventing, hindering, obstruction
việc này : this (thing, event, etc.)
việc này bất quá năm ngày làm xong : this job can be done in five days at most
việc nước : state affairs
việc nớ sẽ xong thôi : that matter will be settled anyway
việc phát hành : distributing
việc phát triển kinh tế : economic development
việc phân chia : division
việc phân chia hải phận : the division of territorial waters
việc phân định : division, dividing
việc phòng chống : prevention
việc phòng thủ : defense
việc phải chăng : reasonability, propriety
việc phải làm : necessity, something that has to be done
việc phối hợp : coordination
việc phổ biến : distribution, popularization
việc quan : official business
việc quan trọng : important (thing, issue, etc.)
việc quản trị : administration
việc rất là cần, phải làm ngay lập tức : the business is very urgent and must be seen to right away
việc sản xuất : production
việc sản xuất nội địa : domestic production
việc sử dụng : the, a use
việc sử đụng : use
việc sữa chữa : correction
việc thu hồi sản phẩm : product recall
việc thành lập : foundation, establishment
việc thương mại : trade, commerce, business
việc thảo luận : discussion, debate
việc thống nhất : unification
việc thống nhất đất nước : the unification of the country
việc thờ : to worship
việc thờ cúng : worship
việc thờ phượng : worship
việc trao đổi : exchange
việc truy lùng : pursuit, hunting down
việc trình bầy : representation
việc trợ : aide, assistance
việc tàn phá : destruction
việc tày trời : important business, serious business
việc tìm kiếm : search
việc tìm ra : discovery, disclosure, finding out
việc tôn giáo hồi sinh : a rebirth pf religion
việc tạo ra : creation
việc tấn công bừa bãi : a random attack
việc tổ chức : organization, structure
việc xâm lăng : invasion
việc xóa : elimination
việc xếp chữ : typesetting
việc ác : wrongdoing
việc ám sát : assassination
việc điều động quân đội : military maneuvers
việc đào đất : excavation
việc đánh giá : evaluation
việc đã rồi : fait accompli
việc đóng góp : contribution
việc đại dọc : university, college
việc đầu hàng : surrender, submission
việc đầu hàng vô điều kiện : unconditional surrender
việc đầu tiên : the first thing
việc đề cử : nomination
việc đối dịch : translation
việc đổ máu : bloodshed
việc ấy : that business, that thing, that affair
việc ấy khiến cho anh phải lo nghĩ : that made you worry
việc ấy nhắm chừng cũng xong : that business will perhaps be settled
việc ấy, bất đắc dĩ tôi mới phải làm : I had to do it in spite of myself
việc ủng hộ : support
việc ủng hộ chính trị : political support
việc ủng hộ tài chánh : financial support
viện : institution, institute
viện binh : reinforcements
viện bảo tàng : museum
viện chứng : to give reason (for), justify
viện các lý do : to bring up reasons (why)
viện cớ : to reason; under the pretext
viện dân biểu : lower house, house of commons (in uk), house of
viện dưỡng lão : old folks’ home
viện dẫn : to quote, cite, allege, adduce
viện hàn lâm : academy
viện hải học : institute of oceanography
viện hối đoái : exchange office
viện lý : to argue
viện lập pháp : legislature, legislative body, assembly
viện nghiên cứu : research institute
viện phí : hospital expenses, hospital fees
viện quý tộc : upper house, senate (us), house of lords (uk)
viện sĩ : academician
viện to : invoke, bring up (a reason)
viện trưởng : rector (of university)
viện trợ : to aide, help; aide, assistance, help
viện trợ cho Vietnamese : to help VN
viện trợ nhân đạo : humanitarian aide
viện đại học : university
việt dã : cross-country
việt vị : off side
vo viên : to roll into balls
voi : elephant
voi biển : walrus
vong : (1) to be lost, die, flee; (2) to forget
vong bản : forget one’s origin, disown one’s origin; uprooted
vong gia bại sản : lose one’s house and fortune
vong hồn : soul of a dead person
vong linh : soul (of the departed)
vong mạng : risk, venture, take the risk, take risk, careless, reckless
vong nhân : the dead, the deceased
vong niên : forget one’s age
vong quốc : lose one’s country (to invaders)
vong quốc nô : people, slaves lost to their country
vong ân : ungrateful
vu : to slander
vu cáo : to slander
vu hãm : to calumniate, slander
vu khoát : deceptive, delusive
vu khống : to slander
vu oan : to accuse falsely
vu quy : to go (of a bride to her husband’s house)
vu vu : hum, humming, buzz, buzzing
vu vơ : vague, groundless, uncertain
vua : king
vua chúa : king and lords, nobility, aristocracy
vua quan : king and mandarins, rulers in feudal society
vui : happy, joyful, fun
vui chân : to take pleasure or delight in walking
vui chơi : to have a good time, have fun, amuse oneself
vui cười : to have fun, smiling and laughing
vui lòng : pleased, happy
vui miệng : be carried away by someone’s own eloquence
vui mắt : to be a pleasure to the eye, be a sight to see, be fun to watch
vui mừng : glad, happy, pleased
vui nhộn : exultant, merry, gay, lively, jolly, hilarious
vui sướng : glad, pleased, happy
vui sống : joy of living, joie de vivre
vui tai : nice to listen to, pleasing to the ear
vui thích : glad, happy
vui thú : be pleased, delighted, be satisfied with one’s lot
vui tính : cheerful, light-hearted, playful
vui tươi : cheerful, jubilant
vui vầy : happy reunion
vui vẻ : happy, joyful, fun
vun : to pile up
vun bón : to fertilize (earth)
vun quén : to cultivate sb’s acquaintance
vun trồng : to cultivate
vun vào : to speak in favor (of)
vun vén : to put in order
vun vút : very fast, onomatopoeia of hissing sound
vun đắp : to look after
vung : (1) cover, lid; (2) to flourish, brandish; (3) to fling, throw out
vung phí : to fiddle away
vung tay quá trán : to bite off more than one can chew, to
vung vãi : to strew (around)
vuông : square (area)
vuông góc : perpendicular, square
vuông tròn : be perfectly arranged
vuông vắn : to have a perfectly square shape, be regular in shape
vuốt : (1) to smooth, stroke; (2) claw
vuốt cằm : to stroke one’s chin
vuốt giận : to reconcile, make up (after an argument, e.g.)
vuốt mắt : to close somebody’s eyes
vuốt râu : to stroke one’s moustache or beard
vuốt ve : to caress, fondle, stroke
vuốt đuôi : to say or do something to please someone somebody
vuột : to slip out
vuột khỏi : to slip out
vuột khỏi tầm tay : to slip out of one’s hands
vuột mất : to slip away, disappear
vv : etc.
và : and
và thêm một cái : and one more thing
vài : some, few, several
vài ba : a few
vài ba năm : a few years
vài bước : a few steps
vài bước nữa : a few more steps
vài bốn : a few, two or three
vài bữa sau : a few days later
vài chục : few dozen
vài chục ngàn : (several) tens of thousands
vài giờ : several hours
vài giờ sau khi : a few hours later
vài hàng : a few lines
vài lần : a few times
vài lần trong tháng : a few times a month
vài ngàn : several thousand
vài ngàn đô la : several thousand dollars
vài ngày : a few days
vài ngày nữa : a few more days
vài người : a few people
vài năm : a few years
vài năm nữa : a few more years
vài năm trước đó : several years later
vài năm tới : next few years
vài phút : a few minutes
vài phút đồng hồ : a few minutes
vài tháng : a few months
vài tháng nữa : in a few more months
vài tháng sau : a few months later
vài tháng trước đó : a few months before
vài tháng vừa qua : the last few months
vài tiếng : several hours
vài tiếng đồng hồ : several hours
vài trăm : several hundred
vài trăm ngàn : several hundred thousand
vài tuần lễ : a few, several weeks
vài tuần trước khi : a few weeks before
vàm : rivulet mouth (into a river)
vàn : ten thousand
vàng : gold, yellow
vàng anh : oriole
vàng cốm : gold nuggets
vàng hoa : votive offerings
vàng khè : very yellow
vàng lá : sheet gold
vàng mã : votive paper
vàng mười : pure gold
vàng nghệ : saffron
vàng nguyên chất : pure gold
vàng ngọc : valuable, golden
vàng nén : gold ingot, gold bar
vàng quỳ : thin goldleaf
vàng ròng : pure gold
vàng son : peak, summit, high point, éclat; gold and red
vàng tiền tệ : monetary gold
vàng tâm : canary-wood
vàng tây : gold and copper alloy
vàng vàng : yellowish
vàng vọt : yellow
vàng y : pure gold
vàng đen : black gold, oil maldonite
vàng đá : gold and stone, loyalty, love
vàng ệch : very yellow
vàng ệnh : very yellow
vàng ối : golden red
vành : hoop, rim, brim, coil, ring, disk
vành bánh xe : rim (of a wheel), wheel rim
vành cung : crescent
vành cánh : bracelet, armlet, bangle
vành móng ngựa : bar (of courts of judicature, public assemblies etc.)
vành tai : helix
vành trăng : the (full) moon
vành vạnh : perfectly round
vành đai : rim, belt
vành đai trắng : no man’s land
vào : at, on (date), in, to; to enter, go in, access
vào buổi chiều : in the afternoon
vào buổi tối : in the evening
vào bàn hội nghị : to sit down at the conference table
vào bóng tối : to go underground
vào cuối : at the end of (a period of time)
vào cuối ngày : at the end of the day
vào cuối năm : at the end of the year
vào cuối năm vừa qua : at the end of last year
vào cuối tháng này : at the end of this month
vào cuối thập niên : at the end of the decade
vào cuối thập niên này : at the end of this decade
vào cuối tuần này : at the end of this week
vào cuối tuần qua : at the end of last week
vào cuộc : to take part, jump on the bandwagon
vào các thế kỷ trước : in previous, earlier centuries
vào cái giờ này : at this hour, at this time
vào dịp : on the occasion of
vào dịp này : on this occasion
vào giai đoạn này : in this period, era, stage
vào giờ chót : at the last moment, at the last minute
vào giờ này : at this time, at this hour
vào giữ : between (X và Y)
vào giữa : in between
vào giữa những năm 1980 : in the mid-1980s
vào giữa năm 1995 : in the middle of 1995
vào giữa năm : in the middle of (year)
vào giữa năm tới : in the middle of next year
vào giữa trán : between the eyes, in the middle of one's forehead
vào hang hùm : to enter the lion’s den
vào hôm nay : today
vào hùa : to side with
vào hạng thứ : in ~ place (in a competition, ordering)
vào hạng thứ mấy : in what place (in a competition, ordering)
vào khi khác : at another time
vào khoảng : about, approximately
vào khoảng năm : about, around the year
vào không gian : out in space
vào kỳ : during (a period, era, time)
vào luồn ra cúi : obsequious, subservient
vào làng : to enrolled in the list of the village population
vào lúc : at the time, when
vào lúc buổi sáng : in the morning
vào lúc này : at this time, moment
vào lúc thị trường đóng cửa : at the close of trading, at the end of the market day
vào lúc đó : at that time, moment
vào mặt : in the face
vào mọi lúc : at all times
vào mỗi ngày thứ bảy : every Saturday
vào một ngày gần đây : at an early date
vào ngay giữa : directly in the middle
vào ngày : on a day
vào ngày hôm kia : (on) the day before yesterday
vào ngày hôm nay : on this day, today
vào ngày này : on this day
vào ngày vừa kể : on the aforementioned day
vào ngày ấy : to that day
vào nhau : into each other, against each other
vào nhà : to enter the house
vào những buổi tối : in the evenings
vào năm 1970 : in (the year) 1970
vào năm 61 sau công nguyên : in 61 A.D.
vào năm : in the year
vào năm ngoái : last year
vào năm tới : (during) next year
vào phòng : to go into a room, enter a room
vào phút chót : at the last minute
vào phút cuối : at the last minute
vào sáng ngày : in the morning
vào sáng sớm : early in the morning
vào sống ra chết : to face dangers
vào sổ : to register
vào tháng 3 vừa rồi : in the past three months
vào tháng : in the month of
vào tháng trước : last month
vào thập niên : in the decade
vào thế kỷ thứ X: in the X-th century
vào thịt : in the flesh
vào thời bấy giờ : at the present time
vào thời gian này : at, during this time
vào thời kỳ này : in, during this time, period
vào thời kỳ đó : at that time
vào thời điểm : at (a certain time)
vào thời điểm này : at this (point in) time
vào thời đó : at that time, in those times, in those days
vào trong : in, inside
vào trong nhà : to come in, enter a house, come inside
vào trong đó : in there
vào trung tâm của : to be at the center of
vào trận mạc : in battle
vào tuần rồi : last week
vào tuần trước : last week
vào tuần tới : next week
vào tù : to go to jail
vào túi : in one’s pocket
vào túi quần : into one’s pocket
vào túi áo : in one’s shirt pocket, in one’s jacket pocket
vào đây : to come (in) here
vào đêm khuya : late at night, midnight
vào đầu : at the beginning of (a period of time)
vào đầu năm : at the beginning of the year
vào đầu năm nay : at the beginning of this year
vào đầu tháng tới : at the beginning of next month
vào đầu thế kỷ : at the beginning of the century
vào đầu thế kỷ này : at the beginning of this century
vào đầu tư : invest
vào đề : to come to the point
vào đời : to make one’s way in the world
vào/ra : input/output
vày vò : to touch, fondle, treat roughly or brutally
vá : to mend, patch
vá bõ : nurses, servants
vá chín : hot patching (of tires)
vá may : to sew and mend, stitch
vá sống : cold patching (tires)
vá víu : patchy
vá xe : to fix, repair a tire
vác : to carry (in arms, on shoulder), bear
vác mặt : to turn up, show up, show one’s face
vác đít : to carry one’s ass, go
vách : wall, partition
vách ngăn : partition, bulkhead
vách trong : inside wall, interior wall
vách tường : partition, wall
vách đá : cliff
vái : to greet with clasped hands
vái dài : to give a long kowtow as a sign of submission to give up
vái trời : beseech the god
ván : (1) plank, board, wooden bed, coffin; (2) [CL for chess or card games]; (3) 20-cent coin
ván khuôn : casing
ván lớp : plywood
ván thiên : top of a coffin
ván thôi : exhumed coffin
ván trượt nước : surfboard
ván ép : plywood
ván đã đóng thuyền : what is done cannot be undone
ván địa : bottom of a coffin
váng : film, scum
váng vất : feel or be unwell or ill
váy : (1) skirt; (2) to pick
váy trong : under-skirt
vâm : elephant
vân : vein
vân anh : mica
vân ban : porphyric
vân cẩu : the vicssitudes of life, the reverses or tricks of fortune, the ups and
vân hán : milky way
vân mòng : news, tidings, piece of news, trace, track
vân mẫu : mica
vân trình : road to honors
vân vi : to state or express clearly
vân vân : et cetera, and so on
vân vê : to roll between one’s finger and thumb, twiddle
vâng : to obey, yes (you are right)
vâng dạ : obey the order
vâng lệnh : to obey a law, decree, order
vâng lời : to obey, comply with
vâng lời bề trên : to obey one’s superiors
vâng vâng dạ dạ : yes, yes
vây : to encircle, surround; around, surrounding
vây bắt : to be surrounded and captured
vây bọc : surround, encircle
vây cá : fin, shark’s fin soup
vây cánh : follower, supporter, side, wing
vây cước : fleshless fin
vây hãm : encircle beseige
vây quanh : to surround; around, about, surrounding (something)
vây tiền : to borrow money
vây vo : to show off, play the fool, put on airs, ostentatious
vãi : to spew, spread
vãi cứt : (indecent) shit oneself involuntarily
vãi ra : to spill out, spread out
vãi đái ra quần : to pee in one’s pants
vãn : over, finished, dispersed
vãn ca : funeral song
vãn cảnh : visit a site
vãn duyên : love (or friendship) late in life, late encounter (in love)
vãn hồi : to recover, restore
vãn sinh : i (your student), a lateborn
vãng cảnh : to visit a site
vãng lai : to come and go, go back and forth, frequent
vãng phản : travel back and forth
vè : mudguard; satirical folk song
vèo : like a shot, in a flash
vèo nhanh : fast, quick
vèo vèo : very fast, rapid
vé : ticket
vé du lịch : vacation, travel ticket
vé số : raffle ticket, lottery ticket
véc ni : varnish
véc tơ : vector
vén : to roll up, put up, tuck up
véo : to pinch
véo von : melodious
vét : (1) to clean out, dredge, scrape; (2) jacket, sports coat, suit coat
vê : to roll (into a small ball)
vên : name of a famous wood
vênh : to wrap, buckle, hold up; warped
vênh mặt : haughty, conceited, arrogant, stuck-up; to swagger, have one’s nose in the air
vênh vang : arrogant, haughty, supercilious, proud
vênh váo : haughty, arrogant
vêu mõm : have nothing to eat
vì : since, for, because of, due to, since
vì chưng : because
vì em : because of me
vì lý do : because, based on, due to, for the reason that
vì lý do giản dị là : for the simple reason that
vì lý do gì : because of what, why
vì lý do gì khiến : this has caused (something to happen)
vì lý do hạnh kiểm : for (bad, poor) conduct
vì lý do khác : for a different reason
vì lý do nhân dạo : for humanitarian reasons
vì lý do tiết kiệm : for economic reasons
vì lý do đó : for that reason
vì lý do đơn giản là : for the simple reason that
vì lẽ : because
vì lẽ đó : for that reason
vì một câu truyện ái tình : on account of a love affair
vì một vài lý do : for several reasons
vì mục đích : with the aim of, with the goal of
vì nguyên nhân gì : for what reason
vì nhiều do : for many reasons
vì nhiều lý do : for many reasons
vì những lý do chính trị : for political reasons
vì những lý do đạo đức : for ethical, moral reasons
vì sao : how?, what manner?, why? (is that), for what reason?
vì sao vậy? : How come? Why? How so?
vì sự ghen tức : out of jealousy
vì thế : for that, because of that, therefore, so
vì tiền : for money
vì tương là : believing that, in the belief that
vì tội : for the crime of, for the offence of
vì vấn đề an toàn : for safety reasons
vì vậy : therefore, that’s why, as a result
vì ác ý : out of malice
ví : billfold, wallet, purse, handbag; to compare, liken
ví bằng : if, in case, let us assume, suppose
ví chăng : if not, if, if only
ví dầu : if, in case
ví dụ : if, in this case
ví dụ như : such as, like, for example
ví như : if, in the event, in case, with regard to
ví tiền : billfold, wallet
ví von : analogy; to compare, make comparison
ví đầm : purse
vía van : life principle that brings unhappiness
vích : turtle, chelonian
vít : screw; to pull down, wrest down
víu : to hang or hold on to, cling to, lay hold of
vò : (1) jar, [CL for jarfulls]; (2) to rumple, crumble, crush, rub, scratch; (3) tangled silk thread
vò võ : solitarily, lonely
vò vẽ : hornet
vòi : (1) faucet, tap; (2) spout; (3) feeler (insect); (4) trunk (elephant)
vòi nước : tap, faucet, spout
vòi tồng : fire hose
vòi voi : heliotrope
vòi vĩnh : to clamor for, claim insistently
vòi vọi : sky-high, very high
vòm : vault, dome, arch
vòm bát úp : cupola
vòm canh : watch tower
vòm cây : vault of green leaves
vòm họng : the upper jaw
vòm miệng : arch of the mouth, palate
vòm trời : arch of heaven, vault of heaven, dome
vòng : circle, ring, round
vòng bi : ball-bearing
vòng chiến : (boxing) ring, battlefield
vòng cung : arc, arch
vòng eo : waist(line)
vòng hoa : wreath
vòng họp : meeting
vòng kiềng : bandy
vòng luẩn quẩn : vicious circle
vòng mép : punishment inflicted upon he pupils (in the old days) (draw a
vòng nhì : second round
vòng quanh : around, circuit, round, circle
vòng quanh thế giới : around the world
vòng sống : life cycle
vòng tránh thai : IUD, diaphragm
vòng tròn 30 km bán kính : a circle with a 30 km radius
vòng tròn : circle, round
vòng vây : blockade, stranglehold
vòng vèo : tortuous, twisty
vòng vòng : around
vòng đai : circle
vòng đai Van Allen : Van Allen belt
vòng đi vòng lại : to go around and around
vòng đàm phán : a round of talks
vòng đệm : gasket, washer
vònh họp : meeting
vó : hoof lift net
vó câu : horse step
vóc : stature, height
vóc dáng : stature, size, build
vói : to stretch, reach out
vón : to curdle
vót : to sharpen, whittle
vô : (1) in-, im-, (negative prefix); (2) in, at, on; (3) to go into, enter [= vào]
vô biên : boundless, unlimited
vô bổ : useless, of no use, worthless
vô bờ bến : borderless, boundless, limitless
vô can : not to be involved (in something)
vô chính phủ : anarchic, anarchical; anarchy, anarchist
vô chủ : unowned
vô công rỗi nghề : unemployed, out of work, having nothing else to do
vô cùng : quite, exceedingly, extremely, very; without end
vô cùng bí mật : ultrasecret
vô cùng nguy hiểm : very dangerous
vô căn cứ : unfounded
vô cơ : inorganic (chemistry)
vô cớ : groundless, causeless, baseless, unfounded, unprovoked
vô cực : infinite
vô danh : unknown, unnamed
vô danh tiểu tốt : nobody, nonentity
vô duyên : blunt, unrefined
vô dụng : good for nothing, useless, worthless
vô gia cư : homeless, having no roof over one’s head
vô giá : invaluable, priceless
vô giá trị : valueless, worthless, trashy, trivial, null and void
vô giáo dục : uneducated, uncultured, ill-bred, unmannerly
vô hiệu : ineffective, ineffectual, without effect
vô hiệu hóa : to counteract, neutralize, deactivate, render inoperable, shut down
vô hiệu lực : to be ineffective, inefficient, void
vô hình : abstract, immaterial, invisible, unseen
vô hại : innocuous, harmless
vô hạn : limitless, borderless
vô hạn định : unlimited, not fixed, undetermined, indefinite
vô hạnh : unprincipled, bad behavior
vô hậu : heirless, without posterity, without future descendants
vô khối : innumerable, numberless
vô kiểm soát : uncontrolled, unchecked
vô kể : innumerable, countless, incalculable, numberless, untold
vô kỷ luật : undisciplined
vô liêm sỉ : bold-faced, brazen-faced, thick-skinned, barefaced, shameless, indecent
vô loại : wicked
vô luân : amoral, immoral, unethical, unprincipled
vô lý : absurd, irrational, illogical, unreasonable, for no reason
vô lương tâm : ruthless, unconscionable
vô lại : to reenter
vô lễ : impolite, discourteous, uncivil, rude
vô lối : pointless
vô mưu : not clever, ingenuous
vô nghĩa : meaningless, nonsensical
vô nghề : unemployed
vô nguyên tắc : unprincipled
vô ngã : (Buddhism) non-ego
vô ngần : extremely, infinitely
vô nhà : to enter a house, come in, come inside
vô nhân tính : inhuman, impersonal
vô nhân đạo : inhuman
vô năng : incapable, unfit, incompetent
vô phép : impolite, discourteous, rude
vô phúc : ill-fated, ill-starred, evil-starred, unfortunate
vô phương : desperate, without means
vô phương sách : can’t be done, impossible, undoable
vô sinh : barren inanimate
vô song : incomparable, unique, matchless, nonpareil, unrivalled
vô sản : proletarian
vô sản hóa : to proletarianize
vô số : innumerable, countless
vô sự : unharmed, unhurt, unoccupied, at leisure, uneventful, without a care
vô tang : be without evidence
vô thượng : highest, supreme
vô thần : atheistic
vô thần luận : atheism
vô thời hiệu : imprescriptible, indefeasible
vô thời hạn : till doomsday, sine die, indefinitely
vô thủy vô chung : indefinite
vô thức : unconscious
vô thừa nhận : derelict, abandoned
vô tiền khoáng hậu : unprecedented, unparalleled
vô tri vô giác : lifeless, inanimate, insentient
vô trách nhiệm : irresponsibility; irresponsible
vô trùng : aseptic, sterile, pasteurized
vô trọng lực : weightless, zero-gravity
vô tuyến : radio; wireless
vô tuyến di động : mobile wireless
vô tuyến truyền hình : television (set)
vô tuyến điện viên : radio operator
vô tài : incompetent, untalented
vô tâm : inadvertent, unintentional
vô tình : indifferent, apathetic, unintentional, unknowing, unwitting
vô tích sự : ineffective, good-for-nothing
vô tính : asexual, agamic, sexless
vô tư : impartial, unbiased
vô tư lự : carefree
vô tận : endless, limitless, boundless, inexhaustible
vô tổ chức : anarchic, unorganized
vô tội : innocent
vô vàn : innumerable, numberless, no end of
vô vị : insipid, colorless
vô vị lợi : selfless
vô vọng : desperate, hopeless, without hope
vô áy náy : calm, unperturbed
vô ích : useless, profitless, in vain, no avail
vô ý : to not be paying attention; unintentionally
vô ý thức : unconscious
vô điều hàng : unconditional
vô điều kiện : unconditional
vô đoan : causeless, accidental
vô đáy : bottomless
vô đạo : immoral, unethical
vô địch : champion, unequalled
vô địch toàn quốc : national champion
vô định : infinite, unidentified, undetermined, unspecified; (math) variable
vô định hình : formless, amorphous, shapeless
vô độ : immeasurable, beyond measure, immoderate
vô ơn bạc nghĩa : ungrateful, unthankful, thankless
vô ước : incommensurable
vôi : lime
vôi bột : powdered lime
vôi chín : slaked lime
vôi hóa : to calcify
vôi hồ : mortar
vôi nước : slurry
vôi sống : caustic lime, quicklime
vôi tôi : slaked lime, hydrated lime
vôi vữa : mortar
vôn : volt
vôn kế : voltmeter
vôn pha : wolfram, tungsten
vông : coral tree
võ : martial, military
võ biền : military, soldierly
võ bị : military practice, military training, drill
võ công : military exploit, feat (of arms)
võ cử : military examination
võ giai : military hierarchy
võ khoa : military science
võ khí : weapon, arms
võ lực : military force
võ nghệ : art of fighting, martial art
võ quan : military mandarin
võ sĩ : boxer, warrior, fighter, samurai
võ sĩ ruỗi : flyweight
võ sĩ đạo : the way of the warrior, Bushido
võ sư : martial arts instructor
võ thuật : martial arts, kung fu
võ trang : to arm, equip; armed
võ tướng : military leader, general
võ vẽ : a little
võ điện : military
võ đài : arena, ring
võng giá : palanquin of mandarins
võng lọng : palaquin and canopy
võng mạc : retina
vù : swollen
vù vù : whir
vùa : (informal) aid, help, assist
vùa giúp : assist, help, relieve
vùi : bury
vùi đầu : to be absorbed in sth, devote oneself to, lose oneself in
vùn : to make bigger, larger, or greater
vùn vụt : rapidly, swiftly, fast, move rapidly
vùng : (1) region, area; (2) to leave in a hurry
vùng Vịnh : (San Francisco) Bay area
vùng an toàn : security zone
vùng biên giới : border area, border region
vùng biến : coastal area, region
vùng biển : territorial waters
vùng bụng : in the area of the stomach
vùng cao : highland, upland
vùng chiến thuật : tactical zone
vùng chiến trường : battlefield, battleground
vùng cấm : prohibited area, restricted area
vùng cấm địa : penalty area
vùng dạy : to rise up
vùng dậy : to revolt, rise up
vùng giải phóng : liberated area
vùng hoạt động : action area
vùng hành binh : maneuvering area
vùng hạ cánh : landing area, landing zone
vùng hậu phương : rear area
vùng không phận cấm máy bay : no-fly zone
vùng lân cận : adjacent, neighboring area
vùng lên : to rise up, revolt
vùng lõm : depression, low area
vùng mục tiêu : target area, objective zone
vùng ngoại ô : suburb, suburban area
vùng nguy hiểm : danger zone, danger area
vùng nhà quê : country area, rural area
vùng nông thôn : rural area
vùng núi : mountain region
vùng phi quân sự : demilitarized zone
vùng phân tán : dispersion zone
vùng phụ cận thành phố : adjacent areas to a town
vùng rừng núi : wooded and mountainous area
vùng sẽ rộng khoảng 1800 mẫu : the area will be approx. 1800 hectares
vùng thôn quê : rural area, region
vùng thôn quê hẻo lánh : remote rural area, region
vùng thưa dân chúng : a thinly populated area
vùng tiền đồn : outpost zone
vùng trú quân tạm : billeting area
vùng trời : airspace
vùng tạm chiếm : enemy-occupied territory
vùng tập hợp : collecting zone
vùng tập kết : assembly area
vùng tự do : free zone, unoccupied zone
vùng ven biển : coastal region
vùng vẫy : to move about freely; to struggle, wrestle
vùng vằng : to speak angrily, throw things around in anger
vùng đất : piece of land, territory
vùng đất dành cho khu kỹ nghệ : a region set aside for manufacturing, industry
vú : breast, udder
vú bò : cow udders
vú bõ : nurse, old servant
vú cao su : rubber nipple, falsies
vú em : nurse maid, wet nurse
vú già : old maid servant
vú giả : false breasts
vú sữa : wet nurse; milk apple, milk fruit
vú vê : breast
vú đá : stalactite, stalagmite
vúc vắc : astonished, stupefied, dumbfounded, niny, booby
vút : (1) claw, talon; (2) very tall
văn : literature, letters, poetry; appearance, look
văn bia : epitaph
văn bài : composition, writing
văn bút : (written) literature
văn bản : document, text
văn bản nghiệm thu : operational startup document
văn bằng : (1) degree, diploma, qualification; (2) evidence, proof
văn chương : literature
văn chương cổ điển : classical literature
văn chủ biên : text editor
văn công : member of the ensemble
văn cảnh : context
văn dốt vũ dát : have neither civil nor military ability
văn giai : civil service hierarchy
văn giới : the literary world, the world of letters
văn hay chữ tốt : to be good in literature and have fine
văn hiến : civilization, civilized
văn hiến cổ : ancient civilization
văn hoa : fine, florid, flowery
văn hào : famous writer, great writer
văn hóa : culture, education, schooling
văn hóa bản xứ : local, native culture
văn hóa chữ Hán : the Chinese character culture (countries which use(d) Chinese characters)
văn hóa thượng lưu : high culture
văn hóa đại chúng : mass culture
văn hóa đồi trụy : immorality
văn học : literature
văn học cổ điển : classical literature
văn học dân gian : folk literature
văn học nghệ thuật : arts and letters
văn học sử : literary history, history of literature
văn khoa : faculty of arts, liberal arts
văn khế : contract, act
văn kiện : document
văn kiện chính thức : official document
văn liệu : literary material
văn lý : grammar, literary construction
văn minh : civilization; civilized
văn minh Tây Phương : Western civilization
văn minh loài người : human civilization
văn minh nhân loại : human civilization
văn miệng : shape of the mouth
văn nghiệp : pen, profession of letters, literary
văn nghệ : letters and arts
văn nghệ sĩ : artist
văn ngôn : literary language, written language
văn nhân : man of letters
văn nhã : clegant, fashionable, stylish
văn nữ : woman writer
văn phong : literary tradition, style
văn phái : literary school, literary society or coteric
văn phái cổ điển : classicism
văn pháp : syntax
văn phòng : office, cabinet
văn phòng báo chí : press office
văn phòng cao tầng : skyscraper
văn phòng nhân quyền : human rights office
văn phòng phẩm : stationary
văn phạm : grammar
văn phẩm : literary works, writings
văn phục : evening dress
văn quan : civil mandarin
văn sách : traditional sino-Vietnamese dissertation
văn sĩ : writer
văn thi sĩ : writer, poet, author
văn thơ : prose and verse
văn thư : writings, papers, document, letter
văn thể : literary form, genre, type
văn thợ : poetry and prose
văn trị : civil administration, civilian government
văn tập : anthology
văn tế : funeral oration
văn từ : writings, literature, style
văn tự : writing, spelling, orthography
văn uyển : literary supplement (in magazine, newspaper)
văn võ : civil and military, the pen and the sword
văn vần : poetry, verse
văn vật : civilized
văn vẻ : style; polished, refined
văn xuôi : prose
văn xã : literary club
văn đàn : literary circles
văng : to be thrown, hurled, flung about
văng tê : to do something thoughtlessly and immediately
văng tục : to curse, swear, use profanity
văng vẳng : to hear or be heard vaguely from a distance
vĩ cầm : violin
vĩ mô : macroscopic
vĩ nhân : great man
vĩ tuyến 38 : 38th parallel
vĩ tuyến : (line of) latitude, parallel
vĩ tuyến bắc : north latitude
vĩ tố : suffix
vĩ đại : great, large, tremendous, colossal, huge, big, imposing
vĩ độ : latitude
vĩnh biệt : to say farewell
vĩnh cửu : permanent
vĩnh viễn : eternal, perpetual, without end, endless, everlasting
vũ : dance
vũ bão : rain-storm
vũ hội : ball, dance
vũ khí : weapon, arms, armament, weaponry
vũ khí giết người tập thế : weapon of mass destruction
vũ khí hóa học : chemical weapon
vũ khí hạch nhân : nuclear weapon
vũ khí hạch tâm : nuclear weapon
vũ khí hạt nhân : nuclear weapon, atomic weapon
vũ khí nguyên tử : atomic, nuclear weapon
vũ khí nặng : heavy weapon
vũ khí quy ước : conventional weapon
vũ khí sinh học : biological weapon
vũ khí tự vệ : defensive weapon
vũ khí tự động : automatic weapon
vũ khí vi trùng : biological weapon
vũ khúc : ballet
vũ kế : rain-gauge, pluviometer
vũ kịch : opera
vũ lộ : rain and dew
vũ lực : force, violence
vũ nữ : (female) dancer
vũ phu : violent or abusive toward women
vũ sĩ : warrior (person)
vũ sư : dancing teacher
vũ trang : armed (forces); to arm, armed (weapons); arm, weapon
vũ trường : dance hall
vũ trụ : universe, world
vũ trụ học : cosmology
vũ trụ luận : cosmology
vũ trụ quan : world view
vũ trụ vạn vật : natural word, universe
vũ điệu : dance
vũ đoán : arbitrary
vũ đài : stage, arena
vũng : pool, puddle
vũng lầy : marsh, bog, fen, swamp, morass
vũng nước : a holeful of water
vơ : to gather, collect, pick up, grab, snatch
vơ váo : ill-mannered, careless, sloppy
vơ vét : to carry off, carry away, sweep off
vơ đũa cả nắm : to generalize, say the same for everybody
vơi : to be not quite full
vơi vơi : a little less full
vươn : to rise up, stretch oneself
vươn cổ : to stretch one’s neck
vươn mình : to rise (into a position)
vươn vai : to stretch one’s shoulders
vương : (1) king; (2) entangled, seized by
vương bá : powerful sovereign (monarch), emperor, king, ruler
vương chính : crown, royalty
vương cung : royal palace
vương công : aristocrat
vương gia : royal, imperial family
vương giả : prince; regal, royal
vương hầu : grand duke, prince, aristocracy, nobility
vương miện : crown, diadem
vương mẫu : late grandmother
vương phi : imperial concubine
vương phụ : late grandfather
vương quốc : kingdom, realm, sultanate
vương triều : empire, kingdom, royal dynasty
vương tôn : aristocracy
vương tước : prince
vương tướng : prince
vương vãi : to be scattered
vương vít : be involved, tangled (in)
vương víu : to get involved, be involved in
vương vấn : be attached to
vương vị : throne
vương đạo : the right way
vương địa : the king’s lands, territory
vướng : to be caught in, tangled in, burdened
vướng mắc : to be caught or entangled, meet with difficulties
vườn : garden
vườn bách thú : zoo, zoological garden
vườn bách thảo : botanical garden
vườn cây : orchard
vườn cảnh : flower garden
vườn hoa : flower garden, park
vườn hồng : rose garden
vườn nho : vineyard
vườn nức mùi hoa : a garden pervaded with the fragrance of flowers
vườn quốc gia : national park
vườn rau : vegetable garden
vườn ruộng : gardens and (rice) fields
vườn tược : garden, yard
vườn địa đàng : garden of Eden, paradise
vườn ươm : nursery, nursery garden, arboretum
vườn ương cây : nursery (for trees)
vược : bass, sea-dace, perch, dolphin
vượn : gibbon
vượn người : anthropoid, man ape
vượng : prosperous, thriving
vượt : to exceed, cross, pass
vượt biên : to cross the limit; border, overseas
vượt bậc : great, considerable
vượt bực : without bounds, greatly
vượt cạn : to be in labor
vượt cấp : to rise suddenly in rank or status
vượt mức : exceed the set standard
vượt ngục : to escape from prison or jail, break out of prison or jail
vượt qua : to overcome
vượt qua những khó khăn hiện nay : to get through current problems
vượt quyền : to exceed one’s authority
vượt quá : to exceed, cross, go past, overcome, surmount, surpass; to pass (car)
vượt quá mức lụt : to exceed flood levels
vượt ra khỏi : to surpass, go beyond
vượt ra ngoài : to exceed, pass, be outside, beyond
vượt trội : to exceed, cross, surpass
vượt tuyến : to escape from the parallel
vượt tốc : excess speed
vạ : fine
vạ vịt : unexpected misfortune
vạc : (1) range, boiler, urn, cauldron; (2) bittern; (3) to whittle, cut
vạc dầu : cauldron of oil
vạc mặt : to break the face (of)
vạch : to expose, uncover, open; to trace, draw; line
vạch mắt : to open the eyes of somebody
vạch mặt : to expose, unmask, lay bare, denounce
vạch rõ : to point out
vạch trần : to expose, uncover
vại : jar
vạm vỡ : muscular, sturdy, athletic, robust, vigorous
vạn : ten thousand
vạn bảo : (municipal) pawnshop
vạn dậm : 10,000 miles
vạn giáo nhất lý : all religions are one (Cao Dai)
vạn hạnh : how lucky
vạn kiếp : ten thousand existences, eternally
vạn nhất : in case, just in case, if ever, if bay any chance
vạn niên thanh : rohdea japonica, evergreen
vạn năng : multipurpose, multipower
vạn phúc : ten thousand happinesses
vạn quốc : all the nations
vạn sự : everything, all things
vạn thọ vô cương : (wishing you, him) endless life
vạn toàn : perfectly safe perfect
vạn tuế : cycad; long life!
vạn tử nhất sinh : very dangerous
vạn vật : all things, living beings, nature
vạn vật học : natural history, natural sciences
vạn đại : eternal, everlasting
vạt : skirt, flap
vạt con : small flap
vạt áo : skirt
vạy : curved, bent, crooked, tortous
vả : (1) moreover, in addition; (2) to slap
vả lại : and, again, moreover, in addition, subsequently, besides
vải : cloth, material, fabric, cotton
vải bò : jean
vải bông : cotton (cloth)
vải bạt : canvas
vải dầu : oilcloth
vải hoa : print (on cloth)
vải in hoa : material with a flower pattern or print, flowered material
vải liệm : winding-sheet, shroud
vải nhuộm bền màu : dyed cloth of fast colors
vải nhựa : rubberized cloth, oil cloth, impregnated cloth
vải sô : coarse homespun fabric (used in mourning)
vải sợi : textile
vải vóc : material, cloth, fabric, stuff
vải đái : to wet oneself, pee one’s pants
vải đái ra quần : to wet one’s pants, pee in one’s pants
vải đái trong quần : to wet oneself, pee one’s pants
vản : see vạn
vảy : scale crust, scab operculum
vảy cá : fish scales, cataract on eye
vảy mại : cataract, film speck (in the eye)
vảy rắn : ophitic
vấn : to ask, question
vấn an : to inquire, ask
vấn danh : pre-betrothal ceremony
vấn nạn : to question
vấn tội : interrogate question (a criminal)
vấn vít : entangled
vấn đáp : oral
vấn đề : problem, issue, topic, matter, question
vấn đề an nang quốc gia : a national security issue
vấn đề chính : main, primary problem, issue
vấn đề có tính kỹ thuật : a technical problem, a problem
vấn đề cụ thể : concrete problem, issue
vấn đề dung lượng : capacity issue
vấn đề gai góc : difficult, thorny problem
vấn đề hàng đầu : leading issue, most important issue, main issue
vấn đề kỹ thuật : technical problem, issue
vấn đề liên quan tới : issue relating to (something)
vấn đề nan giải : difficult problem, issue
vấn đề nhân quyền : human rights issue
vấn đề nóng bỏng : hot, pressing, issue, topic
vấn đề nội bộ : internal affair, issue
vấn đề quan trọng : important issue, important topic
vấn đề quốc nội : domestic issue, problem
vấn đề riêng tư : personal problem, private issue
vấn đề rắc rối : complicated problem, complicated issue
vấn đề then chốt : main, principle issue
vấn đề thời sự : current event, current issue
vấn đề tế nhi : delicate issue, problem
vấn đề xuất hiện : real, actual problem
vấn đề đó : that issue, that matter
vấn đề được đặt ra : the issue in question
vấp : to trip, stumble to flounder, make (mistakes)
vấp phải : to stumble, trip over
vấp váp : to make mistakes, flounder, blunder
vất : to throw, chuck, fling
vất sang : to throw (towards)
vất vơ : have no value
vất vưởng : uncertain, undecided, unstable
vất vả : hard, difficult; diligent
vấu : to scratch, pinch
vấu via : to grasp, cling, hold tight to
vấy : smeared; to stain
vấy máu : bloodstained
vấy vá : perfunctory
vầ mặt kinh tế : economically
vần : alphabet
vần bằng : even tone
vần chân : terminal rhyme
vần lưng : medial rhyme
vần ngược : different rhymes (one syllable having even tone and one uneven
vần thơ : verse
vần vò : touch, feel, finger, torment, torture
vần vũ : conditions threatened rain
vần vật : slave away, grind
vần xoay : (of events) turn
vần xuôi : same rhyme (both even tones or both uneven tones)
vầng hồng : disc of sun, the sun (in poem)
vầng trán : forehead
vầng đông : rising sun
vầy : (1) thus, like that, so; (2) united; (3) to act reluctantly
vẩn : (of liquid) to be turbid, cloudy, muddy, (of sky) murky, overcast
vẩn thạch : meteorite
vẩn vơ : vague, unclear, undecided, wavering, aimless, idle
vẩn đục : turbid, muddy
vẩu : (of teeth) to project outwards; buck-toothed
vẩu răng : to be buck toothed, have buck teeth
vẩy : scab
vẫn : still, yet
vẫn chưa : still (does not)
vẫn chưa hết : to have not yet completely finished
vẫn chưa thấy gì : to still not see anything
vẫn còn : still
vẫn còn nguyên : still the way it was
vẫn còn tồn tại : to still exist
vẫn còn tồn tại cho tới ngày nay : to still exist up to the present day
vẫn không : still cannot
vẫn không thể : still cannot
vẫn thường : usually
vẫn thạch : meteorite
vẫn trong vòng bí ẩn : still unknown, remain a mystery
vẫn tồn tại lỗi : still broken, vulnerable, defective
vẫn đang còn : still
vẫy : to wave, wag, waggle
vẫy chào : to wave goodbye
vẫy gọi : to beckon
vẫy tay : to wave one’s hand
vẫy vùng : to act freely, act on one’s own initiative
vậ tốc : speed (of winds)
vận : to move
vận chuyển : to move around transport, revolve; revolution, motion, transportation
vận chuyển cấp cứu : emergency transportation
vận dụng : to use, make use of, apply, employ
vận hà : canal
vận hành : to move, revolve, operate, work, run
vận hành thử : test operation
vận hành tách đảo : standalone operation
vận hạn : bad luck, adversity, misfortune
vận hội : opportunity, occasion, lucky chance
vận khí : luck
vận lương : ship grain
vận mạch : vasomotor
vận mệnh : fate, fortune, destiny
vận số : lot, destiny, fate
vận trù học : operational research, operations research
vận tải : to transport; transport, transportation
vận tốc : speed, velocity
vận tốc gió : wind speed
vận tống : to convey, transport, carry
vận văn : verse, line (of poetry), poetry
vận xuất : export, export
vận đơn : waybill, bill of lading
vận động : activity, campaign, movement, maneuver, exercise; to move, campaign, lobby, exercise
vận động chiến : mobile warfare, war of movement
vận động quốc hội : to lobby congress
vận động viên : athlete, sportsman, sportswoman
vận động viên nhào lặn : a diver
vận động viên nhảy rào : a hurdler
vập : to run into, against
vật : (1) thing, object, creature, being; matter, body; (2) to slam (wrestling), wrestle, toss; (3) do not ~!
vật biết suy tư : a thinking animal, man
vật bất ly thân : an inseparable thing
vật chướng ngại : barrier, obstacle
vật chất : matter, material thing; materialistic
vật chất hóa : to materialize
vật chất tính : materiality
vật chủ : owner
vật chứng : material evidence
vật cách điện : insulator, insulation, insulating material
vật dục : sexual desire
vật dụng : materials (used in something)
vật giá : cost, price (of goods)
vật gì : anything, something
vật hoạt luận : hylozoism
vật hóa : transformation of matter
vật hạng : matter, raw materials, goods
vật khác : another thing
vật kiến trúc : architectural structure
vật kiện : thing
vật kính : lens
vật kỷ niệm : souvenir
vật liệu : material(s)
vật liệu chiến tranh : war materials
vật liệu phóng xạ : radioactive material
vật liệu đáy biển : mare material
vật lý : physical, physics
vật lý học : physics
vật lý liêu pháp : physiotherapy
vật lý ngữ thuyết : physicalism
vật lý thần học : physiotheological
vật lộn : to struggle, fight
vật lộn tay ba : a three-way struggle
vật lụy : enslavement to material life
vật lực : material resources
vật nhau : to slam together
vật nuôi : domestic animal
vật nài : to insist
vật nặng : heavy object
vật phẩm : item, article, thing
vật quí : valuable, precious, good thing
vật sản : product
vật thí nghiệm : an experiment
vật thể : body, object
vật thực : foodstuffs
vật trang hoàng : decoration
vật tính : property of things
vật tư : material(s)
vật tải cơ : transport (plane)
vật tế thền : scapegoat
vật tổ : totem
vật tự nó : (term in philosophy) thing-in-itself
vật vã : to throw oneself on the ground, writhe in bed (with pain, sorrow)
vật vưỡng : faltering, nonchalant
vật vờ : faltering, irresolute
vật đổi sao dời : everything changes
vậy : so, thus, that
vậy cũng được : (if that’s the case), that’ll be O.K.
vậy hả : is that so?
vậy là : in that case, then
vậy mà : but, however
vậy nên : that’s why
vậy sao? : is that so?
vậy thay : how ~ it is !
vậy thì : if that’s the case, therefore, so
vậy thì hay lắm : that’s great!
vậy thôi : that’s it, that’s all
vậy à : I see, really?, is that so?
vậy ôi : alas!
vắc xin : vaccine
vắn : short, brief
vắn tắt : brief; briefly, in a few words
vắng : deserted, desolate, absent, empty
vắng bóng : to be gone, absent, without (someone)
vắng bặt : be absent (without having any news)
vắng khách : without or empty of customers
vắng lặng : deserted, solitary, silent, still
vắng mặt : absent, away, in absentia
vắng người : empty (of people)
vắng ngắt : completely deserted
vắng như chùa Bà Đanh : deserted, empty
vắng tanh : completely deserted
vắng tin : not to receive any news (from) not to hear (from)
vắng tiếng : not to receive any news (from)
vắng vẻ : quiet deserted
vắt : to squeeze, crush
vắt cam : to squeeze an orange
vắt sổ : to overcast
vắt vẻo : to perch, roost
vắt óc : to rack one’s brain
vằm : to mince, cut into small pieces
vằn : parti-colored, motley, streaked, speckled, flecked
vằn thắn : won ton
vằn vèo : jostle hustle, squeeze, bully
vằn vện : striped, variegated
vằng vặc : (of moonlight) clear, bright
vẳng : to resound faintly
vặc : quarrel, wrangle, have words
vặc vặc : bright, glistening clean
vặn : to screw, turn (on), twist, wind, switch on
vặn chìa khóa : to turn a key (in a lock)
vặn chìa khóa một nấc nữa : to turn the key another click
vặn hỏi : to grill, question
vặn lớn : to turn up (volume)
vặn mình : to contort or twist one’s body, contort oneself
vặn nhỏ : to turn down
vặn nhỏ nhạc : to turn down (the) music
vặn nắm cửa : to turn a doorknob
vặn vẹo : to be difficult to please
vặt : miscellaneous, petty, trifling
vặt vãnh : trivial, petty
vặt đầu cá vá đầu tôm : stick a fish head on a shrimp, misapply, misuse
vẹm : mussel
vẹn toàn : complete, perfect
vẹn tròn : perfect, faultless finished, complete, full
vẹn tuyền : complete, full
vẹn vẽ : perfect
vẹt : parrot
vẹt xanh : love bird
vẻ : appearance, air, mien, color, look
vẻ bơ phờ : tired, worn out appearance, air
vẻ chi : not worth mentioning
vẻ mặt : face
vẻ mặt bần thần : to look haggard
vẻ ngoài : look, bearing
vẻ trong hình : similar in appearance
vẻ vang : glorious, honorable
vẻn vẹn : only, just (a certain number)
vẻo : top, summit
vẽ : drawing, sketch; to draw, paint, sketch
vẽ chuyện : to embellish one’s stories, embroider one’s stories
vẽ rắn thêm chân : paint a snake with feet, unnecessary embellishment
vẽ tranh : to draw a picture
vẽ trò : to complicate things
vế : thigh; member; influence; position
vếch : to look up, perk up, prick up
vết : spot, trace, mark, blur, splotch, stain, blob, scab, defect
vết bút chi nhợt nhạt : faded line
vết bầm : contusion
vết bỏng : burn(s)
vết máu : bloodstain
vết nhăn : furrow, wrinkle
vết nhơ : stain, dishonor, disgrace
vết nám : birthmark
vết nứt : crack, fault
vết sâm : tattoo
vết sẹo : scar
vết thương : wound, injury
vết thương trầm trọng : serious injury
vết thẹo : scar
vết trầy : raw spot, sore
vết tích : trace, vestige
vết xâm : tattoo
về : (1) about, concerning, regarding; (2) in, towards; (3) to come back, return, go
về Nhật : to Japan
về chiều hướng này : in this area, in this direction
về chuyện đó : about that
về già : to get old, grow old
về hùa : to make common cause with somebody, side with somebody, to
về hưu : to retire, return
về hướng nào : in which direction
về không : to come back empty-handed
về mặt : in the area of, with regards to, as for
về mặt chính trị : in the area, field of politics
về mặt hành chính : on the administrative side, from an administrative point of view
về mặt tâm lý : for psychological reasons
về mọi mặt của đời sống : in all aspects of life
về nhà : to go home
về nước : to go home (to one’s own country)
về phía : on the side of, on the part of
về phía Việt Nam : as for Vietnam, with regards to Vietnam, for Vietnam’s part
về phía công nhân : on the part of the workers, on the workers’ side
về phía nào : in which direction?
về phương diện : with regards to, regarding
về phần : as for, as to, as regards, concerning, regarding
về phần tôi : for me, as for my part
về quê : to go to the country(side); to return home (to one’s homeland)
về quê thăm họ hàng : to go to one’s native village and visit one’s relatives
về tay : to fall into the hands of somebody
về trước : ago
về trường hợp : in the case of
về tôi : about me
về việc : regarding, with regards to
về việc đó : about that
về vườn : to be discharged or dismissed from office, be pensioned
vều : swollen, inflated, puffed up
vểnh : to perk up, prick up, raise
vệ : (1) edge, side (of a road, etc.); (2) to protect; (3) group of 500 soldiers
vệ binh : bodyguard, guard(sman)
vệ dịch : guard
vệ ngư viên : fish warden
vệ nông viên : village guard
vệ phòng : to protect
vệ quốc : defend one’s country, solders of the national defense army
vệ quốc quân : national guard
vệ sinh : hygiene, sanitation; sanitary
vệ sinh học : hygienics
vệ sinh viên : cleaner, hygienist
vệ sĩ : bodyguard
vệ thân : to defend oneself
vệ tinh : satellite
vệ tinh nhân tạo : (man-made, artificial) satellite
vệ tinh viễn thông : communications satellite
vệ tinh địa tĩnh : geostationary satellite
vệ tống : to escort; escort, convoy
vệ úy : army officer, commander of a vệ (group of 500 men)
vệ đà : veda
vệ đường : side of the road, edge of the road
vệ đội : guard
vện : spotted, striped, speckled marked with spots
vệt : track, line, streak
vỉ : gridiron, grid, grill, grate, blister pack
vỉ buồm : trellis matting
vỉ lò : andiron, fire-grate
vỉ ruồi : fly-swatter
vỉa : border, side, edge, rim, seam
vỉa hè : sidewalk, street side
vị : (1) [CL for people], polite term for a person; (2) taste, flavor
vị biến : unchanged, infinitive (of a verb)
vị chi : that makes, the total cost is
vị danh : ambitious
vị dịch : gastric juice
vị giác : the sense of taste
vị kỷ : egoist, selfish
vị lai : future
vị lợi : for gain, self-interested, utilitarian
vị mặt : have consideration for, pay deference to
vị nghĩa quyên sinh : sacrifice oneself for the cause of justice
vị ngữ : predicative
vị nể : to consider or regard highly, hold in high esteem
vị quốc : for the country
vị tha : altruistic, forgiving
vị thành niên : minor (person), juvenile
vị thần : genie
vị thế : position
vị thế hàng đầu : leading position
vị toan : gastric juice
vị trí : position, place
vị trí hạng nhì : second place
vị trí đấu nối : connection position
vị tư lệnh : commander (military)
vị tương : phase (electric)
vị vong : fame and position
vị đắng : bitterness
vịn : to seize, catch, hold, lean on
vịnh : bay, gulf
vịnh Cựu Kim Sơn : San Francisco Bay
vịnh Tonkin : Gulf of Tonkin
vịnh Ả Rập : Arabian gulf
vịt : duck
vịt bầu : fat duck
vịt nghe sấm : understand nothing
vịt quay : roast duck
vịt trời : wild duck, wild drake
vịt đàn : duck of small species
vọc : to play with
vọng : (1) hope; (2) to echo, resound
vọng cổ : think of the past, name of a traditional tune
vọng gác : watch tower
vọng lâu : watch tower gazebo
vọng nguyệt : enjoy moonlight
vọng niệm : vain hopes, illusions
vọng phu : wait for one’s husband
vọng tưởng : to dream wildly of
vọng tộc : noble family
vọng đăng : lighthouse
vọt : (1) rod, switch; (2) to gush forth, squirt out, soar, leap forward, spurt out
vọt miệng : to utter words, speak up
vọt tiến : to leap toward
vỏ : shell, skin, exterior, bark, crust, peel, husk, sheath; tire
vỏ bào : shaving, chip (of wood)
vỏ chai : empty bottle, dreg
vỏ chuối : banana skin
vỏ cây : bark (of a tree)
vỏ gươm : sheath, scabbard
vỏ não : cerebral cortex
vỏ quít : mandarin peel
vỏ quít dày có móng tay nhọn : diamond cuts diamond
vỏ sò : (oyster) shell
vỏ trăng : lunar crust
vỏ xe : tire (of a car)
vỏ xe hơi : car tire
vỏ đạn : bullet casing, shell
vỏ đất : crust (of a planet)
vỏ ốc : snail shell
vỏn vẹn : in all, only
vố : trick
vốn : (1) capital, funds, principle; (2) original, originally; (3) who (as a relative pronoun)
vốn dĩ : essentially, naturally, inherently, intrinsically
vốn hoạt động : operating funds, capital
vốn liếng : capital funds, capital, assets, store, knowledge
vốn liếng tiếng Anh : knowledge of English
vốn là : originally
vốn lời : capital and interest
vốn người : native of
vốn pháp định : legal capital, authorized capital
vốn sống : personal experience, real-life experience
vốn từ : sub-vocabulary
vốn tự có : owner’s equity
vốn vã : eager, attentive
vốn điều lệ : charter capital
vống : to overgrow
vồ : to grab, seize, spring upon, pounce
vồ lấy : to spring upon
vồ lấy nạn nhân : to spring upon a victim
vồ vập : to welcome warmly
vồ ếch : to fall (down)
vồn vã : to show great warmth
vổng : to rise
vỗ : to clap, pat, slap
vỗ béo : to feed up, fatten
vỗ hai tay vào nhau : to slap one's hands together
vỗ lợn cho béo : to fatten pigs
vỗ ngực : to beat one’s breast while boasting something
vỗ nợ : to refuse to pay one’s debt
vỗ tay : to clap one’s hands, applaud
vỗ vai : to pat someone on the shoulder
vỗ vào vai : to slap on the shoulder
vỗ về : to comfort, console
vỗ yên : to comfort, console
vỗ đùi : to slap one’s lag
vỗ ơn : unthankful, ungrateful
vội : to be in a hurry, be hasty, be urgent, be pressing; to hurry, make haste
vội càng : to be in a hurry
vội vàng : to act or be done in a hurry
vội vã : hastily, hurriedly, (in a) hurry; to rush, hasten
vội vã tiến tới độc lập : to move quickly towards independence
vội ẩn : to run and hide
vớ : (1) to seize, snatch, grab; (2) sock
vớ vẩn : foolish, nonsensical, silly
vớ vẫn : foolish, stupid
với : with, and; to join (someone), reach for (something)
với ai hết : with anyone at all
với bạn bè : with friends
với cách này : in this way
với cơ năng chính là : whose main purpose, function is
với giá : at a cost of
với giá lương : at a wage of
với giá rẻ rề : at a very cheap price
với hy vọng : with the hope, in hopes of
với lý do : with the reason that, for the reason that
với lý do sức khỏe kém : because, for reasons of poor health
với lại : moreover, furthermore, in addition
với lập luận là : with the argument that, for the reason that
với một góc 45 độ : at a 45 degree angle
với một nụ cười trên môi : with a smile on one’s lips
với một vẻ thán phục : with admiration, admiringly
với mục đích gì : for what purpose, to what end, for what reason
với nguyên cớ vì : mainly because
với nguyên do là : because, the reason being that
với nhau : with each other
với nhịp độ nhanh : quickly, at a rapid rate, speedily
với phương cách nào : by what means, method
với phương pháp này : using, by this method
với sự cộng tác : in cooperation with, with the cooperation of
với sự cộng tác của : with the help, cooperation of
với sự giúp đỡ : with the help of
với sự giúp đỡ của : with the help of
với sự hiện diện của : in the presence of
với tham vọng : in the hopes of, with the goal of
với thời gian : in time, over time, as time goes by
với tinh thần : in the spirit of, sense of
với tinh thần ngày nay : in the current, modern-day sense
với tên là : to be named, called
với tôi : with me
với tư cách : in the capacity of
với tất cả tâm hồn : with one’s entire soul
với tốc độ : at a speed of, at a rate of
với tốc độ nhanh : quickly, rapidly
với vận tốc gió lên đến 60 knots : with winds of up to 60 knots
với ý nghĩ là : with the idea that
với điều kiện là : on condition that
vớt : to fish out
vờ : to feign, pretend, act
vờ vịt : to feign, pretend
vời : distant, remote
vời vợi : very, most, very much
vờn : to leap; to play with; to set off; to bring out
vở : (1) notebook, exercise book; (2) [CL for plays]
vở diễn : play, piece
vở kịch : play
vỡ : to break, rupture
vỡ chum : have a baby
vỡ chuyện : to break a story
vỡ chợ : the market disperses
vỡ da : mold, cast
vỡ lòng : primary, ABC; to learn (as a child)
vỡ lẽ : to begin to understand, realize
vỡ mặt : (exclamation) shot down, rejected, disappointed
vỡ mủ : to burst, open
vỡ nghĩa : understand the meaning
vỡ nợ : to go bankrupt, become bankrupt, default on a loan
vỡ ra : to break open, burst
vỡ tiếng : one’s voice breaks
vỡ tung : to break apart, rupture, burst
vỡ tổ : (of a bird’s nest) break
vỡ vạc : explain roughly
vỡ đê : to break (a dike, e.g.)
vỡ đầu ối : discharge of amniotic fluid
vợ : wife
vợ bé : secondary wife, concubine
vợ chồng : husband and wife
vợ con : wife and children
vợ cái con cột : first wife and her eldest son
vợ cũ : former wife, ex-wife
vợ cả : first wife
vợ hai : second wife
vợi : to reduce, fall off, decrease
vợt : (1) switch, rod, cane; (2) to gush, pour, leap (out); to pick up to save to pass
vụ : [CL for accidents, disasters]; business, duty, affair; case (of)
vụ buôn lậu : smuggling
vụ buôn lậu ma túy : drug, narcotics smuggling
vụ bắt : arrest
vụ bắt cóc : kidnapping
vụ cướp : robbery
vụ cướp nhà băng : bank robbery
vụ dẹp : to put down, subdue
vụ giằng co : tension
vụ giết : murder, killing
vụ giết người : (case of) murder
vụ hiếp dâm : (case of) rape
vụ hành hung : an assault
vụ hành quyết : execution (of a person)
vụ hỏa hoạn : fire, blaze
vụ hối lộ : bribery
vụ in : printing
vụ kiện : lawsuit
vụ ly dị : divorce
vụ lật đổ : overthrow
vụ lộn xộn : confusion, disorder, chaos
vụ lợi : commercial, for-profit, profit-seeking, mercenary
vụ nguyệt thực toàn phần : total lunar eclipse
vụ này : this (refers to antecedent)
vụ này là do Bắc Hàn chủ mưu : this is the work of North Korean instigators
vụ nổ : explosion
vụ nổ bom : bombing
vụ nổ súng : shooting, shoot-out
vụ phá hoại : (act of) sabotage
vụ phó : deputy director of a department
vụ phạm pháp : (a) crime
vụ rớt : crash (plane)
vụ sát nhân : a murder, a homicide
vụ tham nhũng : corruption
vụ thanh toán : murder
vụ thử : (1) a test, trial; (2) to be on the verge of, about to
vụ thử bom hạt nhân : an atomic bomb test
vụ thử bom nguyên tử : an atomic (bomb) test
vụ thử hạt nhân : nuclear test
vụ thử thách : a test, trial
vụ tranh chấp lao động : labor disputes
vụ truy tầm : the hunt, search for (criminal)
vụ trưởng : head of department, department head or manager
vụ trộm cắp : robbery, theft
vụ tấn công : attack
vụ việc : case, matter, affair
vụ xe đụng : automobile accident, car accident
vụ xả súng : shooting
vụ án : sentencing, verdict, case
vụ án giết người : murder case
vụ đe dọa : threat, menace
vụ đe dọa đặt bom : bomb threat
vụ đào thoát : escape
vụ đánh bom : bombing
vụ đánh bom tự sát : suicide bombing
vụ đánh bom xe hơi : car bombing
vụ đùa dai : joke, jest, prank
vụ đặt bom : planting of a bomb, bombing
vụ đối đầu : struggle, conflict
vụ đổ máu : bloodshed
vụ đụng độ : clash, confrontation
vục : scoop something, up with an instrument
vụn : crushed, broken
vụn vặt : detail(ed), petty, trifling
vụng : (1) on the sly, secretly; (2) unskilled, clumsy, awkward; (3) bay
vụng dại : silly, foolish
vụng nghĩ : to lack straight thinking
vụng suy : to lack straight thinking
vụng trộm : to act stealthily, secretly, on the sly
vụng tính : to miscalculate
vụng về : awkward, unskillful, clumsy
vụng ăn vụng nói : to have trouble expressing oneself
vụng ở : to behave awkwardly
vụt : to whip, lash
vứt : to throw (away), cast, discard
vứt bỏ : to get rid of, throw off, discard, jettison, delete
vứt bỏ ách độc tài : to throw off the yoke of dictatorship
vứt tiền qua cửa sổ : to throw money out of the window
vừa : (1) to have just done something; (3) reasonable, right, suitable, fitting; to fit (clothes)
vừa câm vừa điếc : deaf and dumb
vừa khi : just as, as soon as
vừa khít : to fit exactly
vừa kể : aforementioned, abovementioned
vừa kể trên : aforementioned
vừa lòng : happy, content, satisfied
vừa lúc : just at the moment
vừa lúc ấy : just at that moment
vừa miệng : to suit one’s taste
vừa mắt : pleasant to the eyes
vừa mới : recently, just (happened)
vừa nói : aforementioned; just said
vừa phải : moderate, reasonable
vừa qua : last, previous
vừa quá : recent, just happened
vừa rồi : lately, recently; past, previous, recent
vừa tay : fit, suitable to the hand
vừa tầm : within reach of
vừa tầm bắn : to be within firing range
vừa vừa : moderate, reasonable, temperate
vừa xảy ra : to have just occurred, just happened
vừa ~ vừa ~ : and ~ and
vừa ý : pleasant, pleasing; content, happy, pleased
vừa ý về : to be pleased with ~
vừa đủ : just enough (to do something)
vừng : sesame
vữa : mortar
vữa động mạch : atheroma
vững : firm, steady, stable, sound, fast
vững bền : durable, stable
vững bụng : confident, sure (of oneself), easy
vững chân : firm on one’s feet, steady on one’s feet or legs
vững chãi : solid, fixed, stable, firm
vững chí : confident, sure
vững chắc : stable, firm, steady, solid
vững dạ : confident, reassured
vững lòng : reassured
vững mạnh : stable, firm, strong, powerful
vững tin : firmly believe, be fully confident, be firmly convinced
vững tâm : confident, reassured
vững vàng : stable, fast, steady, firm
vựa : barn, granary
vựa lúa : granary
vựa thóc : granary
vực : pit; area, region
vực núi : mountain region
vực sâu : abyss, chasm
vực thẳm : abyss, gulf
vựng : (1) dizzy; (2) to compile
vựng tập : collected texts, collected works, collection, corpus
xa : far (away), distant, remote
xa bô : clog, sabot
xa ca rin : saccharin
xa cách : far away from, distant, separated from
xa cảng : bus terminal
xa giá : state-coach, four-wheeled carriage, chariot of the king
xa gần : far and wide, everywhere
xa hoa : luxurious, lavish
xa hơn : farther
xa lánh : to keep away from, shun, avoid
xa lông : living room, salon
xa lạ : foreign, strange, unfamiliar
xa lắc : very far, far away
xa lộ : road, highway
xa lộ thông tin : information superhighway
xa mã : carriage, cart, coach, horse-drawn vehicle
xa mô va : samovar
xa nhất : farthest away
xa phí : prodigal, lavish, wasteful, thriftless, waste, lavish, squander
xa quê hương : far from home
xa rời : to keep aloof from, diverge from, be remote
xa tanh : satin
xa tít : far away, as far as the eye can see
xa tăng : Satan
xa vọng : ambition
xa vời : distant, far off, remote
xa xí : to be wasteful
xa xôi : distant, far-away, remote
xa xăm : very far
xa xưa : in the old days, in olden times, long ago
xa xỉ : to waste, squander; luxurious, luxury
xa xỉ phẩm : luxury item or article, luxury goods
xan xao : pale
xang : a musical note
xanh : blue, green
xanh biếc : deep blue, sea blue, emerald green
xanh bủng : jaundiced
xanh cỏ : dead for a long time
xanh da trời : azure, sky-blue, cerulean
xanh lam : turquoise
xanh lá cây : green
xanh lá mạ : green
xanh lè : green, unripe
xanh lơ : blue
xanh lướt : very pale
xanh lục : green
xanh ngắt : very green, deep blue, very pale
xanh nhạt : light blue, light green
xanh nước biển : bright green
xanh om : verdant, green
xanh rớt : very pale, sallow
xanh rờn : as green as grass
xanh tươi : green and fresh, verdant, light blue
xanh tốt : verdant luxuriant
xanh xanh : bluish, greenish
xanh xao : very pale
xanh xám : pale, ash-grey
xao lãng : to neglect
xao xuyến : to upset
xao động : agitate
xay : to grind, husk
xe : automobile, vehicle; to transport, take
xe ba gác : delivery tricycle
xe buýt : bus
xe buýt điện : electric bus, streetcar
xe bò : oxcart
xe bọc thép : armored vehicle or car
xe ca : long-distance bus, coach
xe cam nhông : truck
xe cao su : rickshaw
xe chạy nhanh : fast car
xe chữa cháy : appliance, fire-engine, fire truck
xe chữa lửa : fire engine, fire truck
xe cút kít : wheelbarrow
xe cải tiến : improved cart
xe cảnh sát : police car
xe cộ : vehicle
xe cứu thương : ambulance (vehicle)
xe du lịch : car, automobile
xe duyên : to wed, marry, contract marriage with somebody, to
xe goòng : freight car, wagon, truck, trolley
xe gíp : jeep
xe gắn máy : motorbike, motorcycle
xe hơi : automobile, car
xe hơi mơ ước : the car of one’s dreams
xe hỏa : train
xe khách : interprovincial bus, passenger car
xe kéo : rickshaw
xe lam : motorized mini-bus, three-wheeled taxi
xe lôi : pedicab
xe lăn : wheelchair
xe lăn đường : road-roller, steam-roller
xe lội nước : amphibious vehicle, duck
xe lửa : train
xe máy : bicycle, motorcycle
xe mô tô : motorbike, motorcycle
xe ngựa : carriage, cart, coach, horse-drawn carriage
xe này bốc lắm : this car has a lot of pickup
xe nôi : baby carriage, baby buggy, pram, push-chair, stroller
xe nầy : this kind of vehicle
xe pháo : motorbikes, cars, lorries, means of conveyance
xe rác : garbage truck
xe song mã : two horsed carriage
xe sập mui : convertible car
xe tang : hearse
xe thiết giáp : armored vehicle
xe thô mộ : horse-drawn wagon
xe thư : post, mail coach
xe trượt tuyết : sled, sleigh
xe tăng : tank, armored vehicle
xe tưới đường : watering-cart, street washer
xe tải : truck, van, lorry
xe tắc xi : taxi
xe tứ mã : carriage and four horses
xe vòi tồng : fire truck
xe vận tải : truck
xe xích lô : pedicab
xe ô tô : car, motor car, auto, automobile
xe ôm : motorbike taxi
xe điận : streetcar
xe điện : tram
xe điện ngầm : tube, underground, subway, metro
xe đò : bus, coach
xe đạp : bicycle
xe đạp đua : racing (bi)cycle
xe đẩy hàng : trolley
xe độc mã : one-horse cart, a horse and cart, buggy, gig
xe ủi đất : bulldozer
xem : to see, watch, look
xem bói : to have one’s fortune told, consult a fortune-teller
xem bệnh : medical examination
xem chiếu bóng : to watch a movie
xem hát : to go to the theatre
xem kết quả : to look at the results
xem mạch : to feel the pulse (of a patient)
xem mặt : to see a prospective bride (or a prospective groom) before
xem nào : let me see, let’s see
xem ra : to appear, look like
xem ti vi : to watch TV
xem tivi : to watch television, TV
xem tiếp : continued on, see
xem tiếp trang 8 : continued on, see page 8
xem trọng : to pay attention to, attach importance to
xem tuổi : to study the horoscope of a boy and girl
xem tướng : to judge somebody’s character from his facial features
xem tờ báo : to read the newspaper
xem xét : to examine, consider, inspect
xem xét lại : to reconsider
xen : to interpolate, insert, interfere
xen lu lô : cellulose
xen lẫn : to intermingle, intermix; mixed, intermingled
xen vào : to interfere with, meddle with, intervene in
xeo : to lift up with a crowbar, lever something up
xeo nạy : pry up, provoke
xi : sealing wax polish
xi lanh : cylinder
xi líp : panties
xi lô : silo
xi măng : cement, concrete
xi nê : cinema
xi phông : siphon
xi ren : foghorn, hooter, siren
xi rô : syrup
xi tẹc : tank, cistern
xin : to ask for, request, beg; please
xin bảo hộ : to act for protection
xin bấm chuông : please ring (the bell or buzzer)
xin cho tôi biết ý kiến : please give me your opinion
xin chúc mừng ông : congratulations
xin cầu : to ask, request
xin dấu tên : to request anonymity, that one’s name not be used
xin giới thiệu : please introduce oneself
xin gửi anh một chút quà mọn : I am sending you a very small present
xin hãy : please (do something)
xin lưu ý một điều : please note (one thing)
xin lỗi : to apologize, beg forgiveness, ask for pardon; excuse me
xin lỗi không thôi : to apologize non-stop
xin lỗi ông : excuse me, I’m sorry, forgive me, I beg your pardon
xin mạn phép : to ask for permission
xin mời : please
xin nhập học : to ask, apply for admission (to a school)
xin nhắc : please note, please recall
xin phép : to ask permission
xin phép được : may I have permission to
xin tiền : to ask for money, beg
xin trân trọng báo cáo : I have the honor to report
xin trời đất tha thứ cho tôi : as God is my witness, honest to God
xin tị nạn : to request asylum, refuge
xin tị nạn chính trị : to request political asylum
xin việc : to apply for a job
xin việc làm : job application
xin viện trợ : to ask for aide, assistance
xin vui lòng : please (on signs, e.g.)
xin xăm : to resort to sortilege
xin xỏ : to beg, solicit, panhandle
xin ý kiến : to ask for sb’s opinion
xin ăn : to ask, beg for food
xin được phép : to ask permission, leave (to do something)
xin đề : to inscribe, write, make out to (check)
xin đểu : to demand money with menaces
xin đừng : please don’t
xinh : pretty, nice
xinh trai : handsome lad
xinh tươi : pretty, charming, delightful, pleasing, attractive
xinh xắn : lovely, cute
xinh đẹp : beautiful, pretty, handsome
xinê : cinema
xiêm : skirt
xiêm y : dress
xiên : slanting, oblique
xiêu : slope, slant
xiêu lòng : to yield, give in
xiêu tán : to be dispersed or scattered
xiêu vẹo : tottering, inclined, tilted, not straight
xiếc : circus
xiết : to seize, grab, tighten
xiết chặt : to grab, draw tight, close (ranks)
xiềng xích : chains, bonds, fetters
xiểm nịnh : flatter servilely, toady
xiểng liểng : badly defeated, beaten hollow
xo : to shrug; very sad
xo hoa : extravagant
xo ro : to hunch over
xo vai : shrug one’s shoulders
xoa : to rub
xoa bóp : to (give a) massage
xoa dịu : to appease, mollify, alleviate, calm, relieve, heal
xoa xoa : rub oneself gently
xoang : cavity
xoang xoảng : sound of cymbals, metallic sound percussion
xoang điệu : a tune, a song
xoay : to turn, revolve
xoay chiều : to change direction, alternate
xoay chuyển : to revolve, rotate, turn, reverse
xoay người : to turn oneself around
xoay người lại : to turn (one’s body) around
xoay người ra sau : to turn (oneself) around backwards, turn (oneself) facing backwards
xoay quanh : to turn around; around, surrounding
xoay sở : to manage, be resourceful
xoay trần : to be stripped to the waist
xoay tít : to spin rapidly, turn rapidly
xoay vần : to perform evolutions, evolve, circumvolution
xoay xỏa : to manage, regulate
xoay xở : contrive
xoen xoét : babble, prattle, chat, chatter
xoi : dig
xoi móc : to find fault
xoi mói : perforate, be captious
xoi xói : to jerky movement
xom : fishing fork, fishing gear; to fish with a three-pronged spear
xong : to finish, end, be complete; then, after ~ ing
xong chuyện : to be all over, come to an end
xong rồi : afterwards, then; over, finished
xong xuôi : finished, over, completed
xong đời : it’s the end of, that’s the finish of
xoong : saucepan
xoong chảo : pots and pans
xoài : mango; at full length
xoài cát : sweet mango
xoài quéo : kind of mango
xoài voi : giant mango
xoài xiêm : small and perfumed mango
xoàn : diamond
xoàn xoạt : sound of paper or cloth torn ripping sound
xoàng : indifferent, mediocre, simple, rough and ready, so-so
xoàng xĩnh : mediocre, frugal, shabby, humble
xoành xoạch : all the time
xoác : (with) one’s arm round somebody’s waist
xoáy : (1) to turn around, whirl around, change direction, be resourceful, manage to get; (2) to swipe
xoáy lộn : eddy
xoáy nghịch : anticyclone
xoáy trôn ốc : spiral
xoèn xoẹt : onomatopoeia for sound of the saw
xoét : signify one assent by winking
xoăn : curly, wavy
xoạc : to spread wide apart
xoảng : onomatopoeia of metallic sound
xoắn : to twist, turn; to hold, hang onto
xoắn xuýt : to be attached to somebody, have a strong attachment
xoắn xít : to grab, clutch, hold, cling to, stick to
xoắn ốc : spiral
xoẹt : (of knife, clap of thunder) cut fast, fast
xta to : stator
xtrép tô mi xin : streptomycin
xtrích nin : strychnine
xtê rê ô : stereo
xtốp : stop
xu : cent, coin
xu hướng : tendency, inclination
xu mị : flatter servilely, toady
xu nịnh : flatter
xu phụ : flatter
xu phụng : serve with servility
xu thế : general trend, tendency
xu thời : opportunism
xu xê : a kind of rice cake
xua tan : to dispel
xua đuổi : to drive away, chase away
xua đuổi những bất hạnh : to chase, drive away misfortunes
xui : (1) misfortunate, unlucky, unfortunate; (2) to excite, urge
xui bảo : to prompt, advise
xui bẩy : to induce, urge
xui cho : unluckily for
xui khiến : to induce
xui nguyên giục bị : to be a stirrer
xui nên : cause, be the cause of, occasion give rise to
xui xẻo : unlucky, unfortunate
xum họp : gather
xum xoe : flattering, smarmy
xun pha mít : sulphonamide, sulfonamide, sulfa drug
xun phát : sulphate, sulfate
xun xoe : flattering, smarmy
xung : (1) to rush, dash; angry, furious, aggressive, impulsive; (2) to rise
xung công : to confiscate
xung khắc : be incompatible
xung lực : force, impulse, striking power
xung phong : vanguard, assault; volunteer (solider)
xung quanh : around, about, surrounding
xung thiên : to go up in the sky
xung yếu : important
xung điện áp : peak voltage
xung động : impulse
xung đột : conflict
xung đột gia đình : domestic conflict, domestic argument
xung đột nội tâm : internal (emotional, psychological) conflict
xuya : sure, reliable
xuya rơ tê : security forces, police
xuyên : to pierce, cross, go through; through, across
xuyên bang : interstate
xuyên qua : to pierce, cross
xuyên suốt : to complete penetration
xuyên sơn : to go through a mountain
xuyên thẳng : straight through
xuyên tâm : diametrical, radial, central
xuyên tạc : to make up, distort
xuyến : bracelet
xuân : spring (season)
xuân cảnh : spring scenery
xuân huyên : (in literature) father and mother
xuân liên : parallel scrolls displayed around Tet time
xuân nhật : spring days
xuân nữ : young girl
xuân phân : spring equinox
xuân phương : spring fragrance
xuân quang : spring scenery, happy look
xuân sắc : spring scenery
xuân thiên : spring weather, spring day
xuân thu : spring and autumn
xuân tiêu : spring night
xuân tiết : spring, spring-time
xuân tình : deep or strong emotion, passion, love, sensuality
xuân xanh : flower of youth, prime of life, springtime of one’s
xuân đài : scenery of peace and prosperity
xuân đường : (in literature) father
xuôi : (1) down, downstream; (2) favorable, easy
xuôi chiều : agreeable
xuôi tai : be pleasant to the ear
xuôi vần : rhymed
xuôi xả : to go on swimmingly
xuýt : all but, almost, nearly
xuýt xoa : to make a hissing sound, utter a cry of pain
xuýt xoát : nearly, about
xuất : to produce
xuất biên : to leave a country
xuất bản : to publish
xuất bản toàn bộ tác phẩm của văn hào : to publish the collected works of an author
xuất cao : efficiency, performance
xuất chinh : go to war
xuất chính : to enter politics, begin public career
xuất chúng : outstanding
xuất cảng : to export
xuất cảng sang châu Âu : to export to Europe
xuất cảnh : to exit or leave a country
xuất dương : to go abroad
xuất gia : to leave one’s home (to become a Buddhist monk or nun)
xuất giá : get married
xuất hiện : to appear, become visible; appearance
xuất hiện bất ngờ : to appear unexpectedly
xuất hiện trên báo : to appear in a newspaper
xuất huyết : hemorrhage
xuất hành : to go out
xuất khẩu : to export
xuất kích : to go on a sortie, sortie
xuất kỳ bất ý : to launch a surprise attack, sneak attack
xuất ngoại : to go abroad
xuất nhập : expenditures and receipts
xuất nhập cảnh : exit and entry, immigration
xuất nhập khẩu : import and export
xuất phát : to send forth, start, emit
xuất phát điểm : point of departure, starting point
xuất quân : to go into battle, dispatch troops
xuất quỹ : to pay out
xuất siêu : excess of imports over exports, trade surplus
xuất sắc : excellent, outstanding, remarkable, notable
xuất thân : to come from
xuất thân từ : to come from
xuất thân từ nhiều quốc gia : to come from many countries
xuất thần : entrancement
xuất tinh : to ejaculate
xuất tinh sớm : premature ejaculation
xuất trình : to produce, show
xuất trình tài liệu : to produce, furnish documents
xuất trận : to go to war
xuất viện : to be discharged from hospital
xuất vốn : to invest (in something), provide funds
xuất xứ : origin, source
xuất xứ từ Vietnamese : of Vietnamese origin
xuất đầu lộ diện : to appear, make an appearance, show up
xuẩn : dull-witted, stupid
xuẩn ngốc : foolish and stupid
xuẩn động : inconsiderate, thoughtless, done thoughtlessly
xuề xòa : simple, easy-going
xuềnh xoàng : simply, without ceremony, dressed in clothes used in the house
xuể : to be capable of doing sth
xuống : to go down, come down, get out (of a car, vehicle)
xuống cân : to lose weight
xuống cấp : to be downgraded
xuống cầu thang : to go down stairs
xuống dưới : to go down, descend
xuống giá : to lower prices
xuống giọng : to lower one’s voice
xuống hạng : to downgrade, reduce the category of
xuống lỗ : to go down into a hole
xuống nhà : downstairs; to go downstairs
xuống thấp : to go down, decline
xuống tinh thần : to feel down, feel depressed
xuống tóc : (Buddhism) to shave one’s head
xuống xe : to get out of a vehicle
xuống đây : to come down here
xuống đường : to march, take to the streets
xuống đất : (down) to the ground
xuốt ra : to put out, forth
xuồng : motorboat, speedboat
xuồng máy : motorboat
xuồng vải : kayak
xuổng : (1) spade; (2) see thuổng
xuỵt : to hiss, boo
xà : (1) snake, (2) beam, bar, girder
xà beng : lever, crowbar
xà bông : soap
xà bần : rubble, debris
xà cạp : shin-guard, shin-pad, leggings
xà cừ : concha
xà kép : parallel bars
xà lan : barge
xà lim : cell
xà lách : salad
xà mâu : lance, spear
xà nhà : beam (of a house)
xà phòng : soap
xà phông : soap
xà tích : key chain
xà xẻo : worm out, extract (money), rake off, cheat cut, squeeze
xà ích : post-boy, postilion
xài : to use; to spend (money)
xài phí : wasteful, prodigal
xài tiền : to spend money
xài xể : to give somebody a telling-off or talking-to
xàm : insanity, complete nonsense
xàm bậy : insanity
xành xạch : onomatopoeia of dry sound
xào : to (stir) fry
xào lăn : stir-fry with little or no water
xào nấu : cook (food)
xào xạc : to rustle, flutter
xá : my (younger relative); house, dwelling, forgive, pardon; to salute, bow profoundly
xá muội : my younger sister
xá tội : pardon
xá xị : sarsaparilla
xác : corpse, dead body; to be exact, precise, true
xác chết : corpse, dead body
xác chết biết đi : a walking corpse
xác chứng : conclusive evidence
xác cứ : true evidence
xác minh : to ascertain, verify
xác người : (human) corpse, dead body
xác nhận : to affirm, confirm, confess (to), determine
xác pháo : rubbish of firecrackers
xác suất : probability
xác thịt : flesh, body, sensual, carnal
xác thực : real, true, genuine
xác xơ : destitute, ragged
xác đáng : sound, adequate, sufficient, true, exact
xác định : to confirm, affirm, determine, fix, define
xác định cụ thể : to define clearly, specifically
xác định nguồn gốc : to determine the origin
xác ướp : mummified body, mummy
xách : to carry by a handle
xách mé : impolite, discourteous
xách súng : to grab a gun, grip a gun
xách tay : portable, hand-held
xái : dottle (in a pipe)
xám : gray
xám mặt : to pale
xám xịt : dark gray
xán lạn : splendid, bright
xáo trộn : to confuse, mix up, mess up, turn upside down, upset; confusion, mix up, disorder
xáp : to accost, approach
xát : to rub
xát âm : spirant, fricative
xâm : (1) to invade, usurp; (2) dizzy, giddy
xâm canh : to farm on another person’s land
xâm chiếm : to invade, conquer, occupy, seize
xâm chiếm hải phận : to violate territorial waters
xâm hại : to encroach upon, injure
xâm lăng : to invade
xâm lăng quân sự : military invasion
xâm lược : to invade; invasion, aggression
xâm lấn : to invade
xâm nhập : to infiltrate, penetrate, break into
xâm nhập không phận Iran : to violate Iranian airspace
xâm phạm : to violate, transgress, infringe, encroach
xâm phạm lãnh thỗ : to violate (sb’s) territory
xâm thực : to nibble away at, eat up gradually
xâm xẩm : twilight
xâm đoạt : to seize, usurp
xâu : to thread, string
xâu bia : six pack of beer
xâu chuỗi : to get in touch (with, poor peasants in agrarian reform)
xâu tai : pierce the ears (for wearing earrings)
xâu xé : to torment, tear
xây : to build, construct
xây bàn : table tipping (Cao Dai)
xây cản trở giao thông : to set up a roadblock
xây cất : to build, construct
xây cất nhà cửa : to build a house
xây dựng : to build (up), construct; constructive
xây dựng cơ bản : capital construction
xây dựng hạ tầng cơ sở : to build a foundation
xây dựng đặt : to build, construct
xây lại : to rebuild
xây lắp : to build and put together
xây mặt : to turn away
xây nhà : to build houses
xây xát : chafe
xây xẩm : giddy, dizzy
xây đắp : to build (up)
xã : village, community
xã giao : public relations, etiquette, savoir vivre, social relations
xã hội : society; socialist
xã hội chủ nghĩa : socialist
xã hội công bình : a just society
xã hội hiện đại : modern society
xã hội hóa : to socialize
xã hội học : sociology
xã hội loài người : human society
xã hội tây phương : western society
xã hội tư bản : capitalist society
xã luận : editorial
xã thôn : commune, hamlet, communal
xã trưởng : village chief
xã tắc : land, state
xã đội : communal detachment
xèng : onomatopoeia of metallic sound
xé : to divide, rip, tear
xé lẻ : divide into fractions
xé nát : to tear, rip apart
xé nát trái tim : to break sb’s heart
xé tan : to tear to pieces
xé tan nát : to tear into pieces
xé toạc : to tear, rend
xé xác : to tear somebody to pieces, tear somebody limb from limb
xém : almost
xém chút nữa : to barely avoid (sth)
xén : to cut, trim
xén cây : to prune, trim a tree
xén tóc : capricornbeetle
xéo : treat on, trample on
xép : secondary, small, supplementary, extra
xép xẹp : very flat, very empty
xét : to examine, judge, pass judgment, consider
xét duyệt : to check, approve, confirm, verify
xét hỏi : interrogate, question
xét hồ : to examine a file
xét lại : to reexamine, reevaluate
xét nghiệm : to examine; experiment
xét nghiệm dương tính : to test positive
xét nét : punctilious, hypercritical, faultfinding
xét phạm tội : to be found, judged guilty of
xét phạm tội gián điệp : to be found guilty of spying
xét soi : to sift thoroughly
xét tội : to judge (guilt or innocence)
xét xử : to judge, try (in court)
xét đoán : judge
xét đơn : to consider an application
xê : to move
xê dịch : to displace, move, change place
xê ma pho : semaphore
xê mi na : symposium, seminar
xê ra : to move over
xê ri : series; cerium
xê rê nát : serenade
xê xích : to move, shift back and forth; more or less
xê xế : (of sun, moon) be sinking, waning, on the wane
xên : refine
xì : to escape, leak out
xì căng đan : scandal
xì dầu : soya-sauce
xì gà : cigar
xì hơi : to go down, go flat, deflate
xì ke : heroin
xì líp : briefs, underwear, panties
xì xào : to whisper, buzz
xì xụt : to whimper, whine, snivel, sniffle, snuffle
xì đồng : wind-shooting tube, blow-pipe
xìu : fall, be flat
xí gạt : to trick, deceive
xí nghiệp : business, enterprise
xí nghiệp hàng hải : shipyard
xí nghiệp nhà nước : government owned business, government-run business
xí nghiệp quốc doanh : nationalized business
xí xóa : to forget about debts
xí xố loạn lên : to talk in a fast but incomprehensible way
xía : to interfere, meddle in
xía vào : to meddle in
xích : (1) chain; (2) to approach, move nearer
xích mích : to be in disagreement
xích sắt : iron chain
xích tay : to handcuff, manacle
xích thằng : red thread, the bond of marriage
xích thố : red-haired horse
xích tâm : loyalty, faithfulness
xích tử : newly born, infant, the people
xích vào : to chain to
xích đu : swing, rocking chair
xích đạo : equator
xích đế : fire god
xíu : tiny
xòa : to spread out
xòe : to spread, stretch; open, spread
xòe ra : to spread out
xòi xọp : sickly
xó : corner, nook
xó nhà : corner of a house
xó xỉnh : corner, nook
xóa : to erase, cross out, obliterate, wipe out, rub out
xóa bỏ : to cross out, erase, annul, delete, rub out, suppress, abolish, eliminate
xóa bỏ thỏa ước : to annul an agreement
xóa nhòa : to efface, obliterate, fade away, wear away, eradicate, wipe out
xóa nợ : to erase a debt, forgive a debt
xóa sạch : to wipe out, erase
xóa sổ : to eliminate
xóa tên : to erase a name
xóa đi : to erase
xóa đói giảm nghèo : to eliminate hunger and reduce
xóc : to shake
xóc cái : dealer, bank (in gambling), be the banker (in game)
xóc thẻ : to shake divinatory wands
xóc đĩa : game in which coins are shaken in a bowl
xói : to wash, erode, flow against
xói mòn : to erode
xóm : hamlet, village, town
xóm giềng : neighborhood
xóm làng : villages and hamlets
xót : to itch; to pity
xót dạ : to suffer
xót ruột : to suffer (because of loss, waste)
xô : to rush, pour out (people), push, jostle, dash
xô bồ : gross
xô lê nô ít : solenoid
xô lít : strong, solid
xô nát : sonata
xô phóng : launch
xô viết : soviet
xô xát : fight (with)
xô đa : soda
xô đuổi : to push out, force out
xô đẩy : to push, bump, jostle, shove
xôi : sticky, rice
xôi gấc : steamed glutinous rice
xôi hoa cau : steamed glutinous rice mixed with French beans
xôi mụi : left over sticky rice
xôi vò : glutinous rice cooked with split peas
xôi xéo : steamed glutinous rice
xôm : nice and neat, elegant, spectacular
xôm xốp : rather spongy
xôn xao : lively, uproarious, in an uproar; tumult
xông : to rush; to waft, move past (of a smell), emit, give off a smell
xông bừa ra : to rush out
xông lên : to rise up (smell)
xông lên mũi : to rise up into one’s nose, reach one’s nose
xông ra : to jump out, rush out
xông tới : to rush towards, rush forward
xông tới tấn công : to rush forward to attack
xông vào : to rush into
xõa : hang
xõng lưng : idle, unoccupied
xù : fluff out
xù lông : to raise, ruffle feathers
xù xì : rough, coarse (surfaced)
xùm xụp : sink, go deep or far down (of hat, turban)
xùng xình : unkempt, sloppy (clothes)
xùy : to stump up, shell out, fork out, cough up
xú : foul, bad-smelling, stinking, ugly
xú chiêng : bra, brassiere
xú danh : bad reputation
xú khí : stench, stink, offensive smell, strong odor
xú páp : valve
xú uế : fetid
xú vơ nia : souvenir
xúc : to shovel, scoop
xúc cá : to catch fish (by scooping them up)
xúc cảm : emotion; to move, touch
xúc cảnh : to be moved by a spectacle
xúc giác : touch
xúc phạm : to offend, violate, hurt
xúc rác : to scoop up the garbage
xúc tiến : to encourage, promote, push forward, onwards
xúc tiến chương trình : to promote a program, plan
xúc tác : catalysis
xúc xiểm : instigate
xúc xích : sausage; chain
xúc đất : to shovel dirt, move dirt, earth
xúc động : emotion, feeling; to be moved, touched (emotionally)
xúc động ái ân : feelings of love
xúi : to persuade, encourage, tempt
xúi dục : to urge, coax, persuade
xúi giục : to incite, instigate, abet
xúi quẩy : unlucky
xúm : to gather (around), crowd together, cluster
xúm quanh : to gather around
xúm xít : to bustle or fuss or crowd or flock round somebody, surround
xúm đông : to form a crowd
xúng xính : (of clothes) ample, large, spacious, ostentatious, pompous
xúp : soup
xút : soda
xúy xóa : to forgive, pardon
xăm : oracle
xăn : to roll up, tuck up
xăn chắc : firm
xăng : gasoline, petrol
xăng dầu : fuel
xăng nhớt : fuel
xăng xái : diligent, zealous
xăng-ti-mét : centimeter
xăng-tô-nin : santonin
xăng-đan : sandal
xơ : thread, fiber
xơ cứng : sclerosis
xơ hóa tủy xương : myelofibrosis
xơ mít : edible fiber of breadfruit
xơ múi : profit, gain
xơ mướp : loofah, a vegetable sponge
xơ xác : denuded, bare, rugged, poor
xơi : to eat (polite verb used of other people); long time; to dig
xơi cơm : to have dinner
xưa : ancient, old
xưa kia : formerly
xưa nay : always, up to now, until now, long since, for a long time
xưa nay là vậy : it’s always been like that
xưa rồi : out of date, old-fashioned
xưng : to call, name
xưng bá : to proclaim oneself king
xưng danh : say one’s name, introduce oneself
xưng hiệu : to introduce oneself
xưng hô : to address (a person), call
xưng hùng : to proclaim oneself a suzerain
xưng thần : to declare oneself vassal
xưng tội : confess one’s sin
xưng tụng : to praise, commend, extol, eulogize
xưng vương : to proclaim oneself emperor
xưng đế : to proclaim oneself emperor
xương : bone
xương bánh chè : patella, kneecap, knee-pan
xương búa : malleus
xương bả vai : scapula, shoulder-blade
xương bồ : sweet rush
xương chày : shinbone, tibia
xương chẩm : occipital bone
xương chậu : innominate-bone, ilium, pelvis
xương cá : fishbone
xương cùng : sacrum
xương cốt : bone(s), skeleton
xương cụt : sacrum, coccyx
xương giăm : small fish-bone
xương gót : heel bone, calcaneum
xương hom : small fish-bone
xương hông : hip bone
xương lưỡi hái : carinae
xương máu : bone and blood, effort
xương mông : sacrum
xương mỏ ác : sternum
xương quai xanh : clavicle, collar-bone
xương rồng : cactus
xương sàng : ethmoid
xương sên : anklebone, astragalus, talus
xương sườn : rib (bone)
xương sườn cụt : spare rib
xương sống : spine, backbone
xương thịnh : prosperous, thriving, flourishing
xương thịt : corpse, dead body; flesh and bones
xương trụ : ulna
xương tủy : marrow and bone
xương và máu : bones and flesh, (fig.) sacrifice
xương xương : bony
xương xảu : bony, gnarly, angular
xương xẩu : bony
xương đe : anvil-bone, sigma
xương đòn gánh : clavicle, collar-bone
xương đùi : femur, thigh bone
xương đồng da sắt : a man of steel, very strong
xương ức : breastbone
xước : to scratch
xước măng rô : agnail (sore finger)
xướng : (1) singer; (2) to take the initiative, make the first move, originate
xướng danh : to call names
xướng kỹ : (female) singer
xướng ngôn viên : radio or television announcer, newsreader
xướng tùy : subjection, servitude, a wife’s duty (under feudal regime)
xười : negligent, neglectful, remiss, careless
xưởng : factory, mill, workshop, plant
xưởng chế tạo : factory, manufacturing plant
xưởng chế tạo vũ khí : weapons (manufacturing) plant
xưởng chế tạo xe hơi : automobile factory
xưởng ráp : assembly plant
xưởng sản xuất : factory, plant
xưởng điện tử : electronics factory, plant
xưởng đóng tàu : shipyard
xược : impertinent, insolent, pert
xạ : to shoot (arrows)
xạ hương : musk
xạ kích : fire, shoot
xạ thủ : rifle man, gunner
xạc xài : to be in rags and tatters
xạo : unreliable
xả : (1) to wash, rinse; (2) to sacrifice, let go; (3) lemon grass
xả hơi : relax, relaxation
xả súng : shooting
xả thân : sacrifice one’s life
xả thân vì đất nước : to sacrifice oneself for one’s country
xảm : repair, caulk a boat
xảo : artful; skill
xảo hoạt : false, untrue, cheating, deceitful, two-faced, misleading
xảo kế : malice, maliciousness, malicious act, piece of spite
xảo ngôn : brag, boast, bragging, boasting
xảo quyệt : craft, cunning; cunning, artful
xảo thủ : skilled worker, skillful craftsman
xảy : to happen
xảy ra : to happen, occur
xảy ra bất ngờ : to appear unexpectedly
xảy ra rất thường : to happen a lot, take place often
xấc : impolite
xấc láo : insolent, impertinent
xấc sược : insolent
xấc xược : impudent
xấp : pile (of paper, documents)
xấp hồ sơ : pile of documents
xấp mặt : about-face
xấp xỉ : approximate, about
xấu : bad, ugly, unattractive, foul, nasty, terrible, awful, poor quality
xấu bụng : ill hearted, mean
xấu hổ : embarrassed, ashamed
xấu máu : bad blood, be in bad health, be ailing, sickly
xấu mặt : to lose face, be ashamed of somebody or something
xấu như ma : frightfully ugly, as ugly as sin, as ugly as a
xấu nết : perverse
xấu số : unlucky
xấu tay : unlucky, ill-fated
xấu tính : evil (minded)
xấu vía : bad luck
xấu xa : bad, wicked, evil
xấu xí : ugly
xấu đi : to become bad, ugly
xầm xì : to whisper
xầu : foam, froth
xẩy : to happen, occur, arise
xẩy ra : to happen, occur, arise
xập xè : rustle, rusting
xập xí xập ngầu : cheat, cheating
xập xòe : onomatopoeia of sound of cymbals
xắn : to turn up, roll up, tuck up
xắt : to cut, slice
xẵng : rudely
xẹo : slanting
xẹp : flat, flattened, deflated
xẹp lép : completely flat, deflated, very flat, empty
xẹp vỏ : flat tire
xẹp xuống : to go down, subside (swelling, etc.)
xẹt : (1) to become flat, be flattened; (2) to whiz past
xẻ : to saw, split (up), cut
xẻ núi : clearing paths though mountains
xẻng : shovel; to shovel
xẻo : to cut off, cut up, cut out
xẽo : brook, rivulet
xế : slant, decline
xế chiều : decline of day
xế tuổi : advanced in years, elderly
xếch : slanting
xếp : (1) to order, arrange, put in order, pile, fold; (2) master, boss
xếp bằng tròn : to sit cross-legged
xếp chữ : to typeset; typesetting
xếp dọn : to arrange, put in order
xếp hàng : to line
xếp hạng : to categorize, classify, place into a category, group together, rank
xếp hạng cùng với : to place in a category with
xếp loại : to rank, rate, grade
xếp lớn : the big boss
xếp theo bộ : to arrange by radical or number of strokes (Chinese characters)
xếp thứ tự : to put in order
xếp vào hàng thứ ba : to be in third place
xếp vào loại : to put into a category, categorize
xếp đặt : arrange
xề : to approach, come near
xề xề : to approach, come near
xề xệ : a little drooping, flowing, baggy, flabby
xể : to torn, rent
xệ : droopy, flabby, baggy
xệch : loose, slack, aslant, awry
xệch xạc : to become deformed, change in form or shape
xệu xạo : mumble (of toothless old man)
xỉ : slag, cinder
xỉ than : coal residues, clinker
xỉ vả : insult affront, revile
xỉa : to pick
xỉa xói : to poke or stick or shove one’s finger into somebody’s face
xỉu : to faint, pass out, swoon
xị : (of face) swollen
xịch : onomatopoeia of the sound of machines
xịt : spray; to spray
xịt ra : to spray out
xịu : to look sullen
xỏ : to thread (a needle); to slip
xỏ kim : to thread a needle
xỏ lá : knavish, roguish
xỏ mũi : to lead somebody by the nose, have somebody in one’s
xỏ tai : pierce the ears (for earrings)
xố hữu : old friend
xốc : to lift up
xốc tới : dart, pounce (upon), assault, assail, attack suddenly
xốc vác : to work hard
xốc xếch : slovenly, untidy
xối : to pour down
xối xả : fast and thick
xốn xang : agitate, trouble
xống : old clothes, togs duds
xốp : spongy, soft
xồ : to rush (to)
xổ : to rush into
xổ số : lottery
xổm : squat down upon the hams or heels, squat, crouch
xổng xểnh : negligent, careless
xộ khám : to be in jail (slang)
xộc : dash, rush
xộc xệch : slipshod, untidy, slovenly, sleazy
xộn : big, large, bulky
xớ rớ : idling, star-gazing, aimlessly, foolishly
xới : to turn up
xớn : wandering, loitering, cut
xớp : to rough, rugged, uneven
xờ : touch
xờ xạc : fatigued, jaded, tired, run down, disordered, ruffled, in
xởn : to clip, prune, lop, cut short
xợp : ruffled, disheveled
xụ : to drop
xụ mặt xuống : to drop one’s face in disappointment
xụ xuống : to drop down
xụt xùi : whimper
xủi bọt : foam
xủng xoảng : tinkling
xứ : area, region, country, climate; era, reign, government, administration, district
xứ lạ : strange place, foreign place
xứ sở : native country, homeland
xứ ủy : regional party committee
xức : to moisturize, rub, apply
xức dầu : to oil
xứng : correspondent, consummate, fitting; to match
xứng hợp : appropriate, suitable, fitting
xứng vai : equal (to)
xứng ý : be satisfied, desired, long wished for
xứng đáng : suitable, worthy, deserving
xứng đôi vừa lứa : well-matched
xử : to decide, regulate, judge; to treat; trial
xử bắn : to execute by firing squad
xử công khai : to try in open court
xử dụng : to use
xử dụng sức mạnh quân đội : to resort to, use military force
xử giảo : to garrote
xử hòa : to reconcile
xử khiếm diện : to be sentenced in absentia
xử kín : to try or hear in camera or private, try or hear behind closed doors
xử lí : processing
xử lí song song : parallel processing
xử lí thông tin : data processing
xử lí tuần tự : sequential processing
xử lí vec tơ : vector processing
xử lí văn bản : text processing
xử lí ảnh : picture processing, image processing
xử lý : to dispose, treat, settle; to charge (with a crime)
xử sự : behave
xử thế : behave
xử trí : to act, discipline
xử trảm : to behead
xử trắng án : to acquit someone (of a crime)
xử tội : to convict, sentence
xử tử : to sentence to death, execute, put to death
xử vắng mặt : to try in absentia, sentence or condemn by default
xử án : to hear or try a case, judge, sentence
xửng : (1) very light; (2) food steamer
y : (1) beautiful, precious; (2) he, him; (3) medicine, medical doctor; (4) identical, same
y bác sĩ : medical doctor
y bạ : medical report book
y chang : exactly the same
y cụ : medical equipment
y dược : medicine and pharmacy
y giới : medical world
y hệt : identical, the same as, just like
y hệt như : the same as
y học : medicine (as a field of study)
y khoa : medicine
y khoa bác sĩ : medical doctor
y khoa tân tiến : modern medicine
y lệnh : medical instruction
y nguyên : intact, unchanged
y như : exactly like
y như vậy : just like that, just the same way
y phương : remedy (in a pharmacopoeia)
y phục : clothes, garment
y sinh : biomedical
y sĩ : (medical) doctor, physician
y sĩ bệnh xá : clinical physician
y thuật : art of healing, medicine
y thường : clothes, clothing (of fairies)
y tá : nurse
y tá trưởng : charge nurse, head nurse
y tế : health service, public health, medicine, sanitation
y tế công cộng : public health
y viện : hospital
y vụ : technical bureau (in a hospital)
y xá : dispensary, infirmary
y án : to retain a verdict
y đức : medical etiquette, medical ethics
yêm bác : wide knowledge
yên : (1) calm, peaceful, quiet, safe; (2) saddle, bicycle seat
yên cương : harness
yên giấc : to have an unbroken sleep
yên lòng : be-assured, not to worry
yên lặng : silent, quiet, calm
yên nghỉ : to rest in peace
yên trí : convinced
yên tâm : comfortable, at ease
yên tĩnh : quiet, calm, tranquil
yên ổn : peaceful, safe, quiet, calm
yêng hùng : swaggeringly heroic
yêu : to love, be in love with
yêu chiều : to love (and treat kindly)
yêu chuộng : to like, love, esteem
yêu cầu : requirement; to ask, request, require
yêu cầu giải thích rõ : to demand a clear explanation
yêu cầu không tiết lộ tên : to request anonymity
yêu dấu : dear
yêu kiều : charming, graceful
yêu ma : ghost
yêu mến : to love
yêu mến nhau : to love one another
yêu nhau : to love each other, be in love
yêu nước : love of one’s country, patriotism; to love one’s country; patriotic
yêu quí : precious, valuable
yêu quý : dear, beloved; to esteem, cherish, treasure
yêu sách : to require
yêu thuật : sorcery
yêu thích : to love, be fond of, like, desire
yêu thương : love and compassion; to love, cherish, be attached to
yêu thương nhau : to love each other, one another
yêu tinh : demon, monster, ogre, goblin
yêu yếu : rather weak
yêu đào : tender peach, beautiful girl
yêu đương : love (between boys and girls)
yêu đời : to enjoy life
yẻn tĩnh : to be quiet
yếm : brassiere
yếm dãi : bib
yếm thế : (1) to die; (2) to distrust or hate people, mankind, humanity, be pessimistic
yến : banquet, dinner
yến mạch : oat
yến tiệc : banquet, feast
yết : to post, placard
yết bảng : to display notice or placard (giving names of successful candidates)
yết giá : quotation
yết hầu : pharynx
yết hầu âm : pharyngeal
yết hậu : type of satirical poem phrase or proverb
yết kiến : to visit
yết thị : post, placard
yếu : weak, feeble
yếu bóng vía : weak spirited
yếu dần : to gradually weaken
yếu hèn : weak, feeble, cowardly, spineless, ineffective, incapable, weak-kneed, weak-willed
yếu kém : weak; weakness and shortcoming
yếu lĩnh : essentials, gist, basic, fundamental
yếu lược : elementary
yếu mềm : tender, soft, weak, feeble; to feel fondness or affection for somebody
yếu mục : important article, important part
yếu nhân : very important person
yếu phạm : main culprit, ringleader
yếu sách : to request, demand
yếu sút : to handicap
yếu sức : weak
yếu thế : disadvantageous position
yếu tố : element, factor
yếu tố bất ngờ : element of surprise
yếu tố chính : primary factor
yếu tố chính trị : political factor
yếu tố căn bản : basic element, factor
yếu tố kinh tế : economic factor
yếu tố quan trọng : important factor, element
yếu xìu : morbid, unhealthy
yếu điểm : the essential point
yếu đuối : weak, feeble; weakness
yếu địa : important point, strategic ground or position
yếu ớt : weak, feeble
yểm : to hide, conceal
yểm hộ : support
yểm trợ : to cover, support; support
yểm trợ tài chánh : financial support
yểm trừ : to exorcize
yểng : hill myna
yểng quạ : dollarbird
yểu : short life, premature
yểu tướng : to look sickly, show sign of a premature death
yểu tử : to die young; early death
yểu điệu : graceful
Á Châu : Asia, Asian, Asian continent
Á Châu Thái Bình Dương : Asia-Pacific
Á Phi : Afro-Asian
Á Tế Á : Asia
Á Đông : (east) Asia; (east) Asian
Ác Xiên Luận : Achilles
Ái Nhĩ Lan : Ireland, Irish, Eire
Ái tình là mù : Love is blind
Áo Môn : Macao
Áo Quốc : Austria
Ân Xá Quốc Tế : Amnesty International
Âu Châu : Europe, European
Âu Mỹ : Europe and the United States, Occidental, Western
Âu Tây : Western, Occidental, European
Âu Tây hóa : westernization, westernize
Âu hóa : to westernize, Europeanize
Âu học : European, western education
Âu phục : western clothes, western clothing
Âu trang : western clothes
Âu Á : Europe and Asia, East and West
Ét Tô No : Estonia, Estonian
Ê bêu : Shame on you!
Ðà Lạt : Dalat
Ðài Loan : Taiwan
Ðông Nam Á : Southeast Asia, Southeast Asian
Ðông Á : East Asia, East Asian
Ðông Ðức : East Germany
Ðại Hàn : Korean
Ðức : Germany, German
Ông Bụt : Buddha
Ông Già Nô En : Santa Claus, Father Christmas
Ông cụ tôi : my father
Ông nói sao : what did you say?
Úc : Australian
Úc Châu : Australian
Úc Đại Lợi : Australia
Ý tôi muốn nói là : I want to say is, What I mean to say is
à : (1) (indicates surprise, sympathy); (2) (sentence starting particle), oh, by the way; (3) to rush, flood
à này : by the way; incidentally
à quên : oh, I almost forgot
à uôm : to lump, group together
àm một cái gì cho bạn bè : to do something for one’s friends
àm răng khấp khểnh : to have unven teeth
àng ngà : daily
àng trăm : (many) hundreds
ành ạch : to pant
ào : (1) to rush, flock, gather; (2) impetuous
ào ào : to rush, gush, roar, boom
ào ạt : to rush; impetuous, vehement
á : (1) (interjection expressing pain or surprise); (2) Asia, Asian, Asiatic; (3) Ethiopia; (4) dumb, unable to speak; (5) inferior, second(ary), second-level, sub-
á hoang mạc : sub desert
á hậu : runner up, second-best (in a beauty contest)
á khanh : second-level dignitary
á khoa : medicine to treat dumbness
á khôi : second place (examination, contest)
á khẩu : aphasia; dumb, unable to speak, speechless
á khế ước : implied contact, quasi contract
á kim : metalloid, non-metal
á kịch : pantomime
á nam nữ : hermaphrodite
á nguyên : second place, second best (examination)
á ngữ : mumbling
á nhiệt đới : subtropical
á phiện : opium
á quân : second-best
á thanh : unclear, vague sound, noise
á thánh : second ranked saint, blessed
á thất : concubine
á tử : younger son
ác : (1) brutal, cruel, wicked, evil, severe, fierce; (2) crow, raven; (3) sun; (4) great, terrific, wicked
ác bá : cruel landlord, village tyrant
ác báo : to punish, chastise
ác chiến : to fight violently, fight fiercely; fierce battle, violent struggle
ác cảm : antipathy, aversion, dislike, hatred, hostility, ill feelings, animosity, enmity, bad blood
ác danh : bad name, bad reputation, evil name
ác dâm : masochism, sadism
ác giả ác báo : what goes around comes around
ác hiểm : dangerous, fatal, diabolical, devilish
ác hại : harmful, fatal
ác họa : disaster
ác khẩu : foul-mouthed
ác kế : evil plot
ác liệt : very fierce, very violent
ác là : magpie
ác ma : evil spirit
ác miệng : foul mouthed
ác mó : (1) parrot; (2) cruel person
ác mô ni ca : harmonica
ác mộng : nightmare
ác nghiệp : sin
ác nghiệt : cruel, harsh, wicked, venomous, spiteful
ác ngôn : cruel speech, foul language
ác nhân : bad person, villain, fiend, miscreant, scoundrel
ác phạm : criminal, guilty
ác phụ : evil woman
ác quỉ : devil
ác quỷ : demon, fiend
ác thú : (wild) beast, creature, animal
ác thần : evil spirit
ác ti sô : artichoke
ác tà : setting sun, sunset
ác tâm : bad, evil, wicked heart, soul, malice, malignity, ill will
ác tính : bad or eveil character; cruelty, brutality; malignant (or cancerous)
ác tăng : depraved, perverted monk
ác tường : evil thought
ác tập : bad habit, abuse
ác tật : dangerous illness, fatal illness, incurable disease
ác vàng : sun
ác ôn : hoodlum, thug
ác ý : malice, ill intention, malignity, ill will
ác điểu : fierce bird, bird of prey
ác đảng : evil faction, gang
ác đồ : rough, rowdy
ác độc : cruel, devilish, wicked
ách : (1) yoke (literally and figuratively); (2) very full (of something), bloated; (3) adjutant; (4) to come to a standstill, stop (completely); (5) calamity, disaster; (6) ace
ách chuồn : ace of clubs
ách cơ : ace of hearts
ách phích : ace of spades
ách rô : ace of diamonds
ách thực dân : the yolk of colonialism
ách tắc : blocked, obstructed; traffic jam
ách tắc giao thông : traffic jam
ách vận : bad luck, difficulty, misfortune
ái : (1) to love; (2) (interjection indicating pain or surprise), ouch! ow!
ái chà : (interjection indicating surprise)
ái dà : (interjection indicating surprise)
ái dục : to covet, desire
ái hoa : to like women
ái hà : river of love
ái hối : penance, contrition
ái hữu : friendly society, guild
ái khanh : my darling, my dear, my love
ái kỷ : selfish, egotistical
ái kỷ tính : selfishness
ái lang : darling
ái lực : affinity
ái lực của muối với nước : affinity of salt for water
ái lực hóa học : chemical attraction
ái lực hóa vật : chemical affinity
ái lực điện tử : electrical affinity
ái mộ : devotion, attachment; to love and admire, be attracted to, drawn to, attach
ái nam : hermaphrodite
ái nam ái nữ : hermaphroditic, bisexual, androgynous
ái ngại : (1) to feel sorry, show concern for; compassion; (2) worried, uneasy; to fear, be afraid
ái nhân : altruist
ái nhân chủ nghỉa : philanthropism
ái nương : my dearest, my sweetest, my love
ái nữ : beloved daughter
ái phi : favorite queen
ái quần : brotherly love, love of one’s fellow man; to love one’s neighbor
ái quốc : national pride, patriotism; patriotic
ái sắc : chromophilous
ái tha : altruistic
ái tha chủ nghĩa : altruism
ái thiếp : concubine
ái tình : love, romantic love, passion
ái ân : love, lovemaking; to love each other
ái đái : to love and respect
ái đức : charity
ám : (1) to bother, annoy, pester, worry; (2) to blacken, darken, stain; dark, obscure; (3) rice and boiled fish, thick fish soup; (4) to possess, obsess
ám chúa : despot; tyrant
ám chỉ : to allude to, hint at, insinuate, refer to, imply
ám hiệu : code, cipher, sign, secret signal
ám hiệu bản đồ : map code
ám hiệu kế toán : account code
ám hiệu mã : encrypted code
ám hiệu thường : non secret code
ám hiệu tọa độ bản đồ : map coordinate code
ám hiệu điều khiển tác xạ : fire control code
ám hại : to attempt the life of, harm, murder, assassinate
ám khói : smoky
ám kế : sinister, nefarious plot
ám luật : secret rule
ám luật lược văn : brevity code
ám lệnh : secret order
ám lịnh : see ám lệnh
ám lực : secret forces
ám muội : suspicious, doubtful, fishy, shady, sinister, underhand, clandestine
ám nghĩa : ambiguity
ám ngữ : patter
ám quẻ : to annoy, worry, trouble
ám sát : to assassinate, murder; assassination
ám số : password, code
ám thính : interception
ám thị : implicit; suggestion, hint, insinuation; to suggest, hint, insinuate
ám thị tính : suggestibility
ám tiêu : reef (of rocks)
ám trợ : to aid secretly, give secret help to somebody
ám tàng : to imply; implicit
ám tả : dictation
ám tự : code
ám tự Morse : Morse code
ám điểm : scotoma
ám ảnh : to obsess, possess, haunt, be possessed; obsession
án : (1) sentence, judgment, verdict; (2) altar; tall, high desk or table; (3) to examine; (4) to block, obstruct, barricade; (5) case (legal); (6) to station, locate, position (troops)
án binh : to station troops
án binh bất động : to not to throw one’s troops into battle, station troops and lie low
án lệ : jurisprudence, legal procedure, law, legal precedent, case law
án lệnh : court order
án lịnh : order
án mạch : to check, feel, take someone’s pulse
án mạng : homicide, murder
án ngũ : to block (a passage), obstruct entrance into; cloud, dazzle
án phí : legal fee(s), legal expenses
án sát : feudal provincial judge in charge of criminal cases
án thư : high and narrow table
án tiết : details of a (legal) case
án treo : suspended sentence
án tù chung thân : sentence of life in prison
án từ : to file (a lawsuit)
án tử hình : death-sentence, death penalty
án văn : sentence, ruling
áng : (1) to estimate; (2) literary work, oeuvre, work of beauty; (3) group, cluster
áng chừng : about, approximately
áng mây : a group of clouds
áng văn chương : a beautiful work of literature
ánh : (1) light, glare, shine, luster, glisten, glitter, sparkle; ray, beam, shaft (of light); (2) clove; (3) sparkling, glistening
ánh kim : luster (of a metal)
ánh lửa : glow
ánh mắt : glint, look
ánh mặt giời : ray of sunlight
ánh mặt trời : sunlight, glare of the sun
ánh nắng : sunlight
ánh sáng : light beam, beam of light, ray of light
ánh sáng ban ngày : daylight, light of day
ánh sáng của sự thật : a ray of truth
ánh sáng mờ mờ : dim light
ánh trăng : moonlight
ánh tỏi : garlic clove
ánh xạ : mapping
ánh đèn : lamplight
ánh đèn pin : light of a flashlight
ánh ỏi : shrill
áo : (1) Austria, Austrian, Austrio-; (2) shirt, jacket, coat, tunic, gown, dress, garment worn on upper body, case, wrapping, crust, coat
áo ba đờ suy : overcoat
áo bà ba : loose blouse, type of shirt used by south Vietnamese people
áo bành tô : jacket, coat, overcoat
áo bào : royal coat
áo bông : quilted robe, (cotton-padded) jacket
áo chen : jerkin
áo choàng : overcoat, cloak, gown
áo chung : long dress
áo chống đạn : bulletproof vest
áo cà sa : monk’s robe
áo cánh : short jacket
áo cưới : wedding dress or gown, bridal gown
áo cẩm bào : embroidered robe
áo cộc : (short) shirt, blouse
áo cụt : shirt, blouse
áo dài : traditional Vietnamese dress
áo dạ lễ : mess jacket
áo dấu : uniform (military)
áo gi lê : waistcoat, vest
áo giáp : (suit of) armor
áo gió : wind-breaker, wind-cheater, lumber-jacket, blouson, anorak
áo gấm : brocaded robe
áo gối : pillow case
áo khoác : overcoat
áo khách : Chinese-style jacket
áo kép : lined dress
áo len : sweater, jumper
áo long bào : imperial robe
áo lá : (1) palm leaf raincoat; (2) undervest
áo lót : underwear, vest
áo lạnh : sweater, pullover
áo lạnh lót vải bông : parka
áo lặn : diving suit
áo lễ : chasuble
áo mão : (academic) cap and gown
áo mưa : raincoat
áo ngủ : bathrobe, nightgown, night-dress
áo nịt : tricot, undershirt, waistcoat
áo phông : t-shirt
áo quan : coffin
áo quần : clothes, clothing
áo quần đồng phục : uniform
áo rét : winter garment (coat, jacket, etc.)
áo sô : mourning costume of coarse gauze
áo sơ mi : shirt (Western-style)
áo tang : mourning clothes
áo thêu : embroidered blouse
áo thầy tu : cassock, priest’s robe
áo thụng : (long-sleeved) ceremonial gown
áo trùm : cape, cloak
áo trấn thủ : padded cotton waistcoat
áo tơi : poncho, palm-leaf raincoat
áo tắm : bathing suit, swimsuit
áo tế : ritual robe
áo tứ thân : type of traditional dress
áo vét tông : sports coat, jacket
áo vệ sinh : cotton sweater
áo xiêm : clothing, clothes, formal dress, full dress
áo xống : untidy clothing, clothes
áo đi mưa : raincoat
áo đuôi tôm : tailcoat
áo đơn : unlined garment
áo đại mưa : raincoat
áp : (1) to press (up to, against), place against, approach, get close; (2) to detain; (3) to pawn
áp bách : to force, compel
áp bờ sông : on the bank of a river
áp bức : to oppress, repress, tyrannize
áp chót : penultimate, last but one, next to last
áp chảo : to sauté
áp chế : to oppress, tyrannize, persecute
áp cái giá sách vào tường : to stand a bookcase against the wall
áp dịch kế : piezometer
áp dụng : to use, employ, apply, put in practice
áp dụng biện pháp : to take measures, actions
áp dụng kỹ thuật : to apply a method, technique
áp dụng thẳng đến : applied directly to
áp ga ni : afghani (currency unit in Afghanistan)
áp giải : to bring, lead, escort (prisoner)
áp huyết : blood pressure
áp khí kế : manometer
áp ký : manograph
áp kế : manometer, pressure-gauge, piezometer
áp lực : to pressure; pressure
áp lực của xã hội : societal pressure
áp lực dầu : oil pressure
áp lực không khí : atmospheric pressure
áp lực kinh tể : economic pressure
áp lực quốc tế : international pressure
áp phích : poster, placard
áp suất : pressure
áp suất khí quyển : air pressure, atmospheric pressure
áp suất không khí : atmospheric pressure
áp suất thủy lực : hydraulic pressure
áp suất thủy tĩnh : hydrostatic pressure
áp suất tới hạn : critical pressure
áp sát : to get close to, come alongside
áp sát vào : to get close to
áp tai vào tường : to put one’s ear to the wall
áp thấp : (atmospheric) depression, low pressure
áp thấp nhiệt đới : tropical depression
áp triện : to seal, affix a seal
áp tải : to escort (vehicles); convoy
áp tới : to dash forward
áp việc : to direct a task
áp xe : abscess
áp út : last but one, next to the last
áp điểm : point of pressure
áp điện : piezoelectricity
áp điệu : to march, escort
áp đảo : to overwhelm, overcome, overpower
áp đặt : to impose, force upon
áp đặt một gánh nặng : to put, place a burden on
át : (1) to drown out, silence, stifle; (2) ace
át chế : to prevent
át lát : atlas
át mốt phe : atmosphere
át phan : asphalt
át ức : to oppress
áy : burned out, withered
áy náy : anxious, worried, uneasy
âm : (1) sound; (2) lunar; (3) Yin, female, negative, minus; (4) reading (of a Chinese character)
âm Hán Việt : Sino-Vietnamese reading
âm Nhật : Japanese reading (of a Chinese character), kun-yomi
âm Nôm : Nom reading, pronunciation
âm Việt : Vietnamese reading (of a Chinese character)
âm ba : sound wave
âm binh : ghost soldier
âm bản : (photographic) negative
âm bật hơi : plosive (consonant), aspirate, explosive
âm bộ : vagina
âm cung : hell, Hades
âm công : secret, hidden merit
âm cúa : palatal sound
âm cực : cathode
âm dung : voice and bearing; acoustic capacity
âm dương : Yin and Yang, positive and negative, male and female, opposites
âm dương cách biệt : separation between life and death
âm dương đôi ngả : this world and the other world
âm giai : (musical) scale
âm hai môi : bilabial sound
âm hai răng : dental, interdental sound
âm hao : news, tidings
âm hiểm : insidious, crafty
âm hiệu : note (music)
âm hoa : news
âm hành : penis
âm hư : insomnia
âm hưởng : echo, sonority, harmony
âm hưởng học : acoustics
âm hạch : clitoris
âm học : acoustics
âm hồn : soul (of the deceased)
âm hộ : vagina, vulva
âm khí : (1) hearing aid; (2) negative element
âm kế : sonometer
âm luật : prosody
âm lãng : sound wave, acoustic wave
âm lượng : volume
âm lịch : lunar calendar
âm mao : pubic hair
âm môi răng : labio-dental sound
âm môn : vagina
âm mưu : plot, conspiracy, scheme; to plot, conspire
âm mưu đen tối : a dark, murky plot, conspiracy
âm nang : scrotum
âm nhai : deep abyss
âm nhạc : music
âm nhạc cung đình : royal music
âm nhạc cổ điển : classical music
âm nhạc dân tộc : folk music
âm nhạc thính phòng : chamber music
âm nưu : plot, conspiracy
âm nứu : alveolar sound
âm phong : ghost wind, cold wind
âm phù : phonetic symbol
âm phần : tomb, grave
âm phẩm : acoustics (of a space)
âm phổ : musical score
âm phủ : Hell, Hades
âm răng nứu : alveolar-dental sound
âm sát : fricative
âm sắc : timbre, tone-color
âm thanh : sound, tone, voice
âm thanh báo động : warning sound
âm thanh học : phonology
âm thoa : tuning fork
âm thầm : deep, profound, quiet, latent, secret; to keep quiet, secret
âm thần : secretly, in silence
âm ti : hell
âm tiết : syllable
âm tiểu thiệt : glottal sound
âm trình : interval
âm trị : allophone
âm trở : acoustic resonance
âm tín : news
âm tính : acoustics (of a place); negative
âm tạp : (music) cacophony
âm tần : audio frequency
âm tố : sound element
âm u : gloomy, dreary, somber
âm vang : resounding, repercussion; resonant
âm vận : sound and rhyme, phonology
âm vận học : phonology
âm vật : vagina. vulva
âm vị : phoneme
âm vị học : phonology, phonemics
âm âm : (of weather) mild
âm điện : negative electricity, negative charge, negative pole
âm điện tử : electron
âm điệu : tune, air
âm đạo : vagina
âm độ : pitch (of a sound)
âm đức : hidden virtue
âm ấm : gentle, (luke)warm
âm ẩm : humid, damp
âm ỉ : smoldering, dull and lasting; to smolder
ân : good deed, kind act, kindness
ân chiếu : king’s decree (edict)
ân cần : diligent, industrious, thoughtful, obliging
ân gia : a benefactor
ân huệ : good act, favor, kindness
ân hận : to (feel) regret, be sorry, repent
ân khoa : special examination
ân nghĩa : gratitude, thanks, gratefulness
ân nhi : adopted son
ân nhân : benefactor, beneficiary
ân oán : gratitude and resentment
ân sũng : grace, favor
ân sư : tutor, mentor, teacher
ân thưởng : to reward; reward, recompense
ân tình : feeling of gratitude, grace, graciousness
ân tứ : benevolence (granted by the king)
ân xá : amnesty, pardon, indulgence; to grant amnesty
ân ái : to love, make love
ân điển : good act, favor, grace
ân ưu : be worried or concerned
âu : (1) Europe, European; (2) seagull; (3) might as well; (4) worry, concern
âu ca : sing in chorus the praises
âu lo : worried, anxious, uneasy
âu sầu : sad, sorrowful
âu tàu : dry lock
âu yếm : to cherish, love dearly
âu đành : consent (to something)
è cổ : back-bending; to bear a heavy load
è vai : shoulder responsibility
èo uột : sickly, weak, poor
èo èo : scold loudly and persistently
èo ọt : weakly
éc : squeal
éc éc : to squeal (sound made by a pig)
ém : to hide, hush up, cover up
ém nhẹm : to hush up
ém quân : to conceal troops
én : swallow (bird)
én biển : sea-swallow
éo le : tricky, full of surprises, troublesome
éo sèo : to bother, worry
éo ẹt : groan
éo ợt : in an affected voice (different from one’s usual voice)
ép : to force, squeeze, press, choke, compel, crush
ép ai làm việc gì : to force someone to do something
ép buộc : to constrain, oblige, force, compel
ép buộc hôn nhân : forced marriage
ép duyên : to force (a woman) to marry
ép giá : to force down prices
ép lòng : to constrain oneself; unwilling, reluctant
ép mỏng : to roll, laminate
ép nài : to urge, insist
ép phê : effect
ép quả chanh : to press a lemon
ép sát : to press closely, press tightly
ép sát vào : to press tightly against
ép sát xuống đất : pressed close to the ground
ép uổng : to force, compel
ép xi lon : epsilon
ép xác : mortify oneself
ét : driver’s assistant
ét coóc : escort
ét xte : ester
ét xăng : gasoline
ê : (1) ashamed; (2) numb, sore; (3) hey! (exclamation)
ê a : to made loud noises constantly
ê bô nít : vulcanite, ebonite
ê chệ : shameful, ashamed, disgraceful
ê hề : abundant, profuse, plentiful
ê ke : square
ê kíp : team, gang, crew
ê mê tin : emetine
ê mặt : feel ashamed, feel awkward with shame
ê phê đrin : ephedrine
ê pông : sponge
ê quá : what a shame!
ê răng : to feel one’s teeth on edge
ê te : ether
ê ti két : etiquette, tag
ê ti len : ethylene
ê tô : vice, vise
ê ẩm : tired, exhausted
êm : smooth, sweet, soft, calm, still, harmonious
êm chuyện : hush up a matter or an affair
êm dịu : sweet, gentle, smooth
êm giấc : sleep soundly, sleep like a log
êm như ru : soft and pleasant, sweet
êm ru : very mild, very soft
êm tai : pleasant to the ears, sweet, melodious
êm thấm : peaceful, amicable
êm thắm : gentle, lenient
êm trời : balmy day
êm ái : melodious, sweet, mild, smooth, soft, gentle
êm đẹp : quiet, calm, tranquil, placid, serene, peaceful
êm đềm : peaceful, tranquil, calm, serene, pleasant
êm ả : quiet, peaceful
êm ấm : still, peaceful, united, harmonious, tranquil
êm ắng : silent, quiet, noiseless
êu : (interjection for calling pets)
ì : motionless, stubborn, immobile, obstinate, inert, sluggish
ì oạp : lap
ì à ì ạch : with difficulty
ì ạch : ploddingly, with difficulty
ì ầm : rumble
ình : to swell
ình oàng : grumble (of thunder, cannon)
í ới : call each other (one another) noisily
ích : to use, make use of; profit, use
ích dụng : useful
ích hữu : useful friend
ích kỷ : selfish, self-seeking, self-serving
ích lợi : useful; profit, use, usefulness, benefit
ích mẫu : motherwort (tree)
ích quốc lợi dân : beneficial to one’s country and people
ít : little, few, rare
ít ai : few people
ít ai biết là : few people know that
ít có : rare, scarce
ít dùng : seldom used, rarely used
ít hôm : a few days
ít hơn : less than
ít khi : rarely, seldom
ít khi nào : seldom, rarely
ít lâu : a short while, recently, lately, for a little while
ít lâu nay : lately, not long after this
ít lâu sau : soon after, not long after
ít lời : of few words
ít mấy ai ngờ rằng : few suspect that
ít nhiền : a little
ít nhiều : a little, a few, some
ít nhất : at least
ít nhất thêm hai năm nữa : for at least two more years
ít năm trước đây : a few years ago
ít nổi tiếng : lesser-known
ít nữa : at least
ít ra : at least
ít thôi : just a little
ít trí khôn : not very smart, intelligent
ít tốn kém nhất : least expensive
ít ỏi : very little
ò e : fiddling noise
ò e í e : produce bad music; sounds of a funeral trumpet
òa : to burst out crying
òi ọp : weakly
òm : too
òm ọp : splashingly
òng ọc : gurgle, bubble (of water)
ó : (1) to shout, yell; (2) eagle
ó cá : osprey, pandion haliaetus
óc : brain, spirit, mind
óc bè phái : sectionalism, factionalism, partisanship, sectarianism
óc châm biếm : dry humour
óc thực tế : realistically, practically minded
óc trâu : clotty substance
óc đậu : soy curd
ói : to vomit, bring up
ói máu : to vomit blood
óng : glossy, sleek, shining, brilliant
óng chuốt : well-groomed
óng mượt : glossy and velvety
óng ánh : shining
óng ả : elegant
óp : meager
óp xọp : very meager
ót : nape, scruff of the neck
ót ét : crind, grate, creak
ô : (1) suburb, (2) umbrella
ô chữ : crossword puzzle
ô danh : bad reputation
ô dù : protector, shield, umbrella
ô hay : why! well!
ô hô : alas!
ô hợp : motley, heterogeneous
ô kéo : drawer (in a table, desk, etc)
ô kê : okay
ô liu : olive
ô long : black dragon brown tea (a kind of Chinese tea)
ô lại : extortionate clerkdom, corrupt clerkdom
ô mai : salted dry apricot, sugared dry apricot-salted (sugared) dry carambola
ô mai me : sugared dry tamarind
ô mê ga : omega
ô môi : apricots (or other small fruits) preserved in salt, licorice,
ô nhiêm nặng : heavy pollution
ô nhiễm : pollution; to pollute
ô nhiễm môi sinh : environmental pollution
ô nhiễm môi trường : environmental pollution
ô nhiễm nước : polluted water
ô nhục : disgraceful, shameful, ignoble, ignominious
ô rê ô mi xin : auromycine
ô rô : bear’s breech (tree)
ô ten : hotel
ô trọc : impure, corrupt
ô tô : automobile, car
ô tô buýt : autobus
ô tô ca : autocar
ô tô ma tích : automatic
ô tô mat : automaton
ô tô ray : railcar
ô tạp : miscellaneous
ô tặc cốt : cuttle bone
ô tủ : wardrobe
ô uế : dirty, impure, filthy; filth
ô vuông : square
ô văng : awning, canopy
ô xi : oxygen
ô xít : oxide
ô zôn : ozone
ô-liu : olive
ô-mê-ga : omega
ô-rê-ô-mi-xin : aureomycin
ô-ten : hotel
ô-tô : auto
ô-tô-buýt : autobus
ô-tô-ca : autocar
ô-tô-ma-tích : automatic
ô-tô-mát : automaton, robot
ô-tô-ray : railcar
ô-văng : awning, canopy, porch roof
ô-xi : oxygen
ô-xít : oxide
ô-zôn : ozone
ôi : (1) spoiled, rotten; (2) (exclamation of surprise or to get sb’s attention)
ôi chao : alas! (exclamation of surprise)
ôi khét : rancid
ôm : to embrace, hug, grab; an armful
ôm bụng : to hold one’s sides (with laughter)
ôm chân : to fawn upon, toady to
ôm chặt : to embrace, hug tightly
ôm cầm : (woman) to marry
ôm ghì : clasp, hug, embrace
ôm hy vọng : to cherish the hope
ôm hôn : embrace and kiss
ôm kế : ohm meter
ôm lấy : to grab, cover, hug
ôm mặt khóc : to hold one’s face and cry, cry in one’s hands
ôm nhau : to hug each other
ôm sát : to embrace tightly
ôm sát sạt : to hug, embrace tightly
ôm trống : be pregnant, be in the family way
ôm vật gì trong nách : to carry something under one’s arms
ôm đít : to kiss (sb’s) ass
ôm đầu : to hold one’s head in one’s hands
ôm đồm : carry too many things at a time
ôm ấp : to hug, embrace (lit and fig); cherish
ôn : to review (a lesson)
ôn con : little devil, imp
ôn cố tri tân : to revise the old in order to know the new
ôn dịch : epidemic, plague
ôn hoà tính từ, equable, temperate, moderate, mild, gentle
ôn hòa : formal, moderate, temperate, calm, poised, peaceful, non-violent
ôn hậu : gentle and honest
ôn luyện : review (revise) and drill
ôn lại : to review
ôn thi : to revise for one’s exam, review for one’s exam
ôn tuyền : hot springs
ôn tập : to review for one’s exams
ôn tập là mẹ của học tập : repetition is the mother of learning.
ôn tồn : soft, mild, moderate
ôn vật : imp, little devil
ôn đới : temperate zone
ông : Mr., you (m)
ông Bob : Mr. Bob
ông Mỹ : American man
ông ba mươi : tiger
ông bà : Mr. and Mrs., grandmother and grandfather, grandparents, ancestors
ông bà ông vải : ancestors
ông bầu : manager (theater)
ông bố : father
ông bự : very important person (VIP)
ông cha : ancestors, forefathers, forbears
ông chồng : husband
ông chủ : manager, director, boss, owner, chief
ông chủ nhà : landlord
ông chủ nhà hàng : owner of a business, manager of business
ông còn chờ gì nữa : what (else) are you waiting for?
ông cô nội : grandfather
ông công : the lares, kitchen god
ông cảnh : policeman
ông cảnh sát : policeman
ông cẩm : policeman
ông cụ : elderly gentleman, old gentleman, old man; father
ông gia : father-in-law
ông già : old man
ông hoàng bà chúa : lords and ladies, people in high places, upper classes
ông là một trong số các nhạc sĩ : he was one of a number of musicians
ông lão : old gentleman, gentleman advanced in years
ông lớn : great mandarin
ông mãnh : deceased bachelor, mischievious youth
ông ngoại : maternal grandmother; mother’s father
ông nhạc : father of one’s wife, father-in-law
ông nhọ : black man
ông nhọ da đen : black guy
ông này : this man, this guy
ông nầy : him (person already mentioned)
ông nội : paternal grandfather
ông phát thư : mailman
ông phó công an : assistant police chief
ông phệnh : pot-bellied statue (in sitting position).
ông ta : he
ông ta bị trục xuất ra khỏi Cam Bốt : he was expelled from Cambodia
ông ta là chiếc cầu nối liền nước Pháp và Việt Nam : he was a bridge between France and Vietnam
ông ta mất hồi nào : when did he die?
ông thày trường : schoolmaster
ông thân : father
ông thủ tướng : premier
ông trùm : godfather, magnate, tycoon, baron, lord, leader, head
ông trời : god, heaven, the creator
ông táo : the lares, kitchen god
ông tơ : the match-maker
ông tơ bà nguyệt : matchmaker
ông tướng : braggard
ông tổ : ancestor of a line of descent
ông từ : temple guardian
ông vãi : ancestor
ông xanh : heaven
ông xã : husband (one’s own)
ông xã nhà tôi : my hubby
ông địa : the earth god
ông đồng : psychic, medium
ông ấy : he, him
ông ấy phủ nhận những lời tuyên bố trên : he denied the above statements
ông ổng : raucous noise
õng à õng ẹo : walk or behave flirtatiously or affectedlly
ù : (1) to buzz, be noisy; (2) fast, swift, hurried; to hurry (up); (3) to win (in certain card games); (4) to thunder, make a thundering sound
ù cạc : dazed, stupid, bewildered
ù suông : smallest win (in mahjong or other game)
ù tai : to have a buzzing or ringing in one’s ears
ù ì : stupid, foolish
ù ù : onomatopoeia of muffled sound
ù ù cạc cạc : ignorant
ù ờ : inarticulate sounds
ùa : to flow, rush, dash
ùa theo : to follow blindly
ùm : to dive, jump (into water); to fool; to hug, huddle
ùn : to accumulate, pile up
ùn tắc : jam
ùn ùn : to gather, accumulate, crowd together, flock
ùn ỉn : slow (due to being fat)
ùng ục : onomatopoeia for gurgling sound
ú : fat
ú a ú a : to mutter
ú sụ : big
ú tim : hide and seek
ú òa : peekaboo
ú ớ : to mutter, talk in one’s sleep, speak incoherently; speechless
ú ụ : big
ú ứ : to mutter
úa : brown, waning, wilted, dried up
úa vàng : yellow, wilt
úi : oogh! oof!
úi chà! : (exclamation of surprise, admiration)
úi úi : under the weather, sick
úm : to warm in one’s arms
úng : rotten, spoiled (fruit)
úng lụt : flood, inundation
úng thủy : spoiled, rotten (due to water)
úng tắc : clogged, stopped up
úp : to upset, overturn, turn (over)
úp mở : clear, unambiguous, unequivocal
út : smallest, youngest, little
úy : (1) to fear; (2) (military) officer
úy chứng : fear, phobia
úy cụ : to fear
úy kỵ : to fear, be afraid
úy lạo : to solace
úy tử : to fear death
úy vật : taboo
úy vật giáo : tabooism
ý : (1) opinion, mind, position, thought, idea; (2) Italy
ý chí : will, intention
ý chí luận : voluntarism
ý chí mạnh mẽ : strong will
ý hướng : tendency, inclination
ý hội : understand, conceive, realize
ý kiến : view, opinion
ý kiến bất nhất : inconsistent ideas
ý kiến hay : a good idea
ý kiến khác nhau : different opinions, differing opinions
ý kiến nảy ra trong trí tôi : the idea flashed through my mind
ý kiến thô thiển : humble opinion
ý kiến ấy quả là một cao kiến : that is really an excellent idea
ý muốn : will, desire, wish
ý nghĩ : idea, thought
ý nghĩa : meaning, sense, significance; significant
ý nghĩa chính trị : political meaning, significance
ý nghĩa lịch sử : historical significance
ý nguyện : prayer, wish, desire, aspiration
ý nhị : delicate, subtle, delicacy, nicety, sensitiveness, sensibility
ý niệm : concept, idea, notion
ý thích : taste, liking
ý thức : consciousness, awareness, sense
ý thức hệ : ideology, system of beliefs
ý trung nhân : dream girl, dream boy
ý tưởng : thought, idea, concept
ý tứ : considerate, thoughtful
ý vị : savory, meaningful
ý định : intention, will, thought, idea, plan
ý định bành trướng : expansionist intention
ý đồ : intention, design
Ăng Lê : Great Britain, England, British, English
Ăng lô Sắc xông : Anglo-Saxon
ăm : to carry in the arms
ăm pun : phial, ampoule
ăm ắp : very full, full to bursting
ăn (của) đút : to take, accept a bribe
ăn : (1) to eat (away at), attack, corrode, cost; to attend, celebrate, take part in (a event where food is served); (3) to earn illegally
ăn boóng : to be a parasite
ăn bám : to be a parasite, live at someone else’s expense
ăn bám gia đình : to live off of one’s family
ăn báo cô : to be a parasite, be dependant
ăn bảo : to live at someone else’s expense
ăn bận : to dress, wear
ăn bốc : to eat with one’s fingers
ăn bớt : to appropriate other people’s money to oneself, skim (money, profits)
ăn cao lâu : to eat out, eat in a restaurant
ăn chay : to follow a vegetarian diet
ăn chay niệm phật : to obey the Buddhist rules
ăn chay tiệc : to feast, attend a party
ăn chung : to eat together, mess
ăn cháo đá bát : to bite the hand that feeds one
ăn chơi : to party, have fun, eat for fun
ăn chắc : thrifty; to be sure to win
ăn chắc mặc bền : comfort is better than pride
ăn chặn : to extort, squeeze, make money dishonestly
ăn chẹt : to take unfair advantage of
ăn chịu : to eat on credit, on a tab
ăn chực : to freeload, sponge
ăn cuộc : to win a bet
ăn cá : to win a bet
ăn cách : to be in cahoots (with someone)
ăn cơm : to eat (a meal), have a meal
ăn cơm Việt Nam : to eat Vietnamese food
ăn cơm nhà : to eat at home
ăn cơm tháng : to board
ăn cơm thết : to be entertained at dinner
ăn cơm trưa : to eat, have lunch
ăn cưới : to attend a wedding (banquet), reception
ăn cướp : to rob, burglarize, raid, hold up, hijack
ăn cắp : to rob, steal, filch, pilfer
ăn cỏ : herbivorous, herbivore
ăn cỗ : to attend a feast, banquet
ăn da : corrosive, caustic (to skin)
ăn dè : to practice economy or thrift, tighten one’s belt
ăn dưng ngồi rồi : to be idle
ăn dỗ : to obtain by seduction, talk someone into giving you sth
ăn dở : (of pregnant woman) to eat sour things
ăn ghé : to be a hanger-on, feed on the expense of others
ăn ghém : to feed on uncooked vegetables
ăn ghẹ : to eat someone else’s ration
ăn gian : to cheat
ăn già : to continue gambling in an attempt to win bigger gains
ăn giá : to strike a bargain, come to terms, agree on a price
ăn giơ : to work hand in glove
ăn giả bữa : to eat (a lot) after recovering from illness
ăn giải : to win a prize
ăn giỗ : to celebrate the anniversary of someone’s death
ăn gỏi : to eat uncooked food, spend too much
ăn hiếp : to bully, abuse, oppress, tyrannize
ăn hoa hồng : to earn a commission
ăn hương hỏa : to get one’s share of the family property
ăn hại : to be a parasite, live at the expense of another
ăn học : to study
ăn học đến nơi đến chốn : to complete one’s studies
ăn hỏi : to celebrate an engagement, attend an engagement party
ăn hối lộ : to accept, receive, take a bribe
ăn hớt : to profit by others’ labor
ăn khao : to celebrate a happy event (by eating)
ăn khem : to follow a diet
ăn khoa : to celebrate (by means of a feast)
ăn không : to be idle
ăn không ngon miệng : to not enjoy eating, lose one’s appetite
ăn không ngồi rồi : to eat the bread of idleness
ăn khảnh : to be a picky eater, be fastidious about
ăn khỏa : to have a large, healthy appetite
ăn khớp : to be well fitted (for something)
ăn kiêng : to be on a diet
ăn lan : to enlarge, spread
ăn liền : instant, ready to eat, fast (food)
ăn lãi : to make, earn a profit
ăn lên : to get a raise, promotion
ăn lót dạ : to snack, eat breakfast
ăn lương : wage
ăn lận : to cheat
ăn lễ : to take, accept a bribe
ăn lộc : to have good fortune, enjoy material advantages
ăn lời : to take a profit, be obedient
ăn miếng trả miếng : tit for tat, an eye for an eye
ăn mày : to beg, panhandle; beggar
ăn mày đòi xôi gấc : beggars can’t be choosers
ăn mòn : to eat away, corrode
ăn món Pháp : French dishes, French foods
ăn mảnh : to work for one’s own advantage
ăn mặc : to dress, be dressed; to live
ăn mặc diêm dúa : to be smartly dressed
ăn mặc ngon lành : to dress well, be well-dressed
ăn mặc rách rưới : to be dressed in rags
ăn mặc sang trọng : well-dressed
ăn mặc đẹp đẽ : well-dressed, dressed in beautiful clothes
ăn mặn : to eat meat
ăn mừng : to celebrate
ăn mừng sinh nhật : to celebrate a birthday
ăn ngon : to have a tasty meal; tasty, delicious
ăn ngon miệng : to eat with a good appetite
ăn người : to gain advantage over others by one’s wits, get the better
ăn ngấu nghiến : to devour one’s meal
ăn nhạt : to eat insipid food
ăn nhập : to concern, relate to something, have to do with, be relevant
ăn nhậu : to do drinking, indulge in drinking
ăn nhằm : to have reverence
ăn no : to eat one’s fill
ăn no mặc ấm : to feed and clothe oneself properly
ăn non : to stop gambling while one is ahead
ăn nên làm ra : to thrive, flourish, prosper
ăn nói : to talk, speak up
ăn nói bay bướm : to use a refined language
ăn nói mộc mạc : to speak with simplicity
ăn nói ngô nghê : to talk foolishly
ăn nói thiên binh : to talk nonsense
ăn năn : to regret, repent, show remorse, show repentance
ăn nằm : to live as husband and wife, sleep together, have sex
ăn phở chán chưa? : are you sick of eating pho yet?
ăn quà : to snack, eat between meals
ăn quá : to overeat, eat too much
ăn quịt : to eat without paying
ăn rễ : to root, take root
ăn sung mặc sướng : to live in luxury
ăn sài : to spend money
ăn sáng : to eat breakfast
ăn sương : night burglar, prowler
ăn sống : to eat uncooked food
ăn tham : greedy, gluttonous
ăn theo : to live off somebody, sponge off somebody
ăn thua : to quarrel, contest; to be successful
ăn thầ : to swear
ăn thể : to take an oath, swear brotherhood
ăn thừa : to eat remains
ăn thừa tự : to inherit, serve as heir
ăn thử : to sample food, taste
ăn tiêu : to spend money
ăn tiền : to accept a bribe; to be successful, work
ăn tiệc : to attend a banquet, feast
ăn to : to win big
ăn to nói lớn : to speak out
ăn tráng miệng : to have, eat dessert
ăn trưa : (to eat) lunch
ăn trầu : to chew or eat betel
ăn trọ : to stay at, board at
ăn trộm : to burglarize, rob, steal
ăn tuốt : to eat everything
ăn tái : to eat something underdone
ăn tươi nuốt sống : to make mincemeat of somebody, wipe the floor with somebody
ăn tạp : to gobble
ăn tết : to celebrate the new year
ăn tối : to eat dinner, eat the evening meal
ăn tục : to eat without manners
ăn tục nói phét : to talk through one’s hat
ăn uống : to eat and drink; to consume (food); cuisine, food and drink
ăn uống thỏa thê : to eat and drink until one is full, satisfied
ăn uống điều độ : to be temperate, live temperately
ăn vay : to eat on borrowed resources
ăn vào : to eat at, eat into
ăn vào gan : to eat at one’s liver (disease)
ăn vã : to eat (meat, etc) without rice
ăn vòi : to complain and insist on having more profit
ăn vạ : to stage a sit-down strike, throw a tantrum, raise a fuss
ăn vận : to dress
ăn vặt : to snack, eat between meals
ăn vụng : to eat secretly, sneak food
ăn xin : to beg, panhandle
ăn xài : to spend (money)
ăn xén : to graft
ăn xôi : to die
ăn xổi : to eat (pickles) before they are ready, eat before sth is completely cooked
ăn xổi ở thì : to live from day to day, live from hand to mouth
ăn yến : to take part in an imperial banquet
ăn ý : to be in harmony, sympathize with one another
ăn điểm tâm : to eat, have breakfast
ăn đong : to live from hand to mouth
ăn đêm : to work at, hunt by night
ăn đòn : to (be) hit, slap
ăn đút : to take bribes
ăn đường : to spend during travel
ăn được cái gì : what advantages does sth have?
ăn đất : dirt-eating; to die
ăn độn : to eat rice mixed with other cereals
ăn đứt : to excel, win over, prevail over, be the best, get the better of
ăn ảnh : photogenic
ăn ở : to (eat and) live, conduct oneself, behave
ăn ở bất nghĩa : to behave in a disloyal way
ăn ở mực thước : to behave in a most exemplary way
ăng kết : investigation, inquiry
ăng ten : antenna
ăng ten chống phá sóng : anti-jamming antenna
ăng ten căn bản : dipole antenna
ăng ten cần : whip antenna
ăng ten hình bầu dục : disk (shaped) antenna
ăng ten hình đĩa : disk (shaped) antenna
ăng ten hướng sóng : directional antenna
ăng ten khung : loop antenna
ăng ten kép : doublet antenna
ăng ten nữa sóng : half wave antenna
ăng ten phát : transmitting antenna
ăng ten phần tư sóng : quarter wave antenna
ăng ten treo : trailing antenna
ăng ten trừ nhiễu âm : noise antenna
ăng ten vô hướng : omnidirectional antenna
ăng ten ứng chế : fishpole antenna
ăng ti moan : antimony
ĐB : (abbreviation for đại biểu)
ĐCS : Đảng Cộng Sản (Communist Party)
ĐM : (đéo mẹ) motherfcrrrrrrrr
ĐNÁ : Đông Nam Á Châu (Southeast Asia)
ĐT : đào tạo (training)
ĐTDĐ : điện thoại di động (mobile telephone)
Đan Mạch : Denmark, Danish
Đau ngâm ngẩm : feel a dull and lasting pain
Đà Lạt : Dalat (city in Vietnam)
Đài Bắc : Taipei
Đài Loan : Taiwan
Đài Loan là một tỉnh ly khai : Taiwan is a dissident province
Đài Loan tuyên bố hoàn toàn ủng hộ : Taiwan declared its full support
Đài Á Châu Tự Do : Radio Free Asia
Đây là lần thứ nhứt : This is the first time
Đông Dương : Indochina
Đông Kinh : Tokyo
Đông Nam Á : Southeast Asia
Đông Nam Á Châu : Southeast Asia
Đông và Tây : East and West
Đông Âu : Eastern Europe
Đông Đô : ancient name of Hà Nội
Đường luật : tang prosody
Đường phân giới : a demarcation line
Được hỏi ông : He was asked ~
Đại Cách mạng Văn hóa : (Chinese) cultural revolution
Đại Hàn : Korea, Republic of Korea
Đại Hồi : Pakistan
Đại Việt : greater Vietnam, Dai Viet
Đại hùng tinh : the great bear
Đạo giáo : Daoism, Taoism
Đạo Đức Kinh : Tao Te Ching
Đạt Lai Lạt Ma : Dalai Lama
Đầu Sư : cardinal (Cao Dai)
Đế Quốc La Mã : Roman empire
Đến nơi rồi à : Are we there already?
Đệ Nhất Cộng Hòa : First Republic (of VN)
Đệ Nhất Kinh Gia : First Family (President’s family)
Đệ Nhất Phu Nhân : First Lady (President’s wife)
Đống Đức : East Germany
Đức Bà Về Trời : the Assumption (of the Virgin Mary)
Đức Giáo Hoàng : the Pope
Đức Quốc : Germany
Đức Thánh Cha : Holy Father, the Pope
Đức cha : Father (title for a priest)
đa : much, many, multiple, multi-
đa bào : pluricellular
đa bội : polypoid
đa canh : polyculture
đa chương trình : multiprogram
đa cảm : sentimental, sensitive, emotional
đa cực : multipolar
đa diện : multisided, multifaceted; polyhedron
đa dâm : oversexed, lewd, lascivious
đa dạng : diversified, diverse
đa dạng hóa : diversification; to diversify
đa hình : polymorphic, polymorphous
đa hệ : multisystem
đa hộc : stone just quarried
đa liên : polyvalent (of a vaccine)
đa mang : to take on many jobs at the same time, set one’s mind on
đa mưu : wily, cunning
đa nghi : suspicious, distrustful
đa nguyên : multiple, multi-, multisided
đa nguyên luận : pluralism
đa nguyên tử : polyatomic
đa nguyên đa đảng : multiparty system
đa ngành : interdisciplinary
đa ngôn : overcommunicative, loquacious, talkative
đa ngôn ngữ : multilingual
đa ngữ : polyglot, multilingual
đa nhiệm : multitasking
đa năng : general purpose
đa phương : by many means
đa phương tiện : multimedia
đa phần : mostly, for the most part
đa quốc qia : multinational
đa sinh tố : polyvitamin
đa sắc : multicolored, polychromatic
đa số : majority
đa số chúng ta : most of, the majority of us
đa số các quốc gia trên thế giới : the majority of countries in the world
đa số tuyệt đối : absolute majority
đa số tương đối : relative majority
đa số áp đảo : overwhelming majority
đa sự : meddlesome, behaving like a busybody
đa thâm nhập : multiple access
đa thâm nhập phân chia theo mã : code division multiple access, CDMA
đa thâm nhập phân chia theo thời gian : time division multiple access, TDMA
đa thâm nhập phân chia theo tần số : frequency division multiple access, FDMA
đa thê : polygamous; polygamy
đa thần : polytheistic
đa thần giáo : polytheism
đa thần luận : polytheism
đa thức : polynomial
đa tia : multipath
đa tiến hành : multiprocessing
đa trị : polyvalent
đa tài : having many talents
đa tình : sentimental, amorous
đa túc : myriapod
đa tạ : show deep gratitude, express heartfelt thanks, be very graceful
đa tạp : variety
đa tầng : multilayer, multilevel
đa văn hóa : multicultural
đa xử lí : multiprocessing
đa âm : polysyllabic, polyphonic
đa âm tiết : polysyllabic
đa đa : francolin
đa đa ích thiện : the more the better
đa đinh : having many sons
đa đoan : complicate, tangled
đa đảng : multiparty
đai : loop, belt, rim
đai cát : to pan sand
đai truyền : driving belt
đai đi đai lại : reiterate, drag on
đai ốc : screw nut
đam : to desire strongly, indulge in
đam mê : to dedicate, devote oneself, indulge
đan : to knit, weave
đan cử : explain and cite, recommend
đan lát : knit, plait, weave, weave
đan mây : to weave rattan, rattan work
đan quế : red cinnamon, the moon
đan thanh : painting, limning art
đan tâm : loyalty, constancy
đan đình : apothecary
đang : (present progressive marker)
đang chờ đón : waiting for (sb)
đang còn ở Vietnamese : still in VN
đang có : being, having
đang giữ nhiệm vụ bảo vệ trái đất : (responsible for) protecting the earth
đang khi : while
đang làm : to be doing
đang làm việc với : to be working with
đang lúc : while
đang lúc ăn thì : while eating (something happened)
đang ngày một : to be ~ ing
đang ngày một giảm : to be decreasing
đang thì : be in the flush of youth
đang trong chiều hướng : to be progressing, moving in a certain direction
đang điên đầu : to be frustrated
đanh một cái : to strike a blow
đanh đá : sharp-tongued, shrewish
đao : knife
đao kiếm : knife-shaped lance and sword, weapons
đao phủ : executioner, headsman, hangman
đau : pain; painful, ill
đau bao tử : stomach pain
đau buốt : acute pain
đau buốt như kim châm : to feel a sharp pain as if pricked by needles
đau buồn : sad, distressed, desolate, sorrowful
đau bão : colic accompanied with lumbar pains
đau bằng : as painful as
đau bụng : stomach ache, stomach pain
đau dạ dày : stomach pain or trouble, stomachache, gastralgia
đau gan : liver disease, hepatitis
đau khổ : to suffer, feel pain, be miserable
đau khớp : arthralgia
đau lòng : to feel great pain, feel deep grief; painful
đau lưng : back pain, backache
đau mắt : sore eyes
đau mắt hột : trachoma, conjunctivitis
đau nau : labor pains
đau ngực : chest pains
đau nhói : sharp or stabbing or piercing or throbbing pain
đau nhức : aches and pains
đau nặng : to be seriously ill
đau nửa đầu : migraine
đau quặn : to writhe in pain, be doubled up with pain, sting
đau thương : heart-rending, heart-breaking, sad, sorrowful; sorrow, pain, suffering
đau thắt : intense pain
đau tim : heart disease
đau xót : to feel great anguish
đau yếu : to be ill
đau ê ẩm : dull pain
đau điếng : shooting or stabbing pain
đau đáu : be on tenterhooks, feel anxious
đau đầu : headache
đau đẻ : labor pain
đau đớn : painful, suffering, sorrowful; to suffer, be in pain; suffering
đau đớn vô cùng : unending suffering
đau ốm : to be ill, sick
đay : jute
đay nghiến : to grumble, complain in a sullen
đe : anvil
đe dọa : to threaten, menace; threat
đe dọa nền an ninh Trung Quốc : to threaten the China’s security, safety
đe dọa nền an ninh trong vùng : to threaten the security, safety of a region
đe dọa trực tiếp : to threaten directly
đe dọa đánh bom : bomb threat
đe nẹt : to intimidate (children) into behaving themselves
đem : to take, bring along, carry
đem cây súng theo : to bring along a gun
đem lại : to restore, return, bring back, take back
đem lại một cuộc ngưng bán : to restore a cease-fire
đem ra : to carry out
đem ra kiện : file a case, suit
đem ra xử : to be put on trial
đem sang : carry over
đem súng : to carry a gun
đem súng ống : to carry a gun
đem theo : to carry about, bring along, take along
đem tiền : to bring money
đem vào : to bring into
đem vào nhà thương : to bring into a hospital
đem về : to take in
đem về nhà : to bring home, carry home
đem đi : to bring, take away
đem đầu : come to ask a favor (of)
đem đến : to bring along, produce
đem đến kết quả mong muốn : to bring about the desired result
đem đến một số giới hạn : to carry a number of restrictions
đen : black
đen bạc : changing
đen giòn : attractively tawny
đen kịt : black, inky-black
đen lay láy : shiny black
đen lánh : brilliant black
đen nghìn nghịt : black, dense, crowded
đen nghịt : very crowed, overcrowded
đen ngòm : pitch-black, pitch-dark
đen nhánh : shining black
đen như cái mỏm chó : black as night
đen như hũ nút : pitch black
đen như mực : black as coal, pitch-black
đen nhẻm : dirty black
đen rưng rức : jet-black
đen rầm : very black
đen sì : very black
đen sạm : tanned
đen ta : delta
đen thui : coal black, dark black, pitch black, very black
đen thui thủi : black as if burned
đen thủi đen thui : black as if burned
đen trùi trũi : very black
đen trũi : inky black
đen trắng : black and white
đen tối : dark, murky (of plots, conspiracies)
đeo : to wear, put on (jewelry, glasses, weapon)
đeo bòng : to be in charge of
đeo bông tai : to wear an earring, wear earrings
đeo ca vát : to wear a tie
đeo kính : to wear (eye)glasses
đeo ngang hông : to wear on one’s hip, on one’s belt
đeo sầu : overcome, weighed down, with grief, sorrow
đeo thanh gươm : to wear a sword
đeo thanh gươm bên hông : to wear a sword on one’s hip, side
đeo trên ngực : to wear on one’s chest
đeo đuổi : to run after, chase, pursue, follow
đeo đẳng : pursue persistently and eagerly, pursue steadily, follow
đeo ống chống âm thanh vào : to put in earplugs
đi : to go; (particle used to form commands, suggestions)
đi an dưỡng : to go to a convalescent home
đi bay : to fly, go flying
đi biệt : leave forever
đi biệt biền biệt : to be far away and not heard of
đi buôn : to go in for trade, be a trader
đi bách bộ : to take a walk, stroll
đi băng qua : to go across, walk across
đi bước nữa : to marry again or a second time, to
đi bất cứ đâu, làm bất cứ việc gì : to go anywhere, do any job
đi bằng nạng : to walk with crutches
đi bộ : to go on foot, (take a) walk
đi bộ không : to spacewalk
đi bộ lại đó : walk there
đi bộ ngoài không gian : to spacewalk
đi bộ ra : to walk out towards
đi bộ đội : join the (communist) army
đi chiếc xe : to drive, go by car
đi chung với : traveling with
đi chuyển : to move, transfer
đi chân đất : to go (walk) barefoot
đi chơi : to go out, be out, go have fun
đi chỗ khác : to go somewhere else
đi chợ : to go to the market
đi cà kheo : to walk on stilts
đi câu : to go fishing
đi câu cá : to go fishing
đi công cán : to be on official business
đi cùng với : to accompany
đi cầu : to go to the toilet, go to the bathroom, defecate
đi cắm trại : to go camping
đi củi : fetch wood (in the forest)
đi dược : can go
đi dạo : to stoll, go for a walk
đi dạo từng nhóm : to walk about in groups
đi giải : make water, urinate
đi giặt đồ : to go do the laundry
đi guốc trong bụng : to penetrate somebody’s
đi học : to attend school, go to school, study
đi họp : to be present at a meeting, attend a meeting
đi khách : to work as a prostitute
đi khắp nước Mỹ : to go all over the United States
đi kiếm : to search, go and look for
đi kiết : be affected by dysentery
đi kiện : to go to court, go to law, start proceedings
đi kèm : to accompany
đi kèm theo : to go along with
đi lang thang : to wander about (aimlessly)
đi liền : to go right away, leave immediately
đi luôn : to keep going
đi làm : to go to work
đi làm sớm : to go to work early
đi làm trễ : to go or come to work late
đi làm việc : to go to work
đi làm về : to come home from work
đi lâu : to be gone a long time
đi lên : to go up, rise, ascend
đi lính : to become a soldier, enter the military
đi lạc : to get lost, be lost
đi lạc đề : to digress
đi lại nhà ga : go to the railroad station
đi lại trường : go to the school
đi lại tự do : to move about freely
đi lễ : to go to church, attend religious ceremonies
đi lối nào : to go which way
đi lộn phòng : to go into the wrong room
đi mua : to go and buy
đi mua bán : to go shopping
đi mua sắm : to go shopping
đi mua đồ : go shopping
đi máy bay : to go by plane
đi mây về gió : to have drug-induced euphoria
đi mất tiêu : to disapper
đi một vòng : to walk around (once)
đi na : dinar
đi na mít : dynamite
đi na mô : dynamo
đi ngang : to go across, through, straight towards
đi ngang qua : to cross, go across
đi ngang qua một con đường : to walk across a street
đi ngang về tắt : to have extramarital relations
đi nghênh ngang ngoài phố : to be swaggering about in the streets, blocking the way
đi nghỉ : take (have) a rest, go to rest-spend one’s holiday
đi ngược chiều lại : to go in the opposite direction
đi ngược lại : to go against, be contrary to; to turn back, backtrack, retrace one’s steps
đi ngược lại hiến pháp Hoa Kỳ : to run contrary to US law
đi ngược lại ý muốn : to go against someone’s will
đi ngủ : to go to bed, go to sleep
đi ngủ sớm : to go to bed early
đi nhà băng : go banking
đi nạng : to walk on crutches
đi nằm : go to bed, go to rest
đi phu : serve as coolie, laborer
đi phố : go to town (for shopping)
đi qua : to pass (through), go past
đi qua đi lại : to go back and forth
đi ra : to go out, discharge
đi ra cửa : to go out, go out the door
đi ra ngoài : to go outside
đi ra đi do : to go back and forth
đi ra đi vào : to go in and out
đi rong : to walk aimlessly
đi rỏn : to make one’s rounds
đi rừng : to go into the woods, penetrate into a forest
đi rửa : get diarrhea
đi rửa chén : to wash dishes
đi sau : to come or go after, follow, lag behind; upcoming, future
đi sau Hoa Kỳ những 20 năm : to be about 20 years behind the U.S.
đi sâu đi sát : to keep in close touch with
đi săn : to go hunting
đi sớm về khuya : to go out early and return late
đi sứ : to be sent (to a foreign country) as king’s envoy
đi theo : to accompany, go with, follow
đi theo vết xe đổ : to make mistakes, follow the wrong path
đi theo đường nầy : go along this street
đi thi : to take an exam
đi thong thả : to go slowly
đi tháo dạ : to have diarrhea
đi thêm : go further
đi thăm : to call on somebody, drop in on somebody, visit
đi thẳng : to go straight on
đi thẳng vào : to go straight into
đi tiễn : to see someone off
đi tong : the game’s up
đi trước : to go before, ahead
đi trễ : to go late, come late
đi trốn : to flee, fly, run away
đi trở lại : to go back
đi trở về : to go back, walk back
đi tu : take the vow, go into a monastery, go into a nunnery
đi tuần : to (go out on) patrol
đi tây : to go west, kick the bucket, die
đi tìm : to go looking, searching for
đi tù : go to prison
đi tả : suffer from cholera
đi tắt : to take a short-cut
đi tới : to go towards, approach
đi tới đi lui : to go back and forth, run back and forth
đi uống rượu : to go drinking
đi vào : to go in, enter
đi vào cao điểm : to reach a high point, a peak
đi vào dĩ vãng : to recede, vanish, disappear into the past
đi vào lịch sử : to go down in history
đi vào mùa khô : to enter the dry season
đi vòng : take a roundabout route
đi vòng vòng : to go around
đi vô : to go in
đi văng : divan, couch
đi vẩn vơ : to walk aimlessly
đi vắng : to be out, be not at home, be absent
đi về : to return, go back, go home
đi về sớm : to go home early
đi với : to go with
đi xa : to go (far) away
đi xa hơn nữa : to go further
đi xe : to drive, go by car
đi xe tắc xi : take a taxi
đi xuống : to go down
đi xuống lầu : to go downstairs
đi xuống nhà : to go downstairs
đi áp chót : to come in next to the last
đi ê zen : diesel
đi ăn : to go eat
đi ăn xin : to go begging
đi đi lại lại : to walk back and forth
đi đày : be deported, be banished
đi đái : to urinate, go pee
đi đâu : to go where
đi đâu nhỉ : where did (sb) go?
đi đêm về : to come home at night
đi đêm về hôm : to travel all night
đi đúng đường : to take the correct path, move in the right direction
đi đường : traveling
đi đường bộ : to take a land route, go overland
đi đạo : be a catholic
đi đất : go (walk) barefoot
đi đằng đầu : to go on one’s head
đi đến : to arrive at (a decision)
đi đến cuối : to go to the end of
đi đến một biểu quyết : to arrive at a decision
đi đến thỏa thuận : to reach an agreement, come to an agreement
đi đứng bệ vệ : to have a stately gait
đi đứt : kick the bucket, go bust, lose all
đi ỉa : to have a bowel movement, take a shit
đi ốp : diopter
đi ở : to be in somebody’s service or employ, go into somebody’s service
đin : dyne
đinh : (1) to nail, nail; (2) 4th cycle of the twelve years of the Chinese zodiac
đinh ba : trident
đinh bạ : village’s young men’s register
đinh chốt : forelock
đinh cúc : pin
đinh hương : close (kind of spice)
đinh khuy : ring-headed woodscrew
đinh mũ : clinch-nail
đinh ninh : certain, sure
đinh râu : small boil round the mouth
đinh rệp : tack
đinh tai : deafening, ear-splitting
đinh thuyền : clout nail, spikenail
đinh tráng : able-bodied young man
đinh tán : clinch-nail, rivet
đinh vít : screw
đinh ấn : drawing pin, thumbtack
đinh ốc : screw
điên : mad, crazy, insane
điên cái đầu : to go crazy, bang one’s head (in frustration)
điên dại : foolish, stupid, crazy, insane, mad
điên khùng : fly into a rage, be enraged
điên loạn : hysterical, delirious
điên rồ : crazy, insane, foolish
điên tiết : boil over with anger, foam with rage, fly into a passion
điên đầu : to go mad, lose one’s mind; to confuse
điên đầu tính toán : to go crazy trying to figure out
điêu : (1) lying, untruthful, false, dishonest; (2) to carve;
điêu bạc : untruthful and ungrateful
điêu khắc : sculpture
điêu linh : falling into decay, going to rack and ruin
điêu luyện : perfect
điêu ngoa : untruthful, mythomaniac
điêu toa : untruthful
điêu trá : untruthful and craftily
điêu tàn : falling into ruin, devastated
điêu ác : untruthful and spiteful
điêu đứng : afflicted, distressed
điếc : deaf
điếc lác : deaf
điếc lòi : deaf as a post
điếc tai : deafening
điếc đặc : deaf as a post
điếm : prostitute
điếm nhục : defame, shame, disgrace
điếm đàng : have loose customs
điếng : shocking, killing
điếu : [CL for cigarettes]
điếu cày : farmer’s pipe
điếu phúng : cash and offerings for a funeral, present condolences
điếu phạt : suppress rebels and save the people
điếu tang : pay a visit of condolence (to some bereaved family)
điếu thuốc : cigarette
điếu thuốc lá : cigarette
điếu văn : eulogy, funeral oration
điếu ống : hookah, hubble-bubble, narghile
điềm : omen
điềm bất tường : an ominous sign
điềm nhiêm : calm, unruffled
điềm tĩnh : calm, imperturbable
điềm đạm : level-headed, composed
điền dã : country, countryside
điền hộ : land-holding household, cultivator, tiller
điền khuyết : to fill a vacancy, blank or empty space
điền sản : real and personal estate
điền thanh : sesbania
điền thổ : land and fields
điền trang : fields and gardens, large farmstead
điền trạch : fields and gardens and houses
điền tốt : farm-hand
điền vào : to fill in
điền địa : land, field
điều : (1) thing, matter, item; article (of penal code, constitution); (2) smoking pipe; (3) bird [=chim]
điều binh : array troops
điều biệt đáng nói là : one thing that especially must be said is
điều bí mật : secret, mystery
điều chế : to make up, prepare
điều chỉnh : adjustment, regulation; to adjust, set
điều chỉnh tần số : frequency regulation
điều chỉnh tần số sơ cấp : primary frequency regulation
điều chỉnh tự động công suất phát nhà máy điện : automatic generation control, AGC
điều chỉnh điện áp : voltage regulation
điều cần biết : information
điều cần ghi nhớ : it must be remembered that
điều dưỡng : to give treatment and medical care
điều dễ hiểu : something easy to understand
điều giải : to mediate, act as mediator
điều gì : anything
điều hành : to manage, function, handle, run, operate
điều hành viên : manager, administrator
điều hòa : regular; to adjust, regulate, coordinate
điều hòa không khí : to air-condition
điều hơn lẽ thiệt : counsel, advice
điều hợp ăng ten : antenna tuning
điều khiển : to command, control
điều khiển học : cybernetics
điều khiển số : digital control
điều khiển từ xa : remote control
điều khiển điện áp : voltage control
điều khoản : clause, term, article, covenant, provision
điều khoản mở rộng : extended terms
điều không thể tránh : something unavoidable, inescapable
điều kinh : to induce or hasten menstrual flow
điều kiện : condition, situation, category
điều kiện bắt buộc : prerequisite
điều kiện cần : necessary condition
điều kiện cần thiết : necessary condition
điều kiện kinh tế : economic conditions
điều kiện làm việc : working conditions
điều kiện thường : normal condition
điều kiện tiên quyết : preconditions
điều kiện tối thiểu : minimum requirements
điều luật : (article of) law
điều lạ lùng là : the strange thing is that
điều lệ : regulation, rule, statute, charter
điều lệnh : regulations, instructions
điều mà : the thing that, which
điều mục : article
điều nhiệt : thermoregulator
điều này : this (thing, matter)
điều này gợi ý là : this suggests that
điều này đối với tôi rất mới lạ : this something very unusual for me
điều nên biết rằng : it should be noted that
điều nên mừng : something to he happy about
điều nầy : this, word, thing, matter
điều ong tiếng ve : spread a bad rumor, circulate
điều phối : to coordinate
điều phối viên : coordinator
điều qua tiếng lại : come to words (with)
điều quan trọng nhất : the most important thing
điều quân : maneuver troops
điều rất cần là : One very important point is ~
điều thuận lợi : good point, side
điều tiếng : bad reputation
điều tiết : regulate, harmonize
điều tra : to investigate; investigation
điều tra ban đầu : initial investigation
điều tra kỹ : to investigate carefully
điều tra sơ khởi : initial investigation
điều tra viên : investigator
điều tra vụ : to investigate a case
điều trần : to (make a) report, show in detail
điều trị : to treat, cure (patient); treatment
điều trị bịnh : to treat a disease, illness
điều tốc : speed regulation
điều vô cùng khó khan : a very difficult thing
điều vận : to coordinate the transport system
điều ác : mischief
điều áp : pressurize
điều áp dưới tải : tap changer
điều đinh : to negotiate, arrange
điều đáng : something that should be, something that deserves to be
điều đáng buồn là : the sad thing is
điều đáng chú ý là : the thing deserving attention, pay attention to, is
điều đáng ghi nhận ở đây : something worth nothing here
điều đáng lo ngại : something to be concerned about
điều đáng lưu ý là : a thing deserving attention is
điều đáng mừng là : the good news is that
điều đáng ngại hơn là : the more worrisome thing is
điều đáng nói : this means
điều đáng tiếc : regrettable
điều đình : to bargain, arrange, hold talks, negotiate
điều đó : that (aforementioned thing, matter)
điều được gọi là : that which is called, what they call, a thing called
điều đặc biệt chung : common point
điều độ : control; in moderation
điều động : to appoint (somebody) to a post; to maneuver, move
điều ấy : that (thing)
điểm : grades, marks, point
điểm binh : to review, inspect troops
điểm bán thuốc : pharmacy, drug store
điểm báo : to make a press round-up or press review
điểm bất thường : irregularity
điểm bất đồng : (point of) difference
điểm bất đồng ý kiến : points of differing opinion
điểm cao : peak, high point, highlight, main point
điểm chiến lược : strategic point, location
điểm chính : main point
điểm chỉ : sign by pressing one’s finger-print
điểm danh : to call the roll or register, take roll-call
điểm duyệt : check and examine
điểm huyệt : hit at dangerous spots (in traditional boxing)
điểm hạnh kiểm : (classroom) conduct grade, behavior grade
điểm hẹn : rendezvous point
điểm hỏa : ignite, detonate
điểm khác biệt : differences, points of difference
điểm mù : blind spot
điểm nhãn : point the eyes (of Buddhist statue)
điểm nóng : hot spot, trouble-spot
điểm nút : junction point
điểm phát âm : point of articulation
điểm sách : notice a book
điểm sôi : boiling-point
điểm sơ hở : weak points
điểm sương : dew-point
điểm số : grade, mark, score
điểm trang : adorn oneself, smarten (oneself) up
điểm tâm : breakfast
điểm tô : adorn
điểm tựa : strong point
điểm xuyết : embellish, adorn
điểm xạ : to halt and fire, fire at irregular intervals
điểm đặc biệt : characteristic(s)
điểm đặt : location
điển chế : official regulations, code
điển hình : example, pattern; typical
điển hình là : a typical example is
điển lễ : solemn ceremony
điển lệ : rule, relation
điểu hình : typical
điện : electricity, electric; palace, temple, main government building
điện Kremli : the Kremlin
điện ba pha : three phase electricity
điện báo : telex
điện báo viên : telegraphist, telegrapher
điện cao thế : high voltage, high tension
điện cẩm linh : Kremlin
điện cực : electrode
điện dung : capacity
điện dẫn : conductivity
điện hóa học : electrochemistry
điện hạ : your royal highness
điện học : electricity (as a branch of study)
điện kháng : impedance
điện kháng dọc trục : direct-axis reactance
điện kháng ngang trục : quadrature-axis reactance
điện khí hóa : to electrify
điện liên : beeper
điện ly : electrolytic dissociation
điện lưu : electric current
điện lưới : grid electricity, network electricity
điện lực : electric(al) power, electricity
điện môi : dielectric, insulator
điện nghiệm : electroscope
điện não đồ : encephalogram, electroencephalogram
điện năng : electrical energy, power
điện năng phát : generated electrical energy
điện năng phản kháng : reactive electrical energy
điện năng tác dụng : active electrical energy
điện phân : electrolysis
điện quang : X-ray
điện thoại : telephone
điện thoại cầm tay : mobile, portable, handheld phone
điện thoại di động : mobile phone, cell phone
điện thoại lưu động : mobile, portable phone
điện thoại niên giám : telephone book
điện thoại reo : the phone rings
điện thoại số : telephone number
điện thoại tổ ong : cellular telephone, cell phone
điện thoại viên : telephonist
điện thoại viễn thông : cellular phone
điện thông : electric flux
điện thư : fax, facsimile
điện thế : electric potential, potential
điện thế ăng ten : antenna voltage
điện toán : computer
điện trì : battery
điện trường : electric field
điện trở : resistance
điện tâm đồ : cardiogram, electrocardiogram (ecg)
điện tích : electric charge
điện tích dương : positive charge
điện tích tĩnh : static electric charge
điện tích âm : minus charge, negative charge
điện tín : telegram, cable, wire
điện từ : electromagnetic
điện từ học : electromagnetism
điện tử : computer; electronic, electronics; electron
điện tử học : electronics
điện tử thư : email
điện văn : message
điện áp : voltage
điện áp chuẩn : standard voltage
điện áp vận hành : operating voltage
điện áp đầu cực : terminal voltage
điện đài : radio transmitter
điện đàm : to call (on the phone); telephone conversation
điện động : electrodynamic, electromotive
điện ảnh : movie, motion picture
điệp : official message, official letter
điệp báo : espionage, intelligence
điệp báo viên : agent, spy
điệp khúc : refrain, burden
điệp ngữ : repeated words
điệp viên : secret agent, spy
điệp vận : repeated rhyme
điệp vụ : (spying) mission
điệp âm : alliteration
điệp ý : repetition
điệu : appearance, aspect; tune, song; figure, carriage
điệu bộ : bearing, gesture
điệu cổ : match off
điệu hát : song
điệu nhạc : song
điệu trầm bổng : intonation
đo : to measure, survey, gauge
đo lường : measurement; to measure
đo ván : to knock out (in boxing)
đo được : measurable, quantifiable
đo đạc : survey (land); to survey
đo đất : measure one’s length
đo đắn : weigh (one’s words)
đo đếm : measure
đo đỏ : reddish
đoan chính : serious, decent
đoan chắc : guarantee, assure
đoan thệ : swear, vow
đoan trinh : chaste and decent
đoi : arse
đom đóm : luciola, fire-fly, glow-worm
đon đả : warmly, with alacrity
đong : to measure out (corn, etc.), buy (rice)
đong lường : measure, measuring, measurement
đong đầy bán vơi : dishonest in trade dealing
đoàn : band, group, union, convoy
đoàn biểu diễn : web browser
đoàn biểu tình : group of protestors
đoàn bộ : headquarter
đoàn chủ tịch : presidium
đoàn kết : to unite, combine, join; unification, union, joining, solidarity, unity
đoàn luyện : forge, train
đoàn quân : group of solders, force
đoàn quân xâm lăng : invasion force, army
đoàn thể : body, organization, society, union; communal
đoàn trưởng : head delegate
đoàn tàu : convoy (of ships)
đoàn tụ : to bring together, (re)unite, gather, join
đoàn tụ gia đình : to (re)unite a family
đoàn viên : member, union member
đoàn xe : motorcade
đoái hoài : to deign, condescend, take notice of something
đoái hoán : to exchange
đoái thương : have pity for
đoái tưởng : to think of
đoán : to guess, conjecture, predict
đoán chắc : to certainly guess, surely guess
đoán chừng : to make a guess, surmise, infer
đoán già : make a positive affirmation on uncertain grounds
đoán già đoán non : to make a wild guess, guess wildly
đoán mò : to make a wild guess
đoán mộng : to interpret a dream
đoán trúng : to guess correctly
đoán trúng mom : to make a right guess at someone’s ulterior motive
đoán trước : to foretell, foresee, predict, anticipate, prophesize
đoán đúng : to guess correctly
đoạn : paragraph, section, part, piece; then, after that
đoạn giao : to break off diplomatic relations, sever diplomatic
đoạn hậu : attack in the rear
đoạn mại : sell definitively
đoạn nhiệt : adiabatic
đoạn quyệt : to break off, sever
đoạn sử : part, piece of history
đoạn tang : go out of mourning, leave off mourning
đoạn thẳng : line segment
đoạn trường : painful
đoạn tuyệt : to break off
đoạn tuyệt với quá khứ : to break with the past
đoạn tình : to part company with somebody, finish with somebody
đoạt : to seize, win (prize), grab, take by force
đoạt chương vàng : to win a goal medal
đoạt chức : to dismiss, remove from office
đoạt giải : to win a prize
đoạt huy chương : to win a medal
đoạt khỏi tay : to snatch, take, wrest from someone’s hands
đoạt ngôi : to assume, take on, win, usurp the throne
đoạt quyền : to usurp power
đoạt vô địch : to win a championship
đoạt vị : usurp the throne
đoản : short, brief
đoản ca : ditty
đoản chí : weak will
đoản côn : club (stick)
đoản hơi : difficult respiration
đoản hậu : without male issue, unfaithful, inconstant
đoản kiếm : bayonet
đoản mạch : short circuit
đoản mệnh : short life
đoản thiên : short literary composition, short novel, novelette
đoản đao : cutlass
đoảng vị : insipid
đu : to swing, sway; swing, seesaw
đu bay : flying trapeze
đu đưa : to swing, sway
đu đủ : papaya
đua : to compete in a race; racing
đua chen : vie hard
đua ngựa : horse race
đua thuyền : regatta
đua tranh : compete sharply
đua tài : to vie with somebody in skill, try to outdo somebody in
đua xe : to race (automobiles)
đua xe gắn máy : to race motorcycles
đua đòi : to copy, imitate
đui : blind, eyeless
đui mù : blind
đui đèn : lamp socket
đum đum : dumdum (bullet)
đun : to heat, boil, warm to push, shove
đun đẩy : try to pass the buck to others
đuya ra : duralumin
đuôi : tail, end
đuôi gà : short-pig-tail (left hanging from a woman’s sausage-shaped turban)
đuôi mắt : canthus
đuôi sam : pig-tail, queue (of hair)
đuôi tàu : stern
đuôi tôm : áo đuôi tôm-swallow-tailed coat, swallow-tail
đuôi từ : termination
đuôi én : dovetail
đuềnh : thoughtless, irresponsible (about one’s job)
đuốc : torch
đuốc hoa : lit candle in the bridal chamber
đuốc tuệ : enlightenment of the Buddhist tenets, the light of knowledge
đuối hơi : short of breath, short-winded
đuối sức : exhausted, worn-out, tired-out, having no strength left
đuồn đuỗn : very stiff
đuổi : to run after, chase, drive away; to fire, dismiss, discharge, cast out, expel
đuổi bắt : to chase, pursue, run after
đuổi cổ : to fire (sb from a job)
đuổi gà cho vợ : good-for-nothing husband (only worthy to keep
đuổi gái : to run after girls
đuổi kịp : to catch up with, reach
đuổi sở : to fire, dismiss (from a job)
đuổi theo : to drive after, run after, pursue
đuổi đằng sau : to follow behind, chase from behind
đà : (1) to run; rate; (2) beam, girder
đà phát triển : develop, evolve, expand
đà tiến triền : rate of progress
đà tăng trưởng : growth rate
đài : tower, monument; radio, television station
đài bá âm : radio station
đài hoa : calyx, flower cup
đài khí tượng : weather station, weather bureau
đài kỷ niệm : memorial, monument
đài liệt sĩ : tomb of the unknown soldier, war memorial
đài nguyên : tundra
đài phát thanh : broadcasting station, radio station
đài ra đa : radar station
đài sen : lotus shaped lamp support
đài thiên văn : observatory
đài tiếng nói Việt Nam : the Voice of Vietnam (radio station)
đài trang : bower, boudoir
đài truyền hình : television station
đài truyền tin : radio station
đài tải : transport, convey
đàm : (1) spittle, sputum, saliva, spit; (2) to talk, converse; (3) deep pool
đàm luận : to talk, discuss, converse, negotiate, debate
đàm phán : to negotiate, talk, discuss; negotiation
đàm phán song phương : bilateral negotiation
đàm suyễn : asthma
đàm thoại : to converse, conversation; talk
đàm thuyết : to talk, confer
đàm tiếu : to laugh and talk, criticize, ridicule, mock, sneer at
đàm đạo : to talk, converse
đàn : (1) musical instrument; (2) flock, herd, band, drove, group
đàn anh : elder, senior
đàn bà : woman, female
đàn bà con gái : women and girls, mothers and daughters
đàn chim : flock of birds
đàn chuột : a group of mice
đàn cháu : a flock of grandchildren
đàn cừu : flock (of sheep)
đàn dây : string-musical instrument, stringed-instrument
đàn em : youngster, subordinate
đàn gà : flock of chickens
đàn hương : santal wood
đàn hạc : harp
đàn hặc : to impute (to), lay to the charge (of), impeach
đàn hồi : elastic, resilient
đàn nguyệt : Vietnamese two chord guitar
đàn nhị : Vietnamese two-chord fiddle
đàn tam thập lục : Vietnamese chord zither
đàn thập lục : Vietnamese chord zither
đàn tràng : makeshift platform (for worshipping Buddha)
đàn tính : elasticity
đàn tỳ : Chinese chord lute
đàn việt : charitable Buddhist believer
đàn xếp : accordion
đàn áp : to oppress, repress, quell, suppress; repression
đàn áp tôn giáo : religious oppression
đàn âm : trill
đàn ông : man, male
đàn ông da đen : black man, Negro
đàn ông tiêu biểu : typical, average man
đàn đúm : to get together, socialize (for gambling, drinking)
đàn địch : to play music
đàng : (1) see đương; (2) group
đàng Ngoài : region of North Vietnamese ruled by the Trịnh (pre French colonial)
đàng Trong : region of South Vietnamese ruled by the Nguyễn (pre French colonial)
đàng hoàng : open, normal, decent; properly, correctly
đàng điếm : of easy virtue, light, wanton
đành : to have no choice (but to do something), resign oneself to do sth
đành chịu : to resign oneself (to do something)
đành hanh : behave perversely, behave waywardly
đành lòng : satisfied, contented
đành phải : to have to, have no choice but to
đành phận : resign oneself to one’s fate, be content with one’s lot
đành rằng : despite the fact that, even though; it’s clear, obvious that
đào : (1) to dig (up), unearth; (2) peach; (3) to escape
đào binh : deserter
đào bới : to dig, excavate, turn over (earth); to call somebody names, curse and swear
đào hoa : to be lucky in love
đào hoa con khỉ : “lucky in love” my ass (expressing disgreement)
đào hát : actress
đào kiểm : rosy cheeks, peach of a girl
đào kép : actresses and actors
đào luyện thần thế : physical education
đào lên : to dig up, excavate
đào lý : students, disciples
đào lộn hột : cashew
đào nguyên : fairies’ home, Elysium
đào ngũ : to desert
đào non : young peach, young girl
đào nương : singsong girl, geisha
đào sâu : to dig deeply, examine thoroughly
đào thoát : to defect, escape, flee, run away; defection
đào thải : eliminate
đào tơ liễu yếu : young beauty
đào tạo : to train, create, form; training, equipment
đào tẩu : to flee, run away, take flight, defect
đào tị : refugee
đào từ đất lên : to excavate, dig up (from the ground)
đào xới : to dig, excavate
đào đất : excavation
đày : to exile, banish
đày đọa : to ill-treat, misuse, maltreat
đá : (1) stone, rock; (2) to kick
đá ba lát : ballast
đá banh : soccer, football
đá biến tính : metamorphized rock
đá bóng : (to play) soccer, football
đá bảng : slate
đá bọt : pumice stone
đá cuội : pebble
đá cầu : kick a shuttle cock
đá giăm : macadam
đá gà : poke one’s nose in very briefly, add an uninvited comment on a mater
đá hoa : marble
đá hoa cương : granite
đá huyền vũ : basalt
đá hất lên : to kick somebody upstairs
đá hỏa lập : igneous rock
đá hỗn giác : breccias
đá lát : paving stone, flagstone
đá lỏng : lava
đá lớn : large socks, boulder
đá lở : landslide, avalanche
đá lửa : flint (stone used for starting fires)
đá mài : grind stone, whashstone
đá màu : soft stone
đá mèo quèo chó : kicking cats and dogs, letting off steam on
đá móng : foundation stone, corner stone
đá nam châm : magnetite, loadstone, magnet
đá ngầm : oust (by underhand tricks), supplant
đá núi lủa : vulcanite, extrusive rock
đá ong : laterite
đá phiến : schist
đá phun trào : extrusive rock
đá phấn : chalk
đá quý : precious stone, gemstone
đá ráp : rough sharpening stone
đá song phi : double-kick
đá sỏi : road metal, cobble, broken brick
đá thúng đụng nia : fly into a rage
đá thử vàng : touchstone
đá trầm tích : sedimentary rock
đá trọng lạp : gabbro
đá trời : meteorite, aerolite
đá trụ : underpinning
đá tảng : carved stone
đá vân mẫu : mica
đá vôi : limestone
đá vụn : rubble, pebble, gravel, small rock
đá đít : kick out
đá ốp lát : ashlar facing stone, ashlar paving stone
đái : to urinate, pee, piss
đái dầm : to wet the bed
đái khó : difficult in urination, dysuria
đái nhạt : hydruric diabetes
đái nhắt : strangury (slow and painful spasmodic discharge of urine)
đái ra quần : to wet one’s pants, pee in one’s pants
đái tháo : be affected by diabetes
đái trong quần : to pee in one’s pants
đái tội lập công : expiate one’s sin by doing some
đái đường : diabetic; to urinate outdoors, on the street
đám : group, crowd; [CL for crowds, groups of people]
đám bạc : group of gamblers, table of gamblers
đám chay : offering ceremony
đám cháy : fire
đám cưới : wedding (ceremony, procession), marriage ceremony
đám cưới bạc : silver wedding
đám cỏ : lawn
đám giỗ : death anniversary
đám hỏi : betrothal, engagement party or ceremony
đám ma : funeral, funeral procession
đám mây : cloud
đám người : group of people
đám rước : procession
đám tang : funeral
đám tiệc : dinner (party)
đám xá : festivals, feasts
đám đông : crowd, mob
đám đông nhộn nhạo : the crowd was in a stir
đáng : to deserve, to merit; worthy, worth
đáng bị treo cổ : to deserve hanging
đáng chú ý : to deserve, merit, warrant attention
đáng chết : to deserve death, deserve to die
đáng ghi nhớ : noteworthy, memorable
đáng ghét : hated, disliked, unpleasant
đáng giá : valuable, worthwhile; to cost
đáng gờm : redoubtable
đáng hổ thẹn : embarassing
đáng khen : praiseworthy, laudable, commendable
đáng khinh : abject, ignominious, contemptible, despicable
đáng kính : respectable, venerable, high-principled
đáng kể : considerable, formidable, noteworthy, remarkable, noticeable
đáng kể nhất là : especially
đáng lo ngại : troublesome, worrisome, disturbing
đáng lưu ý : to deserve, merit attention
đáng lẽ : instead of, ought to, should, normally
đáng mặt : be worthy, deserve
đáng ngạc nhiên hơn là : what’s even more suprising (is that)
đáng ngại : threatening, formidable, worthy of fear, troubling
đáng ngờ : dubious, suspicious, fishy, shady, doubtful, questionable
đáng nói : noteworthy, remarkable, worth speaking of
đáng phạt : punishable
đáng phục : admirable
đáng số : deserve one’s fate
đáng sợ : scary, fearful, worth being afraid of, to be feared
đáng thương : poor, piteous, pitiful, pitiable
đáng tin : to be worth mentioning, noteworthy, believable
đáng tiếc : regrettable
đáng tiền : worth its money value, worth the money paid for it
đáng yêu : loveable
đáng để : not enough to warrant, merit
đáng đời : well-deserved, worthy, honorable
đánh : to beat, strike, hit, type, brush, play (games)
đánh bi : to shoot, play marbles
đánh bom : bombing, bomb attack; to set off a bomb
đánh bom cảm tử : suicide bombing
đánh bom tự sát : suicide bomb
đánh bài : to play cards
đánh bò cạp : shiver from cold with teeth clattering
đánh bóng : to polish, brighten
đánh bạc : to gamble
đánh bại : to defeat
đánh bại các lực lượng Cộng Sản : to strike a defeat to communist forces
đánh bại địch thủ : to defeat an opponent
đánh bạn : to make friend
đánh bạn với ai : to make friends with someone
đánh bả : to poison
đánh bẩn : to soil, make dirty
đánh bẫy : to trap
đánh bật : to displace, drive out, force out, dislodge
đánh bật quân Trung Quốc ra khỏi Vietnamese : to drive Chinese troops out of VN
đánh bẻ : to break (glass, pottery)
đánh bể : break
đánh bốc : to box
đánh chiếm một cao điểm : to rush a height
đánh cho chết : to beat to death
đánh chén : have a booze, go on the booze
đánh chìm : to sink (a ship)
đánh chó ngó chúa : when one wants to beat a dog, one must
đánh chông : spike tactics
đánh chết : to beat somebody to death, strike somebody dead
đánh chớp nhoáng : to mount lightning attacks
đánh cá : to fish
đánh công kiên : attack a fortified position
đánh cắp : to steal
đánh cờ : to play chess
đánh diêm : to strike a match
đánh du kích : to wage guerrilla warfare
đánh dây thép : to send a telegram, wire
đánh dấu : mark, accent; to mark, accent, punctuate, insert, add tone marks
đánh dấu một khúc quanh quan trọng : to mark an important turning point
đánh dấu sự bắt đầu : to mark the beginning of sth
đánh dẹp : to suppress or repress (a revolt)
đánh ghen : to make a scene of jealousy
đánh giày : to polish shoes
đánh giá : to estimate, evaluate, value, appraise, judge, assess
đánh giá cao : to value something highly, hold something in high regard
đánh giá xác thực : to judge something’s true value
đánh gió : rub out a cold
đánh giậm : fish with a bamboo pot
đánh giặc : to fight, wage war
đánh giờ : to consider the right time for doing something
đánh gọng kìm : pincer movement
đánh gục : crush
đánh hơi : to smell, sniff
đánh hụt : to miss
đánh kem : to apply face-cream; cream
đánh khăng : play the game of sticks
đánh khơi : engage in deep sea fishing
đánh lui : beat back, fight off
đánh luống : make beds (for growing vegetables)
đánh lận : deceive, fool
đánh lộn : to exchange blows
đánh lộng : engage in off-shore fishing
đánh máy : to type (on a typewriter)
đánh máy bản thảo : to type a draft
đánh máy lại : to retype
đánh môi : color one’s lips (with lipstick)
đánh môn bài : levy a license tax
đánh mất : to lose (an object), mislay
đánh ngã : knock (somebody) down
đánh nhau : to fight, hit each other, beat each other
đánh nhau vì tiền : to fight for money (as opposed to honor, e.g.)
đánh nhịp : to beat time
đánh nhừ tử : to flog someone within an inch of his life
đánh om xương : to give a sound beating
đánh phá : raid; to destroy, damage, attack
đánh phèng la : to sound the gong
đánh phấn : powder (one’s face)
đánh quả : quickie
đánh quần vợt : to play tennis
đánh răng : to brush one’s teeth
đánh rơi : to drop
đánh rắm : to fart, break wind, pass gas
đánh sập : to collapse, sap, demolish
đánh số : to number; numbered
đánh tan : to defeat, put (an army) to rout
đánh thuê : mercenary
đánh thuế : taxation; to tax
đánh thuốc mê : anaesthetize
đánh thuốc độc : poison
đánh tháo : rescue (from a siege, danger, difficulty), renege on the sale of
đánh thắng : to conquer, defeat, strike down
đánh thọc sâu : knife deeply into enemy defense
đánh thức : to awake, wake up
đánh tiêu diệt : annihilating attack
đánh tiêu hao : attack of attrition
đánh tráo : exchange fraudulently (a bad thing for a good one)
đánh trận : to go to war
đánh trống : spool; to beat a drum
đánh trống bỏ dùi : to leave a work unfinished
đánh trống lảng : evade answering an embarrassing question by changing topics
đánh trống lấp : drown (a talk~ not to one’s liking) by speaking louder
đánh trống ngực : have one’s heard throbbing
đánh trức : wake someone
đánh trứng : whip eggs, beat (up) eggs
đánh tuốt : to beat everybody
đánh tơi tả : to tear to pieces
đánh vào thành trì : to strike at the foundation, core of
đánh véc ni : to French-polish, varnish
đánh võ : give a boxing demonstration-box, fight a boxing-match
đánh võng : swing a hammock
đánh vảy : scale (a fish)
đánh vần : to spell
đánh vỡ : to break (glass, china, etc.)
đánh vợ : to beat one’s wife
đánh xe : drive a vehicle
đánh xuống : downgrade
đánh úp : spring a surprise attack
đánh đai : hoop, bind with hoops
đánh đeo : hold to
đánh điện : send a cable, send a telegram, cable
đánh đu : to swing
đánh đuổi : to chase, drive out, drive away, dislodge
đánh đàn : to play a musical instrument
đánh đàng xa : swing one’s arms (while walking)
đánh đáo : play at chucking coins
đánh đòn : cane, whip
đánh đôi : to team up, gang up, play a double (tennis)
đánh đông dẹp bắc : fight and suppress revolts all over
đánh đĩ : to prostitute
đánh đơn : play a single (at tennis)
đánh đấm : to hit, punch, fight
đánh đầu : to head the ball
đánh đập : to beat, hit
đánh đắm : sink (a ship)
đánh đọ : to team up, gang up
đánh đồng : put on the same par (in the same basket, on the same footing)
đánh đổ : to spill
đánh đổi : to exchange, barter, swap
đánh động : to alert, warn
đánh đụng : slaughter and share
đáo : to attain, reach, achieve
đáo hạn : to reach a deadline, expire
đáo lý : reasonable, logical
đáo nhiệm : come and take up one’s duty, come and assume one’s responsibility
đáo tuế : reach the age
đáo đầu : draw to a close, near its end
đáp : (1) to land, take (a vehicle); (2) to answer, reply
đáp câu hỏi : to reply, respond to a question
đáp lại : (1) in turn; (2) to respond, answer
đáp lễ : to reply, return
đáp nhẹ xuống : to make a soft landing
đáp số : answer
đáp từ : reply (to a welcome address, toasts)
đáp xe lửa : to take a train
đáp xuống : to land
đáp xuống Nguyệt Cầu : to land on the moon
đáp án : detailed schemed solution (answer), model solution, key (to exercises)
đáp ứng : to answer, respond, satisfy, fill a need, meet, comply with
đáp ứng báo cáo : to answer a call (police)
đáp ứng lời kêu gọi : to respond to an appeal, call
đáp ứng nhu cầu : to fill a need, requirement
đáp ứng đòi hỏi : to fill, fulfill a demand, need
đáy : bottom
đáy lòng : bottom of one’s heart
đâm : to collide; to prick, stab, thrust, prick, stab
đâm bông : flower, bloom; to flower, blossom
đâm chết : to stab to death
đâm chồi : bud; to bud, blossom, sprout
đâm hông : pinprick, nettle
đâm họng : stab someone’s throat
đâm khùng : lose one’s self-control, get into a temper
đâm kim : to prick, stick with a needle
đâm liều : to become bold
đâm lười : become lazy
đâm lủng : to puncture, stab, make holes in
đâm mầm : to bud
đâm nghi : become suspicious
đâm rễ : root, take root, strike root
đâm sầm : to run into, bump into
đâm sầm vào nhau : to bump into each other
đâm thủng : to puncture, poke holes in
đâm vào : to hit, bump into
đâm đơn : to submit an application, apply for
đâu : where, here, this; at all (negation marker)
đâu biết : to not know
đâu chẳng : not (at all)
đâu có : to not have, not be
đâu có gì : there isn’t anything
đâu có gì khó khăn : to not be hard at all
đâu có gì là trái : there’s nothing wrong with that
đâu có ngu : to not be stupid
đâu có như thế này : to not be this way, not be like this
đâu có thể : cannot
đâu có xa : not far away
đâu có được : cannot do (sth), (sth) is impossible
đâu dám : would not dare
đâu như : it seems that, seemingly, apparently
đâu nhỉ : where (I wonder)?
đâu nào : nothing of the kind, not at all
đâu vú : nipple, pacifier
đâu đâu : everywhere
đâu đâu ~ cũng : everywhere
đâu đó : someplace, somewhere
đâu! : (strongly negates the statement)
đây : here, this place, this
đây là : here is, this is, that is
đây là cơn bão lụt gây nhiều thiệt hại nhất trong 25 năm qua : it was the worst, most destructive natural disaster in the last 25 years
đây là lần cuối cùng : this is the last time, the last chance
đây nì : here you are, here I am, here it is
đây rồi : here it is, I found it
đã : (past tense marker); first; after, following
đã chia làm 2 phe : was divided into 2 groups
đã có : there was, were, had been
đã có kinh nghiệm : experienced, having experience
đã có một lần : once, at one time
đã hay : granted that
đã hết : to be gone, be past, be over, finish doing (sth)
đã là : was, were
đã lâu : to have been a long time (since sth)
đã lâu lắm rồi : it has been a long time since
đã nêu : aforementioned
đã phải : had to
đã qua : past, bygone
đã sẵn sàng : already
đã thèm : to satiate; satiated
đã trót phóng lao : the die has been cast, there is no turning back
đã trễ : it was too late
đã tới lúc : the time has come
đã từ lâu : it had been a long time, it was a long time since
đã từng : (past perfect marker)
đã về : even then
đã xảy ra : to have happened, have occurred, have taken place
đã đành : of course, assuming that
đã đành rằng : granted that
đã được sử dụng gần 78 năm : has been used for almost 78 years
đã đến lúc : the time had come (to do sth)
đã đến lúc để : the time came to (do sth)
đãi : to treat (pay for sb else)
đãi khách : entertaining guests, inviting guests
đãi nguyệt : waiting for the moon to come up
đãi ngộ : to behave, treat
đãi thời : wait for better times, be a fence sitter
đãng trí : absent-minded
đãng tính : unconcerned, indifferent to what going on about one
đãng tử : reveler, rake
đãng định : pacify
đãy : sack, kit-bag
đè : to bear, press (down), crush
đè bẹp : to crush
đè nén : to command, control, restrain, repress, oppress
đè nặng : to press down heavily
đè nặng trên vai : to weigh heavily on one’s shoulders
đè đầu cưỡi cổ : to bully, oppress, repress, tread on
đèm đẹp : rather pretty
đèn : lamp, lantern
đèn biển : lighthouse
đèn bàn : desk lamp, reading lamp
đèn bão : hurricane-lamp
đèn bấm : flashlight
đèn chớp : (photographic) flash
đèn cù : lantern
đèn cầy : candle
đèn cồn : spirit lamp, alcohol lamp
đèn dầu : oil lamp, paraffin lamp, kerosene lamp
đèn hai cực : diode
đèn hiệu : flash-light
đèn hoa kì : small kerosene lamp, kerosene lamp
đèn huỳnh quang : fluorescent lamp
đèn khí : gas lamp
đèn ló : lantern, bull’s eye lantern
đèn lồng : decorative multi-colored lantern
đèn măng sông : mantle lamp
đèn ngủ : night-light, night-lamp, bedside lamp
đèn nhang : lamp and joss-stick, (fig) votive offerings
đèn nê ông : neon lamp or tube
đèn pha : headlight, headlamp, floodlight
đèn pin : flashlight
đèn sách : midnight oil
đèn tinh thể : transistor
đèn treo : hanging oil lamp
đèn trời : wisdom (foresight, enlightenment) of higher level
đèn vách : wall sconce
đèn xì : blowlamp
đèn xếp : Chinese lantern
đèn điện : electric lamp, electric light
đèn điện tử : valve
đèn đất : acetylene lamp, carbide lamp
đèn đỏ : red light
đèn ống : neon light
đèo : to carry (person or thing) on a bicycle
đèo bồng : to be burdened with
đéo : to fuck
đéo mẹ : motherfcrrrrrrrr
đê : dam, dike
đê hèn : mean, base, vile
đê hạ : base, mean, low
đê mê : be under the spell of (love)
đê mạt : vile, mean
đê nhục : ignominious deed
đê phụ : strengthening dike
đê quai : small dyke surrounding a big one
đê tiện : abject, ignoble
đê xi ben : decibel
đê điều : dykes and dyke-maintenance
đê đá : dike
đêm : night
đêm hôm qua : last night
đêm khuya : late at night, midnight
đêm nay : tonight, that night
đêm ngày : day and night
đêm ngủ : night of sleep
đêm sau : the next night
đêm thứ hai : Monday night
đêm trắng : sleepless night
đêm tối : night
đêm đêm : every night
đêm đó : that night
đì : scrotum
đìa : pond
đình : communal village house containing a shrine
đình bản : to suspend, stop publication
đình chiến : to cease fire, stop fighting; truce, armistice
đình chỉ : to stop, cease, suspend
đình chỉ xuất khẩu : to stop production
đình công : strike; to (be on, go on) strike
đình cứu : shelve a lawsuit
đình hoãn : postpone, put off, adjourn, cancel
đình màn : top of mosquito netting
đình thần : courtiers, court officials
đình trung : communal house
đình trú : take shelter
đình trệ : to put off, slow down, stagnate, reach a deadlock
đình tạ : pavilion
đình vi : paternal house
đình đốn : come to a standstill, be brought to a standstill
đìu hiu : gloomy
đích : mark, target, aim; true, real
đích danh : real name
đích mẫu : legitimate mother (one’s father legitimate wife)
đích thân : in person, personally
đích thật : real, true
đích thị : exactly, precisely
đích thực : true, real
đích xác : sure, certain
đính : to enclose, attach
đính chính : to correct, correction
đính giao : establish ties of friendship with
đính hôn : to get engaged
đính ước : be engaged to each other
đít : posterior, backside, ass (hole), anus
đít đoi : butt, ass
đò : ferry
đò dọc : boat that goes along the river
đò giang : river and ferry, boat and sampans
đò ngang : ferry, ferry boat
đò đưa : barcarolle
đò đồng : wet field ferry
đòi : to ask, claim, demand, require
đòi cơn : several times, repeatedly
đòi hỏi : to demand, require, exact, need; demanding, exacting; requirement
đòi hỏi cho nhân quyền : to demand human rights
đòi hỏi phải : to require
đòi nợ : to demand payment of a debt, require payment of a debt
đòi phải : to demand
đòi tiền : to demand money
đòi tiền chuộc mạng : to demand a ransom
đòm : pop (gun’s noise)
đòn : (1) to strike, hit; blow, beating, thrashing (2) lever
đòn bẩy : lever
đòn càn : stick pointed at both ends
đòn cân : balance-beam
đòn cân lực lượng : balance of power
đòn cân mậu dịch : balance of trade
đòn dông : ridge-beam
đòn ghen : thrashing given by a jealous woman to her rival
đòn gió : news circulated for intimidation
đòn gánh : yoke
đòn quai sanh : a short carrying pole (for carrying coffins)
đòn quay phim : camera crew
đòn tay : purlin
đòn vọt : whipping, caning
đòn ống : a bamboo carrying pole
đó : that, those, there, that
đó cũng là một sự an ủi : that’s one consolation
đó kể : abovementioned, aforementioned
đó là : there is, that is; is that
đó là chưa kể : not to mention
đó là lý do : this is the reason why
đó là lý do giải thích tại sao : this is the reason why
đó là lý do khiến : that is the reason why
đó là lý do tại sao : this is the reason why
đó là lý do vì sao : that’s the reason why
đó là nguyên do tại sao : that is the reason why
đó là điều bất hạnh : That was an unfortunate thing
đóa : [CL for flowers]
đóc : clitoris
đói : hungry
đói bụng : hungry
đói cồn cào : to be very hungry, starving
đói khát : hungry and thirsty, poverty-stricken
đói khó : needy, necessitous
đói khổ : poverty-stricken
đói kém : dearth, famine
đói lòng : hungry
đói meo : to be ravenously hungry, be as hungry as a wolf or bear
đói ngấu : feel the gnawing pains of hunger
đói no : in time of plenty as in time of dearth
đói rách : poor
đói rét : hungry and cold, very poor
đói tình : hungry for love, desperate
đón : to greet, meet, welcome (on arrival), pick up
đón chào : to greet, welcome
đón dâu : to meet the bride and bring her home
đón gió : opportunistic
đón lõng : to catch somebody early
đón nghe : to receive (and listen to)
đón nhận : to accept, receive, welcome
đón nhận tin : to receive news
đón rào : take all verbal precautions
đón rước : receive with consideration, welcome with high regards
đón tay : make a visiting present to a child of
đón tiếp : to receive, welcome
đón tiếp nồn nhiệt : to receive warmly
đón trước rào sau : to be very careful with one’s words, to
đón ý : anticipate someone’s whishes
đón đưa : meet (someone when he arrives) and see him off (when he leaves)
đón đầu : wait (for someone) in front (to stop his advance)
đóng : to close, shut, build, drive (nail), play, act (in a play)
đóng bao : pack
đóng binh : to station troops
đóng bìa : to bind (a hardback book)
đóng bít : to close up, fill a gap
đóng băng : to freeze
đóng bộ : to dress up
đóng chốt : set up a commanding position
đóng cánh cửa : to close the door
đóng cánh cửa lại : to close the door
đóng cắt : interrupt
đóng cọc : drive in a stake
đóng cục : clot
đóng cửa : to close the door, shut the door
đóng cửa bảo nhau : it’s better not to wash one’s dirty
đóng cửa lại : to close the door
đóng cửa đối với thế giới bên ngoài : to close the door on the outside world
đóng dấu : to stamp
đóng gói : packaging
đóng góp : to contribute; contribution
đóng góp lớn lao : great, tremendous contribution
đóng góp tiền : to contribute money
đóng góp trí tuệ : to contribute one’s knowledge, know-how
đóng góp tài năng : to contribute one’s talents
đóng góp vào cụoc điều tra : to contribute to, take part in an investigation
đóng góp văn học : literary contribution
đóng hộp : to can, put in cans
đóng khung : to circle, enclose, frame
đóng khít : shut tight
đóng khóa : to lock (with a key)
đóng khố : to wear a loin-cloth
đóng kiện : to pack
đóng kịch : act a part (in a play), put on an act
đóng lại : to shut (door)
đóng lệ phí : to pay a fee
đóng miệng : to close one’s mouth, keep one’s mouth shut
đóng máy : to shutdown a machine (computer)
đóng mốc : to put a landmark
đóng một vai : to play, act out a role
đóng một vai trò : to play a role
đóng một vai trò quan trọng : to play a vital, important role
đóng một vai trò then chốt : to play an important, essential role
đóng nọc : to drive a pile
đóng phim : play a part in a film
đóng quân : garrison; to quarter (troops, soldiers)
đóng sưu : to pay taxes
đóng thuế : to pay taxes
đóng tàu : to build ships, shipbuilding
đóng tảng : curdle, form into curds
đóng vai : to play a role, a part
đóng vai trò : to play a role
đóng vai trò chính trị : to play a political role
đóng vai trò cố cấn : to play an advisory role
đóng vai trò then chốt trong : to hold a vital role in
đóng vai trò trọng yếu : to hold, play an important role
đóng vai trò tích cực : to play an active role
đóng vảy : crust over
đóng yên : harness
đóng đai : hoop (a barrel)
đóng đinh : nail up
đóng điện : power on, switch on
đóng đô : to establish a capital
đóng đồn : to station, garrison
đót : cigarette-holder
đô : dollar
đô hộ : to dominate, rule, control
đô la : dollar
đô lại : low-ranking provincial official
đô ngự sử : imperial adviser, counselor
đô sát : court inspector
đô sát viện : board of censorship
đô sảnh : city hall
đô thị : city
đô thị hóa : to urbanize
đô thống : head of the army
đô trưởng : lord mayor
đô tùy : coffin bearer
đô vật : wrestler
đô úy : royal aide-de-camp
đô đốc : commander-in-chief, (vice) admiral
đôi : pair, couple, two
đôi ba : a few
đôi bên : the two sides
đôi bông tai : pair of earrings
đôi chân : a pair of legs
đôi chút : a little (bit)
đôi co : to spat, contend
đôi cánh : pair of wings
đôi giày : pair of shoes
đôi giầy : pair of shoes
đôi hồi : have friendly talk with each other
đôi khi : sometimes, occasionally
đôi lần : several times
đôi lời kết : conclusion (of an article, etc.)
đôi lứa : wedded pair, the happy pair
đôi mắt : (pair of) eyes
đôi nam : men’s doubles
đôi nam nữ : mixed doubles
đôi nữ : women’s doubles
đôi phen : sometimes, now and then
đôi ta : the two of us (man and women)
đôi vợ chồng : married couple, husband and wife
đôn : terra-cotta (china) seat, terra-cotta (china) support for flower-pots
đôn hậu : upright, honest
đôn quân : enrol recruits
đôn đốc : supervise and speed up
đông : (1) to freeze; winter; (2) to be crowded, large (family); (3) east, eastern, orient, Asia
đông Phương : the East, the Orient; eastern, occidental, oriental
đông bán cầu : eastern hemisphere
đông bắc : northeast
đông chí : winter solstice
đông cung : east palace-crown prince’s residence-crown prince
đông ding : east wing (of a bldg)
đông dân : crowded (with people), populous, densely populated
đông dược : oriental medicament
đông khách : full of customers, busy
đông khô lạnh : lyophylization
đông lân : east neighborhood
đông lạnh : refrigerated, frozen
đông miên : to hibernate
đông nam : southeast
đông nghìn nghịt : very crowded
đông người : crowded (with people)
đông như kiến cỏ : to be too many in number
đông như mắc cửi : heavy traffic, traffic jam
đông như trẩy hội : jammed with people, overcrowded
đông phong : easterly wind
đông phương hóa : to easternize, orientalize
đông phương học : orientology, Asian studies
đông quân : the god of sun, the god of spring
đông quê : countryside
đông sàng : son-in-law
đông tiết : winter weather, winter time
đông trùng hạ thảo : cordyceps roberti
đông tây : east and west, orient and occident, asia and Europe
đông y : eastern (oriental) medicine
đông đúc : crowded, heavy, dense
đông đảo : crowds; crowded, full
đông đặc : solidify
đông đủ : together, complete, full
đù : (1) rough, vulgar, coarse; insult; (2) slow, stupid, dumb; (3) to have sex with, screw, fuck
đù mẹ : motherfcrrrrrrrr
đù mẹ ngủ : dumb (mother)fcrrrrrrrr
đùa : to joke, jest
đùa cợt : to tease mischievously
đùa dai : to joke around, kid
đùa dai với : to joke with
đùa giỡn : play
đùa nghịch : to play
đùa nhả nhớt : to make too familiar jokes
đùa với : to joke with
đùa với lửa : to play with fire
đùi : (1) thigh, upper leg; (2) to peep, look at, spy
đùm bọc : to cover, wrap, protect, envelope, support, aid
đùm xe đạp : bicycle wheel
đùn : to accumulate (cloud); to push (back)
đùn đẩy : to pass the buck
đùng : suddenly, unexpectedly
đùng một cái : suddenly, unexpectedly, all of a sudden
đùng đùng : boom away, bang away
đú : to jest
đú đơn : to banter, trifle, dally
đúc : to be alike; to cast (metal)
đúc chuốt : polished
đúc kết : to sum (up), summarize, compile
đúc lết những kinh nghiệm : to gather, gain experience
đúc tiền : mint, coin
đúc đồng : to work, cast, forge bronze
đúng : (1) correct, exact, sharp (of time), accurate, correct; (2) to bind (book); to close, shut; to pay; to build, (3) to fit with, go with, agree with, be in accord with; (4) to play (a role), act
đúng chỗ : proper place
đúng cách : the correct way, right way (of doing something)
đúng giá : no discount
đúng giờ : precise time; at the proper time, at the right time
đúng hơn : more precisely, more accurately, more correctly, that is (to say)
đúng hơn là : more precisely, more exactly
đúng hơn phải nói là : more exactly
đúng hướng : in the right direction
đúng hạn : in due course; on time, by the deadline
đúng hẹn : to keep a rendezvous, keep an appointment
đúng là : it is (precisely, exactly)
đúng lúc : at the right time, at that very moment
đúng mốt : in fashion
đúng một giờ : exactly one o’clock; one o’clock sharp
đúng một phút : exactly one minute
đúng một tuần sau khi : exactly one week after
đúng mức : in the right measure, the right extent, in the right degree, moderate
đúng nghĩa : in the proper, strictest sense, per se
đúng như : just like, exactly like
đúng như tôi đoán : just as I had expected, just as I had guessed
đúng như vậy : that’s right
đúng phoc : correctly
đúng ra : it's correct, it's right (that)
đúng rồi : that’s right, it’s true
đúng sai : right and wrong, correct and incorrect
đúng thật : really true, exactly right
đúng tuổi : to look one’s age
đúng vào lúc mà : at the precise moment that (something happened)
đúng vậy : it is true (that)
đúng với : in accordance with, according to
đúng với Kinh Thánh : to agree with the Bible
đúng y như : exactly like
đúng điệu : just like a, in exactly the manner of
đúng đấy : that’s right
đúng đắn : correctness
đúp : double; to repeat a grade in school
đút : to stick in, insert; to bribe
đút lót : to bribe, buy over
đút tiền : bribe
đút túi : appropriate, pocket dishonestly (public money); dense
đăm chiêu : looking worried, anxious
đăm đăm : to stare
đăm đăm nhìn : to stare
đăng : to insert, put in
đăng báo : to put in a (news)paper
đăng bạ : register
đăng bộ : to register
đăng cai : to host
đăng khoa : to pass the examination
đăng kiểm : register (a ship)
đăng ký : to register
đăng ký trực tuyến : to register on-line
đăng nhập : to log in (computer)
đăng nhập vào máy tính : to log into a computer
đăng quang : coronation; to be crowned
đăng quang vô địch : to be crowned champion
đăng quảng cáo trên báo : to advertise in a paper
đăng ten : lace(s)
đăng tin : to publish, print a report
đăng tiêu : beacon
đăng trình : set off (on a journey), leave, take the road
đăng tải : to carry, publish (in a paper)
đăng đài : appear on the stage, appear on the prize-ring
đăng đường : (of high mandarin) come to court
đĩ : prostitute, whore
đĩ bợm : lustful, wanton
đĩ miệng : fond of telling broad stories
đĩ thõa : wanton, lascivious, lustful
đĩ trai : dandy
đĩ tính : of easy virtue, light
đĩ điếm : prostitute, hooker, whore; prostitution
đĩ đực : lecher, promiscuous man, gigolo
đĩa : record, disk, plate, plateful
đĩa CD : CD (compact disks)
đĩa cứng : hard disk
đĩa hát : record, disc
đĩa máy vi tính : computer disks
đĩa mềm : floppy disk, diskette
đĩa nhỏ : compact disk
đĩa quang : optical disk
đĩa quang từ : magnetic optical disk
đĩa tinh thể : wafer (silicon)
đĩa từ : (magnetic) disk
đĩnh : small boat
đĩnh ngộ : cute, handsome
đũa : chopstick
đũa cả : large (cooking, serving) chopsticks
đũa khuấy : stirring rod
đũa ngà : ivory chopstick, elephant’s tusk
đũa phép : (magic) wand
đũng : crotch (of one’s pants), seat
đũng quần : crotch (of one’s pants)
đơi : alone
đơm đó ngọn tre : things done, at haphazard
đơm đặt : fabricate, invent, make up (a story)
đơn : application, petition, request; single; to file
đơn bào : single-celled, one-celled, unicellular
đơn chất : element
đơn cử : to give an example
đơn cử là : for example, as an example, for instance
đơn cực : single pole, monopole
đơn danh : uninominal
đơn giá : unit price
đơn giản : simple; to simplify; simply
đơn giản hóa : to simplify
đơn hàng : order form
đơn kháng án : to file an appeal
đơn kiện : lawsuit, petition, charge
đơn lập : isolating
đơn lẻ : single, separate
đơn nam : men’s singles
đơn nguyên : unit
đơn nhân : applicant
đơn nhất : single, unique
đơn nữ : ladies’ singles, women’s singles
đơn phương : unilateral
đơn sơ : simple
đơn sắc : monochromatic
đơn thuần : pure
đơn thư : letter
đơn thương độc mã : to act single-handed, be off one’s
đơn thể : module
đơn thức : monomial
đơn tiết : monosyllabic
đơn trị : monovalent
đơn từ : applications and requests
đơn tử : monad
đơn tử diệp : monocotyledon
đơn vị : unit, district (political)
đơn vị bầu cử : constituency
đơn vị học trình : credit
đơn vị phát điện : electrical power generators
đơn vị phó : deputy chief of a unit
đơn vị quản lý lưới điện : electrical power network management unit
đơn vị tiền tệ : monetary unit, unit of currency
đơn vị trao đổi đường : carbohydrate exchange unit (CEU)
đơn vị xử lí trung tâm : CPU
đơn vị áp suất : bar (unit of pressure)
đơn vị điều khiển : control unit
đơn vị điều khiển ngoại vi : peripheral control unit
đơn vị điều tra : investigative unit
đơn vị điều độ : control unit
đơn vị điều độ phân phối : distributed control unit
đơn vị đo lường : unit of measurement
đơn xin : application (form), request, requisition, petition
đơn xin nhập tịch : naturalization application
đơn độc : solitary, isolated, alone
đưa : to take, give, conduct, lead, bring (something or someone)
đưa Hoa Kỳ lên hàng đầu : to lead the US into the forefront
đưa cho : to give
đưa con người lại gần nhau hơn : to bring people closer together
đưa cây súng lên : to raise a gun
đưa dâu : escort the bride to the bridegroom’s house
đưa hối lộ : to give a bribe, pay a bribe
đưa lên : to raise, bring up, bring before
đưa lên bờ : to be taken to shore, taken ashore
đưa lại : to give back, return
đưa mắt : to glance at
đưa mắt nhìn : to look at
đưa mắt nhìn quanh : to look around
đưa một chuyện mờ ám ra ánh sáng : to bring to light a dubious affair
đưa ra : to put forward, issue, release, propose, set forth
đưa ra biện pháp : to introduce a measure, step
đưa ra kết quả : to put forth, release results
đưa ra lời xin lỗi công chúng : to make a public apology
đưa ra một bộ mặt : to bring out a new look
đưa ra một tài liệu : to bring forth a document
đưa ra những con số chính thức : to issue, put out official number
đưa ra tòa : to take to court
đưa ra tỷ dụ : to give an example
đưa ra ánh sáng : to bring to light
đưa ra ý kiến : to put forward an opinion
đưa sang : to take someone (to a place)
đưa tay : to extend one’s hand
đưa tay ra : to extend one’s hand
đưa tin : to inform, report or publish news
đưa tiền : to give money
đưa tiền cho : to give money to
đưa tình : to ogle, make eyes (at)
đưa tầu chiến vào đậu : to dock, berth a ship
đưa tới : to lead to
đưa tới chiến tranh : to lead to war
đưa vào : (1) to insert, introduce, enter; (2) to release, put out
đưa vào ngõ cụt : to lead to a dead end
đưa vào thương mại : to put on (or introduce to) the market
đưa võng : swing on a hammock
đưa về : to take sb home
đưa đi an trí : to send to a concentration camp
đưa đám : to attend (someone’s) funeral
đưa đò : operate a ferry
đưa đón : to meet and see off
đưa đơn : submit an application
đưa đường : to guide, lead the way
đưa đến : to lead to
đưa đến bất thành : to lead to failure
đưa đến chiến thắng : to lead to victory
đưa đến hậu quả là : which has as a result (that)
đưng : to stand
đương : (1) actual, now, current; (2) to face, resist, oppose
đương chức : in charge, in office, in action
đương cục : authorities
đương khi : when, while
đương kim : present, current, reigning
đương kim lãnh đạo : present, current leader
đương kim thị trưởng : current mayor
đương nhiên : evident, natural, automatic; naturally, as a matter of course
đương nhiệm : in power
đương quy : ashweed
đương quyền : current, in office, in power, ruling
đương sự : the person concerned, the aforementioned person, the abovementioned person
đương thì : in the prime of youth, in the prime of life
đương thời : at that time
đương triều : current dynasty, current reign
đương đơn : applicant
đương đại : contemporary
đương đầu : to face, confront
đương đối : symmetry, even symmetrical
đước : mangrove
đướng sự : interested party, person in question
đười ươi : orangutan
đường : (1) route, road, street, path, avenue, lane; (2) sugar
đường Tự Do : Tu-Do Street
đường bao : vinculum
đường bay : airline, flight path
đường biên : touch-line
đường biển : sea route, lane
đường bán kính : radius (of a circle)
đường bánh : lump sugar
đường băng : runway
đường bắn : shooting lane (on a range)
đường bộ : by land, over land
đường bột : pastes
đường cao tốc : highway, motorway, throughway, freeway
đường chim bay : as the crow flies
đường chân trời : horizon, skyline
đường chéo : diagonal
đường chỉ : seam, stitch
đường cong : curved line, curve
đường cày : furrow
đường cái : highway, main road
đường cái quan : interprovincial highway, intercountry
đường cát : granulated sugar, refined sugar
đường cùng : cul-de-sac, impasse
đường cấm : no entry, no admittance
đường dài : long distance, stretch
đường dây : route, line (e.g. electrical)
đường dây trên không : overhead line
đường dây tải điện : transmission line
đường dây xuất tuyến : transmission line
đường dây điện cao thế : high voltage lines
đường dây điện thoại : telephone route, line
đường dây điện tín : telegraphic line, route
đường dẫn : path
đường giao thông : line of communication, communication
đường giây : (telephone) line
đường hoàng : openly, in the open
đường huyết : blood sugar
đường huyền : hypotenuse
đường hàng không : airlines, air routes, airway
đường hào : trench
đường hóa học : saccharose
đường hô hấp : respiratory tract, respiratory system
đường hầm : tunnel, underground passage
đường hẻm : lane, blind alley
đường kim mũi chỉ : sewing, needle-work, fancy-work
đường kính : diameter; granulated sugar
đường liên lạc : communication route
đường luật : tang prosody
đường làng : country lane
đường lên : uplink
đường lòng máng : channel
đường lối : policy, road
đường lối Mác Lê : Marxist-Leninist policy
đường lối chung : general line
đường lối chính thức : official policy
đường lối ngoại giao : foreign policy
đường lộ : street, road
đường lớn : large road, big street, highway
đường miếng : lump sugar
đường máu : trail of blood
đường mây : way to glory or renown
đường mòn : path, trail
đường mật : honeyed, mellifluous, sugary, smooth-tongued
đường một chiều : one-way street
đường ngược : highlands, mountain areas
đường ngắm : line of sight
đường nhắm : path of one’s aim
đường nhựa : asphalted road
đường nét : line
đường núi ngoằn ngoèo : a zigzagging mountain path
đường nầy : this street
đường nứt địa chất : (geological) fault
đường phân giác : bisector
đường phân thủy : divide
đường phèn : sugar candy, candy
đường phố : street
đường quốc lộ : highway
đường ray : rail
đường rầy : rail, railroad track
đường sá : road(s)
đường sá bất tiện : communications are not convenient
đường sá bị nghẽn vì lụt : the roads were blocked by floods
đường sông : (inland) waterway
đường súp : (geological) fault
đường sắt : railroad, railway
đường thoát : escape route, escape path, way out
đường thẳng : straight line
đường thủy : waterway
đường tiệm cận : asymptote
đường toạc : rill
đường trong : internal route (referring to south Vietnam)
đường tránh : side-track
đường tròn : circle
đường trũng : valley
đường trường : long road
đường tắt : short cut
đường viền : border, selvedge, hem, fringe, flounce
đường vòng : roundabout way
đường về : way home
đường xe lửa : train, railroad track
đường xiên : slant line
đường xoi : groove
đường xoắn ốc : spiral
đường xuống : downlink
đường xá : highway, road
đường xích đạo : equator
đường đi : road, way
đường đi nước bước : steps
đường đi tới : on the way to
đường đường : stately, having a stately bearing
đường đạn : trajectory
đường đột : brusk
đường đời : path of life
đường ống : main, pipe
được : (passive marker); can, be able, okay; that, which; to have, receive, obtain; to defeat, beat
được biết : according to reports, as reported
được bạc : to win (in gambling)
được chăng hay chớ : haphazard, hit-and-miss, hit-or-miss
được coi là : which is, can be regarded (as)
được coi như là : is regarded as
được coi như điển hình : can be regarded as typical
được cái : one advantage is
được cấp quy chế tỵ nạn : to be granted refugee status
được dạy dỗ nên người : to be educated into a good person
được dẫn đầu bời : to be lead by
được giá : to have a high price, cost more, go for a good price
được gọi là : is called
được hiểu là : could be understood to mean
được hoán chuyển nhau : to be interchangeable
được hơn : more than
được hơn một năm : after more than a year
được học bổng : to obtain a scholarship
được hỏi về : to be asked about (something)
được không : is that okay?, is that possible?, alright?
được kể là : can be called
được luật pháp bảo vệ : to be protected by the law
được lời : receive a promise, be given a promise
được miễn : to be exempt
được phép : to have permission
được quyền : to have a right
được rỗi : to have free time
được sao hay vậy : be content with what you have
được thua : gain or loss, result
được thành lập vào năm 1981 : set up, established in 1981
được thăng thưởng : to be promoted
được thưởng : to receive, be awarded
được thả ra : to be released, freed (from captivity)
được thể : follow up an advantage
được tiêu thụ rất bán : to be selling very strongly
được tiếng : become famous
được tiền : fetch a good price
được trang bị : to be equipped with
được tặng : to be given as a gift
được việc : efficient (in minor jobs), being a handy man
được voi đòi tiên : appetite comes with eating, the
được xem là : can be regarded as; is
được xem như : to be seen as, can be seen as
được áp dụng trên toàn thế giới : used through the world
được ít lâu : a short time later
được đánh giá đúng tầm cỡ : to be properly appreciated
được đất : prosperous, flourishing
được đặt bằng tên của : to be given the name of, named for
được đặt theo : named after
được định nghĩa như : to be defined as
được ước lượng : is estimated to be
đượm : catch fire easily, be easily set on fire
đạc : to measure
đạc biệt : to be characteristic, typical, special; especially
đạc tính : attitude, characteristic, nature
đạc điền : to measure
đại : (1) large, big, great, very, much; (2) period, era
đại Tây Dương : Atlantic Ocean
đại binh : great army
đại biến : great change
đại biểu : representative, delegate
đại biểu của nhân dân : a representative of the people
đại biểu quốc hội : congressional representative, congressman
đại biện lâm thời : chargé d’affaires
đại bàng : eagle
đại bào tử : megaspore
đại bác : cannon, gun
đại bái : person in charge at a sacrifice
đại bại : major defeat
đại bản doanh : general headquarters
đại bịp : deceiver, cheat, fraud, trickster, arrant knave, arch-rogue
đại bộ phận : the greatest part
đại bợm : arrant knave, arch-rogue
đại chiến : world war, great war
đại chiến công : great feat of arms
đại chúng : the people, the masses; popular
đại chúng hóa : to popularize
đại chủng viện : major seminary, grand seminary
đại cà sa : verbose, diffuse
đại cáo : proclamation
đại cát : great luck, good fortune
đại công : great meritorious service, great merit
đại công nghiệp : large-scale industry
đại công phu : very elaborate
đại công ty : large company, corporation
đại cương : general idea, outline; general
đại cường : great power
đại cử tri : elector chosen to elect the president
đại danh : great fame, great renown
đại diện : representative; to represent
đại diện cho dân Việt Nam : to represent the people of VN
đại diện chính thức : authorized dealer (of a product)
đại diện nước Mỹ : to represent the United States
đại diện thương mại : trade representative
đại diện thương thuyết : negotiator
đại dương : ocean
đại dương học : oceanography
đại gia : great aristocratic family
đại gia súc : big cattle
đại gia đình : extended family
đại gian : archcriminal
đại gian hùng : arch knave
đại hiền : great sage
đại huynh : you (my venerable friend)
đại hình : high criminal court
đại hùng : ursa major
đại hùng tinh : the great bear
đại hạn : drought
đại hạnh phúc : great happiness
đại họa : crushing calamity
đại học : university, college, higher education
đại học khoa trưởng : Dean (in a university)
đại học quân sự : Military Academy, War College
đại học sĩ : academician
đại học tổng hợp : polytechnic (university)
đại học đường : university, faculty
đại hồng cầu : macrocyte
đại hồng phúc : great blessing
đại hồng thủy : deluge
đại hội : congress, general assembly
đại hội đã bế mạc : the conference has ended
đại hội đảng : party congress
đại hội đồng : general assembly
đại khoa : pre-court competition-examination
đại khánh : great jubilee
đại liên : heavy machine gun
đại loại : broadly speaking, roughly speaking, on the whole
đại loạn : great disturbance, great trouble
đại lãn : slacker, idler, loafer, very lazy
đại lão : an elder
đại lý : agent, representative, agency, dealer
đại lý tàu biển : shipping agency
đại lược : summarily
đại lượng : quantity; generous, magnanimous
đại lễ : great festival day, major holiday
đại lễ đường : auditorium
đại lộ : avenue, boulevard, highway
đại lục : continent, mainland
đại mạch : barley
đại nghiệp : great enterprise
đại nghĩa : great or noble cause, higher duty
đại nghị : parliament; parliamentary
đại nghịch : high treason
đại nguyên sinh : the proteozoic era
đại nguyên soái : grand marshal
đại ngàn : high mountain and thick forest, jungle
đại ngày nay : modern times
đại ngôn : bombastic, talking big
đại nhiệm : great responsibility
đại nho : great scholar
đại nhân : you, your Excellency
đại náo : raise an uproar
đại não : brain
đại nạn : disaster, great calamity
đại phong : typhoon
đại phu : high-ranking mandarin
đại phàm : generally speaking, from a general point of view
đại phá : rout, put to rout
đại phú : very wealthy person
đại phúc : great happiness, good fortune
đại phẫu : major surgery
đại quy mô : large scale
đại quân : great army
đại sản xuất : large-scale production, full-scale production
đại số học : algebra; algebraic
đại sứ : ambassador, embassy
đại sứ quán : embassy
đại sự : great work, important business
đại tang : deep mourning (for one’s parents or husband)
đại thánh : great sage
đại thương : big business
đại thương gia : big merchant, big trader
đại thần : high-ranking mandarin
đại thẩm viện : supreme court
đại thụ : great and old tree
đại thủy nông : large scale irrigation project
đại thử : heat wave
đại tinh tinh : gorilla
đại tiện : to evacuate the bowels, have bowel movements
đại triều : general court, great audience (held by a king)
đại trà : on a large scale
đại trí : great mind
đại trượng phu : great noble-minded man, great gentleman
đại tu : overhaul
đại tuyết : great snow
đại tuần hoàn : great circulation
đại tài : great talent
đại tá : colonel
đại tác : work of great value, valuable work, masterpiece
đại táo : common food, cheapest canteen cooking
đại tư bản : great capitalist
đại tướng : general, lieutenant general
đại từ : pronoun
đại từ phản thân : reflexive pronoun
đại tự : big character, big calligraphic sing
đại vĩ tuyến : panoramic
đại vương : (form of address)
đại xá : general amnesty
đại yến : great banquet
đại ác : fiendishly cruel, utterly ruthless
đại úy : captain (military rank)
đại ý : gist, general idea, main point
đại đa số : great majority, vast majority; for the most part
đại đa số quần chúng : the vast majority of people
đại đao : scimitar
đại điền trang : feud, fee (under the Ly and Tran dynasties)
đại điển : great ceremony, great rituals
đại điện : representative (person), delegate
đại đoàn : brigade, division (army)
đại đoàn kết : great unity
đại đoàn trưởng : division(al) commander
đại đông á : Greater Asia
đại đăng khoa : to graduate; success at examination
đại đảm : great courage, audacity
đại để : roughly
đại địa chủ : big landlord
đại đồng : universal; world community (stateless and classless)
đại đồng tiểu dị : generally the same except for some small
đại độ : magnanimous, generous
đại đội : company (army)
đại đởm : daring, bold, audacious
đại đức : venerable (middle-ranking bonze)
đạm : protein
đạm bạc : simple, frugal
đạm thanh : light green (of meal, way of life), frugal
đạn : ball, cartridge, bullet, marble
đạn bọc đường : sugar-coated bullet, enemy propaganda
đạn cao su : rubber bullet
đạn chỉ : lead ball, shot
đạn dược : ammunition
đạn ghém : dust shot
đạn lạc tên bay : accidents in wartime
đạn nổ : explosive bullet
đạn sắt : steel ball, shot, bullet
đạn trái phá : shell
đạn đại bác : artillery shell
đạn đạo : flight, trajectory
đạo : [CL for laws, decrees, edicts]; religion, Tao (of Taoism)
đạo Bà La Môn : Brahmanism, Hinduism
đạo Nho : Confucianism
đạo Phật : Buddhism
đạo Phật theo thiền tông : Zen Buddhism
đạo cao đài : Cao Dai
đạo chích : thief
đạo cô : properties (of a play)
đạo công giáo : Catholicism
đạo cụ : properties, props (of a play)
đạo diễn : to stage, direct, produce (a film); producer, manager, director
đạo diễn phim : to produce a film
đạo hàm : derivative
đạo hạnh : devotional, pious
đạo hữu : co-religionist
đạo kỳ : religious flag
đạo luật : law, act, (piece of) legislation
đạo luật tị nan : refugee act
đạo luật tự do thông tin : Freedom of Information Act
đạo lý : doctrine, dogma, belief, moral code, principles, standards
đạo lộ : road, way
đạo mạo : imposing, stately
đạo nghĩa : moral principle
đạo nhân : shaman
đạo quân : army
đạo quân thứ năm : fifth column
đạo sĩ : Taoist priest, Taoist hermit, religious figure
đạo thanh giáo : Puritanism
đạo thiên chúa : Christianity
đạo tin lành : Protestantism
đạo tâm : religious faith
đạo tặc : robbers and thieves
đạo ôn : piriculariose
đạo đức : morals, morality, virtue, goodness, ethics
đạo đức cô truyền : traditional values, morals
đạo đức học : ethics
đạp : (1) [CL for armies]; (2) to kick, trample, tread, step on, stamp
đạp bằng : level flat (all obstacles)
đạp lên : to step up on
đạp lúa : to thresh rice by foot
đạp thanh : visit relatives’ graves in spring
đạp thắng : to hit the brakes, step on the brakes, put on the brakes
đạp xe : to ride a bike
đạp đổ : to demolish, shatter, ruin
đạt : to reach, attain, realize
đạt bằng cấp : to get, obtain a degree
đạt các mục tiêu : to reach goals, obtain objective
đạt cực khoái : to reach, obtain, have an orgasm
đạt giải : to win a prize, carry off a prize
đạt giải nhất : to win first prize
đạt hiệu quả cao hơn : to obtain better results
đạt kết quả : to obtain results, be effective
đạt kết quả mong muốn : to obtain the desired result
đạt kỷ lục : to reach, obtain a record (number)
đạt mục tiêu : to reach a level, reach a target
đạt mục đích : to hit the mark, set a goal
đạt mức : to reach, attain a level
đạt ngưỡng : to reach a threshold, level
đạt thành quả : to obtain a result, results
đạt thắng lợi : to achieve victory, success
đạt thỏa thuận : to reach an agreement
đạt tiến bộ : to make progress
đạt điểm cao : to reach a high point
đạy : to close (with a lid)
đả : to hit, strike, slate
đả kích : to attack, criticize
đả phá : to break, strike down
đả thông : talk over, talk round
đả thương : to wound
đả tử : to beat to death
đả đảo : to demolish, knock down; down with ~!
đả đảo tham nhũng : Down with corruption!
đả động : to touch on, mention, dwell
đảm : to bear, take
đảm bảo : to ensure, guarantee, vouch for
đảm lược : courage and dodgy
đảm nhiệm : to bear, take responsibility, undertake
đảm nhận : to assume, take on responsibility
đảm trách : to be in charge of, be responsible for, take responsibility
đảm đương : to take on, undertake
đản : birthday
đản bạch : albumin
đảng : party, gang, band
đảng CS : Communist Party
đảng CSVN : Vietnamese Communist Party
đảng Công Minh : Communist Party (of Japan)
đảng Cộng Sản : the Communist Party
đảng Cộng Sản Việt Nam : the Vietnamese Communist Party
đảng Cộng hòa : Republican party
đảng Dân Chủ : Democratic, Democracy party
đảng Dân Chủ Tự Do : Liberal Democratic Party (of Japan)
đảng Dân Chủ Xã Hội : Socialist Party (of Japan)
đảng Dân Xã : Minshato (Japanese political party)
đảng bảo thủ : conservative party
đảng bộ : committee of a party
đảng cương : party political program
đảng cấp : rank, ranking, stratification (as opposed to equality)
đảng cấp tiến : the radical party
đảng cầm quyền : ruling party
đảng dân chủ xã hội : democratic socialist party
đảng kỳ : party flag
đảng phong : true communist approach
đảng phái : party
đảng phái chính trị : political party
đảng phí : party dues
đảng sâm : campanula
đảng sử : party history
đảng trưởng : party leader
đảng trị : one party rule, one party system
đảng tính : party character, party spirit
đảng tả phái : leftist party
đảng tịch : party membership
đảng viên : party member
đảng viên Cộng sản : communist party member
đảng viên trung cấp : middle level party member
đảng vụ : party affairs
đảng xã hội : Socialist party
đảng đoàn : party committee appointed to offices and other
đảng đương quyền : ruling party
đảng ủy : party committee (in an organization, office)
đảo : (1) isle, island; (2) to turn (over, around, etc.); (3) to pray for rain
đảo chánh : coup (d’état); overthrow
đảo chính : stage a coup d’etat
đảo lộn : to invert, upset, turn upside down
đảo mắt : to turn one’s eye
đảo mắt một vòng : to take a look around
đảo mắt nhìn quanh : to look around
đảo ngói : re-adjust (re-arrange) the tiles (of a roof)
đảo ngược : to overturn, upset
đảo ngược một luật : to overturn a law
đảo quốc : island country, island nation
đảo vũ : hold a prayer for rain
đảo điên : shifty
đảo đài loan : (island of) Taiwan
đảo đề : converse
đấm : (1) to punch, strike with the hand; (2) lake
đấm bóp : to massage
đấm bùn sang ao : to rob Peter to pay Paul
đấm bị bông : good-for-nothing talk
đấm cóp : to massage
đấm mõm : to bribe, stuff one’s mouth
đấm ngực : beat one’s breast, beat one’s chest
đấm đá : to punch and kick
đấng : used to in front of names denoting talented or famous people
đất : earth, soil, territory, land
đất Mỹ : America, the United States
đất bãi : alluvial land (on river banks or seashores)
đất béo : fat land
đất bồi : alluvial deposits
đất cát : sandy soil, land (as property)
đất dụng võ : ground
đất hiếm : rare earth
đất hoang : waste land, abandoned land, vacant (piece of) land
đất hứa : promised land
đất khách : strange land, foreign land
đất liền : land, mainland, continent
đất lạ : foreign country, strange land
đất lề quê thói : each country has its own customs and
đất lở : landslide
đất màu : rich soil
đất mùn : humus
đất nhẹ : light soil
đất nung : terra-cotta
đất nước : country
đất nặng : heavy soil
đất phiên ly : to be outlying, bordering
đất phong : (the land system in the feudal era) land grants
đất sét : clay
đất sét dẻo : plastic clay
đất sứ : kaolin
đất thó : clay
đất thấp : very low
đất thịt : heavy earth, rich soil
đất thục : multivable land, arable land
đất trống : open land, empty space
đất vùng : territory, land, region
đất đai : ground, territory, land
đất đen : state of utter destitution
đất đá : earth and stone, soil and rock
đất đèn : calcium carbide
đất đỏ : red soil, red earth
đấu : to struggle, fight, compete
đấu bò : bull-fight
đấu bóng : ball games
đấu chí : compete in endurance
đấu dịu : show a conciliatory attitude (after a fit of temper, a quarrel)
đấu giao hữu : friendly match, friendly
đấu giá : auction; to auction
đấu gươm : fence, cross swords
đấu hiệu nguy hiểm : dangerous sign
đấu khẩu : to argue, dispute
đấu kiếm : to fence, duel (with swords)
đấu loại : elimination
đấu nối vào : connect
đấu pháp : play
đấu súng : to duel with somebody, exchange shots with somebody; gunfight, duel
đấu sĩ : gladiator
đấu thanh : diacritical mark, sound mark, tone mark
đấu thầu : to bid for, contract, put in (make) a tender
đấu thủ : contender, player (in a competition)
đấu tranh : to fight, struggle
đấu tranh cho : to fight for
đấu tranh cho dân chủ : to fight for democracy
đấu tranh chính trị : political struggle
đấu tranh giai cấp : class struggle, class war
đấu tranh quả cảm : courageous struggle
đấu tranh sinh tồn : struggle for life or existence or survival
đấu tranh tư tưởng : ideological struggle; to struggle with one’s conscience, wrestle with one’s conscience
đấu trí : measure wits (with someone, with one another)
đấu trường : place where public trial are held
đấu tích : mark, sign, trace, vestige, residue
đấu tố : denounce publicly
đấu đá : fight
đấy : there, at that place; that
đầi gối : kneecap
đầm : (1) European woman; (2) to tamp (earth); (3) deep and wide pond; (4) to dip in mud
đầm Mỹ : American woman
đầm lầy : marsh, bog, swamp
đầm đìa : soaking (wet)
đầm ấm : cozy, sweet, happy
đần : foolish, stupid, silly
đần độn : dull,unintellegent
đầu : (1) beginning, first; (2) head, mind, pole, end, hood (of a car)
đầu bài : subject, theme, topic
đầu bò : stubborn
đầu bò đầu bướu : opinionated, bull-headed, headstrong
đầu bù tóc rối : with disheveled or tousled or unkempt hair
đầu bạc : white-haired
đầu bạc răng long : old age
đầu bằng đá : headstone
đầu bếp : cook, chef
đầu cua tai nheo : cock-and-bull (story), nonsense, make
đầu cuối : terminal
đầu cánh : seat on the right hand of any player (in Vietnamese card-games)
đầu cơ : to speculate (financial)
đầu cơ tích trữ : speculative hoarding
đầu cầu : bridge-head
đầu dương : positive pole, terminal
đầu dạn nguyên tử : nuclear warhead
đầu giường : bedhead
đầu gà : leader (in a Vietnamese card-game, after a draw)
đầu gấu : rascals, jailbirds, press-gang
đầu gối : knee
đầu gối tay ấp : conjugal life
đầu hàng : to surrender, submit, capitulate
đầu hàng cảnh sát : to surrender to the police
đầu hàng vô điều kiện : to surrender unconditionally
đầu hôm : nightfall
đầu hỏa : petroleum
đầu hồi : gable
đầu lâu : death’s head, skull and crossbones
đầu lưỡi : to pay lip-service to, profess; tip of the tongue
đầu lọc : filter-tip
đầu máy : hood (of a car)
đầu máy xe : hood (of a car)
đầu mùa : early
đầu mút : end (of a cord)
đầu mặt : knot, node
đầu mối : clue, starting point
đầu mối tranh chấp : a point of controversy
đầu mục : headman
đầu ngô mình sở : uncoordinated, incoherent, inconsistent
đầu người : head; per person
đầu nhóc : stuffed, packed, very full
đầu não : brain
đầu năm : beginning of the year
đầu năm ngoái : the beginning of last year
đầu nậu : labor leader
đầu phiếu : to vote
đầu quân : go into the army, enlist
đầu ra : output
đầu rau : earthen tripod (for a cooking pot)
đầu ruồi : bead (of a rife-sight)
đầu ruồi súng : sight blade
đầu râu : head and beard
đầu râu tóc bạc : (signs of) old age
đầu rìu : hoopoe
đầu róc bạc phơ : white headed
đầu rơi máu chảy : blood and flesh fly
đầu rượu : singsong girl with only a wine-serving job
đầu sai : factobum
đầu sách : book title
đầu sóng ngọn gió : the most dangerous position
đầu sỏ : chieftain, ringleader
đầu thai : reincarnate
đầu thú : to give oneself up, surrender oneself
đầu thừa đuôi thẹo : remains, leavings, oddments, odds and ends, bits and pieces
đầu tiên : first; at first
đầu tiên kể từ : since
đầu tiên kể từ khi : since (the time something happened)
đầu trâu mặt ngựa : thug, ruffian
đầu trò : instigator, emcee
đầu trần : hatless, bare-headed
đầu trọc : shaved head
đầu trộm đuôi cướp : bandit, brigand
đầu tuần : beginning of the week
đầu tàu : motive force
đầu têu : instigator
đầu tóc : head of hair
đầu tư : investment; to invest
đầu tư ngoại quốc : foreign investment
đầu tư nước ngoài : foreign investment
đầu tư trực tiếp : direct investment
đầu tư vào Miến điện : to invest in Burma
đầu tắt mặt tối : to work very hard
đầu từ : magnetic head (of a tape recorder)
đầu vai : head and shoulders
đầu van : valve, tire valve
đầu video : video, videocassette, head
đầu voi đuôi chuột : nonsense, absurdity
đầu xanh : youth youthfulness
đầu xứ : honors graduate (in a provincial test-examination)
đầu âm : negative pole, terminal
đầu óc : brain, mind
đầu óc cởi mở : open minded
đầu óc tính toán : calculating mind
đầu óc ông ấy lúc nào cũng đầy mộng tưởng : his head was always filled with dreams
đầu đuôi : ins and outs
đầu đàn : biggest of a flock (herd)
đầu đơn : file an application (request, petition)
đầu đường : top, head of a street
đầu đạn : warhead (of a missile)
đầu đạn thật : live warhead
đầu đảng : chieftain, ringleader
đầu đề : examination question, subject (of exam), heading, headline
đầu đọc/ghi : read/write head
đầu độc : to poison
đầu ối : amniotic fluid
đầy : full, filled; fully
đầy anh ách : full
đầy cảm xúc : full of feeling
đầy cữ : having spent one’s period of abstinence
đầy dẫy : to be full of, abound in
đầy dẫy những biến cố : eventful, busy
đầy hãnh diện : to be full of pride
đầy kinh nghiệm : experienced, having a lot of experience
đầy kinh ngạc : full of surprise
đầy kiêu hãnh : to be full of pride
đầy máu : full of blood
đầy mủ : latex, gum
đầy nhiệt tình : to be enthusiastic, full of enthusiasm
đầy năm : exactly one year old
đầy phè : brimful
đầy ruột : be infuriated, be enraged at (by)
đầy sáng tạo : professional (job)
đầy tháng : one-month celebration (for a baby)
đầy triển vọng : promising, full of promise
đầy tràn : overflowing, over brimming
đầy tuổi : exactly one year old (of a baby)
đầy tài nguyên : to be full of (natural) resources
đầy tớ : servant
đầy tớ trung thành : local, faithful servant
đầy tự tin : full of self confidence
đầy uy quyền : to be full of authority
đầy vẻ kính cẩn : full of respect
đầy ác cảm : full of hate
đầy ăm ắp : full to bursting
đầy đặn : plump, shapely, round, generous
đầy đủ : complete, sufficient, adequate, enough, full, well-provided
đầy đủ hồ sơ : complete file, required documents
đầy đủ phương tiện : adequate means, sufficient means
đầy ắp : full of, loaded with, plentiful
đầy ứ : to fill or block with; to overflow
đẩy : to push, shove; to send (to)
đẩy cây : to incite (to), instigate (to)
đẩy lui : to push back, repel
đẩy lùi : roll back, push back, drive back
đẩy mạnh : to promote, push
đẩy ngã : to push down
đẩy người vào cạm bẫy : to push a person into a trap
đẩy nhanh : to hasten
đẩy sấp xuống đất : to throw to the ground
đẫm : to be drenched, soaking, wet
đẫm lệ : tear-soaked
đẫm máu : bloody, blood-soaked
đẫy túi : line one’s pocket (purse) full
đậm : dark, deep (color) strong (tea, coffee) heavy, fat
đậm đà : friendly, charming, warm
đậm đặc : concentrated, strong (of a solution)
đập : dam; to hit, beat (also said of heart)
đập bẹt ra : to flatten
đập bể : to break, smash
đập chết : to beat to death, strike dead
đập cánh : (of birds) beat its wings
đập cửa : to pound on a door
đập lúa : thresh corn, paddy threshing
đập lại : retort, counter-attack
đập nát : to crush
đập phá : demolish
đập tan : to shatter, crush, defeat completely
đập thình thình : to beat wildly (heart)
đập thình thịch : to beat wildly, madly
đập tràn : spillway
đập vào : to hit, slam into
đập vào mặt : to be hit in the face, slapped in the face
đập xuống : to beat down, smash down
đật nhiên : suddenly
đậu : (1) bean; (2) to pass an examination; (3) to park (a car), perch, set (bird)
đậu các kỳ thi : to pass examinations
đậu cô ve : French bean
đậu hà lan : green peas, field pea
đậu hũ : soya-cake
đậu khấu : nutmeg
đậu lào : typhoid fever
đậu mùa : small-pox
đậu nành : soybean
đậu phộng : peanut
đậu phụ : soya curd
đậu phụng : peanut, groundnut, earthnut
đậu trắng : bush-bean, white cowpea
đậu tây : kidney bean
đậu tương : soybeans
đậu ván : French beans, broad beans
đậu xanh : green peas
đậu xe : to park a car
đậu đen : black bean
đậu đũa : Chinese pea
đậu đỏ : small red bean, adsuki
đậy : to cover, shut (with a lid)
đậy nắp : to cover with a lid
đắc : to obtain, get
đắc chí : pleased, satisfied
đắc cử : to be elected, win; to choose, elect
đắc cử tổng thống : to be elected president
đắc dụng : to get a deserving job (suitable to one’s talents), be useful
đắc hiếu : fulfill one’s duty toward one’s parents
đắc khóa : special examination
đắc lợi : obtain profit, obtain advantage
đắc lực : able, capable, efficient
đắc nhân tâm : heart-winning
đắc sách : best way
đắc thắng : victorious
đắc thế : take advantage of one’s favorable position
đắc thời : to have the opportunity (to do something)
đắc trung : fulfill one’s duty toward the king
đắc tính : characteristic
đắc tội : to be guilty
đắc ý : have one’s wish fulfilled, be fully satisfied
đắc địa : be on a breeding ground
đắm : to sink (a ship), shipwreck
đắm chìm : to sink (a ship)
đắm chìm tàu : to sink a ship
đắm đuối : passionately, distractedly
đắn đo : to consider, ponder, deliberate, weigh (one’s words)
đắng : bitter
đắng nghét : very bitter
đắng đo : to consider, ponder
đắp : to pile up, pack (earth, stone), construct, fill up
đắp một đập : to build a dam
đắp nhớ đổi sầu : sorrow and yearning by turns
đắp đê : to build a dam
đắp đập : to dam (up)
đắt : to be expensive
đắt chân : gain a foothold
đắt chồng : much wooed, much proposed to
đắt giá : dear, expensive
đắt hàng : to sell well, be much in demand, be much sought after
đắt lời : be listened to
đắt như tôm tươi : to go or sell like hot cakes
đắt tiền : to be expensive
đắt vợ : highly eligible
đằng : location, way, direction, side
đằng kia : that direction, over there
đằng kia kìa : location right over there
đằng la : climbing plant, concubine
đằng sau : behind
đằng sau gáy : on the back of one’s neck
đằng sau lưng : behind (one’s back)
đằng trước : in front
đằng vân : fly, travel on a cloud (of supernatural beings)
đằng vân giá vũ : soar into the clouds and ride the rains
đằng xa : in the (far) distance
đằng đẵng : interminable
đằng ấy : you (over there)
đẳng : rank, grade, class
đẳng bào tử : isospore
đẳng cấp : class, level, grade, rank
đẳng cấp võ sĩ : the warrior class, samurai
đẳng cấp xã hội : social class
đẳng cấu : isomorphous
đẳng giao : isogamous
đẳng hướng : isotropic
đẳng nhiệt : isothermal
đẳng thế : equipotential
đẳng thời : isochronal
đẳng thức : equation
đẳng trương : isotonic
đẳng trục : equiaxial
đẳng từ : isodynamic
đẳng áp : isobaric
đẳng điện : isoelectric
đẵn : to cut down, chop down
đẵn củi : to cut firewood
đẵn gỗ : to cut down wood, trees
đặc : special; strong (of tea)
đặc biệt : characteristic, typical, special, unusual; especially
đặc chất : peculiarity, feature
đặc chỉ : special decree
đặc công : commando
đặc hiệu : specific
đặc hữu : endemic
đặc khu : special zone
đặc khu kinh tế : special economic zone
đặc kịt : compact, close, dense
đặc lợi : special advantage, privilege
đặc ngữ : idiom
đặc nhiệm : special, extraordinary (mission, report); especially
đặc phái : to send on a special mission, send somebody as a special envoy
đặc phái viên : special envoy, special correspondent
đặc phí : special fees, special expenditure
đặc quyền : (special) privilege
đặc sai : send on a special mission
đặc san : special issue (of a paper)
đặc sản : to be a specialty
đặc sắc : characteristic, special, of unusual excellence
đặc sệt : very thick, dense, thoroughly, genuinely
đặc sứ : minister, special envoy, extraordinary ambassador
đặc thù : special, characteristic
đặc thù hóa : particularize
đặc thù địa phương : local characteristic
đặc trách : to be in charge of, responsible for
đặc trưng : specialty, specific trait; specific
đặc tuyến quan hệ : characteristic relationship
đặc tài : outstanding talent (genius), extraordinary talent (genius)
đặc tính : attribute, characteristic, particularity; special; especially, particularly
đặc tính vận hành : operational characteristics
đặc tả : specification
đặc vụ : intelligence service, secret service
đặc xá : grant (someone) a special reprieve, give someone amnesty
đặc ân : special favor, special privilege
đặc điểm : characteristic, particular trait, special point
đặn : anticipate (someone’s thoughts)
đặng : to be able to, can
đặt : order; to set up, establish, coin (a new word, name); to place, put
đặt biệt : special, characteristic, typical
đặt bom : to place, put a bomb
đặt bày : invent, fabricate
đặt bí danh : to coin a (pseudo)name
đặt bút : to put pen to paper
đặt bút ký : to sign
đặt bút ký vào thỏa thuận : to sign an agreement
đặt bản doanh : to set up headquarters
đặt chân : to set foot
đặt chân lên : to set foot
đặt chân lên đất Nhật Bản : to set foot on Japanese soil
đặt chân xuống : to set one’s foot down
đặt chính quyền : to set up a government, administration
đặt chất nổ : to set, place explosives
đặt chế ra chữ : to coin a word
đặt chữ : to coin a word
đặt câu : to construct, build a sentence
đặt câu hỏi : to ask, pose a question
đặt căn bản trên : based on
đặt cọc : advance security money; to make a down-payment
đặt dưới : acting below
đặt dưới quyền lãnh đọa : to act under the leadership (of)
đặt dưới sự kiểm soát : to place under (the) control
đặt giá : fix a price, estimate
đặt hàng : place an order-make (pay, leave) a deposit
đặt hết tin tưởng vào : to put all of one’s trust in
đặt lên : to raise, put on
đặt lên ngôi : to put, place on the throne
đặt mua : to place an order (to buy something)
đặt mìn : to lay a mine
đặt móng : lay the foundation
đặt một điêu kiện : to set a condition (for something)
đặt nghi vấn : question, interrogate
đặt nặng : to insist
đặt nền móng : to set up a foundation
đặt phòng : to reserve a room
đặt phịch : dump
đặt ra : to bring about, create, enact
đặt ra các luật lệ : to enact laws, rules
đặt trong tay người nào : to place, put in someone’s hands
đặt trong tình trạng báo động : to put on alert
đặt trên tinh thần : to be done in the spirit of, built on the foundation of
đặt trước : (pre)defined; to make a deposit, down-payment, reservation
đặt trụ sở : to set up headquarters
đặt tên : to name, give a name
đặt tên là : to be given the name, be named
đặt viên đá đầu tiên : to lay the foundation
đặt vào thế khó xử : to place in a difficult situation
đặt vòng hoa : to lay a wreath
đặt vấn đề : to bring up a topic, mention an issue
đặt ách lên con trâu : to put a yoke on a buffalo
đặt đâu ngồi đấy : sit wherever one is placed
đặt đít : to set one’s ass down
đặt để : fabricate, invent
đặt ưu tiên : to place, put, assign priority
đẹn : thrush-rachitic, rickety
đẹp : beautiful, attractive, good-looking
đẹp lòng : satisfied, pleased
đẹp mã : having showy appearance
đẹp mắt : beautiful, spectacular, nice
đẹp mặt : to be credit to, be a glory to, do honor to
đẹp như tranh vẽ : as pretty as a picture
đẹp trai : handsome
đẹp với : to be nice to
đẹp đôi : making a nice couple, well-as-sorted
đẹp đẽ : beautiful
đẻ : to bring forth, give birth to (child), hatch, lay
đẻ hoang : born out of wedlock, bastard
đẻ khó : difficult birth or delivery
đẻ ngược : breech presentation, breech birth
đẻ ra : to give birth to, bring forth
đẻ rơi : to be born on the way to the hospital
đẻ trứng : to lay an egg
đẻ đái : to bear children
đẻ đứa con : to give birth to a child
đẽo : to cut, squeeze (money)
đẽo khoét : exploit, squeeze (money)
đế : sole (of a shoe)
đế chế : monarchy
đế giầy : sole of a shoe
đế hiệu : name of a king’s (emperor’s) reign
đế nghiệp : reign, emperorship, kingship
đế quốc : empire; imperialist
đế quốc La Mã : Roman empire
đế quốc Nga : Russian empire
đế vương : king, emperor
đế vị : the throne, royalty
đế đô : imperial (royal) capital
đếch : [= không] no, not
đếm : to count, number, enumerate
đếm lại : to recount
đếm lại phiếu : to recount votes
đếm tây : hand count; to count by hand
đếm xỉa : to take notice of, take into account, take account of
đếm đi đếm lại : to count over and over
đến : from, beginning; to come, arrive; to, until, up to
đến chơi : to come for a visit
đến chậm : to arrive late
đến cùng : until the end, last
đến cả : even (verb preceded by cũng)
đến cỡ nào : to what extent, to what size
đến giờ : until now, until the present (moment)
đến giờ cơm : to become mealtime
đến giờ phút này : until now, up to now
đến gần sáng : until almost dawn
đến hiện trường : to arrive on the scene
đến khi : after
đến lúc : the moment has arrived; to arrive at a (the) moment
đến lúc này : until this moment
đến lúc đó : up to that point, until then
đến lúc ấy : until that moment, until then
đến lượt : when one’s time, turn arrives
đến lượt mình : when your time, turn comes
đến mấy : whatever, however, no matter how
đến một lúc nào đó : at one point, at a certain time
đến một mức nào đấy : to a certain extent (measure, degree)
đến nay : up to now; up to the present, up to this time, this day, until now
đến như thế này : to this extent
đến như vậy : to that extent, so much, to such a degree
đến này : until now
đến nơi : to arrive
đến nỗi : to such an extent that, such a degree that
đến sớm : arrive early
đến sự : to know about
đến thăm : to visit
đến thế : to that extent
đến trễ : arrive late
đến tuần sau : until next week
đến tuổi : to come of age
đến tận : to come to, until
đến với : to reach
đến với khách hàng : to reach customers
đến Ông Nam : it’s Mr. Nam’s turn
đến đâu : to a certain extent
đến đâu hay đó : to cross one’s bridges when one comes to
đến đây : to come here
đến độ : to the extent (that), the point (that)
đến độ hầu như : almost as if, almost to the extent that
đến độ lố bịch : to a ridiculous extent
đề : (1) to write; (2) to propose; (3) to lift
đề binh : raise an army
đề bạt : to promote, be raised (in position)
đề can : transfer
đề cao : to uphold, raise, heighten, think highly of
đề cương : draft of the fundamentals (of a political platform)
đề cập : to deal with, touch upon, mention, bring up, speak about
đề cập một vấn đề : to deal with a question
đề cập tới : to mention (sth), bring up (sth)
đề cử : to appoint, nominate
đề cử vào một chức vụ nội các : to appoint to a cabinet office
đề dẫn : introductory
đề dụ : synecdoche
đề khám : to write down, inscribe; subject, title
đề kháng : to resist, offer resistance
đề kháng cao : to resist strongly
đề khởi : be first to propose, be first to suggest, be first to put forward
đề lại : head clerk of district mandarin’s office
đề mô : demonstration
đề mục : heading, head of chapter, title, subject
đề nghị : to propose, suggest, offer; proposal, suggestion
đề phòng : to prevent, take precautions
đề ra : to propose, put forward, set forth
đề ra mục tiêu : to set forth an objective
đề sạc : to discharge
đề thư : theme
đề tài : subject, topic, issue
đề tài câu chuyện : topic of conversation
đề tài hàng đầu : leading subject, topic
đề tài hấp dẫn : interesting subject, topic
đề tài nóng bỏng : hot topic
đề tài về sắc dân : an issue of race, racial issue
đề tạo : to form, establish
đề từ : epigraph
đề tựa : preface
đề vịnh : write a poem under the inspiration of a scenery’s beauty
đề xuất : to propose, put forward (for discussion)
đề xướng : to initiate, promote
đề án : proposal, plan
đề đạt : propose to higher levels, put forward for consideration to higher
đề đốc : admiral
đền : (1) to compensate for, return, make up for; (2) temple
đền chùa : pagodas, temples
đền miếu : temple
đền mạng : pay retributive compensation for a murder
đền rồng : royal palace
đền thờ : temple, shrine, mosque, place of prayer
đền tội : to pay for one’s crime
đền đài : temples, sanctuaries and shrines
đền đáp : pay one’s debt of gratitude
đền ơn : to repay a favor, return a favor
đền ơn đáp nghĩa : to repay somebody for his favor, to
đều : (1) both, all, in both cases; (2) steady, even, regular
đều bước : to walk with regular steps
đều cạnh : equilateral
đều diễn ra lúc : at the same time, all the while
đều nhau : equal
đều đặn : well proportioned, even, regular
đều đều : uniform, regular
để : (1) in order to, so, so that; to allow, permit; to put, place, let (someone do something)
để bụng : to have (something) in one’s mind
để bức tranh cho ngay lại : put the picture straight
để cho : in order that, in order to, so that, so as to
để cho ai : to let sb (do sth)
để cho ngày xanh trôi qua : to let one’s youth slip away
để chỏm : leave a top tuft of hair
để có : in order to have
để của : leave (money or property) to somebody
để dành : to save
để dành tiền : to save (up) money
để giống : reserve the seeds
để hở : leave oneself wide open
để khi khác : make it another time, some other time (declining an invitation)
để khỏi : to avoid doing sth, keep from doing sth
để khỏi mất thì giờ : to avoid wasting time
để kết luận : in conclusion, in closing
để kết thúc : in closing, conclude
để làm gì : for what, do what, why
để lại : to leave behind
để lại phía sau : to leave behind
để mà : in order to
để mả : find a good place for one’s grave
để mốc : to leave unused
để nguyên : to leave alone, leave sth as is
để ngỏ : to leave open
để nhấn mạnh : for emphasis
để phản đối : in protest
để phần : to put by someone’s share, save a portion (of something)
để phục vụ đồng bào ruột thịt : to serve one’s fellow citizens
để râu : to grow or wear a beard
để rõ ràng hơn : to make something clearer, clarify
để sành tiền : to save money, put away money
để thời giờ : to set aside, allow oneself time (to do something)
để tiếng : to leave a bad name
để tri ân : (in order to) show one’s thanks
để tránh : (in order) to avoid
để tránh tình trạng này : (in order) to avoid this situation
để trống : empty
để tâm : to pay attention to, mind
để tặng : give as a gift
để tội : to delay the punishment, postpone the punishment
để tự vệ : to defend oneself, in self-defence
để yên : to leave alone
để ý : to pay attention, regard, take notice of
để ý kỹ : to pay careful attention
để ý một điều : to pay attention to sth, notice something
để ý tới : to pay attention to
để ý đến : to pay attention to
để đáp : to answer, respond; to satisfy
để đổi lấy 10 triệu Mỹ Kim : in exchange for 10 million dollars
để đổi lấy : in exchange for
đểu : ill-bred, vulgar
đểu cáng : very caddish, very blackguardly
đễ làm gì : to do what, in order to do what
đệ : (1) order, rank, n-th (ordinalizer); (2) to submit
đệ bát : eighth
đệ cửu : ninth
đệ lục : sixth
đệ ngũ : fifth
đệ nhất : first
đệ nhất phu nhân : first lady (wife of the president)
đệ nhị : second
đệ nhị thế chiến : World War II, Second World War
đệ nạp : to submit
đệ qui : recursion
đệ tam : third
đệ thất : seventh
đệ thập : tenth
đệ trình : to present, submit, set forth
đệ tứ : fourth
đệ tử : disciple
đệ đơn : to submit an application
đệ đơn xin việc : to submit a job application
đệm : to accompany
đệp : basket
đỉa hẹ : small leech
đỉa trâu : large leech
đỉen hình : symbolic
đỉng đầu : peak, apex, zenith
đỉnh : (1) incense burner; (2) peak, top, summit, tip, crown
đỉnh cao : pinnacle, peak
đỉnh chung : luxurious living, high living
đỉnh núi : mountain peak, mountain top
đỉnh núi bị mây che phủ : the top of the mountain was covered by a cloud
đỉnh đang : richness, resplendence, gorgeousness
đỉnh đầu : crown, top of the head
địa : geography
địa bàn : compass; staging ground; field, ground
địa bàn để xâm lăng nước Ngã : a staging ground for the invasion of Russia
địa chi : earthly branch
địa chí : monography
địa chính : land office
địa chính trị : geopolitics
địa chấn : earthquake
địa chấn học : seismology
địa chấn ký : seismograph
địa chấn kế : seismometer
địa chất : geology; geological
địa chất gia : geologist
địa chất học : geology
địa chất không gian : astrogeology
địa chỉ : address, direction, destination
địa chỉ thư từ : mail address
địa chỉ tuyệt đối : absolute address
địa chỉ tài nguyên thống nhất : uniform resource locator (URL)
địa chỉ tương đối : relative address
địa chỉ điện tử thủ : email address
địa chỉ ảo : virtual address
địa chủ : landlord, landlady, landowner
địa các : chin area (in physiognomy)
địa cầu : globe, earth
địa cực : earth’s poles
địa danh : (place) name, geographic name
địa danh học : toponymy
địa diểm : place
địa dư : geography
địa hoàng : foxglove, rhemannia glutinosa
địa hình : terrain, topography
địa hình địa vật : geographical situation, geographical
địa hóa học : geochemistry
địa hướng động : geotropism
địa hạt : area, district, domain, realm, province
địa khoán : title-deed, title of property
địa không ảnh : photogeology
địa lôi : landmine
địa lý : geography
địa lý học : geography
địa lũy : heaved block, uplifted block
địa lợi : vantage ground, favorable terrain
địa mạo : geomorphology
địa ngục : hell
địa ngục trần gian : hell on earth
địa nhiệt : geothermy
địa phương : local, region, district, area
địa phương quân : local forces or troops
địa phận : district, region, area, territory
địa sinh : subterranean
địa triều : earthtide
địa trung hải : Mediterranean Sea
địa trục : axis of the earth
địa tô : land rent
địa tạng : jizo, kshitigarbha (Buddhist)
địa tầng : layer, strata (stratum)
địa tầng học : stratigraphy
địa từ : geomagnetic; geomagnetism
địa vị : position, rank, place
địa vị xã hội : social position, position in society
địa vực : territory
địa y : lichen
địa điểm : area, point, site, position, location
địa điểm hạ cánh : landing spot, landing, site
địa điểm lý tưởng : perfect spot, ideal location
địa đạo : tunnel
địa đầu : border area (of two localities)
địa ốc : real estate
địa ốc ngân hàng : land-bank
địch : (1) to oppose, resist, be a match for; enemy, adversary, foe: (2) reed flute
địch họa : destruction, devastation, calamities
địch quân : enemy army, enemy (adverse) troops
địch quốc : hostile country, hostile nation
địch thủ : opponent, rival
định : to intend, plan, fix, determine, ascertain
định bệnh : to diagnose a disease; diagnosis
định bụng : to intend (to do something)
định canh : settled agriculture
định chí : decide, make up one’s mind
định chế : criteria, institution; fixed pattern, regime
định chế chính trị : political institution
định chế tài chính : financial institution
định chế xã hội : societal institution
định cu : fixed, permanent residence, settlement
định cư : fixed residence, fixed home; to settle (in a place), set up one’s residence
định danh : identification; to identify
định giá : to fix a price, set a price, estimate, appraise
định giá nhà : to appraise a house
định hướng : to orient; orientation
định hạn : set the deadline to
định hồn : collect one’s wits
định khuôn dạng : formatting
định kiến : (fixed) idea, ideé fixe
định kỳ : fixed time
định liệu : make arrangements for
định luật : (scientific) law
định lý : theorem
định lượng : quantitative; to quantify
định lệ : fixed convention
định mạng : destiny, predestination
định mệnh : destiny, fate
định mức : standard
định nghĩa : to define; definition
định nghĩa dứt khoát : clear, unambiguous definition
định nghĩa rõ rệt : a clear definition
định ngày : to fix, settle a date
định ngữ : predicate
định phận : predestined lot
định sẵn : to decide beforehand; predetermined
định số : fixed number
định thần : to compose oneself
định thức : determinant, fixed formula, pattern
định tinh : fixed star, planet
định tuyến : routing
định tâm : have as one’s purpose, purpose, intend
định tính : qualitative
định tỉnh : fulfill one’s filial duties, look after one’s parent
định tội : determine the punishment
định vị : location; to locate
định đi : plan to go
định đoạt : to decide, determine
định địa chỉ : addressing
định ước : agreement, act
địt : to break wind, fart
địu : to carry (a child) strapped to one’s back
đọ : to compare
đọ sức : to measure one’s strength
đọ tài : to vie
đọ tài với : to vie with
đọa : to banish, exile, damn
đọa đày : to maltreat, ill-treat
đọc : to read, pronounce, deliver (a speech)
đọc bài : say a lesson
đọc cáo trạng : to read a charge, indictment
đọc giữa hai dòng chữ : to read between the lines
đọc i a : to recite
đọc ké : to read over someone’s shoulder
đọc kỹ : to read carefully
đọc là : read as, pronounced as
đọc lướt : to browse
đọc lại : to reread
đọc ngấu nghiến một cuốn sách : to devour a book
đọc riêng : to read separately (from the rest of the book, e.g.)
đọc sách : to read a book
đọc sách bằng ánh sáng đèn cầy : to read books by candle-light
đọc theo lối Việt : to read in the Vietnamese manner, Vietnamese reading (of a Chinese character)
đọc thuộc lòng : to say by heart, recite
đọc thấy : to find out (by reading)
đọc trại : to mispronounce
đọc tư tưởng : to read someone’s thoughts
đọc tờ báo : to read the newspaper
đọc được : readable, legible; to be able to read
đọi : bowl
đọi biểu : to represent
đọi đèn : lamp
đọng : to stagnate
đỏ : red
đỏ au : bright and cheerful red
đỏ chon chót : bright red
đỏ chóe : bright red
đỏ chói : dazzlingly bright red
đỏ chót : staring red
đỏ con mắt : wait expectantly
đỏ da thắm thịt : be glowing with health
đỏ gay : crimson
đỏ gay đỏ gắt : red-hot
đỏ hoét : bright red
đỏ hây : rosy, ruddy
đỏ hây hây : high color
đỏ hỏn : blood-red, blood colored
đỏ khè : dirty red
đỏ lòe : deep red
đỏ lòm : gaudy red
đỏ lừ : very red
đỏ lửa : keep the pot boiling
đỏ lựng : quite red
đỏ mặt tía tai : to be purple with rage
đỏ mọng : red and succulent (of fruit)
đỏ ngòn : dark red
đỏ như lửa : fire-red, fiery-red
đỏ quạch : dull red
đỏ rực : blazing red
đỏ thắm : vermilion
đỏ tía : purple
đỏ tươi : scarlet
đỏ đen : red and black, card game
đỏ đòng đọc : bloodshot
đỏ đắn : in the pink, healthy-looking
đỏ đọc : quite red
đỏ ối : flaming, glowing, complete red
đỏ ửng : blushing, reddening
đỏng đảnh : sour and scornful
đố : to challenge, pass (an exam)
đố chữ : word-puzzle
đố kỵ : envious, jealous
đố phụ : a jealous woman
đốc binh : army chief
đốc chiến : command a battle
đốc chứng : grow restive
đốc công : foreman
đốc học : provincial education officer
đốc phủ : governor
đốc phủ sứ : district chief
đốc suất : oversee, supervise
đốc thúc : urge
đốc tờ : medical doctor
đối : (1) couple; (2) to apply; (3) opposing, anti-
đối bắc : to face, deal, cope
đối chiếu : to compare
đối chiếu biểu : balance sheet
đối chất : to confront
đối chất với Trung Quốc : to confront China
đối chứng : control (in experiments)
đối cách : accusative
đối diện : to face, oppose, confront; opposite
đối diện với : faced with, confronting
đối diện với vấn đề : to confront a problem or issue
đối dịch : to resist, oppose; to translate
đối gia đối giảm : answer back
đối giao cảm : parasympathetic
đối kháng : to resist, oppose, block
đối lại : to oppose
đối lập : opponent, adversary, opposition; in opposition, contrary
đối lập nhau : contradictory, in opposition (to each other)
đối mặt : to confront, face
đối nghịch : opposite, contrary, adverse
đối nghịch với nhau : to be contradictory, be in opposition, conflict with each other
đối ngoại : foreign
đối ngược : inverse equation
đối ngạn : the opposite banks (of a river)
đối ngẫu : dualistic
đối nhân xử thế : human behavior
đối nội : domestic
đối phó : to face, deal with, cope, react
đối phó với : to deal with
đối phó với một vấn đề : to deal with an issue
đối phó với tình hình : to deal, cope with a situation
đối phó với tình trạng : to deal, cope with a situation
đối phó với vấn đề : to deal with a problem
đối phương : enemy, opponent, opposite side, opposition, opposing party, adversary
đối sách : counter-tactics
đối sánh : match
đối thoại : conversation, dialog
đối thoại người-máy : man-machine dialog
đối thủ : rival, opponent, competitor
đối trọng : counterpoise, counterweight, counterbalance
đối tác : partner
đối tượng : object, external thing
đối với : with, to, (as) for, towards, with regard to, with respect to, regarding, with regards to
đối với mình : as for me
đối với tôi : in my opinion, judgment; towards me
đối xứng : symmetry
đối xử : to treat, behave towards, act towards
đối xử bất công : to treat unfairly
đối xử bất công với một người : to treat someone unjustly
đối xử ngang hàng : to treat as an equal
đối xử thô bạo : to treat brutally
đối xử tàn tệ : mistreat
đối xử với : to act, behave
đối xử đặc biệt : special treatment
đối đáp : to retort, reply
đối đãi : to treat, behave
đối đầu : to face, oppose, fight, struggle, confront; fight, struggle
đối đỉnh : vertically opposite angles
đối địch : adverse, opponent
đối ẩm : to drink socially
đối ứng : corresponding
đốm : spot, blob
đốn : to cut down, chop down
đốn cây : to cut down a tree
đống : heap, pile, mass
đống cát : sandpile
đống lửa : bonfire
đống tiền : pile of money
đống tro : pile of ashes
đống tài liệu : pile, heap of documents, papers
đống đổ nát : pile of debris, rubble
đốp chát : to banter
đốp chát lại : to banter
đốt : to light, burn, set on fire
đốt giấy thông hành : to burn one’s passport
đốt lửa trại : to light a campfire
đốt nhang : to burn incense
đốt nhà : to burn down a house, burn down a building
đốt phá : to burn and destroy
đốt phá một làng mạc : to burn down a village
đốt pháo : to let off firecrackers, set off firecrackers, explode firecrackers
đốt rừng : forest fire
đốt sạch : to clear by burning
đốt sống : vertebra
đốt thuốc lá : to light a cigarette
đốt vía : burn a bamboo spill (a piece of paper) for driving ill luck away
đốt đèn : light a lamp
đồ : (1) scholar, disciple; (2) thing, article, item; (3) derogatory form of address
đồ ba que : crook, rascal, scoundrel
đồ biển : seafood
đồ biểu : chart
đồ bán nước : traitor
đồ bón : fertilizer
đồ bản : map-drawing, design
đồ bỏ : waste, abundance
đồ bổn : seafood
đồ chó đẻ : son of a bitch
đồ chơi : toy, plaything
đồ chơi trẻ em : children’s toy
đồ cúng : offering
đồ cũ : old thing
đồ cổ : antique
đồ dùng : tool
đồ dùng cá nhân : personal objects (e.g. pen, comb)
đồ giả : forgery, fake; counterfeit item, goods
đồ gốm : pottery, ceramics
đồ hàng : goods, merchandise
đồ họa : drawing, graphic (image)
đồ họa máy tính : computer graphics
đồ hộp : canned, boxed, tinned, or packaged food
đồ kỷ niệm : souvenir
đồ lót : underwear
đồ lưu niệm : souvenir
đồ lường gạt : (you) cheater!, (you) swindler!
đồ lề : implement, utensil
đồ lễ : offering, bribes
đồ mã : shoddy, gimcrack
đồ mưu : hatch a plot, contrive a secret plot
đồ mộc : woodwork
đồ mừng : present
đồ mỹ thuật : artwork, work of art
đồ nghề : tools
đồ ngu : nonsense
đồ ngu ngốc! : what a dullard!
đồ nho : teacher, tutor(of Chinese language)
đồ nhắm : finger food
đồ pha lê : glass-ware
đồ sộ : grand, grandiose, imposing, large, impressive, huge
đồ sứ : pottery, porcelain, china(ware)
đồ tang : mourning
đồ thán : be reduced to utter misery
đồ thêu : embroidery, embroidered goods
đồ thư : books and paintings
đồ thư quán : library
đồ thị véc tơ : vector diagram
đồ thờ : worshipping object
đồ thừa : leftovers, remnant
đồ tráng miệng : dessert
đồ tể : butcher
đồ uống : drink, beverage
đồ vật : thing, object; wrestler, wrestling
đồ vật nghệ thuật : art object, object d’art
đồ ăn : food
đồ ăn thức uống : refreshment, eatables and drinkables, food
đồ ăn ăn liền : ready to eat food
đồ ăn đông lạnh : frozen food
đồ điện tử : electronics
đồ điện tử và viễn thông : electronics and telecommunications equipment
đồ đĩ : whore (term of abuse)
đồ đạc : furniture, furnishings, effect, thing, object
đồ đảng : accomplice, partisan
đồ đểu : rascal (term of abuse)
đồ đệ : disciple
đồ đồng : bronze age
đồi : hill
đồi bại : debauched, depraved, immoral
đồi núi : hills and mountains
đồi phong bại tục : immoral, depraved customs
đồi sộ : large, impressive
đồi trọc : bald hill, bare hill, treeless hill
đồi trụy : immoral, corrupt, decadent, depraved, debauched, dissolute
đồn : post, outpost; to spread a rumor
đồn binh : army post, military base, military checkpoint
đồn biên giới : border post
đồn bót : outpost, station
đồn bốt : military post
đồn lũy : fortifications, bastion
đồn thú : be border guard
đồn thổi : spread rumors, tell tales
đồn trú : to camp, encamp
đồn trưởng : commanding officer of a post
đồn trại : barracks, garrison
đồn điền : plantation
đồn điện : ranch, plantation
đồn đãi : to spread a rumor
đồn đại : to spread a rumor
đồn ải : border post
đồng : (1) unit of currency, money; coin; (2) field; (3) same, co-, fellow; (4) copper, brass
đồng Yen : Yen (Japanese currency)
đồng bàn : dine at the same table
đồng bào : compatriot, fellow countryman, person in one’s same group, fellow-citizen
đồng bóng : inconsistent
đồng bạc : piaster (Vietnamese currency), money, currency
đồng bạc địa phương : local currency
đồng bạch : white brass
đồng bằng : delta (of a river), plains, lowland
đồng bệnh : have the same illness, be in the same case
đồng bọn : cohorts, gang, band
đồng bối : contemporary (one’s equal in age)
đồng bộ : synchronous; to standardize
đồng bộ hóa : synchronization
đồng ca : chorus; to sing in chorus
đồng cam cộng khổ : to share joys and sorrows
đồng canh : of the same age
đồng chiêm : one harvest rice field
đồng chua : alkaline fields
đồng chí : comrade, like-minded individual
đồng chất : homogenous, uniform
đồng cư : cohabit (with), keep house together
đồng cỏ : pasture, prairie, meadow, grassland
đồng cốt : witchcraft, sorcery
đồng dao : children’s song
đồng dạng : similar, congruent
đồng dụng : reentrant
đồng giá : parity
đồng hành : to accompany, go together with; parallelism
đồng hóa : to put in the same category, make no distinction between
đồng hương : fellow countrymen, compatriot
đồng hạng : to be placed equal with somebody, tie with somebody
đồng học : fellow student, schoolfellow, schoolmate
đồng hồ : clock, watch
đồng hồ báo thức : alarm clock
đồng hồ bấm giờ : chronometer, timekeeper, stop-watch
đồng hồ bỏ túi : pocket watch
đồng hồ mặt trời : sundial
đồng hồ này không chạy đúng : this clock doesn’t run correctly
đồng hồ quả lắc : pendulum-clock, grandfather clock
đồng hồ reo : the clock rings
đồng hồ ông mấy giờ rồi : what time is it by your watch?
đồng hồ đeo tay : wrist-watch, watch
đồng khoa : pass the same examination, classmate
đồng khóa : of the same promotion
đồng khô cỏ cháy : a barren place
đồng khởi : general uprising
đồng liêu : colleague, fellow-teacher
đồng loại : fellow man, fellow human
đồng lõa : accomplice
đồng lương : wages, salary
đồng lần : in turn, by turns
đồng lầy : marsh, swamp, wetland
đồng minh : alliance, league; allies
đồng môn : fellow-student, schoolfellow, classmate
đồng mưu : accomplice, partner
đồng mục sư : co-pastor
đồng nam : shaman
đồng nghiệp : coworker, colleague, someone in the same profession
đồng nghĩa : synonymous
đồng nghĩa với : to be synonymous with
đồng nhất thức : identity
đồng niên : coeval, of the same age
đồng nát : scrap iron
đồng nữ : virgin, little girl, maiden
đồng phân : isomeric, isome
đồng phạm : accomplice, accessory
đồng phục : uniform
đồng qui : convergent, concurrent
đồng quy : go back together
đồng quà tấm bánh : gifts, presents
đồng quận : in the same district
đồng ra đồng vào : of a person who is well off
đồng ruộng : field, plain
đồng sinh : live together, cohabit
đồng sinh đồng tử : live and die together
đồng song : fellow-student, schoolfellow, classmate
đồng sàng : to sleep in the same bed
đồng sàng dị mộng : people of a group having different views
đồng sở hữu : joint ownership
đồng sự : colleague, coworker
đồng thanh : in chorus, in unison, unanimously
đồng thanh chấp thuận : to approve unanimously
đồng thau : brass
đồng thiếp : witchcraft, sorcery
đồng thoại : children’s stories
đồng thuận : to agree, assent
đồng thân : parent of one’s son-in-law, parent of one’s
đồng thời : at the same time
đồng thời cùng ngày : on the same day
đồng thời khi đó : at that time, at the same time as, when
đồng thời với : at the same time as
đồng tiền : money, currency
đồng tiền bản địa : local currency
đồng tiền thống nhất : unified currency, single currency
đồng trinh : chaste, virgin
đồng trục : coaxial
đồng tuổi : same age
đồng tác giả : coauthor
đồng tâm hiệp lực : to unite, join or combine forces
đồng tình : to sympathize, concur; sympathy
đồng tính : homosexual, gay
đồng tính luyến ái : homosexual, gay, lesbian
đồng tông : of the same family
đồng tử : (1) pupil (of the eye); (2) young boy
đồng văn : of the same language
đồng vị : isotope
đồng vị ngữ : apposition
đồng vị phóng xạ : radioactive isotope
đồng vọng : echo, resound
đồng xu : cent, penny
đồng áng : field
đồng âm : homonymous
đồng ý : to agree, consent, concur
đồng ý về kế hoạch : to agree with a plan
đồng ý với : to agree with
đồng ý với nhau : to agree with each other
đồng ý với nhau trên nhiều điểm : to agree with each other on many points
đồng đen : black brass, bronze
đồng điếu : red copper
đồng điệu : in the same situation
đồng đại : synchronic
đồng đạo : co-religionist, brethren
đồng đảng : of the same party, accomplice, partner
đồng đẳng : coequal
đồng đều : equal(ly)
đồng ấu : child(ren)
đổ : to pour, spill (out), empty
đổ bác : gambling
đổ bể : to break out (of a secret)
đổ bệnh : to pass on a disease
đổ bộ : to land, disembark, go ashore (from a boat)
đổ chuồi : sliding
đổ dồn : flock into, concentrate upon
đổ gục : fall flat, collapse, break down
đổ lỗi : to place blame on, blame
đổ lỗi cho nhau : to blame each other
đổ máu : to shed blood; bloodshed
đổ mưa : it is pouring down with rain
đổ mồ hôi : to sweat, perspire
đổ nát : fall to pieces, be in ruin, collapse; to damage, ruin
đổ oan : accuse falsely
đổ quanh : pass the buck round, shift the responsibility round
đổ quân : to move troops
đổ quạu : get angry, querulous
đổ ra : to spill out, pour out
đổ riệt : put the blame on (only one person) put the sole blame on
đổ thẳng xuống sông và biển : to spill directly into rivers and oceans
đổ thừa : shift the blame for one’s action on someone else
đổ vào : to pour in
đổ vạ : to shift responsibility onto somebody
đổ vấy : implicate (someone) rashly in one’s offence
đổ vỡ : to break to pieces, fall to pieces, be revealed; to call off, break up, break off; offshoot
đổ vỡ của đảng cộng sản : an offshoot of the communist party
đổ xô : to flock into, pour in (people)
đổ xăng : to fill up with gas
đổ điêu : blame unjustly
đổ đom đóm : see stars
đổ đốn : go to the bad, take a bad turn
đổ ải : irrigate a field
đổi : to change, convert, alter, exchange, swap, cash (a check)
đổi chiều : reverse
đổi chác : to exchange, trade, barter
đổi công : mutual help (a kind of low-level co-operative)
đổi giọng : change one’s tone, change the gamut
đổi hướng : to alter course, change direction
đổi khác : to change
đổi lấy : to exchange
đổi màu : to change color, be discolored
đổi mới : to innovate, renovate, change for the better; innovation, renovation
đổi thay : to change
đổi thay chính trị : political change
đổi thay xã hội : societal change
đổi tiền : to change money
đổi trắng thay đen : double-tongued, treacherous
đổi tánh : to change one’s character, one’s ways
đổi vai : to shift the carrying pole to the other shoulder
đổi ý : change one’s mind, change one’s opinion
đổi đề tài : to change the subject
đổi đời : have (live) a new life
đổng nhung : commanding officer
đỗ : to stop, park (vehicle); to pass an examination
đỗ quyên : water-rail
đỗ đạt : pass examinations, graduate
đỗi : distance, space, measure
độ : (1) about, approximately, around (a time); (2) degree, measure
độ biến dạng do sóng hài : harmonic distortion
độ bo : (degree of) concentration (chemical, e.g.)
độ bền : durability
độ cao : altitude
độ chuẩn : titre
độ chìm : draft (of a ship)
độ chính xác : degree of accuracy
độ chừng : approximately
độ dao động phụ tải : load variation
độ dài : length
độ dày : thickness
độ dốc : slope
độ hai giờ : about two o’clock
độ hạ thấp : degree of lowering (in a bow)
độ khẩu : keep one’s soul and body together
độ kinh : longitude
độ lượng : kind and generous
độ lệch : declination, deviation
độ lệch điện áp : voltage deviation
độ lớn : magnitude
độ nhạy : sensitivity
độ nhật : to earn one’s living or one’s bread or one’s daily bread
độ nhớt : viscosity
độ này : these days, nowadays, now
độ nóng : heat, temperature
độ phân giải : resolution
độ phức tạp : complexity
độ sai lệch : deviation
độ sâu : depth
độ sôi : boiling point
độ thân : to earn, make a living
độ thế : save mankind from sufferings
độ tin cậy : reliability
độ tin cậy tác động chung : general operational reliability
độ trì : assist and preserve
độ trước : in the past
độ tứ tuần : about forty years old
độ uống : drink, beverage
độ vong : pray for the ascent of a soul to nirnava, say a requiem mass
độ ví : latitude
độ vận hành : performance
độ ăn uống của người bệnh : the patient's regimen, the patient's diet
độ đo hiệu năng : performance
độ ẩm : (atmospheric) humidity, moisture
độ ẩm cao : high humidity
độc : (1) alone, solitary; (2) toxic, poison; poisonous, harmful, injurious
độc bạch : monologue
độc bản : reader (textbook)
độc chúc : lone candle
độc chất : toxicant
độc chất học : toxicology
độc dược : toxic drug, poison
độc giả : reader, user
độc hại : harmful, noxious, poisonous
độc khí : impure air
độc kế : wicked scheme, perfidious plot
độc lập : independent; independence
độc lập cá nhân : personal independence
độc lập hoàn toàn : completely, fully independent
độc lập tuyệt đối : absolutely freedom, complete freedom
độc lập tự do : independence and freedom
độc miệng : viperish-tongued
độc nam : males-only, all-male
độc nhất : sole, unique, only, single
độc quyền : exclusive, sole right, monopoly
độc quyền cai trị : sole rule, exclusive rule
độc thoại : monologue
độc thân : single, celibate, unmarried
độc thần : monotheistic
độc thần giáo : monotheism
độc thụ : lone tree
độc trời : unhealthy weather
độc tài : dictatorial, dictatorship
độc tính : toxicity
độc tính cấp : level of toxicity
độc tính sinh sản : reproductive toxicity
độc tính thấp : low toxicity
độc tôn : main, primary
độc tấu : perform a solo
độc tố : toxin, poison
độc xướng : sing a solo
độc ác : cruel, wicked, fiendish
độc đinh : having only a son
độc đoán : arbitrary
độc đáo : extraordinary, unique
độc đáo hơn nữa : more extraordinary
độc đạo : only way, only path (to an objective)
độc đắc : jackpot
độc địa : spiteful, malicious, venomous
độc ẩm : for a single drinker (of teapot)
đội : (1) group, organization, unit, team; (2) to carry, wear on one’s head; (3) to drop; (4) jack; (5) sergeant
đội ban : football team, soccer team
đội bom : to bomb, drop bombs
đội bóng : soccer team, football team, basketball team, volleyball
đội hành quyết : firing squad
đội lốt : to disguise oneself
đội ngũ : ranks (of soldiers, workers)
đội nón : to wear a hat
đội phó : second-in-command, vice-captain (of a football team)
đội quân : army, military unit, organization
đội quân nhạc : military band
đội sổ : to be the last on a list, be at the bottom of a list
đội trinh sát : reconnaissance
đội trưởng : leader of a working gang, leader of a group
đội trời : go bare-headed
đội trời đạp đất : live as a hero
đội tuyển : selection, team
đội xếp : policeman
đội đá vá trời : Herculean effort
đội đơn : to submit an application
đội ơn : grateful, thankful
độn : to pad, fill, stuff
độn cơ : motor, engine
độn thổ : to vanish under ground
độn tóc : switch
độn vai : shoulder pad
động : to move, touch
động binh : to mobilize (troops)
động biển : rough or heavy sea
động chạm : to refer to, touch upon
động cơ : motive; motor, engine
động cơ chính trị : political motive
động cơ máy bay : airplane engine
động cơ nổ : engine, motor (internal combustion)
động cơ phản lực : reaction engine or motor, jet engine
động cơ điện : electric motor
động cơ đốt trong : internal combustion engine
động cỡn : rut, be in (on) heat, aroused
động dung : change one’s countenance
động dục : be on heat, be in heat
động hình : dynamic stereotype
động học : kinetics
động kinh : epilepsy
động lòng : sympathetic
động lực : motive power, driving force, motive
động lực vô hình : unseen force, invisible power
động mạch : artery
động mạch chủ : aorta
động mạch cảnh : carotid
động mạch vành : coronary artery
động mả : tremor under the ancestors’ graves
động một tị là : at the slightest provocation
động não : to exercise or cudgel or rack one’s brain, use one’s
động năng : kinetic energy
động sản : personal property, movables, real property
động thai : fetal derangement
động thái : step, move
động thổ : begin or start working in the garden or on the field at the
động thổ mộc : begin or start building a house
động tiên : grotto of fairies
động trăng : moonquake
động trời : startling, sensational, formidable
động tác : act, action, work
động tác giả : false move, dummy, feint
động tình : feel sexually aroused
động tỉnh : movement and rest, development(s)
động từ : verb
động viên : to mobilize, get ready for use
động vật : animal, fauna
động vật chí : fauna
động vật có vú : mammal
động vật có xương sống : vertebrate animal
động vật học : zoology
động vật lưỡng cư : amphibian
động điện : dynamic electricity
động đào : Elysium, fairy abode
động đĩ : sexually aroused
động đất : earthquake
động đực : be in rut
động ổ : to disturb a nest
độnh viên : to mobilize the troops
độp một cái : all of a sudden
đột : (1) sudden, abrupt, unexpected; (2) to sew, stitch up, mend; (3) to pierce, put a hole in (metal)
đột biến : mutation, sudden change
đột khởi : rise up unexpectedly, stage a surprise uprising
đột kích : surprise attack; to attack suddenly
đột ngột : sudden, abrupt, unexpected; suddenly, unexpectedly, out of the blue
đột nhiên : suddenly, unexpectedly
đột nhập : to break into, burst into, infiltrate
đột nhập vào : to break into, burst into, infiltrate
đột phá : to make a sudden attack on, make a breakthrough
đột phá khẩu : breakthrough
đột phát : to erupt, break out, appear suddenly
đột quỵ : to have a stroke
đột tử : sudden death
đột xuất : to burst out of
đớ : dumbfounded
đớ lưỡi : lose the power of speech from serious illness
đới cầu : zone of a sphere, special zone
đớn : broken
đớn hèn : vile
đớn mạt : mean, low
đớn đau : sorrowful, sad
đớn đời : badly-behaved
đớp : to snap up, snatch, catch
đớp ruồi : (bird) flycatcher, muscipapa
đớt rét : cold spell
đờ : motionless
đờ mặt : grow stupid, be stunned (struck with surprise)
đờ người : stunned (with shame), dumb (with shame, amazement)
đờ đẫn : absent, glazed, stupid
đời : dynasty; life, existence, generation
đời Trần : the Trần dynasty
đời hạnh phúc : a happy life
đời mà : that’s life
đời mình : my life
đời mới : new model
đời nay : in this world
đời người : human life, human existence
đời sống : life, livelihood, living
đời sống an nhàn : leisurely life
đời sống công cộng : public life
đời sống hàng ngày : everyday, daily life
đời sống khá giả : good life
đời sống ngắn ngủi : short life
đời sống no đủ : to be comfortably off
đời sống sung sướng : happy life
đời sống thường nhật : everyday life
đời sống thực sự : real life
đời sống tình dục : sex life
đời sống tình dục cao : active sex life
đời sống đạm bạc : simple life, frugal life
đời thượng cổ : antiquity, ancient times
đời tôi : my life
đời tôi tàn : my life is over
đời tư : private life
đời vua : reign
đời xưa : days of old, ancient times
đời đời : eternally, perpetually, for ever
đời đời kiếp kiếp : eternal, perpetual, immortal
đờm : sputum, phlegm
đờn : [=đàn]
đởm : [=đảm]
đởm lược : bravery and resourcefulness
đởm lượt : brave and resourceful
đỡ : to help, assist (by assuming burden), parry, ward off, turn aside, prop, hold up, relieve
đỡ dậy : help (somebody) stand up (sit up)
đỡ lời : to answer for sb else, answer on sb’s behalf
đỡ mất thì giờ : to not waste any time
đỡ nổi : to prevent, ward off
đỡ thì : tide over the current difficult time
đỡ đòn : to parry blows
đỡ đần : to help, assist
đỡ đầu : to sponsor
đỡ đẻ : deliver (a woman in childbirth)
đợ : to pledge
đợi : to wait (for), await
đợi chờ : to wait for
đợi thời : bide one’s time
đợt : wave, stage
đợt di dân : wave of migration, colonization
đợt lũ : waves of rain
đợt rét ác : severe cold spell
đợt sóng : wave, stage
đợt đầu : initial, first time
đụ : to fuck, screw, have sex
đục : (1) disorderly, turbid; (2) to chisel, carve
đục khoét : to hollow out, extort
đục lầm : turbid
đục ngầu : very muddy
đụn : pile, heap
đụn cát : dune, sandhill
đụn rác : muckheap
đụn rơm : haystack
đụn rạ : haystack
đụn thịt : (slang) worthless fellow
đụng : to bump into, collide, crash, hit, touch
đụng chạm : to collide
đụng chạm xác thịt : to make physical contact, touch (sb)
đụng nhằm : to bump into, run into
đụng vào : to touch
đụng vào sườn của ngọn núi : to crash into a mountain (side, peak)
đụng độ : clash, encounter, confrontation, engagement
đụng độ với : to confront, have a confrontation with
đụp : patch over again
đụt : dense, dull; to take cover, take shelter, shelter; imbecile, weak-minded, cowardly, fainthearted
đụt mưa : to shelter from the rain
đủ : enough, sufficient, adequate; all (kinds of)
đủ bộ : a complete set
đủ các thứ : all kinds, sorts of
đủ các thứ tiết mục : all kinds of things
đủ diều kiện : to meet, fulfill a requirement
đủ loại : many types, all types
đủ lông đủ cánh : mature, full-fledged, fully-fledged
đủ mùi : all sorts (of)
đủ mặt : everyone, all present
đủ mọi : every, all kinds of
đủ mọi thứ : all kinds of things
đủ nơi : everywhere
đủ rồi : that’s enough (already)
đủ số : complete, full
đủ sức : able, competent
đủ thông minh : smart enough
đủ thứ : all kinds of, all sorts of
đủ trò : every means possible, every means fair foul
đủ ăn : to have enough to eat
đủ điều : of a man of the world, of a know-all
đủng đỉnh : fishtail-palm; slow, leisurely
đứa : (indicates a person of lower status)
đứa bé : a boy, a child
đứa bé ngang ngược : a perverse child
đứa bé èo uột : a sickly child
đứa bé đẻ non :, a premature baby
đứa con : child
đứa con gái : daughter
đứa con trai : male child
đứa nào : anyone, someone
đứa trẻ : children
đứa trẻ bắt đầu tập nói : the child begins to learn to speak
đứa trẻ con : children
đứa trẻ mồ côi : an orphan child
đức : (1) virtue, (honorific prefix); (2) Germany
đức Yêsu Kitô : Lord Jesus Christ
đức cha : monsignor
đức chúa trời : god
đức dục : moral education, ethical instruction
đức hạnh : righteousness and good character
đức kitô : Christ
đức tin : creed
đức trị : rule of virtue
đức tính : quality, virtue
đức vọng : prestige from virtue
đứng : to stand, be standing
đứng bét lớp : to be the last in one's class
đứng bóng : noon, midday (when the sun is at its zenith)
đứng chờ : to stand and wait
đứng dậy : to stand up
đứng dựa : to stand against, lean against
đứng gác : to close, cordon off
đứng hàng thứ 7 sau Trung Hoa : to be in 7th place behind China
đứng hàng thứ : to be in ~nth place
đứng hàng thứ tư : to be in fourth place
đứng kề kề : to stand very close to
đứng lên : to stand up, rise up, sit up
đứng lù lù : to stand motionless
đứng lại : to stop, halt
đứng lặng : to stand quietly, stand silently
đứng lặng yên : to stand quietly
đứng mũi chịu sào : to assume or bear full responsibility
đứng nghếch ở giữa phố : to stand looking bewildered in the streets
đứng ngoài : to be outside out, stand outside of, not be part of
đứng ngoài chính phủ : to be outside of the government
đứng ngoài sân : to stand in the yard
đứng phía sau : to stand behind
đứng ra : to come forward
đứng ra bảo đảm : to put forward a guarantee, vouch for
đứng rình : to be a lookout, stand guard, watch
đứng sau lưng : to stand behind someone
đứng sau quầy : to stand behing the counter
đứng sững : to stand transfixed
đứng thẳng : to hold oneself erect, stand up straight
đứng thứ hai : to be in second place
đứng trong bóng tối : to stand in the shadows
đứng trên mỏm núi : to stand on the peak (top) of a mountain
đứng trước : to stand before, in front of
đứng trước gương : to stand in front of a mirror
đứng trước máy vi âm : to stand in front of a microphone
đứng trước mặt mình : to stand before one’s eyes
đứng tuổi : middle aged
đứng tên : to hold in one’s name (e.g. stock)
đứng vững : to keep one’s foothold
đứng xúm : to stand together
đứng yên : to keep still, stand quietly
đứng yên lặng : to stand quietly
đứng đơ : stupified
đứng đầu : to be the leader, be in charge of, be at the head of; chief, head
đứng đắn : serious, correct, proper, honest
đứng đối diện với : to stand facing
đứng đớ : to stand dumbfounded
đứng đực : to stand stupified
đứng ở ngưỡng cửa : to stand at the threshold, stand on the doorstep
đứt : to break, cut, collapse, give way
đứt gan đứt ruột : feel unhappy (about), torment oneself
đứt gánh tương tư : break love relations (with)
đứt gãy : fault
đứt hơi : out of breath, deal tired
đứt khúc : cut
đứt quãng : interruptedly
đứt tay hay thuốc : only when the hand is injured, does one
đứt đoạn : sever, be interrupted, broken off, discontinuous
đừa : to joke, jest
đừa cợt : to joke
đừng : do not, let us not, don’t
đừng buồn : don’t be sad
đừng bén mảng đến nhà tao nữa : don’t darken my door again
đừng bép xép mà lộ bí mật : don't tell tales and let out secrets
đừng bận tâm tới : don’t worry about
đừng cho em bé mút tay : don’t let the baby suck its fingers
đừng có : don’t, let’s not
đừng có bao giờ : don’t even (do sth)
đừng có hiểu lầm : don’t misunderstand (me)
đừng có lo : don’t worry
đừng có lo lắng : don’t worry
đừng có làm bộ : don’t pretend
đừng có ngớ ngẩn : don’t be surprised
đừng có nóng : don’t get upset, bothered
đừng có đùa : don’t joke, don’t kid
đừng lo : don’t be afraid, don’t worry, fear not
đừng lo chuyện đó : don’t worry about that
đừng nháy mắt : don’t wink your eyes
đừng nên : don’t, let’s not
đừng nói : don’t say
đừng nói gì đến chúng ta : not only us
đừng nói nữa : don't say anything else, stop talking
đừng nói đến : not to mention, much less
đừng nóng : don’t get mad, don’t get upset, take it easy
đừng quên : don’t forget
đừng vô lý : don’t be silly, don’t be stupid
đừng đi đâu hết : don’t go anywhere
đừng để : don’t let
đữ kiện : data
đực : (1) (of animals) male, masculine; (2) stupified, astonished
đực mặt : dumbfounded, with a dazzed expression on one’s face
đực rựa : male
đựng : to contain, hold
ĩnh : swell out, puff up
ĩnh ương : bullfrog
ũm thũm : dark
ơ : medium-sized earthen pot
ơ hờ : to be indifferent
ơ rô : euro
ơi : (exclamation to get sb’s attention)
ơi là : (exclamation), how
ơn : favor
ơn nghĩa : benefit, favor, blessing
ư : (1) really?, is that so?; (2) on, at, by, in
ư hữ : to give a vague answer, say yes (insincerely)
ư thị : because of this
ưa : to like, be fond of, care for
ưa chuộng : to esteem, like, love, value
ưa nhìn : eye-catching, attractive
ưa thích : to like, be fond of; favorite
ưa uất : melancholy
ưng chuẩn : to approve (of), authorize
ưng khuyển : vultures and dogs, lackey servant
ưng thuận : to agree to
ưng ý : to agree, consent
ưu : (1) very good, well done, A (school grade)
ưu huệ : favorite
ưu hạng : best, excellent, A (school grade)
ưu khuyết : strong and weak points, strengths and weaknesses
ưu khuyết điểm : strengths and weaknesses
ưu liệt : good and bad
ưu lự : disquieted, anxious, uneasy, restless; to worry
ưu mỹ : exquisite
ưu nhàn : leisurely
ưu phiền : sorrow; worried, sad
ưu phẫn : indignant, shocked
ưu quyền : preponderance
ưu sinh : eugenic
ưu sinh học : eugenics
ưu sầu : sad, sorrowful
ưu sủng : to love the most
ưu thắng : preponderant, prevailing
ưu thế : advantage, upper hand, predominance, preponderance
ưu tiên : prior; priority
ưu tiên hàng đầu : first, leading, highest priority
ưu tiên sẽ dành cho : priority will be given to
ưu tính : prerogative
ưu tú : excellent, eminent, elite, outstanding
ưu tư : afflicted, grieved, distressed; worry, concern
ưu việt : outstanding, preeminent
ưu ái : affection, fondness
ưu điểm : advantage, strong point, strength
ưu đãi : to favor, treat specially; preferred, preferential
ưu đẳng : best
ươm : unwind, germinate
ươn : spoiled, rotten; to spoil, taint (fish)
ươn hèn : cowardly
ươn mình : unwell, out of sorts (of children)
ươn ướt : damp, moist, wet
ương : (1) young tree, seedling; (2) stubborn; (3) disaster, calamity; (4) central; (5) female duck
ương bướng : hard-headed
ương dở : stubborn
ương gàn : stubborn, obstinate, stupid, silly, foolish
ương ngạnh : stubborn
ương ách : calamity
ương điền : seedbed
ương ương dở dở : mixed up, crazy
ước : (1) promise, treaty, agreement; (2) to wish; (3) to estimate, approximate, guess
ước chừng : to estimate
ước gì : i wish
ước hẹn : to fix an appointment
ước khoảng : to estimate
ước lược : to summarize, estimate, guess
ước lượng : to estimate, measure. size up
ước lượng khoảng cách : to estimate a distance
ước lệ : conditioning
ước mong : to hope, desire, wish, want, expect
ước muốn : to wish, would like
ước mơ : dream, wish
ước nguyền : pray, wish
ước rằng : to wish that
ước số : divisor, submultiple, aliquote
ước số chung : common divisor
ước tính : to estimate; estimated
ước tính thiệt hại : to estimate damage
ước vọng : to desire, wish; aspiration
ước đoán : to predict, estimate; prediction
ước định : to plan
ước độ : approximately
ướm : to try on, try
ướm hỏi : sound someone out
ướm lòng : sound out intentions, put out feelers
ướm lời : sound somebody out, ask tentatively
ướp : to preserve, embalm, perfume
ướp lạnh : to freeze
ướp xác : embalmment
ướt : wet
ướt dầm : soaking wet
ướt dầm dề : soaking wet
ướt máu : wet with blood
ướt nhè : wet (clothes)
ướt nhèm : completely wet
ướt như chuột lột : completely wet, soaking wet
ướt rượt : completely wet
ướt sũng : soaking wet
ướt át : wet, damp
ướt đẫm : soaked
ướt đẫm mồ hôi : soaked with sweat
ưỡn : to stick out
ưỡn ẹo : to mince, twist
ạ : (phrase ending particle indicating politeness or respect)
ạch : flop, flump
ạo ực : hallucination, have qualms
Ả Rập : Arab, Arabia, Arabic, Arabian
Ải Chi Lăng : Chilang Pass
ả : woman, lass, girl
ả giang hồ : prostitute, street-walker
ả hằng : moon goddess; moon
ả phù dung : opium
ả xẩm : Chinese woman
ả đào : geisha, songstress
ả đầu : geisha, songstress
ải : (1) to defile, pass; (2) to mould, mildew, disintegrate, rot; rotten; (3) to hang; (4) pass (mountain); (5) trial, ordeal, obstacle, hurdle; (6) to make loose, aerate (soil)
ải cuối cùng : final obstacle, hurdle
ải quan : frontier pass
ải sát : to execute by hanging, strangle to death
ải tử : to be strangled (to death), be hanged
ải đất : to aerate the soil
ảm đạm : sad, melancholy, gloomy, dark, dull, dreary, overcast
ảnh : (1) image, picture, photograph; (2) he, him, that (young) man [=anh ấy]
ảnh bán thân : a half-length photograph
ảnh bộ nhớ : bitmap
ảnh chiếu nổi : anaglyph
ảnh con heo : dirty pictures
ảnh ghép : mosaic
ảnh huởng sâu rộng : wide, broad influence
ảnh hưởng : influence, effect, impact; to influence, affect
ảnh hưởng chính trị : political influence
ảnh hưởng kinh tế : economic influence
ảnh hưởng mạnh mẽ : strong influence
ảnh hưởng nặng nề : a heavy influence, heavily influence
ảnh hưởng rộng : broad influence
ảnh hưởng sang tới : to influence, affect (sb, sth)
ảnh hưởng sâ sắc : profound influence
ảnh hưởng sâu đậm : strong influence
ảnh hưởng tiêu cực : to negatively effect
ảnh hưởng xấu : to adversely affect; negative influence
ảnh kế : iconometer
ảnh lửa : fire-light
ảnh nhị phân : bit image
ảnh nền : wallpaper (computer)
ảnh phổ : spectrogram
ảnh sáng trăng : moonlight
ảnh sáng đất : earthlight
ảnh thoại : video phone
ảnh tượng : picture, image
ảnh đồ : photo map
ảnh ảo : virtual image
ảo : illusion, fantasy, imagination; false, illusionary, imaginary
ảo giác : (optical) illusion, fantasy
ảo hoá : changeable, fickle, variable
ảo huyền : mysterious
ảo hóa : changeable, fickle, variable; to change (like an illusion)
ảo mộng : fantastic dream, day-dream
ảo não : extremely melancholy, pathetical, plaintive, doleful, sad, whiny
ảo thuật : magic, jugglery
ảo thị : optical illusion, trompe d’oeil
ảo tưởng : illusion, dream, mirage
ảo vọng : false hope, fantastic hope, fantastic wish
ảo đăng : magic lantern, magic lamp
ảo ảnh : illusion, mirage
Ấn : (1) India, Indian, Hindi, Indo-; (2) to press, print; (3) official seal
Ấn Hồi : Indo-Pakistani
Ấn học : Indianism
Ấn Ðộ : India
Ấn Độ : Indian, Hindi, India, Indo-
Ấn Độ Chi Na : Indochina
Ấn Độ Dương : Indian Ocean
Ấn Độ Giáo : Hinduism
ấm : (1) (pleasantly) warm; (2) teapot, coffeepot, kettle; (3) [CL for containers]; (4) son of a mandarin
ấm a ấm ớ : incoherent
ấm chuyên : tea-pot
ấm chè : teapot
ấm chén : tea set; tea service
ấm cà phê : coffeepot
ấm cúng : comfortable, snug, cozy, warm; harmonious, united
ấm cật : warmly clothed
ấm giỏ : tea cozy
ấm lòng : to feel warm, warm the heart
ấm lạnh : warm and cold, how someone is doing
ấm no : (well) clothed and fed, well off, comfortable
ấm no cho đất nước : the well-being of the country
ấm oái : cry, shout
ấm sing : son of a mandarin
ấm thụ : hereditary rank in the public service
ấm tiếng : good voice
ấm trà : teapot
ấm tích : china teapot
ấm tôn : mandarin’s grandson
ấm tử : mandarin’s son
ấm áp : warm (air, climate)
ấm ớ : incoherent, mumbling; to mumble, speak indistinctly
ấm ức : full of pent-up anger, full of pent-up resentment
ấn : to press
ấn bản : version, edition, printing, printed matter
ấn bản ngoại ngữ : foreign language version (software)
ấn bản thứ nhất : first edition, first printing
ấn bản tiếng Việt : Vietnamese language version
ấn chương : badge, emblem
ấn chỉ : printed matters, printed paper, stationary, (official) letterhead
ấn công : printer, typesetter
ấn hành : to print and publish
ấn kiếm : seal and sword
ấn loát : to print; printing
ấn loát phẩm : printed material, printed matter
ấn phẩm : publication
ấn quyết : exorcism
ấn quán : print shop, printing-house, printing-office
ấn triện : stamp, seal
ấn tích : the impression of a seal
ấn tín : official seal
ấn tượng : printing, impression, imprint
ấn định : to fix, set, settle, appoint
ấn định rõ ràng : to be clearly fixed
ấn định thời gian : to set a time
ấn định địa điểm : to fix, set a place
ấp : (1) hamlet, small town, settlement; (2) to brood, sit on eggs
ấp a ấp úng : to babble, speak incoherently
ấp chiến lược : strategic hamlet
ấp trứng : to brood eggs
ấp tân sinh : new life hamlet
ấp úng : to mumble, babble, stutter
ấp ủ : to cherish, dream (of, about), entertain (idea); to plan, consider (seriously)
ấp ứ : to stutter, speak haltingly
ất : (1) to elevate, lift; (2) 2nd cycle of the twelve years of the Chinese zodiac
ấu : (1) young; (2) caltrops
ấu chúa : young king, child king
ấu học : the upbringing of children, child education
ấu nhi : child, infant
ấu niên : childhood, boyhood, girlhood
ấu thơ : childhood
ấu trùng : larva
ấu trĩ : childish, childlike, infantile, inexperienced, young
ấu trĩ viên : kindergarten
ấy : that, those
ấy là : that is
ấy thế mà : and yet, nevertheless, despite that
ầm : loud, noisy
ầm à ần ừ : to stammer, bluster
ầm ì : drawling sound, buzz
ầm ĩ : noisily; (very) noisy, boisterous, strident, uproarious
ầm ầm : roaring, rumbling, very noisy
ầm ừ : to stammer, bluster, hem and haw
ầu ơ dí dầu : to fondle, pet
ẩm : (1) to drink; (2) humid, muggy, wet, damp, moist
ẩm chồi : flat (about the market)
ẩm hận : to nurse a grudge against
ẩm kế : hygrometer
ẩm liệu : beverage, drink
ẩm nhiệt kế : psychrometer
ẩm sì : humid, moist, damp
ẩm thấp : humid, damp
ẩm thấp kế : hygrometer
ẩm thấp nghiệm : hygroscope
ẩm thực : to eat and drink
ẩm thực học : dietetics
ẩm thực vật : hygrophyte
ẩm vật kế : psychrometer
ẩm độ : humidity
ẩm ướt : humid, wet, damp; humidity
ẩn : to hide, take shelter; hidden, concealed
ẩn cư : to live alone, live in seclusion
ẩn danh : to conceal one’s name; anonymous; pseudonym
ẩn dật : to live a secluded life, live in seclusion
ẩn dụ : metaphor
ẩn hiện : now appear, now disappear, loom
ẩn hoa : cryptogram
ẩn hình : to conceal oneself
ẩn khuất : hidden, concealed, reserved, secretive
ẩn lậu : fraud, evasion; to hide, conceal
ẩn lộ : covered approach
ẩn mặt : to hide
ẩn ngữ : riddle, secret language, argot
ẩn nhiệt : latent heat
ẩn nhẫn : to suffer patiently
ẩn nhẵn : to suffer in patience
ẩn náu : to hide oneself, take shelter
ẩn núp : to hide, conceal, shelter, take cover, take shelter, take refuge
ẩn nấp : to conceal oneself, take shelter, hide oneself, take refuge
ẩn nặc : to receive (stolen property, stolen goods)
ẩn quả : angiocarp
ẩn sĩ : recluse, hermit, retired scholar
ẩn số : unknown number
ẩn thân : to hide
ẩn tuổi : born under same zodiac sign
ẩn tàng : implicit, hidden, concealed, latent
ẩn tình : inner feelings, secret feelings, intimate sentiment
ẩn tính : to conceal one’s real name, hide one’s name
ẩn tướng : hidden features, concealed features
ẩn tảo : cryptophycea
ẩn tế : covered up
ẩn ý : secret, hidden intention, implication, hint
ẩn đạo : covered approach
ẩn ức : upsetting, disturbing
ẩu : careless, reckless, negligent; to strike
ẩu đả : fight, brawl; to fight
ẩy : to push, shove (down)
ẫm ờ : grunt
ậm à ậm ạch : to plod along
ậm ạch : to plod along, have indigestion
ậm ọe : menacing, threatening, menacingly, threateningly
ập : to break, burst, rush in
ắc coóc đê ông : accordion
ắc quy : battery, accumulator
ắc xi đăng : accident
ắng : to fall into silence
ắng cổ : keep silent (because one doesn’t know how to answer)
ắng họng : speechless
ắng lặng : hold one’s tongue, be silent
ắp : very full, full to bursting
ắt : surely, certainly
ắt hẳn : certainly, surely
ắt là : certainly, surely
ằng ặc : noise of a broken voice
ẳng ẳng : (of a dog) to yap, yelp
ẵm : to carry in one’s arms (baby)
ẵm ngửa : to carry a baby on its back
ẵm nách : to carry at one’s side (baby)
ẹo : to twist, bend (over)
ẹo lưng : bent back
ẹp : to crush, flatten, deflate
ẻo họe : picky, choosy
ẻo lả : weak, feeble, puny
ẽo ẹt : groan
ế : to not sell; not saleable
ế chòng : to have difficulty finding a husband
ế chảy : to have few customers
ế chồng : to be on the shelf
ế hàng : to have difficulty finding or have no customers
ế thiu : to have difficulty finding or have no customers
ế vợ : to have difficulty finding a wife
ế ẩm : unable to find customers, unmarketable
ếch : frog
ếch nhái : amphibians
ếnh : swell
ếp : (exclamation)
ề : come along!
ề à : to drawl out, hum and haw
ề đi đi chứ! : come along! off with you!
ềnh : to stick out, swell, lie at full length
ễnh : to swell
ễnh ương : bull-frog
ệnh : dull (yellow)
ỉ eo : complain, nag
ỉa : to shit
ỉa bậy : to defecate in an inappropriate place
ỉa chảy : to have diarrhea
ỉa són : to be incontinent, wet or mess one’s pants (small amount)
ỉa trong quần : to shit in one’s pants, crap in one’s pants
ỉa vào : not care a damn about
ỉa vãi : to shit oneself, dirty one’s pants
ỉa đái : to urinate and defecate
ỉa đùn : to be incontinent, wet or mess one’s pants
ỉu : doughy, soggy
ỉu ỉu : slightly humid
ị : to defecate, crap, poop, shit
ọ oẹ : (of infant) begin to squeak
ọ ẹ : bable
ọ ọe : (of infant) begin to squeak
ọc : to vomit, throw up
ọc ạch : flatulent
ọi : retch
ọp ẹp : to be broken down, flimsy
ọt ẹt : clank, clash
ỏ hàn : soldering-iron
ỏe họe : fastidious, picky, choosy
ỏi : noisy, uproarious
ỏm : make a noise, raise a din
ỏm tỏi : noisy, uproarious
ỏn thót : tell tales, flatter (with soft words)
ỏn à ỏn ẻn : (of voice) feminine
ỏn ẻn : soft-spoken
ỏng : swell
ỏng bụng : pot-bellied
ỏng ẹo : mincing
ố : (1) spotted, soiled, stained, smeared; (2) to hate, loath
ốc : (1) snail, mollusk, shellfish, animal with a shell; (2) house; (3) screw
ốc anh vũ : nautilus
ốc bươu : medium-sized edible snail
ốc hương : sweet snail
ốc mượn hồn : hermit-crab
ốc nhồi : large edible snail
ốc sên : snail
ốc sạo : bold and arrogant
ốc vặn : helix
ốc xà cừ : mother of pearl
ốc đảo : oasis
ối : amnion; all over, widespread
ối dào : now then!
ốm : (1) sick, ill; (2) lean, thin, skinny
ốm liệt giường : sick in bed, bedridden
ốm nghén : to have morning sickness
ốm nhom : very skinny, very thin
ốm nặng : to be seriously ill
ốm o : ailing, sickly
ốm tương tư : lovesick
ốm yếu : sick, weak, feeble
ốm đòn : badly beaten up, dead beat, exhausted
ống : pipe, duct, tube
ống bút : a pen
ống bơm : bicycle pump, motorbike pump
ống chân : shin
ống chích : syringe
ống chỉ : spool
ống chống âm thanh : earplugs (to protect against sound)
ống cống : sewer (pipe)
ống dẫn : conduct, track, pipe
ống dẫn dầu : oil pipeline
ống dẫn khí đốt : gas pipeline
ống dẫn nước : a water-pipe
ống dẫn tinh : seminal duct, vas deferens
ống dẫn trứng : fallopian tubes, oviduct
ống hoa : loudspeaker
ống hút : straw
ống hảm : silencer (for a gun)
ống khói : chimney
ống loa : loudspeaker
ống lòng : telescopic
ống máng : gutter
ống nghe : earphone, (telephone) receiver, stethoscope
ống nghiệm : test tube
ống nhắm : scope (on a firearm)
ống nhỏ giọt : dropper
ống nói : mouthpiece (of a phone)
ống nước : water pipe
ống píp : pipe (for smoking)
ống quyển : (1) paper-holding bamboo pipe; (2) shin
ống quần : trouser leg
ống suốt : a spindle
ống sáo : flute
ống tay : sleeve (of a garnment)
ống tay áo : sleeve of coat, armhole
ống thuốc : ampoule, vial
ống thổi : blow : pipe
ống thụt : douche, syringe, pump, piston
ống tiêm : syringe
ống tiêu hoá : enteron
ống tiền : bamboo pipe saving bank
ống trời : heaven, the creator
ống tuýp : tube
ống vôi : cylindrical lime holder
ống vố : tobacco pipe, pipe
ống xịt nước : sprinkler (pipe)
ống xối : gutter
ống điếu : pipe
ống đái : urethra
ống đót : cigarette-holder
ống ảnh : camera
ốp : to goad, to prod : to press together
ốp lép : to grind down, oppress
ốp xét : offset
ốt dột : ashamed, shy
ồ : to rush (upon), pounce
ồ lên : to rise up
ồ ạt : to mass, crowd; to move quickly; impetuous
ồ ề : deep, hoarse, husky
ồ ồ : deep
ồi ồi : noisily, loud, tumultuously
ồm ồm : hoarse, croaky
ồm ộp : to croak
ồn : noisy, uproarious
ồn ào : noisy, loud; with much noise, fanfare
ồn ào khánh thành : to open with much fanfare
ồn ào phản đối : to oppose loudly
ồn ã : noisy, riotous
ồn ồn : incessantly noisy
ổ : nest, bed, litter
ổ bi : ball-bearing
ổ bánh : loaf, roll
ổ bánh mì : loaf
ổ chuột : mouse’s nest, small cramped dirty place, rat-hole
ổ cắm : socket
ổ gà : pot-hole
ổ khóa : lock
ổ khóa an toàn : safety lock
ổ kiến : nest of ants, ant-hill
ổ lợn : piggery, pigsty
ổ mắt : eye socket
ổ mối : termitary, termitarium
ổ răng : alveolus
ổ rơm : straw litter, pallet
ổ trục : pillow-block, plummer-block
ổ đĩa : drive
ổ đĩa cứng : hard disk drive
ổ đĩa ảo : virtual driver
ổ đạn : cylinder (of a revolver)
ổ đề kháng : pocket of resistance
ổi : guava (fruit)
ổn : settled, smooth, without a hitch, stable, peaceful
ổn cố : stable
ổn thoả : amicable, satisfactory to all, everyone’s liking; to settle peacefully
ổn thỏa : satisfactory to all, to everyone's liking
ổn áp : voltage stabilizer
ổn định : fixed, steady, stable, settled; stability
ổn định giá cả : price stability
ổn định nền kinh tế : to stabilize an economy
ổng : he
ộ ệ : be big with child
ộc : flow out, stream out
ộn : accumulate
ộp oạp : croak
ớ này : hallo, hello
ớm : undergrown because of lack of light
ớn : to be fed up; to have the shivers
ớn lạnh : to have chills, shake, shudder (from cold)
ớn mình : have the shivers
ớn rét : to feel chilly, shiver
ớt : (red) pepper, chili pepper, hot sauce, paprika
ớt bột : chili powder
ớt chỉ thiên : hot red pepper (with small seed pointing upward)
ớt tây : green pepper
ờ ờ : um, um
ở : to live, be, stay, remain; in, at
ở Mỹ : in the United States
ở Mỹ qua : cross over from America
ở Pháp về : to return home from France
ở Việt Nam : in Vietnam
ở biên giới : on the border
ở bên Mỹ : in the United States
ở bên cạnh : to be on the side of, beside
ở bên hông : on the side of
ở bên kia đầu giây : on the other end of the line
ở bên ngoài : abroad, outside
ở bên tay mặt : on the left
ở bên tay trái : on the right
ở bên trong : inside
ở bên đường : on the side of the road
ở bầu thì tròn, ở ống thì dài
ở chân trời : on the horizon
ở chỗ : here, in this place
ở chỗ đó : there, in that place
ở chức : in the office, role of
ở cuối : at the end
ở các điểm sau : in the following ways, on the following points
ở cách nhau nửa vòng trái đất : halfway around the world
ở cùng một nhà : together in the same house
ở cùng thôn : in the same village
ở cạnh : beside, next to
ở cả hai bên : on both sides
ở cả hai phía : on both sides
ở cấp cao nhất trong chính phủ : at the highest level of government
ở cữ : to be in childbirth
ở dưới : beneath, below
ở dưới hầm : in the cellar, in the basement
ở dưới mức tối thiểu : below the minimum level
ở dưới đó : down there
ở dạng sách : in book form, in the form of a book
ở dằng sau : behind, in back
ở dọc : along, alongside (of)
ở dọc bờ sông : along the riverbank
ở giai đoạn căn bản : in the basic, early stages
ở giữa : between, in between
ở goá : to be widowed, to be a widow
ở góa : to be widowed, be a widow
ở gần : near
ở gần đây : near here
ở hải ngoại : overseas
ở khoảng cách gần : nearby, close by, short-range
ở không : be idle
ở khắp công ty : throughout the company
ở khắp nơi : everywhere
ở kia : there
ở lì : not to move, be glued to a place
ở lại : to remain behind, stay (behind)
ở lại đây : to stay here
ở lầu chín : on the ninth floor
ở lứa tuổi này : at this age
ở mé phải : on the right side
ở mùa : earn one’s living as a seasonal servant, serve as a casual servant
ở mướn : serve (a family) for wages
ở mọi nơi : everywhere
ở một chỗ nào đó : somewhere, in some place
ở một cấp thấp hơn : at a lower level
ở mức 3 con số : three digits, a three-digit number, the hundred(s)
ở mức : at the level of, at a ~ level
ở mức cao : at a high level
ở mức giới hạn : limited
ở mức hệ điều hành : at the operating system level
ở mức thang cuối cùng : on the lowest rung (of a ladder)
ở mức thấp nhất trong : at the lowest level in ...
ở mức tối thiểu : at the lowest level
ở ngoài : outside
ở ngoài bìa : on the outside (label)
ở ngoài sân : outside (in the yard)
ở ngoài thành phố : outside the town
ở nhiều giai tầng : at many levels
ở nhiều mặt : in many areas, regards
ở nhiều nơi : in many places
ở nhiều vùng trên thế giới : in many places around the world
ở nhà : at home
ở nhà một mình : home alone
ở năm : serve (a family) on a long-term basis
ở nơi này : here, in this place
ở nơi đây : here
ở nước Mỹ : in America, in the United States
ở nước ngoài : abroad
ở nội địa : domestically, in the country
ở nửa dưới thân thể : in the lower part of the body
ở phía : on the side, beside
ở phía bên : on the side, beside
ở phía ngoài : outside
ở phía trái : on the wrong side (of something)
ở quê nhà : in one’s homeland
ở quảng : in, around
ở riêng : settle down to married life
ở sau : behind
ở sát : to be close to
ở thuê : rent a house, live in a rented house
ở thế bất lợi : in an unfavorable position, situation
ở thế kỷ thứ : in the ~ th century
ở thị trường tự do : on the open market
ở trong : inside, in
ở trong bóng tối : in the shadows
ở trong giai đoạn báo động : in a state of emergency
ở trong hoàn hải : in the world, in the universe
ở trong người : inside (one’s body)
ở trong nhà : indoors
ở trong nước : domestic, at home, in the country
ở trong tay : in one’s hand(s); in the hands
ở trong tù : in jail
ở trong và ngoài nước : at home and abroad
ở trong vùng : in the region, area
ở trong vùng Trung Đông : in the Middle East
ở trong đời : in life
ở truồng : have one’s trousers off, have no trousers on
ở trên : above, on top
ở trên bàn : on (top of) the table
ở trên bờ : on the edge of, brink of, bank of
ở trên bờ phá sản : on the edge of, brink of bankruptcy
ở trên vùng lãnh hải quốc tế : in international waters
ở trên đầu màn hình : at the top of the screen
ở trên đời này : in this life, in this world
ở trước mặt : in front (of)
ở trần : half-naked
ở trọ : to stay at, board at
ở trọ nhà ai : to board at someone's house
ở tù : in prison, in jail
ở tù mọt gông : to be in jail for a long time, forever
ở tù mục xương : to rot in jail
ở tương lai : in the future
ở tận Anh Quốc : all the way in England
ở vào giữa lớp tuổi 20 : in one’s 20’s
ở vào lớp tuổi : to be in an age range
ở vào lứa tuổi 50 : in one’s 50’s
ở vào lứa tuổi : in one’s ~’s (age range)
ở vùng đất này : in this region, in this part of the country
ở vú : to work as a wet nurse
ở vậy : continue in one’s widowhood
ở về phía : on the ~ side, direction
ở về phía nam : in the south, on the southern side
ở đâu : where
ở đây : here
ở đó : (is) there
ở đường : in, on the street(s)
ở đất : in a country
ở đất Mỹ : in America, in the United States
ở đấy : there, at that place
ở đầu giây : at the (other) end of the line
ở đậu : to stay with a friend, at a friend’s house
ở địa phương : local
ở độ sâu 47 mét : at a depth of 47 meters
ở đời : in life
ở đợ : to serve, be a servant
ở ẩn : to live alone, in seclusion
ỡm ờ : do something in a familiar way
ợ : to belch
ợ một cái : to burp once
ợ nóng : heartburn
ợt : easy, simple, like child's play
ụ : mound; excessive
ụ súng : pillbox, gun emplacement
ụ tàu : dry dock
ụa : to vomit, throw up
ụa khan : to make efforts to vomit, retch
ục : to punch, hit with the fist
ục ịch : clumsy, bulky, heavy
ục ục : glug glug (drinking sound)
ụp : capsize, upset, be thrown down, fall over, fall down
ụt ịt : fat, stocky, plump
Ủa, còn nhỏ vậy à : Oh, still that smell, huh!
ủ : (1) sad, unhappy, gloomy; (2) to cover (food)
ủ bệnh : incubation period
ủ dột : depressed, sad, gloomy
ủ phân : to compost, rot manure
ủ rũ : mournful, doleful, wilted
ủ ê : overcast, cloudy; tired, worn out; sorrowful
ủ ấp : to cherish
ủa : (exclamation of surprise)
ủi : to press, iron, push, shoo
ủi ủi : moist, slightly damp
ủn ỉn : onomatopoeia for the grunting of pigs, grunt
ủng : (1) (see also úng); (2) boot
ủng hộ : to support, stand up for, back
ủng hộ mạnh mẽ : to support strongly
ủng hộ nhân quyền : to support human rights
ủng hộ quyết định : to support a decision
ủng hộ sáng kiến : to support an initiative
ủng sũng : swollen
ủy : (1) to appoint, designate, entrust; (2) to comfort, reassure, console
ủy ban : committee, commission, board
ủy ban Năng Lượng Nguyên Tử : Atomic Energy Commission
ủy ban an toàn sản phẩm tiêu thụ : consumer product safety committee
ủy ban cứu trợ : relief committee
ủy ban hành chính : administrative committee
ủy ban hỗn hợp : joint commission, committee
ủy ban lưỡng đảng : bipartisan commission, committee
ủy ban nhân dân : people’s committee
ủy ban quân quản : military administrative committee
ủy ban quốc gia : national committee, commission
ủy ban thanh lọc : selection committee
ủy ban toàn quốc : national committee
ủy ban tài chánh : finance committee
ủy ban đảng : party committee
ủy hội : board, commission
ủy khúc : complications, details
ủy lạo : to comfort, console
ủy mị : irresolute, soft
ủy nhiệm : to confide or entrust a task to somebody
ủy nhiệm thư : (diplomatic) credentials
ủy nhiệm trạng : (diplomatic) credentials
ủy phái : to delegate
ủy phó : to entrust
ủy phủ : commissioner’s office
ủy quyền : to authorize, grant power
ủy thác : to confide, entrust, delegate, vest (authority, power)
ủy trị : mandate, trusteeship; in charge of a territory
ủy trị quyền : mandate
ủy viên : committee member, commissioner
ủy viên hội : committee, commission
ủy viên trưởng : general commissioner
ứ : overcrowded, full; to accumulate
ứ huyết : congestion; to congest
ứ hự : a vague answer, answer vaguely
ứ trệ : stagnant, slow-selling
ứ tắc : blocked, obstructed; to encumber, block up, jam
ứ xe : traffic jam
ứ đọng : stagnant, slow-selling
ứ ừ : word used to express mild disagreement
ứa : to overflow, run
ứa lệ : to cry
ứa ra : to run out
ức bách : force, coerce
ức chế : to oppress, suppress, inhibit, restrict, control, repress, restrain
ức hiếp : to compel, force, constrain, oppress, bully
ức thuyết : hypothesis, assumption, supposition
ức đoán : guess, suspect, surmise, conjecture, speculative
ức đạc : to estimate, value, rate, assess
ứng : to respond
ứng biến : to adapt, cope
ứng chiến : to intercept
ứng cứu : to rescue, come to the rescue
ứng cử : candidate (for office)
ứng cử viên : candidate
ứng cử viên tổng thống : presidential candidate
ứng dụng : to apply, use; application, (computer) program
ứng dụng rộng rãi của máy điện toán : the widespread use of computers
ứng khẩu thành thơ : to improvise a poem
ứng lực : stress, corresponding force
ứng mộ : enroll, enlist
ứng mộng : appear in the dream
ứng phó : to cope with, deal with
ứng thí : to compete
ứng thù : behave well in society
ứng tiếp : to receive (guests), entertain
ứng trước : to give an advance, advance
ứng tác : to extemporize, improvise, ad-lib
ứng viên : applicant, candidate
ứng viện : to respond to a call for help, aid
ứng với : relative to
ứng xử : to behave (oneself), comport oneself, conduct oneself
ứng đáp : to reply
ứng đơn : applicant
ứng đối : to retort, riposte, engage in repartee
ừ : to consent; yes
ừ hữ : answer evasively
ừ nhỉ : okay, yes
ừ ào : say "yes" and not mean it
ừ è : to give an evasive answer
ừ ừ ào ào : say yes to everything and do nothing
ừng ực : gulp down, swallow
ửng : redden, tinge with red, grow red color, blush
ửng hồng : to redden, turn pink
ửng đỏ : blush
ữ tài tử : actress
ựa : belch, belch (ing), eructation
ực : to drink down, swallow loudly
ỳ : inertia, state of inactivity, stay out, inert, sluggish
ỳ ạch : to toil, labor with difficulty
ỷ : (1) to be fat (said of a pig); (2) to depend on
ỷ eo : reproach someone with something
ỷ lại : to depend, rely on others
ỷ thế : count on one’s power, one’s position, one’s influence
A Căn Đình : Argentina, Argentine, Argentinean
quay phim : to film, record
đưa trả : to bring back, carry back
chưa có thông tin : there is as yet no information that
các biện pháp : measures
công bố chính sách mới : to announce a new policy
bài diễn văn : speech
bài phát biểu : statement
cựu Tổng thống : former president
đột phá ngoại giao : diplomatic breakthrough
cựu thù : former enemy
tăng cường thực thi : to strengthen enforcement
luật lệ du hành : travel regulations
ẩn danh cho biết : to report anonymously
tái tục : to renew, restore
hồ sơ nhân quyền : human rights record
tự do chính trị : political freedom
bị áp lực : to be pressured
giao tiếp ngoại giao : diplomatic contact
trình diện : to present oneself, report (to sh)
bộ đồ vét : suit
màu xám : gray (colored)
màu nâu đậm : dark brown (colored)
thành một hàng : in a row, in a line
khu ngoại ô : suburb, suburban area
dặn dò : to recommend strongly
đứa em : younger sibling
miền xa : faraway place
mở miệng hỏi : to open one’s mouth to ask
cãi vã : to argue
phòng tiếp khách : reception (room)
dành cho : to set aside for
khách quý : important guest, important visitor
không phải cho : to not be for
những thằng : guys, fellows
càng phải : to must need to do sth even more, so much the more one needs to ...
chuyện lớn : big deal, important matter
đỡ lo : to be relieved, stop worrying
dừng trước : to stop in front of
cổng sắt : iron gate
cửa sắt : iron door, iron gate
máy quay phim : (video, movie) camera
từ bên trong : from inside
loa điện : speaker
sủa ra: : to bark out
thò đầu : to stick (out) one’s head
lạnh như tiền : cold as ice
trong gặp gỡ đã có mầm ly biệt : to be doomed from the start
người thân tín : trusted person, confident
lính gác : watchman, gatekeeper
kéo sang hai bên : to be pulled apart
lớn lắm : very big
khỏi cần phải nói thêm : to go without saying
ngay bên : directly beside, right next to
mang súng : to carry a gun
sự sang trọng : luxury
cái phòng khách : guest room, living room, sitting room
kiếu từ : to excuse oneself, take one’s leave
tiến ra : to come out
từ trong : from inside, from within
suốt từ sáng đến giờ : since this morning
xua : to drive away, drive out
xua tay : to wave off, dismiss with a wave of the hand
chai rượu : bottle of alcohol
sao lại : why
thò chân : to stick out one’s leg
đá nhẹ vào : to kick lightly
ký lệnh : to sign an order
miễn tử : pardon (from death)
tội chết : capital crime, crime punishable by death
cho ai đâu : for no one
chớ có ngu : don’t be stupid
mọi việc : everything
két rượu : case of alcohol
dễ chán : to bore easily
nhìn ngang nhìn ngửa : to look back and forth
ngay bên cạnh : right next to
nhận việc làm : accept a job, start a job
nhắc khéo : to prompt, remind, caution
chừng gần : approximately, almost, about
tiếng đồng hồ sau đó : an hour later
nhớ cho kỹ : (remember to) be careful
thằng ba hoa : bragger, boaster, show-off
hạng người : type of person, kind of man
vụ phỏng vấn : interview
còn không thì thôi : if not, that’s fine
có gì mà : what is there to ..., why ...
run người : to shiver
muốn run người : to feel like shivering
thấy lạnh : to feel cold
góc phòng : corner of a room
thinh lặng : quiet, silent
tượng gỗ : wooden statue
cứ phải : to keep having to, to continue to have to
nhìn về phía : to look towards
ông bồi : waiter, servant
buồn quá : it’s so sad, it’s so lonely
đại khái : in general
muốn nói : to mean
muốn nói là : means that
cùng chung : in common, together
xin lửa : to ask for a light
cám ơn nhiều lắm : thank you very much
đâu có ai : there is no one, no one is here
nụ cười giả : fake smile
thèm thuốc : to crave a cigarette
có gì khó? : what’s hard about that?
sự chân thật : sincerity, genuineness, frankness
nhất định không : absolutely not
nhắp thử : to try a sip
làm thử : to try
kể cho người ta nghe : to tell other people, relate a story
khá mạnh : very strong
giới y khoa : the medical world
việc điều tra : investigation
vô ý làm chết người : to commit manslaughter, involuntarily kill sb
đánh bom hàng loạt : serial bombing
theo cảnh sát : according to the police
không nêu chi tiết : to not give any details
cuộc sống cá nhân : personal life
định cư Mỹ : to take up residence in the United States
hẹp lại : to make narrow, to begin to close

« Last Edit: April 28, 2022, 03:21:33 AM by SEO »

SEO

  • SEO master
  • SEO Admin
  • SEO hero member
  • *****
  • Posts: 7306
  • SEO-karma: +723/-1
  • SEO expert
    • View Profile
    • SEO
Re: Từ điển Anh Việt. English-Vietnamese Dictionary.
« Reply #1 on: April 13, 2022, 04:11:33 AM »
Credit: Paul Denisowski (www.denisowski.org).

MSL

  • Философ | Philosopher | 哲学家
  • SEO Mod
  • SEO hero member
  • *****
  • Posts: 17752
  • SEO-karma: +822/-0
  • Gender: Male
  • Peace, sport, love.
    • View Profile
    • Free word counter
Re: Từ điển Anh Việt. English-Vietnamese Dictionary.
« Reply #2 on: April 13, 2022, 04:20:48 AM »
 I like the Vietnamese language, but it's a tonal language and it's difficult to learn. I do understand Chinese, so I can understand many of the Vietnamese words too (because of the Chinese influence in Vietnamese language).
A fan of science, philosophy and so on. :)

 

Your ad here just for $1 per day!

- - -

Your ads here ($1/day)!

About the privacy policy
How Google uses data when you use our partners’ sites or apps
Post there to report content which violates or infringes your copyright.